Sức khỏe bé sơ sinh sẽ cung cấp cho mẹ những kiến thức khoa học liên quan đến các bệnh thường gặp ở trẻ dưới 1 tuổi, giúp mẹ biết cách xử trí khi con bệnh và nuôi con đỡ vất vả hơn.
Thực tế, hiện tượng này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau và hầu hết đều là bình thường. Bài viết dưới đây sẽ giúp bố mẹ hiểu rõ hơn về nguyên nhân, dấu hiệu, cũng như cách hỗ trợ bé ngủ ngon và an toàn hơn.
Vì sao trẻ 3 tháng tuổi ngủ hay lắc đầu?
1. Phản xạ tự nhiên
Đối với một số bé, lắc đầu đôi khi chỉ là phản xạ vận động cơ bản khi trẻ đang khám phá cơ thể. Ở giai đoạn này, bé bắt đầu “thử” các động tác đầu cổ để cảm nhận giới hạn chuyển động của bản thân.
Việc lắc nhẹ qua lại đơn giản là bé đang tự vui đùa với các chuyển động tương tự như khi bé thử lắc tay hay đá chân.
2. Tìm cách tự làm dịu
Nhiều trẻ có thói quen lắc đầu hoặc đu đưa người để ru chính mình vào giấc ngủ. Đây được xem là một cơ chế tự trấn an, tương tự như việc bé ngậm ti giả hoặc bú ngón tay. Do quen với cảm giác chuyển động khi còn trong bụng mẹ, bé thường thích sự rung lắc nhẹ nhàng để cảm thấy an toàn.
3. Phản ứng với cảm giác khó chịu
Khi trẻ cảm thấy ngứa ngáy, bị đầy bụng hoặc khó chịu từ môi trường (quá sáng, quá ồn), bé có thể lắc đầu như cách ra tín hiệu “mình không thoải mái”
4. Quá trình phát triển kỹ năng vận động
Trẻ 3 tháng tuổi đang phát triển các kỹ năng vận động, đặc biệt là vận động đầu, cổ và vai. Khi ngủ, bé có thể vô thức thực hiện các động tác này để rèn luyện, từ đó dẫn đến hiện tượng lắc đầu. Nếu bố mẹ thấy bé vẫn bú ngoan, biểu hiện vui tươi khi thức dậy thì hành vi lắc đầu được xem là hoàn toàn bình thường.
5. Thói quen lặp đi lặp lại
Một số trẻ có thói quen lặp lại một hành động nhất định trước khi ngủ, như vỗ tay, lắc đầu, hay phát âm các tiếng ê a. Đây là thói quen nhất thời và thường biến mất khi bé lớn hơn.
[key-takeaways title=””]
Trẻ ngủ hay lắc đầu có đáng lo ngại không?
Trẻ ngủ lắc đầu thường là biểu hiện phát triển bình thường. Tuy nhiên, cha mẹ vẫn nên lưu ý nếu có những dấu hiệu bất thường sau:
Tần suất và cường độ lắc đầu: Nếu bé lắc đầu quá thường xuyên, cường độ mạnh gây khó ngủ, hay quấy khóc, cần chú ý kiểm tra xem bé có bị viêm tai, viêm mũi, hoặc khó chịu do trào ngược dạ dày không
Triệu chứng đi kèm: Nếu bố mẹ nhận thấy bé có thêm những triệu chứng bất thường khác như sốt, co giật, quấy khóc dữ dội hoặc nôn trớ, đó có thể là dấu hiệu cảnh báo các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như nhiễm trùng hay rối loạn thần kinh. Trong trường hợp này, phụ huynh cần đưa bé đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.
Mối liên hệ với sự phát triển: Nếu trẻ không có những kỹ năng vận động cơ bản như chưa thể nâng đầu, không tương tác bằng ánh mắt hay nụ cười… thì cần được thăm khám sớm.
[/key-takeaways]
Nên làm gì khi trẻ ngủ hay lắc đầu?
Bên cạnh việc tìm ra nguyên nhân vì sao trẻ 3 tháng tuổi ngủ hay lắc đầu, bố mẹ cũng cần biết cách theo dõi và hỗ trợ con. Dưới đây là những cách thức đơn giản mà bạn có thể áp dụng:
Quan sát và ghi nhật ký: Ghi lại thời điểm bé lắc đầu, môi trường xung quanh và những yếu tố có thể tác động (ví dụ: tiếng ồn, nhiệt độ phòng…). Điều này giúp bố mẹ và bác sĩ phân tích cụ thể tình trạng của bé.
Thăm khám định kỳ: Khám định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Bác sĩ sẽ đánh giá tổng quát sức khỏe, khả năng vận động và sự phát triển thần kinh của trẻ. Nếu có biểu hiện lạ, bác sĩ có thể chỉ định kiểm tra chuyên sâu để loại trừ những nguy cơ tiềm ẩn.
Hỗ trợ bé thư giãn trước khi ngủ: Tắm nước ấm, mát-xa nhẹ nhàng hoặc hát ru là những cách làm dịu thần kinh cho bé, giúp bé thư giãn và dễ ngủ hơn.
Đảm bảo giấc ngủ an toàn: Nếu bé lắc đầu, hãy đảm bảo nôi/cũi được trải đệm phẳng, chắc chắn tránh để các vật dụng mềm như chăn gối hay thú nhồi bông quanh bé để hạn chế tối đa nguy cơ bị chèn ép, ngạt thở.
Làm thế nào để trẻ ngủ ngon hơn?
Một giấc ngủ ngon là yếu tố cốt lõi giúp bé phát triển toàn diện. Dưới đây là một số gợi ý cách tạo môi trường ngủ tối ưu cho bé:
Đặt lịch sinh hoạt đều đặn: Hãy cố gắng cho bé đi ngủ và thức dậy vào khung giờ cố định. Lịch sinh hoạt ổn định giúp đồng hồ sinh học của bé được thiết lập tốt hơn, bé ít có xu hướng thao thức hoặc cựa quậy quá nhiều.
Tạo không gian yên tĩnh và tối ưu ánh sáng: Phòng ngủ nên thoáng mát, ít ánh sáng, nhiệt độ dao động khoảng 26-28 độ C. Ở những thành phố lớn tại Việt Nam, tiếng ồn có thể thường xuyên ảnh hưởng đến giấc ngủ của bé. Nếu cần, bố mẹ có thể bật âm thanh trắng (white noise) hoặc nhạc nhẹ với âm lượng phù hợp để hỗ trợ bé thư giãn.
Thiết lập thói quen trước khi ngủ: Trước khi bé đi ngủ, hãy thực hiện một chuỗi hoạt động quen thuộc như lau mặt, lau tay, mặc quần áo thoải mái, cho bé nghe nhạc nhẹ và tắt đèn. Cách lặp lại một trình tự nhất định này giúp bé nhận ra tín hiệu “đã đến giờ đi ngủ”.
Kiểm tra dấu hiệu trào ngược hoặc đầy bụng: Trẻ bị trào ngược dạ dày thường khó chịu, hay giật mình, dẫn đến lắc đầu hoặc quấy khóc. Vì vậy, cho bé ợ hơi sau khi bú hoặc chia nhỏ cữ bú có thể giảm thiểu hiện tượng này, giúp bé ngủ êm hơn.
Tham khảo ý kiến từ các chuyên gia
Mặc dù đa số trường hợp lắc đầu khi ngủ là bình thường, vẫn có nhiều trường hợp cha mẹ cần sự hỗ trợ của bác sĩ nhi khoa.
Bác sĩ nhi khoa theo dõi sự phát triển của bé qua từng giai đoạn, bao gồm khả năng vận động, phản xạ và biểu hiện chung. Khi cha mẹ quan tâm đến hiện tượng lắc đầu bất thường, bác sĩ sẽ xác định liệu có yếu tố bệnh lý nào cần can thiệp hay không.
Những bước kiểm tra chuyên sâu như đánh giá chức năng thần kinh, thính lực hoặc theo dõi tim mạch cũng có thể được đề xuất nếu bác sĩ nghi ngờ nguyên nhân tiềm ẩn. Nhờ sự hướng dẫn đúng đắn, phụ huynh sẽ chủ động hơn trong việc chăm sóc con yêu.
Trước khi gặp bác sĩ, bạn có thể liệt kê và ghi chú rõ thời gian, tần suất bé lắc đầu, kèm các dấu hiệu khác (nếu có), cũng như chế độ dinh dưỡng và lịch sinh hoạt của con. Điều này giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác và đưa ra giải pháp hiệu quả hơn.
Bên cạnh đó, bạn cũng nên hỏi về cách điều chỉnh lịch ngủ, chế độ ăn hay phương pháp hỗ trợ giấc ngủ an toàn. Bằng cách trao đổi cởi mở, người làm cha mẹ sẽ an tâm hơn và nắm rõ hướng xử trí khi trẻ tiếp tục lắc đầu trong giai đoạn phát triển.
Hy vọng những chia sẻ trên có thể trấn an bố mẹ khi thấy con lắc đầu trong lúc ngủ. Nếu đã áp dụng những giải pháp trên mà bé vẫn không có dấu hiệu cải thiện, hãy liên hệ với bác sĩ để nhận tư vấn vì sao trẻ 3 tháng tuổi ngủ hay lắc đầu và cách xử lý phù hợp.
Thóp trẻ sơ sinh (còn gọi là “cửa đỉnh đầu” hay “thóp đỉnh”) đóng vai trò quan trọng với sự phát triển não bộ vì giúp tạo không gian phát triển mở rộng hộp sọ. Tuy nhiên, đôi khi bạn có thể nhận thấy vùng thóp của con bị lõm xuống và không biết liệu đó có phải là dấu hiệu bất thường hay không. Trong bài viết này của MarryBaby, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các đặc điểm chung về thóp trẻ sơ sinh, nguyên nhân gây thóp bị lõm cũng như cách xử trí và điều trị hiệu quả.
Đặc điểm chung về thóp trẻ sơ sinh
1. Thóp trẻ sơ sinh là gì?
Thóp là điểm mềm nằm giữa các xương sọ của trẻ, được hình thành khi các xương sọ chưa nối liền với nhau. Điều này giúp phần đầu có thể “co giãn” trong quá trình sinh nở, hỗ trợ bé chào đời dễ dàng hơn, đồng thời cho phép não bộ có không gian phát triển đến kích thước hoàn chỉnh. Dù vậy, thóp vẫn được bảo vệ bởi lớp da và một lớp màng cứng bên ngoài nên vẫn vị trí này khá ổn định, cứng cáp nếu không bị tác động mạnh từ bên ngoài. Thông thường, trẻ sơ sinh có hai thóp chính:
Thóp trước (phía trước đỉnh đầu, tạo bởi xương đỉnh và xương trán), có hình thoi hay cánh diều, thường đóng lại khi trẻ được khoảng 18 – 24 tháng tuổi, một số trường hợp liền sớm hơn khoảng 9 – 12 tháng tuổi.
Thóp sau (ở sau đỉnh đầu, tạo bởi xương đỉnh và xương chẩm), có hình tam giác, thường đóng sớm do có kích thước nhỏ hơn thóp trước, có thể trong khoảng từ 2 – 4 tháng sau sinh.
Trong vòng 2 – 3 tháng đầu tiên, thóp thường bị kéo căng ra rồi xương sọ bắt đầu liền lại, không còn thóp mềm trên đầu nữa. Trong suốt quá trình liền xương, thóp sẽ luôn có trạng thái hơi bẹp, không quá lõm cũng không phồng lên.
2. Vai trò của thóp trong sự phát triển não bộ
Nhờ có thóp, não của trẻ có đủ không gian để phát triển mạnh mẽ trong hai năm đầu đời, nhanh chóng đạt được kích thước như người trưởng thành. Khi não phát triển, xương sọ dần mở rộng và thóp giúp hộp sọ giãn ra một cách linh hoạt, dễ dàng.
Ngoài ra, thóp cũng là vị trí để bác sĩ kiểm tra tình trạng sức khỏe tổng quát của trẻ, thông qua việc quan sát độ căng phồng hay lõm xuống của vùng này. Trạng thái của thóp có thể là dấu hiệu cảnh báo về những nguy cơ tiềm ẩn liên quan đến sự tăng trưởng và phát triển của trẻ. Thóp trẻ sơ sinh bị lõm bất thường có thể là biểu hiện của một số vấn đề hay bệnh lý, cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Các nguyên nhân khiến gây thóp trẻ sơ sinh bị lõm
Bình thường, cảm giác khi chạm vào thóp sẽ thấy không quá cứng cũng không quá mềm, thường hơi phập phồng do mạch máu đập tại đó. Nếu nhận thấy thóp bị lõm xuống nhiều, sờ vào mềm hơn bình thường thì là dấu hiệu cho thấy thóp bị trũng hoặc lõm. Lúc này, bạn cần đưa con đến gặp bác sĩ ngay để được thăm khám và điều trị phù hợp. Những nguyên nhân phổ biến khiến thóp trẻ sơ sinh bị lõm bao gồm:
1. Mất nước
Trẻ sơ sinh bị mất nước khi cơ thể không có đủ lượng chất lỏng cần thiết để duy trì chức năng sinh lý bình thường, xảy ra do:
Đi tiểu nhiều và không được bú bù lại lượng dịch mất đi
Nôn mửa
Sốt cao
Tiêu chảy từ nhẹ đến nặng
Đổ mồ hôi quá nhiều
Không bú đủ lượng sữa cần thiết
Phần lớn trường hợp thóp trẻ sơ sinh bị lõm là do mất nước. Đây là tình trạng hết sức nguy hiểm cho trẻ và cần được can thiệp điều trị ngay lập tức, tránh các biến chứng nguy hiểm.
2. Suy dinh dưỡng
Chế độ dinh dưỡng đầy đủ đóng vai trò quan trọng giúp trẻ tăng trưởng và phát triển tốt. Nếu trẻ tăng cân kém và phát triển chậm có thể dẫn đến thóp bị lõm. Trẻ bị suy dinh dưỡng thường có dấu hiệu khác kèm theo như thiếu cân, tóc khô rụng, mệt mỏi, không chịu bú, độ đàn hồi của da kém.
Nếu trẻ có dấu hiệu mất nước cùng với tình trạng suy dinh dưỡng sẽ khiến việc thóp bị lõm trở thành dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm.
3. Đái tháo nhạt
Đây là một tình trạng hiếm gặp khi thận không có khả năng giữ nước khiến trẻ đi tiểu thường xuyên, dẫn đến mất nước và làm cho thóp trẻ sơ sinh bị lõm. Các triệu chứng đái tháo nhạt khá giống với đái tháo đường type 1, ngoại trừ việc nước tiểu không có hàm lượng đường cao. Trẻ sẽ có những biểu hiện như khát bú nhiều, đi tiểu nhiều bất thường, da khô, sụt cân, nhịp tim nhanh.
4. Bệnh Kwashiorkor
Căn bệnh này còn được gọi là hội chứng thiếu đa dinh dưỡng ở trẻ nhỏ, do thiếu các protein cung cấp năng lượng. Điều đáng lo ngại là khi trẻ đã được điều trị bệnh lý này cũng sẽ khó đạt được khả năng phát triển tốt như bình thường. Tuy nhiên, nếu không phát hiện và điều trị thì trẻ có thể bị khuyết tật vĩnh viễn về thể chất lẫn tinh thần. Trường hợp không được điều trị, trẻ có nguy cơ bị hôn mê, sốc và dẫn đến tử vong. Triệu chứng thường nhận thấy ở trẻ bị Kwashiorkor là thóp bị lõm, cáu kỉnh, thiếu hứng thú với mọi thứ, một số vùng da cũng bị lõm (như bẹn, mông, mặt và đùi).
5. Viêm đại tràng nhiễm độc cấp tính
Thóp trẻ sơ sinh bị lõm có thể do viêm đại tràng nhiễm độc cấp tính gây ra, nhưng hiếm gặp. Nếu trẻ mắc phải căn bệnh này sẽ cần được phẫu thuật điều trị nhanh chóng vì bệnh có nguy cơ đe dọa đến tính mạng. Bệnh thường do nhiễm trùng hoặc biến chứng từ bệnh viêm ruột gây ra.
Thóp lõm ở trẻ sơ sinh: Chẩn đoán và điều trị như thế nào?
1. Chẩn đoán và thăm khám
Để đưa ra chẩn đoán thóp trẻ sơ sinh bị lõm, bác sĩ sẽ thăm khám lâm sàng kết hợp với việc hỏi về các triệu chứng bất thường ở trẻ. Sau đó, bác sĩ có thể yêu cầu làm một số xét nghiệm để biết được nguyên nhân cụ thể dẫn đến thóp bị lõm là gì để có phương pháp điều trị phù hợp. Khi đưa trẻ đến thăm khám, bạn có thể thấy các bước thực hiện như sau:
Khám lâm sàng: kiểm tra thể chất trẻ, đo các chỉ số phát triển, thăm khám thóp (đánh giá về kích thước, mức độ phồng hay lõm của thóp).
Hỏi bệnh: đặt những câu hỏi về các triệu chứng mà trẻ đang gặp phải, thời điểm phát hiện tình trạng thóp lõm, tình trạng sức khỏe chung, tiền sử bệnh…
Chỉ định xét nghiệm nếu cần thiết: có thể là xét nghiệm công thức máu, xét nghiệm nước tiểu, xét nghiệm định lượng vitamin và sắt… Dựa trên kết quả xét nghiệm, bác sĩ sẽ phân tích và tìm được nguyên nhân khiến thóp trẻ bị lõm.
2. Điều trị tình trạng thóp trẻ sơ sinh bị lõm
Tùy theo nguyên nhân mà sẽ có cách thức điều trị phù hợp tương ứng. Nếu trẻ bị lõm thóp do mất nước, việc bù nước là ưu tiên hàng đầu:
Với trẻ bú mẹ hoàn toàn, hãy tăng số lần cho bú, đảm bảo con bú đủ, đúng cách và đúng cữ.
Nếu trẻ trên 6 tháng, bé có thể bổ sung dung dịch điện giải theo chỉ định của bác sĩ.
Theo dõi sát các dấu hiệu mất nước nặng (như tiêu chảy liên tục, nôn mửa nhiều) để đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức.
Trường hợp trẻ bị suy dinh dưỡng, mẹ cần điều chỉnh việc cho con bú, kiểm tra chất lượng sữa, cố gắng bổ sung năng lượng ít nhất ở mức 60 – 80% tổng nhu cầu theo độ tuổi. Bác sĩ cũng sẽ tư vấn những phương pháp để cải thiện tình trạng dinh dưỡng cho trẻ.
Nếu con mắc phải các bệnh lý khác, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, kết hợp với chế độ dinh dưỡng hợp lý để giúp trẻ phát triển lại bình thường.
Phòng ngừa thóp trẻ sơ sinh bị lõm
Để tránh tình trạng thóp bị lõm, bạn cần đảm bảo trẻ được bú đầy đủ, tránh để bị mất nước vì đó là nguyên nhân phổ biến nhất gây lõm thóp. Ngoài ra, chế độ dinh dưỡng của trẻ cũng cần được đảm bảo, cung cấp đầy đủ dưỡng chất và năng lượng theo nhu cầu từng độ tuổi. Do đó, mẹ cần:
Cho con bú đủ cữ mỗi ngày, đảm bảo chất lượng sữa. Nếu trẻ bị tiêu chảy hoặc nôn mửa, mẹ nên tăng thêm lượng sữa hoặc cữ bú để đảm bảo cung cấp đủ nước cho cơ thể bé.
Nếu con bú sữa mẹ thì mẹ cần ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, uống đủ nước để giữ chất lượng tốt nhất có thể. Nếu con phải bú sữa công thức thì mẹ cần pha sữa theo đúng định lượng hướng dẫn từ nhà sản xuất, không tự ý pha sữa đặc hơn hoặc loãng hơn sẽ gây ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ.
Nếu trẻ bắt đầu ăn dặm, hãy đa dạng hóa thực đơn cho con với nhiều loại thực phẩm khác nhau, đảm bảo cân bằng dinh dưỡng. Lúc này, trẻ cũng có thể uống thêm nước lọc/ nước trái cây để giữ cơ thể không bị thiếu nước.
Điều chỉnh nhiệt độ phòng phù hợp cho trẻ, không để con ở trong môi trường quá nóng bức, ra mồ hôi nhiều dẫn đến thiếu nước, mất nước.
Khi trẻ bị sốt, mẹ cần tìm cách hạ sốt tại nhà nhanh chóng như cho trẻ dùng thuốc hạ sốt, lau người, chườm mát, tránh để bị mất nước.
Khám sức khỏe định kỳ cho trẻ để bác sĩ kiểm tra toàn diện về tình trạng sức khỏe, đánh giá sự tăng trưởng và phát triển cũng như nhận biết sớm các vấn đề bất thường đang xảy ra để điều trị kịp thời.
Nếu thấy thóp trẻ sơ sinh bị lõm không cải thiện dù đã thực hiện các biện pháp bù dịch, bù nước hoặc xuất hiện những triệu chứng bất thường khác thì cần đưa trẻ đến gặp bác sĩ ngay. Thóp bị lõm thường dễ điều trị khi mới phát hiện nhưng nếu cha mẹ không chú ý hoặc chủ quan bỏ qua dấu hiệu này có thể gây nguy hiểm đến sức khỏe và tính mạng của trẻ.
Mỗi sự bất thường trong hoạt động đi tiêu của trẻ sơ sinh từ màu sắc, hình dạng phân, tần suất đi ngoài… đều có thể phản ánh tình trạng sức khỏe của bé. Cha mẹ hãy cùng tìm hiểu những tình huống “bình thường” và “bất thường” của phân trẻ sơ sinh qua bài viết sau để có thể an tâm hơn trong hành trình chăm sóc sức khỏe cho bé nhé!
1. Theo dõi màu sắc phân trẻ sơ sinh chẩn đoán bệnh
Trong quá trình theo dõi hoạt động đi tiêu của trẻ, đặc điểm dễ quan sát nhất là màu sắc phân. Rất nhiều cha mẹ thắc mắc “Màu phân của trẻ sơ sinh nói lên điều gì?” và lo lắng khi thấy màu phân của con thay đổi.
Thực tế, “bảng màu” phân của bé rất đa dạng và phần lớn đều là bình thường. Những nguyên nhân chính khiến màu phân trẻ sơ sinh thay đổi là độ tuổi, chế độ ăn uống và tình trạng sức khỏe. Sữa mẹ và sữa công thức cũng có thể ảnh hưởng đến màu phân của trẻ. Dưới đây là những màu phân thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ kèm những lý giải chi tiết:
1.1. Phân trẻ sơ sinh màu xanh đen
Trẻ sơ sinh đi phân xanh, đặc biệt là màu xanh đen thường khiến cha mẹ lo lắng. Tuy nhiên, phần lớn các trường hợp phân xanh ở trẻ sơ sinh là hoàn toàn bình thường. Màu xanh này thường do sự hiện diện của mật, một chất dịch do gan tiết ra nhằm hỗ trợ tiêu hóa.
Nếu bé bú sữa công thức, màu phân xanh đen có thể là do hàm lượng sắt cao trong sữa. Với trẻ bú mẹ, phân xanh có thể do bé bú nhiều sữa đầu và chưa bú đủ sữa cuối giàu chất béo.
Ngoài ra, phân xanh cũng có thể xuất hiện khi bé tiêu hóa chậm, ăn nhiều hơn bình thường, mẹ ăn thực phẩm màu xanh, bé bị cảm lạnh hoặc rối loạn tiêu hóa, dị ứng thức ăn, dùng kháng sinh hoặc điều trị vàng da.
Hãy theo dõi sát sao tình trạng của bé. Nếu bé tăng cân tốt, vui vẻ và không có dấu hiệu bất thường nào khác, phân xanh thường không đáng lo ngại.
1.2. Phân của trẻ sơ sinh màu vàng
Phân màu vàng là một trong những màu sắc phổ biến và bình thường nhất của phân trẻ sơ sinh, đặc biệt là ở trẻ bú mẹ. Phân trẻ sơ sinh bú mẹ thường có màu vàng tươi, đôi khi sẫm hơn như màu mù tạt vàng, với kết cấu lỏng, sền sệt.
Phân của trẻ cũng có thể xuất hiện những hạt nhỏ li ti lẫn trong phân. Đây là những phần tử sữa mẹ chưa tiêu hóa hết và hoàn toàn vô hại. Với trẻ bú sữa công thức, phân màu vàng cũng bình thường, nhưng thường có vàng nâu lẫn xanh lá, đặc hơn so với trẻ bú mẹ.
1.3. Phân trẻ sơ sinh màu nâu nhạt
Phân màu nâu nhạt là màu sắc thường thấy ở trẻ bú sữa công thức. So với trẻ bú mẹ, phân của trẻ bú sữa công thức thường có màu sẫm hơn, có thể là màu nâu nhạt, vàng nâu hoặc cam với kết cấu đặc hơn.
Phân trẻ sơ sinh màu nâu nhạt là bình thường.
1.4. Phân của trẻ sơ sinh màu nâu lục nhạt
Màu nâu lục nhạt ở phân trẻ sơ sinh thường là dấu hiệu chuyển tiếp bình thường, cho thấy hệ tiêu hóa của bé đang dần thích nghi với sữa mẹ hoặc sữa công thức. Màu sắc này có thể xuất hiện khi bé bắt đầu tiêu hóa thức ăn hiệu quả hơn, hoặc khi bé bắt đầu ăn dặm.
Nếu bé bú sữa công thức: Màu nâu lục nhạt có thể xuất hiện do sự kết hợp của sắt trong sữa và quá trình tiêu hóa.
Nếu bé bú mẹ: Màu sắc này có thể do chế độ ăn của mẹ hoặc do bé bắt đầu tiêu hóa sữa hiệu quả hơn.
Khi bé ăn dặm: Màu nâu lục nhạt có thể do bé ăn các loại rau xanh hoặc thực phẩm có màu xanh lá cây.
1.5. Màu phân trẻ sơ sinh nâu sẫm
Tương tự màu vàng và xanh lá, nâu sẫm ở phân trẻ sơ sinh cho thấy trẻ tiêu hóa bình thường và khỏe mạnh. Đây là dấu hiệu của sự thay đổi chế độ ăn uống hoặc sự phát triển của hệ tiêu hóa.
Trẻ bú sữa công thức: Màu nâu sẫm là một trong những màu phổ biến. Thường phân có màu sẫm hơn và đặc hơn so với trẻ bú mẹ, giống như đất sét mềm hoặc bơ đậu phộng.
Trẻ ăn dặm: Khi trẻ bắt đầu ăn dặm, màu sắc và độ đặc của phân sẽ thay đổi đáng kể. Màu nâu sẫm là một trong những màu thường gặp. Thức ăn bé ăn sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến màu sắc của phân.
1.6. Phân trẻ sơ sinh màu xanh lá cây đậm
Phân màu xanh lá cây đậm ở trẻ sơ sinh thường là một hiện tượng bình thường và không có gì đáng lo, đặc biệt là ở trẻ bú sữa công thức. Màu sắc này thường xuất hiện do hàm lượng sắt cao trong sữa công thức.
Ngoài ra, chế độ ăn của mẹ (nếu bé bú mẹ) hoặc việc bé đang dùng một số loại thuốc cũng có thể ảnh hưởng đến màu sắc phân.
1.7. Phân có bọt màu xanh lá cây sáng
Nếu màu phân trẻ là xanh lá cây sáng và có bọt thì đây cũng là một hiện tượng bình thường ở trẻ bú mẹ, thường xảy ra khi bé bú quá nhiều sữa đầu, khiến lactose trong sữa không được tiêu hóa hoàn toàn, dẫn đến phân có bọt.
Để khắc phục, hãy cho bé bú cạn một bên vú trước khi chuyển sang bên kia để đảm bảo bé nhận đủ sữa cuối. Nếu tình trạng phân có bọt kéo dài, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia.
Màu sắc phân trẻ sơ sinh giúp phản ánh tình trạng sức khỏe của bé.
1.8. Các màu phân khác ở trẻ sơ sinh
Bên cạnh những màu phân của trẻ sơ sinh phổ biến như vàng, xanh lá cây, hoặc nâu, một số màu sắc khác có thể là dấu hiệu cảnh báo các vấn đề sức khỏe của bé. Cha mẹ cần đặc biệt lưu ý đến những màu sắc sau:
Phân trẻ sơ sinh trắng, xám, hoặc bạc màu: thường là dấu hiệu của các vấn đề liên quan đến gan hoặc đường mật khiến bé không thể tiêu hóa thức ăn đúng cách, ví dụ như tắc nghẽn đường mật, viêm gan, hoặc các vấn đề khác ảnh hưởng đến việc sản xuất và bài tiết mật. Cha mẹ nên chú ý đến cácdấu hiệu kèm theonhư bị vàng da, màu nước tiểu màu vàng sẫm hoặc nâu. Đây là một tình huống khẩn cấp. Đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Phân đen kéo dài, không phải phân su: Phân su của trẻ sơ sinh trong những ngày đầu đời có màu xanh đen, đặc và dính. Tuy nhiên, nếu phân đen xuất hiện sau giai đoạn này, đó có thể là dấu hiệu của xuất huyết tiêu hóa, hoặc cũng có thể là do máu từ vết nứt núm vú của mẹ mà bé nuốt phải khi bú. Cần đưa trẻ đi khám nếu:
Phân đen xuất hiện sau tuần đầu tiên ra đời.
Cha mẹ không chắc chắn về màu sắc phân trẻ sơ sinh.
Bé có các triệu chứng khác như nôn trớ, quấy khóc, hoặc bỏ bú.
Phân đỏ hoặc có máu: là một dấu hiệu đáng lo ngại. Nếu thấy máu trong phân của bé, hãy đưa bé đi khám bác sĩ để xác định nguyên nhân và có biện pháp xử lý phù hợp. Một số nguyên nhân có thể là:
Nhiễm trùng đường ruột: Vi khuẩn hoặc virus có thể gây viêm và tổn thương đường ruột, dẫn đến chảy máu.
Xuất huyết tiêu hóa: Máu đỏ tươi thường là máu từ đường tiêu hóa dưới (ruột già, hậu môn). Máu đỏ sẫm hoặc máu cục có thể đến từ đường tiêu hóa trên.
Nứt kẽ hậu môn: Các vết rách nhỏ ở hậu môn có thể gây chảy máu.
Các nguyên nhân khác: Polyp ruột, lồng ruột (ít gặp).
Bảng màu sắc phân trẻ sơ sinh
2. Phân trẻ sơ sinh như thế nào là bình thường?
Việc theo dõi phân trẻ sơ sinh là một phần quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe trẻ, bởi màu sắc, kết cấu và tần suất đi ngoài có thể phản ánh tình trạng tiêu hóa và sức khỏe tổng thể của bé. Dưới đây là một gợi ý cho cha mẹ về hình ảnh phân trẻ sơ sinh bình thường.
2.1. Đặc điểm phân trẻ sơ sinh trong những ngày đầu
Những ngày đầu tiên sau khi chào đời, trẻ sơ sinh sẽ thải ra loại phân đặc biệt gọi là phân su. Phân su có màu xanh đen hoặc đen, kết cấu dính và đặc sệt như hắc ín, thường không có mùi hoặc có mùi rất nhẹ.
Phân su cho thấy hệ tiêu hóa của bé đang hoạt động tốt, giúp loại bỏ các chất thải từ khi còn trong bụng mẹ, bao gồm tế bào da chết, dịch ối và các chất cặn bã khác.
Trong vòng vài ngày, phân su sẽ dần được thay thế bằng phân chuyển tiếp, có màu xanh lá cây đậm hoặc nâu lục, kết cấu lỏng hơn. Đến khoảng ngày thứ 5, phân của bé sẽ chuyển sang màu vàng, nâu hoặc xanh lá cây, tùy thuộc vào việc trẻ bú mẹ hay bú sữa công thức.
2.2. Phân của trẻ sơ sinh bú mẹ
Thông thường, phân trẻ sơ sinh bình thường bú mẹ hoàn toàn có màu vàng mù tạt, vàng tươi hoặc xanh lá cây, kết cấu lỏng, sệt, có thể có những hạt nhỏ li ti màu trắng hoặc vàng. Đây là những phần tử sữa mẹ chưa được tiêu hóa hết và hoàn toàn bình thường.
Màu sắc và kết cấu phân của trẻ bú mẹ có thể thay đổi tùy thuộc vào chế độ ăn của mẹ. Mùi phân của trẻ bú mẹ thường nhẹ nhàng, không quá khó chịu.
Số lần đi ngoài mỗi ngày của trẻ có thể thay đổi rất nhiều, tùy thuộc vào độ tuổi và việc trẻ được bú mẹ hay bú sữa công thức. Trẻ bú mẹ thường đi ngoài nhiều lần trong ngày, đặc biệt là sau mỗi cữ bú, tần suất bình thường có thể dao động từ 7 lần/ngày cho đến 1 lần trong 7 ngày. Tuy nhiên, sau vài tuần, tần suất đi ngoài có thể giảm xuống, đây là điều bình thường khi trẻ lớn lên.
Bảng dưới đây cung cấp thông tin tham khảo về tần suất đi tiêu của trẻ bú sữa mẹ trong những tuần đầu tiên của cuộc đời:
Độ tuổi của bé
Đặc điểm phân trẻ sơ sinh
1-2 ngày
Từ 1 lần trở lên/ngày, phân màu xanh lá sậm/đen
3-4 ngày
Ít nhất 2 lần/ngày, phân màu nâu/xanh lá/vàng và lỏng hơn
5-6 ngày
Ít nhất 2 lần/ngày, màu vàng, có thể chứa nhiều nước
7-28 ngày
Ít nhất 2 lần/ngày, kích thước ít nhất bằng 1 đồng xu, màu vàng, lỏng, có hạt li ti
2.3. Phân của trẻ uống sữa công thức
Thông thường, phân của trẻ sơ sinh bú sữa công thức sẽ có màu vàng nhạt, vàng nâu hoặc xanh lá cây. Kết cấu phân đặc hơn so với trẻ bú mẹ, giống như đất sét mềm hoặc bơ đậu phộng. Sữa công thức thường chứa nhiều sắt hơn, có thể làm thay đổi màu sắc và độ đặc của phân. Phân của trẻ bú sữa công thức thường có mùi nồng hơn so với trẻ bú mẹ.
Trẻ bú sữa công thức thường có tần suất đi ngoài ít hơn trẻ bú mẹ, khoảng 1-2 lần/ngày. Khi bé lớn hơn, tần suất đi ngoài có thể giảm xuống. Tuy nhiên, nếu phân của bé quá cứng hoặc bé có dấu hiệu khó chịu khi đi ngoài, cha mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
[summary title=”Tóm lại:”]
Phân trẻ sơ sinh bình thường có thể có màu vàng (mù tạt, vàng tươi), xanh lá cây (đậm hoặc nhạt) và nâu (nhạt hoặc sẫm). Trẻ bú mẹ thường có phân màu vàng, lỏng, có thể có hạt nhỏ li ti và đi ngoài nhiều lần trong ngày. Trẻ bú sữa công thức thường có phân màu vàng nâu hoặc xanh lá cây, đặc hơn và đi ngoài ít thường xuyên hơn.
[/summary]
3. Phân của trẻ sơ sinh như thế nào là bất thường?
Phân trẻ những ngày đầu trông như thế nào?
Phân của trẻ sơ sinh có thể thay đổi về màu sắc và kết cấu, nhưng một số đặc điểm có thể báo hiệu vấn đề sức khỏe. Ngoài màu sắc, những dấu hiệu phân trẻ sơ sinh bất thường bao gồm:
3.1. Tiêu chảy
Phân lỏng ở trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ bú mẹ, là điều bình thường. Nếu bé đi ngoài nhiều lần trong ngày, tã ướt nhiều và không chịu ngủ, đó có thể là do bạn cho bé bú quá nhiều.
Tuy nhiên, nếu trẻ sơ sinh đi phân lỏng màu vàng hoặc màu khác với mức độ lỏng nhiều hơn bình thường hoặc phân nước, lượng phân mỗi lần đi nhiều hơn và tần suất nhiều hơn bình thường, đó có thể là dấu hiệu tiêu chảy.
Có thể khó để phát hiện các dấu hiệu tiêu chảy ở trẻ sơ sinh vì phân của trẻ thường lỏng, đặc biệt là khi trẻ bú mẹ. Do đó, cha mẹ cần chú ý đến các biểu hiện bất thường khác nhưbỏ bú, nôn mửa, sốt, quấy khóc. Hãy đưa trẻ đi khám nếu:
Phân có dịch nhầy.
Phân lẫn máu.
Dấu hiệu mất nước (ít đi tiểu, da khô, khóc không có nước mắt).
Trẻ li bì, khó đánh thức.
3.2. Táo bón
Nếu phân trẻ sơ sinh rắn, khô, hoặc có dạng viên sỏi thì đây là dấu hiệu của táo bón. Các dấu hiệu khác cho thấy trẻ đang bị táo bón là:
Rặn mạnh, đỏ mặt, hoặc khóc khi đi ngoài.
Bé khó chịu bụng và cảm thấy dễ chịu hơn sau khi đi tiêu.
Bé không muốn bú sau vài ngày chưa đi tiêu, nhưng lại cảm thấy đói khi đã đi tiêu xong.
Bé đi tiêu một lượng lớn phân cùng lúc.
Có một chút máu tươi dính trên phân.
Bé bị rối loạn giấc ngủ, khóc, co duỗi chân, bụng căng.
Khi trẻ bắt đầu uống sữa công thức (loại sữa khó tiêu hơn sữa mẹ) hoặc ăn dặm, trẻ có thể bị táo bón. Bên cạnh đó, thiếu nước hoặc thiếu chất xơ cũng có thể gây ra tình trạng táo bón ở trẻ
Táo bón ở trẻ sơ sinh có nguy cơ xảy ra cao hơn ở trẻ bú sữa công thức vìsữa công thức có thể làm phân cứng hơn so với sữa mẹ. Ngoài ra, việc pha sữa không đúng tỉ lệ (quá đặc) cũng có thể gây táo bón.
Phân trẻ bị táo bón thường rắn và khô.
3.3. Trẻ đi ngoài phân sống
Nếu trẻ đi tiêu ra phân lợn cợn, có lẫn những mẩu thức ăn chưa tiêu hóa thì đây là hình ảnh phân sống ở trẻ sơ sinh.
Khi bắt đầu ăn dặm, trẻ có thể đi ngoài phân sống do hệ tiêu hóa của trẻ chưa quen với việc xử lý bất kỳ thứ gì ngoài sữa.
Trong một số trường hợp, phân sống có thể do hệ vi khuẩn trong ruột yếu, không tiêu hóa hết chất dinh dưỡng được đưa vào hoặc sau khi điều trị kháng sinh, một số vi khuẩn có lợi cho đường ruột cũng bị tiêu diệt dẫn tới việc trẻ đi ngoài phân sống khi bị ốm. Nếu tình trạng này kéo dài, cần đặc biệt theo dõi và tham khảo ý kiến bác sĩ.
3.4. Phân trẻ sơ sinh có lẫn chất nhầy
Đôi khi, cha mẹ có thể thấy trẻ sơ sinh đi phân nhầy màu vàng. Sự xuất hiện chất nhầy trong phân trẻ sơ sinh thường là hiện tượng bình thường, nhưng cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo của một số tình trạng như nhiễm trùng đường ruột, dị ứng thức ăn, hoặc không dung nạp lactose.
Nếu chất nhầy đi kèm với máu, phân có mùi hôi, hoặc trẻ có các triệu chứng khác như sốt, nôn trớ, quấy khóc, hoặc dấu hiệu mất nước, cần đưa bé đi khám ngay.
[key-takeaways title=””]
Một lượng nhỏ chất nhầy trong phân trẻ sơ sinh là bình thường, đặc biệt là ở trẻ bú mẹ. Tuy nhiên, nếu lượng chất nhầy quá nhiều hoặc có các triệu chứng khác đi kèm, đó là dấu hiệu cảnh báo của vấn đề đường tiêu hóa.
[/key-takeaways]
3.5. Phân trẻ sơ sinh có mùi chua
Phân trẻ sơ sinh có mùi chua
Phân của trẻ bú mẹ thường có mùi nhẹ nhàng, không hôi. Nếu phân trẻ sơ sinh có mùi chua màu vàng thì mùi chua này là gợi ý có bất thường trong việc tiêu hóa của trẻ, chẳng hạn như dị ứng thức ăn hoặc không dung nạp lactose. Lactose không được tiêu hóa và hấp thụ có thể bị lên men trong ruột, tạo ra axit lactic và các sản phẩm phụ khác, gây mùi chua. Hoặc trẻ tiêu hóa kém, không hấp thụ hết chất dinh dưỡng, dẫn đến lên men và tạo mùi chua.
3.6. Trẻ sơ sinh đi ngoài có bọt
Hiện tượng phân trẻ sơ sinh có bọt trong nhiều trường hợp là bình thường, đặc biệt ở trẻ bú mẹ. Phân có bọt thường xuất hiện khi trẻ bú quá nhiều sữa đầu và không đủ sữa cuối giàu chất béo. Sữa đầu có nhiều đường lactose, nếu không được tiêu hóa hết sẽ lên men và tạo ra bọt trong phân. Tình trạng tương tự cũng có thể xảy ra ở trẻ không dung nạp lactose.
4. Giải pháp khi phân trẻ sơ sinh bất thường
Tắm nước ấm để bé thư giãn cơ bụng.
Massage bụng nhẹ nhàng theo chiều kim đồng hồ.
Tập động tác đạp xe cho bé bằng cách nhẹ nhàng di chuyển chân bé.
Khuyến khích bé vận động bằng các hình thức tập thể dục phù hợp với sự phát triển của bé, ví dụ như nằm sấp, lăn qua lăn lại,…
Đảm bảo cung cấp đủ chất lỏng, tăng cữ bú nếu trẻ bú mẹ và cho trẻ uống thêm nước giữa các cữ bú nếu trẻ bú sữa công thức.
Theo dõi các dấu hiệu mất nước và biểu hiện bất thường của bé.
Thay tã, vệ sinh cho trẻ thường xuyên.
Theo dõi sát sao màu sắc, kết cấu và tần suất đi ngoài của bé và ghi chép lại để cung cấp cho bác sĩ khi cần thiết. Nếu phân có màu nhạt, màu đỏ hoặc màu đen kéo dài sau thời gian đi phân su, đưa trẻ đến bác sĩ để được đánh giá thêm.
Đối với trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn, đảm bảo bé bú cạn một bên vú trước khi chuyển sang bên kia để bé nhận đủ sữa cuối.
Dinh dưỡng của mẹ có thể ảnh hưởng gián tiếp đến phân của trẻ bú mẹ. Những thực phẩm mẹ ăn có thể thay đổi hương vị của sữa khiến trẻ bỏ bú dẫn đến thay đổi thói quen đi tiêu. Nếu mẹ ăn những thực phẩm gây dị ứng (như sữa, đậu nành, trứng), trẻ có thể có phản ứng như phân có máu hoặc nhầy, đau bụng, quấy khóc.
Đối với trẻ bú sữa công thức, chú ý pha đúng tỷ lệ sữa và nước để tránh sữa quá đặc. Táo bón khá phổ biến ở trẻ bú sữa công thức. Nếu bé dưới 8 tuần tuổi và không đi ngoài trong 2-3 ngày, nên đưa đến bác sĩ để được đánh giá.
Nếu bé đã ăn dặm, đảm bảo bé được cung cấp đủ chất xơ từ thức ăn. Táo, lê và mận là các loại trái cây tốt cho chứng táo bón.
Tập thể dục nhẹ nhàng cho bé nếu phân trẻ bất thường.
5. FAQs – Một số câu hỏi thường gặp
5.1. Phân của trẻ sơ sinh 1 tháng tuổi như thế nào là bình thường?
Phân của trẻ sơ sinh 1 tháng tuổi bình thường và khỏe mạnh thường thay đổi theo nhiều yếu tố, chẳng hạn như bé bú mẹ hay bú sữa công thức.
Đối với trẻ bú mẹ hoàn toàn, phân thường có màu vàng mù tạt, kết cấu lỏng và có thể có những hạt nhỏ.
Trẻ bú sữa công thức thường có phân sẫm màu hơn, có thể là màu vàng nâu hoặc xanh đậm, và kết cấu cũng đặc hơn. Trẻ uống sữa công thức cũng có nhiều nguy cơ táo bón hơn nên cha mẹ cần chú ý và tham khảo ý kiến chuyên gia nếu táo bón kéo dài, không cải thiện dù đã thực hiện nhiều biện pháp.
5.2. Phân trẻ sơ sinh 2 tháng tuổi như thế nào là bình thường?
Ở giai đoạn 2 tháng tuổi, phân của trẻ sơ sinh bình thường sẽ nằm trong dải màu vàng/nâu/xanh lá. Nếu phân trẻ xuất hiện máu, có màu đỏ, đen hay xám thì đây là các dấu hiệu bất thường cần đi khám ngay. Lúc này, phân trẻ vẫn còn lỏng, đặc biệt với những trẻ bú mẹ, Phân của trẻ bú sữa công thức thường đặc hơn, tần suất đi tiêu cũng ít hơn.
5.3. Phân trẻ sơ sinh 3 tháng tuổi như thế nào là bình thường?
Ở tháng thứ 3, hình ảnh phân của trẻ 3 tháng tuổi khỏe mạnh cũng tương tự như 1 và 2 tháng tuổi. Màu phân có thể thay đổi từ vàng mù tạt, vàng nâu, nâu sậm đến xanh lục tùy chế độ dinh dưỡng, thậm chí có thể có hạt li ti, bọt hoặc chất nhầy. Nếu trẻ tăng cân tốt và không có biểu hiệu bất thường nào khác thì không có gì đáng ngại.
5.4. Phân trẻ 5 tháng như thế nào là bình thường?
Phân của trẻ 5 tháng tuổi bình thường sẽ có kết cấu lỏng hoặc sệt, màu vàng nhạt, vàng nâu hoặc xanh lá. Tần suất đi tiêu có thể thay đổi, nhưng thông thường trẻ sẽ đi tiêu khoảng 1-2 lần/ngày. Phân có thể thay đổi tùy thuộc vào sức khỏe của trẻ, chế độ ăn của mẹ hoặc bé bắt đầu ăn dặm.
5.5. Phân trẻ ăn dặm như thế nào là bình thường?
Phân của trẻ ăn dặm thường có màu sắc đa dạng, như vàng, nâu, xanh lá hoặc cam tùy theo thực phẩm bé ăn. Kết cấu phân đặc hơn, giống đất sét mềm hoặc có hạt nhỏ. Tần suất đi tiêu có thể giảm xuống còn 1-2 lần/ngày. Mùi phân cũng mạnh hơn so với trẻ bú mẹ do sự thay đổi trong chế độ ăn.
5.6. Phân của trẻ 1 tuổi như thế nào là bình thường?
Trẻ 1 tuổi khỏe mạnh đi tiêu từ 1-2 lần/ngày, tùy thuộc vào chế độ ăn. Mùi phân sẽ mạnh hơn do trẻ ăn nhiều thực phẩm rắn. Màu phân của trẻ 1 tuổi thường có vàng, nâu hoặc xanh, với kết cấu đặc hơn, giống như phân của người lớn nhưng vẫn mềm.
Kết luận
Phân của trẻ sơ sinh thay đổi theo từng giai đoạn và chế độ ăn. Trong những ngày đầu, trẻ sẽ đi ngoài phân su có màu xanh đen, đặc sệt và dính, sau đó chuyển sang vàng, nâu hoặc xanh lá và lỏng hơn. Màu xám, đỏ hoặc đen của phân (sau thời gian phân su) là dấu hiệu cảnh báo các bất thường về sức khỏe của trẻ.
Tuy nhiên, thói quen đi tiêu và đặc tính phân của mỗi trẻ là không giống nhau, cha mẹ không nên so sánh con mình với trẻ khác để đưa ra kết luận mà cần theo dõi và ghi chép để thông báo với bác sĩ khi cần thiết. Hy vọng bài viết đã giải đáp được những thắc mắc của bạn xung quanh vấn đề phân trẻ sơ sinh. Nếu thấy bài viết hay, hãy chia sẻ đến người thân và bạn bè ngay nhé!
Vậy có những cách hạ sốt nhanh cho trẻ nào mà vẫn an toàn, hiệu quả, có thể áp dụng tại nhà? Dưới đây là hướng dẫn toàn diện kèm những lưu ý quan trọng, giúp cha mẹ bảo vệ sức khỏe con yêu một cách tốt nhất.
Tìm hiểu về sốt ở trẻ em và nguyên nhân gây ra
Sốt là phản ứng tự nhiên của cơ thể trước sự xâm nhập của vi khuẩn hoặc virus, do trẻ mọc răng, sau tiêm vắc xin,… Do vậy, có thể nói, nguyên nhân gây sốt ở trẻ rất đa dạng. Trong đó, các lý do phổ biến bao gồm:
Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Chẳng hạn như cảm cúm, viêm họng, viêm amidan, viêm phổi…
Nhiễm virus: Ví dụ như siêu vi gây sốt xuất huyết, sởi, thủy đậu…
Sau tiêm vắc xin: Bé có thể sốt nhẹ trong vòng 24–48 giờ đầu sau tiêm ngừa [6].
Các bệnh nhiễm trùng khác: Nhiễm trùng tiểu, viêm màng não… cũng khiến bé bị sốt.
Sốt do mọc răng: Một vài bé cũng có thể sốt liên quan đến việc mọc răng. Tuy nhiên, theo khuyến cáo của các chuyên gia, sốt do mọc răng thường chỉ ở mức độ rất nhẹ (dưới 38oC) và không kéo dài [7].
Tác nhân dị ứng: Điều kiện thời tiết khắc nghiệt, tác nhân gây dị ứng, môi trường bụi bặm cũng tác động không nhỏ đến nguy cơ mắc sốt ở trẻ.
Về cơ chế, thông thường, khi hệ miễn dịch nhận diện mầm bệnh, não bộ sẽ điều chỉnh nhiệt độ cơ thể tăng lên để “tiêu diệt” những tác nhân lạ [5]. Nghe có vẻ đáng lo ngại, nhưng cơ chế này thực sự mang tính bảo vệ. Dù vậy, nếu sốt quá cao hoặc kéo dài, trẻ sẽ có nguy cơ mất nước, rối loạn điện giải và thậm chí co giật do sốt [3].
Điều quan trọng là phụ huynh cần nắm bắt đầy đủ nguyên nhân gây sốt để xác định được phương án xử lý phù hợp, cũng như lựa chọn cách hạ sốt nhanh cho trẻ an toàn tại nhà. Nếu nghi ngờ con bị sốt do cúm, sốt xuất huyết hay bất kỳ bệnh truyền nhiễm nào, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có hướng điều trị và chăm sóc đúng cách [2].
Dấu hiệu trẻ bị sốt
Không phải bất cứ cơn sốt nào cũng rõ ràng ngay từ đầu. Có những trường hợp trẻ chỉ hơi ấm và tỏ ra khó chịu, quấy khóc. Tuy nhiên, dưới đây là các dấu hiệu thường gặp mà bạn cần chú ý để nhận biết tình trạng sốt ở trẻ [3]:
Nhiệt độ cơ thể tăng cao: Trên 37,5°C nếu đo ở nách, hoặc trên 38°C nếu đo ở hậu môn, đo ngãm miệng.
Trẻ cáu kỉnh, quấy khóc nhiều: Điều này phản ánh sự khó chịu, bứt rứt vì cơ thể nóng bừng.
Da ửng đỏ, ra mồ hôi nhiều: Da có thể đỏ bừng hoặc ngược lại, trẻ cảm thấy ớn lạnh, rùng mình.
Lừ đừ, ít vận động: Trẻ ít vui chơi, có biểu hiện mệt mỏi, chậm chạp, đặc biệt nếu sốt kéo dài trên 1 ngày.
Chán ăn, bỏ bú: Một số bé có thể sẽ từ chối ăn hoặc uống sữa, thậm chí nôn ói.\
Bên cạnh đó, trong một số trường hợp, trẻ có thể bị phát ban, nổi mẩn, hoặc có triệu chứng ho, sổ mũi, đau họng (nếu do nhiễm trùng hô hấp) [1].
[key-takeaways title=””]
Theo khuyến cáo từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bất kỳ dấu hiệu bất thường nào kèm theo sốt đều có khả năng cảnh báo bệnh lý nghiêm trọng, chẳng hạn sốt xuất huyết, viêm não, hoặc các bệnh do ký sinh trùng như sốt rét [2],[8].
Vì thế, nếu ba mẹ thấy trẻ có những biểu hiện nghiêm trọng hơn như co giật, khó thở, da tím tái, mất ý thức, cần nhanh chóng đưa bé đến cơ sở y tế.
Việc phát hiện sớm và xử lý kịp thời có thể giúp phòng ngừa biến chứng nguy hiểm. Vì vậy, nếu có bất kỳ nghi ngại nào về sức khỏe của con, đừng ngần ngại thăm khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác.
[/key-takeaways]
Hướng dẫn 7 cách hạ sốt nhanh và an toàn cho trẻ
Khi con bị sốt, phần lớn phụ huynh thường lo lắng về việc làm sao để giúp đỡ con em mình giảm nhiệt độ cơ thể một cách nhanh chóng mà không gây hại. Tuy nhiên, thay vì vội vàng sử dụng nhiều phương pháp truyền miệng hoặc tự ý dùng thuốc như một cách nhằm hạ sốt nhanh cho trẻ, bạn nên nắm vững hướng dẫn cơ bản về chăm sóc trẻ bị sốt. Sau đây là một số điểm chính cần lưu ý:
Trước hết, sốt không phải lúc nào cũng là một biểu hiện tiêu cực. Đối với nhiều trẻ, hiện tượng sốt chính là dấu hiệu cho thấy hệ miễn dịch đang “chiến đấu” để bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn hoặc virus [5]. Tuy vậy, sốt cao quá mức hoặc kéo dài có thể khiến trẻ khó chịu, mệt mỏi và làm tăng nguy cơ mất nước. Vì vậy, việc hạ sốt an toàn đóng vai trò vô cùng quan trọng.
Dưới đây là 7 cách hạ sốt cho trẻ khá an toàn mà bạn có thể tham khảo trong quá trình chăm sóc bé tại nhà.
1. Cho trẻ mặc quần áo thoáng mát
Quá nhiều lớp quần áo có thể khiến thân nhiệt trẻ tăng, thậm chí gây khó thở, kích ứng da. Vì vậy, khi trẻ sốt, hãy mặc cho trẻ những bộ đồ mỏng, nhẹ, thấm hút mồ hôi tốt. Lựa chọn loại vải có khả năng thấm hút như cotton, không đắp chăn hay quấn ủ trẻ có thể hỗ trợ giảm thân nhiệt cho trẻ.
2. Cách hạ sốt nhanh cho trẻ: Tăng cường chất lỏng
Tình trạng sốt thường khiến trẻ bị mất nước. Do đó, cách hạ sốt nhanh cho trẻ khá hữu hiệu là cho trẻ uống nhiều nước lọc, nước trái cây tươi (đối với trẻ đã ăn dặm), sữa mẹ (cho bé dưới 6 tháng) hoặc dung dịch bù điện giải (oresol) với liều lượng phù hợp [4]. Trong quá trình bù nước, bạn có thể kiểm tra tã (với trẻ nhỏ) hoặc số lần đi tiểu (trẻ lớn) để bảo đảm trẻ không bị thiếu hụt chất lỏng.
3. Lau mát bằng nước ấm là cách hạ sốt nhanh cho trẻ
Nếu phương pháp cởi bỏ bớt quần áo không phát huy hiệu quả, hãy thử lau mát cho trẻ. Đây là giải pháp tương đối đơn giản nhưng hiệu quả. Chuẩn bị nước ấm khoảng 35–37°C, sau đó dùng khăn mềm nhúng nước và lau khắp cơ thể trẻ, đặc biệt tập trung ở vùng trán, nách, bẹn. Nên lau cho trẻ trong khoảng 5-10 phút để nước ấm bốc hơi sẽ lấy đi nhiệt trên da, làm giảm thân nhiệt trẻ. Lưu ý tránh dùng nước lạnh vì chênh lệch nhiệt độ lớn có thể gây co mạch ngoại vi, làm trẻ ớn lạnh nặng hơn.
4. Massage nhẹ nhàng với tinh dầu
Đôi khi, sự tiếp xúc da với da kèm tinh dầu thiên nhiên có thể giúp trẻ thư giãn. Việc này giúp trẻ đổ mồ hôi, từ đó cơ thể thoát bớt nhiệt ra bên ngoài. Một số loại tinh dầu có thể sử dụng như tinh dầu bạc hà, tinh dầu bạch đàn, tinh dầu tràm, tinh dầu lavender [13]. Nhưng do một số tinh dầu có chứa chất bảo quản, nên để chắc chắn loại tinh dầu phù hợp cho làn da mỏng manh của bé, ba mẹ nên tham khảo ý kiến chuyên gia [13].
5. Cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ trong môi trường thoáng mát
Khi trẻ bị sốt, việc được nghỉ ngơi nhiều hơn cũng là một cách hỗ trợ trẻ hạ sốt vì giấc ngủ giúp cơ thể phục hồi năng lượng [4]. Bạn hãy giữ phòng thông thoáng, độ ẩm vừa phải, tránh gió lùa mạnh khi bé nghỉ ngơi nhé.
6. Cách hạ sốt nhanh cho trẻ: Dùng miếng dán hạ sốt
Miếng dán hạ sốt với thành phần chủ yếu là gel lạnh có thể giúp giảm nhiệt độ cơ thể và từ đó giúp bé hạ sốt nhanh chóng. Ba mẹ có thể sử dụng để tăng hiệu quả hạ sốt cho con. Nhưng lưu ý cách này không mang lại hiệu quả lâu dài và dứt điểm vì trẻ có thể sốt trở lại.
7. Sử dụng thuốc hạ sốt cho trẻ: Lưu ý và hướng dẫn
Trong một số trường hợp, khi cơn sốt của trẻ ở mức cao (trên 38,5°C) và khiến trẻ rất khó chịu, việc sử dụng thuốc hạ sốt được xem là cần thiết. Đây cũng là cách hạ sốt cho trẻ hiệu quả. Tuy nhiên, việc dùng thuốc phải hết sức thận trọng, tuân theo chỉ định của bác sĩ hoặc hướng dẫn sử dụng in trên bao bì. Các loại thuốc hạ sốt thông dụng hiện nay là paracetamol (acetaminophen) và ibuprofen [4].
Paracetamol (acetaminophen): Paracetamol có dạng siro, viên nén hoặc viên đạn đặt hậu môn. Đây được xem là lựa chọn an toàn cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ từ 2 tháng tuổi trở lên nếu dùng đúng liều. Liều lượng thông thường là 10–15 mg/kg cân nặng của trẻ, lặp lại sau mỗi 4–6 giờ nếu cần, tối đa 4–5 lần/ngày [1]. Tuy nhiên, bác sĩ có thể điều chỉnh liều dựa trên tình trạng thực tế của bé.
Ibuprofen: Ibuprofen cũng giúp hạ sốt và giảm đau, thường sử dụng cho trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên. Liều khuyến cáo là 5–10 mg/kg cân nặng, lặp lại sau 6–8 giờ, nhưng không vượt quá liều tối đa trong 24 giờ [4].
Khi dùng thuốc, cần đảm bảo rằng trẻ không dị ứng với bất kỳ thành phần nào. Không nên kết hợp paracetamol với ibuprofen nếu chưa có chỉ định của bác sĩ, vì có thể gây quá liều. Thêm vào đó, chú ý đọc kỹ hướng dẫn in trên nhãn các loại thuốc hạ sốt phổ biến như Mexcold, Tydol Women, hay Momentact Analgesico, v.v… để tránh nhầm lẫn [4],[10],[11].
Một lưu ý đặc biệt khác là không được dùng aspirin để hạ sốt cho trẻ sơ sinh vì có thể dẫn tới Hội chứng Reye gây đột tử ở trẻ [4].
Nếu trẻ sốt không đáp ứng với liều thuốc an toàn hoặc xuất hiện dấu hiệu dị ứng (phát ban, sưng môi, khó thở), hãy dừng thuốc và đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức. Theo khuyến cáo của các chuyên gia, cha mẹ cần tuyệt đối tuân thủ nguyên tắc “đúng thuốc, đúng liều, đúng thời gian” để tránh các tác dụng phụ nguy hiểm [2].
Cách hạ sốt nhanh cho trẻ – Thời điểm cần đưa trẻ đến bác sĩ
Sốt nhiều khi tưởng chừng chỉ là một hiện tượng tạm thời, nhưng có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu phụ huynh không theo dõi sát sao. Dưới đây là những độ tuổi của trẻ cũng như thời điểm cha mẹ nên đưa trẻ đến bác sĩ hoặc bệnh viện, thay vì chỉ chăm sóc tại nhà [4]:
Trẻ dưới 3 tháng tuổi: Nhóm trẻ sơ sinh thường có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Việc sốt, dù nhẹ, cũng có thể nhanh chóng tiến triển thành nhiễm khuẩn nặng. Do vậy cần đưa trẻ đến bác sĩ khi nhiệt độ cơ thể trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi cao trên 38°C [3].
Trẻ lớn hơn 3 tháng nhưng vẫn sốt cao trên 38,5°C và sốt trên 1 ngày không giảm dù đã thực hiện các biện pháp cơ bản thì cần đi khám ngay.
Xuất hiện dấu hiệu bất thường: Co giật do sốt cao (thường gặp ở trẻ 6 tháng – 5 tuổi), phát ban, tím tái, khó thở, đau bụng dữ dội, hay nôn ói liên tục [2] là những biểu hiện cần đưa trẻ đi cấp cứu ngay lập tức.
Bỏ bú, mất nước trầm trọng: Trẻ không thể uống nước hay bú mẹ, khô môi, khóc không có nước mắt, tiểu ít, quấy khóc kéo dài.
Tiền sử bệnh mãn tính: Trẻ có nền bệnh tim, thận, tiểu đường, hoặc suy giảm miễn dịch nên được thăm khám sớm khi bị sốt [1].
[key-takeaways title=””]
Việc đưa trẻ đến gặp bác sĩ giúp chẩn đoán chính xác nguyên nhân và có phác đồ điều trị kịp thời, đặc biệt nếu sốt liên quan đến các bệnh truyền nhiễm như sốt xuất huyết hay sốt rét.
Theo WHO, một số khu vực ở Việt Nam có nguy cơ cao về sốt rét [12]. Do vậy nếu trẻ sốt kèm yếu tố dịch tễ như đi du lịch đến nơi có dịch hoặc sinh sống trong khu vực vùng sâu vùng xa, khả năng lây nhiễm ký sinh trùng cũng tăng lên [8],[9].
Thăm khám kịp thời không chỉ bảo vệ tính mạng cho trẻ mà còn ngăn ngừa di chứng lâu dài do bệnh gây ra.
[/key-takeaways]
Những điều nên và không nên làm khi chăm sóc và theo dõi sức khỏe của trẻ bị sốt
Điều nên làm khi chăm sóc trẻ bị sốt tại nhà
Bên cạnh hạ sốt, việc chăm sóc trẻ toàn diện và theo dõi sát diễn biến bệnh cũng vô cùng quan trọng. Dưới đây là những biện pháp hỗ trợ thường được các bác sĩ khuyến khích [3]:
Kiểm tra nhiệt độ đều đặn: Định kỳ đo nhiệt độ cho trẻ mỗi 4–6 giờ hoặc khi trẻ có biểu hiện run, ớn lạnh hay mệt lả. Ghi chú lại nhiệt độ trong quá trình theo dõi để bác sĩ nắm rõ diễn tiến khi cần thăm khám.
Quan sát dấu hiệu mất nước: Trẻ sốt thường ít đổ mồ hôi và ít chịu uống nước. Vì vậy, phụ huynh nên để ý xem môi của trẻ có bị khô không, bé có khóc ra nước mắt hay không, tã có thay đủ số lần mỗi ngày không… Nếu nhận thấy bất thường, hãy bổ sung nước và dung dịch điện giải kịp thời [4].
Dinh dưỡng đầy đủ: Với trẻ dưới 6 tháng, duy trì bú mẹ hoàn toàn nếu có thể. Sữa mẹ chứa nhiều kháng thể tự nhiên, giúp bé chống lại bệnh tật [14]. Bé lớn hơn nên được cung cấp một chế độ ăn cân bằng: cháo, súp, rau củ, thịt, cá… nghiền nhuyễn, dễ tiêu hóa. Cố gắng chia nhỏ bữa ăn để trẻ hấp thu tốt hơn, thay vì ép trẻ ăn một lần quá nhiều.
Giữ môi trường sạch sẽ, thoáng mát: Đảm bảo hạn chế nguồn lây nhiễm tiềm ẩn bằng cách vệ sinh tay trước và sau khi chăm trẻ, vệ sinh vật dụng xung quanh. Nếu trẻ có dấu hiệu ho, sổ mũi, cần lau sạch dịch mũi, đeo khẩu trang khi cần thiết để tránh lây lan cho người khác [2].
Điều không nên làm khi trẻ bị sốt
Khi trẻ sốt, có không ít “mẹo dân gian” hoặc thông tin trôi nổi chưa được kiểm chứng. Áp dụng sai cách có thể khiến tình trạng của trẻ nặng hơn. Dưới đây là những điều bạn tuyệt đối nên tránh:
Dùng nước đá lạnh để lau mình trẻ: Nhiều người tin rằng chườm đá hoặc tắm nước lạnh sẽ giúp hạ nhiệt nhanh. Tuy nhiên, đây hoàn toàn không phải cách hạ sốt nhanh cho trẻ an toàn, khoa học. Bởi vì sự thay đổi nhiệt độ đột ngột có thể gây co mạch, khiến quá trình thải nhiệt bị cản trở, thậm chí gây ù tai, chóng mặt ở trẻ [1].
Đắp chăn dày hoặc mặc quá nhiều quần áo: Nếu sợ trẻ “trúng gió” mà ủ quá kín, nhiệt độ cơ thể sẽ khó thoát ra ngoài, có thể làm thân nhiệt tăng cao hơn, nguy cơ co giật rất nguy hiểm ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Tự ý dùng nhiều loại thuốc hạ sốt khác nhau: Kết hợp paracetamol và ibuprofen mà không có chỉ định y khoa có thể gây tương tác thuốc, quá liều hoặc gây tổn thương gan [4].
Nhịn ăn, kiêng tắm hoàn toàn: Một số quan niệm cho rằng khi sốt, trẻ nên kiêng tắm và hạn chế ăn uống. Thực tế, tắm bằng nước ấm (ở nhiệt độ phù hợp) giúp giảm khó chịu, giữ vệ sinh da. Còn ăn uống đầy đủ giúp hỗ trợ sức đề kháng. Tất nhiên, cần dùng các món ăn lỏng, dễ tiêu để trẻ có thể nạp dinh dưỡng mà không quá gắng sức [1].
Tin vào những bài thuốc không rõ nguồn gốc: Không nên đắp lá, xoa dầu nóng hay bất kỳ loại “thuốc gia truyền” nào mà chưa được đánh giá khoa học. Trẻ có thể bị dị ứng, bỏng rát da, nhiễm trùng nguy hiểm.
Tránh các sai lầm trên sẽ giảm nguy cơ biến chứng và giúp trẻ mau chóng hồi phục. Hãy luôn ưu tiên các biện pháp khoa học, đồng thời lắng nghe tư vấn từ nhân viên y tế để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho con.
Phòng ngừa sốt ở trẻ: Biện pháp hiệu quả
Phòng bệnh hơn chữa bệnh cũng là kim chỉ nam cho mọi gia đình. Ngoài việc nắm các cách hạ sốt nhanh cho trẻ, ba mẹ cũng nên biết cách phòng ngừa hiệu quả. Dưới đây là các cách giúp giảm nguy cơ trẻ bị sốt, đặc biệt trong giai đoạn giao mùa, dịch bệnh:
Tiêm chủng đầy đủ: Theo khuyến cáo của WHO, tiêm vắc xin phòng bệnh là phương pháp hiệu quả để chủ động bảo vệ trẻ trước nhiều bệnh truyền nhiễm như sởi, cúm, sốt xuất huyết, viêm não [2],[6]. Bố mẹ nên kiểm tra và tuân thủ lịch tiêm chủng theo độ tuổi của con.
Vệ sinh cá nhân, rửa tay thường xuyên: Rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn khi chăm sóc trẻ, trước và sau khi ăn, sau khi đi vệ sinh là giải pháp tối quan trọng… giúp hạn chế lây lan vi khuẩn, virus. Đặc biệt trong mùa dịch.
Duy trì môi trường sạch sẽ: Vệ sinh nhà cửa, giặt chăn, gối, quần áo định kỳ, đảm bảo phòng ở thoáng khí. Đối với khu vực có nhiều muỗi, nên sử dụng màn, vợt muỗi hoặc nhang muỗi để phòng bệnh sốt xuất huyết [9].
Tăng cường dinh dưỡng: Một chế độ ăn giàu vitamin, khoáng chất sẽ giúp trẻ nâng cao sức đề kháng. Đồng thời, khuyến khích trẻ vận động ngoài trời, tập thể dục nhẹ nhàng để kích thích phát triển cả về thể chất lẫn tinh thần.
Hạn chế tiếp xúc với người bệnh: Nếu trong gia đình có người bệnh, hãy hạn chế để trẻ tiếp xúc quá gần. Đồng thời ba mẹ nên dạy bé thói quen che miệng khi ho, hắt hơi… để ngăn ngừa lây lan mầm bệnh.
Bằng cách áp dụng các biện pháp phòng ngừa, bố mẹ không chỉ giúp con tránh được nhiều loại bệnh gây sốt mà còn tạo điều kiện cho con phát triển toàn diện. Thêm vào đó, khi trẻ được tiêm vắc xin tốt, dinh dưỡng đầy đủ và sinh hoạt khoa học, bạn sẽ yên tâm hơn khi mùa dịch đến.
Câu hỏi thường gặp
Khi nào cần đưa trẻ bị sốt đến bệnh viện?
Mẹ cần đưa con đến bệnh viện ngay nếu con bị sốt và thuộc một trong những trường hợp sau đây:
Sốt hơn 40°C.
Có phát ban trên da.
Nôn mửa hoặc tiêu chảy.
Đau mắt hoặc khó chịu khi thấy ánh sáng.
Con liên tục quấy khóc, không thể dỗ được.
Con nhỏ hơn 3 tháng tuổi, sốt từ 38°C trở lên.
Con dưới 2 tuổi, bị sốt trên 38°C trong hơn 1 ngày.
Con từ 2 tuổi trở lên, bị sốt trên 38°C trong hơn 3 ngày.
Không ăn uống và có dấu hiệu mất nước: miệng khô hoặc dính, mắt trũng sâu, nước tiểu sẫm màu, không đi tiểu…
Làm sao để biết trẻ sốt mọc răng?
Mặc dù mọc răng có thể khiến trẻ bị sốt nhẹ, nhưng chỉ nhiệt độ chỉ tối đa 38,5°C. Đồng thời, bé cũng sẽ có các dấu hiệu như: chảy nước dãi, ngứa nướu, nhai núm vú và quấy khóc.
Nếu bé sốt cao hơn mức này, kèm theo tiêu chảy hoặc phát ban thì mẹ phải tham khảo ý kiến bác sĩ, đề phòng trường hợp bé mắc phải các bệnh đáng lo ngại khác.
Sốt do mọc răng sẽ đi kèm các triệu chứng ngứa nướu.
Trẻ sốt cao trên 39 độ nên làm gì?
Nếu trẻ sốt trên 39 độ, đặc biệt là trẻ dưới 3 tháng tuổi, mẹ không được chủ quan hay tự xử lý tại nhà mà phải đưa bé đến bệnh viện. Bởi sốt cao có thể là dấu hiệu đầu tiên của các loại bệnh nghiêm trọng hơn như: viêm màng nào, sốt rét, sốt xuất huyết…
Các loại thuốc hạ sốt phổ biến cho trẻ nhỏ tại nhà?
Hiện nay trên thị trường có 2 loại thuốc hạ sốt cho trẻ sơ sinh phổ biến là Paracetamol (hay gọi là Acetaminophen) và Ibuprofen.
Paracetamol là loại thuốc được lựa chọn ưu tiên hơn vì nó an toàn, dễ dùng cho nhiều đối tượng bao gồm trẻ sơ sinh.
Ibuprofen không được dùng cho trẻ dưới 3 tháng tuổi hoặc trẻ bị bệnh đông máu. Để tránh các tác dụng phụ của thuốc, bố mẹ cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Ibuprofen để hạ sốt cho con.
Có nên dán miếng dán hạ sốt cho trẻ?
Trên thực tế, miếng dán hạ sốt chỉ là một giải pháp tại chỗ và tạm thời nhằm giúp bé thoải mái hơn. Nó không có tác dụng thay thế các loại thuốc chữa bệnh, nhưng mẹ nên dùng miếng dán hạ sốt nếu cảm thấy bé quá khó chịu.
Tuy nhiên, mẹ lưu ý không tiếp tục dùng miếng dán hạ sốt nếu bé có dấu hiệu kích ứng, nhiệt độ cơ thể hạ đột ngột hoặc trường hợp trẻ sốt do dị ứng, phát ban và viêm phổi.
Kết
Việc chăm sóc trẻ khoa học, kết hợp theo dõi sát sao giúp bạn dễ dàng chăm sóc trẻ và có cách hạ sốt nhanh cho trẻ phù hợp với tình trạng sốt của trẻ. Nên nhớ, nếu tình trạng sốt của trẻ không thuyên giảm hoặc trẻ quấy khóc liên tục, hãy đưa bé đi khám. Chăm sóc chủ động và kịp thời là chìa khóa đảm bảo con khỏe mạnh, mau chóng phục hồi sau cơn sốt.
Thủy ngân là kim loại nặng chứa độc tính cao gây nguy hiểm đến sức khỏe nếu nhiễm phải, đặc biệt là ở những đối tượng có sức đề kháng yếu như trẻ sơ sinh. Nếu chẳng may trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân thì bố mẹ nhận biết ra sao và xử trí thế nào để con không bị nguy hiểm?
Những ca ngộ độc thủy ngân nghiêm trọng có tỷ lệ tử vong cao nếu không được can thiệp y tế kịp thời. Bài viết sau đây MarryBaby đề cập đến chủ đề trẻ sơ sinh nhiễm độc thủy ngân với các nội dung chính sau:
Nguyên nhân gây ngộ độc thủy ngân
Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân nguy hiểm thế nào?
Hướng xử lý và biện pháp phòng ngừa nhiễm độc thủy ngân.
Mời bạn đọc tiếp ngay sau đây!
Nguyên nhân gây ngộ độc thủy ngân ở trẻ sơ sinh
Thủy ngân là gì? Theo Cục Quản lý Môi trường Y tế (trực thuộc Bộ Y tế Việt Nam) cho biết, thủy ngân (ký hiệu hoá học Hg) là kim loại nặng, ánh bạc, tồn tại dưới dạng lỏng ở nhiệt độ phòng và rất dễ bay hơi (hơi không màu, không mùi nên khó phát hiện).
Về bản chất, hơi thủy ngân rất nguy hiểm với sức khỏe con người. Kim loại này thường giải phóng từ chất thải môi trường hoặc tích lũy trong thức ăn và gián tiếp đi vào cơ thể người qua đường ăn uống.
Hai nguyên nhân thường gặp khiến trẻ sơ sinh nhiễm độc thủy ngân bao gồm:
Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân khi bú mẹ: Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tuy nhiên, khi mẹ ăn phải các loại thực phẩm nhiễm thủy ngân, nguồn sữa có thể bị ảnh hưởng. Lượng thủy ngân tích lũy trong cơ thể mẹ có thể theo dòng sữa, khiến trẻ bị nhiễm và ngộ độc thủy ngân.
Nhiễm thuỷ ngân do các nguyên nhân khác: Trên thực tế, thủy ngân rất dễ đi qua nhau thai và lắng đọng ở mô thai nhi. Điều này có thể khiến trẻ sinh ra gặp một số bất thường như chậm phát triển, rối loạn ngôn ngữ. Trẻ cũng có thể tiếp xúc với thủy ngân trong các tình huống như vỡ nhiệt kế, đeo trang sức hoặc dùng các sản phẩm chăm sóc đã nhiễm thuỷ ngân, sống gần môi trường khu công nghiệp bị ô nhiễm…
Trẻ có thể nhiễm độc thủy ngân khi nguồn sữa mẹ nhị nhiễm hoặc do phơi nhiễm với mô trường xung quanh
Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân nguy hiểm thế nào?
Biểu hiện và mức độ nguy hiểm khi ngộ độc thủy ngân ở trẻ sẽ khác nhau tùy theo nồng độ Hg tích lũy trong cơ thể, cường độ tiếp xúc và cả dạng thủy ngân gây ngộ độc. Cụ thể như sau:
[key-takeaways title=””]
Thủyngân hữu cơ (Methylmercury): Là dạng mà mọi người có thể tiếp xúc qua việc ăn uống. Thai nhi là đối tượng dễ ảnh hưởng nhất. Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân hữu cơ trong thời gian dài (phơi nhiễm qua đường sữa mẹ) có nguy cơ:
Mắc chứng bệnh Minamata – một dạng bệnh thần kinh do nhiễm độc thủy ngân
Ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương và hệ nội tiết, đồng thời gây ảnh hưởng đến miệng, cơ hàm và răng.
Thủy ngân nguyên tố (dạng lỏng): Trẻ nhiễm thủy ngân dạng này có nguy cơ:
Cản trở sự phát triển của trẻ giai đoạn đầu.
Khó khăn trong vấn đề nhận thức, kỹ năng vận động tinh, nhận thức về không gian thị giác.
[/key-takeaways]
Nhiễm độc thủy ngân ở trẻ sơ sinh có thể gây ra nhiều hậu quả nghiệm trọng đến sự phát triển của trẻ
Một số triệu chứng khi hít phải thủy ngân cấp tính phụ huynh có thể dễ bắt gặp ở trẻ như là: Sốt, khó thở, tim đập nhanh, ra nhiều mồ hôi, tăng tiết nước bọt, nhược cơ, nhạy cảm với ánh sáng, da đỏ hồng bất thường (ở các vùng như má, mũi)…
Thủy ngân trong nhiệt kế có nguy hiểm không?
Bên cạnh nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân, nhiều phụ huynh cũng quan tâm thủy ngân trong nhiệt kế có nguy hiểm không hay liệu trẻ hít phải thủy ngân trong nhiệt kế có sao không?
[quotation title=””]
Các bác sĩ cho biết, thủy ngân trong nhiệt kế tồn tại dưới dạng lỏng, mỗi thanh nhiệt kế chứa khoảng 0,5 – 1,5g kim loại này. Khi nhiệt kế vỡ, giọt thủy ngân vương ra ngoài sẽ chuyển sang dạng khí gây độc. Chưa kể, thủy ngân trong nhiệt kế lại là dạng nguyên chất nên độc tính càng cao hơn, nhất là với đối tượng là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ nếu vô tình hít phải.
[/quotation]
Tuy hơi thủy ngân gây độc, nhưng kim loại này dưới dạng lỏng rất kém hấp thu ở hệ tiêu hóa và thường được thải tự nhiên ra ngoài khi đường ruột khỏe mạnh. Ngưỡng gây độc cho cơ thể khi nuốt phải thủy ngân vào khoảng > 4-5 micromol/lít hoặc >1.6 microgram/kg/ngày (Theo nghiên cứu từ FAO/WHO Joint Expert Committee on Food Additives).
Việc nuốt phải thủy ngân dù không quá nguy hiểm như khi hít hơi thủy ngân, nhưng trong tình huống vỡ nhiệt kế, bố mẹ cần tuân theo các nguyên tắc an toàn sau:
Mẹ cho con bú nên giảm tần suất tiêu thụ các loại cá có nguy cơ nhiễm thủy ngân như cá rô phi, cá ngừ, cá thu, cá mú…
Thận trọng với các sản phẩm có chứa thủy ngân, tốt nhất nên để xa tầm tay trẻ, không để trẻ chơi đùa với nhiệt kế.
Khi đo nhiệt độ cho trẻ phải luôn ở cạnh và theo dõi con trong suốt thời gian đo đến khi có kết quả. Mẹ có thể thay nhiệt kế thủy tinh bằng nhiệt kế điện tử để tránh trường hợp sơ ý làm vỡ nhiệt kế thủy ngân.
[inline_article id=333121]
Kết luận
Vừa rồi là những thông liên quan đến chủ đề trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân. Hy vọng thông qua bài viết, các bậc phụ huynh đã có thêm cho mình một số kiến thức hữu ích cho việc chăm sóc trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Chuyên mục Sự phát triển của trẻ của MarryBaby thường xuyên đăng tải những chủ đề hấp dẫn liên quan đến cách nuôi dạy con trẻ. Các bài viết được tham vấn chuyên môn bởi đội ngũ chuyên gia, bác sĩ cộng tác và Ban tham vấn y khoa MarryBaby. Mời bạn ghé thăm chuyên mục của chúng tôi để cùng trao đổi, thảo luận, cũng như cập nhật thêm nhiều kiến thức chăm con cực hữu ích nhé!
Bên cạnh đó, nhiều cha mẹ cũng không dám cắt tóc cho con vì sợ gây ảnh hưởng đến sức khỏe của con, đặc biệt là tóc máu, hay còn gọi là lớp tóc đầu tiên của con. Vậy tóc máu là gì và có nên cắt tóc máu của bé hay không? Khi cắt tóc cho bé thì nên chọn ngày nào và nên tránh ngày nào? Mời cha mẹ tìm hiểu qua nội dung bài viết này nhé.
Tóc máu là gì?
Tóc máu (Lanugo) hay còn gọi là tóc non. Đây là lớp tóc đầu tiên của trẻ đã được hình thành từ tuần thai thứ 24 trở đi khi còn là thai nhi trong bụng mẹ và cứ thế dài ra cho đến khi chào đời. Chức năng của tóc máu là bảo vệ phần thóp non nớt của trẻ và giữ ấm cho toàn bộ phần đầu. Theo thời gian, lớp tóc này sẽ rụng dần để cho lớp tóc thực thụ phát triển.
Chức năng của tóc máu là gì? Tóc máu có chức năng bảo vệ, giữ ấm phần thóp còn rất non nớt của trẻ sơ sinh.
Có nên cắt tóc máu cho trẻ sơ sinh?
Nhiều mẹ dù đã biết tóc máu là gì nhưng chắc hẳn không ít mẹ thắc mắc việc có nên cắt tóc máu cho trẻ sơ sinh hoặc có nên giữ lại tóc máu của trẻ sơ sinh hay không. Nếu có cắt thì thời điểm nào cắt tóc máu cho trẻ sơ sinh là phù hợp.
[key-takeaways title=”Cắt tóc máu cho trẻ sơ sinh có nên hay không?”]
Cắt tóc máu sớm hay muộn cũng không ảnh hưởng gì đến vấn đề sức khỏe của trẻ. Nếu tóc máu không gây ảnh hưởng đến sinh hoạt của trẻ thì không nên cắt.
Vì dưới 1 tuổi, thóp của trẻ vẫn chưa liền; việc cắt tóc máu làm mỏng tóc không có lợi cho việc giữ ấm cho trẻ và bảo vệ thóp. Bên cạnh đó, nếu động tác cắt không cẩn thận có thể gây trầy xước, tổn thương vùng da đầu non nớt của trẻ.
[/key-takeaways]
Ở trẻ sơ sinh sau khoảng 3 tháng tuổi, vùng tóc sau đầu của trẻ sẽ tự rụng, tự thay tóc mới, mà dân gian chúng ta gọi là rụng tóc vành khăn. Đây hoàn toàn là một hiện tượng sinh lý bình thường. Vì thế mẹ cũng không cần thiết cắt tóc máu cho trẻ sơ sinh vì sau đó cũng sẽ tự rụng.
Có nên giữ lại tóc máu cho bé không?
Theo quan niệm dân gian, việc giữ lại tóc máu còn giúp giữ vía cho trẻ sơ sinh. Chính vì vậy, nên khi cắt tóc cho trẻ, nhất là khi cắt tóc lần đầu, mẹ có thể giữ lại một ít rồi cho vào túi cất đi để mong may mắn đến với con.
Tại sao phải chọn ngày cắt tóc cho bé?
Theo kinh nghiệm truyền lại từ ông bà ngày xưa, chọn ngày cắt tóc cho trẻ nên được chọn cẩn thận vì nếu trúng ngày không tốt sẽ khiến trẻ quấy khóc, lười ăn, ốm vặt… Ngược lại, nếu chọn được ngày tốt để cắt tóc cho bé thì con sẽ khỏe mạnh và vui vẻ hơn.
Mặc dù, đây chỉ là thông tin truyền miệng và không có bằng chứng khoa học, do đó, việc chọn tin hay không sẽ tùy vào mỗi gia đình.
Cắt tóc cho bé ngày nào tốt?
Thông thường, khi chọn ngày cắt tóc cho bé trai và bé gái, ngày tốt sẽ không phân chia theo giới tính mà được chọn dựa trên những ngày có năng lượng lành và năng lượng tốt. Những ngày này thường được tính theo độ tuổi, mệnh hoặc ngày hoàng đạo trong tháng âm lịch.
Theo Sách Ngọc Hạp Thông Thư – một tài liệu cổ Trung Hoa về việc chọn ngày lành theo phong thủy; những ngày cắt tóc máu tốt cho bé trai và bé gái thường rơi vào các mùng 3, 4, 7, 8, 9, 10, 11, 13, 16, 19, 25, 26, và 29 âm lịch. Đây là những ngày được cho là mang lại nhiều năng lượng tích cực; giúp bé khỏe mạnh, vui vẻ, mau ăn chóng lớn và gặp nhiều may mắn trong tương lai.
Những ngày tốt và mang lại nhiều may mắn
Mỗi ngày đều ẩn chứa một ý nghĩa riêng. Mẹ xem thêm ý nghĩa từng ngày ở bảng dưới đây để chọn được ngày cắt tóc cho bé thích hợp nhé:
[key-takeaways title=”Những ngày tốt có thể cắt tóc cho bé và đem đến may mắn”]
Mùng 3 – Bé sẽ vui vẻ cả ngày.
Mùng 4 – Cuộc sống của bé được lộc trời cho.
Mùng 7 – Điềm báo tốt cho sức khỏe và sự tăng trưởng tốt.
Mùng 8 – Sống trường thọ và viên mãn khi tuổi già.
Mùng 9 – Tốt về mọi mặt – mẹ nên chọn ngày này để cắt tóc máu cho bé.
Mùng 10 – Ngày cắt tóc máu cho trẻ sơ sinh mang lại số tài lộc, được quý nhân phù trợ.
Mùng 11 – Em bé cắt tóc máu vào ngày này sẽ thông minh, lanh lợi và có nhiều thành tích.
Mùng 13 – Tốt về mọi mặt, như mùng 9, mẹ có thể chọn ngày này để cắt tóc máu cho trẻ sơ sinh để con có số hưởng.
Mùng 16 – Nhận được nhiều ích lợi, sống trên cuộc đời nhận được nhiều sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè.
Ngày 19-26-29 – May mắn mỉm cười trong quá trình trẻ cố gắng đạt được mục tiêu và thành tựu.
Ngày 25 – Có số tài lộc, ngày cắt tóc máu cho trẻ sơ sinh này giúp bé có số giàu sang, sung túc.
[/key-takeaways]
Lưu ý: 14 ngày vượng cắt tóc máu cho trẻ sơ sinh ở trên được chỉ ra chỉ mang tính chất tham khảo. Mỗi tháng lại có những ngày tốt/xấu khác nhau. Việc chọn ngày cắt tóc cho trẻ sơ sinh cần kết hợp với lịch ngày tốt cắt tóc theo tháng thì mới chính xác, hiệu quả mẹ nhé!
Những ngày kiêng kỵ cắt tóc cho bé
Ngoài những ngày lành tháng tốt mà MarryBaby đã liệt kê ở trên, khi cắt tóc cho con cha mẹ cũng nên tránh những ngày dưới đây vù là những ngày kiêng kỵ đưa bé đi cắt tóc.
Ngày mùng 5 (Đinh Hỏa) dễ gặp nhiều xui xẻo.
Ngày cuối tháng (30 âm lịch) được coi là “ngày cùng tháng tận”, khiến đứa trẻ yểu mệnh.
Ngày đầu tháng (1,2,3) và ngày rằm (15) bởi quan niệm cho rằng sẽ mang lộc đi, rước xui xẻo cho con.
Ngoài những ngày trên cha mẹ cũng nên tránh cắt tóc cho con khi đang bị ốm và khi thời tiết trở lạnh.
Theo quan niệm dân gian, khi cắt tóc cho trẻ sơ sinh vào những ngày này bé có thể sẽ gặp phải nhiều điều xui xẻo, yểu mệnh hay dễ mắc bệnh vặt, quấy khóc… Do đó, cha mẹ cần lưu ý tránh đưa con đi cắt tóc vào những ngày này nhé.
Chọn ngày tốt để cắt tóc cho bé đôi khi cũng là cách tốt để cha mẹ cảm thấy yên tâm hơn trong quá trình chăm sóc con.
Khi nào nên cắt tóc cho trẻ sơ sinh là phù hợp?
Đối với những cha mẹ ít quan tâm đến việc coi ngày khi cắt tóc cho bé thì việc chọn ngày nhìn chung là cũng linh động và thoải mái hơn. Thay vì đợi ngày lành tháng tốt, nhiều cha mẹ sẽ chọn cắt tóc cho con khi tóc bé bắt đầu dài và vướng vào mặt của con.
Bên cạnh đó, khi cắt tóc cho con cha mẹ cũng cần lưu ý một số điều sau:
Trẻ dưới 5 tháng tuổi thường không nên cắt tóc máu, vì thời điểm này da đầu của bé vẫn còn khá nhạy cảm, nên hãy chừa lại tóc cho con.
Với các bé trai trên 1 tuổi, mỗi 6 – 8 tuần, cha mẹ nên tỉa tóc cho bé 1 lần. Nếu là bé gái, thời gian giữa mỗi lần cắt tóc cho con tùy thuộc vào độ dài và sở thích cho con để tóc ngắn hay dài của mẹ.
Khi cắt tóc cho bé sơ sinh xong mẹ nên cho bé tắm để vụn tóc không làm con bị ngứa ngáy, khó chịu.
Những điều cần ghi nhớ khi cắt tóc lần đầu cho bé
Khi cắt tóc lần đầu tiên cho bé, cha mẹ ghi nhớ những điều sau để dễ thực hiện hơn:
Tạo cảm giác thoải mái và an toàn cho bé: Một số bé có thể không thích mặc áo choàng cắt tóc, nếu bé cưng nhà bạn cũng vậy thì đừng ép bé, hãy để con tự nhiên và thoải mái trở lại rồi sau đó mới tiếp tục.
Trấn an và vỗ về nếu bé khóc: Khi cắt tóc cho bé, bé nên được bế bởi người mà bé cảm thấy an toàn và thoải mái nhất.
Đi với nhiều thành viên trong gia đình: Điều này là để bé cảm thấy thân thuộc hơn. Mẹ hãy cố gắng rủ thêm nhiều người khi đưa bé đi cắt tóc như anh chị em hoặc ông bà của bé để khiến bé phân tâm khi cắt tóc.
Giấu hết gương khi cắt tóc cho trẻ sơ sinh: Vì bé có thể hoảng hốt khi thấy bóng người lạ trong gương.
Không nên ép buộc cắt tóc cho trẻ sơ sinh: Trường hợp con không thoải mái để cắt tóc, cha mẹ không nên ép buộc, để con thoải mái trở lại và trì hoãn việc cắt tóc vài hôm, nhằm đảm bảo an toàn cho con.
Trường hợp cha mẹ tự cắt tóc cho bé tại nhà, cha mẹ nên thực hiện chậm, tìm thêm người giữ con, để tránh trường hợp con cựa quậy đột ngột và làm tổn thương con.
Câu hỏi thường gặp
Tóc bé bị dựng đứng do đâu? Mẹo làm tóc bé hết dựng đứng là gì?
Lý do tóc trẻ sơ sinh dựng đứng thường do di truyền, chất tóc cứng hoặc thiếu dưỡng chất như đạm, kẽm và canxi. Nếu tóc bé bị dựng đứng do thiếu chất, mẹ nên cho bé tắm nắng mỗi ngày để hấp thụ vitamin D; đồng thời bổ sung kẽm, canxi, và vitamin B vào chế độ ăn uống của trẻ.
Ngoài ra, nhẹ nhàng chăm sóc tóc bé bằng dầu dưỡng tự nhiên như dầu dừa cũng giúp tóc bé mềm mượt hơn, không còn tình trạng dựng đứng. Mẹ lưu ý không gội đầu cho bé vì da trẻ sơ sinh rất nhạy cảm, sẽ làm đau và khiến da bé khô nứt đi đấy!
Bé có tóc đuôi chuột sau gáy lớn lên có bướng bỉnh không?
Câu trả lời là KHÔNG, tóc đuôi chuột không liên quan gì đến sự hình thành nhân cách của trẻ. Tóc đuôi chuột lớn lên bướng bỉnh chỉ là những quan niệm, thành kiến và định kiến xưa cũ trong việc nhận định tính cách của một đứa trẻ.
Cho đến nay, chưa có bằng chứng khoa học nào nói về bé có tóc đuôi chuột lớn lên sẽ bướng bỉnh cả.
Kết luận
Hy vọng rằng, qua bài viết này cha mẹ đã biết chọn ngày cắt tóc cho bé, đồng thời cũng đã lưu ý một số điều khi cắt tóc cho con. Cuối cùng, nếu cha mẹ chuẩn bị cắt tóc cho lần đầu tiên thì cha mẹ nên cẩn thận khi đưa con đi cắt tóc, quan sát tỉ mỉ để tránh làm tổn thương da đầu của con.
Vậy trẻ sơ sinh thở nhanh, mạnh và phồng bụng khi ngủ có sao không? Câu trả lời ở ngay phần bên dưới sẽ khiến cha mẹ bất ngờ.
1. Trẻ sơ sinh thở như thế nào là bình thường?
Trẻ sơ sinh thở nhanh hơn rất nhiều so với trẻ lớn hơn và người lớn. Tốc độ thở bình thường của trẻ sơ sinh là khoảng 40 đến 60 lần mỗi phút. Khi trẻ đang ngủ, tốc độ thở có thể chậm xuống còn 30 đến 40 lần mỗi phút. Hơi thở của mỗi trẻ sơ sinh là không đều hoàn toàn. Có trẻ sơ sinh thở nhanh và mạnh gấp vài lần, sau đó nghỉ ngắn trong thời gian ít hơn 10 giây, rồi tiếp tục thở. Hiện tượng này được gọi là chu kỳ hơi thở và là một trạng thái bình thường. Trẻ sơ sinh thường sử dụng cơ hoành, một cơ bắp lớn nằm dưới phổi, để thở.
Để nhận biết xem trẻ sơ sinh có nhịp thở bình thường hay không, cha mẹ có thể chú ý các dấu hiệu sau:
Lắng nghe nhịp thở của trẻ: Cha mẹ đặt tai gần mũi và miệng của bé, sau đó tập trung lắng nghe xem có thấy hiện tượng thở khò khè, nặng nề hay không.
Quan sát: Đặt mắt ở mức ngang ngực của trẻ và theo dõi chuyển động của lồng ngực lên xuống theo từng nhịp thở khi bé hít vào và thở ra.
Cảm giác: Ngoài ra, cha mẹ có thể đặt bàn tay lên cạnh miệng và mũi của con để cảm nhận nhịp thở của bé nhanh hay chậm.
2. Những dấu hiệu giúp cha mẹ phát hiện trẻ sơ sinh thở mạnh
Trẻ sơ sinh thở mạnh khi ngủ là hiện tượng sinh lý phổ biến và vô cùng bình thường. Tuy nhiên cũng có nhiều trường hợp trẻ sơ sinh thở mạnh là do đang gặp một số vấn đề về sức khỏe.
Để xác định xem việc trẻ em thở mạnh bụng phập phồng khi ngủ có bất thường hay không là cha mẹ có thể lắng nghe các âm thanh phát ra từ mũi hoặc vòm họng của trẻ khi trẻ đang ngủ hoặc trong các hoạt động hàng ngày như ăn uống và vui chơi. Trẻ sơ sinh thở mạnh có kèm theo các triệu chứng này thì cũng chứng tỏ hơi thở của bé có vấn đề:
Tiếng thở khi ngủ khò khè hoặc ngáy: Cha mẹ cần hút dịch mũi cho bé.
Khóc kèm theo khàn tiếng: Dấu hiệu của viêm thanh quản.
Thở nhanh, nặng nhọc: Do có dịch lỏng trong đường hô hấp do trẻ mắc viêm phổi hoặc khó thở.
Thở khò khè: Có thể do viêm phế quản mao mạch.
Ho khan dai dẳng: Có thể là dấu hiệu của dị ứng.
Trẻ sơ sinh ngừng thở ít nhất 20 giây: Đây có thể là dấu hiệu của ngưng thở.
3. Nguyên nhân bé sơ sinh thở mạnh bụng phập phồng
Nhiều cha mẹ thắc mắc liệu tình trạng trẻ sơ sinh thở mạnh bụng phập phồng khi ngủ có sao không. Để có câu trả lời chính xác, điều quan trọng là cha mẹ phải hiểu rõ nguyên nhân dẫn đến tình trạng bé sơ sinh thở mạnh bụng phập phồng. Nguyên nhân trẻ sơ sinh thở mạnh bụng phập phồng có thể là do:
Hệ hô hấp chưa hoàn thiện: Trẻ sơ sinh mới chào đời có hệ hô hấp non nớt, các cơ quan hô hấp chưa phát triển hoàn toàn. Điều này có thể khiến trẻ sơ sinh thở nhanh và sâu hơn, dẫn đến hiện tượng bụng phập phồng khi ngủ.
Tắc nghẽn mũi: Nếu trẻ bị nghẹt mũi do cảm lạnh, dị ứng hoặc sổ mũi, trẻ sẽ buộc phải thở bằng miệng. Việc hít thở lượng khí lớn qua miệng có thể khiến trẻ thở nhanh và bụng phập phồng hơn bình thường.
Kích thích từ môi trường: Một số trẻ sơ sinh nhạy cảm với các tác nhân bên ngoài như ánh sáng mạnh, tiếng ồn lớn hoặc nhiệt độ không phù hợp. Khi bị kích thích, trẻ có thể thở nhanh và bụng phập phồng.
Tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng: Thời tiết thay đổi đột ngột, lông chó mèo, mạt bụi, phấn hoa,… là những tác nhân khiến đường thở của trẻ bị kích ứng, trong đó bao gồm triệu chứng thở mạnh khi ngủ.
Các vấn đề sức khỏe khác: Trong một số trường hợp hiếm gặp, trẻ sơ sinh thở mạnh bụng phập phồng khi ngủ có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn như nhiễm trùng hô hấp, bệnh tim hoặc rối loạn tiêu hóa.
[key-takeaways title=””]
Nếu cảm thấy không lo lắng khi trẻ sơ sinh thở nhanh và mạnh, mẹ nên đưa bé đến bệnh viện để được bác sĩ thăm khám, tìm ra nguyên nhân và chữa trị đúng cách.
[/key-takeaways]
4. Những điều cha mẹ cần làm khi trẻ sơ sinh thở nhanh và mạnh khi ngủ
Khi thấy bé sơ sinh thở nhanh và mạnh khi ngủ, cha mẹ đừng vội lo lắng vì trẻ sơ sinh thường thở mạnh hơn lúc ngủ. Nhưng để an tâm hơn, cha mẹ có thể thử áp dụng một số cách sau để điều hòa nhịp thở của bé:
Thay đổi tư thế ngủ cho trẻ: Hành động này nhằm giúp hệ hô hấp của bé hoạt động một cách trơn tru hơn. Khi thay đổi tư thế ngủ cho bé, cha mẹ nên nghe kỹ tiếng thở của bé để xem liệu hơi thở vẫn còn mạnh hay không. Nếu cha mẹ vẫn nghe thấy bé đang thở mạnh, thở khò khè, có thể đó là dấu hiệu bất thường của bệnh về hệ hô hấp.
Kiểm tra nhiệt độ phòng: Đảm bảo rằng nhiệt độ trong phòng ngủ của bé là thoải mái và ổn định. Tránh cho bé bị quá nóng hoặc quá lạnh, vì điều này có thể làm bé thở nhanh hơn.
Làm sạch mũi bé: Nếu bé có triệu chứng tắc nghẽn mũi, hãy thử làm sạch mũi bằng dung dịch muối sinh lý hoặc hút dịch tiết bằng ống hút mũi nhỏ; thực hiện mỗi tuần làm 2-3 lần.
Sử dụng máy tạo độ ẩm trong phòng của bé: Trẻ sơ sinh thở mạnh có thể là do có dịch nhầy trong thanh quản hoặc phổi. Dùng máy tạo ẩm có thể làm loãng dịch nhầy và giúp bé dễ thở hơn.
5. Khi nào ba mẹ cần đưa trẻ sơ sinh thở mạnh đi khám?
Khi mẹ thấy trẻ sơ sinh thở mạnh bụng phập phồng kèm các dấu hiệu dưới đây, cần đưa trẻ đi bệnh viện ngay:
Da xanh tái hoặc tím tái ở môi, mặt hoặc các đầu ngón tay là dấu hiệu thiếu oxy.
Trẻ quấy khóc liên tục hoặc ngủ li bì khó đánh thức.
Trẻ sơ sinh thở mạnh kèm theo triệu chứng bỏ bú, bú kém.
[inline_article id=297673]
Trẻ sơ sinh thở mạnh bụng phập phồng khi ngủ là một hiện tượng bình thường vì khi ngủ trẻ sẽ thở nhanh hơn gấp nhiều lần bình thường. Tuy nhiên, cha mẹ cũng đừng quên quan sát xem trẻ thở mạnh có kèm theo dấu hiệu bất thường nào không để đưa trẻ đi khám và có biện pháp xử lý kịp thời.
Bài viết được tham vấn y khoa bởi đội ngũ y bác sĩ tại PKĐK Quốc tế Mỹ – thành viên Hệ thống BV Quốc tế Mỹ (AIH). Phòng khám cung cấp dịch vụ thăm khám & điều trị đầy đủ chuyên khoa chuẩn quốc tế: Nội tổng quát, Sản-Phụ khoa, Nhi khoa, Tai-Mũi-Họng… Cơ sở còn được đầu tư trang thiết bị hiện đại, nổi bật là phần mềm ORION HEALTH – Phần mềm quản lý hồ sơ bệnh nhân tại các bệnh viện quốc tế.
Vậy trẻ sơ sinh bị ho 1-2 tiếng có sao không? Trẻ sơ sinh bị ho 1-2 tiếng thì phải làm sao? Tất cả sẽ được giải đáp ngay trong bài viết này.
1. Trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh bị ho 1-2 tiếng có sao không?
Hệ thống miễn dịch của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ vẫn chưa phát triển hoàn thiện. Do đó mà bé dễ mắc các bệnh về đường hô hấp. Điều này khiến nhiều cha mẹ cảm thấy lo lắng không biết trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh ho 1-2 tiếng có sao không.
Trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh lâu lâu ho 1-2 tiếng không có gì đáng lo ngại. Hệ thống miễn dịch của trẻ em trong độ tuổi này chưa hoàn thiện, làm cho trẻ dễ mắc các bệnh đường hô hấp. Ho là một cách để làm sạch đường thở và loại bỏ các tác nhân kích ứng hệ hô hấp như chất nhầy, nước bọt và khói bụi. Trẻ sơ sinh lâu lâu bị ho vài tiếng không nhất thiết là dấu hiệu của bệnh tật.
[key-takeaways title=””]
Nếu trẻ sơ sinh ho 1-2 tiếng và không có triệu chứng bất thường khác đi kèm thì cha mẹ không cần quá lo lắng. Đây chỉ là một hiện tượng vô cùng bình thường.
[/key-takeaways]
Tuy nhiên, nếu trẻ bị ho kéo dài, ho liên tục hoặc đi kèm với sốt, sổ mũi, nghẹt mũi, khó thở và ảnh hưởng đến chế độ ăn ngủ, cha mẹ nên đưa trẻ đến bệnh viện để được kiểm tra và điều trị kịp thời.
Như vậy là lời đáp cho vấn đề “Trẻ sơ sinh ho 1-2 tiếng có sao không?” đã được tiết lộ. Mặc dù ho là một phản xạ tự nhiên giúp bảo vệ đường thở khỏi tắc nghẽn, nhưng khi thấy trẻ sơ sinh lâu lâu bị ho vài tiếng, bạn cũng cần theo dõi sát sao biểu hiện của bé để tìm ra nguyên nhân khiến con bị ho.
Thường thì, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ ho là do các nguyên nhân như cảm lạnh, cảm cúm, nhiễm trùng xoang, viêm phế quản, viêm phổi, hen suyễn… Tuy nhiên, những cơn ho do những nguyên nhân này thường kéo dài. Nếu trẻ nhỏ ho trong khoảng 1-2 tiếng đôi khi, bạn có thể xem xét những tác nhân sau:
Khói thuốc lá: Nếu trong gia đình có người hút thuốc hoặc có người mới tiếp xúc với khói thuốc lá và mùi thuốc bám trên quần áo, trẻ có thể nhạy cảm với mùi thuốc và bắt đầu ho trong một vài tiếng.
Khói bụi: Đây có thể là tác nhân kích thích đường thở của trẻ, gây ra những cơn ho đột ngột.
Phấn hoa: Nếu trẻ nhỏ hoặc trẻ sơ sinh bị dị ứng với phấn hoa, trẻ có thể ho hoặc hắt hơi mỗi khi tiếp xúc gần với chúng.
Lông động vật: Một số trẻ bị dị ứng với lông động vật và có thể ho trong khoảng 1-2 tiếng khi tiếp xúc gần với thú cưng.
Trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh bị ho 1-2 tiếng có sao không? Thông thường, trẻ bị ho là do sốt, cảm lạnh, cảm cúm, viêm phổi…
3. Trẻ sơ sinh bị ho khi nào cần đi khám?
Ngoài vấn đề “Trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh ho 1-2 tiếng có sao không?”, cha mẹ cần lưu ý nhận biết các triệu chứng bất thường ở trẻ để đưa bé đi khám kịp thời. Dưới đây là một số triệu chứng cần chú ý:
“Trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh ho 1-2 tiếng có sao không” đã được giải đáp. Việc ho 1-2 tiếng ở trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh thường không quá nghiêm trọng và có thể được giảm đi bằng các biện pháp đơn giản tại nhà như sau:
Tắm nước ấm cho bé: Bé hít hơi ấm của nước sẽ cảm thấy dễ chịu hơn khi được thông đường thở.
Cho bé bú thường xuyên: Bú đủ sẽ giúp làm ẩm đường thở của bé, khắc phục tình trạng ho khan do khô cổ họng.
Hạn chế hút thuốc lá và tiếp xúc với người hút thuốc lá: Khói thuốc lá có thể gây vấn đề về hô hấp cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, do đó hạn chế hút thuốc lá và đảm bảo bé không tiếp xúc với khói thuốc lá.
Vệ sinh nhà cửa thường xuyên: Dọn dẹp nhà cửa và phòng ốc giúp loại bỏ bụi bẩn gây ra ho cho trẻ.
Loại bỏ các dị nguyên khỏi môi trường sống của bé: Hít phải phấn hoa, lông động vật và các dị nguyên khác có thể khiến bé ho trong một vài tiếng. Hạn chế tiếp xúc của bé với những dị nguyên này để trẻ không còn bị ho.
Tránh cho trẻ tiếp xúc với người đang mắc các bệnh hô hấp: Điều này giúp hạn chế trẻ bị lây bệnh. Trường hợp trẻ có dấu hiệu ho kèm với các triệu chứng khác thì cần đưa trẻ đến bệnh viện sớm.
Trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh bị ho 1-2 tiếng có sao không? Phải làm sao?
5. Cách nghe tiếng ho đoán bệnh của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
Mặc dù trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh ho 1-2 tiếng có sao không thì câu trả lời là không, nhưng có 1 số ít trường hợp trẻ bị ho là do mắc một số bệnh đáng chú ý cần đi khám ngay. Mẹ có thể nhận biết nguyên nhân gây ho thông qua tiếng ho của bé.
Ho do hen suyễn: Cơn ho thường kèm theo triệu chứng thở khò khè, khó thở.
Ho do viêm thanh khí phế quản: Tiếng ho nghe như tiếng chó sủa.
Ho gà: Trẻ thường ho thành từng cơn trong nhiều tuần và có triệu chứng thở rít.
Ho do nuốt phải dị vật: Cơn ho bắt đầu đột ngột và kèm theo tiếng thở khò khè.
Ho do dị ứng: Bé thường ho khan, hắt hơi liên tục, chảy nước mắt…
[inline_article id=314310]
[key-takeaways title=”Kết luận”]
Tóm tại, nếu trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh ho 1-2 tiếng có sao không thì câu trả lời là không. Trẻ chỉ ho một vài tiếng đôi khi mà không có triệu chứng bất thường khác, không cần quá lo lắng. Đó chỉ là cơn ho bình thường.
[/key-takeaways]
Tuy nhiên, nếu trẻ bị ho kèm theo các triệu chứng bất thường hoặc nếu bạn có nghi ngờ về tình trạng sức khỏe của bé, hãy đưa trẻ đi khám để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Các triệu chứng bất thường có thể bao gồm thở khò khè, nhịp thở nhanh hơn bình thường, khó thở, da xanh xao hoặc tím tái, sốt cao, ho kéo dài hơn vài giờ/lần, ho kéo dài hơn 2 tuần, ho ra máu, ho do mắc nghẹn dị vật, tiếng rít khi thở, mất nước, bỏ bú, ngủ nhiều và khó đánh thức.
[recommendation title=””]Bài viết được tham vấn y khoa bởi đội ngũ y bác sĩ tại PKĐK Quốc tế Mỹ – thành viên Hệ thống BV Quốc tế Mỹ (AIH). Phòng khám cung cấp dịch vụ thăm khám & điều trị đầy đủ chuyên khoa chuẩn quốc tế: Nội tổng quát, Sản-Phụ khoa, Nhi khoa, Tai-Mũi-Họng… Cơ sở còn được đầu tư trang thiết bị hiện đại, nổi bật là phần mềm ORION HEALTH – Phần mềm quản lý hồ sơ bệnh nhân tại các bệnh viện quốc tế.
Đừng lo lắng, bài viết này sẽ cung cấp cho cha mẹ những thông tin hữu ích về vấn đề trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì.
1. Trẻ sơ sinh như thế nào là thiếu cân, chậm tăng cân?
Để biết trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì thì mẹ cần biết chắc rằng trẻ có chậm tăng cân không.
1.1 Cân nặng bình thường của trẻ sơ sinh
Dưới đây là bảng cân nặng trung bình của bé gái và bé trai được đề xuất bởi Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Cả Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) và Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ đều khuyến nghị sử dụng biểu đồ của WHO cho trẻ em từ 2 tuổi trở xuống.
Tuổi
Cân nặng của bé trai
Cân nặng của bé gái
Mới sinh
3,5 kg
3,4 kg
0,5 tháng
4,0 kg
3,8 kg
1,5 tháng
4,9 kg
4,5 kg
2,5 tháng
5,7 kg
5,2 kg
3,5 tháng
6,4 kg
5,9 kg
4,5 tháng
7,0 kg
6,4 kg
5,5 tháng
7,6 kg
7,0 kg
6,5 tháng
8,2 kg
7,5 kg
7,5 tháng
8,6 kg
7,9 kg
8,5 tháng
9,1 kg
8,3 kg
9,5 tháng
9,5 kg
8,7 kg
10,5 tháng
9,8 kg
9,0 kg
11,5 tháng
10,2 kg
9,4 kg
12,5. tháng
10,5 kg
9,7 kg
Nếu cân nặng của bé sơ sinh nhà mình thấp hơn mức trọng lượng lý tưởng trong bảng quá nhiều (khoảng 20%) thì có thể bé đang bị chậm tăng cân. Lúc này, mẹ cũng nên quan tâm đến vấn đề trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì rồi nhé!
1.2 Dấu hiệu trẻ sơ sinh không tăng cân hoặc chậm tăng cân
Bên cạnh dấu hiệu chậm hoặc không tăng cân rõ ràng thì vẫn còn nhiều dấu hiệu khác cho biết bé đang chậm tăng cân:
Bé bú ít: Trẻ sơ sinh bú 8-12 lần/ngày với khoảng cách giữa các lần bú trung bình khoảng 2-3 giờ. Nếu bé bú ít hơn hoặc quấy khóc khi bú hoặc trẻ đi tiểu ít hơn 6 lần/1 ngày thì có thể là dấu hiệu bé không bú đủ.
Bé quấy khóc nhiều: Bé sơ sinh thường khóc khi đói hoặc bị thức giấc giữa chừng là bình thường. Song nếu trẻ có các biểu hiện khóc nhiều, khóc dai dẳng dẫn đến thiếu ngủ, bú kém thì có thể bé đang gặp vấn đề về sức khỏe.
Bé có các dấu hiệu suy dinh dưỡng: Da bé xanh xao, khô ráp, thường xuyên lừ đừ, thụ động. Hệ tiêu hóa hoạt động kém, thường xuyên nôn ói, tiêu chảy hoặc táo bón.
Dấu hiệu trẻ sơ sinh không tăng cân hoặc chậm tăng cân
2. Vì sao trẻ sơ sinh chậm tăng cân?
Nguyên nhân trẻ sơ sinh chậm tăng cân có thể là do nhiều yếu tố như bệnh lý của trẻ, môi trường sống, cách chăm sóc của cha mẹ:
2.1 Nguyên nhân bệnh lý
Một số bệnh lý hoặc vấn đề sức khỏe có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ thức ăn của trẻ như:
Các rối loạn chuyển hóa như hạ đường huyết, galactose tích tụ trong máu hoặc Phenylketonuria có thể cản trở khả năng chuyển hóa thức ăn thành năng lượng của cơ thể trẻ.
Cha mẹ không để ý đến dấu hiệu bé đói mà cho bé bú kịp thời.
3. Trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung chất gì và thực phẩm gì?
Khi trẻ sơ sinh gặp vấn đề chậm tăng cân, việc bổ sung dưỡng chất và vitamin cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Dưới đây là một số dưỡng chất và vitamin có thể được bổ sung để hỗ trợ tăng cân và phát triển của trẻ:
3.1 Trẻ sơ sinh chậm tăng cân dưới 6 tháng tuổi nên bổ sung gì?
Nguồn thức ăn duy nhất của trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi đến từ sữa mẹ và sữa công thức. Trong đó, sữa mẹ chứa vô vàn dưỡng chất cũng như chất miễn dịch đầy đủ cho sự phát triển toàn diện của bé. Việc trẻ sơ sinh chậm tăng cân trong giai đoạn này nguyên nhân chủ yếu là do không bú đủ sữa mẹ hoặc mẹ ăn thiếu chất dẫn đến sữa cho bé bú ra ít hoặc thiếu chất.
Chính vì thế, trẻ sơ sinh chậm tăng cân dưới 6 tháng tuổi nên bổ sung đủ 45 – 88ml cho mỗi lần bú, mỗi lần cách nhau khoảng 2 – 3h. Trẻ ở mỗi tháng tuổi có số lần bú khác nhau. Mẹ có thể đọc Bảng ml sữa chuẩn cho bé bú mẹ và sữa công thức theo tháng.
Trẻ sơ sinh chậm tăng cân dưới 6 tháng tuổi nên bổ sung gì? Nên bú đủ sữa mẹ
3.2 Trẻ 6 tháng tuổi trở lên chậm tăng cân nên bổ sung gì?
Đối với trẻ trên 6 tháng tuổi đã bắt đầu với việc ăn dặm. Ở giai đoạn này, trẻ chậm tăng cân nên bổ sung gì thì bổ sung đầy đủ dưỡng chất cho mỗi bữa ăn. Các dưỡng chất ấy bao gồm chất đạm, tinh bột, chất béo tốt, vitamin D, B12, Canxi, Kẽm, Sắt, Magie,…
Chất béo tốt: Chất béo tốt có vai trò trong việc dữ trữ và cung cấp nguồn năng lượng dồi dào cho bé và giúp bé tăng cân một cách lành mạnh. Chất béo có trong dầu cá, cá hồi, cá ngừ, các loại hạt, quả bơ,…
Chất đạm: Đạm đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cơ bắp cũng như tái tạo tế bào giúp bé yêu trông có da có thịt hơn. Chính vì thế trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì thì chính là đạm. Mẹ có thể cung cấp đạm cho bé bằng các loại thịt heo, thịt bò, hải sản, các loại đậu cô ve, đậu gà,….
Tinh bột: Tinh bột được biết đến là một nguồn cung cấp năng lượng dồi dào cho bé. Nếu cung cấp nhiều tình bột hơn số năng lượng bé tiêu thụ mỗi ngày thì chúng sẽ chuyển hóa thành mỡ và giúp bé tăng cân. Mẹ có thể cho bé ăn các loại tinh bột như cơm, miến, hủ tiếu, nui, khoai lang, bắp, yến mạch,…
Kẽm: Trẻ chậm tăng cân nên bổ sung gì thì chắc chắn là kẽm. Kẽm có vai trò quan trọng đối với sự phát triển của trẻ. Kẽm giúp cải thiện và phát triển não bộ, nâng cao khả năng ghi nhớ, tăng cường hệ miễn dịch, mắt sáng, giảm tình trạng quấy khóc trong đêm. Ngoài ra, kẽm còn giúp bé tăng khả năng hấp thụ và chuyển hóa nhiều chất dinh dưỡng như đồng, nhôm, canxi, magie và một số enzyme quan trọng cho cơ thể khác. Chính vì thế, nếu trẻ chậm hoặc không tăng cân, mẹ nên bổ sung kẽm cho trẻ thông qua thực phẩm bổ sung hoặc hàu, thịt đỏ, thịt gia cầm hoặc các loại đậu, quả hạch, cua, tôm, ngũ cốc nguyên hạt, sữa…
Trẻ sơ sinh chậm tăng cân từ 6 tháng tuổi trở lên nên bổ sung gì?
Canxi: Ngoài giúp xây dựng cấu trúc xương, giúp bé mọc răng đều và đủ, canxi còn giúp giải phóng 1 loại hormone ngăn ngừa bệnh còi xương, loãng xương, chậm tăng cân. Chính vì thế, trẻ chậm tăng cân nên bổ sung gì thì chính là canxi. Canxi có nhiều trong các loại hải sản, lòng đỏ trứng, vừng, đậu nành, mộc nhĩ, rau ngót, rau dền, rau cần, rau muống…
Vitamin D: Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển khung xương và răng của trẻ sơ sinh. Vitamin D tham gia vào quá trình hấp thu canxi, photpho ở ruột và thận, điều hòa việc tổng hợp và bài tiết nội tiết tố quan trọng. Ngoài ra, bổ sung đủ vitamin có thể giúp phòng ngừa bệnh còi xương cho trẻ. Một loại vitamin D quan trọng cho sự phát triển của trẻ chính là vitamin D3. Tuy nhiên để vitamin D3 phát huy tác dụng, mẹ cần bổ sung thêm vitamin D3K2 cho bé. Ngoài ra mẹ nên cho bé tắm nắng thường xuyên hoặc cho bé ăn thịt cá béo, dầu gan cá, lòng đỏ trứng, phô mai,…
Vitamin B12: Vitamin B12 tham gia vào các hoạt động của hệ thần kinh, ảnh hưởng đến trí nhớ, trí thông minh và khả năng sử dụng ngôn ngữ của trẻ. Nếu thiếu vitamin B12, trẻ dễ mắc các bệnh thiếu máu và một số bệnh liên quan đến thần kinh như giảm trí nhớ, sa sút trí tuệ cũng như rối loạn tiêu hóa như táo bón, tiêu chảy khiến bé sụt cân. Vì thế, trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung chất gì thì câu trả lời là vitamin B12. Vitamin B12 thường có trong các loại thực phẩm như thịt, cá, trứng, sữa,…
Sắt: Tuy sắt không ảnh hưởng trực tiếp đến cân nặng, chiều cao của bé nhưng sắt là một chất cần thiết đóng góp nhiều cho sự nâng cao sức khỏe của bé. Sắt là thành phần cấu tạo nên hemoglobin đóng vai trò vận chuyển oxy từ phổi đến tất cả các cơ quan trọng của cơ thể. Sắt còn hỗ trợ tăng cường hệ thống miễn dịch cho cơ thể. Chính vì thế, trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì thì không thể bỏ qua sắt. Mẹ có thể bổ sung sắt cho bé thông qua thực phẩm bổ sung hoặc thịt đỏ, chocolate, hạt bí ngô, rau muống, ngũ cốc nguyên hạt,…
Trẻ sơ sinh chậm tăng cân từ 6 tháng tuổi trở lên nên bổ sung gì?
Dưới đây là một số cách giúp trẻ tăng cân khỏe mạnh và không bị chững cân:
Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời: Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Tiêm phòng đầy đủ cho trẻ: Việc tiêm phòng đầy đủ giúp trẻ phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng, giúp trẻ ăn ngon miệng hơn và tăng cân tốt hơn.
Cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng: Đây là điều quan trọng nhất để giúp trẻ tăng cân. Cha mẹ cần xây dựng cho trẻ một chế độ ăn uống khoa học và đa dạng, đảm bảo cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của trẻ.
Tạo môi trường ăn uống thoải mái: Cha mẹ cần tạo môi trường ăn uống thoải mái cho trẻ, không nên ép trẻ ăn, cần kiên nhẫn và động viên trẻ ăn uống.
Đa dạng bữa ăn cho bé: Cha mẹ nên làm đa dạng bữa ăn cho trẻ, thay đổi món ăn thường xuyên để trẻ không bị chán ăn.
Cho trẻ ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày: Việc chia nhỏ bữa ăn trong ngày sẽ giúp trẻ hấp thu chất dinh dưỡng tốt hơn.
Nếu trẻ vẫn chậm tăng cân sau khi đã áp dụng các biện pháp trên, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
[inline_article id=174146]
Trên đây là những thông tin hữu ích về vấn đề trẻ sơ sinh chậm tăng cân nên bổ sung gì. Trẻ sơ sinh chậm tăng cân có thể gây ra lo lắng cho bậc cha mẹ, nhưng thông qua việc bổ sung chế độ ăn uống phù hợp và sự chăm sóc đúng cách, cha mẹ có thể hỗ trợ và khuyến khích sự tăng cân và phát triển của bé yêu. Tuy nhiên, quan trọng nhất là hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để nhận được hướng dẫn cụ thể cho từng trường hợp của trẻ. Với sự chăm sóc đúng cách và sự hỗ trợ thích hợp, trẻ có thể vượt qua khó khăn và phát triển một cách khỏe mạnh.
[key-takeaways title=””]
Trong bài viết này, chúng tôi sử dụng thuật ngữ “trẻ sơ sinh” cho trẻ dưới 12 tháng tuổi để phù hợp với cách dùng của nhiều mẹ. Song, mẹ cần hiểu rằng trẻ sơ sinh là trẻ dưới 30 ngày tuổi.
Tại sao trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình? Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Cách xử trí ra sao? Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. Tại sao trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình?
Trẻ sơ sinh thường có xu hướng giật mình trong giấc ngủ, và đây là một trạng thái bình thường. Phản xạ giật mình (startle hoặc moro reflex) thường xảy ra do hệ thống thần kinh trẻ em chưa hoàn thiện và chưa thích ứng hoàn toàn với môi trường bên ngoài.
Trẻ giật mình có thể đột ngột duỗi tay và chân hay cong lưng. Trẻ có thể khóc hoặc không khóc khi giật mình.
Khi còn trong bụng mẹ, trẻ được bao bọc và bảo vệ trong một không gian chật hẹp, ấm áp. Khi chào đời, trẻ phải đối mặt với một không gian rộng lớn, lạ lẫm hơn, khiến trẻ cảm thấy bất an, dễ bị giật mình. Ngoài ra, trẻ sơ sinh cũng có hệ thần kinh chưa phát triển hoàn thiện, nhạy cảm hơn với các kích thích từ bên ngoài, như tiếng ồn, ánh sáng,… Đây là dấu hiệu quan trọng của sự phát triển và chức năng của hệ thần kinh.
Mẹ sẽ thấy bé hết tình trạng giật mình trong giai đoạn trẻ từ 2-6 tháng tuổi (lúc trẻ có thể tự nâng đầu lên). Thời điểm này cũng là lúc não của bé phát triển tốt hơn và bé kiểm soát tốt hơn các chuyển động của mình.
[key-takeaways title=””]
Mẹ nên đưa bé đi khám bác sĩ nếu bé chỉ giật mình ở một bên cơ thể (nguyên nhân có thể đến từ vai bé bị gãy hoặc dây thần kinh có sự tổn thương). Nếu phản xạ giật mình không xảy ra ở cả hai bên cơ thể, có thể nguyên nhân đến tổn thương não hoặc tủy sống.
[/key-takeaways]
Vậy bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về nguyên nhân khiến bé ngủ hay giật mình này để bổ sung dưỡng chất kịp thời cho bé.
Như đã nói ở trên, phản xạ giật mình của trẻ nhỏ là bình thường. Tuy nhiên, nếu việc này xảy ra thường xuyên hoặc kéo dài hoặc làm ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ của trẻ khiến bé hay cáu gắt, ngủ không sâu giấc mẹ cần để ý hơn đến chế độ ăn của trẻ. Việc thiếu các chất dưới đây có thể ảnh hưởng gián tiếp đến hệ thần kinh và giấc ngủ của bé. Vậy bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì?
2.1 Canxi
Canxi là một khoáng chất quan trọng cho sự phát triển của xương và răng, cũng như chức năng của hệ thần kinh. Thiếu canxi có thể gây ra các vấn đề về xương, răng, và thậm chí cả co giật.
Canxi giúp duy trì tính dẫn truyền thần kinh, giúp não bộ hoạt động bình thường. Khi thiếu canxi, hoạt động của hệ thần kinh có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến các vấn đề về giấc ngủ, bao gồm khó ngủ, ngủ không sâu giấc, và ngủ hay giật mình. Ngoài ra, các dấu hiệu thiếu canxi ở trẻ còn bao gồm chậm mọc răng, rụng tóc vành khăn, chậm phát triển về chiều cao, cân nặng.
Cha mẹ có thể bổ sung canxi cho bé dưới 6 tháng tuổi bằng cách cho bé bú đủ sữa mẹ. Còn đối với trẻ trên 6 tháng tuổi đã bắt đầu ăn dặm, mẹ nên cho bé ăn các loại:
Cá biển như cá hồi, cá tuyết, cá ngừ,…
Các loại rau có màu xanh đậm như cải xoăn, cải bó xôi,…
Các loại đậu như đậu xanh, đậu nành,…
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu canxi
2.2 Magie
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì thì có thể là thiếu Magie. Magie là một khoáng chất quan trọng cho chức năng của hệ thần kinh. Magie giúp điều hòa hoạt động của các tế bào thần kinh, giúp não bộ hoạt động bình thường. Khi thiếu magie, hoạt động của hệ thần kinh có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến các vấn đề khó ngủ, ngủ không sâu giấc, và ngủ hay giật mình ở trẻ em và người lớn.
Ngoài ra, magie là một chất giãn cơ tự nhiên, có thể giúp thư giãn các cơ bắp căng thẳng, bao gồm cả các cơ ở cổ, vai và lưng. Magie còn giúp tăng sản xuất melatonin, một hormone được sản xuất bởi tuyến tùng trong não, có vai trò điều chỉnh chu kỳ ngủ-thức. Điều này có thể giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm các triệu chứng của chứng mất ngủ ở trẻ em và người lớn.
[key-takeaways title=””]
Cha mẹ có thể bổ sung magie cho bé dưới 6 tháng tuổi bằng cách cho bé bú đủ sữa mẹ. Còn đối với trẻ trên 6 tháng tuổi đã bắt đầu ăn dặm, mẹ nên cho bé ăn các loại hạt bí ngô, hạt hướng dương, hạt hạnh nhân, hạt óc chó, đậu đen, đậu xanh, đậu lăng, rau bina, cải xoăn, cải bó xôi,…
[/key-takeaways]
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu magie
2.3 Kẽm
Kẽm là một chất dinh dưỡng quan trọng đối với trẻ em, đặc biệt là trong việc điều hòa giấc ngủ. Kẽm giúp điều hòa sản xuất melatonin và serotonin, hai hormone quan trọng đối với giấc ngủ.
Khi mức melatonin tăng cao vào ban đêm, bé sơ sinh sẽ cảm thấy buồn ngủ và dễ ngủ hơn. Còn serotonin là chất dẫn truyền thần kinh giúp điều chỉnh tâm trạng, cảm xúc và giấc ngủ. Khi mức serotonin thấp, trẻ dễ cảm thấy lo lắng, căng thẳng và khó ngủ.
Kẽm cũng giúp điều hòa hoạt động của hệ thần kinh, giúp thư giãn và giảm căng thẳng. Thiếu kẽm có thể dẫn đến rối loạn giấc ngủ, dễ giật mình khi ngủ, thức giấc nhiều lần trong đêm, mất ngủ.
[key-takeaways title=””]
Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi, sữa mẹ là nguồn cung cấp kẽm tốt. Với trẻ từ 6 tháng trở lên, cha mẹ có thể bổ sung thêm kẽm cho trẻ bằng cách cho trẻ ăn các thực phẩm giàu kẽm như thịt đỏ, hải sản, đậu phụ, hạt bí ngô, hạt điều, sữa chua hoặc bổ sung thực phẩm chức năng.
[/key-takeaways]
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu kẽm
2.4 Sắt
Sắt đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành 1 giấc ngủ trọn vẹn cho cả bé và người lớn. Khi thiếu sắt, não bộ của bé không nhận đủ oxy, dẫn đến các vấn đề về giấc ngủ như quấy khóc hoặc giật mình khi ngủ, lo lắng, sợ hãi, mất ngủ,…
Trẻ thiếu sắt thường có một số biểu hiện như da xanh xao, sụt cân, rối loạn tiêu hóa. Để khắc phục tình trạng thiếu sắt ở trẻ, cha mẹ nên bổ sung các thực phẩm giàu sắt vào thực đơn của bé trên 6 tháng tuổi, bao gồm:
Thịt bò, thịt gà, thịt lợn.
Trứng, sữa, các sản phẩm từ sữa.
Hải sản, đặc biệt là cá hồi, hàu.
Các loại rau xanh đậm như rau bina, súp lơ xanh, cải xoăn.
Các loại đậu, đặc biệt là đậu đen, đậu đỏ.
Cha mẹ cũng nên cho trẻ uống vitamin tổng hợp có chứa sắt nếu trẻ không thể bổ sung đủ sắt từ thực phẩm. Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi, chỉ cần đảm bảo cho bé bú đủ sữa mẹ là được.
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu sắt
2.5 Vitamin B12
Một nghiên cứu năm 2021 trên 26 trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi đã chỉ ra được việc thiếu vitamin B12 có thể dẫn đến hiện tượng giật mình. Thêm vào đó, vitamin B12 còn gọi là cobalamin, nếu thiếu sẽ ảnh hưởng đến lượng melatonin trong cơ thể, làm tăng nguy cơ mất ngủ. Thiếu vitamin B12 còn có thể dẫn đến rối loạn chức năng thần kinh và ảnh hưởng đến giấc ngủ của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
[key-takeaways title=””]
Cha mẹ nên cho trẻ trên 6 tháng ăn các sản phẩm từ sữa, thịt bò, cá, trứng và các thực phẩm giàu vitamin B12 khác để bổ sung dưỡng chất này giúp con ngủ sâu giấc hơn. Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi cần cho bé bú đủ để hạn chế tình trạng giật mình khi ngủ.
[/key-takeaways]
Bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé đang thiếu vitamin B12
Trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình phải làm sao? Bên cạnh bổ sung các chất bé còn thiếu được đề cập ở trên, dưới đây là một số cách giúp trẻ sơ sinh ngủ không giật mình và có giấc ngủ ngon:
Tạo môi trường ngủ thoải mái và an toàn cho trẻ: Đảm bảo phòng ngủ yên tĩnh, tối, mát mẻ, không có ánh sáng chói, tiếng ồn. Giữ nhiệt độ phòng ngủ trong khoảng 20-22 độ C.
Cho trẻ bú no trước khi đi ngủ: Trẻ sơ sinh có thể bị giật mình do đói bụng. Cho trẻ bú no trước khi đi ngủ sẽ giúp trẻ no lâu hơn và ngủ ngon hơn.
Thiết lập thói quen ngủ cho trẻ: Cho trẻ đi ngủ và thức dậy vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Tạo thói quen thư giãn trước khi ngủ: Cho trẻ tắm nước ấm, massage nhẹ nhàng hoặc đọc sách cho trẻ nghe.
Vỗ về, hát ru hoặc cho trẻ nghe những giai điệu nhẹ nhàng trước khi ngủ: Thói quen này giúp trẻ cảm thấy thoải mái và dễ đi vào giấc ngủ hơn.
Tuyệt đối không lay ru hoặc đánh thức trẻ khi trẻ đang ngủ: Điều này có thể khiến trẻ giật mình và khó ngủ trở lại.
Cho trẻ đi khám sức khỏe nếu trẻ ngủ hay giật mình: Nếu trẻ giật mình thường xuyên, hãy đưa trẻ đi khám sức khỏe để bác sĩ kiểm tra xem trẻ có mắc bệnh lý nào hay không.
Đốt bồ kết: Đây là một phương pháp dân gian được truyền miệng là có tác dụng giúp trẻ ngủ ngon. Mẹ có thể áp dụng thử cách đốt đèn bồ kết tuy nhiên cần cân nhắc vì cách này chưa được khoa học chứng minh tính hiệu quả.
Tóm lại, bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì? Bé ngủ hay giật mình là thiếu một số vitamin và khoáng chất hỗ trợ giấc ngủ ngon như canxi, magie, kẽm, sắt và vitamin B12. Thông qua bài viết này, hy vọng cha mẹ đã có thêm kiến thức về nguyên nhân và cách khắc phục tình trạng bé ngủ hay giật mình cũng như đã nắm rõ bé ngủ hay giật mình là thiếu chất gì. Hãy quan tâm và chăm sóc sức khỏe của trẻ một cách tốt nhất để trẻ có thể phát triển khỏe mạnh.