Vũ Thị Tuyết Hoa học ngành ngôn ngữ Anh và tốt nghiệp tại trường Đại học Ngân hàng, song cô lại thấy mình có nhiều niềm vui khi dấn thân với nghề viết lách. Đó chính là lý do vì sao cô chọn làm việc ở Hellobacsi hơn 2 năm với vai trò là content writer và editor cho website HelloBacsi cũng như MarryBaby. Cô dần hoàn thiện bản thân mình hơn từng ngày qua việc sáng tạo cũng như chỉnh sửa nội dung cho trang web.
+ Từ tháng 10/2019 – tháng 11/2020: Phụ trách viết nội dung cho website HelloBacsi
+ Từ tháng 11/2020 – tháng 09/2021: Phụ trách biên tập các bài cộng tác viên và writer viết cho website MarryBaby
+ Từ tháng 09/2021 – HIện tại: Phụ trách tối ưu bài viết cho website MarryBaby
Trong khuôn viên khách sạn nơi diễn ra tiệc cưới của Quang Hải và Chu Thanh Huyền, cặp đôi đã khiến quan khách vô cùng bất ngờ và xúc động với tin vui này.
Tin vui được hé lộ đầy bất ngờ
Một quả bóng bay in dòng chữ “We had boy” được thả lên bầu trời như lời chào đón đầy yêu thương dành cho con thành viên mới sắp chào đời. Đồng đội trong tuyển quốc gia Văn Toàn chính là người đã giúp Quang Hải công bố tin vui này đến với quan khách. Trong khi đó, chú rể Quang Hải và cô dâu Thanh Huyền không giấu được niềm hạnh phúc và xúc động.
Trước đó, trong một buổi livestream, Chu Thanh Huyền đã gọi Quang Hải là “ba”, khiến nhiều người hâm mộ đoán già đoán non về việc cô đang mang thai. Tuy nhiên, khi đó cả hai vẫn chưa lên tiếng xác nhận.
Hành trình tình yêu viên mãn của Quang Hải và Chu Thanh Huyền
Quang Hải và Chu Thanh Huyền bắt đầu tìm hiểu nhau từ năm 2021 nhưng khá kín tiếng. Mãi đến tháng 10/2022, hai người mới chính thức công khai mối quan hệ khi Thanh Huyền cùng bố mẹ Quang Hải sang Pháp để chăm sóc và động viên anh trong thời gian thi đấu cho Pau FC.
Hôm 1/1 vừa qua, cặp đôi đã tổ chức lễ ăn hỏi đầy ấm cúng. Quang Hải luôn dành cho vợ những lời khen ngợi có cánh, anh cho biết Thanh Huyền là một cô gái năng động, luôn truyền năng lượng tích cực cho mọi người xung quanh. Việc kết hôn giúp Quang Hải có thêm động lực trong thi đấu và trở nên trách nhiệm hơn trong cuộc sống.
Với việc sắp sửa chào đón con trai đầu lòng, Quang Hải và Chu Thanh Huyền đang tràn ngập niềm hạnh phúc và háo hức. Chúc cho cặp đôi sẽ luôn viên mãn và có một gia đình hạnh phúc bên nhau.
Vậy thuốc Gentrisone có bôi được vùng kín không? Hãy cùng đi tìm lời giải chính xác và đầy đủ cho vấn đề này trong bài viết dưới đây để bạn sử dụng thuốc an toàn và tránh được những tác dụng phụ không mong muốn.
Tổng quan về thuốc Gentrisone
Bạn tìm hiểu gentrisone là thuốc gì, có chứa thành phần và tác dụng ra sao sẽ giúp bạn có được câu trả lời cho câu hỏi “thuốc Gentrisone có bôi được vùng kín không?”.
1. Gentrisone là thuốc gì?
Thuốc Gentrisone là một loại thuốc bôi da có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, chống nấm. Thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh lý da liễu như: Viêm da, chàm, á sừng, nấm da, …
2. Thành phần của thuốc gentrisone
Thuốc Gentrisone có hai thành phần chính:
Betamethasone: là một loại corticosteroid có tác dụng chống viêm, chống dị ứng. Vì vậy, nếu bạn thắc mắc gentrisone có chứa corticoid không thì câu trả lời là có bạn nhé.
Gentamicin: là một loại kháng sinh có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn.
3. Thuốc gentrisone có tác dụng gì?
Gentrisone có thể mang lại cho bạn một số công dụng dưới đây:
Chống viêm: Betamethasone giúp giảm viêm, sưng, ngứa và đỏ da.
Kháng khuẩn: Gentamicin giúp tiêu diệt các vi khuẩn gây bệnh da liễu.
Chống nấm: Clotrimazole có tác dụng chống nấm nhẹ.
Do đó, thuốc Gentrisone có hiệu quả trong điều trị các bệnh lý da liễu do:
Viêm da: Viêm da dị ứng, viêm da tiếp xúc, viêm da tiết bã nhờn, …
Thuốc Gentrisone có thể bôi được vùng kín trong một số trường hợp nhất định. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điều sau:
Chỉ sử dụng thuốc Gentrisone bôi vùng kín khi có chỉ định của bác sĩ.
Tránh sử dụng thuốc trong thời gian dài.
Sử dụng thuốc theo đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ. Bởi thuốc Gentrisone có chứa corticosteroid, có thể gây ra một số tác dụng phụ nếu sử dụng không đúng cách.
Trường hợp có thể sử dụng thuốc Gentrisone bôi vùng kín:
Viêm da dị ứng
Viêm da tiếp xúc
Chàm
Nấm da
Trường hợp không sử dụng thuốc Gentrisone bôi vùng kín:
Nhiễm trùng da do virus, nấm, vi khuẩn
Loét da
Bỏng độ 2 trở lên
Trẻ em dưới 2 tuổi
Lưu ý:
Cần thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai, cho con bú hoặc có bất kỳ bệnh lý nào khác.
Ngừng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng thuốc.
[key-takeaways title=””]
Tóm lại, thuốc Gentrisone có thể bôi được vùng kín trong một số trường hợp nhất định. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
[/key-takeaways]
Ngoài thắc mắc thuốc Gentrisone có bôi được vùng kín không, nhiều mẹ cũng quan tâm đến một loại thuốc khác tên Nizoral giúp trị ngứa vùng kín hiệu quả. Bạn có thể đọc thêm bài viết này tại đây để có thêm những review của các mẹ đã sử dụng sản phẩm này nhé.
Cách sử dụng thuốc Gentrisone cho vùng kín
Để sử dụng thuốc Gentrisone cho vùng kín an toàn và hiệu quả, bạn cần tuân thủ các bước sau:
1. Vệ sinh vùng kín sạch sẽ
Rửa tay sạch trước khi bôi thuốc.
Rửa vùng kín bằng nước ấm và dung dịch vệ sinh phụ nữ dịu nhẹ, an toàn.
Lau khô vùng kín bằng khăn mềm, sạch. Không dùng giấy vệ sinh có mùi hương hoặc chất kích thích để lau sẽ dễ làm hại vùng da nhạy cảm.
2. Bôi thuốc
Lấy một lượng thuốc vừa đủ ra ngón tay.
Bôi một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị bệnh.
Thoa nhẹ nhàng để thuốc thấm vào da.
3. Lưu ý
Tránh bôi thuốc vào sâu trong âm đạo hoặc hậu môn.
Không sử dụng thuốc quá liều hoặc quá lâu.
Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc Gentrisone cho vùng kín.
Ngừng sử dụng thuốc và báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
4. Liều lượng và thời gian sử dụng thuốc
Liều lượng và thời gian sử dụng thuốc Gentrisone cho vùng kín sẽ phụ thuộc vào tình trạng bệnh của bạn.
Hãy tuân theo chỉ định của bác sĩ để sử dụng thuốc hiệu quả và an toàn.
[key-takeaways title=””]
Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng thuốc Gentrisone cho vùng kín:
Tránh sử dụng băng vệ sinh hoặc quần lót chật khi đang sử dụng thuốc.
Tránh quan hệ tình dục khi đang sử dụng thuốc.
Ăn nhiều rau xanh và uống nước nhiều trong quá trình sử dụng thuốc
Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác.
Thắc mắc thường gặp về việc sử dụng thuốc Gentrisone cho vùng kín
Bên cạnh thắc mắc thuốc Gentrisone có bôi được vùng kín không, bạn có thể sẽ còn có những thắc mắc liên quan dưới đây. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Gentrisone có bôi được vết thương hở không?
Không nên bôi thuốc Gentrisone lên vết thương hở.
Lý do:
Vết thương hở là nơi dễ bị nhiễm trùng.
Thuốc Gentrisone có chứa corticosteroid, có thể làm chậm quá trình lành vết thương.
Thay vào đó, bạn nên sử dụng các loại thuốc sát trùng phù hợp để bôi lên vết thương hở theo chỉ định từ bác sĩ để tránh vết thương tiếp xúc trực tiếp với bụi bẩn và vi khuẩn.
Có thể bôi thuốc Gentrisone cho hậu môn trong một số trường hợp nhất định. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể về cách sử dụng thuốc Gentrisone cho hậu môn.
Gentrisone là lựa chọn tối ưu cho các trường hợp ngứa hậu môn do nhiễm khuẩn, viêm da dị ứng hoặc nhiễm nấm candida.
Hiệu quả:
Giảm ngứa nhanh chóng và hiệu quả.
Chống viêm, giảm sưng tấy.
Kháng khuẩn, chống nấm.
Cách sử dụng:
Bôi 2 lần mỗi ngày vào sáng và tối.
Vệ sinh vùng da hậu môn trước khi bôi thuốc.
Bôi một lượng mỏng thuốc lên vùng da bị ngứa.
Lưu ý:
Chỉ sử dụng trong thời gian ngắn (1-2 tuần) theo chỉ định của bác sĩ.
Tránh sử dụng nếu da bị trầy xước, lở loét.
Ngừng sử dụng và thông báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.
3. Có nên sử dụng thuốc Gentrisone để bôi vùng kín trẻ em?
Tốt nhất không nên sử dụng Gentrisone để bôi vùng kín trẻ em, đặc biệt là trẻ em dưới 2 tuổi.
Lý do:
Vùng kín trẻ em rất nhạy cảm: Da ở vùng kín trẻ em mỏng manh và dễ bị kích ứng bởi các thành phần trong thuốc.
Gentrisone chứa corticosteroid: Corticosteroid có thể gây ra một số tác dụng phụ như teo da, mỏng da, rạn da, … nếu sử dụng không đúng cách.
Có nhiều lựa chọn thay thế an toàn hơn: Có nhiều loại thuốc và kem bôi khác an toàn hơn cho trẻ em, chẳng hạn như kem dưỡng ẩm, kem chống hăm.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể kê đơn Gentrisone để bôi vùng kín cho trẻ em.
Lưu ý:
Chỉ sử dụng Gentrisone cho trẻ em khi có chỉ định của bác sĩ.
Tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ về cách sử dụng và liều lượng.
Ngừng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ nếu trẻ gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Để chăm sóc vùng kín cho trẻ đúng cách, bạn cũng nên tham khảo một số hướng dẫn sau:
Nếu bạn lo lắng về sức khỏe vùng kín của trẻ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp.
[key-takeaways title=””]
Tóm lại:
Tốt nhất không nên sử dụng Gentrisone để bôi vùng kín trẻ em.
Chỉ sử dụng Gentrisone cho trẻ em khi có chỉ định của bác sĩ.
Có nhiều cách khác để chăm sóc vùng kín cho trẻ em an toàn hơn Gentrisone.
[/key-takeaways]
4. Gentrisone bôi vùng kín khi mang thai có an toàn không?
Thuốc Gentrisone có bôi được vùng kín không thì câu trả lời là có trong một số trường hợp. Với phụ nữ mang thai thì có nên sử dụng không?
Phụ nữ mang thai không nên tự ý sử dụng thuốc Gentrisone bôi vùng kín. Việc sử dụng thuốc cần có chỉ định và hướng dẫn cụ thể của bác sĩ chuyên khoa.
Lý do:
Thuốc Gentrisone có chứa thành phần clotrimazole, có thể gây ảnh hưởng đến thai nhi nếu sử dụng không đúng cách.
Vùng kín là khu vực nhạy cảm, dễ bị tổn thương khi mang thai.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc Gentrisone cho phụ nữ mang thai bôi vùng kín khi:
Mẹ bầu bị các bệnh lý da liễu ở vùng kín như: viêm da dị ứng, nấm da, …
Mức độ bệnh lý da liễu nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của mẹ bầu.
Lợi ích sử dụng thuốc cao hơn so với nguy cơ tiềm ẩn.
Khi được bác sĩ chỉ định sử dụng thuốc Gentrisone bôi vùng kín, phụ nữ mang thai cần lưu ý:
Sử dụng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng, thời gian sử dụng.
Bôi thuốc một lượng mỏng, chỉ bôi tại chỗ tổn thương.
Tránh bôi thuốc vào sâu trong âm đạo.
Theo dõi tình trạng bệnh và thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
[key-takeaways title=””]
Tóm lại, phụ nữ mang thai không nên tự ý sử dụng thuốc Gentrisone bôi vùng kín. Việc sử dụng thuốc cần có chỉ định và hướng dẫn cụ thể của bác sĩ chuyên khoa.
Vệ sinh vùng kín thường xuyên bằng nước ấm và khăn mềm.
Tránh sử dụng xà phòng hoặc chất tẩy rửa mạnh.
Mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát.
Uống nhiều nước.
Tránh các thực phẩm cay nóng, nhiều gia vị.
[key-takeaways title=””]
Tóm lại:
Tốt nhất không nên tự ý sử dụng Gentrisone cho phụ nữ cho con bú.
Chỉ sử dụng Gentrisone khi có chỉ định của bác sĩ.
Có nhiều cách khác để giảm ngứa vùng kín khi cho con bú an toàn hơn Gentrisone.
[/key-takeaways]
Tác dụng phụ của thuốc Gentrisone
Thuốc Gentrisone tương đối an toàn khi sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:
Tác dụng phụ thường gặp:
Kích ứng da: ngứa, rát, bỏng da, nổi ban đỏ.
Da khô, bong tróc.
Teo da, mỏng da.
Mụn trứng cá.
Rạn da.
Tác dụng phụ ít gặp:
Nhiễm trùng da.
Viêm da dị ứng.
Mắt mờ, tăng nhãn áp.
Suy giảm miễn dịch.
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng thuốc Gentrisone, hãy thông báo cho bác sĩ để được tư vấn cách xử lý phù hợp.
Lưu ý:
Nguy cơ gặp tác dụng phụ cao hơn khi sử dụng thuốc trong thời gian dài hoặc trên diện rộng.
Trẻ em và người cao tuổi có nguy cơ cao gặp tác dụng phụ hơn.
Để giảm nguy cơ gặp tác dụng phụ, bạn nên:
Sử dụng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ.
Không sử dụng thuốc quá liều hoặc quá lâu.
Thông báo cho bác sĩ về các loại thuốc khác bạn đang sử dụng.
Ngừng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
[inline_article id=326381]
Như vậy, bạn đã biết “thuốc Gentrisone có bôi được vùng kín không?”. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc Gentrisone bôi vùng kín để có cách sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả nhé.
Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hãy chia sẻ cho bạn bè và người thân của bạn. Bạn cũng có thể bình luận hoặc đặt câu hỏi trên cộng đồng MarryBaby nếu có bất kỳ thắc mắc nào để được giúp đỡ bởi đội ngũ bác sĩ của chúng tôi.
Viêm nhiễm vùng kín là một vấn đề sức khỏe phổ biến mà nhiều phụ nữ gặp phải. Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, bao gồm:
Vệ sinh vùng kín không đúng cách: Vệ sinh không kỹ lưỡng hoặc sử dụng các sản phẩm tẩy rửa mạnh có thể làm mất cân bằng pH âm đạo, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
Quan hệ tình dục không an toàn: Quan hệ tình dục không sử dụng bao cao su có thể làm lây truyền các bệnh lây truyền qua đường tình dục, dẫn đến viêm nhiễm vùng kín.
Sử dụng các sản phẩm phụ khoa không phù hợp: Sử dụng các sản phẩm như băng vệ sinh, dung dịch vệ sinh phụ nữ không phù hợp có thể gây kích ứng và viêm nhiễm vùng kín.
Mắc một số bệnh lý khác: Một số bệnh lý có thể làm tăng nguy cơ viêm nhiễm vùng kín là tiểu đường, béo phì,…
Viêm nhiễm vùng kín có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu như:
Để giúp tình trạng viêm phụ khoa nhanh hồi phục, cách vệ sinh vùng kín bị viêm nhiễm tại nhà đóng vai trò rất quan trọng bên cạnh điều trị bệnh theo phác đồ từ bác sĩ.
1. Vệ sinh vùng kín hàng ngày
Vệ sinh ít nhất 2 lần mỗi ngày bằng nước ấm, nhất là sau khi đi tiểu tiện và đại tiện. Không xịt nước quá mạnh vào vùng kín. Áp lực nước mạnh sẽ đẩy vi khuẩn, nấm, tạp khuẩn tiến sâu vào trong âm đạo. Đây là lý giải cho thắc mắc của nhiều người về vấn đề “xịt nước vào vùng kín có sao không?”.
Chỉ rửa nước nhẹ nhàng từ trước ra sau, không thụt rửa âm đạo. Bạn nên rửa vùng kín từ trước ra sau để tránh vi khuẩn từ hậu môn có thể lây sang âm đạo và làm trầm trọng thêm tình trạng phụ khoa. Việc thụt rửa âm đạo có thể làm mất cân bằng pH âm đạo, đẩy vi khuẩn vào sâu bên trong và gây viêm nhiễm nặng hơn.
Tuyệt đối tránh chà xát quá mạnh vào vùng kín gây ra những tổn thương và làm trầm trọng thêm tình trạng.
Lau khô vùng kín bằng khăn mềm, sạch. Nên sử dụng khăn riêng cho vùng kín và giặt sạch sau mỗi lần sử dụng. Bạn cũng nên thay mới khăn thường xuyên để tránh vi khuẩn tích tụ.
Tránh mặc quần lót quá chật, bí, nên chọn chất liệu cotton thoáng mát. Quần lót chật, bí có thể tạo môi trường ẩm ướt, thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
Thay quần lót thường xuyên, nhất là sau khi ra mồ hôi hoặc sau khi đi đại tiện, tiểu tiện. Mồ hôi và dịch tiết từ cơ thể có thể làm ẩm ướt vùng kín, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
2. Cách vệ sinh vùng kín bị viêm nhiễm tại nhà vào những ngày hành kinh
Không nên sử dụng tampon mà nên dùng băng vệ sinh khi bị viêm nhiễm vùng kín.
Thay băng vệ sinh thường xuyên, ít nhất 4 tiếng một lần. Băng vệ sinh bẩn có thể tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
Làm sạch vùng kín bằng nước ấm và lau khô giống như cách vệ sinh vùng kín hàng ngày
Rửa tay sạch trước và sau khi thay băng vệ sinh. Việc này giúp ngăn ngừa vi khuẩn từ tay xâm nhập vào vùng kín.
Tránh sử dụng các loại băng vệ sinh có mùi thơm hoặc có chất khử mùi. Các loại băng vệ sinh này có thể gây kích ứng vùng kín.
Tắm rửa bằng nước ấm mỗi ngày. Nên tắm rửa bằng vòi sen thay vì ngâm mình trong bồn tắm.
Thay đồ lót hàng ngày
Uống đủ nước để làm sạch đường tiết niệu và hạn chế nhiễm trùng nặng hơn
3. Vệ sinh vùng kín sau khi quan hệ tình dục
Rửa vùng kín bằng nước ấm (không thụt rửa âm đạo) trước và sau khi quan hệ. Sau khi rửa vùng kín, cần lau khô để tránh tạo môi trường ẩm ướt, thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
Không dùng nước hoa âm đạo, thuốc xịt kích dục nữ khi quan hệ
Đi tiểu sau khi quan hệ tình dục để loại bỏ vi khuẩn ra khỏi đường niệu đạo.
Sử dụng bao cao su để giảm nguy cơ lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
[key-takeaways title=””]
Các thông tin trên đây chỉ mang tính tham khảo, để được hướng dẫn cách vệ sinh vùng kín bị viêm nhiễm tại nhà đúng, giúp đẩy lùi tình trạng bệnh, bạn đừng ngại nhờ bác sĩ tư vấn cho mình nhé.
Có nên sử dụng dung dịch vệ sinh để làm sạch vùng kín?
Dung dịch vệ sinh thường có chứa các thành phần như:
Chất tẩy rửa nhẹ: Giúp loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn.
Chất tạo mùi: Giúp tạo hương thơm cho vùng kín.
Chất dưỡng ẩm: Giúp giữ cho vùng kín mềm mại.
[key-takeaways title=””]
Có nên sử dụng dung dịch vệ sinh để làm sạch vùng kín?
Dung dịch vệ sinh phụ nữ có thể giúp làm sạch vùng kín nhẹ nhàng và khử mùi hôi. Tuy nhiên, không nên lạm dụng sử dụng dung dịch vệ sinh vì có thể làm mất cân bằng pH âm đạo, tiêu diệt đi những vi khuẩn lành mạnh bảo vệ vùng kín, dẫn đến nguy cơ viêm nhiễm cao hơn.
[/key-takeaways]
Nên sử dụng dung dịch vệ sinh trong những trường hợp:
Có kinh nguyệt: Khi có kinh nguyệt, lượng máu kinh có thể làm thay đổi độ pH âm đạo, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Sử dụng dung dịch vệ sinh sẽ giúp làm sạch vùng kín hiệu quả hơn.
Sau khi quan hệ tình dục: Dung dịch vệ sinh giúp loại bỏ vi khuẩn ra khỏi âm đạo.
Hoạt động thể chất nhiều: Nếu bạn thường xuyên hoạt động thể chất và ra nhiều mồ hôi, sử dụng dung dịch vệ sinh sẽ giúp làm sạch vùng kín và khử mùi hôi.
Lưu ý khi sử dụng dung dịch vệ sinh:
Chọn dung dịch vệ sinh có độ pH phù hợp (khoảng 3.5 – 4.5). Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cũng như chọn lựa dòng sản phẩm phù hợp với vùng kín bị viêm nhiễm.
Không sử dụng dung dịch vệ sinh có mùi thơm hoặc có chất khử mùi.
Chỉ sử dụng một lượng nhỏ dung dịch vệ sinh để rửa bên ngoài âm đạo.
Không thụt rửa âm đạo bằng dung dịch vệ sinh.
Rửa lại bằng nước sạch sau khi sử dụng dung dịch vệ sinh.
[key-takeaways title=””]
Không chỉ cần lưu ý với dung dịch vệ sinh phụ nữ, bạn cũng cần tránh những điều dưới đây:
Dùng sữa tắm/ dầu gội/ xà phòng có mùi thơm để làm sạch âm đạo.
Sử dụng thuốc xịt vệ sinh/ nước hoa/ bột ở vùng sinh dục.
[/key-takeaways]
Ngoài cách vệ sinh vùng kín bị viêm nhiễm tại nhà, bạn nên lưu ý điều gì khác?
Ngoài những cách vệ sinh vùng kín bị viêm nhiễm tại nhà, bạn cần lưu ý một số điều sau đây:
Chú ý tái khám theo lịch hẹn từ bác sĩ: Việc tái khám giúp bác sĩ theo dõi tình trạng bệnh và điều chỉnh phương pháp điều trị phù hợp.
Tuân thủ theo hướng dẫn điều trị của bác sĩ: Uống thuốc đầy đủ theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý ngưng sử dụng thuốc khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ.
Khám phụ khoa định kỳ: Sau khi chữa khỏi bệnh, bạn nên khám phụ khoa định kỳ giúp phát hiện sớm các bệnh phụ khoa và điều trị kịp thời. Nên khám phụ khoa ít nhất mỗi năm một lần.
Tránh quan hệ tình dục khi đang bị viêm nhiễm: Việc quan hệ tình dục khi đang bị viêm nhiễm có thể khiến tình trạng bệnh trở nên nặng hơn và lây lan sang bạn đời.
Sử dụng bao cao su: Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục để giảm nguy cơ lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
Tránh sử dụng các sản phẩm tẩy rửa mạnh hoặc có mùi thơm để vệ sinh vùng kín: Các sản phẩm này có thể gây kích ứng vùng kín và làm cho tình trạng viêm nhiễm trở nên nặng hơn.
Giữ cho vùng kín luôn khô ráo và thoáng mát: Nên mặc quần lót cotton, thấm hút mồ hôi tốt. Tránh mặc quần lót quá chật hoặc bí.
Ăn uống lành mạnh, tăng cường hệ miễn dịch: Bổ sung vitamin C, probiotic, yogurt,… để tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại vi khuẩn gây bệnh.
Không tự ý sử dụng thuốc đặt âm đạo hoặc thuốc uống điều trị viêm nhiễm phụ khoa khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
Đi khám bác sĩ nếu có các triệu chứng bất thường như khí hư bất thường, ngứa ngáy, ra máu âm đạo, đau bụng dưới,…
Tránh stress: Stress có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và khiến tình trạng viêm nhiễm trở nên nặng hơn.
Giữ tinh thần lạc quan: Giữ tinh thần lạc quan, vui vẻ sẽ giúp bạn mau chóng hồi phục.
[inline_article id=267042]
Vệ sinh vùng kín đúng cách là bước đầu tiên để điều trị viêm nhiễm vùng kín. Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn các hướng dẫn chi tiết về cách vệ sinh vùng kín bị viêm nhiễm tại nhà.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin đầy đủ về các loại cá không nên ăn khi cho con bú, cũng như giải thích lý do khoa học đằng sau những khuyến nghị này. Đồng thời, bạn sẽ được hướng dẫn cách lựa chọn và chế biến cá an toàn để đảm bảo sức khỏe cho bản thân và bé yêu.
Các loại cá không nên ăn khi cho con bú
Các loại cá không nên ăn khi cho con bú bao gồm: Cá có hàm lượng thủy ngân cao, cá có nguy cơ bị nhiễm độc, cá sống, cá không có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và cá đóng hộp.
1. Cá có hàm lượng thủy ngân cao
Cá có hàm lượng thủy ngân cao bao gồm:
Cá thu vua
Cá ngừ mắt to
Cá kiếm
Cá marlin
Cá mập
Cá ngói
Cá thu
Cá tuyết
Lý do: Thủy ngân là một kim loại nặng có thể:
Đi qua nhau thai và sữa mẹ, ảnh hưởng đến hệ thần kinh của thai nhi và trẻ sơ sinh.
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có hệ thần kinh đang phát triển, do đó, trẻ nhạy cảm hơn với tác hại của thủy ngân.
Trẻ tiếp xúc với thủy ngân có thể dẫn đến các vấn đề về phát triển trí não, ngôn ngữ và vận động.
Một số nghiên cứu cho thấy trẻ em tiếp xúc với thủy ngân khi còn trong bào thai hoặc khi bú mẹ có nguy cơ mắc chứng tự kỷ cao hơn.
2. Cá có nguy cơ nhiễm độc tố cao
Cá có nguy cơ nhiễm độc tố cao bao gồm:
Cá nóc
Cá ngừ đại dương
Cá thu đao
Cá đuối gai độc
Lý do:
Các loại cá này có thể chứa độc tố như ciguatera, scombroid, tetrodotoxin, …
Độc tố có thể gây ra các triệu chứng ngộ độc như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, chóng mặt, …
Trong trường hợp nặng, ngộ độc do cá có thể dẫn đến tử vong.
3. Cá sống hoặc chưa nấu chín kỹ
Một số ví dụ điển hình về cá sống hoặc cá chưa được nấu chín bao gồm:
Gỏi cá
Sushi
Sashimi
Lý do:
Cá sống hoặc chưa nấu chín kỹ có thể chứa vi khuẩn như Salmonella, Vibrio cholerae, Listeria, …
Các vi khuẩn này có thể gây ra các bệnh tiêu hóa như tiêu chảy, nôn mửa, đau bụng, …
Một số trường hợp ngộ độc do vi khuẩn có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm.
4. Cá không có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng
Loại cá này thường không được kiểm soát chất lượng, có nguy cơ nhiễm độc tố cao, ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và bé.
Một số loại độc tố có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh, hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch của bé.
Việc tiêu thụ cá nhiễm độc tố có thể dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, thậm chí là ngộ độc thực phẩm.
5. Các loại cá không nên ăn khi cho con bú: Cá đóng hộp
Quá trình chế biến cá đóng hộp có thể làm giảm lượng dinh dưỡng trong cá, đồng thời tăng lượng muối và chất bảo quản, không tốt cho sức khỏe của mẹ và bé.
Lượng muối cao có thể gây ra các vấn đề về huyết áp và tim mạch.
Chất bảo quản có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và hệ tiêu hóa của bé.
Quan niệm kiêng cữ cá sau sinh 3 tháng là không có cơ sở khoa học. Theo các chuyên gia dinh dưỡng, bà đẻ có thể ăn cá ngay sau khi sinh, miễn là chọn loại cá phù hợp và ăn với lượng vừa phải.
Đối với mẹ sinh thường:
Có thể ăn cá ngay sau khi sinh.
Nên chọn các loại cá giàu dinh dưỡng và ít thủy ngân như cá hồi, cá basa, cá lóc, cá chép,…
Nên ăn cá với lượng vừa phải, khoảng 2-3 lần/tuần, mỗi lần khoảng 100g.
Sau 1 tháng, có thể áp dụng chế độ ăn cá tương tự như mẹ sinh thường, đồng thời cũng lưu ý tránh các loại cá không nên ăn khi cho con bú.
Lưu ý khi ăn cá sau sinh
Khi đã biết các loại cá không nên ăn khi cho con bú rồi thì mẹ cần lưu ý gì khác nữa không? Hãy tham khảo những thông tin dưới đây nhé.
1. Chọn loại cá phù hợp
Nên chọn các loại cá giàu dinh dưỡng và ít thủy ngân như cá hồi, cá basa, cá lóc, cá chép,…
Hạn chế ăn các loại cá có hàm lượng thủy ngân cao như cá thu vua, cá ngừ đại dương, cá kiếm,…
Tránh ăn các loại cá sống hoặc chưa nấu chín kỹ để tránh nguy cơ ngộ độc thực phẩm.
2. Ăn cá với lượng vừa phải
Nên ăn cá với lượng vừa phải, khoảng 2-3 lần/tuần, mỗi lần khoảng 100g.
Không nên ăn quá nhiều cá vì có thể dẫn đến dư thừa vitamin A, D và E.
3. Chế biến cá an toàn
Nên chọn các loại cá tươi, có nguồn gốc an toàn
Nấu chín kỹ cá trước khi ăn để tiêu diệt vi khuẩn và ký sinh trùng.
Có thể chế biến cá bằng cách hấp, luộc, nướng hoặc áp chảo.
Hạn chế chiên rán cá vì có thể làm tăng lượng chất béo trong cá.
4. Theo dõi phản ứng của bé
Sau khi cho bé bú mẹ ăn cá, nên theo dõi phản ứng của bé.
Nếu bé có biểu hiện bất thường như tiêu chảy, nôn mửa, phát ban,… nên ngừng ăn cá và tham khảo ý kiến bác sĩ.
5. Bổ sung đa dạng dinh dưỡng
Bên cạnh việc ăn cá, mẹ sau sinh cũng nên chú ý bổ sung các thực phẩm dinh dưỡng khác nhau như thịt, trứng, sữa, rau xanh, trái cây,… Thói quen ăn đa dạng thực phẩm giúp đảm bảo cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho cơ thể và nguồn sữa cho bé bú.
Nếu bạn gặp phản ứng dị ứng hoặc nhạy cảm với bất kỳ loại cá nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi ăn.
Bác sĩ cũng có thể tư vấn cho bạn về chế độ ăn cá phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn và bé.
Cá là thực phẩm giàu dinh dưỡng và tốt cho sức khỏe của mẹ sau sinh. Tuy nhiên, mẹ cần tránh các loại cá không nên ăn khi cho con bú. Hãy chọn loại cá phù hợp, ăn với lượng vừa phải và chế biến an toàn để đảm bảo sức khỏe cho bản thân và bé.
[key-takeaways title=””]
Dưới đây là một số thông tin tóm tắt:
Sau sinh có thể ăn cá ngay, không cần kiêng cữ 3 tháng.
Nên chọn các loại cá giàu dinh dưỡng và ít thủy ngân như cá hồi, cá basa, cá lóc, cá chép,…
Ăn cá với lượng vừa phải, khoảng 2-3 lần/tuần, mỗi lần khoảng 100g.
Nấu chín kỹ cá trước khi ăn.
Theo dõi phản ứng của bé sau khi bú mẹ đã ăn cá.
Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ dị ứng hoặc nhạy cảm với bất kỳ loại cá nào.
[/key-takeaways]
[recommendation title=””]
Bài viết được tham vấn y khoa bởi đội ngũ y bác sĩ tại PKĐK Quốc tế Mỹ – thành viên Hệ thống BV Quốc tế Mỹ (AIH). Phòng khám cung cấp dịch vụ thăm khám & điều trị đầy đủ chuyên khoa chuẩn quốc tế: Nội tổng quát, Sản-Phụ khoa, Nhi khoa, Tai-Mũi-Họng… Cơ sở còn được đầu tư trang thiết bị hiện đại, nổi bật là phần mềm ORION HEALTH – Phần mềm quản lý hồ sơ bệnh nhân tại các bệnh viện quốc tế.
Do đó, nhiều người lo lắng rằng việc xăm môi có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ bầu và bé. Hãy cùng tìm hiểu có bầu xăm môi được không và những ảnh hưởng của thuốc ủ tê đối với thai kỳ để bạn đưa ra quyết định phù hợp cho mình.
Có bầu xăm môi được không?
Phụ nữ mang thai không nên phun xăm môi dù là ở 3 tháng đầu thai kỳ hay suốt quá trình mang thai.
Tại sao không nên phun môi khi mang thai? Có nhiều lý do giải thích cho điều này bởi nguy cơ nhiễm trùng cao, mực xăm có thể ảnh hưởng đến thai nhi, ảnh hưởng của thuốc ủ tê và những biến chứng do xăm môi để lại.
1. Nguy cơ nhiễm trùng cao
Xăm môi sử dụng kim tiêm để đưa mực xăm vào môi. Việc sử dụng kim tiêm luôn tiềm ẩn nguy cơ nhiễm trùng bởi có thể gây ra những vết rách trên môi.
Đặc biệt là khi kim tiêm không được khử trùng sạch làm tăng rủi ro mắc các bệnh lây truyền qua đường máu như viêm gan B, viêm gan C, HIV,… Các bệnh này có thể truyền sang con bạn trong khi mang thai hoặc sau khi sinh.
Ngay cả khi quy trình được thực hiện theo cách hợp vệ sinh nhất có thể, nhiễm trùng vẫn có thể xảy ra do chăm sóc không đúng cách sau khi thực hiện xăm môi. Ví dụ, bạn dùng tay bẩn chạm vào môi trong quá trình môi đang cần lành vết thương.
Có rất ít thông tin về sự an toàn của mực xăm môi đối với thai nhi. Song, có nghiên cứu cho rằng các hóa chất trong mực xăm có thể làm ảnh hưởng đến sự phát triển của em bé trong giai đoạn 3 tháng đầu.
Để tránh nguy hiểm cho em bé, tốt nhất bạn không nên xăm môi trong suốt cả thai kỳ.
3. Ảnh hưởng của thuốc ủ tê
Để tạo sự thoải mái cho bạn trong quá trình xăm môi, kỹ thuật viên có thể sử dụng thuốc ủ tê lên môi bạn trước khi xăm. Câu hỏi đặt ra là thuốc ủ tê có hại không? Việc sử dụng bất kì loại thuốc nào đặc biệt đối với phụ nữ mang thai đều cần cân nhắc nguy cơ dị ứng. Dị ứng lidocain (một thành phần chính của thuốc ủ tê) không phải hiếm gặp, tại các cơ sở xăm thường không đủ khả năng cấp cứu.
Tại sao không nên phun môi khi mang thai? Với những lí do: Phụ nữ mang thai có hệ miễn dịch suy yếu, tăng nguy cơ nhiễm trùng đặc biệt tại các cơ sở phun xăm không đảm bảo an toàn, tăng nguy cơ lây nhiễm các loại virus, mực xăm có thể chứa nhiều chất độc, kim loại nặng có thể gây ngộ độc cho mẹ và thai, hay gây ảnh hưởng đến nguồn sữa mẹ nếu đang cho con bú…
Với những lý do trên, mẹ không nên xăm môi trong khi mang thai để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của mẹ và thai nhi.
[key-takeaways title=””]
Xăm môi bao lâu thì được có bầu?Không có quy tắc cụ thể về thời gian cần đợi sau khi xăm môi để có thể mang thai. Tuy nhiên, một số chuyên gia khuyến nghị bạn nên chờ ít nhất 3 tháng để đảm bảo môi đã hồi phục hoàn toàn và không có vấn đề gì xảy ra trước khi mang thai. Điều quan trọng là tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi quyết định xăm môi hoặc có kế hoạch mang thai.
[/key-takeaways]
Cách chăm sóc môi khi mang thai
Môi của phụ nữ mang thai thường dễ bị khô, nứt nẻ do thay đổi nội tiết tố, tăng lưu lượng máu, thiếu nước… Nếu đã biết có bầu xăm môi được không, thì còn cách nào để giữ cho môi luôn mềm mại và khỏe mạnh? Mẹ bầu có thể tham khảo một số cách dưới đây.
1. Uống đủ nước
Thói quen uống đủ nước mỗi ngày giúp da dẻ, môi má căng mịn, hồng hào. Mẹ bầu nên uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày.
Ngoài ra, bạn cũng nên ăn nhiều trái cây mọng nước và rau quả mọng để môi tươi tắn, sức sống.
2. Sử dụng son dưỡng môi
Bạn hãy chọn son dưỡng môi có thành phần tự nhiên, an toàn và lành tính cho mẹ bầu như dầu dừa, sáp ong, bơ hạt mỡ.
Tẩy tế bào chết cho môi 1-2 lần mỗi tuần giúp loại bỏ da khô, bong tróc. Mẹ bầu có thể sử dụng hỗn hợp đường và mật ong để tẩy tế bào chết cho môi.
4. Một số cách chăm sóc môi khác
Sử dụng máy làm ẩm để tăng độ ẩm trong nhà: Điều này giúp cung cấp độ ẩm cho da, để da và môi được mềm mịn.
Tránh liếm môi: Liếm môi có thể làm mất độ ẩm cho môi, khiến môi bị khô và bong tróc.
[inline_article id=325337]
Có bầu xăm môi được không? Câu trả lời là không nên. Xăm môi khi mang thai tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho sức khỏe của mẹ và bé như tăng nguy cơ bị nhiễm trùng, biến chứng sau khi xăm môi hoặc làm ảnh hưởng đến thai nhi.
Bạn hãy chăm sóc môi đúng cách bằng các nguyên liệu tự nhiên và luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chăm sóc môi nào nhé.
Cách đánh gió bằng trứng gà cho trẻ có tác dụng ra sao theo kinh nghiệm dân gian? Khi có dấu hiệu trẻ bị cảm gió, mẹ nên thực hiện phương pháp này không? Hãy cùng tìm hiểu bài viết dưới đây để có được câu trả lời cho mình.
Các mẹ nói gì về tác dụng của lăn trứng gà đối với bé?
Đánh gió là một phương pháp dân gian được sử dụng để giải cảm, hạ sốt, giảm đau nhức. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc tác động vào các huyệt đạo trên cơ thể, giúp lưu thông khí huyết, giải độc và tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.
Một phương pháp lâu đời và phổ biến trong dân gian đó là cạo gió giúp giải cảm lạnh, sốt. Song câu hỏi đặt ra là cạo gió có tốt không? Theo các chuyên gia, cạo gió là một phương pháp không được khuyến khích sử dụng, đặc biệt là với trẻ em bởi có thể tiềm ẩn một số nguy cơ như gây tổn thương da, thậm chí là nhiễm trùng da, xuất huyết dưới da. Nếu cạo gió không đúng cách còn có thể gây nguy hiểm và thậm chí làm trầm trọng thêm một số tình trạng bệnh.
Nhiều mẹ tìm đến cách đánh gió bằng trứng gà cho trẻ bởi phương pháp này an toàn (gọi là đánh gió chứ thật ra chỉ là dùng trứng lăn trên người con, nên không gây ảnh hưởng đến da bé). Ngoài ra, các mẹ còn tin rằng thao tác này dễ thực hiện, chỉ cần 1 quả trứng gà (một số nơi có dùng thêm 1 sợi dây bạc) là có thể hỗ trợ giải cảm, sốt cho trẻ.
[key-takeaways title=””]
Theo quan niệm dân gian này, lăn trứng gà có khả năng hút độc tố, giải cảm và làm dịu da. Lực ma sát còn giúp kích thích các huyệt đạo, làm lưu thông khí huyết và tăng sức đề kháng cho bé. Sau khi lăn, lòng trắng trứng có thể chuyển sang màu đỏ, tím hoặc đen, đây là dấu hiệu cho thấy độc tố đã được hút ra khỏi cơ thể.
Cách đánh gió bằng trứng gà cho trẻ theo kinh nghiệm dân gian
Trên các diễn đàn hội mẹ bỉm sữa, nhiều mẹ chia sẻ và đồng ý với nhau rằng đánh cảm, lăn trứng gà cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ đem lại hiệu quả bất ngờ, chỉ sau vài lần áp dụng bé đã cắt sốt hoàn toàn. Dưới đây là một số cách mà các mẹ đã chia sẻ với nhau, mẹ cùng tham khảo nhé.
1. Cách đánh gió bằng trứng gà và dây bạc cho trẻ
Chuẩn bị 1 quả trứng gà đã luộc, lột vỏ
Cách đôi trứng để tách lòng đỏ, chỉ để lại lòng trắng
Lấy dây bạc đặt gọn gàng bên trong hai nửa lòng trắng trứng gà, trong trường hợp không có dây bạc, có thể dùng đồng bạc, lắc bạc hoặc nhẫn bạc thay thế
Đặt trứng và dây chuyền vào vào một chiếc khăn xô, túm chặt lại để cầm ở phía trên rồi di chuyển khắp trên khắp người, mặt mũi và chân tay của con.
2. Lăn trứng gà cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ
Cũng có một cách đơn giản hơn, không cần dùng dây bạc mà chỉ cần 1 trái trứng. Đa số các mẹ đều rất ủng hộ phương pháp này, thậm chí cũng có mẹ nói rằng đã từng áp dụng và còn rất thường xuyên, hiệu quả cũng thu được rõ nét.
Một mẹ tên B.M. cho biết: “Cách đánh cảm bằng trứng nhà mình dùng cách đây cả 20 năm rồi ý. Cả 3 chị em mình cứ sốt với cảm là mẹ mình đánh gió cho như thế. Trộm vía chưa bao giờ phải dùng thuốc luôn.”
Cách thực hiện:
Cho trứng gà vào nồi nước lạnh, luộc trong khoảng 10 phút để lòng trắng chín hoàn toàn.
Vớt trứng gà ra khỏi nồi, bóc vỏ và cho vào chén nước muối ấm. Ngâm trứng trong khoảng 5 phút để nguội bớt.
Cho trứng gà vào khăn xô, sau đó lăn nhẹ nhàng trên da trẻ theo chiều từ trên xuống dưới, từ trước ra sau. Lăn đều khắp các bộ phận cơ thể như: trán, ngực, lưng, tay, chân,…
Sau khi lăn trứng gà, bạn có thể quan sát lòng trắng trứng để biết tình trạng sức khỏe của trẻ:
Lòng trắng trứng vẫn trắng: Trẻ không bị cảm gió.
Lòng trắng trứng có màu hồng hoặc đỏ: Trẻ có thể bị cảm gió nhẹ.
Lòng trắng trứng có màu tím hoặc đen: Trẻ có thể bị cảm gió nặng.
Theo góc nhìn y khoa, có nên đánh cảm trứng cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ?
Mặc dù cách đánh gió bằng trứng gà cho trẻ được truyền tai nhau là hiệu quả, vẫn có mẹ lo ngại về tính an toàn của phương pháp này. Vậy có nên đánh cảm trứng cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ không?
[key-takeaways title=””]
Theo quan điểm y khoa, đánh cảm bằng trứng là một phương pháp dân gian, chưa được nghiên cứu khoa học chứng minh, nên không có cơ sở để xác minh về tính an toàn và hiệu quả trong việc hỗ trợ điều trị cảm cúm, ho sốt cho trẻ. Chính vì vậy, bác sĩ không khuyến cáo bệnh nhân thực hiện các phương pháp dân gian.
[/key-takeaways]
Hơn nữa, cách đánh gió bằng trứng gà và dây bạc cho bé không được phổ biến và không nên làm. Đối với trẻ nào cũng không nên làm, trẻ phải đi khám dùng thuốc bác sĩ kê.
Nếu vẫn muốn thực hiện cách đánh gió bằng trứng gà cho trẻ, mẹ nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho trẻ. Nếu sau khi thực hiện, tình trạng của con ngày càng nặng hơn như sốt cao, co giật cần phải đưa đi bệnh viện ngay.
Nếu không sử dụng cách đánh gió bằng trứng gà cho trẻ thì có cách nào khoa học hơn để giúp bé cải thiện tình trạng sốt tại nhà không? Mẹ có thể tham khảo một số cách dưới đây:
Lưu ý: Tránh cho trẻ uống nước ngọt, nước có ga hoặc nước ép trái cây nguyên chất vì có thể khiến trẻ mất nước.
2. Cho trẻ mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát
Quần áo quá dày hoặc quá chật sẽ khiến trẻ toát mồ hôi nhiều hơn, dẫn đến mất nước và làm cho tình trạng sốt nặng hơn. Vì thế, mẹ nên cho trẻ mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát, thấm hút mồ hôi tốt.
3. Để trẻ nghỉ ngơi trong môi trường kín gió
Trẻ bị cảm lạnh nếu nhiễm gió sẽ càng làm trầm trọng thêm tình trạng. Ngoài ra, ba mẹ hãy để trẻ nghỉ ngơi, ngủ đủ giấc để phục hồi sức khỏe và chống lại bệnh tật.
4. Lau người cho trẻ bằng nước ấm
Để hạ sốt cho trẻ, ba mẹ có thể lau người cho bé bằng nước ấm. Cha mẹ lấy khăn mềm nhúng vào nước ấm rồi vắt kiệt nước và xoa bẹn, nách cũng như khắp người trẻ.
Lưu ý: Không sử dụng nước lạnh để lau người cho trẻ vì có thể khiến trẻ bị co giật. Ngoài ra, cũng không nên dùng cồn hay rượu lau người cho trẻ theo cách thức dân gian vì có người hút thuốc đi qua bé sẽ vô tình châm ngòi lửa và khiến bé bị bỏng.
Cần đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay nếu trẻ có các triệu chứng như: Sốt cao trên 38,5°C, sốt kéo dài hơn 72 giờ, trẻ có biểu hiện co giật, trẻ lờ đờ, ngủ li bì, khó ngủ, da tím tái, khó thở…
[/key-takeaways]
Hi vọng bài viết này đã giúp mẹ giải đáp được cách đánh gió bằng trứng gà cho trẻ và có nên đánh cảm trứng cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ hay không. Qua đó, mẹ có thể lựa chọn được cho mình phương pháp hạ sốt cho trẻ đúng cách.
Biết được xét nghiệm NIPT là gì, những nguyên lý hoạt động của xét nghiệm NIPT sẽ giúp mẹ có được câu trả lời cho câu hỏi “xét nghiệm NIPT có biết được trai hay gái không?”.
Xét nghiệm NIPT là gì?
NIPT (Non-invasive prenatal testing) là xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn, nên không gây ảnh hưởng đến thai nhi. Xét nghiệm này sử dụng một lượng nhỏ máu của mẹ bầu để phân tích DNA tự do của thai nhi trong máu mẹ. Từ đó, NIPT có thể giúp phát hiện sớm nguy cơ thai nhi mắc các bất thường nhiễm sắc thể và tầm soát dị tật thai nhi, bao gồm:
Tam nhiễm sắc thể 13, 18 và 21.
Lệch bội nhiễm sắc thể giới tính (monoX, XXY, XXX, XYY, XXXY): Có thể thừa hoặc thiếu nhiễm sắc thể X hoặc Y
Xét nghiệm NIPT có biết được trai hay gái không?
Mục đích chính của xét nghiệm NIPT là tầm soát lệch bội nhiễm sắc thể. Song NIPT có phải là một xét nghiệm giới tính sớm không?
1. Khả năng xác định giới tính thai nhi của NIPT
Xét nghiệm NIPT có thể xác định giới tính thai nhi với độ chính xác cao lên đến 99%. Lý do là vì NIPT có thể phân tích DNA thai nhi trong máu mẹ, bao gồm cả DNA của nhiễm sắc thể Y. Nếu có DNA của nhiễm sắc thể Y, thai nhi là con trai. Nếu không có DNA của nhiễm sắc thể Y, thai nhi là con gái.
[recommendation title=””]
Để đọc thêm những kinh nghiệm của các mẹ về vấn đề xét nghiệm NIPT có biết được trai hay gái không, bạn hãy tham gia cộng đồng các mẹ trên diễn đàn MarryBaby của chúng tôi tại đây, biết đâu sẽ học hỏi thêm được nhiều điều thú vị từ các mẹ đi trước.
[/recommendation]
2. Mấy tuần thì xét nghiệm máu biết trai hay gái?
Ưu điểm của NIPT là một xét nghiệm giới tính sớm. Xét nghiệm NIPT nên được làm sau khi siêu âm hình thái học quý quý 1, tuy nhiênmẹ cũng có thể xét nghiệm NIPT ngay từ tuần 9 (không khuyến cáo).
3. So sánh NIPT với các phương pháp xác định giới tính khác
Nếu đã biết xét nghiệm NIPT có biết được trai hay gái không thì còn phương pháp nào có thể cho biết được giới tính thai nhi nữa? Siêu âm, xét nghiệm chọc ối và sinh thiết gai nhau cũng có thể giúp bạn điều này.
3.1. Siêu âm
Phương pháp phổ biến, an toàn và chi phí thấp.
Tuy nhiên, độ chính xác phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kỹ thuật của bác sĩ, thai nhi, thời điểm thực hiện,…
Thông thường, siêu âm sẽ cho kết quả chính xác hơn khi mẹ thực hiện từ tuần 16-18 của thai kỳ.
3.2. Xét nghiệm chọc ối/sinh thiết gai nhau
Cả 2 phương pháp đều giúp xác định giới tính thai nhi.
Tuy nhiên, đều là phương pháp xâm lấn, có nguy cơ gây sảy thai.
Chỉ được thực hiện khi có chỉ định của bác sĩ.
Không dùng xét nghiệm chọc ối/sinh thiết gai nhau cho mục đích đoán giới tính thai nhi.
[key-takeaways title=””]
Xét nghiệm NIPT có biết được trai hay gái không? Phương pháp này có thể xác định giới tính thai nhi với độ chính xác cao. Tuy nhiên, cần sử dụng NIPT một cách hợp lý, đúng mục đích. Mục đích chính của xét nghiệm này là thông qua máu của thai phụ, phân tích các ADN của thai nhi từ đó tìm kiếm các bất thường về nhiễm sắc thể ở thai nhi, như hội chứng Down, trisomy 18 và trisomy 13.
[/key-takeaways]
Cách đọc kết quả xét nghiệm NIPT để biết trai hay gái
Trên tờ phiếu trả về kết quả xét nghiệm NIPT cho mẹ sẽ không cho bạn biết cụ thể giới tính của thai nhi. Chỉ có tờ giấy trả về kết quả cho bác sĩ mới tiết lộ điều này. Nếu bạn muốn biết kết quả xét nghiệm NIPT con trai, con gái thì có thể xin sự tư vấn của bác sĩ.
Thay vì quan tâm nhiều đến cách đọc kết quả xét nghiệm NIPT để biết trai hay gái, bạn hãy quan tâm nhiều hơn đến kết quả xét nghiệm NIPT cho biết nguy cơ thai nhi có bất thường nào không. Nếu kết quả xét nghiệm NIPT bình thường, phiếu kết quả sẽ ghi “Không phát hiện bất thường của tam nhiễm sắc thể 13, 18 và 21, lệch bội nhiễm sắc thể giới tính và tam các nhiễm sắc thể khác;”
Lưu ý khi sử dụng xét nghiệm NIPT để biết giới tính thai nhi
1. Mục đích chính của NIPT
NIPT là xét nghiệm sàng lọc trước sinh, mục đích chính là phát hiện sớm nguy cơ thai nhi mắc các bất thường nhiễm sắc thể như tam nhiễm 13, 18, 21, hội chứng Turner, Klinefelter,…
2. Xác định giới tính thai nhi chỉ là tính năng phụ
Việc xác định giới tính thai nhi chỉ là tính năng phụ của NIPT, không phải mục đích chính.
3. Cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng NIPT để biết giới tính thai nhi
Việc xác định giới tính thai nhi bằng xét nghiệm NIPT là trái với đạo đức và pháp luật ở Việt Nam.
Việc lựa chọn giới tính thai nhi có thể dẫn đến tình trạng mất cân bằng giới tính, ảnh hưởng đến cấu trúc dân số và các vấn đề xã hội khác.
Do đó, ở tại các bệnh viện, bác sĩ thường không tiết lộ giới tính của thai nhi cho mẹ biết.
4. Độ chính xác của xét nghiệm NIPT cho biết giới tính thai nhi
Xét nghiệm NIPT có chính xác không? NIPT có độ chính xác cao nhưng không tuyệt đối (độ sai sót nhỏ, khoảng tầm 1%). Nguyên nhân dẫn đến sự sai sót có thể là do các bất thường sinh học hay khiếm khuyết về gene khác. Nếu xét nghiệm NIPT được thực hiện đúng lúc, độ chính xác có thể lên tới khoảng 99%.
5. Một số lưu ý khác
Nên thực hiện xét nghiệm NIPT tại các cơ sở uy tín, có chuyên môn cao.
Cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ về việc thực hiện xét nghiệm và cách đọc kết quả.
Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về các vấn đề liên quan đến kết quả xét nghiệm NIPT.
Xét nghiệm NIPT có biết được trai hay gái không? NIPT có thể cho biết giới tính thai nhi với độ chính xác cao, tới 99%. Tuy nhiên, đây không phải là mục đích chính của xét nghiệm NIPT. Con cái chính là lộc trời cho, nên giới tính thai nhi dù trai hay gái, mẹ cũng hãy vui vẻ đón nhận nhé. Chỉ cần con sinh ra khỏe mạnh, bình an, không có dị tật đó chính là hạnh phúc của mỗi gia đình.
Liệu đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái? Phương pháp này có chính xác 100%? Có cách nào để đoán giới tính thai nhi đúng không? Tất cả các thắc mắc của mẹ sẽ được chuyên gia giải đáp trong bài viết dưới đây.
Đo độ mờ da gáy là gì?
Độ mờ da gáy là lượng dịch tích tụ ở vùng sau gáy thai nhi. Mặc dù tất cả thai nhi đều có một lượng nhỏ dịch đo được ở vùng da gáy, nhưng thai nhi gặp hội chứng Down và các bất thường nhiễm sắc thể khác có kích thước NT lớn hơn gấp 2-3 lần so với thai nhi bình thường.
Đo độ mờ da gáy là một phần của xét nghiệm sàng lọc trước sinh quan trọng trong tam cá nguyệt đầu tiên. Xét nghiệm này sử dụng sóng siêu âm để đo độ dày của lớp dịch dưới da ở vùng sau gáy của thai nhi, qua đó giúp phát hiện thai nhi có nguy cơ mắc hội chứng Down hay các bất thường khác.
Bác sĩ thường chỉ định mẹ bầu thực hiện xét nghiệm đo độ mờ da gáy ở tuần thai từ 11 tuần đến 13 tuần 6 ngày khi CRL nằm trong khoảng từ 45-84mm. Nếu đo độ mờ da gáy quá sớm (khi thai nhi còn quá nhỏ – dưới 11 tuần), sự xuất hiện của khoảng sáng sau gáy (gọi tắt là độ mờ da gáy) có thể chưa hoàn chỉnh, kết quả đo độ mờ da gáy có thể không chính xác. Còn nếu đo từ tuần 14 của thai kỳ, lúc này là nếp gấp da gáy.
Để thực hiện đo độ mờ da gáy, bác sĩ sẽ di chuyển đầu dò siêu âm trên bụng của mẹ bầu. Kết quả sẽ cho biết độ dày của lớp dịch dưới da ở vùng sau gáy của thai nhi.
Các chuyên gia thường khuyến khích mẹ bầu tiến hành xét nghiệm đo độ mờ da gáy kết hợp với xét nghiệm sàng lọc trước sinh Double test hoặc NIPT để có kết quả sàng lọc cao hơn.
Đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái không?
Vì đo độ mờ da gáy liên quan đến bất thường nhiễm sắc thể nên nhiều mẹ thắc mắc đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái không. Trên thực tế, đo độ mờ da gáy chỉ chẩn đoán được lượng dịch tích tụ ở sau gáy của thai nhi, không cung cấp thông tin về giới tính.
Hiện nay, siêu âm khảo sát hình thái học thai nhi sớm trong 3 tháng đầu (thường thực hiện cùng lúc với đo độ mờ da gáy), với một số chuyên gia và máy móc tốt, việc đánh giá và quan sát sinh dục thai nhi có thể nhận diện giới tính thai nhi một cách tương đối ở thời điểm phù hợp.
Tuy nhiên, vẫn có người cho rằng có mối liên quan giữa độ mờ da gáy và giới tính thai nhi: con trai thường có lớp dịch dưới da ở vùng sau gáy dày hơn thai nhi là con gái. Song điều này hoàn toàn không có căn cứ khoa học.
Các phương pháp chẩn đoán giới tính thai nhi khác
Nếu đã biết đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái không, bạn có lẽ sẽ muốn tìm hiểu các phương pháp chẩn đoán giới tính thai nhi. Vậy các phương pháp này là gì? Hãy cùng tìm hiểu trong phần dưới đây.
1. Siêu âm
Độ chính xác của phương pháp này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm thời điểm siêu âm, vị trí của thai nhi có thuận lợi để bác sĩ thấy được giới tính và kỹ năng của bác sĩ.
2. Xét nghiệm sàng lọc không xâm lấn trước sinh NIPT
Xét nghiệm NIPT được thực hiện dựa trên việc phân tích DNA tự do của thai nhi trong máu mẹ, có thể phát hiện được các bất thường về số lượng và cấu trúc nhiễm sắc thể của thai nhi, trong đó có nhiễm sắc thể giới tính.
Do đó, NIPT giúp xác định giới tính thai nhi có độ chính xác khá cao. Tuy nhiên, khả năng sai sót vẫn có thể xảy ra.
Trên cộng đồng các mẹ bỉm sữa của MarryBaby cũng bàn tán khá sôi nổi về chủ đề cách đọc giới tính của thai nhi thông qua xét nghiệm NIPT, nếu mẹ cũng muốn tham gia để học hỏi thêm kinh nghiệm, hãy đăng ký làm thành viên của cộng đồng MarryBaby và cùng theo dõi với chúng tôi.
3. Chọc ối
Chọc ối là một xét nghiệm xâm lấn, nên có mức độ rủi ro nhất định như gây sảy thai với một tỷ lệ nhỏ. Do đó, bác sĩ sẽ không đề nghị mẹ chọc ối nếu qua các xét nghiệm khác như đo độ mờ da gáy, NIPT cho kết quả thai nhi bình thường, khỏe mạnh.
Ngoài các phương pháp mang tính khoa học trên, mẹ bầu cũng có thể sử dụng các phương pháp dân gian để đoán giới tính thai nhi. Tuy nhiên, các phương pháp này không có cơ sở khoa học và không có tính chính xác, mẹ chỉ nên đọc để giải trí.
Một số ví dụ về phương pháp dân gian giúp mẹ bầu đoán giới tính thai nhi:
Chuyên gia giải đáp thắc mắc liên quan đến độ mờ da gáy khác
Bên cạnh thắc mắc đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái, nhiều mẹ khi nhận kết quả siêu âm từ bác sĩ cũng có thể có những thắc mắc liên quan dưới đây.
1. Đo độ mờ da gáy bao nhiêu là bình thường?
Chỉ số độ mờ da gáy bao nhiêu là an toàn tùy thuộc vào tuổi thai, nhìn chung nếu độ mờ da gáy từ 3-3,5mm trở lên được coi là tăng.
Độ mờ da gáy cao có nguy cơ gì? Kết quả xét nghiệm đo độ mờ da gáy bất thường cho thấy nguy cơ thai nhi mắc hội chứng Down cao hơn. Lúc này, mẹ bầu sẽ được bác sĩ chỉ định thực hiện các xét nghiệm khác để có độ chính xác cao hơn về chẩn đoán.
2. Đo độ mờ da gáy có chính xác không?
Đo độ mờ da gáy là một xét nghiệm sàng lọc trước sinh quan trọng. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ mang tính sàng lọc, không mang tính kết luận. Thai nhi có độ mờ da gáy cao không nhất thiết là có bất thường, và ngược lại.
Khi nhận kết quả đo độ mờ da gáy, điều quan trọng là mẹ cần thực hiện đúng theo chỉ định từ bác sĩ để biết nên làm gì tiếp theo.
Liên quan đến đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái, thì phương pháp này cũng không cung cấp thông tin về giới tính thai nhi.
3. Độ mờ da gáy càng thấp con càng thông minh đúng hay sai?
Một chủ đề cũng đang gây tranh cãi nhiều trên cộng đồng các mẹ bỉm sữa là độ mờ da gáy càng thấp con càng thông minh. Điều này đúng hay sai? Độ mờ da gáy không liên quan đến việc con thông minh hay không.
Lý do con thông minh còn dựa vào nhiều yếu tố khác như dinh dưỡng của mẹ, di truyền từ gia đình, môi trường sống của con và sự nỗ lực của con trong cuộc sống.
Như vậy, đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái không? Câu trả lời là không nếu chỉ là siêu âm đo độ mờ da gáy nhé.
Vậy niêm mạc tử cung bao nhiêu là bình thường và làm thế nào để tăng khả năng thụ thai? Hãy cùng tìm hiểu các thông tin trong bài viết dưới đây, biết đâu bạn lại sớm có tin vui.
Niêm mạc tử cung là gì? Vai trò của niêm mạc tử cung
Niêm mạc tử cung (hay còn gọi nội mạc tử cung) là một lớp lót mềm và xốp bao phủ mặt trong của tử cung.
Niêm mạc tử cung là cấu trúc quan trọng của hệ sinh sản nữ, có liên quan trực tiếp đến khả năng sinh sản của phái đẹp. Mỗi tháng, niêm mạc tử cung sẽ phát triển và dày lên để chuẩn bị cho việc gắn kết và phát triển của phôi thai. Đặc biệt là khi độ dày niêm mạc tử cung “đạt chuẩn”, phôi thai sẽ có thể bám vào thành tử cung an toàn và phát triển tốt. Nếu không có sự thụ tinh xảy ra, niêm mạc tử cung sẽ bong ra và được loại bỏ trong quá trình kinh nguyệt.
Niêm mạc tử cung bao nhiêu là bình thường?
Độ dày niêm mạc tử cung là khác nhau hay dày-mỏng tùy thuộc vào giai đoạn của cuộc đời: thời thơ ấu, trong suốt thời kỳ kinh nguyệt, ở độ tuổi sinh sản và sau khi mãn kinh. Trong thời kì sinh sản, độ dày niêm mạc tử cung cũng thay đổi theo ngày của chu kỳ. Tình trạng sức khỏe và các phương pháp điều trị y tế như liệu pháp thay thế hormone cũng có thể ảnh hưởng đến độ dày của lớp nội mạc tử cung.
Khi đi khám, bác sĩ thường chỉ định bạn đo độ dày nội mạc tử cung trên siêu âm hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI).
Niêm mạc tử cung bao nhiêu là bình thường? Dưới đây là độ dày tử cung bình thường ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản:
Trong những ngày hành kinh: 2–4mm
Giai đoạn đầu của chu kỳ kinh nguyệt (Early proliferative phase) xảy ra sau giai đoạn kinh nguyệt và trước khi rụng trứng, thường kéo dài 6-14 ngày: 5-11mm
Giai đoạn sắp rụng trứng (Late proliferative/Preovulatory phase): Có thể đạt độ dày đến 12-13mm
Giai đoạn hoàng thể (Secretory phase) là giai đoạn rụng trứng: Có thể đạt đến độ dày 16mm
Niêm mạc tử cung bao nhiêu là bình thường trong từng giai đoạn?
Như đã đề cập, độ dày niêm mạc tử cung bình thường thay đổi theo từng giai đoạn của cuộc đời.
1. Trước khi dậy thì
Niêm mạc tử cung rất mỏng
Trong một số trường hợp, thậm chí siêu âm cũng không thể đo được độ dày chính xác của niêm mạc tử cung ở trạng thái này.
Lượng estrogen thấp khiến niêm mạc không phát triển dày.
2. Trong giai đoạn sinh sản
Độ dày của niêm mạc tử cung thay đổi theo chu kỳ kinh nguyệt. Cụ thể:
Trong những ngày hành kinh: 2–4mm
Giai đoạn đầu của chu kỳ kinh nguyệt (Early proliferative phase) xảy ra sau giai đoạn kinh nguyệt và trước khi rụng trứng, thường kéo dài 6-14 ngày: 5-11mm
Giai đoạn sắp rụng trứng (Late proliferative/Preovulatory phase): Có thể đạt độ dày đến 12-13mm
Giai đoạn hoàng thể (Secretory phase) là giai đoạn rụng trứng: Có thể đạt đến độ dày 16mm
Lưu ý: Các chỉ số này chỉ mang tính chất tham khảo và thực tế có thể khác nhau ở mỗi người.
Độ dày niêm mạc tử cung ảnh hưởng đến thụ thai như thế nào?
Như đã đề cập, độ dày của lớp niêm mạc tử cung đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành và phát triển của thai. Niêm mạc tử cung bao nhiêu là bình thường còn tùy thuộc vào từng giai đoạn.
1. Niêm mạc tử cung mỏng
Niêm mạc tử cung mỏng được định nghĩa là lớp niêm mạc có độ dày nhỏ hơn 7mm. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này, nhưng nồng độ estrogen thấp là nguyên nhân chính. Mặt khác, niêm mạc tử cung mỏng có thể là biến đổi tự nhiên theo sinh lý nhưng cũng có thể là do một số nguyên nhân như thiếu máu, bệnh phụ khoa như bệnh lây truyền qua đường tình dục, nạo phá thai, dùng thuốc ảnh hưởng đến hormone estrogen…
Niêm mạc tử cung mỏng dẫn đến lượng kinh nguyệt ít và cũng có thể gây ra thất bại trong quá trình cấy ghép phôi. Thông thường, lớp niêm mạc tử cung cần có độ dày xấp xỉ 7-8mm để phôi thai có thể cấy ghép thành công, tuy nhiên vẫn có trường hợp niêm mạc mỏng hơn vẫn có thể có thai.
2. Niêm mạc tử cung dày
Nội mạc tử cung dày bất thường trên hình ảnh siêu âm được đo sau khi sạch kinh có thể liên quan đến mang thai hay không. Nguyên nhân cũng có thể được phân loại dựa trên việc bệnh nhân tiền mãn kinh hay mãn kinh.
Liên quan đến mang thai: Hình ảnh niêm mạc tử cung dày trên siêu âm có thể là do bạn mang thai sớm (trước khi nhìn thấy túi thai), chửa ngoài tử cung, thai trứng (chửa trứng),…
Không liên quan đến mang thai: Niêm mạc tử cung dày bất thường sau chu kỳ kinh nguyệt cũng có thể liên quan đến một số vấn đề như ung thư biểu mô nội mạc tử cung, tăng sản nội mạc tử cung, viêm nội mạc tử cung, khối u buồng trứng, liệu pháp thay thế hormone (HRT) ở phụ nữ sau mãn kinh…
Nếu không phải là do mang thai, niêm mạc tử cung dày bất thường có thể cần được can thiệp điều trị y khoa.
3. Độ dày niêm mạc tử cung và khả năng thụ thai
Niêm mạc tử cung bao nhiêu là bình thường để bạn dễ thụ thai? Bạn sẽ dễ thụ thai khi độ dày niêm mạc tử cung tốt nhất là từ 8 đến 12 mm (không quá mỏng nhưng cũng không quá dày). Độ dày này là phù hợp cho sự cấy ghép của phôi và nhận được dinh dưỡng cần thiết. Tuy nhiên, sự thành công của quá trình làm tổ còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như hóa học, miễn dịch, và sinh lý.
Lưu ý: Sau khi phá thai hoặc sảy thai, độ dày niêm mạc tử cung thường giảm dưới 5 mm.
Các vấn đề thường gặp liên quan đến niêm mạc tử cung
Nếu đã rõ niêm mạc tử cung bao nhiêu là bình thường và ảnh hưởng của nó đối với việc thụ thai, bạn cũng cần biết niêm mạc tử cung quá dày hoặc quá mỏng đều được xem là bất thường. Việc bạn nhận biết các dấu hiệu này là quan trọng để đến thăm khám với bác sĩ, tìm ra được nguyên nhân nhằm cải thiện tình trạng. Nội mạc tử cung dày hay mỏng bất thường đều có thể dẫn đến những rối loạn trong hành kinh và mang thai, như:
Chảy máu nhiều hơn hoặc chảy máu dạng đốm trong thời kỳ kinh nguyệt
Thời gian hành kinh dài hơn bình thường
Chu kỳ kinh nguyệt ngắn hơn 21 ngày hoặc dài hơn 38 ngày
Chảy máu lốm đốm giữa chu kỳ kinh nguyệt
Khó mang thai
[key-takeaways title=””]
Bạn nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa phụ khoa nếu bị chảy máu âm đạo bất thường và đau vùng chậu.
[/key-takeaways]
Nói tóm lại, niêm mạc tử cung bao nhiêu là bình thường và tốt cho việc thụ thai? Câu trả lời nên là ở mức 8 – 12 mm, không quá dày và không quá mỏng. Trường hợp, bạn nhận thấy những dấu hiệu bất thường và có nghi ngờ về độ dày niêm mạc tử cung, hãy đến bệnh viện thăm khám và điều trị để tránh nguy cơ ảnh hưởng đến khả năng thụ thai.
Khó ngủ và dễ tỉnh giấc, bé không dễ dàng thư giãn, mẹ phải dành nhiều thời gian để dỗ bé ngủ.
Các nguyên nhân thông thường gây ra gắt ngủ ở trẻ sơ sinh:
Trẻ mấy tháng hết gắt ngủ? Không có thời điểm chính xác để trẻ hết gắt ngủ vì điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố và các nguyên nhân dưới đây:
Quá đói hoặc quá no: Trẻ sơ sinh cần bú thường xuyên, khoảng 2-3 tiếng một lần. Nếu không được bú đủ, bé có thể thức dậy và quấy khóc vì đói. Ngoài ra, trẻ ăn quá no cũng có thể khiến bé đầy hơi, khó chịu, gây cáu gắt, khó ngủ.
Mệt mỏi: Trẻ sơ sinh cần ngủ nhiều, nhưng thời gian ngủ của bé thường ngắn và không sâu giấc do các yếu tố sức khỏe, môi trường. Điều này khiến con mệt mỏi, khó chịu hơn, từ đó gây khó ngủ và dễ bị thức giấc.
Bị ốm: Một số bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh có thể gây gắt ngủ bao gồm khó tiêu, cảm lạnh, cúm, nhiễm trùng tai và nhiễm trùng đường tiết niệu…
Mọc răng: Trẻ mọc răng có thể có các dấu hiệu như sốt, nướu sưng và tấy đỏ khiến bé đau, gây trằn trọc khó ngủ. Ba mẹ nên biết cách chăm sóc khi trẻ mọc răng để con giảm bớt tình trạng khó chịu.
Môi trường ngủ không thoải mái: Nếu phòng ngủ của bé quá nóng, quá lạnh, quá sáng hoặc quá ồn ào, bé có thể khó ngủ và dễ bị thức giấc.
Thay đổi trong chu kỳ ngủ của trẻ, bao gồm sự phát triển thần kinh và điều chỉnh cơ thể: Khi trẻ phát triển, bé có thể học những điều mới và trải qua những cảm xúc mới. Điều này có thể khiến bé khó ngủ và dễ bị thức giấc.
[key-takeaways title=””]
Trong trường hợp bé thường xuyên gắt ngủ, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để loại trừ bất kỳ vấn đề sức khỏe nào từ bé. Bác sĩ cũng có thể tư vấn cho bạn một số cách hiệu quả giúp bé ngủ ngon hơn.
Cha mẹ nên lưu ý các mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh dưới đây đều chưa được kiểm chứng, tốt hơn hết là nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi thực hiện. Một số liệu pháp về mùi hương như dùng tinh dầu hay sử dụng các loại thảo dược cũng có thể gây kích ứng cho da bé. Dù là mẹo dân gian nào, cha mẹ cũng cần thận trọng thực hiện. Khi thấy bé có biểu hiện bất thường, nên ngừng áp dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
1. Treo tỏi đầu giường
Theo quan niệm dân gian, tỏi có khả năng xua đuổi tà khí, mang lại bình an cho bé. Vì thế, nhiều mẹ thường ưu tiên treo tỏi đầu giường để giúp bé ngủ ngon.
Lưu ý:
Tỏi có mùi nồng, chỉ nên dùng một ít để tránh ảnh hưởng đến giấc ngủ của bé.
Cũng không nên để tỏi gần giường ngủ của bé nhằm hạn chế nguy cơ bé bị dị ứng với mùi hương, làm ảnh hưởng đến hệ hô hấp.
2. Mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh: Đặt dao cùn ở đầu giường
Theo dân gian, trẻ quấy khóc là do vía yếu, nên dễ bị thế lực tâm linh trêu đùa. Một số người tin rằng đặt dao đầu giường có thể xua đuổi vía xấu, năng lượng tiêu cực và giúp bé ngủ yên giấc.
Lưu ý: Dao là vật dụng nguy hiểm, cần bao bọc dao cẩn thận và không để bé thấy.
3. Đặt cành dâu tằm tươi trong phòng ngủ của bé
Theo quan niệm tâm linh, cành dâu tằm giúp xua đuổi tà khí, ma quỷ, bảo vệ bé khỏi quấy khóc, cáu kỉnh và ngủ ngon hơn.
Lưu ý:
Cần chọn cành dâu tằm tươi, xanh.
Nếu cành dâu tằm bị héo, hãy thay mới để đảm bảo hiệu quả của mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh này.
4. Lén đặt cành trúc đùi gà
Theo một số mẹo dân gian truyền miệng, việc lén đặt cây trúc (còn có tên gọi là trúc đùi gà, trúc quan âm hay trúc ống điếu) trong phòng ngủ của bé có thể giúp bé ngủ ngon hơn. Điều này thể hiện sự tôn trọng với thần linh và giúp bé nhận được sự che chở, bảo vệ.
Cách thực hiện là mẹ chặt lấy 3 khúc của cành cây trúc rồi đặt trong phòng ngủ của bé và không để cho ai biết.
Lời khuyên:
Nên chọn cành có kích thước nhỏ gọn, phù hợp với diện tích phòng ngủ của bé.
Cẩn thận khi đặt cành trúc trong phòng để tránh bé vấp ngã hoặc nghẹn bởi các cành, lá cây.
5. Dùng gối đinh lăng là mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh hiệu quả
Đinh lăng có mùi hương dễ chịu với tác dụng an thần nên giúp bé thư giãn và ngủ sâu hơn. Bạn có thể mua sẵn gối đinh lăng hoặc tự làm bằng cách phơi khô lá đinh lăng, trộn với bông gòn rồi may thành gối.
Lưu ý:
Chọn gối có kích thước phù hợp với bé.
Giặt vỏ gối thường xuyên để đảm bảo vệ sinh.
6. Dùng trà tươi đắp rốn cho bé
Trà tươi có công dụng hạ nhiệt, giải độc, tạo cảm giác thư giãn, dễ ngủ cho bé. Trà tươi còn giúp bé giảm bớt tình trạng rôm sảy, hăm da.
Cách sử dụng:
Rửa sạch lá trà tươi, đun sôi lấy nước, để nguội bớt rồi nhúng khăn mềm vào nước trà và đắp lên rốn bé.
Theo quan niệm dân gian, sử dụng hạt bìm bìm bôi vào rốn có thể giúp trẻ ngủ ngon hơn, giảm quấy khóc và cáu gắt khi ngủ.
Cách thực hiện:
Rang khô hạt bìm bìm, tán thành bột mịn.
Trộn bột hạt bìm bìm với dầu tràm hoặc dầu dừa.
Bôi hỗn hợp vào rốn của trẻ trước khi ngủ.
Lưu ý:
Hiện nay, chưa có bằng chứng khoa học nào chứng minh hiệu quả của mẹo dân gian này.
Sử dụng hạt bìm bìm có thể gây kích ứng da, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh có làn da nhạy cảm.
Bôi thành phần lạ nào vào rốn của trẻ cũng có thể tiềm ẩn nguy cơ nhiễm trùng.
8. Mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh bằng tinh dầu
Cha mẹ có thể chọn một số tinh dầu như tinh dầu bồ kết, hoa oải hương hay cam thảo pha với dầu nền để giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng, thư giãn và thoải mái, từ đó hỗ trợ bé ngủ sâu giấc.
Lưu ý:
Chọn tinh dầu nguyên chất, an toàn cho trẻ sơ sinh.
Pha loãng tinh dầu trước khi sử dụng.
Tránh xông trực tiếp tinh dầu vào mặt bé.
9. Đặt vỏ cam, chanh, quýt trong phòng ngủ của bé
Đặt vỏ cam, chanh, quýt trong phòng ngủ của bé có thể giúp khử mùi hôi, tạo bầu không khí thơm mát. Mùi hương cam, chanh, quýt có tác dụng an thần, từ đó hỗ trợ bé thư giãn và dễ ngủ hơn.
Lưu ý:
Thay vỏ cam, chanh, quýt thường xuyên để giữ cho phòng ngủ thơm tho.
Tránh để vỏ cam, chanh, quýt gần giường ngủ của bé để hạn chế nguy cơ bé cho vỏ cam, chanh, quýt vào miệng và gây nghẹn.
Độ ẩm trong phòng nên được duy trì ở mức khoảng 40-60% để tránh da khô và khó chịu cho trẻ.
3.2. Tạo âm thanh và ánh sáng thích hợp trong phòng ngủ
Tạo một môi trường yên tĩnh và yên bình trong phòng ngủ để giúp trẻ sơ sinh dễ dàng ngủ.
Giảm tiếng ồn từ bên ngoài bằng cách sử dụng máy phát âm thanh để phát nhạc ru hoặc âm thanh tự nhiên nhẹ nhàng.
Đảm bảo ánh sáng trong phòng ngủ được điều chỉnh, không quá sáng và không quá tối. Sử dụng rèm cửa hoặc bức bình phong để điều chỉnh ánh sáng nếu cần thiết.
4. Tạo thói quen ngủ cho bé
4.1. Tắm nước ấm trước khi đi ngủ
Tắm nước ấm có thể giúp trẻ sơ sinh thư giãn và tạo cảm giác dễ chịu trước khi đi ngủ.
Sử dụng nước ấm (khoảng 37 độ C) và các sản phẩm chăm sóc da nhẹ nhàng, không gây kích ứng để tắm cho trẻ.
Thời gian tắm nên được đảm bảo nhanh, gọn để tránh làm mất đi sự thoải mái của trẻ.
Tư vấn với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để biết thêm về chế độ ăn uống phù hợp và lượng thức ăn cần thiết cho trẻ sơ sinh.
Trên đây là các mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh phổ biến. Tuy nhiên, thay vì áp dụng các mẹo truyền miệng chưa được kiểm chứng, cha mẹ nên tập trung vào việc tạo môi trường ngủ thoải mái, xây dựng thói quen ngủ khoa học và chế độ dinh dưỡng hợp lý cho bé. Nếu các cách này vẫn không hiệu quả, tốt hơn hết bạn nên đưa con đến bệnh viện để bác sĩ đưa ra phương án điều trị phù hợp.