Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Mách mẹ cách vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh sao cho đúng

Vùng kín của bé gái thường rất nhạy cảm, dễ bị tổn thương nên đòi hỏi mẹ phải vệ sinh cẩn thận hơn. Do đó, khi chăm sóc trẻ sơ sinh, mẹ cũng rất quan tâm đến cách vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh như thế nào cho đúng. 

Khi vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh, có nên sử dụng xà phòng hay không, nên lưu ý những vấn đề gì? Mẹ hãy cùng MarryBaby tìm hiểu trong bài viết dưới đây mẹ nhé!

Vì sao cần biết cách vệ sinh vùng kín bé gái sơ sinh?

Ngay từ những năm đầu đời, trẻ sơ sinh đã có những khám phá về cơ thể, là nền tảng cho sự phát triển nhận thức về giới tính. Do đó, nhiều bé sẽ có xu hướng thường chạm vào bộ phận sinh dục khi bé được thay tã. Điều này theo nhiều chuyên gia, là hoàn toàn bình thường. Ba mẹ chỉ cần giữ vệ sinh vùng kín cho bé sạch sẽ, khỏe mạnh để đề phòng vi khuẩn và viêm nhiễm. Khi lớn lên, dần dần bé sẽ học được những bài học về giới tính, về bộ phận sinh dục và về tầm quan trọng của việc giữ cho vùng kín của mình sạch sẽ.

[inline_article id=282838]

Cách vệ sinh cho vùng kín cho bé gái sơ sinh

Cần chuẩn bị gì trước khi vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh?

Trước khi vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh, mẹ cần chuẩn bị:

  • Thau nước ấm (Không sử dụng nước có nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp)
  • Bông gòn cắt miếng
  • Miếng lót sơ sinh
  • Tã vải
  • Khăn giấy mềm

Mách mẹ cách vệ sinh cho vùng kín cho bé gái sơ sinh

Từng bước vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh
Nên vệ sinh vùng kín cho bé mỗi ngày.

Trẻ sơ sinh không cần phải tắm mỗi ngày mà chỉ cần tắm 2-3 lần/tuần. Tuy nhiên, mỗi ngày mẹ có thể dùng khăn sạch để lau phần cổ, khu vực dưới cánh tay, vùng kín,… cho bé. Ngoài ra, nên chủ động vệ sinh làm sạch vùng kín của bé mỗi khi thay tã cho bé.

Khi chăm sóc trẻ sơ sinh, mẹ có thể áp dụng cách vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh sau đây: 

Trước tiên, mẹ chuẩn bị các vật dụng cần thiết rồi đặt bé nằm trên mặt phẳng, bắt đầu thay tã cho bé. Sau đó, mẹ có thể dùng khăn sạch để lau phần phân và nước tiểu ở vùng kín của bé. Lúc này, mẹ cần lưu ý lau từ trước âm đạo ra phía sau mông, tránh xa âm đạo và niệu đạo của bé. Không lau theo chiều ngược lại để tránh phân bị dây lên vùng kín của bé, ngăn ngừa vi khuẩn truyền từ mông sang âm đạo và niệu đạo và gây nên tình trạng nhiễm trùng, viêm nhiễm âm đạo.

Cách vệ sinh cho vùng kín cho bé gái sơ sinh khi phân dính vào trong vùng kín của bé:

  • Trước tiên, mẹ dùng hai ngón tay sạch và nhẹ nhàng tách môi âm đạo của bé.
  • Sau đó, lấy một miếng bông hoặc khăn mềm, sạch và ẩm để lau vùng kín của bé từ trên xuống dưới.
  • Sau đó, sử dụng một miếng vải sạch khác để có thể lau bên trong vùng kín của bé, tránh lau quá sâu vào bên trong.

Bước cuối cùng, mẹ dùng khăn mềm khô để lau lại vùng kín của bé rồi mới mặc tã. Điều này giúp tránh được tình trạng vùng kín ẩm ướt gây hăm tã.

[inline_article id=283482]

Mẹ cần lưu ý gì khi vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh

Vệ sinh vùng kín cho bé gái đúng cách
Nên dùng khăn sạch, không có cồn và hương liệu để lau vùng kín của bé.

Theo các chuyên gia, bên cạnh việc quan tâm cách vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh, mẹ cũng nên chú ý các vấn đề khi thực hiện việc vệ sinh cho bé.

Cụ thể:

  • Trước khi vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh, mẹ nên chú ý vệ sinh tay thật kỹ với xà phòng để tránh vi khuẩn lây lan làm viêm nhiễm vùng kín của bé
  • Trong những tuần đầu tiên, vùng kín của con vẫn còn rất mỏng manh và nhạy cảm. Do đó, mẹ chỉ cần dùng nước sạch và miếng bông sạch, mềm mịn để vệ sinh là được.
  • Khi vệ sinh vùng kín cho bé gái, mẹ có thể sử dụng thêm một ít sữa tắm dạng lỏng để lau xung quanh vùng kín của con. Ngoài ra, mẹ cũng có thể lựa chọn các loại khăn vệ sinh dành cho trẻ em. Tuy nhiên, cần lưu ý khi chọn sữa tắm và khăn vệ sinh chính là luôn chọn các sản phẩm không có mùi thơm, không chứa cồn, dành riêng cho da nhạy cảm để bảo vệ hàng rào tự nhiên trên da của trẻ. Các sản phẩm chứa hương liệu hoặc cồn chúng có thể làm mất cân bằng tự nhiên trên da của trẻ.
  • Để kiểm tra xem sữa tắm hoặc khăn lau có phù hợp với làn da nhạy cảm của bé yêu hay không, mẹ có thể thử trước trên một vùng da nhỏ của bé và kiểm tra xem da có bị dị ứng hay không.
  • Ngoài ra, khi dùng sữa tắm, mẹ nên pha loãng để hạn chế nguy cơ kích ứng, nhạy cảm.
  • Khi áp dụng các cách vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh, mẹ nên chú ý thật nhẹ tay, không chà xát mạnh vào vùng kín của trẻ.

Trong vài tuần đầu tiên sau khi bé yêu chào đời, mẹ có thể thấy vùng kín của bé sưng đỏ nhẹ hoặc tiết dịch âm đạo (dịch trong suốt, có màu trắng nhẹ hoặc có lẫn ít máu). Khi vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh, mẹ có thể cảm thấy lo lắng khi thấy những dấu hiệu này. Tuy nhiên, đây là một dấu hiệu bình thường khi vùng kín của bé tiếp xúc với nội tiết tố của mẹ khi còn ở trong bụng mẹ.

Tình trạng vùng kín sưng tấy và tiết dịch sẽ biến mất trong vài tuần nên mẹ đừng quá hoang mang mẹ nhé! Chỉ khi sau sáu tuần đầu tiên mọi thứ vẫn không được cải thiện hoặc khi bố mẹ vẫn rất lo lắng cho tình trạng của bé thì hãy đưa trẻ đến các cơ sở y tế để được kiểm tra, can thiệp điều trị.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Chọn ngày cắt tóc cho bé mang lại sức khỏe may mắn!

Giờ thì mẹ đã biết cách vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh rồi đấy. Vì vùng kín của bé yêu vô cùng nhạy cảm nên hãy thật cẩn thận khi làm sạch vùng kín của bé mẹ nhé! 

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh: Chăm sóc cơ bản hằng ngày

Bú mẹ

Sau khi sinh, nên cho bé bú mẹ càng sớm càng tốt sau để tận dụng nguồn sữa non và kích thích mẹ tiết nhiều sữa. Lưu ý cho bé bú đúng tư thế: đầu và thân bé thẳng hàng, bụng bé áp sát bụng mẹ, mũi bé đối diện bầu vú mẹ, tay mẹ nâng đầu, vai và mông bé, miệng bé ngậm cả đầu vú mẹ. Thường trẻ sơ sinh bú mẹ từ 8 – 12 lần một ngày; khi bé được 3 tháng tuổi giảm còn 6 – 8 lần một ngày. Sau khi bú xong, nên dỗ bé ợ hơi mới cho bé nằm. Nên cho bé bú mẹ liên tục trong 6 tháng đầu đời.

Giữ ấm

Các bà mẹ nên lưu ý đến tầm quan trọng của việc giữ ấm và duy trì thân nhiệt cho bé luôn ổn định. Đảm bảo phòng bé nằm ấm áp, không gió lùa, mặc quần áo đủ ấm, đắp chăn, đội nón, vớ tay/chân cho bé, thay tã lót khi ướt, thường xuyên theo dõi thân nhiệt của bé 4 lần mỗi giờ bằng cách sờ vào tay, chân bé. Ngoài ra, cần cho bé tắm nắng mỗi buổi sáng trước 9g sáng giúp bé có thêm vitamin D, giảm ra mồ hôi trộm và hấp thu tốt canxi.

Chăm sóc rốn

Rốn trẻ sơ sinh rất dễ gây nhiễm trùng nếu không được chăm sóc đúng cách. Mỗi ngày cần vệ sinh rốn bé bằng nước muối sinh lý (khi tắm bé tránh làm ướt rốn). Sau khi vệ sinh, đắp gạc vô trùng rồi quấn bằng băng thun (tránh băng quá chặt), luôn  đảm bảo rốn bé luôn khô ráo, thoáng khí để cuống rốn mau rụng. Nên đưa bé đi khám bác sĩ khi thấy các bất thường như: rốn bé sưng tấy, chảy mủ.

Vệ sinh hằng ngày

Trẻ sơ sinh: Chăm sóc cơ bản hằng ngày

  • Tắm trẻ: tắm, gội bé hàng ngày bằng nước ấm (chọn dầu gội, sữa tắm chỉ dành riêng cho trẻ). Khi tắm, chú ý vệ sinh những phần cơ thể: nếp gấp cổ, nách, chân, sau gáy, nếp bẹn, phần kín, hậu môn. Sau khi tắm gội, lau khô người bé bằng khăn sạch, thoa phấn rơm, mặc quần áo, nhỏ mắt, mũi, lau tai bé và đánh dầu giữ ấm cơ thể.
  • Thay tã: mỗi khi bé tiêu, tiểu, chú ý vệ sinh nhẹ nhàng bằng nước ấm, lau khô bằng khăn mềm và thay tã cho bé. Chú ý không quấn tã quá chặt sẽ dễ gây hăm da.
  • Vệ sinh mắt, mũi, tai: lau mắt, mũi bằng khăn mềm hay miếng gạc thấm nước muối sinh lý. Sau khi vệ sinh xong thì nhỏ mắt, mũi bằng nước muối sinh lý. Vệ sinh tai bé bằng cách dùng tăm bông nhỏ nhẹ nhàng lau chùi sạch sẽ vành tai và lỗ tai bé.
  • Móng tay: thường xuyên lau tay bé, cắt móng tay khi thấy chúng ra dài để tránh việc bé tự cào xước da mình (lưu ý cắt vừa phải, không quá dài hoặc quá ngắn)
  • Giữ vệ sinh nơi bé ở, thường xuyên quét lau sạch sẽ. Các dụng cụ dùng cho bé như: bình sữa, ly, muỗng… cần rửa thật sạch, luộc nước sôi trước khi dùng để đảm bảo vệ sinh. Quần áo, vớ tay, chân, khăn tắm… phải được giặt sạch, phơi khô.

Giấc ngủ

Ngủ đủ giấc rất cần thiết cho sức khỏe của bé. Từ lúc chào đời cho đến khi được 3 tháng tuổi, bé thường ngủ từ 16-20 tiếng mỗi ngày, cả ngày lẫn đêm. Một giấc ngủ dài có thể kéo dài từ 4-5 tiếng. Nếu con bạn ngủ quá cữ bú thì chú ý bổ sung thêm lượng sữa khi bé thức dậy bú mẹ. Khi bé ngủ thường hay giật mình, hãy đắp một chiếc chăn mỏng, gài mép chăn vào 2 bên đệm; luôn nhớ đặt bé ngủ trong tư thế nằm ngửa giúp bé an giấc hơn và giảm nguy cơ đột tử ở trẻ sơ sinh.

MarryBABY

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Cho trẻ ăn dặm đúng cách mẹ cần ghi nhớ các bí quyết này

Cho trẻ ăn dặm đúng cách rất quan trọng trong quá trình phát triển của con. Việc ăn dặm đúng cách sẽ giúp trẻ phát triển khả năng nhai, nuốt thức ăn, đồng thời con được nạp thêm nhiều loại dinh dưỡng mới từ nguồn thức ăn ngoài sữa mẹ để đáp ứng nhu cầu của cơ thể đang ngày một lớn lên. Vì vậy, mẹ hãy nắm các nguyên tắc cho trẻ ăn dặm đúng cách sau đây để chăm sóc con tốt hơn nhé.

Thời điểm quyết định cho trẻ ăn dặm

Sau khi sinh khoảng 6 tháng, trẻ nên được mẹ tập ăn dặm. Lúc này hệ tiêu hóa và miễn dịch của bé đã phát triển tương đối toàn diện nên có khả năng hấp thụ các loại thức ăn đặc. Hơn nữa, sữa mẹ chỉ có thể đáp ứng 450calo/ngày, trong khi trẻ lại cần đến 700calo/ngày trong giai đoạn phát triển này.

Vì thế, bổ sung bữa ăn dặm đúng cách cho trẻ lúc 6 tháng tuổi là điều không thể thiếu. Lưu ý rằng việc mẹ cho ăn dặm quá sớm có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và và sức khỏe của bé khi chưa đủ khả năng hấp thụ các loại thức ăn mới. Ngược lại, khi mẹ cho ăn dặm quá trễ thì con sẽ có nguy cơ bị suy dinh dưỡng do thiếu chất.

Nguyên tắc vàng khi cho trẻ ăn dặm đúng cách

1. Thời gian cho ăn

Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), thời điểm lý tưởng nhất để cho bé ăn dặm đúng cách là 6 tháng tuổi. Các mẹ nên tập cho con ăn dặm từ lúc này và kết thúc khi đạt 24 tháng tuổi.

Việc kéo dài thời gian cho trẻ ăn dặm cũng là nguyên nhân khiến bé chậm lớn và chậm phát triển.

2. Định lượng ít – nhiều

Dù hệ tiêu hóa của bé đã phát triển khá hoàn chỉnh nhưng mẹ cần phải luyện tập cho con ăn dặm với lượng và thành phần thức ăn tăng dần đều. Cụ thể, mẹ nên tập trẻ ăn với 1-2 muỗng bột mỗi lần rồi tăng dần lên 1/3 chén, 1/2 chén để quen dần với thức ăn mới.

Lưu ý nên dùng muỗng nhựa mềm để không gây tổn thương nướu răng. Nguyên tắc này đảm bảo sức khỏe và dinh dưỡng cho sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ trong hành trình ăn dặm.

3. Mùi vị ngọt – mặn

Đây là một nguyên tắc cho trẻ ăn dặm đúng cách và hợp lý mà bất kì mẹ nào cũng phải biết. Khi bắt đầu cho bé ăn dặm, trong thời gian đầu, mẹ nên sử dụng thực phẩm gồm táo, chuối, khoai lang có vị ngọt.

Sau đó rồi mới tập cho con ăn thử rau, cá, thịt có vị mặn. Vì vị ngọt khá tương đồng với vị của sữa mẹ nên trẻ dễ thích nghi hơn khi ăn dặm.

4. “Tô màu chén bột”

Bột ăn dặm của bé phải có đầy đủ 4 nhóm thực phẩm cần thiết cho sự phát triển thể chất và não bộ.

  • Nhóm bột đường: Gạo, bánh mì, bột mì, bún, khoai
  • Nhóm chất đạm: Thịt, cá, trứng, sữa, tôm và các loại đậu.
  • Nhóm chất béo: Dầu, mỡ, bơ, phô mai.
  • Nhóm vitamin và khoáng: Rau, trái cây tươi.

5. Từ 3-5 ngày làm quen với thực phẩm mới

Mẹ hãy cho bé dùng thực đơn hợp lý trong vòng 3-5 ngày. Nếu trong thời gian này, trẻ không bị dị ứng với thực phẩm, mẹ có thể thêm món mới cho bữa ăn dặm. Lưu ý khi có dấu hiệu con không muốn ăn nữa, mẹ nên tạm ngưng bữa ăn dặm trong 5-7 ngày, rồi tiếp tục tập cho ăn tiếp nhé.

6. Bổ sung chất sắt

Từ 6 tháng tuổi, bé sẽ bị thiếu sắt và thiếu máu nếu chỉ sử dụng sữa mẹ. Do đó, trong bữa ăn dặm, các mẹ không thể quên cung cấp lượng sắt cần thiết cho cơ thể con với các loại thực phẩm như thịt đỏ, trứng hay đậu.Cho trẻ ăn dặm đúng cách

Một số cột mốc quan trọng trong hành trình ăn dặm của trẻ

1. Giai đoạn ăn bột

Từ 6-7 tháng tuổi, mẹ có thể cho bé ăn bột lỏng khoảng 100-200 ml cho một bữa duy nhất. Còn từ 7-8 tháng tuổi, trẻ sẽ dùng 2 bữa bột đặc khoảng 200ml/ bữa.

Khi trẻ được 10-12 tháng tuổi, mẹ có thể nâng khẩu phần ăn bột đặc lên 3 bữa với 200-250ml/bữa. Mẹ có thể tự chế biến bữa ăn dặm với thực đơn thật đủ chất hoặc mua bột dinh dưỡng đóng hộp của những nhãn hàng uy tín.

2. Giai đoạn ăn cháo

Lúc trẻ được tầm 12-24 tháng tuổi, mẹ có thể tập cho bé ăn cháo với 3 bữa khoảng 250-300ml. Bữa ăn cần có đầy đủ cả xác thịt, cá, rau kèm một ít dầu ăn để con tiếp nhận đầy đủ dinh dưỡng cần thiết.

3. Giai đoạn ăn cơm

Khi con đạt tầm 24 tháng tuổi trở lên đã có thể ăn cơm cùng gia đình. Mẹ nên hướng dẫn bé cách nhai kỹ. Những món canh bí đỏ, canh súp lơ hay canh súp khoai tây, cà rốt thì mẹ cần cắt thật nhỏ rau củ để dễ nhai và tiêu hóa nhé.

Lưu ý: Với mỗi bé, tùy vào thể chất và khẩu vị có thể thời gian và số bữa ăn sẽ khác nhau.

Những sai lầm khi cho bé ăn dặm

1. Bé uống nước cam đặc

Cam giúp bổ sung vitamin C nhưng nước cam đậm đặc lại chứa các axit gây hại cho hệ tiêu hóa của trẻ. Vì thế, mẹ nên pha thêm nước lọc vào ly nước cam rồi mới cho con uống nhé!Cho trẻ ăn dặm đúng cách

2. Thực đơn thiếu dầu ăn

Dầu ăn đóng vai trò quan trọng giúp con hấp thụ vitamin trong cơ thể. Nếu thiếu vitamin, mẹ cũng hiểu trẻ sẽ dễ bị còi xương, chậm lớn. Vì thế, đừng quên thêm một ít dầu ăn (dầu oliu, dầu dừa) vào thức ăn.

3. Thức ăn quá mặn

Giai đoạn này, thận của trẻ còn yếu nên mẹ không nên thêm mắm, muối vào khẩu phần ăn dặm. Hấp thụ nhiều muối có tác hại xấu đến sức khỏe của bé sau này.

4. Hâm nồi cháo nhiều lần

Thói quen xấu này làm mất dưỡng chất và vitamin trong cháo cho bé. Do đó, mẹ nên nấu một nồi cháo trắng rồi chia ra nhiều bữa. Đến bữa ăn của trẻ, mẹ chỉ việc bổ sung thịt/cá và rau rồi nấu xôi, nhằm giữ trọn vẹn dưỡng chất trong thực phẩm. Nhờ đó, con sẽ có bữa ăn dặm thật thơm ngon và bổ dưỡng.

Những lời khuyên bổ ích trên sẽ là kim chỉ nam hướng dẫn mẹ cho trẻ ăn dặm đúng cách. Bên cạnh đó, mẹ cũng lưu ý rằng mỗi trẻ có thể trạng khác nhau. Chị em cần có sự theo dõi của gia đình trong mỗi bữa ăn dặm để thay đổi thực đơn cho bé phù hợp.

Chúc bé yêu nhà bạn sẽ phát triển thật tốt về mọi mặt với bữa ăn dặm đầy đủ dưỡng chất nhất.

5. Bữa ăn dặm có quá nhiều chất đạm

Để đem lại bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng, mẹ nên cân bằng giữa các nhóm chất đạm, rau và tinh bột. Việc quá ưu tiên đạm có thể dẫn đến rối loạn hệ tiêu hóa của bé.

Lưu ý khi cho bé ăn dặm

  • Mẹ nên bắt đầu với thức ăn loãng, sau đó mới chuyển từ từ sang rắn
  • Không nên ép bé ăn quá nhiều, nên ngưng ngay khi bé có dấu hiệu không “hợp tác”
  • Không nên “cắt” khẩu phần sữa của bé. Mẹ nên lưu ý, trong 1 năm đầu tiên sau khi chào đời, sữa vẫn là thức ăn chính của con.
  • Để hạn chế nguy cơ dị ứng, mẹ nên cho con ăn từng ít một, và nên đợi ít nhất 3 ngày sau khi thử món mới để xem liệu cơ thể bé có phản ứng với thực phẩm này không.

Tập cho trẻ ăn dặm đúng cách kiểu Nhật

Bên cạnh phương pháp ăn dặm truyền thống, nhiều mẹ còn học hỏi cách cho con ăn dặm của mẹ Nhật. Mặc dù mỗi phương pháp đều có một cách thức thực hiện khác biệt nhưng mục đích chung đều hướng đến việc cho trẻ ăn dặm đúng cách và giúp trẻ sớm tự lập khi ăn uống. Đồng thời cũng tránh tình trạng cứ mỗi lần đến giờ ăn là như “cuộc chiến” của mẹ và bé.

1. Hướng dẫn cho trẻ ăn dặm đúng cách kiểu Nhật

Trước khi quyết định cho tập cho con ăn dặm kiểu Nhật bạn cần nắm rõ những nguyên tắc cơ bản sau:

  • Chỉ sử dụng những thực phẩm tươi, tự nhiên như rau, củ, quả, thịt. Tuyệt đối không dùng các thực phẩm chế biến sẵn, đóng hộp để làm nguyên liệu nấu.
  • Các mẹ Nhật thường sẽ không thêm bất cứ một loại gia vị nào khác vào thức ăn dặm của bé. Điều này giúp trẻ tập ăn nhạt và cũng rất tốt cho thận.
  • Khi mới bắt đầu tập ăn dặm thức ăn cần được chế biến từ loãng cho đến đặc và thô với tỉ lệ ban đầu là 1:10 (nghĩa là 1 gạo, 10 nước). Tỉ lệ này sẽ thay đổi khi bé lớn hơn.
  • Cho con ăn từ ít đến nhiều, không thúc ép hay bắt trẻ ăn khi mà trẻ đã không thích.
  • Các món ăn được trình bày một cách riêng lẻ, không trộn lẫn vào nhau để giúp trẻ nhận biết được mùi vị. Điều này chỉ áp dụng trong thời gian đầu của quá trình ăn dặm.

2. Giai đoạn ăn dặm

Mẹ Nhật thường cho con ăn dặm khá sớm, bắt đầu từ khi bé 5 tháng tuổi và kết thúc quá trình này khi được 15 tháng. Trong mỗi giai đoạn, cách chế biến thức ăn sẽ khác nhau vì vậy mẹ cần lưu ý cho trẻ ăn dặm đúng cách.

5-6 tháng tuổi: Là giai đoạn khởi đầu của việc ăn dặm, lúc này bé chỉ mới tập làm quen với những mùi vị khác ngoài sữa. Do đó, để bé dễ tiếp nhận thức ăn cần được nấu thật loãng và có thể pha với sữa mẹ hoặc sữa công thức.

7-8 tháng tuổi: Thời điểm này bé đang tập dùng lưỡi để đưa thức ăn vào cổ họng vì vậy, thức ăn cần ninh mềm, nghiền nhuyễn cho dễ tan và dễ nuốt.

9-11 tháng tuổi: Lúc này bé đã biết nhai trệu trạo nên mẹ hãy luyện tập khả năng này bằng cách ninh mềm thức ăn để bé có thể dùng lợi nhai. Đồng thời cắt to thức ăn khoảng 0,5cm và dài chừng 2-3cm để bé tự bốc ăn.

12-15 tháng tuổi: Bé đã có nhiều răng hơn và có thể nhai thức ăn nên mẹ hãy nấu mềm thức ăn sao cho bé có thể dùng răng để nhai. Khối lượng thức ăn hàng ngày cũng cần tăng lên để đáp ứng nhu cầu của cơ thể, vì vậy ngoài 3 bữa chính mẹ nên cho bé ăn thêm khoảng 2 bữa phụ và uống sữa.

[inline_article id=100854]

Cho trẻ ăn dặm đúng cách theo kiểu Tây

Thông thường bạn sẽ thấy trẻ em các nước phương Tây rất chủ động trong vấn đề ăn uống ngay từ khi còn rất nhỏ và hầu như ăn được tất cả mọi thứ. Vậy bạn có thắc mắc làm sao mẹ Tây lại có thể dạy con được như vậy không?

  • Độ tuổi thích hợp cho con bắt đầu ăn dặm là khi bé được khoảng 4-6 tháng tuổi. Các bà mẹ Phương Tây không quan tâm đến việc trẻ ăn nhiều hay ít mà chỉ quan tâm lo lắng đến cảm nhận của con về thức ăn mới.
  • Mẹ Tây luôn chủ động tìm hiểu cũng như để bé thoải mái thể hiện sở thích ăn uống của mình và không bao giờ ép trẻ ăn những thứ mà trẻ không thích.
  • Để hỗ trợ cho quá trình ăn dặm mẹ Tây cũng sắm sửa một số vật dụng cần thiết như ghế ngồi ăn cho bé, bộ dụng cụ tập ăn dặm như bát, muỗng, nĩa.
  • Đến tuổi ăn dặm bé sẽ được ngồi ăn cùng với gia đình điều này vừa tạo không khí vui vẻ vừa giúp trẻ quan sát và học hỏi cách ăn uống của người lớn. Lúc đầu có thể trẻ chỉ thích vui đùa cùng với thức ăn hơn là ăn thực sự nên mẹ phải chuẩn bị tinh thần trước để dọn dẹp “tàn cuộc” bữa ăn của con.
  • Thức ăn dặm đầu tiên mẹ Tây chuẩn bị cho con là món súp táo hoặc các loại rau củ nấu chín mềm, nghiền nhuyễn như rau chân vịt, cải xoăn, khoai lang, cà rốt, chuối, bơ. Khi đã làm quen dần mẹ sẽ chuyển sang các món thịt đã được nấu nhừ như thịt gà, thịt bò, cá bỏ xương, mì ống, đậu.
  • Bé 1 tuổi sẽ bắt đầu ăn thức ăn tương tự như của ba mẹ nhưng được nấu mềm và cắt nhỏ hơn.
  • Lúc đầu bé được mẹ đút ăn nhưng sau đó sẽ tự dùng tay để bốc. Ba mẹ sẽ hướng dẫn bé cách cầm thìa, nĩa để bé có thể tự ăn một cách độc lập.

Suy nghĩ của mẹ Tây về việc ăn dặm của bé rất thoải mái vì vậy không tự gây áp lực cho bản thân cũng như cho trẻ. Không bắt ép bé phải ăn cái này, uống cái kia, ăn ít hay ăn nhiều mà mọi thứ đều thể hiện sự tôn trọng trẻ. Luôn giúp con cảm thấy hào hứng, phấn khởi và tự mình trải nghiệm trong việc ăn uống.

Tóm lại, tùy theo phương pháp ăn dặm mẹ chọn, cách cho trẻ ăn dặm đúng cách cũng khác nhau. Hơn nữa, tùy theo sự phát triển và sở thích của bé cưng, mẹ có thể “du di” tùy theo từng trường hợp.

Bên cạnh nguồn sữa mẹ quý giá, những bữa ăn dặm là khẩu phần ăn cần thiết giúp cho trẻ phát triển đầy đủ kể từ lúc 6 tháng tuổi. Vì thế, mẹ nên bắt đầu nghiên cứu phương pháp và lên kế hoạch cho trẻ ăn dặm đúng cách với thực đơn bổ dưỡng nhé!

Marry Baby 

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Đầy đủ nhất: Cách chăm sóc giấc ngủ của bé dưới 1 tuổi

Giấc ngủ của bé là một trong những nền tảng quan trọng của quá trình phát triển, nhất là ở trẻ sơ sinh. Do đó, mẹ cần hiểu được vai trò của giấc ngủ đối với con là gì và làm thế nào để đảm bảo con có được những giấc ngủ ngon và đủ giấc.

Bài viết dưới đây là tài liệu tham khảo đầy đủ về giấc ngủ của trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi, các mẹ cùng tìm hiểu nhé.

I. Lợi ích của giấc ngủ ngon đối với bé sơ sinh 

Các mẹ có biết là đối với những bé sơ sinh thì việc ngủ đủ thậm chí còn có ý nghĩa quan trọng hơn cả các trò chơi vận động, tắm nắng hay bổ sung vitamin không? Bởi vì khi có một giấc ngủ ngon, con sẽ đón nhận các lợi ích:

  • Tăng quá trình trao đổi chất trong cơ thể bé.
  • Não bộ bé phát triển nhanh chóng, tăng tốc độ đào thải nơ-ron thần kinh đã sử dụng trong ngày và tái tạo tế bào não.
  • Phát triển cơ bắp và chiều cao của bé.
  • Tăng khả năng tập trung, tỉnh táo và khiến cho các hoạt động vui chơi,ăn uống của bé diễn ra thoải mái hơn.
  • Củng cố trí nhớ và phát triển kỹ năng vận động.

Ngược lại, bé ngủ không ngon giấc hoặc thiếu ngủ sẽ trở nên cáu gắt, quấy khóc, không tập trung và mệt mỏi. Nếu thường xuyên ở trong tình trạng này, con sẽ phát triển chậm hơn so với các trẻ khác. Và dĩ nhiên về lâu dài, điều này sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe của con. 

Chất lượng giấc ngủ của bé có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển trí tuệ và thể chất của con, đặc biệt là ở giai đoạn dưới 1 tuổi. Vậy làm thế nào để mẹ biết bé sơ sinh ngủ bao nhiêu là đủ?

II. Dấu hiệu cho thấy trẻ dưới 1 tuổi ngủ đủ giấc

giấc ngủ của bé sơ sinh
Tạo lập không gian ngủ an toàn cho bé rất quan trọng để bé có giấc ngủ ngon và sâu.

Nhu cầu ngủ của bé sơ sinh là khác nhau tùy theo từng giai đoạn. Vì vậy, để đảm bảo con ngủ đủ giấc, mẹ cần trang bị đầy đủ những thông tin khoa học cho bản thân và chú ý đến tổng thời gian ngủ của bé.

Từ 1- 4 tuần tuổi: Mẹ cần đảm bảo 1 ngày con ngủ từ 16-18 giờ một ngày. Bé sẽ ngủ cả ban ngày và ban đêm, mỗi giấc ngủ kéo dài từ 2 – 4 giờ.

Từ 1 – 4 tháng tuổi: Từ 6 tuần tuổi trở đi, con thường ngủ ít đi một chút, ngủ từ 14 – 15 tiếng mỗi ngày là đủ: Tuy nhiên, mỗi giấc thường lâu hơn, kéo dài từ 4 – 6 tiếng và có xu hướng ngủ nhiều hơn vào buổi tối.

Từ 4 tháng tới 1 tuổi: Bé ngủ đêm nhiều hơn ngủ ngày, và chỉ còn 1-2 giấc ngủ ban ngày với tổng số giờ ngủ từ khoảng 14 –15 giờ/ngày. Khi bé được 1 tuổi thì giấc ngủ buổi sáng sẽ dần mất đi, và thường chỉ có một giấc ngủ ngắn buổi trưa. 

Ngoài việc đảm bảo thời lượng ngủ của bé phù hợp theo từng giai đoạn, mẹ cần lưu tâm đến môi trường ngủ của con để bé có được giấc ngủ ngon và chất lượng nhất.  

III. Các yếu tố ảnh hưởng đến giấc ngủ của bé 

Việc bé có được giấc ngủ ngon hay không phụ thuộc nhiều vào những yếu tố sau:

1. Không gian ngủ 

  • Ánh sáng từ đèn và các thiết bị điện tử trong phòng ngủ của bé.
  • Nhiệt độ phòng.
  • Tiếng ồn bên trong và bên ngoài phòng ngủ.
  • Các vật dụng trên giường ngủ của bé.

2. Thói quen ngủ 

  • Tín hiệu lặp lại hằng ngày báo hiệu cho bé đã đến giờ đi ngủ.
  • Các vật dụng hỗ trợ giấc ngủ cho bé như ti giả hay túi ngủ dành riêng cho con. 
  • Thời lượng ngủ trong một giấc, giờ ngủ ban ngày và ban đêm.

3. Tình trạng sức khoẻ của bé

  • Bé ăn quá no hoặc quá đói trước khi đi vào giấc ngủ. 
  • Lượng chất dinh dưỡng trong cơ thể bé.
  • Việc vận động vui chơi khi bé thức.
  • Thời gian thức của bé trước giấc ngủ tiếp theo.
  • Tình trạng vệ sinh cơ thể của bé. 

Những yếu tố trên ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng giấc ngủ của bé, vì vậy mẹ cần học cách để tạo một không gian và điều kiện ngủ an toàn, thoải mái cho con.

IV. Giấc ngủ của bé: Cách dạy trẻ ngủ từ 1 tháng tuổi

Cách dạy trẻ ngủ từ 1 tháng tuổi

1. Làm thế nào để bé ngủ ngon vào ban đêm? Tạo lập không gian ngủ an toàn cho bé

  • Điều chỉnh ánh sáng đèn ngủ hợp lý

Để con ngủ được ngon giấc, mẹ nên giảm ánh sáng đèn và mở nhạc nhẹ, du dương nếu cần thiết. Cơ thể con sẽ điều chỉnh dần qua trạng thái nghỉ ngơi và thư giãn, con sẽ dễ chìm vào giấc ngủ hơn so với việc chơi lâu trong phòng quá sáng.

  • Điều chỉnh nhiệt độ phòng phù hợp

Mẹ điều chỉnh điều hoà về mức nhiệt thích hợp với giấc ngủ của bé. Mặc dù không có nghiên cứu nào về nhiệt độ tốt nhất, nhưng hầu hết các khuyến nghị là từ 68 – 72 độ F, tương đương với 20 – 21 độ C. Nhiệt độ này giúp hạn chế hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS).

  •  Sử dụng rèm ngủ tối màu

Bé rất dễ bị kích thích bởi ánh sáng từ bên ngoài. Do đó, mẹ nên sử dụng những loại rèm tối màu để ngăn cản ánh sáng tốt hơn.

  • Hạn chế ánh sáng xanh

Ánh sáng xanh phát ra từ tivi, màn hình máy tính, điện thoại và máy tính bảng có thể làm bé trì hoãn cơn buồn ngủ. Mẹ nên hạn chế càng nhiều càng tốt.

  • Hạn chế tiếng ồn

Phòng ngủ của con cần được giữ yên tĩnh hoàn toàn. Điều này rất quan trọng để bé nhanh ngủ và ngủ sâu hơn.

  • Giường ngủ và chăn gối

Mẹ cho bé ngủ một mình trong cũi/nôi với tư thế nằm ngửa kể cả ngủ ban ngày. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ bé bị ngạt thở.

Sử dụng nệm chắc chắn (tránh dùng nệm nước hay nệm lò xo…), khoảng cách giữa các thanh chắn của nôi hay cũi không nên rộng hơn 6cm để tránh tình trạng đầu bé bị kẹt giữa các thanh chắn.

Không bỏ gối, thú nhồi bông hay bất kỳ thứ gì có nguy cơ gây ngạt thở quanh chỗ nằm của con.

Đối với bé sơ sinh dưới ba tháng tuổi, mẹ có thể quấn con lại bằng khăn hoặc túi ngủ để con có cảm giác an toàn (không được quấn quá chặt gây khó chịu và máu khó lưu thông, nên chọn loại quấn có độ co giãn tốt). 

>>> Mẹ tham khảo thêm: 10 thực phẩm chỉ cần chọn đúng là giúp bé ngủ ngon

2. Làm thế nào để bé ngủ ngon vào ban đêm? Tạo lập thói quen ngủ tốt

Để giấc ngủ của bé được đảm bảo một cách khoa học, mẹ nên xây dựng cho con một nếp sinh hoạt hợp lý và linh động tuỳ vào tháng tuổi của bé bằng cách:

  • Thường xuyên lặp đi lặp lại một hành động quen thuộc nào đó trước khi ngủ như một báo hiệu cho bé đã đến giờ đi ngủ 
  • Mẹ có thể sử dụng các vật dụng hỗ trợ giấc ngủ cho bé như ti giả hay tiếng ồn trắng.
  • Đảm bảo ban ngày con ngủ đủ giấc và không có tình trạng ngủ quá 3 tiếng một giấc ngày để giúp bé không lẫn lộn ngày – đêm 
  • Một lịch sinh hoạt phù hợp với từng tháng tuổi sẽ giúp bé có một giấc ngủ với khung giờ nhất định 
  • Không nên cho bé ngủ bằng cách ti mẹ vì trong sữa mẹ có thành phần chất oxytocin – chất khiến bé buồn ngủ dẫn đến tình trạng ngủ giả.

[inline_article id=124750]

V. Nhạc giúp bé ngủ ngon: Mẹ có thể chọn loại nhạc nào?

Khi vừa chào đời, con đã có thể cảm nhận được âm nhạc, các giai điệu quen thuộc, các bài hát và tiếng nói của người khác. Vì thế, mẹ có thể sử dụng âm nhạc để giúp con yêu chìm giấc ngủ nhanh chóng.

Những bài hát ru không chỉ là chìa khoá mở cửa tâm hồn trẻ thơ về cảm nhận thế giới quan gần gũi xung quanh trong tiếng hát ru ấm áp của mẹ, mà còn là chiếc cầu nối gắn kết tình mẫu tử giữa trẻ và mẹ.

Ngoài phương pháp hát ru truyền thống, mẹ có thể sử dụng những âm thanh khác để khiến giấc ngủ của bé được sâu hơn:

  • Tiếng ồn trắng (giống như âm thanh quen thuộc bé nghe được trong bụng mẹ). Có nhiều loại tiếng ồn trắng mà mẹ có thể tải về điện thoại của mình để bật cho con nghe khi con ngủ. 
  • Sử dụng âm thanh nhẹ nhàng của tiếng nước chảy hay âm sóng vỗ.
  • Mẹ có thể dùng âm thanh “ suỵt suỵt “ nhẹ nhàng bên tai con. 

 VI. Thể trạng của bé cũng ảnh hưởng đến giấc ngủ 

  • Bé no

Khi bé no hay đói, thần kinh bé tỉnh táo hơn so với bình thường. Bụng quá no sẽ gây áp lực lên dạ dày khiến bé bị chướng bụng và khó đi vào giấc ngủ. Còn khi bé đói, cơ thể bé chỉ quan tâm đến việc tìm thức ăn dẫn đến không ngủ được và ảnh hưởng đến giấc ngủ của bé. 

  • Bé sạch sẽ 

Khi cơ thể bé ẩm ướt hay việc bỉm không khô thoáng dẫn đến sự khó chịu – Con sẽ quấy khóc.  Tã, giường chiếu và quần áo không sạch khiến con cảm thấy khó chịu, ngứa ngáy.

  • Bé vui vẻ và chơi đủ mệt 

Bé chỉ có khả năng thức được trong khoản thời gian nhất định. Khi buồn ngủ, cơ thể bé có những dấu hiệu như: ngáp, mắt lừ đừ, không thích chơi và vận động. Mẹ cần chú ý đến những biểu hiện này và nhanh chóng cho con yêu đi vào giấc ngủ.

[inline_article id=32613]

Đối với các bé sơ sinh dưới 1 tuổi, giấc ngủ càng nên được mẹ quan tâm và chăm chút. Những phương pháp trên đây có thể giúp bé có được một giấc ngủ sâu và chất lượng,  làm cho thể chất và trí tuệ của con phát triển một cách tốt nhất. Hi vọng thông qua bài viết này, mẹ đã có được những kiến thức vững chắc để đảm bảo chất lượng giấc ngủ của bé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh: Bé 7 tháng ăn được thịt gì?

Vậy khi xây dựng thực đơn cho bé 7 tháng tuổi cần lưu ý những gì? Liệu lúc này bé đã ăn thịt được chưa và bé 7 tháng ăn được thịt gì? Mời mẹ cùng tìm giải đáp trong bài viết sau.

Cần lưu ý gì khi cho bé 7-9 tháng tuổi ăn dặm?

Ở giai đoạn 7-9 tháng tuổi, bé yêu đã có thể quen hơn với việc ăn dặm. Lúc này, khi xây dựng thực đơn ăn uống cho bé, mẹ cần lưu ý một số vấn đề sau đây:

  • Hãy cho bé ăn cùng bố mẹ và người lớn trong gia đình. Bé có thể quan sát được các động tác tác từ những người xung quanh và học cách lặp lại việc đưa thức ăn vào miệng hay nhai thức ăn,…
  • Khi bé lên 7 tháng tuổi, bé cần đa dạng các loại thực phẩm để có thể đảm bảo đầy đủ năng lượng và dưỡng chất cần thiết đối với sự phát triển. Tuy nhiên, không phải nguyên liệu nào bé cũng có thể ăn được. Vì thế, khi nấu ăn, mẹ nên nghiên cứu xem bé 7 tháng ăn được thịt gì, những loại thực phẩm nào bé có thể sử dụng, có cần kiêng các loại thực phẩm nào hay không,… để xây dựng thực đơn phù hợp.
  • Khi nấu ăn cho bé 7 tháng tuổi, cần lưu ý không thêm muối, mắm, gia vị hoặc đường vào thức ăn hoặc nước dùng bởi thức ăn mặn không tốt cho thận của bé. Và ngay trong thực phẩm tự nhiên đã đáp ứng đủ nhu cầu của bé nên đối với trẻ nhỏ hơn 1 tuổi thì bạn không cần nêm thêm gia vị cho các món ăn, mặt khác, đường có thể gây ảnh hưởng đến men răng của trẻ.
  • Một điều quan trọng khác mẹ cần nhớ chính là bé có thể mất một vài lần để làm quen với những món ăn mới. Do đó, đừng quá lo lắng hay thắc mắc tại sao đã tìm hiểu rất kỹ xem bé 7 tháng ăn được thịt gì, thực phẩm nào nhưng bé yêu vẫn mãi không chịu ăn. Hãy kiên nhẫn và cho bé thời gian để làm quen, thích nghi mẹ nhé!

>>> Mẹ có thể xem thêm: Mẹ phải biết: Bảng thời gian cho bé ăn dặm trong ngày

Vì sao cần thịt trong bữa ăn dặm của bé 7 tháng?

Thông thường, thứ tự giới thiệu thực phẩm cho bé ăn dặm của các mẹ là: ngũ cốc, rau củ, trái cây rồi mới đến thịt. Nhưng điều này thật ra chưa đúng. 

Theo Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP), bé cần được bổ sung thêm chất sắt qua ăn dặm từ thời điểm 4-6 tháng. Lý do là vì, lúc này, nguồn dự trữ sắt của bé từ khi sinh ra đã bắt đầu cạn kiệt. Hơn nữa hàm lượng sắt trong sữa mẹ cũng rất thấp nên với một bé có chế độ ăn dặm kém chỉ bú mẹ thì thiếu cả nhu cầu năng lượng và thiếu sắt. Trong khi đó sắt là một vi chất quan trọng rất cần thiết cho sự hình thành hemoglobin và vận chuyển oxy.

Mẹ có thể cho trẻ ăn thực phẩm giàu chất sắt để bổ sung cho con. Sắt có trong đa dạng các loại thực phẩm như trong thịt đỏ, hải sản, gia cầm, rau lá xanh, các loại đậu,…Sắt có hai dạng: sắt heme và sắt không heme. 

Sắt không heme: Có trong ngũ cốc tăng cường chất sắt cho trẻ sơ sinh, đậu phụ, đậu, đậu lăng và rau lá xanh như rau bina, rau ngót, rau cải,….

Sắt heme là chất dễ hấp thụ nhất để cơ thể bạn hấp thụ. Đó chính xác là lý do tại sao mẹ có thể bắt đầu cho trẻ ăn thịt như một trong những thức ăn đầu tiên của trẻ. Ngoài ra thịt nạc gia cầm còn có kẽm, vitamin B12, chất béo, và tất nhiên, rất nhiều protein.

bé 7 tháng ăn được thịt gì? thực phẩm nào giàu sắt cho con?
Bé 7 tháng ăn được thịt gì? thực phẩm nào giàu sắt cho con là thắc mắc chung của nhiều bà mẹ khi con làm quen với việc ăn dặm.

Bé 7 tháng ăn được thịt gì?

Khi lên thực đơn dinh dưỡng cho bé trong giai đoạn 7 tháng tuổi, mẹ thường thắc mắc liệu giai đoạn này, bé yêu đã ăn thịt được hay chưa và ăn được thịt gì, bé 7 tháng ăn thịt bò được không? Theo các chuyên gia, khi chăm sóc bé trong giai đoạn 7 tháng tuổi, mẹ có thể chế biến các món ăn từ thịt để cung cấp lượng đạm và protein cần thiết đối với sự phát triển và nhu cầu năng lượng của bé trong giai đoạn này.

Vậy bé 7 tháng ăn được thịt gì? Cụ thể, bé có thể ăn được các loại thịt như thịt gà, thịt bò, thịt heo,… Trừ các loại hải sản có vỏ, mẹ có thể cho trẻ bắt đầu tập làm quen ở dạng bột sệt hoặc nghiền nhuyễn từ 6 tháng tuổi.

Các loại đạm trong hải sản nói chung cũng như cá thường hay gây dị ứng cho trẻ vì vậy tốt nhất là nên cho bé ăn từ tháng thứ 7 trở đi. Nên cho bé ăn từ từ ít một cho bé thích nghi dần, với những bé có cơ địa dị ứng thì mẹ cần chú ý hơn

Tôm, cua đồng cũng là thức ăn giàu đạm và có hàm lượng canxi cao, mẹ nên cho trẻ ăn thường xuyên. Từ tháng thứ 7 trở đi có thể cho con ăn tôm đồng, tôm biển…

Các loại hải sản có vỏ như hàu, ngao, hến, trai…. nên cho bé ăn khi bé đã được 1 tuổi, đây là nhóm thực phẩm chứa nhiều kẽm, một vi chất quan trọng và cần thiết đối với trẻ

Mẹ cũng nên có cách chế biến phù hợp với độ tuổi của bé, và con đồng ý ăn, thì đều có thể thêm loại thịt ấy vào thực đơn ăn dặm của con.

[inline_article id=279843]

Nên cho bé ăn thịt mịn hay vón cục?

Vào 6 tháng tuổi – giai đoạn bé vừa làm quen với việc ăn dặm, mẹ nên ưu tiên các loại bột mịn, lỏng (có kết cấu gần giống sữa) cho bé. Tuy nhiên, khi bé ở cột mốc 7 tháng tuổi, mẹ có thể đa dạng hơn các loại kết cấu thực phẩm mà bé ăn hằng ngày.

Cụ thể, mẹ có thể cho bé ăn thêm các loại thịt hơi vón cục một chút, thịt xay băm nhỏ… để bé có thể làm quen thêm với các loại thức ăn. Tuy nhiên, khi chuẩn bị các món ăn dặm từ thịt cho bé, bên cạnh việc quan tâm bé 7 tháng ăn được thịt gì, có cần chế biến mịn như bột hay không, mẹ cũng đừng quên thịt cần được làm sạch, nấu thật chín, thật kỹ mẹ nhé!

Trước khi nấu, mẹ có thể băm hoặc xay để thịt mềm và tơi hơn, giúp bé yêu dễ ăn hơn.

Bé 7 tháng có nên tiếp tục bú sữa mẹ?

Ăn dặm đóng vai trò quan trọng đối với sự tăng trưởng và phát triển của bé từ 6 tháng tuổi trở đi. Do đó, việc mẹ chú ý đến thực đơn ăn dặm của bé, tìm kiếm thông tin cần thiết như bé ăn được những món ăn gì, bé 7 tháng ăn được thịt gì,… là vô cùng hợp lý.

Nhưng mẹ cũng đừng quên cho bé yêu bổ sung thêm sữa mẹ nhé. Sữa mẹ vẫn là nguồn cung cấp năng lượng và dinh dưỡng chính và tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ trong những năm tháng đầu đời. Nên tiếp tục duy trì việc cho bé bú sữa mẹ đến khi trẻ được ít nhất 24 tháng tuổi.

Khi cho bé bú, mẹ cần lưu ý đảm bảo rằng, ăn dặm nhưng không ảnh hưởng tới tổng lượng sữa trong ngày của bé. Nghĩa là nếu bé đang bú mẹ hoặc uống sữa công thức 600-700ml mỗi ngày thì bổ sung thêm 1-2 bữa ăn dặm nhưng không làm giảm lượng sữa ấy dưới 600-700ml.

Trẻ sơ sinh rất dễ no nên khi cho bé tập ăn dặm kết hợp song song với việc bú sữa mẹ, cần lưu ý cho bé bú sau bữa ăn dặm thay vì ăn dặm sau khi bú sữa. Điều này sẽ giúp mẹ hạn chế được tình trạng bé yêu đã no bụng khi bú và chẳng muốn “măm măm” thêm bất kỳ món ăn nào đã được mẹ dày công chuẩn bị.

cần xay thịt mềm cho bé ăn dặm

Bé 7 tháng ăn được thịt gì? Gợi ý một số món ăn cho bé 7 tháng tuổi

Mẹ đã biết bé 7 tháng ăn được thịt gì nhưng vẫn còn đang băn khoăn nên chế biến những món ăn nào phù hợp với bé yêu? Dưới đây sẽ là gợi ý dành cho mẹ:

  • Cháo thịt bò
  • Cháo sườn rau củ
  • Thịt gà viên hấp cùng nấm mộc nhĩ, khoai tây, bí đỏ 
  • Cháo gà 
  • Cháo bí đỏ hạt sen

[inline_article id=162011]

Marry Baby đã bật mí cùng mẹ “bé 7 tháng ăn được thịt gì” cũng như một số món ăn cho bé yêu rồi, hãy xuống bếp làm ngay cho bé những món ăn thật ngon, thật giàu dinh dưỡng mẹ nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Hãy hiến sữa cho Ngân hàng sữa mẹ, góp phần nuôi dưỡng nhiều trẻ sinh non

Vào website Ngân hàng sữa mẹ của Bệnh viện Từ Dũ, một trong những điều đọng lại chính là khẩu hiệu đầy xúc động: “Mẹ có thể chỉ sinh ra một em bé, nhưng mẹ có thể là mẹ của nhiều bé khác”. Có lẽ khi đọc slogan này, sẽ có nhiều bà mẹ muốn hiến tặng dòng sữa ngọt ngào để tất cả các em bé đều có cơ hội được nuôi bằng sữa mẹ.

Giới thiệu chung về ngân hàng sữa mẹ

Hiện tại Việt Nam có hai ngân hàng sữa mẹ hoạt động phi lợi nhuận là Ngân hàng sữa mẹ Bệnh viện Từ Dũ và Ngân hàng sữa mẹ đặt tại Bệnh viện Phụ Sản Nhi Đà Nẵng.

Hàng năm, hai bệnh viện Từ Dũ và Phụ Sản Nhi Đà Nẵng tiếp nhận, chăm sóc hàng ngàn trẻ sinh non, trẻ nhẹ cân. Đây là những trẻ luôn đối mặt với nhiều nguy cơ và chỉ có sữa mẹ mới là nguồn dinh dưỡng hoàn hảo nhất cho các bé. Vì sữa mẹ dễ tiêu hóa, giàu kháng thể, chứa đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho quá trình phát triển ở trẻ sinh non.

Tuy nhiên, mẹ của trẻ sinh non thường không đủ sữa cho bé bú. Đó là một trong những lý do ngân hàng sữa mẹ ra đời.

Với nhiệm vụ thúc đẩy và hỗ trợ nuôi con bằng sữa mẹ, ngân hàng sữa mẹ sẽ lưu trữ sữa mẹ được hiến tặng đã qua thanh trùng. Nguồn sữa này sẽ cung cấp cho hàng ngàn trẻ sơ sinh non tháng với các bệnh lý đi kèm được chăm sóc tại bệnh viện. Bên cạnh đó, sữa mẹ tại ngân hàng còn đáp ứng nhu cầu cụ thể của những trẻ sơ sinh khác để trẻ có nền tảng sức khỏe ban đầu vững chắc.

Tại sao một em bé cần sữa được hiến?

Trẻ sinh non, nhẹ cân ngay khi chào đời thường phải nằm ở phòng chăm sóc sơ sinh tích cực hoặc phòng chăm sóc sơ sinh đặc biệt.

Ở giai đoạn này, mẹ sinh non tháng thường tiết sữa chậm hoặc không đủ sữa cho con bú. Cũng có khi bé sinh quá non nên chưa biết mút vú mẹ hoặc mút yếu. Vì vậy, bé sẽ được cho ăn bằng sữa hiến tặng cho đến khi mẹ bé có đủ sữa hoặc bé có thể bú mẹ trực tiếp.

Ngoài ra, trẻ sơ sinh mồ côi được nuôi tại bệnh viện, trẻ sơ sinh tạm thời cần sữa mẹ (do mẹ chưa đủ sữa) cũng có thể đăng ký sữa từ ngân hàng sữa mẹ.

Tại sao một em bé cần sữa được hiến?

Lợi ích của việc hiến tặng sữa mẹ

Mặc dù y học ngày càng tiến bộ nhưng tỷ lệ sinh non vẫn còn rất cao. Trung bình cứ 100 thai phụ thì xấp xỉ 10 mẹ sinh non.

Trẻ càng non thì càng dễ gặp các biến chứng cũng như tỉ lệ nuôi sống càng giảm. Nhờ vào nguồn sữa mẹ hiến tặng, nhiều trẻ sinh non giảm biến chứng và tăng tỉ lệ nuôi sống. 

Đặc biệt, những trẻ sơ sinh nhẹ cân được bú sữa mẹ sẽ giảm khả năng mắc các bệnh nhiễm trùng, nhất là nhiễm trùng đường ruột đe dọa đến tính mạng (viêm ruột hoại tử), Bên cạnh đó, trẻ sinh non cũng giảm nguy cơ bị các vấn đề sức khỏe lâu dài như huyết áp cao nhờ được nuôi bằng sữa mẹ.

Một trường hợp khác cũng cho thấy lợi ích thiết thực của ngân hàng sữa mẹ. Cụ thể, với trẻ sơ sinh bị dị ứng sữa ngoài hoặc không thể hấp thụ chất dinh dưỡng từ sữa ngoài (do một số nguyên nhân), trẻ không thể hoãn việc bú mẹ. Nhưng mẹ bé lại không có sữa. Nhờ ngân hàng sữa mẹ mà trẻ được nuôi ăn kịp thời.

>>> Mẹ có thể xem thêm: 9 công dụng tuyệt vời của sữa mẹ

Ngân hàng sữa hoạt động như thế nào?

Sữa mẹ hiến tặng sẽ được xử lý, lưu trữ và phân phối theo một quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng. 

  • Các bà mẹ đang cho con bú tình nguyện hiến tặng sữa mẹ sẽ được sàng lọc để đảm bảo nguồn sữa hiến tặng an toàn. 
  • Tiếp đến, nhân viên ngân hàng sữa mẹ sẽ hướng dẫn mẹ cách vắt sữa và bảo quản ban đầu trước khi đưa về ngân hàng lưu trữ.
  • Trong vòng 24 giờ đầu, sữa mẹ được hiến sẽ lưu trữ ở nhiệt độ -8oC, sau đó đưa về ngân hàng sữa mẹ lưu trữ ở nhiệt độ -20oC.
  • Khi lượng sữa hiến tặng của mỗi bà mẹ đạt đến 4 lít sẽ rã đông cho vào chai tiệt trùng và lấy mẫu xét nghiệm.
  • Sữa sau thanh trùng trước khi cho vào tủ chờ sử dụng, phải đạt các chỉ tiêu xét nghiệm, đảm bảo cung cấp nguồn dinh dưỡng phù hợp và có giá trị miễn dịch cao cho trẻ. 

Toàn bộ quá trình từ lúc lấy sữa đến khi cho trẻ ăn không quá 6 tháng.

Tại sao phải trả phí khi nhận sữa từ ngân hàng sữa mẹ?

Như đã nói ở trên, sữa hiến tặng sẽ được xử lý theo một quy trình nghiêm ngặt bao gồm: sàng lọc và giáo dục bà mẹ hiến tặng, xét nghiệm, thanh trùng, bảo quản sữa ở nhiệt độ âm sâu để đảm bảo an toàn. Toàn bộ chi phí thực hiện quy trình này sẽ được tính thành giá của sữa mẹ khi cấp cho người nhận.

Ai có thể hiến tặng sữa mẹ?

Ngân hàng nhận sữa hiến tặng từ hai nhóm sau:

– Các mẹ đang chăm sóc con sinh non tại bệnh viện có nguồn sữa dồi dào muốn hiến tặng.

– Các mẹ đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi, có khả năng hiến ít nhất 4 lít sữa trong 1 tháng. 

Nếu có nhu cầu hiến tặng sữa mẹ, mẹ có thể vào website nganhangsuametudu để đăng ký hiến sữa.

Điều kiện hiến tặng sữa

Mẹ nếu muốn hiến tặng sữa phải đàm bảo các yêu cầu sau:

– Đủ 18 tuổi trở lên.

– Sức khỏe tốt.

– Không nhiễm HIV, viêm gan B, viêm gan Cgiang mai.

– Không dùng các thuốc chống chỉ định trong thời gian cho con bú

– Không thường xuyên hút thuốc, sử dụng thức uống có cồn.

Điều kiện hiến tặng sữa

Hy vọng ngân hàng sữa mẹ ngày càng phát triển, xuất hiện tại nhiều tỉnh thành nhằm thúc đẩy và hỗ trợ việc nuôi con bằng sữa mẹ trên khắp cả nước.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Cách làm nước dùng dashi chuẩn vị, thơm ngon cho bé ăn dặm

Khi lựa chọn phương pháp ăn dặm kiểu Nhật, nước dùng dashi là một phần không thể thiếu đế món ăn của bé thêm đậm đà, thơm ngon. Tuy nhiên những mẹ lần đầu cho con ăn dặm theo kiểu Nhật không phải ai cũng biết nước dùng dashi là gì và nấu thế nào đúng cách.

Nước dùng dashi là gì? Nước dashi dùng để làm gì?

Nước dùng dashi là một phần quan trọng trong ẩm thực Nhật Bản. Dashi với vị mặn và ngọt đặc trưng, được tạo nên từ các nguyên liệu chính là nước, rong biển kombu (một loại tảo bẹ) và cá bào. Ngoài ra, nguyên liệu làm nước dùng dashi của Nhật còn có rau củ quả. Nước dùng dashi rau củ quả là loại nước dùng phổ biến trong các món ăn dặm kiểu Nhật. 

Nước dashi dùng để làm gì? Trong ẩm thực Nhật, nước dashi dùng để tăng hương vị tổng thể cho món ăn. 

Với phương pháp ăn dặm kiểu Nhật, nước dùng dashi là một loại nước trong suốt, có nhiều hương vị mà không có thêm bất kỳ thành phần khó nhai hoặc nuốt nào.

Với các bé ăn dặm dưới 12 tháng tuổi chưa thể nêm thêm gia vị vào món ăn, việc cho nước dùng dashi vào nấu cháo hoặc các món ăn dặm là lựa chọn an toàn. Cách này vừa tăng thêm hương vị đậm đà cho món, vừa giúp bổ sung dinh dưỡng và các khoáng chất thiết yếu cho trẻ. 

4 cách làm nước dùng dashi cho bé ăn dặm

Mặc dù hiện nay có rất nhiều dạng bột chế biến nước dùng dashi cho bé ăn dặm, vừa dinh dưỡng lại tiết kiệm thời gian nhưng nhiều mẹ vẫn thích tự nấu nước dùng dashi cho bé. Lý do là mẹ có thể chọn những nguyên liệu rau củ bé yêu thích và đảm bảo nguồn nguyên liệu tươi, sạch.

Dưới đây là công thức nấu nước dashi đúng cách cho bé ăn dặm, mẹ cùng tham khảo nhé.

1. Cách nấu nước dùng dashi từ rau củ quả

– Nguyên liệu cần chuẩn bị: bắp non, bắp mỹ, mướp, cà rốt, khoai tây, bí đỏ, su su, bông cải trắng, rau cải ngọt, hành tây. Mỗi loại khoảng 50g.

– Thực hiện:

  • Rửa sạch, gọt vỏ tất cả các loại rau củ quả trên và cắt thành khúc.
  • Cho tất cả nguyên liệu vào cùng một nồi và đổ thêm ít nước. Cứ 250g rau củ quả, mẹ sẽ cho 80ml nước.
  • Nấu với lửa vừa trên bếp khoảng 20 phút, hoặc đến khi rau củ mềm thì tắt bếp.
  • Để nguội và lọc qua rây. Phần nước lọc được chính là nước dùng dashi. Vậy cách dùng nước dashi nấu cháo như thế nào? Mỗi lần nấu cháo, mẹ cho khoảng 15-20ml nước dashi là vừa. 

Với cách làm nước dùng dashi này, mẹ có thể tận dụng các loại rau củ để nghiền nhuyễn cho bé ăn dặm. 

Cách nấu nước dùng dashi từ rau củ quả

Lưu ý:

– Rau củ quả phải chọn loại có nguồn gốc rõ ràng, tươi ngon và được rửa sạch trước khi chế biến. Không nên chọn những loại rau củ có vị chát. 

– Nước dashi sau khi lọc qua rây có thể đem trữ đông để dùng dần nhưng không quá 1 tuần để tránh biến chất, làm mất đi vị tự nhiên vốn có. 

– Cách dùng nước dashi nấu cháo không phải lúc nào cũng là 15ml-20ml, tùy theo độ đặc loãng của cháo mà điều chỉnh cho phù hợp. 

Như đã nói trên, nước dùng dashi rau củ quả là loại nước dùng phổ biến trong phương pháp ăn dặm kiểu Nhật. Tuy nhiên, mẹ có thể tham khảo thêm cách làm nước dùng dashi từ rong biển, cá ngừ hoặc rau củ quả kết hợp với xương… để tăng thêm hương vị món ăn cho bé.

>>> Mẹ có thể xem thêm: 2 cách nấu nước dùng cho bé ăn dặm khiến bé ăn lem lẻm

2. Cách nấu nước dùng dashi tảo bẹ và cá bào

– Nguyên liệu cần chuẩn bị: tảo bẹ (1 miếng), cá bào (20), nước (750ml)

– Thực hiện:

  • Rửa sạch tảo bẹ.
  • Cho tảo bẹ vào nồi và đổ thêm 750ml.
  • Nấu trên bếp với lửa vừa đến khi tảo nổi bọt lăn tăn thì vớt tảo bẹ ra ngoài.
  • Sau đó cho cá bào vào tiếp tục đun ở lửa vừa cho đến khi cá chìm xuống đáy thì tắt bếp.
  • Dùng rây lọc lấy phần nước. 

Nấu nước dùng dashi đúng cách từ tảo biển và cá bào thì khi thành phẩm, nước sẽ có vị ngọt, đặc biệt thơm ngon và bổ dưỡng.

Cách nấu nước dùng dashi tảo bẹ và cá bào

3. Cách nấu nước dùng dashi với rong biển kombu

Thay vì kết hợp cùng cá bào, chỉ với một nguyên liệu chính là rong biển kombu, mẹ vẫn có thể nấu nước dùng dashi cho bé ăn dặm. 

– Nguyên liệu cần chuẩn bị: 20g rong biển kombu.

– Thực hiện:

  • Rong biển đem rửa sạch, sau đó cắt thành từng khúc với chiều dài khoảng 3-5cm.
  • Với cách làm nước dùng dashi từ rong biển kombu, mẹ nên ngâm rong biển trong nước ấm (khoảng 500-800ml) để rong biển nở ra. 
  • Cho rong biển vào nồi đun ở lửa vừa đến khi thấy các bọt bóng sôi xuất hiện thì tắt bếp.

Ở bước cuối cùng này, mẹ phải nhanh chóng vớt rong biển ra ngoài để tránh làm đắng nước dùng. Sau đó dùng rây lọc lấy phần nước trong.

4. Cách nấu nước dùng dashi nấm hương

Nấm hương chứa nhiều dinh dưỡng và khoáng chất như chất xơ, sắt, selen và vitamin D tốt cho sự phát triển của bé. Vì vậy nhiều mẹ thường chọn nấm hương làm nguyên liệu chính để nấu nước dùng dashi cho bé ăn dặm. Cách làm nước dùng dashi từ nấm hương như sau:

– Nguyên liệu cần chuẩn bị: nấm hương (3 nấm), nước (100ml).

– Thực hiện:

  • Với cách làm nước dùng dashi nấm hương, mẹ nên dùng cọ mềm nhỏ quét bụi bẩn trên nấm thay vì rửa sạch.
  • Ngâm nấm hương qua đêm trong hũ nước (khoảng 100ml).
  • Lọc nước dùng dashi qua rây, loại bỏ cặn bẩn. Lấy phần nước trong nấu cháo hoặc súp cho bé ăn dặm. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Cách làm ruốc nấm hương cho bé ăn ngon miệng

Lưu ý khi dùng nước dashi cho bé ăn dặm

Mặc dù nước dùng dashi là lựa chọn an toàn để bổ sung cho trẻ ăn dặm nhưng vẫn phải tuân thủ một số nguyên tắc nhằm tránh gây tổn hại hệ tiêu hóa còn non nớt của bé.

– Tham khảo chuyên gia dinh dưỡng về những loại thực phẩm nào có thể cho bé dùng, liều lượng bao nhiêu là hợp lý.

– Thận trọng khi lựa chọn thực phẩm và theo dõi các phản ứng của bé sau khi dùng nước dùng dashi.

– Trẻ ăn dặm không nên dùng nước dashi đậm đặc vì sẽ không tốt cho hệ tiêu hóa còn non nớt của bé.

– Nước dùng dashi chỉ giúp tăng thêm hương vị món ăn cho bé, không thể thay thế cho các chất dinh dưỡng khác từ thực phẩm. Chưa kể nhiều loại khoáng chất và vitamin có thể biến mất trong quá trình chế biến. 

Trên đây là 4 cách làm nước dùng dashi ngay tại nhà, vừa đơn giản vừa thơm ngon chuẩn vị Nhật. Mẹ có thể thường xuyên thay đổi để xem bé yêu thích nhất khẩu vị nào nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Sữa đầu và sữa cuối của mẹ là gì? Cách cho bé bú đủ sữa

Sữa mẹ vừa giàu vitamin, khoáng chất lại dễ hấp thu, hoàn toàn phù hợp với hệ tiêu hóa còn non yếu của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Chuyên gia khuyến khích mẹ nên nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu đời. Điều này sẽ giúp trẻ ngừa nhiễm tụ cầu, E.coli, ngừa các bệnh về đường hô hấp… Tuy nhiên, sữa mẹ chỉ phát huy tối đa lợi ích nếu mẹ cho con bú đúng cách, cân bằng giữa sữa đầu và sữa cuối.

1. Sữa đầu và sữa cuối của mẹ là gì?

Sữa mẹ là nguồn sữa sản xuất tự nhiên của mẹ, được đánh giá là nguồn cung cấp dinh dưỡng tốt nhất cho bé trong năm đầu đời. Sữa mẹ có ba giai đoạn khác biệt bao gồm: (1) sữa non, (2) sữa chuyển tiếp và (3) sữa trưởng thành. Trong đó, sữa trưởng thành được chia ra làm hai loại là sữa đầu và sữa cuối.

1.1 Sữa đầu

Sữa đầu là sữa tiết ra trong thời gian đầu cữ khi mẹ cho con bú. Sữa thường loãng, hàm lượng đường lactose thường cao hơn chất béo, đặc biệt sữa đầu của mẹ trong như nước gạo. Vì vậy, nếu chỉ bú sữa đầu thì trẻ rất nhanh đói.

1.2 Sữa cuối

Sữa cuối là sữa tiết ra sau sữa đầu, có màu vàng, đặc hơn sữa đầu, chứa nhiều chất béo, có giá trị dinh dưỡng cao hơn. Nếu sữa đầu giống như sữa tách béo thì sữa cuối được ví như sữa nguyên chất. Vì vậy, sữa cuối là sữa giúp bé tăng cân và no lâu.

1.3 Cách nhận biết sữa đầu và sữa cuối

Thông thường, sữa cuối sẽ có kết cấu đặc, nhiều kem và trông có vẻ đậm đà hơn so với sữa đầu.

cách phân biệt sữa đầu và sữa cuối
Cách phân biệt sữa đầu và sữa cuối. Foremilk = sữa đầu và Hindmilk = sữa cuối.

2. Sự thay đổi trong thành phần sữa mẹ

Qua từng mốc thời gian và giai đoạn phát triển của bé, sữa mẹ cũng có sự thay đổi trong thành phần dinh dưỡng. Cụ thể như sau:

  • Trong 0 – 5 ngày đầu sau sinh: cơ thể mẹ chủ yếu tạo ra sữa non. Sữa non có màu vàng hoặc cam, đặc, đậm đà và chứa đầy các chất dinh dưỡng thiết yếu cũng như globulin miễn dịch. Mẹ sẽ không sản xuất được nhiều sữa non nhưng sẽ đảm bảo lấp đầy cái bụng nhỏ xíu của trẻ sơ sinh vừa chào đời.
  • Từ ngày thứ 5 đến ngày 14: sữa mẹ sẽ sản sinh nhiều hơn hoặc “về” vào khoảng ngày thứ ba hoặc thứ tư. Lúc này, ngực của mẹ sẽ có cảm giác căng và nặng hơn nhiều khi sữa mẹ chuyển từ sữa non sang sữa chuyển tiếp.
  • Đến khoảng tuần thứ hai sau khi sinh: ngực của mẹ sẽ tiết ra sữa trưởng thành. Loại sữa này bao gồm sữa đầu và sữa cuối. Trong một cữ bú, sữa đầu loãng hơn và sữa cuối đặc hơn cũng như có nhiều chất dinh dưỡng hơn.
  • Tháng thứ 2 đến tháng thứ 5 sau sinh: vẫn là sữa trưởng thành với thành phần không thay đổi nhiều so với trước. Tuy nhiên, khi con càng lớn thì hàm lượng chất béo có trong sữa mẹ càng giảm.
  • Tháng thứ 6 đến tháng thứ 10 sau sinh: sữa mẹ lúc này vẫn chứa nhiều chất dinh dưỡng và kháng thể cần thiết cho em bé. Tuy nhiên sẽ không đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng của trẻ. Do đó, nếu chỉ cho con bú hoàn toàn như 6 tháng trước đó thì trẻ sẽ phát triển chậm. Đây là giai đoạn bé bắt đầu tập ăn dặm.
  • Tháng thứ 11 đến tháng thứ 18 sau sinh: giai đoạn này sữa mẹ vẫn chưa những thành phần dinh dưỡng cần thiết nhu chất béo, vitamin, protein. Tuy nhiên, ngoài việc cho trẻ bú mẹ, cần cho trẻ ăn dặm xen kẽ và không nên cắt bỏ hoàn toàn sữa mẹ ra khỏi chế độ ăn của trẻ.
  • Sau 2 năm: sữa mẹ lúc nào cũng có những dưỡng chất cần thiết cho trẻ. Tuy nhiên, việc cai sữa mẹ cho trẻ lúc này là hoàn toàn phù hợp để thuận tiện cho công việc của mẹ.

Sự thay đổi thành phần dinh dưỡng trong sữa mẹ

3. Nên cho trẻ bú nhiều sữa đầu hay sữa cuối?

Cả sữa đầu và sữa cuối đều chứa lactose mà bé cần để có thể phát triển khỏe mạnh. Lactose giúp vi khuẩn có lợi phát triển trong hệ tiêu hóa, giúp bé chống lại vi khuẩn có hại, vi rút và ký sinh trùng. Do đó, mẹ nên cho bé bú lượng sữa đầu và sữa cuối cân bằng nhau.

Mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối, còn được gọi là tình trạng quá tải lactose (lactose overload). Tình trạng này có thể xảy ra khi bé gặp khó khăn trong việc tiêu hóa lactose trong sữa. Bé bú quá nhiều, hấp thụ ít hay quá nhiều chất béo cũng bị quá tải lactose.

Khi bé bú một lượng lớn sữa mẹ, sữa đầu có trước có thể làm bé no và không bú được nhiều sữa cuối. Bé không tiêu thụ đủ sữa có hàm lượng chất béo cao và cuối cùng uống rất nhiều sữa ít béo.

Nếu bé bú nhiều sữa đầu hơn sữa cuối, hàm lượng chất béo trong bữa ăn của trẻ sẽ mất cân bằng. Chất béo được tiêu hóa chậm. Bởi vì sữa đầu thường ít chất béo hơn nên nó di chuyển qua hệ thống tiêu hóa của bé một cách nhanh chóng. Sữa đầu được tiêu hóaa nhanh đến mức tất cả đường lactoza trong sữa đầu không có đủ thời gian để phân hủy và tiêu hóa.‌

‌Lượng sữa đầu và sữa cuối mất cân bằng này gây ra tình trạng quá tải đường lactose cho trẻ. Lactose không được tiêu hóa sẽ không đi đâu ngoài ruột già, nơi sữa bị lên men và tạo ra nhiều hơi. Bé bị xì hơi nhiều là triệu chứng điển hình mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối của bé.

4. Tác hại khi trẻ bú không đều sữa mẹ đầu và cuối

Việc mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối xảy ra khi trẻ bú sữa đầu nhiều hơn sữa cuối, tức sữa đầu làm trẻ no bụng nên con chỉ bú rất ít sữa cuối. Khi đó, trẻ sẽ tiêu thụ nhiều đường lactose hơn. 

Sữa đầu ít chất béo nên sẽ tiêu hóa nhanh đến nỗi đường lactose không đủ thời gian để phân hủy. Nó sẽ ở lại trong ruột và gây ra các vấn đề về tiêu hóa. Tình trạng mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối rất dễ nhầm lẫn với hiện tượng không dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh.

Tỷ lệ lactose và chất béo trong sữa mẹ ở mỗi phụ nữ khác nhau. Vì vậy, một số trẻ sẽ không bao giờ gặp tình trạng quá tải lactose dù bú sữa đầu nhiều hơn sữa cuối. Nhìn chung, nếu bé đi ngoài có phân màu vàng hoặc màu nâu là hệ tiêu hóa của con hấp thụ tốt sữa mẹ.

Đôi khi, trẻ chậm lớn, đi phân lẫn máu, phân màu xanh lá… nhưng chưa hẳn trẻ mất cân bằng về sữa mẹ. Vì đây cũng có thể là triệu chứng của những căn bệnh khác.

Mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối

5. Dấu hiệu trẻ bú mẹ mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối

Nếu trẻ xuất hiện các dấu hiệu sau, có thể con đang bú sữa đầu quá nhiều, gây mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối.

5.1 Bé bú nhiều nhưng không tăng cân

Do sữa đầu loãng, ít chất béo nên trẻ bú nhiều sữa đầu sẽ nhanh đói, tần suất bú dày hơn. Nhưng một nghịch lý xảy ra là dù bú nhiều con vẫn không tăng cân, thậm chí chậm cân. Nguyên nhân là trẻ không nhận đủ lượng chất béo có trong sữa mẹ (chứa nhiều ở sữa cuối).

5.2 Phân lỏng, có màu xanh lá cây

Do mất cân bằng sữa đầu sữa cuối (bú nhiều sữa đầu hơn), trẻ sẽ hấp thu nhiều đường hơn. Kết quả là trẻ hay đi phân lòng, phân có màu xanh lá cây.

>> Xem thêm: 6 màu phân của trẻ sơ sinh đặc trưng bố mẹ cần biết

5.3 Đầy bụng, đau bụng, phân có đốm máu

Việc tiêu thụ quá nhiều đường lactose ở sữa đầu gây áp lực lên đường tiêu hóa, theo đó trẻ dễ bị đầy hơi, làm ruột, hậu môn quá tải. Đó là lý do phân trẻ xuất hiện các đốm máu.

Ngoài ra, mẹ còn thấy con ợ hơi, xì hơi nhiều hơn. Trẻ cũng có thể quấy khóc do đau bụng, chướng bụng, đầy hơi. Dấu hiệu nhận biết là con khóc to, tay nắm chặt và ngủ với tư thế thai nhi để cảm thấy dễ chịu hơn.

5.4 Đi ngoài ngay sau khi bú xong

Trẻ bú nhiều sữa đầu (ít chất béo), cơ thể sẽ không đủ năng lượng và dinh dưỡng để hệ tiêu hóa làm việc. Kết quả là lượng sữa hấp thu không tiêu hóa nổi, trôi thẳng xuống ruột và bị tống ra ngoài hậu môn ngay sau khi trẻ bú.

5.5 Hăm tã

Việc mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối sẽ làm sữa mẹ thay đổi nhẹ về bản chất, có tính axit nhẹ. Điều này ảnh hưởng phần nào đến sức khỏe tổng thể của bé, làm con dễ bị hăm tã hơn.

6. Cách nhận biết trẻ bú đủ lượng sữa đầu sữa cuối

Để chắc chắn, mẹ có thể theo dõi các dấu hiệu cho thấy bé bú đủ sữa như:

  • Tăng cân đều đặn, theo bảng tiêu chuẩn.
  • Có từ 6 đến 8 lần tã ướt mỗi ngày, đi tiêu đều đặn.
  • Bé bú nuốt đầy đủ, có thể ngủ ngon lành sau mỗi cữ bú.

Nếu mẹ lo lắng về việc tăng cân hoặc bú sữa của bé, đừng ngần ngại hỏi bác sĩ nhi khoa để được tư vấn thêm.

7. Khắc phục tình trạng mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối

Nhằm cải thiện tình trạng mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối nhằm giúp bé tăng cân, phát triển tốt, không gây hại cho hệ tiêu hóa, mẹ có thể làm theo gợi ý dưới đây.

7.1 Vắt bỏ sữa đầu cho bé

Nhiều mẹ thắc mắc “có nên vắt bỏ sữa đầu khi cho con bú”. Câu trả lời là CÓ. Để tránh cho trẻ bú quá nhiều sữa đầu và ít sữa cuối, mẹ có thể vắt bỏ một ít sữa đầu trước khi cho con bú. Nhờ đó, lượng sữa đầu và sữa cuối con bú sẽ cân bằng hơn.

Vậy mẹ nên vắt bỏ sữa đầu như thế nào? Trước khi cho bé bú từ 1 đến 2 phút, mẹ hãy vắt sữa từ ngực hoặc dùng máy hút bớt sữa đầu rồi mới cho con bú. Hút sữa đầu trước khi cho con bú còn giúp làm mềm ngực và làm chậm dòng sữa mẹ cho bé bú dễ dàng hơn.

7.2 Chỉ cho bé bú khi con thực sự đói

Không cho trẻ bú khi trẻ ‘“lưng lửng” bụng, chưa thật đói vì như vậy trẻ chỉ bú chủ yếu phần sữa đầu là đã no. Một số dấu hiệu cho thấy bé đói bao gồm: cho tay vào miệng, quay đầu tìm vú mẹ, mút tay hoặc chép môi, mở và đóng miệng.

7.3 Một số lưu ý khác

Hạn chế chuyển từ vú này sang vú khác một cách nhanh chóng (ít hơn 5 đến 10 phút mỗi bên) khi cho bé bú. Tăng thời gian cho bú ở mỗi bên vú sẽ giúp trẻ có cơ hội bú sữa cuối nhiều hơn.

Khi “xuống sữa” (tức lúc sữa bắn thành tia), mẹ có thể cho bé ngưng bú một lúc đồng thời dùng khăn thấm sữa. Như vậy, khi bú lại, trẻ sẽ bú phần sữa cuối được nhiều hơn.

Cách khắc phục tình trạng sữa đầu sữa cuối

Khi nào nên cho bé đi gặp bác sĩ?

Tuy sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tối ưu nhưng nếu trẻ bú mẹ không tăng cân mà còn gặp các vấn đề sức khỏe như nói trên thì mẹ nên cho con đi khám.  Như mẹ đã thấy, không phải cứ nuôi con bằng sữa mẹ là bé phát triển tốt.

Việc mất cân bằng tỷ lệ sữa đầu và sữa cuối trong lúc bú mẹ cũng là một trong những nguyên nhân làm trẻ chậm phát triển. Vì vậy, mẹ nhớ tìm hiểu kỹ cách khắc phục tình trạng này để chăm con tốt hơn.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Bé 8 tháng ăn được cá gì? Danh sách các loại cá tốt cho bé

Cá là nguồn cung cấp nhiều chất dinh dưỡng quan trọng như protein, axit béo omega-3 và sắt. Do vậy, khi trẻ 6 tháng tuổi, mẹ rất muốn bổ sung đa dạng các loại cá vào thực đơn cho con. Vậy bé 8 tháng ăn được cá gì?

Trẻ 8 tháng ăn được gì?

Đến 8 tháng tuổi, trẻ đã thích nghi với việc ăn dặm được một thời gian ngắn. Giai đoạn này, trẻ không chỉ có khả năng nhai mà còn có một số thực hành tốt hơn trong việc ăn uống. Đây là thời điểm thích hợp để mẹ giới thiệu cho bé nhiều loại thực phẩm khác nhau. Vậy, trẻ 8 tháng ăn được gì? Dưới đây là danh sách những thực phẩm mẹ nên bổ sung vào thực đơn của con.

– Táo.

– Trái bơ.

– Yến mạch.

– Cà rốt.

– Phô mai.

– Lòng đỏ trứng.

– Trái xoài.

– Mỳ ống.

– Bí ngô.

– Khoai lang.

– Đậu hũ.

– Gà tây.

– Cá.

– Bí xanh.

Thực phẩm phải nấu mềm, băm hoặc tán (xay) nhuyễn trước khi cho trẻ ăn. 

Trẻ 8 tháng ăn được gì? Mặc dù tháng tuổi này bé đã có thể ăn thức ăn đặc nhưng sữa mẹ hoặc sữa công thức vẫn là dinh dưỡng chính của con. Trẻ 8 tháng cần khoảng 750-900 calo mỗi ngày, trong đó có 400-500 là từ sữa mẹ hoặc sữa công thức.

Cho trẻ tham gia ăn cùng gia đình là cách tuyệt vời giúp con xây dựng những thói quen ăn uống lành mạnh. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Bé 8 tháng tuổi ăn bao nhiêu là đủ và đây là câu trả lời dành cho mẹ

Tại sao nên bổ sung cá cho trẻ 8 tháng?

Có lẽ không ít mẹ thắc mắc bé 8 tháng ăn được cá gì nhưng vẫn có mẹ chưa thực sự biết tại sao cần bổ sung cá cho trẻ. 

Mặc dù không phải là lựa chọn đầu tiên khi nói đến thức ăn dặm cho trẻ 8 tháng nhưng cá chính là một nguồn protein và vi chất quan trọng. Ngoài ra, nhiều loại cá như cá hồi, cá mòi rất giàu axit béo omega-3 tốt cho sự tăng trưởng và phát triển trí não của trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ. Do đó cá là một lựa chọn cần thiết cho bé.

Tại sao nên bổ sung cá cho trẻ 8 tháng?

Trẻ 8 tháng ăn cá có an toàn không?

Ngoài quan tâm bé 8 tháng ăn được cá gì, mẹ cũng băn khoăn không biết cá có thực sự an toàn hay không. Bởi có nhiều thông tin cho rằng cá có nguy cơ gây dị ứng cho trẻ dưới 1 tuổi. 

Tuy nhiên sau khi xem xét các nghiên cứu về khả năng gây dị ứng cho trẻ sơ sinh, Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (APP) cho biết việc trì hoãn giới thiệu các thực phẩm có nguy cơ gây dị ứng (như cá, trứng và các loại hạt) không có tác động tích cực đến việc ngăn ngừa dị ứng. 

Theo AAP, sự chậm trễ trong việc đưa vào cơ thể các chất tiềm ẩn nguy cơ gây dị ứng có thể làm tăng khả năng trẻ bị dị ứng thực phẩm đó (thay vì giảm). Do vậy, cha mẹ không nên trì hoãn việc bổ sung cá vào chế độ ăn uống của bé, trừ khi:

– Trẻ thuộc nhóm dị ứng hoặc có nguy cơ cao dị ứng với cá.

– Bác sĩ khuyên nên tránh cho bé ăn cá.

– Vì một lý do sức khỏe đặc biệt nào đó. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Trẻ bị dị ứng thức ăn và những điều mẹ không ngờ

Các loại cá tốt cho bé ăn dặm

Như vậy, thay vì lo lắng trẻ ăn cá có an toàn không, giờ là lúc mẹ nên quan tâm bé 8 tháng ăn được cá gì? 

1. Cá hồi

Đứng đầu danh sách các loại cá cho bé ăn dặm chính là cá hồi. Tuy nhiên do cá này nhiều chất béo nên mẹ đừng vội bổ sung sớm. Hãy cho bé ăn khi con đã quen với các loại cá thịt trắng.

Cá hồi là loại cá rất giàu axit béo không no omega-3, thành phần cần thiết cho sự phát triển trí não, thị lực của bé. Nếu muốn con thông minh hơn, đừng “lãng quên” cá hồi mẹ nhé. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Cách làm ruốc cá hồi cho bé ăn dặm: 6 lợi ích tuyệt vời cho bé

Các loại cá tốt cho bé ăn dặm

2. Cá basa

Loại cá da trơn này cũng chứa một hàm lượng đáng kể axit amin và chất béo không no tốt cho sự phát triển não bộ của trẻ. Nếu chưa biết bé 8 tháng ăn được cá gì, hãy bổ sung cá basa vào thực đơn ăn dặm của con.

3. Cá quả

Loại cá nước ngọt này cung cấp một lượng lớn đạm, canxi, sắt, photpho và nhiều dưỡng chất tốt cho sự phát triển của trẻ sơ sinh lẫn trẻ nhỏ. Thịt cá quả nhiều nạc, mềm, thơm và dễ tiêu hóa nên rất phù hợp cho bé 8 tháng ăn dặm.

4. Cá trắm đen

Cá trắm đen là loài cá sống ở môi trường nước ngọt. Thịt cá trắm đen ngoài giàu dinh dưỡng còn có tác dụng bổ thận khí, sáng mắt, thanh độc, thanh nhiệt, tăng sức đề kháng… Đặc biệt ăn cá này còn giúp trị chứng biếng ăn cho trẻ nhỏ. 

Trên đây chỉ là 4 trong các loại cá tốt cho bé ăn dặm, mẹ có thể bổ sung cho bé 8 tháng. Một số lựa chọn khác gồm:

– Cá trê.

– Cá thu.

– Cá tuyết.

– Cá bơn.

– Cá mòi.

– Cá rô phi.

Mẹ đã biết bé 8 tháng ăn được cá gì, còn cá không nên ăn thì sao? Các loại cá có hàm lượng thủy ngân cao tốt nhất nên tránh cho bé ăn hoặc chỉ ăn với một lượng rất nhỏ, không thường xuyên: 

– Cá ngừ mắt to.

– Cá thu vua.

– Cá cờ xanh. 

– Cá mập.

– Cá kiếm.

– Cá tilefish.

Dấu hiệu dị ứng cá ở trẻ

Không những biết bé 8 tháng ăn được cá gì, mẹ cũng đã biết được mình nên tránh hoặc không cho bé ăn dặm cá nào. Ngoài các thắc mắc này, mẹ nên nhận biết những dấu hiệu dị ứng cá ở trẻ để có biện pháp xử lý kịp thời. 

Theo thống kê của Đại học Dị ứng, Hen Suyễn và Miễn dịch học Hoa Kỳ (ACAAI), tỷ lệ dị ứng cá ước tính là dưới 2% ở trẻ em và dưới 5% ở người lớn.   

Các dấu hiệu dị ứng cá phố biển là buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau đầu, phát ban trên da, nổi mề đay. Ngoài ra còn có triệu chứng sốc phản vệ, dù ít phổ biến nhưng có thể gây khó thở mặc dù rất hiếm đe dọa tính mạng.

Nếu bé có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng cấp tính sau đây, hãy đưa con đến bệnh viện ngay lập tức:

– Phát ban.

– Khó thở.

– Nôn mửa và tiêu chảy.

Tóm lại, theo khuyến cáo của các chuyên gia, cá nên là một phần trong thực đơn ăn uống của trẻ 8 tháng. Biết bé 8 tháng ăn được cá gì theo gợi ý trên đây, mẹ sẽ có những lựa chọn lành mạnh, tối ưu cho con.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Bột ngọt ăn dặm cho bé nên mua hay tự nấu?

Sau 6 tháng tuổi, ngoài sữa mẹ, trẻ cần được bổ sung thêm những chất dinh dưỡng khác từ thực phẩm để đáp ứng nhu cầu phát triển. Khi đó trăn trở của nhiều mẹ là không biết nên chọn bột ngọt ăn dặm cho bé bán sẵn hay tự nấu.

Khi nào mẹ nên tập cho con ăn dặm?

Trước khi tìm hiểu bột ngọt ăn dặm cho bé loại nào phù hợp, mẹ cần biết con đã đủ tháng tuổi để tập làm quen với thức ăn đặc hay chưa. 

Thời điểm tốt nhất là khi bé đã có các kỹ năng cần thiết cho việc ăn uống, thường là 5-6 tháng tuổi. Dưới đây là dấu hiệu con sẵn sàng ăn dặm:

– Kiểm soát tốt đầu và cổ.

– Có thể tự ngồi dậy.

– Mất phản xạ đẩy lưỡi (trẻ không còn đẩy thức ăn ra khỏi miệng).

 – Có các kỹ năng cần thiết như nuốt.

– Thể hiện sự quan tâm đến thức ăn bằng cách với lấy thức ăn, quan sát người khác ăn hoặc há miệng khi thức ăn được đưa đến gần.

– Cân nặng thường tăng gấp đôi so với lúc sinh.

Nguy cơ ở trẻ ăn dặm trước 4 tháng tuổi

Nhiều trẻ vẫn hoàn toàn khỏe mạnh khi chỉ bú mẹ trong 6 tháng đầu đời. Trong một số trường hợp nếu cần bổ sung sớm bột ngọt ăn dặm cho bé, hãy đợi ít nhất khi bé được 5 tháng tuổi và có những dấu hiệu sẵn sàng trên đây. 

Ăn dặm trước 4 tháng, trẻ sau này có nguy cơ cao bị béo phì và gặp các vấn đề sức khỏe khác. Trẻ dưới 4 tháng kỹ năng nuốt thức ăn vẫn còn hạn chế, dẫn đến bị nghẹn hoặc dễ hít thức ăn vào phổi. 

Ưu điểm của bột chế biến sẵn cho bé ăn dặm

Sự đa dạng của các dòng bột ngọt ăn dặm cho bé trên thị trường sẽ cho mẹ nhiều sự lựa chọn hơn. Ưu điểm chung của các loại bột chế biến sẵn là:

– Tối giản công đoạn chế biến, tiết kiệm thời gian.

– Công thức được nghiên cứu riêng phù hợp với hệ tiêu hóa còn non nớt của trẻ.

– Đa dạng thành phần, bổ sung vi chất, đảm bảo đủ dinh dưỡng thiết yếu cho trẻ.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Cách nấu bột ăn dặm cho bé đúng chuẩn

Những lợi ích khi mẹ tự tay nấu bột ngọt ăn dặm cho bé

Không thể phủ nhận sự tiện lợi của bột ngọt ăn dặm chế biến sẵn. Nhưng để tăng sự hứng thú cho trẻ trong ăn uống thì việc tự chuẩn bị bột ngọt ăn dặm cho bé vẫn được khuyến khích hơn. Tuy có mất thời gian đôi chút nhưng mang lại nhiều lợi ích đối với trẻ:

– Mẹ nấu những nguyên liệu tươi ngon, bổ dưỡng cho bé.

– Linh hoạt thay đổi thực đơn, đa dạng món ăn làm bé đỡ ngán cũng như tập cho bé quen với nhiều loại hương vị khác nhau.

– Biết được chính xác thực phẩm bé ăn là gì, không phải băn khoăn về thành phần có trong món ăn của bé (như khi mua thực phẩm chế biến sẵn).

– Mẹ có thể tập cho con thói quen ăn các món ăn giống với gia đình.

Nếu chọn cách nấu bột ăn dặm ngọt, mẹ nên bắt đầu bằng những thực phẩm đơn lẻ (trái cây, rau củ, các loại đậu) trước khi phối hợp chúng với nhau. 

Những lợi ích khi mẹ tự tay nấu bột ngọt ăn dặm cho bé

Thực phẩm nào nên chọn cho trẻ mới ăn dặm?

Theo các chuyên gia, mẹ nên bổ sung các thực phẩm giàu sắt cho trẻ trong giai đoạn tập ăn dặm. Hàm lượng sắt từ sữa mẹ vẫn còn rất thấp so với nhu cầu của trẻ 6 tháng tuổi. Và bột ngọt ăn dặm cho bé là nguồn bổ sung sắt cho trẻ trong giai đoạn này.

1. Thực phẩm chế biến thành bột ăn dặm cho trẻ giai đoạn đầu

– Rau củ xay nhuyễn (đậu Hà Lan, bông cải xanh, cải bó xôi, cà rốt, bí ngòi, bí đỏ…).

– Trái cây xay nhuyễn (táo, chuối, đào, thơm, xoài…).

– Thịt xay nhuyễn (gà, lợn, bò…).

– Các thực phẩm giàu tinh bột như cơm, cháo, khoai tây…

– Ngũ cốc bán sẵn dạng lỏng, tăng cường chất sắt (tránh ngũ cốc gạo, thay vào đó hãy chọn ngũ cốc làm từ yến mạch hoặc lúa mạch).

– Thêm một lượng nhỏ sữa chua không đường, sữa công thức (không nên cho trẻ uống sữa bò cho đến khi trẻ được 1 tuổi) hoặc sữa mẹ. Cách này giúp món ăn vừa ngon, bổ dưỡng lại không quá đặc.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Mẹ phải biết: Bảng thời gian cho bé ăn dặm trong ngày

2. Cho trẻ ăn bao nhiêu mỗi ngày?

–  Bột ngọt ăn dặm cho bé trong giai đoạn đầu chỉ nên bắt đầu với 1 lượng rất nhỏ thực phẩm xay nhuyễn (khoảng 1 đến 2 thìa cà phê).

– Sau đó tăng dần lên 1-2 muỗng canh. 

Lưu ý khi chế biến và cho trẻ làm quen với bột ăn dặm

– Mẹ cần nhớ rằng giai đoạn này sữa mẹ hoặc sữa công thức vẫn là thức ăn chính của bé. 

– Đừng quá lo lắng việc con ăn bao nhiêu bột ngọt ăn dặm. Vì điều quan trọng là làm cho trẻ quen với mùi vị, kết cấu mới của thức ăn, đồng thời học cách di chuyển thức ăn quanh miệng và học cách nuốt.

– Có một số loại gia vị nên tránh nêm vào thức ăn dặm của bé, chẳng hạn không thêm đường hoặc muối. Cho bé ăn mặn không tốt cho thận. 

– Bột nấu xong để nguội rồi mới cho bé ăn, nhiệt độ món ăn không nên cao hơn thân nhiệt.

– Khi hâm nóng bằng lò vi sóng, thức ăn có thể không được làm nóng đều (chỗ nhiệt độ cao, chỗ thấp). Để tránh gây bỏng cho bé, hãy trộn đều thức ăn sau khi hâm. Để nguội và thử trước khi cho bé ăn.

– Chỉ lấy lượng thức ăn vừa đủ cho bé, tránh thức ăn dư thừa hâm đi hâm lại sẽ gây hại hệ tiêu hóa của con.

– Không cho bé ăn thức ăn có mật ong. Mật ong có thể là “thủ phạm” khiến trẻ ngộ độc. Trường hợp xấu nhất có thể gây tử vong.

Luôn rửa tay trước khi chế biến và đảm bảo bề mặt bếp, dụng cụ nấu ăn luôn sạch sẽ.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Bé ăn dặm đủ dưỡng chất và 5 thực phẩm cho bé ăn dặm phải lập tức tránh xa

Làm gì để con có một khởi đầu tốt với bột ăn dặm?

Làm gì để con có một khởi đầu tốt với bột ăn dặm?

Mẹ cần hiểu rằng việc chuyển sang ăn bột ăn dặm là một kỹ năng hoàn toàn mới. Một số em bé học cách thích ứng nhanh hơn. Trong khi một số trẻ khác sẽ cần thời gian nhiều hơn. Do đó để con có một khởi đầu tốt, mẹ cần:

– Dành nhiều thời gian tập cho bé quen với ăn dặm bột ngọt.

Dành cho con nhiều lời động viên và khen ngợi, tạo không khí vui vẻ khi ăn. Nếu cho bé ngồi ăn chung cùng gia đình thì càng tốt.

– Nhận biết dấu hiệu khi con đói để cho trẻ ăn và dừng lại khi trẻ đã no. Hãy đợi trẻ há miệng trước khi đút thức ăn cho bé. Không nên ép bé ăn. 

– Kiên nhẫn cho trẻ thử nhiều loại thức ăn khác nhau, ngay cả những loại mà có vẻ bé không thích. Có thể mất 10 lần thử hoặc hơn để bé làm quen với thức ăn, mùi vị và kết cấu mới. Sẽ có những ngày con ăn nhiều hơn, một số ngày ăn ít và cả những ngày bé từ chối mọi thứ. Đừng lo lắng mẹ nhé vì điều này là bình thường.

– Hãy để bé chạm, cầm và tự bốc thức ăn nếu bé thấy hào hứng.

– Tránh để bé bị xao nhãng trong giờ ăn như ngồi trước tivi, điện thoại hoặc máy tính bảng.

– Với các thực phẩm gây dị ứng (như trứng, đậu phộng, sữa bò, cá, đậu nành), chuyên gia khuyên nên cho trẻ làm quen khi 4-6 tháng tuổi; Ngay cả khi trong gia đình có người thân tiền sử dị ứng. Mặc dù trước đây họ cho rằng trẻ sơ sinh không nên ăn những thực phẩm như vậy cho đến sau 1 tuổi. Nhưng các nghiên cứu gần đây cho thấy việc trì hoãn này có thể khiến trẻ dễ bị dị ứng thức ăn hơn.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Cách nấu bột thịt bò cho bé 6 tháng tuổi khoa học, đảm bảo dinh dưỡng

Như vậy, bột ngọt ăn dặm cho bé chế biến sẵn sẽ tiện lợi hơn vì tiết kiệm thời gian chuẩn bị. Tuy nhiên, để có thể chủ động chọn nguồn thực phẩm tươi ngon, hợp khẩu vị với bé, mẹ nên tự nấu tại nhà. Bất kể là tự nấu hay mua bên ngoài, điều quan trọng vẫn là đảm bảo cung cấp đủ những nhóm dinh dưỡng thiết yếu và đa dạng cho con mẹ nhé.