Categories
Mang thai Biến chứng thai kỳ

Xét nghiệm tiền sản giật: Tại sao cần thực hiện để mẹ khỏe, bé an toàn?

Tình trạng tiền sản giật là biến chứng thai kỳ vô cùng nguy hiểm cho mẹ và bé nhưng lại không có triệu chứng rõ ràng ở thời kỳ đầu. Vậy nên, việc mẹ bầu thực hiện xét nghiệm tiền sản giật để phát hiện các triệu chứng này từ sớm là vô cùng cần thiết. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau của MarryBaby các mẹ bầu nhé!

Tiền sản giật là gì?

Tiền sản giật là một hội chứng bệnh lý toàn thân do thai nghén gây ra thường xuất hiện sau tuần thứ 20 của thai kỳ với 3 triệu chứng: tăng huyết áp, protein niệu và phù. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra những biến chứng nghiêm trọng cho mẹ bầu và thai nhi. 

Tình trạng tiền sản giật có thể không có triệu chứng rõ ràng ban đầu, khiến nhiều mẹ bầu bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo quan trọng. Vậy nên, việc chủ động theo dõi, xét nghiệm, thăm khám thường xuyên trong thai kỳ là rất quan trọng để giúp mẹ bầu phát hiện và điều trị tiền sản giật kịp thời.

Giải đáp thắc mắc: Xét nghiệm tiền sản giật bao gồm những gì?

Xét nghiệm tiền sản giật bao gồm những gì?

Xét nghiệm tiền sản giật không phải một thủ thuật cụ thể mà là quy trình bao gồm một nhóm các xét nghiệm – kiểm tra y tế nhỏ. Dựa vào kết quả của các xét nghiệm – kiểm tra này, bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán và phương pháp điều trị phù hợp.

1. Kiểm tra cân nặng

Tình trạng cân nặng của mẹ bầu tăng đột ngột có thể do cơ thể giữ nước và bị phù nề – đây là những dấu hiệu của tình trạng tiền sản giật. Bác sĩ thường sẽ kết hợp theo dõi cân nặng với đo vòng bụng, kiểm tra bàn tay, mắt cá chân để nhanh chóng nắm bắt, đánh giá sự thay đổi bất thường này.

2. Đo huyết áp

Đo huyết áp là bước cơ bản và quan trọng nhất khi thực hiện các xét nghiệm tiền sản giật. Huyết áp trung bình của người trưởng thành là khoảng 120/80 mmHg. Nếu huyết áp của mẹ bầu trên 140/90 mmHg ở giai đoạn sau tuần 20 của thai kỳ và có các dấu hiệu bất thường khác thì cần được xem xét nguy cơ tiền sản giật.

3. Xét nghiệm máu

Thông thường, bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm công thức máu, kiểm tra chức năng gan, thận và kiểm tra tình trạng đông máu. Kết quả xét nghiệm máu giúp bác sĩ đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể của mẹ và kịp thời đưa ra phác đồ điều trị. Chẳng hạn như nồng độ tiểu cầu thấp hoặc men gan tăng cao có thể là dấu hiệu quan trọng cảnh báo tiền sản giật.

4. Xét nghiệm nước tiểu

Tình trạng đạm niệu (nước tiểu có đạm) là chỉ báo điển hình cho nguy cơ tiền sản giật. Nếu kết quả xét nghiệm nước tiểu cho thấy hàm lượng protein tăng cao, bạn cần có biện pháp theo dõi chặt chẽ để giảm thiểu rủi ro cho mẹ và bé.

5. Siêu âm thai

Siêu âm giúp bác sĩ đánh giá sự phát triển của thai nhi, đồng thời kiểm tra tình trạng nhau thai. Bên cạnh đó, siêu âm định kỳ còn giúp bạn phát hiện sớm những biến chứng thường gặp khi mẹ bầu bị tiền sản giật như thiểu ối (thiếu nước ối) hoặc suy dinh dưỡng bào thai.

6. Xét nghiệm non-stress test

Xét nghiệm Non-stress test giúp các bác sĩ theo dõi tần suất, nhịp tim thai nhi trong quá trình cử động. Nếu em bé phản hồi tốt với các chuyển động thì là dấu hiệu tích cực. Tuy nhiên, nếu kết quả không đạt yêu cầu thì bác sĩ có thể cân nhắc thêm các xét nghiệm khác như kiểm tra tình trạng sinh lý của thai nhi (biophysical profile) để đánh giá sâu hơn.

Ai cần xét nghiệm tiền sản giật?

Ai cần xét nghiệm tiền sản giật?

Theo các chuyên gia sản khoa, mọi phụ nữ đang mang thai đều nên duy trì việc thăm khám tiền sản định kỳ, đặc biệt nếu:

  • Đã từng bị tiền sản giật ở thai kỳ trước.
  • Có tiền sử cao huyết áp, tiểu đường, bệnh thận hoặc rối loạn tự miễn.
  • Mang song thai hoặc đa thai.

Khi nào cần xét nghiệm tiền sản giật?

Các xét nghiệm liên quan đến tiền sản giật thường được thực hiện từ đầu tam cá nguyệt thứ hai. Tuy nhiên, bác sĩ có thể tư vấn kiểm tra sớm hơn nếu mẹ bầu thuộc nhóm nguy cơ cao hoặc có biểu hiện rõ rệt như tăng huyết áp, sưng phù chân tay hay đau đầu dữ dội.

Xét nghiệm tiền sản giật hết bao nhiêu tiền?

Tại Việt Nam, chi phí xét nghiệm tiền sản giật có chênh lệch tùy vào cơ sở y tế công hoặc tư nhân. Một gói kiểm tra tổng quát bao gồm đo huyết áp, siêu âm, xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu… thường dao động từ khoảng 500.000 – 2.000.000 đồng.

Khi chọn cơ sở y tế và gói xét nghiệm tiền sản giật, bên cạnh giá cả, bạn cũng cần tìm hiểu kỹ những hạng mục bao gồm trong gói đó để tránh phát sinh chi phí. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tận dụng các chương trình bảo hiểm y tế hoặc bảo hiểm thai sản mình có để tiết kiệm chi phí.

Xét nghiệm tiền sản giật là vô cùng cần thiết đối với mọi phụ nữ mang thai để kịp thời phát hiện các dấu hiệu nguy hiểm. Nhờ đó, mẹ bầu và thai nhi đều được bảo vệ một cách tối ưu.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Bỏ túi kinh nghiệm mua đồ sơ sinh không lãng phí cho các mẹ bầu

Cuộc sống hiện đại ngày nay mang đến rất nhiều sản phẩm cho mẹ bầu lựa chọn để hành trình chăm sóc trẻ sơ sinh nhẹ nhàng hơn. Tuy nhiên, điều này dễ khiến cho các mẹ mua sắm nhiều hơn nhu cầu cần thiết hoặc mua nhiều đồ cùng chức năng gây lãng phí, tốn kém tiền bạc. Để giảm thiểu tình trạng này, bạn có thể tham khảo những kinh nghiệm mua đồ sơ sinh không lãng phí qua bài viết này của MarryBaby nhé.

Có bầu mấy tháng thì nên mua đồ sơ sinh?

Hầu hết các mẹ bầu thường bắt đầu mua sắm đồ sơ sinh từ cuối tam cá nguyệt thứ hai hoặc đầu tam cá nguyệt thứ ba, tức khoảng tháng thứ 7 hoặc 8 của thai kỳ. Lúc này, bạn đã có đủ thời gian tham khảo kinh nghiệm, cân đối tài chính và biết rõ tình trạng sức khỏe thai kỳ của mình. Đồng thời, bé cũng sắp chào đời nên mua sắm vào thời điểm này sẽ giúp mẹ chuẩn bị mọi thứ kịp thời, hạn chế việc mua quá sớm gây lãng phí hoặc trễ quá làm mẹ bối rối, dễ thiếu sót.

Chia sẻ kinh nghiệm mua đồ sơ sinh không lãng phí

Để việc mua sắm đồ cho bé vừa tiết kiệm vừa đầy đủ, mẹ có thể tham khảo các bước lên kế hoạch dưới đây. Cụ thể, việc lên ngân sách, liệt kê danh sách ưu tiên và tìm hiểu kỹ về chất lượng đồ dùng là những thứ giúp quản lý chi phí hiệu quả.

1. Lập ngân sách cho việc mua sắm đồ sơ sinh

Bí quyết đầu tiên để không “vung tay quá trán” khi mua sắm đồ sơ sinh là thiết lập một khoản ngân sách riêng. Bạn hãy xác định một quỹ tiền bạn có thể dành cho việc mua sắm đồ sơ sinh sao cho cân đối với tình hình tài chính của gia đình. Sau đó, mẹ bầu dựa vào sự phân bổ ngân sách rồi chỉ tập trung mua sắm trong hạn mức đặt ra để tránh chi tiêu quá nhiều.

2. Lên danh sách các món đồ cần mua

kinh nghiệm mua đồ sơ sinh không lãng phí

Việc tiếp theo là lên danh sách cụ thể để mua đầy đủ đồ dùng thiết yếu cho mẹ và bé sau sinh, bao gồm:

  • Chọn mua theo mức độ cần thiết: Mẹ nên sắp xếp món đồ từ ưu tiên cao (tã, quần áo, khăn…) đến ưu tiên thấp (máy hâm sữa, máy hút sữa…).
  • Tham khảo ý kiến các chị em khác đã có kinh nghiệm: Hỏi thăm bạn bè, người thân hoặc hội nhóm uy tín sẽ giúp bạn hạn chế việc mua những món không thật sự cần thiết.
  • Cân nhắc yếu tố thời tiết: Nếu bé sinh vào mùa nóng, hãy ưu tiên chọn mua đồ có chất liệu vải thoáng mát. Với bé sinh mùa lạnh, mẹ hãy chuẩn bị sẵn chăn, khăn ủ dày dặn.

Việc này không chỉ tiết kiệm tiền mà còn tránh tình trạng mua theo cảm tính rồi không dùng đến.

3. Lựa chọn chất liệu, kích cỡ size đa dạng và có tính sử dụng lâu dài

Khi chọn mua đồ cho bé, chất liệu vải cotton hữu cơ hoặc vải tre (bamboo) được khuyến nghị do tính mềm mại, an toàn và bền lâu. Bạn cũng cần lưu ý chọn size dư một chút để bé có thể mặc thoải mái trong vài tháng, nhất là khi em bé thường lớn rất nhanh. Quần áo có thiết kế mở khuy, cúc bấm ở phía trước hay dạng buộc dây cũng dễ dàng cho bố mẹ trong quá trình thay đồ.

4. Mua với số lượng vừa đủ

Bé sơ sinh thường lớn nhanh và có thể chỉ mặc vừa đồ sơ sinh trong khoảng 2 – 3 tháng đầu đời. Vì vậy, mẹ không cần mua quá nhiều quần áo cùng một lúc để tránh tình trạng lãng phí. Tương tự, các món đồ như bình sữa, khăn sữa cũng chỉ nên mua với số lượng phù hợp, thường khoảng 10 – 15 chiếc khăn chất lượng tốt là đủ dùng liên tục.

5. Tận dụng các chương trình khuyến mãi, phiếu quà tặng

Hiện nay, nhiều cửa hàng mẹ và bé tổ chức các đợt giảm giá, tặng phiếu quà hay khuyến mãi tích điểm. Nếu bạn để ý và mua sắm vào những thời điểm này, bạn sẽ tiết kiệm được một khoản đáng kể. Ngoài ra, bạn cũng có thể đăng ký làm thẻ thành viên để nhận quà tặng hoặc giảm giá đặc biệt trong những sự kiện của cửa hàng.

6. Xin đồ cũ đã qua sử dụng

kinh nghiệm mua đồ sơ sinh không lãng phí

Không ít mẹ bầu có quan niệm xin đồ cũ “lấy vía” hoặc để tiết kiệm. Về mặt tài chính, điều này nghe có vẻ hợp lý. Tuy nhiên, đồ cũ nhiều khi đã sờn, bai giãn hoặc không đảm bảo vệ sinh nên có thể cọ xát, xù bông vải… khiến bé khó chịu. Nếu quyết định xin đồ cũ, bạn cần biết rõ nguồn gốc và chắc chắn rằng món đồ đó vẫn còn chất lượng tốt. Nếu không, mẹ nên sắm những món mới để bảo đảm an toàn cho bé. Với những món đồ dùng cá nhân như núm ti, khăn sữa,…  thì không nên dùng lại đồ cũ vì dễ tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm bệnh.

Gợi ý danh sách đồ sơ sinh tiết kiệm cho bé

Nếu chưa biết cần mua những gì để dùng cho trẻ sơ sinh, hãy ghi lại những hạng mục cần thiết dưới đây và đánh dấu mỗi khi đã mua xong.

Đồ cho bé ăn

  • Bình sữa, sữa công thức cho bé sơ sinh: Đảm bảo chọn sản phẩm từ thương hiệu uy tín, có chứng nhận an toàn thực phẩm.
  • Bình hâm sữa và máy hút sữa: Hãy cân nhắc mua nếu bạn có ý định vắt sữa thường xuyên hoặc cần ủ sữa cho bé khi bận rộn.

Đồ cho bé ngủ

  • Chăn, mền, gối: Nên dùng loại chăn nhẹ, êm, có chất liệu cotton thoáng khí.
  • Khăn quấn: Một số bé sẽ cảm thấy an toàn và ngủ ngon hơn khi được quấn khăn quanh thân mình.
  • Nôi hoặc giường cho bé: Tùy vào điều kiện gia đình, bạn có thể chọn nôi di động hoặc chuẩn bị một giường riêng giúp bé có không gian an toàn, thoải mái.

Đồ vệ sinh cho bé

  • Khăn sữa: Nên mua tầm 10 – 15 chiếc khăn mỏng, thấm hút tốt.
  • Khăn tắm: Ưu tiên loại khăn lông mềm, an toàn với da nhạy cảm.
  • Sữa tắm gội cho bé: Chọn sản phẩm chuyên dùng cho trẻ sơ sinh, có độ pH dịu nhẹ.
  • Chậu rửa, chậu tắm: Sử dụng đồ nhựa chịu lực và chống trơn tốt.
  • Khăn giấy ướt: Tiện lợi khi thay tã và vệ sinh cho bé.
  • Tã giấy: Chọn thương hiệu uy tín, loại có khả năng thấm hút tốt.

Đồ cho bé mặc

  • Quần áo sơ sinh: Mua số lượng vừa đủ, size rộng hơn 1 chút.
  • Bao tay, bao chân sơ sinh: Giúp giữ ấm và tránh bé cào xước da.
  • Mũ sơ sinh: Dùng loại cotton mềm, tránh mũ chật gây bí da đầu.
  • Yếm: Giúp ngăn bé làm bẩn áo khi bú hoặc ợ hơi.
  • Tã vải dán, tã vải chéo: Thân thiện lại tiết kiệm, song cần giặt sạch phơi khô trước khi dùng.

Lưu ý đừng quên mua đồ sau sinh cần thiết cho mẹ, bao gồm băng lót, quần lót giấy, miếng thấm sữa, áo cho con bú

Những lưu ý khi mua đồ cho trẻ sơ sinh

mua đồ sơ sinh không lãng phí

Cuối cùng, mẹ bầu cần lưu tâm những điều này khi mua sắm để tránh sai lầm không mong muốn:

  • Mua đồ chính hãng, cửa hàng bán uy tín. Mẹ cần tạo thói quen kiểm tra tem nhãn, thương hiệu và xuất xứ rõ ràng. Điều này giảm nguy cơ mua phải hàng kém chất lượng, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe bé.
  • Luôn tìm hiểu kỹ hướng dẫn sử dụng, tuổi thọ sản phẩm và chính sách bảo hành nếu có.
  • Nên thử trước khi mua đối với một số sản phẩm quan trọng như nôi, xe nôi, khăn quấn…

Bằng cách kết hợp những mẹo trên với việc tính toán kỹ lưỡng, bạn sẽ an tâm hơn trong suốt quá trình chuẩn bị đón bé chào đời. Hãy nhớ rằng mỗi bé là một cá nhân riêng biệt nên bạn có thể điều chỉnh danh sách trang bị sao cho phù hợp với nhu cầu và điều kiện gia đình nhé. Đây là những kinh nghiệm mua đồ sơ sinh không lãng phí phổ biến nhất từ nhiều mẹ bỉm.

Categories
Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Top 12 sữa tắm cho bé sơ sinh tốt, dịu nhẹ và an toàn hiện nay

Với làn da chỉ bằng 1/5 độ dày da người lớn, làn da của bé rất dễ mất nước, kích ứng khi tiếp xúc với môi trường hoặc các sản phẩm không phù hợp. Vì vậy, sữa tắm gội cho bé sơ sinh và trẻ nhỏ cần được lựa chọn kỹ càng, ưu tiên tiêu chí an toàn, dịu nhẹ và lành tính.

Vậy tại sao sữa tắm trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ cần được thiết kế riêng biệt? Mẹ nên dựa vào những tiêu chí nào để tìm được sữa tắm cho bé sơ sinh tốt và phù hợp? Hãy cùng khám phá qua bài viết của MarryBaby ngay sau đây.

Tại sao nên dùng sữa tắm gội chuyên biệt cho bé sơ sinh?

Khác với người lớn, làn da bé sơ sinh:

  • Mỏng hơn khoảng 20%, dễ tổn thương và mất nước nhanh hơn.
  • Lượng dầu tự nhiên ít, làm hàng rào bảo vệ da yếu hơn.
  • Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, da dễ bị kích ứng, mẩn đỏ khi tiếp xúc với chất tẩy rửa mạnh, hương liệu hay chất tạo bọt.

Chính vì vậy, các chuyên gia da liễu khuyên mẹ nên dùng sữa tắm gội cho bé sơ sinh có công thức riêng:

  • Dịu nhẹ – ít bọt – không chứa xà phòng
  • Độ pH cân bằng, không gây cay mắt
  • Thành phần thiên nhiên, lành tính, có khả năng làm sạch nhưng không làm khô da. 

Chọn sữa tắm trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: 4 tiêu chí cần lưu ý 

sữa tắm cho bé sơ sinh

Việc lựa chọn sản phẩm phù hợp không chỉ giúp bé thoải mái khi tắm mà còn góp phần ngăn ngừa rôm sảy, viêm da cơ địa hay kích ứng.

1. Ưu tiên thành phần thiên nhiên, không gây kích ứng

Một số thành phần nên có trong sữa tắm cho bé sơ sinh tốt nhất:

  • Chiết xuất hoa cúc, lô hội, yến mạch, jojoba: làm dịu da, chống viêm nhẹ
  • Glycerin, panthenol, ceramide: giữ ẩm và phục hồi hàng rào bảo vệ da. 

Mẹ nên tránh các thành phần dễ gây kích ứng như paraben, sodium lauryl sulfate (SLS – hóa chất tạo bọt, có tác dụng tẩy rửa), hương liệu nhân tạo, cồn khô, đặc biệt với những bé có cơ địa nhạy cảm.

2. Độ pH cân bằng, phù hợp với da bé

Làn da bé có độ pH sinh lý từ 5.5 – 6.0. Do đó, nên chọn sữa tắm trẻ sơ sinh có pH gần với mức này để:

  • Bảo vệ lớp màng ẩm tự nhiên của da
  • Giảm nguy cơ vi khuẩn xâm nhập, hạn chế viêm da. 

3. Không cay mắt – dễ dàng rửa sạch

Các sản phẩm có gắn nhãn “No More Tears” hay “Không cay mắt” giúp bé cảm thấy dễ chịu hơn khi tắm. Đồng thời, sữa tắm gội cho bé sơ sinh nên có kết cấu dễ rửa, không để lại dư chất gây khó chịu trên da.

4. Thương hiệu uy tín – có chứng nhận an toàn

Ưu tiên sản phẩm được:

  • Kiểm nghiệm da liễu
  • Được khuyên dùng bởi bác sĩ nhi khoa
  • Sản xuất bởi các thương hiệu nổi tiếng, có uy tín lâu năm. 

Gợi ý 12 thương hiệu sữa tắm cho bé sơ sinh và trẻ nhỏ được nhiều mẹ tin dùng

sữa tắm cho bé sơ sinh

Dưới đây là 12 sản phẩm được đánh giá cao bởi các chuyên gia và cộng đồng mẹ bỉm, đáng tham khảo khi lựa chọn sữa tắm gội cho bé sơ sinh tốt nhất.

1. Lactacyd Baby Extra Milky

  • Thương hiệu: Lactacyd (Pháp)
  • Giá: khoảng từ 40.000–70.000 đồng/150ml
  • Ưu điểm: Chứa sữa tươi & lactoserum giúp làm sạch nhẹ nhàng, hỗ trợ giảm rôm sảy, mẩn ngứa.

2. Johnson’s Baby Bath & Shampoo

  • Thương hiệu: Johnson & Johnson (Mỹ)
  • Giá: khoảng từ 40.000–90.000 đồng/200ml
  • Ưu điểm: Công thức “No More Tears”, không cay mắt, phù hợp cho bé sơ sinh.

3. Cetaphil Baby Gentle Wash & Shampoo

  • Thương hiệu: Cetaphil (Canada – Đức)
  • Giá: khoảng từ 150.000–250.000 đồng/230ml
  • Ưu điểm: Không chứa xà phòng, có chiết xuất hoa cúc, giúp làm dịu da hiệu quả.

4. Pigeon Baby Wash 2in1

  • Thương hiệu: Pigeon (Nhật)
  • Giá: khoảng từ 110.000–150.000 đồng/200ml
  • Ưu điểm: pH 5.6 – gần với da bé, chứa jojoba giữ ẩm nhẹ nhàng.

5. Wesser Baby Wash 2in1

sữa tắm cho trẻ sơ sinh

  • Thương hiệu: Wesser (Hàn Quốc)
  • Giá: khoảng từ 120.000–180.000 đồng/200ml
  • Ưu điểm: Có chiết xuất trà xanh kháng khuẩn, phù hợp da nhạy cảm.

6. Pureen Baby Bath

  • Thương hiệu: Pureen (Malaysia)
  • Giá: khoảng từ 90.000–130.000 đồng/750ml
  • Ưu điểm: Dịu nhẹ, không cay mắt, ít bọt – phù hợp tắm bé hàng ngày.

7. Mustela Gentle Cleansing Gel

  • Thương hiệu: Mustela (Pháp)
  • Giá: khoảng từ 200.000–350.000 đồng/200ml
  • Ưu điểm: Chứa Avocado Perseose bảo vệ da bé từ sâu bên trong.

8. Bébé Cadum (cho bé sơ sinh)

  • Thương hiệu: Cadum (Pháp)
  • Giá: khoảng từ 150.000–200.000 đồng/750ml
  • Ưu điểm: Không paraben, hương thơm nhẹ nhàng, an toàn cho da nhạy cảm.

9. Chinoshio Baby Wash

  • Thương hiệu: Chinoshio (Nhật)
  • Giá: khoảng từ 180.000–220.000 đồng/450ml
  • Ưu điểm: Chiết xuất oliu, hoa cúc, độ pH lý tưởng cho da bé.

10. Chicco Baby Bath Oat Extract

sữa tắm cho bé sơ sinh

  • Thương hiệu: Chicco (Ý)
  • Giá: khoảng từ 200.000–300.000 đồng/200ml
  • Ưu điểm: Chứa yến mạch làm mềm, dịu da, phù hợp bé bị chàm sữa.

11. I’M NATURE Herbal Baby Wash

  • Thương hiệu: I’M NATURE (Việt Nam)
  • Giá: khoảng từ 130.000–180.000 đồng/200ml
  • Ưu điểm: Dược liệu tự nhiên như tràm gió, sài đất – giúp giảm rôm sảy.

12. D-nee Organic 2in1

  • Thương hiệu: D-nee (Thái Lan)
  • Giá: khoảng từ 80.000–120.000 đồng/200ml
  • Ưu điểm: Sản phẩm có thành phần hữu cơ, chiết xuất yến mạch – giữ ẩm, thơm dịu nhẹ.

Nên chọn sữa tắm nào cho bé sơ sinh?

Khi lựa chọn sữa tắm cho bé sơ sinh, mẹ nên ưu tiên:

  • Thành phần lành tính, chiết xuất từ thiên nhiên
  • Không chứa hương liệu mạnh, chất tạo bọt SLS/SLES
  • Có độ pH cân bằng với da bé (khoảng 5.5)
  • Sản phẩm từ thương hiệu uy tín, được kiểm nghiệm an toàn. 

Hãy thử từ dung tích nhỏ trước để kiểm tra phản ứng của da bé. Nếu có biểu hiện kích ứng (mụn đỏ, nổi mẩn…), mẹ nên ngưng sử dụng và hỏi ý kiến bác sĩ.

Hy vọng qua bài viết này, mẹ đã có thêm thông tin để chọn được sữa tắm gội cho bé sơ sinh tốt nhất, giúp bé luôn sạch sẽ, khỏe mạnh và cảm thấy dễ chịu mỗi khi tắm.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Vì sao mọi người hay truyền tai nhau những điều kiêng kỵ khi mua đồ sơ sinh?

Trong văn hóa của nhiều quốc gia Á Đông, đặc biệt là ở Việt Nam, những lời truyền miệng về việc kiêng kỵ khi mua sắm đồ sơ sinh thường bắt nguồn từ niềm tin tín ngưỡng, mong muốn bảo vệ bé trước các yếu tố xui rủi. Với tâm lý đó, không ít mẹ bầu và gia đình thường tuân thủ những “quy tắc” nhất định khi mua quần áo, vật dụng cho bé sơ sinh, nhằm tạo cảm giác yên tâm. Ngoài ra, da trẻ sơ sinh còn rất nhạy cảm, dễ bị tổn thương bởi những hóa chất hoặc chất liệu kém chất lượng nên mẹ cần phải lựa chọn cẩn thận các sản phẩm dùng cho bé. Hãy cùng tìm hiểu xem những điều cần kiêng kỵ khi mua đồ sơ sinh là gì ngay trong bài viết này của MarryBaby nhé! 

Những điều kiêng kỵ khi mua đồ sơ sinh

1. Kiêng sắm đồ sơ sinh quá sớm

Theo quan niệm dân gian, việc mua sắm, chuẩn bị đồ sơ sinh cho bé khi thai còn quá nhỏ sẽ dễ xảy ra điềm không may, giống như việc “nói trước bước không qua”. Hơn nữa, thai nhi còn quá nhỏ có thể chưa dự đoán được giới tính và cân nặng sẽ khó có cơ sở để mẹ lựa chọn đồ sơ sinh cho con phù hợp. Nếu mua sắm từ sớm sẽ dễ dẫn đến lãng phí.

Tuy nhiên, khi để gần sát thời điểm sinh mới bắt đầu mua sắm đồ dùng sơ sinh thì lại dễ gây mệt mỏi, căng thẳng và thiếu sót. Đôi khi trẻ chào đời sớm hơn ngày dự sinh vài tuần nên nếu chưa chuẩn bị đồ dùng đầy đủ sẽ gây ra nhiều bất tiện cho quá trình chăm sóc sau sinh. Để đảm bảo vừa kiêng không mua sắm quá sớm, vừa có sự chuẩn bị đầy đủ, chỉn chu sau sinh thì thời điểm mua đồ sơ sinh hợp lý là từ khoảng tháng 6 – 7 của thai kỳ.

2. Kiêng chọn quần áo màu sắc sặc sỡ

Các bộ quần áo có màu sắc càng rực rỡ, tươi màu thường có quy trình nhuộm cầu kỳ, có nguy cơ để lại dư lượng hóa chất nhuộm trên sợi vải. Trong khi đó, da trẻ sơ sinh lại rất nhạy cảm nên dễ bị kích ứng da hoặc gặp vấn đề hô hấp nếu hít phải các hóa chất này. Vì thế, dù các mẹ bầu có thích gam màu tươi sáng thì cũng nên cân nhắc mặt an toàn cho bé. Hãy ưu tiên chọn mua quần áo có màu tự nhiên, chất liệu cotton hữu cơ, bamboo hay linen để giảm rủi ro dị ứng.

3. Hạn chế mua đồ cùng 1 kích cỡ, 1 kiểu dáng

những điều kiêng kỵ khi mua đồ sơ sinh

Tốc độ tăng trưởng của trẻ trong những tháng đầu đời thường rất nhanh. Trẻ sẽ phát triển cả về chiều cao và cân nặng qua từng tuần, tháng. Nếu chỉ mua đồ sơ sinh cùng một kích cỡ, bé có thể không kịp mặc hết mà đã chật, gây lãng phí. Mẹ nên mua đa dạng các size dành cho trẻ sơ sinh từ 0 – 3 tháng, thậm chí là size cho bé 3 – 6 tháng để dự phòng.

Ngoài ra, bé cũng cần có đa dạng kiểu dáng quần áo phù hợp cho từng điều kiện thời tiết hoặc nhu cầu sử dụng. Ví dụ, những lúc trời lạnh hoặc cần đi ra ngoài thì bé nên mặc những bộ đồ liền để giữ ấm cơ thể. Lúc ở nhà với nhiệt độ mát mẻ, ổn định thì bé nên mặc dạng quần áo rời để dễ dàng cử động và thuận tiện cho việc thay tã.

4. Kiêng mua đồ sơ sinh có hình ảnh họa tiết gây cảm giác sợ hãi

Một số quan niệm dân gian cho rằng trang phục hoặc vật dụng có họa tiết hình thú dữ, quái vật, vũ khí… sẽ đem lại điềm xấu cho bé. Những hình ảnh, họa tiết đáng sợ cũng có thể gây ảnh hưởng đến tâm lý của bé, để lại những ấn tượng xấu trong tâm trí con. Do đó, tốt nhất cha mẹ nên lựa chọn các hình ảnh tươi sáng, ngộ nghĩnh, dễ thương phù hợp với trẻ nhỏ.

5. Kiêng mua đồ có chất liệu không an toàn, nguồn gốc không rõ ràng

Đồ sơ sinh kém chất lượng có thể còn dư lượng các chất hóa học nhuộm vải, dễ bung sợi vải hoặc sờn cứng gây tổn thương da và đường hô hấp ở trẻ nhỏ. Nhiều gia đình vì chạy theo các chương trình khuyến mãi giá rẻ hoặc chưa có kinh nghiệm nên mua phải hàng kém chất lượng. Để tránh tình trạng này, cha mẹ nên ưu tiên mua đồ từ các thương hiệu uy tín, xem kỹ nhãn mác, hướng dẫn giặt ủi và tìm hiểu các chứng nhận an toàn cho đồ sơ sinh. Bạn có thể tham khảo thông tin về nơi bán đồ sơ sinh uy tín được tin dùng từ các mẹ bỉm khác.

Kinh nghiệm khi mua đồ sơ sinh cho bé

những điều cần tránh khi mua đồ sơ sinh

Để tránh mua sắm quá đà hoặc mua thiếu đồ dùng cần thiết sau sinh thì bạn cần có kế hoạch mua đồ thông minh, hợp lý. Sau đây là một số kinh nghiệm khi mua đồ sơ sinh giúp mẹ mua vừa đủ đồ thiết yếu, tránh lãng phí và đảm bảo an toàn cho bé:

Lên danh sách các món đồ cần thiết 

Trước khi bắt đầu mua sắm đồ sơ sinh, hãy ghi rõ những món nhất định phải có như quần áo, bao tay, bao chân, khăn, chăn, mũ, tã, bình sữa, núm ti… Việc lên sẵn danh sách giúp mẹ dễ dàng quản lý tiến độ mua sắm, tiết kiệm thời gian, kiểm soát ngân sách và tránh mua dư thừa những món đồ không cần thiết. Bạn cũng đừng quên tham khảo ý kiến từ người thân, bạn bè có kinh nghiệm hoặc xin tư vấn từ bác sĩ hay các nữ hộ sinh để có một danh sách đầy đủ đồ dùng thiết yếu.

Ưu tiên chất liệu và giá cả phù hợp

Dù phải cẩn trọng trong việc lựa chọn chất lượng đồ dùng cho bé nhưng các mẹ cũng không nhất thiết chỉ chọn đồ đắt tiền. Về căn bản, bạn có thể chọn chất liệu tự nhiên lành tính như cotton, vải sợi tre (bamboo) hay muslin thoáng mát, thấm hút tốt và an toàn cho da bé. Quan trọng là đồ dùng phải có nguồn gốc minh bạch, chất liệu đã được kiểm định, giá cả nằm trong khả năng tài chính gia đình.

Hạn chế mua quá nhiều đồ sơ sinh cùng kích cỡ

Trẻ sơ sinh sẽ lớn rất nhanh trong những tháng đầu đời. Do đó, quần áo sơ sinh có thể chỉ dùng được một thời gian ngắn là chật và cần phải đổi sang size lớn hơn. Bạn nên mua số lượng vừa đủ với kích thước từ 0 – 3 tháng trước rồi sau khi bé chào đời sẽ đánh giá tiếp thể trạng thực tế và mua bổ sung quần áo lớn hơn. Cách này giúp bạn không lãng phí tiền bạc, cũng như giảm tích trữ nhiều quần áo có thể sẽ quên không sử dụng đến.

Tránh đồ sơ sinh có nhiều chi tiết rườm rà, có dây buộc

Các chi tiết phụ kiện như dây buộc, nơ, khuy kim loại thường tăng nguy cơ hóc nghẹn cho bé hoặc gây khó chịu và kích ứng, thậm chí là làm trầy xước da. Nếu món đồ bắt buộc phải có dây, bạn nên kiểm tra xem độ bền, độ an toàn có đảm bảo không. Tốt nhất, hãy chọn quần áo và vật dụng càng tối giản càng tốt, giúp bé cử động thoải mái và mẹ cũng chăm sóc dễ dàng hơn.

Các đồ dùng cá nhân như bình sữa, núm ti, khăn sữa… nên mua mới, tránh tái sử dụng

Một số món đồ sơ sinh được khuyên nên dùng mới hoàn toàn để đảm bảo vệ sinh và ngăn ngừa nguy cơ lây nhiễm vi khuẩn, virus. Đặc biệt, đồ dùng cá nhân như bình sữa, núm ti đã qua sử dụng có thể bị biến dạng, ố màu, tạo môi trường cho vi khuẩn phát triển. Tương tự, khăn sữa được sử dụng thường xuyên cũng nên mua mới để đảm bảo vệ sinh cho bé, giặt sạch và phơi khô sau mỗi lần sử dụng để tránh nhiễm khuẩn.

Tóm lại, việc để ý những điều kiêng kỵ khi mua đồ sơ sinh cùng sự chuẩn bị kỹ càng, cẩn thận sẽ giúp mẹ bầu mua sắm đủ đồ dùng cần thiết, đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé. Đồng thời, bạn hãy luôn giữ một tinh thần thoải mái, tích cực để chuẩn bị cho hành trình làm mẹ sắp tới.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Da nhạy cảm: Nhận biết, nguyên nhân và cách chăm sóc đúng cách

Vậy da nhạy cảm là gì? Làm sao để nhận biết và chăm sóc da nhạy cảm đúng cách? Cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây của MarryBaby bạn nhé.

Da nhạy cảm là gì?

Da nhạy cảm là tình trạng làn da phản ứng quá mức với các tác động từ môi trường, mỹ phẩm hoặc thay đổi bên trong cơ thể. Đây không phải là một loại da cụ thể như da dầu, da khô, da hỗn hợp – mà là một trạng thái dễ kích ứng, thường đi kèm với cảm giác ngứa, nóng rát, đỏ ửng hoặc bong tróc.

Theo các chuyên gia da liễu, da nhạy cảm có thể bắt nguồn từ cấu trúc sinh học của da hoặc từ những tác động bên ngoài như dùng sản phẩm không phù hợp, ánh nắng mặt trời, ô nhiễm…

Dấu hiệu nhận biết da nhạy cảm

dấu hiệu nhận biết da nhạy cảm

Nếu thường xuyên gặp những tình trạng sau đây rất có thể bạn đang sở hữu một làn da nhạy cảm:

  • Da dễ mẩn đỏ, ngứa ngáy hoặc châm chích khi dùng mỹ phẩm.
  • Bề mặt da mỏng, nhìn thấy rõ mao mạch dưới da.
  • Da dễ bong tróc, khô ráp hoặc nổi mụn li ti không rõ nguyên nhân.
  • Phản ứng mạnh với những thay đổi của thời tiết, nước nóng, gió lạnh…
  • Thường cảm thấy căng rát sau khi rửa mặt, đặc biệt là sau khi dùng sữa rửa mặt chứa nhiều chất tẩy mạnh.

Không ít người nhầm lẫn da nhạy cảm với dị ứng da. Tuy nhiên, da nhạy cảm là tình trạng mang tính lâu dài và có thể kiểm soát bằng cách chăm sóc đúng cách, còn tình trạng dị ứng thường xảy ra đột ngột và cần điều trị y tế.

Nguyên nhân khiến da trở nên nhạy cảm

nguyên nhân da nhạy cảm

Có nhiều nguyên nhân khiến da trở nên nhạy cảm hơn, bao gồm:

1. Hàng rào bảo vệ da bị tổn thương

Lớp màng lipid tự nhiên trên bề mặt da có nhiệm vụ giữ ẩm và ngăn chặn tác nhân xâm nhập. Khi hàng rào này bị tổn thương (do rửa mặt quá nhiều, dùng sản phẩm chứa cồn, acid mạnh…), da sẽ mất nước, khô, dễ kích ứng.

2. Lạm dụng mỹ phẩm hoặc dùng sai sản phẩm

Dùng sữa rửa mặt cho da nhạy cảm không phù hợp, dưỡng da quá nhiều bước hoặc sử dụng sản phẩm có hương liệu, paraben, sodium lauryl sulfate (SLS – hóa chất tạo bọt, có tác dụng tẩy rửa)… đều có thể gây phản ứng.

3. Yếu tố môi trường

Thay đổi thời tiết, ô nhiễm không khí, tia UV, nguồn nước không sạch… là các yếu tố bên ngoài dễ khiến da nhạy cảm bị kích ứng hoặc tổn thương.

4. Thay đổi nội tiết tố

Ở phụ nữ giai đoạn mang thai, sau sinh hoặc trong giai đoạn tiền mãn kinh, nội tiết tố thay đổi khiến da trở nên nhạy cảm hơn.

5. Căng thẳng – thiếu ngủ – chế độ ăn uống

Tinh thần căng thẳng kéo dài, ngủ không đủ giấc, ăn uống thiếu dưỡng chất làm giảm sức đề kháng của da, khiến da mỏng yếu và dễ bị kích ứng.

Cách chăm sóc da nhạy cảm 

cách chăm sóc da nhạy cảm

Để giúp làn da khỏe mạnh và giảm thiểu kích ứng, bạn nên xây dựng một chu trình chăm sóc đơn giản, dịu nhẹ, chú trọng đến việc phục hồi hàng rào bảo vệ da. Dưới đây là cách chăm sóc da nhạy cảm đúng cách, được khuyến nghị bởi các bác sĩ da liễu:

1. Làm sạch dịu nhẹ

Chọn sữa rửa mặt cho da nhạy cảm không chứa xà phòng, không hương liệu, độ pH 5.5 – giúp làm sạch mà không làm mất lớp dầu tự nhiên trên da.

  • Thành phần nên có: Glycerin, panthenol, ceramide, allantoin.
  • Tránh xa: SLS/SLES, hương liệu nhân tạo, cồn khô (alcohol denat), chất tạo bọt mạnh.

Bạn chỉ nên rửa mặt 2 lần/ngày. Buổi sáng có thể chỉ dùng nước sạch nếu da quá khô nhé.

2. Cân bằng da (Toner hoặc xịt khoáng)

Chọn toner dịu nhẹ, không cồn để cân bằng độ pH và cấp ẩm nhẹ nhàng. Ngoài ra, bạn có thể thay thế bằng xịt khoáng để giúp cung cấp độ ẩm cho da.

3. Dưỡng ẩm – Bước quan trọng nhất

Dưỡng ẩm cho da nhạy cảm giúp phục hồi hàng rào bảo vệ da, khóa ẩm và giảm cảm giác căng rát.

Bạn nên ưu tiên sản phẩm chứa ceramide, hyaluronic acid, squalane, panthenol và tránh các chất silicon, dầu khoáng, chất tạo mùi.

Nếu da quá nhạy cảm, bạn nên thử sản phẩm trước ở vùng da nhỏ (phần xương quai xanh hoặc da ở mặt trong cổ tay), theo dõi trong 24 giờ để xem có kích ứng không nhé.

4. Bảo vệ da bằng kem chống nắng vật lý

Chọn loại có thành phần kẽm oxit hoặc titanium dioxide – dịu nhẹ, ít gây kích ứng hơn so với kem chống nắng hóa học. Ưu tiên kem chống nắng có kết cấu mỏng nhẹ, không gây bí da.

5. Giảm thiểu số bước skincare

Da nhạy cảm không phù hợp với chu trình skincare quá nhiều bước. Bạn nên áp dụng nguyên tắc “ít nhưng chất lượng”: làm sạch – dưỡng ẩm – chống nắng.

Lưu ý khi chăm sóc da nhạy cảm

lưu ý khi chăm sóc da nhạy cảm

Việc chăm sóc da nhạy cảm đúng cách không chỉ là dùng đúng mỹ phẩm mà còn cần kết hợp nhiều yếu tố:

  • Thử sản phẩm trước: Luôn thử sản phẩm ở vùng da nhỏ trước khi áp dụng cho toàn bộ da mặt.
  • Chọn sản phẩm có ghi “for sensitive skin”: Tìm hiểu kỹ bảng thành phần trước khi sử dụng để đảm bảo không bị kích ứng.
  • Tránh thay đổi sản phẩm liên tục: Hãy để da thích nghi và theo dõi phản ứng từ từ.
  • Không tự ý tẩy tế bào chết hóa học thường xuyên: Nếu dùng, hãy chọn AHA/BHA nồng độ thấp 1–2 lần/tuần và có kết hợp dưỡng phục hồi. 
  • Duy trì lối sống lành mạnh: Uống đủ nước, ngủ đủ giấc, hạn chế căng thẳng. 
  • Chăm sóc từ bên trong: Bổ sung thực phẩm giàu omega-3, vitamin E, kẽm, collagen tự nhiên từ thực vật và trái cây.

Hãy nhớ, mỗi làn da đều có tiếng nói và đặc điểm riêng – điều quan trọng là bạn học cách lắng nghe và đáp ứng nhu cầu của da. 

Categories
Mang thai Biến chứng thai kỳ

7 dấu hiệu tiền sản giật điển hình mà các mẹ bầu cần nhớ

Tiền sản giật là bệnh lý nguy hiểm thường xuất hiện sau tuần thứ 20 của thai kỳ, gây tăng huyết áp và có protein trong nước tiểu. Nhận biết sớm các dấu hiệu tiền sản giật sẽ giúp giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm.

Tiền sản giật là một bệnh lý nguy hiểm trong thai kỳ, thường xuất hiện sau tuần thứ 20, đặc trưng bởi huyết áp tăng cao và có protein trong nước tiểu. Tình trạng này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của cả mẹ và thai nhi. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tiền sản giật là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở phụ nữ mang thai trên toàn cầu. Điều đáng lo ngại là các dấu hiệu tiền sản giật ban đầu thường dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với những biểu hiện sức khỏe thông thường khi mang thai.

Do đó, việc nhận biết sớm và tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ là điều rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ gặp phải các biến chứng nghiêm trọng.

7 dấu hiệu tiền sản giật điển hình mà các mẹ bầu cần nhớ

Nhiều chị em bầu bí thường thắc mắc các dấu hiệu tiền sản giật là gì? Triệu chứng nào là dấu hiệu tiền sản giật dễ nhận biết? Theo các chuyên gia sản khoa, 7 dấu hiệu tiền sản giật mà mẹ bầu nên nhận biết bao gồm:

1. Tăng cân bất thường

Việc chị em bầu bí tăng cân khi mang thai là điều bình thường và cần thiết để đảm bảo sự phát triển của thai nhi. Tuy nhiên, nếu bạn bỗng tăng cân nhanh (ví dụ trên 1 kg mỗi tuần) mà không rõ lý do, bạn nên chú ý. Việc tăng cân bất thường, đặc biệt do cơ thể giữ nước, có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm của tình trạng tiền sản giật.

2. Mặt hoặc tay chân bị sưng phù

Trong thai kỳ, hiện tượng bị sưng nhẹ ở chân khá phổ biến và thường không đáng lo ngại. Tuy nhiên, nếu bạn thấy tay bị sưng lớn, mặt hoặc vùng quanh mắt bị sưng kéo dài hoặc đột nhiên bị phù nề nghiêm trọng ở những chỗ này thì không nên xem nhẹ. Những dấu hiệu này có thể là lời cảnh báo cho nguy cơ tiền sản giật, một bệnh lý nguy hiểm khi mang thai.

3. Khó thở – dấu hiệu tiền sản giật dễ nhầm lẫn 

khó thở là dấu hiệu tiền sản giật

Nhiều mẹ bầu cảm thấy khó thở khi thai lớn dần, do tử cung mở rộng gây áp lực lên các cơ quan trong cơ thể. Tuy nhiên, nếu xuất hiện tình trạng hụt hơi thường xuyên, thở gấp hoặc đau tức ngực, bạn cần đặc biệt lưu ý. Những biểu hiện này có thể liên quan đến huyết áp tăng hoặc tích tụ dịch trong phổi, dấu hiệu cảnh báo tình trạng sức khỏe nghiêm trọng cần được bác sĩ thăm khám và xử trí kịp thời.

4. Mất thị lực, tầm nhìn thay đổi

Nhìn mờ, thấy chớp sáng hoặc nhạy cảm với ánh sáng có thể là dấu hiệu cảnh báo tiền sản giật. Hãy chủ động đi khám ngay khi bạn có bất kỳ thay đổi nào bất thường về thị lực để loại trừ nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.

5. Buồn nôn, nôn mửa đột ngột

Cảm giác buồn nôn hoặc nôn trong thai kỳ thường liên quan đến tình trạng ốm nghén, đặc biệt ở giai đoạn đầu. Tuy vậy, nếu triệu chứng xuất hiện dồn dập và xảy ra muộn (sau tuần thứ 20), mẹ bầu nên chú ý. Đây có thể phản ánh vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, chẳng hạn như tiền sản giật.

6. Dấu hiệu tiền sản giật: Đau đầu dai dẳng

Triệu chứng đau đầu nhẹ trong thai kỳ có thể bắt nguồn từ việc thiếu ngủ, stress hay thay đổi nồng độ nội tiết. Tuy nhiên, nếu cơn đau trở nên dữ dội, kéo dài dai dẳng, không giảm dù đã nghỉ ngơi hay dùng thuốc giảm đau thông thường, mẹ bầu cần chủ động kiểm tra huyết áp. Đây không chỉ là triệu chứng sức khỏe thường gặp mà còn có thể tiềm ẩn nguy cơ tiền sản giật, cần được theo dõi kỹ.

7. Đau bụng trên

dấu hiệu tiền sản giật: đau bụng trên

Đau âm ỉ hoặc đau dữ dội ở vùng bụng trên, nhất là phía dưới xương sườn bên phải, có thể phản ánh gan đang bị ảnh hưởng do tiền sản giật. Tuy nhiên, nhiều mẹ bầu dễ nhầm với tình trạng rối loạn tiêu hóa thông thường và bỏ qua dấu hiệu quan trọng này. Việc chủ quan có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm, vì thế cần được kiểm tra sớm nếu xuất hiện triệu chứng này.

Tiền sản giật được kiểm tra và chẩn đoán như thế nào?

Tiền sản giật được phát hiện chủ yếu qua hai phương pháp kiểm tra:

  • Đo huyết áp: Mức huyết áp an toàn thường dưới 140/90 mmHg. Nếu kết quả nhiều lần đều vượt ngưỡng này tại các thời điểm khác nhau, mẹ bầu cần được theo dõi kỹ lưỡng.
  • Xét nghiệm nước tiểu và máu: Việc tìm thấy protein trong nước tiểu (protein niệu) là căn cứ quan trọng để xác định nguy cơ tiền sản giật. Đồng thời, xét nghiệm máu giúp đánh giá chức năng gan, thận để làm rõ mức độ ảnh hưởng của bệnh.

Để bảo đảm sức khỏe thai nhi, bác sĩ có thể đề nghị siêu âm kiểm tra nhịp tim, lượng nước ối và tình trạng toàn thân của bé nhằm phát hiện sớm các bất thường tiềm ẩn.

Giải đáp các thắc mắc thường gặp xoay quanh tình trạng tiền sản giật

dấu hiệu tiền sản giật

1. Nên thực hiện xét nghiệm tiền sản giật ở tuần bao nhiêu?

Ngay từ những tuần đầu của thai kỳ, khi mẹ bầu đi khám thai, bác sĩ thường kiểm tra huyết áp và xét nghiệm nước tiểu định kỳ. Tuy nhiên, giai đoạn sau tuần thứ 20 mới thật sự đáng chú ý, vì đây là thời điểm tiền sản giật dễ xuất hiện. Việc khám thai đều đặn trong suốt thai kỳ giúp phát hiện sớm những thay đổi bất lợi, đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.

2. Dấu hiệu tiền sản giật 3 tháng cuối là những dấu hiệu nào?

Trong 3 tháng cuối thai kỳ, nguy cơ tiền sản giật thường tăng cao và các dấu hiệu dễ nhận thấy hơn. Mẹ bầu nên chú ý nếu xuất hiện một hoặc nhiều biểu hiện sau:

  • Huyết áp luôn ở mức cao.
  • Sưng rõ ở tay, chân hoặc mặt.
  • Đau đầu kéo dài, hoa mắt, thị lực mờ hoặc nhìn thấy đốm sáng (mắt nhìn như có đom đóm bay).
  • Đau ở vùng bụng trên, đặc biệt bên phải dưới xương sườn.
  • Khó thở ngày càng nặng.

Nếu gặp những dấu hiệu trên, cần đi khám ngay để được bác sĩ kiểm tra và hướng dẫn điều trị kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.

3. Có thể hạn chế những biến chứng của tiền sản giật được không?

Hoàn toàn có cách để kiểm soát tiền sản giật. Các chuyên gia đưa ra một số lời khuyên như sau:

  • Giữ huyết áp ổn định: Làm theo hướng dẫn của bác sĩ, uống thuốc đúng liều nếu được kê đơn và theo dõi huyết áp thường xuyên.
  • Ăn uống và vận động hợp lý: Chọn thực đơn lành mạnh, giảm ăn mặn và duy trì các hoạt động nhẹ nhàng như đi bộ mỗi ngày để hỗ trợ tuần hoàn máu. 
  • Khám thai định kỳ: Chú ý thăm khám, theo dõi huyết áp, xét nghiệm thường xuyên để kịp thời can thiệp.

4. Mẹ bầu bị tiền sản giật có đẻ thường được không?

Việc sinh con khi bị tiền sản giật còn tùy vào mức độ bệnh, sức khỏe của mẹ bầu và cách cơ thể đáp ứng với điều trị. Nếu được kiểm soát ổn định, mẹ có thể chuyển dạ và sinh thường. Ngược lại, nếu thai có dấu hiệu nguy hiểm hoặc tiền sản giật trở nên nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định mổ lấy thai để đảm bảo an toàn. Điều quan trọng nhất là mẹ bầu cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để bảo vệ sức khỏe cho cả mẹ và bé. 

Tiền sản giật là một trong những biến chứng nguy hiểm của thai kỳ mà mẹ bầu tuyệt đối không nên xem nhẹ. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu, thăm khám định kỳ và tuân thủ hướng dẫn từ bác sĩ đóng vai trò quyết định để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi. Khi được theo dõi đúng cách, mẹ bầu có thể vượt qua các rủi ro tiềm ẩn và chào đón con yêu một cách an toàn.

Categories
Chăm sóc trẻ Nuôi dạy con

Bí quyết tăng chiều cao cho bé: Những thông tin cha mẹ đừng bỏ lỡ!

Bạn đang loay hoay tình cách tăng chiều cao cho bé? Bạn có biết việc phát triển chiều cao tối đa ở trẻ không chỉ phụ thuộc vào yếu tố di truyền? Nhiều nghiên cứu cho thấy môi trường sống, chế độ dinh dưỡng, thói quen sinh hoạt và vận động thể chất cũng có ảnh hưởng lớn đến chiều cao của trẻ. Bài viết này của MarryBaby sẽ giúp bạn hiểu rõ các yếu tố quan trọng đó, nắm được những giai đoạn “vàng” trong quá trình phát triển chiều cao, đồng thời đưa ra các giải pháp hiệu quả để hỗ trợ bé phát triển tối ưu.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao của trẻ

Trước khi tham khảo các cách tăng chiều cao cho bé, hãy cùng tìm hiểu về các yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao của trẻ. Theo các chuyên gia, chiều cao của một người chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố sau:

1. Di truyền

Di truyền là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chiều cao của trẻ. Tuy nhiên, việc cha mẹ có chiều cao khiêm tốn không có nghĩa là con không thể phát triển cao lớn. Theo Mayo Clinic, trong một số trường hợp như lùn bẩm sinh hay rối loạn hormone tăng trưởng, nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, trẻ vẫn có thể cải thiện chiều cao.

2. Chế độ dinh dưỡng

Chế độ ăn uống hợp lý có thể ảnh hưởng từ 20–40% đến chiều cao của trẻ khi trưởng thành. Nếu bé được bổ sung đầy đủ các chất như đạm (protein), chất béo tốt, canxi, vitamin D, kẽm và sắt thì xương sẽ chắc khỏe hơn và sụn tăng trưởng cũng phát triển hiệu quả hơn.

3. Chế độ vận động thể chất

Vận động thường xuyên giúp xương chắc khỏe hơn, tăng mật độ xương và kích thích cơ thể sản sinh hormone tăng trưởng. Các hoạt động như nhảy dây, bơi lội, đạp xe và chạy bộ không chỉ giúp xương phát triển dài ra mà còn nâng cao sức bền và độ dẻo dai của cơ thể.

4. Thói quen sinh hoạt – ngủ nghỉ

tăng chiều cao cho bé

Ngủ đủ giấc và ngủ sâu giúp cơ thể sản sinh hormone tăng trưởng, hỗ trợ trẻ phát triển chiều cao. Theo nghiên cứu của JAMA Pediatrics, bé nên đi ngủ trước 10 giờ tối để đảm bảo hormone hoạt động đều đặn và hiệu quả nhất trong suốt đêm.

5. Môi trường sống

Một môi trường sống trong lành, ít ô nhiễm và không có khói thuốc hay hóa chất độc hại sẽ giúp trẻ khỏe mạnh hơn, giảm nguy cơ suy dinh dưỡng và mắc bệnh. Bên cạnh đó, nếu bé lớn lên trong gia đình đầy yêu thương và sự quan tâm, tinh thần sẽ thoải mái hơn, từ đó thể trạng nói chung và chiều cao nói riêng cũng có cơ hội phát triển tốt hơn.

6. Dinh dưỡng và sức khỏe của mẹ khi mang thai

Giai đoạn mang thai đóng vai trò rất quan trọng trong việc hình thành nền tảng phát triển chiều cao của trẻ sau này. Trong thời gian này, mẹ bầu cần bổ sung đầy đủ dưỡng chất như axit folic, canxi, sắt cùng các vitamin và khoáng chất cần thiết để giúp bé phát triển xương tốt ngay từ trong bụng mẹ. Nếu mẹ thiếu dinh dưỡng hoặc vi chất, bé có nguy cơ bị sinh non, nhẹ cân, thấp còi ngay từ khi chào đời.

Tìm hiểu các giai đoạn phát triển chiều cao của trẻ

1. Giai đoạn 1000 ngày đầu đời

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo rằng 1000 ngày đầu tiên của bé được bắt đầu từ khi mẹ mang thai đến khi bé tròn 2 tuổi. Đây là khoảng thời gian “vàng” để phát triển cả thể chất lẫn trí tuệ. Trong giai đoạn này, nếu bé được bổ sung đầy đủ vi chất, đặc biệt là kẽm và các khoáng chất quan trọng, thì nguy cơ bị suy dinh dưỡng và phát triển chiều cao chậm sẽ giảm đáng kể.

2. Giai đoạn 3–6 tuổi

Trẻ từ 3 đến 6 tuổi đang phát triển mạnh về khả năng tư duy và vận động. Nếu được ăn uống đầy đủ chất như đạm, vitamin, canxi và có thời gian vui chơi ngoài trời hợp lý, bé sẽ có điều kiện để tăng chiều cao đều đặn, đồng thời giúp xương và cơ ngày càng khỏe hơn.

3. Giai đoạn 7–11 tuổi

tăng chiều cao cho bé

Đây là giai đoạn quan trọng để trẻ tích lũy năng lượng và hoàn thiện độ chắc khỏe của xương, nhằm chuẩn bị cho sự phát triển mạnh mẽ trong tuổi dậy thì. Nhiều nghiên cứu cho thấy, nếu trẻ được vận động đều đặn và bổ sung dinh dưỡng hợp lý ngay từ bây giờ, thì khi bước vào tuổi dậy thì, chiều cao sẽ có cơ hội bứt phá rõ rệt.

4. Giai đoạn dậy thì (11–14 tuổi)

Trong giai đoạn dậy thì, cơ thể trẻ bắt đầu tiết ra nhiều hormone tăng trưởng, dẫn đến sự “bứt phá” chiều cao rõ rệt hay còn gọi là growth spurt. Nếu trẻ được chăm sóc tốt về dinh dưỡng, vận động, môi trường sống và thói quen sinh hoạt, tốc độ phát triển chiều cao có thể đạt từ 8 đến 12 cm mỗi năm.

5. Giai đoạn sau dậy thì (14–17 tuổi)

Sau giai đoạn dậy thì, tốc độ phát triển chiều cao của trẻ sẽ chậm lại. Tuy vậy, nhiều bạn vẫn có thể tiếp tục cao lên đến năm 17–18 tuổi. Để duy trì quá trình tăng trưởng này, trẻ cần có chế độ ăn uống khoa học kết hợp với vận động đều đặn mỗi ngày.

[key-takeaways title=”Vậy khi nào trẻ tăng chiều cao nhanh nhất?”]

Theo các chuyên gia, trẻ phát triển mạnh nhất trong 1000 ngày đầu đời và giai đoạn dậy thì. Đây được xem là hai thời điểm quan trọng mà bố mẹ nên đầu tư đầy đủ dinh dưỡng và tạo môi trường sống tích cực để giúp con đạt chiều cao tốt nhất.

[/key-takeaways]

Khám phá 7 cách tăng chiều cao cho bé

1. Đảm bảo chế độ dinh dưỡng đa dạng – cân bằng khoa học

Trong khẩu phần ăn hàng ngày cho trẻ, nên ưu tiên các thực phẩm giàu protein như thịt, cá, trứng và sữa để hỗ trợ cơ thể phát triển. Các nguồn thực phẩm cung cấp canxi và vitamin D như hải sản, sữa chua, phô mai và nấm cũng rất quan trọng để giúp xương chắc khỏe. Ngoài ra, những thực phẩm chứa nhiều kẽm như đậu, củ cải đường và thịt gà sẽ hỗ trợ tăng trưởng tốt hơn. Đừng quên bổ sung rau xanh và trái cây tươi vfo chế độ ăn của trẻ để tăng chất xơ, vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể.

2. Ngủ sớm, ngủ đúng giờ, đủ giấc là cách tăng chiều cao cho bé 

Hãy rèn cho bé thói quen đi ngủ từ 8 đến 9 giờ tối và đảm bảo bé ngủ đủ 9–11 giờ mỗi đêm (tùy theo độ tuổi). Khi bé ngủ sâu, cơ thể sẽ tiết ra nhiều hormone tăng trưởng, giúp xương và các mô phát triển tốt hơn.

3. Khuyến khích trẻ vận động ngoài trời để hưởng các lợi ích từ ánh nắng mặt trời

cách tăng chiều cao cho bé

Ánh nắng mặt trời giúp cơ thể tạo ra vitamin D một cách tự nhiên, từ đó tăng khả năng hấp thụ canxi và hỗ trợ phát triển xương. Vì vậy, bạn nên cho bé ra ngoài chơi vào buổi sáng trước 9 giờ hoặc chiều muộn, khi trời đã bớt nắng gắt.

4. Tham gia các môn thể thao tốt cho sức khỏe và thể trạng

Các môn thể thao như bơi lội, nhảy dây, chạy bộ, xà đơn, đạp xe, bóng rổ và cầu lông không chỉ giúp trẻ tăng sức mạnh cơ bắp mà còn hỗ trợ phát triển chiều cao. Cha mẹ nên khuyến khích bé tập luyện đều đặn mỗi ngày từ 30 đến 60 phút, khoảng 5 ngày mỗi tuần để đạt hiệu quả tốt nhất.

5. Cách tăng chiều cao cho bé: Xây dựng lối sống năng động, lành mạnh

Hạn chế cho trẻ ngồi lâu để xem tivi hay dùng điện thoại quá nhiều. Một điều thú vị là khi bé duy trì thói quen vận động thường xuyên, cơ thể không chỉ khỏe hơn mà bé cũng dễ cảm thấy vui vẻ, giảm căng thẳng. Điều này góp phần hỗ trợ bé phát triển tốt cả về thể chất lẫn tinh thần.

6. Kiểm soát cân nặng khỏe mạnh

Trẻ bị thừa cân hay béo phì dễ bị áp lực lên xương và khớp, khiến quá trình phát triển chiều cao chậm lại và ảnh hưởng đến hình dáng khung xương. Ngược lại, trẻ quá nhẹ cân lại thiếu năng lượng cần thiết để tăng trưởng. Vì vậy, bố mẹ nên giúp con duy trì cân nặng phù hợp với độ tuổi để hỗ trợ phát triển toàn diện.

7. Khám sức khỏe định kỳ

tăng chiều cao cho bé

Việc đưa bé đi khám sức khỏe định kỳ mỗi 6 tháng sẽ giúp phát hiện sớm những vấn đề như thiếu dinh dưỡng, rối loạn hormone tăng trưởng hoặc các vấn đề sức khỏe liên quan đến xương khớp. Nếu có thể can thiệp sớm bằng các biện pháp y tế phù hợp, bé sẽ có cơ hội phát triển chiều cao tốt hơn và nhanh hơn.

Những lưu ý trong việc sử dụng thực phẩm chức năng giúp tăng chiều cao cho trẻ

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại sản phẩm bổ sung như canxi, vitamin D hay các vi chất dinh dưỡng khác được cho là giúp phát triển chiều cao của trẻ. Do đó, có không ít các cha mẹ nghe theo lời mách mua các loại viên uống này với hi vọng con đạt được chiều cao tối ưu. Tuy nhiên, việc sử dụng các loại viên uống này cũng có những lưu ý nhất định và nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng. Nếu cơ thể bé không thiếu chất, việc dùng quá nhiều chất bổ sung có thể khiến cơ thể bị mất cân bằng và ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe.

Chiều cao không đơn thuần là gene di truyền, mà là kết quả của quá trình chăm sóc toàn diện từ dinh dưỡng, vận động, giấc ngủ đến môi trường sống. Những khía cạnh như thực đơn, lên lịch vận động đều đặn hay tạo thói quen ngủ đúng giờ sẽ góp phần tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển chiều cao của trẻ. 

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Chuyên gia sản khoa giải đáp: Bà bầu uống bia được không?

Theo nhiều nghiên cứu khoa học, việc tiêu thụ đồ uống có cồn, bao gồm bia, rượu đều tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho mẹ và thai nhi. Dù bạn chỉ uống bia với lượng rất ít, thức uống này vẫn chứa cồn và có khả năng đi vào thai nhi, ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình phát triển của bé. Vì thế, câu trả lời cho thắc mắc bà bầu uống bia được không là “không”, hãy ngưng tiêu thụ đồ uống có cồn trong quá trình mang thai để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của cả mẹ và bé.

Mẹ bầu uống bia khi mang thai có thể gặp phải vấn đề gì?

“Bà bầu uống bia được không?”. “Uống một chút bia có lẽ không sao”, suy nghĩ này đôi khi có thể xuất hiện và khiến bạn chủ quan. Thế nhưng trên thực tế, mẹ bầu uống bia có nguy cơ chịu nhiều hệ lụy nghiêm trọng, không chỉ với sức khỏe của bản thân mà còn với sự phát triển toàn diện của thai nhi.

Tác hại đối với mẹ bầu

Đối với bản thân phụ nữ mang thai, việc tiêu thụ đồ uống có cồn nói chung có nguy cơ gây ra:

  • Rối loạn hormone: Bia, rượu có thể làm thay đổi sự cân bằng nồng độ hormone của cơ thể, đặc biệt là trong giai đoạn mang thai. Khi hormone không còn hoạt động đúng cách, các vấn đề về tâm trạng và giấc ngủ có thể xuất hiện thường xuyên.
  • Tăng huyết áp và rối loạn tim mạch: Trong thời gian mang thai, hệ tim mạch của mẹ đã phải làm việc nhiều hơn bình thường để đáp ứng nhu cầu oxy và dưỡng chất cho thai nhi. Việc uống bia, rượu sẽ khiến mẹ bầu có nguy cơ bị tăng huyết áp thai kỳ, kéo theo rủi ro tiền sản giật.
  • Mệt mỏi, chóng mặt, mất nước: Uống nhiều bia, rượu khiến cơ thể dễ bị mất nước và điện giải, dẫn đến tình trạng mệt mỏi, thiếu tỉnh táo, hoa mắt chóng mặt. Điều này tiềm ẩn rủi ro té ngã, ảnh hưởng đến thai nhi.

Tác hại đối với thai nhi

có bầu uống bia được không

Cồn trong bia, rượu sau khi vào máu có thể đi qua nhau thai và được thai nhi hấp thu nhưng cơ thể non nớt của bé chưa đủ khả năng để xử lý và sẽ mất gấp đôi thời gian để đào thải so với người lớn. Do đó, cồn có nhiều thời gian tác động lên các cơ quan, ảnh hưởng đến quá trình hình thành và phát triển thai nhi. Những tác hại có thể xảy ra là:

  • Nguy cơ dị tật bẩm sinh: Cồn có thể gây hại trực tiếp đến quá trình hình thành và phát triển các cơ quan quan trọng của bé. Khi thai nhi tiếp xúc với cồn sẽ có nguy cơ mắc hội chứng ngộ độc rượu bào thai (FAS), dẫn đến dị tật ở khuôn mặt, tim, não, cũng như phát triển chậm sau sinh.
  • Ảnh hưởng đến hệ thần kinh và não bộ: Việc mẹ tiêu thụ rượu bia trong thai kỳ có liên quan đến nguy cơ gây rối loạn hành vi và học tập của bé sau này. Một số biểu hiện thường thấy là chậm nói, khó tập trung hay thiếu khả năng nhận thức nhanh.
  • Sảy thai và sinh non: Uống bia thường xuyên hay với lượng lớn có thể làm tăng nguy cơ sảy thai và sinh non. Các nghiên cứu cho thấy ngay cả nồng độ cồn thấp trong máu cũng có thể gây ảnh hưởng đến quá trình cung cấp oxy và dưỡng chất qua nhau thai, từ đó làm suy giảm sự phát triển của thai nhi.

Mẹ bầu cần phải làm gì để phòng ngừa dị tật thai nhi liên quan đến rượu bia?

Bạn hoàn toàn có thể chủ động bảo vệ bé yêu trước các nguy cơ gây hại từ bia, rượu trong quá trình mang thai bằng cách:

1. Tránh xa thức uống có cồn

Hãy quyết tâm không uống bia, rượu hay thức uống pha chế có chứa cồn nói chung là điều quan trọng cần làm để phòng tránh mọi rủi ro cho sức khỏe mẹ và bé. Nếu bạn cảm thấy khó khăn khi từ chối lời mời trong bữa tiệc, hãy chọn thay thế bằng nước trái cây tươi hoặc thức uống không cồn (như một số loại bia không cồn, nhưng cần đảm bảo nồng độ cồn bằng 0% thực sự).

2. Đẩy mạnh chế độ ăn lành mạnh

bà bầu uống bia được không

Ngoài việc không uống bia, rượu, bạn cũng cần xây dựng chế độ ăn giàu vitamin, khoáng chất. Hãy tập trung vào thực phẩm giàu canxi, sắt, axit folic như rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt. Điều này giúp hỗ trợ sức khỏe cả mẹ và bé.

Đồng thời, các mẹ bầu cũng đừng quên bổ sung nước đầy đủ mỗi ngày. Nước hỗ trợ quá trình vận chuyển chất dinh dưỡng, đào thải độc tố, vừa phòng ngộ độc vừa đảm bảo mẹ luôn sảng khoái.

3. Tham khảo ý kiến bác sĩ và chuyên gia

Việc theo dõi sức khỏe thông qua các buổi khám thai định kỳ giúp bạn sớm phát hiện vấn đề nếu có (chẳng hạn như thiếu sắt, đái tháo đường thai kỳ). Nếu hệ lụy do rượu bia khởi phát, việc can thiệp sớm có thể hỗ trợ cải thiện tình hình, đảm bảo sự phát triển cho thai nhi.

Nếu có bất kỳ băn khoăn nào về chế độ dinh dưỡng, nhất là nếu bạn cảm thấy thèm bia hoặc đã lỡ uống một ít bia, rượu thì đừng ngần ngại trao đổi với bác sĩ. Những chia sẻ của bạn sẽ được tư vấn rõ ràng và kiểm soát tốt hơn bằng những biện pháp phù hợp.

4. Tìm kiếm hỗ trợ từ gia đình, bạn bè

Khi biết mình mang thai, bạn nên chủ động nói với người thân, đối tác, bạn bè về việc mình không nên dùng bia, rượu để mọi người có sự đồng cảm và cùng hỗ trợ bạn. Cùng với đó, bạn cũng cần thay đổi thói quen tụ tập tiệc tùng hoặc dùng bia rượu như một phần của cuộc sống. Hãy thử chuyển sang những hoạt động lành mạnh khác như dạo bộ, bơi lội, thiền hoặc dành thời gian làm việc mình yêu thích. Điều này sẽ giúp bạn có được một thai kỳ khỏe mạnh, hạn chế được những tác nhân có hại đến sức khỏe.

Tóm lại, phòng ngừa dị tật thai nhi do bia, rượu không khó, quan trọng là bạn cần giữ được sự kiên định với lối sống lành mạnh trong thời gian mang thai. Hãy luôn nhớ khi có bầu thì uống bia, rượu là không được và sức khỏe của con yêu phụ thuộc rất nhiều vào sự lựa chọn hằng ngày của bạn.

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Xét nghiệm NIPT là gì? Thông về giá xét nghiệm NIPT bạn cần biết

Xét nghiệm NIPT hay còn gọi là xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn được áp dụng rộng rãi tại nhiều cơ sở y tế, bệnh viện để giúp chẩn đoán các bất thường liên quan đến nhiễm sắc thể của thai nhi.

Xét nghiệm NIPT (Non-Invasive Prenatal Testing) hay còn gọi là sàng lọc trước sinh không xâm lấn, là phương pháp phân tích DNA tự do ngoại bào của thai nhi có trong máu mẹ để tầm soát một số rối loạn nhiễm sắc thể phổ biến như hội chứng Down (trisomy 21), hội chứng Edwards (trisomy 18) và hội chứng Patau (trisomy 13).

Điểm nổi bật của NIPT là tính an toàn và chính xác cao, bởi xét nghiệm này không yêu cầu can thiệp xâm lấn vào môi trường ối nên giảm thiểu đáng kể nguy cơ sảy thai so với phương pháp chọc ối hoặc sinh thiết gai nhau. Phương pháp này sử dụng một lượng máu rất nhỏ (thường khoảng 10ml) lấy từ tĩnh mạch của người mẹ, giúp xác định bất thường di truyền ở thai nhi sớm hơn so với nhiều kỹ thuật sàng lọc truyền thống.

Xét nghiệm NIPT cho biết những gì, có chính xác không?

Kết quả NIPT chủ yếu phản ánh nguy cơ bất thường ở các cặp nhiễm sắc thể nhất định, trong đó thường gặp nhất là những bất thường về số lượng, như dư hoặc thiếu một nhiễm sắc thể. Về độ chính xác, nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng NIPT cho độ nhạy (khả năng phát hiện bất thường nhiễm sắc thể) lên đến khoảng 99% đối với hội chứng Down. Với các hội chứng khác như Edwards và Patau, tỷ lệ phát hiện tuy thấp hơn nhưng vẫn tương đối cao.

Mặc dù độ chính xác của NIPT cao nhưng xét nghiệm này vẫn là xét nghiệm sàng lọc, không phải xét nghiệm chẩn đoán. Nếu kết quả cho thấy nguy cơ cao, bác sĩ có thể chỉ định thêm phương pháp chọc ối hoặc sinh thiết gai nhau để xác nhận chắc chắn.

Kết quả xét nghiệm NIPT có thể bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào?

Một số yếu tố có thể làm sai lệch hoặc ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm NIPT như:

  • Tuổi thai: Nếu thai còn quá nhỏ (dưới 10 tuần), lượng ADN tự do ngoại bào của thai nhi trong máu mẹ chưa đủ, dễ dẫn đến kết quả không chính xác.
  • Mức độ giải phóng ADN của thai nhi: Một số trường hợp do bất thường bánh nhau hoặc mẹ có vấn đề sức khỏe mạn tính cũng có thể ảnh hưởng tới nồng độ ADN tự do ngoại bào của thai nhi có trong máu mẹ bầu. 
  • Khối lượng cơ thể của mẹ: Ở người mẹ có chỉ số khối cơ thể (BMI) quá cao, nồng độ ADN tự do ngoại bào của thai nhi trong máu có thể bị pha loãng.
  • Giai đoạn xử lý mẫu: Việc lấy mẫu, bảo quản và phân tích mẫu nếu không đảm bảo điều kiện tiêu chuẩn cũng dẫn đến nguy cơ sai số.

Những ai cần thực hiện xét nghiệm NIPT, nên làm từ tuần bao nhiêu?

giá xét nghiệm NIPT

Bạn cũng như nhiều mẹ bầu khác thường băn khoăn: “Mình có thật sự cần xét nghiệm NIPT không?” và “Thời điểm lý tưởng để làm xét nghiệm là khi nào?”. Dưới đây là những giải đáp cho các bạn: 

Những ai cần thực hiện xét nghiệm NIPT?

Theo các chuyên gia, xét nghiệm NIPT phù hợp với hầu hết mẹ bầu từ giai đoạn đầu thai kỳ, đặc biệt:

  • Phụ nữ mang thai trên 35 tuổi, do nguy cơ bất thường nhiễm sắc thể tăng cao theo tuổi mẹ.
  • Thai phụ có kết quả sàng lọc truyền thống (double test, triple test) nguy cơ cao.
  • Gia đình có tiền sử sinh con mắc bất thường di truyền hoặc vợ/ chồng mang đột biến gene.
  • Thai phụ mong muốn sàng lọc không xâm lấn sớm và lựa chọn phương pháp an toàn hơn các phương pháp truyền thống.

Nên thực hiện xét nghiệm NIPT từ tuần bao nhiêu?

Đa số bác sĩ khuyến nghị thai phụ nên bắt đầu xét nghiệm NIPT từ tuần thứ 10 trở đi, khi nồng độ DNA tự do ngoại bào của thai nhi trong máu mẹ đạt ngưỡng đủ để phân tích. Trường hợp thực hiện xét nghiệm quá sớm có thể không ra kết quả hoặc kết quả không đủ tin cậy, cần phải thực hiện xét nghiệm lại.

Xét nghiệm NIPT bao nhiêu tiền, làm xét nghiệm NIPT ở đâu tốt?

Chắc hẳn chi phí và địa chỉ thực hiện xét nghiệm là mối quan tâm lớn của nhiều chị em bầu bí. Việc tìm được nơi thực hiện uy tín và chi phí hợp lý sẽ giúp mẹ bầu an tâm cả về chất lượng lẫn tài chính.

Xét nghiệm NIPT bao nhiêu tiền?

Tại Việt Nam, chi phí cho một lần xét nghiệm NIPT dao động từ khoảng 1,5 – 10 triệu đồng, tùy thuộc vào gói xét nghiệm (tức phạm vi tầm soát nhiễm sắc thể đơn thuần hay tầm soát mở rộng) và cơ sở y tế, bệnh viện thực hiện. Một số hệ thống y tế, bệnh viện hoặc trung tâm xét nghiệm có gói cơ bản có thể ở mức 1,5 – 5 triệu đồng, trong khi gói cao cấp hơn có thể lên đến 10 triệu đồng hoặc hơn.

Bạn có thể tham khảo thông tin về giá xét nghiệm NIPT trên website chính thức của các cơ sở y tế, bệnh viện hoặc gọi điện đến số hotline để được tư vấn cụ thể về từng gói dịch vụ xét nghiệm. Ở Viện Di truyền Y học, Gene Solutions có chi phí xét nghiệm NIPT gói cơ bản từ 1.500.000 đồng trở lên. Những gói xét nghiệm đầy đủ, sàng lọc nhiều vấn đề trước sinh khác sẽ có giá cao hơn, tùy theo số lượng xét nghiệm sàng lọc được thực hiện. Ở Hệ thống Y tế Medlatec, giá xét nghiệm NIPT dao động từ 2.500.000 – 7.500.000 đồng tùy theo từng gói xét nghiệm cụ thể.

Làm xét nghiệm NIPT ở đâu tốt?

giá xét nghiệm NIPT

Trước khi quyết định thực hiện xét nghiệm NIPT ở đâu, các mẹ bầu cần đánh giá tổng quan một số tiêu chí để lựa chọn được địa chỉ uy tín, đảm bảo an toàn và cho kết quả chính xác: 

  • Cơ sở y tế hoặc bệnh viện có giấy phép hoạt động, có đội ngũ chuyên gia và nhân viên y tế nhiều kinh nghiệm, được chứng nhận đào tạo chuyên sâu về di truyền học.
  • Trang thiết bị hiện đại, quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt trong khâu lấy mẫu, bảo quản và phân tích.
  • Kết quả được bác sĩ tư vấn cặn kẽ, giúp thai phụ hiểu rõ ý nghĩa cũng như hướng xử trí phù hợp (nếu có).

Một số địa chỉ đáng tin cậy cho mẹ tham khảo khi muốn làm xét nghiệm NIPT gồm có:

  • Bệnh viện Từ Dũ ở TP.HCM. Đây là một trong những bệnh viện phụ sản, xét nghiệm các bệnh di truyền, sàng lọc trước sinh nổi tiếng. Chi phí dịch vụ xét nghiệm NIPT trong 3 tháng đầu có giá khoảng 4.600.000 đồng. Ngoài ra, mức giá khám thai, siêu âm và làm những xét nghiệm cần thiết khác tại đây cũng rất hợp lý, có nhiều dịch vụ cho bạn lựa chọn theo nhu cầu và khả năng tài chính.
  • Bệnh viện Hùng Vương TP.HCM. Bệnh viện này cũng thuộc những bệnh viện đầu ngành về sản phụ khoa ở khu vực miền Nam. Hiện nay, bệnh viện Hùng Vương có gói xét nghiệm NIPT 23 NST đầy đủ có chứng nhận IVD từ Bộ Y tế với mức giá khoảng 6.600.000 đồng.
  • Hệ thống Y tế Medlatec ở nhiều tỉnh thành trên toàn quốc. Ở đây có các trung tâm xét nghiệm hàng đầu Việt Nam với hệ thống máy móc đạt tiêu chuẩn Quốc tế ISO 151989:2012 & CAP. Hệ thống mạng lưới lấy mẫu xét nghiệm tận nơi của Medlatec phủ rộng khắp cả nước, rất thuận tiện cho những mẹ bầu bận rộn hoặc ngại đến các cơ sở y tế đông người. Xét nghiệm NIPT tại Medlatec có nhiều gói khác nhau với mức giá dao động từ khoảng 2.500.000 – 7.500.000 đồng.

Các bệnh viện phụ sản đầu ngành ở những thành phố lớn ngoài Hà Nội, Đà Nẵng,… cũng cung cấp dịch vụ xét nghiệm NIPT theo nhu cầu của các thai phụ. Bạn có thể liên hệ trực tiếp để được tư vấn chi tiết về mức giá xét nghiệm NIPT cũng như những dịch vụ thăm khám sức khỏe thai kỳ khác.

Categories
Mang thai

Kích thước thai nhi theo tuần chuẩn nhất mẹ bầu cần biết

Một trong những điều khiến cha mẹ mong chờ nhất trong quá trình mang thai chính là sự lớn lên của con từng ngày. Bạn có tò mò bé yêu trong bụng phát triển thế nào, lớn đến đâu mỗi tuần không? Bài viết này của MarryBaby sẽ cùng bạn khám phá kích thước thai nhi theo tuần, giúp bạn hình dung rõ hơn về hành trình phát triển của bé. Đây cũng là thông tin hữu ích để theo dõi sức khỏe và chuẩn bị tốt nhất cho ngày bé chào đời.

Kích thước thai nhi theo tuần: Tại sao mẹ bầu cần quan tâm các chỉ số này?

Việc theo dõi chiều dài và cân nặng của thai nhi theo từng tuần không chỉ giúp mẹ bầu yên tâm hơn, mà còn có thể giúp bác sĩ phát hiện sớm những bất thường trong thai kỳ. Đây là hai chỉ số quan trọng để đánh giá sự phát triển của thai nhi và nhận biết các nguy cơ tiềm ẩn như:

Khi biết rõ kích thước thai nhi có đang phát triển đúng chuẩn hay không, mẹ bầu sẽ dễ dàng điều chỉnh chế độ ăn uống, nghỉ ngơi sao cho phù hợp. Nếu thai phát triển chậm hoặc quá nhanh, mẹ cũng có thể kịp thời thay đổi để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.

Các bác sĩ và chuyên gia y tế cho rằng việc theo dõi kích thước thai nhi đều đặn là một cách hiệu quả để mẹ chuẩn bị tốt cả về thể chất lẫn tinh thần cho quá trình sinh nở.

Bảng kích thước thai nhi theo tuần chuẩn

Kích thước thai nhi theo tuần

Các chuyên gia y tế từ Dịch vụ Y tế Vương quốc Anh (NHS) và Cleveland Clinic đã xây dựng bảng kích thước thai nhi theo tuần dựa trên các chỉ số trung bình. Bảng này thường bao gồm hai thông số chính:

  • Chiều dài: đo từ đỉnh đầu đến gót chân
  • Cân nặng ước tính: tính bằng gram (g)
Tuổi thai Kích thước thai nhi (so sánh với loại trái cây hoa quả có kích thước tương ứng) Chiều dài trung bình (cm) Cân nặng trung bình (gram)
1-3 Không thể xác định
4 Hạt cây anh túc Không thể xác định Không thể xác định
5 Hạt vừng ~0.2 ~0.1
6 Hạt táo ~0.5 ~0.2
7 Hạt đậu Hà Lan ~1.3 ~0.8
8 Quả việt quất 1.6 1
9 Quả mâm xôi 2.3 2
10 Quả anh đào 3.1 4
11 Quả dâu 4.1 7
12 Quả chanh nhỏ 5.4 14
13 Quả mận 7.4 23
14 Quả chanh vàng 8.7 43
15 Quả đào 10.1 70
16 Quả cam vàng 11.6 100
17 Quả bơ 13 140
18 Quả lựu 14.2 190
19 Bông atiso 15.3 240
20 Quả xoài 16.4 300
21 Quả chuối 26.7 360
22 Quả đu đủ nhỏ 27.8 430
23 Quả bí ngòi 28.9 501
24 Quả bưởi 30 600
25 Cây súp lơ 34.6 660
26 Quả dưa lưới 35.6 760
27 Quả bí hồ lô 36.6 875
28 Bắp cải thảo cỡ vừa 37.6 1005
29 Quả bí dâu 38.6 1153
30 Bắp cải nhỏ 39.9 1319
31 Quả dừa khô 41.1 1502
32 Bó măng tây 42.4 1702
33 Bắp cải thảo lớn 43.7 1918
34 Quả bí đao 45 2146
35 Quả bí nghệ 46.2 2383
36 Quả dứa mật 47.4 2622
37 Bắp cải 48.6 2859
38 Bó xà lách lô lô 49.8 3083
39 Quả dưa hấu 50.7 3288
40 Quả bí ngô 51.2 3462
41 Không thay đổi nhiều 51.7 3597
42 Không thay đổi nhiều 51.5 3685
43 Không thay đổi nhiều 51.3 3717

Lưu ý: Các con số trên chỉ mang tính chất tham khảo. Mỗi thai nhi có thể phát triển nhanh hoặc chậm hơn một chút so với mức trung bình mà vẫn hoàn toàn khỏe mạnh. Sự khác biệt này có thể do nhiều yếu tố như:

  • Di truyền
  • Chế độ dinh dưỡng và sức khỏe của mẹ bầu khi mang thai 
  • Thời điểm và phương pháp siêu âm. 

Chiều dài và cân nặng thai nhi theo từng tuần được đo như thế nào?

Trong suốt thai kỳ, bác sĩ sẽ sử dụng các phương pháp đo khác nhau để theo dõi sự phát triển của thai nhi. Cụ thể:

  • Từ tuần 8 đến tuần 19: Bác sĩ thường đo chiều dài từ đỉnh đầu đến mông của thai nhi (gọi là chiều dài đầu–mông hay CRL). Lý do là trong giai đoạn này, thai nhi thường hơi cúi, co chân và nằm cuộn tròn, nên nếu đo đến gót chân sẽ không chính xác.
  • Từ tuần 20 trở đi đến khi sinh (khoảng tuần 42): Lúc này, thai nhi đã duỗi chân nhiều hơn và tư thế cũng thay đổi, nên bác sĩ sẽ đo chiều dài từ đỉnh đầu đến gót chân.

Ngoài chiều dài, cân nặng của thai nhi cũng được ước tính thông qua các chỉ số siêu âm như:

  • Đường kính lưỡng đỉnh (BPD – đo ngang đầu)
  • Chu vi vòng bụng (AC)
  • Chu vi vòng đầu (HC). 

Dựa vào các chỉ số này và những công thức dùng trong y khoa đã được nghiên cứu, bác sĩ có thể ước tính cân nặng của thai nhi khá chính xác.

Mục tiêu của việc theo dõi này là để đảm bảo em bé đang phát triển bình thường và nhận đủ dưỡng chất. Nếu phát hiện thai nhi phát triển quá chậm hoặc quá nhanh, bác sĩ sẽ theo dõi sát sao hơn và có thể đưa ra hướng xử lý phù hợp nếu cần thiết.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển kích thước thai nhi

Kích thước thai nhi theo tuần

Có nhiều yếu tố tác động đến sự phát triển của thai nhi trong bụng mẹ. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến:

1. Yếu tố di truyền

Nếu bố mẹ hoặc người thân trong gia đình có vóc dáng nhỏ hoặc lớn hơn mức trung bình, thai nhi cũng có thể “thừa hưởng” đặc điểm này. Vì vậy, việc tìm hiểu tiền sử sinh nở trong gia đình có thể giúp mẹ hiểu vì sao bé phát triển nhanh hoặc chậm hơn so với chuẩn.

2. Sức khỏe và chế độ dinh dưỡng của mẹ 

Tình trạng sức khỏe và cách ăn uống của mẹ trong thai kỳ ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của thai nhi. Ví dụ:

  • Nếu mẹ bị suy dinh dưỡng, thai nhi có thể nhẹ cân và chậm phát triển chiều dài, cân nặng.
  • Nếu mẹ bị thừa cân, béo phì hoặc mắc tiểu đường thai kỳ, thai nhi có nguy cơ phát triển quá nhanh, dẫn đến tình trạng thai to (macrosomia), làm tăng khả năng phải sinh mổ hoặc gặp biến chứng khi sinh (sinh khó do kẹt vai).

Ngoài ra, trong suốt thai kỳ, việc mẹ bầu giữ tinh thần thoải mái, ăn uống lành mạnh, tập thể dục nhẹ nhàng và nghỉ ngơi đầy đủ cũng giúp thai nhi phát triển tốt hơn.

3. Thứ tự sinh con 

Theo thống kê, những em bé sinh sau (con thứ hai, thứ ba…) thường có cân nặng cao hơn con đầu lòng. Nguyên nhân có thể do cơ thể mẹ đã quen với việc mang thai và có nhiều kinh nghiệm hơn trong việc chăm sóc thai kỳ và dinh dưỡng.

4. Số lượng thai 

Nếu mẹ mang đa thai (sinh đôi, sinh ba…), các bé thường có cân nặng thấp hơn so với chuẩn. Do phải chia sẻ không gian và nguồn dinh dưỡng trong tử cung, tốc độ phát triển của mỗi bé có thể chậm hơn. Tuy nhiên, nếu được theo dõi kỹ và chăm sóc đúng cách, thai đôi hoặc thai ba vẫn có thể phát triển khỏe mạnh.

Nắm bắt các mốc kích thước thai nhi theo tuần không chỉ giúp cha mẹ hình dung rõ hơn về hành trình lớn lên của con, mà còn là công cụ quan trọng để theo dõi sức khỏe và sự phát triển toàn diện của bé trong suốt thai kỳ. ​​