Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Vì sao cần tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh giúp con khỏe mạnh?

Thiếu vitamin K thậm chí có thể khiến bé bị tổn thương não và tử vong. Do đó, cha mẹ cần hiểu tầm quan trọng của việc tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh. Đồng thời, biết những phương pháp để đảm bảo con có đủ liều lượng Vitamin K cần thiết.

Tại sao phải tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh?

Tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh là cách chủ động phòng tránh nguy cơ mắc các bệnh như xuất huyết não, viêm màng não.

Trong cơ thể trẻ sơ sinh có một lượng dự trữ vitamin K nhất định; và lượng vitamin này được cơ thể sử dụng ngay trong những ngày đầu tiên để ngăn chặn tình trạng xuất huyết.

Một lý do khác cha mẹ cần tiêm Vitamin K cho trẻ sơ sinh là do hàm lượng vitamin K trong sữa mẹ cũng không cao; và vì vậy, trẻ sơ sinh dễ bị thiếu hụt loại vitamin này.

>> Cha mẹ xem thêm 5 mẹo trị cứt trâu cho trẻ đơn giản và hiệu quả

vitamin k cho trẻ sơ sinh

Điều gì xảy ra khi trẻ sơ sinh có lượng vitamin K thấp?

Tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh cực kỳ quan trọng để giúp bé tránh bị thiếu hụt loại vitamin này.

Thiếu vitamin K có thể khiến cơ thể bé dễ bị bầm tím hoặc chảy máu tự nhiên trong 12 tuần đầu sau sinh. Máu có thể xảy ra từ mũi, miệng hoặc chảy máu từ gốc rốn.

  • Thiếu vitamin K1: Cơ thể bé bị xuất huyết trong 24 giờ đầu sau sinh.
  • Thiếu vitamin K2: Chảy máu trong tuần đầu tiên sau sinh.
  • Thiếu vitamin K3: Chảy máu khi con được 2−12 tuần tuổi.

Trường hợp thiếu vitamin K3 rất hiếm nhưng lại đáng lo ngại nhất vì tỷ lệ gây tử vong rất cao. Nếu bé bị thiếu vitamin K3, nhiều khả năng con sẽ bị chảy máu trong; thường gặp nhất là xuất huyết não. Trẻ sơ sinh bị xuất huyết não có thể dẫn tử vong.

Dấu hiệu thiếu vitamin K ở trẻ sơ sinh

Các biểu hiện có thể cho thấy bé bị thiếu vitamin K như sau:

  • Phân trẻ sơ sinh có lẫn máu. Phân của bé có màu đen như hắc ín, sẫm màu và có mùi tanh.
  • Có máu trong nước tiểu của bé.
  • Chảy máu mũi hoặc cuống rốn.
  • Dễ bị bầm tím hơn bình thường; nhất là xung quanh đầu và mặt.
  • Ngủ li bì hay quấy khóc.
  • Co giật, nôn nhiều có thể là dấu hiệu trẻ bị xuất huyết não.

Các bé có nguy cơ cao bị chảy máu do thiếu vitamin K là:

  • Bé sinh non trước 37 tuần.
  • Bé sinh mổ.
  • Trẻ bị khó thở sau khi sinh ra.
  • Trẻ có bệnh về gan; hay trải qua quá trình sinh nở nguy hiểm.

Trẻ sơ sinh bú mẹ dễ gặp tình trạng xuất huyết hơn những trẻ bú sữa bột vì sữa bột được bổ sung vitamin K nhiều hơn. Do đó, đối với các bé bú mẹ; để giảm thiểu nguy cơ thiếu vitamin K; cha mẹ nên cho con bú ngay khi chào đời và khi trẻ đói. Sữa non của mẹ chứa nhiều loại vitamin này hơn, do đó, cha mẹ nên cho bé bú càng sớm càng tốt.

>> Cha mẹ xem thêm 3 lời khuyên đắt giá khi sử dụng vitamin tổng hợp cho bé

Hướng dẫn bổ sung vitamin K cho trẻ sơ sinh

Hướng dẫn bổ sung vitamin K cho bé

1. Liều tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh

Tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh là cách bổ sung thường được các bác sĩ khuyến cáo. Đây là phương pháp hiệu quả nhất để bảo vệ trẻ sơ sinh khỏi tình trạng xuất huyết. Bé sau khi sinh cần tiêm một mũi vitamin K1 hoặc K3.

Hướng dẫn tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh theo Bộ Y tế là:

  • Đối với trẻ sơ sinh trên 1500 gram: Bé sẽ được liều tiêm bắp với liều lượng 1mg vitamin K1.
  • Đối với trẻ dưới hoặc bằng 1500 gram: Bé sẽ được tiêm bắp với liều lượng 0,5 mg vitamin K1.

Việc tiêm vitamin K1 thực hiện ngay sau khi trẻ được chăm sóc thiết yếu sau đẻ/mổ lấy thai.

>> Cha mẹ xem thêm Bé bị nóng lòng bàn tay và lòng bàn chân cảnh báo bệnh gì?

2. Liều uống vitamin K cho trẻ sơ sinh

Ngoài cách tiêm, vitamin K cho trẻ sơ sinh còn được bổ sung bằng dạng uống. Nếu bổ sung vitamin K cho trẻ sơ sinh theo cách này thì cha mẹ cần đảm bảo cho bé uống đủ liều. Nếu bổ sung không đủ thì trẻ dễ bị xuất huyết do thiếu vitamin K khởi phát muộn.

Trẻ sơ sinh cần uống 3 lần vitamin K1: lần thứ nhất sau sinh; lần thứ hai lúc trẻ 7 ngày tuổi; lần thứ ba lúc trẻ 30 ngày tuổi. Liều dùng vitamin K1 cho trẻ sơ sinh phụ thuộc vào việc bé bú bình hay bú mẹ.

Sau đây là cách uống vitamin k cho trẻ sơ sinh:

  • 3 giọt vitamin K trực tiếp qua đường miệng nếu bé bú mẹ. Trong tuần đầu tiên chào đời, bố mẹ cần cho bé uống 2 giọt và 1 giọt còn lại khi con được một tháng tuổi;
  • Nếu bé bú bình, cha mẹ có thể cho con uống trực tiếp hai liều trong tuần đầu tiên sau sinh.

>> Cha mẹ xem thêm Trẻ sơ sinh hay lè lưỡi có bình thường không?

Một số câu hỏi thường gặp về bổ sung vitamin k cho trẻ sơ sinh

một số câu hỏi thường gặp về vitamin k

1. Liều tiêm vitamin K có an toàn với trẻ sơ sinh không?

Tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh đã được minh chứng là an toàn trên khắp toàn cầu trong suốt 40 năm. Liều tiêm chủ yếu chỉ chứa thành phần vitamin K; ngoài ra, nó còn có các thành phần khác giúp liều tiêm trở nên an toàn hơn:

  • Một thành phần giúp vitamin K hòa lẫn với chất lỏng.
  • Một thành phần giúp liều tiêm không bị chua.
  • Và thành phần Benzyl Alcohol để bảo quản.

Vào những năm 1980, các bác sĩ nhận ra rằng trẻ sinh non nằm trong phòng chăm sóc đặc biệt có thể bị ốm do ngộ độc Benzyl Alcohol. Vì nhiều loại thuốc và chất lỏng cần thiết cho việc chăm sóc đặc biệt của trẻ có chứa Benzyl Alcohol như một chất bảo quản.

Kể từ đó, các bác sĩ đã cố gắng giảm thiểu lượng thuốc có chứa benzyl-alcohol mà họ cho. Một lượng nhỏ Benzyl Alcohol trong thuốc tiêm vitamin K không đủ để gây nguy hiểm cho trẻ sơ sinh.

2. Liều tiêm vitamin K có thể gây ung thư không?

Không (theo CDC). Vào đầu những năm 1990, một nghiên cứu nhỏ ở Anh đã tìm thấy “mối liên hệ” giữa việc tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh và bệnh ung thư ở trẻ em. Nhưng mối liên hệ này chỉ cho thấy hai điều đó xảy ra đồng thời đối với trẻ; không cho thấy vitamin k gây ra ung thư hay không.

Việc tìm hiểu xem liệu vitamin K có thể gây ung thư ở trẻ em hay không là rất quan trọng vì mọi trẻ sơ sinh đều phải được tiêm vitamin K. Các nhà khoa học đã xem xét liệu họ có thể tìm thấy mối liên quan tương tự ở những đứa trẻ khác hay không; nhưng mối liên quan này giữa vitamin K và ung thư ở trẻ em không bao giờ được tìm thấy trong bất kỳ nghiên cứu nào khác.

3. Liều lượng của mũi tiêm Vitamin K cho trẻ sơ sinh có quá cao không?

Liều lượng trong mũi tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh là không quá nhiều. Liều lượng vitamin K trong mũi tiêm cao so với nhu cầu hàng ngày của vitamin K. Nhưng hãy nhớ trẻ sơ sinh không có nhiều vitamin K khi mới sinh; và sẽ không được cung cấp đầy đủ vitamin K cho đến khi chúng gần 6 tháng tuổi. Điều này là do vitamin K không đi qua nhau thai và sữa mẹ có hàm lượng vitamin K rất thấp.

4. Mẹ có thể ăn gì để bổ sung vitamin K vào sữa mẹ?

CDC khuyến khích các bà mẹ ăn uống lành mạnh và bổ sung vitamin tổng hợp khi cần thiết. Mặc dù ăn thực phẩm giàu vitamin K hoặc uống bổ sung vitamin K có thể làm tăng nhẹ nồng độ vitamin K trong sữa mẹ; nhưng cũng không thể tăng nồng độ trong sữa mẹ đủ để cung cấp tất cả lượng vitamin K mà trẻ sơ sinh cần.

5. Làm thế nào để bé đỡ đau khi tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh?

Làm thế nào để bé đỡ đau khi tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh?

Trẻ sẽ đỡ đau hơn nếu được bế và cho phép bú. Cha mẹ có thể yêu cầu bế trẻ trong khi tiêm vitamin K để vỗ về bé. Cho con bú trong khi tiêm và ngay sau đó cũng có thể giúp bé thoải mái hơn.

Hãy nhớ rằng nếu em bé không được tiêm vitamin K; nguy cơ xuất huyết nghiêm trọng của bé cao hơn 81 lần so với khi bé được tiêm. Chẩn đoán và điều trị thiếu vitamin K thường bao gồm nhiều thủ thuật đau đớn (ví dụ như lấy máu nhiều lần).

6. Những rủi ro và lợi ích của việc tiêm vitamin K là gì?

Rủi ro của việc tiêm vitamin K bao gồm: đau hoặc thậm chí bầm tím hoặc sưng tấy tại chỗ tiêm. Một số trường hợp bé bị để lại sẹo trên da tại . Chỉ có một trường hợp phản ứng dị ứng duy nhất ở trẻ sơ sinh đã được báo cáo; vì vậy trường hợp này cực kỳ hiếm.

Mặc dù đã có những lo ngại về một số rủi ro khác; như nguy cơ ung thư ở trẻ em hoặc rủi ro do các thành phần bổ sung; nhưng các rủi ro này đều không được chứng minh bởi các nghiên cứu khoa học.

Lợi ích chính của việc tiêm vitamin K là nó có thể bảo vệ con bạn khỏi tình trạng thiếu hụt vitamin K (VKDB); một tình trạng nguy hiểm có thể gây tàn tật lâu dài hoặc tử vong. Ngoài ra, chẩn đoán và điều trị VKDB thường bao gồm nhiều thủ thuật và đôi khi gây đau đớn, chẳng hạn như lấy máu, chụp CT, truyền máu hoặc gây mê và phẫu thuật.

Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ đã khuyến nghị tiêm Vitamin K từ năm 1961; và đã nhiều lần tuân theo khuyến nghị đó vì rủi ro của việc tiêm ngừa không cao hơn nguy cơ mắc VKDB; dựa trên nhiều thập kỷ bằng chứng và nhiều thập kỷ kinh nghiệm với trẻ sơ sinh đã nhập viện hoặc chết vì VKDB.

[inline_article id=210270]

Vitamin K rất quan trọng trong việc giúp quá trình đông máu diễn ra bình thường, tránh việc bé bị mất máu quá nhiều nếu lỡ bị thương. Bố mẹ cần quan tâm, tìm hiểu đầy đủ các thông tin cần thiết về loại khoáng chất này để có thể bổ sung đầy đủ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Dinh dưỡng cho trẻ tập đi và mẫu giáo

Thực đơn cho bé 20 tháng tuổi giàu dinh dưỡng giúp con nhanh tăng cân

Trong bài viết, cha mẹ sẽ hiểu con cưng trong độ tuổi này cần những dưỡng chất nào để lên thực đơn cho bé 20 tháng tuổi giúp trẻ phát triển khỏe mạnh và toàn diện.

Nhu cầu dinh dưỡng của bé 20 tháng tuổi

Để thiết kế thực đơn cho bé 20 tháng tuổi hợp lý nhất; việc nắm bắt nhu cầu dinh dưỡng của con trong giai đoạn này là rất quan trọng.

Khi bé được 20 tháng tuổi; bé cần ăn nhiều loại thực phẩm lành mạnh và đầy đủ dưỡng chất từ năm nhóm thực phẩm cơ bản: trái cây, rau củ, các loại ngũ cốc, sữa, đạm; và chất béo tốt.

thực đơn cho bé 20 tháng
Xây dựng thực đơn cho bé 20 tháng cần dựa trên nhu cầu dinh dưỡng và dưỡng chất con cần trong độ tuổi này.

Các dưỡng chất quan trọng cho bé 20 tháng tuổi

Thực đơn cho bé 20 tháng tuổi

Trong thực đơn cho bé 20 tháng tuổi, cha mẹ cần đảm bảo sự cân bằng của những dưỡng chất sau:

  • Calo: Theo Viện Y học của Học viện Quốc gia, trẻ ở độ tuổi này cần khoảng 1.000 – 1.400 calo mỗi ngày. Tùy thuộc vào cân nặng của con mà ba mẹ xác định lượng calo cụ thể.
  • Protein: Đây là thành phần xây dựng của cơ thể và rất cần thiết cho trẻ mới biết đi.
  • Carbohydrate: Giúp cung cấp nhiên liệu cho não, cơ bắp và hệ thần kinh.
  • Chất xơ: Giúp chuyển động ruột và tiêu hóa thích hợp.
  • Natri: Bé 20 tháng tuổi sẽ cần khoảng 1g natri mỗi ngày. Bất kỳ sự suy giảm nào cũng có thể cản trở chức năng thần kinh ở trẻ.
  • Sắt: Cơ thể cần sắt để tạo máu. Sắt được hấp thu tốt nhất khi dùng cùng các thực phẩm giàu vitamin C.
  • Vitamin D: Giúp hấp thụ canxi và cải thiện sự phát triển của xương. Dưỡng chất này có thể được tìm thấy trong sữa và thông qua việc tiếp xúc đầy đủ với ánh nắng mặt trời.
  • Nước: Nước giúp ích cho nhiều chức năng của cơ thể như tiêu hóa, tạo nước bọt và điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.

Thực đơn cho bé 20 tháng tuổi cơ bản

mẫu thực đơn 1

Mẫu thực đơn 1:

Bữa sáng:

  • 200-250ml sữa đậu nành hoặc sữa bò
  • 1/2 ổ bánh mì

Bữa trưa

  • 2 lưng bát cơm nát.
  • Hỗn hợp đậu, thịt, trứng viên rán hoặc hấp.
  • Canh cua mồng tơi rau đay.
  • 1 quả chuối tiêu.

Bữa phụ 

  • Súp thịt bò khoai tây.

Bữa tối

  • 2 lưng bát con cơm nát.
  • Thịt bò xào giá.
  • Canh rau ngót nấu thịt.
  • 1 quả hồng xiêm.

[inline_article id = 261105]

Mẫu thực đơn 2:

Bữa sáng

  • 1 bát con cháo thịt gà.
  • 1 quả quýt ngọt.

Bữa trưa

  • 2 bát lưng cơm nát.
  • Cá sốt cà chua.
  • Canh cải nấu tôm.
  • 200g xoài chín.

Bữa phụ

  • Cháo lạc.
  • Bí đỏ.

Bữa tối

  • 2 bát lưng cơm nát.
  • Canh cà bung (nấu cà tím, thịt nạc vai, đậu phụ).
  • Thịt nạc xào su su.
  • 200g đu đủ.

>> Xem thêm Những lưu ý khi cho trẻ ăn lươn mẹ cần biết

Thực đơn cho bé 20 tháng tuổi tiêu chuẩn

Bữa sáng

  • 1 bát con phở thịt bò.
  • 200g đu đủ.

Bữa trưa

  • 2 lưng bát cơm nát.
  • Trứng đúc thịt rán.
  • Canh cá nấu chua.
  • 200g dưa hấu.

Bữa phụ

  • Cháo tôm.

Bữa tối

  • 2 lưng bát con cơm nát.
  • Trứng sốt cà chua.
  • Canh cua rau muống.
  • 1 quả quýt ngọt.

Bữa phụ 2

  • 200ml sữa bò hoặc sữa đậu nành.

Thực đơn cho bé 20 tháng tuổi biếng ăn

mẫu thực đơn cho trẻ 20 tháng tuổi
Thực đơn cho bé 20 tháng tuổi biếng ăn cần sự đa dạng. Bé cần hiểu thời gian ăn là một thời gian vui vẻ, không áp lực.

Đối với thực đơn cho bé 20 tháng tuổi biếng ăn; bên cạnh yếu tố dinh dưỡng, mẹ cần chú ý đa dạng các món ăn để tạo được sự hứng thú cho bé; tăng cường rau xanh và trái cây để tạo được thói quen ăn uống lành mạnh cho con.

Bữa sáng

  • Nui nấu đùi gà.
  • Đu đủ.

Bữa phụ 1

  • Sữa.

Bữa trưa

  • 2 lưng bát cơm nát.
  • Canh cải nấu tôm.
  • Cá thu kho tương.
  • Cam.

Bữa phụ 2

  • Sữa.
  • Bánh flan.

Bữa tối

  • 2 lưng bát cơm nát.
  • Canh bắp cải thịt băm.
  • Xíu mại.
  • Xoài.

Bữa phụ 2

  • Sữa.
  • Bánh flan.

>> Cha mẹ xem thêm 6 cách nấu cháo với quả óc chó cho bé ăn ngon và dễ tiêu hóa

Thực đơn giúp tăng cân cho bé 20 tháng

Nếu mẹ đang lo lắng bé cưng nhà mình còi cọc; mẹ hãy để con ăn thực đơn cho bé 20 tháng tăng cân sau đây nhé:

Bữa sáng

  • 1 bát con cháo thịt lợn.
  • 1 quả chuối tiêu.

Bữa trưa

  • 2 lưng bát cơm nát.
  • Thịt viên sốt cà chua.
  • Canh rau ngót nấu thịt nạc.
  • 1 quả quýt ngọt.

Bữa phụ 1

  • 200-250ml sữa.
  • 1 bánh bông lan nhỏ.

Bữa tối

  • 2 lưng bát cơm nát.
  • Thịt nạc vai băm rim nước mắm.
  • Canh cải nấu cá.
  • 1 quả chuối tiêu.

Lưu ý khi lên thực đơn cho trẻ 20 tháng

[key-takeaways title=””]

Khi lên thực đơn cho bé 20 tháng tuổi, cha mẹ cần lưu ý những điều sau để giúp trẻ 20 tháng ăn uống tốt hơn:

  • Không khí trong giờ ăn nên vui vẻ, tích cực. Cha mẹ không nên ép buộc hoặc “hối lộ” để trẻ ăn.
  • Không nên cho bé ăn những thứ bé thích quá mức vì có thể dẫn đến cảm giác đầy bụng, khó tiêu.
  • Giờ ăn tối nên là thời điểm hoàn hảo để gia đình gắn kết với nhau. Bầu không khí phải vui vẻ và cha mẹ nên thiết lập một thói quen cho giờ ăn. Nó phải là một sự kiện mà bé mong đợi và thích thú.
  • Khi giới thiệu một món ăn mới cho trẻ, hãy chỉ cho trẻ ăn một phần nhỏ để đề phòng phản ứng dị ứng hoặc khó chịu về tiêu hóa.
  • Cha mẹ có thể tránh cho trẻ bị hóc bằng cách cho trẻ ăn thức ăn ở các dạng khác nhau như xay nhuyễn; hoặc nghiền; hoặc cắt nhỏ thành những miếng vừa ăn để trẻ dễ ăn hơn.

[/key-takeaways]

>> Cha mẹ xem thêm Thực phẩm giàu dinh dưỡng cho bé ăn dặm

[inline_article id=185375]

Nhìn chung, thực đơn cho bé 20 tháng tuổi cần đầy đủ dưỡng chất và đa dạng thực phẩm. Hệ tiêu hóa của bé trong giai đoạn này vẫn chưa thực sự hoàn thiện. Do đó, cha mẹ ưu tiên cho con ăn những món ăn nhẹ bụng; dễ tiêu và luôn đảm bảo bé có đủ chất xơ và uống đủ nước. Nếu mẹ biết thêm món ăn hoặc cách chế biến món ăn nào khác cho bé từ 20 tháng đến 2 tuổi, hãy chia sẻ công thức ở phần bình luận của bài viết này nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh đường hô hấp

Di chứng hậu covid ở trẻ em: Cách phát hiện và phòng tránh biến chứng

Ngoài việc nhiễm Covid, một mối lo mới của các bậc cha mẹ đó là di chứng hậu Covid ở trẻ em. Nhiều bé sau thời gian bị bệnh vẫn còn có những triệu chứng gây cản trở sinh hoạt và hoạt động thường ngày.

Trong bài viết, cha mẹ sẽ biết di chứng hậu Covid ở trẻ em là gì, các dấu hiệu nhận biết; và cách để chăm sóc, đảm bảo sức khỏe của con.

Di chứng hậu covid ở trẻ em là gì?

Theo WHO, di chứng hậu Covid (hay còn được gọi là Covid kéo dài – Long Covid); là tình trạng các triệu chứng kéo dài ở một số người đã mắc Covid-19 trước đó. Những triệu chứng này có thể xuất hiện từ lần mắc bệnh ban đầu; hoặc phát sinh sau khi đã khỏi bệnh. Chúng có thể đến và đi hoặc tái phát theo thời gian.

Theo UNICEF, di chứng hậu Covid ở trẻ em ý chỉ những triệu chứng kéo dài (mệt mỏi, rối loạn vị giác, đau đầu, ho, khó thở, v.v.) mà trẻ em gặp phải trong hơn 4 tuần sau khi nhiễm Covid. Tình trạng này ảnh hưởng đến hoạt động trong cuộc sống hàng ngày của trẻ. Các triệu chứng này có thể tồn tại từ khi trẻ bị nhiễm Covid hoặc xuất hiện sau khi trẻ khỏi bệnh mà không phải do nguyên nhân nào khác.

Một lưu ý quan trọng đó là không phải tất cả các triệu chứng trẻ mắc phải sau khi bị nhiễm COVID-19 đều là di chứng hậu Covid ở trẻ em. Cha mẹ có thể xem thêm triệu chứng hậu Covid của trẻ tại đây.

di chứng hậu covid ở trẻ em
Hội chứng hậu Covid ở trẻ em là tình trạng các triệu chứng của bệnh kéo dài gây cản trở hoạt động hàng ngày.

Tác động của di chứng hậu Covid ở trẻ em

Di chứng hậu Covid ở trẻ em có thể ảnh hưởng đến hầu hết các cơ quan.

  • Các tác động về nhận thức thường thấy ở trẻ là: mệt mỏi, rối loạn khứu giác và vị giác, đau đầu, kém tập trung.
  • Các tác động về hô hấp thường gặp là ho kéo dài, đau họng, khó thở,….
  • Ngoài ra, trẻ có thể bị đau khớp, đau cơ, nặng ngực, tim đập mạnh.

Hội chứng viêm đa hệ thống ở trẻ em (MIS-C) sau nhiễm SARS-CoV-2 hiếm gặp. Nhưng đây là một tình trạng nặng và có khả năng đe dọa tính mạng và nó có thể xuất hiện từ 2-6 tuần sau khi nhiễm COVID-19. Cha mẹ sẽ đọc thêm về MIS-C ở phần nội dung sau.

>> Cha mẹ xem thêm Dấu hiệu ung thư máu ở trẻ em – Tuyệt đối không được bỏ qua!

Những triệu chứng MIS-C hậu COVID-19 ở trẻ em

Ngoài những di chứng hậu Covid ở trẻ em, Hội chứng viêm đa hệ ở trẻ em (MIS-C) cũng đang nhận được nhiều sự quan tâm của đội ngũ y tế và các bậc phụ huynh.

Theo MayoClinic, Hội chứng viêm đa hệ ở trẻ em (MIS-C) là một tình trạng nghiêm trọng có liên quan đến Covid. Hầu hết trẻ em bị nhiễm vi-rút Covid chỉ bị bệnh nhẹ. Nhưng ở những trẻ tiếp tục phát triển MIS-C; một số cơ quan và mô; chẳng hạn như tim, phổi, mạch máu, thận, hệ tiêu hóa, não, da hoặc mắt sẽ bị viêm nghiêm trọng.

Các dấu hiệu và triệu chứng bao gồm:

  • Sốt kéo dài 24 giờ hoặc lâu hơn.
  • Nôn mửa.
  • Tiêu chảy.
  • Đau bụng.
  • Phát ban da.
  • Cảm thấy mệt mỏi bất thường.
  • Tim đập nhanh.
  • Thở gấp.
  • Mắt đỏ.
  • Đỏ hoặc sưng môi và lưỡi.
  • Đỏ hoặc sưng bàn tay hoặc bàn chân.
  • Nhức đầu, chóng mặt hoặc choáng váng.
  • Hạch bạch huyết mở rộng.

>> Cha mẹ xem thêm Trẻ ho nhiều phải làm sao? Nguyên nhân và cách khắc phục mẹ nên biết!

Dấu hiệu MIS-C nguy cấp cần đưa đi bệnh viện:

  • Đau bụng dữ dội.
  • Khó thở.
  • Da, môi hoặc móng tay màu nhợt nhạt, xám hoặc xanh lam – tùy thuộc vào tông màu da.
  • Đột nhiên dễ bị bối rối, nhầm lẫn.
  • Không có khả năng thức dậy hoặc không tỉnh táo.

Nếu trẻ có bất kỳ dấu hiệu cảnh báo khẩn cấp nào được liệt kê ở trên; hoặc bị ốm nặng kèm theo các dấu hiệu và triệu chứng khác; hãy chở con đến phòng cấp cứu gần nhất.

>> Cha mẹ xem thêm Bảng chiều cao cân nặng của trẻ 0-10 tuổi và 6 yếu tố quyết định tầm vóc

Khi nào cha mẹ cần đưa con đi khám di chứng hậu covid ở trẻ em?

khi nào đưa trẻ đi thăm khám bác sĩ

Các bác sĩ khuyến cáo, với trẻ đã từng mắc Covid hoặc nghi ngờ (có nhiều trẻ mắc Covid nhưng không được phát hiện); các gia đình không được chủ quan. Sau khi trẻ âm tính 2- 6 tuần nếu có biểu hiện tương tự với MIS-C; cha mẹ cần cho trẻ đi khám điều trị sớm.

Di chứng hậu Covid ở trẻ em vẫn là vấn đề còn mới và cần nghiên cứu thêm. Do đó, có thể còn nhiều thay đổi về các triệu chứng, cách theo dõi, phác đồ điều trị bệnh trong thời gian tới.

>> Cha mẹ xem thêm Trẻ bị trúng gió nôn nhiều phải làm sao?

Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh hậu COVID-19 ở trẻ em?

Theo Yale Medicine, không có một phương pháp điều trị nào phù hợp và dành cho mọi đối tượng trẻ.

Thông thường, sau khi đánh giá đầy đủ, trẻ em sẽ được giới thiệu đến một hoặc nhiều bác sĩ chuyên khoa có chuyên môn điều trị những triệu chứng cụ thể.

Hội chứng hậu covid ở trẻ em có thể ảnh hưởng đến các cơ quan và bộ phận khác nhau của cơ thể. Vì vậy, ngoài các chuyên gia về bệnh truyền nhiễm trẻ em, con có thể cần thăm khám các bác sĩ khác như: bác sĩ tim mạch, bác sĩ thần kinh, bác sĩ xung huyết, bác sĩ thấp khớp, bác sĩ tâm thần và những người khác.

Xu hướng điều trị di chứng hậu covid ở trẻ em thường hiệu quả nhất khi giải quyết từng triệu chứng riêng lẻ. Ví dụ, một đứa trẻ bị đau ngực và suy giảm khả năng vận động cơ thể sẽ được đánh giá tim mạch; một đứa trẻ có sự sụt giảm về nhận thức sẽ được khám bởi một nhà thần kinh học.

Ngoài ra, các chuyên gia của Yale Medicine cũng khuyến khích kết hợp việc điều trị với những hoạt động nhằm gia tăng sức khỏe thể chất của trẻ em. Ví dụ như bác sĩ tim mạch cho biết tim của trẻ ổn và kiểm tra hơi thở cho thấy sự trao đổi oxy của con tốt; bác sĩ có thể yêu cầu trẻ tăng dần điều kiện thể chất bằng cách thêm các bài tập thể dục nhịp điệu và cơ bắp theo thời gian.

Hiện tại không có biện pháp thuốc hoặc thực phẩm nào giúp ngăn ngừa sự xuất hiện của di chứng hậu Covid ở trẻ em. Các chuyên gia khuyến khích cha mẹ ngăn ngừa tình trạng này bằng cách thực hiện tất cả các biện pháp phòng chống Covid phù hợp; và cho trẻ tiêm vắc xin phòng bệnh Covid theo khuyến cáo của ngành y tế.

[inline_article id=267214]

Nhìn chung, khi con mắc tình trạng hậu covid ở trẻ em, cha mẹ cần theo dõi các triệu chứng, thường xuyên trao đổi với bác sĩ để biết cách chăm sóc sức khỏe cho con tốt nhất. Đặc biệt là cha mẹ cần chú ý khi biểu hiện của con trở nặng để đưa trẻ đi cấp cứu kịp thời.

Categories
Sự phát triển của trẻ Tiêm phòng Sức khỏe trẻ em

Khi nào trẻ không được tiêm phòng? Các trường hợp tạm hoãn vắc-xin

Khi nào trẻ không được tiêm phòng? Trên thực tế, tất cả trẻ em đều cần phải được tiêm vắc-xin để phòng chống một loạt các bệnh truyền nhiễm. Trẻ sinh non hay nhẹ cân cũng không phải là ngoại lệ.

Nhưng có một vài trường hợp có thể khiến cha mẹ trì hoãn hoặc thậm chí bỏ qua việc tiêm chủng. Cha mẹ luôn cần thảo luận với bác sĩ để xem con có thuộc  những trường hợp sau hay không.

1. Phản ứng nghiêm trọng với một loại vắc xin trước đó

Đây là một trong những lý do chính trả lời cho câu hỏi khi nào trẻ không được tiêm phòng.

Nhưng cha mẹ cần nhớ vắc-xin hầu hết là rất an toàn đối với trẻ em. Các phản ứng dị ứng nghiêm trọng với vắc-xin; hoặc thành phần của vắc-xin hầu như không bao giờ xảy ra.

Nếu có phản ứng dị ứng; trẻ sẽ bị phát ban, khó thở, giảm huyết áp, sốt cao, nhức đầu và lú lẫn. Tuy nhiên, các phản ứng này rất hiếm.

Đa số, trẻ sẽ bị nhiều tác dụng phụ thường gặp như mẩn đỏ tại chỗ tiêm hoặc sốt nhẹ; những biểu hiện này khiến cha mẹ nhầm lẫn là phản ứng dị ứng nhưng nó chỉ là tác dụng phụ. Hãy kiểm tra với bác sĩ để tìm hiểu xem các triệu chứng của con có cần chú ý kỹ khi tiêm phòng trong tương lai hay không.

2. Khi nào trẻ không được tiêm phòng? Sốt cao

khi nào trẻ không được tiêm phòng
Trẻ không được tiêm phòng khi nào? Khi trẻ sốt trên 38,3 độ C, cha mẹ cần kiểm tra với bác sĩ nhé!

Nếu trẻ bị sốt trên 38,3 độ C; cha mẹ sẽ cần nói chuyện với bác sĩ để xem trẻ có nên tạm hoãn tiêm chủng hay không.

Điều này không có nghĩa là mũi tiêm phòng sẽ gây tác hại đối với trẻ; nhưng tình trạng sốt khiến cha mẹ không biết liệu con có những phản ứng bất lợi đối với vắc-xin hay không.

Cha mẹ sẽ không biết liệu sốt có phải là tác dụng phụ của vắc-xin hay không. Điều đó có thể khiến con có nguy cơ bị phản ứng với các mũi tiêm trong tương lai. Nếu cha mẹ hoãn tiêm chủng vì sốt; hãy nhớ lên lịch cho trẻ tiêm lại.

>> Cha mẹ xem thêm Trẻ đi tiêm phòng về có nên tắm không và những lưu ý mẹ cần biết

3. Dị ứng trứng

Vắc xin phòng bệnh cúm và vi rút sởi được làm từ trứng gà. Tuy nhiên, chúng vẫn có thể an toàn cho trẻ ngay cả khi trẻ bị dị ứng trứng.

Một cách tiêm phòng cúm cho trẻ em bị dị ứng với trứng là tiêm vắc-xin với liều lượng tăng dần.

Ủy ban Cố vấn về Thực hành Tiêm chủng gần đây đã khuyến cáo những người bị dị ứng với trứng nên tiêm phòng cúm. Các nghiên cứu đã lưu ý rằng ngay cả những người bị dị ứng với trứng cũng không gặp phản ứng với vắc-xin; có thể là do lượng protein trứng trong đó quá nhỏ.

>> Cha mẹ xem thêm Cách hạ sốt cho trẻ sơ sinh khi tiêm phòng: Nên và không nên làm gì?

4. Bệnh hen suyễn hoặc bệnh phổi

bệnh hen suyễn hoặc bệnh phổi
Trẻ không được tiêm phòng khi nào? Khi con bị các bệnh hen suyễn hoặc phổi, vắc-xin qua đường mũi không được khuyến khích sử dụng.

Trẻ em bị hen suyễn và các bệnh về phổi khác nên là đối tượng đầu tiên để tiêm phòng cúm mỗi năm; vì bệnh cúm có thể gây khó khăn lớn cho những trẻ bị khó thở.

Vậy khi nào trẻ hen suyễn không được tiêm phòng? Cha mẹ nên tránh tiêm vắc-xin cúm bằng đường mũi (nasal spray vaccine). Vì chúng chứa các vi rút sống, bị suy yếu; không giống như thuốc tiêm, là vi rút đã chết.

Loại vắc-xin qua đường mũi có thể gây ra cơn hen suyễn. Do đó, nó phù hợp với những trẻ em không mắc bệnh hen suyễn hoặc bệnh phổi; trẻ trên 2 tuổi; và không bị dị ứng với trứng.

5. Khi nào trẻ không được tiêm phòng? Đang sử dụng steroid liều cao

Nếu con đang dùng corticosteroid liều cao (làm dập tắt các phản ứng miễn dịch hoạt động quá mức); cha mẹ nên tránh các loại vắc-xin vi-rút sống giảm động lực; bao gồm vắc-xin cúm qua đường mũi; vi-rút rota; MMR (sởi, quai bị, rubella); varicella (thủy đậu); và zoster (bệnh zona); cho đến một vài tuần sau khi trẻ ngừng dùng steroid.

Trẻ bị hen suyễn hoặc một số bệnh lý khác có thể thường sử dụng steroid liều cao qua đường uống trong thời gian tương đối ngắn. Những loại thuốc này có thể làm giảm hoạt động của các tế bào miễn dịch chống lại nhiễm trùng do vi rút gây ra. Đó là lý do vì sao đây là trường hợp của khi nào trẻ không được tiêm phòng.

Nhưng steroid liều thấp hấp thụ qua con đường hít thở không phải là nguyên nhân tạm hoãn tiêm chủng.

>> Cha mẹ xem thêm Tiêm phòng cho trẻ: Những mũi tiêm không thể thiếu!

6. Suy giảm miễn dịch hoặc hóa trị

suy giảm hệ miễn dịch

Nếu được hỏi khi nào trẻ không được tiêm phòng; các chuyên gia khuyến cáo trẻ em có hệ thống miễn dịch suy yếu do hóa trị; hoặc những trẻ đang được điều trị ức chế miễn dịch cho các bệnh tự miễn như bệnh viêm ruột; hoặc trẻ bị thành niên bị viêm khớp dạng thấp cũng nên tránh mọi loại vắc-xin vi-rút sống.

Mặc dù vắc xin diệt vi-rút an toàn và cần thiết để bảo vệ những trẻ như vậy; nhưng các mũi tiêm này có thể không có tác dụng bảo vệ tốt như đối với những trẻ có hệ miễn dịch mạnh.

7. Khi nào trẻ không được tiêm phòng? Dương tính với HIV

Ngoại lệ duy nhất là vắc-xin cúm sống. Mặt khác, miễn là một đứa trẻ nhiễm HIV có số lượng tế bào T nằm trong giới hạn chấp nhận được; trẻ có thể nhận được các loại vắc-xin vi-rút sống khác một cách an toàn, bao gồm MMR, varicella và rotavirus.

>> Cha mẹ xem thêm Trẻ tiêm phòng bị sốt bao lâu? Làm sao để trẻ tiêm phòng không bị sốt?

8. Có người ở nhà bị ốm

Một số loại vắc-xin sống nhất định không nên tiêm cho trẻ đang sống với những người có hệ thống miễn dịch suy yếu; do hóa trị hoặc vì họ bị HIV/AIDS hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch.

Đặc biệt, những đứa trẻ này nên tránh tiêm vắc-xin cúm qua đường mũi vì vắc-xin có “khả năng lây nhiễm”. Về mặt lý thuyết, nó sẽ được tiết ra trong chất tiết ở mũi và đường hô hấp với một lượng rất nhỏ.

[inline_article id=67553]

Nhìn chung, tất cả các trẻ em không thuộc trường hợp nêu trên đều cần tiêm vắc-xin đầy đủ; và đúng lịch trình. Chính xác khi nào trẻ không được tiêm phòng sẽ cần cha mẹ trao đổi cụ thể với bác sĩ; vì mỗi trẻ sẽ có những tình trạng thể chất khác nhau.

Categories
Sự phát triển của trẻ Tiêm phòng Sức khỏe trẻ em

Sự thật về tiêm vacxin gây tự kỷ cho trẻ

Nhiều bố mẹ lo lắng khi nghe tin đồn vacxin gây tự kỷ cho trẻ. Do đó, một số người không cho con tiêm chủng; dẫn đến trẻ có nguy cơ cao mắc các bệnh nguy hiểm.

Trong bài viết, cha mẹ sẽ hiểu vì sao vacxin gây tự kỷ cho trẻ là một lầm tưởng tai hại và thiếu khoa học.

Hiểu về tự kỷ ở trẻ em

Tự kỷ (autism) là một tình trạng ảnh hưởng đến não. Khiến cho trẻ bị mắc bệnh khó để giao tiếp và tương tác với mọi người. Các nhà nghiên cứu chưa hiểu rõ nguyên nhân cụ thể gây ra tự kỷ ở trẻ em. Cho đến nay, các yếu tố về di truyền, sự khác biệt trong giải phẫu não bộ và các chất độc hại trong môi trường được cho là góp phần gia tăng tự kỷ ở trẻ.

Cho đến nay, chưa có bằng chứng cho thấy vacxin gây tự kỷ cho trẻ em.

>> Cha mẹ xem thêm Bệnh tự kỷ ở trẻ em, cách nhận biết và chữa trị

vacxin gây tự kỷ cho trẻ

Những tranh cãi về vacxin MMR gây tự kỷ cho trẻ

Tin đồn vacxin gây tự kỷ bắt đầu khi một bài báo; được các nhà nghiên cứu người Anh công bố vào năm 1998; tuyên bố rằng vacxin phòng bệnh sởi-quai bị-rubella (MMR) gây ra bệnh tự kỷ cho trẻ.

Mặc dù nghiên cứu chỉ thực hiện ở 12 trẻ; nhưng lại nhận được rất nhiều chú ý từ công chúng. Bởi vì ở thời điểm đó, số lượng trẻ tự kỷ đang gia tăng chóng mặt.

Những phát hiện của bài báo đã thúc giục các bác sĩ khác tiến hành nghiên cứu để xem vacxin có gây tự kỷ có cho trẻ hay không. Có ít nhất 12 nghiên cứu về vấn đề này. Và tất cả đều không tìm thấy bằng chứng nào cho thấy vacxin MMR gây ra tự kỷ.

Nghiên cứu năm 1998 bị điều tra; và các nhà điều tra phát hiện ra nhiều vấn đề trong cách thực hiện nghiên cứu. Vào năm 2010, Hội đồng Y tế Tổng quát (General Medical Council) tuyên bố rằng bài báo không chỉ dựa trên cách nghiên cứu thiên vị, cẩu thả; mà còn có sự gian lận và giả mạo một cách có chủ ý của các nhà nghiên cứu đứng đầu, Tiến sĩ Andrew Wakefield.

Các nhà điều tra biết được rằng một luật sư đang tìm kiếm mối liên hệ giữa vắc-xin và bệnh tự kỷ đã trả cho Wakefield hơn 435.000 bảng Anh (tương đương hơn nửa triệu đô la).

>> Cha mẹ xem thêm Trẻ đi tiêm phòng về có nên tắm không và những lưu ý mẹ cần biết

Những tranh cãi về vacxin MMR gây tự kỷ cho trẻ

Những tranh cãi về thimerosal – thành phần vacxin gây tự kỷ cho trẻ

Một năm sau, lầm tưởng về vacxin MMR gây tự kỷ ở trẻ chuyển sang nỗi sợ về thành phần của mũi tiêm chủng có khả năng khiến trẻ bị tự kỷ.

Chất này được gọi là thimerosal; nó có chứa thủy ngân. Thủy ngân là một loại kim loại có thể làm tổn thương não và thận ở nồng độ cao. Mục đích đưa thimerosal vào vacxin là ngăn ngừa vi khuẩn và nấm phát triển. Mặc dù không có bằng chứng cho thấy lượng nhỏ thimerosal trong vacxin gây hại; nhưng chất này được lấy ra khỏi hầu hết các vacxin cho trẻ em vào năm 2001 theo yêu cầu của Viện Hàn lâm Nhi khoa Mỹ và Dịch vụ Y tế Công cộng Hoa Kỳ.

Các nghiên cứu cũng đã được tiến hành để xem liệu thimerosal có liên quan đến rối loạn tự kỷ hay không. Các nhà nghiên cứu đã so sánh hai nhóm trẻ em nhận vacxin chứa thimerosal và nhóm trẻ được chủng ngừa thuốc không chứa chất này.

Bên cạnh đó, 9 nghiên cứu khác đã thực hiện, nhưng không tìm thấy mối liên hệ nào giữa thimerosal và rối loạn tự kỷ. Hơn nữa, các trường hợp chẩn đoán tự kỷ tiếp tục tăng sau khi thimerosal được lấy ra khỏi các vacxin cho trẻ em. Ngày nay, thimerosal vẫn còn được sử dụng trong một số vacxin để ngăn ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván và ho gà.

>> Cha mẹ xem thêm Tiêm phòng cho trẻ: Những mũi tiêm không thể thiếu!

Việc kết hợp vacxin có thể gây ra tự kỷ không?

Trẻ em cần tiêm 25 mũi trong 15 tháng đầu đời. Một số người lo sợ rằng tất cả những mũi chích ngừa vacxin được tiêm khi trẻ còn rất nhỏ có thể làm cho trẻ phát triển rối loạn tự kỷ.

Các nghiên cứu đã tiến hành xem liệu sự kết hợp tất cả các vacxin cần thiết cho trẻ trước 2 tuổi có thể kích hoạt tự kỷ hay không. Các nhà nghiên cứu so sánh các nhóm trẻ được chủng ngừa theo lịch trình khuyến cáo; và những trẻ chậm chủng ngừa hoặc không được chủng ngừa. Kết quả nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt về tỷ lệ tự kỷ giữa hai nhóm trẻ này.

Sau khi xem xét tất cả các nghiên cứu đã công bố và chưa được công bố về vacxin và tự kỷ, Ủy ban Đánh giá An toàn Chủng ngừa của Viện Y học sau đó đã công bố một báo cáo về vấn đề này vào năm 2014. Báo cáo với 200 trang đã khẳng định không có bằng chứng cho thấy vacxin gây tự kỷ cho trẻ.

>> Cha mẹ xem thêm Trẻ tiêm phòng bị sốt bao lâu? Làm sao để trẻ tiêm phòng không bị sốt?

[inline_article id=281461]

Tóm lại, cho đến nay, chưa có một bằng chứng khoa học nào cho thấy vacxin gây tự kỷ cho trẻ em. Việc không tiêm vacxin còn gây ra tác hại lớn hơn rất nhiều cho sức khỏe và sự phát triển của trẻ. Do đó, cha mẹ cần đảm bảo trẻ được tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch trình.

Categories
Sự phát triển của trẻ Tiêm phòng Sức khỏe trẻ em

Trì hoãn tiêm chủng cho trẻ có hại như thế nào?

Nhiều cha mẹ trì hoãn tiêm chủng cho trẻ vì đọc thông tin về tác dụng xấu của các mũi tiêm chủng. Tuy nhiên, tiêm chủng có thể giúp ngăn ngừa một loạt các bệnh truyền nhiễm và các bệnh có khả năng gây tử vong.

Cha mẹ nên cho trẻ đi tiêm phòng theo đúng lịch của Bộ Y tế vì mỗi loại vắc-xin chỉ có thể hoạt động tối ưu khi chúng được tiêm ở một độ tuổi nhất định. Bên cạnh đó, việc trì hoãn tiêm chủng cho trẻ có thể dẫn đến một số tình trạng sức khỏe nghiêm trọng.

Những lầm tưởng về vắc-xin khiến cha mẹ trì hoãn tiêm chủng cho trẻ

1. Vắc-xin gây tự kỷ và tổn thương não ở trẻ

Trong những năm gần đây, xuất hiện một số lời đồn rằng vắc-xin có thể gây tự kỷ và các tổn thương não khác cho trẻ. Mặc dù thiếu bằng chứng, những lời đồn này cũng khiến nhiều cha mẹ trì hoãn tiêm chủng cho trẻ.

Do đó, nhiều bố mẹ trở nên bối rối với các thông tin trái chiều có trên Internet và lo lắng về sự an toàn của vắc-xin và lịch tiêm phòng cho trẻ. Một trong những lời đồn đáng chú ý nhất là có quá nhiều lượng vacxin được tiêm cho trẻ nhỏ, có thể gây ra tình trạng quá tải hóa học. Tuy nhiên, một số chuyên gia đã bác bỏ lý thuyết và cam đoan rằng tiêm chủng vẫn là cách tốt nhất hiện nay để bảo vệ sức khỏe của trẻ.

>> Cha mẹ xem thêm: Có nên mua trọn gói tiêm chủng cho bé từ 0-24 tháng tuổi không?

Vắc-xin gây tự kỷ và tổn thương não ở trẻ

2. Trẻ lớn hơn sẽ khỏe hơn khi chịu tác dụng phụ của mũi tiêm phòng

Đây là một lầm tưởng khiến cha mẹ trì hoãn tiêm chủng cho trẻ; nhưng lại không chính xác.

Tiêm phòng bắt đầu từ khi trẻ được 2 tháng tuổi để bảo vệ trẻ sơ sinh sớm nhất có thể. Vắc-xin giúp chống lại các bệnh có thể khiến trẻ bị ốm nặng (chẳng hạn như ho gà). Trẻ sơ sinh đáp ứng tốt với vắc-xin khi còn rất nhỏ. Các tác dụng phụ do tiêm chủng không phổ biến ở trẻ nhỏ như với trẻ lớn tuổi hơn.

Các lời đồn “chống” sử dụng vacxin thường thiếu bằng chứng khoa học. Điều quan trọng cha mẹ cần lưu ý rằng lịch tiêm chủng được cập nhật hàng năm; không cố định. Do đó, nếu các chuyên gia thực sự phát hiện những rủi ro do tiêm chủng gây ra; họ sẽ đề nghị thay đổi lịch tiêm phòng cho trẻ.

>> Cha mẹ xem thêm: Trẻ đi tiêm phòng về có nên tắm không và những lưu ý mẹ cần biết

Tại sao không nên trì hoãn tiêm chủng cho trẻ?

Nếu cha mẹ chọn trì hoãn tiêm chủng cho trẻ; trẻ sẽ có nguy cơ cao mắc một số tình trạng sức khỏe nghiêm trọng. Sau đây là những lý do vì sao cha mẹ không nên trì hoãn tiêm chủng cho trẻ.

1. Bảo vệ trẻ khỏi nguy cơ mắc một loạt bệnh nghiêm trọng

Lý do đầu tiên cha mẹ không nên trì hoãn tiêm chủng cho trẻ đó là vì: hệ miễn dịch của trẻ nói chung và trẻ sơ sinh nói riêng kém phát triển. Ngoài sữa mẹ và chế độ ăn uống cân bằng; trẻ cũng cần được tiêm phòng để tăng trưởng thể chất và tinh thần một cách ổn định.

Mỗi loại vắc-xin sẽ giúp trẻ ngăn ngừa một bệnh cụ thể. Trẻ sẽ cần các mũi tiêm chủng theo khuyến nghị của Bộ Y tế để xây dựng khả năng miễn dịch giúp chống lại vi trùng và bệnh tật.

Việc bỏ lỡ một lần tiêm chủng có thể khiến con có nguy cơ lây nhiễm căn bệnh mà liều vắc-xin sẽ bảo vệ chống lại bệnh tốt nhất. Trì hoãn tiêm chủng cho trẻ khiến các em dễ bị nhiễm trùng trong thời gian dài hơn.

Các bệnh có thể phòng ngừa được bằng vắc-xin có khả năng gây ra những tình trạng từ nhẹ đến nặng; thậm chí nguy hiểm đến tính mạng. Để tránh bất kỳ ảnh hưởng nào đến sức khỏe của con; cha mẹ cần phải tuân thủ lịch tiêm chủng.

trì hoãn tiêm chủng cho trẻ

2. Trì hoãn tiêm chủng cho trẻ làm trẻ gặp khó khăn hơn khi chịu tác dụng phụ của vắc-xin

Khi tiêm phòng chậm, trẻ sẽ có nguy cơ bị mắc bệnh mà trẻ chưa được chủng ngừa. Hơn nữa, theo một nghiên cứu, việc trì hoãn tiêm chủng cho trẻ cũng có thể làm tăng nguy cơ trẻ bị co giật do sốt (cơn co giật gây ra do sốt) sau khi tiêm vacxin MMR.

Điều này nghĩa là trẻ có nguy cơ cao mắc các tác dụng phụ sau khi chủng ngừa nếu trẻ được tiêm vacxin muộn hơn so với lịch trình đề xuất. Ngoài ra, việc trì hoãn chủng ngừa cũng có thể khiến trẻ dễ mắc bệnh; hay phải đi bệnh viện hoặc phòng khám; điều này có nghĩa trẻ sẽ có nguy cơ tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh tại đây.

>> Cha mẹ xem thêm: Cách hạ sốt cho trẻ sơ sinh khi tiêm phòng: Nên và không nên làm gì?

3. Đảm bảo sức khỏe cho cộng đồng

Trẻ không được tiêm chủng đúng lịch không chỉ có nguy cơ mắc bệnh mà còn có thể lây bệnh cho những người khác; chẳng hạn như trẻ sơ sinh còn quá nhỏ để tiêm vắc-xin và tiếp xúc với những người có hệ miễn dịch suy yếu. Khi không trì hoãn tiêm chủng cho trẻ; cha mẹ không chỉ bảo vệ con mình; mà còn giúp bảo vệ bạn bè, gia đình và cộng đồng của mình.

Ngoài ra, khi trẻ bị ốm hoặc tiếp xúc phải bệnh; con có thể cần được cách ly khỏi những người khác, kể cả gia đình. Nếu có dịch bùng phát trong cộng đồng, gia đình sẽ được yêu cầu rời khỏi trường học và các hoạt động có tổ chức khác; khiến con phải nghỉ học và bỏ lỡ các sự kiện đặc biệt. Con bị ốm hoặc mất khả năng tham gia các hoạt động hàng ngày cũng có thể ảnh hưởng đến công việc và thu nhập gia đình.

>> Cha mẹ xem thêm: Tiêm phòng cho trẻ: Những mũi tiêm không thể thiếu!

bảo vệ cộng đồng

4. Ngăn ngừa biến chứng

Việc trì hoãn tiêm chủng cho trẻ có thể khiến con dễ mắc bệnh và bị ảnh hưởng bởi các biến chứng nghiêm trọng.

Hãy coi vắc xin giống như một chiếc mũ bảo hiểm cho con. Giống như thiết bị an toàn bảo vệ cô ấy khỏi bị thương nghiêm trọng; tiêm chủng đúng lịch bảo vệ trẻ khỏi các bệnh nghiêm trọng tiềm ẩn.

Trẻ nhỏ có nguy cơ mắc các biến chứng bệnh nghiêm trọng hơn người lớn. Ví dụ, đối với người trưởng thành, ho gà có thể là ho kéo dài trong vài tuần; nhưng nó có thể rất nghiêm trọng – thậm chí gây tử vong – đối với trẻ sơ sinh dưới một tuổi. Nếu cha mẹ trì hoãn việc tiêm chủng; trẻ có thể bị phơi nhiễm với các bệnh như ho gà khi bé có nhiều khả năng bị các biến chứng nghiêm trọng.

[inline_article id=278532]

Vì vậy, bố mẹ nên tuân thủ lịch trình tiêm chủng khuyến nghị. Điều này không chỉ giúp bảo vệ trẻ khỏi nhiều bệnh khác nhau; mà còn giảm rủi ro của các tác dụng phụ có thể có liên quan đến tiêm chủng.

Categories
Sức khỏe trẻ em Bệnh đường hô hấp

Trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì?

Rất nhiều mẹ thắc mắc về việc trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì? Bài viết này nhằm giải đáp băn khoăn của mẹ, đồng thời, chia sẻ thông tin cơ bản về cách nhận biết triệu chứng hen phế quản ở trẻ em.

Hen phế quản là gì? Triệu chứng hen phế quản ở trẻ em

Hen phế quản (asthma; hay còn gọi là hen suyễn) là một bệnh phổi mãn tính ảnh hưởng đến đường thở, và các ống dẫn không khí ra/vào khỏi phổi của trẻ. Khi trẻ bị hen phế quản, đường thở của con có thể bị viêm và thu hẹp. Điều này gây ra tình trạng thở khò khè, ho và tức ngực.

Khi những triệu chứng này trở nên nghiêm trọng hơn bình thường, nó được gọi là cơn hen suyễn (asthma attack).

trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì

Triệu chứng hen phế quản ở trẻ em là gì? Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:

  • Cơn ho thường xuyên trở nên trầm trọng hơn khi trẻ bị nhiễm vi-rút; hoặc bị kích hoạt do tập thể dục hoặc không khí lạnh.
  • Tiếng rít hoặc thở khò khè khi thở ra.
  • Khó thở, cản trở các hoạt động thể chất.
  • Tắc nghẽn ngực hoặc tức ngực.
  • Khó ngủ. Mệt mỏi do giấc ngủ kém chất lượng.

Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh hen suyễn khác nhau ở mỗi trẻ; và có thể trở nên nghiêm trọng hoặc đỡ hơn theo thời gian. Những biểu hiện nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo, mẹ không nên sử dụng để chẩn đoán.

Ngoài ra, việc phân biệt các triệu chứng của trẻ do bệnh hen phế quản hay nguyên nhân khác (như viêm phổi) là rất khó. Do đó, khi mẹ nghi ngờ con có vấn đề về hô hấp ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày, mẹ cần cho bé đi thăm khám với bác sĩ nhé.

>> Mẹ có thể xem thêm: Triệu chứng Covid của trẻ em

Trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì?

– Món ăn có quá nhiều gia vị

Đồ ăn nhiều muối và chiên rán nhiều dầu mỡ có thể làm trầm trọng các triệu chứng hen phế quản ở trẻ em. Do đó, mẹ nên cho con ăn nhạt, tránh ứ muối và nước làm nặng nề thêm tình trạng khó thở.

[inline_article id=111891]

– Trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì? Thực phẩm có chứa sulfite

thực phẩm cần tránh đối với trẻ bị hen suyễn
Trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì? Các món trái cây sấy khô cần tránh vì chứa nhiều sulfites không tốt cho bé đâu mẹ nhé!

Sulfite là một loại chất bảo quản thường có trong thực phẩm và đồ uống cần được bảo quản, chẳng hạn như rượu, nước chanh đóng chai và trái cây sấy khô.

Một chế độ với hàm lượng sulfite cao có thể làm trầm trọng các triệu chứng của hen suyễn. Hiệp hội Phổi Hoa Kỳ (American Lung Associations – ALA) cảnh báo rằng tiêu thụ thực phẩm có chứa sulfit, đặc biệt là rượu vang, có thể gây ra cơn hen suyễn.

Do đó, mẹ cần hạn chế những thực phẩm như:

  • Thực phẩm ngâm chua: Dưa cải muối, dưa chuột muối, cà muối,… Thay vào đó có thể chuyển sang làm salad cho bé ăn.
  • Đồ ăn, nước uống đóng hộp, đồ ăn nhanh.
  • Trái cây, rau củ quả sấy khô: Khoai tây sấy khô, nho khô, dứa sấy, mơ sấy, anh đào sấy,…
  • Đồ đông lạnh: Tôm, cua, cá đông lạnh,…

– Các loại thực phẩm có tính axit

Những loại thực phẩm tính chua: Hành, chanh,…, các loại thực phẩm chiên, đồ uống có gas là những thực phẩm cấm kỵ đối với trẻ em mắc bệnh suyễn. Những thực phẩm này có thể gây trào ngược thực quản làm cho các triệu chứng của bệnh suyễn của trẻ càng trở nên nặng hơn.

>> Mẹ có thể xem thêm: 16 loại thực phẩm bổ phổi cho bé

– Trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì? Nhóm thực phẩm có nguy cơ gây dị ứng cao

Trẻ bị dị ứng thực phẩm cũng nguy cơ cao bị hen phế quản. Các thực phẩm gây dị ứng phổ biến nhất bao gồm:

  • Trứng.
  • Sữa bò.
  • Đậu phộng.
  • Đậu nành.
  • Lúa mì.
  • Cá.
  • Tôm và các động vật có vỏ khác.

– Trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì? Thịt nướng

thịt nướng là thực phẩm nên tránh với trẻ bị hen phế quản
Thịt nướng là một trong những câu trả lời cho thắc mắc trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì.

Thịt nướng sẽ tạo ra các hợp chất carbon vốn gây mất hiệu lực của một số thuốc trị hen suyễn như theophylline. Ngoài tương tác với thuốc trị hen suyễn , các hợp chất carbon cũng gây ra những trường hợp lên cơn suyễn. Thay vào đó mẹ có thể chế biến thịt thành các món khác để đảm bảo sức khỏe cho bé.

– Thực phẩm có chứa salicylat

Salicylat là các hợp chất có trong trà, cà phê, thức ăn cay và thức ăn có hương vị thảo mộc. Mặc dù hiếm gặp, nhưng một số người bị hen suyễn nhạy cảm với các hợp chất này và có thể dễ bị bùng phát các triệu chứng hơn.

– Đồ ăn nhanh

Một nghiên cứu năm 2013 xem xét việc tiêu thụ đồ ăn nhanh ở trẻ em và thanh thiếu niên cho thấy những người ăn đồ ăn nhanh từ ba lần mỗi tuần trở lên có nhiều khả năng mắc bệnh hen suyễn nặng cũng như các tình trạng sức khỏe khác.

[inline_article id=225336]

– Thực phẩm khiến trẻ đầy hơi, khó tiêu

Ăn nhiều bữa hoặc thức ăn gây đầy hơi sẽ tạo áp lực lên cơ hoành, đặc biệt nếu trẻ bị trào ngược axit. Điều này có thể gây tức ngực và làm bùng phát cơn hen. Những thực phẩm này bao gồm: đậu, bắp cải, nước giải khát có ga, hành, tỏi, đồ chiên,…

Qua bài viết, hy vọng mẹ đã có đủ thông tin để nhận diện triệu chứng hen phế quản ở trẻ em và được giải đáp câu hỏi trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì.

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo

Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ: Dấu hiệu nhận biết và cách khắc phục

Nếu con cưng của mẹ gặp khó khăn để hiểu câu nói đơn giản; hay chật vật trong việc nói ra ý của mình. Đây có thể là biểu hiện của rối loạn ngôn ngữ ở trẻ. Mẹ cùng MarryBaby bổ túc thêm kiến thức về loại rối loạn này ở trẻ để sớm nhận biết và có biện pháp can thiệp, hỗ trợ con mình nhé!

Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ nhỏ là gì?

Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ (language disorder) là một loại rối loạn về giao tiếp. Trẻ bị rối loạn ngôn ngữ cảm thấy khó để hiểu và giao tiếp bằng ngôn ngữ. Các em cũng gặp khó khăn với việc viết hoặc nói ngôn ngữ hoặc cả hai.

Trẻ mắc phải rối loạn này thường sử dụng những câu ngắn hoặc đơn giản; trẻ cũng có thể xáo trộn thứ tự của các từ hoặc nói “um” rất nhiều. Tác động của rối loạn ngôn ngữ ở trẻ có thể gây ra các vấn đề khi các em ở nhà. Hay học trên trường và chơi với bạn bè đồng trang lứa.

Rối loạn ngôn ngữ khác với rối loạn âm thanh (sound disorder). Trẻ bị rối loạn ngôn ngữ có thể phát ra nhiều thanh âm nhưng khó để sử dụng khả năng đó để giao tiếp thường ngày; còn trẻ mắc rối loạn âm thanh sẽ gặp khó khăn trong việc tạo ra âm thanh.

Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ thường được chia thành 2 dạng:

  • Rối loạn ngôn ngữ tiếp nhận (receptive language disorder): Khi đứa trẻ gặp khó để hiểu những từ mà trẻ nghe và đọc.
  • Rối loạn ngôn ngữ biểu đạt (expressive language disorder): Khi đứa trẻ khó nói chuyện với người khác và bày tỏ suy nghĩ và cảm xúc.

rối loạn ngôn ngữ ở trẻ nhỏ là gì

Biểu hiện bệnh rối loạn ngôn ngữ ở trẻ

Để nhận biết và can thiệp sớm cho con, mẹ chú ý đến những biểu hiện bệnh rối loạn ngôn ngữ ở trẻ sau đây nhé.

  • Thường xuyên không nhớ tên gọi của những vật dụng xung quanh và dùng những từ thay thế như “cái đó” hay “cái ấy” để thay thế.
  • Lẫn lộn những từ có liên quan với nhau; ví dụ như gọi “cái bàn” là “ghế”, gọi “thịt bò” là “thịt gà”…
  • Vô thức đảo các âm trong một từ, ví dụ “mèo con” thì đọc thành “mòn ceo”…
  • Thường xuyên quên từ và phải tự chế một từ khác để thay thế.
  • Nói những câu tối nghĩa hay sắp xếp từ ngữ trong câu sai thứ tự.
  • Gặp khó khăn khi học và sử dụng ngôn ngữ nói và viết.
  • Khó học và sử dụng các cử chỉ.
  • Khó học từ vựng, cấu trúc câu hoặc trò chuyện.
  • Gặp khó khăn khi làm theo chỉ dẫn hoặc sắp xếp suy nghĩ.
  • Sử dụng các câu ngắn, đơn giản.
  • Nói nhiều những từ như “ưm” trong khi cố gắng nhớ từ phù hợp.
  • Lặp lại một phần hoặc toàn bộ câu hỏi trước khi trả lời chúng.
  • Tránh nói chuyện với những người mà trẻ không biết rõ.
  • Không biết nhiều từ.

Mẹ lưu ý rằng, những dấu hiệu nêu trên chỉ nhằm mang tính tham khảo, không được sử dụng để chẩn đoán. Nếu mẹ cảm thấy lo lắng con đang bị rối loạn ngôn ngữ ở trẻ. Mẹ cần cho bé thăm khám bác sĩ nhi khoa hoặc chuyên gia tâm lý để xác định rõ hơn.

>> Mẹ có thể tham khảo: 7 cách dạy trẻ lớp 2 đọc nhanh mẹ nên áp dụng càng sớm càng tốt

Nguyên nhân dẫn đến rối loạn ngôn ngữ ở trẻ

Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ thường là hậu quả của một tình trạng bệnh lý khác gây ra.

Các nguyên nhân phổ biến gây ra rối loạn ngôn ngữ ở trẻ mầm non và trẻ tiểu học đó là:

  • Bệnh hoặc khuyết tật nào đó. Ví dụ như trẻ bị tự kỷ, chấn thương não, đột quỵ hoặc có khối u.
  • Dị tật bẩm sinh như hội chứng Down (thể tam nhiễm 21); hội chứng Fragile X; hoặc bại não.
  • Có vấn đề trong giai đoạn thai kỳ hoặc lúc sinh. Ví dụ như thiếu dinh dưỡng, hội chứng rượu bào thai (mẹ uống rượu trong thai kỳ); sinh non hoặc trẻ nhẹ cân.
  • Tiền sử gia đình có người mắc rối loạn ngôn ngữ.
  • Một số trường hợp rối loạn ngôn ngữ ở trẻ không xác định được nguyên nhân cụ thể.

Cần lưu ý rằng, trẻ bị rối loạn ngôn ngữ không phải do học nhiều hơn một thứ tiếng. Các em mắc rối loạn này sẽ gặp những vấn đề tương tự nhau đối với tất cả các ngôn ngữ. Cho dù đó là tiếng mẹ đẻ hay tiếng nước ngoài.

>> Cha mẹ có thể quan tâm: 15 cách dạy con của người Do Thái đào tạo trẻ thành thiên tài

Các biểu hiện trẻ bị rối loạn ngôn ngữ

Cách chữa rối loạn ngôn ngữ ở trẻ

1. Kiểm tra sức khỏe

Việc đầu tiên cần làm khi phát hiện triệu chứng rối loạn ngôn ngữ ở trẻ là đưa trẻ đến gặp bác sĩ để kiểm tra thể chất. Điều này sẽ giúp loại trừ các bệnh có liên quan như vấn đề về não bộ hoặc khuyết tật.

2. Âm ngữ trị liệu

Phương pháp điều trị phổ biến cho chứng rối loạn ngôn ngữ ở trẻ là âm ngữ trị liệu. Cách điều trị sẽ phụ thuộc vào độ tuổi; nguyên nhân và mức độ rối loạn của trẻ. Quá trình trị liệu sớm thường sẽ mang lại những kết quả khả quan hơn.

Các chuyên gia về âm ngữ trị liệu (speech-language pathologist – SLP) sẽ sử dụng các phương pháp khác nhau phù hợp với lứa tuổi để giúp trẻ về ngôn ngữ và giao tiếp. SLP sẽ nói chuyện với con và có thể:

  • Sử dụng đồ chơi, sách, đồ vật hoặc tranh ảnh để giúp phát triển ngôn ngữ.
  • Cho con bạn thực hiện các hoạt động, chẳng hạn như các dự án thủ công.
  • Cho trẻ thực hành hỏi và trả lời câu hỏi.

SLP sẽ giải thích thêm về các phương pháp tốt nhất cho tình trạng của con. Nên nếu cha mẹ thấy nghi ngờ con mắc rối loạn ngôn ngữ, hãy tìm chuyên gia để được giải đáp thắc mắc; và hiểu hơn cách hỗ trợ con.

>> Cha mẹ có thể quan tâm: Mách mẹ cách giúp trẻ nhanh biết nói. Tìm hiểu ngay!

3. Chăm sóc tại nhà khi con bị rối loạn ngôn ngữ ở trẻ

Cha mẹ có thể giúp trẻ tại nhà bằng các cách như:

  • Kiên nhẫn chờ đợi trẻ tìm câu trả lời.
  • Đọc và nói chuyện với con để giúp chúng học từ vựng.
  • Duy trì tinh thần thoải mái để giảm bớt lo lắng cho con.
  • Nói rõ ràng, chậm rãi và chính xác khi đặt câu hỏi cho trẻ.
  • Yếu cầu con nhắc lại hướng dẫn cha mẹ vừa nói bằng từ ngữ của riêng trẻ.
  • Liên hệ với giáo viên của trẻ để thảo luận về các hoạt động trong lớp.
  • Lắng nghe và phản hồi khi con nói
  • Khuyến khích con hỏi và trả lời câu hỏi
  • Chỉ ra các từ trên biển báo.

>> Cha mẹ xem thêm: Phương pháp dạy bé kể chuyện dễ như trở bàn tay

chăm sóc tại nhà

4. Tâm lý trị liệu

Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ có thể gây ra những khó khăn trong giao tiếp với mọi người. Từ đó, trẻ có thể có tâm lý khó chịu, ức chế và dần trở nên thu mình, mặc cảm. Đặc biệt là khi môi trường xung quanh như giáo viên, họ hàng hiểu sai triệu chứng rối loạn ngôn ngữ là những biểu hiện trẻ không ngoan.

Vậy nên, cha mẹ có thể cân nhắc đưa trẻ đến gặp chuyên gia tâm lý để giúp con cân bằng cảm xúc và hành vi. Đồng thời, vượt qua những căng thẳng, bất an trong liệu trình điều trị rối loạn ngôn ngữ ở trẻ.

Rối loạn ngôn ngữ ảnh hưởng rất lớn đến cuộc sống, quá trình học tập và hiệu quả công việc của trẻ. Tuy nhiên, việc ngừa chứng này rất khó khăn vì nguyên nhân gây bệnh thường không rõ ràng. Cùng với sự giúp đỡ của các chuyên gia ngôn ngữ hay tâm lý; cha mẹ sẽ có thể từng bước vượt qua hoặc giúp trẻ cải thiện tình hình khả quan hơn.

[inline_article id=157978]

Phòng tránh rối loạn ngôn ngữ ở trẻ

  • Trẻ sẽ học nói bằng cách nghe. Do đó, cha mẹ có thể ngăn ngừa các rối loạn ngôn ngữ ở trẻ bằng cách sử dụng đúng từ và phát âm chính xác để giúp bé nghe và học.
  • Việc thường xuyên đọc sách cho bé nghe cũng giúp ích rất nhiều. Những câu chuyện có thể thu hút sự chú ý của trẻ và giúp trẻ học ngôn ngữ nhanh hơn. Khi đọc, hãy chỉ vào các vật mà cha mẹ nói, ví dụ như cây, chó, xe hơi… và nói to, rõ ràng những từ đó.
  • Cha mẹ cũng có thể thường xuyên hát cho trẻ nghe hoặc cho trẻ nghe các bài hát thiếu nhi vui nhộn. Điều này cũng sẽ giúp ích rất nhiều cho việc ngăn ngừa rối loạn ngôn ngữ ở trẻ.
  • Cha mẹ cần phải cảnh giác với các vấn đề liên quan đến giọng nói ở trẻ nhỏ. Đôi khi, giọng nói của trẻ bị khàn hoặc bị nghẹt có thể là do các vấn đề về hô hấp hoặc đơn giản là do trẻ bị nghẹt mũi.
  • Nếu trẻ nói lắp, khi nói chuyện với trẻ, hãy để mắt của cha mẹ tiếp xúc với mắt trẻ và nói từ từ. Điều này sẽ giúp trẻ bắt chước theo những hành động của cha mẹ.
  • Luôn nở một nụ cười và kiên nhẫn để trẻ bớt căng thẳng. Trẻ nhỏ thường nói lắp do căng thẳng. Vì vậy, cha mẹ hãy cố gắng cho trẻ một không gian thoải mái và yên bình khi ở nhà. Điều này sẽ giúp trẻ giảm bớt sự lo lắng.

Cha mẹ có thể giúp con có một cuộc sống tốt hơn bằng cách hỗ trợ vượt qua những rối loạn ngôn ngữ ở trẻ; và có được sự tự tin khi giao tiếp. Hãy quan sát trẻ cẩn thận để phát hiện các triệu chứng rối loạn ngôn ngữ kịp thời để có cách điều trị phù hợp.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Nanh sữa ở trẻ sơ sinh có cần nhổ bỏ?

Hiện tượng xuất hiện đốm trắng trên lợi của bé có tên gọi là nanh sữa. Trong bài viết này, mẹ cùng MarryBaby khám phá nanh sữa ở trẻ sơ sinh là gì; liệu đây có phải là tình trạng đáng lo ngại hay không và cách xử trí khi bé có nanh sữa nhé.

Nanh sữa ở trẻ sơ sinh là gì?

Nanh sữa ở trẻ sơ sinh (Gingival cysts) hay còn được gọi là nang lá răng (Dental Lamina Cyst); đây là tổn thương niêm mạc miệng của bé; và thường bé chỉ bị trong một thời gian ngắn. Đây là một tổn thương phổ biến trong vòng 3 tuần đến 6 tuần tuổi sau sinh.

Bản chất của nanh sữa ở trẻ sơ sinh là một loại nang có vỏ mỏng trong lòng chứa đầy chất keratin. Đây là một sản phẩm thoái hóa của biểu mô sừng hóa. Nanh sữa thường có màu trắng do các mảnh vụn tế bào trong quá trình hình thành răng sữa còn sót lại ở xương hàm.

>> Mẹ có thể quan tâm: Bé bị nóng lòng bàn tay và lòng bàn chân cảnh báo bệnh gì?

Các biểu hiện khi bé mọc nanh sữa

Khi quan sát bé, mẹ sẽ thấy những nốt tròn hoặc hình oval màu trắng đến hơi vàng; kích cỡ từ 2-3mm ở nông ngay dưới bề mặt niêm mạc lợi hàm trên; và hàm dưới của trẻ. Đây là biểu hiện của nanh sữa.

Thông thường, nanh sữa ở trẻ sơ sinh sẽ có thể gia tăng về số lượng; nhưng hiếm khi to ra về kích thước; và tình trạng này sẽ mất đi sau vài tuần đến vài tháng. Trung bình là khoảng 2 tuần đến 5 tháng tuổi.

Nanh sữa ở trẻ sơ sinh có nguy hiểm không?

Bé mọc nanh sữa có phải điều đáng lo

Nanh sữa là một tổn thương tuy khá phổ biến đối với trẻ sơ sinh; nhưng lại lành tính. Cho đến thời điểm hiện nay, chưa có tài liệu nào ghi nhận những biến chứng nguy hiểm; hoặc vấn đề sức khỏe khi trẻ sơ sinh mọc nanh sữa.

Tuy nhiên, nếu mẹ thấy bé sau khi có nanh sữa mà bỏ bú, quấy khóc thường xuyên, không chịu ngủ,… thì mẹ cần đưa bé đi thăm khám bác sĩ nhi khoa ngay nhé! Bé có thể bị viêm nhiễm lợi; hoặc một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng khác.

>> Mẹ có thể quan tâm: 3 tuyệt chiêu mẹ nên áp dụng ngay khi bé không chịu bú bình

Nanh sữa ở trẻ sơ sinh có gây vàng da?

Các tài liệu khoa học cho thấy tác động của nanh sữa chỉ biểu hiện trên lợi của trẻ sơ sinh. Do đó, nanh sữa ở trẻ sơ sinh không gây vàng da cho bé. Tuy nhiên, vàng da ở trẻ sơ sinh cũng là một tình trạng phổ biến. Nên khi bé vừa có nanh sữa, vừa vàng da; nhiều mẹ có thể đã lầm tưởng hai yếu tố này liên quan đến nhau.

Vàng da ở trẻ sơ sinh thường vô hại. Các triệu chứng nhận biết bao gồm:

  • Vàng da và lòng trắng của mắt.
  • Nước tiểu màu vàng sẫm (nước tiểu của trẻ sơ sinh phải không màu).
  • Phân của bé màu nhạt (nó phải có màu vàng hoặc cam).

Các triệu chứng vàng da ở trẻ sơ sinh thường phát triển 2 ngày sau khi sinh và có xu hướng thuyên giảm mà không cần điều trị khi trẻ được khoảng 2 tuần tuổi.

[inline_article id=252529]

Có nên nhổ nanh sữa cho bé?

Việc chẩn đoán nanh sữa ở trẻ sơ sinh rất quan trọng vì nó giúp loại bỏ sự can thiệp y tế không cần thiết. Vì đây là một tổn thương lành tính, không có gì đáng lo ngại. Hơn nữa, nanh sữa không gây ra những triệu chứng đau đớn; và tự biến mất theo thời gian. Do đó, phần lớn các tài liệu y khoa đều đồng ý rằng nanh sữa không cần điều trị.

Vậy có trường hợp nào bác sĩ phải can thiệp nhổ răng cho trẻ sơ sinh không?

Khi kiểm tra rằng miệng cho bé, các bác sĩ sẽ phân biệt giữa tình trạng nanh sữa ở trẻ sơ sinh và răng mới sinh (natal teeth). Răng mới sinh này không có cấu trúc chân răng phù hợp, rất lỏng lẻo và có thể gây thương tích cho cả trẻ sơ sinh và bà mẹ trong quá trình bú. Để tránh trường hợp bé nuốt phải răng mới sinh và cản trở đường thở; các bác sĩ sẽ thực hiện thủ thuật để nhổ bỏ ngay sau khi bé được sinh ra.

>> Mẹ có thể quan tâm: Trẻ sơ sinh ngã trên giường xuống đất? Tìm hiểu ngay!

Cách chăm sóc răng miệng cho bé

cách chăm sóc răng miệng cho bé sơ sinh

Tuy nanh sữa ở trẻ sơ sinh không cần điều trị và can thiệp; nhưng việc vệ sinh răng miệng cho trẻ sơ sinh là rất quan trọng. Sau đây là một số gợi ý từ CDC để mẹ chăm sóc sức khỏe răng miệng cho con tốt hơn.

  • Lau nướu hai lần một ngày bằng khăn mềm, sạch vào buổi sáng sau lần bú đầu tiên và ngay trước khi đi ngủ. Điều này giúp lau sạch vi khuẩn và đường có thể gây sâu răng cho trẻ.
  • Khi răng bé mọc, hãy bắt đầu chải răng hai lần một ngày bằng bàn chải đánh răng lông mềm, nhỏ và nước lã.
  • Hãy đến gặp nha sĩ trước ngày sinh nhật đầu tiên của con để phát hiện sớm các dấu hiệu của vấn đề răng miệng.
  • Nói chuyện với nha sĩ hoặc bác sĩ về việc bôi dầu bóng có chứa fluor lên răng của con ngay khi chiếc răng đầu tiên xuất hiện.
  • Chỉ sử dụng nước để đánh răng cho đến khi trẻ được 18 tháng tuổi, trừ khi nha sĩ yêu cầu khác.

Qua bài viết, mong là mẹ đã hiểu hơn về tình trạng nanh sữa ở trẻ sơ sinh. Đồng thời, biết thêm về một số cách chăm sóc răng miệng cho bé cưng của mình.

[inline_article id=175843]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Vì sao cần tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh 24 giờ sau khi chào đời?

Tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh là một biện pháp quan trọng và hiệu quả nhằm ngăn ngừa rủi ro mắc các biến chứng và bệnh tiềm ẩn gây ra bởi vi-rút viêm gan B.

Trong bài viết này, MarryBaby chia sẻ với cha mẹ những kiến thức về việc tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh. Đồng thời, hướng dẫn cha mẹ một số biện pháp chăm sóc sức khỏe cho bé sau tiêm phòng.

Có nên tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh?

tiêm viêm gan b cho trẻ sơ sinh

Viêm gan B là một bệnh nhiễm trùng gan nghiêm trọng do vi rút viêm gan B (HBV) gây ra. Trong một số trường hợp, nó có thể gây ung thư gan. Đây là nguyên nhân gây tử vong do ung thư đứng thứ hai trên toàn thế giới.

Các chuyên gia thường gọi viêm gan B là một bệnh nhiễm trùng thầm lặng; vì nhiều người không có triệu chứng khi họ mắc bệnh lần đầu. Mặc dù vậy, họ vẫn có thể lây cho người khác khi tiếp xúc trực tiếp với máu, tinh dịch hoặc các chất dịch cơ thể khác có mang vi rút.

Cha mẹ nhiễm bệnh cũng có thể truyền vi-rút sang cho con sau khi sinh. Đồng thời, theo báo cáo của WHO, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có nguy cơ nhiễm vi-rút viêm gan B mãn tính cao nhất. Nếu bị phơi nhiễm, trẻ sơ sinh có tới 90% nguy cơ bị nhiễm trùng mãn tính. Vì lẽ đó, việc tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh nhằm giúp tránh rủi ro cho bé bị nhiễm loại vi-rút này.

Ngoài ra, cha mẹ cần tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh để:

  • Bảo vệ con khỏi bệnh viêm gan B, một căn bệnh nguy hiểm tiềm tàng; và chưa có phương pháp điều trị.
  • Tiêm phòng viêm gan B bảo vệ người khác khỏi bệnh vì trẻ em bị viêm gan B thường không có triệu chứng; nhưng chúng có thể truyền bệnh cho người khác mà không ai biết.
  • Tiêm phòng viêm gan B giúp giảm rủi ro con mắc bệnh gan và ung thư do viêm gan B.
  • Giúp con không phải nghỉ học hoặc mất công chăm sóc trẻ và cha mẹ không bị bỏ lỡ công việc.

>> Cha mẹ xem thêm 12 loại vắc xin cho trẻ

Lịch tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh

Tiêm viêm gan B cho trẻ sơ sinh mấy mũi là câu hỏi của nhiều bậc cha mẹ. Theo Sổ Cẩm nang Chuyên gia (MSD Manual), việc tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh thường được theo liệu trình như sau:

  • Đối với trẻ sơ sinh có mẹ bị nhiễm vi-rút viêm gan B: mũi đầu tiên trong 24 giờ sau khi chào đời; mũi thứ 2 khi được 1 tháng tuổi; mũi thứ 3 khi được 6 tháng tuổi và mũi cuối cùng vào lúc 18 tháng tuổi.
  • Đối với trẻ sơ sinh có mẹ không bị nhiễm vi-rút viêm gan B: mũi đầu tiên trong 24 giờ sau khi chào đời; mũi thứ 2 khi được 2 tháng tuổi; mũi thứ 3 khi được 4 tháng tuổi và mũi cuối cùng vào lúc 18 tháng tuổi.

Lý do phải có lộ trình bốn liều là bởi vì liều tiêm phòng viêm gan B đầu tiên không đủ để ngăn ngừa lây nhiễm từ mẹ sang con; bé cần được tiêm ít nhất hai liều tiếp theo trong đúng thời gian (Theo WHO).

Vì sao cần tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh sau 24 giờ bé chào đời?

Vì sao cần tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh sau 24 giờ bé chào đời?

Theo khuyến nghị từ Tổ chức Y tế Thế giới, tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh trong 24 giờ đầu tiên có khả năng lớn ngăn chặn nguy cơ nhiễm vi-rút từ mẹ sang bé. Tỷ lệ thành công có thể lên đến 85 – 90%. Nếu tiến hành trễ hơn, con số này sẽ giảm dần theo thời gian.

Ngoài ra, liệu pháp này còn giúp bảo vệ trẻ khỏi những rủi ro bị chủng vi sinh vật này tấn công từ môi trường xung quanh.

Một số lưu ý khi tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh lần đầu tiên:

  • Nếu mẹ của trẻ sơ sinh mang vi rút viêm gan B trong máu thì các chuyên gia khuyến khích trẻ phải tiêm vắc xin này trong vòng 12 giờ sau khi sinh. Bé cũng cần một mũi tiêm khác – globulin miễn dịch viêm gan B (HBIG); để bé được bảo vệ và có thể chống lại vi rút ngay lập tức.
  • Nếu mẹ của trẻ sơ sinh không có vi rút trong máu, đứa trẻ có thể được chủng ngừa HepB trong vòng 24 giờ sau khi sinh. Nếu trẻ sinh ra nhẹ cân (dưới 2kg); trẻ sẽ đợi tiêm liều đầu tiên khi trẻ được 1 tháng tuổi hoặc khi xuất viện.

Trường hợp không nên tiêm vắc-xin viêm gan B cho trẻ sơ sinh

Nếu bé không đáp ứng các yêu cầu sau đây, bác sĩ sẽ không tiêm vắc-xin viêm gan B cho trẻ sơ sinh:

  • Nhịp thở ổn định.
  • Không có những triệu chứng suy nhược cơ thể hay mắc bệnh bẩm sinh; chẳng hạn như da tái nhợt hoặc tái xanh.
  • Bú sữa mẹ bình thường.

Ngược lại, nếu rơi vào bất kỳ trường hợp nào dưới đây, trẻ sơ sinh sẽ không thể được tiêm phòng viêm gan B trong 24 giờ đầu kể từ lúc chào đời:

  • Dị tật bẩm sinh.
  • Cơ thể ốm yếu.
  • Thân nhiệt tăng cao.

Hơn nữa, đối với tình huống sinh non (sinh trước 37 tuần tuổi) hay nhẹ cân (dưới 2kg); trẻ sẽ cần được giám sát một thời gian trước khi bác sĩ chấp thuận tiêm vắc-xin viêm gan B cho trẻ sơ sinh. Vì thể chất khỏe mạnh cũng như tình trạng sức khỏe ổn định là yếu tố hàng đầu của cả người trưởng thành và trẻ nhỏ; đặc biệt là trẻ sơ sinh; trước khi tiêm bất kỳ mũi vắc xin nào.

Tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh ngay từ đầu là cách tốt nhất để bảo vệ bé khỏi căn bệnh nguy hiểm này. Tuy nhiên, lúc này trẻ còn rất yếu do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Vì vậy, cha mẹ cần tìm hiểu kỹ những lưu ý trước và sau khi bé tiêm chủng để đảm bảo an toàn cho con nhé.

Lưu ý khi tiêm vắc-xin viêm gan b cho trẻ sơ sinh

Lưu ý khi tiêm huyết thanh viêm gan b cho bé

Khi vừa chào đời, sức đề kháng của trẻ vẫn còn rất yếu do các tế bào bạch cầu vẫn chưa đủ khả năng hoạt động hết năng lực. Bác sĩ cũng như bố mẹ sẽ cần theo dõi bé trong vòng 1 – 2 ngày sau khi tiêm phòng viêm gan B cho trẻ.

Mặc dù loại chế phẩm sinh học này đã được công nhận an toàn đối với trẻ sơ sinh, nhưng trong một số trường hợp hy hữu, bé vẫn có nguy cơ xảy ra các phản ứng như:

  • Khóc nhiều do vị trí tiêm phát đau và sưng đỏ.
  • Thân nhiệt có xu hướng tăng nhẹ (khoảng 37,7 độ C).
  • Sốc phản vệ.

Thực tế, tỷ lệ những phản ứng trên xảy ra rất thấp. Đồng thời, trong khoảng thời gian này, cả mẹ và bé vẫn còn đang được chăm sóc ở bệnh viện. Vì vậy, nếu bất kỳ biến cố nào phát sinh; các bác sĩ sẽ nhanh chóng có biện pháp xử lý kịp thời.

Tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh có sốt không?

Theo CDC, trẻ sơ sinh tiêm vắc xin viêm gan B sẽ có tác dụng phụ như: sốt nhẹ (dưới 38,3 độ C); và đau nhức cánh tay sau khi tiêm. Tuy nhiên, cha mẹ đừng quá lo lắng. Vi những tác dụng phụ thoáng qua này có thể sẽ không còn sau 1-3 ngày.

Theo dõi trẻ sau tiêm vắc-xin viêm gan B

Theo dõi trẻ sau tiêm chủng

Sau khi tiêm chủng, trẻ có thể gặp phải một số phản ứng nhẹ. Vì vậy, cha mẹ nên cho trẻ ở lại nơi tiêm phòng khoảng 30 phút để theo dõi sức khỏe rồi mới về nhà. Sau đó, cha mẹ cần tiếp tục theo dõi sức khỏe của trẻ, nếu phát hiện các dấu hiệu bất thường cần báo ngay cho bác sĩ để xử trí kịp thời.

Với các bé trải qua tác dụng phụ của vắc-xin như sốt nhẹ; cha mẹ có thể làm mát người cho con bằng cách cho bú thêm sữa, lau mát cơ thể, không quấn nhiều chăn hoặc mặc quá nhiều quần áo cho bé. Đồng thời, nếu bé sốt trên 38,5 độ C, cha mẹ cũng có thể cho bé dùng thuốc hạ sốt paracetamol với liều lượng thích hợp theo cân nặng của bé theo chỉ định của bác sĩ.

Trong trường hợp trẻ sau tiêm đã dùng thuốc hạ sốt nhưng không thuyên giảm; sốt kéo dài nhiều ngày, hay quấy khóc, li bì, bỏ bú, thở khó, tím tái,… cha mẹ cần ngay lập tức đưa trẻ tới cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám, xử trí kịp thời.

>> Cha mẹ xem thêm Có nên dán miếng hạ sốt vào chỗ tiêm phòng cho trẻ không?

Trẻ sơ sinh có thể tiêm phòng viêm gan siêu vi B lại vào lúc khác không?

Trong trường hợp trẻ sơ sinh không được tiêm phòng viêm gan B trong 24 giờ kể từ khi chào đời vì một số nguyên nhân; chẳng hạn như không đủ điều kiện chống đỡ với thành phần vắc xin; cha mẹ sẽ cần đưa bé đi tiêm ngừa bổ sung trong vòng bảy ngày kế tiếp ngay khi có thể.

Sau giai đoạn trên, một mũi vắc xin viêm gan B đơn sẽ không còn khả năng tạo thành lớp phòng ngự bảo vệ trẻ. Lúc này, bố mẹ và bé sẽ cần đợi 2 tháng sau để bắt đầu tiêm 3 mũi vắc xin tổng hợp, bao gồm những bệnh như:

  • Bệnh bạch hầu.
  • Ho gà.
  • Uốn ván.
  • Viêm gan B.
  • Viêm phổi hoặc viêm màng não mủ do Hib.

Thông thường, các mũi sẽ được tiêm cách nhau một tháng.

Qua bài viết, MarryBaby hy vọng cha mẹ đã hiểu hơn về tầm quan trọng của việc tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh. Đồng thời, biết một số cách để chăm sóc con sau tiêm chủng.

[inline_article id=68025]