Sức khỏe bé sơ sinh sẽ cung cấp cho mẹ những kiến thức khoa học liên quan đến các bệnh thường gặp ở trẻ dưới 1 tuổi, giúp mẹ biết cách xử trí khi con bệnh và nuôi con đỡ vất vả hơn.
Thủy ngân là kim loại nặng chứa độc tính cao gây nguy hiểm đến sức khỏe nếu nhiễm phải, đặc biệt là ở những đối tượng có sức đề kháng yếu như trẻ sơ sinh. Nếu chẳng may trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân thì bố mẹ nhận biết ra sao và xử trí thế nào để con không bị nguy hiểm?
Những ca ngộ độc thủy ngân nghiêm trọng có tỷ lệ tử vong cao nếu không được can thiệp y tế kịp thời. Bài viết sau đây MarryBaby đề cập đến chủ đề trẻ sơ sinh nhiễm độc thủy ngân với các nội dung chính sau:
Nguyên nhân gây ngộ độc thủy ngân
Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân nguy hiểm thế nào?
Hướng xử lý và biện pháp phòng ngừa nhiễm độc thủy ngân.
Mời bạn đọc tiếp ngay sau đây!
Nguyên nhân gây ngộ độc thủy ngân ở trẻ sơ sinh
Thủy ngân là gì? Theo Cục Quản lý Môi trường Y tế (trực thuộc Bộ Y tế Việt Nam) cho biết, thủy ngân (ký hiệu hoá học Hg) là kim loại nặng, ánh bạc, tồn tại dưới dạng lỏng ở nhiệt độ phòng và rất dễ bay hơi (hơi không màu, không mùi nên khó phát hiện).
Về bản chất, hơi thủy ngân rất nguy hiểm với sức khỏe con người. Kim loại này thường giải phóng từ chất thải môi trường hoặc tích lũy trong thức ăn và gián tiếp đi vào cơ thể người qua đường ăn uống.
Hai nguyên nhân thường gặp khiến trẻ sơ sinh nhiễm độc thủy ngân bao gồm:
Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân khi bú mẹ: Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tuy nhiên, khi mẹ ăn phải các loại thực phẩm nhiễm thủy ngân, nguồn sữa có thể bị ảnh hưởng. Lượng thủy ngân tích lũy trong cơ thể mẹ có thể theo dòng sữa, khiến trẻ bị nhiễm và ngộ độc thủy ngân.
Nhiễm thuỷ ngân do các nguyên nhân khác: Trên thực tế, thủy ngân rất dễ đi qua nhau thai và lắng đọng ở mô thai nhi. Điều này có thể khiến trẻ sinh ra gặp một số bất thường như chậm phát triển, rối loạn ngôn ngữ. Trẻ cũng có thể tiếp xúc với thủy ngân trong các tình huống như vỡ nhiệt kế, đeo trang sức hoặc dùng các sản phẩm chăm sóc đã nhiễm thuỷ ngân, sống gần môi trường khu công nghiệp bị ô nhiễm…
Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân nguy hiểm thế nào?
Biểu hiện và mức độ nguy hiểm khi ngộ độc thủy ngân ở trẻ sẽ khác nhau tùy theo nồng độ Hg tích lũy trong cơ thể, cường độ tiếp xúc và cả dạng thủy ngân gây ngộ độc. Cụ thể như sau:
[key-takeaways title=””]
Thủyngân hữu cơ (Methylmercury): Là dạng mà mọi người có thể tiếp xúc qua việc ăn uống. Thai nhi là đối tượng dễ ảnh hưởng nhất. Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân hữu cơ trong thời gian dài (phơi nhiễm qua đường sữa mẹ) có nguy cơ:
Mắc chứng bệnh Minamata – một dạng bệnh thần kinh do nhiễm độc thủy ngân
Ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương và hệ nội tiết, đồng thời gây ảnh hưởng đến miệng, cơ hàm và răng.
Thủy ngân nguyên tố (dạng lỏng): Trẻ nhiễm thủy ngân dạng này có nguy cơ:
Cản trở sự phát triển của trẻ giai đoạn đầu.
Khó khăn trong vấn đề nhận thức, kỹ năng vận động tinh, nhận thức về không gian thị giác.
[/key-takeaways]
Một số triệu chứng khi hít phải thủy ngân cấp tính phụ huynh có thể dễ bắt gặp ở trẻ như là: Sốt, khó thở, tim đập nhanh, ra nhiều mồ hôi, tăng tiết nước bọt, nhược cơ, nhạy cảm với ánh sáng, da đỏ hồng bất thường (ở các vùng như má, mũi)…
Thủy ngân trong nhiệt kế có nguy hiểm không?
Bên cạnh nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân, nhiều phụ huynh cũng quan tâm thủy ngân trong nhiệt kế có nguy hiểm không hay liệu trẻ hít phải thủy ngân trong nhiệt kế có sao không?
[quotation title=””]
Các bác sĩ cho biết, thủy ngân trong nhiệt kế tồn tại dưới dạng lỏng, mỗi thanh nhiệt kế chứa khoảng 0,5 – 1,5g kim loại này. Khi nhiệt kế vỡ, giọt thủy ngân vương ra ngoài sẽ chuyển sang dạng khí gây độc. Chưa kể, thủy ngân trong nhiệt kế lại là dạng nguyên chất nên độc tính càng cao hơn, nhất là với đối tượng là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ nếu vô tình hít phải.
[/quotation]
Tuy hơi thủy ngân gây độc, nhưng kim loại này dưới dạng lỏng rất kém hấp thu ở hệ tiêu hóa và thường được thải tự nhiên ra ngoài khi đường ruột khỏe mạnh. Ngưỡng gây độc cho cơ thể khi nuốt phải thủy ngân vào khoảng > 4-5 micromol/lít hoặc >1.6 microgram/kg/ngày (Theo nghiên cứu từ FAO/WHO Joint Expert Committee on Food Additives).
Việc nuốt phải thủy ngân dù không quá nguy hiểm như khi hít hơi thủy ngân, nhưng trong tình huống vỡ nhiệt kế, bố mẹ cần tuân theo các nguyên tắc an toàn sau:
Mẹ cho con bú nên giảm tần suất tiêu thụ các loại cá có nguy cơ nhiễm thủy ngân như cá rô phi, cá ngừ, cá thu, cá mú…
Thận trọng với các sản phẩm có chứa thủy ngân, tốt nhất nên để xa tầm tay trẻ, không để trẻ chơi đùa với nhiệt kế.
Khi đo nhiệt độ cho trẻ phải luôn ở cạnh và theo dõi con trong suốt thời gian đo đến khi có kết quả. Mẹ có thể thay nhiệt kế thủy tinh bằng nhiệt kế điện tử để tránh trường hợp sơ ý làm vỡ nhiệt kế thủy ngân.
[inline_article id=333121]
Kết luận
Vừa rồi là những thông liên quan đến chủ đề trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân. Hy vọng thông qua bài viết, các bậc phụ huynh đã có thêm cho mình một số kiến thức hữu ích cho việc chăm sóc trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Chuyên mục Sự phát triển của trẻ của MarryBaby thường xuyên đăng tải những chủ đề hấp dẫn liên quan đến cách nuôi dạy con trẻ. Các bài viết được tham vấn chuyên môn bởi đội ngũ chuyên gia, bác sĩ cộng tác và Ban tham vấn y khoa MarryBaby. Mời bạn ghé thăm chuyên mục của chúng tôi để cùng trao đổi, thảo luận, cũng như cập nhật thêm nhiều kiến thức chăm con cực hữu ích nhé!
Trong bài viết này, MarryBaby sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về tình trạng rụng tóc vành khăn ở trẻ, bao gồm:
Tìm hiểu chung về tình trạng trẻ bị rụng tóc vành khăn
Dấu hiệu nhận biết
Nguyên nhân khiến trẻ bị rụng tóc vành khăn
Cách khắc phục
Cách phòng ngừa
Các thông tin liên quan khác.
Mời bạn đọc tiếp ngay sau đây!
Trẻ bị rụng tóc vành khăn là gì?
Rụng tóc vành khăn là gì? Cụm từ rụng tóc vành khăn hay rụng tóc từng mảng ở trẻ (Alopecia areata) dùng để chỉ hiện tượng trẻ nhỏ bị rụng tóc nhiều, chủ yếu là rụng ở phần sau gáy tạo hình vành khăn. Tình trạng này thường xuất hiện ở trẻ từ sau 3 – 6 tháng tuổi trở đi.
Bên cạnh việc chủ động tìm hiểu về tình trạng rụng tóc vành khăn ở trẻ là gì, cha mẹ cũng cần trấn an bản thân để không rơi vào trạng thái lo lắng quá mức. Vì nhìn chung, hiện tượng rụng tóc ở trẻ sơ sinh thường không nguy hiểm và có thể khắc phục được.
Trông như trẻ bị hói, ban đầu nhỏ nhưng lan rộng dần
Tình trạng rụng có thể xuất hiện theo từng đốm nhỏ và dần lan rộng
Móng tay xuất hiện các đốm trắng, gồ ghề hoặc có vết lõm nhỏ, móng tay yếu, dễ gãy dễ nứt.
Nguyên nhân phổ biến khiến trẻ rụng tóc vành khăn
Các nguyên nhân rụng tóc vành khăn ở trẻ sơ sinh thường gặp bao gồm:
1. Tóc mỏng và yếu
Trong năm đầu đời, các nang tóc của trẻ còn rất yếu. Nếu trẻ có sợi tóc mảnh, tóc mọc thưa thì hiện tượng rụng tóc vành khăn lại càng dễ xuất hiện hơn. Do đó, trong giai đoạn này, trẻ thường bị rụng tóc do chân tóc mỏng và yếu. Nguyên nhân này mang tính sinh lý nên ba mẹ không cần quá lo lắng.
2. Do thiếu dưỡng chất
[key-takeaways title=””]
Trẻ sơ sinh rụng tóc thiếu chất gì? Theo các chuyên gia Nhi khoa cho biết, một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng rụng tóc vành khăn là do trẻ thiếu vitamin D hoặc canxi.
[/key-takeaways]
Ngoài ra, thiếu hụt vitamin D còn kéo theo các triệu chứng khác như:
Phần thóp (đỉnh đầu) của bé sờ vào thấy mềm, lâu đóng thóp và thóp có thể phập phồng theo nhịp thở.
Chậm mọc răng, chậm biết lẫy/ lật, chậm biết bò hoặc chậm biết đi hơn so với mốc phát triển bình thường của trẻ.
3. Tác dụng phụ của thuốc
Trong một số trường hợp, trẻ mắc bệnh cần được sử dụng kháng sinh để điều trị. Tác dụng phụ của thuốc kháng sinh có thể khiến trẻ rụng tóc.
4. Thói quen giật tóc của trẻ (tác động cơ học)
Một số bé có thói quen tự kéo và xoắn tóc của mình khi cảm thấy căng thẳng, khiến cho tóc của con bị tổn thương và dễ gãy rụng.
Đây là hành vi do bé chưa biết kiểm soát được cảm xúc, nên cha mẹ cần dành nhiều sự quan tâm và thời gian ở cạnh con, để điều chỉnh hành vi của con.
5. Dị ứng
Tình trạng dị ứng ở trẻ thường xảy ra do: dị ứng với thuốc, dị ứng với môi trường sống, dị ứng với chất tẩy rửa hoặc các loại tinh dầu khác… Đặc biệt là khi cha mẹ thoa tinh dầu lên tóc, lên da đầu của con, nếu dị ứng có thể khiến trẻ bị rụng tóc vành khăn.
Việc sử dụng một số loại dầu gội chứa hóa chất cũng khiến tóc trẻ dễ rụng. Do đó, khi trẻ dưới 1 tuổi, ba mẹ không nên sử dụng quá nhiều dầu gội đầu để tránh ảnh hưởng đến tóc.
6. Trẻ bị nấm da đầu, nhiễm trùng da
Trẻ bị rụng tóc hình vành khăn kèm các triệu chứng: Ngứa, khó chịu, thường xuyên gãi da đầu có thể là dấu hiệu cho thấy trẻ bị nấm da đầu. Tình trạng này thường xuất hiện ở trẻ sơ sinh đến 4 tuổi.
Nấm da đầu với biểu hiện các nốt mẩn đỏ, da bong tróc, sưng tấy. Nếu trẻ không đưọc điều trị sớm sẽ rụng tóc nhiều hơn.
7. Nằm nhiều một tư thế cũng
Một trong những nguyên nhân có thể gây ra tình trạng rụng tóc vành khăn ở trẻ là trẻ nằm lâu, nằm cố định ở một tư thế. Điều này khiến vùng phía sau đầu tiếp xúc trực tiếp với mặt gối/ nệm… trong thời gian dài; khiến cho tóc và da đầu bị chà xát, dẫn đến việc tóc gãy rụng và mọc lại thưa thớt.
Trẻ có mái tóc kết cấu mảnh, dễ rụng thường dễ gặp tình trạng rụng tóc vành khăn hơn các trẻ có tóc cứng và chắc khỏe.
8. Hormone cơ thể giảm
Theo thông tin từ Bộ y tế cho biết, trẻ sơ sinh bị rụng tóc thường xuất phát từ sự mất cân bằng hormone sau khi bé chào đời. Nguyên nhân có thể do cơ thể mẹ bị rối loạn hormone hoặc bản thân trẻ bị thiếu dinh dưỡng. Rụng tóc do nguyên nhân này thường được phát hiện cùng với biểu hiện rụng tóc sau sinh của mẹ.
9. Rối loạn/Bệnh tự miễn cũng khiến trẻ rụng tóc vành khăn
Trẻ có thể bị rụng tóc vành khăn hoặc tóc trở nên thưa hơn do các bệnh tự miễn (autoimmune disorder) như: Gây viêm mạn tính, bạch biến, lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp, nhược cơ… Lúc này, cơ thể tự đánh giá tế bào của cơ thể là vật lạ nên tiến hành tấn công hoặc đào thải.
[summary title=””]
Theo thông tin từ Tổ chức Nemours KidsHealth cho biết, nguyên nhân trẻ bị rụng tóc vành khăn thường là do rối loạn tự miễn, gây ra tình trạng viêm, làm gián đoạn sự phát triển của nang tóc.
[/summary]
Trẻ rụng tóc vành khăn thiếu chất gì?
Rụng tóc vành khăn ở trẻ sơ sinh có thể do thiếu chất, nhưng không hẳn là do đơn lẻ một nguyên nhân này gây ra. Vậy nên khi cha mẹ nhận thấy tình trạng trẻ bị rụng tóc từng mảng, tóc rụng nhiều thì nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ để được khám bệnh và chẩn đoán.
Trong trường hợp trẻ bị thiếu chất dinh dưỡng, cha mẹ hãy điều chỉnh lại chế độ ăn uống cho trẻ, kết hợp thêm với việc sử dụng thực phẩm bổ sung, chẳng hạn như thực phẩm bổ sung vitamin D3K2 cho trẻ.
[inline_article id=326451]
Trẻ bị rụng tóc vành khăn có nguy hiểm không?
Về mặt y khoa, trẻ bị rụng tóc vành khăn thường không gây nguy hiểm đến sức khỏe của bé. Nhưng có thể gây ảnh hưởng đến cảm xúc và tinh thần của bé, nhất là đối với các bé đã lớn và ý thức được về cơ thể của mình. Ngoài ra, cảm xúc lo lắng cho con cũng ảnh hưởng ít nhiều đến tinh thần của cha mẹ.
[summary title=””]
Theo Tổ chức Healthy Children, trong hầu hết các trường hợp rụng tóc từng mảng ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, thông thường tóc sẽ mọc lại nếu tình trạng không quá nghiêm trọng. Ngoài ra, đối với những trường hợp cần điều trị thì tóc cũng sẽ mọc lại sau khi được can thiệp điều trị.
[/summary]
Chẩn đoán tình trạng tóc rụng vành khăn ở trẻ nhỏ
Khi nhận thấy trẻ có dấu hiệu bị rụng tóc nhiều ở khu vực sau gáy, kèm theo tình trạng quấy khóc, lười bú, lười vận động… cha mẹ nên đưa trẻ đến bệnh viện sớm để được kiểm tra và chẩn đoán.
Các bước chẩn đoán của bác sĩ thường bao gồm:
Kiểm tra lâm sàng: Bác sĩ quan sát vị trí tóc rụng và thể trạng bên ngoài của bé.
Xét nghiệm cận lâm sàng: Xét nghiệm máu để chẩn đoán bé có bị thiếu vitamin D, thiếu sắt, thiếu canxi, còi xương hoặc có vấn đề về chậm phát triển hay không
Từ các xét nghiệm lâm sàng và cận lâm sàng, bác sĩ sẽ chẩn đoán được nguyên nhân gây bệnh để có phương pháp điều trị phù hợp cho bé.
Cha mẹ nên làm gì khi trẻ bị rụng tóc vành khăn?
Trước tiên, cha mẹ cần giữ bình tĩnh để xử lý, tìm ra cách điều trị phù hợp. Dưới đây là một số điều mà cha mẹ cần thực hiện:
Tìm hiểu nguyên nhân
Dù vấn đề trẻ đang mắc phải là gì, việc tìm hiểu nguyên nhân gây ra tình trạng là rất cần thiết và quan trọng. Vì xác định đúng nguyên nhân mới chọn được phương pháp khắc phục phù hợp.
[summary title=””]
Nhắc lại, các nguyên nhân có thể khiến trẻ bị rụng tóc vành khăn bao gồm: Bản chất tóc mỏng yếu và dễ gãy, do thiếu dưỡng chất, thiếu vitamin, tác dụng phụ của thuốc kháng sinh, trẻ bị dị ứng hay bị nấm da đầu…
[/summary]
Bổ sung dinh dưỡng và vitamin
Nếu rụng tóc vành khăn ở trẻ nhỏ do tác dụng phụ của thuốc, sau khi phục hồi sức khỏe nên cần được bổ sung một số dưỡng chất cần thiết cho cơ thể như:
Vitamin D: Vitamin D có tác dụng giúp cơ thể trẻ tăng cường hấp thu canxi, cải thiện tình trạng rụng tóc vành khăn do thiếu canxi. Vitamin D có thể được hấp thụ từ ánh nắng mặt trời hoặc thông qua các loại thực phẩm giàu vitamin D như cá hồi, cá ngừ, trứng gà, sữa chua, phô mai…
Canxi: Canxi có công dụng giúp răng, tóc và xương của trẻ được phát triển khỏe mạnh; từ đó giúp đẩy lùi tình trạng rụng tóc vành khăn ở trẻ. Khoáng chất này có thể được cung cấp qua các loại thực phẩm giàu canxi như sữa, phô mai, đậu nành, rau xanh…
Kẽm: Kẽm là tiền chất quan trọng trong quá trình sản sinh tế bào mới. Khi tế bào da đầu không nhận được đủ kẽm thông qua chế độ ăn uống, quá trình sản sinh nang tóc mới sẽ bị trì hoãn, khiến tóc rụng nhiều và mọc lại chậm. Bố mẹ hãy bổ sung kẽm cho bé qua các loại thực phẩm giàu kẽm như các loại thịt đỏ, hải sản, hạt hướng dương…
Sắt: Khi trẻ thiếu sắt, các tế bào hồng cầu trong máu không thể vận chuyển đủ oxy đến các cơ quan của cơ thể. Tình trạng thiếu oxy ở tế bào não khiến trẻ mệt mỏi và buồn ngủ. Bên cạnh đó, các nang tóc thiếu oxy sẽ có có thể bị gãy rụng, tóc thưa, mỏng. Cha mẹ nên bổ sung các loại thực phẩm giàu sắt như thịt đỏ, gan, trứng, rau xanh, các loại hạt đậu khô.
Vitamin B: Vitamin B là nhóm vitamin gồm nhiều loại có tác dụng giúp tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ chuyển hóa các chất dinh dưỡng, kích thích mọc tóc và từ đó hỗ trợ giảm nguy cơ bị rụng tóc vành khăn. Vitamin B có thể được cung cấp qua các loại thực phẩm giàu vitamin B như ngũ cốc nguyên hạt, quả óc chó, chuối, cam, dâu tây…
[inline_article id=174955]
Lưu ý tư thế nằm của bé
Mặc dù, nằm ngửa là tư thế ngủ an toàn cho trẻ sơ sinh, tuy nhiên cha mẹ cũng nên thay đổi tư thế nằm cho con. Thỉnh thoảng cha mẹ có thể đặt trẻ nằm nghiêng, hoặc nằm úp, hoặc bế trên tay đều được. Tuy nhiên, ba mẹ lưu ý không được cho trẻ nằm sấp sau khi trẻ vừa bú hoặc vừa ăn no, vì sẽ khiến trẻ bị nôn trớ.
Đưa trẻ đi khám bác sĩ Nhi Khoa
Trên thực tế, hầu hết trẻ sơ sinh (sau khi sinh) bị rụng tóc thường không cần đi khám. Vì tóc có thể mọc trở lại sau đó. Tuy nhiên, những trường hợp mà cha mẹ cần đưa bé đi khám là:
Trẻ bị rụng tóc trong nhiều tháng và tình trạng vẫn không cải thiện.
Các triệu chứng đi kèm như bị nấm da, bong tróc da, các đốm hói xuất hiện ngày càng nhiều trên đầu.
[key-takeaways title=”Lưu ý”]
Cha mẹ tuyệt đối không được tự ý cho trẻ uống thuốc, kể cả thuốc tây, thuốc nam, thuốc dân gian… Việc dùng thuốc nên được thông qua bởi sự chỉ định của bác sĩ để tránh rủi ro gây ảnh hưởng đến trẻ.
[/key-takeaways]
Phòng ngừa tình trạng trẻ rụng tóc vành khăn
Rụng tóc vành khăn tuy không ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nhưng có thể là dấu hiệu cảnh báo trẻ thiếu hụt các vi chất dinh dưỡng. Do đó, cha mẹ nên chủ động ngăn rụng tóc vành khăn cho con trẻ. Các biện pháp phòng ngừa tình trạng rụng tóc vành khăn ở trẻ, bao gồm:
Đeo bao tay cho trẻ để tránh tình trạng con tự bứt tóc, xoa đầu mạnh tay.
Đối với trẻ trên 6 tháng và đã bắt đầu ăn dặm, cha mẹ hãy cho con ăn đa dạng thực phẩm phù hợp với tháng tuổi của con, để con không bị thiếu chất.
Cẩn trọng khi sử dụng các sản phẩm thoa ngoài da như tinh dầu, xà phòng, phấn rôm…Nếu xảy ra dị ứng, cha mẹ nên ngừng sử dụng để theo dõi.
Các câu hỏi thường gặp
Rụng tóc vành khăn ở trẻ bao nhiêu tháng?
Nhiều thông tin cho rằng, tóc rụng vành khăn thường xảy ra nhất ở trẻ sơ sinh từ 3 – 6 tháng tuổi trở đi. Theo Tổ chức Healthy Children cho biết, tình trạng này có thể xảy ra ở trẻ trong bất kỳ lứa tuổi nào, kể cả bé trai và bé gái, nhưng phổ biến nhất vẫn nằm trong vài tháng đầu đời.
Trẻ bị rụng tóc vành khăn có mọc lại không?
Như đã đề cập, trẻ bị rụng tóc vành khăn thông thường sẽ tự mọc lại và tự khỏi. Vì đây là hiện tượng sinh lý thường gặp ở trẻ sơ sinh. Trừ trường hợp liên quan đến bệnh lý hoặc thiếu chất dinh dưỡng thì mới cần đến sự can thiệp điều trị y tế.
Kết luận
Rụng tóc ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là một hiện tượng tương đối phổ biến và ít gây nguy hiểm đến sức khỏe của trẻ. Tình trạng có thể chỉ khu trú ở một mảng nhưng cũng có xuất hiện ở nhiều vị trí hoặc lan rộng.
Nếu trẻ chỉ bị rụng tóc vành khăn và không kèm theo các triệu chứng đáng lo ngại về cơ thể thì cha mẹ cứ bình tĩnh và tiếp tục theo dõi. Nội dung trên là những gì cha mẹ cần biết về tình trạng rụng tóc ở trẻ là gì, nguyên nhân, dấu hiệu và cách khắc phục. Hy vọng bài viết đã mang đến nhiều kiến thức hữu ích cho cha mẹ.
[summary title=””]
Chuyên mục ‘Sức khỏe trẻ em‘ thường xuyên đăng tải các bài viết về về sức khỏe trẻ em, từ những bệnh thông thường đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Từ đó giúp mẹ biết cách chăm sóc để trẻ luôn khỏe mạnh.
Bài viết này sẽ cho mẹ biết nguyên nhân tóc dựng đứng cũng như một số mẹo làm tóc bé hết dựng. Mẹ đừng bỏ lỡ nhé!
1. Nguyên nhân tóc trẻ sơ sinh dựng đứng
Để biết các mẹo làm tóc bé hết dựng, mẹ nên biết nguyên nhân tóc trẻ sơ sinh dựng đứng là gì. Có nhiều nguyên nhân khiến tóc trẻ sơ sinh dựng đứng, bao gồm:
1.1 Di truyền
Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất. Nếu cha mẹ hoặc các thành viên khác trong gia đình có tóc dựng đứng, thì khả năng bé cũng có đặc điểm này là cao.
1.2 Tóc cứng
Tình trạng tóc con dựng đứng ở trẻ sơ sinh có thể do chất tóc tương đối cứng và sợi tóc mọc thưa. Tuy nhiên, nếu không có thêm biểu hiện bất thường nào khác, cha mẹ không nên quá lo lắng. Đây đơn thuần là do đặc điểm chất tóc, không ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất của bé. Nguyên nhân có thể xuất phát từ yếu tố di truyền bẩm sinh.
1.3 Thiếu kẽm
Nếu bé sơ sinh bị ngả vàng tóc kèm theo biểu hiện kém ăn, dễ bị cảm lạnh và suy nhược cơ thể, đây có thể là những dấu hiệu cho thấy bé đang thiếu kẽm. Tình trạng thiếu kẽm ở trẻ sơ sinh nếu không được điều trị kịp thời có thể ảnh hưởng đến sự phát triển bình thường của bé. Vì vậy, cha mẹ cần đưa bé đến bệnh viện để bác sĩ thực hiện các xét nghiệm cần thiết, từ đó có thể chẩn đoán chính xác và kê đơn bổ sung kẽm phù hợp cho bé. Việc bổ sung kẽm theo chỉ định của bác sĩ sẽ giúp bé tăng cường sức đề kháng, cải thiện tình trạng sức khỏe và hỗ trợ quá trình phát triển toàn diện của bé.
1.4 Thiếu canxi
Tóc mọc thẳng hoặc dựng đứng, rụng tóc vành khăn, đổ mồ hôi đêm, dễ giật mình là những biểu hiện có thể gặp ở trẻ thiếu canxi. Cha mẹ có thể bổ sung canxi và vitamin D cho bé theo hướng dẫn của bác sĩ dựa trên tình trạng cụ thể của con.
2. Mẹo làm tóc bé hết dựng đứng
Dưới đây là một số cách làm cho tóc con không bị dựng lên mẹ có thể tham khảo từ lúc mới mang thai đến khi sinh trẻ ra.
2.1 Mẹo làm tóc bé hết dựng đứng bằng cách bổ sung đủ dưỡng chất
Để bé yêu sở hữu mái tóc dày mượt, đen nhánh, tóc hết dựng đứng thì cơ thể con phải hấp thụ đủ dưỡng chất. Mẹ bỉm sữa hãy lưu ý bổ sung các dưỡng chất thiết yếu sau đây vào thực đơn hàng ngày để gia tăng chất lượng sữa mẹ, giúp bé hấp thu đầy đủ dinh dưỡng cần thiết cho mái tóc khỏe mạnh:
Chất đạm: Thành phần chính của tóc là protein, vì vậy mẹ cần bổ sung nhiều protein như một mẹo làm tóc bé hết dựng. Mẹ có thể uống sữa, đồng thời ăn thêm trứng, các loại đậu để thúc đẩy quá trình mọc tóc của thai nhi.
Kẽm và canxi: Thiếu kẽm và canxi là nguyên nhân khiến tóc bé dựng đứng, tóc bị mỏng và vàng. Chính vì thế, một mẹo làm tóc bé hết dựng đứng chính là mẹ nên bổ sung hai loại chất này từ thực phẩm bổ sung cũng như từ thức ăn. Các loại thực phẩm giàu kẽm và canxi bao gồm tôm, cua và các loại động vật có vỏ như nghêu, sò, ốc…
Vitamin: Các loại vitamin (đặc biệt là vitamin B), rất cần thiết cho sự phát triển của tóc. Phụ nữ mang thai có thể ăn nhiều thực phẩm giàu vitamin B như ngũ cốc nguyên hạt, rau xanh, trái cây… Việc bổ sung đầy đủ dưỡng chất này chính là một mẹo giúp làm tóc bé hết dựng đứng.
2.2 Mẹo làm tóc bé hết dựng đứng bằng cách tắm nắng
Một trong những mẹo hữu ích làm tóc bé hết dựng đứng lên chính là bổ sung canxi, vitamin D thông qua thói quen cho bé tắm nắng. Để tắm nắng cho bé cưng, mẹ cho bé mặc quần áo để hở từ bàn chân, che mặt và mắt cho bé. Tắm nắng 5 phút ở mặt thân trước và 5 phút ở thân sau ở ngày thứ 4. Những ngày tiếp theo, cho bé mặc áo hở từ đầu gối rồi kéo dần phần che lên đùi, bụng, ngực, và tăng thêm 5 phút mỗi ngày. Thời gian tắm không nên quá 30 phút mỗi ngày.
[key-takeaways title=”Xem thêm một số bài viết về tóc bé”]
Một mẹo làm tóc bé hết dựng chính là biết chăm sóc tóc trẻ đúng cách. Giống như việc không nên tắm quá thường xuyên cho trẻ sơ sinh, không nên gội đầu hoặc chà xát da đầu của bé quá mức. Da trẻ sơ sinh rất nhạy cảm và dễ bị khô, nứt, vì vậy chỉ nên gội đầu vài lần một tuần bằng sản phẩm không gây hại cho mắt. Hãy nhẹ nhàng massage da đầu bé. Không nên gội quá nhanh vì có thể gây ra tình trạng rụng tóc và làm hư tổn nang tóc cho bé.
Dù việc tạo kiểu tóc sẽ khiến cho bé trở nên dễ thương hơn, nhưng tốt nhất là nên tránh dùng các vật dụng buộc tóc chặt có thể làm hư tổn tóc. Với tóc mỏng, mẹ có thể dùng bàn chải lông mềm hoặc lược răng thưa để giữ gọn mái tóc. Điều này cũng có thể giúp trị chứng đầu cứng.
Bên cạnh gội đầu, mẹ có thể thoa các loại dầu dưỡng tự nhiên như dầu dừa, dầu hạnh nhân hoặc dầu bơ để dưỡng tóc cho bé. Khi làm khô tóc ướt, tốt nhất là dùng khăn vải lụa hoặc satin thay vì vải cotton và len, những vật liệu này có thể gây ra tình trạng gãy rụng tóc.
[inline_article id=289591]
Hy vọng bài viết này cũng đã giúp cha mẹ một phần nào đó bớt lo lắng khi thấy tóc trẻ sơ sinh dựng đứng cũng như biết được mẹo làm tóc bé hết dựng đứng. Nhìn chung, tóc trẻ sơ sinh dựng đứng có thể la do tóc bé cứng, di truyền hoặc thiếu chất. Nếu tóc bé dựng đứng là do thiếu chất, mẹ nên cho trẻ tắm nắng hoặc cho bé bú đủ sữa mẹ để tóc nhanh mềm mượt.
Vậy trẻ sơ sinh thở nhanh, mạnh và phồng bụng khi ngủ có sao không? Câu trả lời ở ngay phần bên dưới sẽ khiến cha mẹ bất ngờ.
1. Trẻ sơ sinh thở như thế nào là bình thường?
Trẻ sơ sinh thở nhanh hơn rất nhiều so với trẻ lớn hơn và người lớn. Tốc độ thở bình thường của trẻ sơ sinh là khoảng 40 đến 60 lần mỗi phút. Khi trẻ đang ngủ, tốc độ thở có thể chậm xuống còn 30 đến 40 lần mỗi phút. Hơi thở của mỗi trẻ sơ sinh là không đều hoàn toàn. Có trẻ sơ sinh thở nhanh và mạnh gấp vài lần, sau đó nghỉ ngắn trong thời gian ít hơn 10 giây, rồi tiếp tục thở. Hiện tượng này được gọi là chu kỳ hơi thở và là một trạng thái bình thường. Trẻ sơ sinh thường sử dụng cơ hoành, một cơ bắp lớn nằm dưới phổi, để thở.
Để nhận biết xem trẻ sơ sinh có nhịp thở bình thường hay không, cha mẹ có thể chú ý các dấu hiệu sau:
Lắng nghe nhịp thở của trẻ: Cha mẹ đặt tai gần mũi và miệng của bé, sau đó tập trung lắng nghe xem có thấy hiện tượng thở khò khè, nặng nề hay không.
Quan sát: Đặt mắt ở mức ngang ngực của trẻ và theo dõi chuyển động của lồng ngực lên xuống theo từng nhịp thở khi bé hít vào và thở ra.
Cảm giác: Ngoài ra, cha mẹ có thể đặt bàn tay lên cạnh miệng và mũi của con để cảm nhận nhịp thở của bé nhanh hay chậm.
2. Những dấu hiệu giúp cha mẹ phát hiện trẻ sơ sinh thở mạnh
Trẻ sơ sinh thở mạnh khi ngủ là hiện tượng sinh lý phổ biến và vô cùng bình thường. Tuy nhiên cũng có nhiều trường hợp trẻ sơ sinh thở mạnh là do đang gặp một số vấn đề về sức khỏe.
Để xác định xem việc trẻ em thở mạnh bụng phập phồng khi ngủ có bất thường hay không là cha mẹ có thể lắng nghe các âm thanh phát ra từ mũi hoặc vòm họng của trẻ khi trẻ đang ngủ hoặc trong các hoạt động hàng ngày như ăn uống và vui chơi. Trẻ sơ sinh thở mạnh có kèm theo các triệu chứng này thì cũng chứng tỏ hơi thở của bé có vấn đề:
Tiếng thở khi ngủ khò khè hoặc ngáy: Cha mẹ cần hút dịch mũi cho bé.
Khóc kèm theo khàn tiếng: Dấu hiệu của viêm thanh quản.
Thở nhanh, nặng nhọc: Do có dịch lỏng trong đường hô hấp do trẻ mắc viêm phổi hoặc khó thở.
Thở khò khè: Có thể do viêm phế quản mao mạch.
Ho khan dai dẳng: Có thể là dấu hiệu của dị ứng.
Trẻ sơ sinh ngừng thở ít nhất 20 giây: Đây có thể là dấu hiệu của ngưng thở.
3. Nguyên nhân bé sơ sinh thở mạnh bụng phập phồng
Nhiều cha mẹ thắc mắc liệu tình trạng trẻ sơ sinh thở mạnh bụng phập phồng khi ngủ có sao không. Để có câu trả lời chính xác, điều quan trọng là cha mẹ phải hiểu rõ nguyên nhân dẫn đến tình trạng bé sơ sinh thở mạnh bụng phập phồng. Nguyên nhân trẻ sơ sinh thở mạnh bụng phập phồng có thể là do:
Hệ hô hấp chưa hoàn thiện: Trẻ sơ sinh mới chào đời có hệ hô hấp non nớt, các cơ quan hô hấp chưa phát triển hoàn toàn. Điều này có thể khiến trẻ sơ sinh thở nhanh và sâu hơn, dẫn đến hiện tượng bụng phập phồng khi ngủ.
Tắc nghẽn mũi: Nếu trẻ bị nghẹt mũi do cảm lạnh, dị ứng hoặc sổ mũi, trẻ sẽ buộc phải thở bằng miệng. Việc hít thở lượng khí lớn qua miệng có thể khiến trẻ thở nhanh và bụng phập phồng hơn bình thường.
Kích thích từ môi trường: Một số trẻ sơ sinh nhạy cảm với các tác nhân bên ngoài như ánh sáng mạnh, tiếng ồn lớn hoặc nhiệt độ không phù hợp. Khi bị kích thích, trẻ có thể thở nhanh và bụng phập phồng.
Tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng: Thời tiết thay đổi đột ngột, lông chó mèo, mạt bụi, phấn hoa,… là những tác nhân khiến đường thở của trẻ bị kích ứng, trong đó bao gồm triệu chứng thở mạnh khi ngủ.
Các vấn đề sức khỏe khác: Trong một số trường hợp hiếm gặp, trẻ sơ sinh thở mạnh bụng phập phồng khi ngủ có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn như nhiễm trùng hô hấp, bệnh tim hoặc rối loạn tiêu hóa.
[key-takeaways title=””]
Nếu cảm thấy không lo lắng khi trẻ sơ sinh thở nhanh và mạnh, mẹ nên đưa bé đến bệnh viện để được bác sĩ thăm khám, tìm ra nguyên nhân và chữa trị đúng cách.
[/key-takeaways]
4. Những điều cha mẹ cần làm khi trẻ sơ sinh thở nhanh và mạnh khi ngủ
Khi thấy bé sơ sinh thở nhanh và mạnh khi ngủ, cha mẹ đừng vội lo lắng vì trẻ sơ sinh thường thở mạnh hơn lúc ngủ. Nhưng để an tâm hơn, cha mẹ có thể thử áp dụng một số cách sau để điều hòa nhịp thở của bé:
Thay đổi tư thế ngủ cho trẻ: Hành động này nhằm giúp hệ hô hấp của bé hoạt động một cách trơn tru hơn. Khi thay đổi tư thế ngủ cho bé, cha mẹ nên nghe kỹ tiếng thở của bé để xem liệu hơi thở vẫn còn mạnh hay không. Nếu cha mẹ vẫn nghe thấy bé đang thở mạnh, thở khò khè, có thể đó là dấu hiệu bất thường của bệnh về hệ hô hấp.
Kiểm tra nhiệt độ phòng: Đảm bảo rằng nhiệt độ trong phòng ngủ của bé là thoải mái và ổn định. Tránh cho bé bị quá nóng hoặc quá lạnh, vì điều này có thể làm bé thở nhanh hơn.
Làm sạch mũi bé: Nếu bé có triệu chứng tắc nghẽn mũi, hãy thử làm sạch mũi bằng dung dịch muối sinh lý hoặc hút dịch tiết bằng ống hút mũi nhỏ; thực hiện mỗi tuần làm 2-3 lần.
Sử dụng máy tạo độ ẩm trong phòng của bé: Trẻ sơ sinh thở mạnh có thể là do có dịch nhầy trong thanh quản hoặc phổi. Dùng máy tạo ẩm có thể làm loãng dịch nhầy và giúp bé dễ thở hơn.
5. Khi nào ba mẹ cần đưa trẻ sơ sinh thở mạnh đi khám?
Khi mẹ thấy trẻ sơ sinh thở mạnh bụng phập phồng kèm các dấu hiệu dưới đây, cần đưa trẻ đi bệnh viện ngay:
Da xanh tái hoặc tím tái ở môi, mặt hoặc các đầu ngón tay là dấu hiệu thiếu oxy.
Trẻ quấy khóc liên tục hoặc ngủ li bì khó đánh thức.
Trẻ sơ sinh thở mạnh kèm theo triệu chứng bỏ bú, bú kém.
[inline_article id=297673]
Trẻ sơ sinh thở mạnh bụng phập phồng khi ngủ là một hiện tượng bình thường vì khi ngủ trẻ sẽ thở nhanh hơn gấp nhiều lần bình thường. Tuy nhiên, cha mẹ cũng đừng quên quan sát xem trẻ thở mạnh có kèm theo dấu hiệu bất thường nào không để đưa trẻ đi khám và có biện pháp xử lý kịp thời.
Bài viết được tham vấn y khoa bởi đội ngũ y bác sĩ tại PKĐK Quốc tế Mỹ – thành viên Hệ thống BV Quốc tế Mỹ (AIH). Phòng khám cung cấp dịch vụ thăm khám & điều trị đầy đủ chuyên khoa chuẩn quốc tế: Nội tổng quát, Sản-Phụ khoa, Nhi khoa, Tai-Mũi-Họng… Cơ sở còn được đầu tư trang thiết bị hiện đại, nổi bật là phần mềm ORION HEALTH – Phần mềm quản lý hồ sơ bệnh nhân tại các bệnh viện quốc tế.
Vậy trẻ sơ sinh bị ho 1-2 tiếng có sao không? Trẻ sơ sinh bị ho 1-2 tiếng thì phải làm sao? Tất cả sẽ được giải đáp ngay trong bài viết này.
1. Trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh bị ho 1-2 tiếng có sao không?
Hệ thống miễn dịch của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ vẫn chưa phát triển hoàn thiện. Do đó mà bé dễ mắc các bệnh về đường hô hấp. Điều này khiến nhiều cha mẹ cảm thấy lo lắng không biết trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh ho 1-2 tiếng có sao không.
Trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh lâu lâu ho 1-2 tiếng không có gì đáng lo ngại. Hệ thống miễn dịch của trẻ em trong độ tuổi này chưa hoàn thiện, làm cho trẻ dễ mắc các bệnh đường hô hấp. Ho là một cách để làm sạch đường thở và loại bỏ các tác nhân kích ứng hệ hô hấp như chất nhầy, nước bọt và khói bụi. Trẻ sơ sinh lâu lâu bị ho vài tiếng không nhất thiết là dấu hiệu của bệnh tật.
[key-takeaways title=””]
Nếu trẻ sơ sinh ho 1-2 tiếng và không có triệu chứng bất thường khác đi kèm thì cha mẹ không cần quá lo lắng. Đây chỉ là một hiện tượng vô cùng bình thường.
[/key-takeaways]
Tuy nhiên, nếu trẻ bị ho kéo dài, ho liên tục hoặc đi kèm với sốt, sổ mũi, nghẹt mũi, khó thở và ảnh hưởng đến chế độ ăn ngủ, cha mẹ nên đưa trẻ đến bệnh viện để được kiểm tra và điều trị kịp thời.
Như vậy là lời đáp cho vấn đề “Trẻ sơ sinh ho 1-2 tiếng có sao không?” đã được tiết lộ. Mặc dù ho là một phản xạ tự nhiên giúp bảo vệ đường thở khỏi tắc nghẽn, nhưng khi thấy trẻ sơ sinh lâu lâu bị ho vài tiếng, bạn cũng cần theo dõi sát sao biểu hiện của bé để tìm ra nguyên nhân khiến con bị ho.
Thường thì, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ ho là do các nguyên nhân như cảm lạnh, cảm cúm, nhiễm trùng xoang, viêm phế quản, viêm phổi, hen suyễn… Tuy nhiên, những cơn ho do những nguyên nhân này thường kéo dài. Nếu trẻ nhỏ ho trong khoảng 1-2 tiếng đôi khi, bạn có thể xem xét những tác nhân sau:
Khói thuốc lá: Nếu trong gia đình có người hút thuốc hoặc có người mới tiếp xúc với khói thuốc lá và mùi thuốc bám trên quần áo, trẻ có thể nhạy cảm với mùi thuốc và bắt đầu ho trong một vài tiếng.
Khói bụi: Đây có thể là tác nhân kích thích đường thở của trẻ, gây ra những cơn ho đột ngột.
Phấn hoa: Nếu trẻ nhỏ hoặc trẻ sơ sinh bị dị ứng với phấn hoa, trẻ có thể ho hoặc hắt hơi mỗi khi tiếp xúc gần với chúng.
Lông động vật: Một số trẻ bị dị ứng với lông động vật và có thể ho trong khoảng 1-2 tiếng khi tiếp xúc gần với thú cưng.
3. Trẻ sơ sinh bị ho khi nào cần đi khám?
Ngoài vấn đề “Trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh ho 1-2 tiếng có sao không?”, cha mẹ cần lưu ý nhận biết các triệu chứng bất thường ở trẻ để đưa bé đi khám kịp thời. Dưới đây là một số triệu chứng cần chú ý:
“Trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh ho 1-2 tiếng có sao không” đã được giải đáp. Việc ho 1-2 tiếng ở trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh thường không quá nghiêm trọng và có thể được giảm đi bằng các biện pháp đơn giản tại nhà như sau:
Tắm nước ấm cho bé: Bé hít hơi ấm của nước sẽ cảm thấy dễ chịu hơn khi được thông đường thở.
Cho bé bú thường xuyên: Bú đủ sẽ giúp làm ẩm đường thở của bé, khắc phục tình trạng ho khan do khô cổ họng.
Hạn chế hút thuốc lá và tiếp xúc với người hút thuốc lá: Khói thuốc lá có thể gây vấn đề về hô hấp cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, do đó hạn chế hút thuốc lá và đảm bảo bé không tiếp xúc với khói thuốc lá.
Vệ sinh nhà cửa thường xuyên: Dọn dẹp nhà cửa và phòng ốc giúp loại bỏ bụi bẩn gây ra ho cho trẻ.
Loại bỏ các dị nguyên khỏi môi trường sống của bé: Hít phải phấn hoa, lông động vật và các dị nguyên khác có thể khiến bé ho trong một vài tiếng. Hạn chế tiếp xúc của bé với những dị nguyên này để trẻ không còn bị ho.
Tránh cho trẻ tiếp xúc với người đang mắc các bệnh hô hấp: Điều này giúp hạn chế trẻ bị lây bệnh. Trường hợp trẻ có dấu hiệu ho kèm với các triệu chứng khác thì cần đưa trẻ đến bệnh viện sớm.
5. Cách nghe tiếng ho đoán bệnh của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
Mặc dù trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh ho 1-2 tiếng có sao không thì câu trả lời là không, nhưng có 1 số ít trường hợp trẻ bị ho là do mắc một số bệnh đáng chú ý cần đi khám ngay. Mẹ có thể nhận biết nguyên nhân gây ho thông qua tiếng ho của bé.
Ho do hen suyễn: Cơn ho thường kèm theo triệu chứng thở khò khè, khó thở.
Ho do viêm thanh khí phế quản: Tiếng ho nghe như tiếng chó sủa.
Ho gà: Trẻ thường ho thành từng cơn trong nhiều tuần và có triệu chứng thở rít.
Ho do nuốt phải dị vật: Cơn ho bắt đầu đột ngột và kèm theo tiếng thở khò khè.
Ho do dị ứng: Bé thường ho khan, hắt hơi liên tục, chảy nước mắt…
[inline_article id=314310]
[key-takeaways title=”Kết luận”]
Tóm tại, nếu trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh ho 1-2 tiếng có sao không thì câu trả lời là không. Trẻ chỉ ho một vài tiếng đôi khi mà không có triệu chứng bất thường khác, không cần quá lo lắng. Đó chỉ là cơn ho bình thường.
[/key-takeaways]
Tuy nhiên, nếu trẻ bị ho kèm theo các triệu chứng bất thường hoặc nếu bạn có nghi ngờ về tình trạng sức khỏe của bé, hãy đưa trẻ đi khám để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Các triệu chứng bất thường có thể bao gồm thở khò khè, nhịp thở nhanh hơn bình thường, khó thở, da xanh xao hoặc tím tái, sốt cao, ho kéo dài hơn vài giờ/lần, ho kéo dài hơn 2 tuần, ho ra máu, ho do mắc nghẹn dị vật, tiếng rít khi thở, mất nước, bỏ bú, ngủ nhiều và khó đánh thức.
[recommendation title=””]Bài viết được tham vấn y khoa bởi đội ngũ y bác sĩ tại PKĐK Quốc tế Mỹ – thành viên Hệ thống BV Quốc tế Mỹ (AIH). Phòng khám cung cấp dịch vụ thăm khám & điều trị đầy đủ chuyên khoa chuẩn quốc tế: Nội tổng quát, Sản-Phụ khoa, Nhi khoa, Tai-Mũi-Họng… Cơ sở còn được đầu tư trang thiết bị hiện đại, nổi bật là phần mềm ORION HEALTH – Phần mềm quản lý hồ sơ bệnh nhân tại các bệnh viện quốc tế.
Vì một số lý do, tuyến lệ ở trẻ sơ sinh bị tắc nghẽn và dẫn đến tình trạng tắc tuyến lệ khiến bé khó chịu và ảnh hưởng đến tầm nhìn của bé.
Bài viết này sẽ trình bày tất tần tật những thông tin mẹ cần biết về tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh bao gồm nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, biến chứng và cách chữa trị bệnh.
1. Tình trạng tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh là gì?
Tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh hay còn gọi là tắc lệ đạo (Nasolacrimal Duct Obstruction) được xem là tình trạng tắc nghẽn sự lưu thông nước mắt trong hệ thống ống nối từ mắt xuống đến mũi. Tắc lệ đạo là bệnh lý thường gặp và xuất hiện chủ yếu trong những ngày đầu sau sinh.
2. Dấu hiệu tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh
Trẻ sơ sinh bị tắc tuyến lệ có thể có nhiều triệu chứng và dấu hiệu khác nhau. Một số dấu hiệu thường gặp của tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh bao gồm:
Bé chảy nước mắt nhiều hơn bình thường (ngay cả khi trẻ không khóc).
Thông thường, các triệu chứng tắc tuyến lệ sẽ xuất hiện ở trẻ sơ sinh từ 0-12 tuần tuổi. Nhưng đôi khi, các dấu hiệu của tắc tuyến lệ chỉ xuất hiện khi tuyến lệ của bé bị nhiễm trùng. Các dấu hiệu khi tuyến lệ bị nhiễm trùng là:
Tắc tuyến lệ là tình trạng thường gặp ở trẻ sơ sinh, đặc biệt là từ 0-5 tuổi. Nguyên nhân của tắc tuyến lệ thường là do quá trình hình thành lệ đạo trong bào thai chưa hoàn chỉnh nên đầu dưới của ống lệ mũi còn màng tắc. Một nguyên nhân khác nữa là do kích thước tuyến lệ quá nhỏ không đủ để nước mắt thoát ra nên làm tắc.
Khi ống dẫn nước mắt đã phát triển hoàn thiện, tình trạng này sẽ thường tự khỏi và biến mất, thường chỉ trong vòng vài tuần hoặc vài tháng sau khi sinh. Với câu trả lời này, mẹ có thể giải đáp thắc mắc tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh có tự khỏi không.
Ngoài ra, đối với trẻ lớn hơn, nguyên nhân tắc tuyến lệ còn có thể là do Polyp mũi làm tắc nghẽn đường thoát nước mắt của ống lệ mũi, trẻ có u nang hoặc khối u ở mũi. Cha mẹ có thể đưa bé đi khám bác sĩ để an tâm và sớm phát hiện ra nguyên nhân gây tắc tuyến lệ.
4. Tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh có nguy hiểm không?
Tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh thường không gây nguy hiểm đến sức khỏe bé. Bệnh không gây tổn hại cho mắt hoặc thị lực và thường vô hại. Ở hầu hết trẻ sơ sinh, tình trạng này sẽ tự khỏi trước khi trẻ được 1 hoặc 2 tuổi.
Tuy nhiên, có một số trường hợp tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh không thể tự khỏi và có thể gây biến chứng cho bé. Trẻ sơ sinh tắc tuyến lệ bị chảy nước mắt liên tục có thể dẫn đến biến chứng nhiễm trùng mắt, tái đi tái lại. Trẻ cũng có thể bị viêm kết mạc (mắt đỏ, viêm) cần dùng thuốc nhỏ kháng sinh. Tuy hiếm nhưng vẫn có thể xảy ra đó là tuyến lệ của bé có thể bị sưng và nhiễm trùng (viêm tuyến lệ).
5.1 Tắc lệ đạo ở trẻ sơ sinh được chẩn đoán như thế nào?
Bác sĩ sẽ chẩn đoán tình trạng tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dựa trên lịch sử bệnh lý của bé và gia đình hoặc hỏi cha mẹ các triệu chứng bé đang mắc phải xem có phải là của tắc tuyến lệ không. Các xét nghiệm bổ sung thường không được yêu cầu để xác nhận chẩn đoán.
5.2 Cách điều trị tắc lệ đạo ở trẻ sơ sinh
Hầu hết các trường hợp tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh bẩm sinh đều tự khỏi, hoặc cha mẹ có thể áp dụng một số phương pháp điều trị dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa như:
Massage mũi: Nếu trẻ bị tắc tuyến lệ, cha mẹ có thể làm theo hướng dẫn cách xoa bóp mắt và mũi cho bé. Dùng ngón tay ấn nhẹ vào bên ngoài mũi của bé rồi vuốt xuống về phía chóp mũi. Thực hiện massage thường xuyên (5-10 lần) mỗi ngày. Việc xoa bóp có thể giúp tuyến lệ giãn nở và làm giảm tắc nghẽn nước mắt cũng như ghèn.
Vệ sinh mắt: Lau mắt trẻ bằng khăn mềm và nước ấm để làm sạch dịch tiết và chất nhờn.
Nhỏ thuốc: Nếu tình trạng tắc nghẽn trở nên nặng hơn, bác sĩ sẽ kê toa thuốc kháng sinh cho bé.
Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ thực hiện các loại phẫu thuật khác nhau để mở chỗ tắc nghẽn như:
Thăm dò bằng dụng cụ kim loại mỏng: Bác sĩ nhãn khoa nhẹ nhàng đưa một dụng cụ kim loại mỏng (đầu dò) qua tuyến lệ để mở chỗ tắc nghẽn. Sau đó, bác sĩ xả ống dẫn bằng nước vô trùng để đảm bảo đường đi thông suốt. Đây là cách phẫu thuật điều trị tắc tuyến lệ được sử dụng nhất.
Đặt ống lệ đạo bằng ống silicone: Bác sĩ nhãn khoa đặt ống silicone vào lệ đạo để kéo căng ống dẫn. Các ống này sẽ được giữ nguyên trong 3–6 tháng, sau đó được tháo ra tại phòng khám.
Giãn ống thông bóng: Bác sĩ nhãn khoa đặt một quả bóng vào tuyến lệ và bơm phồng tuyến lệ bằng dung dịch vô trùng. Phương pháp này giúp mở rộng lệ đạo.
Nấm lưỡi là một bệnh lý khá phổ biến ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tuy nhiên, nếu không chữa trị kịp thời sẽ khiến bệnh trở nên càng nghiêm trọng gây ảnh hưởng đến sinh hoạt, ăn uống và thậm chí sức khỏe của bé cưng. Dưới đây là tổng quan tất tần tật về những điều mẹ cần biết về nấm lưỡi ở trẻ sơ sinh cũng như cách điều trị, phòng ngừa nấm lưỡi ở trẻ.
1. Nguyên nhân gây nấm lưỡi ở trẻ sơ sinh
Nấm lưỡi hay còn gọi là nấm miệng ở trẻ sơ sinh (Oral thrush) là một tình trạng bệnh do nấm Candida albicans phát triển quá mức trong khoang miệng của trẻ, khiến trên lưỡi, má, vòm họng,… xuất hiện các đốm trắng.
Hầu hết tất cả mọi người đều có nấm Candida trong khoang miệng và đường tiêu hóa. Hiện tượng này vô cùng bình thường. Thông thường, khi hệ miễn dịch khỏe mạnh, những vi khuẩn tốt trong cơ thể sẽ giúp bé kiểm soát loại nấm này.
Tuy nhiên, khi hệ thống miễn dịch của bé suy yếu (có thể do mẹ hoặc bé dùng thuốc kháng sinh dẫn đến các vi khuẩn tốt bị tiêu diệt), nấm Candida có cơ hội để phát triển ở những bộ phận ẩm ướt và là nguyên nhân gây ra bệnh nấm miệng hoặc lưỡi ở trẻ sơ sinh.
Ngoài ra, còn một số nguyên nhân khác có thể gây ra nấm lưỡi ở trẻ sơ sinh như:
Trẻ không được vệ sinh răng miệng đúng cách.
Trẻ hay ngậm ti giả không đảm bảo vệ sinh.
Mẹ trong giai đoạn mang thai bị nhiễm nấm sinh dục có thể lây nhiễm cho bé trong quá trình sinh thường.
2. Nấm lưỡi ở trẻ sơ sinh có những biểu hiện và dấu hiệu nào?
Trẻ sơ sinh bị nấm lưỡi thường có dấu hiệu và biểu hiện sau:
Ngoài ra, mẹ cũng nên chú ý xem bản thân có đang mắc các dấu hiệu của nấm lưỡi như ở dưới không để kịp thời chữa trị không lây cho trẻ:
Đầu ti có màu hồng đậm, nứt và đau.
Đau nhức khi và sau khi cho con bú.
3. Cách trị nấm lưỡi cho trẻ sơ sinh
3.1 Cách trị nấm lưỡi cho trẻ sơ sinh
Khi mẹ phát hiện bé có các dấu hiệu của bệnh nấm lưỡi ở trẻ sơ sinh thì mẹ cần đưa bé đi khám ngay. Một số trường hợp nấm lưỡi cho trẻ sơ sinh sẽ khỏi mà không cần điều trị y tế trong vòng một hoặc hai tuần, nhưng bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống nấm cho bé. Thuốc này thường được bôi vào bên trong miệng hoặc lưỡi của bé nhiều lần trong ngày.
Tùy thuộc vào độ tuổi của bé, bác sĩ cũng có thể đề nghị bổ sung sữa chua chứa lactobacilli vào chế độ ăn để điều trị nấm lưỡi cho trẻ sơ sinh trên 6 tháng tuổi. Lactobacilli là vi khuẩn “tốt” có thể giúp loại bỏ nấm men trong miệng của bé.
Nếu bé sơ sinh bị nấm lưỡi là do mẹ bị nhiễm trùng nấm ở đầu ti lây sang, bác sĩ có thể sẽ khuyên mẹ dùng loại kem chống nấm dạng thoa không kê đơn hoặc theo toa.
Nếu cả 2 mẹ con đều bị nấm lưỡi cùng 1 lúc thì cả hai cần được điều trị cùng một lúc. Nếu không, 2 mẹ con có thể lây nhiễm qua lại.
Nấm lưỡi ở trẻ sơ sinh có thể khiến bé biếng ăn. Vì thể, chế độ dinh dưỡng sẽ góp phần quan trọng trong việc phục hồi bệnh của bé. Bé bị nấm lưỡi nên:
Chọn thực phẩm mềm, dễ nuốt: Nấm lưỡi có thể gây đau rát trong miệng, khiến trẻ khó chịu khi ăn. Do đó, cha mẹ nên chọn thực phẩm mềm, dễ nuốt cho trẻ.
Tránh thực phẩm cay nóng, chua, mặn: Các loại thực phẩm này có thể kích thích lưỡi và khiến tình trạng nấm lưỡi thêm trầm trọng.
Bệnh nấm lưỡi hay nấm miệng là một bệnh nhiễm trùng phổ biến ở trẻ sơ sinh, nhưng mẹ có thể giúp ngăn ngừa bệnh này bằng cách:
Nếu mẹ cho bé bú sữa công thức hoặc sử dụng ti giả, hãy vệ sinh kỹ đầu ti giả bằng nước nóng hoặc máy rửa bát sau mỗi lần sử dụng. Bằng cách này thì nấm men trên ti giả hoặc ti bình sữa sẽ bị tiêu diệt, trẻ không bị tái nhiễm. Mẹ cũng nên bảo quản sữa và bình sữa đã pha sẵn trong tủ lạnh để tránh nấm men phát triển.
Nếu mẹ cho con bú bằng sữa mẹ, việc vệ sinh đầu ti của mẹ vô cùng quan trọng vì nếu để đầu ti nhiễm khuẩn trẻ sẽ dễ bị nấm lưỡi. Mẹ cần dùng khăn sạch nhúng nước ấm hoặc nước muối để lau sạch đầu ti trước khi cho bé bú sữa.
5. Mẹ có nên cho bé tiếp tục bú mẹ khi bị nấm lưỡi không?
Việc cho con bú không nhất thiết phải bị gián đoạn nếu một hoặc cả hai bạn được chẩn đoán mắc bệnh tưa miệng, nhưng tình trạng này có thể khiến việc cho con bú trở nên khó khăn – một lý do khác khiến bạn cần điều trị kịp thời cho cả hai.
Một điều có thể hữu ích nếu bạn đang cho con bú bị tưa miệng, đó là để núm vú của bạn tiếp xúc với ánh sáng mặt trời vài phút mỗi ngày, vì nấm men rất ghét ánh nắng mặt trời. Probiotic có thể giúp tăng tốc độ phục hồi và ngăn chặn nấm men, đồng thời bạn có thể sử dụng chúng an toàn khi đang cho con bú.
Ngay cả khi con bạn cáu kỉnh trong khi bú, hãy tiếp tục cho bé bú mẹ hoặc bú bình nếu bạn đang hút sữa hoặc bú sữa công thức. Sau khi quá trình điều trị bắt đầu và các triệu chứng của con bắt đầu giảm bớt, con sẽ ăn uống bình thường trở lại.
[inline_article id=192487]
Hy vọng với những thông tin về nấm lưỡi ở trẻ sơ sinh bên trên sẽ giúp mẹ có thêm phần cảnh giác khi lưỡi hoặc khoang miệng của bé có những đốm trắng lạ; cũng như biết cách xử lý khi phát hiện bé bị nấm lưỡi.
Các mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh hay và hiệu quả dưới đây sẽ giúp mẹ yên tâm hơn mỗi khi chuẩn bị đưa con đi tiêm phòng.
Tầm quan trọng của việc tiêm phòng đối với trẻ sơ sinh
Tiêm phòng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của trẻ sơ sinh. Việc đảm bảo tiêm phòng đúng lịch trình giúp cơ thể bé xây dựng hệ miễn dịch mạnh mẽ và chống lại các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B… Những bệnh này có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng, thậm chí gây tử vong, cụ thể:
Bạch hầu (diphtheria): Bạch hầu có thể gây ra biến chứng như nhiễm trùng hô hấp nặng, viêm màng não, tình trạng suy tim, và tổn thương trên da và niêm mạc. Bạch hầu có thể gây tử vong nếu không được can thiệp kịp thời và hiệu quả.
Uốn ván (tetanus): Uốn ván gây ra sự co cứng và co giật của cơ, gây đau và khó thở. Biến chứng nghiêm trọng nhất của uốn ván là uốn ván cơ tim, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Uốn ván cũng có thể gây ra nhiễm trùng nặng và viêm màng não.
Ho gà (pertussis): Ho gà ở trẻ nhỏ có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, suy hô hấp, viêm màng não, và gây tử vong. Trẻ sơ sinh có khả năng phát triển biến chứng nghiêm trọng nhất do ho gà, gọi là tình trạng ho gà cấp tính (Pertussis-induced encephalopathy), có thể gây tổn thương não và gây nguy hiểm đến tính mạng.
Viêm gan B (hepatitis B): Biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm gan B là viêm gan mạn tính, có thể gây tổn thương gan dẫn đến xơ gan, ung thư gan và suy gan. Nếu trẻ sơ sinh mắc viêm gan B từ mẹ nhiễm virus, có thể xảy ra nhiễm trùng mạn tính hoặc mang virus suốt đời, tăng nguy cơ biến chứng gan nghiêm trọng.
[key-takeaways title=””]
Áp dụng mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh có thể giúp tăng cường hiệu quả của quá trình tiêm phòng và làm giảm khó chịu cho trẻ, giúp tạo điều kiện thuận lợi để tiêm phòng thành công và giảm nguy cơ phản ứng phụ sau tiêm phòng.
[/key-takeaways]
Để tìm hiểu người ta thường tiêm phòng cho trẻ em những loại bệnh nào để bảo vệ hệ miễn dịch của con tối ưu, mời bạn tham khảo bài viết trên MarryBaby đã được bác sĩ tham vấn tại đây.
Mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh
1. Uống gì cho trẻ đi tiêm không sốt? Mẹo uống nước lá tía tô
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi không được dùng nước lá tía tô trực tiếp bởi trong giai đoạn này bé chỉ hoàn toàn bú sữa mẹ hoặc sữa công thức. Tuy nhiên, mẹ có thể uống nước lá tía tô và sau đó cho con bú sữa mẹ. Qua sữa mẹ, bé có thể hấp thụ một phần dinh dưỡng từ tía tô.
[key-takeaways title=””]
Tuyệt đối không cho trẻ uống nước tía tô trực tiếp do có thể gây dị ứng và gây hại cho sức khỏe của trẻ.
[/key-takeaways]
Lá tía tô đã được truyền miệng là một mẹo dân gian giúp giảm sự khó chịu sau tiêm phòng cho trẻ sơ sinh. Lá tía tô có chứa các chất chống vi khuẩn và kháng viêm tự nhiên, giúp làm dịu vùng tiêm và giảm việc sưng đau. Người ta thường lấy lá tía tô ngâm trong nước nóng, sau đó lọc và uống.
Tuy nhiên, hiện chưa có nhiều nghiên cứu khoa học để xác nhận rõ ràng về tác dụng của nước lá tía tô trong việc tăng cường miễn dịch hoặc giảm phản ứng sau tiêm phòng. Nếu mẹ không chắc chắn, nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi thực hiện.
2. Mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh: Mẹ ăn trứng gà rồi cho bé bú
Một mẹo dân gian phổ biến tiếp theo là cho trẻ ăn trứng gà trước khi tiêm phòng. Tuy nhiên, cũng tương tự như mẹo uống nước lá tía tô, trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi không được ăn hay uống gì ngoài sữa mẹ và sữa công thức. Do đó, mẹ cũng có thể ăn trứng gà và cho bé bú.
Mẹ ăn trứng gà khi cho bé bú cũng cần kiểm tra xem con có dị ứng với trứng gà không vì đây là thực phẩm phổ biến dễ gây dị ứng ở trẻ. Nếu có bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào, mẹ hãy ngừng cho bé bú và tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.
Theo quan niệm dân gian, trứng gà chứa nhiều chất dinh dưỡng và có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch trước quá trình tiêm. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu khoa học cụ thể nào chứng minh hiệu quả của việc này. Vì vậy, việc áp dụng mẹo ăn trứng gà cần được thảo luận với bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho trẻ sơ sinh.
3. Thực phẩm mẹ nên bổ sung để cho bé bú trước khi tiêm phòng
Việc cho bé bú trước khi tiêm phòng có thể giúp tạo cảm giác an ủi và giảm sự khó chịu sau tiêm. Khi trẻ bú, cơ bắp và tinh thần của bé được thư giãn, giúp giảm căng thẳng và lo lắng, từ đó giảm sự khó chịu cho trẻ khi tiêm phòng.
Rau xanh và hoa quả: Bổ sung rau xanh và hoa quả tươi vào chế độ ăn hàng ngày vì chúng cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ có lợi cho sức khỏe của mẹ và trẻ.
Ngũ cốc và sản phẩm từ ngũ cốc: Bổ sung ngũ cốc như gạo, lúa mạch, yến mạch, bánh mì nguyên hạt, và các sản phẩm từ ngũ cốc như bột mì nguyên hạt, bánh mì nguyên hạt vào chế độ ăn. Chúng cung cấp năng lượng và các loại vitamin và khoáng chất quan trọng.
Thực phẩm giàu chất đạm: Bổ sung thực phẩm giàu chất đạm như thịt, cá, gia cầm, trứng, đậu và các sản phẩm từ đậu (như đậu nành, đậu phụ), sữa và sản phẩm từ sữa (như sữa tươi, sữa chua, sữa bột). Chất đạm là thành phần quan trọng để xây dựng cơ bắp và phát triển não bộ của trẻ.
Chất béo lành mạnh: Bổ sung chất béo lành mạnh như dầu olive, dầu hạt lanh, dầu hướng dương, dầu cỏ linh, các loại hạt, và cá chứa nhiều axit béo omega-3. Chất béo lành mạnh có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ vitamin và chất dinh dưỡng khác.
Uống đủ lượng nước: Đảm bảo mẹ uống đủ nước trong ngày để duy trì sự cân bằng nước cần thiết cho sữa mẹ.
4. Chuẩn bị quần áo cho con
Để chuẩn bị cho quá trình tiêm phòng của trẻ, mẹ nên biết cách chọn lựa quần áo cho con để đảm bảo sự thoải mái và dễ dàng tiếp cận vùng tiêm phòng trên cơ thể của trẻ.
Bạn nên tránh cho bé mặc quần áo quá chật, khó di chuyển hoặc có nút cài phức tạp. Thay vào đó, hãy chọn quần áo mỏng nhẹ, dễ co dãn và không gây khó chịu cho trẻ sau khi tiêm. Quần áo dễ dàng tiếp cận chỗ tiêm hoặc dễ cởi sẽ giúp quá trình tiêm diễn ra nhanh chóng và thuận lợi.
Sau khi tiêm phòng, bác sĩ có thể giữ trẻ lại trong một khoảng thời gian để xem thử các phản ứng của trẻ. Do đó, khi chuẩn bị cho trẻ đi tiêm phòng, hãy đảm bảo mang theo một chiếc áo khoác hoặc khăn để trẻ cảm thấy ấm áp trong phòng chờ hoặc sau khi tiêm.
5. Giúp trẻ bình tĩnh là mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh
Trẻ sơ sinh dễ khóc khi đến bệnh viện nơi lạ và đông người, việc dỗ dành và âu yếm nhẹ nhàng cũng là một mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh. Dưới đây là một số cách nên làm trước và sau tiêm giúp trẻ cảm thấy yên tâm hơn:
Dỗ dành trẻ: Dùng giọng nói êm dịu và lời nói an ủi để dỗ dành trẻ. Hãy truyền cảm giác yên tĩnh và an toàn cho trẻ bằng cách nói chuyện nhẹ nhàng và thân thiện.
Âu yếm nhẹ nhàng: Vỗ nhẹ lưng trẻ hoặc vuốt ve nhẹ nhàng trên cơ thể trẻ để tạo cảm giác an ủi, giúp giảm căng thẳng và lo lắng.
Mang theo đồ chơi yêu thích: Nếu bé có đồ chơi yêu thích, hãy mang theo khi đến bệnh viện. Đồ chơi quen thuộc và yêu thích của trẻ có thể giúp con cảm thấy an toàn hơn và giảm căng thẳng.
Bên cạnh trẻ trong quá trình tiêm phòng: Sự hiện diện và sự chăm sóc của cha mẹ rất quan trọng để trẻ cảm thấy an toàn và yên tâm. Hãy ở gần trẻ, ôm trẻ hoặc nắm tay trẻ trong quá trình tiêm phòng để tạo sự an ủi và sự ổn định.
Lời khuyên từ tổ chức y tế và bệnh viện
Tổ chức y tế và bệnh viện đều có những lời khuyên quan trọng để đảm bảo tiêm phòng an toàn và hiệu quả cho trẻ sơ sinh. Dưới đây là các mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh khoa học từ tổ chức y tế, bệnh viện:
1. Tìm hiểu về hiệu quả và an toàn của vắc-xin
Nghiên cứu y tế luôn công bố thông tin chính xác về hiệu quả và an toàn của các loại vắc-xin. Điều này giúp bạn có kiến thức đầy đủ về các loại vắc-xin và yên tâm hơn trong việc bảo vệ sức khỏe của trẻ.
2. Chọn bệnh viện hoặc cơ sở y tế đáng tin cậy
Lựa chọn một bệnh viện hoặc cơ sở y tế tin cậy và có đủ các loại vắc-xin cần thiết để đảm bảo trẻ được tiêm phòng trong một môi trường an toàn và chất lượng dịch vụ.
3. Tuân thủ lịch trình tiêm phòng
Trẻ sơ sinh có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện và yếu đối với các bệnh truyền nhiễm. Do đó, việc tiêm phòng đúng lịch trình và đạt đủ số liều vắc-xin được khuyến nghị là quan trọng để xây dựng hệ miễn dịch và đạt được bảo vệ tối ưu.
4. Thảo luận về tác dụng phụ và cách xử lý
Mẹ nên thảo luận với bác sĩ về tác dụng phụ có thể xảy ra sau tiêm phòng và cách xử lý khi gặp phải. Các tác dụng phụ có thể bao gồm đau, sưng, đỏ tại vị trí tiêm, sốt nhẹ, mệt mỏi, hoặc hiếm hơn là phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
Tuy nhiên, trong trường hợp phát hiện tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc có dấu hiệu dị ứng nghiêm trọng sau tiêm phòng, bạn nên đưa trẻ đến bệnh viện để được can thiệp y tế.
5. Cho bác sĩ biết nếu trẻ có bất kỳ vấn đề sức khỏe hay dị ứng nào trước khi tiêm phòng
Bác sĩ cần biết về tình trạng sức khỏe hiện tại của trẻ như bé có đang bị sốt, mắc bệnh nhiễm trùng nặng, hệ miễn dịch suy yếu hoặc bất kỳ vấn đề sức khỏe nào khác để tránh nguy cơ phản ứng bất lợi sau tiêm phòng. Thường trong những trường hợp này, bé cần điều trị dứt bệnh thì mới được tiêm phòng.
Ngoài ra, ba mẹ cũng cần thông báo cho bác sĩ biết về các dị ứng mà trẻ đã gặp phải với những mũi tiêm phòng trước đó hay các loại dị ứng khác để đưa ra quyết định an toàn về việc tiêm phòng. Một số vắc-xin có thể gây ra phản ứng dị ứng, từ nhẹ đến nghiêm trọng.
6. Vệ sinh tay sạch sẽ trước và sau khi tiêm phòng
Cả cha mẹ và trẻ đều cần vệ sinh tay sạch sẽ trước và sau khi tiêm phòng để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn và bảo vệ sức khỏe.
Lưu ý khi áp dụng các mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh
Các mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh bao gồm mẹ uống nước lá tía tô hay ăn trứng gà rồi cho bé bú chưa được kiểm chứng y khoa, nên không đảm bảo tính chính xác. Mẹ cần tham khảo thêm ý kiến của bác sĩ trước khi áp dụng.
Luôn tuân thủ hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ hoặc nhân viên y tế trước hoặc sau khi tiêm. Nếu có thắc mắc, không nên ngại hỏi ý kiến bác sĩ.
Lưu giữ các thông tin và giấy tờ quan trọng liên quan đến quá trình tiêm chủng của trẻ như ngày, loại vắc-xin và tên bác sĩ tiêm để theo dõi và cập nhật thông tin tiêm chủng với bác sĩ.
Không tự ý điều chỉnh lịch trình tiêm phòng mà không tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Hạn chế để trẻ tiếp xúc với trẻ bị bệnh nhiễm trùng nguy hiểm sau khi tiêm phòng.
Đọc và hiểu thông tin về tác dụng phụ có thể xảy ra sau tiêm phòng và biện pháp xử lý khi cần thiết. Nếu có những dấu hiệu bất thường cần đưa trẻ đi bệnh viện.
Quan trọng nhất là tuân thủ lịch trình tiêm phòng đúng hẹn và theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay quan ngại nào về mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh, nên thảo luận trực tiếp với bác sĩ để được tư vấn và hướng dẫn thích hợp cho từng trường hợp cụ thể của trẻ.
Đừng lo lắng, bài viết này sẽ cung cấp cho cha mẹ những thông tin hữu ích về vấn đề trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì.
1. Trẻ sơ sinh như thế nào là thiếu cân, chậm tăng cân?
Để biết trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì thì mẹ cần biết chắc rằng trẻ có chậm tăng cân không.
1.1 Cân nặng bình thường của trẻ sơ sinh
Dưới đây là bảng cân nặng trung bình của bé gái và bé trai được đề xuất bởi Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Cả Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) và Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ đều khuyến nghị sử dụng biểu đồ của WHO cho trẻ em từ 2 tuổi trở xuống.
Tuổi
Cân nặng của bé trai
Cân nặng của bé gái
Mới sinh
3,5 kg
3,4 kg
0,5 tháng
4,0 kg
3,8 kg
1,5 tháng
4,9 kg
4,5 kg
2,5 tháng
5,7 kg
5,2 kg
3,5 tháng
6,4 kg
5,9 kg
4,5 tháng
7,0 kg
6,4 kg
5,5 tháng
7,6 kg
7,0 kg
6,5 tháng
8,2 kg
7,5 kg
7,5 tháng
8,6 kg
7,9 kg
8,5 tháng
9,1 kg
8,3 kg
9,5 tháng
9,5 kg
8,7 kg
10,5 tháng
9,8 kg
9,0 kg
11,5 tháng
10,2 kg
9,4 kg
12,5. tháng
10,5 kg
9,7 kg
Nếu cân nặng của bé sơ sinh nhà mình thấp hơn mức trọng lượng lý tưởng trong bảng quá nhiều (khoảng 20%) thì có thể bé đang bị chậm tăng cân. Lúc này, mẹ cũng nên quan tâm đến vấn đề trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì rồi nhé!
1.2 Dấu hiệu trẻ sơ sinh không tăng cân hoặc chậm tăng cân
Bên cạnh dấu hiệu chậm hoặc không tăng cân rõ ràng thì vẫn còn nhiều dấu hiệu khác cho biết bé đang chậm tăng cân:
Bé bú ít: Trẻ sơ sinh bú 8-12 lần/ngày với khoảng cách giữa các lần bú trung bình khoảng 2-3 giờ. Nếu bé bú ít hơn hoặc quấy khóc khi bú hoặc trẻ đi tiểu ít hơn 6 lần/1 ngày thì có thể là dấu hiệu bé không bú đủ.
Bé quấy khóc nhiều: Bé sơ sinh thường khóc khi đói hoặc bị thức giấc giữa chừng là bình thường. Song nếu trẻ có các biểu hiện khóc nhiều, khóc dai dẳng dẫn đến thiếu ngủ, bú kém thì có thể bé đang gặp vấn đề về sức khỏe.
Bé có các dấu hiệu suy dinh dưỡng: Da bé xanh xao, khô ráp, thường xuyên lừ đừ, thụ động. Hệ tiêu hóa hoạt động kém, thường xuyên nôn ói, tiêu chảy hoặc táo bón.
2. Vì sao trẻ sơ sinh chậm tăng cân?
Nguyên nhân trẻ sơ sinh chậm tăng cân có thể là do nhiều yếu tố như bệnh lý của trẻ, môi trường sống, cách chăm sóc của cha mẹ:
2.1 Nguyên nhân bệnh lý
Một số bệnh lý hoặc vấn đề sức khỏe có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ thức ăn của trẻ như:
Các rối loạn chuyển hóa như hạ đường huyết, galactose tích tụ trong máu hoặc Phenylketonuria có thể cản trở khả năng chuyển hóa thức ăn thành năng lượng của cơ thể trẻ.
Cha mẹ không để ý đến dấu hiệu bé đói mà cho bé bú kịp thời.
3. Trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung chất gì và thực phẩm gì?
Khi trẻ sơ sinh gặp vấn đề chậm tăng cân, việc bổ sung dưỡng chất và vitamin cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Dưới đây là một số dưỡng chất và vitamin có thể được bổ sung để hỗ trợ tăng cân và phát triển của trẻ:
3.1 Trẻ sơ sinh chậm tăng cân dưới 6 tháng tuổi nên bổ sung gì?
Nguồn thức ăn duy nhất của trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi đến từ sữa mẹ và sữa công thức. Trong đó, sữa mẹ chứa vô vàn dưỡng chất cũng như chất miễn dịch đầy đủ cho sự phát triển toàn diện của bé. Việc trẻ sơ sinh chậm tăng cân trong giai đoạn này nguyên nhân chủ yếu là do không bú đủ sữa mẹ hoặc mẹ ăn thiếu chất dẫn đến sữa cho bé bú ra ít hoặc thiếu chất.
Chính vì thế, trẻ sơ sinh chậm tăng cân dưới 6 tháng tuổi nên bổ sung đủ 45 – 88ml cho mỗi lần bú, mỗi lần cách nhau khoảng 2 – 3h. Trẻ ở mỗi tháng tuổi có số lần bú khác nhau. Mẹ có thể đọc Bảng ml sữa chuẩn cho bé bú mẹ và sữa công thức theo tháng.
3.2 Trẻ 6 tháng tuổi trở lên chậm tăng cân nên bổ sung gì?
Đối với trẻ trên 6 tháng tuổi đã bắt đầu với việc ăn dặm. Ở giai đoạn này, trẻ chậm tăng cân nên bổ sung gì thì bổ sung đầy đủ dưỡng chất cho mỗi bữa ăn. Các dưỡng chất ấy bao gồm chất đạm, tinh bột, chất béo tốt, vitamin D, B12, Canxi, Kẽm, Sắt, Magie,…
Chất béo tốt: Chất béo tốt có vai trò trong việc dữ trữ và cung cấp nguồn năng lượng dồi dào cho bé và giúp bé tăng cân một cách lành mạnh. Chất béo có trong dầu cá, cá hồi, cá ngừ, các loại hạt, quả bơ,…
Chất đạm: Đạm đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cơ bắp cũng như tái tạo tế bào giúp bé yêu trông có da có thịt hơn. Chính vì thế trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì thì chính là đạm. Mẹ có thể cung cấp đạm cho bé bằng các loại thịt heo, thịt bò, hải sản, các loại đậu cô ve, đậu gà,….
Tinh bột: Tinh bột được biết đến là một nguồn cung cấp năng lượng dồi dào cho bé. Nếu cung cấp nhiều tình bột hơn số năng lượng bé tiêu thụ mỗi ngày thì chúng sẽ chuyển hóa thành mỡ và giúp bé tăng cân. Mẹ có thể cho bé ăn các loại tinh bột như cơm, miến, hủ tiếu, nui, khoai lang, bắp, yến mạch,…
Kẽm: Trẻ chậm tăng cân nên bổ sung gì thì chắc chắn là kẽm. Kẽm có vai trò quan trọng đối với sự phát triển của trẻ. Kẽm giúp cải thiện và phát triển não bộ, nâng cao khả năng ghi nhớ, tăng cường hệ miễn dịch, mắt sáng, giảm tình trạng quấy khóc trong đêm. Ngoài ra, kẽm còn giúp bé tăng khả năng hấp thụ và chuyển hóa nhiều chất dinh dưỡng như đồng, nhôm, canxi, magie và một số enzyme quan trọng cho cơ thể khác. Chính vì thế, nếu trẻ chậm hoặc không tăng cân, mẹ nên bổ sung kẽm cho trẻ thông qua thực phẩm bổ sung hoặc hàu, thịt đỏ, thịt gia cầm hoặc các loại đậu, quả hạch, cua, tôm, ngũ cốc nguyên hạt, sữa…
Canxi: Ngoài giúp xây dựng cấu trúc xương, giúp bé mọc răng đều và đủ, canxi còn giúp giải phóng 1 loại hormone ngăn ngừa bệnh còi xương, loãng xương, chậm tăng cân. Chính vì thế, trẻ chậm tăng cân nên bổ sung gì thì chính là canxi. Canxi có nhiều trong các loại hải sản, lòng đỏ trứng, vừng, đậu nành, mộc nhĩ, rau ngót, rau dền, rau cần, rau muống…
Vitamin D: Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển khung xương và răng của trẻ sơ sinh. Vitamin D tham gia vào quá trình hấp thu canxi, photpho ở ruột và thận, điều hòa việc tổng hợp và bài tiết nội tiết tố quan trọng. Ngoài ra, bổ sung đủ vitamin có thể giúp phòng ngừa bệnh còi xương cho trẻ. Một loại vitamin D quan trọng cho sự phát triển của trẻ chính là vitamin D3. Tuy nhiên để vitamin D3 phát huy tác dụng, mẹ cần bổ sung thêm vitamin D3K2 cho bé. Ngoài ra mẹ nên cho bé tắm nắng thường xuyên hoặc cho bé ăn thịt cá béo, dầu gan cá, lòng đỏ trứng, phô mai,…
Vitamin B12: Vitamin B12 tham gia vào các hoạt động của hệ thần kinh, ảnh hưởng đến trí nhớ, trí thông minh và khả năng sử dụng ngôn ngữ của trẻ. Nếu thiếu vitamin B12, trẻ dễ mắc các bệnh thiếu máu và một số bệnh liên quan đến thần kinh như giảm trí nhớ, sa sút trí tuệ cũng như rối loạn tiêu hóa như táo bón, tiêu chảy khiến bé sụt cân. Vì thế, trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung chất gì thì câu trả lời là vitamin B12. Vitamin B12 thường có trong các loại thực phẩm như thịt, cá, trứng, sữa,…
Sắt: Tuy sắt không ảnh hưởng trực tiếp đến cân nặng, chiều cao của bé nhưng sắt là một chất cần thiết đóng góp nhiều cho sự nâng cao sức khỏe của bé. Sắt là thành phần cấu tạo nên hemoglobin đóng vai trò vận chuyển oxy từ phổi đến tất cả các cơ quan trọng của cơ thể. Sắt còn hỗ trợ tăng cường hệ thống miễn dịch cho cơ thể. Chính vì thế, trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì thì không thể bỏ qua sắt. Mẹ có thể bổ sung sắt cho bé thông qua thực phẩm bổ sung hoặc thịt đỏ, chocolate, hạt bí ngô, rau muống, ngũ cốc nguyên hạt,…
Dưới đây là một số cách giúp trẻ tăng cân khỏe mạnh và không bị chững cân:
Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời: Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Tiêm phòng đầy đủ cho trẻ: Việc tiêm phòng đầy đủ giúp trẻ phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng, giúp trẻ ăn ngon miệng hơn và tăng cân tốt hơn.
Cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng: Đây là điều quan trọng nhất để giúp trẻ tăng cân. Cha mẹ cần xây dựng cho trẻ một chế độ ăn uống khoa học và đa dạng, đảm bảo cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của trẻ.
Tạo môi trường ăn uống thoải mái: Cha mẹ cần tạo môi trường ăn uống thoải mái cho trẻ, không nên ép trẻ ăn, cần kiên nhẫn và động viên trẻ ăn uống.
Đa dạng bữa ăn cho bé: Cha mẹ nên làm đa dạng bữa ăn cho trẻ, thay đổi món ăn thường xuyên để trẻ không bị chán ăn.
Cho trẻ ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày: Việc chia nhỏ bữa ăn trong ngày sẽ giúp trẻ hấp thu chất dinh dưỡng tốt hơn.
Nếu trẻ vẫn chậm tăng cân sau khi đã áp dụng các biện pháp trên, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
[inline_article id=174146]
Trên đây là những thông tin hữu ích về vấn đề trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì. Trẻ sơ sinh chậm tăng cân có thể gây ra lo lắng cho bậc cha mẹ, nhưng thông qua việc bổ sung chế độ ăn uống phù hợp và sự chăm sóc đúng cách, cha mẹ có thể hỗ trợ và khuyến khích sự tăng cân và phát triển của bé yêu. Tuy nhiên, quan trọng nhất là hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để nhận được hướng dẫn cụ thể cho từng trường hợp của trẻ. Với sự chăm sóc đúng cách và sự hỗ trợ thích hợp, trẻ có thể vượt qua khó khăn và phát triển một cách khỏe mạnh.
[key-takeaways title=””]
Trong bài viết này, chúng tôi sử dụng thuật ngữ “trẻ sơ sinh” cho trẻ dưới 12 tháng tuổi để phù hợp với cách dùng của nhiều mẹ. Song, mẹ cần hiểu rằng trẻ sơ sinh là trẻ dưới 30 ngày tuổi.
Tại sao trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình? Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Cách xử trí ra sao? Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. Tại sao trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình?
Trẻ sơ sinh thường có xu hướng giật mình trong giấc ngủ, và đây là một trạng thái bình thường. Phản xạ giật mình (startle hoặc moro reflex) thường xảy ra do hệ thống thần kinh trẻ em chưa hoàn thiện và chưa thích ứng hoàn toàn với môi trường bên ngoài.
Trẻ giật mình có thể đột ngột duỗi tay và chân hay cong lưng. Trẻ có thể khóc hoặc không khóc khi giật mình.
Khi còn trong bụng mẹ, trẻ được bao bọc và bảo vệ trong một không gian chật hẹp, ấm áp. Khi chào đời, trẻ phải đối mặt với một không gian rộng lớn, lạ lẫm hơn, khiến trẻ cảm thấy bất an, dễ bị giật mình. Ngoài ra, trẻ sơ sinh cũng có hệ thần kinh chưa phát triển hoàn thiện, nhạy cảm hơn với các kích thích từ bên ngoài, như tiếng ồn, ánh sáng,… Đây là dấu hiệu quan trọng của sự phát triển và chức năng của hệ thần kinh.
Mẹ sẽ thấy bé hết tình trạng giật mình trong giai đoạn trẻ từ 2-6 tháng tuổi (lúc trẻ có thể tự nâng đầu lên). Thời điểm này cũng là lúc não của bé phát triển tốt hơn và bé kiểm soát tốt hơn các chuyển động của mình.
[key-takeaways title=””]
Mẹ nên đưa bé đi khám bác sĩ nếu bé chỉ giật mình ở một bên cơ thể (nguyên nhân có thể đến từ vai bé bị gãy hoặc dây thần kinh có sự tổn thương). Nếu phản xạ giật mình không xảy ra ở cả hai bên cơ thể, có thể nguyên nhân đến tổn thương não hoặc tủy sống.
[/key-takeaways]
Vậy bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về nguyên nhân khiến bé ngủ hay giật mình này để bổ sung dưỡng chất kịp thời cho bé.
Như đã nói ở trên, phản xạ giật mình của trẻ nhỏ là bình thường. Tuy nhiên, nếu việc này xảy ra thường xuyên hoặc kéo dài hoặc làm ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ của trẻ khiến bé hay cáu gắt, ngủ không sâu giấc mẹ cần để ý hơn đến chế độ ăn của trẻ. Việc thiếu các chất dưới đây có thể ảnh hưởng gián tiếp đến hệ thần kinh và giấc ngủ của bé. Vậy bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì?
2.1 Canxi
Canxi là một khoáng chất quan trọng cho sự phát triển của xương và răng, cũng như chức năng của hệ thần kinh. Thiếu canxi có thể gây ra các vấn đề về xương, răng, và thậm chí cả co giật.
Canxi giúp duy trì tính dẫn truyền thần kinh, giúp não bộ hoạt động bình thường. Khi thiếu canxi, hoạt động của hệ thần kinh có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến các vấn đề về giấc ngủ, bao gồm khó ngủ, ngủ không sâu giấc, và ngủ hay giật mình. Ngoài ra, các dấu hiệu thiếu canxi ở trẻ còn bao gồm chậm mọc răng, rụng tóc vành khăn, chậm phát triển về chiều cao, cân nặng.
Cha mẹ có thể bổ sung canxi cho bé dưới 6 tháng tuổi bằng cách cho bé bú đủ sữa mẹ. Còn đối với trẻ trên 6 tháng tuổi đã bắt đầu ăn dặm, mẹ nên cho bé ăn các loại:
Cá biển như cá hồi, cá tuyết, cá ngừ,…
Các loại rau có màu xanh đậm như cải xoăn, cải bó xôi,…
Các loại đậu như đậu xanh, đậu nành,…
2.2 Magie
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì thì có thể là thiếu Magie. Magie là một khoáng chất quan trọng cho chức năng của hệ thần kinh. Magie giúp điều hòa hoạt động của các tế bào thần kinh, giúp não bộ hoạt động bình thường. Khi thiếu magie, hoạt động của hệ thần kinh có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến các vấn đề khó ngủ, ngủ không sâu giấc, và ngủ hay giật mình ở trẻ em và người lớn.
Ngoài ra, magie là một chất giãn cơ tự nhiên, có thể giúp thư giãn các cơ bắp căng thẳng, bao gồm cả các cơ ở cổ, vai và lưng. Magie còn giúp tăng sản xuất melatonin, một hormone được sản xuất bởi tuyến tùng trong não, có vai trò điều chỉnh chu kỳ ngủ-thức. Điều này có thể giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm các triệu chứng của chứng mất ngủ ở trẻ em và người lớn.
[key-takeaways title=””]
Cha mẹ có thể bổ sung magie cho bé dưới 6 tháng tuổi bằng cách cho bé bú đủ sữa mẹ. Còn đối với trẻ trên 6 tháng tuổi đã bắt đầu ăn dặm, mẹ nên cho bé ăn các loại hạt bí ngô, hạt hướng dương, hạt hạnh nhân, hạt óc chó, đậu đen, đậu xanh, đậu lăng, rau bina, cải xoăn, cải bó xôi,…
[/key-takeaways]
2.3 Kẽm
Kẽm là một chất dinh dưỡng quan trọng đối với trẻ em, đặc biệt là trong việc điều hòa giấc ngủ. Kẽm giúp điều hòa sản xuất melatonin và serotonin, hai hormone quan trọng đối với giấc ngủ.
Khi mức melatonin tăng cao vào ban đêm, bé sơ sinh sẽ cảm thấy buồn ngủ và dễ ngủ hơn. Còn serotonin là chất dẫn truyền thần kinh giúp điều chỉnh tâm trạng, cảm xúc và giấc ngủ. Khi mức serotonin thấp, trẻ dễ cảm thấy lo lắng, căng thẳng và khó ngủ.
Kẽm cũng giúp điều hòa hoạt động của hệ thần kinh, giúp thư giãn và giảm căng thẳng. Thiếu kẽm có thể dẫn đến rối loạn giấc ngủ, dễ giật mình khi ngủ, thức giấc nhiều lần trong đêm, mất ngủ.
[key-takeaways title=””]
Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi, sữa mẹ là nguồn cung cấp kẽm tốt. Với trẻ từ 6 tháng trở lên, cha mẹ có thể bổ sung thêm kẽm cho trẻ bằng cách cho trẻ ăn các thực phẩm giàu kẽm như thịt đỏ, hải sản, đậu phụ, hạt bí ngô, hạt điều, sữa chua hoặc bổ sung thực phẩm chức năng.
[/key-takeaways]
2.4 Sắt
Sắt đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành 1 giấc ngủ trọn vẹn cho cả bé và người lớn. Khi thiếu sắt, não bộ của bé không nhận đủ oxy, dẫn đến các vấn đề về giấc ngủ như quấy khóc hoặc giật mình khi ngủ, lo lắng, sợ hãi, mất ngủ,…
Trẻ thiếu sắt thường có một số biểu hiện như da xanh xao, sụt cân, rối loạn tiêu hóa. Để khắc phục tình trạng thiếu sắt ở trẻ, cha mẹ nên bổ sung các thực phẩm giàu sắt vào thực đơn của bé trên 6 tháng tuổi, bao gồm:
Thịt bò, thịt gà, thịt lợn.
Trứng, sữa, các sản phẩm từ sữa.
Hải sản, đặc biệt là cá hồi, hàu.
Các loại rau xanh đậm như rau bina, súp lơ xanh, cải xoăn.
Các loại đậu, đặc biệt là đậu đen, đậu đỏ.
Cha mẹ cũng nên cho trẻ uống vitamin tổng hợp có chứa sắt nếu trẻ không thể bổ sung đủ sắt từ thực phẩm. Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi, chỉ cần đảm bảo cho bé bú đủ sữa mẹ là được.
2.5 Vitamin B12
Một nghiên cứu năm 2021 trên 26 trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi đã chỉ ra được việc thiếu vitamin B12 có thể dẫn đến hiện tượng giật mình. Thêm vào đó, vitamin B12 còn gọi là cobalamin, nếu thiếu sẽ ảnh hưởng đến lượng melatonin trong cơ thể, làm tăng nguy cơ mất ngủ. Thiếu vitamin B12 còn có thể dẫn đến rối loạn chức năng thần kinh và ảnh hưởng đến giấc ngủ của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
[key-takeaways title=””]
Cha mẹ nên cho trẻ trên 6 tháng ăn các sản phẩm từ sữa, thịt bò, cá, trứng và các thực phẩm giàu vitamin B12 khác để bổ sung dưỡng chất này giúp con ngủ sâu giấc hơn. Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi cần cho bé bú đủ để hạn chế tình trạng giật mình khi ngủ.
Trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình phải làm sao? Bên cạnh bổ sung các chất bé còn thiếu được đề cập ở trên, dưới đây là một số cách giúp trẻ sơ sinh ngủ không giật mình và có giấc ngủ ngon:
Tạo môi trường ngủ thoải mái và an toàn cho trẻ: Đảm bảo phòng ngủ yên tĩnh, tối, mát mẻ, không có ánh sáng chói, tiếng ồn. Giữ nhiệt độ phòng ngủ trong khoảng 20-22 độ C.
Cho trẻ bú no trước khi đi ngủ: Trẻ sơ sinh có thể bị giật mình do đói bụng. Cho trẻ bú no trước khi đi ngủ sẽ giúp trẻ no lâu hơn và ngủ ngon hơn.
Thiết lập thói quen ngủ cho trẻ: Cho trẻ đi ngủ và thức dậy vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Tạo thói quen thư giãn trước khi ngủ: Cho trẻ tắm nước ấm, massage nhẹ nhàng hoặc đọc sách cho trẻ nghe.
Vỗ về, hát ru hoặc cho trẻ nghe những giai điệu nhẹ nhàng trước khi ngủ: Thói quen này giúp trẻ cảm thấy thoải mái và dễ đi vào giấc ngủ hơn.
Tuyệt đối không lay ru hoặc đánh thức trẻ khi trẻ đang ngủ: Điều này có thể khiến trẻ giật mình và khó ngủ trở lại.
Cho trẻ đi khám sức khỏe nếu trẻ ngủ hay giật mình: Nếu trẻ giật mình thường xuyên, hãy đưa trẻ đi khám sức khỏe để bác sĩ kiểm tra xem trẻ có mắc bệnh lý nào hay không.
Đốt bồ kết: Đây là một phương pháp dân gian được truyền miệng là có tác dụng giúp trẻ ngủ ngon. Mẹ có thể áp dụng thử cách đốt đèn bồ kết tuy nhiên cần cân nhắc vì cách này chưa được khoa học chứng minh tính hiệu quả.
Tóm lại, bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé ngủ hay giật mình là thiếu một số vitamin và khoáng chất hỗ trợ giấc ngủ ngon như canxi, magie, kẽm, sắt và vitamin B12. Thông qua bài viết này, hy vọng cha mẹ đã có thêm kiến thức về nguyên nhân và cách khắc phục tình trạng bé ngủ hay giật mình cũng như đã nắm rõ bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì. Hãy quan tâm và chăm sóc sức khỏe của trẻ một cách tốt nhất để trẻ có thể phát triển khỏe mạnh.