Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

10 thực phẩm cần có trong thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 18

Khi xây dựng thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 18, mẹ nên bổ sung thêm 10 loại thực phẩm sau đây để giúp bé có một cú “lội ngược dòng” ngoạn mục và thay đổi chiều cao của mình tốt hơn.

18 tuổi còn có thể tăng chiều cao được không?

Một sai lầm mà nhiều người thường xuyên mắc phải đó chính là cho rằng 18 tuổi không còn có thể tăng chiều cao. Vì thế, chẳng cần phải nghiên cứu thực đơn ăn uống tăng chiều cao để làm gì.

Tuy nhiên, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, trong giai đoạn tiền dậy thì và dậy thì, chiều cao của trẻ sẽ phát triển một cách vượt bậc và bắt đầu phát triển chậm hơn ở gần cuối giai đoạn dậy thì. Cho đến khi đạt 25-30 tuổi thì chiều cao sẽ dừng phát triển.

Do đó, tuy vào 18 tuổi, trẻ không còn tăng trưởng quá nhiều về chiều cao nhưng nếu kiên trì xây dựng chế độ dinh dưỡng phù hợp, thường xuyên tập luyện thể dục thể thao cũng như xây dựng lối sống lành mạnh thì vẫn có thể có sự cải thiện về mặt chiều cao.

>>> Bạn có thể xem thêm: Hội chứng tuổi dậy thì và những vấn đề chăm sóc sức khỏe tuổi dậy thì bố mẹ cần biết

Vai trò của dinh dưỡng đối với sự phát triển về chiều cao của trẻ

thực đơn tăng chiều cao có dinh dưỡng gì

Chiều cao được ảnh hưởng bởi 3 yếu tố chính: dinh dưỡng, di truyền và rèn luyện. Trong đó, dinh dưỡng là yếu tố chính (chiếm đến 32%) so với 2 yếu tố còn lại (23% và 22%) tác động đến chiều cao của trẻ.

Do vậy, việc xây dựng thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 18 phù hợp đóng vai trò vô cùng quan trọng, quyết định trẻ có thể cải thiện chiều cao của mình hay không. 

Ngoài ra, lợi ích của việc ăn uống đầy đủ chất chính là não bộ của trẻ dậy thì phát triển tốt hơn, học tập đạt kết quả cao hơn. Mẹ quan tâm có thể xem chi tiết về các loại thực phẩm bổ não cho trẻ.

Các loại thực phẩm nên có trong thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 18

Các nhóm dưỡng chất cần thiết

Thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 18 cần đảm bảo có thể cung cấp đầy đủ các nhóm dưỡng chất sau đây: canxi, vitamin D3, mangan, protein và một số khoáng chất khác. Đây đều là những chất dinh dưỡng cần thiết để đẩy nhanh sự phát triển của xương và sụn khớp, hỗ trợ chiều cao của con phát triển nhanh hơn.

Ngoài ra, việc bổ sung các dưỡng chất này trong thực đơn của trẻ còn giúp kích thích cơ thể sản sinh hormone tăng trưởng và collagen tuýp 2 – các yếu tố cần thiết để trẻ có một đôi chân dài đáng mơ ước.

Thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 18

Để giúp trẻ có thể cải thiện chiều cao của mình, mẹ có thể gợi ý trẻ bổ sung thêm các loại thực phẩm sau đây:

  • Tôm: Tôm có chứa rất nhiều canxi, selen, chất béo, omega-3,… có lợi đối với sự phát triển của trẻ. 
  • Khoai lang: Một trong những thực phẩm có ảnh hưởng lớn đối với sự phát triển về chiều cao chính là khoai lang. Khoai lang chứa nhiều vitamin A và chất xơ để duy trì hệ đường ruột khỏe mạnh, giúp cơ thể hấp thu các chất dinh dưỡng hỗ trợ tăng chiều cao tốt hơn. Hơn nữa, với hàm lượng chất xơ dồi dào, khoai lang cũng giúp cải thiện tình trạng táo bón, không gây tăng cân. Do đó, mẹ có thể khuyến khích trẻ bổ sung khoai lang vào thực đơn giảm cân và tăng chiều cao của mình.
  • Cá hồi: Tuổi 18, trẻ ăn gì để tăng chiều cao? Câu trả lời chính là…. cá hồi! Cá hồi chứa nhiều omega-3 thúc đẩy quá trình tạo xương, duy trì hệ xương khỏe mạnh.
  • Sữa và các chế phẩm từ sữa: Sữa, sữa chua, phô mai,… đều là những thực phẩm hỗ trợ tăng chiều cao vô cùng hiệu quả. Nhóm thực phẩm này có chứa hàm lượng canxi và vitamin D cực lớn, giúp xương phát triển nhanh hơn. Bên cạnh đó, sữa và các chế phẩm từ sữa còn còn có chứa protein, vitamin nhóm B, DHA,… giúp phát triển trí não, tăng cường sức khỏe tổng thể, hỗ trợ tăng chiều cao.
  • Trứng: Thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 18 của trẻ nhất định không thể thiếu các món ăn từ trứng bởi bên trong trứng có chứa rất nhiều protein, canxi và các loại vitamin đặc biệt có lợi đối với sự phát triển của hệ xương.

thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 18 cần có trứng

  • Thịt gà: Thịt gà có chứa hàm lượng protein rất cao, kích thích cơ bắp và các hormone tăng chiều cao phát triển mạnh mẽ. Do đó, trong thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 18, mẹ có thể gợi ý trẻ dùng thêm các món như salad ức gà sốt sữa chua, gà xào nấm gừng, ức gà cuộn phô mai,…
  • Các loại đậu: Một gợi ý khác để trẻ có thể kéo dài đôi chân của mình ở tuổi 18 chính là các loại đậu như đậu nành, đậu phộng đều có tác dụng đặc biệt đối với việc cải thiện chiều cao ở giai đoạn tuổi dậy thì.

[inline_article id=261728]

  • Rau lá xanh: Rau lá xanh như bắp cải, cải xoăn, rau bina,… không chỉ bổ sung chất xơ mà còn là nguồn cung cấp canxi, sắt, magie và kali cần thiết đối với sự phát triển của trẻ, đặc biệt là sự tăng trưởng về chiều cao. Mặt khác, rau củ nói chung còn có tác dụng giảm cân an toàn cho trẻ dậy thì.
  • Hạt hạnh nhân: Một gợi ý khác cho bữa xế của trẻ trong thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 18 chính là hạnh nhân. Hạnh nhân có chứa rất nhiều protein, mangan, chất béo lành mạnh. Do đó, hạt hạnh nhân không chỉ giúp tăng chiều cao mà còn giúp trẻ duy trì cân nặng hợp lý, tránh tình trạng tăng cân béo phì khiến con mất tự tin.
  • Các loại quả mọng: Loại trái cây nào có thể giúp trẻ tăng chiều cao? Đó chính là các loại quả mọng như mâm xôi, dâu tây, việt quất,… vì nhóm thực phẩm này có chứa hàm lượng lớn canxi để hỗ trợ hệ miễn dịch khỏe mạnh, tránh viêm nhiễm, kích thích quá trình sản sinh và tổng hợp collagen để cải thiện sức khỏe xương khớp.

>>> Bạn có thể xem thêm: Dậy thì thành công là gì? Giúp con trai làm được điều này mẹ nhé!

18 tuổi, trẻ vẫn có thể cao hơn một vài cm nếu được xây dựng chế độ dinh dưỡng phù hợp. Do đó, mẹ hãy xây dựng thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 18 phù hợp để có thể giúp con có được chiều cao lý tưởng mẹ nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Mách mẹ bí quyết xây dựng thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 14

Nếu mẹ đang băn khoăn về việc xây dựng thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 14, đừng bỏ qua bài viết dưới đây nhé! Tất tần tật các vấn đề dinh dưỡng tăng chiều cao tuổi dậy thì sẽ được bật mí ngay dưới đây.

Các nhóm chất dinh dưỡng cần thiết để tăng chiều cao tuổi dậy thì

Trong thực đơn ăn uống tăng chiều cao, mẹ nên chú ý các loại thực phẩm nên chứa các dưỡng chất sau đây:

  • Canxi: Canxi đóng vai trò giúp hỗ trợ hệ xương phát triển và giúp xương chắc khỏe hơn. Thường xuyên ăn các món ăn có hàm lượng canxi cao là một trong những bí quyết để trẻ tăng chiều cao và hạn chế các chấn thương ở xương khớp.
  • Vitamin D: Để giúp trẻ có thể cải thiện vóc dáng cũng như hạn chế tình trạng còi xương, chậm lớn, việc bổ sung vitamin D là điều vô cùng cần thiết. Loại vitamin D này có vai trò đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển của cơ bắp và hệ xương. Vì thế, hãy cố gắng để lựa chọn các loại thực phẩm chứa vitamin D trong thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 14 của trẻ mẹ nhé!
  • Protein: Khi nhắc đến các chất dinh dưỡng giúp hỗ trợ phát triển chiều cao thì không thể không nhắc đến protein. Protein có khả năng tăng mức độ của insulin 1 (IGF-1) – là một loại hormone quan trọng có tác động đến tốc độ tăng trưởng ở trẻ tuổi 14.
  • Kẽm: Thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 14 không nên bỏ qua các loại thực phẩm giàu kẽm bởi khoáng chất này giúp cấu tạo enzyme để tăng tổng hợp protein mà cơ thể hấp thu. Việc thiếu kẽm có thể khiến trẻ dậy thì chậm hơn, tăng trưởng kém về mặt chiều cao. Hơn nữa, kẽm còn giúp tương tác với các hormone tham gia vào quá trình phát triển của xương, trẻ có thể cao nhanh hơn đấy mẹ nhé!

>>> Mẹ có thể xem thêm: Tuổi dậy thì ở nữ kéo dài bao lâu, mẹ cập nhật ngay nhé!

>>> Mẹ có thể xem thêm: Tuổi dậy thì ở nam kéo dài bao lâu và cách bạn chuẩn bị cho con đây!

Thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 14 cần bổ sung những loại thực phẩm nào?

Chế độ dinh dưỡng lành mạnh và phù hợp có ảnh hưởng rất lớn đối với sự phát triển chiều cao ở trẻ tuổi dậy thì. Cụ thể, mẹ nên chú ý bổ sung các loại thực phẩm sau đây:

Thịt nạc – món đầu tiên cần có trong thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 14

Các loại thịt nạc là nguồn bổ sung protein rất tốt đối với sự phát triển của trẻ trong giai đoạn tuổi dậy thì. Đặc biệt, ở giai đoạn từ 13-15 tuổi, trẻ nên ăn các món ăn có thịt nạc để hấp thụ protein cũng như các dưỡng chất khác (sắt, magie, kẽm và canxi) để có thể cải thiện chiều cao tốt hơn.

thực phẩm tăng chiều cao ở tuổi 14 gồm những gì
Thịt nạc giàu protein hỗ trợ tăng chiều cao tốt cho tuổi dậy thì.

Thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 14: Trứng

Thực đơn cho trẻ độ tuổi 14 nên bổ sung thêm trứng vì đây cũng là một nguồn cung cấp canxi và protein cho cơ thể. Hơn nữa, bên trong trứng còn có chứa vitamin D, A và B giúp xương thêm cứng cáp, chắc khỏe.

Sữa và các chế phẩm từ sữa

Sữa, phô mai, bơ, creme dessert (váng sữa)… chính là nguồn thực phẩm giúp bổ sung lượng canxi, natri và magie tốt cho cơ thể, từ đó giúp tăng chiều cao nhanh chóng hơn.

Các loại đậu

Khi xây dựng thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 14 cho trẻ, mẹ đừng quên bổ sung thêm các loại đậu, chẳng hạn như đậu phộng hoặc đậu nành. Đậu vừa có hàm lượng protein cao, lại có thể giúp bổ sung thêm vitamin B,vitamin C, sắt, kẽm để xương chắc khỏe hơn và giúp chiều cao được cải thiện nhanh chóng.

Các sản phẩm từ gạo và lúa mì

Thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 14 của trẻ không thể thiếu các sản phẩm từ gạo và lúa mì bởi các thực phẩm này giúp bổ sung carbs, từ đó tăng cường sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, mẹ cũng nên cân đối lượng thực phẩm từ gạo và lúa mì mà trẻ nạp vào hằng ngày vì nhóm thực phẩm này chứa rất nhiều tinh bột, có thể khiến trẻ dễ bị tăng cân không kiểm soát dẫn đến béo phì.

tăng chiều cao ăn nhiều gạo có tốt không

Các loại rau củ

Bổ sung các món ăn có nhiều rau củ vào trong chính là bí quyết để trẻ có thể cải thiện chiều cao của mình nhanh chóng. Các loại rau lá xanh như cải xoăn, rau bina có chứa rất nhiều vitamin A và canxi – hai dưỡng chất đặc biệt quan trọng trong việc phát triển chiều cao.

Ngoài ra, cà rốt, bông cải cũng cung cấp thêm vitamin A và vitamin C để hỗ trợ kích thích hệ tiêu hóa phát triển, giúp cơ thể hấp thu được các chất dinh dưỡng cần thiết từ thức ăn mà trẻ dùng trong ngày.

Trái cây rất cần thiết trong thực đơn tăng chiều cao tuổi dậy thì

Trái cây cũng có tác động đến quá trình phát triển của trẻ. Vì thế, với thực đơn tăng chiều cao tuổi dậy thì, me cũng đừng quên cho con dùng thêm các loại trái cây như kiwi, chuối, cam, ổi,….

>>> Mẹ có thể xem thêm: Dậy thì muộn có đáng lo không? Mẹ tâm lý nên biết điều này

Cần lưu ý gì khi xây dựng thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 14?

Các chuyên gia dinh dưỡng bật mí, khi chế biến các món ăn cho trẻ, mẹ nên chú ý để cân bằng các nhóm dưỡng chất, tránh tình trạng chỉ tập trung bổ sung một số dưỡng chất quá nhiều.

Ngoài ra, nên đa dạng các loại thực phẩm, chế biến thành nhiều món ăn khác nhau để kích thích vị giác, giúp trẻ ăn ngon miệng hơn và từ đó cơ thể hấp thu dưỡng chất tốt hơn.

Bên cạnh việc lên thực đơn ăn uống tăng chiều cao cho trẻ, mẹ cũng nên khuyến khích trẻ uống nhiều nước hơn. Vì 90% cấu tạo của đĩa đệm cột sống là nước nên việc uống đủ nước có thể giúp đĩa đệm không bị co lại, từ đó hỗ trợ tăng trưởng chiều cao hiệu quả.

Và mẹ cũng đặc biệt lưu ý không nên cho trẻ sử dụng đồ uống có cồn hoặc các chất kích thích vì điều này sẽ làm chậm, thậm chí làm ngưng quá trình phát triển tự nhiên của cơ thể, từ đó khiến trẻ thấp bé nhẹ cân so với bạn bè đồng trang lứa.

[inline_article id=264982]

Cải thiện chất lượng dinh dưỡng là một trong những yếu tố quan trọng để giúp trẻ cao lớn, khỏe mạnh hơn. Do đó, khi lên thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 14 cho trẻ, mẹ đừng quên chú ý đến hàm lượng dinh dưỡng trong mỗi loại thực phẩm để giúp trẻ có thể cải thiện chiều cao vượt trội mẹ nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Dinh dưỡng cho trẻ tập đi và mẫu giáo

8 loại thực phẩm cần thiết trong thực đơn cho bé 4 tuổi tăng chiều cao

Từ 4 tuổi, chiều cao của bé tăng trung bình 5 – 6 cm/năm cho đến tuổi dậy thì. Việc bổ sung các chất dinh dưỡng phù hợp có thể giúp bé “tăng tốc” trong việc phát triển chiều cao, để bé có một đôi chân dài miên man. Nếu muốn bé yêu cải thiện vóc dáng, mẹ hãy bỏ túi ngay thực đơn cho bé 4 tuổi tăng chiều cao này mẹ nhé!

Thực đơn cho bé 4 tuổi tăng chiều cao nên có những thực phẩm nào?

Khi xây dựng thực đơn tăng chiều cao cho bé 4 tuổi, mẹ có thể bổ sung cho bé các loại thực phẩm sau đây:

Các loại cá thường rất giàu vitamin D và protein để hỗ trợ bé tăng chiều cao hiệu quả. Đặc biệt, me có thể cho bé yêu dùng cá hồi và cá ngừ – hai loại cá đặc biệt giàu dinh dưỡng, tốt cho sự phát triển của bé yêu.

Trứng rất cần có trong thực đơn cho bé 4 tuổi tăng chiều cao

Trong thực đơn cho bé 4 tuổi tăng chiều cao không thể thiếu các món ngon từ trứng bởi đây là một nguồn dinh dưỡng tuyệt vời để con có đôi chân dài miên man đáng mơ ước. Bên trong trứng có chứa protein, canxi, năng lượng, chất béo, glucid, sắt và nhóm các vitamin (vitamin A, B12, D,…). 

Hơn nữa, protein, canxi và vitamin có trong trứng, đặc biệt là trứng gà rất dễ hấp thụ, hỗ trợ bé rất tốt đối với việc tăng chiều cao của con.

>>> Bạn có thể xem thêm: Chiều cao của trẻ: Phát triển thế nào là chuẩn?

Sữa và các chế phẩm từ sữa

Nếu mẹ đang đau đầu chưa biết nên cho con ăn những món ăn gì để tăng chiều cao thì đừng quên bổ sung thêm sữa và các chế phẩm từ sữa (phô mai, sữa chua, bơ, kem tươi,…) vào bữa ăn của con mẹ nhé!

Nhóm thực phẩm này có chứa một lượng lớn canxi và vitamin D để xây dựng, củng cố hệ xương khỏe mạnh, giúp hệ xương phát triển toàn diện để trẻ có chiều cao vượt trội.

các loại sữa là thực phẩm tăng chiều cao
Thường xuyên uống sữa giúp bé có thể cải thiện chiều cao của mình.

Bột yến mạch

Bột yến mạch có chứa hàm lượng đạm cao nhưng lại rất ít chất béo. Vì thế, thỉnh thoảng mẹ có thể “đổi gió” cho bé với các món ăn như bánh yến mạch hoặc yến mạch ăn cùng sữa và trái cây.

Các loại đậu

Các loại đậu như đậu nành, đậu Hà Lan, đậu gà,… có thể bổ sung một lượng lớn protein mà cơ thể cần đối với sự phát triển thể chất của bé. Hơn nữa, nhóm thực phẩm này còn cung cấp hàm lượng vitamin, chất xơ và khoáng chất (sắt, mangan, kẽm, đồng,…) có lợi cho việc tăng chiều cao và duy trì sức khỏe ở trạng thái tốt nhất. Do đó, mẹ nên bổ sung các loại đậu vào thực đơn của con mẹ nhé.

Thịt gà cần có trong thực đơn cho bé 4 tuổi tăng chiều cao

Hàm lượng protein bên trong thịt gà vô cùng dồi dào và có thể giúp hỗ trợ bé yêu tăng trưởng chiều cao vô cùng hiệu quả. Khoảng 172 gram ức gà không xương, không da nấu chín có chứa đến 53,4 gram protein. 

Protein giúp kích thích cơ thể sản sinh hormone tăng chiều cao để bé có thể bứt phá trong việc phát triển thể chất của mình.

[inline_article id=162250]

Thực đơn cho bé 4 tuổi tăng chiều cao cần có các loại rau lá xanh

Để bé 4 tuổi tăng chiều cao như mong muốn, mẹ nên chú ý bổ sung thêm các loại rau lá xanh mẹ nhé!

Rau lá xanh không chỉ chứa hàm lượng chất xơ cao, hỗ trợ tốt cho hệ tiêu hóa của bé mà đây còn là nhóm thực phẩm có hàm lượng canxi, sắt, magie và kali cực cao. Các thành phần này sẽ giúp điều chỉnh tốc độ hình thành và phát triển của các xương bên trong cơ thể. Càng ăn nhiều rau lá xanh thì trẻ càng có cơ hội phát triển chiều cao vượt bậc so với bạn bè đồng trang lứa.

Các loại quả mọng

Bên cạnh các loại rau lá xanh thì các loại quả mọng cũng là những gương mặt vàng cần thiết có trong thực đơn cho bé 4 tuổi.

Dâu tây, việt quất, mâm xôi,… chứa một lượng lớn vitamin C giúp tăng cường sức đề kháng, giúp sửa chữa mô và thúc đẩy sự phát triển của tế bào, từ đó củng cố hệ xương khỏe mạnh, tăng mật độ xương, phát triển sụn và giúp bé tăng chiều cao tốt hơn.

quả mọng là thực phẩm giúp tăng chiều cao
Trong thực đơn cho bé 4 tuổi tăng chiều cao, mẹ đừng quên bổ sung các loại quả mọng

Khoai lang

Khoai lang cũng là một loại thực phẩm được nhiều người yêu thích bởi hiệu quả tăng chiều cao của các món ăn từ khoai lang rất đáng kinh ngạc. Với khoai lang, mẹ có thể chế biến một số món ăn như bánh doremon nhân khoai lang tím, khoai lang nướng bơ, khoai lang chiên phồng,…

Vì khoai lang có chứa rất nhiều vitamin A nên không chỉ giúp bé phát triển chiều cao nhanh chóng mà khoai lang còn giúp mắt của bé sáng khỏe hơn nữa đấy.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao của bé

Bên cạnh dinh dưỡng, còn có một số yếu tố khác thúc đẩy xương phát triển nhanh hơn và giúp bé phát triển vượt bậc hơn:

  • Ngủ đủ giấc: Khi lên 4 tuổi, bé cần ngủ ít nhất 10-12 giờ mỗi ngày. Việc ngủ đủ giấc và ngủ sớm (trước 22 giờ) có thể giúp bé phát triển chiều cao nhanh hơn mong đợi.
  • Thường xuyên vận động: Bên cạnh việc xây dựng thực đơn cho bé, mẹ nên nhắc nhở và khuyến khích bé thường xuyên vận động. Các hoạt động như bơi lội, chạy bộ, đạp xe,… có thể giúp xương và cơ phát triển tốt hơn.
  • Không có điều kiện tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Thường xuyên ở trong nhà, không tiếp xúc với ánh nắng mặt trời có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt vitamin D và khiến trẻ phát triển chậm hơn so với bạn bè của mình.

>>> Bạn có thể xem thêm: 6 món ăn vặt giúp “thổi” chiều cao cho bé

Với những chia sẻ từ MarryBaby, hy vọng mẹ sẽ có thêm nhiều gợi ý khi xây dựng thực đơn cho bé 4 tuổi tăng chiều cao. Vì dinh dưỡng đóng vai trò rất quan trọng đối với sự phát triển của bé nên hãy chú ý chế biến những món ăn phù hợp nhất với nhu cầu dinh dưỡng của con mẹ nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Mách mẹ cách vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh sao cho đúng

Vùng kín của bé gái thường rất nhạy cảm, dễ bị tổn thương nên đòi hỏi mẹ phải vệ sinh cẩn thận hơn. Do đó, khi chăm sóc trẻ sơ sinh, mẹ cũng rất quan tâm đến cách vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh như thế nào cho đúng. 

Khi vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh, có nên sử dụng xà phòng hay không, nên lưu ý những vấn đề gì? Mẹ hãy cùng MarryBaby tìm hiểu trong bài viết dưới đây mẹ nhé!

Vì sao cần biết cách vệ sinh vùng kín bé gái sơ sinh?

Ngay từ những năm đầu đời, trẻ sơ sinh đã có những khám phá về cơ thể, là nền tảng cho sự phát triển nhận thức về giới tính. Do đó, nhiều bé sẽ có xu hướng thường chạm vào bộ phận sinh dục khi bé được thay tã. Điều này theo nhiều chuyên gia, là hoàn toàn bình thường. Ba mẹ chỉ cần giữ vệ sinh vùng kín cho bé sạch sẽ, khỏe mạnh để đề phòng vi khuẩn và viêm nhiễm. Khi lớn lên, dần dần bé sẽ học được những bài học về giới tính, về bộ phận sinh dục và về tầm quan trọng của việc giữ cho vùng kín của mình sạch sẽ.

[inline_article id=282838]

Cách vệ sinh cho vùng kín cho bé gái sơ sinh

Cần chuẩn bị gì trước khi vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh?

Trước khi vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh, mẹ cần chuẩn bị:

  • Thau nước ấm (Không sử dụng nước có nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp)
  • Bông gòn cắt miếng
  • Miếng lót sơ sinh
  • Tã vải
  • Khăn giấy mềm

Mách mẹ cách vệ sinh cho vùng kín cho bé gái sơ sinh

Từng bước vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh
Nên vệ sinh vùng kín cho bé mỗi ngày.

Trẻ sơ sinh không cần phải tắm mỗi ngày mà chỉ cần tắm 2-3 lần/tuần. Tuy nhiên, mỗi ngày mẹ có thể dùng khăn sạch để lau phần cổ, khu vực dưới cánh tay, vùng kín,… cho bé. Ngoài ra, nên chủ động vệ sinh làm sạch vùng kín của bé mỗi khi thay tã cho bé.

Khi chăm sóc trẻ sơ sinh, mẹ có thể áp dụng cách vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh sau đây: 

Trước tiên, mẹ chuẩn bị các vật dụng cần thiết rồi đặt bé nằm trên mặt phẳng, bắt đầu thay tã cho bé. Sau đó, mẹ có thể dùng khăn sạch để lau phần phân và nước tiểu ở vùng kín của bé. Lúc này, mẹ cần lưu ý lau từ trước âm đạo ra phía sau mông, tránh xa âm đạo và niệu đạo của bé. Không lau theo chiều ngược lại để tránh phân bị dây lên vùng kín của bé, ngăn ngừa vi khuẩn truyền từ mông sang âm đạo và niệu đạo và gây nên tình trạng nhiễm trùng, viêm nhiễm âm đạo.

Cách vệ sinh cho vùng kín cho bé gái sơ sinh khi phân dính vào trong vùng kín của bé:

  • Trước tiên, mẹ dùng hai ngón tay sạch và nhẹ nhàng tách môi âm đạo của bé.
  • Sau đó, lấy một miếng bông hoặc khăn mềm, sạch và ẩm để lau vùng kín của bé từ trên xuống dưới.
  • Sau đó, sử dụng một miếng vải sạch khác để có thể lau bên trong vùng kín của bé, tránh lau quá sâu vào bên trong.

Bước cuối cùng, mẹ dùng khăn mềm khô để lau lại vùng kín của bé rồi mới mặc tã. Điều này giúp tránh được tình trạng vùng kín ẩm ướt gây hăm tã.

[inline_article id=283482]

Mẹ cần lưu ý gì khi vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh

Vệ sinh vùng kín cho bé gái đúng cách
Nên dùng khăn sạch, không có cồn và hương liệu để lau vùng kín của bé.

Theo các chuyên gia, bên cạnh việc quan tâm cách vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh, mẹ cũng nên chú ý các vấn đề khi thực hiện việc vệ sinh cho bé.

Cụ thể:

  • Trước khi vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh, mẹ nên chú ý vệ sinh tay thật kỹ với xà phòng để tránh vi khuẩn lây lan làm viêm nhiễm vùng kín của bé
  • Trong những tuần đầu tiên, vùng kín của con vẫn còn rất mỏng manh và nhạy cảm. Do đó, mẹ chỉ cần dùng nước sạch và miếng bông sạch, mềm mịn để vệ sinh là được.
  • Khi vệ sinh vùng kín cho bé gái, mẹ có thể sử dụng thêm một ít sữa tắm dạng lỏng để lau xung quanh vùng kín của con. Ngoài ra, mẹ cũng có thể lựa chọn các loại khăn vệ sinh dành cho trẻ em. Tuy nhiên, cần lưu ý khi chọn sữa tắm và khăn vệ sinh chính là luôn chọn các sản phẩm không có mùi thơm, không chứa cồn, dành riêng cho da nhạy cảm để bảo vệ hàng rào tự nhiên trên da của trẻ. Các sản phẩm chứa hương liệu hoặc cồn chúng có thể làm mất cân bằng tự nhiên trên da của trẻ.
  • Để kiểm tra xem sữa tắm hoặc khăn lau có phù hợp với làn da nhạy cảm của bé yêu hay không, mẹ có thể thử trước trên một vùng da nhỏ của bé và kiểm tra xem da có bị dị ứng hay không.
  • Ngoài ra, khi dùng sữa tắm, mẹ nên pha loãng để hạn chế nguy cơ kích ứng, nhạy cảm.
  • Khi áp dụng các cách vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh, mẹ nên chú ý thật nhẹ tay, không chà xát mạnh vào vùng kín của trẻ.

Trong vài tuần đầu tiên sau khi bé yêu chào đời, mẹ có thể thấy vùng kín của bé sưng đỏ nhẹ hoặc tiết dịch âm đạo (dịch trong suốt, có màu trắng nhẹ hoặc có lẫn ít máu). Khi vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh, mẹ có thể cảm thấy lo lắng khi thấy những dấu hiệu này. Tuy nhiên, đây là một dấu hiệu bình thường khi vùng kín của bé tiếp xúc với nội tiết tố của mẹ khi còn ở trong bụng mẹ.

Tình trạng vùng kín sưng tấy và tiết dịch sẽ biến mất trong vài tuần nên mẹ đừng quá hoang mang mẹ nhé! Chỉ khi sau sáu tuần đầu tiên mọi thứ vẫn không được cải thiện hoặc khi bố mẹ vẫn rất lo lắng cho tình trạng của bé thì hãy đưa trẻ đến các cơ sở y tế để được kiểm tra, can thiệp điều trị.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Chọn ngày cắt tóc cho bé mang lại sức khỏe may mắn!

Giờ thì mẹ đã biết cách vệ sinh vùng kín cho bé gái sơ sinh rồi đấy. Vì vùng kín của bé yêu vô cùng nhạy cảm nên hãy thật cẩn thận khi làm sạch vùng kín của bé mẹ nhé! 

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh: Chăm sóc cơ bản hằng ngày

Bú mẹ

Sau khi sinh, nên cho bé bú mẹ càng sớm càng tốt sau để tận dụng nguồn sữa non và kích thích mẹ tiết nhiều sữa. Lưu ý cho bé bú đúng tư thế: đầu và thân bé thẳng hàng, bụng bé áp sát bụng mẹ, mũi bé đối diện bầu vú mẹ, tay mẹ nâng đầu, vai và mông bé, miệng bé ngậm cả đầu vú mẹ. Thường trẻ sơ sinh bú mẹ từ 8 – 12 lần một ngày; khi bé được 3 tháng tuổi giảm còn 6 – 8 lần một ngày. Sau khi bú xong, nên dỗ bé ợ hơi mới cho bé nằm. Nên cho bé bú mẹ liên tục trong 6 tháng đầu đời.

Giữ ấm

Các bà mẹ nên lưu ý đến tầm quan trọng của việc giữ ấm và duy trì thân nhiệt cho bé luôn ổn định. Đảm bảo phòng bé nằm ấm áp, không gió lùa, mặc quần áo đủ ấm, đắp chăn, đội nón, vớ tay/chân cho bé, thay tã lót khi ướt, thường xuyên theo dõi thân nhiệt của bé 4 lần mỗi giờ bằng cách sờ vào tay, chân bé. Ngoài ra, cần cho bé tắm nắng mỗi buổi sáng trước 9g sáng giúp bé có thêm vitamin D, giảm ra mồ hôi trộm và hấp thu tốt canxi.

Chăm sóc rốn

Rốn trẻ sơ sinh rất dễ gây nhiễm trùng nếu không được chăm sóc đúng cách. Mỗi ngày cần vệ sinh rốn bé bằng nước muối sinh lý (khi tắm bé tránh làm ướt rốn). Sau khi vệ sinh, đắp gạc vô trùng rồi quấn bằng băng thun (tránh băng quá chặt), luôn  đảm bảo rốn bé luôn khô ráo, thoáng khí để cuống rốn mau rụng. Nên đưa bé đi khám bác sĩ khi thấy các bất thường như: rốn bé sưng tấy, chảy mủ.

Vệ sinh hằng ngày

Trẻ sơ sinh: Chăm sóc cơ bản hằng ngày

  • Tắm trẻ: tắm, gội bé hàng ngày bằng nước ấm (chọn dầu gội, sữa tắm chỉ dành riêng cho trẻ). Khi tắm, chú ý vệ sinh những phần cơ thể: nếp gấp cổ, nách, chân, sau gáy, nếp bẹn, phần kín, hậu môn. Sau khi tắm gội, lau khô người bé bằng khăn sạch, thoa phấn rơm, mặc quần áo, nhỏ mắt, mũi, lau tai bé và đánh dầu giữ ấm cơ thể.
  • Thay tã: mỗi khi bé tiêu, tiểu, chú ý vệ sinh nhẹ nhàng bằng nước ấm, lau khô bằng khăn mềm và thay tã cho bé. Chú ý không quấn tã quá chặt sẽ dễ gây hăm da.
  • Vệ sinh mắt, mũi, tai: lau mắt, mũi bằng khăn mềm hay miếng gạc thấm nước muối sinh lý. Sau khi vệ sinh xong thì nhỏ mắt, mũi bằng nước muối sinh lý. Vệ sinh tai bé bằng cách dùng tăm bông nhỏ nhẹ nhàng lau chùi sạch sẽ vành tai và lỗ tai bé.
  • Móng tay: thường xuyên lau tay bé, cắt móng tay khi thấy chúng ra dài để tránh việc bé tự cào xước da mình (lưu ý cắt vừa phải, không quá dài hoặc quá ngắn)
  • Giữ vệ sinh nơi bé ở, thường xuyên quét lau sạch sẽ. Các dụng cụ dùng cho bé như: bình sữa, ly, muỗng… cần rửa thật sạch, luộc nước sôi trước khi dùng để đảm bảo vệ sinh. Quần áo, vớ tay, chân, khăn tắm… phải được giặt sạch, phơi khô.

Giấc ngủ

Ngủ đủ giấc rất cần thiết cho sức khỏe của bé. Từ lúc chào đời cho đến khi được 3 tháng tuổi, bé thường ngủ từ 16-20 tiếng mỗi ngày, cả ngày lẫn đêm. Một giấc ngủ dài có thể kéo dài từ 4-5 tiếng. Nếu con bạn ngủ quá cữ bú thì chú ý bổ sung thêm lượng sữa khi bé thức dậy bú mẹ. Khi bé ngủ thường hay giật mình, hãy đắp một chiếc chăn mỏng, gài mép chăn vào 2 bên đệm; luôn nhớ đặt bé ngủ trong tư thế nằm ngửa giúp bé an giấc hơn và giảm nguy cơ đột tử ở trẻ sơ sinh.

MarryBABY

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Cho trẻ ăn dặm đúng cách mẹ cần ghi nhớ các bí quyết này

Cho trẻ ăn dặm đúng cách rất quan trọng trong quá trình phát triển của con. Việc ăn dặm đúng cách sẽ giúp trẻ phát triển khả năng nhai, nuốt thức ăn, đồng thời con được nạp thêm nhiều loại dinh dưỡng mới từ nguồn thức ăn ngoài sữa mẹ để đáp ứng nhu cầu của cơ thể đang ngày một lớn lên. Vì vậy, mẹ hãy nắm các nguyên tắc cho trẻ ăn dặm đúng cách sau đây để chăm sóc con tốt hơn nhé.

Thời điểm quyết định cho trẻ ăn dặm

Sau khi sinh khoảng 6 tháng, trẻ nên được mẹ tập ăn dặm. Lúc này hệ tiêu hóa và miễn dịch của bé đã phát triển tương đối toàn diện nên có khả năng hấp thụ các loại thức ăn đặc. Hơn nữa, sữa mẹ chỉ có thể đáp ứng 450calo/ngày, trong khi trẻ lại cần đến 700calo/ngày trong giai đoạn phát triển này.

Vì thế, bổ sung bữa ăn dặm đúng cách cho trẻ lúc 6 tháng tuổi là điều không thể thiếu. Lưu ý rằng việc mẹ cho ăn dặm quá sớm có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và và sức khỏe của bé khi chưa đủ khả năng hấp thụ các loại thức ăn mới. Ngược lại, khi mẹ cho ăn dặm quá trễ thì con sẽ có nguy cơ bị suy dinh dưỡng do thiếu chất.

Nguyên tắc vàng khi cho trẻ ăn dặm đúng cách

1. Thời gian cho ăn

Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), thời điểm lý tưởng nhất để cho bé ăn dặm đúng cách là 6 tháng tuổi. Các mẹ nên tập cho con ăn dặm từ lúc này và kết thúc khi đạt 24 tháng tuổi.

Việc kéo dài thời gian cho trẻ ăn dặm cũng là nguyên nhân khiến bé chậm lớn và chậm phát triển.

2. Định lượng ít – nhiều

Dù hệ tiêu hóa của bé đã phát triển khá hoàn chỉnh nhưng mẹ cần phải luyện tập cho con ăn dặm với lượng và thành phần thức ăn tăng dần đều. Cụ thể, mẹ nên tập trẻ ăn với 1-2 muỗng bột mỗi lần rồi tăng dần lên 1/3 chén, 1/2 chén để quen dần với thức ăn mới.

Lưu ý nên dùng muỗng nhựa mềm để không gây tổn thương nướu răng. Nguyên tắc này đảm bảo sức khỏe và dinh dưỡng cho sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ trong hành trình ăn dặm.

3. Mùi vị ngọt – mặn

Đây là một nguyên tắc cho trẻ ăn dặm đúng cách và hợp lý mà bất kì mẹ nào cũng phải biết. Khi bắt đầu cho bé ăn dặm, trong thời gian đầu, mẹ nên sử dụng thực phẩm gồm táo, chuối, khoai lang có vị ngọt.

Sau đó rồi mới tập cho con ăn thử rau, cá, thịt có vị mặn. Vì vị ngọt khá tương đồng với vị của sữa mẹ nên trẻ dễ thích nghi hơn khi ăn dặm.

4. “Tô màu chén bột”

Bột ăn dặm của bé phải có đầy đủ 4 nhóm thực phẩm cần thiết cho sự phát triển thể chất và não bộ.

  • Nhóm bột đường: Gạo, bánh mì, bột mì, bún, khoai
  • Nhóm chất đạm: Thịt, cá, trứng, sữa, tôm và các loại đậu.
  • Nhóm chất béo: Dầu, mỡ, bơ, phô mai.
  • Nhóm vitamin và khoáng: Rau, trái cây tươi.

5. Từ 3-5 ngày làm quen với thực phẩm mới

Mẹ hãy cho bé dùng thực đơn hợp lý trong vòng 3-5 ngày. Nếu trong thời gian này, trẻ không bị dị ứng với thực phẩm, mẹ có thể thêm món mới cho bữa ăn dặm. Lưu ý khi có dấu hiệu con không muốn ăn nữa, mẹ nên tạm ngưng bữa ăn dặm trong 5-7 ngày, rồi tiếp tục tập cho ăn tiếp nhé.

6. Bổ sung chất sắt

Từ 6 tháng tuổi, bé sẽ bị thiếu sắt và thiếu máu nếu chỉ sử dụng sữa mẹ. Do đó, trong bữa ăn dặm, các mẹ không thể quên cung cấp lượng sắt cần thiết cho cơ thể con với các loại thực phẩm như thịt đỏ, trứng hay đậu.Cho trẻ ăn dặm đúng cách

Một số cột mốc quan trọng trong hành trình ăn dặm của trẻ

1. Giai đoạn ăn bột

Từ 6-7 tháng tuổi, mẹ có thể cho bé ăn bột lỏng khoảng 100-200 ml cho một bữa duy nhất. Còn từ 7-8 tháng tuổi, trẻ sẽ dùng 2 bữa bột đặc khoảng 200ml/ bữa.

Khi trẻ được 10-12 tháng tuổi, mẹ có thể nâng khẩu phần ăn bột đặc lên 3 bữa với 200-250ml/bữa. Mẹ có thể tự chế biến bữa ăn dặm với thực đơn thật đủ chất hoặc mua bột dinh dưỡng đóng hộp của những nhãn hàng uy tín.

2. Giai đoạn ăn cháo

Lúc trẻ được tầm 12-24 tháng tuổi, mẹ có thể tập cho bé ăn cháo với 3 bữa khoảng 250-300ml. Bữa ăn cần có đầy đủ cả xác thịt, cá, rau kèm một ít dầu ăn để con tiếp nhận đầy đủ dinh dưỡng cần thiết.

3. Giai đoạn ăn cơm

Khi con đạt tầm 24 tháng tuổi trở lên đã có thể ăn cơm cùng gia đình. Mẹ nên hướng dẫn bé cách nhai kỹ. Những món canh bí đỏ, canh súp lơ hay canh súp khoai tây, cà rốt thì mẹ cần cắt thật nhỏ rau củ để dễ nhai và tiêu hóa nhé.

Lưu ý: Với mỗi bé, tùy vào thể chất và khẩu vị có thể thời gian và số bữa ăn sẽ khác nhau.

Những sai lầm khi cho bé ăn dặm

1. Bé uống nước cam đặc

Cam giúp bổ sung vitamin C nhưng nước cam đậm đặc lại chứa các axit gây hại cho hệ tiêu hóa của trẻ. Vì thế, mẹ nên pha thêm nước lọc vào ly nước cam rồi mới cho con uống nhé!Cho trẻ ăn dặm đúng cách

2. Thực đơn thiếu dầu ăn

Dầu ăn đóng vai trò quan trọng giúp con hấp thụ vitamin trong cơ thể. Nếu thiếu vitamin, mẹ cũng hiểu trẻ sẽ dễ bị còi xương, chậm lớn. Vì thế, đừng quên thêm một ít dầu ăn (dầu oliu, dầu dừa) vào thức ăn.

3. Thức ăn quá mặn

Giai đoạn này, thận của trẻ còn yếu nên mẹ không nên thêm mắm, muối vào khẩu phần ăn dặm. Hấp thụ nhiều muối có tác hại xấu đến sức khỏe của bé sau này.

4. Hâm nồi cháo nhiều lần

Thói quen xấu này làm mất dưỡng chất và vitamin trong cháo cho bé. Do đó, mẹ nên nấu một nồi cháo trắng rồi chia ra nhiều bữa. Đến bữa ăn của trẻ, mẹ chỉ việc bổ sung thịt/cá và rau rồi nấu xôi, nhằm giữ trọn vẹn dưỡng chất trong thực phẩm. Nhờ đó, con sẽ có bữa ăn dặm thật thơm ngon và bổ dưỡng.

Những lời khuyên bổ ích trên sẽ là kim chỉ nam hướng dẫn mẹ cho trẻ ăn dặm đúng cách. Bên cạnh đó, mẹ cũng lưu ý rằng mỗi trẻ có thể trạng khác nhau. Chị em cần có sự theo dõi của gia đình trong mỗi bữa ăn dặm để thay đổi thực đơn cho bé phù hợp.

Chúc bé yêu nhà bạn sẽ phát triển thật tốt về mọi mặt với bữa ăn dặm đầy đủ dưỡng chất nhất.

5. Bữa ăn dặm có quá nhiều chất đạm

Để đem lại bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng, mẹ nên cân bằng giữa các nhóm chất đạm, rau và tinh bột. Việc quá ưu tiên đạm có thể dẫn đến rối loạn hệ tiêu hóa của bé.

Lưu ý khi cho bé ăn dặm

  • Mẹ nên bắt đầu với thức ăn loãng, sau đó mới chuyển từ từ sang rắn
  • Không nên ép bé ăn quá nhiều, nên ngưng ngay khi bé có dấu hiệu không “hợp tác”
  • Không nên “cắt” khẩu phần sữa của bé. Mẹ nên lưu ý, trong 1 năm đầu tiên sau khi chào đời, sữa vẫn là thức ăn chính của con.
  • Để hạn chế nguy cơ dị ứng, mẹ nên cho con ăn từng ít một, và nên đợi ít nhất 3 ngày sau khi thử món mới để xem liệu cơ thể bé có phản ứng với thực phẩm này không.

Tập cho trẻ ăn dặm đúng cách kiểu Nhật

Bên cạnh phương pháp ăn dặm truyền thống, nhiều mẹ còn học hỏi cách cho con ăn dặm của mẹ Nhật. Mặc dù mỗi phương pháp đều có một cách thức thực hiện khác biệt nhưng mục đích chung đều hướng đến việc cho trẻ ăn dặm đúng cách và giúp trẻ sớm tự lập khi ăn uống. Đồng thời cũng tránh tình trạng cứ mỗi lần đến giờ ăn là như “cuộc chiến” của mẹ và bé.

1. Hướng dẫn cho trẻ ăn dặm đúng cách kiểu Nhật

Trước khi quyết định cho tập cho con ăn dặm kiểu Nhật bạn cần nắm rõ những nguyên tắc cơ bản sau:

  • Chỉ sử dụng những thực phẩm tươi, tự nhiên như rau, củ, quả, thịt. Tuyệt đối không dùng các thực phẩm chế biến sẵn, đóng hộp để làm nguyên liệu nấu.
  • Các mẹ Nhật thường sẽ không thêm bất cứ một loại gia vị nào khác vào thức ăn dặm của bé. Điều này giúp trẻ tập ăn nhạt và cũng rất tốt cho thận.
  • Khi mới bắt đầu tập ăn dặm thức ăn cần được chế biến từ loãng cho đến đặc và thô với tỉ lệ ban đầu là 1:10 (nghĩa là 1 gạo, 10 nước). Tỉ lệ này sẽ thay đổi khi bé lớn hơn.
  • Cho con ăn từ ít đến nhiều, không thúc ép hay bắt trẻ ăn khi mà trẻ đã không thích.
  • Các món ăn được trình bày một cách riêng lẻ, không trộn lẫn vào nhau để giúp trẻ nhận biết được mùi vị. Điều này chỉ áp dụng trong thời gian đầu của quá trình ăn dặm.

2. Giai đoạn ăn dặm

Mẹ Nhật thường cho con ăn dặm khá sớm, bắt đầu từ khi bé 5 tháng tuổi và kết thúc quá trình này khi được 15 tháng. Trong mỗi giai đoạn, cách chế biến thức ăn sẽ khác nhau vì vậy mẹ cần lưu ý cho trẻ ăn dặm đúng cách.

5-6 tháng tuổi: Là giai đoạn khởi đầu của việc ăn dặm, lúc này bé chỉ mới tập làm quen với những mùi vị khác ngoài sữa. Do đó, để bé dễ tiếp nhận thức ăn cần được nấu thật loãng và có thể pha với sữa mẹ hoặc sữa công thức.

7-8 tháng tuổi: Thời điểm này bé đang tập dùng lưỡi để đưa thức ăn vào cổ họng vì vậy, thức ăn cần ninh mềm, nghiền nhuyễn cho dễ tan và dễ nuốt.

9-11 tháng tuổi: Lúc này bé đã biết nhai trệu trạo nên mẹ hãy luyện tập khả năng này bằng cách ninh mềm thức ăn để bé có thể dùng lợi nhai. Đồng thời cắt to thức ăn khoảng 0,5cm và dài chừng 2-3cm để bé tự bốc ăn.

12-15 tháng tuổi: Bé đã có nhiều răng hơn và có thể nhai thức ăn nên mẹ hãy nấu mềm thức ăn sao cho bé có thể dùng răng để nhai. Khối lượng thức ăn hàng ngày cũng cần tăng lên để đáp ứng nhu cầu của cơ thể, vì vậy ngoài 3 bữa chính mẹ nên cho bé ăn thêm khoảng 2 bữa phụ và uống sữa.

[inline_article id=100854]

Cho trẻ ăn dặm đúng cách theo kiểu Tây

Thông thường bạn sẽ thấy trẻ em các nước phương Tây rất chủ động trong vấn đề ăn uống ngay từ khi còn rất nhỏ và hầu như ăn được tất cả mọi thứ. Vậy bạn có thắc mắc làm sao mẹ Tây lại có thể dạy con được như vậy không?

  • Độ tuổi thích hợp cho con bắt đầu ăn dặm là khi bé được khoảng 4-6 tháng tuổi. Các bà mẹ Phương Tây không quan tâm đến việc trẻ ăn nhiều hay ít mà chỉ quan tâm lo lắng đến cảm nhận của con về thức ăn mới.
  • Mẹ Tây luôn chủ động tìm hiểu cũng như để bé thoải mái thể hiện sở thích ăn uống của mình và không bao giờ ép trẻ ăn những thứ mà trẻ không thích.
  • Để hỗ trợ cho quá trình ăn dặm mẹ Tây cũng sắm sửa một số vật dụng cần thiết như ghế ngồi ăn cho bé, bộ dụng cụ tập ăn dặm như bát, muỗng, nĩa.
  • Đến tuổi ăn dặm bé sẽ được ngồi ăn cùng với gia đình điều này vừa tạo không khí vui vẻ vừa giúp trẻ quan sát và học hỏi cách ăn uống của người lớn. Lúc đầu có thể trẻ chỉ thích vui đùa cùng với thức ăn hơn là ăn thực sự nên mẹ phải chuẩn bị tinh thần trước để dọn dẹp “tàn cuộc” bữa ăn của con.
  • Thức ăn dặm đầu tiên mẹ Tây chuẩn bị cho con là món súp táo hoặc các loại rau củ nấu chín mềm, nghiền nhuyễn như rau chân vịt, cải xoăn, khoai lang, cà rốt, chuối, bơ. Khi đã làm quen dần mẹ sẽ chuyển sang các món thịt đã được nấu nhừ như thịt gà, thịt bò, cá bỏ xương, mì ống, đậu.
  • Bé 1 tuổi sẽ bắt đầu ăn thức ăn tương tự như của ba mẹ nhưng được nấu mềm và cắt nhỏ hơn.
  • Lúc đầu bé được mẹ đút ăn nhưng sau đó sẽ tự dùng tay để bốc. Ba mẹ sẽ hướng dẫn bé cách cầm thìa, nĩa để bé có thể tự ăn một cách độc lập.

Suy nghĩ của mẹ Tây về việc ăn dặm của bé rất thoải mái vì vậy không tự gây áp lực cho bản thân cũng như cho trẻ. Không bắt ép bé phải ăn cái này, uống cái kia, ăn ít hay ăn nhiều mà mọi thứ đều thể hiện sự tôn trọng trẻ. Luôn giúp con cảm thấy hào hứng, phấn khởi và tự mình trải nghiệm trong việc ăn uống.

Tóm lại, tùy theo phương pháp ăn dặm mẹ chọn, cách cho trẻ ăn dặm đúng cách cũng khác nhau. Hơn nữa, tùy theo sự phát triển và sở thích của bé cưng, mẹ có thể “du di” tùy theo từng trường hợp.

Bên cạnh nguồn sữa mẹ quý giá, những bữa ăn dặm là khẩu phần ăn cần thiết giúp cho trẻ phát triển đầy đủ kể từ lúc 6 tháng tuổi. Vì thế, mẹ nên bắt đầu nghiên cứu phương pháp và lên kế hoạch cho trẻ ăn dặm đúng cách với thực đơn bổ dưỡng nhé!

Marry Baby 

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Chăm sóc trẻ

Trẻ 1-5 tuổi: Cách làm cho bé dễ ngủ để phát triển toàn diện

Tuy vậy, việc đảm bảo chất lượng giấc ngủ cho con yêu vẫn còn là nỗi ám ảnh của rất nhiều bà mẹ. Vậy mẹ đã biết cách làm cho bé dễ ngủ chưa? MarryBaby mời mẹ tham khảo bài viết dưới đây nhé.

Bé ngủ đủ giấc sẽ phát triển tốt như thế nào? 

Trước khi tìm hiểu về các cách làm cho bé dễ ngủ, mẹ sẽ cần hiểu rõ tầm quan trọng của giấc ngủ đối với sự phát triển của bé tập đi và mẫu giáo.  

Đối với trẻ 1 – 5 tuổi, giấc ngủ cũng có tầm quan trọng như thức ăn và nước uống hàng ngày. Giấc ngủ ảnh hưởng đến cơ thể bé và tạo tiền đề cho sự phát triển liên tục của con trong suốt thời thơ ấu và thanh thiếu niên.Việc ngủ đủ giấc sẽ giúp con phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn trí tuệ bởi vì:

  • Ngủ là thời điểm não bộ nạp lại năng lượng. Do vậy, một giấc ngủ sâu sẽ giúp tăng cường trí nhớ, độ tập trung và khả năng học tập của bé.
  • Bé sẽ cao lớn nhanh hơn nhờ vào việc ngủ đủ giấc vào ban đêm vì hormone tăng trưởng được tiết ra nhiều nhất ở khung giờ từ 22 giờ đến  đến 2 giờ sáng.
  • Giấc ngủ giúp duy trì một cách cân bằng quá trình tiết ra hormone giúp kiểm soát cơn thèm ăn. Vì vậy, giấc ngủ chất lượng làm hạn chế chứng thừa cân và béo phì ở trẻ.
  • Một giấc ngủ ngon còn hỗ trợ hệ thống miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các bệnh nhiễm khuẩn và bé ít ốm vặt hơn.

Và để áp dụng cách làm cho bé dễ ngủ hiệu quả, mẹ nên nhớ thời gian ngủ của bé để có sự sắp xếp thời gian biểu khoa học.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Bé khó ngủ thiếu chất gì? Mẹ cần biết để cải thiện giấc ngủ cho bé

Cách làm cho bé dễ ngủ: Thời gian ngủ của bé từ 1 đến 5 tuổi 

Giấc ngủ đủ của bé 1-5 tuổi
Cho bé ngủ đủ giấc là cách làm cho bé dễ ngủ hiệu quả nhất.

Nhu cầu giấc ngủ của bé là khác nhau theo từng độ tuổi. Tuy nhiên, một số hướng dẫn hợp lý dựa trên cơ sở khoa học có thể giúp mẹ xác định xem con của mình có đang ngủ đủ giờ hay không.

Giai đoạn từ 1 đến 2 tuổi: 

Mẹ cần đảm bảo thời gian ngủ của bé ở giai đoạn này là từ 11 đến 14 giờ mỗi ngày. Bé sẽ ngủ trưa ít hơn so với giai đoạn sơ sinh và thường chiếm khoảng 1-2 giờ ngủ trưa hàng ngày. 

Giai đoạn từ 3 đến 5 tuổi: 

Mẹ đảm bảo mỗi ngày con yêu ngủ từ 10 – 13 giờ. Ở giai đoạn này, buổi tối bé thường bắt đầu ngủ từ khoảng 7 – 9 giờ tối và dậy khoảng từ 6 – 8 giờ sáng. Từ 3 tuổi trở đi, hầu hết các bé vẫn còn ngủ trưa, tuy nhiên khi được 5 tuổi thời gian ngủ trưa ngắn sẽ tốt cho bé.

Tuy nhiên, bên cạnh đảm bảo giờ ngủ trong một ngày, mẹ cũng cần phân bổ thời gian hợp lý giữa các giấc ngủ, tránh tình trạng bé ngủ trưa quá nhiều gây ảnh hưởng đến giấc ngủ tối.

Bé ngủ trưa nhiều có tốt không? 

Một trong những cách làm cho bé dễ ngủ vào buổi tối là đảm bảo con không ngủ trưa quá nhiều. Thời gian ngủ trưa của bé chỉ nên kéo dài từ 30 phút đến 1 tiếng đối với bé dưới 3 tuổi và từ 15 đến 30 phút đối với bé từ 3 tuổi trở lên.

Nếu ngủ quá nhiều vào buổi sáng và trưa, bé sẽ bị rối loạn giấc ngủ vào ban đêm do thừa số lượng giờ ngủ. Cơ thể bé sẽ tỉnh táo lâu hơn sau giấc ngủ trưa và khó chìm vào giấc ngủ đêm. Nếu tình trạng kéo dài sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển cơ thể và gây rối loạn nhịp sinh hoạt hằng ngày của bé lẫn những người trong gia đình. 

Đối với những trẻ từ 3 tuổi trở lên, khi bé ngủ đêm không được tốt thì mẹ nên hạn chế, thậm chí cắt bỏ giấc ngủ trưa. Vì trong giai đoạn này, giấc ngủ ban đêm mới thực sự là giấc ngủ có giá trị và cần đủ chất lượng cũng như thời lượng để bảo vệ sức khỏe. 

[inline_article id=241269]

Cách làm cho bé dễ ngủ bằng cách thức khuya có đúng không?

Khi chưa tìm ra cách làm cho bé dễ ngủ, nhiều mẹ để cho bé ngủ mà không theo giờ giấc cố định, đặc biệt là thức khuya. Mặc dù là biết điều đó là không nên nhưng có thể mẹ chưa biết hết những tác hại mà thức khuya đem đến cho con đấy nhé.

  • Hạn chế sự phát triển chiều cao của bé

Trong giai đoạn thứ 4 của giấc ngủ, tức là khoảng thời gian từ 10 giờ tối đến 12 giờ 30 giờ sáng, hóc môn tăng trưởng chiều cao của bé sản sinh ở mức đỉnh điểm, có thể chiếm tới 20% – 40% tổng lượng hóc môn được sản sinh trong 1 ngày. Nếu bé thức khuya thì lượng hóc môn sẽ không được sản sinh nhiều, từ đó khiến bé không phát triển được nhiều.

  • Thiếu tập trung

Khi áp dụng đúng cách làm cho bé dễ ngủ, não của con được vận hành thoải mái, dễ chịu dẫn đến trí nhớ tốt, khả năng học tập sẽ tăng lên. Ngược lại, máu và dưỡng khí không đủ để nuôi dưỡng não dẫn đến thiếu khả năng tập trung, trí nhớ tự nhiên sẽ không tốt và khả năng học tập giảm sút. 

  • Hệ miễn dịch suy yếu

Khi bé ngủ muộn, các cơ quan bên trong cơ thể sẽ không có đủ thời gian để thực hiện phục hồi và sửa chữa những tổn thương. Các cơ quan mệt mỏi sẽ ảnh hưởng đến sức đề kháng của con, khiến con hay bị ốm vặt. 

Do đó, việc kiểm soát thời gian ngủ của bé là rất quan trọng. Để làm được điều này, mẹ cần giúp con hình thành một nếp sinh hoạt cố định và hợp lý. Những thói quen tốt trước khi đi ngủ cũng là cách làm cho bé dễ ngủ hơn.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Ngăn không cho con làm “cú đêm”

Cách làm cho bé dễ ngủ với 7 thói quen tốt trước khi đi ngủ 

Tạo thói quen ngủ tốt cho bé

  • Chọn khung giờ cố định cho giấc ngủ của con

Việc chọn khung giờ cố định để đi ngủ giúp cài đặt đồng hồ sinh học trong tiềm thức của bé. Con dễ dàng đi vào giấc ngủ mà không cảm thấy khó chịu khi phải đi ngủ sớm hay bị thiếu ngủ do ngủ muộn.

  • Cách làm cho bé dễ ngủ: Đọc sách, kể truyện ngắn cho bé nghe

Là một trong những cách giúp bé thư giãn đầu óc trước khi đi vào giấc ngủ, việc này còn khiến tình cảm của trẻ với bố mẹ trở nên khăng khít hơn. 

  • Không cho bé tiếp xúc với các thiết bị điện tử trước khi ngủ

Ánh sáng xanh phát ra từ màn hình điện thoại hay các thiết bị điện tử gây ức chế hóc môn melatonin, một loại chất gây cảm giác buồn ngủ.

  • Cách làm cho bé dễ ngủ: Không cho bé đi ngủ ngay sau khi ăn no

2 giờ đồng hồ là khoảng cách ít nhất giữa giấc ngủ và bữa ăn của bé. Đặc biệt ban đêm hệ tiêu hoá bé cần nghỉ ngơi , quá trình trao đổi chất trong cơ thể cũng bắt đầu chậm lại. Do đó, mẹ không nên cho con ngủ ngay sau khi ăn để không làm ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của con.

  • Cho con chọn lựa hoạt động trước giờ ngủ

tuổi tập đi, bé đang tìm cách để khẳng định quyền kiểm soát một số hoạt động của mình. Nên mẹ hãy cho con được lựa chọn các hoạt động trước giờ ngủ. Bí quyết ở đây là để giới hạn các lựa chọn. “Con muốn mặc pijama hay cái áo này?”, hay “Con muốn đi ngủ liền chưa, hay 10 phút nữa?”. Bé sẽ rất vui vì mình chính là người đưa ra quyết định và sẵn sàng leo lên giường ngủ với một tâm lý thoải mái.

  • Giữ một thói quen hàng ngày đều đặn

Hãy nói với con về những thói quen trước giờ đi ngủ như ăn nhẹ, uống sữa, đánh răng, rửa sạch tay chân và lên giường, đọc truyện rồi đắp chăn và nhắm mắt ngủ. Thời gian thức dậy, giờ ăn, giờ ngủ trưa và giờ chơi giống nhau giúp con có một giờ đi ngủ suôn sẻ. 

  • Cách làm cho bé dễ ngủ bằng cách khuyến khích con tự ngủ

Ở độ tuổi này, bạn nên bắt đầu tập cho con ngủ một mình hoặc sắp xếp cho con một góc riêng tư trong cùng phòng với bố mẹ nếu bạn muốn. Hãy đặt bé vào giường khi bé vẫn còn thức. Điều này sẽ giúp bé học cách tự đi vào giấc ngủ.

[inline_article id=41640]

Qua bài viết trên, mẹ có thể hiểu giấc ngủ tác động đến con như thế nào rồi phải không? MarryBaby hy vọng những cách làm cho bé dễ ngủ ở trên sẽ giúp mẹ tập cho con thói quen đi ngủ đủ giấc và đúng giờ để bé yêu luôn khỏe mạnh nhé.

 

 

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Đầy đủ nhất: Cách chăm sóc giấc ngủ của bé dưới 1 tuổi

Giấc ngủ của bé là một trong những nền tảng quan trọng của quá trình phát triển, nhất là ở trẻ sơ sinh. Do đó, mẹ cần hiểu được vai trò của giấc ngủ đối với con là gì và làm thế nào để đảm bảo con có được những giấc ngủ ngon và đủ giấc.

Bài viết dưới đây là tài liệu tham khảo đầy đủ về giấc ngủ của trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi, các mẹ cùng tìm hiểu nhé.

I. Lợi ích của giấc ngủ ngon đối với bé sơ sinh 

Các mẹ có biết là đối với những bé sơ sinh thì việc ngủ đủ thậm chí còn có ý nghĩa quan trọng hơn cả các trò chơi vận động, tắm nắng hay bổ sung vitamin không? Bởi vì khi có một giấc ngủ ngon, con sẽ đón nhận các lợi ích:

  • Tăng quá trình trao đổi chất trong cơ thể bé.
  • Não bộ bé phát triển nhanh chóng, tăng tốc độ đào thải nơ-ron thần kinh đã sử dụng trong ngày và tái tạo tế bào não.
  • Phát triển cơ bắp và chiều cao của bé.
  • Tăng khả năng tập trung, tỉnh táo và khiến cho các hoạt động vui chơi,ăn uống của bé diễn ra thoải mái hơn.
  • Củng cố trí nhớ và phát triển kỹ năng vận động.

Ngược lại, bé ngủ không ngon giấc hoặc thiếu ngủ sẽ trở nên cáu gắt, quấy khóc, không tập trung và mệt mỏi. Nếu thường xuyên ở trong tình trạng này, con sẽ phát triển chậm hơn so với các trẻ khác. Và dĩ nhiên về lâu dài, điều này sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe của con. 

Chất lượng giấc ngủ của bé có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển trí tuệ và thể chất của con, đặc biệt là ở giai đoạn dưới 1 tuổi. Vậy làm thế nào để mẹ biết bé sơ sinh ngủ bao nhiêu là đủ?

II. Dấu hiệu cho thấy trẻ dưới 1 tuổi ngủ đủ giấc

giấc ngủ của bé sơ sinh
Tạo lập không gian ngủ an toàn cho bé rất quan trọng để bé có giấc ngủ ngon và sâu.

Nhu cầu ngủ của bé sơ sinh là khác nhau tùy theo từng giai đoạn. Vì vậy, để đảm bảo con ngủ đủ giấc, mẹ cần trang bị đầy đủ những thông tin khoa học cho bản thân và chú ý đến tổng thời gian ngủ của bé.

Từ 1- 4 tuần tuổi: Mẹ cần đảm bảo 1 ngày con ngủ từ 16-18 giờ một ngày. Bé sẽ ngủ cả ban ngày và ban đêm, mỗi giấc ngủ kéo dài từ 2 – 4 giờ.

Từ 1 – 4 tháng tuổi: Từ 6 tuần tuổi trở đi, con thường ngủ ít đi một chút, ngủ từ 14 – 15 tiếng mỗi ngày là đủ: Tuy nhiên, mỗi giấc thường lâu hơn, kéo dài từ 4 – 6 tiếng và có xu hướng ngủ nhiều hơn vào buổi tối.

Từ 4 tháng tới 1 tuổi: Bé ngủ đêm nhiều hơn ngủ ngày, và chỉ còn 1-2 giấc ngủ ban ngày với tổng số giờ ngủ từ khoảng 14 –15 giờ/ngày. Khi bé được 1 tuổi thì giấc ngủ buổi sáng sẽ dần mất đi, và thường chỉ có một giấc ngủ ngắn buổi trưa. 

Ngoài việc đảm bảo thời lượng ngủ của bé phù hợp theo từng giai đoạn, mẹ cần lưu tâm đến môi trường ngủ của con để bé có được giấc ngủ ngon và chất lượng nhất.  

III. Các yếu tố ảnh hưởng đến giấc ngủ của bé 

Việc bé có được giấc ngủ ngon hay không phụ thuộc nhiều vào những yếu tố sau:

1. Không gian ngủ 

  • Ánh sáng từ đèn và các thiết bị điện tử trong phòng ngủ của bé.
  • Nhiệt độ phòng.
  • Tiếng ồn bên trong và bên ngoài phòng ngủ.
  • Các vật dụng trên giường ngủ của bé.

2. Thói quen ngủ 

  • Tín hiệu lặp lại hằng ngày báo hiệu cho bé đã đến giờ đi ngủ.
  • Các vật dụng hỗ trợ giấc ngủ cho bé như ti giả hay túi ngủ dành riêng cho con. 
  • Thời lượng ngủ trong một giấc, giờ ngủ ban ngày và ban đêm.

3. Tình trạng sức khoẻ của bé

  • Bé ăn quá no hoặc quá đói trước khi đi vào giấc ngủ. 
  • Lượng chất dinh dưỡng trong cơ thể bé.
  • Việc vận động vui chơi khi bé thức.
  • Thời gian thức của bé trước giấc ngủ tiếp theo.
  • Tình trạng vệ sinh cơ thể của bé. 

Những yếu tố trên ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng giấc ngủ của bé, vì vậy mẹ cần học cách để tạo một không gian và điều kiện ngủ an toàn, thoải mái cho con.

IV. Giấc ngủ của bé: Cách dạy trẻ ngủ từ 1 tháng tuổi

Cách dạy trẻ ngủ từ 1 tháng tuổi

1. Làm thế nào để bé ngủ ngon vào ban đêm? Tạo lập không gian ngủ an toàn cho bé

  • Điều chỉnh ánh sáng đèn ngủ hợp lý

Để con ngủ được ngon giấc, mẹ nên giảm ánh sáng đèn và mở nhạc nhẹ, du dương nếu cần thiết. Cơ thể con sẽ điều chỉnh dần qua trạng thái nghỉ ngơi và thư giãn, con sẽ dễ chìm vào giấc ngủ hơn so với việc chơi lâu trong phòng quá sáng.

  • Điều chỉnh nhiệt độ phòng phù hợp

Mẹ điều chỉnh điều hoà về mức nhiệt thích hợp với giấc ngủ của bé. Mặc dù không có nghiên cứu nào về nhiệt độ tốt nhất, nhưng hầu hết các khuyến nghị là từ 68 – 72 độ F, tương đương với 20 – 21 độ C. Nhiệt độ này giúp hạn chế hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS).

  •  Sử dụng rèm ngủ tối màu

Bé rất dễ bị kích thích bởi ánh sáng từ bên ngoài. Do đó, mẹ nên sử dụng những loại rèm tối màu để ngăn cản ánh sáng tốt hơn.

  • Hạn chế ánh sáng xanh

Ánh sáng xanh phát ra từ tivi, màn hình máy tính, điện thoại và máy tính bảng có thể làm bé trì hoãn cơn buồn ngủ. Mẹ nên hạn chế càng nhiều càng tốt.

  • Hạn chế tiếng ồn

Phòng ngủ của con cần được giữ yên tĩnh hoàn toàn. Điều này rất quan trọng để bé nhanh ngủ và ngủ sâu hơn.

  • Giường ngủ và chăn gối

Mẹ cho bé ngủ một mình trong cũi/nôi với tư thế nằm ngửa kể cả ngủ ban ngày. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ bé bị ngạt thở.

Sử dụng nệm chắc chắn (tránh dùng nệm nước hay nệm lò xo…), khoảng cách giữa các thanh chắn của nôi hay cũi không nên rộng hơn 6cm để tránh tình trạng đầu bé bị kẹt giữa các thanh chắn.

Không bỏ gối, thú nhồi bông hay bất kỳ thứ gì có nguy cơ gây ngạt thở quanh chỗ nằm của con.

Đối với bé sơ sinh dưới ba tháng tuổi, mẹ có thể quấn con lại bằng khăn hoặc túi ngủ để con có cảm giác an toàn (không được quấn quá chặt gây khó chịu và máu khó lưu thông, nên chọn loại quấn có độ co giãn tốt). 

>>> Mẹ tham khảo thêm: 10 thực phẩm chỉ cần chọn đúng là giúp bé ngủ ngon

2. Làm thế nào để bé ngủ ngon vào ban đêm? Tạo lập thói quen ngủ tốt

Để giấc ngủ của bé được đảm bảo một cách khoa học, mẹ nên xây dựng cho con một nếp sinh hoạt hợp lý và linh động tuỳ vào tháng tuổi của bé bằng cách:

  • Thường xuyên lặp đi lặp lại một hành động quen thuộc nào đó trước khi ngủ như một báo hiệu cho bé đã đến giờ đi ngủ 
  • Mẹ có thể sử dụng các vật dụng hỗ trợ giấc ngủ cho bé như ti giả hay tiếng ồn trắng.
  • Đảm bảo ban ngày con ngủ đủ giấc và không có tình trạng ngủ quá 3 tiếng một giấc ngày để giúp bé không lẫn lộn ngày – đêm 
  • Một lịch sinh hoạt phù hợp với từng tháng tuổi sẽ giúp bé có một giấc ngủ với khung giờ nhất định 
  • Không nên cho bé ngủ bằng cách ti mẹ vì trong sữa mẹ có thành phần chất oxytocin – chất khiến bé buồn ngủ dẫn đến tình trạng ngủ giả.

[inline_article id=124750]

V. Nhạc giúp bé ngủ ngon: Mẹ có thể chọn loại nhạc nào?

Khi vừa chào đời, con đã có thể cảm nhận được âm nhạc, các giai điệu quen thuộc, các bài hát và tiếng nói của người khác. Vì thế, mẹ có thể sử dụng âm nhạc để giúp con yêu chìm giấc ngủ nhanh chóng.

Những bài hát ru không chỉ là chìa khoá mở cửa tâm hồn trẻ thơ về cảm nhận thế giới quan gần gũi xung quanh trong tiếng hát ru ấm áp của mẹ, mà còn là chiếc cầu nối gắn kết tình mẫu tử giữa trẻ và mẹ.

Ngoài phương pháp hát ru truyền thống, mẹ có thể sử dụng những âm thanh khác để khiến giấc ngủ của bé được sâu hơn:

  • Tiếng ồn trắng (giống như âm thanh quen thuộc bé nghe được trong bụng mẹ). Có nhiều loại tiếng ồn trắng mà mẹ có thể tải về điện thoại của mình để bật cho con nghe khi con ngủ. 
  • Sử dụng âm thanh nhẹ nhàng của tiếng nước chảy hay âm sóng vỗ.
  • Mẹ có thể dùng âm thanh “ suỵt suỵt “ nhẹ nhàng bên tai con. 

 VI. Thể trạng của bé cũng ảnh hưởng đến giấc ngủ 

  • Bé no

Khi bé no hay đói, thần kinh bé tỉnh táo hơn so với bình thường. Bụng quá no sẽ gây áp lực lên dạ dày khiến bé bị chướng bụng và khó đi vào giấc ngủ. Còn khi bé đói, cơ thể bé chỉ quan tâm đến việc tìm thức ăn dẫn đến không ngủ được và ảnh hưởng đến giấc ngủ của bé. 

  • Bé sạch sẽ 

Khi cơ thể bé ẩm ướt hay việc bỉm không khô thoáng dẫn đến sự khó chịu – Con sẽ quấy khóc.  Tã, giường chiếu và quần áo không sạch khiến con cảm thấy khó chịu, ngứa ngáy.

  • Bé vui vẻ và chơi đủ mệt 

Bé chỉ có khả năng thức được trong khoản thời gian nhất định. Khi buồn ngủ, cơ thể bé có những dấu hiệu như: ngáp, mắt lừ đừ, không thích chơi và vận động. Mẹ cần chú ý đến những biểu hiện này và nhanh chóng cho con yêu đi vào giấc ngủ.

[inline_article id=32613]

Đối với các bé sơ sinh dưới 1 tuổi, giấc ngủ càng nên được mẹ quan tâm và chăm chút. Những phương pháp trên đây có thể giúp bé có được một giấc ngủ sâu và chất lượng,  làm cho thể chất và trí tuệ của con phát triển một cách tốt nhất. Hi vọng thông qua bài viết này, mẹ đã có được những kiến thức vững chắc để đảm bảo chất lượng giấc ngủ của bé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh: Bé 7 tháng ăn được thịt gì?

Vậy khi xây dựng thực đơn cho bé 7 tháng tuổi cần lưu ý những gì? Liệu lúc này bé đã ăn thịt được chưa và bé 7 tháng ăn được thịt gì? Mời mẹ cùng tìm giải đáp trong bài viết sau.

Cần lưu ý gì khi cho bé 7-9 tháng tuổi ăn dặm?

Ở giai đoạn 7-9 tháng tuổi, bé yêu đã có thể quen hơn với việc ăn dặm. Lúc này, khi xây dựng thực đơn ăn uống cho bé, mẹ cần lưu ý một số vấn đề sau đây:

  • Hãy cho bé ăn cùng bố mẹ và người lớn trong gia đình. Bé có thể quan sát được các động tác tác từ những người xung quanh và học cách lặp lại việc đưa thức ăn vào miệng hay nhai thức ăn,…
  • Khi bé lên 7 tháng tuổi, bé cần đa dạng các loại thực phẩm để có thể đảm bảo đầy đủ năng lượng và dưỡng chất cần thiết đối với sự phát triển. Tuy nhiên, không phải nguyên liệu nào bé cũng có thể ăn được. Vì thế, khi nấu ăn, mẹ nên nghiên cứu xem bé 7 tháng ăn được thịt gì, những loại thực phẩm nào bé có thể sử dụng, có cần kiêng các loại thực phẩm nào hay không,… để xây dựng thực đơn phù hợp.
  • Khi nấu ăn cho bé 7 tháng tuổi, cần lưu ý không thêm muối, mắm, gia vị hoặc đường vào thức ăn hoặc nước dùng bởi thức ăn mặn không tốt cho thận của bé. Và ngay trong thực phẩm tự nhiên đã đáp ứng đủ nhu cầu của bé nên đối với trẻ nhỏ hơn 1 tuổi thì bạn không cần nêm thêm gia vị cho các món ăn, mặt khác, đường có thể gây ảnh hưởng đến men răng của trẻ.
  • Một điều quan trọng khác mẹ cần nhớ chính là bé có thể mất một vài lần để làm quen với những món ăn mới. Do đó, đừng quá lo lắng hay thắc mắc tại sao đã tìm hiểu rất kỹ xem bé 7 tháng ăn được thịt gì, thực phẩm nào nhưng bé yêu vẫn mãi không chịu ăn. Hãy kiên nhẫn và cho bé thời gian để làm quen, thích nghi mẹ nhé!

>>> Mẹ có thể xem thêm: Mẹ phải biết: Bảng thời gian cho bé ăn dặm trong ngày

Vì sao cần thịt trong bữa ăn dặm của bé 7 tháng?

Thông thường, thứ tự giới thiệu thực phẩm cho bé ăn dặm của các mẹ là: ngũ cốc, rau củ, trái cây rồi mới đến thịt. Nhưng điều này thật ra chưa đúng. 

Theo Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP), bé cần được bổ sung thêm chất sắt qua ăn dặm từ thời điểm 4-6 tháng. Lý do là vì, lúc này, nguồn dự trữ sắt của bé từ khi sinh ra đã bắt đầu cạn kiệt. Hơn nữa hàm lượng sắt trong sữa mẹ cũng rất thấp nên với một bé có chế độ ăn dặm kém chỉ bú mẹ thì thiếu cả nhu cầu năng lượng và thiếu sắt. Trong khi đó sắt là một vi chất quan trọng rất cần thiết cho sự hình thành hemoglobin và vận chuyển oxy.

Mẹ có thể cho trẻ ăn thực phẩm giàu chất sắt để bổ sung cho con. Sắt có trong đa dạng các loại thực phẩm như trong thịt đỏ, hải sản, gia cầm, rau lá xanh, các loại đậu,…Sắt có hai dạng: sắt heme và sắt không heme. 

Sắt không heme: Có trong ngũ cốc tăng cường chất sắt cho trẻ sơ sinh, đậu phụ, đậu, đậu lăng và rau lá xanh như rau bina, rau ngót, rau cải,….

Sắt heme là chất dễ hấp thụ nhất để cơ thể bạn hấp thụ. Đó chính xác là lý do tại sao mẹ có thể bắt đầu cho trẻ ăn thịt như một trong những thức ăn đầu tiên của trẻ. Ngoài ra thịt nạc gia cầm còn có kẽm, vitamin B12, chất béo, và tất nhiên, rất nhiều protein.

bé 7 tháng ăn được thịt gì? thực phẩm nào giàu sắt cho con?
Bé 7 tháng ăn được thịt gì? thực phẩm nào giàu sắt cho con là thắc mắc chung của nhiều bà mẹ khi con làm quen với việc ăn dặm.

Bé 7 tháng ăn được thịt gì?

Khi lên thực đơn dinh dưỡng cho bé trong giai đoạn 7 tháng tuổi, mẹ thường thắc mắc liệu giai đoạn này, bé yêu đã ăn thịt được hay chưa và ăn được thịt gì, bé 7 tháng ăn thịt bò được không? Theo các chuyên gia, khi chăm sóc bé trong giai đoạn 7 tháng tuổi, mẹ có thể chế biến các món ăn từ thịt để cung cấp lượng đạm và protein cần thiết đối với sự phát triển và nhu cầu năng lượng của bé trong giai đoạn này.

Vậy bé 7 tháng ăn được thịt gì? Cụ thể, bé có thể ăn được các loại thịt như thịt gà, thịt bò, thịt heo,… Trừ các loại hải sản có vỏ, mẹ có thể cho trẻ bắt đầu tập làm quen ở dạng bột sệt hoặc nghiền nhuyễn từ 6 tháng tuổi.

Các loại đạm trong hải sản nói chung cũng như cá thường hay gây dị ứng cho trẻ vì vậy tốt nhất là nên cho bé ăn từ tháng thứ 7 trở đi. Nên cho bé ăn từ từ ít một cho bé thích nghi dần, với những bé có cơ địa dị ứng thì mẹ cần chú ý hơn

Tôm, cua đồng cũng là thức ăn giàu đạm và có hàm lượng canxi cao, mẹ nên cho trẻ ăn thường xuyên. Từ tháng thứ 7 trở đi có thể cho con ăn tôm đồng, tôm biển…

Các loại hải sản có vỏ như hàu, ngao, hến, trai…. nên cho bé ăn khi bé đã được 1 tuổi, đây là nhóm thực phẩm chứa nhiều kẽm, một vi chất quan trọng và cần thiết đối với trẻ

Mẹ cũng nên có cách chế biến phù hợp với độ tuổi của bé, và con đồng ý ăn, thì đều có thể thêm loại thịt ấy vào thực đơn ăn dặm của con.

[inline_article id=279843]

Nên cho bé ăn thịt mịn hay vón cục?

Vào 6 tháng tuổi – giai đoạn bé vừa làm quen với việc ăn dặm, mẹ nên ưu tiên các loại bột mịn, lỏng (có kết cấu gần giống sữa) cho bé. Tuy nhiên, khi bé ở cột mốc 7 tháng tuổi, mẹ có thể đa dạng hơn các loại kết cấu thực phẩm mà bé ăn hằng ngày.

Cụ thể, mẹ có thể cho bé ăn thêm các loại thịt hơi vón cục một chút, thịt xay băm nhỏ… để bé có thể làm quen thêm với các loại thức ăn. Tuy nhiên, khi chuẩn bị các món ăn dặm từ thịt cho bé, bên cạnh việc quan tâm bé 7 tháng ăn được thịt gì, có cần chế biến mịn như bột hay không, mẹ cũng đừng quên thịt cần được làm sạch, nấu thật chín, thật kỹ mẹ nhé!

Trước khi nấu, mẹ có thể băm hoặc xay để thịt mềm và tơi hơn, giúp bé yêu dễ ăn hơn.

Bé 7 tháng có nên tiếp tục bú sữa mẹ?

Ăn dặm đóng vai trò quan trọng đối với sự tăng trưởng và phát triển của bé từ 6 tháng tuổi trở đi. Do đó, việc mẹ chú ý đến thực đơn ăn dặm của bé, tìm kiếm thông tin cần thiết như bé ăn được những món ăn gì, bé 7 tháng ăn được thịt gì,… là vô cùng hợp lý.

Nhưng mẹ cũng đừng quên cho bé yêu bổ sung thêm sữa mẹ nhé. Sữa mẹ vẫn là nguồn cung cấp năng lượng và dinh dưỡng chính và tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ trong những năm tháng đầu đời. Nên tiếp tục duy trì việc cho bé bú sữa mẹ đến khi trẻ được ít nhất 24 tháng tuổi.

Khi cho bé bú, mẹ cần lưu ý đảm bảo rằng, ăn dặm nhưng không ảnh hưởng tới tổng lượng sữa trong ngày của bé. Nghĩa là nếu bé đang bú mẹ hoặc uống sữa công thức 600-700ml mỗi ngày thì bổ sung thêm 1-2 bữa ăn dặm nhưng không làm giảm lượng sữa ấy dưới 600-700ml.

Trẻ sơ sinh rất dễ no nên khi cho bé tập ăn dặm kết hợp song song với việc bú sữa mẹ, cần lưu ý cho bé bú sau bữa ăn dặm thay vì ăn dặm sau khi bú sữa. Điều này sẽ giúp mẹ hạn chế được tình trạng bé yêu đã no bụng khi bú và chẳng muốn “măm măm” thêm bất kỳ món ăn nào đã được mẹ dày công chuẩn bị.

cần xay thịt mềm cho bé ăn dặm

Bé 7 tháng ăn được thịt gì? Gợi ý một số món ăn cho bé 7 tháng tuổi

Mẹ đã biết bé 7 tháng ăn được thịt gì nhưng vẫn còn đang băn khoăn nên chế biến những món ăn nào phù hợp với bé yêu? Dưới đây sẽ là gợi ý dành cho mẹ:

  • Cháo thịt bò
  • Cháo sườn rau củ
  • Thịt gà viên hấp cùng nấm mộc nhĩ, khoai tây, bí đỏ 
  • Cháo gà 
  • Cháo bí đỏ hạt sen

[inline_article id=162011]

Marry Baby đã bật mí cùng mẹ “bé 7 tháng ăn được thịt gì” cũng như một số món ăn cho bé yêu rồi, hãy xuống bếp làm ngay cho bé những món ăn thật ngon, thật giàu dinh dưỡng mẹ nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Hãy hiến sữa cho Ngân hàng sữa mẹ, góp phần nuôi dưỡng nhiều trẻ sinh non

Vào website Ngân hàng sữa mẹ của Bệnh viện Từ Dũ, một trong những điều đọng lại chính là khẩu hiệu đầy xúc động: “Mẹ có thể chỉ sinh ra một em bé, nhưng mẹ có thể là mẹ của nhiều bé khác”. Có lẽ khi đọc slogan này, sẽ có nhiều bà mẹ muốn hiến tặng dòng sữa ngọt ngào để tất cả các em bé đều có cơ hội được nuôi bằng sữa mẹ.

Giới thiệu chung về ngân hàng sữa mẹ

Hiện tại Việt Nam có hai ngân hàng sữa mẹ hoạt động phi lợi nhuận là Ngân hàng sữa mẹ Bệnh viện Từ Dũ và Ngân hàng sữa mẹ đặt tại Bệnh viện Phụ Sản Nhi Đà Nẵng.

Hàng năm, hai bệnh viện Từ Dũ và Phụ Sản Nhi Đà Nẵng tiếp nhận, chăm sóc hàng ngàn trẻ sinh non, trẻ nhẹ cân. Đây là những trẻ luôn đối mặt với nhiều nguy cơ và chỉ có sữa mẹ mới là nguồn dinh dưỡng hoàn hảo nhất cho các bé. Vì sữa mẹ dễ tiêu hóa, giàu kháng thể, chứa đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho quá trình phát triển ở trẻ sinh non.

Tuy nhiên, mẹ của trẻ sinh non thường không đủ sữa cho bé bú. Đó là một trong những lý do ngân hàng sữa mẹ ra đời.

Với nhiệm vụ thúc đẩy và hỗ trợ nuôi con bằng sữa mẹ, ngân hàng sữa mẹ sẽ lưu trữ sữa mẹ được hiến tặng đã qua thanh trùng. Nguồn sữa này sẽ cung cấp cho hàng ngàn trẻ sơ sinh non tháng với các bệnh lý đi kèm được chăm sóc tại bệnh viện. Bên cạnh đó, sữa mẹ tại ngân hàng còn đáp ứng nhu cầu cụ thể của những trẻ sơ sinh khác để trẻ có nền tảng sức khỏe ban đầu vững chắc.

Tại sao một em bé cần sữa được hiến?

Trẻ sinh non, nhẹ cân ngay khi chào đời thường phải nằm ở phòng chăm sóc sơ sinh tích cực hoặc phòng chăm sóc sơ sinh đặc biệt.

Ở giai đoạn này, mẹ sinh non tháng thường tiết sữa chậm hoặc không đủ sữa cho con bú. Cũng có khi bé sinh quá non nên chưa biết mút vú mẹ hoặc mút yếu. Vì vậy, bé sẽ được cho ăn bằng sữa hiến tặng cho đến khi mẹ bé có đủ sữa hoặc bé có thể bú mẹ trực tiếp.

Ngoài ra, trẻ sơ sinh mồ côi được nuôi tại bệnh viện, trẻ sơ sinh tạm thời cần sữa mẹ (do mẹ chưa đủ sữa) cũng có thể đăng ký sữa từ ngân hàng sữa mẹ.

Tại sao một em bé cần sữa được hiến?

Lợi ích của việc hiến tặng sữa mẹ

Mặc dù y học ngày càng tiến bộ nhưng tỷ lệ sinh non vẫn còn rất cao. Trung bình cứ 100 thai phụ thì xấp xỉ 10 mẹ sinh non.

Trẻ càng non thì càng dễ gặp các biến chứng cũng như tỉ lệ nuôi sống càng giảm. Nhờ vào nguồn sữa mẹ hiến tặng, nhiều trẻ sinh non giảm biến chứng và tăng tỉ lệ nuôi sống. 

Đặc biệt, những trẻ sơ sinh nhẹ cân được bú sữa mẹ sẽ giảm khả năng mắc các bệnh nhiễm trùng, nhất là nhiễm trùng đường ruột đe dọa đến tính mạng (viêm ruột hoại tử), Bên cạnh đó, trẻ sinh non cũng giảm nguy cơ bị các vấn đề sức khỏe lâu dài như huyết áp cao nhờ được nuôi bằng sữa mẹ.

Một trường hợp khác cũng cho thấy lợi ích thiết thực của ngân hàng sữa mẹ. Cụ thể, với trẻ sơ sinh bị dị ứng sữa ngoài hoặc không thể hấp thụ chất dinh dưỡng từ sữa ngoài (do một số nguyên nhân), trẻ không thể hoãn việc bú mẹ. Nhưng mẹ bé lại không có sữa. Nhờ ngân hàng sữa mẹ mà trẻ được nuôi ăn kịp thời.

>>> Mẹ có thể xem thêm: 9 công dụng tuyệt vời của sữa mẹ

Ngân hàng sữa hoạt động như thế nào?

Sữa mẹ hiến tặng sẽ được xử lý, lưu trữ và phân phối theo một quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng. 

  • Các bà mẹ đang cho con bú tình nguyện hiến tặng sữa mẹ sẽ được sàng lọc để đảm bảo nguồn sữa hiến tặng an toàn. 
  • Tiếp đến, nhân viên ngân hàng sữa mẹ sẽ hướng dẫn mẹ cách vắt sữa và bảo quản ban đầu trước khi đưa về ngân hàng lưu trữ.
  • Trong vòng 24 giờ đầu, sữa mẹ được hiến sẽ lưu trữ ở nhiệt độ -8oC, sau đó đưa về ngân hàng sữa mẹ lưu trữ ở nhiệt độ -20oC.
  • Khi lượng sữa hiến tặng của mỗi bà mẹ đạt đến 4 lít sẽ rã đông cho vào chai tiệt trùng và lấy mẫu xét nghiệm.
  • Sữa sau thanh trùng trước khi cho vào tủ chờ sử dụng, phải đạt các chỉ tiêu xét nghiệm, đảm bảo cung cấp nguồn dinh dưỡng phù hợp và có giá trị miễn dịch cao cho trẻ. 

Toàn bộ quá trình từ lúc lấy sữa đến khi cho trẻ ăn không quá 6 tháng.

Tại sao phải trả phí khi nhận sữa từ ngân hàng sữa mẹ?

Như đã nói ở trên, sữa hiến tặng sẽ được xử lý theo một quy trình nghiêm ngặt bao gồm: sàng lọc và giáo dục bà mẹ hiến tặng, xét nghiệm, thanh trùng, bảo quản sữa ở nhiệt độ âm sâu để đảm bảo an toàn. Toàn bộ chi phí thực hiện quy trình này sẽ được tính thành giá của sữa mẹ khi cấp cho người nhận.

Ai có thể hiến tặng sữa mẹ?

Ngân hàng nhận sữa hiến tặng từ hai nhóm sau:

– Các mẹ đang chăm sóc con sinh non tại bệnh viện có nguồn sữa dồi dào muốn hiến tặng.

– Các mẹ đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi, có khả năng hiến ít nhất 4 lít sữa trong 1 tháng. 

Nếu có nhu cầu hiến tặng sữa mẹ, mẹ có thể vào website nganhangsuametudu để đăng ký hiến sữa.

Điều kiện hiến tặng sữa

Mẹ nếu muốn hiến tặng sữa phải đàm bảo các yêu cầu sau:

– Đủ 18 tuổi trở lên.

– Sức khỏe tốt.

– Không nhiễm HIV, viêm gan B, viêm gan Cgiang mai.

– Không dùng các thuốc chống chỉ định trong thời gian cho con bú

– Không thường xuyên hút thuốc, sử dụng thức uống có cồn.

Điều kiện hiến tặng sữa

Hy vọng ngân hàng sữa mẹ ngày càng phát triển, xuất hiện tại nhiều tỉnh thành nhằm thúc đẩy và hỗ trợ việc nuôi con bằng sữa mẹ trên khắp cả nước.