Đây là nơi cung cấp các kiến thức chăm sóc cho sự phát triển của trẻ từ giai đoạn sơ sinh đến tuổi dậy thì, từ sức khỏe thế chất đến tinh thần, đảm bảo con lớn lên khỏe mạnh, toàn diện.
Không phải bé nào cũng biết diễn đạt tình trạng hóc xương, nên mẹ cần tinh ý để biết con có bị tai nạn này hay không. Khi bé bị hóc xương cá, mẹ có thể bắt gặp những biểu hiện như:
Khi đang ăn bỗng nhiên thấy trẻ đột ngột la khóc.
Bé dùng tay gạt thức ăn khi mẹ đút.
Bé thường chảy dãi nhiều do không nuốt được nước bọt.
Ngoài ra, có trường hợp bé tắt tiếng hoặc khàn tiếng do xương hóc vào thanh quản, tuy nhiên, đây chỉ là trường hi hữu.
Trẻ bị hóc xương cá thường bị đau nơi cổ họng và không muốn ăn uống gì cho đến khi xương cá được lấy ra
Phải làm gì khi trẻ bị hóc xương cá?
Khi thấy dấu hiệu trẻ hóc xương cá, mẹ nên xử lý bằng các bước sau:
Trấn an trẻ: Khi con bình tĩnh, mẹ mới có thể tiến hành các bước tiếp theo.
Tìm nơi hóc xương: Mẹ yêu cầu trẻ há miệng to ra, dùng đến pin rọi vào cổ họng của trẻ và quan sát vị trí của xương mắc trong cổ họng của trẻ.
Gắp xương cá ra: Nếu trường hợp trẻ há miệng ra thấy được xương cá thì mẹ có thể dùng kẹp để gắp ra. Trong trường hợp không thấy xương cá và bé quá đau thì nên đưa con đến bệnh viện để các bác sĩ xử lý.
Với trường hợp trẻ hóc xương cá nhỏ, bạn có thể dùng ngón tay sạch sẽ của mình cho vào miệng của bé chặn lưỡi lại, lúc này trẻ sẽ nôn ói và xương cũng trôi ra ngoài.
Trong trường hợp bạn không thể biết bé bị hóc xương cá to hay nhỏ hoặc biết chắc là xương cá to thì bạn không nên làm gì vì sẽ làm nguy hiểm trẻ mà nên nhanh chóng đưa trẻ đến bệnh viện để các bác sĩ xử lý.
Mẹo chữa hóc xương cá ở trẻ em
Dưới đây là một số mẹo chữa hóc xương cá dân gian mà bạn có thể áp dụng. Tuy nhiên, không thể chắc chắn chúng sẽ hiệu quả trong trường hợp cụ thể của bé nhà bạn.
Cho trẻ ngậm viên vitamin C: Khi trẻ bị hóc xương cá, mẹ có thể cho trẻ ngậm 1 viên vitamin C. Sau một lúc, xương cá sẽ mềm ra và trôi xuống cổ.
Ngậm vỏ cam: Trẻ bị hóc xương cá, mẹ có thể cho trẻ ngậm vỏ cam trong miệng. Sau một lúc, hoạt chất trong vỏ cam sẽ làm mềm xương cá và xương sẽ tự trôi xuống cổ.
Dùng hạt tiêu xay để gần mũi bé: Mùi tiêu cay sẽ làm bé nhảy mũi, hắt hơi mạnh, xương cá sẽ văng ra ngoài. Tuy nhiên, cách này chỉ áp dụng khi bé bị hóc xương nhỏ và ở vị trí không sâu.
Ngậm nước lá hẹ: Đối với trẻ bị hóc xương làm cổ họng bị sưng, khó nuốt, bạn có thể dùng lá hẹ rửa sạch, giã nhuyễn, lấy nước cốt nhỏ vào cổ họng của trẻ vài giọt cho bé ngậm vài phút.
Mẹ không nên chỉ cho bé cách nuốt một miếng cơm lớn để đẩy xương cá chui xuống cổ. Cách này có thể khiến bé mắc nghẹn, làm xương càng đâm sâu vào họng và có thể gây tổn thương nặng cho bé. Những cách chữa hóc xương cá theo mẹo dân gian không có hiệu quả trong trường hợp bé bị hóc xương ở sâu trong cổ họng và kích thước xương cá lớn hoặc trong trường hợp mẹ không xác định được vị trí bị hóc xương. Để đảm bảo an toàn, mẹ nên nhờ các bác sĩ kiểm tra và giúp bé lấy xương ra ngoài.
Cách phòng ngừa trẻ bị hóc xương cá
Cá là thực phẩm rất giàu dinh dưỡng, cung cấp cho trẻ những dưỡng chất cần thiết cho quá trình phát triển như protein, các axit béo omega-3, 6 và nhiều dưỡng chất khác, vì thế đây là món ăn không thể thiếu trong thực đơn của trẻ. Tuy nhiên, cá thường có nhiều xương, vì vậy khi cho trẻ ăn, mẹ cần lưu ý một số điểm sau để tránh những tai nạn tiếc:
Mẹ nên cho trẻ ăn những loại cá lớn, ít xương, và cá có xương lớn để dễ gỡ.
Nên lọc xương cá trước khi nấu. Sau khi nấu chín, mẹ cần kiểm tra lại một lần nữa để chắc chắn không còn xương dăm nhỏ trong cá.
Một cách khác để giảm tình trạng trẻ bị hóc xương là mẹ hầm cá thật nhừ và làm rục xương cá trước khi cho con ăn.
Mẹ nên dặn dò đối với trẻ lớn mỗi khi trẻ ăn cá và với trẻ nhỏ mẹ phải gỡ xương kỹ càng rồi mới cho trẻ ăn.
Với các bé lớn, mẹ cũng nên dạy trẻ cách nhằn xương khi ăn cá.
Chế độ dinh dưỡng cho trẻ ở độ tuổi nào cũng rất quan trọng, nhất là trong giai đoạn 1-3 tuổi, khi bé bắt đầu làm quen với dinh dưỡng ngoài sữa mẹ. Vì vậy, mẹ nên có một chế độ dinh dưỡng cho trẻ cân bằng, đủ chất theo khoa học để con phát triển thông minh và khỏe mạnh nhé.
Sự phát triển của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ phụ thuộc rất nhiều vào chế độ dinh dưỡng cho bé. Chiều cao của bé có thể tăng đến 3cm trong mỗi 3 tháng. Không tăng trưởng dữ dội như trẻ sơ sinh, các bé lớn vẫn có thể tăng từ 3-5cm chiều cao trong mỗi năm. Việc đảm bảo chế độ dinh dưỡng cho trẻ là ưu tiên đặc biệt của các bố mẹ có con trong tuổi 1-3 hay bất kỳ độ tuổi nào.
Vì sao cần chú ý đến chế độ dinh dưỡng cho trẻ 1-3 tuổi?
Chế độ dinh dưỡng hợp lý có ý nghĩa quan trọng trong những năm đầu của bé. Giai đoạn này bé bắt đầu được làm quen với rất nhiều đồ ăn khác nhau. Hơn nữa, giai đoạn trẻ từ 1 đến 3 tuổi là cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển thể chất, cảm xúc, tình cảm và sự tương tác xã hội của bé. Mẹ cần cung cấp đủ các dưỡng chất để giúp bé thuận buồm xuôi gió vượt qua các cột mốc đó.
Trước thời điểm này, sữa mẹ hoặc sữa công thức vẫn là nguồn dinh dưỡng chính cho bé. Đây là giai đoạn đánh dấu sự chuyển đổi từ việc bú sữa sang hấp thụ các chất dinh dưỡng cần thiết thông qua chế độ ăn dặm. Vì vậy, mẹ nên cho bé thưởng thức nhiều hương vị, nhiều loại thức ăn khác nhau và giúp bé xây dựng thói quen ăn uống lành mạnh ngay từ giai đoạn này.
Bé 1-3 tuổi ăn bao nhiêu là đủ?
Câu trả lời tốt nhất là mẹ nên tin vào cảm giác của bạn, cố gắng nắm bắt tín hiệu từ bé để biết khi nào bé no. Theo các nhà nghiên cứu, trẻ em cần từ 1000-4000 calo mỗi ngày. Tuy nhiên mức này còn tùy thuộc vào thể trạng của từng bé. Độ tuổi, chiều cao cân nặng hay khả năng vận động và một vài yếu tố khác cần được xem xét khi quyết định lựa chọn khẩu phần ăn phù hợp cho bé. Mẹ có thể tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn tốt hơn dựa trên nhu cầu thực tế của con mình.
8 cột mốc làm thay đổi chế độ dinh dưỡng cho trẻ
♦ Cột mốc 1: Bắt đầu ăn dặm
Từ tháng thứ 6 mẹ có thể cho bé ăn dặm. Và nếu bé có thể ngồi dậy với sự hỗ trợ của mẹ và bộc lộ sự thích thú khi nhìn mẹ ăn thì đây chính là thời điểm tốt để cho bé thử ăn thức ăn đặc rồi đấy. Đây là một trong những cột mốc quan trọng nhất đối với chế độ dinh dưỡng cho trẻ.
Tùy theo nhu cầu cá nhân của bé, mẹ có thể căn chỉnh lượng thức ăn phù hợp. Ban đầu, có thể chỉ là nếm thử một vài muỗng nhỏ: mút, nhấm nháp một vài củ quả mềm.
♦ Cột mốc 2: Làm quen với thức ăn lổn nhổn
Sau một thời gian, khi con đã quen thuộc với những món nghiền nhuyễn, mẹ có thể tăng độ lợn cợn cho thức ăn. Mẹ nên cho bé từ từ làm quen với cấu trúc thức ăn ở 3 thể: nhuyễn, lợn cợn và đặc.
♦ Cột mốc 3: Bắt đầu bổ sung nước cho bé
Trong suốt 6 tháng đầu, mẹ không nên bổ sung bất cứ loại dinh dưỡng nào khác cho trẻ ngoài sữa mẹ hoặc sữa công thức. Tuy nhiên, khi bé bắt đầu ăn thức ăn rắn, mẹ có thể bắt đầu cho con uống nước giữa các bữa ăn như một phần không thể thiếu trong chế độ dinh dưỡng cho trẻ.
♦ Cột mốc 4: Bé có thể ngồi vững
Tư thế ngồi sẽ giúp bé ăn uống dễ dàng hơn. Tốt nhất, mẹ nên chuẩn bị cho con một chiếc ghế ăn vững chắc để bé ăn uống một cách gọn gàng, chú tâm và an toàn. Cho bé dùng ghế ăn giúp hình thành một phản xạ có điều kiện: Hễ ngồi vào chiếc ghế đó, bé sẽ hiểu là đã đến giờ ăn. Điều này cũng đồng nghĩa với việc các mẹ nên cho con ăn trong 1 khung giờ nhất định để dạ dày bé tiết dịch vị giúp tiêu hóa thức ăn tốt hơn.
Đối với ghế ăn, mẹ luôn cần thắt dây an toàn ngay khi đặt bé vào ghế, cho dù bạn nghĩ rằng bé không thể bị rơi ra hoặc tự trèo ra ngoài khi lớn hơn.
♦ Cột mốc 5: Con tập bốc
Khả năng điều khiến đôi tay cũng ảnh hưởng không nhỏ đến chế độ dinh dưỡng cho trẻ. Từ 7-11 tháng, nhiều bé đã biết đòi ăn khi nhìn thấy người lớn ăn bất kỳ món gì bằng cách cố gắng với lấy chúng. Các thực phẩm được cắt miếng nhỏ rất phù hợp để bé tập ăn. Bạn nên tránh cho bé ăn nho, xúc xích (cho dù chúng đã được cắt nhỏ), các loại hạt và kẹo cứng vì có thể khiến bé bịnghẹt thở khi bị sặc. Mẹ hãy khuyến khích bé cầm thức ăn bằng tay và để bé tự khám phá nhé!
♦ Cột mốc 6: Bé sử dụng thìa
Sau khi hình thành thói quen ngồi ghế ăn, bạn cũng dần cho bé làm quen với việc cầm thìa để bé có thể tự xúc thức ăn của mình khi con tròn 1 tuổi. Có thể hướng dẫn bé cầm thìa vào những bữa đầu và để bé tập dần cho đến khi thành thạo. Mẹ có thể giúp bé bằng cách cho thực phẩm sẵn lên thìa để bé đưa vào miệng.
Dần dần khi kỹ năng cầm thìa và xúc của bé đã thuần thục hơn, hãy cho con ăn cơm cùng bàn và để trẻ tự xúc thức ăn có trong bát riêng của mình.
♦ Cột mốc 7: Vượt thử thách dị ứng thực phẩm
Mẹ có thể bổ sung những loại thực phẩm hay bị cho rằng dễ gây dị ứng vào chế độ dinh dưỡng cho trẻ ngay cả khi con chưa tròn 1 tuổi như đậu phộng, trứng, đậu. Viện Hàn lâm Nhi khoa Mỹ (AAP) cho rằng, các bậc cha mẹ nên thử cho bé ăn từng chút 1 với những loại thực phẩm có nguy cơ dị ứng ngay khi bé có thể ăn thức ăn đặc. Vừa ăn các mẹ vừa nghe ngóng xem con có bị đi ngoài hoặc mẩn đỏ gì không nhé.
♦ Cột mốc thứ 8: Bé có thể tự ăn một mình
Bé cần trải qua một quá trình dài để làm quen và sử dụng thuần thục các dụng cụ như thìa, đũa, nĩa. Hầu hết các bé sẽ không thể sử dụng các dụng cụ ăn thành thạo cho tới khi bé lớn hơn một tuổi.
Vì thế, mẹ hãy cho bé ngồi vào ghế ăn của riêng mình, dùng bữa cùng với gia đình vào một khung giờ nhất định. Mẹ sẽ phải học sự kiên nhẫn vì điều này sẽ tốt hơn cho thói quen ăn uống của trẻ về sau. Một lợi ích khác là bé sẽ dễ dàng tiêu hóa hơn nếu được cho ăn đúng giờ.
Thực phẩm trong chế độ dinh dưỡng cho trẻ 1 tuổi-3 tuổi
1. Các thực phẩm nào trong chế độ dinh dưỡng cho trẻ 1-3 tuổi cần ưu tiên
Về cơ bản, bữa ăn của bé cần bao gồm đầy đủ những nhóm thực phẩm cần thiết để cung cấp chất đạm, vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác. Dù bé ăn nhiều hay ít, mẹ hãy chắc chắn chế độ dinh dưỡng cho trẻ 1-3 tuổi thường xuyên có sự hiện diện của những món ăn này:
♦ Sữa và các món ăn từ sữa
Sữa và các chế phẩm từ sữa như phô mai, ya out rất giàu canxi. Mẹ có thể cho bé dùng ba lần mỗi ngày.Mẹ cần lưu ý việc tiêu thụ quá nhiều sữa có thể khiến bé không muốn ăn những thực phẩm khác. Hãy cho bé dùng sữa nguyên kem để đảm bảo bé được đáp ứng nhu cầu năng lượng hàng ngày. Khi bé được 2 tuổi, mẹ có thể chuyển sang cho bé dùng sữa tươi tách béo. Những sản phẩm từ sữa cần thiết cho sự phát triển răng và hệ xương.
♦ Ngũ cốc và các thức ăn cung cấp tinh bột
Ngũ cốc, bánh mì, khoai tây, mì ống là những thức ăn giàu tinh bột. Đây là chất dinh dưỡng tối cần thiết cho sự phát triển và tăng trưởng của bé. Mẹ có thể thêm vào những món này một ít rau củ, rau thơm để giúp bữa ăn sinh động hơn.
♦ Rau và trái cây
Mẹ nên cho bé ăn rau và trái cây hàng ngày để giúp bé hiểu rằng đó là những thực phẩm cần thiết trong mỗi bữa ăn. Mẹ hãy đảm bảo trải cây chiếm ½ trong khẩu phần ăn vặt của bé. Hãy cho bé thưởng thức nhiều loại rau và trái cây đa dạng màu sắc để thu hút sự chú ý và kích thích cảm giác thích thú của bé.
♦ Thực phẩm bổ sung sắt và protein
Những loại thực phẩm như trứng, cá, thịt nạc, các loại hạt và đậu rất quan trọng trong khẩu phần ăn của bé. Bé cần được cho ăn những loại thức ăn này ít nhất 2 lần một ngày.
2. Thực phẩm nào cần hạn chế cho bé ăn
Song song với việc tăng cường những món ăn có lợi trong chế độ dinh dưỡng cho trẻ 1-3 tuổi, mẹ cũng cần hạn chế một số món ăn như:
♦ Thực phẩm ngọt và béo: Kem, bánh quy, bánh ngọt, bơ là những thực phẩm mẹ nên hạn chế cho bé ăn. Chúng gây sâu răng và giảm khả năng hấp thụ các thức ăn khác.
♦ Thực phẩm nhiều muối: Hạn chế tối đa lượng muối và những thức ăn nhiều muối và chiên giòn, bé chỉ có thể ăn những món này 1 lần mỗi tuần.
♦ Dầu cá chứa axit béo omega 3 và một số vitamin khác: Việc sử dụng quá nhiều dầu cá có thể tích lũy thành độc tố gây hại cho cơ thể. Dầu cá chỉ nên được sử dụng cá từ 1 đến 2 lần trong 1 tuần. Nếu mẹ muốn bổ sung đủ omega-3 trong chế độ ăn của bé, chỉ cần chú ý cho bé ăn đủ lượng dầu thực vật cần thiết và các loại cá béo như cá hồi, cá ngừ, cá thu.
♦ Đồ uống có gas: Nước ngọt cũng hoàn toàn không có chất dinh dưỡng. Ngược lại, chúng thường chứa rất nhiều đường và có khả năng làm tổn hại răng của bé, làm bé đầy bụng và không thể ăn các thực phẩm bổ dưỡng mà cơ thể thực sự cần.
Chế độ dinh dưỡng cho trẻ
♦ Nước ép trái cây đóng hộp: Chất xơ trong trái cây phần lớn đều mất đi trong quá trình ép nước quả, chỉ còn lại rất nhiều đường vì vậy bạn hãy hạn chế nước ép trái cây trong chế độ dinh dưỡng của trẻ. Bởi vì lượng đường trong các loại nước trái cây đó sẽ làm gia tăng tốc độ dung nạp thức ăn qua đường tiêu hóa. Khi thức ăn được dung nạp quá nhanh, cơ thể sẽ không có thời gian để hấp thụ tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết. Sự tăng tốc này còn có thể dẫn đến tiêu chảy ở một số trẻ.
♦ Bánh snack: Các loại bánh snack vốn là món ăn ưa thích và thuận tiện cho trẻ. Nhưng cũng giống như nước ngọt, chúng sẽ khiến trẻ đầy bụng và chẳng còn chỗ đâu cho thực phẩm dinh dưỡng. Chẳng những vậy, các loại bánh snack còn làm tăng nguy cơ bị sâu răng ở trẻ. Bánh con gấu là một ví dụ điển hình cho các món bánh snack mà trẻ nên hạn chế trong những bữa ăn nhẹ. Thay vào đó, bạn có thể cho trẻ ăn một lát trái cây.
♦ Thực phẩm chế biến sẵn: Thức ăn được chế biến sẵn bao giờ cũng mất đi một hàm lượng dinh dưỡng đáng kể, bên cạnh đó còn có sự xuất hiện của nhiều chất phụ gia không lành mạnh. Càng được chế biến nhiều, lượng muối và chất béo càng tăng. Vì vậy, trong chế độ dinh dưỡng cho trẻ nên có càng ít thực phẩm chế biến sẵn càng tốt.
♦ Các loại thạch tráng miệng: Phần lớn thành phần làm nên các món thạch tráng miệng này chính là đường, phẩm màu, mùi hương nhân tạo và chỉ có một chút gelatin để làm chúng đông lại. Đúng là các loại thạch tráng miệng rất dễ nuốt, nhưng một chiếc bánh nướng với táo nghiền và chút bột quế vẫn là một món tráng miệng ngon lành mà lại cung cấp một lượng chất xơ và vitamin tốt cho trẻ.
Công thức 5-3-2 trong chế độ dinh dưỡng cho trẻ
Công thức 5-3-2 là gì? Đó là một bữa ăn cân bằng bao gồm 4 nhóm thực phẩm cần thiết là protein, khoáng chất, vitamin và chất dinh dưỡng đáp ứng nhu cầu calo hằng ngày của bé. Bé cần đáp ứng 50% lượng calo cần thiết từ carbohydrates, 30% từ chất béo, 20% từ protein. Đây cũng chính là tỷ lệ 5-3-2 mà mẹ cần để tạo ra chế độ dinh dưỡng cho trẻ cho bé ở độ tuổi 1-3.
Ngoài những nhóm dinh dưỡng chính kể trên, chế độ dinh dưỡng cho trẻ cũng cần sự có mặt của các vitamin, khoáng chất.
1. Carbohydrates
Trẻ em cần được bổ sung đủ lượng carbohydrate để đáp ứng nhu cầu năng lượng. Carbohydrate có trong các loại ngũ cốc nguyên chất như bánh mì, ngũ cốc, mỳ ống, khoai. Bé cần được bổ sung carbohydrate hằng ngày trong các bữa chính, bữa phụ.
2. Protein
Protein là chất dinh dưỡng chủ yếu cho sự phát triển của trẻ, nó giúp xây dựng hệ cơ, xây dựng kháng thể cho cơ thế. Protein có trong các loại cá, các sản phẩm từ sữa, trứng, thịt, các loại đậu.
3. Chất béo
Chất béo là một trong những nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể, đồng thời là môi trường để hòa tan một số loại vitamin quan trọng. Chất béo có trong mỡ động vật và trong các loại quả, hạt khác nhau. Loại chất béo tốt nhất mà các chuyên gia khuyên mẹ dùng cho bé là axit béo omega-3, omega-6, omega-9 để phát triển khỏe mạnh. Bổ sung những dưỡng chất này giúp bé giảm nguy cơ thiếu hụt chất dinh dưỡng.
4. Các loại vitamin
Các loại vitamin cần thiết cho sự phát triển hằng ngày của trẻ. Vitamin giúp tăng cường hệ miễn dịch của bé, thúc đầy sự phát triển, hỗ trợ chức năng của tế bào và các cơ quan khác. Vitamin A cần thiết cho thị giác. Vitamin C đóng vai trò tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ các chức năng của não bộ. Vitamin D thúc đẩy quá trình hấp thụ canxi. Mẹ hãy cho bé ăn những thực phẩm giàu vitamin để bé có thể phát triển khỏe mạnh.
5. Canxi
Canxi cần thiết cho sự phát triển hệ xương, răng và các chức năng thần kinh của bé. Những thực phẩm giàu canxi bao gồm phô mai, yaourt, bông súp lơ, bông cảnh xanh, rau bina và những loại rau màu xanh đậm. Thêm vào bữa ăn những loại thực phẩm giàu canxi giúp ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt canxi ở trẻ. Ngoài ra, mẹ cũng nên cho bé uống sữa hàng ngày để bổ sung canxi.
Bên cạnh canxi, chất sắt, các axít amin khác như lysine, tryptophan cũng là những phần thiết yếu trong chế độ dinh dưỡng cho trẻ ở độ tuổi này.
[inline_article id=147846]
Thực đơn dinh dưỡng cho trẻ 1-3 tuổi cần những gì?
Dưới đây là bảng hướng dẫn chế độ dinh dưỡng theo từng độ tuổi cho bé, Mẹ có thể chọn một đến 2 loại thực phẩm trong từng nhóm để cho bé.
Chế độ dinh dưỡng cho trẻ luôn cần được chú trọng dù ở thời điểm nào. Mẹ hãy tìm hiểu kỹ các nhu cầu dinh dưỡng của bé qua từng thời kỳ để bổ sung đúng cách cho con nhé.
Ngoài sữa, thực đơn cho bé ăn dặm giai đoạn từ 7-10 tháng tuổi cần ăn đa dạng 4 nhóm thực phẩm. Mẹ nên cho bé tập làm quen với nhiều loại thực phẩm khác nhau, từ loãng đến đặc dần. Trẻ từ 8 tháng tuổi đã có thể ăn 2 bữa/ ngày, và lúc này, chất lượng bữa ăn rất quan trọng. Nếu bé không ăn được nhiều, mẹ có thể cho con bú thêm sữa để bảo đảm dinh dưỡng.
Cách làm: Thịt bò rửa sạch, băm thật nhỏ. Su hào gọt vỏ, cắt nhỏ, hấp chín.
Cho yến mạch và sữa vào nồi nấu sôi. Thêm thịt bò, su hào vào khuấy đều, nấu chín. Cho dầu ô-liu vào khuấy đều, rây nhuyễn rồi cho bé dùng.
Để làm món chuối sữa chua cho bé ăn tráng miệng, mẹ cần chuẩn bị ¼ quả chuối và 60gr sữa chua. Chuối cắt nhỏ, dằm cùng với 60gr sữa chua. Lưu ý: Dùng chuối chín để tránh vị chát.
Mẹ có thể kết hợp cháo yến mạch và chuối trộn sữa chua để thực đơn cho bé ăn dặm giai đoạn 7-8 tháng thêm phong phú
2. Súp gà bí đỏ – Tráng miệng: Phô mai
Nguyên liệu: 70gr bí đỏ, 100gr thịt gà, 120ml sữa mẹ
Cách làm: Bí đỏ gọt vỏ, cắt miếng nhỏ, hấp trong 5 phút cho chín mềm. Thịt gà rửa sạch, luộc chín, xé nhỏ rồi băm nhuyễn. Đun sôi sữa, sau đó cho bí đỏ vào đun lửa nhỏ tới khi mềm nhừ. Múc súp bí đỏ ra đĩa sâu lòng, xếp thịt gà thành hình con cá trang trí.
Mẹ nên chọn bí đỏ màu sậm sẽ chứa nhiều vitamin A hơn bí đỏ màu tươi.
Nguyên liệu: 30gr gạo, 150ml nước, 2 con tôm, 30gr củ dền, 5ml dầu ô-liu
Cách làm: Tôm rửa sạch, bỏ đầu, bóc vỏ, lược chỉ đen, sau đó băm nhỏ. Củ dền gọt vỏ, xay nhỏ, lọc lấy nước.
Gạo vo sơ, sau đó cho nước củ dền vào nồi nấu khoảng 20-30 phút cho nhừ. Cho tôm vào nấu chín, thêm dầu ăn vào khuấy đều. Múc cháo ra chén, tạo hình bông hoa. Thêm tôm băm vào giữa làm nhụy.
Mẹ có thể luộc thêm rau củ thái hình que, hoặc tạo hình đáng yêu để bé tập nhai và làm quen với độ thô.
Với nước cam, mẹ chọn 1/2 quả cam sành, vắt lấy nước, lượng bỏ hạt, sau đó pha thêm nước lọc cho bé uống.
Nguyên liệu: 1 lát bánh mì sandwich, 130ml sữa mẹ hoặc sữa công thức, 1 lát phô mai, 50gr bí đỏ
Cách làm: Bí đỏ nấu nhừ rồi cho vào máy xay nhuyễn.
Bánh mì bỏ phần riềm bên ngoài, xé nhỏ rồi cho vào nồi cùng sữa nấu sôi 2 phút, cho phô mai nghiền nhuyễn vào, sau đó cho bí đỏ xay nhuyễn vào khuấy đều.
– Canh cải thịt heo bằm
Nguyên liệu: 3-4 lá cải thìa, 100ml nước, 20g thịt heo bằm nhỏ, 5ml dầu ô-liu
Cách làm: Rau cải rửa sạch cắt sợi nhỏ. Cho nước và thịt heo bằm vào nồi nấu sôi, tán đều để tránh vón cục. Sau đó cho rau cải vào nấu chín. Cho dầu ô-liu vào khuấy đều.
Chỉ cần chút khéo léo, mẹ đã có thể tự tay nấu 2 món cháo dinh dưỡng cho bé, chẳng những thơm ngon mà lại còn vô cùng bắt mắt. Không tin ư? Công thức ngay đây, mẹ trổ tài ngay nhé!
Cháo cà rốt bí đỏ + bơ dằm sữa mẹ
1. Cháo cà rốt bí đỏ
Nguyên liệu: 20gr gạo, 200ml nước, 20gr cà rốt, 20gr bí đỏ
Cách làm:
– Gạo vo sơ, để ráo. Cà rốt, bí đỏ gọt vỏ, cắt nhỏ, hấp chín.
– Cho gạo và nước vào nồi nấu khoảng 20 phút lửa vừa cho gạo nở tơi. Khuấy đều, thêm bí đỏ, cà rốt hấp vào nấu cùng khoảng 10 cho đến khi cháo chín nhừ.
– Rây cháo cà rốt, bí đỏ thật nhuyễn rồi cho bé dùng.
Sự kết hợp sáng tạo giữa cà rốt và bí đỏ làm món cháo dinh dưỡng đơn điệu trở nên hấp dẫn hơn hẳn
2. Bơ dằm sữa
Nguyên liệu: 1 lát bơ khoảng 30gr, sữa mẹ
Cách làm: Dằm nhuyễn sau đó trộn cùng một ít sữa mẹ, cho bé dùng tráng miệng sau khi ăn cháo hoặc giữa buổi.
Cháo bông cải + cá lóc dằm + táo hấp
Món cháo dinh dưỡng cho bé sử dụng nguyên liệu chính từ bông cải là lựa chọn hoàn hảo cho những “nhóc tỳ” kén rau
1. Cháo bông cải + cá lóc dằm
Nguyên liệu: 20gr gạo, 2 lá rau chân vịt, 40gr bông cải, 180ml nước, 30gr cá lóc
Cách làm
– Gạo vo sơ, để ráo. Bông cải tách bông nhỏ, rửa sạch, hấp chín, xay nhuyễn. Rau chân vịt rửa sạch, chỉ lấy phần lá. Luộc cho tới khi chín mềm rồi nghiền nhỏ. Cá lóc bỏ da, hấp chín, gỡ lấy thịt bỏ xương, bằm thật nhỏ.
– Cho gạo, nước vào nồi nấu khoảng 20 phút lửa vừa cho gạo nở tơi. Khuấy đều, thêm bông cải, rau chân vịt đã nghiền nhỏ và cá lóc băm vào cháo đã nấu nhừ, khuấy đều, nấu thêm khoảng 5 phút cho cháo sôi lại là được.
– Lấy cháo ra rây nhuyễn rồi cho bé dùng.
2. Táo hấp
Nguyên liệu: 1/4 quả táo, sữa mẹ
Cách làm:
– Táo gọt vỏ, bỏ lõi, sau đó cắt miếng mỏng, dùng nilon thực phẩm bọc kín, quay trong lò vi sóng trong 90 phút cho mềm.
– Thêm ít sữa mẹ vào trộn đều khi còn nóng ấm cho nhuyễn rồi cho bé dùng sau khi ăn cháo hoặc giữa buổi.
Sự thật 1: Sữa mẹ không phải lúc nào cũng màu trắng
“Trắng như sữa”, đây là hình ảnh đầu tiên khi mọi người nhắc về sữa mẹ. Thực tế, sữa mẹ không chỉ có màu trắng, màu kem mà còn có thể màu cam, màu xanh lá, xanh dương… Nếu không đi kèm những dấu hiệu nguy hiểm khác, dù sữa mẹ màu gì, bạn cũng không cần quá lo.
Sự thật 2: Sữa mẹ thay đổi theo thời tiết
Sữa mẹ có thể đặc hơn vào hôm nay, nhưng sẽ loãng hơn vào hôm sau. Điều này hoàn toàn bình thường, bởi sữa mẹ có thể bị ảnh hưởng bởi thời tiết. Khi trời nóng, cơ thể mẹ sẽ tiết ra nhiều sữa hơn, đảm bảo bé yêu có đủ lượng nước cần thiết.
Sự thật 3: “Nhất bên trọng, nhất bên khinh”
Tuy cùng một nguồn, nhưng lượng sữa 2 bên bầu ngực không hoàn toàn giống nhau. Tương tự như 2 bàn tay, có bàn tay lớn, bàn tay nhỏ, ngực cũng sở hữu kích thước không giống nhau: Một bên cho sữa nhiều, một bên cho ít sữa. Lưu ý: Cho bé bú đều, cân bằng 2 bên. Tuy nhiên, không nên thay đổi liên tục trong cùng 1 cữ bú.
[inline_article id=73219]
Sự thật 4: Cảm xúc thay đổi khi tiết sữa
Oxytocin, hormone kích thích tiết sữa đôi khi làm bạn thoải mái, bình tình, hoặc buồn ngủ. Tuy nhiên, với phụ nữ có phản xạ tiết sữa mạnh hơn, bạn có thể cảm thấy buồn bực, lo lắng, bất an.
Sự thật 5: Lượng sữa tăng theo thời gian
Ngực có xu hướng to bất thường, nhất là 3-5 ngày sau khi bé chào đời. Nguyên nhân là do lượng sữa mẹ tăng theo thời gian. Bên cạnh thời gian, giới tính của trẻ cũng là nguyên nhân làm thay đổi lượng sữa. Nghiên cứu cho thấy, mẹ sinh bé trai sẽ có lượng sữa sẽ nhiều hơn 25% so với mẹ sinh bé gái.
Sự thật 6: Đầu ti không phải nơi tiết sữa duy nhất
Ngoài đầu ti, sữa mẹ còn có thể chảy ra từ những lỗ nhỏ ở bên ngực. Mỗi bên ngực có khoảng 15-25 ống dẫn sữa. Tuy nhiên, dù sữa chảy ra từ bao nhiêu nguồn đi nữa, khi cho con bú, ngực mẹ cũng chỉ tiết ra một lượng vừa đủ cho bé, không hơn, không kém.
Sự thật 7: Trẻ sơ sinh có thể đợi sữa mẹ về
Sữa mẹ về không kịp trong những ngày đầu sau sinh là mối lo của rất nhiều mẹ. Tuy nhiên, mẹ không cần quá lo nhé! Trẻ mới sinh chỉ cần 1-2 giọt sữa cũng đủ làm dịu cơn đói, bởi những giọt sữa đầu này chứa rất nhiều protein và năng lượng. Hơn nữa, dạ dày của bé mới sinh lúc này cũng khá “khiêm tốn”, chỉ vừa bằng một hòn bi nhỏ. Trẻ không cần uống thêm sữa công thức trong lúc chờ mẹ về.
[inline_article id=153509]
Sự thật 8: Sữa mẹ thay đổi trong cùng 1 cữ bú
Lượng sữa lúc đầu được gọi là nước sữa, có tác dụng làm dịu cơn khát. Khi trẻ tiếp tục bú, lượng nước sữa này sẽ dần được thay thế bằng sữa giàu chất béo, năng lượng và protein hơn. Sữa lúc này mới có tác dụng thỏa mãn cơn đói của trẻ. Cũng chính vì đều này, khi cho con bú, mẹ nên cho bé bú hết một bầu sữa, sau đó mới chuyển sang bên ngực còn lại. Tránh thay đổi liên tục trong 1 cữ bú, tránh trường hợp dù bú lâu, nhưng bé mới chỉ “tiếp cận” được phần nước sữa chứ chưa bú tới lượng sữa giàu năng lượng, dinh dưỡng.
Sự thật 9: Mẹ cho con bú cần bổ sung thật nhiều nước
Theo các chuyên gia, trước khi cho con bú, mẹ nên uống một ly nước lọc đầy. Cách này vừa kích sữa mẹ về nhiều, vừa đảm bảo mẹ không bị khát trong lúc cho bú. Ngoài nước lọc, nước ép cũng là một lựa chọn tuyệt vời cho mẹ. Tuy nhiên, bạn nên tránh cà phê, hoặc các loại nước có ga. Hàm lượng caffein trong những đồ uống này sẽ làm mẹ bị lợi tiểu và nhanh khát nước hơn.
Sự thật 10: Tiết sữa mỗi ngày bằng đi bộ 12km
Không cần hùng hục với các bài tập giảm cân sau sinh, cho con bú mỗi ngày cũng là hình thức giảm cân hiệu quả. Theo nghiên cứu, năng lượng để hoàn tất quy trình tiết sữa trong một ngày có thể tương đương với phần năng lượng tiêu hao khi bạn đi bộ một quãng đường khoảng 12km. Vì vậy, mẹ không cần quá lo về cân nặng sau sinh, cứ tập trung chăm sóc trẻ sơ sinh thật chu đáo, tự khắc cân nặng sẽ “tụt dốc không phanh” ngay.
Cho em hỏi, con mình mấy tuổi thì có thể xỏ dép lê hay còn gọi là dép không quai được ạ. nếu bé chưa đi bao giờ mà mới đi có bị ảnh hưởng gì cho bé không, ví dụ bé đi sẽ dễ ngã hay khó đi chẳng hạn
Cách chăm sóc trẻ vừa mới sinh không phải là điều mẹ nào cũng biết
Nếu không có gì bất thường, bé chào đời khỏe mạnh, an toàn, bé cưng sẽ được chuyển đến mẹ sau khi theo dõi y tế trong vài giờ đầu tiên. Việc chăm sóc bé mới sinh lúc này sẽ hoàn toàn do ba mẹ thực hiện. Bác sĩ và y tá chỉ hỗ trợ trong những trường hợp cần thiết hoặc có sự cố đặc biệt về sức khỏe mẹ và bé.
Không phải mẹ nào cũng biết cách chăm sóc trẻ vừa mới sinh đúng nhất
1. Giữ ấm cho bé
Khi nằm trong bụng mẹ, trẻ có một môi trường với nhiệt độ lý tưởng. Khi ra môi trường bên ngoài, nhiệt độ có sự thay đổi khiến cơ thể trẻ phải tự thích nghi. Lúc này, cơ chế thích ứng với nhiệt độ của cơ thể còn rất kém, trẻ cần được giữ ấm ngay lập tức và liên tục. Sau khi vệ sinh cơ thể, bé quần được lau khô người, ủ ấm để tránh hạ thân nhiệt.
Nhiệt độ phòng của bé nên được duy trì ở mức 26 – 32 độ C. Trẻ sơ sinh cần luôn được nằm trong vòng tay ấm áp, nhận sự vỗ về, chở che của mẹ. Ngoài ra, nếu bé tè làm ướt bỉm hoặc tã thì cần được thay ngay, lau khô người và mặc bỉm, tã mới để tránh nhiễm lạnh và các vẫn đề ngoài da khác.
2. Cho con bú mẹ
Ngay sau sinh, trẻ sơ sinh cần được bú sữa mẹ. Sữa mẹ cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng, nước, đặc biệt là kháng thể giúp bé chống đỡ bệnh tật. Đồng thời, sữa mẹ cũng giúp bé cảm thấy ấm áp, an tâm hơn. Hơn nữa, sữa mẹ trong giai đoạn này phần lớn đều là sữa non. Sữa non (là dung dịch màu vàng) chứa những chất miễn dịch quan trọng và có tác dụng nhuận tràng nhẹ giúp làm sạch ruột bé, đồng thời cũng có protein và chất béo cho những lần bú đầu của bé.
Những điều mẹ cần lưu ý
– Dạ dạy của trẻ mới sinh rất nhỏ, chỉ chứa được 30-90ml cho một cữ bú. Trong 24 giờ đầu tiên, cứ 2-3 tiếng, mẹ có thể cho bé bú 1 lần.
– Không nên nằm khi cho bé bú, vì rất dễ làm con sặc sữa.
3. Cách chăm sóc trẻ vừa mới sinh: Bế bé đúng cách
Xương của trẻ sơ sinh còn rất mềm, nhất là với những bé vừa mới sinh. Vì vậy, mẹ nên hết sức cẩn thận khi bế trẻ. Chú ý dùng một tay đỡ đầu và cổ, tay còn lại đỡ phần mông và cố gắng ôm sát bé vào lòng. Âu yếm và vuốt ve sẽ giúp tạo sự kết nối giữa mẹ và bé tốt hơn, đồng thời cũng giúp kích thích các giác quan phát triển.
Nếu đặt bé trên giường, mẹ lưu ý không sử dụng nệm quá mềm hoặc quá cứng cũng như không dùng gối đầu quá cao, vì sẽ ảnh hưởng không tốt đến sự phát triển xương của trẻ. Tuyệt đối không bế xốc, rung lắc trẻ hay đưa nôi quá mạnh.
Trong vòng 24 giờ đầu tiên sau khi chào đời, một bé trung bình có thể cần đến 5-6 chiếc tã hoặc hơn, tùy theo thể trạng. So với sữa công thức, sữa mẹ dễ tiêu hóa hơn. Vì vậy, những bé bú mẹ có thể cần đi vệ sinh nhiều lần hơn.
Mẹ cần lưu ý, phân trẻ sơ sinh trong giai đoạn này thường đặc, có màu sẫm hay ngả vàng. Đây được gọi là phân su, mẹ không cần quá lo lắng. Chỉ khi phát hiện bé đi tiêu ra chất nhầy trắng hoặc có đốm đỏ, mẹ mới cần báo cho bác sĩ.
Không phải tất cả các loại thuốc kháng sinh đều ảnh hưởng xấu đến sữa mẹ và sức khỏe bé
Bất kỳ loại thực phẩm nào mẹ ăn trong thời gian cho con bú cũng đều có thể ảnh hưởng đến sữa mẹ, đặc biệt là các loại thuốc kháng sinh. Vì vậy, trừ trường hợp bất khả kháng, hầu hết các mẹ sẽ cố gắng hạn chế không uống kháng sinh khi cho con bú. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, dù có thể tác động đến sữa mẹ, nhưng không phải tất cả các thuốc đều được bé hấp thu.
MarryBaby điểm danh một số loại thuốc kháng sinh thường dùng và những ảnh hưởng của các loại thuốc này đến việc cho con bú, mẹ tham khảo thử nhé!
Không phải tất cả các loại thuốc kháng sinh đều ảnh hưởng xấu đến sữa mẹ
1. Uống kháng sinh khi cho con bú: Thuốc nào an toàn?
Thuốc kháng sinh có thể được chỉ định để điều trị nhiều loại bệnh khác nhau. Với những loại thuốc kháng sinh sau, mẹ có thể an tâm sử dụng, bởi dù chúng bài tiết rất ít qua sữa mẹ.
– Clotrimazole: Điều trị nhiễm trùng do nấm men và nhiễm nấm
– Penicillins: Trị nhiễm trùng do vi khuẩn
– Cephalosporin: Điều trị nhiễm trùng phổi, tai, da, đường tiểu, họng và xương
– Acyclovir và valacyclovir: Điều trị nhiễm trùng do herpes
– Erythromycin: Điều trị nhiễm trùng ở da và đường hô hấp
Lưu ý: Trẻ sơ sinh bú mẹ có sử dụng kháng sinh như penicillins, cephalosporins, macrolides, và aminoglycosides thường có sự thay đổi hệ vi khuẩn ruột, dẫn đến trẻ đi phân lỏng và tiêu chảy. Tuy nhiên, mẹ không cần quá lo bởi chỉ ảnh hưởng tạm thời.
[inline_article id=67820]
2. Uống kháng sinh có ảnh hưởng đến sữa mẹ? Những loại kháng sinh mẹ cho con bú nên cẩn thận!
– Tetracycline được chỉ định điều trị trong thời gian ngắn sẽ không ảnh hưởng xấu. Tuy nhiên, nếu dùng để điều trị lâu dài, chẳng hạn như trị mụn sẽ không an toàn.
– Metronidazole (biệt dược Flagyl) được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn âm đạo có thể làm ảnh hưởng đến vị sữa, màu sữa. Ngoài ra, trẻ bú mẹ đang sử dụng thuốc này có thể bị tiêu chảy.
– Nitrofurantoin (Furadantin, Macrodantin) tuy chỉ bài tiết một lượng nhỏ qua sữa mẹ nhưng có thể gây thiếu máu tán huyết do thiếu G6PD ở trẻ sơ sinh. Thuốc cũng có thể thay đổi màu nước tiểu, nước mắt và sữa của mẹ.
– Vancomycin và teicoplanin được sử dụng điều trị bệnh nhiễm trùng đề kháng MRSA. Tác dụng phụ của những thuốc này có khả năng trở nặng, do vậy cần kiểm tra công thức máu, chức năng gan thận. Việc điều trị MRSA thường sử dụng dạng thuốc tiêm bắp và tiêm tĩnh mạch.
– Chloramphenicol ít được kê toa và chỉ định trong thời gian cho con bú, bởi thuốc có thể gây hóa cốt khung xương và gây “hội chứng xám trên trẻ sơ sinh”, một rối loạn nặng ảnh hưởng đến các enzyme chức năng gan, dẫn đến trẻ bị hạ huyết áp, thiếu oxy, thậm chó có thể gây tử vong.
– Kháng sinh doxycycline hoặc minocycline: Nếu nuôi con bằng sữa mẹ, bạn nên tránh sử dụng các loại thuốc kháng sinh này vì thuốc sẽ bài tiết qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh, có thể gây ngộ độc, nhuộm màu răng, giảm sự phát triển xương. Do đó, uống kháng sinh có ảnh hưởng đến sữa mẹ không thì một số loại là có nhé mẹ.
3. Uống kháng sinh có mất sữa không?
Ngoài lo lắng về ảnh hưởng của thuốc đến sức khỏe trẻ sơ sinh, những mẹ uống kháng sinh khi cho con bú còn có một nỗi lo khác: Nỗi lo mất sữa. Khác với nỗi lo của các mẹ sau sinh, theo các chuyên gia, nếu bạn đang có vấn đề sức khỏe cần điều trị bằng kháng sinh, bạn vẫn nên sử dụng thuốc để nhanh khỏi bệnh. Tránh để bệnh trở nên nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe. Một số loại kháng sinh vẫn được chỉ định cho mẹ cho con bú.
Vậy uống kháng sinh có mất sữa không, uống kháng sinh có ảnh hưởng đến sữa mẹ? Theo các chuyên gia, uống kháng sinh có thể làm mẹ ít sữa hơn, nhưng không gây mất sữa hoàn toàn. Bạn chỉ cần cho trẻ bú đều đặn, kích thích quá trình tiết sữa, đồng thời cố gắng ăn uống đủ chất, uống nhiều nước.
Kinh nghiệm của một mẹ từng uống kháng sinh suốt 4 tháng sau sinh con cho biết: Với câu hỏi “Uống kháng sinh có mất sữa không” thì với tôi là không. Ngay sau sinh tôi bị viêm phổi, ho triền miên nên phải uống đủ loại kháng sinh cho hết bệnh. Song bệnh không hề hết. Mỗi ngày tôi đều uống kháng sinh nhưng vẫn cho con bú bình thường. Có điều sữa tôi không tràn trề như các bà mẹ khác. Con tôi vẫn phải bú mẹ song song với bú bình. Sau bốn tháng tôi đi làm thì tự dưng hết ho, có lẽ do đi làm đầu óc thoải mái, ăn được nhiều hơn nên khỏe hơn. Và tôi cho con bú đến tận 17 tháng. Ngày đi làm, tối và đêm con bú mẹ.
Kích thước vòng 1 không tỷ lệ thuận với lượng sữa mẹ tạo ra
Trái ngược với lo lắng của các mẹ, theo các chuyên gia, mẹ ít sữa hay nhiều sữa không phụ thuộc vào kích thước vòng 1. Vòng 1 đầy đặn hay khiêm tốn phụ thuộc nhiều vào các mô mỡ bên trong. Tuy nhiên, lượng mô mỡ này không liên quan đến khả năng tạo sữa. Vì vậy, dù có ngực khiêm tốn, bạn vẫn có thể tạo đủ lượng sữa cho con bú.
Có nhiều nguyên nhân gây ít sữa, nhưng kích thước vòng 1 không phải là một trong số đó
Thực tế, tất cả những người nuôi con bằng sữa mẹ đều có thể sản xuất một lượng sữa bằng nhau trong vòng 24 giờ, bất kể kích thước ngực. Khi bạn cho con bú, ngực liên tục tạo ra sữa và tích lũy sữa giữa sau mỗi cữ bú, bởi thông thường, trẻ sơ sinh chỉ bú khoảng 75-80% lượng sữa trong bầu ngực. So với ngực nhỏ, những mẹ ngực lớn sẽ có “sức chứa” nhiều hơn và có thể dự trữ nhiều hơn giữa các cữ bú.
Chẳng hạn, nếu một bộ ngực lớn chứa được 180ml và bé bú 120ml mỗi bên, tổng cộng 240ml. Nghĩa là mỗi bên ngực sẽ còn lại 60ml, tổng cộng là 120ml cho lần bú tiếp theo, chưa kể lượng sữa tạo ra khi bé bú. Với bộ ngực nhỏ, sức chứa có thể khoảng 120ml mỗi bên. Mỗi lần bú, bé có thể tiêu thụ khoảng 90ml mỗi bên, tổng cộng là 180ml. Như vậy, mỗi bên ngực sẽ còn lại 30ml, tổng cộng là 60ml cho lần bú tiếp theo, chưa kể lượng sữa tạo ra khi bé bú.
Do lượng sữa trẻ nạp vào ít hơn nên các mẹ ngực nhỏ có thể sẽ phải cho con bú nhiều lần hơn. Tuy nhiên, điều này có thể không đúng với tất cả mọi người, bởi mỗi cặp mẹ con là duy nhất. Chính vì vậy, thay vì cho bé bú theo giờ cố định, mẹ nên cho con “tuti” theo nhu cầu.
Những nguyên nhân gây ít sữa thường gặp
Không phải kích thước vòng 1, những sai lầm phổ biến sau đây mới chính là “thủ phạm” chính làm mẹ ít sữa.
1. Không cho bé bú thường xuyên, bú đủ cữ
Cơ thể sản xuất sữa dựa theo cơ cấu cung – cầu: Bé bú càng nhiều, sữa mẹ càng nhiều. Nếu mẹ cho bé uống thêm sữa công thức hoặc cho bé ăn dặm sớm làm bé bú ít sữa đi, sữa mẹ cũng sẽ giảm dần, đến khi mất hẳn.
Mẹ cũng nên lưu ý cho bé bú đủ thời gian, ít nhất 5-10 phút cho mỗi cữ bú. Nếu trẻ ngủ khi đang bú, mẹ có thể dùng tay vỗ nhẹ vào má để đánh thức bé dậy.
2. Cách cho bú chưa đúng
Bé bú không đúng cách, miệng ngậm không hết được quầng vú sẽ không kích thích được phản xạ xuống sữa. Trẻ không nạp đủ lượng sữa cần thiết, sẽ quấy khóc, từ đó làm mẹ lo lắng mình không đủ sữa.
[inline_article id=81021]
3. Mẹ ít sữa do tâm trạng
Có thể bạn không biết, nhưng tâm trạng của bạn cũng ảnh hưởng lớn đến cơ chế tiết sữa. Mẹ có tâm trạng lo âu, phản xạ tiết sữa có thể hoạt động kém, thậm chí không hoạt động. Sữa có thể tích trữ nhiều trong bầu ngực, nhưng lại không thể chảy ra được.
So với những mẹ ăn uống đầy đủ, những mẹ kiêng khem thường có lượng sữa ít hơn. Sau sinh, cơ thể cần được bổ sung dinh dưỡng đầy đủ để nhanh chóng phục hồi, đồng thời cũng tích lũy dinh dưỡng tạo sữa cho con. Cố gắng tăng cường thực phẩm giàu đạm, tinh bột, trái cây và rau xanh.
[inline_article id=30232]
5. Không vệ sinh bầu ngực
Trước và sau khi cho con bú, bạn nên dùng khăn ấm lau sạch bầu ngực và xoa nhẹ đầu vú để kích thích tiết sữa. Nếu ngực bị cương, tức, mẹ có thể dùng khăn ấm massage nhẹ nhàng bầu ngực theo hướng từ trên xuống dưới để thông tuyến sữa.
6. Thiếu sản tuyến vú
Một số ít mẹ bị thiếu mô tuyến ngực hay còn gọi thiếu sản tuyến vú, ngực không phát triển hoặc phát triển không đáng kể. Mẹ chỉ có thể tạo ra một ít sữa, không đáp ứng đủ nhu cầu của trẻ. Dù vậy, các chuyên gia vẫn khuyến khích bạn nên cho con bú, bởi tuy ít, nhưng sữa mẹ sẽ mang lại rất nhiều lợi ích cho trẻ. Hơn nữa, sự gần gũi đặc biệt bạn cảm nhận khi cho con bú không phụ thuộc vào số lần bé bú hoặc lượng sữa bạn có thể tạo ra.
Hiện nay, Ritalin và các loại thuốc kích thích khác đang được dùng để điều trị ADHD và với nhiều trẻ bị tăng động giảm chú ý, các loại thuốc này sẽ tạo ra một số tác dụng phụ như hồi hộp, lo lắng, khó chịu, đau bụng, nhức đầu, chán ăn và khó ngủ. Cao huyết áp, chậm phát triển và chậm tăng cân là những tác dụng phụ khác có thể xảy ra. Do đó, bác sĩ điều trị sẽ cần gặp bệnh nhân ADHD thường xuyên để kiểm soát tình hình và can thiệp kịp thời. Bên cạnh đó, bé cần được hỗ trợ đúng cách khi ở tại nhà và đi học. Với cách nuôi dạy hợp lý, bạn sẽ giúp các bé bị tăng động giảm được các biểu hiện bệnh.
Sự chăm sóc của gia đình chính là cách tốt nhất giúp bé chiến đấu với chứng tăng động giảm chú ý
Việc đầu tiên bạn cần làm là chấp nhận hiện thực và điều chỉnh kỳ vọng về năng lực, về những gì bé có thể làm vào thời điểm này. Thực tế, có rất nhiều trẻ mắc chứng tăng động giảm chú ý nhưng vẫn rất thông minh và sáng tạo. Biết đâu con của bạn sau này có thể trở thành một nhà khoa học nổi tiếng hay một đạo diễn phim sáng giá. Tuy nhiên bạn sẽ cần suy nghĩ lại cách bạn sẽ cư xử với bé cũng như môi trường bạn sẽ tạo ra cho bé sắp đến là gì. Dưới đây là một số gợi ý dành cho bạn:
Chia sẻ thông tin và mở lòng đón nhận sự giúp đỡ
Khi có được kết luận cuối cùng về bệnh của con, bạn nên thông báo cho các thành viên trong gia đình biết (ít nhất là với những người thường dành nhiều thời gian cho con bạn), bạn thân, giáo viên và bất cứ người nào có thể giúp đỡ bạn. Một số cha mẹ thường giữ im lặng khi biết con mình bị ADHD vì họ sợ bé sẽ bị kì thị. Tuy nhiên điều này là không nên vì một khi người ta không có được thông tin cần biết, rất nhiều câu chuyện không hay sẽ được “sáng tạo” và tạo điều kiện cho những hành vi không phù hợp diễn ra, sẽ càng không tốt cho bé.
Các giáo viên và người hướng dẫn sẽ có thể giúp con bạn tốt hơn khi họ biết bạn sẵn sàng phối hợp cùng họ để làm cho không khí trong lớp học, những chuyến đi dã ngoại thú vị hơn và nhất là phù hợp với con bạn hơn. Ngoài ra, bạn cũng nên chú trọng đến việc xây dựng mạng lưới hỗ trợ để con bạn sẽ nhận được sự giúp đỡ thiết thực trong khoảng thời gian sắp đến.
[inline_article id=61000]
Thay đổi không gian
Một đứa trẻ bị tăng động vốn có khả năng tập trung không tốt. Đó là lý do mẹ nên chú ý hơn đến những yếu tố có thể càng làm bé thấy rối rắm. Bạn nên hạn chế và loại bỏ những yếu tố có thể kích thích hay làm bé bị phân tâm trong không gian của bé. Ở nhà, bạn cần đảm bảo phòng của bé luôn gọn gàng, ngăn nắp; sắp xếp đồ chơi và truyện tranh của bé ở những nơi “kém thu hút”. Không nên để quá nhiều đồ chơi hoặc vật gì khiến bé muốn cầm, nắm thường xuyên trước mặt bé, bởi con sẽ muốn nhặt đồ chơi lên mày mò đến nỗi quên mất việc mình đang làm. Trong lúc bé đang cần tập trung, mẹ cũng nên giúp bé có một không gian yên tĩnh, không có những âm thanh như chuông điện thoại, TV… Ngay cả quần áo không thoải mái cũng khiến bé khó chịu và giảm hẳn sự chú ý đến việc cần làm.
Trẻ tăng động cũng không thích hợp với những chỗ quá đông đúc và có nhiều tiếng ồn. Ở trường, bạn nên nhờ giáo viên cho bé ngồi hay chơi ở những chỗ nào mà cô có thể theo dõi được bé hay hạn chế bé tiếp xúc với những bé khác và vật dụng có thể làm bé mất tập trung.
Trẻ bị tăng động nên được sinh hoạt theo trật tự
Các bé tăng động giảm chú ý thường cảm thấy mất bình tĩnh khi ở trong một môi trường không rõ ràng. Đó là lý do vì sao mẹ nên sắp đặt một lịch sinh hoạt thật rõ ràng cho bé: Đâu là thời gian thức dậy, thời gian đánh răng, thời gian ăn sáng, ngủ trưa… Một khi bé nắm rõ trình tự sinh hoạt và biết trước điều gì sắp đến, bé sẽ giữ bình tĩnh và hành vi cũng được cải thiện hơn, kể cả ở nhà lẫn ở trường.
Tất cả trẻ mẫu giáo đều có thể tuân theo một thời khóa biể cụ thể nào đó và trẻ ADHD lại cần tuân thủ nghiêm ngặt hơn. Một lịch trình được lăp đi lặp lại sẽ giúp trẻ ADHD ít bị lo lắng hay căng thẳng về những gì sắp diễn ra. Bạn cũng không nên quá cứng nhắc mà chỉ cần bé nắm được khi nào và ở đâu bé sẽ được ăn, ngủ, tắm…
Bạn sẽ tự thấy việc phạt bé về tội không vâng lời, chạy lòng vòng…là vô nghĩa và bạn sẽ không thể biết được bé ADHD sẽ phản hồi tốt như thế nào khi chúng được nhận những phần thưởng, lời khen dù rất đơn giản. Hãy khen ngợi bé ngay khi bé có biểu hiện hay hành vi tốt, chẳng hạn khi bé có thể tự đánh rắng theo chỉ dẫn của bạn, bạn có thể nói “Con gái mẹ giỏi quá! Tuyệt vời!…và tặng cho bé những món quà nhỏ nhỏ xinh xinh như một ngôi sao, một mặt cười hay một câu chuyện mà bạn sẽ kể cho bé nghe trước khi đi ngủ…Phần thưởng cho bé nên là những thứ mà bé có thể tận hưởng ngay lúc đó vì trẻ ADHD không thích chờ đợi.
[inline_article id=999]
Với sự khuyến khích, động viên hữu hình, bạn sẽ làm cho bé cảm thấy vui và tự bé sẽ muốn lặp lại những hành vi tốt đó để bé lại được tận hưởng cảm giác hạnh phúc đó. Theo thời gian, những cảm xúc tích cực sẽ được khơi nguồn từ ý thức bên trong bé chứ không còn dựa vào những phần thưởng bên ngoài nữa.
Luôn dịu dàng với bé
Việc quát mắng các bé bị chứng bệnh tăng động thường gây nguy hiểm nhiều hơn là khiến bé nghe lời. Tăng động là một rối loạn tâm lý và bé cần được bố mẹ giúp đỡ và khuyến khích trong mọi việc, kể cả những hoạt động thường ngày như tắm rửa hay đọc sách.
Sự tinh tế, khéo léo trong cách nuôi dạy con của ba mẹ vô cùng cần thiết với trẻ bị tăng động
Đưa ra những hướng dẫn ngắn gọn
Những câu chỉ dẫn hoặc yêu cầu dài dòng thường khiến các bé tăng động khó mà nắm bắt. Để con không còn bối rối, bố mẹ đừng quên đưa ra những lời chỉ dẫn, những yêu cầu ngắn gọn. Bé sẽ hiểu các yêu cầu và dễ dàng làm theo từng yêu cầu riêng lẻ. Nếu bé đã biết đọc, mẹ có thể viết từng yêu cầu nhỏ ra và để ở những nơi bé dễ thấy như cửa tủ lạnh, góc bàn học…
Tránh để bé bị mệt
Cho dù các bé bị bệnh tăng động có tỏ ra giàu năng lượng đến thế nào, con vẫn chỉ là một đứa trẻ chưa biết cách kiểm soát mức độ hoạt động của mình. Mẹ nên chú ý điều này để giúp con tránh việc bị mệt mỏi quá mức. Tình trạng mệt mỏi khi vận động quá sức có thể khiến bé khó kiểm soát bản thân và làm tình trạng tăng động càng thêm tồi tệ.
Áp dụng kỷ luật một cách khéo léo
Mọi đứa trẻ đều cần phải hiểu được một số nguyên tắc kỷ luật nhất định. Tuy nhiên, đối với các bé bị tăng động, mẹ không nên áp dụng những hình thức như la mắng, phạt con bằng các hoạt động thể chất. Một ý tưởng hay khi muốn áp dụng kỷ luật cho các trẻ gặp vấn đề về chú ý hay tăng động, đó là cho bé vào một phòng cách ly một lúc. Bố mẹ nên tha thứ và cho bé ra khỏi phòng ngay khi con nhận lỗi.
Thuốc và các phương pháp trị liệu dành cho trẻ tăng động giảm chú ý
Việc sử dụng thuốc đối với các bé bị tăng động không giúp trị khỏi căn bệnh này. Thuốc chỉ giúp giảm bớt các biểu hiện của bệnh, làm bé tập trung tốt hơn, giảm tình trạng hoạt động liên tục không ngừng. Mẹ nên cho con gặp bác sĩ và các chuyên gia một cách định kỳ để tiện theo dõi sự biến chuyển của bé và chọn ra loại thuốc thích hợp. Ngoài ra, bé có thể cũng sẽ cần các biện pháp trị liệu. Các chuyên viên trị liệu sẽ giúp đưa ra một kế hoạch thích hợp để đạt được những mục tiêu như giúp bé hiểu được các kỹ thuật để giữ bình tĩnh như hít thở, thả lỏng cơ… Ngoài ra, chuyên viên trị liệu cũng có thể “hiến kế” để bé có thể kết bạn hoặc đạt kết quả học tập tốt hơn.