Đây là nơi cung cấp các kiến thức chăm sóc cho sự phát triển của trẻ từ giai đoạn sơ sinh đến tuổi dậy thì, từ sức khỏe thế chất đến tinh thần, đảm bảo con lớn lên khỏe mạnh, toàn diện.
Trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh, không thể điều chỉnh thân nhiệt tốt như người lớn. Điều này khiến bé dễ bị quá nóng và mắc các bệnh liên quan đến nhiệt độ cao như phát ban, mất nước, kiệt sức vì nóng hoặc say nắng. Vì vậy, cho trẻ sơ sinh nằm điều hòa là một giải pháp tốt.
Khi cho trẻ sơ sinh nằm điều hòa ở mức độ vừa phải và đúng cách, máy điều hòa không khí có thể giúp ngăn ngừa các bên trên. Ngoài ra, cho trẻ sơ sinh nằm điều hòa còn làm giảm nguy cơ mất nước và hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS) do nhiệt độ phòng trong nhà cao.
Tuy nhiên, cha mẹ cần có những lưu ý nhất định để duy trì nhiệt độ máy điều hòa không quá lạnh. Vì tương tự như thời tiết nóng; khi trẻ sơ sinh nằm điều hòa nhiệt độ quá thấp; cơ thể trẻ cũng không thể điều chỉnh thân nhiệt do chưa phát triển đầy đủ.
2. Cách dùng điều hòa cho trẻ sơ sinh đúng cách
Trẻ sơ sinh có thể nằm điều hòa. Việc nằm điều hòa có thể bảo vệ con khỏi cái nóng như thiêu đốt của mùa hè, ngăn ngừa mất nước và hội chứng đột tử. Một môi trường mát mẻ sẽ tạo điều kiện cho trẻ sơ sinh có được một giấc ngủ ngon và không bị quấy rầy. Tuy nhiên, khi cho trẻ nằm điều hòa, cha mẹ cần lưu ý một số điều quan trọng.
Duy trì nhiệt độ phòng thoải mái: Nếu trẻ được mặc quần áo, mang bao tay, mang vớ chân, đội mũ; và đắp chăn thì tác giả Sách Burns’ Pediatric Primary Care khuyến nghị rằng trẻ sơ sinh nên ngủ trong nhiệt độ từ 20 độ C đến 22,2 độ C.
Giữ cho bé tránh xa luồng không khí lạnh trực tiếp điều hòa: Hệ hô hấp của trẻ nhỏ còn rất nhạy cảm. Nếu quạt gió của điều hòa thổi thẳng vào mặt, vào đầu; những bé có cơ địa yếu sẽ rất dễ mắc những bệnh về đường hô hấp.
Giữ ẩm tốt cho trẻ vì sử dụng máy điều hòa có thể làm khô da: Cho trẻ sơ sinh nằm điều hòa lâu có thể gây khô da, khô mũi. Mẹ cần lưu ý thường xuyên nhỏ nước muối sinh lý cho bé, đồng thời cho trẻ bú sữa nhiều cữ. Trẻ bú mẹ thì bú nhiều lần để tránh mất nước cho cơ thể. Sử dụng kem dưỡng ẩm dành cho trẻ sơ sinh để giúp da bé mịn mượt. Đặt một chậu nước nhỏ trong phòng; gần vị trí có điều hòa nhiệt độ. Việc này giúp cân bằng tình trạng không khí bị khô.
Mặc quần áo phù hợp cho bé: Cho trẻ sơ sinh mặc nhiều lớp để che tay và chân. Cha mẹ cũng có thể sử dụng mũ mềm để bảo vệ đầu trẻ sơ sinh khi nằm dưới điều hòa. Đối với trẻ trên 6 tháng tuổi, cha mẹ có thể đắp chăn để giữ ấm cho trẻ.
Không đưa bé đến nơi ấm áp ngay sau khi rời khỏi phòng điều hòa nhiệt độ: Việc đột ngột đưa bé ra ngoài từ nhiệt độ mát mẻ sang bầu không khí nóng có thể ảnh hưởng không tốt đến bé. Tốt hơn hết là cha mẹ nên tắt điều hòa và đợi một thời gian để bé quen với nhiệt độ bên ngoài trước khi ra khỏi phòng có điều hòa.
Bảo trì điều hòa thường xuyên: Đây là điều vô cùng cần thiết. Vì bụi và các chất độc hại khác tích tụ trong bộ lọc máy điều hòa rất có hại cho con, nên tốt nhất cha mẹ nên bảo trì điều hòa định kỳ.
Sự chênh lệch, thay đổi nhiệt độ đột ngột giữa trong và ngoài phòng điều hòa có thể nhanh chóng làm giảm sức đề kháng của trẻ, khiến trẻ dễ bị sốt, cảm cúm, ho.
Mẹ nên nhớ mỗi khi muốn cho con từ phòng điều hòa ra ngoài thì hãy mở cửa trước đó 3 phút, cho con đứng chơi gần đó để quen với luồng không khí nóng bên ngoài.
Mặt khác, khi bé ở ngoài về, ra nhiều mồ hôi, mẹ cũng nên lau mồ hôi cho con và để con ngồi nghỉ ít nhất 3 phút ở nhiệt độ phòng bình thường, tránh cho bé vào ngay phòng điều hòa gió lạnh, nhiệt độ thấp đột ngột.
4. Những cách phòng và trị ho và sổ mũi cho trẻ sơ sinh nằm điều hòa không đúng cách
Việc cho trẻ sơ sinh nằm điều hòa lâu hoặc không đúng cách có thể khiến con bị ho và sổ mũi. Để bảo vệ sức khỏe đường hô hấp cho con trong mùa nóng, cha mẹ nên áp dụng các cách sau:
Giữ ấm cho con khi ngủ, nhất là vùng chân và đầu, cổ bé. Có thể massage bàn chân cho con bằng dầu tràm khuynh diệp rồi đeo tất chân cho con trước khi ngủ.
Cho trẻ sơ sinh nằm điều hòa đúng cách theo những lưu ý trên. Có thể kết hợp máy tạo độ ẩm để tránh không khí quá khô khiến con khó thở.
Cho bú mẹ thường xuyên có thể giúp bé tăng cường miễn dịch và giúp làm loãng chất nhầy trong họng bé.
Cho con uống kháng sinh thực vật có tác dụng trị ho và viêm họng.
Mẹ cũng tăng cường bổ sung các chất dinh dưỡng để đủ sữa cho con bú và đảm bảo sức khỏe.
Trẻ bị sốt có nên nằm máy lạnh không là băn khoăn của không ít các mẹ bỉm. Trẻ bị sốt vẫn có thể nằm điều hòa bình thường vì điều hòa mang lại bầu không khí mát mẻ, giúp bé thoải mái hơn.
Tuy nhiên, cũng có trường hợp trẻ sơ sinh bị sốt không nên nằm điều hòa, chẳng hạn như sốt siêu vi vì nằm điều hòa trong phòng kín khiến virus dễ di chuyển đến các vị trí trong phòng; làm tăng nguy cơ lây nhiễm. Do đó, trong trường hợp này, tốt nhất mẹ vẫn nên hỏi ý kiến bác sĩ.
Nếu trẻ bị sốt thì khi cho trẻ sơ sinh nằm điều hòa, cha mẹ cần lưu ý về nhiệt độ phòng cũng nhưng những lưu ý khi dùng điều hòa kể trên. Ngoài ra, mẹ cũng nên áp dụng một số cách hạ sốt cho bé để giúp bé dễ chịu hơn như là chườm nước ấm, uống thuốc hạ sốt, mặc quần áo ấm cho trẻ…
6. Các phương pháp thay thế để làm mát phòng của bé
Không nhất thiết phải luôn cho trẻ sơ sinh nằm điều hòa khi trời nóng. Cha mẹ cũng có thể thực hiện một số phương pháp thay thế để giữ cho phòng của bé mát mẻ nếu trẻ sơ sinh không cảm thấy thoải mái khi nằm điều hòa.
Sử dụng máy làm mát không khí. Mặc dù không thể làm mát phòng hiệu quả như điều hòa, nhưng nó rẻ hơn và không tiêu tốn nhiều điện năng. Giúp cha mẹ tiết kiệm chi phí.
Sử dụng máy hút ẩm và quạt trần để giữ độ ẩm ở mức thấp và giữ cho phòng mát mẻ.
Cha mẹ có thể cân nhắc sử dụng rèm cửa để cản nhiệt và giữ cho căn phòng luôn mát mẻ thay vì cho trẻ sơ sinh nằm điều hòa.
Mặc cho bé những bộ quần áo nhẹ hơn trong mùa hè và nhớ tắm cho bé trước khi đi ngủ.
Cha mẹ cũng có thể sử dụng quạt để thay thế. Nó sẽ giúp con thoải mái và mát mẻ.
Nếu có ý định cho trẻ sơ sinh nằm điều hòa, cha mẹ cần thực hiện những lưu ý cần thiết như trên. Bên cạnh đó đừng quên kiểm tra bàn tay, ngực và bàn chân của con để đảm bảo rằng trẻ sơ sinh được thoải mái và mát mẻ. Hãy luôn để ý đến sự thay đổi nhiệt độ đột ngột và đảm bảo rằng con không bị quá lạnh hoặc quá nóng bất cứ lúc nào.
Hiểu và chuẩn bị một kho tàng kiến thức về cẩm nang chăm sóc trẻ sơ sinh sẽ giúp cho các ông bố bà mẹ bớt phần lo lắng, và chuyển thành cảm xúc hào hứng, phấn khởi khi chuẩn bị chào đón đứa con của mình.
Để điều đó diễn ra tốt hơn, Marry Baby sẽ gửi đến cha mẹ cẩm nang chăm sóc trẻ sơ sinh từ A đến Z, ngay dưới đây.
1. Cẩm nang chăm sóc tóc và da đầu cho trẻ sơ sinh
1.1 Gội đầu – Chăm sóc tóc cho bé
Với trẻ sơ sinh, mẹ chỉ nên gội đầu cho trẻ với dầu gội dành riêng cho bé, một vài lần mỗi tuần. Và hạn chế gội đầu cho trẻ mỗi ngày, vì sẽ rửa trôi các chất dầu tự nhiên trên da đầu trẻ từ đó khiến da đầu con bị khô và dễ gãy rụng hơn.
Sau khi gội, mẹ hãy dùng khăn cotton mềm thấm nhẹ nhàng để làm khô tóc cho bé. Trường hợp tóc bé dài và rối, mẹ nên dùng tay gỡ rối cho bé, hoặc mẹ có thể dùng lược thưa hay lông mềm để chải tóc cho con. Bên cạnh việc gỡ rối, việc chải tóc sẽ mang lại nhiều lợi ích cho bé như: thúc đẩy lưu thông máu, kích thích hệ thần kinh, giúp con thư giãn, giúp làm sạch các mảng viêm da tiết bã, giúp bé trông gọn gàng và xinh xắn hơn.
Theo các chuyên gia nhi khoa, trẻ dưới 5-6 tháng không cần cắt tóc bởi da đầu của con khá nhạy cảm, cổ chưa vững, hay ngọ nguậy nên việc cắt tóc dễ bị ảnh hưởng. Bên cạnh đó, theo quan niệm dân gian, cắt tóc cho trẻ sơ sinh là cắt tóc máu không tốt cho sức khỏe của trẻ. Thế nên, mẹ chỉ nên cắt cho con khi tóc con quá dài, lòa xòa, chấm vào mắt gây khó chịu hay tóc dày và tốt mà thời tiết lại quá nóng bức.
1.2 Cẩm nang chăm sóc trẻ sơ sinh: Đầu trẻ sơ sinh có cứt trâu phải làm sao?
Việc da đầu trẻ đóng vảy, có mùi hôi là không quá hiếm gặp. Tình trạng này được dân gian gọi là cứt trâu. Cứt trâu hay còn gọi là viêm da tiết bã phổ biến ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (dưới 1 tuổi). Ngoài da đầu, các mảng cứt trâu có thể xuất hiện ở các bộ phận khác như trên mặt, phía sau tai, nách, vùng mặc tã…
Trong vài trường hợp, tóc của trẻ có thể bị rụng, có mùi hôi do cứt trâu. Tin vui là tóc sẽ mọc trở lại sau khi cứt trâu biến mất. Cha mẹ yên tâm nhé!
MarryBaby hỏi
Cứt trâu trên đầu trẻ sơ sinh có gây ngứa không? Có nên gỡ bỏ các mảng cứt trâu trên đầu trẻ hay không? Có cách nào trị cứt trâu cho trẻ không?
Chuyên gia Nhi khoa bác sĩ Huỳnh Nguyễn Uyên Tâm giải đáp:
Trong những tháng đầu đời, trẻ tăng trưởng khá nhanh, da cũng tiết nhiều chất nhờn hơn. Sau khi các tế bào da này tích tụ lại sẽ tạo thành những mảng vảy nhìn giống như “cứt trâu” thường tập trung chủ yếu ở vùng đầu, lông mày, mi mắt, 2 bên cánh mũi, vùng da sau tai. Đây là những mảng da dày, dính, nhờn, khó bong, có thể gây ngứa. Mặc dù tình trạng “cứt trâu” có thể khiến bé “hơi mất điểm ngoại hình” nhưng chẳng có gì phải lo lắng vì tình trạng này không ảnh hưởng đến sức khỏe của bé. Cứt trâu ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ thường tự khỏi sau vài tuần hoặc vài tháng hoặc khi trẻ được 1 – 2 tuổi.
Cha mẹ không nên bóc hay cạo những lớp vảy này vì có thể làm tổn thương lớp da bên dưới làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Lớp “cứt trâu” có thể tự bong ra dễ dàng bằng cách thoa một lớp vaseline (hoặc dầu dừa) lên vùng da đầu của trẻ trước khi tắm gội 30 phút, sau đó dùng khăn sữa mềm hay bàn chải mềm để loại bỏ vảy trong lúc gội đầu cho trẻ.
Tùy vào tình trạng da của trẻ mà bác sĩ sẽ tư vấn số lần gội đầu cho trẻ. Nếu mẹ gội đầu cho bé quá thường xuyên có thể dẫn đến tình trạng da khô. Trong trường hợp trẻ có triệu chứng viêm da lan tỏa toàn thân: da đỏ, nhiều vảy tiết, ẩm, nhờn ở những vùng da khác hoặc tình trạng cứt trâu không cải thiện, bạn nên cho trẻ đi khám vì có thể con cần được điều trị tình trạng nhiễm trùng hay nhiễm nấm.
2. Cẩm nang chăm sóc và vệ sinh mắt tai mũi miệng cho trẻ sơ sinh
2.1 Rơ miệng cho bé
Việc cặn sữa tồn đọng trong khoang miệng của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ cũng có thể là nguyên nhân gây ra nhiều vấn đề sức khỏe. Do đó, cha mẹ cần vệ sinh miệng cho trẻ đúng cách theo các bước sau:
Rửa sạch tay.
Chuẩn bị gạc và dung dịch rơ miệng cho bé.
Bế hoặc đặt trẻ nằm trên mặt phẳng cố định.
Quấn hoặc đeo gạc vệ sinh miệng vào ngón trỏ hoặc ngón út.
Thấm gạc vào nước muối sinh lý hoặc nước ấm sạch hoặc dung dịch rơ miệng cho trẻ sơ sinh.
Nhẹ nhàng kéo môi dưới để mở miệng của bé.
Lau xung quanh vòm miệng và massage phần nướu trước một cách nhẹ nhàng.
Sau đó, đặt ngón tay vào trong phía gốc lưỡi rồi lau từ gốc lưỡi ra phía ngoài để làm sạch cặn sữa.
Lưu ý là khi rơ miệng cho bé, mẹ chú ý không đưa ngón tay vào quá sâu trong miệng bé vì có thể khiến trẻ bị nôn hay trớ và không nên vệ sinh miệng cho bé khi con mới bú no. Tuyệt đối không dùng mật ong để rơ miệng cho trẻ dưới 1 tuổi vì có thể khiến con bị ngộ độc Clostridium botulinum rất nguy hiểm.
2.2 Cách vệ sinh mắt
Trẻ sơ sinh tuy chưa tiếp xúc nhiều với môi trường bên ngoài nhưng mắt con vẫn có thể có ghèn. Do đó, cha mẹ cần vệ sinh mắt cho trẻ thường xuyên. Bạn có thể vệ sinh mắt cho con mỗi sáng sau khi bé ngủ dậy hay trước hoặc sau khi tắm, với các bước:
Rửa sạch tay.
Chuẩn bị sẵn một ít gạc và thau nước ấm sạch.
Nhúng 1 miếng gạc vào nước ấm rồi lau xung quanh mắt bé.
Lấy miếng gạc mới, nhúng nước ấm rồi lau từ khóe mắt ra bên ngoài để làm sạch mắt. Mỗi bên mắt cần sử dụng một miếng gạc riêng biệt.
2.3 Cẩm nang chăm sóc và vệ sinh tai cho trẻ sơ sinh
Không ít cha mẹ ít chú ý đến việc vệ sinh tai cho trẻ. Tuy nhiên, vành tai trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ cũng là nơi bám nhiều bụi bẩn nên cần được vệ sinh thường xuyên và đúng cách. Để vệ sinh tai cho bé, cha mẹ hãy:
Số đông cha mẹ ít chú ý đến việc vệ sinh tai cho trẻ. Bởi vì, vành tai trẻ sơ sinh và cả trẻ nhỏ là nơi dễ bám nhiều bụi bẩn và nên cần được làm sạch thường xuyên và đúng cách. Để vệ sinh tai cho bé, cha mẹ thực hiện theo bước sau:
Rửa sạch tay.
Dùng khăn xô mềm, nhúng nước ấm, vắt ráo, lau xung quanh bên ngoài mỗi tai và vùng phía sau tai.
Nhúng nước ấm, xả lại khăn cho sạch, rồi vắt ráo để lau ráy tai bám ở phần tai ngoài thật nhẹ nhàng. Nếu vành tai bé quá nhỏ, khó lau, mẹ có thể dùng tăm bông thấm nước muối sinh lý hay nước ấm để làm sạch vùng bên trong vành tai cho con.
Lưu ý là không dùng bất cứ dụng cụ lấy ráy tai nào để làm sạch phần bên trong ống tai, kể cả tăm bông.
2.4 Cách vệ sinh mũi cho bé
Tình trạng dịch nhầy mũi đọng trong khoang mũi có thể là nguyên nhân khiến bé khó thở, thở khò khè hoặc hắt hơi,.. Do đó, bạn cần vệ sinh mũi cho con mỗi ngày theo các bước sau:
Rửa sạch tay.
Chuẩn bị khăn sạch và nước ấm.
Nhúng ướt khăn, vắt nhẹ, dùng một góc khăn nhẹ nhàng lau lỗ mũi của trẻ để làm sạch nước mũi. Bạn chỉ cần dùng nước thường hay nước muối sinh lý để vệ sinh mũi cho bé vì da mặt của trẻ rất nhạy cảm với xà phòng.
Không cho bất cứ dụng cụ nào, kể cả tăm bông xâm nhập vào bên trong lỗ mũi của con để vệ sinh vì việc này có thể làm tổn thương lớp niêm mạc của mũi.
Cuối cùng, bạn lau sạch dưới cằm và cổ của bé.
MarryBaby hỏi
Trẻ có nhiều ráy tai có ảnh hưởng gì không? Có nên lấy ráy tai cho bé thường xuyên không?
Chuyên gia Nhi khoa bác sĩ Huỳnh Nguyễn Uyên Tâm giải đáp:
Ráy tai được tạo thành từ tế bào da chết, lông tai và các chất tiết ra từ các tuyến bã nhờn của ống tai ngoài. Ráy tai giúp bảo vệ da của ống tai ngoài, hỗ trợ làm sạch và bôi trơn, đồng thời chống lại vi khuẩn, nấm và nước. Đó cũng là hàng rào bảo vệ màng nhĩ khỏi những tổn thương do dị vật hay côn trùng nhỏ… Tuy nhiên, nếu tạo nhiều ráy tai có thể dẫn đến: bít tắc ống tai, giảm sức nghe do cản trở dẫn truyền âm thanh, chèn ép da ống tai và màng nhĩ gây ngứa tai, ù tai, đau tai…
Việc lấy ráy tai hay làm sạch tai mỗi ngày là không cần thiết, đôi khi có thể gây hại vì:
Khi tai quá sạch, không còn ráy tai, da ống tai sẽ không còn được bảo vệ khi có vi khuẩn, nấm, nước, hay những dị vật, côn trùng… xâm nhập.
Dùng tăm bông để lấy ráy tai ở trẻ có thể dẫn đến nguy cơ tổn thương ống tai ngoài – màng nhĩ (vì trẻ quay đầu bất ngờ khiến tăm bông chọc vào ống tai – màng nhĩ với lực mạnh) làm thủng màng nhĩ, dẫn đến viêm tai ngoài, viêm tai giữa và giảm khả năng nghe…
Cha mẹ chỉ nên lấy ráy tai cho trẻ trong các trường hợp:
Ráy tai quá nhiều làm bít tắc ống tai (hay còn gọi là nút ráy tai) gây ù tai, đau tai, nghe kém, ngứa tai…
Viêm tai ngoài.
Trẻ đeo máy trợ thính.
Vệ sinh tai tại nhà an toàn bằng cách dùng các sản phẩm làm mềm ráy tai (nước muối sinh lý), thực hiện 2 – 3 lần/ngày trong 2 tuần. Nút ráy tai sẽ được làm mềm và đẩy ra ngoài do cơ chế tự làm sạch của ống tai. Có thể dùng khăn mềm lau sạch phần vành tai ngoài của trẻ. Nếu lượng ráy tai quá nhiều, không tự đẩy ra hết, cần được hút sạch tại phòng khám chuyên khoa Tai Mũi Họng.
3. Vệ sinh tay chân cho trẻ sơ sinh như thế nào?
Cha mẹ nên vệ sinh tay chân cho bé mỗi ngày, bởi nơi kẽ tay kẽ chân của bé rất nhỏ nên bụi, bông vải, tế bào da chết thường tích tụ, có thể gây mùi, hăm ngứa và khó chịu. Ngoài ra, cha mẹ nên cho trẻ dùng vớ, bao tay để giữ ấm. Thế nên, mỗi buổi sáng khi thay quần áo, hoặc trước khi tắm, cha mẹ cần quan sát nơi kẽ tay kẽ chân của con xem có bị sợi len, chỉ do bao tay/vớ bị xổ ra gây vướng hay thít chặt ngón tay/ngón chân hay không. Nguyên do là cơ thể của bé rất nhỏ và mềm, do đó chỉ cần có vật lạ thắt/chẹn hoặc tì đè quá lâu sẽ có nguy cơ dẫn đến sưng viêm, thâm chí hoại tử.
Mách nhỏ là cha mẹ nên lộn trái bao tay, kiểm tra kỹ bao tay/vớ xem chỉ/len có bị sổ hay có sợi tóc nào không rồi mới đeo cho trẻ.
Nếu móng tay bé dài, hãy cắt móng tay cho bé sau khi con vừa tắm xong hoặc khi bé ngủ say. Chú ý cần dùng riêng dụng cụ cắt móng tay cho bé. Việc cắt móng tay, móng chân thường xuyên sẽ giúp móng tay, móng chân bé không bị xước, hạn chế tình trạng móng xước móc vào bao tay, vớ khiến bé đau, khó chịu hoặc bé tự làm đau mình.
4. Cẩm nang chăm sóc trẻ sơ sinh: Thay tã và vệ sinh vùng kín cho trẻ như thế nào?
Bạn nên thay tã cho bé ngay sau khi bé tè đầy hay ị. Khi thay, phải vệ sinh sạch vùng hậu môn và bộ phận sinh dục của bé bằng khăn mềm và nước ấm theo hướng từ trước ra sau. Lau khô bằng khăn mềm, rồi mới thoa kem chống hăm hoặc kem bảo vệ da, cho trẻ “ở không” tầm 10-15 phút trước khi mặc tã mới. Điều này đem lại hiệu quả trong việc giảm hăm ngứa cho trẻ.
4.1 Với bé trai
Tuy vùng sinh dục của các bé trai không cấu tạo phức tạp như các bé gái nhưng con cũng cần được vệ sinh đúng để không bị viêm nhiễm. Trong vài tháng đầu tiên, khi tắm cho bé, bạn không cần phải làm sạch phần bên trong bao quy đầu vì phần da này rất mềm, có thể khiến bé bị đau, trầy xước làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.
Nếu nhận thấy mỗi lần bé đi tiểu mà lượng nước tiểu chảy ra ít, da quy đầu căng phồng lên như bong bóng hay da quy đầu bị sưng, đỏ và ngứa cần đưa bé đến gặp bác sĩ chuyên khoa sớm. Bởi đây có thể là dấu hiệu cho thấy con bị hẹp bao quy đầu hay viêm.
4.2 Với bé gái
So với bé trai, cấu tạo vùng kín của bé gái khá đặc biệt rất dễ bị hăm đỏ, viêm nhiễm nên mẹ cần vệ sinh cho bé đúng cách, sạch sẽ. Để vệ sinh vùng kín cho bé, mẹ cần:
Rửa tay sạch với xà phòng dịu nhẹ.
Dùng khăn vải bông mềm, nhúng nước ấm, vắt nhẹ.
Tách nhẹ môi âm hộ của bé, lau nhẹ nhàng từ trên xuống dưới, từ trước ra sau.
Xả sạch khăn lau vùng xương mu.
Xả sạch khăn, nhúng nước ấm, vắt nhẹ, lau tiếp vùng bụng dưới rốn, 2 bên bẹn.
Dùng chiếc khăn khác, để lau vùng hậu môn và xung quanh.
Trường hợp vùng kín bé gái sơ sinh có tiết ra một chút máu hoặc dịch trắng có phải là dấu hiệu nguy hiểm? Trong trường hợp này, trẻ cần được chăm sóc như thế nào?
Chuyên gia Nhi khoa bác sĩ Huỳnh Nguyễn Uyên Tâm giải đáp:
Khi mang thai, lượng nội tiết tố nữ (hormone estrogen) trong máu của mẹ sẽ đi qua nhau thai vào máu con. Sau khi sinh, lượng nội tiết tố này bị sụt giảm ở trẻ sơ sinh do con không còn gắn với nhau thai nữa dẫn đến hiện tượng âm đạo ra chất dịch trắng đục không hôi giống như huyết trắng hoặc ra một ít máu đỏ tươi. Đây là hiện tượng bình thường, sẽ tự hết sau vài ngày.
Cha mẹ nên vệ sinh vùng kín của bé bằng bông gòn sạch và nước ấm, lau từ trên xuống dưới, không lau ngược từ hậu môn lên vì có thể làm những chất dơ ở hậu môn lan vào vùng kín của bé gây nhiễm trùng. Sau khi vệ sinh vùng cơ quan sinh dục, nên để khô thoáng trước khi mặc tã. Không dùng xà phòng vệ sinh vùng kín của bé, vì sẽ tiêu diệt các vi khuẩn có lợi làm nhiệm vụ bảo vệ. Không dùng nước muối loãng, nước muối sinh lý, dung dịch vệ sinh phụ nữ (trừ khi có chỉ định của bác sĩ). Tuy nhiên, nếu dịch trắng có mùi hôi hay kéo dài, trẻ cần được bác sĩ kiểm tra liệu có tình trạng viêm nhiễm hay không.
5. Cẩm nang chăm sóc giấc ngủ cho trẻ sơ sinh
Trẻ sơ sinh ngủ rất nhiều, các bé thường khoảng từ 9 đến 12 giờ vào ban đêm và 2 – 5 giờ vào ban ngày. Trong những tuần đầu tiên sau sinh, hầu hết thời gian ngủ của trẻ sơ sinh trong một giấc ngủ thường không kéo dài hơn 2 đến 4 giờ, kể cả giấc ngủ ban ngày hoặc ban đêm.
Giấc ngủ của trẻ sơ sinh rất quan trọng đối với sự phát triển của bé. Vậy làm thế nào giúp con yêu có giấc ngủ ngon và hình thành được thói quen ngủ tốt để phát triển đúng chuẩn. Cha mẹ có thể thiết lập thói quen ngủ cho trẻ bằng cách:
Luôn cho trẻ đi ngủ đúng giờ ngay cả khi bé chưa có dấu hiệu buồn ngủ
Tập cho bé biết phân biệt ngày và đêm qua việc ban ngày là để chơi, bú, tắm… Đêm là để ngủ. Do đó, dù trẻ thức dậy vào ban đêm, ba mẹ cũng không nên bật đèn quá sáng, hạn chế tối đa việc trò chuyện để con có thể ngủ lại.
Thiết lập thói quen đi ngủ: thay quần áo ngủ, bú, hạn chế bớt hoạt động trong phòng bé, giảm ánh sáng phòng ngủ, vỗ về/massage/hát ru khe khẽ/ mở nhạc êm dịu hoặc đọc sách cho bé nghe.
Ngoài ra, để bé có giấc ngủ tốt, bạn nên đảm bảo phòng ngủ của con sạch sẽ, thoáng mát, yên tĩnh. Với trẻ sinh đủ tháng, nếu cho con sử dụng điều hòa, bạn nên đảm bảo phòng ngủ của con có nhiệt độ thích hợp trong khoảng 28 độ C, cho trẻ mặc đủ ấm. Trường hợp con không nằm điều hòa, bạn nên đảm bảo phòng của con mát mẻ, bởi nhiệt độ cao khiến con dễ đổ mồ hôi gây ngứa ngáy, khó chịu, ngủ không ngon giấc.
Lưu ý là bạn nên tránh cho trẻ nằm sấp, nếu cho trẻ nằm sấp cần theo dõi con cẩn thận để tránh nguy cơ đột tử. Ngoài ra, bạn cần đảm bảo mền đắp cho bé không được cao quá ngực, xung quanh chỗ ngủ của bé không có các vật như gối, mền, thú nhồi bông… vì có thể làm gia tăng nguy cơ bị ngạt.
Tại sao không thể dự đoán được giấc ngủ của trẻ sơ sinh? Khi nào thì thì trẻ sẽ ngủ giấc dài hơn? Làm gì để con có giấc ngủ tốt?
Chuyên gia Nhi khoa bác sĩ Huỳnh Nguyễn Uyên Tâm giải đáp:
Đối với trẻ trong 6 tháng đầu sau sinh, trẻ cần thời gian để thích nghi với môi trường ồn ào xung quanh. Chu kỳ giấc ngủ của trẻ giai đoạn này khác với người lớn. Mỗi chu kỳ ngủ thường kéo dài thường khoảng 40 phút, vì vậy trẻ có xu hướng thức dậy thường xuyên hơn. Trong đó, thời gian giấc ngủ nông chiếm khoảng 50%. Do đó, trẻ thường hay vặn vẹo, giật mình. Ngoài ra, vì dạ dày nhỏ, trẻ phải thức dậy để bú sau vài giờ. Hầu hết trẻ sơ sinh không ngủ suốt đêm cho đến khi được ít nhất 3 tháng đến 1 tuổi.
Giấc ngủ của trẻ sẽ tương tự như người lớn khi trẻ trên 6 tháng tuổi.
Tuy nhiên, đây là phản ứng hoàn toàn bình thường, bạn cũng không cần quá lo lắng vì giấc ngủ ở trẻ sơ sinh còn mang ý nghĩa sinh tồn. Trẻ dễ thức giấc sẽ giúp cảnh báo cho cha mẹ vì những nhu cầu hay vấn đề sức khỏe như đói, lạnh, cần được thay tã, đau hay sốt… để cha mẹ có thể kịp thời xử trí. Không phải trẻ nào cũng có thể tự ngủ dễ dàng. Bạn nên cho trẻ đi ngủ khi con có dấu hiệu buồn ngủ: ngáp, lim dim mắt, dụi mắt, cáu bẳn…
Bạn nên tập thói quen đi ngủ cho trẻ ngay từ nhỏ.
Trẻ sơ sinh thường sẽ ngủ sau khi bú no. Ở giai đoạn này, trẻ dễ giật mình khi có tiếng động lạ và chưa quen với môi trường bên ngoài. Do đó, bạn nên tạo không gian thoải mái và yên tĩnh, có thể quấn khăn hoặc mặc quần áo hình con nhộng giúp trẻ cảm thấy an toàn và dễ đi vào giấc ngủ.
Tạo thói quen lành mạnh trước khi đi ngủ như: chọn chỗ ngủ cố định trong tất cả các giấc ngủ của trẻ, có thể ôm trẻ dỗ dành nhưng nên đặt trẻ lên giường ngủ khi trẻ vẫn còn thức, bật nhạc nhẹ hoặc tiếng ồn trắng,…
Nhờ đó, trẻ sẽ học cách tự đi ngủ ngay từ nhỏ.
MarryBaby hy vọng rằng với những chỉ dẫn và giải đáp của chuyên gia nhi khoa trong cẩm nang chăm sóc trẻ sơ sinh được chia sẻ ở trên đã giúp cha mẹ cập nhật và bổ sung thêm nhiều kiến thức hữu ích trong việc chăm sóc bé cưng của mình.
Các bài viết của MarryBaby chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Theo báo cáo của UNICEF, tỷ lệ mắc các vấn đề sức khỏe tâm thần ở Việt Nam là từ 8% đến 29% đối với trẻ em và vị thành niên. Báo cáo cũng nhấn mạnh: “vấn đề sức khỏe tâm thần và tâm lý xã hội đều đang gia tăng ở Việt Nam; đặc biệt trong trẻ em và thanh thiếu niên.” Trước thực trạng này, cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ?
Nhân tháng Khỏe vì gia đình, MarryBaby cùng với sự đồng hành của Bác sĩ Đào Thị Thu Hương sẽ giúp cha mẹ giải đáp câu hỏi này. Trong bài viết, cha mẹ sẽ hiểu cách nhận biết tình trạng sức khỏe tinh thần của con, và những phương pháp để đồng hành cùng con trẻ theo từng lứa tuổi.
1. Nhận biết tình trạng sức khỏe tinh thần của trẻ
Theo lời Bác sĩ Đào Thị Thu Hương chia sẻ: “sức khỏe tâm thần bao gồm các vấn đề về điều hòa cảm xúc, hành vi, lời nói, suy nghĩ và mối quan hệ với người khác”.
1.1 Biểu hiện của trẻ có sức khỏe tinh thần tốt
Để biết trẻ có sức khỏe tinh thần tốt hay không, cha mẹ chú ý đến những biểu hiện như:
Con có cảm thấy hạnh phúc và tích cực về bản thân thường xuyên không.
BIết chăm sóc bản thân kể cả trong thời gian khó khăn hoặc khi mọi thứ diễn ra không như bé mong đợi.
Yêu thích cuộc sống hiện tại.
Học và làm việc tốt.
Hòa thuận với gia đình và bạn bè.
Có thể quản lý cảm xúc buồn, lo lắng hoặc tức giận.
Có thể trở lại sau khoảng thời gian khó khăn để chuẩn bị thử những điều mới hoặc thử thách.
Ở mỗi giai đoạn và độ tuổi khác nhau, bé sẽ đối diện với những thác thức khác nhau. Đây là một điều kiện thuận lợi cho trẻ tập thích nghi, và xây dựng một sức khỏe tinh thần lành mạnh. Tuy nhiên, đối với một bé sở hữu tinh thần khỏe mạnh từ đầu, những thách thức này sẽ không quá khác nhau.
1.2 Cách nhận biết dấu hiệu rối loạn tâm lý của trẻ
Theo dòng thời gian các rối loạn về sức khỏe tâm thần sẽ có những triệu chứng sau cần được cha mẹ lưu ý:
Trẻ ít tiếp xúc mắt, thờ ơ, ít phản hồi khi gọi tên.
Không thích chơi với người khác, thích chơi một mình. Các mốc phát triển về vận động và ngôn ngữ bị chậm.
Các kỹ năng có được trước đây bị mất, bé không thể nói hoặc thực hiện những kỹ năng đó.
Không biết chơi trò đóng vai, giả vờ. Giảm tập trung chú ý; hay mơ màng khi ngồi học.
Quá nhiều năng lượng, hoạt động không ngừng nghỉ, nhưng rất ẩu và bất cẩn.
Bỏ hoặc mất sự hứng thú quan tâm với các sở thích.
Cảm xúc thay đổi quá mạnh: dễ khóc, dễ cáu gắt, thường xuyên buồn.
Rối loạn ăn uống, giấc ngủ.
Kết quả học tập bị sa sút trong thời gian ngắn.
Từ đây, cha mẹ có thể quan sát thấy là, khi bé nhà mình có bất kể một hành vi hay dấu hiệu nào khác thường so với các bé đồng trang lứa khác, thì đây có thể là biểu hiện của tình trạng sức khỏe tinh thần không lành mạnh hoặc rối loạn. Nếu cha mẹ đã nhận diện được, hãy cho bé có cơ hội được thăm khám với các bác sĩ chuyên khoa, để sớm có được phương án tiếp cận và điều trị tốt nhất cho con. Nhớ là, càng sớm càng tốt.
2. Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ sơ sinh?
Năm đầu tiên của bé có rất nhiều sự thay đổi về thể chất và tinh thần. Nếu cha mẹ đang không biết cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ sơ sinh, thì có rất nhiều điều quan trọng để làm cho bé hằng ngày, ví dụ:
Theo dõi các mốc phát triển vềvận động của bé: thời điểm biết ngồi, biết bò và đi. Cách bé tương tác với bố mẹ, với đồ chơi.
Bé 6 tháng và 12 tháng là những thời điểm được Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ khuyến cáo tầm soát rối loạn phổ tự kỷ cho trẻ. Cha mẹ cần nhận biết những biểu hiện tâm lý bất ổn như đã nêu ở phần trên để đưa trẻ đến gặp các bác sĩ tâm thần trẻ em để thăm khám.
Dành nhiều thời gian chơi cùng với bé, bé cần được củng cố các hành vi tốt bằng cách ôm, hôn và tán dương em. Nếu em có những hành vi chưa đúng, hãy ngay lập tức nói với bé “không” thật dứt khoát, tránh quát lớn, đánh mắng hay giải thích nhiều lời với bé.
Cha mẹ cũng có thể sử dụng một hình thức phạt ngó lơ 30 giây – 1 phút khi trẻ được 1 tuổi, nhưng bố mẹ luôn nhớ hãy dành thời gian để khích lệ bé cho các hành vi tốt nhiều hơn rất nhiều (có thể gấp tới 4 lần) so với thời gian phạt bé vì các hành vi không tốt nhé.
3. Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ 1-3 tuổi?
Trong các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi, đây là độ tuổi trẻ bắt đầu biết đi, hay chạy nhảy nhiều. Vì thế, cha mẹ cần:
Quan tâm nhiều về việc tạo cho trẻ một không gian an toàn để vui chơi cả trong nhà và ngoài trời.
Khuyến khích trẻ chơi hòa thuận với các bạn khác.
Cha mẹ có thể tăng vốn từ của bé bằng cách chỉ cho bé các đồ vật xung quanh, rồi nhắc bé lặp lại.
Đọc truyện cho bé nghe, chơi trò ghép cặp, chơi đếm là những cách để bố mẹ vừa chơi vừa học với bé.
Đây là thời điểm tốt để cha mẹ có thể dạy trẻ nói ra cảm xúc của mình. Trẻ vẫn luôn cần sự khích lệ tích cực từ gia đình, nó có tác dụng nhiều hơn là hình phạt.
4. Giúp cho trẻ 4 – 12 tuổi rèn luyện kỹ năng học tập hiệu quả
Như các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi 4-5 nêu trên; trẻ độ tuổi này có trí tưởng tượng phong phú, thích chơi trò giả vờ,… Nếu trẻ có xung đột với bạn khác, hãy để trẻ tự giải quyết, cha mẹ chỉ nên ở bên để giúp đỡ nếu cần.
Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ 5 tuổi? Khi lên 5, các bé đã bắt đầu có sự phân biệt về giới; đây là lúc cha mẹ dạy cho trẻ về những đụng chạm vùng an toàn. Không ai được chạm vào “các bộ phận kín” trừ khi bác sĩ khám bệnh cho con; hoặc khi cha mẹ tắm rửa cho bé. Trẻ cũng có thể nhớ địa chỉ và số điện thoại cần liên lạc nếu được cha mẹ dạy.
Ngoài nhận thức về các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi 6-12; các vấn đề liên quan đến sự an toàn sông nước, an toàn khi tham gia giao thông và khi tiếp xúc với người khác luôn nhận được nhiều sự quan tâm khi trẻ bắt đầu tuổi đi học.
Cha mẹ cũng nên trao đổi một cách cởi mở, thẳng thắn với trẻ, nói với con những trải nghiệm và nỗi sợ của cha mẹ khi bằng tuổi con; để con biết rằng con không đơn độc, để con hiểu đây không phải là nỗi lo của riêng con.
5. Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ 12-18 tuổi?
Tuổi dậy thì là cái tuổi ẩm ương và đầy thử thách cho cha mẹ. Nếu chưa biết cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ thì câu trả lời là trang bị tốt cho trẻ về kiến thức sinh sản, cách phòng ngừa tránh thai, quan hệ tình dục an toàn.
Đây là một vấn đề hết sức bình thường; cha mẹ cần nói với trẻ một cách tự nhiên, cởi mở và khoa học. Nếu thanh thiếu niên không muốn nói với cha mẹ; cha mẹ có thể nhờ sự giúp đỡ từ những người khác trong gia đình, giáo viên hay bác sĩ chuyên khoa.
Một điều quan trọng cha mẹ cần hiểu rằng, các rối loạn tâm thần có thể điều trị được. Mắc rối loạn tâm thần hoàn toàn không phải lỗi của gia đình; hay do trẻ “yếu tâm lý”, “chịu áp lực kém”. Cha mẹ cần theo dõi hành vi cùng những sự thay đổi đột ngột trong cảm xúc của các em. Chúng có thể là những dấu hiệu mạnh mẽ cho thấy vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng.
6. Cách cha mẹ tự chăm sóc tinh thần của bản thân để hỗ trợ con tốt nhất
Không chỉ biết “cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ”; cha mẹ cũng cần biết cách tự chăm sóc tinh thần của mình để “đủ khả năng” nuôi dưỡng và giáo dục con một cách tối ưu.
Sau đây là một số gợi ý chung dành cho cha mẹ:
Chăm sóc sức khỏe tinh thần của mình: Điều này có nghĩa là ăn uống đầy đủ, dành thời gian cho hoạt động thể chất, bỏ hút thuốc, ngủ đủ giấc.
Có những mối quan hệ hỗ trợ: Tìm những người mà phụ huynh có thể dựa vào để được hỗ trợ về mặt tinh thần.
Có thói quen và sự ngăn nắp: Tuân thủ thời gian đều đặn về giờ ăn và giờ ngủ có thể giúp cha mẹ cảm thấy vững chãi hơn và giúp con yên tâm hơn.
Hỏi công ty về cách làm việc linh hoạt: Cân bằng giữa công việc và cuộc sống tố có thể giúp cha mẹ quản lý công việc và nuôi dạy con cái theo cách lành mạnh hơn.
Cách cha mẹ tự chăm sóc sức khỏe tinh thần của bản thân để hỗ trợ con tốt nhất.
Khi trải qua bất cứ một bất thường về cảm xúc như lo lắng quá mức, dễ cáu giận, dễ khóc hơn, cha mẹ nên tìm cho mình một chuyên gia về sức khỏe tâm thần để được tư vấn; hoặc nói chuyện với bác sĩ đa khoa về các lựa chọn điều trị khác nhau. Đây cũng là câu trả lời tốt đối với băn khoăn “cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ?”.
Nhìn chung, ở các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi khác nhau, trẻ sẽ có những hành vi, phản ứng cảm xúc và cách kết nối với người xung quanh riêng biệt. Cha mẹ cần phân biệt rõ đâu là những biểu hiện lành mạnh, phù hợp với sự phát triển của trẻ; và đâu là những biểu hiện cho thấy trẻ đang gặp các thách thức tâm lý cần sự hỗ trợ kịp thời từ đội ngũ chuyên gia tâm lý, bác sĩ tâm thần.
Cuối cùng, cha mẹ cần biết cách tự chăm sóc sức khỏe tinh thần của bản thân để nuôi dưỡng, giáo dục con một cách hiệu quả nhất. Hy vọng qua bài viết; bậc phụ huynh đã hiểu “cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ”; và biết cách chăm sóc tinh thần con tốt hơn.
Bài viết dưới đây sẽ đề cập đến những biểu hiện khi bé nuốt phải dị vật, các biến chứng, cách điều trị dị vật và nhiều vấn đề liên quan khác nữa.
1. Những dị vật tiêu hóa phổ biến ở trẻ em
Khi trẻ nuốt phải dị vật như đồng xu sẽ có 1 số biểu hiện bất thường
Dị vật là những thứ trẻ không được nuốt vào. Nếu bé nuốt phải dị vật, nó có thể bị mắc kẹt dọc theo đường tiêu hóa. Mặc dù nuốt phải dị vật có thể xảy ra ở trẻ em mọi lứa tuổi, nhưng nó phổ biến nhất ở trẻ em nhỏ dưới 3 tuổi.
Khi phát hiện bé có các biểu hiện khi nuốt phải dị vật, có thể con đang nuốt các món đồ sau:
Đồng xu: Đây là dị vật phổ biến nhất. Thường an toàn trừ các đồng xu có kích thước lớn (đường kính từ 21mm trở lên).
Vật nhỏ (không sắc nhọn): Bao gồm các bộ phận đồ chơi, nút áo, nhẫn, một số bông tai, kẹp giấy, răng, hạt mận, hạt nhãn, dây thun… Những dị vật này thường không quá đáng lo vì chúng không sắc nhọn.
Pin nút: Đây là dị vật thuộc dạng nguy hiểm đối với trẻ. Khi phát hiện bé có những biểu hiện nuốt phải dị vật là pin, hãy tìm cách lấy nó ra khỏi người trẻ.
Nam châm: Cũng giống như pin, nam châm cũng là dị vật thuộc dạng nguy hiểm đối với trẻ.
Vật sắc nhọn: Bao gồm kim, đinh ghim, đinh, vít, tăm và một số bông tai. Xương, nắp chai, thanh kéo nhôm cũng được coi là sắc bén. Hầu hết chúng cần được lấy ra khỏi cơ thể trẻ nhanh nhất có thể. Các vật sắc nhọn có thể bị kẹt và dẫn đến thủng đường tiêu hóa. Các mảnh kính nhỏ thường trôi trong cơ thể bé mà không có bất kỳ triệu chứng nào.
Biểu hiện khi bé nuốt phải dị vật: Ho, sặc, nôn mửa, đau bụng
Trẻ thường không có bất kỳ triệu chứng, dấu hiệu nào khi nuốt phải dị vật. Các triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào vị trí của vật thể bị mắc kẹt trong cơ thể. Dị vật có thể mắc kẹt dọc theo đường tiêu hóa. Nếu một dị vật mắc kẹt trong thực quản, điều này có thể khiến trẻ chảy nước dãi, đau ở cổ hoặc ngực hoặc gặp khó khăn khi nuốt thức ăn. Nếu dị vật mắc kẹt trong dạ dày hoặc ruột, có thể gây nôn mửa, đau bụng, nôn ra máu hoặc đi cầu ra máu hoặc sốt cho trẻ.
Một số biểu hiện, triệu chứng khi bé nuốt phải dị vật thường thấy là:
Bé ho, tiết nhiều nước bọt, đau khi nuốt, đau bụng hoặc nôn mửa, ói máu, đại tiện có máu.
Trẻ đang chơi với hạt hoặc vật nhỏ hoặc đang ăn bú đột ngột ho sặc sụa, thở rít, khó thở, tím tái.
Biểu hiện khi bé nuốt phải dị vật dẫn đến tắc nghẽn đường tiêu hóa còn phụ thuộc vào đặc tính vật lý, hình dạng, kích thước và thành phần của dị vật.
Khi bé có biểu hiện nuốt phải những dị vật nguy hiểm như pin, nam châm, vật sắt nhọn có ảnh hưởng nghiêm trọng như thế nào đến trẻ mà lại cần được lấy ra khẩn cấp đến vậy. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé.
Pin cúc áo có thể gây bỏng điện áp thấp trong vòng 2 giờ nếu mắc kẹt trong thực quản. Thực quản là ống nối miệng với dạ dày. Cháy pin có thể dẫn đến thủng thực quản. Ngay cả khi dị vật pin hết năng lượng cũng có thể gây hại nếu bé nuốt phải.
Tất cả trẻ này cần được chụp X-quang khẩn cấp để xem pin ở đâu. Nếu pin bị mắc kẹt, nó cần được lấy ra khẩn cấp.
Một khi bé nuốt phải dị vật là pin. Quá trình pin đi đến dạ dày thường không để lại biểu hiện gì và có thể mất vài ngày. Trong khoảng thời gian này, trẻ cần được theo dõi sát sao tại bệnh viện cho đến khi hết pin.
Nếu cha mẹ chưa có điều kiện cho bé điều trị tại nhà, mật ong có thể giúp ngăn ngừa vết thương do pin gây ra. Nhưng chú ý là chỉ dùng mật ong cho trẻ từ 1 tuổi trở lên. Liều lượng là 10ml cứ 10 phút một lần cho đến khi cha mẹ đưa bé đến phòng cấp cứu.
3.2 Biểu hiện bất thường khi bé nuốt phải dị vật là nam châm
Biểu hiện bất thường khi bé nuốt phải dị vật là nam châm nguy hiểm ra sao?
Khi nuốt phải nhiều nam châm, sự cố có thể xảy ra. Các nam châm ở các điểm khác nhau có thể bị hút vào nhau qua thành ruột. Điều này có thể dẫn đến thủng ruột hoặc tắc nghẽn.
Tất cả những trẻ em bị nghi nuốt nam châm đều cần được chụp X-quang khẩn cấp.
3.3 Dây thun
Đa số các dị vật nuốt phải mà men tiêu hóa không tiêu hóa được như sợi dây thun, thì nhu động ruột cũng có thể co bóp đẩy ra ngoài theo phân. Chỉ 1 số ít trường hợp đường ruột không thải được dị vật và dị vật bị kẹt trong đường ruột theo thời gian có thể gây viêm, loét, polyp, ung thư…
3.4 Các dị vật có thể gây nguy hiểm khác
Các vật thể có kích thước từ 25mm hoặc lớn hơn thường dây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Những dị vật này dễ bị mắc kẹt ở thực quản. Một số biểu hiện khi bé nuốt phải dị vật lớn là khó nuốt và đau cổ họng hoặc ngực. Con có thể nôn mửa, nôn mửa, chảy nước dãi hoặc khạc nhổ. Ngoài ra, con có thể không muốn ăn hoặc uống bất cứ thứ gì.
Ngoài các vật lớn, pin, nam châm và các vật sắc nhọn cũng có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của trẻ. Vật sắc nhọn có thể cứa đứt các bộ phận bên trong của con. Khi phát hiện bé có biểu hiện nuốt phải dị vật sắc nhọn, hãy đưa con đến bệnh viện nhanh nhất có thể.
Trẻ nuốt phải dị vật nhỏ có ảnh hưởng gì đến tiêu hoá không? Các dị vật nhỏ nếu nuốt theo đường tiêu hóa sẽ được tống ra ngoài nên mẹ không cần lo lắng, vấn đề là tránh tái phát tình trạng có thể gây nguy hiểm cho con.
4. Làm gì khi phát hiện bé có biểu hiện nuốt phải dị vật
Phần lớn dị vật trẻ em nuốt phải là vô hại và có thể đi ra khỏi đường tiêu hóa không có biến chứng gì. Nếu nghỉ trẻ nuốt phải dị vật Pin hoặc nam châm hãy đưa trẻ đến ngay trung tâm y tế gần nhất.
Khi phát hiện bé có biểu hiện nuốt phải dị vật, trước khi đưa con đến bệnh viện, cha mẹ cần sơ cứu bé trước:
Đảm bảo trẻ không ăn hoặc uống trước khi đưa đến bệnh viện.
Hãy để ý khi bé có các biểu hiện liên quan đến hô hấp như ho, nghẹt thở hoặc khó thở khi nuốt phải dị vật. Có thể dị vật đã mắc kẹt trong đường thở của con. Điều này đủ nguy hiểm để điều trị khẩn cấp tại bệnh viện.
Trong trường hợp trẻ không có triệu chứng rõ ràng, không nên cố lấy dị vật bằng ngón tay hoặc gây nôn vì dị vật có thể bị bật ra khỏi thực quản và tự chui vào đường thở, vô cùng nguy hiểm.
Mang những vật có hình dạng và kích thước tương tự với dị vật trẻ đã được nuốt để nhân viên y tế xem.
Liên hệ và đưa trẻ đến bệnh viện để tiến hành chụp X-quang ngực và dạ dày. Phương pháp này sẽ có thể xác định vị trí chính xác của dị vật.
5. Cách điều trị chi tiết khi bé có biểu hiện nuốt phải dị vật
Bác sĩ sẽ dựa vào biểu hiện khi bé nuốt phải dị vật và loại dị vật bé nuốt để chọn cách chữa trị phù hợp
Bác sĩ sẽ dựa vào tình trạng và phân loại dị vật mà bé nuốt để tìm ra phương pháp điều trị phù hợp:
5.1 Xem và chờ đợi
Nếu dị vật không gây nguy hiểm đến con và có thể đi qua đường tiêu hóa mà không để lại biến chứng, bác sĩ sẽ cho trẻ nghỉ ngơi và được quan sát tại nhà. Đôi khi cha mẹ có thể nhìn thấy dị vật trong phân trong vòng vài ngày.
Nhưng nếu dị vật không trôi ra theo phân sau 3 ngày, hãy dẫn con đi chụp X-quang.
5.2 Chụp X-quang
Nên chụp XQuang phổi cho tất cả các trường hợp nghi ngờ có dị vật đường thở; dị vật cản quang thường. Có khoảng 2/3 trường hợp hoặc có hình ảnh xẹp phổi, tăng thông khí XQuang. Tuy nhiên, trong trường hợp dị vật không cản quang (thực vật, nhựa hoặc plastic..) có thể siêu âm ngực, CT ngực.
5.3 Nội soi đại tràng
Nếu dị vật gây nguy hiểm cho con và không thể lấy ra dễ dàng hoặc mắc lại trong thực quản, bác sĩ sẽ tiến hành nội soi để gắp dị vật ra ngoài. Ống nội soi là một ống mềm dài có gắn camera. Để lấy dị vật, một cặp kẹp gắp được đưa vào và dùng để lấy dị vật ra khỏi đường tiêu hóa. Quá trình này được thực hiện trong phòng mổ dưới sự gây mê toàn thân để con không cảm thấy đau đớn.
[inline_article id=239397]
6. Cách hạn chế tình trạng nuốt phải dị vật ở trẻ
Trước khi bé có các biểu hiện nuốt phải dị vật, cha mẹ nên dặn dò, ngăn cản con nuốt các vật thể lạ khi không được cho phép.
Trẻ nhỏ có nguy cơ cao nhặt và nuốt các dị vật do bé chưa nhận thức được sự nguy hiểm vốn có trong hành động của mình. Vì vậy, cha mẹ nên đảm bảo rằng đồ chơi của trẻ đủ lớn để không gây nguy cơ nghẹt thở. Bên cạnh đó hãy để mọi vật nhỏ tránh xa tầm tay của trẻ nhỏ. Cha mẹ cũng nên để mắt đến con mình mọi lúc trong giai đoạn trẻ còn non nớt, dễ bị tổn thương này.
Tóm lại, những biểu hiện khi trẻ nuốt phải dị vật bao gồm ho, tiết nhiều nước bọt, đau khi nuốt, suy hô hấp. Những dị vật thường gặp có thể là đồng xu, nút áo, bộ phận đồ chơi, pin, nam châm, vật sắc nhọn… Trong đó, pin, nam châm và những món sắt nhọn có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe trẻ nhỏ. Khi phát hiện bé có những biểu hiện nuốt phải dị vật, cha mẹ cần sơ cứu và đưa bé đến bệnh viện ngay.
Trong bài viết hôm nay, hãy cùng MarryBaby tìm hiểu các vấn đề liên quan đến bệnh viêm da cơ địa ở trẻ nhé!
Viêm da cơ địa ở trẻ là gì?
Viêm da cơ địa (Atopic Dermatitis) là vấn đề về da phổ biến ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, nhất là trẻ từ 3 đến 6 tháng tuổi. Khi bị viêm da cơ địa, da của bé sẽ có các biểu hiện như đỏ, khô, sần sùi và ngứa ngáy [1].
Nguyên nhân gây viêm da cơ địa ở trẻ
Nguyên nhân gây viêm da cơ địa ở trẻ nhỏ hiện vẫn chưa được biết chính xác. Tuy nhiên, viêm da cơ địa là biểu hiện thường gặp của mẫn cảm. Do đó, nếu thấy bé có các biểu hiện của viêm da cơ địa thể nhẹ như nổi mẩn đỏ, da khô, ngứa ngáy…, mẹ hãy nghĩ ngay đến nguyên nhân này và tư vấn bác sĩ để được thăm khám và có lời khuyên chính xác về cách hỗ trợ và phòng ngừa mẫn cảm cho bé.
Theo Viện Dị ứng và Miễn dịch lâm sàng Châu Âu, mẫn cảm là tình trạng xuất hiện các triệu chứng hoặc dấu hiệu lặp lại, bắt đầu bằng việc tiếp xúc với một tác nhân kích thích ở liều lượng mà người bình thường có thể dung nạp được. Trong đó, viêm da cơ địa, chàm… là những biểu hiện mẫn cảm ở da thường gặp. Ngoài ra, trẻ còn có thể có các biểu hiện mẫn cảm về tiêu hóa như tiêu chảy, táo bón… hoặc các biểu hiện về hô hấp như hen suyễn, viêm mũi dị ứng… [2].
Ở trẻ nhỏ, do hệ miễn dịch còn non nớt nên bé thường rất dễ bị kích ứng. Nếu trẻ có cơ địa mẫn cảm thì lại càng nhạy cảm và dễ bị kích ứng với dị nguyên từ môi trường, chẳng hạn như với các chất mẫn cảm có trong sữa. Do đó, trẻ sẽ có thể hay gặp phải các triệu chứng mẫn cảm như viêm da cơ địa, chàm…
Ngoài nguyên nhân về mẫn cảm, trẻ bị viêm da cơ địa còn có thể là do các nguyên nhân như: [1]
Do di truyền: Trong gia đình có cha hoặc mẹ từng bị thì khả năng cao trẻ sinh ra cũng gặp phải tình trạng này.
Các yếu tố bên ngoài: Thời tiết hanh, khô; bạn cho bé tắm nước nóng; bạn cho bé sử dụng các sản phẩm chăm sóc chứa chất kích ứng…
Triệu chứng viêm da cơ địa ở trẻ
Bất kỳ vùng da nào ở trên cơ thể trẻ nhỏ cũng có thể bị viêm da cơ địa. Ở trẻ nhỏ, các triệu chứng viêm da cơ địa thường xuất hiện ở mặt, cổ, da đầu, khuỷu tay và đầu gối. Ở trẻ lớn hơn, các triệu chứng thường ảnh hưởng đến da bên trong khuỷu tay, mặt sau của đầu gối, hai bên cổ, quanh miệng và trên cổ tay, mắt cá chân và bàn tay [1].
Các triệu chứng có thể xảy ra khác nhau ở mỗi trẻ. Nếu bé chỉ có các biểu hiện của viêm da cơ địa thể nhẹ như da đỏ, ngứa, hoặc bong tróc thì nguyên nhân có thể là do mẫn cảm. Trường hợp bị nặng, bé có thể có các biểu hiện như: [1]
Da khô, có vảy
Ngứa dữ dội
Đỏ và sưng
Da dày lên
Các vết sưng nhỏ, nổi lên có thể trở nên đóng vảy và rỉ dịch nếu bị trầy xước
Các nốt sần trên mặt, cánh tay trên và đùi
Sạm da mí mắt hoặc quanh mắt
Thay đổi da quanh miệng, mắt hoặc tai.
Các triệu chứng của viêm da dị ứng có thể giống như các tình trạng sức khỏe khác. Để biết chắc chắn con có bị viêm da dị ứng hay không, bạn cần đưa con đến bệnh viện khám sớm nhất có thể.
Viêm da cơ địa ở trẻ có nguy hiểm không?
Viêm da cơ địa thể nhẹ do mẫn cảm thường không phải là tình trạng quá nguy hiểm. Thực chất, mẫn cảm không phải là bệnh. Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc bạn chủ quan khi thấy con có biểu hiện viêm da cơ địa do mẫn cảm. Bởi viêm da cơ địa chỉ là khởi đầu cho tiến trình mẫn cảm và có thể dẫn đến phản ứng mẫn cảm ở đường hô hấp ở tuổi trưởng thành [3], [4]. Bên cạnh đó, tình trạng mẫn cảm nếu kéo dài, không can thiệp thì có thể đưa đến nhiều hệ lụy như khiến bé chậm tăng cân, bé thiếu máu do thiếu sắt, ảnh hưởng đến quá trình phát triển cũng như khiến bé tăng nguy cơ bị dị ứng sau này [5]. Do đó, khi thấy con có biểu hiện viêm da cơ địa và nghi ngờ là do mẫn cảm, tốt nhất mẹ nên tư vấn với bác sĩ để được thăm khám và nhận lời khuyên về cách hỗ trợ, phòng ngừa mẫn cảm cho bé.
Với những nguyên nhân khác, nếu không điều trị, viêm da cơ địa có thể gây nhiễm trùng da ở do vi khuẩn và viêm da liên quan đến dị ứng khác. Bên cạnh đó, tình trạng này cũng có thể gây ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ của trẻ, khiến bé ngủ không sâu vì ngứa. Nặng hơn nữa, triệu chứng ngứa của viêm da cơ địa có thể dẫn đến tâm trạng của bé chán nản, thụ động, thiếu năng lượng [6].
Chăm sóc và điều trị viêm da cơ địa ở trẻ
Chăm sóc dinh dưỡng cho bé
Dinh dưỡng là một trong những biện pháp trực tiếp giúp hỗ trợ phòng ngừa các triệu chứng mẫn cảm cho bé. Do đó, nếu bé bị viêm da cơ địa do mẫn cảm, bạn sẽ cần đặc biệt lưu tâm đến việc chọn một chế độ dinh dưỡng phù hợp để hỗ trợ, phòng ngừa mẫn cảm cho con.
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) khuyến cáo mẹ nên cho bé bú hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời và cho đến khi 2 tuổi [7]. Sữa mẹ không chỉ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ mà còn có thể giúp hỗ trợ trẻ có cơ địa mẫn cảm. Nghiên cứu cho thấy việc nuôi con bằng sữa mẹ có thể giúp giảm tần suất viêm da dị ứng; giảm khởi phát sớm những cơn khò khè và giảm tần suất dị ứng sữa bò [8].
Ngoài ra, sau giai đoạn bú mẹ, sữa vẫn là nguồn dinh dưỡng quan trọng. Do đó, ở giai đoạn này, mẹ sẽ cần chọn đúng loại sữa cho bé để giúp hỗ trợ, phòng ngừa mẫn cảm.
Điều trị viêm da cơ địa ở trẻ
Việc điều trị viêm da cơ địa ở trẻ sẽ tùy thuộc vào triệu chứng, tuổi, sức khỏe và mức độ nghiêm trọng mà bé đang gặp phải. [6]
Hiện nay vẫn chưa có phương pháp điều trị triệt để viêm da cơ địa ở trẻ và người lớn nhưng bạn có thể tham khảo những biện pháp dưới đây để giảm ngứa và viêm; bổ sung độ ẩm và ngăn ngừa nhiễm trùng cho trẻ. [6]
Cho trẻ tránh xa các chất kích thích; những chất độc hại như thuốc tẩy, thuốc trừ sâu…
Tắm bằng sữa tắm có thành phần nhẹ nhàng hoặc sữa tắm theo hướng dẫn của bác sĩ.
Giữ móng tay của trẻ ngắn để tránh gãi, gây kích ứng da và nhiễm trùng.
Sử dụng kem dưỡng ẩm đặc trị viêm da cơ địa dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
Đối với việc dùng thuốc, kể cả với thuốc không kê đơn và thuốc bôi ngoài da, bạn không nên tự ý sử dụng cho bé mà không trao đổi hoặc có sự tư vấn từ bác sĩ. Một số loại thuốc điều trị viêm da dị ứng mà bác sĩ có thể chỉ định cho bé là:
Kem hoặc thuốc mỡ corticosteroid: Giúp giảm ngứa chỗ viêm và sưng tấy.
Thuốc kháng sinh: Trẻ có thể uống thuốc dạng lỏng hoặc thuốc rắn để điều trị nhiễm trùng.
Thuốc kháng histamine: Con có thể cần dùng thuốc này trước khi ngủ để giúp giảm ngứa và cải thiện giấc ngủ.
Kem hoặc thuốc mỡ ức chế calcineurin: Giúp giảm ngứa và sưng tấy do viêm da cơ địa.
Tóm lại, triệu chứng viêm da cơ địa thường xuất hiện ở mặt, cổ, da đầu, khuỷu tay và đầu gối với các biểu hiện thường thấy là da khô, ngứa dữ dội, đỏ… Nguyên nhân của tình trạng này có thể là do mẫn cảm hoặc một số nguyên nhân khác. Với trường hợp viêm da cơ địa do mẫn cảm, bạn nên tư vấn với bác sĩ.
Thế những ngón tay có gì hấp dẫn mà nhiều trẻ sơ sinh lại thích mút tay đến như vậy? Bé mút tay có phải do đói? Trẻ sơ sinh mút tay như vậy liệu có an toàn không? Hãy cùng Marrybaby tìm câu trả lời nhé!
1. Vì sao trẻ sơ sinh mút tay?
Trẻ sơ sinh mút ngón tay cái là một hiện tượng khá phổ biến mà trẻ nào cũng gặp phải. Nguyên nhân có thể vì:
Trẻ sơ sinh chưa quen với môi trường bên ngoài cơ thể mẹ nên gây ra căng thẳng, lo âu quá mức. Việc trẻ sơ sinh mút tay có thể giúp xoa dịu sự căng thẳng. Trẻ sẽ bình tĩnh hơn khi bị kích động.
Một lợi ích khác của việc trẻ sơ sinh mút ngón tay là giúp trẻ tiếp xúc với vi trùng hàng ngày trong giai đoạn đầu đời. Điều này giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của trẻ nhỏ và giảm các bệnh dị ứng phổ biến ở trẻ khi trưởng thành.
Việc mút tay còn giúp trẻ sơ sinh ngủ ngon và ngủ sâu hơn.
Theo nghiên cứu cho thấy, trẻ sơ sinh sẽ bỏ mút tay ở tháng thứ 6,7 hoặc từ 2-4 tuổi. Ở giai đoạn này trẻ còn đang mọc răng, Trong lúc mọc răng, việc mút tay có thể ảnh hưởng đến cách những chiếc răng mọc lên và sinh ra các vấn đề về răng miệng của trẻ.
Việc này làm tăng nguy cơ các răng cửa mọc không thẳng hàng, gây ra khe hở giữa răng cửa trên và dưới. Tùy thuộc vào thời gian trẻ sơ sinh tiếp tục mút ngón tay cái, các biến dạng răng nghiêm trọng có thể phải phẫu thuật.
Các vấn đề khác có thể xảy ra khi trẻ sơ sinh mút ngón tay cái là đau ngón cái; nhiễm trùng và hình thành vết chai trên ngón tay cái.
3. Có nên để trẻ mút tay tự ngủ?
Mút ngón tay thường là điều mẹ nên tránh; nhưng trên thực tế, đây là một cách hữu ích trẻ tự xoa dịu bản thân; giống như núm vú giả. Việc mút ngón tay cái rất khó kiểm soát với trẻ sơ sinh và không phải là vấn đề ở độ tuổi này.
Các chuyên gia nói rằng việc mút ngón tay cái chỉ trở thành vấn đề sau khi trẻ lên 3 tuổi, khi nó có thể bắt đầu cản trở sự hình thành răng vĩnh viễn của trẻ. Đến lúc đó, con có thể sẽ thấy thoải mái hơn nhiều khi tự đi vào giấc ngủ. Nhưng nếu thói quen này khiến mẹ khó chịu; và mẹ muốn bé dừng lại, hãy thực hiện những cách sau đây để giúp bé bỏ tật mút tay nhé.
4. Mẹo giúp bé hết mút tay
Mặc dù hầu hết trẻ em đều ngừng tự mút ngón tay cái trước khi vào mẫu giáo; nhưng cho trẻ sơ sinh mút tay có thể ảnh hưởng không tốt đến quá trình phát triển của con; đặc biệt là lúc con mọc răng. Vì vậy, các mẹ cần có một số mẹo giúp bé hết mút tay để đảm bảo sức khỏe của con tốt nhất.
4.1 Quan sát để xác định nguyên nhân trẻ sơ sinh mút tay
Nếu nhận thấy trẻ sơ sinh chỉ mút ngón tay trước khi đi ngủ, có thể đó chỉ là một cách để con thư giãn và chuẩn bị cho một giấc ngủ ngon hơn. Mẹ có thể thử cho con uống một bình sữa hoặc trà thảo mộc phù hợp với độ tuổi của con.
Nếu mẹ thấy con đưa ngón tay cái vào miệng mỗi khi lo lắng, tức giận hoặc buồn bã. Hãy tìm cách giúp con bình tĩnh hơn bằng cách vỗ về, dỗ ngọt con.
4.2 Sử dụng phần thưởng để khuyến khích trẻ sơ sinh bỏ tật mút tay
Khi thấy trẻ sơ sinh mút tay, mẹ có thể dùng những món đồ chơi, quà bánh để làm phần thưởng nếu trẻ không mút tay nữa. Hãy nói với con rằng “nếu con không mút tay nữa mẹ sẽ tặng món này cho con”. Nếu món quà đó khiến con thích thú, con sẽ dần dần làm quen với việc bỏ mút ngón tay.
4.3 Cho con chơi trò nhập vai
Nếu con có những món đồ chơi yêu thích như gấu bông hoặc đồ chơi yêu thích, hãy tận dụng chúng để giúp trẻ sơ sinh bỏ tật mút tay. Ví dụ mẹ có thể giả bộ nói với con rằng gấu bông muốn ngừng mút ngón tay của mình. Hỏi con xem phải làm sao để giúp gấu bông bỏ mút tay đây. Cứ như thế, con sẽ giúp “người bạn” của mình bằng cách làm gương tốt, bỏ mút tay để gấu bông làm theo.
Các chuyên gia tin rằng núm vú giả thực sự có thể tốt hơn việc mút ngón tay cái vì những lý do sau:
Núm vú giả mềm hơn và ít gây hại cho răng hơn.
Viền nhựa trên núm vú giả giúp giảm bớt một phần lực cắn từ răng.
Núm vú giả dễ dàng khử trùng trước khi cho trẻ sơ sinh mút.
4.5 Nhắc nhở con một cách nhẹ nhàng
Nếu đã dùng nhiều cách nhưng con vẫn mút ngón tay của mình liên tục và không ngừng, nhiều cha mẹ chắc hẳn cảm thấy khó chịu và mất kiên nhẫn. Đừng la mắng hoặc nặng lời với con. Điều này sẽ khiến trẻ sơ sinh trở nên sợ hãi và thậm chí mút tay nhiều hơn do căng thẳng.
Hãy nhớ luôn kiên nhẫn, nhẹ nhàng nhắc con dừng lại. Việc gì cũng cần thời gian cả, đặc biệt tình trạng trẻ sơ sinh mút tay cũng sẽ biến mất khi con lớn. Nếu không ảnh hưởng gì đến sức khỏe của con thì cha mẹ cũng không nên quá lo lắng.
Đôi khi nha sĩ sẽ có nhiều cách “dụ dỗ” con cai mút tay hơn. Hầu hết các phòng khám nha khoa nhi đều có rất nhiều tài nguyên giáo dục đầy màu sắc, thân thiện với trẻ nhỏ.
Ngoài ra, nếu con mắc một số vấn đề răng miệng do di chứng mút tay lâu ngày để lại, cha mẹ cũng nên đưa con đến phòng nha để chữa trị kịp thời.
5. Một số lưu ý khi cho bé mút núm vú giả
Cho trẻ sơ sinh mút núm vú giả thay vì mút tay là một giải pháp an toàn hơn. Nhưng sử dụng núm vú giả không đúng cách cũng khiến sức khỏe con bị ảnh hưởng. Cha mẹ cũng cần ghi nhớ một số lưu ý khi cho trẻ sử dụng núm vú giả:
Sử dụng núm vú giả sau khi cho trẻ bú, không sử dụng trước hoặc giữa các bữa ăn.
Sử dụng núm vú giả làm bằng vật liệu chắc chắn, một mảnh có thể tiệt trùng. Núm vú phải mềm và thông thoáng, có lỗ nhỏ, tấm chắn rộng hơn miệng trẻ.
Không buộc núm vú giả quanh cổ em bé hoặc buộc vào nôi hoặc xe đẩy. Con có thể không cẩn thận nuốt phải, dẫn đến nghẹt thở.
Đảm bảo rằng chiếc nút núm vú giả của con là chỉ cho một mình con nút.
Không nhúng núm vú giả vào mật ong hoặc làm ngọt bằng bất kỳ cách nào khác.
Trẻ sơ sinh mút tay có thể do trẻ đang căng thẳng. Mút tay có thể giúp trẻ bình tĩnh hơn. Ngoài ra nó còn giúp trẻ ngủ ngon hơn và tăng cường hệ thống miễn dịch. Hầu hết trẻ sơ sinh sẽ bỏ mút tay ở tháng thứ 6,7 hoặc từ 2-4 tuổi và không ảnh hưởng quá nhiều đến sức khỏe của trẻ.
Tuy nhiên, trong lúc mọc răng, việc trẻ sơ sinh mút tay có thể ảnh hưởng đến cách những chiếc răng mọc lên và sinh ra các vấn đề về răng miệng. Cha mẹ cũng nên bỏ túi một số cách giúp bé bỏ tật mút tay như là dùng phần thưởng khuyến khích con, cho trẻ đóng vai, dùng núm vú giả…
Chính vì thế, cha mẹ cần nắm rõ một số cách đề phòng trước khi con có các dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh. Và trước khi tìm hiểu cách đề phòng, cha mẹ cần nắm rõ bệnh tim bẩm sinh là gì, nguyên nhân, dấu hiệu bệnh tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh là như thế nào.
1. Bệnh tim bẩm sinh (CHS) ở trẻ sơ sinh là gì?
Bệnh tim bẩm sinh hay còn gọi là dị tật tim bẩm sinh (Congenital Heart Disease/Defects) là những dị tật liên quan đến cấu trúc tim như cơ tim, van tim, buồng tim xảy ra ngay từ lúc còn trong bào thai và tồn tại sau sinh. Lúc này, một vài cấu trúc tim của trẻ sơ sinh sẽ bị khiếm khuyết dẫn đến các hoạt động và chức năng của tim bị ảnh hưởng.
Tim của trẻ sơ sinh đã bắt đầu phát triển khi thụ thai. Nhưng nó chỉ được hình thành hoàn chỉnh khi thai được 8 tuần, theo 1 trình tự nhất định. Dị tật tim bẩm sinh xảy ra trong 8 tuần đầu tiên của quá trình phát triển ở trẻ nhỏ. Các dấu hiệu bệnh tim ở trẻ sơ sinh là do quá trình hình thành tim này gặp một vài trục trặc dẫn đến thiếu một số bộ phận hoặc các bộ phận tim nằm sai vị trí.
Trước khi biết cách nhận biết dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh; mẹ hãy tham khảo qua phân loại của bệnh này.
Để dễ theo dõi và chữa trị các vấn đề về các dấu hiệu dị tật tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh, các chuyên gia đã phân dị tật tim bẩm sinh thành nhiều loại. Chúng bao gồm:
2.1 Các bệnh tim gây ra quá nhiều máu đi qua phổi
Còn ống động mạch (PDA): Dị tật này xảy ra khi ống động mạch không đóng lại. Máu bổ sung đi từ động mạch chủ vào phổi và có thể dẫn đến “ngập” phổi, thở nhanh và tăng cân kém. Còn ống động mạch thường xảy ra ở trẻ sinh non.
Thông liên nhĩ (ASD): Có một lỗ giữa 2 ngăn trên của tim — tâm nhĩ phải và trái. Điều này gây ra 1 lượng máu bất thường chả vào tim. Một số trẻ có thể không có triệu chứng và có vẻ khỏe mạnh.
Thông liên thất (VSD): Có 1 lỗ trên vách ngăn tâm thất (bức tường ngăn cách giữa 2 ngăn dưới của tim – tâm thất phải và trái). Do lỗ mở này, máu từ tâm thất trái chảy ngược vào tâm thất phải, do áp suất tấm thất phải cao hơn tâm thất trái. Điều này gây ra một lượng máu lớn đi vào phổi do tâm thất phải bơm, có thể tạo ra tắc nghẽn trong phổi.
Kênh nhĩ thất (AVC): Đây là một vấn đề về tim liên quan đến một số bất thường của cấu trúc bên trong tim. Chúng bao gồm thông liên nhĩ, thông liên thất và van hai lá hoặc van ba lá được hình thành không đúng cách.
Chứng teo van ba lá. Trong tình trạng này, van ba lá không hình thành. Do đó, không có máu chảy từ tâm nhĩ phải xuống tâm thất phải. Chứng teo van ba lá được đặc trưng bởi những điều sau đây: tâm thất phải nhỏ, lượng máu đến phổi kém, da và niêm mạc có màu hơi xanh do thiếu oxy.
Suy phổi. Một khiếm khuyết bẩm sinh trong đó van hoặc động mạch phổi kém phát triển. Thông thường, van động mạch phổi được tìm thấy giữa tâm thất phải và động mạch phổi. Nó có 3 lá chét có chức năng giống như một cánh cửa một chiều, cho phép máu chảy về phía trước vào động mạch phổi, nhưng không chảy ngược vào tâm thất phải.
Với chứng suy phổi, các vấn đề về phát triển van ngăn không cho các lá van mở ra, do đó, máu không thể chảy về phía trước từ tâm thất phải đến phổi.
Chuyển vị của các động mạch lớn: Với dị tật tim bẩm sinh này, vị trí của động mạch phổi và động mạch chủ bị đảo ngược
Tứ chứng Fallot: Đây là dị tật bẩm sinh tim thường gặp với 4 đặc trưng: động mạch chủ “cưỡi ngựa”, thông liên thất, hẹp tại van và/hoặc dưới van động mạch phổi gây cản trở máu lên phổi và thất phải dày. Trẻ bị tứ chứng Fallot cần phải phẫu thuật tim hở để đóng lỗ thông liên thất, mở rộng chỗ hẹp phổi gây cản trở máu lên phổi và cần được theo dõi sức khỏe suốt đời.
Đường ra đôi tâm thất phải (DORV): Đây là một dạng dị tật tim bẩm sinh phức tạp khiến gây ra một số dấu hiệu tim bẩm ở trẻ sơ sinh. Trong đó cả động mạch chủ và động mạch phổi đều được kết nối với tâm thất phải.
2.3 Các bệnh tim gây ra quá ít máu đi đến cơ thể
Hẹp động mạch chủ (CoA): Trong tình trạng này, động mạch chủ bị thu hẹp hoặc co thắt. Điều này làm cản trở lưu lượng máu đến phần dưới của cơ thể và làm tăng huyết áp phía trên chỗ co thắt.
Hẹp eo động mạch chủ (AS): Van động mạch chủ giữa tâm thất trái và động mạch chủ không hình thành đúng cách và bị hẹp. Điều này khiến tim khó bơm máu đi nuôi cơ thể. Một van bình thường có 3 lá chét hoặc một núm, nhưng một van hẹp có thể chỉ có 1 đầu mút (một lá kép) hoặc 2 đầu mút (hai lá kép).
Mặc dù hẹp eo động mạch chủ có thể không gây ra các dấu hiệu và triệu chứng tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh, nó có thể trở nên trầm trọng hơn theo thời gian. Có thể cần phẫu thuật hoặc thủ thuật đặt ống thông để điều chỉnh tắc nghẽn, hoặc có thể cần thay van bằng van nhân tạo.
Hội chứng thiểu sản tim trái (HLHS): Khi trẻ mắc hội chứng thiểu sản tim trái, hầu hết các cấu trúc ở phía bên trái của tim (bao gồm tâm thất trái, van hai lá, động mạch chủ và van động mạch chủ) đều nhỏ và kém phát triển. Mức độ kém phát triển ở mỗi trẻ khác nhau. Tâm thất trái có thể không bơm đủ máu cho cơ thể. Hội chứng này gây tử vong nếu không được điều trị.
3. Dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh
Dị tật tim bẩm sinh nghiêm trọng thường được phát hiện ngay sau khi sinh hoặc trong vài tháng đầu đời. Các dấu hiệu lâm sàng chính của bệnh tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh bao gồm:
Môi, lưỡi hoặc móng tay màu xám nhạt hoặc xanh lam (tím tái)
Thở nhanh
Sưng ở chân, bụng hoặc các vùng xung quanh mắt
Khó thở khi bú dẫn đến tăng cân kém
Khi trẻ lớn hơn, các biến chứng của bệnh tim bẩm sinh sẽ bớt nghiêm trọng. Các dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh lớn hơn có thể bao gồm:
Dễ bị hụt hơi khi tập thể dục hoặc thực hiện một số vận động nhẹ.
Dễ mệt mỏi khi thực hiện một số vận động nhẹ.
Ngất xỉu khi thực hiện một số vận động nhẹ.
Sưng ở bàn tay, mắt cá chân hoặc bàn chân.
4. Nguyên nhân dẫn đến các dấu hiệu bệnh tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh
Các dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Trong đó bao gồm:
4.1 Yếu tố di truyền
Di truyền là yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhiều loại dị tật bẩm sinh ở trẻ. Đặc biệt là các dị tật về tim. Trẻ có cha, mẹ hoặc người thân trong gia đình bị tim bẩm sinh sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Trường hợp cha mẹ mang gen bệnh, dù không bị tim bẩm sinh thì sinh con vẫn có khả năng mắc bệnh cao.
4.2 Mẹ nhiễm độc khi mang thai
Trong quá trình mang thai, nếu mẹ sử dụng một số loại thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ, hoặc sử dụng kích thích như rượu, bia, ma túy, hút thuốc lá thì trẻ sinh ra dễ bị dị tật tim bẩm sinh.
Mẹ sử dụng chất kích thích trong thời gian mang thai có thể khiến con mác các dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh.
Bên cạnh đó, người mẹ tiếp xúc với tia X-quang, chất phóng xạ,… hoặc sống trong môi trường độc hại cũng có thể bị nhiễm độc thai kỳ, dẫn đến dị tật bẩm sinh cho con.
4.3 Mẹ nhiễm bệnh trong thời gian thai kỳ
Mẹ nhiễm các virus Herpes, Rubella, Cytomegalo,… trong 3 tháng đầu tiên của thai kỳ sẽ khiến trẻ dễ mắc các dị tật, đặc biệt là bệnh tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh. Mẹ bị đái tháo đường, Lupus ban đỏ trong thời gian mang thai cũng có thể đến những biến chứng nguy hiểm, khiến trẻ có nguy cơ bị dị tật tim bẩm sinh.
5. Biến chứng nguy hiểm khi trẻ có các dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh
Khi trẻ mắc một những dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh như trên, cha mẹ hãy cẩn thận vì con có thể gặp một số biến chứng tiềm ẩn nguy hiểm:
5.1 Suy tim sung huyết
Biến chứng nghiêm trọng này có thể phát triển ở trẻ sơ sinh bị dị tật tim bẩm sinh. Các dấu hiệu của suy tim sung huyết bao gồm thở nhanh, thường xuyên thở hổn hển và chậm tăng cân.
5.2 Biến chứng nguy hiểm khi trẻ có các dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh – Nhiễm trùng tim
Dị tật tim bẩm sinh có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng mô tim (viêm nội tâm mạc), dẫn đến các vấn đề liên quan đến van tim.
5.3 Nhịp tim bất thường (loạn nhịp tim)
Dị tật tim bẩm sinh hoặc sẹo do các cuộc phẫu thuật tim để lại có thể ảnh hưởng đến nhịp tim của trẻ.
5.4 Biến chứng nguy hiểm khi trẻ có các dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh – Chậm phát triển
Khi dấu hiệu bệnh tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh nghiêm trọng hơn, trẻ sẽ thường chậm phát triển và chậm lớn hơn những bạn đồng trang lứa. Nguy hiểm hơn nếu hệ thống thần kinh bị ảnh hưởng, trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh có thể học đi và nói chuyện muộn hơn các bạn khác.
5.5 Biến chứng nguy hiểm khi trẻ có các dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh – Đột quỵ
Mặc dù không phổ biến, nhưng khi có các dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh, một số trẻ có nguy cơ đột quỵ cao hơn do cục máu đông di chuyển qua một lỗ nhỏ ở tim và lên não. Trường hợp này vô cùng nguy hiểm.
6. Phương pháp điều trị bệnh tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh
Các biến chứng mà bệnh tim bẩm sinh gây ra vô cùng nguy hiểm. Vì vậy, khi cha mẹ thấy trẻ có các dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh, hãy đưa trẻ đến bệnh để khi khám và điều trị kịp thời.
Nếu trẻ được chẩn đoán là mắc bệnh tim bẩm sinh, thường sẽ có 3 cách điều trị như sau:
6.1 Sử dụng thuốc đặc trị
Khi dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh chưa quá nghiêm trọng, sức khỏe và sự phát triển của trẻ không bị ảnh hưởng nhiều thì chưa cần thiết phải phẫu thuật. Bác sĩ sẽ kê một số loại thuốc điều hòa và ổn định nhịp tim. Đây là phương pháp chữa bệnh nhẹ nhàng và ít tác động đến trẻ nhất.
6.2 Can thiệp tim mạch (thông tim)
Các bác sĩ sẽ dùng một ống nhỏ và dài để đưa qua các mạch máu dẫn đến tim, để đo đạc các thông số hoặc đưa các dụng cụ can thiệp như nong các van hẹp, đặt giá đỡ (ống động mạch, đường thoát thất phải, tuần hoàn bàng hệ, hẹp eo động mạch chủ, hẹp động mạch phổi…) hoặc bít các luồng thông bất thường (tuần hoàn chủ phổi, rò mạch vành, rò động – tĩnh mạch phổi) hoặc thay van động mạch phổi qua da.
Ưu điểm nổi trội của phương pháp này phải kể đến việc không cần mở xương ức, giảm đau, thời gian hồi phục nhanh chóng; đồng thời giảm thiểu tối đa các nguy cơ gây nhiễm khuẩn. Áp dụng điều trị được ở cả những trường hợp dị tật như hẹp van động mạch chủ, hẹp van động mạch phổi, thông liên nhĩ, thông liên thất,…
6.3 Phẫu thuật tim
Ở những trường hợp dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh trở nên nghiêm trong và không thể can thiệp qua da, các bác sĩ sẽ tiến hành phẫu thuật. Ca phẫu thuật này sẽ giúp đóng các lỗ thông, mở rộng phần hẹp động mạch phổi, hẹp eo động mạch chủ, phẫu thuật mBTT shunt, phẫu thuật Fontan, Kawashima, phẫu thuật Senning – Rastelli, sửa kênh nhĩ thất, sửa hoặc thay van tim, phẫu thuật Ozaki, nối tuần hoàn bàng hệ, phẫu thuật chuyển vị đại động mạch…
7. Cách phòng ngừa các dấu hiệu tim bẩm sinh xảy ra ở trẻ sơ sinh
Hầu hết nguyên nhân của các dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh là do mẹ bé bị nhiễm một số bệnh lúc mang thai, do di truyền. Vì vậy, các mẹ nên tham khảo những lưu ý bên dưới để giảm nguy có con bị dị tật tim cũng như giúp con phát triển khỏe mạnh hơn.
Chăm sóc sức khỏe trước khi sinh đúng cách: Đến các bệnh viện uy tín để kiểm tra sức khỏe định kỳ khi mang thai để giúp mẹ và con khỏe mạnh.
Bổ sung vitamin tổng hợp với axit folic: Uống 400 microgam axit folic mỗi ngày đã được chứng minh là làm giảm các dị tật bẩm sinh ở não và tủy sống. Nó cũng có thể giúp giảm nguy cơ dị tật tim.
Không uống rượu hoặc hút thuốc: Rượu và thuốc là có ảnh hưởng vô cùng nghiêm trọng đến sự phát triển của thai nhi. Những thói quen sinh hoạt này có thể gây hại cho sức khỏe của em bé.
Tiêm vắc-xin rubella (bệnh sởi Đức): Nhiễm rubella khi mang thai có thể ảnh hưởng đến sự phát triển tim của em bé, gây ra các dấu hiệu tim bẩm sinh phổ biến ở trẻ sơ sinh. Vì vậy, mẹ nên tiêm phòng đầy đủ trước khi mang thai.
Kiểm soát lượng đường trong máu: Nếu mẹ bị tiểu đường, kiểm soát tốt lượng đường trong máu có thể giảm nguy cơ mắc các dị tật tim bẩm sinh.
Quản lý tình trạng sức khỏe mãn tính: Nếu mẹ mắc một số vấn đề về sức khỏe khác, bao gồm bệnh phenylketon niệu, hãy đi khám bác sĩ để điều trị và kiểm soát bệnh kịp thời.
Tránh các chất độc hại: Trong khi mang thai, mẹ hãy tránh xa những sản phẩm có mùi mạnh như nước sơn, thuốc tẩy,… Trong nước sơn, thuốc tẩy có chứa nhiều thành phần hóa học có độc, nếu hít phải sẽ khiến con mắc nhiều di chứng dị tật.
Tham khả ý kiến tư bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào: Một số loại thuốc có thể gây dị tật bẩm sinh. Mẹ hãy đến bệnh viện để được bác sĩ kê toa chuẩn xác.
Cuối cùng, mẹ cần nhận thấy dấu hiệu tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh để đưa con đi thăm khám kịp thời và nắm bắt cách điều trị hiệu quả.
Chăm sóc trẻ sơ sinh không phải là chuyện đơn giản, bởi khi trái gió trở trời trẻ rất dễ bị cảm hay ho. Không giống với người lớn mỗi khi bệnh thì có thuốc chữa trị, thuốc của trẻ sơ sinh chủ yếu thông qua nguồn sữa mẹ. Chính vì thế mà việc ăn uống của mẹ như thế nào cũng tác động lớn đến sức khỏe cùng với quá trình hồi phục của bé. Vậy khi trẻ sơ sinh bị ho mẹ nên ăn gì?
1. Trẻ sơ sinh bị ho mẹ nên ăn gì?
Trẻ sơ sinh bị ho mẹ nên ăn gì hay trẻ sơ sinh bị ho đờm mẹ nên ăn gì có lẽ là câu hỏi được các mẹ bỉm quan tâm. Bởi vì thức ăn mà mẹ nạp vào cơ thể sẽ quyết định đến chất lượng sữa mà các bé trực tiếp bú vào; và đây cũng chính là “dưỡng chất” giúp các bé mau khỏi bệnh.
Cho nên, khi thiên thần nhỏ của mình không may bị ho thì các mẹ cần lưu ý nên ăn các loại thức ăn sau.
1.1 Thịt bò
Trẻ sơ sinh bị ho mẹ nên ăn gì? Thịt bò được biết đến là một loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng, không chỉ cung cấp đạm cho cơ thể mà còn bổ máu. Bên cạnh đó, thịt bò còn chứa hàm lượng vitamin thiết yếu như B6 và B12 cùng các khoáng chất kẽm, magie, kali, cacnitin… Tất cả những dưỡng chất này sẽ giúp tăng cường hệ miễn dịch cho bé, giúp trẻ khỏe mạnh hơn.
1.2 Trẻ sơ sinh bị ho mẹ nên ăn gì? Thịt gà
Nhiều người nghĩ rằng mẹ ăn thịt gà sẽ khiến cho tình trạng ho của bé sẽ kéo dài hay thậm chí là nghiêm trọng hơn. Tuy nhiên, trong thịt gà có chứa nhiều chất dinh dưỡng như protein, kẽm và canxi giúp mẹ tăng cường được hệ miễn dịch và bé cũng mau chóng khỏi ho hơn.
Trẻ sơ sinh bị ho mẹ nên ăn gì? Mẹ bổ sung thịt gà vào thực đơn của mình nhé!
1.3 Cháo móng giò
Trẻ sơ sinh bị ho mẹ nên ăn gì? Móng giò luôn được biết đến là món ăn cực kì tốt cho mẹ bỉm cũng như các bé. Sở dĩ là vì trong móng giò có chứa nhiều sữa và chất đạm, giúp cải thiện nguồn sữa mẹ. Khi ăn móng giò, sữa mẹ sẽ thêm dồi dào và tất nhiên cũng giúp cho bé tăng cường sức đề kháng.
1.4 Trẻ sơ sinh bị ho mẹ nên ăn gì? Chuối xiêm
Chuối xiêm hay chuối sứ không chỉ có hương vị thơm ngon, rất dễ ăn mà còn cung cấp protein, vitamin các loại khoáng chất hữu ích như sắt, kẽm, magie, canxi. Chính vì vậy mà việc mẹ ăn chuối sứ sẽ góp phần tăng lượng sữa và hỗ trợ sự phát triển cho trẻ.
1.5 Đu đủ
Trẻ sơ sinh bị ho mẹ nên ăn gì? Đu đủ cũng được biết đến là một loại trái cây giàu dưỡng chất và trong các bí quyết trị ho cho trẻ sơ sinh nhất định không thể thiếu đu đủ. Trong đu đủ có chứa một hàm lượng lớn các loại vitamin như A, C, E, K, B1, B3, B5. Cùng với đó là nhiều loại khoáng chất tốt như canxi, magie…
Trong đó, hàm lượng vitamin C của đu đủ sẽ làm tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ. Đồng thời, các loại vi khuẩn hay virus gây hại cũng khó mà xâm nhập.
2. Trẻ sơ sinh bị ho mẹ nên kiêng ăn gì?
Bên cạnh việc chú trọng trẻ sơ sinh bị ho mẹ nên ăn gì và các loại thức ăn giúp bé mau chóng hết ho; các mẹ bỉm cũng đừng quên phải kiêng ăn những món sau để khả năng hồi phục của bé được hiệu quả hơn.
2.1 Thức ăn chứa nhiều dầu mỡ
Khi con trẻ bị ho, các mẹ bỉm nên chú ý tránh các loại thức ăn chiên xào, nhiều dầu mỡ. Sở dĩ khi bị ho, hệ tiêu hóa của bé sẽ bị yếu đi mà các loại thức ăn chứa dầu mỡ càng làm cho bé khó tiêu. Không chỉ làm cho việc tiêu hóa trở nên khó khăn, bé còn bị nóng trong người và dẫn đến tình trạng ho nhiều hơn.
Thức ăn chiên dầu mỡ là câu trả lời cho trẻ sơ sinh bị ho mẹ không nên ăn gì
2.2 Trẻ sơ sinh bị ho mẹ nên kiêng ăn gì? Thức ăn lạnh
Thức ăn lạnh vừa ảnh hưởng đến chất lượng nguồn sữa mẹ lại còn làm cho bé trở nên khó tiêu. Đặc biệt, mẹ ăn thức ăn lạnh sẽ khiến cho bé dễ bị kích ứng vòm họng, dẫn đến việc trẻ ho nhiều hơn. Nên là các mẹ bỉm hãy cần chú ý điều này nhé!
2.3 Thức ăn cay, nóng
Trẻ sơ sinh bị ho mẹ không nên ăn gì? Giống với thức ăn lạnh, lượng thực phẩm cay và nóng mà mẹ nạp vào cũng ảnh hưởng đến chất lượng sẽ và gây kích ứng vòm họng cho bé. Đồng thời, nếu như bé không bị ho thì việc mẹ ăn thức ăn cay, nóng cũng không tốt cho con của mình. Cho nên, tốt nhất là mẹ hãy ăn thực phẩm ấm, không quá cay để bảo vệ sức khỏe cho bé được tốt hơn.
Ảnh: Thức ăn chứa nhiều dầu mỡ không hề tốt khi trẻ sơ sinh bị ho
2.4 Trẻ sơ sinh bị ho mẹ nên kiêng ăn gì? Thức ăn tanh
Hải sản, tôm, cua, cá… là những loại thực phẩm tanh sở hữu lượng protein dồi giàu dẫn đến việc trở thành gánh nặng cho hệ tiêu hóa của con trẻ, bệnh ho sẽ lâu khỏi. Chưa kể hải sản còn dễ kích thích hệ hô hấp, gây ra tình trạng ngứa cổ họng khiến cho bé trở nên ho nhiều.
2.5 Cam, quýt
Trẻ sơ sinh bị ho mẹ không nên ăn gì? Tưởng chừng như vô hại nhưng cam, quýt lại không tốt đối với các trẻ bị ho. Lượng vitamin C trong cam, quýt được biết là tốt cho sức khỏe, nhưng có thể bạn không biết chất cellulite trong cam, quýt sẽ khiến bé sản sinh nhiệt và dẫn đến nhiều đờm hơn. Mẹ không nên ăn các loại trái cây này để tình trạng ho của bé không kéo dài nhé!
(Ảnh: Có nhiều điều mẹ cần phải lưu ý khi chăm sóc trẻ sơ sinh bị ho
2.6 Trẻ sơ sinh bị ho mẹ nên kiêng ăn gì? Chocolate
Thành phần của chocolate có chứa nhiều chất béo rất khó tiêu hóa khi trẻ hấp thụ chất béo này sẽ càng làm tình trạng tích đờm ở cổ tăng cao hơn khiến trẻ ho khó chịu nhiều hơn.
2.7 Đồ uống, thực phẩm có chứa caffeine và cồn
Không chỉ trà và cà phê mới chứa caffeine, mà còn có trong sô cô la và nhiều loại nước tăng lực và nước ngọt. Sẽ khôn ngoan hơn nếu mẹ cắt giảm caffeine trong khi cho con bú vì nó là chất kích thích có thể khiến con bồn chồn.
Không uống rượu khi cho con bú sẽ an toàn hơn; nhưng uống rượu không thường xuyên sẽ không gây hại cho em bé của bạn. Một hoặc hai đơn vị rượu, một hoặc hai lần một tuần, có thể sẽ ổn.
3. Một số lưu ý khác dành cho các mẹ bỉm khi trẻ sơ sinh bị ho
Ngoài tìm đọc trẻ sơ sinh bị ho mẹ nên ăn gì, mẹ cũng lưu ý một số cách chăm sóc giấc ngủ, vệ sinh của bé
Khi trẻ sơ sinh bị ho, chắc chắn bản thân bé cũng sẽ thấy rất khó chịu nên dễ dẫn đến tình trạng quấy khóc. Những lúc như vậy, mẹ đừng vội nóng giận mà càng phải bình tĩnh, chú ý đến những điều cần thiết sau đây để chăm sóc cho bé được tốt nhất:
Không dùng thuốc ứng chế ho: Việc dùng thuốc ức chế ho khi có đờm sẽ khiến đờm ứng đọng tại đường hô hấp, gây khó thở hay tệ hơn là ngừng thở cho trẻ. Thay vào đó, mẹ nên tìm hiểu nguyên nhân con mình bị ho, vệ sinh mũi đúng cách và dùng thảo dược phù hợp để khắc phục tình trạng ho cho trẻ.
Đừng sử dụng thuốc kháng sinh histamin: Thuốc kháng sinh histamine được biết đến với công dụng giảm ho và an thần cho bé. Tuy nhiên, dùng thuốc có thể dẫn đến việc dịch mũi, họng bị khô, quánh đặc dẫn đến quá trình phục hồi lâu hơn. Bất kể loại thuốc vào dùng cho trẻ sơ sinh mẹ đều cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Để trẻ bú mẹ nhiều hơn: Bú mẹ nhiều sẽ cung cấp cho trẻ sơ sinh một lượng nước cần thiết, giúp giảm chất nhầy ở mũi. Khi mũi thông thoáng đường hô hấp, giúp bé dễ thở và cùng không phải khó khăn khi ho.
Vệ sinh mũi bằng nước muối sinh lý: Nhỏ nước muối sinh lý vào mũi có tác dụng làm giảm chất nhầy trong mũi. Không chỉ làm sạch mũi mà nước muối còn góp phần giảm sưng đường hô hấp, bé sẽ dễ ho hơn và tống đờm ra ngoài một cách thuận lợi.
Massage huyệt dũng tuyền: Đây là cách làm mang lại hiệu quả trong trường hợp trẻ sơ sinh bị ho mà không cần dùng thuốc. Trước khi bé ngủ, hãy làm nóng hai bàn tay rồi dùng dầu cho trẻ em xoa đều dưới lòng bàn chân, dùng ngón cay day nhẹ huyệt dũng tuyền. Sau đó, đi tất để giữ ấm chân cho trẻ khi ngủ suốt đêm.
Dùng máy tạo ẩm không khí: Không khí ẩm sẽ giúp bé thở dễ hơn và giảm kích ứng gây ho. Không khí ẩm cũng góp phần làm loãng dịch nhầy, dịch nhầy cũng dễ dàng được đẩy ra khỏi mũi mà hốc mũi vẫn không bị khô.
Hi vọng rằng bài viết trên sẽ cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho các mẹ bỉm sữa. Nếu không biết trẻ sơ sinh bị ho mẹ nên ăn gì thì hãy tham khảo các cách trên nhé!
Trước khi nhận diện triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em; cha mẹ cần biết rõ về căn bệnh sốt siêu vi hay còn gọi là sốt virus ở trẻ em này.
Sốt siêu vi (Fever virus) ở trẻ em là bệnh do các loại virus liên quan đến đường hô hấp gây ra. Lúc này, nhiệt độ cơ thể bé tăng cao hơn bình thường (từ 38° C trở lên) để chống lại những con virus gây hại này.
Các tình trạng phổ biến có thể gây ra triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em bao gồm:
Nhiễm trùng đường hô hấp trên (RTIs).
Bệnh cúm.
Nhiễm trùng tai.
Roseola – một loại vi rút gây sốt cao và phát ban.
Việc con mắc một số triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em có thể do những nguyên nhân sau:
2.1 Trẻ bị nhiễm virus từ người khác
Hầu hết các cơn sốt là do nhiễm trùng gây ra. Sốt giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng bằng cách kích thích các cơ chế bảo vệ tự nhiên.
Có nhiều cách mà trẻ có thể bị nhiễm virus, bao gồm:
Vô tình hít vào: Nếu ai đó bị nhiễm virus hắt hơi hoặc ho gần con; bé có thể hít phải những giọt li ti nhỏ có chứa virus. Ví dụ như việc cúm hoặc cảm lạnh thông thường.
Do trẻ vô tình nuốt phải thực phẩm nhiễm khuẩn: Thức ăn và đồ uống bị nhiễm virus. Nếu con ăn phải chúng, bé có thể bị nhiễm bệnh. Ví dụ như bé ăn phải thức ăn có chứa norovirus và enterovirus.
Do vết cắn: Côn trùng và các động vật khác có thể mang virus. Nếu chúng cắn trẻ; virus có thể được truyền từ vết cắn vào cơ thể bé. Ví dụ như sốt xuất huyết và bệnh dại.
2.2 Mặc quần áo không phù hợp
Trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh, có thể bị sốt nếu mặc quần áo quá chật hoặc ở trong môi trường nóng vì khả năng điều chỉnh được nhiệt độ cơ thể ở trẻ sơ sinh không tốt như trẻ lớn hơn.
Nhưng vì sốt ở trẻ sơ sinh có thể là dấu hiệu của tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng, ngay cả trẻ sơ sinh không mặc quần áo quá chật, cha mẹ cũng phải đưa bé đi khám bác sĩ nếu bị trẻ sốt.
2.3 Do trẻ mới tiêm chủng
Trẻ sơ sinh và trẻ em đôi khi bị sốt nhẹ sau khi tiêm chủng do cơ thể phản ứng để thích nghi với thuốc.
3. Triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em: Cách nhận biết
Triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em thường khá giống với các bệnh thông thường. Vì vậy, cha mẹ cần chú ý để điều trị hiệu quả cho con.
3.1 Giai đoạn ủ bệnh
Hầu hết các triệu chứng của sốt siêu vi ở trẻ em trong giai đoạn này có biểu hiện tương đối giống nhau: Mệt mỏi, đau nhức mình mẩy và sau đó sốt. Triệu chứng sốt trong sốt siêu vi có thể nhẹ hoặc rất cao, liên tục hay ngắt quãng.
3.2 Giai đoạn bắt đầu phát bệnh
Trong giai đoạn này, các triệu chứng của sốt siêu vi ở trẻ em không rõ ràng, rất dễ nhầm lẫn với các bệnh lý thông thường.
Trẻ thường bị sốt cao từ 38 – 39 độ C, thậm chí có trường hợp sốt cao tới 40 – 41 độ C. Lúc đang sốt cao, trẻ thường mệt mỏi và các loại thuốc hạ sốt thông thường khó có tác dụng tức thì. Khi hạ sốt trẻ lại tỉnh táo và chơi đùa bình thường.
3.3 Giai đoạn các triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em toàn phát
Nếu không được khắc phục kịp thời, bệnh chuyển sang giai đoạn toàn phát sẽ có những dấu hiệu đặc trưng như: Sốt cao theo từng cơn, co giật, có thể rơi vào trạng thái hôn mê, ảnh hưởng trực tiếp đến tính mạng của trẻ.
Virus có thể lây lan từ người này sang người khác do hắt hơi hoặc sổ mũi và thông qua nước bọt hoặc ho. Vi rút cũng có thể lây lan qua chất nôn hoặc phân, đặc biệt khi ai đó bị tiêu chảy.
Sau khi bị nhiễm virus sốt siêu vi, trẻ thường chưa có dấu hiệu phát bệnh. Thường là một vài ngày hoặc có một số loại virus có thể mất đến hai hoặc ba tuần trước khi các triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em xuất hiện.
Vệ sinh sạch sẽ làm giảm nguy cơ nhiễm virus hoặc truyền chúng sang người khác. Để giữ gìn vệ sinh sạch sẽ cơ thể bé, cha mẹ cần:
Thường xuyên rửa tay cho bé kỹ lưỡng
Không cho bé dùng chung cốc hoặc các vật dụng cá nhân khác
Khuyến khích trẻ em ho hoặc hắt hơi vào khuỷu tay của chúng
Sử dụng khăn giấy thay vì khăn giấy – hãy dạy trẻ vứt khăn giấy vào thùng ngay sau khi chúng sử dụng và rửa tay sau đó.
Nếu trẻ có các triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em như trên, hãy giữ trẻ ở nhà. Không cho trẻ ở nhà trẻ hoặc trường học cho đến khi chúng khỏe lại để tre nghỉ ngơi và tránh lây truyền bệnh.
Không thể ngăn cản việc trẻ nhiễm virus, nhưng cha mẹ có thể giúp giữ cho hệ thống miễn dịch của trẻ ở trạng thái tốt bằng cách đảm bảo trẻ có một chế độ ăn uống cân bằng và ngủ nhiều. Hầu hết trẻ em không cần bổ sung vitamin hàng ngày. Điều quan trọng là phải cập nhật lịch tiêm chủng ngừa của trẻ để ngăn ngừa các loại vi rút như sởi, quai bị, rubella và thủy đậu (varicella).
Ngoài ra, trẻ có thể mắc một số bệnh nghiêm trọng bao gồm:
Viêm màng não – màng bảo vệ bao quanh não và tủy sống.
Nhiễm trùng huyết – nhiễm trùng máu.
Viêm phổi – viêm nhu mô phổi, thường do nhiễm trùng.
Để những biến chứng xấu này không xảy ra với con mình, cha mẹ hãy bỏ túi ngay những cách điều trị khi con có các triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em nhé.
6. Cách chăm sóc trẻ bị sốt siêu vi tại nhà
Sốt siêu vi không cần điều trị bằng kháng sinh. Hầu hết các trường hợp có dấu hiệu sốt siêu vi ở trẻ em dạng nhẹ, cha mẹ có thể điều trị tại nhà.
6.1Điều trị các triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em bằng thuốc
Nếu con quấy khóc hoặc khó chịu, cha mẹ có thể cho trẻ uống acetaminophen hoặc ibuprofen dựa trên khuyến nghị về độ tuổi hoặc cân nặng của gói thuốc. Nhưng cha mẹ cần lưu ý tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào cho con. Nếu uống thuốc hạ sốt không đủ liều trẻ sẽ không hạ sốt được; nhiệt độ cao có thể khiến trẻ bị sốt co giật. Nếu trẻ uống thuốc hạ sốt quá liều hoặc quá cử trong ngày có thể dẫn đến ngộ độc thuốc hạ sốt gây tổn thương gan, suy gan cấp.
Trừ khi được bác sĩ hướng dẫn, không bao giờ cho trẻ uống aspirin do có liên quan đến hội chứng Reye, một bệnh hiếm gặp nhưng có khả năng gây tử vong. Nếu cha mẹ không biết liều lượng khuyến cáo hoặc trẻ dưới 2 tuổi, hãy gọi cho bác sĩ để biết liều lượng phù hợp.
Trẻ sơ sinh dưới 2 tháng tuổi không được cho uống bất kỳ loại thuốc nào để hạ sốt khi chưa được bác sĩ kiểm tra. Nếu con có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, hãy hỏi bác sĩ để xem loại thuốc nào là tốt nhất để sử dụng. Hãy nhớ rằng thuốc hạ sốt có thể tạm thời làm hạ nhiệt độ; nhưng thường sẽ không khiến bệnh của bé trở lại bình thường. Sau một thời gian, bé sẽ sốt trở lại.
Cho con mặc quần áo mỏng nhẹ và che phủ bằng một tấm khăn trải giường hoặc chăn nhẹ. Mặc quần áo quá chặt và quá chật có thể ngăn nhiệt cơ thể thoát ra ngoài và có thể khiến nhiệt độ tăng lên.
Đảm bảo phòng ngủ của con có nhiệt độ thoải mái, không quá nóng hoặc quá lạnh.
Một số cha mẹ sử dụng nước cồn, đá tắm trẻ để hạ sốt. Đây là những phương pháp này sai lầm. Sử dụng cồn tẩy rửa có thể gây ngộ độc khi thấm qua da bé. Chườm đá, tắm nước lạnh có thể gây ớn lạnh có thể làm tăng nhiệt độ cơ thể trẻ. Những phương pháp này vừa không làm giảm triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em, mà còn có thể nguy hại đến sức khỏe trẻ.
6.3 Bổ sung nước và thức ăn hợp lý khi triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em không thuyên giảm
Nước và ăn uống lành mạnh sẽ giúp triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em thuyên giảm
Cho trẻ uống nhiều nước để tránh mất nước vì sốt virus ở trẻ khiến bé mất nước nhanh hơn bình thường. Nước, súp, đá viên và gelatin có hương vị đều là những lựa chọn tốt. Tránh đồ uống có caffein, bao gồm cả nước ngọt có ga và trà, vì chúng có thể làm cho tình trạng mất nước trở nên trầm trọng hơn do đi tiểu nhiều hơn (buồn tiểu).
Nếu con cũng bị nôn hoặc bị tiêu chảy, hãy hỏi bác sĩ xem cha mẹ có nên cho uống dung dịch điện giải bù nước dành riêng cho trẻ em hay không. Cha mẹ có thể tìm thấy những thứ này tại các hiệu thuốc và siêu thị. Không cho trẻ uống đồ uống thể thao. Chúng không dành cho trẻ nhỏ và đường thêm vào có thể làm cho bệnh tiêu chảy nặng hơn. Ngoài ra, hạn chế cho trẻ ăn trái cây và uống nước ép táo.
Nói chung, hãy để trẻ ăn những gì chúng muốn với lượng vừa phải. Đừng ép nếu chúng không thích.
6.4 Nghỉ ngơi giúp giảm triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em
Đảm bảo rằng con được nghỉ ngơi nhiều. Nằm trên giường cả ngày là không cần thiết, nhưng một đứa trẻ bị ốm nên làm điều đó thật dễ dàng.
Tốt nhất nên để trẻ bị sốt không đến trường hoặc nơi giữ trẻ ở nhà. Hầu hết các bác sĩ cảm thấy rằng có thể an toàn để trở lại khi nhiệt độ bình thường trong 24 giờ.
Vậy hãy tìm hiểu ngay mẹo dân gian trị táo bón cho trẻ sơ sinh đang được các mẹ áp dụng nhiều nhất.
1. Cách trị táo bón cho trẻ sơ sinh bằng mật ong
Cách trị táo bón bằng mật ong được nhiều mẹ áp dụng cho trẻ sơ sinh. Bởi mật ong có tác dụng kích thích các cơ vòng hậu môn giúp bé đi vệ sinh dễ dàng hơn.
Cách thực hiện:
Các mẹ bỉm sữa có thể áp dụng cách này cho trẻ từ 1 tháng tuổi trở lên với bước thực hiện đơn giản:
Mẹ lấy tăm bông sạch rồi chấm 1 ít mật ong và ngoáy vào lỗ hậu môn của bé.
Khi ngoáy cần sâu khoảng 1cm là tốt nhất.
Mẹ chờ trong khoảng thời gian từ 5 – 10 phút sau bé sẽ đi ngoài được.
2. Mẹo dân gian trị táo bón cho trẻ sơ sinh: Cọng rau mồng tơi
Chắc hẳn các mẹ đều biết, rau mồng tơi là nguồn bổ sung chất xơ rất tốt khi bị táo bón. Nhưng nhiều mẹ không biết cọng rau mồng tơi có tác dụng kích thích giúp đi ngoài dễ dàng hơn.
Cách thực hiện:
Mẹ chỉ cần lựa lấy cọng mồng tơi tươi xanh với cuống cứng và có độ to vừa phải.
Việc làm tiếp theo là rửa sạch cọng mồng tơi rồi tước bỏ vỏ ngoài.
Mẹ lấy cọng mồng tơi và ngoáy hậu môn của bé khoảng 3 – 4 lần.
Chỉ sau khoảng 5 – 10 phút bé sẽ đi đại tiện được.
Mẹo dân gian trị táo bón cho trẻ sơ sinh hiệu quả là cọng rau mồng tơi
3. Vừng đen trị táo bón hiệu quả cho trẻ sơ sinh
Vừng đen là mẹo dân gian trị táo bón cho trẻ sơ sinh từ 6 tháng tuổi trở lên. Vì thời điểm này bé đã bước vào giai đoạn ăn dặm.
Cách thực hiện:
Mẹ chỉ cần lấy vừng đen rang thơm, xay nhuyễn và trộn vào bột hay cháo cho con ăn.
Những thành phần dinh dưỡng có trong vừng đen, nhất là chất xơ giúp thúc đẩy tiêu hoá hiệu quả.
4. Mẹo dân gian dùng rau diếp cá trị táo bón cho trẻ sơ sinh
Rau diếp cá có vị tanh hơi khó uống nhưng lại chứa nhiều chất xơ; rất tốt cho hệ tiêu hoá của trẻ. Do đó, đây là mẹo dân gian trị táo bón cho trẻ sơ sinh được nhiều mẹ ưa chuộng.
Cách thực hiện:
Mẹ chỉ cần chuẩn bị 30g rau diếp cá tươi hoặc 10g rau diếp cá khô.
Đem phơi khô rau diếp cá tươi và hãm như trà rồi cho con uống nhiều lần trong ngày.
Để tăng hiệu quả điều trị táo bón cho con, mẹ cũng nên uống một ngày 1 ly nước rau diếp cá tươi hay ăn sống kèm với các món như cá, thịt…
Mẹo dân gian trị táo bón cho trẻ sơ sinh bằng rau diếp cá
5. Cách trị massage táo bón cho trẻ sơ sinh
Cách phòng và trị táo bón đơn giản mà hiệu quả là massage bụng mỗi ngày cho trẻ. Mẹ nhớ là thực hiện massage sau khi trẻ ăn ít nhất 1 giờ.
Cách thực hiện:
Mẹ đặt con nằm ngửa trên bề mặt phẳng có trải khăn mềm và bàn chân hướng về phía mẹ.
Thực hiện đều đặn 2-3 lần/1 ngày, mỗi lần 3-5 phút với thao tác massage đều, nhẹ nhàng quanh vùng rốn theo chiều kim đồng hồ.
Mẹ chỉ làm một vài động tác đơn giản như vậy mà việc đại tiện của trẻ sẽ dễ dàng hơn rất nhiều.
6. Rau dền gai trị táo bón cho trẻ sơ sinh nhanh chóng
Mẹo dân gian trị táo bón cho trẻ sơ sinh tiếp theo là bằng rau dền gai cũng rất hiệu nghiệm. Theo Đông y, rau dền gai với vị ngọt, tính hàn giúp thanh nhiệt, ngừng tả và trừ thấp rất tốt. Bên cạnh đó, rau dền gai chứa nhiều thành phần bổ dưỡng có lợi cho sức khỏe như chất xơ, protein, các loại vitamin và khoáng chất thiết yếu.
Chính những dưỡng chất có trong rau dền gai vừa làm mềm phân vừa giảm áp lực khi đi tiểu và kích thích hoạt động của các cơ quan tiêu hóa.
Cách thực hiện:
Mẹ lấy 250g rau dền gai và 1 ít bột vừng đen.
Đầu tiên, các mẹ ngâm rau dền với nước muối loãng 5 phút và rửa lại cho sạch.
Luộc chín rau dền và trộn đều với bột vừng đen rồi cho trẻ ăn với thức ăn của con.
Mẹ cho con ăn đều đặn 3 lần/ tuần giúp ngăn ngừa và điều trị táo bón hiệu quả ngay tại nhà.
7. Mẹo dân gian trị táo bón cho trẻ sơ sinh bằng các thực phẩm giàu chất xơ
Trẻ trong độ tuổi ăn dặm nếu không có chế độ dinh dưỡng đủ chất xơ cũng là nguyên nhân chính gây táo bón. Vì vậy, mẹ cần bổ sung các thực phẩm trị táo bón trẻ sơ sinh là giàu chất xơ.
Một số thực phẩm trị táo bón cho trẻ sơ sinh mẹ nên bổ sung vào thực đơn ăn dặm cho con như quả mận khô, táo, súp lơ xanh, lê, đu đủ, chuối, bí đỏ, cà rốt, quả đào, bột yến mạch, lúa mạch, ngũ cốc nguyên hạt, bánh quy giòn…
Những thực phẩm này giàu chất xơ giúp tạo khối cho phân, thúc đẩy nhu động ruột co bóp mạnh hơn làm đẩy nhanh quá trình di chuyển của thức ăn trong đường ruột, đồng thời giữ nước trong ruột. Theo đó, trẻ sơ sinh để ngăn ngừa được tình trạng táo bón hiệu quả.
Mẹo trị táo bón cho trẻ sơ sinh bằng cách bổ sung thực phẩm giàu chất xơ
8. Mẹo dân gian dùng lá bạc hà trị táo bón cho trẻ sơ sinh
Lá bạc hà lành tính cũng là nguyên liệu được nhiều mẹ áp dụng để trị táo bón cho trẻ cho thành công. Không chỉ có tác dụng làm dịu dạ dày, lá bạc hà còn làm giảm áp lực cho trẻ sơ sinh khi đi đại tiện.
Mẹo trị táo bón bằng lá bạc hà phù hợp với các trẻ nhỏ đã biết ăn dặm. Sau đây là hướng dẫn mẹo dân gian trị táo bón cho trẻ sơ sinh bằng lá bạc hà.
Cách thực hiện:
Mẹ cần lấy khoảng 2-3 lá bạc hà tươi rồi rửa sạch với nước muối pha loãng.
Cho lá bạc hà vào ấm giữ nhiệt với 100ml nước sôi nóng và hãm trong 15 phút.
Nhớ cho con uống trà khi còn ấm và thời điểm tốt nhất là sau bữa ăn.
9. Mẹo trị táo bón cho trẻ bằng cách ngâm hậu môn
Ngâm hậu môn của trẻ với nước ấm cũng là mẹo dân gian trị táo bón cho trẻ sơ sinh đang được nhiều mẹ áp dụng. Khi ngâm hậu môn với nước ấm không chỉ giúp thúc đẩy cơ vòng hậu môn mà còn giúp nhu động ruột hoạt động hiệu quả hơn. Theo đó, trẻ sẽ đi đại tiện dễ dàng hơn.
Cách thực hiện:
Mẹ cần chuẩn bị 1 chậu đựng nước ấm với nhiệt độ nước phù hợp từ 35-37°C.
Mẹ cho trẻ tắm và ngâm mông trong nước ấm mỗi ngày từ 5-10 phút.
Hoặc mẹ sử dụng một chiếc khăn khô nhúng vào nước nóng rồi vắt khô.
Chờ khi khăn ở nhiệt độ phù hợp thì áp trực tiếp vào hậu môn của con.
Mẹ giữ khăn như vậy khoảng 30 giây tới 1 phút.
Các mẹ cần thực hiện đều đặn 2-3 lần/1 tuần sẽ thấy hiệu quả rõ rệt.
10. Hướng dẫn mẹo dân gian dùng bồ kết trị táo bón cho trẻ sơ sinh
Bồ kết được mọi người biết đến là nguyên liệu làm mượt tóc và chăm sóc tóc từ thời xa xưa. Và ít ai biết được bồ kết còn có tác dụng chữa táo bón cho trẻ vô cùng hiệu quả. Vì nước bồ kết có công dụng kích thích nhu động ruột giúp kích thích hoạt động tiêu hóa và rút ngắn thời gian phân tồn tại trong đại tràng.
Cách thực hiện:
Mẹ lấy khoảng từ 2-3 quả bồ kết rửa sạch và nước chín.
Cho bố kết vào nồi đun sôi với nửa lít nước trong khoảng thời gian 10 phút.
Chờ cho đến khi nước bồ kết nguội thì lấy xi lanh bơm 1 ít nước bồ kết vào hậu môn của trẻ.
Mẹ nhớ là mẹo dân gian trị táo bón bằng bồ kết phù hợp với trẻ sơ sinh trên 1 tháng tuổi trở lên.
11. Dùng mơ để trị táo bón cho trẻ sơ sinh
Trong quả mơ chứa nhiều chất xơ, vitamin A, C, K và nhiều chất dinh dưỡng khác cùng với hoạt tính axit giúp bé tiêu hóa thức ăn dễ dàng hơn.
Cách thực hiện:
Mẹ hãy sử dụng nước ép mơ, pha loãng với nước rồi cho bé uống.
Mặc dù nước mơ hơi chua. Song tốt nhất là mẹ không cho thêm đường vào mà cho bé uống luôn bởi đường là thực phẩm nên tránh khi bị táo bón.
12. Mẹo dân gian trị táo bón cho trẻ sơ sinh: Nho khô
Nho khô thích hợp để trị táo bón ở trẻ sơ sinh từ 8 tháng tuổi trở lên. Mẹ có thể sử dụng nước cốt nho khô để cho bé uống vào buổi sáng để trị táo bón cho con.
Cách thực hiện:
Mẹ cần ngâm 4 – 5 quả nho khô vào 1 cốc nước lọc, để qua đêm.
Rồi đến sáng hôm sau mẹ lấy nho ra, ép lấy nước cốt rồi cho bé uống.
Lá hẹ với vị cay ngọt, tính ấm, lành tính nên rất an toàn cho trẻ sơ sinh. Đặc biệt, trong lá hẹ có chứa vitamin, canxi, photpho, chất xơ, thiamin, riboflavin… rất tốt cho sức khỏe. Sử dụng lá hẹ đúng cách có tác dụng ức chế tác nhân gây hại đường ruột và hỗ trợ hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả hơn.
Hơn hết, hàm lượng chất xơ cao có trong lá hẹ giúp ngăn ngừa chứng táo bón hiệu quả cho trẻ sơ sinh.
Cách thực hiện:
Mẹ cần chuẩn bị 1 lượng vừa đủ lá hẹ tươi rồi rửa sạch và ngâm với nước muối loãng.
Bước tiếp theo, mẹ cho lá hẹ vào cối giã rồi vắt lấy nước cốt. Hoà tan nước cốt lá hẹ với 100ml nước ấm rồi cho trẻ uống.
Áp dụng đều đặn 1 lần/ 1 ngày sẽ thấy hiệu quả điều trị táo bón cho trẻ sơ sinh rõ rệt.
Cách trị táo bón cho trẻ sơ sinh bằng nước cốt lá hẹ
14. Giúp bé hết táo bón với hạt hẹ
Thành phần của hạt hẹ có chứa nhiều flavonoid, chất xơ và các hoạt chất có công dụng nhuận tràng, kích thích tiêu hóa. Mẹ có thể áp dụng mẹo dân gian trị táo bón cho trẻ sơ sinh bằng hạt hẹ để thấy tính hiệu quả.
Cách thực hiện:
Mẹ hãy sao vàng hạt hẹ, tán thành bột mịn.
Lấy 5g bột mỗi lần hòa với nước sôi cho trẻ uống.
Cho trẻ uống ngày 3 lần, uống liên tục trong 10 ngày để thấy kết quả.
15. Mẹo dân gian dùng khoai lang trị táo bón cho trẻ sơ sinh
Khoai lang nổi tiếng là loại thực phẩm chứa hàm lượng chất xơ cao nên có tác dụng hỗ trợ thúc đẩy tiêu hóa, làm mềm và tăng trọng lượng của phân. Hơn nữa, khoai lang còn có chất nhựa mang đặc tính nhuận tràng tự nhiên như cách trị táo bón cho trẻ sơ sinh an toàn.
Cách thực hiện:
Mẹ có thể cho trẻ ăn khoai lang theo nhiều cách như nấu cùng cháo, sữa khoai lang, khoai lang nướng, khoai lang luộc, chè khoai… mỗi tuần ăn từ 4 – 5 bữa.
Ngoài củ khoai lang thì ngọn rau khoai lang cũng mang tác dụng nhuận tràng rất tốt, mẹ hãy sử dụng thay cho các loại rau khác khi nấu cháo cho trẻ ăn.
16. Biết khi nào mẹ nên cho bé đến gặp bác sĩ
Bệnh táo bón không quá nguy hiểm nhưng nếu bố mẹ để bệnh kéo dài có thể dẫn đến biến chứng hay nguy cơ mắc một số bệnh mãn tính như bệnh trĩ, sa trực tràng… Do đó, các bậc phụ huynh nên đưa trẻ đi khám bác sĩ nếu tình trạng táo bón kéo dài 2 tuần chưa khỏi hoặc xuất hiện một số triệu chứng như:
Trẻ bị căng bụng hay chướng bụng.
Biểu hiện của trẻ là biếng ăn.
Sốt cao.
Xuất hiện máu kèm với phân hay nước tiểu.
Trẻ sụt cân nhanh.
Một phần ruột sa ra bên ngoài hậu môn gọi là sa trực tràng thực trạng.
Những mẹo dân gian trị táo bón cho trẻ sơ sinh ở trên đều thực hiện đơn giản với nguyên liệu dễ kiếm. Vậy nên các mẹ hãy áp dụng ngay để ngăn ngừa con bị táo bón quá nặng có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng đến sức khoẻ và sự phát triển của con. Chú ý, các mẹ chỉ áp dụng các cách trên khi trẻ mới bị táo bón và tình trạng còn nhẹ. Nếu con bị táo bón kéo dài và kèm theo một số biểu hiện bất thường cần phải đi khám bác sĩ ngay.