Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Massage cho bé ngủ ngon và kết nối tình mẹ con

Vậy massage cho bé nên được thực hiện như thế nào? Trong bài viết này, MarryBaby sẽ hướng dẫn mẹ chi tiết từng bước massage đúng cách, giúp bé ngủ ngon hơn và phát triển khỏe mạnh nhé.

Massage cho bé có lợi ích gì?

Từ khi mới chào đời, bé yêu luôn thích được bế ẵm, ôm ấp và vuốt ve. Những cử chỉ yêu thương này không chỉ thể hiện tình cảm của ba mẹ mà còn ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển toàn diện của bé.

Theo nghiên cứu của Viện Y tế Quốc gia (Hoa Kỳ), tiếp xúc da kề da giữa ba mẹ và bé không chỉ hỗ trợ phát triển thể chất mà còn giúp trẻ hình thành cảm xúc tích cực. Việc massage đều đặn mỗi ngày còn mang lại những lợi ích sau:

  • Giảm căng thẳng và thư giãn cho bé: Massage giúp kích thích giải phóng oxytocin – hormone mang lại cảm giác thoải mái, đồng thời giảm cortisol – hormone gây căng thẳng, giúp bé thư giãn và dễ đi vào giấc ngủ hơn.
  • Cải thiện hệ tiêu hóa và giảm táo bón: Massage vùng bụng kích thích nhu động ruột, giúp bé tiêu hóa thức ăn dễ dàng hơn, giảm đầy bụng, táo bón,và khó tiêu
  • Gắn kết tình cảm gia đình: Thông qua massage, bé sẽ cảm nhận được tình yêu thương từ ba mẹ, đồng thời tạo dựng mối liên kết sâu sắc giữa các thành viên trong gia đình.
  • Kích thích hệ thần kinh: Massage kích thích hệ thần kinh, hỗ trợ bé phát triển kỹ năng vận động và tăng cường kết nối giữa các tế bào thần kinh.
  • Cải thiện giấc ngủ: Massage trước giờ ngủ giúp bé thư giãn, kích thích sản xuất melatonin – hormone điều hòa giấc ngủ, từ đó cải thiện chất lượng giấc ngủ.

[recommendation title=””]

Massage giúp kích thích dây thần kinh phế vị, làm tăng kích thích nhu động ruột. Điều này có nghĩa là hệ tiêu hóa của bé sẽ tiêu hóa thức ăn tốt hơn. Từ đó khiến bé muốn bú nhiều hơn và lợi ích thứ cấp là giúp bé phát triển và tăng cân đều đặn.

[/recommendation]

Massage là cơ hội để ba mẹ tạo dựng mối liên kết sâu sắc hơn với bé.
Massage chính là cơ hội để ba mẹ gắn kết và tạo dựng mối quan hệ sâu sắc hơn với bé.

Khi nào nên massage cho bé?

Khuyến cáo từ Hiệp hội Massage Trẻ sơ sinh Quốc tế (IAIM) cho biết mẹ nên thực hiện vuốt ve da nhẹ nhàng với bé ngay từ khi bé vừa chào đời. Nhiều người còn hay gọi là chăm sóc da kề da hoặc phương pháp Kangaroo. Mẹ có thể bắt đầu vuốt ve nhẹ nhàng từ chân, lưng rồi dần chuyển sang các vùng khác của cơ thể bé.

Khi bé đã quen với việc vuốt ve, mẹ có thể thực hiện massage cho bé vài tuần sau đó. Tuy nhiên, mẹ phải đảm bảo bé ở trạng thái bình tĩnh, tỉnh táo và thoải mái trước khi tiến hành massage. Tuyệt đối không thực hiện bất kỳ kỹ thuật massage nào khiến bé cảm thấy khó chịu.

Tần suất thực hiện massage cho bé hợp lý

Để giúp bé phát triển tốt nhất, các chuyên gia khuyến cáo mẹ nên thực hiện massage ít nhất một lần mỗi ngày. Thực hiện massage cho bé vào buổi sáng khi bắt đầu ngày mới hoặc vào ban đêm trước khi đi ngủ sẽ giúp bé thư giãn và dễ đi vào giấc ngủ.

Hãy chú ý đến những dấu hiệu của bé để xác định thời điểm massage phù hợp. Tuyệt đối không massage ngay trước hoặc sau bữa ăn, vì dễ gây khó chịu cho bé dẫn đến nôn mửa.

Massage giúp bé ngủ ngon hơn
Massage cho bé giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ của trẻ.

Các bước thực hiện massage cho bé

Chuẩn bị vật dụng

  • Tinh dầu dừa massage hoặc dầu tự nhiên dịu nhẹ.
  • Phòng kín, nhiệt độ phòng khoảng 27–28°C.
  • Chèn khăn xô to ở dưới để bé nằm thoải mái.

Bước 1: Vuốt ve bé nhẹ nhàng

  • Trước khi bắt đầu, bạn đặt tay lên vùng cơ thể sắp massage và nói chuyện với bé để kết nối và ra hiệu cho bé là đã sắp đến giờ massage.
  • Sau đó, xoa hai tay đã thoa dầu vào nhau và bắt đầu tiến hành massage nhẹ nhàng.
  • Ban đầu, bé có thể chưa quen và tỏ ra không thoải mái khi được massage, nên đó là lý do cần có bước vuốt ve nhẹ nhàng để bé làm quen với việc này.

Bước 2: Massage chân và bàn chân (mỗi bên một lần)

  • Xoa vài giọt dầu lên lòng bàn tay rồi bắt đầu massage bàn chân bé. Nhẹ nhàng miết từ gót chân đến các ngón chân rồi tạo thành hình chữ C bằng ngón tay cái.
  • Sau đó, nâng một chân của bé và nhẹ nhàng vuốt dọc từ mắt cá chân lên đùi.
  • Kết thúc massage chân bằng cách nhẹ nhàng nắm đùi bằng cả hai tay rồi vuốt chậm từ đùi trở xuống.
Massage chân giúp kích thích các dây thần kinh dưới chân của bé hiệu quả.

[key-takeaways title=””]

Tránh kéo ngón chân như massage cho người lớn. Thay vào đó, massage nhẹ nhàng từ gót đến đầu ngón chân để kích thích các đầu dây thần kinh dưới chân bé.

[/key-takeaways]

Bước 3: Massage bụng

  • Bạn hãy bắt đầu từ phần dưới ngực vuốt dần xuống dưới xương sườn.
  • Sau đó, nhẹ nhàng di chuyển tay theo chiều kim đồng hồ xung quanh rốn.
  • Đối với những bé mới rụng rốn, bạn nên tránh chạm vào rốn để không làm đau bé. 

Lưu ý không dùng lực quá mạnh lên bụng vì đây là phần khá nhạy cảm.

Bước 4: Massage ngực và vai

  • Di chuyển tay từ ngực lên vai bé, thực hiện các chuyển động gõ nhẹ từ vai về giữa ngực.
  • Sau đó, nhẹ nhàng miết tay từ giữa ngực về hai bên phía cánh tay.
  • Thực hiện các cử động nhẹ nhàng từ phía dưới xương ức, xương ngực, qua ngực, tạo thành hình trái tim.

Bước 5: Massage tay và bàn tay

  • Cầm bàn tay bé, rồi miết ngón cái của bạn theo các chuyển động tròn nhỏ trong lòng bàn tay. Nhẹ nhàng massage các ngón tay từ gốc đến đầu ngón.
  • Lật tay bé lại, massage mặt sau bàn tay bằng các chuyển động thẳng. Xoa nhẹ nhàng cổ tay theo hình tròn rồi tiến dần lên phần cánh tay.
  • Massage toàn bộ cánh tay như thể đang vắt khăn chậm chậm.

Bước 6: Massage đầu và mặt

  • Đặt các ngón tay duỗi thẳng lên trán bé (lưu ý không che mắt hoặc mũi) rồi nhẹ nhàng vuốt từ trán xuống hai bên mặt vài lần.
  • Dùng ngón cái vuốt nhẹ lông mày của bé, sau đó vuốt nhẹ từ hai bên mũi lên sống mũi, gò má, và dùng đầu ngón tay xoay tròn quanh hàm.
  • Cuối cùng, vuốt qua sau tai rồi xuống dưới cằm bé. Lặp lại các động tác.

Bước 7: Massage lưng

  • Bạn đặt bé nằm sấp xuống nhẹ nhàng sau đó đặt tay lên lưng bé ở vị trí gần cổ. Uốn tay theo cơ thể bé và massage nhẹ nhàng qua lại, xuống hai bên cột sống
  • Tiếp tục massage xuống mông và trở lại. Xoay tròn bằng đầu ngón tay trên lưng bé, nhưng nhớ là tránh vị trí cột sống.
  • Cuối cùng, dùng đầu ngón tay “chải” nhẹ nhàng từ vai xuống lưng dưới.
Massage là cơ hội để ba mẹ tạo dựng mối liên kết sâu sắc hơn với bé.
Massage là cơ hội để ba mẹ tạo dựng mối liên kết sâu sắc hơn với bé.

Những lưu ý khi massage cho bé

Những lưu ý ba mẹ cần biết khi massage cho bé để tránh gây nguy hiểm:

  • Massage nhẹ nhàng, chậm rãi và đúng kỹ thuật. Sử dụng phần thịt ở ngón tay để massage cho bé thay vì dùng toàn bộ bàn tay. Lực tác động quá mạnh sẽ không phù hợp với làn da mỏng manh của bé.
  • Vệ sinh tay thật sạch sẽ. Trước khi bắt đầu, bạn cần rửa sạch tay để tránh lây vi khuẩn cho bé. Đồng thời, tháo hết trang sức để tránh làm trầy xước làn da nhạy cảm của trẻ.
  • Đảm bảo nhiệt độ phòng phù hợp. Nhiệt độ lý tưởng để massage cho bé thường nằm trong khoảng 28–29°C. Đồng thời cửa phòng và cửa sổ cũng cần đóng kín gió.
  • Không massage khi da bé bị tổn thương. Nếu da bé có vết xước hoặc tổn thương hở, hãy tránh massage vào những vùng này để không làm tình trạng nghiêm trọng hơn.
  • Không cần thiết phải sử dụng dầu massage cho bé. Thay vào đó, bạn có thể dùng loại dầu có tính chất dịu nhẹ an toàn như dầu dừa để massage cho trẻ.
  • Nên massage cho trẻ sau khi tắm cho bé bằng nước ấm. Nước ấm sẽ làm bé cảm thấy dễ chịu. Bạn có thể trò chuyện âu yếm cùng bé trong khi thực hiện massage, giúp con thư giãn và ngủ ngon hơn.
  • Quan sát các dấu hiệu khó chịu của bé. Trong quá trình massage, nếu thấy bé có dấu hiệu như nhíu mày, nhăn nhó, giật mình, tiểu tiện hay xòe bàn tay đột ngột, bạn nên dừng lại ngay. Điều này cho thấy bé không cảm thấy thoải mái.

[key-takeaways title=”Dùng dầu massage cho bé có an toàn không?”]

Sử dụng các loại dầu tự nhiên, dịu nhẹ như dầu dừa hoặc các loại kem dưỡng da không chứa hóa chất giúp bạn dễ dàng xoa lên da bé. Tuyệt đối không sử dụng dầu massage của người lớn, kem dưỡng da tay hay dầu chiết xuất từ các loại hạt, vì những sản phẩm này có thể gây kích ứng hoặc dị ứng cho bé.

[/key-takeaways]

Kết luận

Massage không chỉ giúp bé thư giãn, ngủ ngon mà còn tăng cường mối liên kết giữa bé và ba mẹ. Thông qua bài viết này, MarryBaby hy vọng mẹ đã nắm được những lợi ích và cách thực hiện massage đúng kỹ thuật để mang lại điều tốt đẹp nhất cho bé yêu.

[related-articles title=”” articles=”333319,330249,329446,329148,327181,326451,326141″][/related-articles]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh da liễu

Bạn biết gì về bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em?

Lupus ban đỏ ở trẻ em thường biểu hiện qua phát ban trên mặt, mũi, và toàn thân, tình trạng này khiến ba mẹ không khỏi lo lắng cho con. Vậy lupus ban đỏ là gì? Bệnh này có nguy hiểm không? Điều trị như thế nào? Hãy cùng MarryBaby tìm hiểu trong bài viết này nhé.

Bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em là gì?

Lupus ban đỏ ở trẻ em (Pediatric lupus) là một loại bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tự sản xuất kháng thể để tấn công vào các cơ quan trong cơ thể con trẻ. Bệnh này đặc trưng bởi tình trạng viêm và tổn thương các cơ quan nội tạng, não, da và khớpLupus xuất hiện ở đa dạng đối tượng và có thể có nhiều ảnh hưởng khác nhau. Tuy nhiên, theo công bố của Đại học Liverpool (Anh), bệnh lupus ở trẻ em có xu hướng gây ra các triệu chứng nghiêm trọng hơn so với ở người lớn.

[recommendation title=””]

Theo một nghiên cứu được công bố trên PubMed, lupus ban đỏ ở trẻ em thường phát triển ở độ tuổi 12 đến 14 tuổi.

[/recommendation]

Mức độ nghiêm trọng của bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em có thể diễn biến từ nhẹ đến nặng, thậm chí có thể gây ra tử vong. Ngoài ra, các biến chứng nguy hiểm bệnh còn bao gồm:

  • Co giật.
  • Viêm thận.
  • Viêm khớp.
  • Vấn đề về thị lực.
  • Các vấn đề về máu.
  • Các vấn đề về hô hấp (viêm màng phổi, viêm màng phổi…)
  • Các vấn đề về hệ thần kinh trung ương (viêm não, viêm mô não…)
  • Các vấn đề về tim (viêm màng ngoài tim, viêm màng bao quanh tim…).

Ngoài ra, tất cả trẻ em mắc bệnh lupus ban đỏ đều có nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng cao hơn. Điều này là do hệ thống miễn dịch của trẻ không hoạt động bình thường, nhưng cũng vì nhiều loại thuốc điều trị lupus hoạt động bằng cách ức chế hệ thống miễn dịch, làm giảm khả năng phòng vệ của con trẻ.

Nguyên nhân gây bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em

Lupus là tình trạng mà hệ thống miễn dịch sẽ tự động tấn công những tế bào và các mô khỏe mạnh. Đến nay, nhiều chuyên gia tin rằng các yếu tố di truyền, hormone và môi trường kết hợp với nhau có thển là nguyên nhân tác động gây bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em.

Yếu tố di truyền 

Các loại bệnh tự miễn có xu hướng di truyền, vì thế lupus ban đỏ ở trẻ cũng được cho là xuất phát từ yếu tố di truyền. Trẻ có thể có nguy cơ mắc bệnh lupus ban đỏ cao hơn nếu một thành viên trong gia đình đã từng mắc bệnh lupus hoặc một loại bệnh tự miễn khác. Tuy nhiên, không phải cứ khi ở trong tình huống này thì trẻ sẽ mắc bệnh, vì còn có tỷ lệ mắc bệnh, hệ miễn dịch và tình trạng sức khỏe của trẻ tại mỗi thời điểm.

Yếu tố hormone

Theo công bố của Viện Quốc gia về Viêm khớp, Cơ xương và Bệnh ngoài da Hoa Kỳ, bệnh này phổ biến ở phụ nữ hơn gấp 9 lần so với đàn ông. Vì thế các chuyên gia vẫn đang tiếp tục nghiên cứu về mối liên hệ giữa hormone và bệnh lupus ban đỏ. Nghiên cứu này khảo sát trên nhóm đối tượng là người trưởng thành, nên sẽ chỉ được xem là mang tính tham khảo so với đối tượng là trẻ em.

Yếu tố môi trường

Ngoài ra, một số yếu tố môi trường cũng được cho là có tác động, có góp phần và có liên quan đến bệnh lupus ban đỏ ở trẻ như:

  • Nhiễm trùng.
  • Mệt mỏi cực độ.
  • Tiếp xúc với kim loại nặng như chì.
  • Tiếp xúc với sự ô nhiễm không khí.
  • Tiếp xúc quá nhiều với ánh sáng mặt trời.
  • Hút thuốc hoặc hít khói thuốc lá thụ động.
  • Tiếp xúc với thuốc trừ sâu trong môi trường nông nghiệp.
  • Một số loại thuốc nhất định, chẳng hạn như thuốc điều trị huyết áp, mặc dù không phải ai dùng những loại thuốc này cũng bị lupus.

[recommendation title=””]

Ngoài các yếu tố di truyền, lupus ban đỏ còn có thể liên quan đến một số tình trạng bệnh lý tự miễn khác như viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh tuyến giáp tự miễn.

[/recommendation]

Có nhiều yếu tố môi trường gây nên bệnh lupus ở trẻ em, bao gồm cả căng thẳng.

Triệu chứng bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em

Các triệu chứng của bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em có thể nghiêm trọng hơn với mức độ tổn thương nặng hơn so với người lớn, một số triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Sốt.
  • Đau đầu.
  • Rụng tóc.
  • Lở, loét miệng.
  • Sưng và đau ở các khớp.
  • Giảm sự thèm ăn, giảm cân.
  • Mệt mỏi hoặc kiệt sức cực độ.
  • Thấy đau ngực khi hít thở sâu.
  • Nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.
  • Tê hoặc đổi màu ngón tay, ngón chân.
  • Rối loạn chức năng thần kinh hoặc não.
  • Thiếu máu hoặc gặp các vấn đề về đông máu.
  • Phát ban hình cánh bướm trên má, sống mũi hoặc khắp người.

[recommendation title=””]

Một số trẻ mắc lupus ban đỏ có thể gặp tình trạng đau bụng hoặc buồn nôn, do tổn thương nội tạng như gan hoặc thận bị ảnh hưởng.

[/recommendation]

Triệu chứng bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em
Phát ban đỏ là triệu chứng thường thấy nhất của bệnh lupus

Chẩn đoán bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em

Bệnh lupus ban đỏ dù ở trẻ em hay ở người lớn thì đến nay vẫn khó chẩn đoán và khó xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh, vì mức độ nghiêm trọng ở mỗi ca là khác nhau. Chính vì vậy mà bác sĩ thường đề xuất tiến hành kiểm tra sức khỏe tổng quát cho trẻ, đồng thời cũng hỏi thêm về bệnh sử của các thành viên trong gia đình.

Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ yêu cầu thực hiện các xét nghiệm như:

  • Sinh thiết để xác định các tổn thương ở da và/hoặc ở thận.
  • Chụp X-quang để kiểm tra các cơ quan nội tạng, xương và các mô.
  • Xét nghiệm nước tiểu để tìm máu hoặc protein trong nước tiểu, đồng thời đánh giá chức năng của thận.
  • Xét nghiệm máu: Nhiều người bị lupus có một kháng thể gọi là kháng thể kháng nhân (ANA) trong máu. Xét nghiệm ANA dương tính không phải lúc nào cũng có nghĩa là một người bị lupus, nhưng nó giúp bác sĩ dễ dàng chẩn đoán hơn.
  • Tốc độ lắng hồng cầu: Khi có hiện tượng sưng và viêm, các protein trong máu kết tụ lại với nhau, trở nên nặng hơn và rơi xuống đáy ống nghiệm nhanh hơn. Nhìn chung, các tế bào máu rơi càng nhanh thì tình trạng viêm càng nghiêm trọng.

Cách điều trị bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em

Hiện tại vẫn chưa có cách chữa khỏi hoàn toàn bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em. Do đó, việc điều trị sẽ tập trung chủ yếu vào việc giảm nhẹ các triệu chứng, ngăn hệ thống miễn dịch tấn công các cơ quan quan trọng và quản lý sức khỏe tổng thể.

Bên cạnh đó, bác sĩ có thể kê một số loại thuốc để điều trị bệnh lupus ban đỏ cho con, các khả năng bao gồm:

  • Thuốc giảm đau.
  • Kem chống nắng. 
  • Thuốc ức chế miễn dịch.
  • Corticosteroid để kiểm soát tình trạng viêm.
  • Thuốc bổ sung canxi và vitamin D để ngăn ngừa tình trạng loãng xương.
  • Hydroxychloroquine, một loại thuốc chống sốt rét được sử dụng để kiểm soát các đợt bùng phát của bệnh.

Cách phòng tránh bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em

Vì chưa rõ về nguyên nhân gây nên bệnh lupus ở trẻ em nên không có cách nào để phòng tránh. Dù vậy, bạn có thể giúp con mình kiểm soát sức khỏe bằng cách:

  • Ngủ đủ giấc.
  • Có chế độ ăn lành mạnh.
  • Giảm thiểu căng thẳng về mặt cảm xúc và thể lực.
  • Mặc quần áo bảo hộ và bôi kem chống nắng khi ra ngoài.
  • Tránh xa ánh nắng mặt trời từ 10 giờ sáng đến 4 giờ chiều.
  • Trao đổi với bác sĩ về bất kỳ triệu chứng mới hoặc thay đổi nào.

[recommendation title=””]

Đảm bảo trẻ luôn được kiểm tra sức khỏe định kỳ để theo dõi và phát hiện sớm các triệu chứng bất thường. Việc giáo dục trẻ tự chăm sóc sức khỏe cũng rất quan trọng, đặc biệt khi trẻ lớn dần và dần tự lập hơn.

[/recommendation]

Cách phòng tránh bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em
Chế độ ăn đủ dinh dưỡng giúp trẻ có nền tảng sức khỏe tốt hơn trong việc đối phó với các căn bệnh như lupus.

Các câu hỏi thường gặp

Lupus ban đỏ có lây không?

Lupus ban đỏ là bệnh không lây nhiễm, ngay cả qua đường tình dục. Bạn không thể lây hoặc bị lây lupus từ người khác. Bởi lupus ban đỏ là bệnh tự miễn, bắt nguồn từ sự kết hợp của các yếu tố bên trong và bên ngoài cơ thể, bao gồm hormone, yếu tố di truyền và môi trường.

Độ tuổi trẻ nhất có thể mắc bệnh lupus là bao nhiêu?

Độ tuổi mắc lupus ban đỏ thường không thể xác định chính xác, vì trẻ ở bất kỳ độ tuổi nào cũng có nguy cơ mắc bệnh. Bên cạnh đó, theo nghiên cứu của Đại học Y khoa Kerman (Iran) bổ sung thêm rằng, trẻ dưới 5 tuổi thì ít mắc bệnh hơn.

Anh chị em của trẻ em mắc lupus ban đỏ thì trẻ có thể mắc bệnh không?

Theo nghiên cứu của Trường Y tế Công cộng Colorado (Hoa Kỳ) ước tính, nguy cơ mắc lupus ban đỏ ở những trẻ có anh chị em ruột từng mắc bệnh thì trẻ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn 29 lần. Ngoài ra, những mối quan hệ cấp độ một với trẻ mắc lupus như ba mẹ, anh chị em ruột hoặc con cái cũng có nguy cơ mắc lupus cao gấp 17 lần.

Kết luận

Bài viết trên đã cung cấp kiến thức tổng quan về bệnh lupus ban đỏ ở trẻ em. Hy vọng bạn và con sẽ chú ý những thông tin như trên để đảm bảo sức khỏe trước căn bệnh này nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc trẻ

Bệnh tiêu hóa ở trẻ sinh mổ: Đâu là cách để tăng cường tiêu hóa cho con?

Hệ vi sinh vật giai đoạn đầu đời sẽ phụ thuộc vào phương thức sinh nở [3]. Nghiên cứu cho thấy các chủng vi khuẩn có trong hệ vi sinh đường ruột ở trẻ sinh mổ sẽ có sự khác biệt so với trẻ sinh thường [2]. Cụ thể, hệ vi sinh đường ruột của trẻ sinh mổ có thể thiếu đi các chủng vi khuẩn có ở đường ruột của trẻ khỏe mạnh, đồng thời tỷ lệ hại khuẩn cũng cao hơn [4], [5]. Khi sự cân bằng bị phá vỡ, các hại khuẩn có thể gây ra các bệnh tiêu hóa [6]. Vậy mẹ nên làm gì để tăng lợi khuẩn cho trẻ sinh mổ tiêu hóa kém?

Trẻ sinh mổ nguy cơ tiêu hóa kém do khác biệt về hệ vi sinh đường ruột so với bé sinh thường
Hệ vi sinh vật đường ruột là quần thể vi sinh vật sống trong hệ tiêu hóa con người, bao gồm cả lợi khuẩn và hại khuẩn. Ước tính có khoảng 100 nghìn tỷ vi sinh vật, bao gồm khoảng 1.000 loài vi khuẩn khác nhau [6]. Để có một hệ tiêu hóa khỏe mạnh, hệ vi sinh đường ruột phải đạt tỷ lệ cân bằng với khoảng 85% vi khuẩn có lợi và 15% vi khuẩn có hại. Việc được giữ ở mức cân bằng này sẽ [6]:

  • Đảm bảo hoạt động chức năng tiêu hóa và nhu động ruột
  • Tăng cường hệ thống miễn dịch và sức khỏe tổng thể
  • Tổng hợp, sản xuất một số vitamin như vitamin B12 và vitamin K
  • Phá vỡ các hợp chất có hại trong thực phẩm hoặc ngăn thành phần gây bệnh xâm nhập vào cơ thể.
Bệnh tiêu hóa ở trẻ sinh mổ
Bệnh tiêu hóa ở trẻ sinh mổ, cách phòng bệnh cho bé

Tuy nhiên, đối với trẻ sơ sinh thì không phải lúc nào sự cân bằng giữa lợi khuẩn và hại khuẩn trong đường ruột cũng được đảm bảo. Khi nghiên cứu về việc phương thức sinh có ảnh hưởng đến sức khỏe của bé không, các báo cáo cho thấy hệ vi sinh vật của trẻ sinh mổ có sự thay đổi và khác biệt so với trẻ sinh thường [4]. Bởi khi sinh thường, em bé được tiếp xúc với các lợi khuẩn có trong âm đạo của mẹ, giúp trẻ có được hệ vi khuẩn tương tự như hệ vi khuẩn của mẹ nhằm phát triển miễn dịch và cân bằng đường ruột [7], [8]. 

So với sự “giàu có” về lợi khuẩn đường ruột như trẻ sinh thường, hệ vi sinh đường ruột trẻ sinh mổ được xác định là kém đa dạng và “nghèo” hơn và đặc điểm này kéo dài đến khoảng 6 tháng đầu đời [7]. Thêm vào đó, trẻ sinh mổ cũng thiếu đi các chủng vi khuẩn có ở đường ruột của trẻ khỏe mạnh, chẳng hạn như Bacteroides [4]. Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy hệ vi sinh đường ruột của bé sinh mổ có tỷ lệ hại khuẩn cao hơn 80% so với bé sinh thường [5]. Điều này làm cho hệ vi sinh đường ruột phát triển theo hướng bất lợi và khiến trẻ sinh mổ có nguy cơ gặp nhiều vấn đề tiêu hóa cũng như dễ mắc bệnh tiêu hóa hơn.

Mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột ở trẻ sinh mổ – Các vấn đề bệnh tiêu hóa nào có thể xảy ra?

Bệnh tiêu hóa ở trẻ sinh mổ
Mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột ở trẻ sinh mổ – Các vấn đề bệnh tiêu hóa nào có thể xảy ra?

Trẻ sinh mổ có nhiều nguy cơ mắc hầu hết các bệnh nhiễm trùng, bao gồm cả nhiễm trùng tiêu hóa [7], rối loạn chức năng tiêu hóa [13]. Trong đó, một số vấn đề điển hình là:

  • Viêm dạ dày ruột [9]: Bệnh do virus gây ra khiến trẻ đau bụng, có thể gây tiêu chảy và nôn mửa [10]
  • Tiêu chảy [11]: Tình trạng mà trẻ đi tiêu thường xuyên, có thể trên 3 lần/ ngày với phân lỏng hơn so với bình thường[12].
  • Táo bón [13]: Tình trạng này khiến trẻ đi tiêu ít hơn, phân chuyển từ mềm lỏng sang dạng viên sỏi cứng, khô. Trẻ phải rặn nhiều hơn khi đi tiêu, có thể bị sưng cứng bụng. [14].
  • Trào ngược dạ dày thực quản [13]: Đây là hiện tượng thức ăn từ dạ dày trào ngược trở lại dạ dày khiến trẻ nôn trớ, ọc sữa, có thể kèm theo cáu kỉnh chán ăn [15]

Cách giúp bé sơ sinh tiêu hóa tốt: Làm sao để tăng lợi khuẩn, giảm lượng hại khuẩn?

Mặc dù hệ vi sinh đường ruột của bé sinh mổ có tỷ lệ hại khuẩn cao hơn 80% bé sinh thường nhưng mẹ cũng đừng quá lo [5]. Bởi nếu chăm sóc bé đúng cách thì mẹ vẫn có thể “đảo ngược” tình thế bất lợi, giúp tăng lợi khuẩn, giảm hại khuẩn cho đường ruột của bé:

Nuôi con bằng sữa mẹ

Các vấn đề bệnh tiêu hóa nào có thể xảy ra ở trẻ sinh mổ?

Sữa mẹ là “nguồn dinh dưỡng vàng” giúp trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ tăng trưởng, phát triển tối ưu trong giai đoạn đầu đời. Đối với nhu cầu tăng lợi khuẩn cho trẻ sinh mổ, sữa mẹ không chỉ chứa các vi sinh vật có lợi mà còn cung cấp cho con dưỡng chất định hình hệ vi sinh đường ruột, điển hình như HMOs (Human milk oligosaccharides) [16]. Cụ thể:

  • Về lợi khuẩn: Sữa mẹ chứa nhiều chủng vi khuẩn như Corynebacteria, vi khuẩn lactic acid, Propionibacteria, Bifidobacteria [16]. Trong đó, Bifidobacteria là nhóm lợi khuẩn quan trọng đối với hệ tiêu hóa của trẻ sơ sinh, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột và giảm nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng [17]. Do đó, nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong ít nhất 6 tháng đầu đời có thể giúp hệ vi sinh vật đường ruột của trẻ sinh mổ biến chuyển theo hướng giống với trẻ sinh thường [4].
  • HMOs (Human milk oligosaccharides): Đại dưỡng chất nhiều thứ 3 trong sữa mẹ chỉ sau lactose và chất béo. Đây là dưỡng chất rất quan trọng đối với sức khỏe của hệ tiêu hóa, không chỉ là “thức ăn” giúp nuôi dưỡng lợi khuẩn mà còn giúp cải thiện chức năng hàng rào ruột, điều chỉnh phản ứng của tế bào ruột, giảm nguy cơ mắc bệnh viêm ruột [18]. Đặc biệt, 2’- FL HMO là dưỡng chất được chứng minh lâm sàng giúp giảm đáng kể nguy cơ nhiễm trùng hô hấp ở trẻ [19], ngăn ngừa mầm bệnh [20]. Sự kết hợp của 2’-FL HMO và 3-FL HMO còn giúp giảm đáng kể sự bám dính của mầm bệnh, hỗ trợ hàng rào bảo vệ và nhu động ruột. [21], [22]
  • Nucleotides: Dưỡng chất được chứng minh giúp tăng cường miễn dịch, giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh tiêu chảy và hỗ trợ tăng sản xuất kháng thể sau 6 tháng tiêm vaccine (HIB) [23], [24], [25].

Mặc dù sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng hỗ trợ bé tăng lợi khuẩn tối ưu nhưng nếu gặp khó khăn khi nuôi con bằng sữa mẹ thì các mẹ cũng đừng quá lo. Trong trường hợp này, mẹ có thể nhờ đến sự hỗ trợ từ các nhân viên y tế để tìm được giải pháp dinh dưỡng phù hợp cho bé. 

Bổ sung lợi khuẩn thông qua thực phẩm

Đối với trẻ đến tuổi ăn dặm hoặc trẻ lớn hơn, mẹ không chỉ có thể giúp con tăng lợi khuẩn qua nguồn sữa mà còn qua các loại thực phẩm giàu chất xơ như rau, củ, quả, ngũ cốc nguyên hạt… Bởi lợi khuẩn thường “ăn” chất xơ có trong chế độ ăn uống của bé để phát triển. [1]

Bên cạnh các thực phẩm nên bổ sung cho con, mẹ cần lưu ý thêm là nên hạn chế đồ ăn vặt chứa nhiều đường, thực phẩm chế biến sẵn (khoai tây chiên, thức ăn nhanh…) trong chế độ ăn của con để đảm bảo lợi khuẩn trong đường ruột “làm việc” hiệu quả hơn.

Tránh lạm dụng kháng sinh

Thuốc kháng sinh có tác dụng điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhưng khi dùng không chỉ tiêu diệt hại khuẩn mà còn diệt luôn cả lợi khuẩn. Từ đó, kháng sinh cũng có thể phá vỡ cân bằng hệ vi sinh đường ruột dẫn đến dễ mắc bệnh tiêu hóa cũng như các vấn đề tiêu hóa như đầy hơi, đi tiêu phân lỏng… Vì vậy, mẹ chỉ nên cho trẻ dùng kháng sinh khi thật sự cần thiết [1].

Khi các ca sinh mổ đang có xu hướng tăng lên hiện nay, việc chăm sóc đường ruột cho trẻ nhỏ bằng cách tăng lợi khuẩn giảm hại khuẩn cũng ngày càng được quan tâm hơn. Điểm “mấu chốt” trong vấn đề này là mẹ cần chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ sinh mổ đúng cách. Trong giai đoạn đầu đời của bé yêu, nếu gặp khó khăn khi cho con bú thì mẹ đừng ngần ngại nhờ sự hỗ trợ của nhân viên y tế nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Cách kích sữa hiệu quả cho mẹ sinh mổ để xây nền tảng miễn dịch vững chắc cho con

Với bé sinh mổ, sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng cực kỳ quan trọng giúp xây dựng nền tảng miễn dịch. Mẹ sinh mổ thường sữa mẹ về chậm và ít hơn sinh thường. Vậy, làm sao để khắc phục tình trạng này? Đâu là cách kích sữa hiệu quả cho mẹ sinh mổ?

Sữa mẹ – Nguồn dinh dưỡng vàng giúp bé sinh mổ xây dựng nền tảng miễn dịch

So với bé sinh thường, bé sinh mổ sẽ có nguy cơ gặp nhiều bất lợi về sức khỏe. Khi chào đời, bé sinh thường sẽ đi qua đường sinh tự nhiên của mẹ và tiếp xúc trực tiếp với vi khuẩn tại âm đạo. Việc tiếp xúc trực tiếp với các loài vi khuẩn này sẽ tạo nền tảng để thiết lập hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh, đồng thời giúp con phát triển hệ miễn dịch [2].

Thế nhưng, bé sinh mổ lại “bỏ lỡ” cơ hội này nên hệ vi sinh đường ruột của con sẽ có các chủng vi khuẩn khác với bé sinh thường. Các nghiên cứu phát hiện, trẻ sinh mổ thiếu một số chủng vi khuẩn có ở trẻ em và người trưởng thành khỏe mạnh, thay vào đó, đường ruột của bé lại có nhiều hại khuẩn hơn [2]. Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy hệ vi sinh đường ruột của bé sinh mổ có tỷ lệ hại khuẩn cao hơn 80% so với bé sinh thường [3]. Điều này khiến bé sinh mổ có nguy cơ mắc nhiều bệnh lý, trong đó điển hình là các bệnh như viêm dạ dày ruột, nhiễm trùng đường hô hấp và nhiễm virus [2].

Bên cạnh đó, bé sinh mổ cũng có nguy cơ bị thở khò khè, khó thở, nhiễm trùng đường hô hấp cao hơn bé sinh thường. Nguyên nhân lý giải cho điều này là vì khi sinh thường qua ngả âm đạo, bé sẽ phải trải qua các cơn co thắt trong tử cung. Việc này vừa giúp đẩy bé qua ống sinh vừa giúp đẩy chất lỏng ra khỏi phổi. Tuy nhiên, bé sinh mổ lại không trải qua quá trình này nên phổi vẫn còn tồn dịch và khiến con dễ gặp các vấn đề hô hấp [2], [4]. Nghiên cứu cho thấy bé sinh mổ không chỉ có nguy cơ bị hen suyễn mà nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp của bé cũng cao hơn 1,3 lần so với bé sinh thường [2], [5].

Cách kích sữa
Trẻ sinh mổ cũng có nguy cơ bị thở khò khè, khó thở, nhiễm trùng đường hô hấp cao hơn trẻ sinh thường

Dù có nguy cơ gặp các vấn đề sức khỏe cao hơn bé sinh thường nhưng nếu được bú mẹ từ sớm, bé sinh mổ vẫn có cơ hội có một hệ miễn dịch vững vàng và một nền tảng sức khỏe vững chắc. Bởi, sữa mẹ không chỉ cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng bé cần, mà còn có các thành phần tốt cho hệ tiêu hóa và miễn dịch của con như: [6]

  • HMO: Đại dưỡng chất nhiều thứ 3 trong sữa mẹ, chỉ sau chất béo và lactose [7]. 5 HMOs chiếm hàm lượng nhiều nhất gồm 2’-FL, 3-FL, LNT, 3-SL, 6’SL. Đặc biệt, 2’-FL HMO trong sữa mẹ là dưỡng chất được chứng minh lâm sàng giúp giảm đáng kể nguy cơ nhiễm trùng hô hấp ở trẻ đến 66% [8]. Nghiên cứu còn cho thấy 2’-FL HMO và 3-FL HMO với các cơ chế kháng khuẩn, giúp giảm đáng kể sự bám dính của mầm bệnh, hỗ trợ hàng rào bảo vệ và nhu động ruột [9], [16].
  • Lợi khuẩn: Sữa mẹ là nguồn cung cấp lợi khuẩn dồi dào, ổn định cho đường ruột của bé. Trong đó, Bifidobacterium là chủng lợi khuẩn quan trọng trong sữa mẹ, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột và giảm nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng [13].

Sinh mổ có cho con bú ngay được không?

Trong thời gian mang thai, nếu được chỉ định sinh mổ, chắc hẳn nhiều mẹ sẽ lo lắng không biết sinh mổ bao lâu cho con bú được, sinh mổ có cho con bú ngay được không.

Sau sinh mổ, mẹ hoàn toàn có thể cho bé bú ngay sau khi mẹ hồi tỉnh hoàn toàn và bé khỏe mạnh nằm bên cạnh [1]. Tuy nhiên, với nhiều mẹ sinh mổ, việc cho con bú có thể bị trì hoãn do sữa mẹ chậm về vì các nguyên nhân như: [14]

  • Cơn đau từ vết mổ khiến mẹ khó ôm bé để cho bú đúng tư thế. Điều này khiến bé ngậm bắt vú chưa tốt, mẹ khó cho bé bú thường xuyên, trong thời gian dài nên sữa mẹ chậm về hoặc về ít.
  • Mẹ sinh mổ không trải qua giai đoạn chuyển dạ nên không sản xuất đủ hormone cần cho giai đoạn này. Điều này có thể dẫn đến việc nồng độ hormone cần cho việc nuôi con bằng sữa mẹ ít hơn.
  • Việc sử dụng thuốc khi sinh cùng với sự căng thẳng, mệt mỏi sau ca sinh có thể khiến mẹ không thể cho bé bú sớm, ngoài ra mẹ cũng có thể bỏ lỡ cơ hội da kề da sớm với bé nên tuyến sữa không được kích thích hoạt động. Bên cạnh đó, việc căng thẳng quá mức cũng khiến lượng hormone cho con bú trở nên thấp hơn.

Để dự phòng các trường hợp mẹ không có sữa sau sinh mổ, trong giai đoạn mang thai, mẹ nên tìm hiểu và chuẩn bị sẵn các giải pháp dinh dưỡng thay thế phù hợp. Trong giai đoạn đầu đời, hệ tiêu hóa là yếu tố then chốt giúp bé hấp thu và phát triển tốt. 

Thế nhưng, lúc này hệ tiêu hóa lại rất non nớt nên mẹ sẽ cần cung cấp cho bé nguồn dinh dưỡng dễ tiêu, dễ hấp thu. Ưu tiên hàng đầu là những công thức sữa có đạm mềm tự nhiên, không bị biến tính bởi đạm biến tính khi vào hệ tiêu hóa của bé sẽ dễ bị vón cục, khiến bé khó hấp thu và dễ gặp phải các tình trạng như tiêu chảy, táo bón, rối loạn tiêu hóa… 

Do đạm sữa công thức rất dễ bị biến đổi cấu trúc khi bị gia nhiệt nhiều lần nên để chọn được sữa có đạm mềm tự nhiên, mẹ nên tìm hiểu về quy trình sản xuất, ưu tiên những công thức sữa có quy trình sản xuất chỉ qua 1 lần xử lý nhiệt nhẹ vì quy trình này sẽ giúp bảo toàn đến hơn 90% đạm mềm tự nhiên trong sữa.

Ngoài ra, do bé sinh mổ sẽ có nguy cơ “thiệt thòi” về hệ miễn dịch nên công thức sữa mẹ chọn cũng cần có các thành phần giúp bé tăng đề kháng tự nhiên, điển hình là hệ dưỡng chất BioPro+ với:

  • HMO: Dưỡng chất đa lượng có hàm lượng cao thứ 3 trong sữa mẹ. HMO không chỉ giúp nuôi dưỡng và thúc đẩy lợi khuẩn phát triển mà còn có khả năng kháng khuẩn, kháng virus, ức chế sự phát triển của mầm bệnh. Qua đó, giúp bé tăng đề kháng và bảo vệ bé khỏi nhiều bệnh lý nguy hiểm.
  • Chất xơ GOS: Chất xơ prebiotic chất lượng cao là thức ăn cho các chủng vi sinh vật có lợi trong đường ruột. Việc bổ sung chất xơ GOS sẽ giúp lợi khuẩn phát triển, qua đó ức chế sự phát triển của hại khuẩn để hệ vi sinh được ruột của bé luôn được cân đối.

Probiotics: Các lợi khuẩn có lợi cho đường ruột. Việc bổ sung probiotic sẽ giúp số lượng lợi khuẩn trong đường ruột tăng nhanh và luôn được giữ ở mức ổn định. Khi kết hợp với các prebiotic là HMO và GOS sẽ giúp cộng đồng lợi khuẩn phát triển để giữ cho hệ tiêu hóa của bé luôn ở trạng thái tốt  nhất.

Cách kích sữa khi sữa mẹ chậm về an toàn, hiệu quả

Cách kích sữa khi sữa mẹ về chậm
Cách kích sữa khi sữa mẹ chậm về an toàn, hiệu quả

Sau sinh mổ, việc cho con bú có thể gặp nhiều khó khăn nhưng mẹ cũng không cần quá lo lắng. Song song với việc nhờ đến “trợ thủ” sữa công thức, mẹ cũng có thể khắc phục bằng cách thực hiện các cách kích sữa an toàn, hiệu quả như: [13], [15]

  • Ôm con, âu yếm con và cho con bú ngay khi 2 mẹ con gặp nhau sau sinh. Nếu mẹ bị đau khi cho bé bú, mẹ có thể thử cho bé bú ở tư thế nằm (mẹ nằm nghiêng 1 bên và đặt bé ngay bên cạnh) hoặc tư thế ngồi (mẹ ngồi trên giường, đặt một chiếc gối lên đùi, sau đó đặt bé lên gối để tránh bé cử động chạm đến vết mổ).
  • Cho bé bú thường xuyên, mỗi 3 tiếng, cả ngày lẫn đêm. Khi bé bú, mẹ cần đảm bảo bé ngậm bắt vú đúng cách. Mẹ có thể nhận biết thông qua các dấu hiệu như toàn thân bé hướng sát về phía mẹ, cằm bé chạm vào vú mẹ, miệng bé há rộng, môi dưới cong ra ngoài, có thể nghe tiếng bé nuốt.
  • Duy trì chế độ ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý. Nhiều mẹ khá băn khoăn không biết mẹ sinh mổ ăn gì để nhiều sữa. Thực tế, mẹ chỉ cần ăn đa dạng các thực phẩm, tránh kiêng khem, ăn khoảng 5 -6 lần trong ngày trước khi cho con bú để kích thích sinh sữa. Bên cạnh đó, mẹ cần chú ý uống nhiều nước.
  • Làm các động tác xoa bóp ngực theo chiều từ trên xuống dưới, vừa xoa tròn quanh ngực vừa hơi ép xuống, sau đó dùng ngón trỏ và ngón cái giữ bầu vú, nhẹ kéo núm vú ra một chút để sữa chảy ra dễ dàng hơn.
  • Giữ tinh thần thoải mái. Dù việc sữa về chậm, về ít sau sinh có thể khiến mẹ lo lắng cho sức khỏe của bé nhưng hãy bình tĩnh, kiên nhẫn.

Cách kích sữa hiệu quả cho mẹ sinh mổ

Bên cạnh việc thực hiện các cách kích sữa kể trên, trong trường hợp mẹ không thể cho bé bú, mẹ có thể nhờ đến sự hỗ trợ từ các nhân viên y tế để tìm được giải pháp dinh dưỡng phù hợp cho bé. Mẹ nên ưu tiên nguồn dinh dưỡng đảm bảo các dưỡng chất như HMO, Nucleotides và lợi khuẩn Bifidobacterium để giúp con xây dựng và củng cố hệ miễn dịch vững vàng.

Tóm lại, với bé sinh mổ, sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng rất quan trọng. Do đó, mẹ nên cho con bú càng sớm càng tốt ngay sau khi sinh. Nếu sữa mẹ chậm về hoặc về ít thì mẹ cũng đừng quá lo lắng, hãy thử các cách kích sữa kể trên. Đồng thời, có thể hỏi thêm nhân viên y tế để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất. Chúc mẹ nhiều sức khỏe và nuôi con thuận lợi.

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Làm sao để duy trì nguồn sữa mẹ khi đi làm lại với công việc?

Làm sao để duy trì nguồn sữa mẹ khi đi làm lại để trẻ được phát triển tốt nhất trong năm đầu đời là nỗi lo lắng của các mẹ. Cùng tham khảo bài viết này để nắm bí kíp chăm lo dinh dưỡng cho con sau kì nghỉ thai sản nhé.

Vì sao cần tiếp tục duy trì nguồn sữa mẹ khi đi làm lại?

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ khuyến cáo mẹ nên cho bé bú hoàn toàn ít nhất trong 6 tháng đầu sau sinh và kéo dài đến khi con 2 tuổi nếu đủ điều kiện [1]. Việc cho bé bú mẹ theo đúng thời gian như khuyến cáo sẽ giúp con phát triển tối ưu ở nhiều khía cạnh như:

Phát triển thể chất

Để phát triển thể chất đúng chuẩn, bé cần hấp thu tốt các dưỡng chất như đạm, chất béo, khoáng chất… Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng chứa đầy đủ các dưỡng chất bé cần với tỷ lệ được cân đối một cách tự nhiên, phù hợp với sự phát triển của bé theo từng giai đoạn. Không những vậy, đạm trong sữa mẹ là đạm mềm, nhỏ, tự nhiên, không chỉ êm dịu với hệ tiêu hóa non nớt, giúp con hấp thu tốt, tăng trưởng đúng chuẩn mà còn hạn chế các vấn đề tiêu chảy, táo bón, chướng bụng, quấy khóc [2], [3], [4].

Phát triển trí não

Nhiều nghiên cứu cho thấy nuôi con bằng sữa mẹ mang lại lợi ích lâu dài đối với sự phát triển trí não của bé. Các chất béo omega 3 trong sữa mẹ là thành phần quan trọng giúp phát triển thị giác, hệ thống thần kinh và nâng cao khả năng học tập khi bé đến tuổi đi học [5].

Củng cố hệ miễn dịch

Sữa mẹ không chỉ cung cấp dinh dưỡng mà còn chứa kháng thể bảo vệ trẻ khỏi các bệnh truyền nhiễm. Đây là lý do nhiều chuyên gia dinh dưỡng khuyến khích duy trì cho bé bú mẹ ngay cả khi bé đã bắt đầu ăn dặm [2], [6].

Ngoài ra, sữa mẹ còn chứa nhiều lợi khuẩn và prebiotic giúp cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột. Sữa mẹ thúc đẩy sự phát triển của lợi khuẩn Bifidobacteria, giúp trẻ nâng cao đề kháng tự nhiên và bảo vệ bé khỏi một số bệnh liên quan đến hen suyễn và dị ứng khi lớn lên [7].

Vì vậy, không phải ngẫu nhiên mà sữa mẹ được coi là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Nếu mẹ phải quay lại làm việc sau 6 tháng nghỉ thai sản thì vẫn nên duy trì nuôi con bằng sữa mẹ để bé phát triển đúng chuẩn nhất.

Làm sao để duy trì nguồn sữa cho bé bú khi mẹ quay lại với công việc?

Duy trì nguồn sữa mẹ khi đi làm
Làm sao để duy trì nguồn sữa mẹ khi đi làm lại?

Để duy trì nguồn sữa khi đi làm lại, mẹ cần có một kế hoạch rõ ràng nhằm đảm bảo nguồn sữa luôn sẵn có bất cứ khi nào bé cần [8], [9]. Cụ thể, mẹ nên tập làm quen với việc hút và dự trữ sẵn nguồn sữa, đồng thời, mẹ có thể nhờ một người khác trông hộ bé mỗi lúc đi làm. Thế nhưng, để làm được điều này, mẹ cũng cần tập cho bé quen với việc bú bình cũng như lưu ý cách trữ/rã đông sữa đúng cách để đảm bảo sữa luôn đạt chất lượng tốt nhất ở thời điểm cho con bú.

Ngoài những thông tin trên, mẹ nên chú ý duy trì lối sống khoa học để đảm bảo chất lượng sữa như ăn uống đủ chất, nghỉ ngơi hợp lý, hạn chế công việc quá nặng nhọc hay căng thẳng [10], [11]. Trường hợp sữa ít dần, hoặc do tính chất công việc mà không thể cho bé bú hay hút sữa thường xuyên, mẹ nên hỏi ý kiến chuyên gia y tế để lựa chọn giải pháp dinh dưỡng thay thế phù hợp. Khi chọn, mẹ nên ưu tiên chọn cho con các công thức sữa giúp bé dễ tiêu, dễ hấp thu, tăng cường sức khỏe đường ruột để con phát triển tốt nhất, giảm thiểu nguy cơ gặp các vấn đề về tiêu hóa.

Làm sao để duy trì nguồn sữa mẹ khi đi làm?

Friso Gold là công thức sữa được sản xuất từ nguồn sữa mát 100% từ giống bò thuần chủng Hà Lan giúp bé:

  • Phát triển thể chất: Nhờ vào các phân tử đạm mềm nhỏ, tự nhiên, ít bị biến tính do chỉ trải qua quy trình xử lý một lần nhiệt, Friso Gold giúp con dễ tiêu hóa, dễ hấp thu. Qua đó, bé sẽ nhận đủ dinh dưỡng để tăng trưởng và phát triển tốt nhất.
  • Phát triển tiêu hóa, nâng cao đề kháng: Với thành phần được bổ sung chất xơ GOS – nguồn thức ăn cho lợi khuẩn phát triển, Friso Gold  giúp nuôi dưỡng hệ vi sinh đường ruột, giúp con đi phân mềm, ít táo bón và ngủ ngon giấc hơn. Ngoài ra, việc có một hệ tiêu hóa tốt cũng góp phần giúp con có đề kháng khỏe khi 70 – 80% tế bào miễn dịch “cư ngụ” tại đường ruột của con.
  • Tăng cân khỏe mạnh: Friso Gold là công thức sữa không chứa đường sucrose nên có vị thanh nhạt, giúp bé bú khỏe, từ đó nhận được nhiều dưỡng chất để tăng cân đều đặn. Đồng thời, giúp con giảm nguy cơ sâu răng, béo phì.

Chăm con khi phải trở lại với công việc là điều không dễ dàng. Do đó, ngoài việc chuẩn bị mọi thứ tốt nhất có thể, mẹ cũng đừng ngại tâm sự và chia sẻ những khó khăn của bản thân với người thân, bạn bè và đồng nghiệp xung quanh để nhận được sự hỗ trợ kịp thời nhé [12].

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Chăm sóc trẻ

Bé bị tiêu chảy ăn sữa chua được không?

Nội dung bài viết sẽ trả lời cho câu hỏi bé bị tiêu chảy có ăn hay uống sữa chua được không, đồng thời chỉ ra một số tác dụng của sữa chua đối với hệ tiêu hóa của trẻ.

Tác dụng của sữa chua đối với hệ tiêu hóa

Sữa chua được biết đến như một nguồn dinh dưỡng lành mạnh, giàu protein với nhiều axit amin cần thiết và đặc biệt có lợi cho hệ tiêu hóa.

Sữa chua (hay yaourt) là sản phẩm lên men lactic từ sữa bò tươi, sữa bột hay sữa động vật nói chung sau khi đã khử chất béo và thanh trùng vi khuẩn gây bệnh. Sữa chua sau khi được lên men có chứa 2 loại vi khuẩn có lợi là Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus. Cả hai loại vi khuẩn này có khả năng biến đổi đường lactose trong sữa thành vi khuẩn lactic, giúp bảo vệ hệ tiêu hóa, tăng cường sức đề kháng, đồng thời ức chế các hại khuẩn trong đường ruột.

Một số tác dụng của sữa chua đối với hệ tiêu hóa:

  • Tăng sức đề kháng: Cung cấp một lượng lớn các lợi khuẩn cho đường ruột, từ đó giúp cải thiện hệ tiêu hóa và tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.
  • Bổ sung chất dinh dưỡng: Sữa chua như một nguồn cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể như canxi, protein, kali, và vitamin nhóm B.
  • Làm giảm tình trạng tiêu chảy: Với bé bị tiêu chảy, ăn sữa chua sẽ giúp tái tạo hệ vi khuẩn đường ruột.
  • Phát triển xương: Sữa chua chứa nhiều canxi và vitamin D, góp phần hỗ trợ quá trình phát triển xương và răng của bé.

Vậy đối với các bé bị tiêu chảy ăn sữa chua được không? Lúc này sữa chua có tốt cho hệ tiêu hóa không? Ở phần nội dung tiếp theo, MarryBaby sẽ giải đáp thắc mắc cho cha mẹ, đồng thời hướng dẫn cách cho bé đang bị tiêu chảy ăn sữa chua sao cho đúng.

Bé bị tiêu chảy ăn sữa chua được không?

Theo kết quả nghiên cứu về ‘tác dụng của ăn sữa chua trong quá trình hỗ trợ điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em’ đăng tải trên Tạp chí khoa học Science Research, việc ăn sữa chua chứa men vi sinh hay lợi khuẩn vào chế độ ăn của bé bị tiêu chảy cấp có thể giúp rút ngắn thời gian điều trị tiêu chảy, bất kể nguyên nhân gây ra tiêu chảy là gì.

Tuy nhiên, trẻ nhỏ thường dễ mắc phải các triệu chứng rối loạn tiêu hóa như đầy bụng và tiêu chảy, do đó thói quen ăn uống hàng ngày của trẻ là rất quan trọng. Nếu trẻ được cho ăn uống đủ chất thì sẽ mau hồi phục, nếu không tình trạng sẽ nặng hơn.

[summary title=””]

Vậy nên với thắc mắc bé bị tiêu chảy có ăn sữa chua được không thì cha mẹ hoàn toàn có thể yên tâm cho con ăn bình thường. Trẻ có thể ăn sữa chua bình thường ngay cả khi con đang bị tiêu chảy, táo bón hay những vấn đề có liên quan đến đường ruột.

[/summary]

Bé bị tiêu chảy ăn sữa chua được không?
Bé bị tiêu chảy ăn sữa chua được không? Cha mẹ hoàn toàn có thể cho bé ăn sữa chua trừ trường hợp con bị dị ứng sữa, càng ăn càng tiêu chảy và con chưa đủ 6 tháng tuổi.

Trường hợp bé bị tiêu chảy không nên ăn sữa chua

Mặc dù sữa chua là nguồn dinh dưỡng tốt cho trẻ, tuy nhiên nếu trẻ thuộc một trong các trường hợp dưới đây cha mẹ nên tránh cho trẻ ăn sữa chua:

  • Trẻ không dung nạp lactose: Trẻ không dung nạp lactose là khi cơ thể của bé không thể phân hủy hoặc tiêu hóa lượng đường lactose có trong sữa hoặc các sản phẩm từ sữa.
  • Trẻ bị dị ứng đạm sữa bò: Dị ứng đạm sữa bò là phản ứng bất thường của hệ miễn dịch đối với sữa bò. Bé được xác định là dị ứng đạm sữa bò khi hệ thống miễn dịch phản ứng với các thành phần protein được tìm thấy trong sữa.

Câu hỏi thường gặp

Trẻ bao nhiêu tháng tuổi ăn được sữa chua?

Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ – AAP khuyến nghị, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có thể ăn được các thực phẩm từ sữa như sữa chua khi trẻ đạt mốc 6 tháng tuổi. Ngoài ra, khi cho trẻ ăn cha mẹ nên chọn loại sữa chua nguyên chất, nguyên kem, đồng thời tránh thêm đường vào sữa chua.

Bên cạnh đó, nếu trẻ đang bị tiêu chảy hoặc đi ngoài nhiều lần và đồng thời trẻ cũng đã đủ tháng tuổi để ăn sữa chua thì cha mẹ có thể cho con ăn để cung cấp lợi khuẩn, giúp cân bằng lại hệ vi khuẩn đường ruột.

Nên ăn sữa chua loại nào khi bị tiêu chảy?

Bé bị tiêu chảy tốt nhất là nên được cho ăn sữa chua nguyên chất hoặc sữa chua không đường và không nên thêm bất kỳ phụ gia hay chất tạo ngọt nào. Ngoài ra, nếu trẻ không dung nạp lactose hoặc bị dị ứng đạm sữa bò, cha mẹ nên chọn loại không chứa lactose hoặc hỏi ý kiến bác sĩ về việc sử dụng kết hợp với enzyme lactase cho trẻ.

Bị tiêu chảy ăn sữa chua thế nào cho đúng?

Sữa chua rất tốt cho sức khỏe của trẻ, đặc biệt là khi bé bị tiêu chảy. Tuy nhiên, cha mẹ sẽ cần lưu ý đến khung thời gian và lượng cho trẻ ăn, tốt nhất là nên cho trẻ vừa đủ.

  • Đối với trẻ mới tập làm quen với sữa chua: Chỉ nên cho bé ăn 1-2 muỗng cà phê sữa chua để quan sát xem bé có bị dị ứng với thực phẩm này không.
  • Đối với trẻ nhỏ đã quen với việc ăn sữa chua: Có thể cho bé ăn 1-2 lần/ngày, giới hạn ở khoảng nửa hộp sữa chua mỗi lần ăn.
Bé bị tiêu chảy có ăn sữa chua được không
Bé bị tiêu chảy có ăn sữa chua được không và ăn thế nào cho đúng? Mẹ nên cho bé ăn sau cử ăn chính từ 1- 2 giờ và ăn như một cử ăn phụ. Cho con ăn với lượng vừa đủ, phù hợp với thể trạng và độ tuổi của con.

[key-takeaways title=”Bài viết liên quan đến tình trạng bé bị tiêu chảy”]

[/key-takeaways]

Kết luận

Tóm lại, bé bị tiêu chảy có ăn sữa chua hay uống sữa chua được không thì cha mẹ có thể hoàn toàn cho trẻ ăn, trừ một số trường hợp đặc biệt MarryBaby đã nêu phía trên.

Ngoài ra, có một vài lưu ý mà cha mẹ cần nhớ khi cho trẻ ăn sữa chua là

  • Bảo quản sữa chua trong tủ lạnh sau khi mua về
  • Không nên hâm nóng sữa chua
  • Không kết hợp sữa chua với các loại thuốc kháng sinh
  • Ưu tiên chọn loại sữa chua nguyên chất cho trẻ
  • Nên cho trẻ ăn sau bữa chính từ 1 – 2 giờ. 

[summary title=””]

Chuyên mục ‘Trẻ tập đi và mẫu giáo’ đăng tải những nội dung xoay quanh cột mốc phát triển của trẻ từ 1 – 5 tuổi, cung cấp những kiến thức cần thiết mà cha mẹ cần biết để chăm sóc trẻ tốt hơn. Mời bạn ghé thăm chuyên mục để đọc tiếp các bài viết hữu ích của MarryBaby!

[/summary]

[inline_article id=304372]

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Sữa mẹ không về kịp: Làm sao để con đủ dinh dưỡng?

Dấu hiệu nhận biết sữa mẹ chưa về kịp

Ngay sau khi sinh, bé sẽ được đặt trên ngực mẹ và bắt đầu làm quen với việc ngậm bắt vú. Khi bé ngậm ti mẹ, các dây thần kinh ở đầu vú sẽ bị kích thích, khiến vùng dưới đồi và tuyến yên tiết ra hormone prolactin giúp tạo sữa, và hormone oxytocin giúp tiết sữa. Phản xạ này được gọi là phản xạ sữa xuống và là một phần quan trọng trong việc sản xuất sữa [1], [2]. Khi xuất hiện phản xạ sữa xuống, mẹ sẽ có các phản ứng như [2]:

  • Có cảm giác ngứa ran, thấy như có kiến bò ở trong vú, vú tê rần, châm chích, căng đầy.
  • Sữa nhỏ ra & phun, chảy ra nếu bé nhả vú mẹ khi đang bú.
  • Sữa tự chảy ra ở vú bên kia khi trẻ đang bú vú bên này.
  • Có cảm giác đau do những cơn co thắt tử cung hoặc người nóng bừng khi cho con bú.

Thời điểm và cảm nhận của mỗi người khi xuất hiện phản xạ sữa xuống sẽ khác nhau [3]. Thông thường, sữa mẹ sẽ về sau khoảng 3 – 5 ngày sau sinh [4]. Nếu sữa mẹ không về kịp, mẹ sẽ không cảm nhận được các biểu hiện xuất hiện phản xạ sữa xuống kể trên. Ngoài ra, mẹ cũng có thể nhận thấy sữa mẹ chưa về thông qua các biểu hiện như: [5]

  • Không có sữa hoặc lượng sữa tiết ra rất ít. Khi cho bé bú, thời gian bú rất ngắn, không đến 10 phút và mẹ cũng không nghe được âm thanh bé nuốt sữa.
  • Bé vẫn có dấu hiệu đói sau khi bú mẹ như quấy khóc, mút tay…
  • Ngực mềm, không căng tức.
  • Bé tiểu ít (dưới 6 lần/ngày) và tăng cân chậm.

Một số nguyên nhân chính khiến sữa mẹ không về kịp là do [4]:

  • Mẹ mệt mỏi, căng thẳng, lo lắng làm ảnh hưởng việc sản xuất hormone oxytocin tạo sữa.
  • Cơn đau từ vết mổ hoặc việc sử dụng thuốc mê, thuốc tê khi sinh làm sữa chậm về.
  • Các vấn đề sức khỏe như nhiễm trùng, xuất huyết nhiều sau sinh, béo phì…

Sữa mẹ không về kịp ảnh hưởng đến bé như thế nào?

làm gì khi sữa mẹ chưa về

Với vai trò quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển và hệ miễn dịch non nớt của bé, sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất bé tiếp nhận ở giai đoạn đầu đời. Thế nên, nếu sữa mẹ không về kịp, có thể dẫn đến các ảnh hưởng lên bé, như:

  • Mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột: Sữa mẹ không chỉ có các dưỡng chất thiết yếu mà còn cung cấp lợi khuẩn và chất xơ prebiotic để xây dựng hệ vi sinh đường ruột [6]. Việc thiết lập, củng cố và nuôi dưỡng hệ vi sinh đường ruột ngay từ những ngày đầu đời không chỉ giúp bé tiêu hóa khỏe, mà còn đảm bảo tăng cường đề kháng tự nhiên. Bởi theo nhiều nghiên cứu, 70-80% tế bào miễn dịch hiện diện trong đường tiêu hóa và tại đây cũng có sự tương tác phức tạp giữa hệ vi sinh vật đường ruột, lớp biểu mô ruột và hệ thống miễn dịch niêm mạc tại chỗ [7].
  • Thiếu hụt kháng thể quan trọng: Khi mới sinh, hệ miễn dịch của bé vẫn còn non nớt, chưa hoàn thiện. Trong những tháng đầu đời, sữa mẹ chính là nguồn cung cấp kháng thể mẹ truyền sang cho con để giúp hạn chế sự xâm nhập của virus hay vi khuẩn có hại. Không những vậy, nghiên cứu còn cho thấy bé bú mẹ có nguy cơ bị nhiễm trùng tai, bệnh dạ dày, hen suyễn, béo phì, tiểu đường loại 1 và hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS) thấp hơn [8].

Giải pháp dinh dưỡng khi sữa mẹ không về kịp?

Trường hợp gặp phải tình trạng sữa mẹ không về kịp, mẹ cũng không cần quá lo lắng. Để đảm bảo dinh dưỡng và tránh các ảnh hưởng đến tiêu hóa, miễn dịch, mẹ nên hỏi ý kiến chuyên gia y tế về giải pháp dinh dưỡng thay thế cho con đáp ứng các tiêu chí tiêu hóa khỏe – hấp thu tốt như:

  • Đạm mềm nhỏ, tự nhiên: Đa phần đạm trong công thức sữa qua nhiều lần xử lý nhiệt sẽ bị thay đổi cấu trúc, gây biến tính. Điều này ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa non nớt của con do đạm bị vón cục, khó tiêu. Vì vậy, mẹ nên ưu tiên các công thức sữa có quy trình xử lý nhiệt 1 lần giúp bảo toàn 90% đạm mềm tự nhiên, phù hợp với đường tiêu hóa của bé, giúp con dễ tiêu hơn.
  • Bổ sung GOS tăng lợi khuẩn đường ruột: Chất xơ GOS là một loại prebiotic giúp nuôi dưỡng lợi khuẩn và cân bằng hệ vi sinh đường ruột. Việc mẹ ưu tiên chọn công thức sữa chứa GOS sẽ giúp đảm bảo sức khỏe đường ruột và tăng cường đề kháng tự nhiên do 70 – 80% tế bào miễn dịch nằm ở đường tiêu hóa.
  • Hương vị thanh nhạt: Công thức sữa mẹ chọn nên không chứa đường sucrose để giúp bé dễ bú và không “từ chối” sữa mẹ khi sữa mẹ về kịp.

Ngoài ra, mẹ cũng nên chọn mua các sản phẩm dạng gói dùng thử, phù hợp với nhu cầu ngắn ngày để đảm bảo dinh dưỡng cho con khi đợi sữa về. Bên cạnh đó, với định lượng vừa đủ cho 1 lần sử dụng, mẹ hay người thân có thể dễ dàng pha cho bé.

Song song với việc nhờ đến giải pháp dinh dưỡng thay thế để đảm bảo dinh dưỡng cho bé, mẹ cũng cần ưu tiên các giải pháp kích thích sữa mẹ về nhanh như: [9]

  • Cho bé bú thường xuyên, theo nhu cầu, không hạn chế thời gian bú. Khi cho bé bú, cần đảm bảo bé bú đúng tư thế và con đã ngậm bắt núm vú đúng cách.
  • Duy trì chế độ ăn khoa học với đa dạng các loại thực phẩm khác nhau. Tuy nhiên, nên tránh một số món gây ảnh hưởng đến mùi vị của sữa như tỏi, hành tây…
  • Ôm ấp, âu yếm con thường xuyên. Bạn nên bế con áp vào ngực, cho bé bú ngay khi có thể để kích thích phản xạ sữa về.
  • Massage ngực theo chiều từ trên xuống dưới, vừa xoa tròn vừa hơi ép xuống để kích thích sữa xuống.
  • Thư giãn, nghỉ ngơi và giữ tinh thần thoải mái bởi yếu tố tâm lý có vai trò vô cùng quan trọng trong việc sản xuất sữa.

Với trẻ nhỏ, việc bú mẹ đóng vai trò rất quan trọng. Tuy nhiên, trường hợp sữa mẹ không về kịp trong những ngày đầu thì mẹ cũng đừng quá lo lắng. Thay vào đó, mẹ hãy chú ý nghỉ ngơi và nhờ đến sự hỗ trợ của các giải pháp dinh dưỡng thay thế phù hợp để đảm bảo dinh dưỡng cho con nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Mùa mưa bé hay ốm: Bí quyết tăng đề kháng cho con

Vì sao con hay ốm vặt trong mùa mưa?

Mùa mưa là khoảng thời gian độ ẩm trong không khí tăng cao, tạo điều kiện cho các vi sinh vật có hại như nấm mốc, vi khuẩn, virus phát triển và lây lan [3]. Đối với trẻ nhỏ, con sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn người lớn, do:

  • Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Trong những tháng đầu đời, con sẽ được bảo vệ nhờ vào kháng thể nhận từ mẹ thông qua nhau thai trong 3 tháng cuối thai kỳ và qua sữa mẹ. Tuy nhiên, lượng kháng thể này sẽ giảm dần khi con được khoảng 6 tháng, đến 3 – 4 tuổi, hệ miễn dịch của con mới dần hoàn thiện. Điều này tạo ra “khoảng trống” về miễn dịch và đường hô hấp trên của trẻ cũng chưa phát triển hoàn toàn nên con trở nên nhạy cảm với các mầm bệnh như vi khuẩn, virus. Hơn nữa, các bé nhỏ còn hay có thói quen đưa tay lên miệng nên dễ tạo cơ hội cho mầm bệnh đi vào cơ thể [4].
  • Sức khỏe đường ruột chưa ổn định. Có khoảng 70 – 80% tế bào miễn dịch trú ngụ ở đường ruột và tại đây có sự tương tác phức tạp giữa hệ vi sinh đường ruột, lớp biểu mô ruột và hệ miễn dịch tại chỗ. Thế nên, hệ vi sinh đường ruột cũng ảnh hưởng mật thiết đến khả năng miễn dịch toàn thân [5]. Trường hợp trẻ có sức khỏe đường ruột kém sẽ rất dễ bị mầm bệnh tấn công và gây bệnh [6].
  • Sử dụng thuốc kháng sinh. Khi bị nhiễm trùng, trẻ có thể được bác sĩ chỉ định dùng kháng sinh. Việc sử dụng loại thuốc này có thể gây rối loạn hệ vi sinh đường ruột và làm suy yếu khả năng miễn dịch tự nhiên của trẻ. Do đó, nếu con bị ốm trong mùa mưa và phải dùng thuốc thì đôi lúc tình trạng mắc bệnh ở trẻ sẽ lặp lại thường xuyên [7].

Những chứng ốm vặt trẻ thường gặp trong mùa mưa

cách tăng đề kháng cho bé

Cảm cúm [8]

Cúm là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus cúm gây ra và có khả năng lây lan nhanh qua đường hô hấp. Triệu chứng cúm thường thấy là:

  • Sốt cao kéo dài khoảng 3 – 7 ngày, có thể sốt 3 – 5 ngày rồi hạ sốt trong 1 – 2 ngày xong sốt cao trở lại (sốt kiểu “V” cúm)
  • Chảy mũi, hắt hơi, ho hay đau họng, ho khan, khàn tiếng.

Sốt phát ban [12]

Sốt phát ban là bệnh do virus HHV-6A, HHV-6B hoặc HHV-7 gây ra. Triệu chứng chính của bệnh là sốt cao đột ngột và nổi ban sau khi hết sốt. Ngoài ra, trước khi nổi ban, bé có thể có các biểu hiện như nôn ói, tiêu chảy, bỏ bú

Viêm đường hô hấp trên [2], [10]

Viêm đường hô hấp trên là những bệnh thường gặp khi thời tiết giao mùa, phổ biến là viêm họng, viêm xoang, viêm mũi dị ứng. Nguyên nhân gây bệnh chủ yếu do nhiễm vi khuẩn, virus lây lan qua đường hô hấp. Biểu hiện thường gặp khi con bị viêm đường hô hấp trên là sốt, ho, hắt hơi, quấy khóc, khó ngủ…

Tiêu chảy cấp [8]

Trẻ nhỏ rất dễ bị tiêu chảy, 80% mắc phải ở trẻ dưới 2 tuổi, đa số từ 6-18 tháng. Nguyên nhân chính gây tiêu chảy là do virus rota, ngoài ra còn có các nguyên nhân như nhiễm khuẩn, tác dụng phụ của thuốc kháng sinh. Trẻ tiêu chảy sẽ có các biểu hiện như:

  • Đi ngoài phân lỏng hoặc tóe nước từ 3 lần trở lên trong vòng 24 giờ
  • Đau bụng, buồn nôn và quấy khóc.

Tay chân miệng [8]

Bệnh tay chân miệng do virus Coxsakie virus A16 và Enterovirus 71 (EV71) gây ra, truyền nhiễm chủ yếu qua đường tiêu hóa. Bệnh thường gặp ở trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt là ở nhóm tuổi dưới 3 tuổi. Biểu hiện chính của bệnh là các tổn thương ở da, niêm mạc dưới dạng phỏng nước xuất hiện tại vị trí như niêm mạc miệng, lòng bàn tay, lòng bàn chân, mông, đầu gối. Giai đoạn ủ bệnh kéo dài 3 – 7 ngày trước khi khởi phát triệu chứng.

Nhìn chung, các bệnh lý kể trên rất thường gặp và không quá nguy hiểm nếu con được chăm sóc, điều trị phù hợp. Tuy nhiên khi bước vào mùa mưa, mẹ cần chú ý phòng ngừa để hạn chế việc con mắc bệnh bởi nếu con ốm quá thường xuyên sẽ: [8], [11]

  • Ảnh hưởng phát triển thể chất: Khi bị ốm, con sẽ biếng bú, bỏ bú. Điều này có thể dẫn đến việc con chậm tăng cân, làm tăng nguy cơ suy dinh dưỡng.
  • Sụt giảm về đề kháng: Nếu mẹ không chăm sóc đúng cách, đề kháng của con có thể trở nên kém đi và dễ bị bệnh hơn trong tương lai.
  • Ảnh hưởng đến cơ thể: Ốm sẽ khiến bé mệt mỏi, khó chịu, thường xuyên quấy khóc và ảnh hưởng đến chế độ sinh hoạt thường ngày của con.

Giải pháp tăng cường đề kháng tự nhiên cho con

Để hạn chế nguy cơ con hay ốm vào mùa mưa, mẹ có thể tập trung tăng sức đề kháng cho bé để cơ thể tự chống lại tác nhân gây bệnh:

Đảm bảo chế độ dinh dưỡng

Với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng vàng, không chỉ giàu protein (các globulin miễn dịch, cytokine…), lipid (axit béo tự do, phospholipid…) mà còn chứa hàm lượng kháng thể dồi dào giúp củng cố hệ miễn dịch cho con [12]. Mẹ nên cho con bú hoàn toàn trong 6 tháng đầu, đặc biệt khi con bước vào giai đoạn “khoảng trống miễn dịch”, mẹ vẫn nên tiếp tục cho bé bú để duy trì việc cung cấp các dưỡng chất quan trọng [13].

Tuy nhiên, việc duy trì bú mẹ có thể gặp nhiều khó khăn do nhiều nguyên nhân. Khi đó, giải pháp dinh dưỡng thay thế sẽ là lựa chọn mà mẹ có thể cân nhắc. Khi chọn lựa, mẹ nên ưu tiên các công thức sữa có thành phần giúp nuôi dưỡng hệ vi sinh đường ruột, củng cố nền tảng đề kháng tự nhiên của con như hệ dưỡng chất BioPro+ với:

  • HMO 2’-FL: Các nghiên cứu cho thấy HMO 2’-FL có khả năng điều chỉnh hệ vi khuẩn đường ruột, gia tăng số lượng vi khuẩn Bifidobacteria có lợi và giảm số lượng vi khuẩn gây bệnh. HMO còn có tác dụng điều hòa miễn dịch, đặc biệt 2’-FL còn ức chế trực tiếp tình trạng viêm [15].
  • GOS: Chất xơ prebiotic giúp kích thích sự phát triển của các chủng vi khuẩn Bifidobacteria và Lactobacilli có lợi trong đường ruột, đồng thời hạn chế sự phát triển của vi khuẩn E. coli gây hại [16].
  • Probiotics: Thành phần giúp cân bằng vi khuẩn đường ruột và ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn có hại có khả năng gây viêm, nhiễm trùng [17].

Ngoài ra, mẹ nên ưu tiên chọn sữa có quy trình xử lý nhiệt 1 lần. Bởi công nghệ này sẽ giúp bảo toàn 90% đạm mềm tự nhiên trong sữa, phù hợp với hệ tiêu hóa non nớt của con, giúp dễ hấp thu, tránh tình trạng rối loạn tiêu hóa.

Tiêm phòng đầy đủ cho bé theo khuyến cáo

Mẹ cần chủ động theo dõi lịch tiêm phòng cho bé đầy đủ theo chương trình Tiêm chủng mở rộng. Tiêm phòng từ lúc sơ sinh đến tuổi trưởng thành giúp ngăn ngừa được phần lớn các bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng như sởi, quai bị, thủy đậu, nhiễm rotavirus… [2], [14].

Điều chỉnh lịch sinh hoạt và chú ý giữ vệ sinh

Xây dựng thời gian biểu hợp lý, đảm bảo thời gian ngủ đủ cho trẻ cũng như chú ý giữ vệ sinh cũng là những cách giúp con ít bị ốm trong mùa mưa [2]:

  • Ngủ đủ 9 – 12 tiếng mỗi ngày tùy theo lứa tuổi.
  • Vận động thể chất hợp lý nhưng hạn chế tiếp xúc với các nguồn lây bệnh cao.
  • Đeo khẩu trang khi cho bé đến nơi công cộng hoặc khi tiếp xúc với người nghi ngờ mắc bệnh.
  • Đảm bảo môi trường sống xung quanh sạch sẽ, thoáng mát, thường xuyên lau sạch sàn nhà, đồ chơi bằng các chất khử khuẩn để tránh lây nhiễm gián tiếp.
  • Không cho trẻ dùng chung dụng cụ ăn uống, bình đựng nước, khăn trải giường với người khác, vứt khăn giấy vào thùng rác ngay sau khi sử dụng.

Tóm lại, vào mùa mưa, trẻ nhỏ là đối tượng rất dễ bị ốm, do đó mẹ sẽ cần chú ý chăm sóc bằng cách tăng đề kháng cho con thông qua việc cho bé bú mẹ hoặc chọn con nguồn dinh dưỡng thay thế giúp con tiêu hóa tốt, củng cố đề kháng. Song song với đó, mẹ cũng cần chú ý giữ vệ sinh và tiêm phòng cho bé đúng lịch theo khuyến cáo.

Categories
Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân nguy hiểm thế nào? Xử lý thế nào để cứu con?

Thủy ngân là kim loại nặng chứa độc tính cao gây nguy hiểm đến sức khỏe nếu nhiễm phải, đặc biệt là ở những đối tượng có sức đề kháng yếu như trẻ sơ sinh. Nếu chẳng may trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân thì bố mẹ nhận biết ra sao và xử trí thế nào để con không bị nguy hiểm?

Những ca ngộ độc thủy ngân nghiêm trọng có tỷ lệ tử vong cao nếu không được can thiệp y tế kịp thời. Bài viết sau đây MarryBaby đề cập đến chủ đề trẻ sơ sinh nhiễm độc thủy ngân với các nội dung chính sau:

  • Nguyên nhân gây ngộ độc thủy ngân
  • Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân nguy hiểm thế nào?
  • Hướng xử lý và biện pháp phòng ngừa nhiễm độc thủy ngân.

Mời bạn đọc tiếp ngay sau đây!

Nguyên nhân gây ngộ độc thủy ngân ở trẻ sơ sinh

Thủy ngân là gì? Theo Cục Quản lý Môi trường Y tế (trực thuộc Bộ Y tế Việt Nam) cho biết, thủy ngân (ký hiệu hoá học Hg) là kim loại nặng, ánh bạc, tồn tại dưới dạng lỏng ở nhiệt độ phòng và rất dễ bay hơi (hơi không màu, không mùi nên khó phát hiện). 

Về bản chất, hơi thủy ngân rất nguy hiểm với sức khỏe con người. Kim loại này thường giải phóng từ chất thải môi trường hoặc tích lũy trong thức ăn và gián tiếp đi vào cơ thể người qua đường ăn uống.

Hai nguyên nhân thường gặp khiến trẻ sơ sinh nhiễm độc thủy ngân bao gồm:

  • Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân khi bú mẹ: Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tuy nhiên, khi mẹ ăn phải các loại thực phẩm nhiễm thủy ngân, nguồn sữa có thể bị ảnh hưởng. Lượng thủy ngân tích lũy trong cơ thể mẹ có thể theo dòng sữa, khiến trẻ bị nhiễm và ngộ độc thủy ngân.
  • Nhiễm thuỷ ngân do các nguyên nhân khác: Trên thực tế, thủy ngân rất dễ đi qua nhau thai và lắng đọng ở mô thai nhi. Điều này có thể khiến trẻ sinh ra gặp một số bất thường như chậm phát triển, rối loạn ngôn ngữ. Trẻ cũng có thể tiếp xúc với thủy ngân trong các tình huống như vỡ nhiệt kế, đeo trang sức hoặc dùng các sản phẩm chăm sóc đã nhiễm thuỷ ngân, sống gần môi trường khu công nghiệp bị ô nhiễm…
Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân
Trẻ có thể nhiễm độc thủy ngân khi nguồn sữa mẹ nhị nhiễm hoặc do phơi nhiễm với mô trường xung quanh

Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân nguy hiểm thế nào?

Biểu hiện và mức độ nguy hiểm khi ngộ độc thủy ngân ở trẻ sẽ khác nhau tùy theo nồng độ Hg tích lũy trong cơ thể, cường độ tiếp xúc và cả dạng thủy ngân gây ngộ độc. Cụ thể như sau:

[key-takeaways title=””]

Thủy ngân hữu cơ (Methylmercury): Là dạng mà mọi người có thể tiếp xúc qua việc ăn uống. Thai nhi là đối tượng dễ ảnh hưởng nhất. Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân hữu cơ trong thời gian dài (phơi nhiễm qua đường sữa mẹ) có nguy cơ:

  • Mắc chứng bệnh Minamata – một dạng bệnh thần kinh do nhiễm độc thủy ngân
  • Ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương và hệ nội tiết, đồng thời gây ảnh hưởng đến miệng, cơ hàm và răng.
  • Methylmercury cũng có thể gây dị tật bẩm sinh ở thai nhi. 

Thủy ngân nguyên tố (dạng lỏng): Trẻ nhiễm thủy ngân dạng này có nguy cơ:

  • Cản trở sự phát triển của trẻ giai đoạn đầu. 
  • Khó khăn trong vấn đề nhận thức, kỹ năng vận động tinh, nhận thức về không gian thị giác.

[/key-takeaways]

Trẻ sơ sinh nhiễm độc thủy ngân
Nhiễm độc thủy ngân ở trẻ sơ sinh có thể gây ra nhiều hậu quả nghiệm trọng đến sự phát triển của trẻ

Một số triệu chứng khi hít phải thủy ngân cấp tính phụ huynh có thể dễ bắt gặp ở trẻ như là: Sốt, khó thở, tim đập nhanh, ra nhiều mồ hôi, tăng tiết nước bọt, nhược cơ, nhạy cảm với ánh sáng, da đỏ hồng bất thường (ở các vùng như má, mũi)…

Thủy ngân trong nhiệt kế có nguy hiểm không?

Bên cạnh nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân, nhiều phụ huynh cũng quan tâm thủy ngân trong nhiệt kế có nguy hiểm không hay liệu trẻ hít phải thủy ngân trong nhiệt kế có sao không?

[quotation title=””]

Các bác sĩ cho biết, thủy ngân trong nhiệt kế tồn tại dưới dạng lỏng, mỗi thanh nhiệt kế chứa khoảng 0,5 – 1,5g kim loại này. Khi nhiệt kế vỡ, giọt thủy ngân vương ra ngoài sẽ chuyển sang dạng khí gây độc. Chưa kể, thủy ngân trong nhiệt kế lại là dạng nguyên chất nên độc tính càng cao hơn, nhất là với đối tượng là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ nếu vô tình hít phải. 

[/quotation]

Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân

Tuy hơi thủy ngân gây độc, nhưng kim loại này dưới dạng lỏng rất kém hấp thu ở hệ tiêu hóa và thường được thải tự nhiên ra ngoài khi đường ruột khỏe mạnh. Ngưỡng gây độc cho cơ thể khi nuốt phải thủy ngân vào khoảng > 4-5 micromol/lít hoặc >1.6 microgram/kg/ngày (Theo nghiên cứu từ FAO/WHO Joint Expert Committee on Food Additives). 

Việc nuốt phải thủy ngân dù không quá nguy hiểm như khi hít hơi thủy ngân, nhưng trong tình huống vỡ nhiệt kế, bố mẹ cần tuân theo các nguyên tắc an toàn sau:

  • Đeo găng tay cao su và khẩu trang y tế để dọn thủy ngân
  • Thao tác xử lý cần dứt khoát để tránh các giọt thủy ngân phân ly
  • Mở cửa xung quanh cho thoáng khí và loại bỏ các dụng cụ (kể cả quần áo) sau khi đã dọn thủy ngân để tránh làm trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân. 

Hướng xử lý và cách phòng ngừa trẻ sơ sinh nhiễm độc thủy ngân 

Khi phát hiện con bị nhiễm thủy ngân, phụ huynh cần làm theo những điều sau:

  • Nhanh chóng đưa trẻ khỏi khu vực có độc tố
  • Cởi bỏ quần áo trẻ đang mặc để thay bằng bộ quần áo sạch khác
  • Rửa da và mắt bé bằng nước sạch 
  • Đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất để bác sĩ kịp thời tiên lượng và xử lý.
Trẻ sơ sinh nhiễm độc thủy ngân
Nếu có thể, ba mẹ hãy ưu tiên sử dụng nhiệt kế điện tử thay vì nhiệt kế thủy ngân

Các biện pháp phòng ngừa tình trạng trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân bao gồm: 

  • Mẹ đang cho con bú không nên ăn hải sản sống
  • Mẹ cho con bú nên giảm tần suất tiêu thụ các loại cá có nguy cơ nhiễm thủy ngân như cá rô phi, cá ngừ, cá thu, cá mú…
  • Thận trọng với các sản phẩm có chứa thủy ngân, tốt nhất nên để xa tầm tay trẻ, không để trẻ chơi đùa với nhiệt kế.
  • Khi đo nhiệt độ cho trẻ phải luôn ở cạnh và theo dõi con trong suốt thời gian đo đến khi có kết quả. Mẹ có thể thay nhiệt kế thủy tinh bằng nhiệt kế điện tử để tránh trường hợp sơ ý làm vỡ nhiệt kế thủy ngân.

[inline_article id=333121]

Kết luận

Vừa rồi là những thông liên quan đến chủ đề trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân. Hy vọng thông qua bài viết, các bậc phụ huynh đã có thêm cho mình một số kiến thức hữu ích cho việc chăm sóc trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. 

Chuyên mục Sự phát triển của trẻ của MarryBaby thường xuyên đăng tải những chủ đề hấp dẫn liên quan đến cách nuôi dạy con trẻ. Các bài viết được tham vấn chuyên môn bởi đội ngũ chuyên gia, bác sĩ cộng tác và Ban tham vấn y khoa MarryBaby. Mời bạn ghé thăm chuyên mục của chúng tôi để cùng trao đổi, thảo luận, cũng như cập nhật thêm nhiều kiến thức chăm con cực hữu ích nhé!

[inline_article id=334034]

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Dinh dưỡng cho trẻ tập đi và mẫu giáo

Vì sao nói dinh dưỡng được chứng minh lâm sàng giúp bé thông minh hơn?

Vậy dinh dưỡng ảnh hướng đến sự thông minh của trẻ như thế nào? Vì sao lại nói dinh dưỡng được chứng minh lâm sàng giúp bé thông minh hơn? Bố mẹ hãy cập nhật những thông tin dưới đây để có thêm kiến thức chăm con tốt hơn nhé.

Dinh dưỡng – yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự thông minh ở trẻ

Mách nhỏ với mẹ một sự thật, não bộ của trẻ đã bắt đầu phát triển sau khi thụ thai vài tuần và tiếp tục phát triển trong suốt quá trình trưởng thành [2]. Từ cuối tam cá nguyệt thứ hai trở đi, não bộ sẽ trải qua những giai đoạn quan trọng nhất, không chỉ tăng nhanh về thể tích, trọng lượng mà còn phát triển nhanh đáng kinh ngạc với tốc độ trung bình khoảng 250.000 tế bào thần kinh được hình thành mỗi phút trong suốt quá trình mang thai để bé có thể đạt ngưỡng 100 tỷ tế bào thần kinh khi mới ra đời. [3], [4]

Tuy nhiên, để 100 tỷ tế bào thần kinh này thực sự hoạt động đúng chức năng thì phải có khoảng 100 nghìn tỷ các kết nối não bộ được hình thành nhằm cung cấp nền tảng xử lý và truyền dẫn thông tin một cách hiệu quả [4]. Những năm đầu đời chính là thời điểm mà các kết nối não bộ này hình thành mạnh mẽ bởi mỗi giây trôi qua, não của bé có thể tạo ra hơn 1 triệu kết nối thần kinh mới [5].

Quá trình hình thành kết nối não bộ diễn ra nhanh hay chậm thường có liên quan mật thiết đến sự hình thành các bao myelin xung quanh sợi trục thần kinh giúp các tín hiệu ít bị gây nhiễu và được truyền dẫn tốt hơn trong mạng lưới thần kinh [6]. Vì vậy, tốc độ sản sinh myelin càng nhanh thì tốc độ kết nối cũng diễn ra nhanh hơn và trẻ cũng từ đó trở nên nhanh nhạy, có khả năng học hỏi tốt hơn trong tương lai.

Nhiều nghiên cứu chỉ ra độ bền của các sợi trục thần kinh sau khi được myelin hóa phụ thuộc nhiều vào yếu tố dinh dưỡng [6]. Do đó, để đồng thời duy trì các bao myelin sẵn có và đẩy nhanh tốc độ sản xuất thêm, bố mẹ cần chú trọng cung cấp cho bé một chế độ dinh dưỡng với đầy đủ các dưỡng chất được chứng minh lâm sàng giúp tăng tốc độ sản sinh myelin, giúp tăng tốc độ kết nối não bộ nhanh gấp 2.5 lần như Sphingomyelin, DHA, ARA, Alpha lactalbumin, Sắt, Axit Folic, Vitamin B12, choline và lutein [11] thông qua việc:

Cho bé bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu sau sinh và cho đến khi bé 2 tuổi nếu đủ điều kiện: Sữa mẹ là thực phẩm tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, đặc biệt đây còn là nguồn cung cấp các cholesterol quan trọng, cần thiết cho quá trình tổng hợp myelin như DHA và ARA chiếm 20% hàm lượng axit béo trong não; các phospholipid chiếm 10% hàm lượng lipid tạo thành myelin. Ngoài ra, khoảng 40% hàm lượng lipid trong sữa mẹ trưởng thành là sphingomyelin, dưỡng chất đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của các bao myelin [8], [9].

Lựa chọn các sản phẩm sữa phù hợp khi bé đã qua giai đoạn bú mẹ: Với các bé đã qua giai đoạn bú mẹ, bạn có thể tham khảo thêm ý kiến của các chuyên gia y tế để lựa chọn giải pháp dinh dưỡng thay thế phù hợp, giúp tăng tốc độ sản sinh myelin và tăng kết nối não bộ cho bé.

Dinh dưỡng được chứng minh lâm sàng – “Chìa khóa” giúp bé tăng tốc độ kết nối não

Dinh dưỡng đầu đời là một trong những yếu tố quan trọng có ảnh hưởng đến quá trình myelin hoá và tạo nên sự khác biệt về nhận thức, hành vi, khả năng học hỏi của trẻ trong những năm tiếp theo [9]. Do đó, với các bé đã qua giai đoạn bú mẹ, mẹ sẽ cần thận trọng trong việc lựa chọn các sản phẩm sữa phù hợp để bổ sung cho bé.

Theo đó, dinh dưỡng được chứng minh lâm sàng là tiêu chuẩn vàng bạn nên tham khảo khi chọn sản phẩm sữa cho bé. Nghiên cứu lâm sàng hay thử nghiệm lâm sàng là nghiên cứu được tiến hành trên người để tìm hiểu về độ hiệu quả, an toàn cũng như tác dụng phụ. Qua quá trình thử nghiệm, các nhà chuyên môn sẽ đưa ra kết luận về độ hiệu quả của sản phẩm đối với một số tác dụng như cải thiện trí thông minh, sự nhanh nhạy của trẻ…

Dinh dưỡng không chỉ đảm bảo các hoạt động thể chất cơ bản diễn ra một cách bình thường mà còn ảnh hưởng đến các hệ thống phản ứng phức tạp liên quan đến nhận thức, khả năng học hỏi và hành vi xã hội của con người. Do đó bố mẹ nên lưu vấn đề này để có thể giúp trẻ phát triển một cách tối ưu nhất [10].