Đây là nơi cung cấp các kiến thức chăm sóc cho sự phát triển của trẻ từ giai đoạn sơ sinh đến tuổi dậy thì, từ sức khỏe thế chất đến tinh thần, đảm bảo con lớn lên khỏe mạnh, toàn diện.
Trẻ ho có ăn được tôm, thịt gà không? Hãy đọc ngay bài viết này để có câu trả lời nhé bạn.
1. Trẻ ho có ăn được tôm, thịt gà không?
Trẻ ho là một triệu chứng thường gặp ở trẻ em, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như viêm họng, viêm phế quản, cảm lạnh,… Theo quan niệm dân gian, trẻ bị ho không nên ăn tôm, thịt gà vì đây là những thực phẩm tanh, dễ gây kích ứng đường hô hấp, khiến trẻ ho nhiều hơn. Tuy nhiên, đây chỉ là lời truyền miệng, chưa có bất kỳ cơ sở khoa học nào chứng minh điều này. Vậy trẻ ho có ăn được thịt gà, tôm không?
Thực tế, tôm, thịt gà không chứa bất kỳ thành phần nào gây kích thích đường hô hấp, khiến trẻ ho nhiều hơn trừ trường hợp trẻ mắc các bệnh dị ứng với thức ăn đó, có thể gây khò khè, khó thở, ho. Tôm, thịt gà là những thực phẩm giàu dinh dưỡng, rất cần thiết cho việc hỗ trợ chữa trị bệnh ho của trẻ.
Tôm là thực phẩm giàu chất đạm, canxi, sắt, vitamin B12 rất cần thiết cho sự phát triển của trẻ. Chất đạm giúp xây dựng và phát triển cơ bắp, xương, răng của trẻ. Canxi giúp xương chắc khỏe, phòng ngừa còi xương, suy dinh dưỡng. Sắt giúp vận chuyển oxy trong máu, phòng ngừa thiếu máu. Vitamin B12 giúp sản sinh hồng cầu, duy trì hệ thần kinh khỏe mạnh.
Thịt gà cũng là thực phẩm giàu dinh dưỡng, đặc biệt là protein, vitamin A, vitamin B1, vitamin B6,… Protein giúp xây dựng và phát triển cơ bắp, xương, răng,… Vitamin A giúp bảo vệ thị lực, tăng cường sức đề kháng. Vitamin B1 giúp chuyển hóa năng lượng, vitamin B6 giúp sản xuất hồng cầu.
Trẻ bị ho thường có cảm giác mệt mỏi, chán ăn, dẫn đến tình trạng thiếu dinh dưỡng. Việc bổ sung tôm, thịt gà vào chế độ ăn của trẻ trong giai đoạn ho này sẽ giúp trẻ có thêm năng lượng để chống lại bệnh ho, đồng thời giúp trẻ mau khỏi bệnh, nhanh chóng hồi phục sức khỏe.
Mẹ đã có câu trả lời cho câu hỏi trẻ ho có ăn được tôm, thịt gà không rồi. Dưới đây là một số lưu ý khi cha mẹ cho bé bị ho ăn thịt gà:
Chọn tôm, thịt gà tươi, sạch, không bị ươn, hỏng.
Bóc vỏ, bỏ đầu, đuôi tôm, xương gà để tránh trẻ bị hóc.
Chế biến tôm, thịt gà chín kỹ trước khi cho trẻ ăn.
Cho trẻ ăn tôm, thịt gà với lượng vừa phải, không nên lạm dụng.
Đối với thịt tôm, một số trẻ có thể bị dị ứng. Vì thế, mẹ nên cho trẻ ăn với một lượng ít trước, nếu trẻ không có dấu hiệu dị ứng hay không có biểu hiện ngộ độc có thể cho trẻ tiếp tục ăn.
Trẻ bị ho cần được bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng như chất đạm, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất như đã đề cập ở trên.
Trẻ bị ho cần ăn uống đầy đủ các bữa chính, bữa phụ. Nên cho trẻ ăn nhiều món ăn mềm, dễ tiêu hóa như cháo, súp, canh,… Ngoài ra, mẹ có thể cho bé cưng nhà mình uống nước hoa đu đủ đực. Có nhiều cách nấu nước hoa đu đủ đực chữa ho hiệu quả.
4. Thực đơn ăn uống cho trẻ bị ho
Trẻ ho có ăn được tôm, thịt gà không thì câu trả lời là được. Dưới đây là thực đơn các món ăn mẹ có thể cho trẻ bị ho ăn từ thịt gà, tôm và một số thực phẩm khác.
Hy vọng bài viết trên đã giải đáp được thắc mắc Trẻ ho có ăn được tôm, thịt gà không. Chúc bé nhà mình mau khỏi bệnh và có sức đề kháng thật tốt để chống chọi lại mọi bệnh tật.
Tuy nhiên, nhiều cha mẹ vẫn lo lắng rằng trẻ em ăn yến sẽ bị dậy thì sớm. Vậy thì hãy cùng MarryBaby tìm hiểu vấn đề này bạn nhé!
1. Tác dụng của tổ yến đối với trẻ em
Hãy cùng xem tác dụng của tổ yến đối với trẻ là gì trước khi tìm hiểu trẻ em ăn yến có bị dậy thì sớm không nhé! Tổ yến chứa nhiều thành phần dinh dưỡng quý giá, bao gồm:
Protein: 49,43 – 51,17%.
Axit amin: 18 loại, trong đó có 8 loại axit amin thiết yếu.
Vitamin: A, B1, B2, B3, B5, B6, B12, C, D, E.
Khoáng chất: Ca, Fe, Zn, Mn, Cu, Se, I.
Những thành phần dinh dưỡng này mang lại nhiều lợi ích cho trẻ em, bao gồm:
Tổ yến được coi là có nhiều lợi ích cho sức khỏe của trẻ em. Tuy nhiên, nhiều cha mẹ vẫn còn lo ngại vấn đề trẻ em ăn yến có bị dậy thì sớm không.
Tổ yến được thu hoạch nhiều nhất là từ yến trắng (Aerodramus fuciphagus) và yến đen (Aerodramus maximus). Trong hai loại tổ yến này có chứa 6 loại hormone, bao gồm testosterone, estradiol (một dạng estrogen), progesterone, hormone luteinizing, hormone kích thích nang trứng (FSH) và prolactin.
Chính vì có chứa hormone gây dậy thì sớm là estrogen và testosterone, nên mức độ an toàn của hormone trong tổ yến ngày càng nhận được sự chú ý. Vậy, trẻ em ăn yến có bị dậy thì sớm không?
Trên thực tế, mức độ hormone trong tổ yến rất nhỏ và không đáng kể. So với các thực phẩm thông thường như trứng, sữa, thịt gà thì tổ yến có hàm lượng hormone thấp hơn nhiều. Một số nghiên cứu cũng cho thấy chỉ khi cơ thể tiếp nhận một lượng lớn estrogen hoặc các chất tương tự estrogen mới có thể gây rối loạn chuyển hóa hormone. Mức tiêu thụ nhỏ như vài gram tổ yến mỗi lần sử dụng không đủ để gây tác hại này.
Chưa có bằng chứng cụ thể cho thấy trẻ em ăn yến có bị dậy thì sớm hay không. Vì vậy, nếu được sử dụng đúng cách và với liều lượng phù hợp, cha mẹ có thể cho trẻ em ăn yến sào mà không cần lo lắng về nguy cơ dậy thì sớm mà còn giúp trẻ dậy thì thành công nữa đấy!
3. Một số lưu ý khi cho trẻ ăn yến sào
Như vậy là bạn đã biết được lời giải đáp cho thắc mắc “Trẻ em ăn yến có bị dậy thì sớm không?”. Yến sào không chỉ tốt cho trẻ nhỏ mà còn mang lại nhiều giá trị dinh dưỡng cho người lớn. Tuy nhiên, khi cho trẻ dùng tổ yến, cha mẹ cần lưu ý một số điều sau:
Liều lượng: Trẻ dưới 10 tuổi chỉ nên tiêu thụ 2g yến mỗi ngày. Còn đối với trẻ trên 10 tuổi, có thể tiêu thụ 5g yến mỗi ngày.
Thời điểm ăn: Nên cho trẻ ăn yến sào vào buổi sáng hoặc tối, trước khi đi ngủ.
Cách chế biến: Nên chọn yến sào nguyên chất, không nên mua yến sào đã qua chế biến sẵn. Khi chế biến yến sào, cần chưng cách thủy với nước trong khoảng 30 phút để giữ nguyên giá trị dinh dưỡng của yến.
Kết hợp với các thực phẩm khác: Nên cho trẻ ăn yến sào kết hợp với các thực phẩm khác như sữa, trái cây,… để đảm bảo cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của trẻ.
Một số thực phẩm có thể gây dậy thì sớm ở trẻ, bao gồm:
Thực phẩm chứa nhiều hormone sinh dục: Thực phẩm chứa nhiều hormone sinh dục như thịt đỏ, trứng, sữa,…
Thực phẩm chứa chất kích thích: Chất kích thích như cà phê, rượu bia có thể làm rối loạn nội tiết tố trong cơ thể, từ đó dẫn đến dậy thì sớm.
Thực phẩm chứa chất gây ô nhiễm: Chất gây ô nhiễm như thuốc trừ sâu, hóa chất bảo quản có thể gây rối loạn nội tiết tố, dẫn đến dậy thì sớm.
[inline_article id=178650]
Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu được “Trẻ em ăn yến có bị dậy thì sớm không?” và “nhận diện ” được các thực phẩm có nguy cơ gây dậy thì sớm cho trẻ. Điều này giúp bạn có kế hoạch xây dựng chế độ ăn phù hợp cho sự phát triển của trẻ.
Khi chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ từ 0 đến 6 tháng, mẹ sẽ cần lưu ý một số điều sau:
Cho bé bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu
Theo khuyến nghị, trẻ nên được bú mẹ hoàn toàn trong ít nhất 6 tháng đầu và có thể kéo dài đến khoảng 1 năm [1]. Bởi sữa mẹ là nguồn thức ăn tốt nhất cho sự phát triển của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Các thành phần trong sữa mẹ như đường sữa, protein (đạm tự nhiên), chất béo… được “thiết kế” phù hợp với hệ tiêu hóa non nớt của trẻ sơ sinh. Vì vậy, đối với em bé thì sữa mẹ là nguồn thức ăn dễ tiêu hóa và giúp bé hấp thu nhanh [2].
Sữa mẹ giúp xây dựng nền tảng đề kháng cho bé từ những ngày đầu đời nhờ chứa kháng thể, GOS, HMO, lợi khuẩn… [3], [4] Vì vậy, trẻ bú mẹ ít có nguy cơ mắc các bệnh như hen suyễn, béo phì, tiểu đường, viêm tai, tiêu chảy, táo bón… [1].
Thành phần sữa mẹ có đủ lượng chất béo, đường, nước, protein, vitamin… cần thiết cho sự phát triển của bé, thúc đẩy trẻ tăng cân lành mạnh. Hơn nữa, thành phần sữa mẹ luôn có sự thay đổi để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của bé theo thời gian [5].
Trẻ sơ sinh bú mẹ bao nhiêu là đủ?
Vì kích thước dạ dày trẻ sơ sinh rất nhỏ và còn đang phát triển nên em bé thường xuyên cảm thấy đói nhưng mỗi lần chỉ bú được một ít sữa. Vì vậy, mẹ cần lưu ý [6]:
Trong vòng 2 tháng đầu, bạn cần cho bé bú với tần suất từ 2 đến 3 giờ một lần. Như vậy, trong một ngày sẽ có khoảng 8 đến 12 lần cho con bú.
Khi lớn thêm, bé sẽ bú mẹ ít thường xuyên hơn nhưng mỗi lần sẽ bú nhiều sữa hơn. Lượng sữa bé cần bú mỗi ngày có thể giống nhau đối với trẻ từ 4 tuần tuổi đến 6 tháng tuổi.
Ngoài ra, đối với trẻ sinh đủ tháng khỏe mạnh, mẹ cũng có thể dựa trên các dấu hiệu bé đói bụng để cho bú theo nhu cầu. Nếu trẻ sơ sinh bị đói thì thường có những biểu hiện như khóc, bàn tay nắm chặt, mút tay, đưa lưỡi ra, dụi đầu vào ngực mẹ để tìm kiếm núm vú.
Cho bé bú đúng cách – Bí quyết giúp bé tránh đầy hơi, chướng bụng
Trẻ sơ sinh bị đầy hơi, chướng bụng là do nuốt phải khí dư thừa trong khi bú. Hơn nữa, sự phân hủy, tiêu hóa sữa trong ruột của em bé cũng tạo ra khí dư thừa gây đầy hơi, khó chịu [7]. Do đó, mẹ cần cho con bú đúng cách để hạn chế tình trạng này:
Đảm bảo trẻ bú đúng khớp ngậm, môi của bé phải ngậm hết quầng vú của mẹ chứ không chỉ núm vú [8].
Vỗ ợ hơi cho bé trong hoặc sau khi cho bú để ngăn khí đi vào ruột của bé quá nhiều gây khó chịu. Nếu đang cho bé bú, mẹ có thể “tranh thủ” lúc đổi sang vú còn lại để vỗ ợ hơi cho con [8], [9].
Cố gắng đừng để bé bú quá nhiều hoặc quá nhanh [9].
Theo dõi thời điểm bé đầy hơi và xem lại chế độ ăn uống của mình [9]. Mẹ đang cho con bú có thể ăn phải những thực phẩm là “thủ phạm” khiến bé đầy hơi như bông cải xanh, bông cải trắng, các loại đậu… Vì vậy, nếu bạn nghi ngờ thực phẩm nào đó đang ảnh hưởng đến em bé thì nên cắt giảm một cách hợp lý trong chế độ ăn uống của mình [7].
Nếu có bất kỳ lo ngại nào về vấn đề trẻ sơ sinh bị đầy hơi, chướng bụng… khi bú mẹ, bạn có thể hỏi xin lời khuyên của bác sĩ về việc cho con bú đúng cách [9].
Nếu không thể nuôi con bằng sữa mẹ, bạn nên làm gì?
Dù sữa mẹ là lựa chọn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ nhưng một số trường hợp mẹ có thể gặp khó khăn hoặc không thể cho con bú do các nguyên nhân như nguồn sữa mẹ không đủ hoặc không có sữa mẹ; mẹ gặp các vấn đề sức khỏe như vừa phẫu thuật, bị bệnh hoặc dùng thuốc điều trị… [10], [11]. Trong trường hợp này, mẹ có thể cân nhắc một số giải pháp như [5]:
Tìm kiếm sự hỗ trợ từ bác sĩ, chuyên gia để được tư vấn cách cải thiện nguồn sữa mẹ.
Tìm kiếm ngân hàng sữa mẹ uy tín, chất lượng. Bạn có thể xin giới thiệu từ bác sĩ, chuyên gia hoặc người có kinh nghiệm.
Tìm hiểu và cân nhắc lựa chọn những công thức sữa phù hợp với chiếc bụng non nớt của bé. Ở giai đoạn đầu đời, hệ tiêu hóa của bé vẫn chưa hoàn thiện nên bé sẽ dễ gặp các vấn đề tiêu hóa. Trong khi đó, sữa là nguồn dinh dưỡng quan trọng nhất với bé. Do đó, khi chọn sữa cho con, mẹ cần ưu tiên những công thức sữa “êm dịu” tiêu hóa nhằm giúp bé dễ tiêu, dễ hấp thu.
Chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ từ 6 – 12 tháng
Trẻ mấy tháng ăn dặm? [6]
Mẹ có thể cho bé bắt đầu tập ăn dặm vào khoảng tháng thứ 6. Ngoài ra, nếu bé có một số dấu hiệu sau thì cũng cho thấy, bé đã sẵn sàng tập ăn dặm:
Trẻ có thể tự ngồi dậy hoặc với sự hỗ trợ
Trẻ có thể kiểm soát tốt đầu và cổ
Trẻ mở miệng khi bạn đưa thức ăn đến gần
Trẻ nuốt thức ăn thay vì dùng lưỡi đẩy ra ngoài
Trẻ hay đưa đồ vật vào miệng
Trẻ cố gắng với tay nắm lấy những đồ vật nhỏ, chẳng hạn như đồ chơi hoặc thức ăn
Trẻ hứng thú với thức ăn, biểu hiện qua việc nhìn chằm chằm những gì bạn ăn, với tay ra hoặc há miệng đòi ăn.
Lưu ý về chế độ ăn dặm cho bé
Ở giai đoạn bắt đầu ăn dặm, mẹ cần lưu ý những điều sau đây để đảm bảo bạn đang cho con ăn dặm đúng cách:
Khi được 6 tháng tuổi, em bé bắt đầu tập nhai nên chưa thể nhai tốt như người lớn. Do đó, những thức ăn đầu tiên của bé cần đảm bảo mềm và dễ nuốt chẳng hạn như cháo hoặc rau củ quả nghiền nhuyễn [13].
Khi trẻ được 9 – 11 tháng tuổi, bạn có thể cắt nhỏ thức ăn thành từng lát mềm thay vì nghiền nát để trẻ học cách dùng các ngón tay cầm nắm thức ăn [13].
Trong thời gian đầu, bạn có thể trộn sữa mẹ với thức ăn đặc để giúp trẻ dễ dàng làm quen với việc ăn dặm hơn [14]. Việc trộn sữa mẹ không chỉ giúp bé dễ làm quen với kết cấu, mùi vị mà đạm mềm trong sữa mẹ còn giúp bé dễ tiêu hóa. Qua đó, “thích nghi” tốt hơn với việc ăn dặm và giảm nguy cơ táo bón.
Không thêm các gia vị như muối, đường… vào thức ăn của bé [12].
Giới thiệu từng loại thực phẩm riêng lẻ cho bé và đợi khoảng 1 ngày trước khi cho trẻ thử một món ăn mới để xem trẻ có dị ứng hay không.
Kiên nhẫn cho bé thời gian làm quen với thức ăn. Nếu trẻ từ chối một món nào đó trong lần đầu tiên, hãy kiên nhẫn thử lại những lần sau thay vì ép trẻ ăn.
Cách chọn thực phẩm cho bé ăn dặm
Nhìn chung, mẹ cần cho bé ăn các thực phẩm giàu năng lượng và chất dinh dưỡng như rau củ, trái cây, các loại hạt, thịt, cá, trứng, sữa… Việc ăn uống đa dạng mỗi ngày sẽ giúp bé có cơ hội để nhận được đủ các chất dinh dưỡng và vi khoáng chất cần thiết [13].
Ngoài ra, mẹ cần lưu ý đến các loại thực phẩm và nước uống cần tránh cho bé dưới 1 tuổi như mật ong, thực phẩm chế biến sẵn, các loại hạt, nước ngọt, cà phê, đồ ăn chứa gia vị… [12], [13]
Nhìn chung, sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng chính của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Vì vậy, từ sau khi sinh đến giai đoạn tập ăn dặm, mẹ vẫn nên duy trì việc cho con bú ít nhất một năm. Với những bé dùng sữa ngoài, mẹ cần chọn công thức sữa giúp bé dễ tiêu, dễ hấp thu, ít táo bón, êm bụng, êm giấc với đạm mềm nhỏ, tự nhiên. Nhờ đó giúp quá trình tập ăn dặm của bé suôn sẻ hơn.
Nếu bạn làm mẹ lần đầu, làm sao để ăn dặm cùng con thật “suôn sẻ”? Bài viết sau sẽ gợi ý một số bí quyết để mẹ nuôi con ăn dặm đúng cách, nhẹ nhàng và giúp bé phát triển tối ưu.
Dấu hiệu cho thấy trẻ đã sẵn sàng ăn dặm
Theo khuyến cáo của Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ, trẻ nên được làm quen với các thức ăn khác ngoài sữa mẹ hoặc công thức sữa khi bé được khoảng 6 tháng tuổi [1]. Tuy nhiên, tốc độ phát triển của mỗi trẻ em là khác nhau. Vì vậy, để chọn được thời điểm ăn dặm phù hợp, bạn nên lưu ý thêm một số dấu hiệu cho thấy trẻ đã sẵn sàng ăn dặm như [1], [2]:
Trẻ có thể tự ngồi dậy hoặc ngồi với sự hỗ trợ
Trẻ có thể kiểm soát tốt đầu và cổ
Trẻ mở miệng khi bạn đưa thức ăn đến gần
Trẻ nuốt thức ăn thay vì dùng lưỡi đẩy ra ngoài
Trẻ hay đưa đồ vật vào miệng
Trẻ cố gắng với tay nắm lấy những đồ vật nhỏ như đồ chơi hoặc thức ăn
Trẻ hứng thú với thức ăn, biểu hiện qua việc nhìn chằm chằm những gì bạn ăn, với tay ra hoặc há miệng đòi ăn
Ăn dặm cùng con: Làm sao để thật “suôn sẻ”?
Nhiều mẹ lần đầu nuôi con sẽ khó tránh khỏi cảm giác bỡ ngỡ khi em bé đến tuổi ăn dặm. Chắc hẳn mẹ sẽ có những băn khoăn về việc bắt đầu cho con ăn như thế nào? Làm sao để con thích bữa ăn hoặc không gặp các vấn đề tiêu hóa khi ăn dặm? Dưới đây là tổng hợp một số lời khuyên giúp mẹ ăn dặm cùng con thật “suôn sẻ”:
Chọn thời điểm cho bé ăn thật phù hợp
Khi em bé đã đến tuổi ăn dặm, điều đầu tiên là bạn hãy cân nhắc việc chọn thời điểm trong ngày để cho con ăn. Thực tế sẽ không có một thời điểm cố định mà sẽ tùy thuộc vào mỗi em bé. Bạn nên chọn thời điểm cho con ăn khi bé không mệt mỏi hoặc quấy khóc, không quá đói hoặc quá no. Nếu bạn muốn chắc rằng bé không cáu gắt vì quá đói thì có thể thử cho con bú một ít sữa mẹ hoặc công thức sữa trước khi cho bé ăn thức ăn khác [2].
Lựa chọn thực phẩm và cách chế biến phù hợp
Đối với việc lựa chọn thực phẩm, bạn có thể cho trẻ ăn đa dạng từ ngũ cốc, thịt, rau củ, trái cây… đặc biệt là các thực phẩm giàu chất sắt và kẽm [2], [3]. Dù bạn không cần cho bé làm quen với các thực phẩm theo một thứ tự nhất định nhưng hãy ưu tiên các thực phẩm ít gây dị ứng. Theo đó, các thực phẩm dễ gây dị ứng mà bạn cần lưu ý bao gồm trứng, cá, hải sản, đậu phộng… [1]. Trong thời gian đầu, cách tốt nhất là bạn nên cho trẻ ăn từng thực phẩm riêng lẻ trước và quan sát 3 – 5 ngày để xác định có dị ứng không trước khi giới thiệu món ăn khác cho con [3].
Đối với việc chế biến món ăn cho trẻ ăn dặm, điều quan trọng nhất là kết cấu thức ăn cần phù hợp với khả năng nhai nuốt của trẻ [1]. Vì vậy, những thức ăn đầu tiên của bé cần đảm bảo được nấu chín, xay nhuyễn, mềm mịn [1], [3]. Ở giai đoạn đầu khi bé mới chuyển từ bú sữa mẹ hoặc công thức sữa sang thức ăn đặc thì bé dễ bị táo bón [4] do hệ tiêu hóa chưa kịp thích nghi. Hơn nữa, một số thực phẩm có thể tiềm ẩn nguy cơ gây nghẹn. Khi con mới ăn dặm, mẹ nên cho trẻ bắt đầu ăn với lượng nhỏ, chậm rãi [1]. Đồng thời, cố gắng cho trẻ ăn nhiều các thực phẩm giàu chất xơ, dễ tiêu hóa, bổ sung nước và vẫn tiếp tục cho bé bú mẹ.
Duy trì nguồn sữa mẹ cho bé trong giai đoạn tập ăn dặm
Trong giai đoạn tập ăn dặm, sữa mẹ vẫn là nguồn dinh dưỡng chính cho đến khi trẻ 12 tháng tuổi hoặc lâu hơn [5]. Do đó, bạn vẫn nên duy trì việc cho bé bú sữa để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của bé [6].
Không những vậy, bạn cũng có thể “tận dụng” sữa để giúp bé làm quen với việc ăn dặm tốt hơn bằng cách dùng sữa mẹ hoặc công thức sữa trộn với thức ăn dặm. Điều này sẽ giúp bé làm quen với mùi vị và kết cấu của thức ăn mới dễ dàng. Hơn nữa, trong sữa mẹ còn chứa đạm mềm tự nhiên, dễ tiêu nên có thể giúp hệ tiêu hóa của bé dễ “thích nghi” với việc ăn dặm. Qua đó, giúp giảm nguy cơ táo bón – tình trạng thường gặp khi bé tập ăn dặm.
Một số lưu ý khi cho trẻ ăn dặm mẹ cần biết
Khi chuẩn bị thức ăn cho trẻ tập ăn dặm, đặc biệt là khi bạn tự nấu hoặc chế biến tại nhà, bạn sẽ cần lưu ý một số điều sau:
Mẹ cần chú ý đến an toàn thực phẩm, bao gồm rửa tay kỹ và thường xuyên khi chuẩn bị đồ ăn dặm cho bé [2]
Lựa chọn cách nấu giúp bảo toàn được nhiều chất dinh dưỡng trong thức ăn của bé, chẳng hạn như hấp rau củ thay vì luộc [2]
Tránh cho gia vị vào thức ăn của bé. Đồng thời, mẹ cần lưu ý các thực phẩm cần tránh đối với trẻ dưới 1 tuổi như mật ong, thực phẩm chế biến sẵn, đồ tươi sống, sữa chưa tiệt trùng, nước trái cây, nước ngọt, cà phê… [3], [5]
Bạn nên quan sát khi trẻ ăn để đảm bảo bé không gặp các sự cố, chẳng hạn như xóc, nghẹn thức ăn… [1]
Quan sát phân của bé trong giai đoạn ăn dặm. Phân của bé có thể chứa những mẩu thức ăn nhỏ do hệ tiêu hóa của trẻ còn non nớt, chưa đủ khả năng tiêu hóa toàn bộ thức ăn. Để hạn chế tình trạng này, bạn nên đảm bảo thức ăn của bé được nấu mềm hơn, cho bé ăn chậm rãi để phù hợp với khả năng nhai nuốt và tiêu hóa của bé [3].
Trong hành trình bé tập ăn dặm, bạn cũng nên giúp con xây dựng thói quen ăn uống lành mạnh ngay từ những bữa ăn đầu tiên. Ba mẹ nên cung cấp các thực phẩm lành mạnh và giàu chất dinh dưỡng nhưng cần đảm bảo kết cấu thức ăn phù hợp với khả năng nhai nuốt của bé theo từng giai đoạn. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc nỗi lo nào về dinh dưỡng cho bé, hãy hỏi thêm ý kiến từ bác sĩ hoặc chuyên gia nhé!
Ở trẻ nhỏ, việc trẻ hay ốm vặt là điều rất phổ biến. Theo thống kê, trẻ mới biết đi có thể mắc các bệnh như cảm lạnh, nhiễm trùng đường hô hấp, bệnh đường tiêu hoá từ 8-12 lần/năm. Nguyên nhân của tình trạng này có thể là do:
Nền tảng đề kháng chưa hoàn thiện: Nền tảng đề kháng của trẻ nhỏ vẫn chưa phát triển hoàn toàn mà sẽ dần trưởng thành và phải đến năm 3-4 tuổi, cơ thể trẻ mới có đủ lượng kháng thể gần bằng của người lớn [1], [2]. Đây là nguyên nhân lý giải tại sao trẻ nhỏ rất hay ốm. Đặc biệt, nếu trong giai đoạn này, bé hay gặp các vấn đề về tiêu hóa hoặc có sức khỏe đường ruột kém thì sức đề kháng lại càng yếu hơn. Nguyên nhân là do hệ tiêu hóa và nền tảng đề kháng có mối liên hệ chặt chẽ khi 70-80% tế bào miễn dịch cư trú tại đường ruột [4].
Ảnh hưởng từ thời tiết và sự phát triển theo mùa của mầm bệnh: Khi thời tiết thay đổi, nhiệt độ và độ ẩm cũng thay đổi theo. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho một số loại virus theo mùa phát triển và lây lan mạnh, chẳng hạn như virus cúm [5]. Trong khi đó, sức đề kháng của trẻ nhỏ lại rất non nớt nên các mầm bệnh này rất dễ tấn công và gây bệnh cho bé [6].
Dùng kháng sinh quá sớm và không tuân thủ liều lượng chỉ định: Khi thấy con ốm, nhiều ba mẹ có xu hướng cho con dùng kháng sinh để điều trị. Tuy nhiên, kháng sinh chỉ giúp điều trị các bệnh do vi khuẩn chứ không có tác dụng chống lại virus. Do đó, việc “vội vàng” cho bé dùng kháng sinh khi chưa biết rõ nguyên nhân không những khiến bệnh không khỏi mà còn có thể làm giảm số lượng lợi khuẩn và khiến đề kháng đường ruột yếu đi. Ngoài ra, lạm dụng kháng sinh thậm chí còn gây ra tình trạng kháng thuốc [7], [8].
Môi trường sống ô nhiễm, thói quen sinh hoạt không hợp lý: Môi trường sống không lành mạnh, thường xuyên tiếp xúc với khói bụi, thuốc lá sẽ khiến trẻ có nguy cơ cao bị ho, khó thở, thở khò khè và mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính như viêm phổi, viêm phế quản, viêm tai giữa, hen suyễn nghiêm trọng hơn những trẻ khác [9]. Ngoài ra, việc ít được tắm nắng cũng có thể là nguyên nhân khiến trẻ hay ốm vặt vì bé dễ bị thiếu hụt vitamin D – một loại vitamin được tổng hợp qua da dưới ánh nắng mặt trời có tác dụng nâng cao đề kháng, giúp trẻ chống lại mầm bệnh [3].
“Công thức vàng” khi nuôi con giúp trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ ít ốm vặt
Cung cấp cho bé nguồn dinh dưỡng tối ưu giúp tăng đề kháng tự nhiên
Với trẻ nhỏ, dinh dưỡng là yếu tố quan trọng nhất, không chỉ quyết định đến sự phát triển thể chất, trí tuệ mà còn góp phần giúp bé xây dựng nền tảng đề kháng.
Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Theo Viện hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP), trẻ sơ sinh nên được bú mẹ hoàn toàn ít nhất 6 tháng đầu sau sinh và khuyến khích tiếp tục cho trẻ bú đến tận 12 tháng nếu mẹ có khả năng [10]. Bởi sữa mẹ không chỉ phù hợp với hệ tiêu hóa non nớt của trẻ mà còn chứa nhiều dưỡng chất giúp bé tăng đề kháng [11]. Trong đó, nổi bật nhất phải kể đến là HMO, dưỡng chất đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của hệ vi sinh vật đường ruột [11], [12], [13]. Ngoài ra, trong sữa mẹ còn có một “cộng đồng” lợi khuẩn đa dạng với hơn 200 chủng loại, tiêu biểu là Lactobacilli, Bacteroides và Bifidobacteria giúp ngăn ngừa hiệu quả những bệnh nhiễm trùng như viêm tai giữa, nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng tiêu hoá, tiêu chảy… [14], [15].
Tiêm phòng theo khuyến cáo
Mặc dù các biện pháp dinh dưỡng có thể giúp bé tăng cường đề kháng và hạn chế các nguy cơ ốm vặt, tuy nhiên chúng vẫn không thể nào bảo vệ con bạn hoàn toàn khỏi các bệnh lý nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất của con. Do đó để đảm bảo trẻ lớn lên khỏe mạnh, ba mẹ nên cho trẻ đi tiêm phòng đầy đủ các mũi vaccine theo khuyến nghị của các chuyên gia y tế [16].
Sinh hoạt hợp lý
Giấc ngủ có lẽ là một trong những yếu tố quan trọng nhất giúp bé tăng cường đề kháng. Khi ngủ đủ giấc, cơ thể sẽ dự trữ đủ năng lượng để chống lại các tác nhân gây bệnh, ngoài ra trong khi ngủ, cơ thể cũng sẽ có thời gian hồi phục tốt hơn. Chính vì thế, hãy giúp con bạn duy trì thời gian nghỉ trưa đều đặn và giờ đi ngủ cố định mỗi đêm để đảm bảo con bạn luôn phát triển khoẻ mạnh, tăng cường sức đề kháng và phòng ngừa bệnh vặt tốt hơn [17].
Giữ gìn vệ sinh cho bé
Chú ý giữ gìn vệ sinh khi chăm sóc bé là điều rất quan trọng bởi việc này sẽ giúp bé giảm nguy cơ tiếp xúc với mầm bệnh. Cụ thể, ba mẹ hoặc người chăm sóc nên chú ý rửa tay thường xuyên, nhất là sau khi thay tã, trước khi cho bé bú mẹ hoặc trước khi pha sữa cho bé. Với các bé bú sữa ngoài, mẹ cần vệ sinh và tiệt trùng kỹ các dụng cụ pha sữa. Ngoài ra, ba mẹ cũng cần chú ý vệ sinh nhà cửa, đồ chơi của bé thường xuyên và không để bé tiếp xúc với khói thuốc lá [18].
Việc trẻ hay ốm vặt có thể xuất phát từ rất nhiều nguyên do. Tuy nhiên, thay vì quá lo lắng, ba mẹ cần theo dõi sát sao quá trình phát triển của trẻ, đồng thời thực hiện các biện pháp giúp bé tăng đề kháng, giảm ốm vặt kể trên để giúp bé phát triển tốt nhất trong những năm tháng đầu đời.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng, cách xử lý và phòng tránh tình trạng trẻ bị tiêu chảy do uống kháng sinh.
1. Nguyên nhân trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy nhiều lần
Nguyên nhân trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy nhiều lần là do kháng sinh tiêu diệt cả vi khuẩn có lợi và vi khuẩn có hại trong đường ruột. Vi khuẩn có lợi giúp tiêu hóa thức ăn và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn có hại. Khi vi khuẩn có lợi bị tiêu diệt, vi khuẩn có hại sẽ phát triển mạnh mẽ, dẫn đến tình trạng tiêu chảy.
Khi thuốc kháng sinh làm mất cân bằng vi khuẩn trong hệ tiêu hóa của bé, vi khuẩn Clostridium Difficile (C. difficile) có thể nhanh chóng phát triển ngoài tầm kiểm soát. Vi khuẩn này tạo ra độc tố tấn công niêm mạc ruột gây ra các bệnh đường ruột từ tiêu chảy nhẹ đến viêm ruột (bệnh viêm đại tràng giả mạc), thậm chí gây tử vong. Các loại kháng sinh thường liên quan nhất đến nhiễm trùng C. difficile bao gồm clindamycin, fluoroquinolones, cephalosporin và penicillin.
Ngoài ra, kháng sinh cũng có thể làm thay đổi môi trường đường ruột, khiến cho vi khuẩn có hại dễ dàng xâm nhập và gây bệnh.
Các loại kháng sinh khiến trẻ dễ bị tiêu chảy bao gồm:
Kháng sinh phổ rộng, tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn.
Kháng sinh có tác dụng trên vi khuẩn đường ruột.
Kháng sinh đường uống.
Kháng sinh sử dụng trong thời gian dài.
Có thể thấy, hầu như loại kháng sinh nào cũng có thể khiến trẻ bị tiêu chảy. Vì thế, mẹ nên cân nhắc việc cho trẻ dùng kháng sinh để phòng bệnh nhé! Còn nhiều nguyên nhân khác dẫn đến tiêu chảy ở trẻ, mẹ có thể xem thêm trên website MarryBaby.
2. Dấu hiệu trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy
Dấu hiệu trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy bao gồm:
2. Cách phân biệt trẻ bị tiêu chảy do kháng sinh với do ngộ độc thực phẩm
Trẻ bị tiêu chảy do kháng sinh dễ bị nhầm lẫn với ngộ độc thực phẩm do có một số biểu hiện giống nhau. Tuy nhiên, giữa chúng có nhiều điểm khác biệt rõ rệt:
Trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy:
Trẻ bắt đầu bị tiêu chảy trong vòng 2-3 ngày sau khi bắt đầu dùng kháng sinh.
Trẻ tiêu chảy do uống kháng sinh có thể bị đau bụng nhưng không sốt.
Tiêu chảy thường tự hết trong vòng 1-2 tuần sau khi ngừng dùng kháng sinh.
Trẻ bị ngộ độc thực phẩm:
Trẻ bị tiêu chảy ngay sau khi ăn thức ăn bị nhiễm độc.
4. Trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy có nguy hiểm không?
Trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy có thể gặp một số biến chứng, bao gồm:
Mất nước, điện giải: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất, có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Trẻ bị mất nước có các các triệu chứng như mệt mỏi, khát nước, tiểu ít, co giật, hôn mê.
Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy khiến hệ tiêu hóa của trẻ bị tổn thương, dẫn đến rối loạn tiêu hóa, khó hấp thu chất dinh dưỡng. Trẻ cũng thường ăn ít, chán ăn, dẫn đến suy nhược cơ thể, chậm phát triển.
Viêm ruột già: Đây là biến chứng hiếm gặp. Viêm ruột già có thể khiến trẻ bị đau bụng, sốt, phân có máu hoặc chất nhầy.
5. Trẻ uống kháng sinh bị đi ngoài phải làm sao?
Dưới đây là các bước xử lý khi trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy.
5.1 Tiếp tục cho trẻ uống thuốc kháng sinh
Nếu trẻ sơ sinh chỉ bị tiêu chảy nhẹ và không có dấu hiệu mất nước, cha mẹ nên tiếp tục cho trẻ sử dụng kháng sinh theo liều lượng được chỉ định bởi bác sĩ. Việc ngừng sử dụng kháng sinh một cách tự ý có thể tạo ra sự kháng kháng sinh và gây khó khăn cho quá trình điều trị bệnh sau này. Ngoài ra, cha mẹ có thể tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng các men tiêu hóa phù hợp để hỗ trợ trẻ.
Tuy nhiên, nếu trẻ sơ sinh có tiêu chảy nặng và mất nước, cha mẹ nên đưa trẻ đến bệnh viện khẩn cấp và ngừng sử dụng kháng sinh cho đến khi có hướng dẫn từ bác sĩ. Trong trường hợp này, trẻ cần được bù nước, bù điện giải và cân bằng kiềm toan để khắc phục tình trạng mất nước và điều trị tiêu chảy một cách hiệu quả.
5.2 Cho trẻ uống nhiều nước để bù nước và điện giải
Bị tiêu chảy do uống kháng sinh có thể khiến trẻ bị mất nước và điện giải, dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, khát nước, tiểu ít. Để bù nước cho trẻ, cha mẹ có thể cho trẻ uống nước lọc, nước oresol, hoặc nước ép trái cây pha loãng.
Tiêu chảy khiến hệ tiêu hóa của trẻ bị tổn thương, vì vậy cha mẹ nên cho trẻ ăn những thức ăn dễ tiêu hóa, chẳng hạn như cháo, súp, hoặc trái cây mềm. Tránh cho trẻ ăn những thức ăn có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tiêu chảy, chẳng hạn như đồ ăn cay, đồ uống có ga, hoặc sữa.
5.4 Đưa trẻ đi khám nếu có biểu hiện nặng hơn
Trong trường hợp cha mẹ đã thử tất cả các biện pháp trên nhưng tình trạng của trẻ vẫn không đỡ, hãy đưa trẻ đi khám nếu có các biểu hiện sau:
Trẻ bị tiêu chảy nặng hơn.
Trẻ bị sốt.
Có máu trong phân.
Trẻ mệt mỏi
Trẻ có dấu hiệu mất nước, chẳng hạn như ít đi tiểu, cáu kỉnh, mệt mỏi và khô miệng.
6. Cách phòng tránh trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy
Để phòng tránh tình trạng trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy, cha mẹ cần lưu ý những điều sau:
Chỉ sử dụng kháng sinh khi có chỉ định của bác sĩ: Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng bệnh và chỉ định loại kháng sinh phù hợp và liều lượng phù hợp với bé.
Sử dụng kháng sinh đúng liều, đúng cách: Cha mẹ cần cho trẻ uống kháng sinh đúng liều lượng và đúng thời gian theo chỉ định của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn trên bao bì thuốc.
Không tự ý kéo dài thời gian sử dụng kháng sinh: Kháng sinh chỉ nên được sử dụng trong thời gian ngắn nhất có thể để tránh gây ra các tác dụng phụ không mong muốn.
Bổ sung men vi sinh cho trẻ: Men vi sinh giúp bổ sung vi khuẩn có lợi cho đường ruột, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột và giảm thiểu tình trạng tiêu chảy.
Ngoài ra, cha mẹ có thể phòng bệnh tiêu chảy ở trẻ em bằng cách cho trẻ sử dụng vaccine ngừa virus Rota – virus gây bệnh tiêu chảy cấp ở trẻ dưới 5 tuổi. Vaccine ngừa virus Rota là một trong những loại vacxin được khuyến cáo tiêm cho trẻ.
Lưu ý:Chủng ngừa Rota virus phòng ngừa tiêu chảy do Rota không thể phòng ngừa tiêu chảy do các nguyên nhân như kháng sinh hay vi khuẩn.
Hiện nay, vaccine ngừa Rota được chia làm 3 loại, sử dụng theo đường uống, gồm:
Vaccine Rotarix (Bỉ): Thuốc được chia làm 2 liều uống, 1.5ml/liều. Liều đầu được uống khi trẻ đủ 1,5 tháng tuổi và liều thứ 2 được uống sau đó ít nhất 4 tuần. Lưu ý phác đồ uống vaccine cần hoàn thành trước khi trẻ đủ 6 tháng tuổi.
Vaccine Rotateq (Mỹ): Thuốc được chia làm 3 liều uống, 2ml/liều. Liều đầu được uống khi trẻ đủ 7,5 – 12 tuần tuổi và liều thứ 2 và thứ 3 được uống lần lượt sau đó, cách nhau tối thiểu 1 tháng. Lưu ý phác đồ uống vaccine cần hoàn thành trước khi trẻ đủ 32 tuần tuổi.
Vaccine Rotavin-M1 (Việt Nam): Thuốc được chia làm 2 liều uống. Liều đầu được uống khi trẻ đủ 6 tuần tuổi và liều thứ 2 được uống sau đó 1-2 tháng. Lưu ý phác đồ uống vaccine cần hoàn thành trước khi trẻ đủ 6 tháng tuổi.
Trẻ uống kháng sinh bị tiêu chảy là một vấn đề cần được quan tâm. Cha mẹ cần theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của trẻ khi trẻ sử dụng kháng sinh để có thể xử lý kịp thời nếu trẻ bị tiêu chảy.
[key-takeaways title=””]
Phòng khám Đa khoa Quốc tế IVY Health Giờ hoạt động: Thứ 2 – Thứ 6, 7h30 – 18h30 | Thứ 7: 7h30 – 17h00
Địa chỉ: 120 Nguyễn Trãi, Phường Bến Thành, Quận 1, TP. HCM
Hotline: 0908 710 710
Website: www.ivyhealthvn.com
Tuy nhiên, trẻ sơ sinh dưới 30 ngày tuổi thường ít gặp tiêu chảy. Đặc biệt là trẻ dưới 6 tháng chỉ uống sữa mẹ hoặc hoặc công thức hoàn toàn. Nếu có tiêu chảy trẻ dưới 6 tháng chỉ được bổ sung thêm oresol theo chỉ định từ bác sĩ và không dùng bất cứ loại nước lá hay thảo mộc nào khác.
Do đó, thay vì chia sẻ mẹo chữa tiêu chảy cho trẻ sơ sinh, trong bài này chúng tôi sẽ chia sẻ về mẹo chữa tiêu chảy cho trẻ nhỏ, tức là trẻ trên 6 tháng tuổi.
Tình trạng tiêu chảy ở trẻ
Tiêu chảy ở trẻ nhỏ tuy là một bệnh phổ biến nhưng nếu không chữa trị kịp thời khiến bệnh kéo dài có thể khiến trẻ mất nước và điện giải nghiêm trọng, tăng nguy cơ gặp biến chứng, thậm chí là tử vong.
Nguyên nhân và dấu hiệu nhận biết trẻ sơ sinh bị tiêu chảy
Nhiễm trùng: Nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn, virus, hoặc ký sinh trùng có thể gây viêm nhiễm đường ruột và gây ra tiêu chảy. Ví dụ như vi khuẩn E. coli, Rotavirus, Norovirus, Salmonella, hoặc ký sinh trùng Giardia.
Suy dinh dưỡng: Trẻ có thể bị tiêu chảy do suy dinh dưỡng. Khi trẻ không được cung cấp đủ chất dinh dưỡng hoặc không hấp thụ đủ chất dinh dưỡng từ khẩu phần ăn, đường ruột của trẻ không hoạt động bình thường, dẫn đến tiêu chảy.
Dị ứng thức ăn: Một số trẻ có thể phản ứng dị ứng với một số thành phần trong thức ăn, chẳng hạn như sữa, đậu nành, lúa mì, hay trứng. Dị ứng thức ăn có thể gây viêm nhiễm đường ruột và tiêu chảy.
Bất dung nạp lactose: Bất dung nạp lactose là tình trạng không tiêu hóa lactose – đường tự nhiên có trong sữa và sản phẩm từ sữa. Trẻ không tiêu hóa lactose dễ bị tiêu chảy sau khi uống sữa.
Thuốc kháng sinh: Việc sử dụng kháng sinh có thể làm thay đổi hệ vi khuẩn đường ruột tự nhiên của trẻ và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường ruột, dẫn đến tiêu chảy ở trẻ.
Sự thay đổi chế độ ăn: Sự thay đổi chế độ ăn, như việc chuyển từ sữa mẹ sang sữa công thức hoặc từ sữa công thức sang thức ăn đặc, cũng có thể gây ra tiêu chảy ở trẻ.
Các dấu hiệu ở trẻ bị tiêu chảy có thể gặp phải bao gồm:
Trẻ nhỏ bị tiêu chảy phải làm sao? Trong giai đoạn 6 tháng đầu đời, bé hoàn toàn bú sữa mẹ. Vì vậy, bé dưới 6 tháng bị tiêu chảy thì mẹ chỉ nên cho trẻ bú mẹ thường xuyên hơn để giúp bé bù nước và chất điện giải, không nên sử dụng mẹo chữa tiêu chảy cho trẻ nhỏ. Cha mẹ cũng cần đảm bảo vệ sinh tốt cho trẻ bằng cách thay tã thường xuyên và làm sạch khu vực xung quanh vùng kín của trẻ để ngăn nhiễm trùng và kích thích vùng này.
Ngoài ra, cha mẹ cũng cần theo dõi tình trạng của trẻ. Nếu bé nôn, tiểu tiện nhiều lần trong ngày khiến bé mất nước và tình trạng ngày càng trở nên nghiêm trọng thì bạn nên đưa trẻ đi khám bác sĩ. Tránh tự điều trị bằng cách dùng thuốc hoặc biện pháp không được bác sĩ chỉ định, vì điều này có thể gây hại cho trẻ.
Với trẻ trên 6 tháng bị tiêu chảy, mẹ có thể thực hiện một số cách dưới đây. Tuy nhiên, vẫn cần nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi thực hiện.
Cho trẻ ăn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa, chẳng hạn như cháo trắng, chuối nghiền, khoai tây nghiền, hoặc sữa chua.
Tránh cho trẻ ăn thực phẩm nhiều đường hoặc chất béo.
Nếu trẻ bị tiêu chảy kèm theo nôn, cha mẹ có thể cho trẻ uống từng ngụm nhỏ ORS hoặc nước lọc.
Nếu trẻ bị tiêu chảy kéo dài hơn 2 ngày hoặc có dấu hiệu mất nước, bạn nên đưa trẻ đi khám bác sĩ.
Mẹo chữa tiêu chảy cho trẻ nhỏ
Mẹo chữa tiêu chảy dưới đây chỉ nên thực hiện cho trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên. Bạn cũng lưu ý tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng những mẹo này.
1. Dùng nước gạo lứt rang
Nước gạo lứt rang là một mẹo chữa tiêu chảy cho trẻ được nhiều mẹ áp dụng. Nước gạo lứt rang không chỉ giúp ngăn ngừa tình trạng mất nước, mất chất điện giải ở trẻ bị tiêu chảy mà còn đào thải độc tố cho gan, giải nhiệt và làm sạch máu.
Cách thực hiện:
Bước 1: Rang vàng 100g gạo lứt.
Bước 2: Cho gạo lứt rang vào 2 lít nước.
Bước 3: Đun sôi cho đến khi gạo chín mềm.
Bước 4: Tắt bếp, chắt lấy nước.
Bước 5: Chia nước gạo lứt rang thành nhiều lần uống trong ngày cho trẻ.
2. Chữa tiêu chảy bằng súp cà rốt
Cà rốt là một loại thực phẩm giàu pectin, có tác dụng làm dịu nhu động ruột, giúp giảm tình trạng tiêu chảy ở trẻ. Cà rốt cũng cung cấp nhiều muối khoáng, kali giúp bù đắp lượng chất điện giải đã mất đi do tiêu chảy. Chính vì thế, súp cà rốt sẽ là một mẹo chữa tiêu chảy cho trẻ giúp trẻ phục hồi nhanh chóng.
Cách thực hiện:
Bước 1: Gọt vỏ và rửa sạch 500g cà rốt.
Bước 2: Thái cà rốt thành lát mỏng.
Bước 3: Cho cà rốt vào nồi, thêm 2 lít nước, đun nhỏ lửa đến khi cạn đi một nửa.
Bước 6: Chia nước cà rốt thành nhiều lần cho trẻ uống trong ngày.
3. Dùng trà vỏ cam
Vỏ cam là mẹo chữa tiêu chảy cho trẻ hiệu quả nhanh chóng. Cách thực hiện như sau:
Bước 1: Rửa sạch vỏ cam.
Bước 2: Cho vỏ cam vào cốc nước nóng.
Bước 3: Đun sôi cho đến khi nước cam chuyển sang màu vàng nhạt.
Bước 4: Tắt bếp, để nguội.
Bước 5: Cho trẻ uống 1-2 thìa cà phê nước cam vỏ mỗi ngày, chia làm 2-3 lần.
(*)Lưu ý: Không nên cho trẻ uống nước cam vỏ quá nhiều, vì có thể gây đầy bụng, khó tiêu.
4. Dùng nước hồng xiêm
Hồng xiêm xanh là một loại quả có tính mát, vị ngọt, có tác dụng hỗ trợ rối loạn tiêu hóa, nhuận tràng và sinh tân dịch. Trong hồng xiêm xanh có chứa một chất gọi là tanin, có tác dụng cầm tiêu chảy rất hiệu quả. Chính vì thế, cha mẹ có thể áp dụng mẹo chữa tiêu chảy cho trẻ bằng hồng xiêm.
Cách dùng hồng xiêm làm mẹo chữa tiêu chảy cho trẻ:
Bước 1: Cắt 1 quả hồng xiêm xanh thành các lát mỏng.
Bước 2: Phơi khô rồi sao vàng.
Bước 3: Cho 10 lát hồng xiêm xanh đã được sơ chế vào nồi, thêm nước, đun sôi.
Bước 4: Chắt lấy nước, cho trẻ uống 2 lần mỗi ngày.
5. Dùng lá mơ lông
Lá mơ lông hay mơ tía là một loại rau có vị đắng, tính mát, có tác dụng tiêu viêm, sát khuẩn, giúp cầm tiêu chảy. Món ăn từ lá mơ chính là mẹo chữa tiêu chảy cho trẻ hiệu quả tức thì.
Cách làm:
Bước 1: Rửa sạch 100g lá mơ lông, ngâm nước muối loãng trong 5 phút rồi vớt ra để ráo.
Bước 2: Giã nhỏ lá mơ lông.
Bước 3: Trộn đều lá mơ lông đã giã nhỏ với 1 quả trứng gà và 1 chút muối.
Bước 4: Cho 1 ít dầu vào chảo, đợi dầu nóng thì đổ hỗn hợp vừa trộn vào, trở đều 2 mặt cho chín.
Bước 5: Cho trẻ ăn ngày 2 lần.
6. Dùng nước cỏ sữa
Dưới đây là mẹo chữa tiêu chảy cho trẻ bằng cỏ sữa:
Bước 2: Cho từng loại nguyên liệu vào chảo, sao vàng đều.
Bước 3: Cho tất cả các nguyên liệu đã sao vàng vào nồi, thêm 3 bát nước nhỏ, đun sôi.
Bước 4: Đun nhỏ lửa cho đến khi còn 0,5 bát nước thì chắt ra cho trẻ uống trong ngày.
7. Dùng nước lá ổi, búp ổi non
Búp lá ổi chứa Flavonoid có tác dụng kích thích cơ trơn ruột, làm giảm đau bụng do tiêu chảy nên cũng được dùng để chữa bệnh đường ruột hiệu quả.
Để cầm tiêu chảy ở trẻ nhỏ tại nhà bằng búp lá ổi, dùng 20g gừng tươi, 20g búp ổi non và 10g vỏ quýt khô đem đi sắc cùng 2 lít nước cho đến khi còn lại 500ml thì chắt ra, cho trẻ uống 2 lần mỗi ngày.
[key-takeaways title=””]
Chỉ sử dụng các mẹo chữa tiêu chảy cho trẻ nhỏ khi đã được bác sĩ hoặc người có chuyên môn tư vấn. Tiêu chảy ở trẻ có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, tùy theo nguyên nhân mà có các cách điều trị phù hợp. Việc áp dụng các mẹo chữa tiêu chảy không đúng cách có thể khiến tình trạng của trẻ trở nên nặng hơn.
[/key-takeaways]
Biện pháp phòng ngừa tiêu chảy ở trẻ nhỏ
Để giúp ngăn ngừa tiêu chảy ở trẻ nhỏ, cha mẹ có thể thực hiện các biện pháp sau:
Rửa tay sạch bằng xà phòng và nước trước khi cho trẻ ăn hoặc thay tã.
Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời.
Sử dụng sữa công thức tiệt trùng.
Vệ sinh đồ chơi của trẻ sạch sẽ.
Xử lý phân của trẻ đúng cách.
Cho trẻ ăn chín, uống sôi.
[inline_article id=187817]
Trên đây là mẹo chữa tiêu chảy cho trẻ được dân gian truyền miệng và áp dụng. Tuy nhiên, vẫn chưa có nhiều nghiên cứu chứng minh hiệu quả của các mẹo trên. Tốt nhất mẹ nên đưa trẻ đi bệnh viện thăm khám khi trẻ bị tiêu chảy.
Nhưng đó là đối với người lớn. Liệu trẻ ăn trứng vịt có tốt không? Trẻ mỗi ngày ăn 1 quả trứng vịt có tốt không? Hãy để MarryBaby giải đáp cho mẹ và bé nhé!
1. Thành phần dinh dưỡng trong trứng vịt
Trứng chứa một nguồn protein dồi dào. Trong tất cả các loại trứng cung cấp tất cả các axit amin thiết yếu mà cơ thể cần để tạo ra protein. Lòng đỏ trứng gà, trứng vịt rất giàu chất béo và cholesterol, cũng như nhiều vitamin và khoáng chất (1).
Do có kích thước lớn hơn trứng gà, trứng vịt được đánh giá là giàu dưỡng chất hơn. Trứng vịt có nhiều loại vitamin và khoáng chất. Đáng chú ý nhất là chúng chứa gần như đủ lượng vitamin B12 cho nhu cầu cả ngày, cần thiết cho sự hình thành tế bào hồng cầu, tổng hợp DNA và chức năng thần kinh khỏe mạnh.
Dưới đây là thành phần dinh dưỡng trong 100g trứng vịt (2):
Khi xem qua thành phần dinh dưỡng trong trứng vịt rồi thì mẹ đã có câu trả lời cho câu hỏi Trẻ ăn trứng vịt có tốt không chưa? Nếu chưa thì mẹ hãy đọc tiếp phần dưới nhé!
2. Trẻ ăn trứng vịt có tốt không? Tác dụng của trứng vịt đối với trẻ
Để biết trẻ ăn trứng vịt có tốt không, mẹ có thể xem qua một số tác dụng sức khỏe của trứng vịt đối với trẻ nhỏ:
Phát triển cơ bắp: Chất đạm giúp trẻ phát triển cơ bắp.
Tăng cường sức khỏe hệ miễn dịch: Chất đạm, vitamin A, vitamin D và kẽm trong trứng giúp tăng cường sức khỏe hệ miễn dịch, giúp trẻ chống lại các bệnh nhiễm trùng.
Tăng trưởng chiều cao: Chất đạm và canxi trong trứng có thể hỗ trợ trẻ tăng trưởng chiều cao.
Duy trì sức khỏe xương: Canxi và vitamin D trong trứng giúp duy trì sức khỏe xương, hỗ trợ trẻ phòng ngừa loãng xương.
Chống oxy hóa: Vitamin A, vitamin E và selen trong trứng vịt giúp chống oxy hóa, do đó bảo vệ tế bào trẻ khỏi tác hại của các gốc tự do, giảm nguy cơ mắc bệnh nguy hiểm.
[key-takeaways title=”Trẻ ăn trứng vịt có tốt không?”]
Trứng gà hay trứng vịt nhìn chung đều là thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng như phốt pho, kali, kẽm, vitamin A, D, E, đặc biệt cũng không chứa quá nhiều calo và cholesterol, nên cha mẹ có thể cho trẻ ăn bình thường. Do đó, cho trẻ ăn trứng gà tốt cho sức khỏe, trừ những trường hợp đặc biệt do bác sĩ chỉ định là trẻ phải kiêng ăn.
[/key-takeaways]
3. Trẻ mấy tháng ăn được trứng vịt?
Với những tác dụng trên, thì chắc chắn trẻ ăn trứng vịt vô cùng tốt và mang đang đến nhiều lợi ích sức khỏe. Tuy nhiên, trẻ dưới 6 tháng tuổi không nên ăn trứng vịt vì hệ tiêu hóa của trẻ chưa phát triển hoàn thiện. Trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên, có thể cho trẻ ăn trứng vịt nhưng nên bắt đầu với một lượng nhỏ và tăng dần theo thời gian.
Từ 6 tháng – 1 tuổi: trẻ chỉ ăn lòng đỏ.
Trên 1 tuổi: có thể ăn cả quả.
4. Trẻ ăn trứng vịt mỗi ngày có tốt không? Nên cho trẻ ăn bao nhiêu quả trứng 1 tuần?
Trẻ ăn trứng vịt mỗi ngày có tốt không? Vì trứng vịt là thực phẩm giàu dưỡng chất nên cha mẹ cũng nên cân nhắc số lượng trứng bé ăn mỗi tuần; không quá nhiều cũng không quá ít, quan trọng là phù hợp với độ tuổi của bé. Nếu bé còn quá nhỏ, mỗi tuần chỉ nên ăn 1-3 quả là nhiều.
Dưới đây là số lượng trứng vịt cụ thể trẻ em nên ăn mỗi tuần:
Dưới đây là một số món ăn bổ dưỡng từ trứng vịt tốt cho sức khỏe bé:
Trứng vịt luộc: Cách chế biến đơn giản nhất là luộc trứng vịt cho đến khi lòng đỏ chín và lòng trắng cứng. Trứng vịt luộc có thể được cắt thành từng lát hoặc trộn vào các món ăn khác.
Cháo trứng vịt: Làm cháo từ trứng vịt có thể là một cách ngon và bổ dưỡng để nuôi dưỡng trẻ. Hãy nấu cháo với gạo và trứng vịt, sau đó thêm gia vị như muối và hành lá. Cháo trứng vịt cung cấp nhiều protein và dinh dưỡng cho sự phát triển của trẻ.
Trứng vịt chiên: Bạn có thể chiên trứng vịt nhẹ nhàng trong ít dầu và cho trẻ ăn kèm với cơm hoặc bánh mì. Đây là một cách phổ biến để chế biến trứng vịt và tạo ra một món ăn hấp dẫn cho trẻ.
Trứng vịt hấp: Hấp trứng vịt là một phương pháp chế biến khá đơn giản. Đặt trứng vịt vào nồi hấp và hấp trong khoảng 10 đến 15 phút cho đến khi lòng đỏ chín và lòng trắng cứng. Trứng vịt hấp có thể được dùng để ăn kèm với cơm hoặc trộn vào các món ăn khác.
Trứng vịt kho tộ: Trứng vịt có thể được kho cùng với thịt hoặc các loại gia vị khác để tạo ra một món ăn hương vị đậm đà. Hãy kho trứng vịt cùng với nước mắm, đường, tỏi, hành và các loại gia vị khác theo sở thích của gia đình.
Dưới đây là một số lưu ý khi cho trẻ ăn trứng vịt:
Trứng vịt phải được nấu chín kỹ, tránh ăn trứng vịt sống hoặc lòng đào.
Không cho trẻ ăn trứng vịt lộn, vì trứng vịt lộn có hàm lượng cholesterol cao.
Nếu trẻ có tiền sử dị ứng với trứng, cần thận trọng khi cho trẻ ăn trứng vịt.
Kết luận
Trẻ ăn trứng vịt có tốt không thì câu trả lời là tốt nếu bé ăn với số lượng phù hợp. Món ăn bổ dưỡng nào cũng vậy, nếu ăn đúng ăn đủ thì sẽ mang lại nhiều lợi ích. Còn nếu ăn quá nhiều sẽ dẫn đến nhiều tác dụng phụ.
[summary title=””]
Chuyên mục ‘Sức khỏe trẻ em‘, tại đây mẹ sẽ tìm thấy các kiến thức về sức khỏe trẻ em, từ những bệnh thông thường đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Từ đó giúp mẹ biết cách chăm sóc để trẻ luôn khỏe mạnh.
[/summary]
[key-takeaways title=”Phòng khám Đa khoa Quốc tế IVY Health”]
Giờ hoạt động: Thứ 2 – Thứ 6, 7h30 – 18h30 | Thứ 7: 7h30 – 17h00
Hãy để MarryBaby mách mẹ khi trẻ bị ghẻ nước tắm lá gì để nhanh khỏi bệnh nhé!
1. Bệnh ghẻ nước là gì?
Bệnh ghẻ nước là một bệnh da do ký sinh trùng Sarcoptes scabiei gây ra. Ký sinh trùng này làm tổ trong lớp ngoại biên của da và gây ra ngứa và kích ứng da.
Bệnh ghẻ nước thường lây từ người này sang người khác thông qua tiếp xúc trực tiếp, chẳng hạn như quan hệ tình dục, tiếp xúc da với da trong gia đình, hoặc chia sẻ đồ dùng cá nhân như quần áo, khăn tắm. Khi ký sinh trùng Sarcoptes scabiei tiếp xúc với da, chúng đào hang trong da và đẻ trứng, gây nên các triệu chứng ghẻ nước.
Các triệu chứng điển hình khi trẻ mắc bệnh ghẻ nước bao gồm da ngứa ngáy, đặc biệt là vào ban đêm, nổi các vết mẩn đỏ nhỏ trên da. Vùng da bị nhiễm ký sinh trùng thường là khu vực giữa các ngón tay, cổ tay, khuỷu tay, nách, bụng, đùi và vùng kín. Nếu trẻ bị nhiễm ký sinh trùng trong vùng da nhạy cảm như mặt, cổ hoặc da đầu, ngứa có thể lan rộng khắp toàn bộ cơ thể.
Vậy trẻ bị ghẻ nước tắm lá gì để nhanh khỏi và giảm khó chịu? Mẹ cùng tìm hiểu trong phần tiếp theo nhé.
Dưới đây là một số lá cây tắm trị ghẻ ngứa cho trẻ hiệu quả.
2.1 Trị ghẻ nước bằng lá bạch đàn
Tắm bằng lá bạch đàn là một phương pháp hiệu quả để điều trị ghẻ nước cho trẻ. Lá bạch đàn có tính kháng khuẩn cao và chứa flavonoid, một hoạt chất có khả năng ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn và ký sinh trùng. Ngoài ra, lá bạch đàn còn có tác dụng điều khí, giúp cơ thể giải nhiệt và giảm đau một cách hiệu quả.
Cách nấu nước lá bạch đàn:
Bước 1: Lấy 5 lá bạch đàn rửa sạch và phơi khô.
Bước 2: Vò nát lá bạch đàn và cho vào nồi đun khoảng 30 phút, khi thấy có mùi thơm nồng thì tắt bếp, để nguội.
Bước 3: Mẹ dùng nước trên để tắm, lau rửa tại vùng da trẻ bị ghẻ, kiên trì thực hiện khoảng 2 tuần sẽ thấy được những hiệu quả rõ rệt.
Trẻ bị ghẻ nước tắm lá gì để nhanh khỏi? Câu trả lời là lá khế. Lá khế chứa một số hoạt chất chống viêm như saponosid, flavonoid, tanin và axit hữu cơ. Các hoạt chất này có tác dụng ức chế sự phát triển của vi trùng và vi khuẩn gây bệnh ghẻ. Cho trẻ tắm bằng nước lá khế có thể giúp giảm các triệu chứng như ngứa, nổi mẩn đỏ và nổi sảy sau vài lần sử dụng.
Cách nấu nước lá khế:
Bước 1: Chuẩn bị một nắm lá khế và rửa sạch chúng. Sau đó, đun sôi khoảng 2 lít nước.
Bước 2: Khi nước bắt đầu sôi, thêm 1-2 thìa muối vào nước và tiếp tục đun cho đến khi nước sôi mạnh, sau đó tắt bếp.
Bước 3: Để nước nguội một chút và sử dụng nước này để rửa hoặc tắm cho vùng da bị ghẻ để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.
Bước 4: Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng lá khế đã được rửa sạch, phơi khô và giả để lấy nước, sau đó áp dụng trực tiếp lên vùng da bị ghẻ.
2.3 Lá trầu
Trẻ bị ghẻ nước tắm lá gì hiệu quả thì chắc chắn là lá trầu không. Lá trầu không có vị cay và nồng, tính ấm, mùi thơm rất đặc trưng với nhiều công dụng quý, giúp chống viêm, ngăn ngừa nhiễm trùng, trị mẩn đỏ, phát ban đỏ và kể cả ghẻ nước.
Lá trầu còn chứa một lượng lớn thành phần tanin giúp làm săn da và thúc đẩy quá trình lành tổn thương da do ghẻ nước gây ra. Do đó, việc sử dụng lá trầu để điều trị ghẻ ở dạng nhẹ không chỉ giúp kiểm soát bệnh mà còn giúp da nhanh chóng lành lại các tổn thương trên da.
Cách nấu nước lá trầu không:
Bước 1: Chuẩn bị khoảng 5 lá trầu, rửa sạch và phơi khô. Cắt nhỏ lá trầu và đun sôi.
Bước 2: Thêm một chút muối và đợi cho nước nguội.
Bước 3: Rửa sạch vùng da bị ghẻ của trẻ bằng nước ấm và lau khô.
Bước 4: Sử dụng nước lá trầu đã hãm để rửa sạch vùng da bị ghẻ, kết hợp với bã lá trầu để chà xát lên da bị ghẻ.
Bước 5: Cuối cùng, dùng một khăn mềm để lau khô và làm sạch vùng da bị ghẻ.
2.4 Trẻ bị ghẻ nước tắm lá gì? Lá đào
Lá đào chứa nhiều hoạt chất dược tính cao như axit tanic, amygdalin, cumarin… Các hoạt chất này có lợi cho sức khỏe và da, có tác dụng chống ngứa, giảm viêm và kháng khuẩn mạnh mẽ, cũng như thúc đẩy quá trình phục hồi tổn thương do ghẻ phỏng gây ra. Trẻ bị ghẻ nước tắm lá gì để nhanh khỏi thì tắm bằng nước lá đào là một phương pháp tự nhiên hiệu quả để điều trị ghẻ, được nhiều người sử dụng.
Cách nấu nước lá đào:
Bước 1: Lấy một nắm lá đào tươi, rửa sạch bằng nước muối loãng.
Bước 2: Vò nhẹ lá đào, sau đó đun sôi với 2 lít nước. Khi nước sôi, đun thêm trong khoảng 5-7 phút trên lửa nhỏ.
Bước 3: Để nước nguội một chút và sử dụng để tắm.
Bước 4: Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng phần bã của lá đào nhẹ nhàng chà xát lên vùng da bị ghẻ để đạt hiệu quả tốt hơn.
(*) Lưu ý: Các loại lá trên đều là kinh nghiệm dân gian truyền miệng. Mẹ nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng và khi tắm, chỉ nên cho bé tắm thử để kiểm nghiệm hiệu quả đến đâu mới áp dụng.
Mẹ đã biết trẻ bị ghẻ nước tắm lá gì rồi đấy. Ngoài tìm lá cây tắm trị ghẻ ngứa cho bé, bệnh ghẻ sẽ được điều trị bằng một số loại thuốc bôi chống ngứa theo chỉ định từ bác sĩ như D.E.P, Permethrin 5% , Benzoate de benzyle 25%, Gamma benzene hydrochloride 1% ,…
Thông thường, cách sử dụng thuốc bôi hiệu quả nhất là sau khi tắm. Tắm cho trẻ bằng nước ấm, lau nhẹ nhàng bằng khăn. Sau đó lau khô và thoa thuốc. Mẹ có thể thoa thuốc nhiều lần lên toàn bộ vùng cơ thể của bé.
[inline_article id=294392]
Hy vọng với thông tin của bài viết Trẻ bị ghẻ nước tắm lá gì trên đây có thể giúp mẹ và bé giảm đi nhiều muộn phiền do ghẻ nước gây ra. Chúc bé mau khỏi bệnh.
Trước khi tìm hiểu cách rơ lưỡi cho trẻ sơ sinh, ba mẹ có thể muốn tìm hiểu tại sao nên rơ lưỡi cho trẻ, có nên rơ lưỡi cho trẻ sơ sinh và khi nào nên rơ lưỡi cho bé.
Tại sao nên rơ lưỡi cho trẻ?
Sự phát triển của trẻ phụ thuộc vào lối sống lành mạnh tổng thể. Cha mẹ không chăm sóc sức khỏe răng miệng của con đúng cách, vi trùng và vi khuẩn có hại sẽ tăng lên, dẫn đến các vấn đề liên quan đến nướu, răng và lưỡi ở trẻ.
Có nên rơ lưỡi cho trẻ sơ sinh? Cha mẹ biết cách rơ lưỡi cho bé sẽ giúp loại bỏ các mảng bám không cần thiết. Ngoài ra, bé cũng giảm hôi miệng và tích tụ vi khuẩn trong vòm họng. Cách làm sạch lưỡi bị trắng cho trẻ sơ sinh còn giúp trẻ không bị tưa lưỡi – một tình trạng khiến trẻ khó chịu do đau ở khoang miệng, khiến bé bỏ bú mẹ. Đặc biệt, trẻ bị tưa lưỡi có thể lây qua cho mẹ khi bú. Vú của mẹ bị nhiễm nấm, dẫn đến đau rát núm vú rất khó chịu.
Do đó, điều quan trọng là phải tập thói quen vệ sinh răng miệng cho con thường xuyên ngay từ khi bé còn nhỏ.
Trẻ sơ sinh thường rơ lưỡi từ 4-6 tháng tuổi, nhưng thời gian có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trẻ. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ về việc khi nào nên rơ lưỡi cho trẻ cũng như hỏi về cách rơ lưỡi cho trẻ sơ sinh đúng kỹ thuật.
Số lần rơ lưỡi trong ngày cho bé sẽ khác nhau tùy trường hợp:
Bé bú hoàn toàn sữa mẹ: Để đảm bảo vệ sinh răng miệng thì mỗi ngày tối thiểu 2 lần. Các lần sáng – tối, lúc bé thức giấc và sau cữ sữa tối, nếu con không có bệnh lý răng miệng.
Bé vừa bú mẹ vừa bú bình: Mỗi ngày cần rơ lưỡi cho bé 2 lần: sau khi tắm và sau khi bú bình xong.
Bé bú bình: Cần quan sát vào tình trạng cặn sữa bám trên niêm mạc lưỡi, số lần trung bình là 2 – 3 lần/ngày. Bởi vì sữa bột rất dễ bị đóng cặn gây tưa lưỡi, khiến bé dễ bị viêm họng, viêm lưỡi và bỏ bú.
Trước khi vệ sinh lưỡi cho trẻ, hãy đảm bảo tay bạn sạch sẽ. Chuẩn bị nước ấm trong một cái bát.
Lấy một miếng gạc nhỏ có thể sử dụng được và quấn quanh ngón tay. Làm ẩm gạc trong nước ấm. Dụng cụ làm sạch lưỡi cho bé cũng có loại được thiết kế đặc biệt, chuyên dụng để rơ lưỡi cho bé.
Sau đó, đặt ngón tay lên lưỡi và chà nhẹ nhàng trên bề mặt lưỡi của bé theo chuyển động tròn. Sau khi làm sạch lưỡi, xoay ngón tay xung quanh và massage nhẹ nhàng hai bên má, nướu và răng.
Nếu có cặn bám khó loại bỏ thì cần phải sử dụng chất làm sạch theo hướng dẫn từ bác sĩ. Tránh sử dụng các sản phẩm có chất fluoride vì bé có thể ăn phải.
Thực hiện quy trình vệ sinh này ít nhất một lần trong ngày, đặc biệt là sau khi cho ăn.
Tránh sử dụng kem đánh răng chống tạo bọt vì có thể gây kích ứng cho bé.
Rơ lưỡi cho trẻ sơ sinh bằng gì?
Rơ lưỡi cho trẻ sơ sinh bằng gì cho sạch? Dưới đây là một số phương pháp cùng cách rơ lưỡi cho trẻ sơ sinh hiệu quả;
1. Dụng cụ rơ lưỡi
Gạc rơ lưỡi là dụng cụ không thể thiếu khi vệ sinh răng miệng cho bé. Trên thị trường hiện nay rất nhiều loại gạc rơ lưỡi đa dạng với giá thành tương đối thấp. Bạn cần tìm hiểu kỹ và mua tại các nhà thuốc uy tín. Chú ý gạc rơ lưỡi cho bé được sản xuất để dùng 1 lần nên sau khi rơ lưỡi cho bé không nên tái sử dụng.
Đầu tiên, bạn rửa sạch lá hẹ sau đó cho vào nồi nước đun sôi rồi vớt lá hẹ ra giã nhuyễn.
Thêm vào phần lá hẹ đã được giã nhuyễn ở trên chút nước lá hẹ vừa đun sôi rồi vắt lấy nước và dùng nước này để rơ lưỡi.
Rửa sạch sẽ tay của mình sau đó lấy gạc rơ lưỡi nhúng vào trong nước hẹ rồi rơ lưỡi cho bé.
3. Rơ lưỡi bằng rau ngót
Để thực hiện, bạn rửa sạch một nắm lá rau ngót, sau đó đun với nước muối loãng cho sôi tầm 3 phút thì tắt bếp.
Đợi nước nguội, đổ nước vào rau ngót vào máy xay, xay nhuyễn rồi lọc lấy nước để rơ lưỡi bé vào buổi sáng và tối. Cách rơ lưỡi cho bé bằng nước rau ngót này giúp loại bỏ các mảng bám trên lưỡi bé.
Lưu ý là phương pháp chỉ áp dụng khi con được từ 5 tháng tuổi trở lên. Bởi vì rau ngót có thể gây kích thích đường ruột, rối loạn tiêu hóa, đi ngoài nhiều lần…
4. Cách rơ lưỡi cho trẻ sơ sinh bằng nước muối sinh lý
Với thành phần bao gồm Natri Clorua và nước cất tinh khiết, nước muối sinh lý có tính diệt khuẩn cao giúp loại bỏ vi khuẩn, mảng bám, làm sạch khoang miệng của bé.
Bạn cần lựa chọn gạc rơ lưỡi và vệ sinh tay sạch sẽ trước khi rơ lưỡi cho bé.
Sau đó, đeo gạc rơ lưỡi vào ngón trỏ, nhỏ dung dịch nước muối sinh lý 0.9% thấm đều gạc.
Bạn bế bé lên, cho con ngả đầu lên tay còn lại và giữ con cố định. Lưu ý không nên để trẻ nằm khi rơ lưỡi để hạn chế nôn trớ.
Bạn đặt ngón tay nhẹ nhàng lên môi dưới của bé để bé mở miệng. Sau đó, đưa ngón tay đeo gạc vào và rơ lưỡi cho con từ nướu đến xung quanh miệng và cuối cùng là lưỡi.
Trà xanh cũng là một trong những cách rơ lưỡi cho bé cực kỳ tốt.
Bạn hãy rửa sạch lá trà xanh, đun sôi cùng muối khoảng vài phút cho lá trà phai ra.
Sau đó, để nước trà nguội bớt, rồi lấy nước này rơ lưỡi cho bé hàng ngày.
Các tinh chất có trong lá trà xanh giúp sát khuẩn tự nhiên cho nên rất tốt để trị tưa lưỡi cho bé. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ thích hợp cho bé từ 6 tháng trở lên.
Sau 12 tháng, cho uống nước giữa các bữa ăn. Súc miệng bằng nước sau khi con ăn. Khi con lớn hơn, hãy cho con ăn nhiều trái cây và rau sống, phô mai và sữa chua vào bữa ăn nhẹ. Hạn chế các thức ăn mềm, nhiều tinh bột dễ dính răng.
Cách rơ lưỡi cho trẻ sơ sinh là một kỹ năng quan trọng mà ba mẹ nên nắm vững để đảm bảo bé phòng tránh được các bệnh về răng miệng. Hãy luôn tìm kiếm hướng dẫn và hỗ trợ từ bác sĩ hoặc người có kinh nghiệm để đảm bảo an toàn và sự phát triển tốt cho bé yêu của bạn.