Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Cách vệ sinh vùng kín bị viêm nhiễm tại nhà

Viêm nhiễm vùng kín là một vấn đề sức khỏe phổ biến mà nhiều phụ nữ gặp phải. Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, bao gồm:

  • Vệ sinh vùng kín không đúng cách: Vệ sinh không kỹ lưỡng hoặc sử dụng các sản phẩm tẩy rửa mạnh có thể làm mất cân bằng pH âm đạo, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Quan hệ tình dục không an toàn: Quan hệ tình dục không sử dụng bao cao su có thể làm lây truyền các bệnh lây truyền qua đường tình dục, dẫn đến viêm nhiễm vùng kín.
  • Sử dụng các sản phẩm phụ khoa không phù hợp: Sử dụng các sản phẩm như băng vệ sinh, dung dịch vệ sinh phụ nữ không phù hợp có thể gây kích ứng và viêm nhiễm vùng kín.
  • Mắc một số bệnh lý khác: Một số bệnh lý có thể làm tăng nguy cơ viêm nhiễm vùng kín là tiểu đường, béo phì,…

Viêm nhiễm vùng kín có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu như:

Cách vệ sinh vùng kín bị viêm nhiễm tại nhà

Bị ngứa vùng kín ở nữ phải làm sao? Cách vệ sinh vùng kín bị viêm nhiễm tại nhà
Bị ngứa vùng kín ở nữ phải làm sao? Cách vệ sinh vùng kín bị viêm nhiễm tại nhà

Để giúp tình trạng viêm phụ khoa nhanh hồi phục, cách vệ sinh vùng kín bị viêm nhiễm tại nhà đóng vai trò rất quan trọng bên cạnh điều trị bệnh theo phác đồ từ bác sĩ.

1. Vệ sinh vùng kín hàng ngày

  • Vệ sinh ít nhất 2 lần mỗi ngày bằng nước ấm, nhất là sau khi đi tiểu tiện và đại tiện. Không xịt nước quá mạnh vào vùng kín. Áp lực nước mạnh sẽ đẩy vi khuẩn, nấm, tạp khuẩn tiến sâu vào trong âm đạo. Đây là lý giải cho thắc mắc của nhiều người về vấn đề “xịt nước vào vùng kín có sao không?”. 
  • Chỉ rửa nước nhẹ nhàng từ trước ra saukhông thụt rửa âm đạo. Bạn nên rửa vùng kín từ trước ra sau để tránh vi khuẩn từ hậu môn có thể lây sang âm đạo và làm trầm trọng thêm tình trạng phụ khoa. Việc thụt rửa âm đạo có thể làm mất cân bằng pH âm đạo, đẩy vi khuẩn vào sâu bên trong và gây viêm nhiễm nặng hơn.
  • Tuyệt đối tránh chà xát quá mạnh vào vùng kín gây ra những tổn thương và làm trầm trọng thêm tình trạng.
  • Lau khô vùng kín bằng khăn mềm, sạch. Nên sử dụng khăn riêng cho vùng kín và giặt sạch sau mỗi lần sử dụng. Bạn cũng nên thay mới khăn thường xuyên để tránh vi khuẩn tích tụ.
  • Tránh mặc quần lót quá chật, bí, nên chọn chất liệu cotton thoáng mát. Quần lót chật, bí có thể tạo môi trường ẩm ướt, thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
  • Thay quần lót thường xuyên, nhất là sau khi ra mồ hôi hoặc sau khi đi đại tiện, tiểu tiện. Mồ hôi và dịch tiết từ cơ thể có thể làm ẩm ướt vùng kín, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.

>> Xem thêm: Phụ nữ mặc quần lót để làm gì? 5 tác dụng của quần lót nữ

2. Cách vệ sinh vùng kín bị viêm nhiễm tại nhà vào những ngày hành kinh

  • Không nên sử dụng tampon mà nên dùng băng vệ sinh khi bị viêm nhiễm vùng kín.
  • Thay băng vệ sinh thường xuyên, ít nhất 4 tiếng một lần. Băng vệ sinh bẩn có thể tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
  • Làm sạch vùng kín bằng nước ấm và lau khô giống như cách vệ sinh vùng kín hàng ngày
  • Rửa tay sạch trước và sau khi thay băng vệ sinh. Việc này giúp ngăn ngừa vi khuẩn từ tay xâm nhập vào vùng kín.
  • Tránh sử dụng các loại băng vệ sinh có mùi thơm hoặc có chất khử mùi. Các loại băng vệ sinh này có thể gây kích ứng vùng kín.
  • Tắm rửa bằng nước ấm mỗi ngày. Nên tắm rửa bằng vòi sen thay vì ngâm mình trong bồn tắm.
  • Thay đồ lót hàng ngày
  • Uống đủ nước để làm sạch đường tiết niệu và hạn chế nhiễm trùng nặng hơn

3. Vệ sinh vùng kín sau khi quan hệ tình dục

Không dùng nước hoa âm đạo, thuốc xịt kích dục nữ khi quan hệ để bảo vệ vùng kín bị viêm nhiễm
Không dùng nước hoa âm đạo, thuốc xịt kích dục nữ khi quan hệ để bảo vệ vùng kín bị viêm nhiễm
  • Rửa vùng kín bằng nước ấm (không thụt rửa âm đạo) trước và sau khi quan hệ. Sau khi rửa vùng kín, cần lau khô để tránh tạo môi trường ẩm ướt, thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
  • Không dùng nước hoa âm đạo, thuốc xịt kích dục nữ khi quan hệ
  • Đi tiểu sau khi quan hệ tình dục để loại bỏ vi khuẩn ra khỏi đường niệu đạo.
  • Sử dụng bao cao su để giảm nguy cơ lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục.

[key-takeaways title=””]

Các thông tin trên đây chỉ mang tính tham khảo, để được hướng dẫn cách vệ sinh vùng kín bị viêm nhiễm tại nhà đúng, giúp đẩy lùi tình trạng bệnh, bạn đừng ngại nhờ bác sĩ tư vấn cho mình nhé.

[/key-takeaways]

>> Xem thêm: Cách vệ sinh vùng kín sau khi quan hệ để phòng bệnh STD

Có nên sử dụng dung dịch vệ sinh để làm sạch vùng kín?

Dung dịch vệ sinh thường có chứa các thành phần như:

  • Chất tẩy rửa nhẹ: Giúp loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn.
  • Chất tạo mùi: Giúp tạo hương thơm cho vùng kín.
  • Chất dưỡng ẩm: Giúp giữ cho vùng kín mềm mại.

[key-takeaways title=””]

Có nên sử dụng dung dịch vệ sinh để làm sạch vùng kín?

Dung dịch vệ sinh phụ nữ có thể giúp làm sạch vùng kín nhẹ nhàng và khử mùi hôi. Tuy nhiên, không nên lạm dụng sử dụng dung dịch vệ sinh vì có thể làm mất cân bằng pH âm đạo, tiêu diệt đi những vi khuẩn lành mạnh bảo vệ vùng kín, dẫn đến nguy cơ viêm nhiễm cao hơn.

[/key-takeaways]

Có nên sử dụng dung dịch vệ sinh để làm sạch vùng kín?
Bên cạnh tìm hiểu cách vệ sinh vùng kín bị viêm nhiễm tại nhà, nhiều người muốn biết có nên sử dụng dung dịch vệ sinh phụ nữ không?

Nên sử dụng dung dịch vệ sinh trong những trường hợp:

  • Có kinh nguyệt: Khi có kinh nguyệt, lượng máu kinh có thể làm thay đổi độ pH âm đạo, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Sử dụng dung dịch vệ sinh sẽ giúp làm sạch vùng kín hiệu quả hơn.
  • Sau khi quan hệ tình dục: Dung dịch vệ sinh giúp loại bỏ vi khuẩn ra khỏi âm đạo.
  • Hoạt động thể chất nhiều: Nếu bạn thường xuyên hoạt động thể chất và ra nhiều mồ hôi, sử dụng dung dịch vệ sinh sẽ giúp làm sạch vùng kín và khử mùi hôi.

Lưu ý khi sử dụng dung dịch vệ sinh:

  • Chọn dung dịch vệ sinh có độ pH phù hợp (khoảng 3.5 – 4.5). Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cũng như chọn lựa dòng sản phẩm phù hợp với vùng kín bị viêm nhiễm.
  • Không sử dụng dung dịch vệ sinh có mùi thơm hoặc có chất khử mùi.
  • Chỉ sử dụng một lượng nhỏ dung dịch vệ sinh để rửa bên ngoài âm đạo.
  • Không thụt rửa âm đạo bằng dung dịch vệ sinh.
  • Rửa lại bằng nước sạch sau khi sử dụng dung dịch vệ sinh.

[key-takeaways title=””]

Không chỉ cần lưu ý với dung dịch vệ sinh phụ nữ, bạn cũng cần tránh những điều dưới đây:

  • Dùng sữa tắm/ dầu gội/ xà phòng có mùi thơm để làm sạch âm đạo.
  • Sử dụng thuốc xịt vệ sinh/ nước hoa/ bột ở vùng sinh dục.

[/key-takeaways]

Cách vệ sinh vùng kín bị viêm nhiễm tại nhà là không dùng sữa tắm/ dầu gội/ xà phòng có mùi thơm
Cách vệ sinh vùng kín bị viêm nhiễm tại nhà là không dùng sữa tắm/ dầu gội/ xà phòng có mùi thơm

Ngoài cách vệ sinh vùng kín bị viêm nhiễm tại nhà, bạn nên lưu ý điều gì khác?

Ngoài những cách vệ sinh vùng kín bị viêm nhiễm tại nhà, bạn cần lưu ý một số điều sau đây:

  • Chú ý tái khám theo lịch hẹn từ bác sĩ: Việc tái khám giúp bác sĩ theo dõi tình trạng bệnh và điều chỉnh phương pháp điều trị phù hợp.
  • Tuân thủ theo hướng dẫn điều trị của bác sĩ: Uống thuốc đầy đủ theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý ngưng sử dụng thuốc khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ.
  • Khám phụ khoa định kỳ: Sau khi chữa khỏi bệnh, bạn nên khám phụ khoa định kỳ giúp phát hiện sớm các bệnh phụ khoa và điều trị kịp thời. Nên khám phụ khoa ít nhất mỗi năm một lần.
  • Tránh quan hệ tình dục khi đang bị viêm nhiễm: Việc quan hệ tình dục khi đang bị viêm nhiễm có thể khiến tình trạng bệnh trở nên nặng hơn và lây lan sang bạn đời.
  • Sử dụng bao cao su: Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục để giảm nguy cơ lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
  • Tránh sử dụng các sản phẩm tẩy rửa mạnh hoặc có mùi thơm để vệ sinh vùng kín: Các sản phẩm này có thể gây kích ứng vùng kín và làm cho tình trạng viêm nhiễm trở nên nặng hơn.
  • Giữ cho vùng kín luôn khô ráo và thoáng mát: Nên mặc quần lót cotton, thấm hút mồ hôi tốt. Tránh mặc quần lót quá chật hoặc bí.
  • Ăn uống lành mạnh, tăng cường hệ miễn dịch: Bổ sung vitamin C, probiotic, yogurt,… để tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại vi khuẩn gây bệnh.
  • Không tự ý sử dụng thuốc đặt âm đạo hoặc thuốc uống điều trị viêm nhiễm phụ khoa khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
  • Đi khám bác sĩ nếu có các triệu chứng bất thường như khí hư bất thường, ngứa ngáy, ra máu âm đạo, đau bụng dưới,…
  • Tránh stress: Stress có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và khiến tình trạng viêm nhiễm trở nên nặng hơn.
  • Giữ tinh thần lạc quan: Giữ tinh thần lạc quan, vui vẻ sẽ giúp bạn mau chóng hồi phục.

[inline_article id=267042]

Vệ sinh vùng kín đúng cách là bước đầu tiên để điều trị viêm nhiễm vùng kín. Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn các hướng dẫn chi tiết về cách vệ sinh vùng kín bị viêm nhiễm tại nhà.

Categories
Sau khi sinh Dinh dưỡng sau sinh

Các loại cá không nên ăn khi cho con bú

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin đầy đủ về các loại cá không nên ăn khi cho con bú, cũng như giải thích lý do khoa học đằng sau những khuyến nghị này. Đồng thời, bạn sẽ được hướng dẫn cách lựa chọn và chế biến cá an toàn để đảm bảo sức khỏe cho bản thân và bé yêu.

Các loại cá không nên ăn khi cho con bú

Các loại cá không nên ăn khi cho con bú bao gồm: Cá có hàm lượng thủy ngân cao, cá có nguy cơ bị nhiễm độc, cá sống, cá không có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và cá đóng hộp.

1. Cá có hàm lượng thủy ngân cao

Cá có hàm lượng thủy ngân cao bao gồm:

  • Cá thu vua
  • Cá ngừ mắt to
  • Cá kiếm
  • Cá marlin
  • Cá mập
  • Cá ngói
  • Cá thu
  • Cá tuyết

Lý do: Thủy ngân là một kim loại nặng có thể:

  • Đi qua nhau thai và sữa mẹ, ảnh hưởng đến hệ thần kinh của thai nhi và trẻ sơ sinh.
  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có hệ thần kinh đang phát triển, do đó, trẻ nhạy cảm hơn với tác hại của thủy ngân.
  • Trẻ tiếp xúc với thủy ngân có thể dẫn đến các vấn đề về phát triển trí não, ngôn ngữ và vận động.
  • Một số nghiên cứu cho thấy trẻ em tiếp xúc với thủy ngân khi còn trong bào thai hoặc khi bú mẹ có nguy cơ mắc chứng tự kỷ cao hơn.

2. Cá có nguy cơ nhiễm độc tố cao

Các loại cá không nên ăn khi cho con bú: Các loại cá có nguy cơ nhiễm độc cao
Các loại cá không nên ăn khi cho con bú: Các loại cá có nguy cơ nhiễm độc cao

Cá có nguy cơ nhiễm độc tố cao bao gồm:

  • Cá nóc
  • Cá ngừ đại dương
  • Cá thu đao
  • Cá đuối gai độc

Lý do: 

  • Các loại cá này có thể chứa độc tố như ciguatera, scombroid, tetrodotoxin, … 
  • Độc tố có thể gây ra các triệu chứng ngộ độc như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, chóng mặt, …
  • Trong trường hợp nặng, ngộ độc do cá có thể dẫn đến tử vong.

3. Cá sống hoặc chưa nấu chín kỹ

Gỏi cá sống không an toàn cho phụ nữ sau sinh
Gỏi cá cũng là một trong các loại cá không nên ăn khi cho con bú

Một số ví dụ điển hình về cá sống hoặc cá chưa được nấu chín bao gồm:

  • Gỏi cá
  • Sushi
  • Sashimi

Lý do: 

  • Cá sống hoặc chưa nấu chín kỹ có thể chứa vi khuẩn như Salmonella, Vibrio cholerae, Listeria, …
  • Các vi khuẩn này có thể gây ra các bệnh tiêu hóa như tiêu chảy, nôn mửa, đau bụng, …
  • Một số trường hợp ngộ độc do vi khuẩn có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm.

4. Cá không có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng

  • Loại cá này thường không được kiểm soát chất lượng, có nguy cơ nhiễm độc tố cao, ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và bé.
  • Một số loại độc tố có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh, hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch của bé.
  • Việc tiêu thụ cá nhiễm độc tố có thể dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, thậm chí là ngộ độc thực phẩm.

5. Các loại cá không nên ăn khi cho con bú: Cá đóng hộp 

  • Quá trình chế biến cá đóng hộp có thể làm giảm lượng dinh dưỡng trong cá, đồng thời tăng lượng muối và chất bảo quản, không tốt cho sức khỏe của mẹ và bé.
  • Lượng muối cao có thể gây ra các vấn đề về huyết áp và tim mạch.
  • Chất bảo quản có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và hệ tiêu hóa của bé.

>> Xem thêm: Mẹ cho con bú không nên ăn gì để không ảnh hưởng đến nguồn sữa?

Các loại cá tốt cho phụ nữ sau sinh

cá hồi là một trong các loại cá tốt cho phụ nữ sau sinh
Cá hồi là một trong các loại cá tốt cho phụ nữ sau sinh

Các loại cá tốt cho phụ nữ sau sinh bao gồm cá giàu Omega-3 và cá giàu DHA.

1. Cá giàu Omega-3

Cá giàu Omega-3 tốt cho phụ nữ sau sinh bao gồm:

  • Cá hồi
  • Cá thu
  • Cá trích
  • Cá mòi

Lợi ích:

  • Hỗ trợ phát triển trí não và thị giác của bé
  • Giúp mẹ giảm nguy cơ trầm cảm sau sinh
  • Tốt cho tim mạch

2. Cá giàu DHA

Loại cá giàu DHA tốt cho mẹ và bé bao gồm:

  • Cá chép
  • Cá rô phi
  • Cá basa

Lợi ích:

  • Hỗ trợ phát triển trí não và thị giác của bé
  • Tăng cường hệ miễn dịch cho mẹ

Sau sinh bao lâu thì ăn được cá?

Biết các loại cá không nên ăn khi cho con bú là chưa đủ. Bạn cũng nên tìm hiểu sau sinh bao lâu thì ăn được những loại cá tốt và dinh dưỡng?
Biết các loại cá không nên ăn khi cho con bú là chưa đủ. Bạn nên tìm hiểu thêm sau sinh bao lâu thì ăn được những loại cá tốt và dinh dưỡng?

Quan niệm kiêng cữ cá sau sinh 3 tháng là không có cơ sở khoa học. Theo các chuyên gia dinh dưỡng, bà đẻ có thể ăn cá ngay sau khi sinh, miễn là chọn loại cá phù hợp và ăn với lượng vừa phải.

Đối với mẹ sinh thường:

  • Có thể ăn cá ngay sau khi sinh.
  • Nên chọn các loại cá giàu dinh dưỡng và ít thủy ngân như cá hồi, cá basa, cá lóc, cá chép,…
  • Nên ăn cá với lượng vừa phải, khoảng 2-3 lần/tuần, mỗi lần khoảng 100g.

Đối với mẹ sinh mổ:

Lưu ý khi ăn cá sau sinh

Khi đã biết các loại cá không nên ăn khi cho con bú rồi thì mẹ cần lưu ý gì khác nữa không? Hãy tham khảo những thông tin dưới đây nhé.

1. Chọn loại cá phù hợp

  • Nên chọn các loại cá giàu dinh dưỡng và ít thủy ngân như cá hồi, cá basa, cá lóc, cá chép,…
  • Hạn chế ăn các loại cá có hàm lượng thủy ngân cao như cá thu vua, cá ngừ đại dương, cá kiếm,…
  • Tránh ăn các loại cá sống hoặc chưa nấu chín kỹ để tránh nguy cơ ngộ độc thực phẩm.

2. Ăn cá với lượng vừa phải

  • Nên ăn cá với lượng vừa phải, khoảng 2-3 lần/tuần, mỗi lần khoảng 100g.
  • Không nên ăn quá nhiều cá vì có thể dẫn đến dư thừa vitamin A, D và E.

3. Chế biến cá an toàn

Không chỉ phải cảnh giác với các loại cá không nên ăn khi cho con bú, bạn cũng cần phải cẩn thận khi chế biến các loại cá ăn được
Không chỉ phải cảnh giác với các loại cá không nên ăn khi cho con bú, bạn cũng cần phải cẩn thận khi chế biến các loại cá ăn được
  • Nên chọn các loại cá tươi, có nguồn gốc an toàn
  • Nấu chín kỹ cá trước khi ăn để tiêu diệt vi khuẩn và ký sinh trùng.
  • Có thể chế biến cá bằng cách hấp, luộc, nướng hoặc áp chảo.
  • Hạn chế chiên rán cá vì có thể làm tăng lượng chất béo trong cá.

4. Theo dõi phản ứng của bé

  • Sau khi cho bé bú mẹ ăn cá, nên theo dõi phản ứng của bé.
  • Nếu bé có biểu hiện bất thường như tiêu chảy, nôn mửa, phát ban,… nên ngừng ăn cá và tham khảo ý kiến bác sĩ.

5. Bổ sung đa dạng dinh dưỡng

Bên cạnh việc ăn cá, mẹ sau sinh cũng nên chú ý bổ sung các thực phẩm dinh dưỡng khác nhau như thịt, trứng, sữa, rau xanh, trái cây,… Thói quen ăn đa dạng thực phẩm giúp đảm bảo cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho cơ thể và nguồn sữa cho bé bú.

>> Xem thêm: Ăn gì để sữa mẹ đặc và thơm? 6 thực phẩm mẹ không nên bỏ lỡ

6. Tham khảo ý kiến bác sĩ

  • Nếu bạn gặp phản ứng dị ứng hoặc nhạy cảm với bất kỳ loại cá nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi ăn.
  • Bác sĩ cũng có thể tư vấn cho bạn về chế độ ăn cá phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn và bé.

Cá là thực phẩm giàu dinh dưỡng và tốt cho sức khỏe của mẹ sau sinh. Tuy nhiên, mẹ cần tránh các loại cá không nên ăn khi cho con bú. Hãy chọn loại cá phù hợp, ăn với lượng vừa phải và chế biến an toàn để đảm bảo sức khỏe cho bản thân và bé.

[key-takeaways title=””]

Dưới đây là một số thông tin tóm tắt:

  • Sau sinh có thể ăn cá ngay, không cần kiêng cữ 3 tháng.
  • Nên chọn các loại cá giàu dinh dưỡng và ít thủy ngân như cá hồi, cá basa, cá lóc, cá chép,…
  • Ăn cá với lượng vừa phải, khoảng 2-3 lần/tuần, mỗi lần khoảng 100g.
  • Nấu chín kỹ cá trước khi ăn.
  • Theo dõi phản ứng của bé sau khi bú mẹ đã ăn cá.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ dị ứng hoặc nhạy cảm với bất kỳ loại cá nào.

[/key-takeaways]

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Có bầu xăm môi được không? Có nguy hiểm cho thai nhi không?

Do đó, nhiều người lo lắng rằng việc xăm môi có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ bầu và bé. Hãy cùng tìm hiểu có bầu xăm môi được không và những ảnh hưởng của thuốc ủ tê đối với thai kỳ để bạn đưa ra quyết định phù hợp cho mình.

Có bầu xăm môi được không?

Phụ nữ mang thai không nên phun xăm môi dù là ở 3 tháng đầu thai kỳ hay suốt quá trình mang thai.

Tại sao không nên phun môi khi mang thai? Có nhiều lý do giải thích cho điều này bởi nguy cơ nhiễm trùng cao, mực xăm có thể ảnh hưởng đến thai nhi, ảnh hưởng của thuốc ủ tê và những biến chứng do xăm môi để lại.

1. Nguy cơ nhiễm trùng cao

Xăm môi sử dụng kim tiêm để đưa mực xăm vào môi. Việc sử dụng kim tiêm luôn tiềm ẩn nguy cơ nhiễm trùng bởi có thể gây ra những vết rách trên môi.

Đặc biệt là khi kim tiêm không được khử trùng sạch làm tăng rủi ro mắc các bệnh lây truyền qua đường máu như viêm gan B, viêm gan C, HIV,… Các bệnh này có thể truyền sang con bạn trong khi mang thai hoặc sau khi sinh.

Ngay cả khi quy trình được thực hiện theo cách hợp vệ sinh nhất có thể, nhiễm trùng vẫn có thể xảy ra do chăm sóc không đúng cách sau khi thực hiện xăm môi. Ví dụ, bạn dùng tay bẩn chạm vào môi trong quá trình môi đang cần lành vết thương.

>> Xem thêm: Bà bầu có peel da được không? Những lưu ý chăm da khi mang thai

2. Mực xăm có thể ảnh hưởng đến thai nhi

Có rất ít thông tin về sự an toàn của mực xăm môi đối với thai nhi. Song, có nghiên cứu cho rằng các hóa chất trong mực xăm có thể làm ảnh hưởng đến sự phát triển của em bé trong giai đoạn 3 tháng đầu.

Để tránh nguy hiểm cho em bé, tốt nhất bạn không nên xăm môi trong suốt cả thai kỳ.

3. Ảnh hưởng của thuốc ủ tê

Có bầu xăm môi được không? Thuốc ủ tê xăm môi có hại không?
Có bầu xăm môi được không? Thuốc ủ tê xăm môi có hại không?

Để tạo sự thoải mái cho bạn trong quá trình xăm môi, kỹ thuật viên có thể sử dụng thuốc ủ tê lên môi bạn trước khi xăm. Câu hỏi đặt ra là thuốc ủ tê có hại không? Việc sử dụng bất kì loại thuốc nào đặc biệt đối với phụ nữ mang thai đều cần cân nhắc nguy cơ dị ứng. Dị ứng lidocain (một thành phần chính của thuốc ủ tê) không phải hiếm gặp, tại các cơ sở xăm thường không đủ khả năng cấp cứu.

>> Xem thêm: Cách chăm sóc da cho bà bầu 3 tháng đầu an toàn giúp làn da mịn màng

4. Xăm môi có thể gây ra những biến chứng

Tại sao không nên phun môi khi mang thai? Với những lí do: Phụ nữ mang thai có hệ miễn dịch suy yếu, tăng nguy cơ nhiễm trùng đặc biệt tại các cơ sở phun xăm không đảm bảo an toàn, tăng nguy cơ lây nhiễm các loại virus, mực xăm có thể chứa nhiều chất độc, kim loại nặng có thể gây ngộ độc cho mẹ và thai, hay gây ảnh hưởng đến nguồn sữa mẹ nếu đang cho con bú…

Có bầu xăm môi được không? Không vì có thể gây ra những biến chứng
Có bầu xăm môi được không? Không vì có thể gây ra những biến chứng

Với những lý do trên, mẹ không nên xăm môi trong khi mang thai để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của mẹ và thai nhi. 

[key-takeaways title=””]

Xăm môi bao lâu thì được có bầu? Không có quy tắc cụ thể về thời gian cần đợi sau khi xăm môi để có thể mang thai. Tuy nhiên, một số chuyên gia khuyến nghị bạn nên chờ ít nhất 3 tháng để đảm bảo môi đã hồi phục hoàn toàn và không có vấn đề gì xảy ra trước khi mang thai. Điều quan trọng là tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi quyết định xăm môi hoặc có kế hoạch mang thai.

[/key-takeaways]

Cách chăm sóc môi khi mang thai

Môi của phụ nữ mang thai thường dễ bị khô, nứt nẻ do thay đổi nội tiết tố, tăng lưu lượng máu, thiếu nước… Nếu đã biết có bầu xăm môi được không, thì còn cách nào để giữ cho môi luôn mềm mại và khỏe mạnh? Mẹ bầu có thể tham khảo một số cách dưới đây.

1. Uống đủ nước

Thói quen uống đủ nước mỗi ngày giúp da dẻ, môi má căng mịn, hồng hào. Mẹ bầu nên uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày. 

Ngoài ra, bạn cũng nên ăn nhiều trái cây mọng nước và rau quả mọng để môi tươi tắn, sức sống. 

2. Sử dụng son dưỡng môi

Thay vì xăm môi, mẹ bầu nên sử dụng son dưỡng môi có thành phần từ thiên nhiên để chăm sóc môi nứt nẻ
Thay vì xăm môi, mẹ bầu nên sử dụng son dưỡng môi có thành phần từ thiên nhiên để có đôi môi tươi tắn hơn

Bạn hãy chọn son dưỡng môi có thành phần tự nhiên, an toàn và lành tính cho mẹ bầu như dầu dừa, sáp ong, bơ hạt mỡ. 

Lưu ý: Bạn nên tránh sử dụng son dưỡng môi có chứa hóa chất độc hại có thể gây ảnh hưởng đến thai nhi như Paraben, Phthalate hay Sulfat… 

3. Tẩy tế bào chết cho môi

Tẩy tế bào chết cho môi 1-2 lần mỗi tuần giúp loại bỏ da khô, bong tróc. Mẹ bầu có thể sử dụng hỗn hợp đường và mật ong để tẩy tế bào chết cho môi.

4. Một số cách chăm sóc môi khác

  • Sử dụng máy làm ẩm để tăng độ ẩm trong nhà: Điều này giúp cung cấp độ ẩm cho da, để da và môi được mềm mịn.
  • Tránh liếm môi: Liếm môi có thể làm mất độ ẩm cho môi, khiến môi bị khô và bong tróc. 

[inline_article id=325337]

Có bầu xăm môi được không? Câu trả lời là không nên. Xăm môi khi mang thai tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho sức khỏe của mẹ và bé như tăng nguy cơ bị nhiễm trùng, biến chứng sau khi xăm môi hoặc làm ảnh hưởng đến thai nhi. 

Bạn hãy chăm sóc môi đúng cách bằng các nguyên liệu tự nhiên và luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chăm sóc môi nào nhé. 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Cách đánh gió bằng trứng gà cho trẻ có hiệu quả như lời đồn không?

Cách đánh gió bằng trứng gà cho trẻ có tác dụng ra sao theo kinh nghiệm dân gian? Khi có dấu hiệu trẻ bị cảm gió, mẹ nên thực hiện phương pháp này không? Hãy cùng tìm hiểu bài viết dưới đây để có được câu trả lời cho mình.

Các mẹ nói gì về tác dụng của lăn trứng gà đối với bé?

Đánh gió là một phương pháp dân gian được sử dụng để giải cảm, hạ sốt, giảm đau nhức. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc tác động vào các huyệt đạo trên cơ thể, giúp lưu thông khí huyết, giải độc và tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.

Một phương pháp lâu đời và phổ biến trong dân gian đó là cạo gió giúp giải cảm lạnh, sốt. Song câu hỏi đặt ra là cạo gió có tốt không? Theo các chuyên gia, cạo gió là một phương pháp không được khuyến khích sử dụng, đặc biệt là với trẻ em bởi có thể tiềm ẩn một số nguy cơ như gây tổn thương da, thậm chí là nhiễm trùng da, xuất huyết dưới da. Nếu cạo gió không đúng cách còn có thể gây nguy hiểm và thậm chí làm trầm trọng thêm một số tình trạng bệnh.

Nhiều mẹ tìm đến cách đánh gió bằng trứng gà cho trẻ bởi phương pháp này an toàn (gọi là đánh gió chứ thật ra chỉ là dùng trứng lăn trên người con, nên không gây ảnh hưởng đến da bé). Ngoài ra, các mẹ còn tin rằng thao tác này dễ thực hiện, chỉ cần 1 quả trứng gà (một số nơi có dùng thêm 1 sợi dây bạc) là có thể hỗ trợ giải cảm, sốt cho trẻ.

[key-takeaways title=””]

Theo quan niệm dân gian này, lăn trứng gà có khả năng hút độc tố, giải cảm và làm dịu da. Lực ma sát còn giúp kích thích các huyệt đạo, làm lưu thông khí huyết và tăng sức đề kháng cho bé. Sau khi lăn, lòng trắng trứng có thể chuyển sang màu đỏ, tím hoặc đen, đây là dấu hiệu cho thấy độc tố đã được hút ra khỏi cơ thể.

[/key-takeaways]

>> Xem thêm: Cách hạ sốt cho trẻ ở mọi độ tuổi nhanh chóng tại nhà

Cách đánh gió bằng trứng gà cho trẻ theo kinh nghiệm dân gian

Cách đánh gió bằng trứng gà và dây bạc cho trẻ
Cách đánh gió bằng trứng gà và dây bạc cho trẻ

Trên các diễn đàn hội mẹ bỉm sữa, nhiều mẹ chia sẻ và đồng ý với nhau rằng đánh cảm, lăn trứng gà cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ đem lại hiệu quả bất ngờ, chỉ sau vài lần áp dụng bé đã cắt sốt hoàn toàn. Dưới đây là một số cách mà các mẹ đã chia sẻ với nhau, mẹ cùng tham khảo nhé.

1. Cách đánh gió bằng trứng gà và dây bạc cho trẻ

  • Chuẩn bị 1 quả trứng gà đã luộc, lột vỏ
  • Cách đôi trứng để tách lòng đỏ, chỉ để lại lòng trắng
  • Lấy dây bạc đặt gọn gàng bên trong hai nửa lòng trắng trứng gà, trong trường hợp không có dây bạc, có thể dùng đồng bạc, lắc bạc hoặc nhẫn bạc thay thế
  • Đặt trứng và dây chuyền vào vào một chiếc khăn xô, túm chặt lại để cầm ở phía trên rồi di chuyển khắp trên khắp người, mặt mũi và chân tay của con.
Một người mẹ đã chia sẻ cách đánh gió bằng trứng gà và dây bạc cho con mang lại hiệu quả rõ rệt
Một người mẹ đã chia sẻ trên diễn đàn cách đánh gió bằng trứng gà và dây bạc cho con mang lại hiệu quả hạ sốt rõ rệt

2. Lăn trứng gà cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ

Lăn trứng gà cho bé có tác dụng gì? Cách đánh gió cho trẻ bị sốt
Lăn trứng gà cho bé có tác dụng gì? Cách đánh gió cho trẻ bị sốt

Cũng có một cách đơn giản hơn, không cần dùng dây bạc mà chỉ cần 1 trái trứng. Đa số các mẹ đều rất ủng hộ phương pháp này, thậm chí cũng có mẹ nói rằng đã từng áp dụng và còn rất thường xuyên, hiệu quả cũng thu được rõ nét.

Một mẹ tên B.M. cho biết: “Cách đánh cảm bằng trứng nhà mình dùng cách đây cả 20 năm rồi ý. Cả 3 chị em mình cứ sốt với cảm là mẹ mình đánh gió cho như thế. Trộm vía chưa bao giờ phải dùng thuốc luôn.”

Cách thực hiện: 

  • Cho trứng gà vào nồi nước lạnh, luộc trong khoảng 10 phút để lòng trắng chín hoàn toàn.
  • Vớt trứng gà ra khỏi nồi, bóc vỏ và cho vào chén nước muối ấm. Ngâm trứng trong khoảng 5 phút để nguội bớt.
  • Cho trứng gà vào khăn xô, sau đó lăn nhẹ nhàng trên da trẻ theo chiều từ trên xuống dưới, từ trước ra sau. Lăn đều khắp các bộ phận cơ thể như: trán, ngực, lưng, tay, chân,…

Sau khi lăn trứng gà, bạn có thể quan sát lòng trắng trứng để biết tình trạng sức khỏe của trẻ:

  • Lòng trắng trứng vẫn trắng: Trẻ không bị cảm gió.
  • Lòng trắng trứng có màu hồng hoặc đỏ: Trẻ có thể bị cảm gió nhẹ.
  • Lòng trắng trứng có màu tím hoặc đen: Trẻ có thể bị cảm gió nặng.
Chia sẻ của một mẹ về cách đánh trứng gà giải cảm cho bé khá an toàn, không ảnh hưởng gì đến bé nhưng lại khiến con dễ chịu
Mẹ bỉm sữa chia sẻ về cách đánh gió bằng trứng gà cho trẻ để giải cảm. Phương pháp này khá an toàn, không ảnh hưởng gì đến bé mà lại khiến con dễ chịu khi bị cảm lạnh, cảm nắng

>> Xem thêm: Trẻ sốt không rõ nguyên nhân: Cha mẹ nên làm gì?

Theo góc nhìn y khoa, có nên đánh cảm trứng cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ?

Mặc dù cách đánh gió bằng trứng gà cho trẻ được truyền tai nhau là hiệu quả, vẫn có mẹ lo ngại về tính an toàn của phương pháp này. Vậy có nên đánh cảm trứng cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ không?

[key-takeaways title=””]

Theo quan điểm y khoa, đánh cảm bằng trứng là một phương pháp dân gian, chưa được nghiên cứu khoa học chứng minh, nên không có cơ sở để xác minh về tính an toàn và hiệu quả trong việc hỗ trợ điều trị cảm cúm, ho sốt cho trẻ. Chính vì vậy, bác sĩ không khuyến cáo bệnh nhân thực hiện các phương pháp dân gian.

[/key-takeaways]

Hơn nữa, cách đánh gió bằng trứng gà và dây bạc cho bé không được phổ biến và không nên làm. Đối với trẻ nào cũng không nên làm, trẻ phải đi khám dùng thuốc bác sĩ kê.

Nếu vẫn muốn thực hiện cách đánh gió bằng trứng gà cho trẻ, mẹ nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho trẻ. Nếu sau khi thực hiện, tình trạng của con ngày càng nặng hơn như sốt cao, co giật cần phải đưa đi bệnh viện ngay.

>> Xem thêm: Trẻ bị sốt có nên tắm không? Cách tắm đúng cho bé

Cách giúp trẻ hạ sốt tại nhà khoa học

Nếu không sử dụng cách đánh gió bằng trứng gà cho trẻ thì có cách nào khoa học hơn để giúp bé cải thiện tình trạng sốt tại nhà không? Mẹ có thể tham khảo một số cách dưới đây:

1. Cho trẻ uống nhiều nước

Nước giúp hạ sốt bằng cách làm mát cơ thể và giúp trẻ bài tiết độc tố. Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi, mẹ hãy cho trẻ bú sữa mẹ. Trẻ lớn hơn có thể uống nước lọc, nước oresol theo chỉ định từ bác sĩ hoặc các loại nước ép trái cây pha loãng.

Lưu ý: Tránh cho trẻ uống nước ngọt, nước có ga hoặc nước ép trái cây nguyên chất vì có thể khiến trẻ mất nước.

2. Cho trẻ mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát

Thay vì sử dụng cách đánh gió bằng trứng gà cho trẻ, mẹ hãy thực hiện các cách khoa học hơn
Thay vì sử dụng cách đánh gió bằng trứng gà cho trẻ, mẹ hãy thực hiện các cách hạ sốt khoa học hơn

Quần áo quá dày hoặc quá chật sẽ khiến trẻ toát mồ hôi nhiều hơn, dẫn đến mất nước và làm cho tình trạng sốt nặng hơn. Vì thế, mẹ nên cho trẻ mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát, thấm hút mồ hôi tốt.

3. Để trẻ nghỉ ngơi trong môi trường kín gió 

Trẻ bị cảm lạnh nếu nhiễm gió sẽ càng làm trầm trọng thêm tình trạng. Ngoài ra, ba mẹ hãy để trẻ nghỉ ngơi, ngủ đủ giấc để phục hồi sức khỏe và chống lại bệnh tật.

4. Lau người cho trẻ bằng nước ấm

Để hạ sốt cho trẻ, ba mẹ có thể lau người cho bé bằng nước ấm. Cha mẹ lấy khăn mềm nhúng vào nước ấm rồi vắt kiệt nước và xoa bẹn, nách cũng như khắp người trẻ.

Lưu ý: Không sử dụng nước lạnh để lau người cho trẻ vì có thể khiến trẻ bị co giật. Ngoài ra, cũng không nên dùng cồn hay rượu lau người cho trẻ theo cách thức dân gian vì có người hút thuốc đi qua bé sẽ vô tình châm ngòi lửa và khiến bé bị bỏng.

>> Xem thêm: Trẻ bị ho sổ mũi, cảm cúm nên tắm lá gì để nhanh khỏi bệnh?

5. Sử dụng thuốc hạ sốt

  • Sử dụng thuốc hạ sốt paracetamol theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
  • Không sử dụng aspirin cho trẻ em dưới 16 tuổi vì có thể dẫn đến hội chứng Reye.
  • Cho trẻ uống thuốc hạ sốt đúng liều lượng và thời gian.

>> Xem thêm: Thuốc hạ sốt cho trẻ sơ sinh dùng khi nào? TOP 6 loại thuốc cho bé

[key-takeaways title=””]

Cần đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay nếu trẻ có các triệu chứng như: Sốt cao trên 38,5°C, sốt kéo dài hơn 72 giờ, trẻ có biểu hiện co giật, trẻ lờ đờ, ngủ li bì, khó ngủ, da tím tái, khó thở…

[/key-takeaways]

Hi vọng bài viết này đã giúp mẹ giải đáp được cách đánh gió bằng trứng gà cho trẻ và có nên đánh cảm trứng cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ hay không. Qua đó, mẹ có thể lựa chọn được cho mình phương pháp hạ sốt cho trẻ đúng cách.

 

 

Categories
3 tháng đầu Mang thai

Xét nghiệm NIPT có biết được trai hay gái không?

Biết được xét nghiệm NIPT là gì, những nguyên lý hoạt động của xét nghiệm NIPT sẽ giúp mẹ có được câu trả lời cho câu hỏi “xét nghiệm NIPT có biết được trai hay gái không?”.

Xét nghiệm NIPT là gì?

NIPT (Non-invasive prenatal testing) là xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn, nên không gây ảnh hưởng đến thai nhi. Xét nghiệm này sử dụng một lượng nhỏ máu của mẹ bầu để phân tích DNA tự do của thai nhi trong máu mẹ. Từ đó, NIPT có thể giúp phát hiện sớm nguy cơ thai nhi mắc các bất thường nhiễm sắc thể và tầm soát dị tật thai nhi, bao gồm:

  • Tam nhiễm sắc thể 13, 18 và 21.
  • Lệch bội nhiễm sắc thể giới tính (monoX, XXY, XXX, XYY, XXXY): Có thể thừa hoặc thiếu nhiễm sắc thể X hoặc Y

Xét nghiệm NIPT có biết được trai hay gái không?

Mục đích chính của xét nghiệm NIPT là tầm soát lệch bội nhiễm sắc thể. Song NIPT có phải là một xét nghiệm giới tính sớm không?

1. Khả năng xác định giới tính thai nhi của NIPT

Xét nghiệm NIPT có thể xác định giới tính thai nhi với độ chính xác cao lên đến 99%. Lý do là vì NIPT có thể phân tích DNA thai nhi trong máu mẹ, bao gồm cả DNA của nhiễm sắc thể Y. Nếu có DNA của nhiễm sắc thể Y, thai nhi là con trai. Nếu không có DNA của nhiễm sắc thể Y, thai nhi là con gái.

[recommendation title=””]

Để đọc thêm những kinh nghiệm của các mẹ về vấn đề xét nghiệm NIPT có biết được trai hay gái không, bạn hãy tham gia cộng đồng các mẹ trên diễn đàn MarryBaby của chúng tôi tại đây, biết đâu sẽ học hỏi thêm được nhiều điều thú vị từ các mẹ đi trước.

[/recommendation]

2. Mấy tuần thì xét nghiệm máu biết trai hay gái?

Ưu điểm của NIPT là một xét nghiệm giới tính sớm. Xét nghiệm NIPT nên được làm sau khi siêu âm hình thái học quý quý 1, tuy nhiên mẹ cũng có thể xét nghiệm NIPT ngay từ tuần 9 (không khuyến cáo).

Mấy tuần thì xét nghiệm máu biết trai hay gái? Từ tuần thứ 9, mẹ có thể xét nghiệm NIPT để biết giới tính thai nhi sớm
Mấy tuần thì xét nghiệm máu biết trai hay gái? Từ tuần thứ 9, mẹ có thể xét nghiệm NIPT để biết giới tính thai nhi sớm

3. So sánh NIPT với các phương pháp xác định giới tính khác

Nếu đã biết xét nghiệm NIPT có biết được trai hay gái không thì còn phương pháp nào có thể cho biết được giới tính thai nhi nữa? Siêu âm, xét nghiệm chọc ối và sinh thiết gai nhau cũng có thể giúp bạn điều này.

3.1. Siêu âm

  • Phương pháp phổ biến, an toàn và chi phí thấp.
  • Tuy nhiên, độ chính xác phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kỹ thuật của bác sĩ, thai nhi, thời điểm thực hiện,…
  • Thông thường, siêu âm sẽ cho kết quả chính xác hơn khi mẹ thực hiện từ tuần 16-18 của thai kỳ. 

3.2. Xét nghiệm chọc ối/sinh thiết gai nhau

  • Cả 2 phương pháp đều giúp xác định giới tính thai nhi.
  • Tuy nhiên, đều là phương pháp xâm lấn, có nguy cơ gây sảy thai.
  • Chỉ được thực hiện khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Không dùng xét nghiệm chọc ối/sinh thiết gai nhau cho mục đích đoán giới tính thai nhi.

[key-takeaways title=””]

Xét nghiệm NIPT có biết được trai hay gái không? Phương pháp này có thể xác định giới tính thai nhi với độ chính xác cao. Tuy nhiên, cần sử dụng NIPT một cách hợp lý, đúng mục đích. Mục đích chính của xét nghiệm này là thông qua máu của thai phụ, phân tích các ADN của thai nhi từ đó tìm kiếm các bất thường về nhiễm sắc thể ở thai nhi, như hội chứng Down, trisomy 18 và trisomy 13.

[/key-takeaways]

Cách đọc kết quả xét nghiệm NIPT để biết trai hay gái

Trên tờ phiếu trả về kết quả xét nghiệm NIPT cho mẹ sẽ không cho bạn biết cụ thể giới tính của thai nhi. Chỉ có tờ giấy trả về kết quả cho bác sĩ mới tiết lộ điều này. Nếu bạn muốn biết kết quả xét nghiệm NIPT con trai, con gái thì có thể xin sự tư vấn của bác sĩ.

Thay vì quan tâm nhiều đến cách đọc kết quả xét nghiệm NIPT để biết trai hay gái, bạn hãy quan tâm nhiều hơn đến kết quả xét nghiệm NIPT cho biết nguy cơ thai nhi có bất thường nào không. Nếu kết quả xét nghiệm NIPT bình thường, phiếu kết quả sẽ ghi “Không phát hiện bất thường của tam nhiễm sắc thể 13, 18 và 21, lệch bội nhiễm sắc thể giới tính và tam các nhiễm sắc thể khác;”

[recommendation title=””]

Nhiều mẹ cũng có nhiều cách khác nhau giải thích về cách đọc kết quả xét nghiệm biết trai hay gái khá thú vị, bạn có thể xem thêm nếu tò mò nhé.

[/recommendation]

Lưu ý khi sử dụng xét nghiệm NIPT để biết giới tính thai nhi

1. Mục đích chính của NIPT

NIPT là xét nghiệm sàng lọc trước sinh, mục đích chính là phát hiện sớm nguy cơ thai nhi mắc các bất thường nhiễm sắc thể như tam nhiễm 13, 18, 21, hội chứng Turner, Klinefelter,…

2. Xác định giới tính thai nhi chỉ là tính năng phụ

Việc xác định giới tính thai nhi chỉ là tính năng phụ của NIPT, không phải mục đích chính.

3. Cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng NIPT để biết giới tính thai nhi

  • Việc xác định giới tính thai nhi bằng xét nghiệm NIPT là trái với đạo đức và pháp luật ở Việt Nam.
  • Việc lựa chọn giới tính thai nhi có thể dẫn đến tình trạng mất cân bằng giới tính, ảnh hưởng đến cấu trúc dân số và các vấn đề xã hội khác.
  • Do đó, ở tại các bệnh viện, bác sĩ thường không tiết lộ giới tính của thai nhi cho mẹ biết.  

4. Độ chính xác của xét nghiệm NIPT cho biết giới tính thai nhi

Xét nghiệm NIPT có biết được trai hay gái? Câu trả lời là có
Xét nghiệm NIPT có biết được trai hay gái không? Câu trả lời là có

Xét nghiệm NIPT có chính xác không? NIPT có độ chính xác cao nhưng không tuyệt đối (độ sai sót nhỏ, khoảng tầm 1%). Nguyên nhân dẫn đến sự sai sót có thể là do các bất thường sinh học hay khiếm khuyết về gene khác. Nếu xét nghiệm NIPT được thực hiện đúng lúc, độ chính xác có thể lên tới khoảng 99%.

5. Một số lưu ý khác

  • Nên thực hiện xét nghiệm NIPT tại các cơ sở uy tín, có chuyên môn cao.
  • Cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ về việc thực hiện xét nghiệm và cách đọc kết quả.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về các vấn đề liên quan đến kết quả xét nghiệm NIPT.

>> Xem thêm: Xét nghiệm NIPT giá bao nhiêu, có chính xác không và bao lâu có kết quả?

Xét nghiệm NIPT có biết được trai hay gái không? NIPT có thể cho biết giới tính thai nhi với độ chính xác cao, tới 99%. Tuy nhiên, đây không phải là mục đích chính của xét nghiệm NIPT. Con cái chính là lộc trời cho, nên giới tính thai nhi dù trai hay gái, mẹ cũng hãy vui vẻ đón nhận nhé. Chỉ cần con sinh ra khỏe mạnh, bình an, không có dị tật đó chính là hạnh phúc của mỗi gia đình.

Categories
3 tháng đầu Mang thai

Siêu âm đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái không?

Liệu đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái? Phương pháp này có chính xác 100%? Có cách nào để đoán giới tính thai nhi đúng không? Tất cả các thắc mắc của mẹ sẽ được chuyên gia giải đáp trong bài viết dưới đây.

Đo độ mờ da gáy là gì?

Độ mờ da gáy là lượng dịch tích tụ ở vùng sau gáy thai nhi. Mặc dù tất cả thai nhi đều có một lượng nhỏ dịch đo được ở vùng da gáy, nhưng thai nhi gặp hội chứng Down và các bất thường nhiễm sắc thể khác có kích thước NT lớn hơn gấp 2-3 lần so với thai nhi bình thường.

Đo độ mờ da gáy là một phần của xét nghiệm sàng lọc trước sinh quan trọng trong tam cá nguyệt đầu tiên. Xét nghiệm này sử dụng sóng siêu âm để đo độ dày của lớp dịch dưới da ở vùng sau gáy của thai nhi, qua đó giúp phát hiện thai nhi có nguy cơ mắc hội chứng Down hay các bất thường khác. 

Bác sĩ thường chỉ định mẹ bầu thực hiện xét nghiệm đo độ mờ da gáy ở tuần thai từ 11 tuần đến 13 tuần 6 ngày khi CRL nằm trong khoảng từ 45-84mm. Nếu đo độ mờ da gáy quá sớm (khi thai nhi còn quá nhỏ – dưới 11 tuần), sự xuất hiện của khoảng sáng sau gáy (gọi tắt là độ mờ da gáy) có thể chưa hoàn chỉnh, kết quả đo độ mờ da gáy có thể không chính xác. Còn nếu đo từ tuần 14 của thai kỳ, lúc này là nếp gấp da gáy.

Để thực hiện đo độ mờ da gáy, bác sĩ sẽ di chuyển đầu dò siêu âm trên bụng của mẹ bầu. Kết quả sẽ cho biết độ dày của lớp dịch dưới da ở vùng sau gáy của thai nhi.

Các chuyên gia thường khuyến khích mẹ bầu tiến hành xét nghiệm đo độ mờ da gáy kết hợp với xét nghiệm sàng lọc trước sinh Double test hoặc NIPT để có kết quả sàng lọc cao hơn.

Đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái không?

Đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái không?
Đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái không?

Vì đo độ mờ da gáy liên quan đến bất thường nhiễm sắc thể nên nhiều mẹ thắc mắc đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái không. Trên thực tế, đo độ mờ da gáy chỉ chẩn đoán được lượng dịch tích tụ ở sau gáy của thai nhi, không cung cấp thông tin về giới tính.

Hiện nay, siêu âm khảo sát hình thái học thai nhi sớm trong 3 tháng đầu (thường thực hiện cùng lúc với đo độ mờ da gáy), với một số chuyên gia và máy móc tốt, việc đánh giá và quan sát sinh dục thai nhi có thể nhận diện giới tính thai nhi một cách tương đối ở thời điểm phù hợp.

Tuy nhiên, vẫn có người cho rằng có mối liên quan giữa độ mờ da gáy và giới tính thai nhi: con trai thường có lớp dịch dưới da ở vùng sau gáy dày hơn thai nhi là con gái. Song điều này hoàn toàn không có căn cứ khoa học. 

Các phương pháp chẩn đoán giới tính thai nhi khác

Nếu đã biết đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái không, bạn có lẽ sẽ muốn tìm hiểu các phương pháp chẩn đoán giới tính thai nhi. Vậy các phương pháp này là gì? Hãy cùng tìm hiểu trong phần dưới đây.

1. Siêu âm

>> Xem thêm bài viết thú vị về giới tính thai nhi: Hình ảnh siêu âm thai 12 tuần bé trai tiết lộ những điều gì?

2. Xét nghiệm sàng lọc không xâm lấn trước sinh NIPT

  • Xét nghiệm NIPT được thực hiện dựa trên việc phân tích DNA tự do của thai nhi trong máu mẹ, có thể phát hiện được các bất thường về số lượng và cấu trúc nhiễm sắc thể của thai nhi, trong đó có nhiễm sắc thể giới tính. 
  • Do đó, NIPT giúp xác định giới tính thai nhi có độ chính xác khá cao. Tuy nhiên, khả năng sai sót vẫn có thể xảy ra. 

Trên cộng đồng các mẹ bỉm sữa của MarryBaby cũng bàn tán khá sôi nổi về chủ đề cách đọc giới tính của thai nhi thông qua xét nghiệm NIPT, nếu mẹ cũng muốn tham gia để học hỏi thêm kinh nghiệm, hãy đăng ký làm thành viên của cộng đồng MarryBaby và cùng theo dõi với chúng tôi.

Đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái không? Câu trả lời là không. Bạn có thể thử xét nghiệm NIPT
Đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái không? Câu trả lời là không. Bạn có thể thử xét nghiệm NIPT

3. Chọc ối

  • Chọc ối là một xét nghiệm xâm lấn, nên có mức độ rủi ro nhất định như gây sảy thai với một tỷ lệ nhỏ. Do đó, bác sĩ sẽ không đề nghị mẹ chọc ối nếu qua các xét nghiệm khác như đo độ mờ da gáy, NIPT cho kết quả thai nhi bình thường, khỏe mạnh.
  • Không chọc ối vì mục đích chẩn đoán giới tính

4. Sinh thiết nhau gai

5. Phương pháp dân gian

Ngoài các phương pháp mang tính khoa học trên, mẹ bầu cũng có thể sử dụng các phương pháp dân gian để đoán giới tính thai nhi. Tuy nhiên, các phương pháp này không có cơ sở khoa học và không có tính chính xác, mẹ chỉ nên đọc để giải trí.

Một số ví dụ về phương pháp dân gian giúp mẹ bầu đoán giới tính thai nhi:

Chuyên gia giải đáp thắc mắc liên quan đến độ mờ da gáy khác

Chuyên gia giải đáp thắc mắc liên quan đến độ mờ da gáy khác
Chuyên gia giải đáp thắc mắc liên quan đến độ mờ da gáy khác

Bên cạnh thắc mắc đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái, nhiều mẹ khi nhận kết quả siêu âm từ bác sĩ cũng có thể có những thắc mắc liên quan dưới đây.

1. Đo độ mờ da gáy bao nhiêu là bình thường?

Chỉ số độ mờ da gáy bao nhiêu là an toàn tùy thuộc vào tuổi thai, nhìn chung nếu độ mờ da gáy từ 3-3,5mm trở lên được coi là tăng. 

Độ mờ da gáy cao có nguy cơ gì? Kết quả xét nghiệm đo độ mờ da gáy bất thường cho thấy nguy cơ thai nhi mắc hội chứng Down cao hơn. Lúc này, mẹ bầu sẽ được bác sĩ chỉ định thực hiện các xét nghiệm khác để có độ chính xác cao hơn về chẩn đoán.

2. Đo độ mờ da gáy có chính xác không?

Đo độ mờ da gáy là một xét nghiệm sàng lọc trước sinh quan trọng. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ mang tính sàng lọc, không mang tính kết luận. Thai nhi có độ mờ da gáy cao không nhất thiết là có bất thường, và ngược lại. 

Khi nhận kết quả đo độ mờ da gáy, điều quan trọng là mẹ cần thực hiện đúng theo chỉ định từ bác sĩ để biết nên làm gì tiếp theo.

Liên quan đến đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái, thì phương pháp này cũng không cung cấp thông tin về giới tính thai nhi.

3. Độ mờ da gáy càng thấp con càng thông minh đúng hay sai?

Một chủ đề cũng đang gây tranh cãi nhiều trên cộng đồng các mẹ bỉm sữa là độ mờ da gáy càng thấp con càng thông minh. Điều này đúng hay sai? Độ mờ da gáy không liên quan đến việc con thông minh hay không.

Lý do con thông minh còn dựa vào nhiều yếu tố khác như dinh dưỡng của mẹ, di truyền từ gia đình, môi trường sống của con và sự nỗ lực của con trong cuộc sống.

Như vậy, đo độ mờ da gáy có biết trai hay gái không? Câu trả lời là không nếu chỉ là siêu âm đo độ mờ da gáy nhé.

 

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Niêm mạc tử cung bao nhiêu là bình thường?

Vậy niêm mạc tử cung bao nhiêu là bình thường và làm thế nào để tăng khả năng thụ thai? Hãy cùng tìm hiểu các thông tin trong bài viết dưới đây, biết đâu bạn lại sớm có tin vui. 

Niêm mạc tử cung là gì? Vai trò của niêm mạc tử cung

Niêm mạc tử cung (hay còn gọi nội mạc tử cung) là một lớp lót mềm và xốp bao phủ mặt trong của tử cung.

Niêm mạc tử cung là cấu trúc quan trọng của hệ sinh sản nữ, có liên quan trực tiếp đến khả năng sinh sản của phái đẹp. Mỗi tháng, niêm mạc tử cung sẽ phát triển và dày lên để chuẩn bị cho việc gắn kết và phát triển của phôi thai. Đặc biệt là khi độ dày niêm mạc tử cung “đạt chuẩn”, phôi thai sẽ có thể bám vào thành tử cung an toàn và phát triển tốt. Nếu không có sự thụ tinh xảy ra, niêm mạc tử cung sẽ bong ra và được loại bỏ trong quá trình kinh nguyệt.

Niêm mạc tử cung bao nhiêu là bình thường?

Độ dày niêm mạc tử cung là khác nhau hay dày-mỏng tùy thuộc vào giai đoạn của cuộc đời: thời thơ ấu, trong suốt thời kỳ kinh nguyệt, ở độ tuổi sinh sản và sau khi mãn kinh. Trong thời kì sinh sản, độ dày niêm mạc tử cung cũng thay đổi theo ngày của chu kỳ. Tình trạng sức khỏe và các phương pháp điều trị y tế như liệu pháp thay thế hormone cũng có thể ảnh hưởng đến độ dày của lớp nội mạc tử cung.

Khi đi khám, bác sĩ thường chỉ định bạn đo độ dày nội mạc tử cung trên siêu âm hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI).

Niêm mạc tử cung bao nhiêu là bình thường? Dưới đây là độ dày tử cung bình thường ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản:

  • Trong những ngày hành kinh: 2–4mm
  • Giai đoạn đầu của chu kỳ kinh nguyệt (Early proliferative phase) xảy ra sau giai đoạn kinh nguyệt và trước khi rụng trứng, thường kéo dài 6-14 ngày: 5-11mm
  • Giai đoạn sắp rụng trứng (Late proliferative/Preovulatory phase): Có thể đạt độ dày đến 12-13mm
  • Giai đoạn hoàng thể (Secretory phase) là giai đoạn rụng trứng: Có thể đạt đến độ dày 16mm
  • Mãn kinh: 4-5mm hoặc ít hơn.

>> Xem thêm bài cùng chủ đề: Niêm mạc mỏng nên ăn gì để chắc chắn sớm thụ thai?

Niêm mạc tử cung bao nhiêu là bình thường và bao nhiêu là bất thường?
Niêm mạc tử cung bao nhiêu là bình thường và bao nhiêu là bất thường?

Niêm mạc tử cung bao nhiêu là bình thường trong từng giai đoạn?

Như đã đề cập, độ dày niêm mạc tử cung bình thường thay đổi theo từng giai đoạn của cuộc đời.

1. Trước khi dậy thì

  • Niêm mạc tử cung rất mỏng
  • Trong một số trường hợp, thậm chí siêu âm cũng không thể đo được độ dày chính xác của niêm mạc tử cung ở trạng thái này.
  • Lượng estrogen thấp khiến niêm mạc không phát triển dày.

2. Trong giai đoạn sinh sản

Độ dày của niêm mạc tử cung thay đổi theo chu kỳ kinh nguyệt. Cụ thể:

  • Trong những ngày hành kinh: 2–4mm
  • Giai đoạn đầu của chu kỳ kinh nguyệt (Early proliferative phase) xảy ra sau giai đoạn kinh nguyệt và trước khi rụng trứng, thường kéo dài 6-14 ngày: 5-11mm
  • Giai đoạn sắp rụng trứng (Late proliferative/Preovulatory phase): Có thể đạt độ dày đến 12-13mm
  • Giai đoạn hoàng thể (Secretory phase) là giai đoạn rụng trứng: Có thể đạt đến độ dày 16mm

Lưu ý: Các chỉ số này chỉ mang tính chất tham khảo và thực tế có thể khác nhau ở mỗi người.

3. Trong thời kỳ tiền mãn kinh:
  • Nồng độ estrogen giảm dần khiến niêm mạc tử cung mỏng dần.
  • Độ dày niêm mạc tử cung bình thường trong giai đoạn này là khoảng 4-5 mm hoặc ít hơn do không có quá trình rụng trứng nữa.
Niêm mạc tử cung bao nhiêu là bình thường trong giai đoạn mãn kinh?
Niêm mạc tử cung bao nhiêu là bình thường trong giai đoạn mãn kinh?

>> Xem thêm bài cùng chủ đề: Cách dễ thụ thai tự nhiên nhanh, hiệu quả cho các cặp vợ chồng

Độ dày niêm mạc tử cung ảnh hưởng đến thụ thai như thế nào?

Như đã đề cập, độ dày của lớp niêm mạc tử cung đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành và phát triển của thai. Niêm mạc tử cung bao nhiêu là bình thường còn tùy thuộc vào từng giai đoạn.

1. Niêm mạc tử cung mỏng

Niêm mạc tử cung mỏng được định nghĩa là lớp niêm mạc có độ dày nhỏ hơn 7mm. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này, nhưng nồng độ estrogen thấp là nguyên nhân chính. Mặt khác, niêm mạc tử cung mỏng có thể là biến đổi tự nhiên theo sinh lý nhưng cũng có thể là do một số nguyên nhân như thiếu máu, bệnh phụ khoa như bệnh lây truyền qua đường tình dục, nạo phá thai, dùng thuốc ảnh hưởng đến hormone estrogen…

Niêm mạc tử cung mỏng dẫn đến lượng kinh nguyệt ít và cũng có thể gây ra thất bại trong quá trình cấy ghép phôi. Thông thường, lớp niêm mạc tử cung cần có độ dày xấp xỉ 7-8mm để phôi thai có thể cấy ghép thành công, tuy nhiên vẫn có trường hợp niêm mạc mỏng hơn vẫn có thể có thai

2. Niêm mạc tử cung dày

Nội mạc tử cung dày bất thường trên hình ảnh siêu âm được đo sau khi sạch kinh có thể liên quan đến mang thai hay không. Nguyên nhân cũng có thể được phân loại dựa trên việc bệnh nhân tiền mãn kinh hay mãn kinh.

Liên quan đến mang thai: Hình ảnh niêm mạc tử cung dày trên siêu âm có thể là do bạn mang thai sớm (trước khi nhìn thấy túi thai), chửa ngoài tử cung, thai trứng (chửa trứng),…

Không liên quan đến mang thai: Niêm mạc tử cung dày bất thường sau chu kỳ kinh nguyệt cũng có thể liên quan đến một số vấn đề như ung thư biểu mô nội mạc tử cung, tăng sản nội mạc tử cung, viêm nội mạc tử cung, khối u buồng trứng, liệu pháp thay thế hormone (HRT) ở phụ nữ sau mãn kinh…

Nếu không phải là do mang thai, niêm mạc tử cung dày bất thường có thể cần được can thiệp điều trị y khoa. 

3. Độ dày niêm mạc tử cung và khả năng thụ thai

Niêm mạc tử cung trong khoảng 8-12mm là lý tưởng để thụ thai
Niêm mạc tử cung trong khoảng 8-12mm là lý tưởng để thụ thai

Niêm mạc tử cung bao nhiêu là bình thường để bạn dễ thụ thai? Bạn sẽ dễ thụ thai khi độ dày niêm mạc tử cung tốt nhất là từ 8 đến 12 mm (không quá mỏng nhưng cũng không quá dày). Độ dày này là phù hợp cho sự cấy ghép của phôi và nhận được dinh dưỡng cần thiết. Tuy nhiên, sự thành công của quá trình làm tổ còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như hóa học, miễn dịch, và sinh lý.

Lưu ý: Sau khi phá thai hoặc sảy thai, độ dày niêm mạc tử cung thường giảm dưới 5 mm.

>> Xem thêm: Thai mấy tuần thì vào tử cung? Mấu chốt ở ngày kinh cuối!

Các vấn đề thường gặp liên quan đến niêm mạc tử cung

Nếu đã rõ niêm mạc tử cung bao nhiêu là bình thường và ảnh hưởng của nó đối với việc thụ thai, bạn cũng cần biết niêm mạc tử cung quá dày hoặc quá mỏng đều được xem là bất thường. Việc bạn nhận biết các dấu hiệu này là quan trọng để đến thăm khám với bác sĩ, tìm ra được nguyên nhân nhằm cải thiện tình trạng. Nội mạc tử cung dày hay mỏng bất thường đều có thể dẫn đến những rối loạn trong hành kinh và mang thai, như:

  • Chảy máu nhiều hơn hoặc chảy máu dạng đốm trong thời kỳ kinh nguyệt
  • Thời gian hành kinh dài hơn bình thường
  • Chu kỳ kinh nguyệt ngắn hơn 21 ngày hoặc dài hơn 38 ngày
  • Chảy máu lốm đốm giữa chu kỳ kinh nguyệt
  • Khó mang thai

[key-takeaways title=””]

Bạn nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa phụ khoa nếu bị chảy máu âm đạo bất thường và đau vùng chậu.

[/key-takeaways]

Nói tóm lại, niêm mạc tử cung bao nhiêu là bình thường và tốt cho việc thụ thai? Câu trả lời nên là ở mức 8 – 12 mm, không quá dày và không quá mỏng. Trường hợp, bạn nhận thấy những dấu hiệu bất thường và có nghi ngờ về độ dày niêm mạc tử cung, hãy đến bệnh viện thăm khám và điều trị để tránh nguy cơ ảnh hưởng đến khả năng thụ thai.

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

9 mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh

Tìn hiểu những nguyên nhân gắt ngủ ở trẻ, mẹ có thể áp dụng được những mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh phù hợp. 

Triệu chứng và nguyên nhân gắt ngủ ở trẻ sơ sinh

Các triệu chứng thường gặp khi trẻ sơ sinh gắt ngủ:

Các nguyên nhân thông thường gây ra gắt ngủ ở trẻ sơ sinh:

Trẻ mấy tháng hết gắt ngủ? Không có thời điểm chính xác để trẻ hết gắt ngủ vì điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố và các nguyên nhân dưới đây:

  • Quá đói hoặc quá no: Trẻ sơ sinh cần bú thường xuyên, khoảng 2-3 tiếng một lần. Nếu không được bú đủ, bé có thể thức dậy và quấy khóc vì đói. Ngoài ra, trẻ ăn quá no cũng có thể khiến bé đầy hơi, khó chịu, gây cáu gắt, khó ngủ.

  • Mệt mỏi: Trẻ sơ sinh cần ngủ nhiều, nhưng thời gian ngủ của bé thường ngắn và không sâu giấc do các yếu tố sức khỏe, môi trường. Điều này khiến con mệt mỏi, khó chịu hơn, từ đó gây khó ngủ và dễ bị thức giấc.

  • Bị ốm: Một số bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh có thể gây gắt ngủ bao gồm khó tiêu, cảm lạnh, cúm, nhiễm trùng tai và nhiễm trùng đường tiết niệu…

  • Mọc răng: Trẻ mọc răng có thể có các dấu hiệu như sốt, nướu sưng và tấy đỏ khiến bé đau, gây trằn trọc khó ngủ. Ba mẹ nên biết cách chăm sóc khi trẻ mọc răng để con giảm bớt tình trạng khó chịu.

  • Môi trường ngủ không thoải mái: Nếu phòng ngủ của bé quá nóng, quá lạnh, quá sáng hoặc quá ồn ào, bé có thể khó ngủ và dễ bị thức giấc.

  • Thay đổi trong chu kỳ ngủ của trẻ, bao gồm sự phát triển thần kinh và điều chỉnh cơ thể: Khi trẻ phát triển, bé có thể học những điều mới và trải qua những cảm xúc mới. Điều này có thể khiến bé khó ngủ và dễ bị thức giấc.

Thay vì lo lắng hỏi trẻ mấy tháng hết gắt ngủ, mẹ hãy tìm hiểu nguyên nhân để tìm ra cách khắc phục gắt ngủ ở bé
Thay vì lo lắng hỏi trẻ mấy tháng hết gắt ngủ, mẹ hãy tìm hiểu nguyên nhân để biết cách khắc phục gắt ngủ ở bé

[key-takeaways title=””]

Trong trường hợp bé thường xuyên gắt ngủ, bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để loại trừ bất kỳ vấn đề sức khỏe nào từ bé. Bác sĩ cũng có thể tư vấn cho bạn một số cách hiệu quả giúp bé ngủ ngon hơn.

[/key-takeaways]

>> Xem thêm bài cùng chủ đề: 20 mẹo dân gian chữa trẻ ngủ ngày thức đêm hiệu quả nhanh chóng

Mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh

Cha mẹ nên lưu ý các mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh dưới đây đều chưa được kiểm chứng, tốt hơn hết là nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi thực hiện. Một số liệu pháp về mùi hương như dùng tinh dầu hay sử dụng các loại thảo dược cũng có thể gây kích ứng cho da bé. Dù là mẹo dân gian nào, cha mẹ cũng cần thận trọng thực hiện. Khi thấy bé có biểu hiện bất thường, nên ngừng áp dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.

1. Treo tỏi đầu giường

Theo quan niệm dân gian, tỏi có khả năng xua đuổi tà khí, mang lại bình an cho bé. Vì thế, nhiều mẹ thường ưu tiên treo tỏi đầu giường để giúp bé ngủ ngon.  

Lưu ý:

  • Tỏi có mùi nồng, chỉ nên dùng một ít để tránh ảnh hưởng đến giấc ngủ của bé.
  • Cũng không nên để tỏi gần giường ngủ của bé nhằm hạn chế nguy cơ bé bị dị ứng với mùi hương, làm ảnh hưởng đến hệ hô hấp. 
Mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh là treo tỏi đầu giường
Mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh là treo tỏi đầu giường

2. Mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh: Đặt dao cùn ở đầu giường

Theo dân gian, trẻ quấy khóc là do vía yếu, nên dễ bị thế lực tâm linh trêu đùa. Một số người tin rằng đặt dao đầu giường có thể xua đuổi vía xấu, năng lượng tiêu cực và giúp bé ngủ yên giấc.

Lưu ý: Dao là vật dụng nguy hiểm, cần bao bọc dao cẩn thận và không để bé thấy.

3. Đặt cành dâu tằm tươi trong phòng ngủ của bé

Theo quan niệm tâm linh, cành dâu tằm giúp xua đuổi tà khí, ma quỷ, bảo vệ bé khỏi quấy khóc, cáu kỉnh và ngủ ngon hơn.

Lưu ý:

  • Cần chọn cành dâu tằm tươi, xanh.
  • Nếu cành dâu tằm bị héo, hãy thay mới để đảm bảo hiệu quả của mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh này. 

Mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh: Đặt cây dâu tằm tươi trong phòng ngủ của bé

4. Lén đặt cành trúc đùi gà

Theo một số mẹo dân gian truyền miệng, việc lén đặt cây trúc (còn có tên gọi là trúc đùi gà, trúc quan âm hay trúc ống điếu) trong phòng ngủ của bé có thể giúp bé ngủ ngon hơn. Điều này thể hiện sự tôn trọng với thần linh và giúp bé nhận được sự che chở, bảo vệ. 

Cách thực hiện là mẹ chặt lấy 3 khúc của cành cây trúc rồi đặt trong phòng ngủ của bé và không để cho ai biết. 

Lời khuyên:

  • Nên chọn cành có kích thước nhỏ gọn, phù hợp với diện tích phòng ngủ của bé.
  • Cẩn thận khi đặt cành trúc trong phòng để tránh bé vấp ngã hoặc nghẹn bởi các cành, lá cây.

5. Dùng gối đinh lăng là mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh hiệu quả

Đinh lăng có mùi hương dễ chịu với tác dụng an thần nên giúp bé thư giãn và ngủ sâu hơn. Bạn có thể mua sẵn gối đinh lăng hoặc tự làm bằng cách phơi khô lá đinh lăng, trộn với bông gòn rồi may thành gối.

Lưu ý:

  • Chọn gối có kích thước phù hợp với bé.
  • Giặt vỏ gối thường xuyên để đảm bảo vệ sinh.

6. Dùng trà tươi đắp rốn cho bé

Mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh: Dùng trà tươi đắp rốn cho bé
Mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh: Dùng trà tươi đắp rốn cho bé

Trà tươi có công dụng hạ nhiệt, giải độc, tạo cảm giác thư giãn, dễ ngủ cho bé. Trà tươi còn giúp bé giảm bớt tình trạng rôm sảy, hăm da.

Cách sử dụng:

  • Rửa sạch lá trà tươi, đun sôi lấy nước, để nguội bớt rồi nhúng khăn mềm vào nước trà và đắp lên rốn bé.
  • Đắp trong khoảng 10-15 phút, mỗi ngày 2-3 lần.

Lưu ý:

7. Dùng hạt bìm bìm bôi vào rốn của trẻ

Theo quan niệm dân gian, sử dụng hạt bìm bìm bôi vào rốn có thể giúp trẻ ngủ ngon hơn, giảm quấy khóc và cáu gắt khi ngủ.

Cách thực hiện:

  • Rang khô hạt bìm bìm, tán thành bột mịn.
  • Trộn bột hạt bìm bìm với dầu tràm hoặc dầu dừa.
  • Bôi hỗn hợp vào rốn của trẻ trước khi ngủ.

Lưu ý:

  • Hiện nay, chưa có bằng chứng khoa học nào chứng minh hiệu quả của mẹo dân gian này.
  • Sử dụng hạt bìm bìm có thể gây kích ứng da, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh có làn da nhạy cảm.
  • Bôi thành phần lạ nào vào rốn của trẻ cũng có thể tiềm ẩn nguy cơ nhiễm trùng.

8. Mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh bằng tinh dầu

Trẻ gắt ngủ phải làm sao? Có thể thử dùng tinh dầu trong phòng ngủ của trẻ
Trẻ gắt ngủ phải làm sao? Có thể thử dùng tinh dầu trong phòng ngủ của trẻ

Cha mẹ có thể chọn một số tinh dầu như tinh dầu bồ kết, hoa oải hương hay cam thảo pha với dầu nền để giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng, thư giãn và thoải mái, từ đó hỗ trợ bé ngủ sâu giấc.

Lưu ý:

  • Chọn tinh dầu nguyên chất, an toàn cho trẻ sơ sinh.
  • Pha loãng tinh dầu trước khi sử dụng.
  • Tránh xông trực tiếp tinh dầu vào mặt bé.

9. Đặt vỏ cam, chanh, quýt trong phòng ngủ của bé

Đặt vỏ cam, chanh, quýt trong phòng ngủ của bé có thể giúp khử mùi hôi, tạo bầu không khí thơm mát. Mùi hương cam, chanh, quýt có tác dụng an thần, từ đó hỗ trợ bé thư giãn và dễ ngủ hơn.

Lưu ý:

  • Thay vỏ cam, chanh, quýt thường xuyên để giữ cho phòng ngủ thơm tho.
  • Tránh để vỏ cam, chanh, quýt gần giường ngủ của bé để hạn chế nguy cơ bé cho vỏ cam, chanh, quýt vào miệng và gây nghẹn.

>> Xem thêm bài cùng chủ đề: Bé đang ngủ tự nhiên khóc thét lên là do đâu? Cách xử lý

Cách chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh khoa học

Trẻ gắt ngủ phải làm sao? Nếu không tin tưởng vào các mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh, mẹ có thể thử áp dụng các cách khoa học hơn dưới đây:

1. Xây dựng lịch trình ngủ hợp lý cho bé

1.1. Quan sát và ghi chép

  • Ghi lại thời gian bé ngủ, thức, bú, chơi trong vài ngày để hiểu rõ chu kỳ ngủ của bé.
  • Quan sát các dấu hiệu buồn ngủ của bé như ngáp, dụi mắt, quấy khóc,…

1.2. Lên lịch ngủ phù hợp

  • Dựa vào chu kỳ ngủ của bé, thiết lập lịch ngủ với các cữ ngủ ngắn, xen kẽ là thời gian chơi và bú.
  • Thời gian ngủ ban ngày nên ngắn hơn ban đêm để giúp bé dễ ngủ hơn vào ban đêm.

1.3. Tạo thói quen ngủ đều đặn

  • Cho bé đi ngủ và thức dậy vào cùng một thời điểm mỗi ngày, kể cả cuối tuần.
  • Giúp bé thư giãn trước khi ngủ bằng massage nhẹ nhàng, kể truyện cho bé nghe,…
  • Tránh cho bé bú hoặc chơi với bé trước khi ngủ.

1.4. Kiên nhẫn và linh hoạt:

  • Việc điều chỉnh thói quen ngủ cần thời gian, hãy kiên nhẫn và linh hoạt để phù hợp với nhu cầu ngủ của trẻ.
  • Có thể điều chỉnh lịch ngủ của bé theo từng giai đoạn phát triển. Nếu bé gặp khó khăn trong việc ngủ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn.

Dưới đây là lịch trình ngủ cho trẻ sơ sinh mà cha mẹ có thể tham khảo để hỗ trợ giấc ngủ cho con.

Độ tuổi Tổng thời gian ngủ Cữ ngủ ban ngày Cữ ngủ ban đêm
0-3 tháng 15-16+ tiếng 4-5 cữ ngủ, bé thức giấc sau 2-3 tiếng ngủ, tổng cộng bé ngủ khoảng 7-8+ tiếng. 4-6 cữ ngủ, bé thức giấc sau 2-3 tiếng ngủ, mỗi đêm bé ngủ tổng cộng 8-9+ tiếng.
4-6 tháng 14-16 tiếng 3-4 cữ, mỗi lần ngủ với giấc ngủ ngắn, tổng cộng bé ngủ khoảng 4-6 tiếng 2-3 cữ, bé có thể ngủ suốt đêm (khoảng 6 tiếng) mà không dậy đòi bú.
7-9 tháng 12-14 tiếng 2-3 cữ, với tổng thời gian kéo dài khoảng 3-4 tiếng 1-2 cữ, hầu hết trẻ 6 tháng đều đã có thể ngủ suốt đêm (khoảng 6 – 8 tiếng), tuy nhiên bé vẫn có thể thức dậy khoảng 1-2 lần.
10-12 tháng 11-13 tiếng 2 cữ ngủ, với tổng thời gian kéo dài khoảng 2-3 tiếng Ở thời điểm này, bé có thể liên tục ngủ trong suốt 9-12 tiếng mỗi đêm.

2. Massage là cách dỗ trẻ sơ sinh gắt ngủ

Trẻ gắt ngủ phải làm sao? Mẹ hãy thử massage cho bé
Massage là một mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh
  • Massage nhẹ nhàng có thể giúp trẻ sơ sinh thư giãn và giảm căng thẳng.
  • Chú ý tạo cảm giác êm ái, dễ chịu cho trẻ bằng cách sử dụng các động tác massage nhẹ nhàng.
  • Bạn cũng có thể vuốt ve hoặc xoa bóp nhẹ nhàng để tạo cảm giác an ủi và an toàn cho trẻ.

3. Thay đổi môi trường ngủ

3.1. Đảm bảo điều kiện nhiệt độ, độ ẩm phù hợp

  • Điều chỉnh nhiệt độ phòng ngủ trong khoảng từ 20-22 độ C để tạo một môi trường thoải mái cho trẻ.
  • Độ ẩm trong phòng nên được duy trì ở mức khoảng 40-60% để tránh da khô và khó chịu cho trẻ.

3.2. Tạo âm thanh và ánh sáng thích hợp trong phòng ngủ

  • Tạo một môi trường yên tĩnh và yên bình trong phòng ngủ để giúp trẻ sơ sinh dễ dàng ngủ.
  • Giảm tiếng ồn từ bên ngoài bằng cách sử dụng máy phát âm thanh để phát nhạc ru hoặc âm thanh tự nhiên nhẹ nhàng.
  • Đảm bảo ánh sáng trong phòng ngủ được điều chỉnh, không quá sáng và không quá tối. Sử dụng rèm cửa hoặc bức bình phong để điều chỉnh ánh sáng nếu cần thiết.

4. Tạo thói quen ngủ cho bé

4.1. Tắm nước ấm trước khi đi ngủ

  • Tắm nước ấm có thể giúp trẻ sơ sinh thư giãn và tạo cảm giác dễ chịu trước khi đi ngủ.
  • Sử dụng nước ấm (khoảng 37 độ C) và các sản phẩm chăm sóc da nhẹ nhàng, không gây kích ứng để tắm cho trẻ.
  • Thời gian tắm nên được đảm bảo nhanh, gọn để tránh làm mất đi sự thoải mái của trẻ.

>> Xem thêm: Hướng dẫn cách tắm cho trẻ sơ sinh đơn giản, an toàn tại nhà

4.2. Đọc truyện hoặc hát ru cho trẻ

  • Hoạt động đọc truyện hoặc hát ru trước khi đi ngủ có thể tạo cảm giác an yên và thư thái cho trẻ.
  • Lưu ý tạo không gian yên tĩnh và tắt đèn sáng trong phòng ngủ để tạo điều kiện tốt nhất cho trẻ ngủ sau khi hoạt động này kết thúc.

5. Chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh

Trên đây là các mẹo dân gian chữa gắt ngủ ở trẻ sơ sinh phổ biến. Tuy nhiên, thay vì áp dụng các mẹo truyền miệng chưa được kiểm chứng, cha mẹ nên tập trung vào việc tạo môi trường ngủ thoải mái, xây dựng thói quen ngủ khoa học và chế độ dinh dưỡng hợp lý cho bé. Nếu các cách này vẫn không hiệu quả, tốt hơn hết bạn nên đưa con đến bệnh viện để bác sĩ đưa ra phương án điều trị phù hợp.

 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

11 mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh hiệu quả

Các mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh hay và hiệu quả dưới đây sẽ giúp mẹ yên tâm hơn mỗi khi chuẩn bị đưa con đi tiêm phòng.

Tầm quan trọng của việc tiêm phòng đối với trẻ sơ sinh

Tiêm phòng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của trẻ sơ sinh. Việc đảm bảo tiêm phòng đúng lịch trình giúp cơ thể bé xây dựng hệ miễn dịch mạnh mẽ và chống lại các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B… Những bệnh này có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng, thậm chí gây tử vong, cụ thể:

  • Bạch hầu (diphtheria): Bạch hầu có thể gây ra biến chứng như nhiễm trùng hô hấp nặng, viêm màng não, tình trạng suy tim, và tổn thương trên da và niêm mạc. Bạch hầu có thể gây tử vong nếu không được can thiệp kịp thời và hiệu quả.
  • Uốn ván (tetanus): Uốn ván gây ra sự co cứng và co giật của cơ, gây đau và khó thở. Biến chứng nghiêm trọng nhất của uốn ván là uốn ván cơ tim, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Uốn ván cũng có thể gây ra nhiễm trùng nặng và viêm màng não.
  • Ho gà (pertussis): Ho gà ở trẻ nhỏ có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, suy hô hấp, viêm màng não, và gây tử vong. Trẻ sơ sinh có khả năng phát triển biến chứng nghiêm trọng nhất do ho gà, gọi là tình trạng ho gà cấp tính (Pertussis-induced encephalopathy), có thể gây tổn thương não và gây nguy hiểm đến tính mạng.
  • Viêm gan B (hepatitis B): Biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm gan B là viêm gan mạn tính, có thể gây tổn thương gan dẫn đến xơ gan, ung thư gan và suy gan. Nếu trẻ sơ sinh mắc viêm gan B từ mẹ nhiễm virus, có thể xảy ra nhiễm trùng mạn tính hoặc mang virus suốt đời, tăng nguy cơ biến chứng gan nghiêm trọng.

[key-takeaways title=””]

Áp dụng mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh có thể giúp tăng cường hiệu quả của quá trình tiêm phòng và làm giảm khó chịu cho trẻ, giúp tạo điều kiện thuận lợi để tiêm phòng thành công và giảm nguy cơ phản ứng phụ sau tiêm phòng.

[/key-takeaways]

Để tìm hiểu người ta thường tiêm phòng cho trẻ em những loại bệnh nào để bảo vệ hệ miễn dịch của con tối ưu, mời bạn tham khảo bài viết trên MarryBaby đã được bác sĩ tham vấn tại đây.

Tầm quan trọng của việc tiêm phòng đối với trẻ sơ sinh
Tầm quan trọng của việc tiêm phòng đối với trẻ sơ sinh

Mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh

1. Uống gì cho trẻ đi tiêm không sốt? Mẹo uống nước lá tía tô

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi không được dùng nước lá tía tô trực tiếp bởi trong giai đoạn này bé chỉ hoàn toàn bú sữa mẹ hoặc sữa công thức. Tuy nhiên, mẹ có thể uống nước lá tía tô và sau đó cho con bú sữa mẹ. Qua sữa mẹ, bé có thể hấp thụ một phần dinh dưỡng từ tía tô.

[key-takeaways title=””]

Tuyệt đối không cho trẻ uống nước tía tô trực tiếp do có thể gây dị ứng và gây hại cho sức khỏe của trẻ.

[/key-takeaways]

Lá tía tô đã được truyền miệng là một mẹo dân gian giúp giảm sự khó chịu sau tiêm phòng cho trẻ sơ sinh. Lá tía tô có chứa các chất chống vi khuẩn và kháng viêm tự nhiên, giúp làm dịu vùng tiêm và giảm việc sưng đau. Người ta thường lấy lá tía tô ngâm trong nước nóng, sau đó lọc và uống.

Tuy nhiên, hiện chưa có nhiều nghiên cứu khoa học để xác nhận rõ ràng về tác dụng của nước lá tía tô trong việc tăng cường miễn dịch hoặc giảm phản ứng sau tiêm phòng. Nếu mẹ không chắc chắn, nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi thực hiện.

>> Xem thêm: Lịch tiêm phòng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, cập nhật mới nhất!

Uống gì cho trẻ đi tiêm không sốt? Mẹo uống lá tía tô trước khi tiêm phòng
Uống gì cho trẻ đi tiêm không sốt? Mẹo uống lá tía tô trước khi tiêm phòng

2. Mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh: Mẹ ăn trứng gà rồi cho bé bú

Một mẹo dân gian phổ biến tiếp theo là cho trẻ ăn trứng gà trước khi tiêm phòng. Tuy nhiên, cũng tương tự như mẹo uống nước lá tía tô, trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi không được ăn hay uống gì ngoài sữa mẹ và sữa công thức.  Do đó, mẹ cũng có thể ăn trứng gà và cho bé bú.

Mẹ ăn trứng gà khi cho bé bú cũng cần kiểm tra xem con có dị ứng với trứng gà không vì đây là thực phẩm phổ biến dễ gây dị ứng ở trẻ. Nếu có bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào, mẹ hãy ngừng cho bé bú và tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.

Theo quan niệm dân gian, trứng gà chứa nhiều chất dinh dưỡng và có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch trước quá trình tiêm. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu khoa học cụ thể nào chứng minh hiệu quả của việc này. Vì vậy, việc áp dụng mẹo ăn trứng gà cần được thảo luận với bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho trẻ sơ sinh.

3. Thực phẩm mẹ nên bổ sung để cho bé bú trước khi tiêm phòng

Việc cho bé bú trước khi tiêm phòng có thể giúp tạo cảm giác an ủi và giảm sự khó chịu sau tiêm. Khi trẻ bú, cơ bắp và tinh thần của bé được thư giãn, giúp giảm căng thẳng và lo lắng, từ đó giảm sự khó chịu cho trẻ khi tiêm phòng.

Trước khi cho bé đi tiêm phòng, mẹ nên ăn gì? Để đảm bảo nguồn sữa của mẹ có chất lượng và đầy đủ dinh dưỡng cho bé bú, mẹ nên bổ sung các nhóm thực phẩm sau đây trong chế độ ăn uống hàng ngày.

  • Rau xanh và hoa quả: Bổ sung rau xanh và hoa quả tươi vào chế độ ăn hàng ngày vì chúng cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ có lợi cho sức khỏe của mẹ và trẻ.
  • Ngũ cốc và sản phẩm từ ngũ cốc: Bổ sung ngũ cốc như gạo, lúa mạch, yến mạch, bánh mì nguyên hạt, và các sản phẩm từ ngũ cốc như bột mì nguyên hạt, bánh mì nguyên hạt vào chế độ ăn. Chúng cung cấp năng lượng và các loại vitamin và khoáng chất quan trọng.
  • Thực phẩm giàu chất đạm: Bổ sung thực phẩm giàu chất đạm như thịt, cá, gia cầm, trứng, đậu và các sản phẩm từ đậu (như đậu nành, đậu phụ), sữa và sản phẩm từ sữa (như sữa tươi, sữa chua, sữa bột). Chất đạm là thành phần quan trọng để xây dựng cơ bắp và phát triển não bộ của trẻ.
  • Chất béo lành mạnh: Bổ sung chất béo lành mạnh như dầu olive, dầu hạt lanh, dầu hướng dương, dầu cỏ linh, các loại hạt, và cá chứa nhiều axit béo omega-3. Chất béo lành mạnh có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ vitamin và chất dinh dưỡng khác.
  • Uống đủ lượng nước: Đảm bảo mẹ uống đủ nước trong ngày để duy trì sự cân bằng nước cần thiết cho sữa mẹ.
Trước khi cho bé đi tiêm phòng, mẹ nên ăn gì?
Trước khi cho bé đi tiêm phòng, mẹ nên ăn gì? Mẹ nên ăn đa dạng các thực phẩm lành mạnh

4. Chuẩn bị quần áo cho con

Để chuẩn bị cho quá trình tiêm phòng của trẻ, mẹ nên biết cách chọn lựa quần áo cho con để đảm bảo sự thoải mái và dễ dàng tiếp cận vùng tiêm phòng trên cơ thể của trẻ.

Bạn nên tránh cho bé mặc quần áo quá chật, khó di chuyển hoặc có nút cài phức tạp. Thay vào đó, hãy chọn quần áo mỏng nhẹ, dễ co dãn và không gây khó chịu cho trẻ sau khi tiêm. Quần áo dễ dàng tiếp cận chỗ tiêm hoặc dễ cởi sẽ giúp quá trình tiêm diễn ra nhanh chóng và thuận lợi.

Sau khi tiêm phòng, bác sĩ có thể giữ trẻ lại trong một khoảng thời gian để xem thử các phản ứng của trẻ. Do đó, khi chuẩn bị cho trẻ đi tiêm phòng, hãy đảm bảo mang theo một chiếc áo khoác hoặc khăn để trẻ cảm thấy ấm áp trong phòng chờ hoặc sau khi tiêm.

>> Xem thêm: Trẻ sơ sinh khi nào được mặc quần áo cộc? Quy tắc mẹ cần nhớ!

5. Giúp trẻ bình tĩnh là mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh

Trẻ sơ sinh dễ khóc khi đến bệnh viện nơi lạ và đông người, việc dỗ dành và âu yếm nhẹ nhàng cũng là một mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh. Dưới đây là một số cách nên làm trước và sau tiêm giúp trẻ cảm thấy yên tâm hơn:

  • Dỗ dành trẻ: Dùng giọng nói êm dịu và lời nói an ủi để dỗ dành trẻ. Hãy truyền cảm giác yên tĩnh và an toàn cho trẻ bằng cách nói chuyện nhẹ nhàng và thân thiện.
  • Âu yếm nhẹ nhàng: Vỗ nhẹ lưng trẻ hoặc vuốt ve nhẹ nhàng trên cơ thể trẻ để tạo cảm giác an ủi, giúp giảm căng thẳng và lo lắng.
  • Mang theo đồ chơi yêu thích: Nếu bé có đồ chơi yêu thích, hãy mang theo khi đến bệnh viện. Đồ chơi quen thuộc và yêu thích của trẻ có thể giúp con cảm thấy an toàn hơn và giảm căng thẳng.
  • Bên cạnh trẻ trong quá trình tiêm phòng: Sự hiện diện và sự chăm sóc của cha mẹ rất quan trọng để trẻ cảm thấy an toàn và yên tâm. Hãy ở gần trẻ, ôm trẻ hoặc nắm tay trẻ trong quá trình tiêm phòng để tạo sự an ủi và sự ổn định.

Lời khuyên từ tổ chức y tế và bệnh viện

Mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh từ tổ chức y tế, bệnh viện
Mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh từ tổ chức y tế, bệnh viện

Tổ chức y tế và bệnh viện đều có những lời khuyên quan trọng để đảm bảo tiêm phòng an toàn và hiệu quả cho trẻ sơ sinh. Dưới đây là các mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh khoa học từ tổ chức y tế, bệnh viện:

1. Tìm hiểu về hiệu quả và an toàn của vắc-xin

Nghiên cứu y tế luôn công bố thông tin chính xác về hiệu quả và an toàn của các loại vắc-xin. Điều này giúp bạn có kiến thức đầy đủ về các loại vắc-xin và yên tâm hơn trong việc bảo vệ sức khỏe của trẻ.

2. Chọn bệnh viện hoặc cơ sở y tế đáng tin cậy

Lựa chọn một bệnh viện hoặc cơ sở y tế tin cậy và có đủ các loại vắc-xin cần thiết để đảm bảo trẻ được tiêm phòng trong một môi trường an toàn và chất lượng dịch vụ.

3. Tuân thủ lịch trình tiêm phòng

Trẻ sơ sinh có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện và yếu đối với các bệnh truyền nhiễm. Do đó, việc tiêm phòng đúng lịch trình và đạt đủ số liều vắc-xin được khuyến nghị là quan trọng để xây dựng hệ miễn dịch và đạt được bảo vệ tối ưu.

4. Thảo luận về tác dụng phụ và cách xử lý

Mẹ nên thảo luận với bác sĩ về tác dụng phụ có thể xảy ra sau tiêm phòng và cách xử lý khi gặp phải. Các tác dụng phụ có thể bao gồm đau, sưng, đỏ tại vị trí tiêm, sốt nhẹ, mệt mỏi, hoặc hiếm hơn là phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

Thông thường, các biện pháp xử lý khi trẻ gặp các tác dụng phụ sau tiêm phòng sẽ là nghỉ ngơi, áp dụng chườm lạnh hoặc nóng, cho bé bú đủ và theo dõi các triệu chứng…

Tuy nhiên, trong trường hợp phát hiện tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc có dấu hiệu dị ứng nghiêm trọng sau tiêm phòng, bạn nên đưa trẻ đến bệnh viện để được can thiệp y tế.

5. Cho bác sĩ biết nếu trẻ có bất kỳ vấn đề sức khỏe hay dị ứng nào trước khi tiêm phòng 

Bác sĩ cần biết về tình trạng sức khỏe hiện tại của trẻ như bé có đang bị sốt, mắc bệnh nhiễm trùng nặng, hệ miễn dịch suy yếu hoặc bất kỳ vấn đề sức khỏe nào khác để tránh nguy cơ phản ứng bất lợi sau tiêm phòng. Thường trong những trường hợp này, bé cần điều trị dứt bệnh thì mới được tiêm phòng.

Ngoài ra, ba mẹ cũng cần thông báo cho bác sĩ biết về các dị ứng mà trẻ đã gặp phải với những mũi tiêm phòng trước đó hay các loại dị ứng khác để đưa ra quyết định an toàn về việc tiêm phòng. Một số vắc-xin có thể gây ra phản ứng dị ứng, từ nhẹ đến nghiêm trọng.

6. Vệ sinh tay sạch sẽ trước và sau khi tiêm phòng

Cả cha mẹ và trẻ đều cần vệ sinh tay sạch sẽ trước và sau khi tiêm phòng để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn và bảo vệ sức khỏe.

Lưu ý khi áp dụng các mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh

Lưu ý khi áp dụng các mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh
Lưu ý khi áp dụng các mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh
  • Các mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh bao gồm mẹ uống nước lá tía tô hay ăn trứng gà rồi cho bé bú chưa được kiểm chứng y khoa, nên không đảm bảo tính chính xác. Mẹ cần tham khảo thêm ý kiến của bác sĩ trước khi áp dụng.
  • Luôn tuân thủ hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ hoặc nhân viên y tế trước hoặc sau khi tiêm. Nếu có thắc mắc, không nên ngại hỏi ý kiến bác sĩ. 
  • Lưu giữ các thông tin và giấy tờ quan trọng liên quan đến quá trình tiêm chủng của trẻ như ngày, loại vắc-xin và tên bác sĩ tiêm để theo dõi và cập nhật thông tin tiêm chủng với bác sĩ.
  • Không tự ý điều chỉnh lịch trình tiêm phòng mà không tham khảo ý kiến của bác sĩ.
  • Hạn chế để trẻ tiếp xúc với trẻ bị bệnh nhiễm trùng nguy hiểm sau khi tiêm phòng.
  • Đọc và hiểu thông tin về tác dụng phụ có thể xảy ra sau tiêm phòng và biện pháp xử lý khi cần thiết. Nếu có những dấu hiệu bất thường cần đưa trẻ đi bệnh viện. 

>> Xem thêm: Trẻ em sau tiêm vacxin giảm đau như thế nào mẹ đã biết chưa?

Quan trọng nhất là tuân thủ lịch trình tiêm phòng đúng hẹn và theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay quan ngại nào về mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ sơ sinh, nên thảo luận trực tiếp với bác sĩ để được tư vấn và hướng dẫn thích hợp cho từng trường hợp cụ thể của trẻ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Vấn đề về tiêu hóa

Trẻ đau bụng về đêm là bệnh gì? Nguyên nhân và cách khắc phục hiệu quả

Nguyên nhân và cách xử lý hiệu quả khi trẻ đau bụng về đêm là gì? Tất cả các thông tin sẽ có trong bài viết dưới đây.

Trẻ đau bụng về đêm là bệnh gì? Nguyên nhân trẻ đau bụng về đêm

Trẻ đau bụng về đêm là bệnh gì? Một số bệnh dưới đây là nguyên nhân phổ biến nhất với tình trạng trẻ đau bụng về đêm.

  • Các vấn đề về đường tiêu hóa/đường ruột: Các vấn đề đường ruột là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau bụng ở trẻ em, bao gồm bệnh trào ngược dạ dày, hội chứng ruột kích thích, bệnh viêm ruột và bệnh celiac (bệnh không dung nạp gluten).
  • Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Đây là một tình trạng mà axit dạ dày trào ngược lên thực quản, gây nên cảm giác cháy rát và đau bụng. Tình trạng này thường gặp ở trẻ có cơ thắt thực quản (esophageal sphincter) yếu và chưa hoàn chỉnh.
  • Hội chứng ruột kích thích (IBS): Hội chứng ruột kích thích (IBS) là một rối loạn chức năng của đường ruột, có đặc điểm là đau bụng, đầy hơi và thay đổi trong thói quen đi ngoài. Nguyên nhân chính của IBS chưa được xác định chính xác, nhưng sự co bóp bất thường của cơ ruột được cho là có liên quan đến tình trạng này.
  • Bệnh viêm ruột (IBD): Bệnh viêm ruột (IBD) là một bệnh mãn tính ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa. Hai loại chính của IBD là bệnh Crohn (viêm ruột mãn tính, có thể ảnh hưởng đến bất kỳ phần nào của đường tiêu hóa) và viêm ruột nặng. Trẻ em mắc IBD thường đau bụng, tiêu chảy và chảy máu từ hậu môn.
  • Bệnh Celiac (bệnh không dung nạp gluten): Bệnh celiac là một rối loạn miễn dịch gen, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể phản ứng với gluten, một loại protein có trong lúa, yến mạch và lúa mạch. Phản ứng này làm tổn thương niêm mạc ruột non, gây đau bụng, tiêu chảy và giảm cân.
  • Không dung nạp thức ăn: Không dung nạp thức ăn xảy ra khi cơ thể gặp khó khăn trong việc tiêu hóa một số thực phẩm. Những rối loạn thường gặp bao gồm không dung nạp lactose và không dung nạp gluten.
  • Viêm ruột thừa: Viêm ruột thừa là tình trạng mà ruột thừa trở nên sưng nhiễm và nhiễm trùng, gây đau bụng nặng. Trẻ đau bụng quanh rốn về đêm và di chuyển xuống bên phải dưới của bụng là biểu hiện thường gặp khi trẻ bị viêm ruột thừa.
  • Nhiễm trùng đường tiểu: Nhiễm trùng đường tiểu (UTI) là nhiễm trùng khuẩn ảnh hưởng đến bàng quang, niệu đạo hoặc thận. UTI ở trẻ em có thể gây đau bụng, sốt và đau hoặc nóng rát khi đi tiểu.

Một số tình trạng khác cũng có thể là nguyên nhân khiến trẻ bị đau bụng bao gồm táo bón, tiêu chảy, đầy hơi, khó tiêu, căng thẳng hoặc lo lắng…

Trẻ rối loạn tiêu hóa dễ bị đau bụng và gặp rắc rối với vấn đề ăn uống. Bạn có thể tìm hiểu thêm trẻ bị rối loạn tiêu hóa là thế nào để xem bé có gặp tình trạng này không nhé.

Nguyên nhân trẻ đau bụng về đêm
Nguyên nhân trẻ đau bụng về đêm

Triệu chứng khi trẻ đau bụng về đêm

Trẻ đau bụng về đêm thường gặp các triệu chứng dưới đây.

Đau bụng:

  • Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Trẻ có thể kêu đau ở nhiều vị trí khác nhau trên bụng, bao gồm: quanh rốn, hố chậu trái, hố chậu phải, hoặc thượng vị.
  • Mức độ đau có thể khác nhau, từ nhẹ đến dữ dội.
  • Cơn đau có thể xuất hiện đột ngột hoặc từ từ, mẹ có thể thấy trẻ đau bụng từng cơn về đêm hoặc kéo dài liên tục.

Các triệu chứng đi kèm:

  • Nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Táo bón
  • Sốt
  • Mệt mỏi
  • Chán ăn
  • Khó ngủ
  • Khóc thét
  • Co ro chân tay

Trẻ sơ sinh đau bụng về đêm mẹ có thể khó nhận biết hơn, song biểu hiện rõ ràng nhất là khóc. Tiếng khóc có thể to, dữ dội và mẹ khó dỗ dành. Ngoài ra, mẹ cũng có thể để ý một số dấu hiệu của con dưới đây:

Lưu ý:

  • Không phải tất cả trẻ đau bụng đều có các triệu chứng giống nhau
  • Các triệu chứng trên có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, không chỉ do đau bụng.
  • Cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây đau bụng cho trẻ.

Trẻ sơ sinh khóc khi đau bụng về đêm. Vậy còn nguyên nhân nào khiến bé khóc đêm nữa không và khi nào là bất thường? Mời mẹ đón đọc thêm bài viết: Trẻ sơ sinh khóc đêm khi nào là bất thường? Cách giúp bé ngủ ngon

Biểu hiện thường thấy khi trẻ sơ sinh đau bụng về đêm là bé khóc lớn
Biểu hiện thường thấy khi trẻ sơ sinh đau bụng về đêm là bé khóc lớn

Trẻ đau bụng về đêm có nguy hiểm không?

Trẻ đau bụng về đêm có nguy hiểm hay không còn tùy thuộc vào nguyên nhân trẻ đau bụng về đêm là gì.

Nguy hiểm:

  • Nhiễm trùng: Nhiễm trùng đường ruột, nhiễm trùng đường tiết niệu, hoặc viêm phổi có thể gây ra tình trạng mất nước và điện giải, ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ.
  • Bệnh lý khác: Viêm ruột thừa, viêm loét dạ dày, sỏi mật, bệnh Crohn, hoặc viêm đại tràng co thắt có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.

Không nguy hiểm:

  • Rối loạn tiêu hóa: Đau bụng do tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, khó tiêu thường không nguy hiểm và có thể tự khỏi sau vài ngày.
  • Dị ứng thức ăn: Đau bụng do dị ứng thức ăn thường không nguy hiểm, nhưng có thể khiến trẻ đau bụng tái phát nếu lại tiếp xúc với thức ăn dị ứng.
  • Nguyên nhân tâm lý: Đau bụng do căng thẳng hoặc trầm cảm thường không nguy hiểm và có thể cải thiện sau khi được điều trị tâm lý.

Cách xử lý khi trẻ bị đau bụng về đêm

1. Xác định nguyên nhân 

  • Hỏi trẻ về vị trí, mức độ và thời gian đau.
  • Quan sát các triệu chứng đi kèm như nôn mửa, tiêu chảy, sốt, hoặc phát ban.
  • Kiểm tra nhiệt độ cơ thể của trẻ.
  • Nhớ lại chế độ ăn uống và hoạt động của trẻ trong ngày.

2. Biện pháp xử lý tại nhà

Biện pháp xử lý tại nhà khi trẻ đau bụng về đêm
Biện pháp xử lý tại nhà khi trẻ đau bụng về đêm
  • Giữ ấm cho trẻ: Trẻ có thể bị lạnh bụng và khiến cơn đau thêm trầm trọng.
  • Cho trẻ uống nhiều nước: Trẻ có thể bị mất nước do nôn mửa hoặc tiêu chảy.
  • Massage bụng nhẹ nhàng: Giúp giảm bớt sự khó chịu cho trẻ.
  • Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn: Paracetamol có thể giúp giảm đau cho trẻ.
  • Đắp khăn ấm lên bụng trẻ: Để giảm đau bụng ở trẻ, bạn có thể chườm khăn ấm lên bụng trẻ trong khoảng 10-15 phút, song cần kiểm tra nhiệt độ nước trên khăn để tránh làm bé bị phỏng.
  • Cho trẻ ngủ ở tư thế thoải mái: Ngủ ở tư thế thoải mái có thể giúp trẻ giảm đau bụng, đặc biệt là khi sử dụng gối để nâng đầu hoặc chân để giảm áp lực lên dạ dày và khu vực bụng.
  • Tránh cho trẻ ăn thức ăn khó tiêu: Trẻ hơn 6 tháng nên ăn thức ăn dễ tiêu hóa như cháo, súp, sữa chua.
  • Cho trẻ bú sữa mẹ: Sữa mẹ có thể giúp trẻ tăng cường hệ miễn dịch và chống lại các tác nhân gây bệnh.

Một số lưu ý:

  • Không tự ý cho trẻ uống thuốc: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ uống bất kỳ loại thuốc nào.
  • Theo dõi tình trạng của trẻ: Ghi chép lại các triệu chứng và thời gian xuất hiện để cung cấp cho bác sĩ khi cần thiết.

[key-takeaways title=””]

Nếu trẻ có bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay lập tức. Các cách xử lý tại nhà chỉ phù hợp khi trẻ đau bụng nhẹ, có thể tự chơi hoặc ngủ lại sau khi được dỗ dành, cơn đau thường không kéo dài quá 30 phút, đồng thời trẻ không có các triệu chứng khác như nôn mửa, tiêu chảy, sốt hoặc mất nước…

[/key-takeaways]

Khi nào cần đưa trẻ đi khám bác sĩ khi trẻ bị đau bụng về đêm?

Cha mẹ cần đưa trẻ đau bụng về đêm đến gặp bác sĩ sớm nếu trẻ có các triệu chứng nguy hiểm dưới đây:

  • Đau bụng dữ dội: Trẻ khóc thét, ôm bụng, đau không thể chịu đựng được. Đối với trẻ dưới 1 tuổi, trẻ đau bụng dữ dội có triệu chứng quấy khóc từng cơn. Nghĩa là có lúc trẻ khóc dữ dội sau đó có khoảng ngưng không khóc, thường gặp ở trẻ lồng ruột.
  • Nôn mửa liên tục: Trẻ nôn nhiều lần, nôn ra thức ăn, dịch xanh, vàng, hoặc máu.
  • Sốt cao: Trẻ sốt trên 38,5 độ C.
  • Tiêu chảy nhiều lần: Trẻ tiêu chảy nhiều hơn 3 lần/ngày, phân lỏng, có thể lẫn máu hoặc nhầy.
  • Mất nước: Trẻ có dấu hiệu mất nước như mắt trũng, miệng khô, tiểu ít.
  • Trẻ có các triệu chứng khác như: lờ đờ, tím tái, co giật.

Trẻ đau bụng về đêm là vấn đề phổ biến, có thể do nhiều nguyên nhân. Khi trẻ gặp tình trạng này, mẹ hãy cho trẻ uống nhiều nước, massage bụng chườm khăn ấm, tránh cho trẻ ăn thức ăn khó tiêu… Tuy nhiên, cha mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay khi thấy con có các dấu hiệu nguy hiểm như đau bụng dữ dội, nôn mửa liên tục, sốt cao, tiêu chảy nhiều lần, mất nước…