Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Loại chuối nào tốt cho bé ăn dặm? Gợi ý mẹ món ăn dặm chuối siêu ngon

Nhiều chuyên gia dinh dưỡng khuyến khích mẹ cho bé ăn dặm với chuối bởi chuối có hương vị thơm ngon và hàm lượng dinh dưỡng phong phú. Đồng thời, chuối đảm bảo bé cưng được bổ sung một lượng dưỡng chất dồi dào.

Dưới đây là những thông tin về thành phần dinh dưỡng, lợi ích của chuối; loại chuối nào tốt cho bé ăn dặm và một số lưu ý khi cho bé ăn dặm với chuối, mẹ hãy cùng tham khảo nhé.

1. Tác dụng của chuối với sức khỏe của trẻ

Cho bé ăn dặm loại chuối tốt sẽ có những lợi ích nào? Có 5 lợi ích từ chuối cho sức khỏe của trẻ.

1.1 Chuối cung cấp các dưỡng chất quan trọng cho bé

Trong quả chuối có chứa một lượng dồi dào các chất như kali, vitamin, chất xơ nhưng lại ít natri và cholesterol, nên đây là lựa chọn tuyệt vời để duy trì quả tim khỏe mạnh. Chuối cũng rất giàu dinh dưỡng cho trẻ ăn dặm.

Trong một quả chuối cỡ vừa (126gr) chứa khoảng 110 calories, 30gr carbohydrate, 1gr protein. Trong một khẩu phần như trên còn chứa các dưỡng chất như:

  • 3mg sắt.
  • 3g chất xơ.
  • 450mg kali.
  • 34mg ma-giê.
  • 25mcg folate.
  • 3mg mangan.
  • 1mg riboflavin.
  • 81IU vitamin A.
  • 9mg vitamin C.
  • 5mg vitamin B6.
Cho bé ăn dặm với chuối
Loại chuối nào tốt cho bé ăn dặm? Món chuối nghiền hay chuối xắt nhỏ là món ăn dặm giàu năng lượng cho bé

1.2 Ăn dặm với chuối giúp bé dễ tiêu hóa

Món chuối rất mềm và dễ tiêu nên đây là lựa chọn lý tưởng cho các bé mới bắt đầu làm quen với thực phẩm. Ngoài ra, chuối cũng có một độ trơn nhất định; do đó, ăn dặm với chuối giúp bé không bị hóc, nghẹn khi nhai và nuốt.

1.3 Ăn dặm với chuối giải cứu bé cưng khỏi táo bón

Thỉnh thoảng, các bé mới bắt đầu ăn dặm sẽ bị táo bón. Khi bé bị táo bón, mẹ có thể giúp con đi ngoài dễ hơn bằng cách cho con ăn vài muỗng cà phê chuối nghiền nhuyễn. Nhờ vào lượng chất xơ trong chuối, hệ tiêu hóa của bé sẽ làm việc hiệu quả hơn.

1.4 Ăn dặm với chuối giúp bổ sung chất điện giải

Có thể nói chuối là thức quả cung cấp hàm lượng khoáng chất kali dồi dào – một trong những chất điện giải thiết yếu cho cơ thể. Dưỡng chất này góp phần không nhỏ hỗ trợ cải thiện tình trạng mất nước sau khi ốm hoặc bị tiêu chảy.

1.5 Ăn dặm với chuối: những lợi ích sức khỏe khác

  • Tốt cho xương: Kali và canxi trong chuối giúp xương chắc khỏe.
  • Cải thiện thị lực: Vitamin A có trong chuối giúp cải thiện thị lực vì nó hỗ trợ bảo vệ giác mạc.
  • Cải thiện trí não: Folate có trong chuối giúp phát triển não bộ và cải thiện trí nhớ. Nó cũng ngăn ngừa tổn thương não.
  • Giảm nguy cơ dị ứng thực phẩm: Chuối là một trong những thực phẩm ít gây dị ứng nhất. Do đó, mẹ có thể chọn loại trái cây này cho bữa ăn đầu tiên của bé.

>> Mẹ đã biết bảng thời gian cho bé ăn dặm trong ngày chưa?

[inline_article id=108150]

2. Loại chuối nào tốt cho bé ăn dặm?

Loại chuối nào tốt cho bé ăn dặm?

Nếu mẹ đang thắc mắc loại chuối nào tốt cho bé ăn dặm, MarryBaby có một vài gợi ý cho các mẹ như sau:

  • Chuối tây là sự lựa chọn tốt nhất cho trẻ sơ sinh ăn dặm với chuối. Mẹ nên chọn nải chuối tây nhỏ; nhưng nếu loại nhỏ không có sẵn ở siêu thị; mẹ cũng có thể lựa chọn loại chuối tây lai.
  • Chuối đỏ là loại chuối tốt cho bé ăn dặm 1 tuổi để bé tiêu hóa dễ dàng. Mẹ lưu ý không để chuối đỏ chín quá vì có thể phát sinh vi khuẩn nguy hiểm. Ít đốm nâu/đen cho thấy quả chuối đã chín. Nếu mẹ chạm vào và cảm thấy mềm (không quá mềm); chuối vẫn có thể ăn được thì nên ăn ngay. Mẹ không cần nấu chín hoặc loại bỏ hạt đối với chuối đỏ. Chỉ cần gọt vỏ, xay nhuyễn và cho ăn.
  • Chuối cau có nhiều chất xơ hơn và chứa nhiều chất dinh dưỡng. Tuy nhiên, nó không dễ tiêu hóa so với các loại chuối khác. Mẹ nên đợi đến 2 tuổi để bé có thể tiêu hóa tốt. Loại chuối này được ưa thích vào mùa hè vì tác dụng làm mát.

>> Mẹ xem ngay 3 cách làm sinh tố chuối cho bé tuổi ăn dặm

3. Loại món ăn dặm với chuối tốt nào cho bé?

Dùng chuối trong thực đơn ăn dặm của bé sẽ giúp mẹ không mất thời gian sơ chế nguyên liệu, nấu nướng. Chỉ cần bóc vỏ, nghiền nhuyễn hay cắt nhỏ và biến tấu chuối cùng các nguyên liệu khác thành các món khác nhau.

Dù mẹ chọn phong cách ăn dặm nào, từ ăn dặm kiểu Nhật đến ăn dặm bé tự chỉ huy; chuối cũng vẫn là một lựa chọn hoàn hảo để khởi đầu.

3.1 Sinh tố chuối

Sinh tố chuối
Loại món ăn dặm với chuối tốt nào cho bé? Sinh tố chuối

Nguyên liệu:

  • Chuối chín.
  • Sữa mẹ hoặc sữa công thức.

Làm thế nào để xay sinh tố loại chuối tốt cho bé ăn dặm?

  • Mẹ bóc vỏ chuối rồi cắt thành từng lát nhỏ.
  • Cho lát chuối vào máy xay sinh tố; thêm sữa vào.
  • Mẹ xay cho đến khi nhuyễn, rồi trúc ra chén cho bé thưởng thức.

3.2 Cháo chuối

Loại chuối nào tốt cho bé ăn dặm? Cháo chuối
Loại cháo nào tốt cho bé ăn dặm – cháo chuối

Nguyên liệu:

  • Chuối chín.
  • Sữa bột công thức.

Cách thực hiện:

  • Mẹ bóc vỏ chuối rồi cắt thành từng lát nhỏ.
  • Sau đó, mẹ xay nhuyễn chuối cho bé trong máy xay sinh tố.
  • Bỏ chuối vào nồi, thêm nước và sữa rồi đun sôi cho đến khi hỗn hợp chín.
  • Khi cháo chuối đã sẵn sàng; mẹ bỏ ra tô và cho bé thưởng thức món ăn dặm này.

>> Không chỉ biết loại chuối nào tốt cho bé ăn dặm; mẹ xem thêm: Cách nấu cháo cho bé ăn dặm đủ dinh dưỡng theo từng tháng tuổi

3.3 Chuối yến mạch

Chuối yến mạch
Loại món ăn dặm với chuối tốt nào cho bé? Chuối yến mạch

Nguyên liệu:

  • Dầu ô liu.
  • Chuối chín.
  • Yến mạch cho bé.
  • Sữa mẹ hoặc sữa công thức.

Làm thế nào để làm loại chuối tốt với yến mạch cho bé ăn dặm?

  • Mẹ bóc vỏ chuối rồi cắt thành từng lát nhỏ.
  • Sau đó, mẹ trộn chuối, yến mạch và sữa chung với nhau.
  • Bắc nồi, trúc hỗn hợp vào để nấu chung. Tiếp theo, mẹ xúc từng thìa hỗn hợp; đem rán với dầu ô liu.
  • Mẹ rán cho đến khi chuối yến mạch chín vàng. Sau đó, mẹ bỏ ra đĩa, để nguội rồi cho bé thưởng thức nhé.

3.4 Chuối hạt chia

Chuối hạt chia
Loại món ăn dặm với chuối tốt nào cho bé? Chuối hạt chia

Nguyên liệu:

  • Chuối.
  • Bột mì. bột bắp, bột nở.
  • Hạt chia, bơ nhạt (có thể không dùng)

Cách thực hiện:

  • Mẹ bóc vỏ chuối rồi bỏ hạt và xơ đi sau đó cho vào máy xay nghiền nhuyễn.
  • Sau đó cho hỗn hợp trên vào bột mì, bột bắp, bột nở và hạt chia vào cùng cho thêm nước sạch trộn đều lên.
  • Rồi lấy khuôn cho hỗn hợp vào và hấp từ 5 – 10 phút. Sau đó mẹ kiểm tra nếu bánh mềm và thơm thì lấy ra để nguội cho bé thưởng thức.

3.5 Bánh custard chuối

Loại món ăn dặm với chuối tốt nào cho bé? Bánh custard chuối
Loại món ăn dặm với chuối tốt nào cho bé? Bánh custard chuối

Nguyên liệu:

  • Chuối.
  • Bột bắp.
  • Lòng đỏ trứng gà.
  • Sữa mẹ hoặc sữa công thức.

Làm thế nào để đúc bánh custard với loại chuối tốt cho bé ăn dặm?

  • Đầu tiên các mẹ cho hỗn hợp bao gồm lòng đỏ trứng gà, bột bắp và sữa đánh đều lên với nhau cho đến khi thành sánh mịn là được.
  • Sau đó, mẹ bóc vỏ chuối bỏ xơ rồi nghiền nát ra.  Tiếp đến, trộn các hỗn hợp trên với nhau rồi cho lên bếp đun.
  • Đợi cho đến khi sền sệt lại thì tắt bếp. Múc ra bát và đợi bánh nguội cho bé thưởng thức thôi.

3.6 Bánh trứng chuối

Loại món ăn dặm với chuối tốt nào cho bé? Bánh trứng chuối
Loại món ăn dặm với chuối tốt nào cho bé? Bánh trứng chuối

Nguyên liệu:

  • Chuối.
  • Trứng gà.
  • Hạt tiêu, dầu ô liu.
  • Bột nở, muối, và bột mì.

Cách thực hiện:

  • Mẹ bóc vỏ chuối rồi nghiền nhuyễn ra.
  • Sau đó, mẹ cho chuối trên trộn với trứng, tiêu, dầu oliu, bột nở, muối và bột mì trộn đều đến khi mịn.
  • Cho vào khuôn nướng rồi bật chế độ nướng. Sau khi bánh chín cho ra đĩa đợi nguội và cho bé thưởng thức.

3.7 Bánh chuối bí ngô

Bánh chuối bí ngô
Loại món ăn dặm với chuối tốt nào cho bé? Bánh chuối bí ngô

Nguyên liệu:

  • Chuối.
  • Lòng đỏ trứng gà.
  • Bí đỏ, bột nở, dầu ăn.
  • Bột mì, muối, đường và quế.

Cách nào làm bánh loại chuối tốt cho bé ăn dặm với bí ngô?

  • Mẹ gọt vỏ rửa sạch rồi hấp chín bí đỏ.
  • Sau đó cho bột mì, bột nở, quế, đường, muối với nhau rồi rây cho mịn sau đó đánh lòng đỏ trứng gà vào với đường.
  • Tiếp đến, mẹ cho thêm bí ngô vào trộn đều. Phết dầu lên mặt hỗn hợp rồi cho bột rây đều lên sau đó nướng ở 180 độ C trong 1 tiếng và đợi bánh chín.

3.8 Bánh chuối hấp

Loại món ăn dặm với chuối tốt nào cho bé? Bánh chuối hấp
Loại món ăn dặm với chuối tốt nào cho bé? Bánh chuối hấp

Nguyên liệu:

  • Chuối chín.
  • Nước cốt dừa.
  • Bột gạo, bột năng, vani, dầu ăn.

Cách thực hiện:

  • Mẹ bóc vỏ chuối rồi lấy thịt xay nhuyễn.
  • Sau đó cho thêm bột gạo, bột năng, vani và nước cốt dừa trộn sao cho đều đặc sền sệt là được.
  • Thoa dầu ăn vào khuôn hấp bánh rồi cho hỗn hợp vào hấp 15-20 phút để bánh chín. Nấu nước cốt dừa và bột năng cho đến khi sệt thì tắt bếp.

Khi ăn, mẹ hãy cắt bánh thành miếng nhỏ rồi tưới nước cốt dừa vừa nấu lên trên và thưởng thức.

3.9 Bánh chuối nướng

Bánh chuối nướng
Loại món ăn dặm với chuối tốt nào cho bé? Bánh chuối nướng

Nguyên liệu:

  • Chuối chín, bơ.

Làm thế nào để nướng bánh các loại chuối tốt cho bé ăn dặm?

  • Mẹ bóc vỏ chuối rồi cắt thành lát mỏng đều nhau.
  • Sau đó, cho bơ vào chảo rồi đun nóng thì cho chuối vào đảo đều.
  • Khi mẹ đã rán xong; hãy cho ra đĩa và cắt nhỏ vừa ăn cho bé dễ cầm.

3.10 Chuối chiên bơ

Chuối chiên bơ
Loại món ăn dặm với chuối tốt nào cho bé? Chuối chiên bơ

Nguyên liệu:

  • Chuối chín vàng, bơ nhạt

Cách thực hiện:

  • Các mẹ bóc vỏ chuối ra rồi cắt khoanh nhỏ vừa ăn.
  • Cho bơ vào chảo đun chảy rồi cho chuối vào chiên chín.
  • Sau đó, mẹ hãy cho ra bát; đợi nguội và cho bé thưởng thức.

4. Lưu ý khi cho bé ăn dặm với chuối

Khi đã biết các loại chuối tốt cho bé ăn dặm; mẹ cũng cần lưu ý một số điều sau đây để đảm bảo cho bé ăn dặm chuối an toàn; và nhận được nhiều dưỡng chất nhất.

4.1 Khi nào mẹ có thể cho bé ăn dặm các loại chuối?

Biết các loại chuối tốt cho bé ăn dặm sẽ không quan trọng bằng thời điểm nào nên cho bé ăn. Vì ăn dặm đúng thời điểm sẽ phù hợp với hệ tiêu hóa non nớt của bé.

Độ tuổi thích hợp để bắt đầu làm quen với món ăn này là khi bé tròn 6 tháng tuổi. Đây cũng là độ tuổi an toàn để bắt đầu ăn dặm với một lượng thật nhỏ thực phẩm.

>> Mẹ xem thêm Bảng thời gian cho bé ăn dặm trong ngày mẹ nên nắm rõ

4.2 Liều lượng ăn dặm các loại chuối tốt cho bé là như thế nào?

Liều lượng ăn chuối
Liều lượng ăn dặm các loại chuối cho bé như thế nào là tốt?

Tuy ăn dặm với chuối mang đến rất nhiều lợi ích cho trẻ; nhưng việc ăn quá nhiều chuối lại không tốt cho sức khỏe của bé. Hàm lượng vitamin; chất khoáng cao trong chuối có thể gây áp lực cho hệ tiêu hóa của bé.

Một số trường hợp ăn nhiều chuối còn gây ra tình trạng tê liệt tay chân tạm thời và làm loạn nhịp tim.

Để phòng tránh những vấn đề kể trên, mẹ nên cho con ăn lượng chuối thích hợp với độ tuổi của bé:

  • Bé từ 6 tháng tuổi: từ 1 đến 3 muỗng chuối/ bữa ăn.
  • Bé 7 đến 12 tháng: từ 50 đến 100gr chuối và trái cây khác/ngày.
  • Bé 1 đến 4 tuổi: Từ 1/4 đến 1 trái chuối/lần ăn.

>> Ngoài chuối, mẹ có thể xem thêm Thực phẩm giàu dinh dưỡng cho bé ăn dặm sau đây!

4.3 Khi nào không nên cho bé ăn dặm các loại chuối tốt?

Trong một số trường hợp, bé ăn dặm với chuối chẳng những không có lợi mà còn khiến hệ tiêu hóa kém hiệu quả; làm cơ thể có cảm giác mệt mỏi. Mẹ nhớ tránh cho bé ăn chuối vào những lúc như:

  • Lúc bé đang đói bụng: Chuối có nhiều ma-giê và vitamin C nên không thích hợp để ăn lúc đói. Ma-giê tăng đột ngột trong cơ thể dễ làm rối loạn nhịp tim, đồng thời vitamin C lúc này làm dạ dày bé khó chịu.
  • Khi bé đang bị táo bón: Một vài muỗng cà phê chuối được xem là cách giúp bé dễ đi tiêu, tuy nhiên, nếu mẹ để con ăn quá nhiều chuối lại khiến tình trạng táo bón nặng thêm.
  • Khi bé đang tiêu chảy: Chất xơ trong chuối kích thích ruột hoạt động càng mạnh, dẫn đến việc bé bị tiêu chảy nặng hơn.
  • Khi bé đang bị ho: Chuối có thể kích thích các cơn ho và cảm giác khó chịu ở họng.

>> Mẹ xem thêm: Bé 6 tháng tuổi ăn dặm mấy bữa một ngày là chuẩn?

[inline_article id=98379]

Ngoài ra, khi cho bé ăn dặm với chuối, mẹ nên chú ý chọn chuối chín đều, không nên cho bé ăn chuối còn xanh hoặc chỉ mới chín tới vì rất khó tiêu. Những nải chuối chín tự nhiên, có cả quả xanh lẫn quả chín, màu vỏ tuy không vàng đều đẹp mắt lại chính là lựa chọn tốt cho bé. Mẹ nên cảnh giác với những nải chuối chín vàng ươm đẹp mắt vì đó có thể là chuối được ủ chín bằng hóa chất.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Rụng tóc ở trẻ sơ sinh có bình thường không?

Trong bài viết này, Marrybaby sẽ cho cha mẹ hiểu thêm về tình trạng rụng tóc ở trẻ sơ sinh, bên cạnh đó cũng giúp cha mẹ biết cách chăm sóc cho con thật an toàn và đúng cách.

1. Hiện tượng rụng tóc ở trẻ sơ sinh có bình thường?

Rụng tóc ở trẻ sơ sinh là một hiện tượng hoàn toàn bình thường, cha mẹ không cần quá lo lắng. Trẻ sơ sinh thường bị rụng tóc trong giai đoạn 6 tháng đầu đời. Hiện tượng rụng tóc này được gọi là hiện tượng rụng tóc TE (Telogen Effuvium). Nguyên nhân là do tóc chuyển sang giai đoạn nghỉ ngơi (Telogen); sau giai đoạn này tóc sẽ mọc lại bình thường.

Bên cạnh đó, rụng tóc ở trẻ sơ sinh còn có thể do một vài nguyên nhân khác có thể kể đến như:

1.1 Trẻ sơ sinh bị rụng tóc ở phần thóp

Hiện tượng trẻ sơ sinh rụng tóc
Có nhiều nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh bị rụng tóc, đa phần bố mẹ không cần phải lo lắng quá nhiều.

Thóp của bé sơ sinh được chia làm 2 phần: thóp trước và thóp sau. Đây là vùng mềm giữa xương đỉnh đầu và xương chẩm. Tình trạng rụng tóc của con trẻ ở thóp là hoàn toàn bình thường. Vì lớp tóc non hay tóc máu giúp bảo vệ phần thóp mềm yếu, giữ ấm phần đầu.

Lớp tóc này được hình thành khi bào thai đạt 24 tuần tuổi. Chúng sẽ rụng dần lớp tóc máu để mọc mới tóc trưởng thành khỏe hơn. Quá trình này được xem như quy luật tái tạo của tóc. Do đó, mẹ cũng đừng nên quá hoang mang khi bé bị rụng tóc ở thóp.

>> Mẹ xem thêm: Rụng tóc vành khăn ở trẻ sơ sinh – Các biện pháp khắc phục

1.2 Trẻ sơ sinh bị rụng tóc ở phần trước trán

Tình trạng trẻ bị rụng tóc ở phần trước trán thường làm cho bố mẹ lầm tưởng là bé bị hói đầu. Hiện tượng này cũng được lý giải tương tự tóc rụng tóc ở thóp. Vì tóc của bé bắt đầu mọc từ tuần thứ 24 của thai kỳ do sự tăng cường hóc môn. Khi chào đời, lượng hóc môn này không còn nữa nên tóc sẽ rụng dần.

Tình trạng này sẽ kết thúc khi bé đạt 6 tháng tuổi. Sau thời gian này; nguyên nhân rụng tóc có thể xuất phát từ việc bé uống thuốc kháng sinh; hay cơ thể thiếu chất sắt, canxi.

1.3 Trẻ sơ sinh bị rụng tóc ở trên đỉnh đầu

Phần đỉnh đầu của bé còn thưa do bị rụng tóc cũng là nỗi lo của nhiều bậc phụ huynh. Nếu trong giai đoạn 3-6 tháng, đây là chuyện bình thường do tóc bé rụng nhiều nhưng mọc còn ít. Thể trạng của trẻ sơ sinh còn yếu ớt nên hóc môn kích thích mọc tóc chưa nhiều.

Nếu tình trạng này kèm theo các triệu chứng khó ngủ, thiếu cân, chậm nói, bé hay khóc đêm… thì trẻ đang bị thiếu canxi.

[inline_article id=214690]

1.4 Trẻ sơ sinh bị rụng tóc ở từng mảng

Rụng tóc từng mảng ở trẻ sơ sinh thường có nguyên nhân từ bệnh tự miễn dịch. Lúc này, hệ miễn dịch cho rằng các nang tóc là kháng nguyên nên sẽ tấn công và đào thải các nang tóc.

Trẻ bị rụng tóc từng mảng là hiện tượng tóc của trẻ rụng với kích thước và sợi tóc khác nhau. Tình trạng này tạo nên các vùng không có tóc loang lổ trên đầu bé.

Sự thiếu hụt dinh dưỡng khiến tóc bị rụng theo từng mảng, sau đó có thể to dần thành vùng lớn và dẫn tới hói đầu.

2. Trẻ sơ sinh bị rụng tóc có sao không?

nguyên nhân rụng tóc
 Tình trạng trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ bị rụng tóc có sao không? Có liên quan đến bệnh lý nào không?

Trẻ sơ sinh bị rụng tóc có sao không? Thông thường tình trạng này sẽ không gây ảnh hưởng đến sức khỏe của con. Nhưng cũng sẽ có một vài trường hợp rụng tóc ở trẻ sơ sinh có liên quan đến bệnh lý. Trong đó có thể kể đến như:

2.1 Trẻ sơ sinh bị rụng tóc do bệnh lý

Một vài bệnh có thể gây rụng tóc ở trẻ sơ sinh, cụ thể là:

  • Rụng tóc do nấm da đầu. Nấm da đầu là nguyên nhân phổ biến nhất gây rụng tóc ở trẻ em. Đây là một dạng nhiễm trùng do nấm có tính truyền nhiễm, gây tổn thương từng mảng tóc, khiến tóc của trẻ ngày càng thưa thớt và xuất hiện các vết trầy trên da đầu.
  • Rụng tóc do mắc bệnh Alopecia. Tóc rụng ở một vùng tạo thành vùng hói có dạng hình tròn, trơn nhẵn, đôi khi lông mi bị rụng, móng tay trẻ bị rỗ và giòn. Đây là căn bệnh khiến cho hệ miễn dịch tự động tấn công các nang tóc, làm giảm tốc độ mọc tóc.
  • Hắc lào của da đầu: Đây là nguyên nhân chính gây ra tình trạng rụng tóc từng mảng cần được điều trị y tế. Bác sĩ sẽ kê cho con một loại thuốc trị hắc lào ở da đầu.
  • Một số tình trạng y tế – chẳng hạn như suy giáp (rối loạn tuyến giáp); hoặc suy tuyến yên (tuyến yên kém hoạt động); có thể gây rụng tóc trên đầu của con.

2.2 Trẻ sơ sinh bị rụng tóc không phải do bệnh lý

  • Ma sát nhiều gây rụng tóc: Phần tóc phía sau đầu của con có thể dễ bị rụng, do ma sát giữa đầu và bề mặt nơi con nằm xuống.
  • Cột tóc tóc quá chặt: Thỉnh thoảng mẹ sẽ muốn cột phần tóc đuôi hoặc tóc mái cho con, để con được thoáng mát hơn. Nhưng đôi khi cột chặt và lâu sẽ khiến tóc con bị gãy rụng.
  • Thói quen giựt, kéo tóc: Có thể trong vô thức con thường xuyên có thói quen chạm vào đầu và giựt tóc của mình. Đây được gọi là hội chứng nghiện giật tóc (trichotillomania).

3. Các quan niệm dân gian sai lầm về rụng tóc ở trẻ sơ sinh

rụng tóc không phải do bệnh lý
Tình trạng rụng tóc ở trẻ sơ sinh vẫn còn bị hiểu lầm rất nhiều.

3.1 Rụng tóc ở trẻ sơ sinh là do còi xương

Rất nhiều phụ huynh nuôi con lo lắng liệu rụng tóc ở trẻ (rụng tóc vành khăn) là do bé bị còi xương. Điều này là KHÔNG ĐÚNG.

Mặc dù tình trạng rụng tóc ở trẻ sơ sinh có thể là biểu hiện của trẻ bị thiếu chất dinh dưỡng; hoặc liên quan đến bệnh lý, nhưng hoàn toàn không phải là bé bị còi xương.

3.2 Cạo đầu sẽ giúp cho tóc của trẻ mọc dày hơn

Đây cũng là một quan niệm sai. Nhiều cha mẹ nghĩ rằng, để cải thiện tình trạng rụng tóc ở trẻ sơ sinh là thử cạo sạch tóc của con, để tóc của con mọc lại phần tóc mới dày hơn.

Tuy nhiên, dù có cạo sạch hay không thì chu kỳ phát triển của tóc cũng sẽ không thay đổi.

>> Mẹ tham khảo thêm Chọn ngày cắt tóc cho bé mang lại sức khỏe may mắn!

3.3 Chải tóc nhiều giúp tóc trẻ sơ sinh mọc nhanh hơn

Chải đầu liên tục, không những không giúp tóc trẻ mọc nhanh hơn mà còn làm cho tóc của con rụng đi nhiều hơn.

Trong 12 tháng đầu đời, da đầu, nang tóc của con còn rất mỏng và yếu. Lúc này, nếu cha mẹ liên tục chải đầu cho con sẽ dễ khiến tóc của con bị gãy và rụng nhiều hơn.

>> Xem thêm: Có nên cắt tóc cho trẻ sơ sinh khi còn quá nhỏ không?

4. Có thể làm gì để cải thiện tình trạng rụng tóc ở trẻ sơ sinh?

Có thể làm gì để cải thiện tình trạng rụng tóc
Mẹ lưu ý chăm sóc tóc và da đầu cho trẻ sơ sinh thật nhẹ nhàng nhé!

Một vài biện pháp chăm sóc tóc cho trẻ sơ sinh bao gồm:

  • Bổ sung các vitamin, khoáng chất trong bữa ăn dặm để tóc bé sớm phát triển trở lại.
  • Nếu con đang trong giai còn bú mẹ, mẹ nên ăn nhiều món giàu canxi như sữa, hải sản, cá chạch, các loại rau có lá màu xanh…
  • Cha mẹ tuyệt đối không tự ý cắt tóc cho trẻ sơ sinh. Nếu cha mẹ cắt tóc đúng lúc con cựa quậy; lúc này sẽ rất dễ làm trầy xước da đầu của con.
  • Cha mẹ phải liên tục theo dõi tình trạng rụng tóc ở trẻ sơ sinh. Nếu tình trạng kéo dài và không thuyên giảm; cha mẹ hãy cho con đi khám bác sĩ ngay.

Hiện tượng rụng tóc ở trẻ sơ sinh là một trong các vấn đề mà nhiều cha mẹ vẫn còn lo lắng. Tuy nhiên, nội dung trên là tất cả những gì mà cha mẹ cần biết về tình trạng rụng tóc ở trẻ. Nên cha mẹ có thể áp dụng theo để tóc con sớm mọc trở lại nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ bị dị ứng sữa mẹ: Nguyên nhân, dấu hiệu và giải pháp

Dị ứng sữa mẹ: Con dị ứng hay chỉ là do cơ địa mẫn cảm?

Dị ứng sữa là một phản ứng bất thường của hệ thống miễn dịch ở cơ thể trẻ. Theo đó, các phản ứng dị ứng thường xảy ra ngay sau khi trẻ tiếp xúc với dị nguyên, chẳng hạn như các chất gây dị ứng trong sữa và thường có các dấu hiệu từ nhẹ đến nặng như khò khè, nôn mửa, nổi mề đay và các vấn đề liên quan đến tiêu hóa [3].

Tuy nhiên, thực tế, trẻ dị ứng sữa mẹ hiếm khi xảy ra mà đa phần trẻ có các biểu hiện kể trên chỉ là do trẻ mẫn cảm với đạm có trong các loại thực phẩm mà mẹ ăn vào, sau đó được truyền qua bé thông qua sữa mẹ [3], [4]. Trong những năm tháng đầu đời, hệ miễn dịch của trẻ vẫn còn non nớt và dễ bị kích thích với môi trường xung quanh. Nếu bé có cơ địa mẫn cảm thì sẽ càng làm bé dễ phản ứng nhiều hơn với các yếu tố bên ngoài, bao gồm cả các thành phần có trong thực phẩm mà mẹ ăn mỗi ngày [6].

Dù mẫn cảm không phải là bệnh và các triệu chứng cũng không nghiêm trọng như dị ứng, nhưng nó có thể gây ảnh hưởng đến quá trình hấp thu dinh dưỡng cũng như làm tăng nguy cơ phát triển dị ứng sau này [5]. Vì vậy, khi thấy con có các triệu chứng mẫn cảm như viêm da cơ địa, chàm; các biểu hiện về tiêu hóa như tiêu chảy, táo bón…., mẹ cần nghĩ đến nguyên nhân này và tư vấn với bác sĩ để có hướng can thiệp và hỗ trợ phòng ngừa mẫn cảm cho trẻ [7].

Biểu hiện khi bé có cơ địa mẫn cảm

Tất cả các bé đều có nguy cơ gặp phải các triệu chứng mẫn cảm. Do đó, trong quá trình chăm sóc bé, bạn sẽ cần “nằm lòng” triệu chứng mẫn cảm để kịp thời nhận diện và can thiệp phù hợp. Các triệu chứng mẫn cảm có thể được thể hiện qua [8], [9]:

  • Da & niêm mạc: Da trẻ có các biểu hiện như viêm da cơ địa, chàm, mề đay, phù mạch, mẩn đỏ, ngứa, hăm tã.
  • Tiêu hóa: Các biểu hiện bao gồm nôn mửa, đau bụng, sôi bụng, tiêu chảy, táo bón, khó nuốt, đau dạ dày, biếng ăn…
  • Hô hấp: Các biểu hiện gồm hắt hơi, sổ mũi, ho, thở khò khè hoặc khó thở. Đây có thể là triệu chứng của viêm mũi dị ứng hoặc hen suyễn ở trẻ
  • Các biểu hiện toàn thân: Chẳng hạn như quấy khóc, khó chịu, bỏ bú, mệt mỏi, thờ ơ, bồn chồn, ngủ kém…

Phải làm gì khi trẻ có biểu hiện mẫn cảm?

Mẹ nên hiểu thực tế rất hiếm khi xảy ra trường hợp bé không hợp với sữa mẹ mà đa phần chỉ là do bé đang quá mẫn cảm với các thành phần mẹ ăn vào. Do đó, khi thấy có các triệu chứng mẫn cảm kể trên, mẹ vẫn nên duy trì việc cho bé bú, đồng thời xem và điều chỉnh lại chế độ ăn bởi sữa mẹ vẫn luôn là nguồn bổ sung dinh dưỡng tốt nhất đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ [3], [4]. Ngoài ra, nuôi con bằng sữa mẹ cũng là giải pháp giúp hỗ trợ trẻ có cơ địa mẫn cảm bởi nghiên cứu đã chứng minh, sữa mẹ có thể giúp: [10], [11], [12]

  • Giảm tần suất viêm da dị ứng ở trẻ dưới 2 tuổi
  • Giảm khởi phát sớm những cơn khò khè ở trẻ dưới 4 tuổi
  • Giảm tần suất dị ứng đạm sữa bò trong 2 năm đầu đời (nhưng không giảm dị ứng thức ăn nói chung)

Trường hợp bé qua giai đoạn bú mẹ thì sẽ cần hết sức thận trọng trong việc lựa chọn các sản phẩm sữa để giúp con tránh gặp phải các triệu chứng mẫn cảm.

Một số trường hợp nếu mẹ thấy các triệu chứng của bé ngày càng nghiêm trọng thì cần đưa bé tới bác sĩ để thăm khám, nhất là đối với những trường hợp [4], [23]:

  • Có dấu hiệu khó thở, thở khò khè
  • Cổ họng bị sưng
  • Tiêu chảy kéo dài
  • Không tăng cân
  • Bé xanh xao, mềm nhũn hoặc bất tỉnh.
be-bi-man-do-da
Bé bị dị ứng sữa thường bị chàm, mẩn đỏ da.

Những loại thực phẩm nào mẹ nên kiêng khi cho con bú mẹ

Trong giai đoạn cho con bú, mẹ cần để ý đến trạng thái của bé mỗi khi mẹ ăn một món mới. Điều này sẽ giúp mẹ phát hiện ra rằng loại thức ăn đó có gây khó chịu cho bé hay không [23]. Ngoài ra, trong quá trình cho con bú, mẹ cũng nên kiêng những loại thực phẩm như [7]:

  • Trứng
  • Đậu nành
  • Sữa không béo, phô mai, sữa chua
  • Lúa mì, lúa mạch, yến mạch, bột ngô…

Vài nghiên cứu nhỏ nhận thấy một số loại thực phẩm khi mẹ ăn vào có thể làm cho bé quấy khóc hơn bình thường như thức ăn có gia vị cay hoặc thực phẩm có vị cay như ớt. Tuy nhiên, tình trạng mẫn cảm do các thực phẩm này gây ra ít nghiêm trọng và thường chỉ kéo dài dưới 24 giờ [24]

Mặc dù tình trạng mẫn cảm phần lớn không quá nghiêm trọng nhưng nếu không can thiệp, tình trạng này vẫn gây ra nhiều ảnh hưởng và làm tăng nguy cơ phát triển dị ứng. Vì vậy, mẹ cần hết sức lưu tâm để giúp bé giảm thiểu các tình trạng khó chịu và phát triển tốt hơn.

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Tại sao trẻ sơ sinh khóc không có nước mắt?

Mẹ vỗ về âu yếm, “da kề da” bé có thể ngoan ngay nhưng nếu sữa chưa kịp bé vẫn khóc. Vậy trẻ sơ sinh khóc có nước mắt không? Điều ngạc nhiên là dù khóc rất nhiều; nhưng thực tế trẻ sơ sinh khóc không có nước mắt. Và cơ thể trẻ sơ sinh có thể duy trì điều này từ tới 2 tháng tuổi.

1. Trẻ sơ sinh khóc không có nước mắt có phải là bình thường không?

Trẻ sơ sinh thường xuyên khóc sau khi sinh: Đói khóc, gắt ngủ khóc, khó chịu khóc… Mẹ thường xuyên phải đối diện với những cơn hờn khóc có khi dai dẳng từ 15 – 20 phút. Nếu quan sát kỹ, mẹ sẽ thấy không hề có nước mắt chảy ra. Điều này là do tuyến nước mắt của trẻ mới sinh chưa thực sự phát triển đầy đủ ngay khi chào đời.

Đôi khi, đôi mắt trẻ ẩm ướt là do tuyến nước mắt chỉ đủ khả năng làm cho mắt có chút rơm rớm. Điều này có thể duy trì suốt 2 tháng đầu đời.

Lý do là khi mới chào đời, tuyến nước mắt của trẻ sơ sinh chỉ sản xuất với số lượng nhỏ đủ để giúp bôi trơn và bảo vệ đôi mắt của trẻ. Vì thế, bé sẽ không có nước mắt dư thừa để có thể tạo thành những giọt nước mắt trào ra trên khóe mắt mỗi khi khóc. Do đó, trẻ sơ sinh khóc không có nước mắt là điều bình thường mẹ nhé!

trẻ sơ sinh khóc
Hiểu về đôi mắt trẻ sơ sinh sẽ giúp mẹ bảo vệ mắt con yêu tốt hơn

Nước mắt của trẻ sơ sinh được sản xuất đầy đủ ở độ tuổi từ 1 đến 3 tháng tuổi. Cùng với sự phát triển của tuyến nước mắt này, sự sản xuất nước mắt ở mắt cũng gia tăng; và khi đó tình trạng trẻ sơ sinh khóc không có nước mắt sẽ không còn. Ngoài ra, nếu bạn cho bé chơi ở gian bếp; hoặc đủ gần khi chế biến món ăn thì hành tây cũng sẽ làm chảy nước mắt như người lớn. Môi trường xunh quanh có tác động rất lớn tới đôi mắt của bé yêu, mẹ cần lưu ý điều này nhé.

>> Mẹ tham khảo thêm “Bắt mạch” tình trạng trẻ ngủ không ngon giấc hay quấy khóc

2. Khi nào trẻ sơ sinh bị chảy nước mắt là điều bình thường?

Việc trẻ sơ sinh khóc không có nước mắt trước khi tuyến lệ của chúng phát triển hoàn thiện là điều phổ biến. Nhưng nếu trẻ sơ sinh của bạn được ít nhất 2 tuần tuổi; và khóc cạn nước mắt; thì có lẽ trẻ vừa mới đến giai đoạn “khóc thật” trong đời.

Tuy nhiên, cha mẹ cũng cần lưu ý các nguyên nhân có thể gây chảy nước mắt ở trẻ sơ sinh. Cha mẹ đọc tiếp bài viết để biết có trường hợp nào trẻ sơ sinh khóc có nước mắt không nhé!

>> Mẹ có lo lắng khi Trẻ khóc vào ban đêm? Tìm hiểu ngay!

3. Nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh khóc không có nước mắt: Tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh

Một trong những nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh khóc không có nước mắt chính là tắc tuyến lệ. Bé đang chơi nhưng vẫn chảy nước mắt; hoặc mắt có ghèn hay chất nhầy… là một trong những lý do khiến hệ thống tuyến lệ bị tắc. Bệnh này khá phổ biến ở trẻ dưới 1 tuổi. Khi bị tắc tuyến lệ, nước mắt không được dẫn lưu xuống mũi nên sẽ trào ra ngoài. Trẻ thường có hiện tượng chảy nước ở một hoặc hai mắt; chảy thường xuyên hoặc từng lúc, kèm theo ghèn.

Nếu quá trình tắc kéo dài, nước mắt bị ứ đọng tại túi lệ có thể gây ra nhiễm trùng tại đường lệ gây viêm túi lệ, có nhầy mủ, nhất là khi ấn vào vùng góc trong mắt. Mẹ cần đưa trẻ đi khám ngay để bác sĩ xác định chính xác nguyên nhân chảy nước mắt; loại trừ các bệnh nguy hiểm khác ở mắt như Glocom bẩm sinh; viêm trong mắt. Cũng có nhiều trường hợp trẻ bị tắc lệ đạo sẽ tự khỏi do hiện tượng tắc nghẽn được giải tỏa một cách ngẫu nhiên.

3.1 Hiểu về chứng tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh

Tắc tuyến lệ ở trẻ sơ hinh hay còn gọi là hiện tượng tuyến lệ bị chặn khi hệ thống thoát nước ở vùng mắt của bé bị chặn. Từ đó những giọt nước mắt được tạo ra không thể thoát ra ngoài, khiến cho đôi mắt của bé trở nên ngập nước. Hiện tượng này dễ phát hiện hơn khi tuyến kệ của bé phát triển, khoảng sau 5 tuần tuổi.

3.2 Nguyên nhân gây tắc tuyến lệ

Theo thống kê, khoảng 6% trẻ sơ sinh bị tắc tuyến lệ ở thời điểm sau sinh. Nguyên nhân là do các tế bào biểu mô không tạo ra được những ống dẫn để hình thành ống mũi-lệ khi đi xuống mũi.

Ngoài ra, tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh còn do tuyến lệ ở trẻ bị viêm nhiễm; làm cho nước mắt không lưu thông từ mắt xuống mũi; do đó những giọt nước mắt được tạo ra không thể thoát ra ngoài khiến cho đôi mắt của bé bị ngập nước mắt.

3.3 Cách xử lý tắc tuyến lệ

Có hơn 90% trường hợp trẻ bị tắc tuyến lệ bị tắc có thể tự khỏi khi trẻ ở độ tuổi từ 1 – 2 tuổi. Mẹ chỉ cần biết cách làm vệ sinh cho mắt cho bé là “mọi chuyện sẽ ổn”.

Cách thực hiện: Dùng ngón tay cái và trỏ day sống mũi trẻ (gần mắt) giúp làm thông tuyến lệ. Đây là phương pháp đơn giản và khá hiệu quả và cần áp dụng trị liệu lâu dài, tùy vào trường hợp nặng nhẹ của trẻ mà bệnh hết nhanh hay chậm. Có trẻ sẽ hết trong vòng 1, 2 tuần, có trẻ kéo dài 5, 6 tháng. Nếu sau vài tuần vẫn không giảm triệu chứng hoặc bệnh nặng hơn thì cần đến bác sĩ chuyên khoa để khám.

Em bé khóc tiếng khóc chào đời là niềm vui của cả gia đình. Nhưng khi em khóc không nước mắt lại đòi hỏi sự hiểu biết của mẹ để tránh những nỗi lo không đáng có.

trẻ sơ sinh khóc có nước mắt không
Nếu quá trình tắc kéo dài, nước mắt bị ứ đọng tại túi lệ có thể gây ra nhiễm trùng tại đường lệ gây viêm túi lệ, có nhầy mủ, nhất là khi ấn vào vùng góc trong mắt. Mẹ cần đưa trẻ đi khám ngay để bác sĩ điều trị kịp thời cho bé.

4. Nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh khóc không có nước mắt: Nhiễm trùng mắt

Đôi khi, ống tuyến lệ bị tắc đến mức khóe mắt của con sẽ bị nhiễm trùng. Đây được gọi là bệnh viêm túi lệ. Bệnh lý này có thể nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh và cần được điều trị. Vì vậy, nếu mắt con bị sưng, đỏ hoặc có mủ; bố mẹ nên đưa trẻ đến cơ sở Y tế sớm để được điều trị kịp thời.

>> Giải pháp cho những Trẻ chỉ ngủ khi được bế, mẹ xem ngay!

5. Nguyên nhân khiến trẻ chảy nước mắt nhưng không khóc: Do vi rút và vi khuẩn

Trẻ sơ sinh cũng có thể bị bệnh do virus, như cảm lạnh, hoặc thậm chí đau mắt đỏ (viêm kết mạc).

Điều này có thể xảy ra nếu nước mắt có kèm theo mẩn đỏ hoặc tiết dịch. Đau mắt đỏ không phổ biến ở trẻ sơ sinh nhưng có thể gây ra tình trạng nghiêm trọng. Gặp bác sĩ nhi khoa ngay nếu trẻ sơ sinh bị đau mắt đỏ kèm theo tiết dịch.

Nhìn chung, mẹ không cần phải quá lo lắng khi trẻ sơ sinh khóc không có nước mắt. Vì đa phần là quá trình phát triển tự nhiên của trẻ. Nếu vẫn cảm thấy không an tâm, mẹ luôn có thể tìm đến sự tư vấn từ các bác sĩ nhi khoa đầy kinh nghiệm nhé!

[inline_article id=186003]

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi giúp bé khỏe mỗi ngày

Nếu lần đầu mẹ, chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi sẽ là nguồn gốc của nhiều điều khiến mẹ thắc mắc và lo lắng.

Bé nên uống bao nhiêu sữa? Có nên đánh thức bé đang ngủ để ăn? Khi nào bé có thể bắt đầu ăn dặm? Để tìm đáp án cho những thắc mắc trên, hãy cùng MarryBaby tìm hiểu về chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi sau đây nhé!

Chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi: Giai đoạn 0 đến 6 tháng tuổi

1. Dinh dưỡng cho bé lúc mới sinh đến 4 tháng tuổi

Ở tuổi này, phản xạ tự nhiên của bé là tìm bầu sữa mẹ khi cảm thấy đói. Sữa mẹ là thực phẩm tốt nhất đối với trẻ trong giai đoạn này. Sữa mẹ có đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết, đồi thời còn giúp tăng khả năng miễn dịch cho con. Tuy nhiên, trong trường hợp “bất khả kháng”; không đủ sữa cho con bú, mẹ có thể sử dụng thêm sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh.

Ngoài sữa, trẻ em trong giai đoạn này không nên tiêu hóa bất cứ một loại thức ăn nào khác.

Giai đoạn trẻ mới sinh tới 4 tháng tuổi
Giai đoạn mới sinh tới 4 tháng tuổi, bé chỉ có thể uống sữa.

2. Dinh dưỡng cho bé từ 4 đến 6 tháng tuổi

Trong giai đoạn này, sữa vẫn là thực phẩm chính trong bữa ăn hằng ngày của con. Tuy nhiên, đối với một số bé, mẹ đã có thể cho bé ăn dặm thêm một số loại thực phẩm được nghiền nhuyễn như khoai lang, táo, chuối, bí đỏ, đào, lê hoặc ngũ cốc tăng cường sắt. Mẹ có thể trộn ngũ cốc vơi 20-25 ml sữa, tạo thành hỗn hợp cho bé. Khi bé đã quen dần với thực phẩm, mẹ có thể tăng thêm lượng thức ăn mỗi bữa.

Trong thời gian đầu, một số bé sẽ không thích ngũ cốc. Tuy nhiên, mẹ nên kiên trì cho bé ăn trong những ngày tiếp theo nhé!

[inline_article id=66212]

>>>> Mẹ tham khảo thêm bài viết Nên cho bé ăn dặm vào giờ nào trong ngày khi tròn 6 tháng?

Chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi: Giai đoạn từ 6 đến 12 tháng tuổi

1. Dinh dưỡng cho bé từ 6 đến 8 tháng tuổi

Ngoài những thực phẩm trong giai đoạn 4-6 tháng tuổi; bé có thể ăn thêm một số loại thực phẩm sau đây: gạo, yến mạch, trái cây nghiền hoặc nước ép trái cây, các loại rau, thịt và một số loại đậu.

Mẹo đối với chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi: Nếu cho con thử món mới, mẹ nên cho bé ăn từng chút một; và thử phản ứng của bé trong 2 đến 3 ngày. Ngưng ngay nếu thấy có hiện tượng bất thường.

2. Dinh dưỡng cho bé từ 8 đến 10 tháng tuổi

Thực phẩm trẻ có thể ăn:

  • Sữa.
  • Phô mai mềm tiệt trùng, sữa chua.
  • Ngũ cốc tăng cường sắt như gạo, yến mạch, lúa mì, lúa mạch.
  • Các loại rau và trái cây.
  • Thịt các loại, cá, trứng, đậu hũ, đậu đen, đậu xanh.

[inline_article id=15890]

3. Dinh dưỡng cho bé từ 10 đến 12 tháng tuổi

Nếu trong giai đoạn trước, mỗi ngày mẹ cho con uống từ 3-4 cữ sữa mỗi ngày thì giờ đây, mẹ nên giảm xuống còn từ 2-3 bữa. Thay vào đó, mẹ nên tăng thêm 2-3 bữa ăn dặm thêm hoa quả, sữa chua hoặc trái cây.

Đây là giai đoạn mà cha mẹ cần chú trọng bổ sung vào chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi các món sau:

  • Bột đường: Sắn, gạo, mì, khoai…
  • Chất đạm: Thịt, tôm, cua, cá, trứng…
  • Vitamin, chất xơ: Trái cây, rau, củ…
  • Chất béo: Phô mai, các loại hạt, dầu ăn, sữa…

Bữa ăn cho trẻ nên được chia thành 3 bữa nếu trẻ còn bú mẹ và 5 bữa nếu trẻ không còn bú sữa mẹ. Bên cạnh đó, mẹ cũng nên xen kẽ các bữa ăn phụ như phô mai, trái cây, v.v.

Dinh dưỡng cho bé từ 10 đến 12 tháng tuổi
Đây là giai đoạn mà cha mẹ cần chú trọng bổ sung nhiều dinh dưỡng cho trẻ và giảm bữa ăn trong ngày.

Cách lưu trữ sữa mẹ để đảm bảo chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi đầy đủ chất

Sau mỗi lần bơm sữa, mẹ có thể:

  • Lưu trữ sữa ở nhiệt độ phòng. Sữa mẹ có thể sử dụng trong tối đa 4 giờ sau khi bơm ở nhiệt độ phòng.
  • Làm lạnh: Sữa mẹ có thể để trong tủ lạnh đến 4 ngày.
  • Đặt sữa vào ngăn đá. Nếu mẹ không sử dụng sữa trong vòng 4 ngày sau khi hút sữa; hãy đông lạnh ngay sau khi hút sữa.
  • Sử dụng túi chườm mát. Mẹ có thể cho sữa vào ngăn mát; hoặc túi làm lạnh cách nhiệt với túi đá đông lạnh trong tối đa 24 giờ sau khi hút sữa. Sau 24 giờ trong tủ mát, sữa mẹ nên được bảo quản lạnh hoặc đông lạnh.

Khi bảo quản sữa mẹ, hãy sử dụng túi trữ sữa mẹ; được sản xuất để làm đông lạnh sữa mẹ. Mẹ cũng có thể sử dụng bình thủy tinh sạch hoặc bình nhựa cứng có nắp đậy kín. Không sử dụng miếng lót bình sữa dùng một lần; hoặc các loại túi nhựa khác để đựng sữa mẹ.

Lời khuyên khi cho con ăn chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi

  • Có bát thức ăn riêng sẽ giúp con học cách tự xúc ăn. Bắt đầu ngay khi trẻ muốn. Cung cấp cho trẻ sơ sinh tất cả thức ăn bé cần và thời gian để ăn.
  • Lúc đầu, bé sẽ ăn một cách chậm chạp và lộn xộn. Hãy giúp bé giữ được thức ăn trong miệng. Khuyến khích bé hoàn thành bữa ăn; và đảm bảo rằng bé có đủ dưỡng chất cần thiết.
  • Hãy dành cho trẻ nhiều tình yêu thương; và khuyến khích trẻ ăn trong bữa.
  • Ngồi trước mặt bé và giao tiếp bằng mắt. Tương tác và mỉm cười với trẻ; nói chuyện với trẻ và khen trẻ khi ăn.

Cách đảm bảo an toàn trong các bữa ăn

  • Không nên để thức ăn bị nhiễm bẩn. Nhằm bảo vệ trẻ khỏi những bệnh lây nhiễm do thức ăn gây ra.
  • Thức ăn của trẻ phải được chứa/ đựng trong những hộp có nắp, đậy kín; và bảo quản trong tủ lạnh không quá 2 ngày.
  • Sử dụng muỗng nhỏ khi đút bé ăn.
  • Tránh đặt trẻ nằm trên giường; ngậm bình có chứa sữa, nước trái cây, nước giải khát ngọt. Vì có thể làm phát triển những bệnh răng miệng. Nếu thực sự cần, hãy cho trẻ dùng nước lọc.
  • Tránh những thức ăn có thể khiến cho trẻ bị nghẹt thở.

Làm thế nào để bắt đầu ăn dặm trong chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi?

Làm thế nào để bắt đầu ăn dặm cho trẻ?
Khi bé ở khoảng 8 đến 10 tháng tuổi; hãy chuyển dần dần từ thức ăn xay nhuyễn sang những loại đặc hơn.

Ăn dặm là một vấn đề rất quan trọng trong chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi. Bé nhà mẹ có thể đã sẵn sàng để ăn dặm khi:

  • Trẻ đã được 6 tháng tuổi.
  • Trẻ bắt đầu kiểm soát đầu và cổ tốt.
  • Trẻ có vẻ thích thú với những gì bố mẹ ăn.
  • Trẻ cố vươn lấy thức ăn.
  • Trẻ nặng từ 6kg trở lên.

Những loại thực phẩm để bắt đầu cho bé ăn dặm là gì? Thứ tự các loại thực phẩm bé tập ăn dặm không thực sự quá quan trọng. Có quy tắc quan trọng bố mẹ cần nhớ đó là: Chỉ ăn một loại thực phẩm trong 3 đến 5 ngày trước khi làm quen với thực phẩm khác. Nếu bé gặp bất kỳ phản ứng dị ứng thức ăn (phát ban, tiêu chảy, nôn…); mẹ sẽ biết loại thực phẩm nào gây ra tình trạng này.

Khi bé ở khoảng 8 đến 10 tháng tuổi; hãy chuyển dần dần từ thức ăn xay nhuyễn sang những loại đặc hơn (ví dụ: chuối nghiền, trứng bác hoặc nấu chín, cháo bắp…). Thức ăn của bé không nên cho thêm đường và muối.

Ngoài ra, ở giai đoạn này, chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi không bao gồm bất cứ thứ gì có thể khiến bé nghẹt thở:

  • Thức ăn cứng: bỏng ngô hoặc các loại hạt.
  • Trái cây cứng, tươi.
  • Bất kỳ loại thịt nào chưa được nấu chín kỹ và cắt nhỏ.
  • Phô mai nguyên khối.
  • Bơ đậu phộng.

Khi bé gần 1 tuổi, nên cho bé ăn nhiều loại thực phẩm khác nhau và uống khoảng 120ml thức ăn đặc trong mỗi bữa ăn. Tiếp tục cho bé bú sữa mẹ hoặc sữa công thức.

>>>> Mẹ tham khảo thêm Bảng thời gian cho bé ăn dặm trong ngày để biết cách cho con ăn dặm chuẩn xác nhất nha!

Những lời khuyên khác

  • Mẹ hãy khuyến khích, nhưng đừng gây áp lực hoặc ép trẻ ăn vào một thời điểm cụ thể. Chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi sẽ cân bằng trong vài ngày; nếu mẹ đã chuẩn bị sẵn nhiều loại thực phẩm lành mạnh.
  • Đảm bảo thức ăn đủ nguội để tránh bị bỏng miệng. Hãy tự kiểm tra nhiệt độ vì con sẽ tự ăn mà không quan tâm đến độ nóng.
  • Không cho thức ăn có nhiều gia vị, muối, bơ, hoặc ngọt. Những chất bổ sung ngăn con thưởng thức hương vị tự nhiên của thực phẩm và chúng có thể gây hại cho sức khỏe tốt lâu dài.
  • Đảm bảo rằng bất cứ thứ gì cho trẻ ăn đều được nghiền hoặc cắt thành những miếng nhỏ, dễ nhai.
  • Xúc xích và cà rốt nên được bổ đôi theo chiều dài và sau đó thái thành từng miếng nhỏ.
  • Đảm bảo rằng con chỉ ăn khi ngồi và khi có sự giám sát của người lớn. Mặc dù trẻ một tuổi của có thể muốn làm mọi thứ ngay lập tức; nhưng việc “ăn thật nhanh” hoặc ăn trong khi nói sẽ làm tăng nguy cơ mắc nghẹn. Dạy con uống hết một ngụm trước khi nói càng sớm càng tốt.

Chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi là rất quan trọng cho quá trình phát triển về thể chất và trí tuệ. Chính vì vậy, cha mẹ cần hiểu rõ và có chế độ chăm sóc trẻ hợp lý để đáp ứng nhu cầu phát triển tốt nhất của trẻ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Cách nêm gia vị an toàn cho trẻ ăn dặm từ 6 tháng tuổi trở lên

Trẻ ăn dặm có nên cho gia vị không? Theo khuyến cáo của các chuyên gia dinh dưỡng, gia vị trẻ em dưới 1 tuổi nên tránh lượng muối, đường và bột ngọt. Thậm chí, muối và bột ngọt không được xem như là gia vị cho trẻ ăn dặm vì những ảnh hưởng nghiêm trọng đối với sức khỏe.

Vậy, có phải khi nấu thức ăn dặm cho con; mẹ không cần nêm nếm thêm bất cứ thứ gì? Liệu có loại gia vị trẻ em ăn dặm nào thực sự an toàn? Bài viết sau đây sẽ giúp mẹ giải đáp thắc mắc của mình.

1. Khi nào nên nêm gia vị cho bé?

Trong giai đoạn bé từ 7 tháng tuổi, mẹ có thể thêm dầu oliu hoặc dầu hướng dương vào bột ăn dặm, cháo cho trẻ. 

Mẹ KHÔNG NÊN nêm gia vị cho trẻ tập ăn dặm 6 tháng tuổi. Bởi thịt cá và rau củ đã có sẵn lượng muối, đường tự nhiên và sẽ bổ sung đầy đủ cho con. Lượng gia vị tự nhiên từ thực phẩm phù hợp với khả năng hấp thụ và tiêu hóa của con; nên mẹ không cần phải lo bé thiếu chất khi không nêm gia vị đâu nhé.

Ngoài băn khoăn trẻ ăn dặm có nên cho gia vị không, mẹ cũng cần biết thêm gia vị trẻ em cần tránh sau đây.

Ngoài lưu ý trẻ ăn dặm có nên cho gia vị không; mẹ xem thêm Bảng thời gian chuẩn cho bé ăn dặm trong ngày? 

gia vị cho trẻ ăn dặm 6 tháng tuổi
Gia vị cho trẻ ăn dặm 6 tháng tuổi có cần thiết không? Đối với trẻ ăn dặm 6 tháng tuổi, mẹ chỉ nên sử dụng dầu oliu hoặc dầu hướng dương vào món ăn.

2. Hướng dẫn chọn gia vị cho trẻ ăn dặm 6 tháng tuổi

2.1 Dầu ăn cho bé

Khi được 6 tháng tuổi, bé đã có thể bổ sung chất béo tốt từ dầu ô-liu; dầu óc chó; dầu gấc; v.v. Về liều lượng, mẹ có thể cho trẻ thử gia vị ăn dặm này từ 1/2 đến 1 muỗng cà phê/ngày; khoảng 3-4 ngày/tuần.

Ngoài ra, trong giai đoạn mới tập ăn dặm, mẹ nên mua loại dầu ăn sống; đừng mua dầu dùng để nấu ăn cho bé. Vì dầu nấu ăn trong quá trình chế biến không cẩn thận có thể bị đứt gãy cấu trúc; không còn là chất béo tốt cho sức khỏe của trẻ nữa.

Ban đầu, mẹ nên trộn dầu vào trong thức ăn dặm của bé; khi bé được khoảng 12 tháng tuổi; mẹ có thể cho bé chấm bánh mì với dầu ăn để bé cảm nhận được vị này tốt hơn.

2.2 Hạt nêm ăn dặm cho bé

Các loại hạt nêm này là gia vị dành riêng cho trẻ ăn dặm. Sản phẩm hạt nêm được làm từ các loại rau, thịt, củ, quả, tôm, gà, v.v. nên phù hợp làm gia vị ăn dặm cho trẻ mà không gây hại đến sức khỏe.

Danh sách các loại hạt nêm tốt cho bé bao gồm: Hạt nêm Ajinomoto; Hạt Nêm Youki; Hạt Nêm Ăn Dặm Enzy Food; Hạt nêm Massel Stock Power; v.v. Mẹ có thể đọc thêm thông tin chi tiết dòng sản phẩm này ở nội dung phần số 5.

2.3 Tránh các loại đường bổ sung

Các loại đường tồn tại tự nhiên trong thực phẩm, chẳng hạn như đường fructose trong táo hoặc đường lactose trong pho mát đều tốt. Nhưng hãy chú ý đến các loại đường bổ sung. Đây là những loại đường hoặc xi-rô được thêm vào thực phẩm hoặc đồ uống khi chúng được chế biến hoặc chuẩn bị.

Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ và Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh khuyến cáo rằng trẻ em dưới 24 tháng tuổi không nên tiêu thụ đường bổ sung.

2.4 Hạn chế đồ ăn vặt

Mọi người đều biết rằng đồ ăn vặt không tốt cho sức khỏe, nhưng những tác động tiêu cực có thể nghiêm trọng hơn nhiều đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Ngay cả một khẩu phần rất nhỏ đồ ăn vặt có đường hoặc muối mặn cũng có thể khiến bé cảm thấy no; khiến bé không còn đủ chỗ cho thức ăn lành mạnh hơn với các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của não bộ.

2.5 Liều lượng gia vị cho trẻ ăn dặm trên 6 tháng tuổi

Mẹ hãy bắt đầu với một lượng nhỏ gia vị và tăng dần theo thời gian. Các loại gia vị có hương vị đậm đà có thể bị mất tác dụng khi sử dụng quá nhiều. Đồng thời, mẹ hãy kiên trì; trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ thường cần tiếp xúc nhiều với điều gì đó mới; vì vậy đừng vội nản lòng nếu ban đầu con từ chối hương vị mới.

>> Mẹ xem thêm: Gợi ý thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng tuổi

3. Cách nêm gia vị ăn dặm cho trẻ theo từng độ tuổi

3.1 Gia vị cho trẻ ăn dặm từ 8 đến 12 tháng tuổi

Theo khuyến cáo của phần lớn các chuyên gia nhi khoa, mẹ nên đợi đến khi bé được 8 tháng tuổi mới cho bé ăn gia vị thảo mộc. Điều này nhằm ngăn ngừa các phản ứng dị ứng có thể xảy ra với hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện của bé.

Một khi bé quen với thức ăn dặm và không gặp phải vấn đề tiêu hóa gì; mẹ có thể cho bé tập làm quen với các loại gia vị này.

Cũng giống như khi cho bé ăn món mới, với từng loại gia vị mới; mẹ cũng cần tuân theo nguyên tắc “4 ngày chờ đợi” để theo dõi các phản ứng của bé. Tốt nhất, mẹ cũng nên trao đổi với bác sĩ trước khi quyết định cho bé tiếp xúc với các loại thảo mộc và gia vị.

trẻ ăn dặm có nên cho gia vị không
Trước khi cho bé bắt đầu thử gia vị, mẹ vẫn luôn cần tham khảo với bác sĩ để đảm bảo sức khỏe và an toàn cho bé

3.2 Gia vị cho trẻ ăn dặm trên 1 tuổi đến 2 tuổi

Bé ở trong khoảng từ 1 đến 2 tuổi đã có thể tiếp xúc với nhiều loại gia vị hơn; bé sẽ không còn thích những món ăn “nhạt” như trước đây; và có xu hướng tìm kiếm những loại thức ăn có vị đậm đà và phong phú hơn.

Nếu mẹ thắc mắc “Trẻ mấy tháng tuổi mới ăn được nước mắm?” thì câu trả lời là khi được 1 tuổi. Thành phần của nước mắm bao gồm: Muối, đường, chất điều vị, chất bảo quản và tinh cốt cá. Do hàm lượng muối cao; bé chỉ nên ăn mắm khi đã được 1 tuổi.

Trong giai đoạn này; mẹ cũng chỉ nên sử dụng nước mắm sản xuất riêng cho trẻ em. Bé không nên dùng chung nước mắm với người lớn cho đến khi được 3 tuổi.

Lúc này, mẹ có thể nêm gia vị theo liều lượng gợi ý sau đây:

  • Muối, đường: ½ muỗng cà phê.
  • Hạt nêm: ½ muỗng cà phê.
  • Tiêu: ¼ muỗng cà phê.
  • Hành tỏi: ½ muỗng cà phê.
  • Nước mắm: 1 muỗng cà phê.
  • Mật ong: 1 muỗng cà phê.
  • Dầu ăn: 3 muỗng cà phê.

LƯU Ý: Mẹ nên tăng dần liều lượng theo thời gian chứ không tăng đột ngột; bởi điều này sẽ làm bé khó chịu và ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của con. Nếu bé trên 2 tuổi và có dấu hiệu thừa cân; mẹ nên giảm lượng chất béo và da động vật trong bữa ăn của con nhé.

>> Mẹ tìm hiểu ngay 6 cách nấu cháo vịt cho bé ngon, bổ và lạ miệng

4. Gợi ý mẹ TOP gia vị ăn dặm an toàn và bổ dưỡng cho trẻ

4.1 Hạt nêm Ajinomoto rong biển cho bé từ Nhật Bản

Hạt nêm Ajinomoto rong biển từ Nhật Bản dành cho bé
Hạt nêm Ajinomoto – Gia vị ăn dặm an toàn cho trẻ từ Nhật Bản

Về thương hiệu Ajinomoto

Ajinomoto là một tập đoàn thực phẩm của Nhật Bản chuyên sản xuất gia vị, dầu ăn, thực phẩm đông lạnh, nước giải khát, chất làm ngọt, amino acid và dược phẩm. Với tiêu chí “ăn ngon, sống khỏe”; Ajinomoto đã mở rộng hoạt động tới 35 quốc gia; doanh thu hàng năm trong năm tài chính 2017 là khoảng 10,5 tỷ Đô-la Mỹ.

Đôi nét về gia vị Hạt nêm Ajinomoto rong biển cho trẻ ăn dặm

Hạt nêm Ajinomoto rong biển cho bé Nhật Bản là loại gia vị cho trẻ ăn dặm giúp cho bữa ăn trở nên thơm ngon, đậm đà hơn. Từ đó, loại gia vị này giúp kích thích trẻ ăn ngon miệng, tránh tình trạng trẻ biếng ăn hay bỏ ăn. Với thành phần làm từ tảo bẹ đem đến nhiều loại khoáng chất và các vi sinh vật có ích; giúp tiêu hóa tốt hơn, hỗ trợ khả năng hấp thu Canxi; và đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bé.

Ưu điểm

  • Vị ngọt thanh dễ ăn do thành phần của hạt nêm được sử dụng để nấu nước Dashi nổi tiếng của Nhật.
  • Thành phần tảo bẹ Kombu chứa nhiều khoáng chất; các loại muối khoáng và vi khuẩn có lợi cho hệ tiêu hóa của trẻ.
  • Có tác dụng loại bỏ các chất cặn bã trong ruột sớm, từ đó cho hệ tiêu hóa khỏe mạnh, sạch sẽ và tăng khả năng hấp thụ Canxi cho cơ thể.

Nhược điểm

  • Tảo bẹ Kombu của Nhật có hàm lượng i-ốt cao; tiêu thụ quá nhiều và dư thừa có nguy cơ gây hại cho tuyến giáp của trẻ.
  • Các nghiên cứu về lợi ích của tảo Nhật Bản còn hạn chế về đối tượng; và thường là thử nghiệm ở trên động vật.

Hạt nêm Ajinomoto rong biển có tốt cho bé không?

Với uy tín hơn 30 năm trên thị trường sản xuất gia vị; Ajinomoto chắc chắn là thương hiệu uy tín trong việc đảm bảo sản phẩm vì sức khỏe. Cùng với việc ứng dụng khoa học thực phẩm và công nghệ hiện đại; mẹ có thể yên tâm nêm gia vị hạt nêm Ajinomoto từ rong biển cho trẻ ăn dặm đảm bảo sức khỏe nhé.

Giá tham khảo

Từ 45,000 VNĐ đến 68,000 VNĐ/gói hạt nêm có trọng lượng 56g.

[affiliate-product id=”324580″ sku=”111891ID1029″ title=”Hạt nêm Ajinomoto rong biển cho bé từ Nhật Bản” newtab=”true” nofollow=”true” sponsored=”false” ][/affiliate-product]

4.2 Hạt nêm Youki cho bé ăn dặm

Hạt nêm Youki cho trẻ ăn dặm
Hạt nêm Youki – Gia vị ăn dặm nhiều dưỡng chất cho trẻ từ Nhật Bản

Về thương hiệu Youki

Youki là một thương hiệu thực phẩm Nhật Bản chuyên về nhiều loại gia vị, nước sốt và gia vị châu Á. Công ty được thành lập vào năm 1954 và có trụ sở chính tại Osaka, Nhật Bản.

Thương hiệu này nổi danh với việc sử dụng các nguyên liệu chất lượng cao và phương pháp sản xuất truyền thống để tạo ra hương vị chân thực trong sản phẩm. Youki cam kết về chất lượng và tính bền vững; đồng thời họ sử dụng vật liệu đóng gói thân thiện với môi trường và các thành phần có nguồn gốc tự nhiên.

Đôi nét về Hạt nêm Youki cho bé ăn dặm

Hạt nêm Youki được chiết xuất từ thịt gà, bột rau, tinh bột, v.v. cho vị mặn ngọt vừa độ, mùi hương dễ chịu. Loại gia vị cho trẻ ăn dặm này cũng không chứa chất bảo quản, không chất tạo màu; do đó, dễ hòa tan vào hỗn hợp và tốt cho bé phát triển.

Ưu điểm

  • Hương vị cân bằng giữa muối và đường, giúp bé dễ ăn và ngon miệng.
  • Tiết kiệm thời gian nấu nướng của mẹ do tính dễ hòa tan, phù hợp với đa dạng thực phẩm.
  • Có thành phần bao gồm bột rau, chiết xuất từ gà, đường muối đảm bảo hàm lượng các chất dinh dưỡng.
  • Không chứa các chất tạo màu, chất bảo quản, chất hóa học, hương vị ngọt tự nhiên an toàn với cả những em bé.

Nhược điểm

  • Hạt nêm khá đậm đặc nên cần chú ý liều lượng nêm để tránh bổ sung quá nhiều chất cho bé.
  • Khó bảo quản, cần cẩn thận để nơi khô thoáng; tránh nắng trực tiếp và vặn chặt nắp sau khi sử dụng.

Hạt nêm Youki cho bé ăn dặm có tốt không?

Hạt nêm Youki là lựa chọn tuyệt vời cho mẹ bỉm sữa bận rộn. Do thành phần đến từ các loại thịt và rau củ đa dạng; loại gia vị cho trẻ ăn dặm này hứa hẹn sẽ đảm bảo cho bé có đủ dưỡng chất; mà mẹ không cần quá cực công nấu nướng.

Giá tham khảo

Từ 215,000 VNĐ đến 250,000 VNĐ/lọ hạt nêm 500g.

[affiliate-product id=”324587″ sku=”111891ID1030″ title=”Hạt nêm Youki cho bé ăn dặm” newtab=”true” nofollow=”true” sponsored=”false” ][/affiliate-product]

4.3 Hạt nêm ăn dặm thuần thực vật và không bột ngọt Enzy Food

Hạt nêm Enzy Foods
Hạt nêm Enzy Foods – Gia vị ăn dặm hương vị tự nhiên cho trẻ

Về thương hiệu Enzy Food

Enzy Food được thành lập tại Việt Nam; với châm ngôn: “Bữa ăn thêm ngon – Gia đình thêm khoẻ”; công ty hướng đến việc sản xuất sản phẩm an toàn, không sử dụng phụ gia và hóa chất nhằm đảm bảo sức khỏe cho người tiêu dùng Việt Nam.

Hiện này, Enzy Food vẫn không ngừng tăng cường đầu tư về cơ sở vật chất, nghiên cứu chuyên sâu về công nghệ. Với tham vọng tạo ra sản phẩm thay thế cho hạt nêm, mì chính truyền thống.

Đôi nét về Hạt nêm ăn dặm Enzy Food

Hạt nêm ăn dặm Enzy Food là dòng sản phẩm không hóa chất, không phụ gia, không chất điều vị. Thành phần của gia vị cho trẻ ăn dặm này được chế biến từ nguyên liệu tự nhiên như: su hào, rong biển.

Ưu điểm

  • Sản phẩm đóng gói nhỏ gọn; dễ dàng sử dụng, giá thành tốt.
  • Hương vị mô phỏng vị umani của Nhật Bản cho bé ăn dặm ngon miệng.
  • Không muối, không đường, phù hợp cho bé ăn dặm từ 6 tháng tuổi hoặc người có nhu cầu ăn kiêng.
  • Sản phẩm không sử dụng bột ngọt E621, bột siêu ngọt E627, E631, không sử dụng phẩm màu, hương liệu và đặc biệt không sử dụng chất bảo quản.

Nhược điểm

  • Thương hiệu mới trên thị trường; chưa có nhiều nghiên cứu về lợi ích sức khỏe của loại hạt nêm này.

Hạt nêm Enzy Foods có tốt không?

Hạt nêm Enzy Food với hương vị ngon tự nhiên giúp tăng vị giác của bé trong quá trình ăn dặm. Hơn nữa, đầy là sản phẩm thuần Việt; do đó, có giá thành tốt. Với cam kết 3 không (không hóa chất, không phụ gia, không chất điều vị); hạt nêm Enzy Food có thể là lựa chọn tuyệt vời và đảm bảo sức khỏe của bé.

Giá tham khảo

  • Từ 18,000 VNĐ/Gói hạt nêm Enzy 80g.
  • Từ 39,000 VNĐ/Bột nêm Enzy Baby 60g.

[affiliate-product id=”324589″ sku=”111891ID1031″ title=”Hạt nêm ăn dặm thuần thực vật và không bột ngọt Enzy Food” newtab=”true” nofollow=”true” sponsored=”false” ][/affiliate-product]

5.4 Hạt nêm Massel Stock Powder dành cho bé ăn dặm

Gia vị cho trẻ ăn dặm Massel Stock Powder
Gia vị cho trẻ ăn dặm Massel Stock Powder

Về thương hiệu Massel

Massel là thương hiệu đến từ Úc và đã có mặt trên thị trường thực phẩm từ năm 1982. Massel hướng tới việc sản xuất sản phẩm tốt cho sức khỏe; với giá cả phải chăng; và có hương vị tuyệt vời để mọi người có thể sử dụng.

Thương hiệu cam kết sản phẩm có thành phần tự nhiên; nguồn gốc từ thực vật; không chứa gluten; không sữa; được chứng nhận FODMAP cấp bởi Đại học Monash và phù hợp với cả người ăn chay và ăn mặn.

Đôi nét về Hạt nêm Massel Stock Powder cho bé ăn dặm

Hạt nêm Massel Stock Powder cho bé ăn dặm được làm từ 100% nguyên liệu tự nhiên. Sản phẩm đã được kiểm chứng lâm sàn bởi các chuyên gia hàng đầu tại Úc nên mẹ hoàn toàn có thể yên tâm khi sử dụng.

Ưu điểm

  • Tăng hương vị mà không làm mất đi mùi vị đặc trưng vốn có của món ăn.
  • Dùng được cho đa dạng các món; từ món soup, xào, chiên, đến món hầm, salad,… đặc biệt là cho các món rau.
  • Tạo vị ngọt đậm đà tự nhiên, có thể sử dụng thay thế cho bột ngọt; vừa giúp món ăn ngon hơn, lại đảm bảo sức khỏe.
  • Không chứa các chất phụ gia, chất bảo quản, không chứa bột ngọt, gluten, không sử dụng nguyên liệu từ động vật; đặc biệt không chứa chất béo nhóm trans nên an toàn và tốt cho sức khỏe.

Nhược điểm

  • Giá thành sản phẩm tương đối cao so với sản phẩm gia vị cho trẻ ăn dặm khác.
  • Sản xuất cho người Úc nên có thể hương vị sẽ không hoàn toàn phù hợp cho bé tại Việt Nam

Giá tham khảo

Từ 75,000 VNĐ đến 120,000 VNĐ/hộp hạt nêm 168g.

[affiliate-product id=”324590″ sku=”111891ID1032″ title=”Hạt nêm Massel Stock Power dành cho bé ăn dặm” newtab=”true” nofollow=”true” sponsored=”false” ][/affiliate-product]

5.5 Hạt nêm dinh dưỡng cho bé ăn dặm Kodomo Jan’s

Hạt nêm Komodo Jan's
Hạt nêm Komodo Jan’s – Gia vị cho trẻ ăn dặm

Về thương hiệu Jan’s Farmmades

Jan’s Farmmades là công ty sản xuất bột rau củ ứng dụng công nghệ sấy lạnh Nhật Bản. Jan’s Farmmades đã xác định sứ mệnh cung cấp các giải pháp chế biến sản phẩm cao cấp tự nhiên và thuần dưỡng chất. Họ ứng dụng công nghệ thông minh, tân tiến để đem đến những sản phẩm thật – chất đến tay người tiêu dùng.

Đôi nét về Hạt nêm dinh dưỡng Kodomo Jan’s cho bé ăn dặm

Hạt nêm dinh dưỡng Jan’s Kodomo với các nguyên liệu từ rau củ giàu chất xơ và vị ngọt tự nhiên, hàm lượng muối thấp phù hợp cho trẻ từ 6 tháng tuổi theo khuyến cáo của Bộ Y tế.

Ưu điểm

  • Hàm lượng muối thấp và phù hợp cho trẻ trên 6 tháng tuổi theo khuyến cáo của Bộ Y tế.
  • Thúc đẩy vị giác tự nhiên để bé cảm nhận thực phẩm tốt hơn và hạn chế tình trạng kén ăn.
  • Dùng các nguyên liệu tự nhiên tươi sạch, thành phần đơn giản giúp đem lại vị thanh ngọt, dễ ăn cho bé.
  • Sản phẩm tiêu chuẩn 5 KHÔNG: Không phụ gia – Không bột ngọt hóa học – Không chất bảo quản – Không phẩm màu – Không biến đổi gen.

Nhược điểm

  • Hạn sử dụng ngắn từ khi mở nắp hộp chỉ dùng trong 30 ngày nên các mẹ nên mua lọ nhỏ cho bé dùng.

Hạt nêm Kodomo Jan’s có tốt cho bé không?

Bột nêm dinh dưỡng làm từ rau củ Jan’s Kodomo 90g là sản phẩm giúp các bữa ăn của bé đảm bảo hương vị tự nhiên nhất từ rau củ. Các thành phần rau quả trong hạt nêm giúp kích thích vị giác của trẻ; bé ăn ngon hơn và hạn chế tình trạng biếng ăn gây thấp còi.

Giá tham khảo

Từ 65,000 VNĐ đến 75,000 VNĐ/hũ hạt nêm Komodo Jan’s 90g.

[affiliate-product id=”324591″ sku=”111891ID1033″ title=”Hạt nêm dinh dưỡng cho bé ăn dặm Kodomo Jan’s” newtab=”true” nofollow=”true” sponsored=”false” ][/affiliate-product]

5.6 Bột nêm ngưu báng Tâm Minh Foods không bột ngọt cho bé ăn dặm

Gia vị cho trẻ ăn dặm Tâm Minh Foods
Gia vị cho trẻ ăn dặm Tâm Minh Foods

Về thương hiệu Tâm Minh Foods

Tâm Minh Foods là công ty chuyên về sản xuất thực phẩm xanh – sạch và thuần chay. Công ty cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm từ tự nhiên, không sử dụng phụ gia, phẩm màu, hương liệu hay chất bảo quản.

Đôi nét về bột nêm Ngưu Báng

Bột nêm Ngưu Báng của Tâm Minh Foods được có thành phần tự nhiên như ngưu báng, nấm đông cô, cà rốt, protein đậu nành, chiết xuất lúa mạch. Đây là những thành phần không hóa chất, và có nhiều lợi ích cho sức khỏe của bé.

Ưu điểm

  • Có thành phần thuần tự nhiên; có lợi cho sức khỏe về lâu về dài.
  • Bột nêm mịn và có mùi thơm nhẹ nhàng; không có mùi thơm nức nên dễ cho trẻ ăn dặm.

Nhược điểm

  • Ngưu báng là thành phần gây lợi tiểu, nếu tiêu thụ quá nhiều có rủi ro mất nước.
  • Thành phần từ Ngưu báng không quen thuộc có thể dễ gây dị ứng nếu trẻ nhạy cảm với thảo dược.

Bột nêm Ngưu Báng có tốt cho bé không?

Bột nêm Ngưu Báng có thành phần tự nhiên và từ các dược liệu đem đến nhiều lợi ích về sức khỏe cho trẻ và gia đình. Tuy nhiên, mẹ cần thử dị ứng cho bé với các thành phần thảo dược trước khi sử dụng gia vị cho trẻ ăn dặm này về lâu về dài.

Giá tham khảo

Từ 43,000 VNĐ đến 50,000 VNĐ/Gói hạt nêm 200g.

[affiliate-product id=”324592″ sku=”111891ID1034″ title=”Combo 2 gói bột nêm ngưu báng 450g TÂM MINH FOODS không bột ngọt cho bé ăn dặm” newtab=”true” nofollow=”true” sponsored=”false” ][/affiliate-product]

5. Một số lưu ý để sử dụng gia vị cho trẻ em ăn dặm đúng cách

5.1 Những loại gia vị ăn dặm “lành tính” cho trẻ

Để làm tăng mùi vị cho món ăn của con, mẹ có thể sử dụng một số loại gia vị sau: vani; tiêu; tỏi – nghiền nhỏ hay bột; húng quế; thì là; kinh giới; vỏ chanh; gừng; quế; bạc hà.

Đây là những loại gia vị khá lành mạnh cho trẻ ăn dặm; và có thể dễ dàng kết hợp thực phẩm giàu dinh dưỡng cho bé ăn dặm. Đặc biệt, nếu được nếm thử các món được chế biến với nhiều loại gia vị ngay từ khi con nhỏ cũng sẽ hạn chế được tình trạng kén ăn khi trẻ lớn lên.

Mẹ đã biết Cách nấu cháo cho bé ăn dặm đủ dinh dưỡng theo từng tháng tuổi chưa?

Những loại gia vị lành mạnh
Để đảm bảo an toàn, mẹ hãy sử dụng vani, tiêu, tỏi – nghiền nhỏ hay bột, húng quế, thì là, kinh giới, vỏ chanh, gừng, quế, bạc hà

5.3 Lưu ý khi mẹ nêm nếm gia vị cho trẻ ăn dặm

Dưới đây là những mẹo hàng đầu để nêm nếm gia vị cho trẻ ăn dặm:

  • Dần dần xây dựng gia vị cho trẻ ăn dặm thành bữa ăn đa dạng.
  • Đừng ngại thêm gia vị ngay từ đầu (lý tưởng nhất là sau lần nếm thử đầu tiên của con).
  • Sử dụng các hương liệu mà mẹ thường xuyên sử dụng trong bữa ăn gia đình của chính mình.
  • Cho bé ăn thức ăn đơn giản kèm với các loại thảo mộc và gia vị để khuyến khích khẩu vị đa dạng.
  • Sau lần nếm thử đầu tiên; mẹ hãy bắt đầu sử dụng một lượng nhỏ các loại thảo mộc và gia vị nhẹ.
  • Đừng bỏ cuộc nếu con không muốn ăn liền; hãy tiếp tục thử và thay đổi cách sử dụng gia vị cho trẻ ăn dặm.
  • Tránh các loại gia vị quá cay nóng và tránh thêm muối và đường; bao gồm các loại thực phẩm như nước tương và sốt mayonnaise.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho bé dùng thử bất cứ loại gia vị cho trẻ ăn dặm nào. Nhất là những loại có nguy cơ gây dị ứng.
lưu ý khi cho bé ăn dặm
Mẹ hãy kiên nhẫn trên hành trình tập ăn dặm gia vị cho trẻ nhé!

Nhìn chung, gia vị cho trẻ ăn dặm giúp bé dễ dàng thưởng thức những món ăn với vị đa dạng khi lớn lên. Do đó, với quá trình này, các mẹ hãy kiên nhẫn! Và tận hưởng hành trình cùng con khám phá thế giới ẩm thực với những hương vị tuyệt hảo nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Những điều cần biết về trẻ sơ sinh để chăm sóc bé thật tốt!

Bố mẹ nào cũng mong muốn chăm sóc trẻ sơ sinh thật tốt. Do đó, bố mẹ cần tìm hiểu ngay những điều cần biết về trẻ sơ sinh sau đây!

Hầu hết chúng ta đều biết trẻ sơ sinh dễ thương, và đầy tính âu yếm. Một đứa bé có thể làm bừng sáng cả căn phòng bằng nụ cười của nó. Nhưng có những điều cần biết về trẻ sơ sinh có thể khiến bố mẹ cảm thấy vô cùng kinh ngạc. 

Cùng MarryBaby tìm hiểu về 15 điều thú vị về bé trong bài viết này!

Những điều cần biết về trẻ sơ sinh: Quá trình chăm sóc trẻ nhỏ

Quá trình chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ thường bao gồm:

  • Nuôi con bằng sữa mẹ: Một trong những điều cần biết về trẻ sơ sinh đó là: ban đầu có vẻ như em bé sẽ liên tục bú; nhưng dần dần mẹ và bé sẽ có một lượng sữa ổn định. Khi đó, trẻ ăn thường xuyên và theo nhu cầu của trẻ.
  • Rửa và tắm cho bé: Trong ngày đầu sau sinh thì bạn không cần tắm cho bé ngay nhưng sau 24 giờ sau sinh thì cần tắm cho trẻ hàng ngày. Thay rửa vệ sinh cho bé sau khi bé đi vệ sinh.
  • Thay tã cho bé: Sử dụng nước ấm và khăn mềm để lau rửa cho bé, thay tã mới cho bé ngay sau khi bé đi vệ sinh tránh để quá lâu làm cho trẻ khó chịu, ảnh hưởng đến làn da của bé.
  • Giúp bé có giấc ngủ ngon.
  • Giúp bé giảm nguy cơ hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS): Hội chứng này rất hiếm xảy ra. Cho nên, các bà mẹ không nên lo lắng quá. Bạn nên đặt trẻ nằm ngửa trên một chiếc cũi hoặc ngủ cùng giường với bạn trong 6 tháng đầu tiên sẽ là một cách tốt để giảm nguy cơ cho em bé của bạn hơn nữa. Thêm vào đó, các bà mẹ không nên hút thuốc trong khi mang thai hoặc cho con bú; và không để người khác hút thuốc trong cùng phòng với em bé. Những điều này cũng sẽ giúp bảo vệ chúng.
quá trình chăm sóc trẻ
Quá trình chăm sóc bố mẹ cần lưu ý đến những sinh hoạt cơ bản nhất của con

Những điều cần biết về trẻ sơ sinh: Các giác quan của bé

Dưới đây là những điều cần biết về trẻ sơ sinh liên quan đến các giác quan của trẻ. Một số giác quan của bé sẽ phát triển nhiều hơn các giác quan khác. Mẹ cùng đọc và tham khảo nhé!

1. Trẻ sơ sinh có thể khóc rất nhiều nhưng không hề chảy nước mắt

Một trong những điều cần biết về trẻ sơ sinh đó là bé khóc nhưng không chảy nước mắt. Mặc dù bé vẫn có màng nước mắt để bảo vệ và bôi trơn mắt; nhưng bé sẽ không chảy nước mắt cho tới khi bé được 3 tới 12 tuần tuổi. Thời gian chiều muộn và đầu giờ tối thường là lúc bé ồn ào nhất. 

“Cơn khóc đỉnh điểm” là vào khoảng 46 tuần sau khi tuổi thai; hoặc 6 đến 8 tuần tuổi đối với trẻ sinh đủ tháng. Sau 3 tháng, những trận khóc thường sẽ giảm tần suất.

2. Trẻ sơ sinh có khướu giác rất phát triển

Những điều cần biết về trẻ sơ sinh đó là có mối liên hệ chặt chẽ với vị giác của trẻ. Điều này là do cô ấy không chỉ nếm thức ăn mẹ tiêu thụ qua nước ối; mà còn ngửi chúng. Cũng giống như vị giác; khi còn là trẻ sơ sinh, khứu giác của bé cũng rất phát triển.

  • Mùi được xử lý bởi bộ phận kiểm soát trí nhớ của não; đó là lý do tại sao có những mối liên hệ chặt chẽ giữa mùi hương và trải nghiệm cụ thể. Ngửi cùng một mùi hương sau này có thể kích hoạt trí nhớ.
  • Ngay từ tuần tuổi đầu tiên, một đứa trẻ sơ sinh đã có thể nhận ra mẹ của bé qua mùi của người mẹ.
  • Hương thơm của sữa mẹ hấp dẫn các bé.
  • Khi mẹ và con ngửi thấy mùi của nhau trong thời gian âu yếm; cả hai đều tiết ra lượng oxytocin cao hơn.
  • Mùi hương nồng có thể cản trở vị giác của cô ấy; vì vậy hãy nhớ tránh xa nước hoa nồng khi cho con bú.

3. Trẻ sơ sinh có thể phân biệt các âm thanh khác nhau

Ngay từ lúc mới chào đời, trẻ sơ sinh đã thừa hưởng thính giác tinh nhạy; đặc biệt là với giọng của nữ giới. Các bé có thể rất nhanh phân biệt được các âm thanh khác nhau.

4. Trẻ sơ sinh chỉ có thể phân biệt được vị chua và ngọt

Vị giác của trẻ bắt đầu phát triển từ trong bụng mẹ. Và bắt đầu vào tuần thứ chín, em đã có những nụ vị giác nhỏ nhất cùng với miệng và lưỡi hình thành hoàn chỉnh. Bé sẽ thực sự nếm được những mùi vị đầu tiên bên trong bụng mẹ thông qua nước ối. Khi còn là trẻ sơ sinh, vị giác của bé rất phát triển.

Thông thường, những điều cần biết về trẻ sơ sinh đó là đa số các em đều thích các chất lỏng có vị ngọt hơn là vị chua, mặn và đắng. Em bé thường sẽ thích những thức ăn mà bé đã được tiếp xúc khi còn trong bụng mẹ. Sở thích hay khẩu vị của trẻ không mang tính di truyền (nghĩa là mẹ thích ăn gì không có nghĩa là con cũng như vậy). 

Ngoài ra, bé có thể phát hiện ra sự khác biệt trong mùi vị sữa mẹ tùy thuộc vào những gì mẹ ăn. Điều này có thể có tác động tích cực đến vị giác của trẻ khi cho trẻ tiếp xúc với nhiều loại thực phẩm trước khi trẻ có thể ăn chúng ở dạng thức ăn đặc.

5. Thị giác của trẻ sơ sinh rất kém

Trong ba tháng đầu tiên, mắt của trẻ sơ sinh sẽ bị mờ. Điều này không có nghĩa là bé không có khả năng nhìn, mà là do não của bé chưa sẵn sàng xử lý quá nhiều thông tin hình ảnh. Khi bé lớn hơn và trí não phát triển, tầm nhìn của bé sẽ trở nên rõ ràng hơn rất nhiều.

Trẻ chỉ nhìn rõ những vật cách xa từ 20 cm trở xuống, vì thế bạn phải ở rất gần thì bé mới có thể nhìn rõ bạn. Và một điều rất thú vị là trẻ sơ sinh thích nhìn các đường cong hơn đường thẳng.

6. Một trong những điều cần biết về trẻ sơ sinh đó là các bé nhận biết được màu sắc

Em bé có thể nhìn thấy màu sắc sau khi sinh, nhưng việc phân biệt màu này với màu khác rất khó. Thông thường, các bé thích những màu cơ bản, đặc biệt là màu đỏ và màu xanh dương.

Sau khi được một tháng tuổi, bé có thể bắt đầu nhận thấy sự khác biệt về màu sắc; và có thể thấy những thay đổi nhỏ về màu sắc sau này.

Những điều cần biết về trẻ sơ sinh: Ăn, uống, ngủ, nghỉ của bé

Những điều cần biết về trẻ sơ sinh: Ăn, uống, ngủ, nghỉ của bé
Bố mẹ có thể sẽ bất ngờ với chế độ ăn, uống, ngủ, nghỉ của trẻ sơ sinh đó!

Dưới đây là những điều cần biết về trẻ sơ sinh liên quan đến sinh hoạt hàng ngày giúp bố mẹ chăm sóc trẻ tốt hơn.

1. Trẻ có thể ngủ 16 giờ một ngày

Một trong những điều cần biết về trẻ sơ sinh đó là bé có thể ngủ hơn 16 giờ/ngày. Theo một cuộc khảo sát, các bà mẹ tham gia báo cáo rằng con của họ ngủ trung bình 14,3 giờ.

2. Trẻ thường dễ bồn chồn, thậm chí sợ các thức ăn lạ

Để hạn chế điều này, bạn nên cho bé chơi với đồ ăn một lúc trước khi bắt đầu cho bé ăn. Mẹ có thể cho một chút thức ăn lên ngón trỏ của bé; rồi từ từ đút ngón trỏ vào miệng bé; đây là một cách để khuyến khích trẻ thử một món ăn mới.

>>>> Mẹ có thể tham khảo thêm Cứt trâu ở trẻ sơ sinh: 5 mẹo trị cứt trâu cho trẻ đơn giản và hiệu quả

3. Trẻ em đôi khi cần một chút tiếng động làm nền để có thể dễ dàng chìm vào giấc ngủ

Một vài loại âm thanh sau được cho là giúp bé thư giãn và dỗ dành giấc ngủ của bé: đoạn ghi âm tiếng tim đập của mẹ; tiếng đồng hồ tích tắc; tiếng suối chảy, tiếng thác nước hoặc tiếng biển động; tiếng chạy máy hút bụi; tiếng bong bóng nước trong hồ cá; và tiếng vòi nước chảy.

Hơn nữa, em bé sẽ được xoa dịu và thấy an ủi với những âm thanh nhắc nhở bé về những tiếng động nhịp nhàng mà bé đã nghe thấy trong bụng mẹ. Âm thanh của nhịp tim khi bạn ôm bé trong lúc da kề da cũng có thể giúp trẻ bình tĩnh và điều hòa nhịp thở.

Nhiều trẻ sơ sinh cũng thích thú với âm thanh của máy giặt; tiếng động cơ ô tô khi chúng ngồi ở ghế sau, hoặc chỉ là một số tiếng ồn trắng đơn giản. Có rất nhiều đồ chơi và ứng dụng tạo ra những loại âm thanh này; mẹ chỉ cần tìm kiếm video tiếng ồn trắng miễn phí trực tuyến.

Những điều cần biết về trẻ sơ sinh: Những điều thú vị khác về cơ thể bé

Những điều cần biết về trẻ sơ sinh: Những điều thú vị khác về cơ thể bé
Cơ thể bé sơ sinh cũng có nhiều điều thú vị mà bố mẹ cần biết

Dưới đây là những điều cần biết về trẻ sơ sinh liên quan đến cơ thể của trẻ để các mẹ giải tỏa nỗi lo lắng khi thấy bé có những sự khác biệt so với người trưởng thành.

1. Tóc trẻ sơ sinh sẽ bị rụng đi

Mặc dù lúc sinh bé có thể có tóc nhưng chúng sẽ mau chóng rụng đi; và được thay bằng tóc mới. Màu tóc mới có thể sẽ hoàn toàn khác với màu tóc ban đầu. Và thường là khi trẻ được bốn tháng tuổi. Một phần tóc hoàn toàn mới sẽ mọc ở vị trí của nó.

2. Những điều cần biết về trẻ sơ sinh: Đa số các bé đều có nước da hồng hào

Thường trẻ sơ sinh có nước da màu hồng vì trẻ có rất nhiều hồng cầu trong máu. Màu da ở trẻ sơ sinh có thể thay đổi rất nhiều; từ tông màu hồng và trắng hoặc hơi vàng cho đến mẩn đỏ điển hình. Ngay cả từ thời điểm này sang thời điểm tiếp theo; màu da có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ hoạt động của em bé.

Tất nhiên, đặc điểm gia đình và yếu tố chủng tộc cũng sẽ ảnh hưởng đến màu da của trẻ sơ sinh. Khi mới sinh, da của trẻ bình thường có màu đỏ tím và chuyển sang màu đỏ tươi khi trẻ khóc. Trong vài ngày đầu tiên của cuộc đời, da dần dần mất màu đỏ này.

Ngoài ra, bàn tay và bàn chân của trẻ sơ sinh có thể có màu xanh và mát. Đến ngày thứ ba, cậu nhỏ cũng có thể xuất hiện màu hơi vàng. Tình trạng này được gọi là vàng da. Nó thường xảy ra ở trẻ sơ sinh và đôi khi cần điều trị đặc biệt.

3. Nhịp tim của trẻ sơ sinh nhanh gấp 2 lần người lớn

Một trong những điều cần biết về trẻ sơ sinh đó là nhịp tim. Vào thời điểm mới sinh, tim của một em bé đập với tốc độ 180 nhịp mỗi phút. Trong vòng vài giờ, tốc độ giảm xuống còn 140 nhịp. Khi được 1 tuổi, nhịp tim của trẻ sơ sinh là 115 nhịp/phút.

Mức độ nhịp đập trung bình của một người trưởng thành là 70-80 nhịp một phút.

4. Trẻ sơ sinh cũng thở nhanh hơn người lớn

Nhịp thở của trẻ sơ sinh nằm trong tầm 30 tới 50 lần một phút, trong khi của người lớn chỉ 15 tới 20 lần một phút.

Hơn nữa, nghiên cứu đã chỉ ra rằng trẻ sinh mổ có nhiều khả năng bị khó thở hơn; vì người ta cho rằng chúng có thể bỏ lỡ những thay đổi sinh lý và nội tiết tố quan trọng xảy ra trong quá trình chuyển dạ.

Cho đến khi 7 tháng tuổi, em bé có thể thở và nuốt cùng một lúc.

5. Trẻ sơ sinh thường hắt hơi và khịt mũi để làm sạch đường mũi

Phải một thời gian sau nữa, trẻ mới biết cách thở bằng miệng khi bị nghẹt mũi. Để hạn chế tối đa các vấn đề về hô hấp cho trẻ, hãy cố gắng giữ một bầu không khí sạch sẽ, ít bụi bặm và khói thuốc.

6. Những điều cần biết về trẻ sơ sinh: Bé rất dễ bị cảm lạnh

Mặc dù trẻ sơ sinh được thừa hưởng khả năng miễn dịch cũng như chống khuẩn từ sữa mẹ, bé đặc biệt rất dễ bị cảm lạnh. Vì thế không nên để những người lớn đang bị cảm ở gần bé.

7. Trẻ sơ sinh phản ứng nhanh với các tiếp xúc ngoài da

Điều này kích thích sự sản sinh các hóc-môn tăng trưởng, đồng thời giúp cơ thể phản ứng nhanh với các hóc-môn này. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng những trẻ sinh non được tiếp xúc thường xuyên với nhiều người tăng cân hơn 47% so với những trẻ sinh non khác.

Hy vọng với những thông tin về những điều cần biết về trẻ sơ sinh; các mẹ đã hiểu rõ hơn về bé của mình. Và biết cách chăm sóc cho trẻ toàn diện nhất.

Categories
Sự phát triển của trẻ Cột mốc phát triển Năm đầu đời của bé

Bảng chiều cao cân nặng của trẻ từ 0-18 tuổi chuẩn WHO mới nhất

Nhìn thấy con cao lớn và phát triển khỏe mạnh mỗi ngày là ước mơ của không biết bao nhiêu cha mẹ. Vậy bảng chiều cao cân nặng của trẻ từ 0-18 tuổi đúng chuẩn WHO mới nhất 2023 là thế nào?

Trong bài viết, cha mẹ cùng MarryBaby tìm hiểu và theo dõi các thông tin bảng cân nặng và chiều cao của trẻ từ 0 đến 18 tuổi chuẩn WHO mới nhất nhé! Sau đây là bảng chiều cao và cân nặng của bé trai và bé gái chuẩn, tính từ lúc trẻ sơ sinh đến khi bé được 18 tuổi.

1. Bảng chiều cao và cân nặng của trẻ từ 0 – 18 tuổi theo WHO

bảng chiều cao cân nặng của trẻ
Bảng theo dõi chiều cao và cân nặng của trẻ em trai, trẻ em gái từ 0 – 18 tuổi theo tiêu chuẩn WHO mới nhất 2023

Hướng dẫn đọc bảng chiều cao cân nặng trẻ sơ sinh, bé trai và bé gái năm 2023:

  • Trung bình (TB): bé có thể trạng đạt chuẩn trung bình.
  • Dưới -2SD: bé đang trong tình trạng suy dinh dưỡng thể thiếu cân hoặc thấp còi.
  • Trên +2SD: bé đang thừa cân béo phì (theo cân nặng) hoặc rất cao (theo chiều cao).

Bằng cách so sánh bảng cân nặng và chiều cao của trẻ với chuẩn mực chung của các bé cùng tuổi và cùng giới tính cha mẹ có thể biết được bé cưng của mình có đang phát triển tốt hay không.

[health-tool template=”baby-growth-chart”]

2. Chỉ số chiều cao và cân nặng chuẩn của bé trai từ 0 – 18 tuổi

2.1 Chiều cao và cân nặng của bé trai từ 0 – 11 tháng tuổi

Tuổi Cân nặng Chiều cao
0 tháng tuổi 3.3 kg (7.28 lb) 49.9 cm (19.45 in)
1 tháng tuổi 4.5 kg (9.92 lb) 54.7 cm (21.54 in)
2 tháng tuổi 5.6 kg (12.35 lb) 58.4 cm (22.99 in)
3 tháng tuổi 6.4 kg (14.11 lb) 61.4 cm (24.17 in)
4 tháng tuổi 7.0 kg (15.43 lb) 63.9 cm (25.16 in)
5 tháng tuổi 7.5 kg (16.53 lb) 65.9 cm (25.94 in)
6 tháng tuổi 7.9 kg (17.42 lb) 67.6 cm (26.61 in)
7 tháng tuổi 8.3 kg (18.30 lb) 69.2 cm (27.24 in)
8 tháng tuổi 8.6 kg (18.96 lb) 70.6 cm (27.80 in)
9 tháng tuổi 8.9 kg (19.62 lb) 72.0 cm (28.35 in)
10 tháng tuổi 9.2 kg (20.28 lb) 73.3 cm (28.86 in)
11 tháng tuổi 9.4 kg (20.72 lb) 74.5 cm (29.33 in)

2.2 Chiều cao và cân nặng của bé trai từ 12 – 23 tháng tuổi

Tuổi Cân nặng Chiều cao
12 tháng tuổi 9.6 kg (21.16 lb) 75.7 cm (29.80 in)
13 tháng tuổi 9.9 kg (21.83 lb) 76.9 cm (30.28 in)
14 tháng tuổi 10.1 kg (22.27 lb) 78.0 cm (30.71 in)
15 tháng tuổi 10.3 kg (22.71 lb) 79.1 cm (31.14 in)
16 tháng tuổi 10.5 kg (23.15 lb) 80.2 cm (31.57 in)
17 tháng tuổi 10.7 kg (23.59 lb) 81.2 cm (31.97 in)
18 tháng tuổi 10.9 kg (24.03 lb) 82.3 cm (32.40 in)
19 tháng tuổi 11.1 kg (24.47 lb) 83.2 cm (32.76 in)
20 tháng tuổi 11.3 kg (24.91 lb) 84.2 cm (33.15 in)
21 tháng tuổi 11.5 kg (25.35 lb) 85.1 cm (33.50 in)
22 tháng tuổi 11.8 kg (26.01 lb) 86.0 cm (33.86 in)
23 tháng tuổi 12.0 kg (26.46 lb) 86.9 cm (34.21 in)

2.3 Chiều cao và cân nặng chuẩn của bé trai từ 2 – 12 tuổi

Tuổi Cân nặng Chiều cao
2 tuổi 12.2 kg (26.90 lb) 87.1 cm (34.29 in)
3 tuổi 12.7 kg (28.00 lb) 96.1 cm (37.83 in)
4 tuổi 14.4 kg (31.74 lb) 103.3 cm (40.67 in)
5 tuổi 16.0 kg (35.27 lb) 110.0 cm (43.31 in)
6 tuổi 20.5 kg (45.19 lb) 116.0 cm (45.67 in)
7 tuổi 22.9 kg (50.49 lb) 121.7 cm (47.91 in)
8 tuổi 25.4 kg (56.00 lb) 127.3 cm (50.12 in)
9 tuổi 28.1 kg (61.95 lb) 132.6 cm (52.20 in)
10 tuổi 31.2 kg (68.78 lb) 137.8 cm (54.25 in)
11 tuổi 35.6 kg (78.48 lb) 143.1 cm (56.34 in)
12 tuổi 39.9 kg (87.96 lb) 149.1 cm (58.70 in)

2.4 Chiều cao và cân nặng bé trai từ 13 – 20 tuổi

Tuổi Cân nặng Chiều cao
13 tuổi 45.3 kg (99.87 lb) 156.0 cm (61.42 in)
14 tuổi 50.8 kg (112.00 lb) 158.0 cm (62.20 in)
15 tuổi 56.0 kg (123.46 lb) 163.7 cm (64.45 in)
16 tuổi 60.8 kg (134.04 lb) 172.9 cm (68.07 in)
17 tuổi 64.4 kg (141.98 lb) 175.2 cm (68.98 in)
18 tuổi 66.9 kg (147.49 lb) 176.1 cm (69.33 in)
19 tuổi 68.9 kg (151.90 lb) 176.5 cm (69.49 in)
20 tuổi 70.3 kg (154.99 lb)

3. Chỉ số chiều cao và cân nặng chuẩn của bé gái 0 – 18 tuổi

3.1 Chiều cao và cân nặng của bé gái từ 0 – 11 tháng tuổi

Tuổi Cân nặng Chiều cao
0 tháng tuổi 3.2 kg (7.05 lb) 49.1 cm (19.33 in)
1 tháng tuổi 4.2 kg (9.26 lb) 53.7 cm (21.14 in)
2 tháng tuổi 5.1 kg (11.24 lb) 57.1 cm (22.48 in)
3 tháng tuổi 5.8 kg (12.79 lb) 59.8 cm (23.54 in)
4 tháng tuổi 6.4 kg (14.11 lb) 62.1 cm (24.45 in)
5 tháng tuổi 6.9 kg (15.21 lb) 64.0 cm (25.19 in)
6 tháng tuổi 7.3 kg (16.09 lb) 65.7 cm (25.87 in)
7 tháng tuổi 7.6 kg (16.76 lb) 67.3 cm (26.50 in)
8 tháng tuổi 7.9 kg (17.42 lb) 68.7 cm (27.05 in)
9 tháng tuổi 8.2 kg (18.08 lb) 70.1 cm (27.60 in)
10 tháng tuổi 8.5 kg (18.74 lb) 71.5 cm (28.15 in)
11 tháng tuổi 8.7 kg (19.18 lb) 72.8 cm (28.66 in)

3.2 Chiều cao và cân nặng của bé gái từ 12 – 23 tháng tuổi

Tuổi Cân nặng (kg) Chiều cao
12 tháng tuổi 8.9 kg (19.62 lb) 74.0 cm (29.13 in)
13 tháng tuổi 9.2 kg (20.28 lb) 75.2 cm (29.61 in)
14 tháng tuổi 9.4 kg (20.72 lb) 76.4 cm (30.08 in)
15 tháng tuổi 9.6 kg (21.16 lb) 77.5 cm (30.51 in)
16 tháng tuổi 9.8 kg (21.61 lb) 78.6 cm (30.94 in)
17 tháng tuổi 10.0 kg (22.05 lb) 79.7 cm (31.38 in)
18 tháng tuổi 10.2 kg (22.49 lb) 80.7 cm (31.77 in)
19 tháng tuổi 10.4 kg (22.93 lb) 81.7 cm (32.16 in)
20 tháng tuổi 10.6 kg (23.37 lb) 82.7 cm (32.56 in)
21 tháng tuổi 10.9 kg (24.03 lb) 83.7 cm (32.95 in)
22 tháng tuổi 11.1 kg (24.47 lb) 84.6 cm (33.31 in)
23 tháng tuổi 11.3 kg (24.91 lb) 85.5 cm (33.66 in)

3.3 Chiều cao và cân nặng của bé gái từ 2 – 12 tuổi

Tuổi Cân nặng Chiều cao
2 tuổi 11.5 kg (25.35 lb) 85.7 cm (33.74 in)
3 tuổi 13.9 kg (30.64 lb) 95.1 cm (37.44 in)
4 tuổi 16.1 kg (35.49 lb) 102.7 cm (40.43 in)
5 tuổi 16.5 kg (36.38 lb) 109.4 cm (43.07 in)
6 tuổi 20.2 kg (44.53 lb) 115.1 cm (45.31 in)
7 tuổi 22.4 kg (49.38 lb) 120.8 cm (47.56 in)
8 tuổi 25.0 kg (55.12 lb) 126.6 cm (49.84 in)
9 tuổi 28.2 kg (62.17 lb) 132.5 cm (52.16 in)
10 tuổi 31.9 kg (70.33 lb) 138.6 cm (54.57 in)
11 tuổi 36.9 kg (81.35 lb) 145.0 cm (57.09 in)
12 tuổi 41.5 kg (91.49 lb) 151.2 cm (59.53 in)

3.4 Chiều cao và cân nặng của bé gái từ 13 – 20 tuổi

Tuổi Cân nặng Chiều cao
13 tuổi 45.8 kg (100.97 lb) 156.4 cm (61.57 in)
14 tuổi 47.6 kg (104.94 lb) 159.8 cm (62.91 in)
15 tuổi 52.1 kg (114.86 lb) 161.7 cm (63.66 in)
16 tuổi 53.5 kg (117.95 lb) 162.5 cm (63.98 in)
17 tuổi 54.4 kg (119.93 lb) 162.9 cm (64.13 in)
18 tuổi 56.7 kg (125.00 lb) 163.1 cm (64.21 in)
19 tuổi 57.1 kg (125.88 lb) 163.1 cm (64.21 in)
20 tuổi 58.1 kg (128.09 lb) 163.3 cm (64.29 in)

[inline_article id=314106]

4. Cách xác định trẻ bị suy dinh dưỡng thể nhẹ cân và thấp còi

Với trẻ từ 0 – 59 tháng tuổi sẽ xác định bằng 3 chỉ số:

  • Chỉ số cân nặng theo tuổi < –2SD: Trẻ chỉ đạt ≈ 80% so với chuẩn cân nặng trung bình là trẻ đang bị suy dinh dưỡng thể nhẹ cân.
  • Chỉ số chiều cao theo tuổi < – 2SD: trẻ đang bị suy dinh dưỡng thể thấp còi.
  • Chỉ số cân nặng theo chiều cao < – 2SD: trẻ đang bị suy dinh dưỡng cấp tính (suy dinh dưỡng thể gầy còm).

Với trẻ từ 5 – 18 tuổi: xác định bằng BMI = Cân nặng(kg) / Chiều cao(m)^2.

Đối chiếu với bảng số liệu bên dưới, cha mẹ có thể đánh giá được chỉ số BMI của trẻ đang thấp hơn/cao hơn so với mức trung bình.

  • Khi BMI của trẻ < – 2SD: Bé đang bị nhẹ cân, còi cọc.
  • Khi BMI của trẻ > 2SD: Bé đang bị thừa cân, béo phì.
Bảng chỉ số BMI của trẻ 5-18 tuổi
Bảng chỉ số BMI (tính dựa trên chiều cao, cân nặng) của trẻ 5-18 tuổi

Tuy nhiên, cha mẹ không nên quá “ám ảnh” với những số liệu trong biểu đồ. Mỗi bé có một sự phát triển của riêng mình. Mọi chuyện vẫn ổn miễn là bé đang phát triển ổn định và tỷ lệ thuận theo thời gian.

[inline_article id=315588]

5. Chiều cao cân nặng trung bình của trẻ từ 0 đến 18 tuổi

5.1 Chiều dài và cân nặng trung bình của bé sơ sinh 0 – 3 tháng tuổi

  • Bé sơ sinh: Theo bảng chiều dài trẻ sơ sinh năm 2023, trẻ mới sinh trung bình dài 50cm và cân nặng 3,3kg. Theo Trung tâm Quốc gia về Thống kê Y tế Mỹ, chu vi vòng đầu của bé trai là 34,3cm và bé gái là 33,8cm.
  • Trẻ từ 0 đến 4 ngày tuổi: Trong khoảng thời gian này, cân nặng của trẻ sơ sinh giảm xuống khoảng 5% – 10% so với lúc mới sinh. Nguyên do là bé bị mất nước và dịch của cơ thể khi bé tiểu và đi ngoài.
  • Bé trai và gái từ 5 ngày đến 3 tháng tuổi: Trong suốt khoảng thời gian này, mỗi ngày, cân nặng trẻ sơ sinh sẽ tăng trung bình khoảng 15 – 28g. Do đó, sau 2 tuần tuổi, cân nặng của bé yêu sẽ nhanh chóng trở lại mức như lúc sinh.

>> Cha mẹ xem thêm: Bảng thời gian ngủ của trẻ sơ sinh theo từng tháng tuổi

Các thông tin chung về chỉ số chiều cao cân nặng của trẻ từ 0 đến 10 tuổi
Sự phát triển chiều cao và cân nặng của trẻ theo tiêu chuẩn WHO 2023

5.2 Chiều cao và cân nặng trung bình của bé trai và gái từ 3 – 12 tháng tuổi

  • Trẻ từ 3 đến 6 tháng tuổi: Mỗi 2 tuần, bé sẽ tăng lên khoảng 225g. Khi được 6 tháng, cân nặng của trẻ sẽ đạt gấp 2 lần so với lúc mới sinh.
  • Chiều cao, cân nặng của bé trai và gái từ 7 đến 12 tháng tuổi: Cân nặng của trẻ sẽ tiếp tục tăng khoảng 500g/tháng. Với các bé bú mẹ, cân nặng của trẻ sẽ tăng lên ít hơn so với mốc này. Trong giai đoạn này, bé yêu tiêu tốn rất nhiều calo vì con đã bắt đầu vận động nhiều hơn khi đã học lật, bò, trườn, thậm chí là tập đi. Trước khi bé tròn 1 tuổi, trung bình chiều cao cân nặng của trẻ sẽ ở khoảng 72-76cm và nặng gấp 3 lần lúc mới sinh.
  • Trẻ từ 1 tuổi (tuổi tập đi): Sự tăng trưởng và phát triển của bé không nhanh như giai đoạn trước nhưng mỗi tháng cân nặng vẫn có thể tăng lên khoảng 225g và chiều cao tăng lên khoảng 1,2cm.

5.3 Chiều cao và cân nặng trung bình của bé trai, bé gái từ 2 – 5 tuổi

  • Trẻ từ 2 tuổi: Trẻ sẽ cao thêm khoảng 10cm và cân nặng tăng thêm khoảng 2,5kg so với lúc 1 tuổi. Lúc này, bác sĩ nhi khoa có thể đưa ra những dự đoán chính xác hơn về chiều cao cân nặng của trẻ khi lớn lên.
  • Trẻ từ 3 đến 4 tuổi (tuổi mẫu giáo): Theo các chuyên gia, lúc này lượng mỡ trên cơ thể trẻ, cụ thể là ở mặt, sẽ giảm đi nhiều. Lúc này, chân tay của trẻ đã phát triển hơn rất nhiều so với thời điểm trước đó nên trông bé có vẻ cao ráo hơn.
  • Chiều cao cân nặng của trẻ từ 5 tuổi trở lên: Từ độ tuổi này cho tới giai đoạn dậy thì, chiều cao của bé sẽ phát triển rất nhanh. Bé gái thường sẽ đạt được chiều cao tối đa khoảng 2 năm sau kể từ kỳ kinh nguyệt đầu tiên. Bé trai cũng đạt được chiều cao ở tuổi trưởng thành khi đến tuổi 17.

5.4 Một số lưu ý về chiều cao cân nặng của trẻ em trai và gái

Trẻ em thường có những bước phát triển vượt bậc, đặc biệt ở giai đoạn dậy thì, cơ thể của trẻ sẽ phát triển nhanh hơn bất kỳ thời điểm nào trong cuộc đời.

Khi dậy thì cơ thể của trẻ có thể có những sự thay đổi rõ rệt, có thể tăng hoặc giảm cân một cách nhanh chóng và chiều cao cũng tăng lên thấy rõ.

Mỗi trẻ em dù ở bất kỳ độ tuổi nào cũng đều cần dinh dưỡng để có thể phát triển một cách toàn diện. Vậy nên, không khuyến khích việc áp dụng ăn kiêng cho trẻ vì có thể gây ra các vấn đề do thiếu hụt dinh dưỡng như loãng xương, xương giòn, dậy thì muộn,….

6. Hướng dẫn cách đo chiều cao và cân nặng bé gái và bé trai

6.1 Cách đo chiều cao bé gái và bé trai chuẩn nhất

Theo CDC Hoa Kỳ, để đo chiều cao chính xác tại nhà cho trẻ theo tuổi, cha mẹ cần thực hiện những bước sau:

  • Bước 1: Cởi bỏ giày dép, quần áo cồng kềnh và kẹp, bơm hoặc nơ trên tóc của trẻ.
  • Bước 2: Cho trẻ đứng thẳng, hai chân để sát nhau và dựa vào tường. Đảm bảo hai tay của trẻ để song song với người và vai ngang bằng.
  • Bước 3: Đảm bảo rằng trẻ đang nhìn thẳng về phía trước và đường nhìn song song với sàn nhà.
  • Bước 4: Thực hiện phép đo trong khi trẻ đứng với đầu, vai, mông thẳng hàng và gót chân chạm vào bề mặt phẳng.
  • Bước 5: Tạo góc vuông giữa đầu trẻ và với tường, hạ thanh đo chiều cao xuống cho đến khi nó chạm chặt vào đỉnh đầu bé.
  • Bước 6: Đảm bảo mắt của người đo ở cùng tầm với thanh đo chiều cao. Đánh dấu nhẹ nơi đáy của thanh đo chiều cao tiếp xúc với tường.
  • Bước 7: Sau đó, dùng thước kim loại để đo từ chân trên sàn đến số đo đã đánh dấu trên tường để lấy số đo chiều cao.
  • Bước 8: Ghi lại chính xác chiều cao của bé trai và gái đến 0,1cm (Ví dụ bé cao 68,01cm).

LƯU Ý: Đo chiều cao của trẻ trên sàn không trải thảm và để trẻ đứng trên bề mặt phẳng.

6.2 Cách đo cân nặng cho trẻ em gái và trẻ em trai

Sau cách đo chiều cao, cha mẹ tham khảo cách đo cân nặng bé trai và bé gái chuẩn:

  • Bước 1: Sử dụng cân đo kỹ thuật số.
  • Bước 2: Đặt cân trên sàn cứng (chẳng hạn như gạch hoặc gỗ) thay vì thảm.
  • Bước 3: Yêu cầu trẻ em bỏ giày và quần áo nặng. Để trẻ em đứng bằng cả hai chân ở giữa bàn cân.
  • Bước 4: Ghi lại cân nặng của bé trai và bé gái chính xác đến phần thập phân (ví dụ: 25,1 kg).

6.3 Cách đo chiều dài và cân nặng của trẻ sơ sinh (dưới 12 tháng tuổi)

Cách đo chiều dài của trẻ sơ sinh:

  • Bước 1: Đặt trẻ nằm xuống và kéo căng thước dây từ đỉnh đầu đến cuối gót chân của trẻ.
  • Bước 2: Cha mẹ có thể nhờ ai đó giúp đỡ vì bé sẽ cần được nhẹ nhàng duỗi thẳng chân để đo chiều cao chính xác.
  • Bước 3: Ghi lại độ dài chính xác đến 0,1 cm. Con số có thể sẽ không giống chính xác với số của bác sĩ nhưng vẫn đủ tốt cho cha mẹ tham khảo.

>> Xem thêm: Chiều dài của trẻ sơ sinh chuẩn theo tháng là bao nhiêu?

Cách đo cân nặng của trẻ sơ sinh:

  • Bước 1: Nếu không có một chiếc cân nhỏ bất kỳ chiếc cân nào cũng sẽ dùng được cho trẻ sơ sinh.
  • Bước 2: Cởi quần áo cho bé (không quấn tã), bế bé và đặt trẻ sơ sinh lên bàn cân. Viết ra con số hiển thị trên cân.
  • Bước 3: Sau đó, cha mẹ đặt em bé xuống một nơi an toàn.

7. Cách phát triển chiều cao và cân nặng của trẻ toàn diện

7.1 Bổ sung thêm sữa mẹ hoặc sữa công thức

Sữa có tác động tích cực đến sự phát triển của bé do có hàm lượng năng lượng, protein, chất dinh dưỡng vi lượng và đa lượng cao. Hơn nữa, một số dòng sản phẩm sữa hiện nay cũng chứa nhiều canxi và nhân tố tăng trưởng giống như insulin-1 đóng góp vào khả năng tăng chiều cao ở trẻ.

Để phát triển chiều cao và cân nặng của trẻ đúng chuẩn, mẹ cần lưu ý:

  • Cho bé uống sữa mẹ hay sữa công thức đủ liều lượng theo từng giai đoạn tuổi.
  • Bổ sung thêm 1 cữ hoặc liều lượng uống sữa mẹ hoặc sữa công thức khi thấy trẻ chưa đạt được cân nặng, chiều cao theo khuyến nghị của WHO.

[affiliate-product id=”319966″ sku=”66754ID681″ title=”Bộ 2 Lon Sữa bột Nestle NAN Optipro 4 HM-O Cho Trẻ Trên 2 Tuổi phát triển trí não và thể chất” newtab=”true” nofollow=”true” sponsored=”false” ][/affiliate-product]

7.2 Thêm bữa phụ cho bé kèm bữa ăn dặm

Khi bé được 6 tháng tuổi, sữa mẹ không còn cung cấp đủ dinh dưỡng cho sự phát triển của trẻ nữa. Do đó, bé sẽ bắt đầu tập ăn dặm. Khi đó, mẹ chú ý cho bé ăn dặm đúng và đủ bữa qua mỗi tháng tuổi. Đồng thời, theo UNICEF, mẹ cũng nên bổ sung bữa phụ cho bé giữa những bữa ăn dặm.

Ví dụ với bé 6 tháng tuổi, trẻ nên ăn dặm 1-2 bữa/ngày thêm 1 bữa ăn phụ vào buổi chiều. Tùy từng độ tuổi cụ thể mà mẹ nên nghiên cứu thêm về số lượng bữa ăn, liều lượng món ăn cho phù hợp nhé.

7.3 Xây dựng thói quen ăn uống lành mạnh

Khi so sánh với bảng chiều cao cân nặng của trẻ và thấy trẻ trên 2 tuổi nhẹ cân; thấp bé; một trong những điều tốt nhất cho trẻ cha mẹ có thể làm đó là tạo thói quen ăn uống cân bằng, lành mạnh.

Cha mẹ có thể xem thêm dinh dưỡng cho trẻ 2 tuổi3 tuổi để thiết kế khẩu phần ăn uống hợp lý cho con.

Để chiều cao cân nặng của trẻ phát triển lành mạnh, cha mẹ hãy giúp bé ăn những thực phẩm lành mạnh như:

  • Trái cây: quả táo hoặc quả chuối, các loại quả mọng như: việt quất, dâu tây,..
  • Bổ sung thêm nhiều các loại rau củ như: bông cải xanh, cà rốt, ớt chuông,… và ngũ cốc nguyên hạt.
  • Chọn nguồn protein đến từ các loại thịt nạc như: thịt gà, thịt heo, thịt bò; các loại đậu như: đậu lăng và các loại cá giàu axit béo Omega-3.
  • Cho bé uống sữa ít béo hoặc tách béo, bao gồm các chế phẩm từ sữa như: sữa chua, phô mai,…

[inline_article id=265556]

Tăng chiều cao và cân nặng của trẻ bằng cách bổ sung các thực phẩm dưới đây:

7.4 Hạn chế cho trẻ ăn vặt không lành mạnh

Mẹ nên giới hạn đồ ăn vặt của trẻ (ví dụ như chỉ một miếng bánh nhỏ hoặc bánh ngọt). Một số món ăn không tốt cho sự phát triển và sức khỏe của bé như:

  • Đồ uống hoặc thực phẩm chưa tiệt trùng.
  • Thực phẩm có thêm đường, chất làm ngọt ít calo hoặc chất làm ngọt không chứa calo.
  • Đồ uống có đường: soda, pop, nước ngọt, sữa có hương vị, đồ uống thể thao, nước có đường có hương vị và nước trái cây.
  • Thực phẩm nhiều muối như: một số thực phẩm đóng hộp, thịt chế biến sẵn (ví dụ: thịt xông khói, xúc xích, xúc xích, giăm bông)

7.5 Tăng cường hoạt động thể chất cho trẻ

Không chỉ chế độ ăn uống tốt cha mẹ cũng cần quan tâm đến những hoạt động thể thao để trẻ phát triển cân nặng chuẩn và chiều cao tối ưu.

Đối với trẻ từ 3-5 tuổi, mẹ có thể cho bé hoạt động thể chất trong suốt cả ngày thời gian càng nhiều càng tốt. Đối với trẻ từ 6-18 tuổi nên vận động ít nhất 60 phút mỗi ngày để tăng cường trao đổi chất cũng như phát triển một cách toàn diện.

Mẹ có thể tham khảo một số hoạt động thể chất cho bé như: chạy, nhảy, bơi lội, nhảy dây, chống đẩy,… Mẹ nên lựa chọn các hoạt động phù hợp với lứa tuổi, tình trạng sức khỏe,… của bé để đạt hiệu quả tốt nhất.

7.6 Hạn chế cho trẻ tiếp xúc quá nhiều với các thiết bị điện tử

Các chuyên gia khuyến nghị cha mẹ: Không cho trẻ dưới 2 tuổi sử dụng thiết bị điện tử. Trẻ em từ 2 đến 12 tuổi có thể chơi 1 tiếng mỗi ngày. Trẻ trên 12 tuổi có thể sử dụng 2 giờ mỗi ngày.

Khi bé dành quá nhiều thời gian để chơi các thiết bị điện tử trẻ sẽ bị hạn chế vận động và ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao và cân nặng của trẻ. Hơn nữa, các thiết bị điện tử còn ảnh hưởng tiêu cực đến giấc ngủ của trẻ – một yếu tố quan trọng góp phần cho sự tăng trưởng của trẻ em.

7.7 Cho trẻ ngủ đủ giấc và đúng giờ

Ngủ quá ít có mối liên quan mật thiết với tình trạng béo phì ở trẻ. Vì khi ngủ không đủ giấc sẽ gia tăng cảm giác thèm ăn, khiến bé ăn nhiều hơn và gây tăng cân. Trẻ em cần ngủ nhiều hơn người lớn và thời gian ngủ phù hợp sẽ thay đổi theo độ tuổi.

Vì thế, mẹ nên dựa vào độ tuổi của bé để xác định thời gian ngủ phù hợp. Trung bình, trẻ em cần ngủ từ 9-12 tiếng mỗi ngày để đảm bảo phát triển toàn diện.

7.8 Biết khi nào cần lo lắng về chiều cao, cân nặng của trẻ

Cha mẹ nên chú ý khi cân nặng và chiều cao của trẻ có sự thay đổi đáng kể. Chẳng hạn như đã mấy tháng rồi kể từ khi con lên kg hoặc bé có vẻ nhẹ cân hơn rất nhiều so với những bạn khác cùng tuổi.

Cha mẹ cũng nên chú ý đến những nguyên nhân làm bé chậm tăng cân như bệnh tật hoặc do thói quen ăn uống của bé.

8. Chiều cao và cân nặng của trẻ bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào?

8.1 Sinh non

Nếu trẻ sinh non, cân nặng của bé có thể thấp hơn cân nặng trẻ em bình thường và ngược lại nếu bé được sinh ra sau ngày dự sinh, cân nặng của bé có thể sẽ cao hơn cân nặng trung bình của trẻ em mới sinh.

8.2 Sức khỏe mẹ bầu trong thời kỳ mang thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai thừa cân hoặc hút thuốc có thể khiến trẻ bị thừa cân khi sinh hoặc khi còn nhỏ – ảnh hưởng đến chiều cao cân nặng của trẻ khi lớn lên. Đây cũng có thể là một nguyên nhân gây béo phì ở người trưởng thành.

Sự hạn chế tăng trưởng trong tử cung: Đây là tình trạng mà sự phát triển của em bé bị ảnh hưởng trong bụng mẹ. Thiếu chăm sóc khi mang thai; hoặc hút thuốc trong khi mang thai có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của em bé; khiến trẻ bị thấp bé nhẹ cân.

8.3 Giới tính

Bé gái mới sinh thường sẽ có chiều cao và cân nặng thấp hơn một chút so với bé trai.

8.4 Nội tiết tố

Nếu trẻ bị mất cân bằng hormone, chẳng hạn như lượng hormone tăng trưởng thấp hoặc hormone tuyến giáp thấp, có thể làm chậm sự phát triển của trẻ.

8.5 Yếu tố gen di truyền

Chiều cao và cân nặng của trẻ có xu hướng cải thiện, nâng cao trong các gia đình. Điều này cho thấy vai trò của gen đối với sự tăng trưởng của trẻ.

Khả năng trẻ bị thừa cân sẽ cao hơn nếu một hoặc cả hai cha mẹ bị thừa cân hoặc bị béo phì. Các gen có thể ảnh hưởng đến lượng chất béo trẻ dự trữ trong cơ thể và vị trí trẻ tích tụ thêm chất béo trên cơ thể.

[key-takeaways title=””]

Di truyền là một trong những yếu tố ảnh hưởng nhiều đến cân nặng và chiều cao của trẻ. Tuy nhiên, cha mẹ có thể giúp con cao lớn bằng cách tạo thói quen ăn uống vận động hiệu quả và chăm sóc tốt.

[/key-takeaways]

6 yếu tố ảnh hưởng đến tầm vóc của trẻ
Di truyền là một trong những yếu tố ảnh hưởng nhiều đến cân nặng và chiều cao của trẻ. Tuy nhiên, cha mẹ có thể giúp con cao lớn bằng cách tạo thói quen ăn uống, vận động hiệu quả.

8.6 Các vấn đề sức khỏe ảnh hưởng đến chiều cao và cân nặng của trẻ

Khi con không đạt được chiều cao và cân nặng tiêu chuẩn có thể do các tình trạng sức khỏe khác nhau. Chúng có thể bao gồm:

  • Thiếu dinh dưỡng.
  • Căng thẳng quá mức, dai dẳng.
  • Các vấn đề về hệ thống tiêu hóa.
  • Những vấn đề liên quan đến thận, phổi hoặc tim.

>> Cha mẹ đừng quên xem: Bảng thực phẩm cho bé ăn dặm chuẩn khoa học mẹ cần biết

8.7 Thời gian ngủ

Sự phát triển vượt bậc ở trẻ sơ sinh có liên quan đến thời gian ngủ. Trẻ càng có nhiều thời ngủ thì sẽ càng tăng cơ hội phát triển chiều cao và cân nặng tối đa.

8.8 Các loại thuốc trẻ đang sử dụng

Một số loại thuốc, chẳng hạn như sử dụng corticosteroid thường xuyên, có thể làm chậm sự phát triển của trẻ.

8.9 Dòng sản phẩm sữa mà trẻ đang uống

Đôi khi ăn uống đủ chất, tập thể dục cũng chưa tối ưu hóa việc phát triển chiều cao và cân nặng của bé. Sữa bột chính là một trong những yếu tố không kém phần quan trọng giúp bé phát triển, chiều cao cân nặng toàn diện.

Mẹ hãy tham khảo một số loại sữa dưới đây để bé giúp bé vừa phát triển thể chất và trí não nhé:

[affiliate-product id=”319947″ sku=”66754ID679″ title=”Sữa Bột GrowPLUS+ Trên 1 tuổi giúp bé tăng cân” newtab=”true” nofollow=”true” sponsored=”false” ][/affiliate-product]

[affiliate-product id=”319954″ sku=”66754ID680″ title=”Sữa Bột Enfagrow A+ Neuropro 3 Cho Trẻ 1-3 Tuổi” newtab=”true” nofollow=”true” sponsored=”false” ][/affiliate-product]

8.10 Môi trường sống và sinh hoạt

Nơi trẻ sinh sống, làm việc, vui chơi và thực hành tâm linh có thể ảnh hưởng đến thói quen ăn uống và hoạt động thể chất cũng như khả năng tiếp cận các loại thực phẩm lành mạnh; và những nơi để vận động.

Ví dụ, sống trong một khu vực có nhiều cửa hàng tạp hóa có thể giúp trẻ tăng khả năng tiếp cận với các loại thực phẩm có chất lượng tốt hơn, ít calo hơn. Sống trong một khu phố có nhiều không gian xanh và các khu vực cho hoạt động thể chất an toàn có thể khuyến khích trẻ hoạt động thể chất nhiều hơn.

Nơi trẻ học và tham gia hoạt động tôn giáo cũng có thể khiến trẻ dễ ăn những thực phẩm không lành mạnh, nhiều calo. Máy bán hàng tự động, quán cà phê hoặc các sự kiện đặc biệt tại trường học của trẻ có thể không có các lựa chọn lành mạnh hơn.

8.11 Sự chăm sóc, gần gũi của bố mẹ

Thói quen ăn uống và lối sống của gia đình có thể ảnh hưởng đến cân nặng và chiều cao của trẻ. Một số gia đình có thể tiêu thụ thực phẩm và đồ uống có nhiều chất béo, muối và đường bổ sung hoặc ăn một lượng lớn thực phẩm không lành mạnh tại các buổi họp mặt gia đình.

Một số gia đình cũng có thể dành nhiều thời gian không hoạt động thể thao để xem TV, sử dụng máy tính hoặc sử dụng thiết bị di động thay vì hoạt động.

Cân nặng và chiều cao của trẻ có thể bị ảnh hưởng bởi văn hóa xã hội, dân tộc hoặc nhóm tôn giáo do thói quen ăn uống và lối sống chung. Một số nền văn hóa có thể tiêu thụ thực phẩm và đồ uống có nhiều chất béo, muối và đường bổ sung.

Một số phương pháp chế biến thực phẩm thông thường chẳng hạn như chiên, có thể dẫn đến lượng calo cao. Thường xuyên tiêu thụ thực phẩm giàu calo, chất béo và đường có thể dẫn đến tăng cân và không giúp ích cho chiều cao và cân nặng của trẻ.

>> Cha mẹ xem thêm: Bảng thời gian cho bé ăn dặm trong ngày

chiều cao cân nặng của trẻ
Chiều cao cân nặng của trẻ bị ảnh hưởng nhiều bởi sự chăm sóc từ cha mẹ

8.12 Thói quen ăn uống vận động tích cực và quá trình tập luyện thể thao

Cân nặng và chiều cao của trẻ có thể do thói quen ăn uống và hoạt động thể chất tác động.

Một số ví dụ về tình trạng thừa cân, béo phì ở trẻ bao gồm:

  • Uống nhiều món có nhiều đường bổ sung.
  • Ăn và tiêu thụ đồ uống chứa nhiều calo, đường, chất béo.
  • Dành nhiều thời gian ngồi hoặc nằm và hạn chế hoạt động thể chất.

Kết luận

Nhìn chung, yếu tố di truyền có thể tác động nhiều đối với chiều cao cân nặng của trẻ. Tuy nhiên, các yếu tố môi trường, chẳng hạn như dinh dưỡng và tập thể dục có thể ảnh hưởng đến sự tăng trưởng trong quá trình phát triển.

Khi lớn hơn, trẻ cần có chế độ dinh dưỡng tốt và vận động nhiều để giúp cơ thể tạo ra các kích thích tố cần thiết để phát triển. Nếu cha mẹ lo lắng rằng tầm vóc của con quá lệch bảng cân nặng và chiều cao của trẻ, hãy liên hệ với bác sĩ để được đánh giá và xác định điều trị.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ bị rụng tóc vành khăn có phải thiếu canxi không?

Vậy nguyên nhân trẻ sơ sinh bị rụng tóc vành khăn là gì? Đó có phải do vấn đề về sức khỏe? Cha mẹ đọc thêm trong bài viết sau nhé!

1. Trẻ sơ sinh bị rụng tóc vành khăn có phải do thiếu canxi?

Trẻ bị rụng tóc hình vành khăn KHÔNG PHẢI do thiếu canxi hoặc vitamin D hoặc bị còi xương. Trên thực tế, tình trạng trẻ sơ sinh bị rụng tóc vành khăn không phải là một dấu hiệu đáng lo. Rụng tóc vành khăn ở trẻ sơ sinh thường diễn ra vào thời điểm 6 tháng đầu tiên sau khi sinh.

Để kết luận chính xác việc trẻ bị rụng tóc vành khăn là do đâu, cha mẹ cần tham khảo ý kiến của bác sĩ. Theo đó, có một số nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng này, cha mẹ đọc tiếp để biết thêm thông tin nhé!

rụng tóc vành khăn ở trẻ sơ sinh là gì?
Trẻ sơ sinh bị rụng tóc vành khăn không phải là biểu hiện còi xương hay thiếu Vitamin D các mẹ nhé!

2. Nguyên nhân trẻ sơ sinh bị rụng tóc hình vành khăn là gì?

2.1 Thay đổi nồng độ nội tiết tố sau khi sinh

Sau khi sinh, nồng độ nội tiết tố của trẻ sơ sinh sẽ bị dao động và có thể dẫn đến tình trạng trẻ bị rụng tóc hình vành khăn. Các mẹ sau khi sinh em bé cũng bị rụng tóc với lý do này. Lớp tóc đầu tiên mà trẻ sơ sinh bị rụng gọi là tóc máu. Sau khi tóc máu rụng, chúng sẽ được thay thế bằng tóc vĩnh viễn khi bé biết lăn.

Nếu đơn thuần là trẻ bị rụng tóc vành khăn sau khi sinh mẹ không cần lo lắng. Đây là tình trạng thường gặp ở trẻ dưới 6 tháng tuổi. Và rụng tóc vành khăn vì lý do này không ảnh hưởng đến sự tăng trưởng hay sức khỏe của bé.

2.1 Bệnh lý về da đầu khiến trẻ bị rụng tóc vành khăn

Một số bệnh lý về da có thể dẫn đến trẻ bị rụng tóc hình vành khăn bao gồm:

  • Nấm da đầu: Bệnh này khiến bé bị rụng tóc thành mảng, thành vùng, không nhất thiết là vùng tóc tiếp xúc nhiều với gối.
  • Cứt trâu ở trẻ sơ sinh: Đây là tình trạng đầu bé xuất hiện mảng da sần sùi, có vảy, đôi khi nhờn trông giống như gàu cứng. Cứt trâu tuy không làm trẻ bị rụng tóc hình vành khăn; nhưng nếu cha mẹ cố gắng gỡ mảng cứt trâu trên đầu, tóc bé có thể bị rụng kèm theo.
  • Rụng tóc từng mảng: tình trạng da dẫn đến những đốm hói loang lổ trên đầu, rất hiếm gặp ở trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi. Nguyên nhân là do khiếm khuyết trong hệ thống miễn dịch khiến nó tấn công và phá hủy các tế bào tóc khỏe mạnh

2.3 Ma sát, cọ sát nhiều một vùng da dẫn đến tóc gãy rụng

Trẻ nhỏ dành phần lớn thời gian để nằm ngửa, vùng phía sau đầu tiếp xúc trực tiếp với mặt gối trong thời gian dài sẽ khiến cho tóc bé dễ rụng và khó mọc hơn. Trẻ bị rụng tóc vành khăn do ma sát sẽ giảm dần và hết khi trẻ tự biết thay đổi tư thế khi ngủ.

>> Cha mẹ xem thêm: Ngày cắt tóc cho bé nào giúp mang lại sức khỏe may mắn?

Nguyên nhân bé rụng tóc
Rụng tóc vành khăn lại có thể là dấu hiệu tốt vì mẹ cho bé ngủ đúng tư thế!

3. Cách chữa và cải thiện rụng tóc vành khăn ở trẻ sơ sinh

Cách chữa rụng tóc vành khăn ở trẻ sơ sinh tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra tình trạng này. Nếu rụng tóc vành khăn do thay đổi nội tiết tố sau sinh, các mẹ cứ bình tĩnh cho bé thay lớp tóc máu của mình. Nếu nghi ngờ bé mắc bệnh lý về da gây rụng tóc hình vành khăn, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám để xác định chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Trường hợp trẻ bị rụng tóc vành khăn là do ma sát, mẹ có thể áp dụng cách chữa rụng tóc vành khăn ở trẻ sơ sinh như sau:

  • Thay đổi tư thế nằm khi bé thức giấc: Cho bé nằm tư thế nằm úp khi bé thức và khi chơi đùa. Sau một thời gian mẹ sẽ thấy tóc bớt rụng. Mẹ tuyệt đối không để trẻ sơ sinh dưới 4 tháng nằm sấp khi ngủ. Rụng tóc vành khăn sẽ giảm bớt khi bé được khoảng 10 tháng đến 1 tuổi vì bé có nhiều tư thế nằm ngủ khác do phát triển thêm kĩ năng vận động, lăn lộn khi ngủ.
  • Gội đầu cho bé: Khi gội đầu cho bé, ba mẹ cần đảm bảo dùng dầu gội riêng dành cho trẻ có độ tẩy rửa nhẹ nhẹ, không gây kích ứng da đầu và tóc. Ngoài ra, khi tắm gội cho trẻ sơ sinh, mẹ nên dùng nước ấm và gội thật nhẹ nhàng.
  • Cho bé ăn đủ chất: Thiếu chất, thiếu vi chất dinh dưỡng không đủ nuôi dưỡng tóc có thể khiến tóc trẻ bị rụng. Đối với trẻ đang bú mẹ, mẹ hãy tăng cường cho bé bú nhiều lần trong ngày và mẹ cần ăn uống đủ chất để đảm bảo sữa nuôi con chất lượng.
  • Dùng tinh dầu: Cha mẹ cũng có thể dùng một ít tinh dầu tự nhiên để massage, kích thích tóc bé phát triển tốt hơn.

>> Xem thêm: Cắt tóc cho bé gái với 6 kiểu tóc cực xinh là hot trending năm 2023

Có cần bổ sung vitamin để chữa rụng tóc vành khăn ở trẻ sơ sinh?

Như đã đề cập, trẻ bị rụng tóc vành khăn không phải do thiếu canxi, vitamin D hay bị còi xương. Do đó, mẹ không cần phải cố gắng bổ sung thêm vitamin cho bé mà chỉ cần đảm bảo con có đầy đủ dưỡng chất để tăng trưởng và phát triển là được.

Hơn nữa, mẹ hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để nhận được đánh giá đầy đủ về tình trạng rụng tóc hình vành khăn của bé; và nhận được hướng dẫn chăm sóc con phù hợp nhất.

4. Các dấu hiệu trẻ bị thiếu vitamin D, thiếu canxi và bị còi xương

Khi đã biết trẻ rụng tóc vành khăn KHÔNG phải thiếu canxi, vitamin D hay còi xương. Vậy dấu hiệu nào cảnh báo bé thiếu dưỡng chất này? Sau đây là một số báo hiệu cha mẹ cần lưu ý.

Dấu hiệu trẻ bị thiếu vitamin D:

Thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến các cơn co giật, chậm phát triển, lờ đờ, khó chịu và dễ bị nhiễm trùng đường hô hấp.

Dấu hiệu trẻ bị thiếu canxi:

Thường bé bị thiếu canxi không thấy được triệu chứng rõ ràng. Một số bé trở nên cáu kỉnh hoặc quấy khóc, co giật cơ, bồn chồn, run rẩy (run), bú sữa kém, ít đáp ứng và hiếm hơn là co giật.

Dấu hiệu trẻ bị còi xương:

  • Bé thường bị táo bón.
  • Có bướu nhô rõ ở đỉnh đầu và trán.
  • Xương hộp sọ mềm và bị bẹp bất thường.
  • Trẻ hay quấy khóc không rõ nguyên nhân.
  • Ngủ đêm hay giật mình và đổ nhiều mồ hôi.
  • Phần thóp (đỉnh đầu) của bé rộng, sờ vào thấy mềm, lâu đóng thóp và phập phồng theo nhịp thở.
  • Chậm mọc răng, chậm biết lẫy (xoay người ngửa thành úp), biết bò hoặc chậm biết đi hơn so với bình thường.

[key-takeaways title=””]

Chỉ có bác sĩ nhi khoa mới đủ chuyên môn để đánh giá và chẩn đoán chính xác các tình trạng trên của trẻ. Do đó, cha mẹ không nên tự kết luận mà phải tham khảo ý kiến bác sĩ để cách chữa trị thích hợp cho bé đối với từng vấn đề cụ thể.

[/key-takeaways]

>> Cùng chủ để rụng tóc vành khăn: Trẻ 3 tháng tuổi bị rụng tóc có phải do bệnh lý hay không?

Khi trẻ sơ sinh bị rụng tóc vành khăn; mẹ nên tin rằng rằng trẻ không phải bị bị còi xương hay suy dinh dưỡng; mà đơn giản đó là do tư thế nằm ngủ gây cọ sát đầu bé nhiều. Khi trẻ lớn hơn nhưng vẫn có hiện tượng rụng tóc; sau 2 tháng khắc phục không tiến triển mẹ cần cho trẻ đến gặp bác sĩ để tìm ra nguyên nhân cụ thể.

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Cách chăm sóc trẻ sinh non 36 tuần mẹ nào cũng cần biết

Cách chăm sóc trẻ sinh non 36 tuần cần được quan tâm và nghiên cứu kỹ lưỡng để đảm bảo sức khỏe của con. Trong bài viết là một vài gợi ý cho bố mẹ những cách chăm sóc trẻ sinh non tại nhà.

Đặc điểm trẻ sinh non 36 tuần

1. Trẻ sinh non 36 tuần chưa hoàn thiện chức năng hệ hô hấp

Một lưu ý quan trọng khi tìm cách chăm sóc trẻ sinh non 36 tuần đó là hiểu rằng bé có thể gặp khó khăn về hô hấp do chức năng phổi chưa trưởng thành.

2. Trẻ sinh non 36 tuần chưa hoàn thiện chức năng điều hòa thân nhiệt

Những nơi dự trữ các chất béo cần thiết giúp cách nhiệt và sản sinh nhiệt không phát triển đầy đủ đối với trẻ sinh non 36 tuần. Điều này có nghĩa là trẻ sinh non 36 tuần không thể duy trì nhiệt độ tốt; và có nhiều khả năng bị dao động nhiệt độ cơ thể. Tiếp xúc da kề da có thể giúp điều chỉnh nhiệt độ của con ổn định, mẹ lưu ý nhé!

3. Trẻ sinh non 36 tuần chưa hoàn thiện chức năng tuần hoàn

Đối với trẻ sinh non, các mao mạch dễ vỡ; những yếu tố đông máu chưa hoàn chỉnh nên nguy cơ bị xuất huyết cao. Vì vậy, cách chăm sóc trẻ sinh non 36 tuần thường bao gồm việc bổ sung vitamin K để phòng xuất huyết.

4. Trẻ sinh non 36 tuần chưa hoàn thiện chức năng tiêu hóa và dinh dưỡng

Em bé có thể to lớn, khỏe mạnh và hoạt bát; nhưng lại buồn ngủ và ăn không ngon miệng. Khi trẻ sinh non 36 tuần bú không tốt, trẻ có thể bị giảm mức đường huyết; gây li bì, lừ đừ và thậm chí là các vấn đề về bú nữa.

Để có cách chăm sóc trẻ sinh non 36 tuần tốt; mẹ cần tìm cách bổ sung thêm calo để giúp trẻ phát triển. Mẹ có thể hút sữa nhiều hơn; và cho trẻ bú qua ống cho đến khi trẻ đủ cứng cáp để bú. Một số trẻ cũng có thể thiếu khả năng phối hợp các phản xạ bú và nuốt cần thiết khi bú. Nếu con bạn gặp vấn đề này, hãy yêu cầu sự hỗ trợ từ bác sĩ.

Lưu ý khi chăm sóc trẻ sinh non
Bố mẹ có trẻ sinh non không được bỏ qua 4 lưu ý về đặc điểm của trẻ sinh non 36 tuần quan trọng!

Cách chăm sóc trẻ sinh non 36 tuần tại bệnh viện

Trẻ sinh non 36 tuần thường được chăm sóc tại bệnh viện trong ít nhất vài ngày hoặc vài tuần. Mục đích của việc chăm sóc tại bệnh viện là giúp trẻ ổn định sức khỏe và phát triển đầy đủ.

Các phương pháp chăm sóc trẻ sinh non 36 tuần tại bệnh viện bao gồm theo dõi các dấu hiệu sinh tồn của trẻ như nhịp tim, nhịp thở, mạch đập, thân nhiệt, màu sắc da… Ngoài ra, trẻ cũng cần được điều trị can thiệp nếu gặp các vấn đề dưới đây:

  • Suy hô hấp
  • Nhiễm trùng
  • Vàng da
  • Trẻ bị táo bón hoặc tiêu chảy
  • Trẻ gặp vấn đề về tim mạch

Ngoài ra, trẻ sinh non 36 tuần cũng cần được chăm sóc về các khía cạnh khác như:

  • Giữ ấm cho trẻ
  • Cho trẻ bú mẹ hoặc bú sữa công thức
  • Giúp trẻ tập vận động
  • Giúp trẻ phát triển các kỹ năng vận động

Cha mẹ cần được hướng dẫn cụ thể về cách chăm sóc trẻ sinh non 36 tuần bởi bác sĩ hoặc điều dưỡng. Đồng thời, bạn cũng cần theo dõi sát sao các dấu hiệu của trẻ và đưa trẻ đi khám ngay khi có dấu hiệu bất thường.

Cách chăm sóc trẻ sinh non 36 tuần tại nhà 

cách chăm sóc trẻ sinh non tại nhà
Chăm sóc trẻ sinh non 36 tuần cần lưu ý kỹ nhất là vấn đề ăn uống để bé có đủ sức khỏe

1. Cách chăm sóc trẻ sinh non 36 tuần: Mẹ giúp bé bắt đầu ăn sữa như thế nào?

Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho sự phát triển của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Khi em bé bị sinh thiếu tháng thì ngay sau khi sinh cần tìm cách cho bé bú (hoặc uống) sữa mẹ càng sớm càng tốt.

Các thành phần dinh dưỡng trong sữa mẹ rất tốt cho trí não cũng như sự phát cơ thể của bé. Cách chăm sóc trẻ sinh non 36 tuần đúng chuẩn đó là cho bé bú từng chút một; vì bé hấp thụ thức ăn chậm hơn những trẻ bình thường khác.

>>>> Mẹ có thể tham khảo thêm Cách cho bé bú ban đêm: 10 lưu ý không thể thiếu cho mẹ

2. Thời gian và tần suất cho ăn

Việc cho ăn là cách chăm sóc trẻ sinh non 36 tuần quan trọng và cần chú ý nhiều hơn so với trẻ sinh đủ tháng. Sau 2 – 4 giờ trẻ ra đời; người lớn đã có thể cho trẻ ăn.

Nếu trẻ nôn trớ nhiều, dịch nôn màu xanh hoặc vàng, thở mệt, da tím tái cần đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất để thăm khám vì đó có thể là dấu hiệu của tình trạng dị tật bẩm sinh đường tiêu hóa.

Hầu hết trẻ sơ sinh bú sữa mẹ đều bú khoảng 8 đến 12 lần mỗi ngày (khoảng 90 phút đến 3 giờ một lần).

3. Cách chăm sóc trẻ sinh non 36 tuần: về lượng thức ăn 

Lượng thức ăn cần phải được căn cứ trên trọng lượng cơ thể của trẻ:

  • Trẻ nặng dưới 1 kg thì 1 giờ cho ăn 1 lần.
  • Trẻ nặng từ 1 – 1,5 kg thì cách 1,5 tiếng cho ăn 1 lần.
  • Trẻ nặng từ 1,5 – 2 kg thì cách khoảng 2h cho ăn 1 lần.
  • Đối với trẻ nặng từ 2 kg – 2,5 kg thì cách 3 tiếng cho ăn 1 lần.

Lưu ý, thời gian cho ăn này tính cả ban đêm.

4. Phương pháp cho ăn

Có nhiều cách khác nhau mà trẻ sinh non 36 tuần thường được cho ăn; và phương pháp được chọn thường phụ thuộc vào tuổi thai của trẻ; cũng như liệu trẻ có mắc bất kỳ bệnh lý nào khác cản trở việc bú hay không.

Một số phương pháp cho ăn sau đây có thể được kết hợp với nhau:

  • Nuôi con bằng sữa mẹ: Mặc dù chúng có thể gặp khó khăn ngay từ sớm, nhưng nhiều trẻ sinh non 36 tuần có thể chấp nhận được việc nuôi con bằng sữa mẹ.
  • Cho trẻ bú bình: Mẹ có thể hút sữa hoặc sử dụng sữa công thức trong bình sữa cho trẻ. Đôi khi, ngay cả khi trẻ có thể bú mẹ; bác sĩ có thể khuyên nên cho trẻ bú sữa mẹ; hoặc sữa công thức từ bình sữa để mẹ có thể biết chính xác lượng sữa mà trẻ bú.
  • Ống cho ăn: Ống cho ăn: Ống cho trẻ bú cung cấp các chất dinh dưỡng mà trẻ không thể nhận được từ bú mẹ hoặc bú bình do phản xạ nuốt hoặc bú chưa hoàn chỉnh. Chúng Trẻ có thể cần một ống thông dạ dày; ống này đưa trực tiếp vào dạ dày của con qua đường mũi hoặc miệng và thường do nhân viên y tế đã được huấn luyện trực tiếp làm. Trẻ sinh non bú ống thường được cho ngậm núm vú giả để tăng cường cơ miệng và rèn luyện kỹ năng bú.
  • Đường truyền tĩnh mạch (IV): Thường được sử dụng cho những trẻ sinh non 36 tuần nhỏ nhất và ốm yếu nhất. Nuôi ăn qua đường tĩnh mạch cung cấp dịch và chất dinh dưỡng trực tiếp cho bé. Việc này được thực hiện tại bệnh viện.
phương pháp cho trẻ sơ sinh ăn
Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của con mà mẹ chọn phương pháp cho ăn phù hợp nhé!

5. Theo dõi biểu hiện bệnh khi chăm sóc trẻ sinh non tại nhà

Lúc này, hầu hết các hệ cơ quan của bé chưa phát triển hoàn thiện rất dễ bị tổn thương nếu được chăm sóc không đúng cách. Những tổn thương khi bé sinh non thường dễ nhận thấy nhất là:

  • Hội chứng suy hô hấp,
  • Sự ngừng thở tạm thời,
  • Xuất huyết não thất,
  • Còn ống động mạch,
  • Hoại tử ruột,
  • Bệnh võng mạc do sinh non,
  • Bệnh vàng da,
  • Bệnh thiếu máu,
  • Bệnh phổi mãn tính và nhiễm trùng.

Nên theo dõi những biểu hiện cơ thể của bé, nếu có khác thường cần đưa đến bác sĩ nhi khoa để điều trị kịp thời.

>>>> Mẹ cũng cần chú ý thêm về Ảnh hưởng của sóng điện thoại đến trẻ sơ sinh

5. Giữ ấm cơ thể chăm sóc trẻ sinh non tại nhà

Cần giữ nhiệt độ cơ thể của bé ổn định trong khoảng 37 độ C là tốt nhất. Vì lúc này lượng mỡ dưới da của bé rất mỏng không thể giữ ấm cho cơ thể. Nó sẽ dẫn đến những nguy cơ về rối loạn chuyển, rối loạn hô hấp, thiếu ô xy và có nguy cơ xuất huyết não cao hơn bình thường.

Một trong những phương pháp ủ ấm rất hiệu quả đối với trẻ sinh non là phương pháp Kangaroo. Khi đó, nhờ vào thân nhiệt của mẹ, bé sẽ được ủ ấm vừa đủ và sẽ giúp mẹ biết được những nguy cơ có thể xảy ra khi bé có những dấu hiệu bất thường.

>>>> Mẹ đã biết cách chọn ngày cắt tóc cho bé mang lại sức khỏe may mắn chưa?

7. Cách chăm sóc trẻ sinh non 36 tuần: Đảm bảo môi trường xung quanh an toàn

Quan trọng nhất trong việc chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ sinh non ngoài tình yêu thương của người mẹ; mẹ nên tìm hiểu những kiến thức chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ sinh non. Trong quá trình nuôi bé cần nhất là bạn phải kiên nhẫn, tỉ mỉ để thực hiện đầy đủ những điều cần làm giúp bé phát triển như bình thường.

Cách chăm sóc trẻ sinh non 36 tuần qua phương pháp bổ sung năng lượng

Một số năng lượng bổ sung cho trẻ sơ sinh

Trẻ sinh non có sức khỏe yếu hơn các bé đầy tháng. Do đó, mẹ cần chú ý bổ sung thêm dưỡng chất cho bé.Bố mẹ không chỉ tìm cách chăm sóc trẻ sinh non 36 tuần chuẩn; mà cần lưu tâm việc bổ sung một số dưỡng chất sau đây để giúp bé khỏe mạnh hơn.

1. Bổ sung sắt

Tổng lượng sắt trong cơ thể ở trẻ sơ sinh là khoảng 75 mg/kg. Do đó, trẻ càng nhỏ thì lượng sắt dự trữ của chúng càng thấp. Tất cả những trẻ khác được sinh non bú sữa mẹ hoàn toàn nên bắt đầu bổ sung sắt từ bốn tuần sau sinh; và tiếp tục cho đến ít nhất sáu tháng tuổi hoặc khi tiêu thụ một loạt các chất rắn giàu chất sắt.

2. Bổ sung Vitamin D khi chăm sóc trẻ sinh non tại nhà

Đối với một số trẻ sinh non; thiếu Vitamin D có thể gây ra các vấn đề lâm sàng mặc dù hầu hết không có triệu chứng.

Do hàm lượng vitamin D3 trong sữa mẹ thấp nên được khuyến cáo dùng cho trẻ sinh non cho tới tuổi tập đi. Vitamin D3 có trong các chế phẩm như OsteVit – D có thể dùng cho trẻ sinh non nhẹ cân.

OsteVit – D được sử dụng cho:

  • Tất cả trẻ sơ sinh trước 37 tuần
  • Trẻ sơ sinh cân nặng dưới 2 kg khi sinh
  • Trẻ sơ sinh có mẹ bị thiếu vitamin D.

3. Bổ sung Natri khi chăm sóc trẻ sinh non tại nhà

Tình trạng bị hạ natri trong máu là khi nồng độ natri huyết thanh nhỏ hơn 135 mEq/L.

  • Hạ natri máu đáng kể có thể gây co giật hoặc hôn mê.
  • Natri thấp trong hai tuần đầu sau sinh thường do dịch hoặc do ba mẹ cho trẻ uống nước quá nhiều.
  • Trẻ sơ sinh rất nhẹ cân có thể bị hạ natri máu thứ phát sau suy thận.
  • Lượng natri trong cơ thể thấp có thể là nguyên nhân khiến bé chậm tăng cân.

Liều lượng khuyến nghị của natri:

  • Mức natri nên được theo dõi mỗi tuần một lần trong khi sử dụng chất bổ sung.
  • Bé sẽ không cần bổ sung khi sự tăng trưởng đạt yêu cầu; và mức Na trong máu được duy trì trong giới hạn bình thường ngoài chất bổ sung.
  • Việc bổ sung Natri phải có sự hướng dẫn và theo dõi của bác sĩ. Vì nếu phụ huynh tự bổ sung có thể gây ra tình trạng tăng natri.

Trẻ sinh non 36 tuần có sức khỏe không tốt bằng các bé đủ tháng; bố mẹ chăm con sinh non cũng phải chuẩn bị và để ý nhiều hơn. Tuy nhiên, bố mẹ cứ yên tâm rằng khi biết cách chăm sóc trẻ sinh non 36 tuần; bé sẽ trưởng thành và phát triển khỏe mạnh như các bạn đồng trang lứa!