Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Hãy hiến sữa cho Ngân hàng sữa mẹ, góp phần nuôi dưỡng nhiều trẻ sinh non

Vào website Ngân hàng sữa mẹ của Bệnh viện Từ Dũ, một trong những điều đọng lại chính là khẩu hiệu đầy xúc động: “Mẹ có thể chỉ sinh ra một em bé, nhưng mẹ có thể là mẹ của nhiều bé khác”. Có lẽ khi đọc slogan này, sẽ có nhiều bà mẹ muốn hiến tặng dòng sữa ngọt ngào để tất cả các em bé đều có cơ hội được nuôi bằng sữa mẹ.

Giới thiệu chung về ngân hàng sữa mẹ

Hiện tại Việt Nam có hai ngân hàng sữa mẹ hoạt động phi lợi nhuận là Ngân hàng sữa mẹ Bệnh viện Từ Dũ và Ngân hàng sữa mẹ đặt tại Bệnh viện Phụ Sản Nhi Đà Nẵng.

Hàng năm, hai bệnh viện Từ Dũ và Phụ Sản Nhi Đà Nẵng tiếp nhận, chăm sóc hàng ngàn trẻ sinh non, trẻ nhẹ cân. Đây là những trẻ luôn đối mặt với nhiều nguy cơ và chỉ có sữa mẹ mới là nguồn dinh dưỡng hoàn hảo nhất cho các bé. Vì sữa mẹ dễ tiêu hóa, giàu kháng thể, chứa đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho quá trình phát triển ở trẻ sinh non.

Tuy nhiên, mẹ của trẻ sinh non thường không đủ sữa cho bé bú. Đó là một trong những lý do ngân hàng sữa mẹ ra đời.

Với nhiệm vụ thúc đẩy và hỗ trợ nuôi con bằng sữa mẹ, ngân hàng sữa mẹ sẽ lưu trữ sữa mẹ được hiến tặng đã qua thanh trùng. Nguồn sữa này sẽ cung cấp cho hàng ngàn trẻ sơ sinh non tháng với các bệnh lý đi kèm được chăm sóc tại bệnh viện. Bên cạnh đó, sữa mẹ tại ngân hàng còn đáp ứng nhu cầu cụ thể của những trẻ sơ sinh khác để trẻ có nền tảng sức khỏe ban đầu vững chắc.

Tại sao một em bé cần sữa được hiến?

Trẻ sinh non, nhẹ cân ngay khi chào đời thường phải nằm ở phòng chăm sóc sơ sinh tích cực hoặc phòng chăm sóc sơ sinh đặc biệt.

Ở giai đoạn này, mẹ sinh non tháng thường tiết sữa chậm hoặc không đủ sữa cho con bú. Cũng có khi bé sinh quá non nên chưa biết mút vú mẹ hoặc mút yếu. Vì vậy, bé sẽ được cho ăn bằng sữa hiến tặng cho đến khi mẹ bé có đủ sữa hoặc bé có thể bú mẹ trực tiếp.

Ngoài ra, trẻ sơ sinh mồ côi được nuôi tại bệnh viện, trẻ sơ sinh tạm thời cần sữa mẹ (do mẹ chưa đủ sữa) cũng có thể đăng ký sữa từ ngân hàng sữa mẹ.

Tại sao một em bé cần sữa được hiến?

Lợi ích của việc hiến tặng sữa mẹ

Mặc dù y học ngày càng tiến bộ nhưng tỷ lệ sinh non vẫn còn rất cao. Trung bình cứ 100 thai phụ thì xấp xỉ 10 mẹ sinh non.

Trẻ càng non thì càng dễ gặp các biến chứng cũng như tỉ lệ nuôi sống càng giảm. Nhờ vào nguồn sữa mẹ hiến tặng, nhiều trẻ sinh non giảm biến chứng và tăng tỉ lệ nuôi sống. 

Đặc biệt, những trẻ sơ sinh nhẹ cân được bú sữa mẹ sẽ giảm khả năng mắc các bệnh nhiễm trùng, nhất là nhiễm trùng đường ruột đe dọa đến tính mạng (viêm ruột hoại tử), Bên cạnh đó, trẻ sinh non cũng giảm nguy cơ bị các vấn đề sức khỏe lâu dài như huyết áp cao nhờ được nuôi bằng sữa mẹ.

Một trường hợp khác cũng cho thấy lợi ích thiết thực của ngân hàng sữa mẹ. Cụ thể, với trẻ sơ sinh bị dị ứng sữa ngoài hoặc không thể hấp thụ chất dinh dưỡng từ sữa ngoài (do một số nguyên nhân), trẻ không thể hoãn việc bú mẹ. Nhưng mẹ bé lại không có sữa. Nhờ ngân hàng sữa mẹ mà trẻ được nuôi ăn kịp thời.

>>> Mẹ có thể xem thêm: 9 công dụng tuyệt vời của sữa mẹ

Ngân hàng sữa hoạt động như thế nào?

Sữa mẹ hiến tặng sẽ được xử lý, lưu trữ và phân phối theo một quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng. 

  • Các bà mẹ đang cho con bú tình nguyện hiến tặng sữa mẹ sẽ được sàng lọc để đảm bảo nguồn sữa hiến tặng an toàn. 
  • Tiếp đến, nhân viên ngân hàng sữa mẹ sẽ hướng dẫn mẹ cách vắt sữa và bảo quản ban đầu trước khi đưa về ngân hàng lưu trữ.
  • Trong vòng 24 giờ đầu, sữa mẹ được hiến sẽ lưu trữ ở nhiệt độ -8oC, sau đó đưa về ngân hàng sữa mẹ lưu trữ ở nhiệt độ -20oC.
  • Khi lượng sữa hiến tặng của mỗi bà mẹ đạt đến 4 lít sẽ rã đông cho vào chai tiệt trùng và lấy mẫu xét nghiệm.
  • Sữa sau thanh trùng trước khi cho vào tủ chờ sử dụng, phải đạt các chỉ tiêu xét nghiệm, đảm bảo cung cấp nguồn dinh dưỡng phù hợp và có giá trị miễn dịch cao cho trẻ. 

Toàn bộ quá trình từ lúc lấy sữa đến khi cho trẻ ăn không quá 6 tháng.

Tại sao phải trả phí khi nhận sữa từ ngân hàng sữa mẹ?

Như đã nói ở trên, sữa hiến tặng sẽ được xử lý theo một quy trình nghiêm ngặt bao gồm: sàng lọc và giáo dục bà mẹ hiến tặng, xét nghiệm, thanh trùng, bảo quản sữa ở nhiệt độ âm sâu để đảm bảo an toàn. Toàn bộ chi phí thực hiện quy trình này sẽ được tính thành giá của sữa mẹ khi cấp cho người nhận.

Ai có thể hiến tặng sữa mẹ?

Ngân hàng nhận sữa hiến tặng từ hai nhóm sau:

– Các mẹ đang chăm sóc con sinh non tại bệnh viện có nguồn sữa dồi dào muốn hiến tặng.

– Các mẹ đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi, có khả năng hiến ít nhất 4 lít sữa trong 1 tháng. 

Nếu có nhu cầu hiến tặng sữa mẹ, mẹ có thể vào website nganhangsuametudu để đăng ký hiến sữa.

Điều kiện hiến tặng sữa

Mẹ nếu muốn hiến tặng sữa phải đàm bảo các yêu cầu sau:

– Đủ 18 tuổi trở lên.

– Sức khỏe tốt.

– Không nhiễm HIV, viêm gan B, viêm gan Cgiang mai.

– Không dùng các thuốc chống chỉ định trong thời gian cho con bú

– Không thường xuyên hút thuốc, sử dụng thức uống có cồn.

Điều kiện hiến tặng sữa

Hy vọng ngân hàng sữa mẹ ngày càng phát triển, xuất hiện tại nhiều tỉnh thành nhằm thúc đẩy và hỗ trợ việc nuôi con bằng sữa mẹ trên khắp cả nước.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Cách làm nước dùng dashi chuẩn vị, thơm ngon cho bé ăn dặm

Khi lựa chọn phương pháp ăn dặm kiểu Nhật, nước dùng dashi là một phần không thể thiếu đế món ăn của bé thêm đậm đà, thơm ngon. Tuy nhiên những mẹ lần đầu cho con ăn dặm theo kiểu Nhật không phải ai cũng biết nước dùng dashi là gì và nấu thế nào đúng cách.

Nước dùng dashi là gì? Nước dashi dùng để làm gì?

Nước dùng dashi là một phần quan trọng trong ẩm thực Nhật Bản. Dashi với vị mặn và ngọt đặc trưng, được tạo nên từ các nguyên liệu chính là nước, rong biển kombu (một loại tảo bẹ) và cá bào. Ngoài ra, nguyên liệu làm nước dùng dashi của Nhật còn có rau củ quả. Nước dùng dashi rau củ quả là loại nước dùng phổ biến trong các món ăn dặm kiểu Nhật. 

Nước dashi dùng để làm gì? Trong ẩm thực Nhật, nước dashi dùng để tăng hương vị tổng thể cho món ăn. 

Với phương pháp ăn dặm kiểu Nhật, nước dùng dashi là một loại nước trong suốt, có nhiều hương vị mà không có thêm bất kỳ thành phần khó nhai hoặc nuốt nào.

Với các bé ăn dặm dưới 12 tháng tuổi chưa thể nêm thêm gia vị vào món ăn, việc cho nước dùng dashi vào nấu cháo hoặc các món ăn dặm là lựa chọn an toàn. Cách này vừa tăng thêm hương vị đậm đà cho món, vừa giúp bổ sung dinh dưỡng và các khoáng chất thiết yếu cho trẻ. 

4 cách làm nước dùng dashi cho bé ăn dặm

Mặc dù hiện nay có rất nhiều dạng bột chế biến nước dùng dashi cho bé ăn dặm, vừa dinh dưỡng lại tiết kiệm thời gian nhưng nhiều mẹ vẫn thích tự nấu nước dùng dashi cho bé. Lý do là mẹ có thể chọn những nguyên liệu rau củ bé yêu thích và đảm bảo nguồn nguyên liệu tươi, sạch.

Dưới đây là công thức nấu nước dashi đúng cách cho bé ăn dặm, mẹ cùng tham khảo nhé.

1. Cách nấu nước dùng dashi từ rau củ quả

– Nguyên liệu cần chuẩn bị: bắp non, bắp mỹ, mướp, cà rốt, khoai tây, bí đỏ, su su, bông cải trắng, rau cải ngọt, hành tây. Mỗi loại khoảng 50g.

– Thực hiện:

  • Rửa sạch, gọt vỏ tất cả các loại rau củ quả trên và cắt thành khúc.
  • Cho tất cả nguyên liệu vào cùng một nồi và đổ thêm ít nước. Cứ 250g rau củ quả, mẹ sẽ cho 80ml nước.
  • Nấu với lửa vừa trên bếp khoảng 20 phút, hoặc đến khi rau củ mềm thì tắt bếp.
  • Để nguội và lọc qua rây. Phần nước lọc được chính là nước dùng dashi. Vậy cách dùng nước dashi nấu cháo như thế nào? Mỗi lần nấu cháo, mẹ cho khoảng 15-20ml nước dashi là vừa. 

Với cách làm nước dùng dashi này, mẹ có thể tận dụng các loại rau củ để nghiền nhuyễn cho bé ăn dặm. 

Cách nấu nước dùng dashi từ rau củ quả

Lưu ý:

– Rau củ quả phải chọn loại có nguồn gốc rõ ràng, tươi ngon và được rửa sạch trước khi chế biến. Không nên chọn những loại rau củ có vị chát. 

– Nước dashi sau khi lọc qua rây có thể đem trữ đông để dùng dần nhưng không quá 1 tuần để tránh biến chất, làm mất đi vị tự nhiên vốn có. 

– Cách dùng nước dashi nấu cháo không phải lúc nào cũng là 15ml-20ml, tùy theo độ đặc loãng của cháo mà điều chỉnh cho phù hợp. 

Như đã nói trên, nước dùng dashi rau củ quả là loại nước dùng phổ biến trong phương pháp ăn dặm kiểu Nhật. Tuy nhiên, mẹ có thể tham khảo thêm cách làm nước dùng dashi từ rong biển, cá ngừ hoặc rau củ quả kết hợp với xương… để tăng thêm hương vị món ăn cho bé.

>>> Mẹ có thể xem thêm: 2 cách nấu nước dùng cho bé ăn dặm khiến bé ăn lem lẻm

2. Cách nấu nước dùng dashi tảo bẹ và cá bào

– Nguyên liệu cần chuẩn bị: tảo bẹ (1 miếng), cá bào (20), nước (750ml)

– Thực hiện:

  • Rửa sạch tảo bẹ.
  • Cho tảo bẹ vào nồi và đổ thêm 750ml.
  • Nấu trên bếp với lửa vừa đến khi tảo nổi bọt lăn tăn thì vớt tảo bẹ ra ngoài.
  • Sau đó cho cá bào vào tiếp tục đun ở lửa vừa cho đến khi cá chìm xuống đáy thì tắt bếp.
  • Dùng rây lọc lấy phần nước. 

Nấu nước dùng dashi đúng cách từ tảo biển và cá bào thì khi thành phẩm, nước sẽ có vị ngọt, đặc biệt thơm ngon và bổ dưỡng.

Cách nấu nước dùng dashi tảo bẹ và cá bào

3. Cách nấu nước dùng dashi với rong biển kombu

Thay vì kết hợp cùng cá bào, chỉ với một nguyên liệu chính là rong biển kombu, mẹ vẫn có thể nấu nước dùng dashi cho bé ăn dặm. 

– Nguyên liệu cần chuẩn bị: 20g rong biển kombu.

– Thực hiện:

  • Rong biển đem rửa sạch, sau đó cắt thành từng khúc với chiều dài khoảng 3-5cm.
  • Với cách làm nước dùng dashi từ rong biển kombu, mẹ nên ngâm rong biển trong nước ấm (khoảng 500-800ml) để rong biển nở ra. 
  • Cho rong biển vào nồi đun ở lửa vừa đến khi thấy các bọt bóng sôi xuất hiện thì tắt bếp.

Ở bước cuối cùng này, mẹ phải nhanh chóng vớt rong biển ra ngoài để tránh làm đắng nước dùng. Sau đó dùng rây lọc lấy phần nước trong.

4. Cách nấu nước dùng dashi nấm hương

Nấm hương chứa nhiều dinh dưỡng và khoáng chất như chất xơ, sắt, selen và vitamin D tốt cho sự phát triển của bé. Vì vậy nhiều mẹ thường chọn nấm hương làm nguyên liệu chính để nấu nước dùng dashi cho bé ăn dặm. Cách làm nước dùng dashi từ nấm hương như sau:

– Nguyên liệu cần chuẩn bị: nấm hương (3 nấm), nước (100ml).

– Thực hiện:

  • Với cách làm nước dùng dashi nấm hương, mẹ nên dùng cọ mềm nhỏ quét bụi bẩn trên nấm thay vì rửa sạch.
  • Ngâm nấm hương qua đêm trong hũ nước (khoảng 100ml).
  • Lọc nước dùng dashi qua rây, loại bỏ cặn bẩn. Lấy phần nước trong nấu cháo hoặc súp cho bé ăn dặm. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Cách làm ruốc nấm hương cho bé ăn ngon miệng

Lưu ý khi dùng nước dashi cho bé ăn dặm

Mặc dù nước dùng dashi là lựa chọn an toàn để bổ sung cho trẻ ăn dặm nhưng vẫn phải tuân thủ một số nguyên tắc nhằm tránh gây tổn hại hệ tiêu hóa còn non nớt của bé.

– Tham khảo chuyên gia dinh dưỡng về những loại thực phẩm nào có thể cho bé dùng, liều lượng bao nhiêu là hợp lý.

– Thận trọng khi lựa chọn thực phẩm và theo dõi các phản ứng của bé sau khi dùng nước dùng dashi.

– Trẻ ăn dặm không nên dùng nước dashi đậm đặc vì sẽ không tốt cho hệ tiêu hóa còn non nớt của bé.

– Nước dùng dashi chỉ giúp tăng thêm hương vị món ăn cho bé, không thể thay thế cho các chất dinh dưỡng khác từ thực phẩm. Chưa kể nhiều loại khoáng chất và vitamin có thể biến mất trong quá trình chế biến. 

Trên đây là 4 cách làm nước dùng dashi ngay tại nhà, vừa đơn giản vừa thơm ngon chuẩn vị Nhật. Mẹ có thể thường xuyên thay đổi để xem bé yêu thích nhất khẩu vị nào nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Sữa đầu và sữa cuối của mẹ là gì? Cách cho bé bú đủ sữa

Sữa mẹ vừa giàu vitamin, khoáng chất lại dễ hấp thu, hoàn toàn phù hợp với hệ tiêu hóa còn non yếu của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Chuyên gia khuyến khích mẹ nên nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu đời. Điều này sẽ giúp trẻ ngừa nhiễm tụ cầu, E.coli, ngừa các bệnh về đường hô hấp… Tuy nhiên, sữa mẹ chỉ phát huy tối đa lợi ích nếu mẹ cho con bú đúng cách, cân bằng giữa sữa đầu và sữa cuối.

1. Sữa đầu và sữa cuối của mẹ là gì?

Sữa mẹ là nguồn sữa sản xuất tự nhiên của mẹ, được đánh giá là nguồn cung cấp dinh dưỡng tốt nhất cho bé trong năm đầu đời. Sữa mẹ có ba giai đoạn khác biệt bao gồm: (1) sữa non, (2) sữa chuyển tiếp và (3) sữa trưởng thành. Trong đó, sữa trưởng thành được chia ra làm hai loại là sữa đầu và sữa cuối.

1.1 Sữa đầu

Sữa đầu là sữa tiết ra trong thời gian đầu cữ khi mẹ cho con bú. Sữa thường loãng, hàm lượng đường lactose thường cao hơn chất béo, đặc biệt sữa đầu của mẹ trong như nước gạo. Vì vậy, nếu chỉ bú sữa đầu thì trẻ rất nhanh đói.

1.2 Sữa cuối

Sữa cuối là sữa tiết ra sau sữa đầu, có màu vàng, đặc hơn sữa đầu, chứa nhiều chất béo, có giá trị dinh dưỡng cao hơn. Nếu sữa đầu giống như sữa tách béo thì sữa cuối được ví như sữa nguyên chất. Vì vậy, sữa cuối là sữa giúp bé tăng cân và no lâu.

1.3 Cách nhận biết sữa đầu và sữa cuối

Thông thường, sữa cuối sẽ có kết cấu đặc, nhiều kem và trông có vẻ đậm đà hơn so với sữa đầu.

cách phân biệt sữa đầu và sữa cuối
Cách phân biệt sữa đầu và sữa cuối. Foremilk = sữa đầu và Hindmilk = sữa cuối.

2. Sự thay đổi trong thành phần sữa mẹ

Qua từng mốc thời gian và giai đoạn phát triển của bé, sữa mẹ cũng có sự thay đổi trong thành phần dinh dưỡng. Cụ thể như sau:

  • Trong 0 – 5 ngày đầu sau sinh: cơ thể mẹ chủ yếu tạo ra sữa non. Sữa non có màu vàng hoặc cam, đặc, đậm đà và chứa đầy các chất dinh dưỡng thiết yếu cũng như globulin miễn dịch. Mẹ sẽ không sản xuất được nhiều sữa non nhưng sẽ đảm bảo lấp đầy cái bụng nhỏ xíu của trẻ sơ sinh vừa chào đời.
  • Từ ngày thứ 5 đến ngày 14: sữa mẹ sẽ sản sinh nhiều hơn hoặc “về” vào khoảng ngày thứ ba hoặc thứ tư. Lúc này, ngực của mẹ sẽ có cảm giác căng và nặng hơn nhiều khi sữa mẹ chuyển từ sữa non sang sữa chuyển tiếp.
  • Đến khoảng tuần thứ hai sau khi sinh: ngực của mẹ sẽ tiết ra sữa trưởng thành. Loại sữa này bao gồm sữa đầu và sữa cuối. Trong một cữ bú, sữa đầu loãng hơn và sữa cuối đặc hơn cũng như có nhiều chất dinh dưỡng hơn.
  • Tháng thứ 2 đến tháng thứ 5 sau sinh: vẫn là sữa trưởng thành với thành phần không thay đổi nhiều so với trước. Tuy nhiên, khi con càng lớn thì hàm lượng chất béo có trong sữa mẹ càng giảm.
  • Tháng thứ 6 đến tháng thứ 10 sau sinh: sữa mẹ lúc này vẫn chứa nhiều chất dinh dưỡng và kháng thể cần thiết cho em bé. Tuy nhiên sẽ không đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng của trẻ. Do đó, nếu chỉ cho con bú hoàn toàn như 6 tháng trước đó thì trẻ sẽ phát triển chậm. Đây là giai đoạn bé bắt đầu tập ăn dặm.
  • Tháng thứ 11 đến tháng thứ 18 sau sinh: giai đoạn này sữa mẹ vẫn chưa những thành phần dinh dưỡng cần thiết nhu chất béo, vitamin, protein. Tuy nhiên, ngoài việc cho trẻ bú mẹ, cần cho trẻ ăn dặm xen kẽ và không nên cắt bỏ hoàn toàn sữa mẹ ra khỏi chế độ ăn của trẻ.
  • Sau 2 năm: sữa mẹ lúc nào cũng có những dưỡng chất cần thiết cho trẻ. Tuy nhiên, việc cai sữa mẹ cho trẻ lúc này là hoàn toàn phù hợp để thuận tiện cho công việc của mẹ.

Sự thay đổi thành phần dinh dưỡng trong sữa mẹ

3. Nên cho trẻ bú nhiều sữa đầu hay sữa cuối?

Cả sữa đầu và sữa cuối đều chứa lactose mà bé cần để có thể phát triển khỏe mạnh. Lactose giúp vi khuẩn có lợi phát triển trong hệ tiêu hóa, giúp bé chống lại vi khuẩn có hại, vi rút và ký sinh trùng. Do đó, mẹ nên cho bé bú lượng sữa đầu và sữa cuối cân bằng nhau.

Mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối, còn được gọi là tình trạng quá tải lactose (lactose overload). Tình trạng này có thể xảy ra khi bé gặp khó khăn trong việc tiêu hóa lactose trong sữa. Bé bú quá nhiều, hấp thụ ít hay quá nhiều chất béo cũng bị quá tải lactose.

Khi bé bú một lượng lớn sữa mẹ, sữa đầu có trước có thể làm bé no và không bú được nhiều sữa cuối. Bé không tiêu thụ đủ sữa có hàm lượng chất béo cao và cuối cùng uống rất nhiều sữa ít béo.

Nếu bé bú nhiều sữa đầu hơn sữa cuối, hàm lượng chất béo trong bữa ăn của trẻ sẽ mất cân bằng. Chất béo được tiêu hóa chậm. Bởi vì sữa đầu thường ít chất béo hơn nên nó di chuyển qua hệ thống tiêu hóa của bé một cách nhanh chóng. Sữa đầu được tiêu hóaa nhanh đến mức tất cả đường lactoza trong sữa đầu không có đủ thời gian để phân hủy và tiêu hóa.‌

‌Lượng sữa đầu và sữa cuối mất cân bằng này gây ra tình trạng quá tải đường lactose cho trẻ. Lactose không được tiêu hóa sẽ không đi đâu ngoài ruột già, nơi sữa bị lên men và tạo ra nhiều hơi. Bé bị xì hơi nhiều là triệu chứng điển hình mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối của bé.

4. Tác hại khi trẻ bú không đều sữa mẹ đầu và cuối

Việc mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối xảy ra khi trẻ bú sữa đầu nhiều hơn sữa cuối, tức sữa đầu làm trẻ no bụng nên con chỉ bú rất ít sữa cuối. Khi đó, trẻ sẽ tiêu thụ nhiều đường lactose hơn. 

Sữa đầu ít chất béo nên sẽ tiêu hóa nhanh đến nỗi đường lactose không đủ thời gian để phân hủy. Nó sẽ ở lại trong ruột và gây ra các vấn đề về tiêu hóa. Tình trạng mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối rất dễ nhầm lẫn với hiện tượng không dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh.

Tỷ lệ lactose và chất béo trong sữa mẹ ở mỗi phụ nữ khác nhau. Vì vậy, một số trẻ sẽ không bao giờ gặp tình trạng quá tải lactose dù bú sữa đầu nhiều hơn sữa cuối. Nhìn chung, nếu bé đi ngoài có phân màu vàng hoặc màu nâu là hệ tiêu hóa của con hấp thụ tốt sữa mẹ.

Đôi khi, trẻ chậm lớn, đi phân lẫn máu, phân màu xanh lá… nhưng chưa hẳn trẻ mất cân bằng về sữa mẹ. Vì đây cũng có thể là triệu chứng của những căn bệnh khác.

Mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối

5. Dấu hiệu trẻ bú mẹ mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối

Nếu trẻ xuất hiện các dấu hiệu sau, có thể con đang bú sữa đầu quá nhiều, gây mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối.

5.1 Bé bú nhiều nhưng không tăng cân

Do sữa đầu loãng, ít chất béo nên trẻ bú nhiều sữa đầu sẽ nhanh đói, tần suất bú dày hơn. Nhưng một nghịch lý xảy ra là dù bú nhiều con vẫn không tăng cân, thậm chí chậm cân. Nguyên nhân là trẻ không nhận đủ lượng chất béo có trong sữa mẹ (chứa nhiều ở sữa cuối).

5.2 Phân lỏng, có màu xanh lá cây

Do mất cân bằng sữa đầu sữa cuối (bú nhiều sữa đầu hơn), trẻ sẽ hấp thu nhiều đường hơn. Kết quả là trẻ hay đi phân lòng, phân có màu xanh lá cây.

>> Xem thêm: 6 màu phân của trẻ sơ sinh đặc trưng bố mẹ cần biết

5.3 Đầy bụng, đau bụng, phân có đốm máu

Việc tiêu thụ quá nhiều đường lactose ở sữa đầu gây áp lực lên đường tiêu hóa, theo đó trẻ dễ bị đầy hơi, làm ruột, hậu môn quá tải. Đó là lý do phân trẻ xuất hiện các đốm máu.

Ngoài ra, mẹ còn thấy con ợ hơi, xì hơi nhiều hơn. Trẻ cũng có thể quấy khóc do đau bụng, chướng bụng, đầy hơi. Dấu hiệu nhận biết là con khóc to, tay nắm chặt và ngủ với tư thế thai nhi để cảm thấy dễ chịu hơn.

5.4 Đi ngoài ngay sau khi bú xong

Trẻ bú nhiều sữa đầu (ít chất béo), cơ thể sẽ không đủ năng lượng và dinh dưỡng để hệ tiêu hóa làm việc. Kết quả là lượng sữa hấp thu không tiêu hóa nổi, trôi thẳng xuống ruột và bị tống ra ngoài hậu môn ngay sau khi trẻ bú.

5.5 Hăm tã

Việc mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối sẽ làm sữa mẹ thay đổi nhẹ về bản chất, có tính axit nhẹ. Điều này ảnh hưởng phần nào đến sức khỏe tổng thể của bé, làm con dễ bị hăm tã hơn.

6. Cách nhận biết trẻ bú đủ lượng sữa đầu sữa cuối

Để chắc chắn, mẹ có thể theo dõi các dấu hiệu cho thấy bé bú đủ sữa như:

  • Tăng cân đều đặn, theo bảng tiêu chuẩn.
  • Có từ 6 đến 8 lần tã ướt mỗi ngày, đi tiêu đều đặn.
  • Bé bú nuốt đầy đủ, có thể ngủ ngon lành sau mỗi cữ bú.

Nếu mẹ lo lắng về việc tăng cân hoặc bú sữa của bé, đừng ngần ngại hỏi bác sĩ nhi khoa để được tư vấn thêm.

7. Khắc phục tình trạng mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối

Nhằm cải thiện tình trạng mất cân bằng sữa đầu và sữa cuối nhằm giúp bé tăng cân, phát triển tốt, không gây hại cho hệ tiêu hóa, mẹ có thể làm theo gợi ý dưới đây.

7.1 Vắt bỏ sữa đầu cho bé

Nhiều mẹ thắc mắc “có nên vắt bỏ sữa đầu khi cho con bú”. Câu trả lời là CÓ. Để tránh cho trẻ bú quá nhiều sữa đầu và ít sữa cuối, mẹ có thể vắt bỏ một ít sữa đầu trước khi cho con bú. Nhờ đó, lượng sữa đầu và sữa cuối con bú sẽ cân bằng hơn.

Vậy mẹ nên vắt bỏ sữa đầu như thế nào? Trước khi cho bé bú từ 1 đến 2 phút, mẹ hãy vắt sữa từ ngực hoặc dùng máy hút bớt sữa đầu rồi mới cho con bú. Hút sữa đầu trước khi cho con bú còn giúp làm mềm ngực và làm chậm dòng sữa mẹ cho bé bú dễ dàng hơn.

7.2 Chỉ cho bé bú khi con thực sự đói

Không cho trẻ bú khi trẻ ‘“lưng lửng” bụng, chưa thật đói vì như vậy trẻ chỉ bú chủ yếu phần sữa đầu là đã no. Một số dấu hiệu cho thấy bé đói bao gồm: cho tay vào miệng, quay đầu tìm vú mẹ, mút tay hoặc chép môi, mở và đóng miệng.

7.3 Một số lưu ý khác

Hạn chế chuyển từ vú này sang vú khác một cách nhanh chóng (ít hơn 5 đến 10 phút mỗi bên) khi cho bé bú. Tăng thời gian cho bú ở mỗi bên vú sẽ giúp trẻ có cơ hội bú sữa cuối nhiều hơn.

Khi “xuống sữa” (tức lúc sữa bắn thành tia), mẹ có thể cho bé ngưng bú một lúc đồng thời dùng khăn thấm sữa. Như vậy, khi bú lại, trẻ sẽ bú phần sữa cuối được nhiều hơn.

Cách khắc phục tình trạng sữa đầu sữa cuối

Khi nào nên cho bé đi gặp bác sĩ?

Tuy sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tối ưu nhưng nếu trẻ bú mẹ không tăng cân mà còn gặp các vấn đề sức khỏe như nói trên thì mẹ nên cho con đi khám.  Như mẹ đã thấy, không phải cứ nuôi con bằng sữa mẹ là bé phát triển tốt.

Việc mất cân bằng tỷ lệ sữa đầu và sữa cuối trong lúc bú mẹ cũng là một trong những nguyên nhân làm trẻ chậm phát triển. Vì vậy, mẹ nhớ tìm hiểu kỹ cách khắc phục tình trạng này để chăm con tốt hơn.

Categories
Sau khi sinh Dinh dưỡng sau sinh

Sau sinh ăn mì tôm được không? Những tác hại với trẻ bú mẹ

Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi sức khỏe cho mẹ sau sinh. Yếu tố này còn tác động trực tiếp đến chất lượng nguồn sữa nếu mẹ đang cho con bú. Vì vậy, sau sinh ăn mì tôm được không điều mẹ nên biết nếu đây là món khoái khẩu của mẹ.

Sau sinh ăn mì tôm được không?

Sau sinh ăn mì tôm được không? Mì ăn liền dường như là một lựa chọn tuyệt vời với nhiều người vì hợp khẩu vị, không mất thời gian chế biến. Nhưng nó không phải là món ăn tốt cho bà đẻ. 

Theo các chuyên gia, mì ăn liền không mang lại bất kỳ giá trị dinh dưỡng nào mà chỉ giúp thỏa mãn cơn đói. Đáng nói, mì tôm còn gây ra những tác hại sau đây.

1. Sau sinh ăn mì tôm được không? Không vì gây táo bón sau sinh

Thành phần bột mì tinh chế đã mất hoàn toàn dưỡng chất trong quá trình tinh chế. Đồng thời mì lại ít chất xơ, chứa hàm lượng carbohydrate cao nên dễ gây táo bón sau sinh. Do đó nếu thắc mắc mẹ sau sinh ăn mì tôm được không, câu trả lời là không nên.

2. Sau sinh ăn mì tôm được không? Không vì dễ làm tăng huyết áp

Mì ăn liền chứa nhiều muối. Thừa muối khiến sản phụ dễ tăng huyết áp, gây ra một số biến chứng sau sinh. Đó là lý do tại sao bà đẻ không nên hoặc hạn chế ăn mì tôm, nhất là trong giai đoạn hậu sản.

3. Bà đẻ ăn mì tôm được không? Coi chừng cản trở sự phát triển của trẻ

Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ không khuyến cáo mẹ cho con bú ăn mì tôm vì đây là thực phẩm chứa nhiều bột ngọt. Vậy sau sinh ăn mì tôm được không? Việc dung nạp quá nhiều bột ngọt vào cơ thể có thể gây cản trở sự phát triển trí não của trẻ. Bên cạnh đó, trẻ có mẹ ăn mì tôm thường xuyên còn tăng nguy cơ béo phì sau này.

4. Sau sinh ăn mì tôm được không? Dễ gây loãng xương

Băn khoăn sau sinh ăn mì tôm được không là hoàn toàn có cơ sở. Vì một số thông tin còn cho thấy nguy cơ gây loãng xương cho mẹ sau sinh do một số thành phần có trong mì tôm.

>>>Mẹ có thể xem thêm: Thuốc bổ sung canxi cho phụ nữ cho con bú: Nên dùng loại nào?

nguy cơ gây loãng xương sau sinh do một số thành phần có trong mì tôm

5. Sau sinh ăn mì tôm được không? Dễ làm tăng mức cholesterol xấu

Một hàm lượng lượng chất béo chuyển hóa đáng kể được tìm thấy trong các thực phẩm chế biến sẵn như mì ăn liền. Chúng có thể làm tăng mức cholesterol. Do đó, không chỉ mì tôm, mẹ sau sinh cần tránh các thực phẩm chế biến sẵn càng nhiều càng tốt.

6. Sau sinh ăn mì tôm được không? Gây nóng trong người, nổi mụn

Mẹ sau sinh ăn mì tôm được không? Nếu ăn quá nhiều mì gói mà không kèm thêm các thực phẩm giàu chất xơ, vitamin rất dễ gây nóng trong người, dẫn đến nổi mụn, thúc đẩy nhanh quá trình lão hóa.

>>>Mẹ có thể xem thêm: Mỹ phẩm dành cho phụ nữ cho con bú cần tránh những thành phần nào?

7. Sau sinh ăn mì tôm được không? Không vì dễ làm buồn nôn, mê sảng

Thành phần TBHQ có trong mì ăn liền được sử dụng như một chất bảo quản. Nếu tiêu thụ với số lượng lớn có thể gây buồn nôn, mê sảng, ù tai, khó thở. Vậy sau sinh ăn mì gói được không? Nếu ăn mì tôm thường xuyên, chất này sẽ tồn tại rất lâu trong cơ thể. Nó có thể gây ra hội chứng chuyển hóa, làm rối loạn huyết áp, tăng nguy cơ béo phì và làm tăng mức cholesterol xấu. TBHQ cũng có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe như tim mạch và bệnh tiểu đường.

>>>Mẹ có thể xem thêm: Điều trị tiểu đường thai kỳ, bà bầu cần biết để tránh biến chứng cho mẹ và con

Cho con bú ăn mì tôm được không?

Nếu thỉnh thoảng ăn mì thì không sao nhưng nếu ăn thường xuyên sẽ không tốt cho sức khỏe của bé. Như đã nói ở trên, mì tôm gây cản trở sự phát triển của trẻ. Tốt hơn hết, mẹ nên thay thế món này bằng những thực phẩm lành mạnh khác. Đó là các thực phẩm giàu đạm, vitamin, khoáng chất và nhất là chứa 2 axit béo không no DHA và ARA cần thiết cho trí thông minh của bé.

Ăn mì tôm có mất sữa không?

Ngoài thắc mắc cho con bú ăn mì tôm được không, mẹ cũng nên biết ăn mì tôm có mất sữa không. Câu trả lời là có.

Bởi vì mì tôm chứa thành phần lúa mạch có thể gây mất sữa. Còn với những loại mì không có thành phần lúa mạch, nếu mẹ ăn quá nhiều sẽ dẫn đến thiếu hụt dinh dưỡng, từ đó gây mất sữa. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Ăn lá lốt có mất sữa không? Mẹ đọc để cảnh giác ngay nhé!

Thực phẩm mẹ nên tránh nếu đang cho con bú

Ngoài ăn mì tôm có mất sữa không, mẹ hẳn còn thắc mắc các thực phẩm mẹ nên hạn chế hoặc tránh nếu trong thời gian cho con bú.

1. Rượu

Nếu thỉnh thoảng chỉ uống một ly rượu vang cùng bạn bè thì không sao. Nhưng nếu mẹ cho con bú uống rượu thường xuyên sẽ:

Làm giảm lượng sữa.

– Truyền rượu cho trẻ qua sữa mẹ. Tiếp xúc rượu nhiều lần qua sữa mẹ gây nguy hiểm sức khỏe và trí não của bé. 

– Ảnh hưởng đến khả năng chăm sóc con.

2. Hải sản chứa nhiều thủy ngân

Một số loại cá như cá mập, cá kiếm, cá thu vua… chứa hàm lượng thủy ngân cao có thể gây nguy hiểm cho mẹ và bé bú mẹ. Tiếp xúc liên tục, lâu dài sẽ gây hại đến nhiều bộ phận của cơ thể bao gồm não, hệ thần kinh và thận.

Đặc biệt, trẻ tiếp xúc nhiều thủy ngân thông qua nguồn sữa mẹ có thể gặp vấn đề về khả năng nói, phối hợp, chú ý, ghi nhớ.

3. Caffeine

Mẹ sau sinh có thể uống một hoặc hai tách cà phê mỗi ngày nhưng không nên uống nhiều hơn mức này. Việc dung nạp quá nhiều caffeine có thể làm giảm nguồn sữa mẹ. Lượng caffeine quá mức có trong sữa mẹ có thể khiến trẻ khó ngủ, cáu gắt hoặc xuất hiện các triệu chứng đau bụng.

Không chỉ trong cà phê, caffeine còn được tìm thấy trong trà, nước ngọt, chocolate, nước tăng lực…

>>>Mẹ có thể xem thêm: Cho con bú có nên uống trà xanh? Có làm giảm lượng sữa và gây ảnh hưởng đến sức khỏe của bé?

4. Thực phẩm chế biến sẵn và thực phẩm chiên rán

Thịt phẩm chế biến sẵn và thức ăn chiên rán chứa nhiều chất béo bão hòa cũng như muối. Chúng không cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết mà mẹ cần trong thời gian cho con bú.

Ăn nhiều những thực phẩm này, chẳng hạn như xúc xích, đồ chiên rán, thịt nguội… có thể gây tăng cân, gặp các vấn đề sức khỏe như tiểu đường, đột quỵ, huyết áp cao, trầm cảm

Chất béo bão hòa làm tăng mức cholesterol xấu trong máu và khiến mẹ có nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn. Dung nạp nhiều muối làm tăng gánh nặng cho thận.

Thực phẩm mẹ nên tránh nếu đang cho con bú

5. Đồ ăn vặt nhiều đường

Kẹo, đồ ngọt và món tráng miệng có vị ngọt nói chung thường chứa calo rỗng. Mẹ có thể ăn bánh quy và kem nhưng nhớ là phải chừng mực. Quá nhiều đồ ăn vặt có đường gây ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể như làm mẹ mệt mỏi, tăng cân, mắc bệnh tiểu đường…

6. Một số loại gia vị và thảo dược

Một số loại thảo mộc và gia vị có thể làm giảm và thậm chí là gây ức chế khả năng tiết sữa dẫn đến cạn kiệt nguồn sữa. Chúng bao gồm cây xô thơm, hương thảo, mùi tây, bạc hà… Mẹ có thể sử dụng một chút gia vị để làm tăng hương vị nhưng nhớ là đừng tiêu thụ quá nhiều. 

Trên đây là chia sẻ của MarryBaby về “sau sinh có được ăn mì tôm không”. Hy vọng mẹ đã biết sau sinh có ăn mì tôm được không và tránh ăn những món gây hại khi cho con bú. Hãy nhớ rằng một chế độ ăn uống khoa học với các thực phẩm lành mạnh không chỉ giúp mẹ mau hồi phục sau sinh mà còn giúp trẻ phát triển tốt về thể chất và tinh thần.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Kiểu ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng có lỗi thời?

Cho đến nay, kiểu ăn dặm truyền thống vẫn nhận nhiều ý kiến trái chiều. Song, nếu áp dụng kiểu ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng tuổi đúng cách sẽ mang lại nhiều lợi ích. Bài viết này nhằm giúp mẹ hiểu lý do tại sao đây không phải cách ăn dặm lỗi thời hay thiếu khoa học như nhiều người vẫn nghĩ.

 Khi nào con đã sẵn sàng ăn dặm?

Theo khuyến cáo của Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ, trẻ nên làm quen với các loại thực phẩm khác ngoài sữa mẹ hoặc sữa công thức khi trẻ được 6 tháng tuổi. Các chuyên gia không khuyến cáo việc cho trẻ ăn dặm sớm khi 4 tháng tuổi. 

Bất kể là kiểu ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng hay phương pháp nào khác, mỗi trẻ sẽ có mốc thời gian khác nhau để bắt đầu. Dưới đây là những dấu hiệu cho thấy bé đã sẵn sàng cho các loại thực phẩm khác ngoài sữa mẹ.

– Trẻ có thể tự ngồi hoặc ngồi với sự hỗ trợ.

– Bé đã có thể kiểm soát đầu và cổ.

– Bé há miệng khi có thức ăn đưa đến.

– Bé biết nuốt thức ăn thay vì thè lưỡi đẩy ra.

– Bé hay đưa đồ vật vào miệng.

– Có thể cầm nắm các đồ vật nhỏ khác như đồ chơi hay thức ăn.

Cũng như nhiều kiểu ăn dặm khác, ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng chỉ là bổ sung, sữa mẹ hoặc sữa công thức mới là nguồn dinh dưỡng chính của bé.

Kiểu ăn dặm truyền thống là như thế nào?

Ăn dặm truyền thống là cách nuôi con quen thuộc của mẹ Việt nhưng đang dần bị thay thế bởi nhiều kiểu ăn dặm khác như: ăn dặm kiểu Nhật (ADKN), ăn dặm tự chỉ huy (BLW). Vậy ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng tuổi là như thế nào?

Trước đây, hầu hết các mẹ thường cho con ăn dặm kiểu truyền thống khi trẻ bước vào giai đoạn làm quen với các thực phẩm khác ngoài sữa mẹ. Theo đó, thức ăn dặm của bé gồm bột kết hợp với cá, thịt và rau củ quả xay nhuyễn. Sau giai đoạn này, bé sẽ được làm quen với cháo xay, cháo nguyên hạt và tiếp đến là cơm.

Ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng là thiếu khoa học? Nhiều mẹ cho rằng nếu bé ăn dặm theo kiểu này thì khả năng nhai sẽ kém vì thức ăn đã được xay nhuyễn. Ngoài ra, mẹ còn phải ép bé ăn. Song quan điểm này là không có cơ sở. Thức ăn chỉ xay nhuyễn thời gian đầu tập ăn cho con. Còn việc ép bé ăn là do tâm lý mẹ muốn con ăn nhiều hơn hoặc mẹ thiếu sáng tạo khi chế biến món ăn, làm bé không hứng thú.

Bàn về những ưu điểm của kiểu ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng, nhiều mẹ chia sẻ:

– Phương pháp này giúp bé tăng cân tốt nhờ bữa ăn đảm bảo đủ 4 nhóm dinh dưỡng chính: đạm, béo, tinh bột, vitamin và khoáng chất.

– Dễ thực hiện, không mất nhiều thời gian.

– Giúp bé rèn thói quen ăn uống tốt hơn.

– Giảm bớt gánh nặng cho dạ dày.

Nguyên tắc khi cho trẻ ăn dặm kiểu truyền thống

– Thời gian: như đã nói ở trên, mẹ nên áp dụng kiểu ăn dặm truyền thống khi bé được 6 tháng. Ăn dặm sớm có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ tiêu hóa của trẻ.

– Thực đơn: cần đảm bảo đủ 4 nhóm chất. Nên hạn chế nêm gia vị vào món ăn của bé. Đồng thời, luôn phải có dầu ăn dặm để đảm bảo bé tăng trưởng tốt.

– Lượng: Ăn từ ít đến nhiều, lượng ăn vừa đủ, không ép bé ăn.

– Độ đậm đặc: Trẻ cần làm quen thức ăn từ loãng đến đặc. Thức ăn của bé cần thay đổi độ thô theo từng giai đoạn. 

– Hương vị: từ ngọt đến mặn

– Đa dạng nguồn thực phẩm: Mẹ nên thường xuyên đổi món vừa đế bé làm quen với nhiều loại thực phẩm vừa giúp con không cảm thấy bị ngán khi ăn mãi một loại.

– Không cho trẻ ăn rong hoặc vừa ăn vừa xem ti vi, điện thoại: Ngay từ nhỏ nên tạo cho bé thói quen ăn uống lành mạnh bằng cách đặt con ngồi ngay ngắn vào ghế ăn dặm.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Các loại dầu ăn cho trẻ 6 tháng tuổi mẹ nên chọn khi con ăn dặm

4 giai đoạn ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng đến 1 tuổi

(Nếu cho trẻ ăn dặm từ 5 tháng thì ở đây sẽ được hiểu là 4 giai đoạn ăn dặm truyền thống cho bé 5 tháng đến 1 tuổi).

Phương pháp ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng đến 1 tuổi cần thực hiện đúng cách và khoa học theo những giai đoạn cụ thể sau:

1. Trẻ tập ăn từ bột ngọt đến bột mặn

Trẻ tập ăn từ bột ngọt đến bột mặn

Khi bắt đầu ăn dặm, trẻ sẽ làm quen với bột ngọt trước. Sau 2 tuần, con sẽ ăn xen kẽ bột ngọt với bột mặn rồi chuyển hẳn sang bột mặn.

Bột ngọt mẹ mua sẵn về pha hoặc tự chế biến cho con bằng rau củ quả xay nhuyễn. Có thể thêm sữa mẹ khi xay để món ăn dinh dưỡng hơn và có hương vị quen thuộc với bé. 

Bột mặn kết hợp thịt, cá và rau củ xay nhuyễn hoặc lọc qua rây, thêm nước (hoặc nước dùng) để thu được hỗn hợp có độ loãng và mềm mịn.

Nếu muốn tập cho con ăn trái cây mà không bị hóc, mẹ có thể dùng túi nhai ăn dặm.

Chỉ cho con ăn bột với một lượng nhỏ vì sữa mẹ vẫn là nguồn dinh dưỡng chính.

2. Giai đoạn bé làm quen với món ăn đậm đặc hơn

Giai đoạn này thường bắt đầu khi bé được 7 tháng.

Mẹ nấu cháo cho bé và lược qua rây. Do giai đoạn ăn dặm truyền thống cho bé 7-9 tháng cần tăng dần độ đậm đặc của thức ăn nên mẹ không nên xay nhuyễn. Mặt khác, ăn thức ăn lợn cợn sẽ tập cho bé kỹ năng nhai và nuốt, tiến đến giai đoạn ăn cháo nguyên hạt.

Mặt khác, mẹ nên tập cho con ăn trái cây mềm dạng thô như chuối, đu đủ (chẳng hạn mẹ dùng muỗng nạo phần thịt quả cho con ăn). 

Trẻ có thể ăn 2 bữa bột và 1 bữa cháo trong thời gian đầu. Sau đó chuyển hẳn sang ăn 3 bữa cháo (kết hợp bú sữa, ăn thêm trái cây, bánh flan…).

>>> Mẹ có thể xem thêm: Cách nấu cháo xay cho bé 7 tháng tuổi đơn giản tại nhà

3. Trẻ chuyển sang ăn cháo nguyên hạt

Giai đoạn này thường bắt đầu khi bé 10 tháng tuổi. 

Cháo nguyên hạt kết hợp các nguyên liệu khác (tôm, thịt, rau củ) xay hoặc bằm nhuyễn. 

Bé cần 3 bữa chính trong ngày bên cạnh bú mẹ (hoặc 500ml sữa công thức), thêm trái cây, yoghurt, phô mai…

Ở giai đoạn ăn dặm truyền thống, mẹ nên cho bé làm quen với muỗng, nĩa và cho bé ngồi ăn cùng với gia đình. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Mẹ đã biết những món cháo giúp bé tăng cân khỏe mạnh?

4. Tập cho trẻ ăn cơm

Giai đoạn này thường bắt đầu khi trẻ được 1 tuổi. Đây là lúc mẹ nên tập cho trẻ ăn cơm nát cùng thức ăn băm nhỏ, dễ nhai, nuốt.

Cần đa dạng thực đơn, phong phú cách chế biến để kích thích bé ăn ngon hơn, hạn chế chứng biếng ăn ở trẻ. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Các món mặn cho bé ăn cơm ngon miệng

Thực phẩm không nên bổ sung cho trẻ trong giai đoạn ăn dặm

Dưới đây là một số thực phẩm mẹ không nên bổ sung trong giai đoạn ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng. 

– Mật ong nguyên chất: Trẻ nhỏ, nhất là các bé dưới 6 tháng có nguy cơ ngộ độc với mật ong hoặc các sản phẩm từ mật ong. Hãy chờ cho đến khi trẻ hơn 1 tuổi hãy cho con dùng.

– Sữa bò: Trẻ 6 tháng tuổi không nên uống sữa bò. Khi con đã làm quen với thức ăn rắn, bé có thể cho con ăn một ít sữa chua hoặc phô mai mềm.

– Thực phẩm có nguy cơ gây nghẹt thở: Tuyệt đối tránh các thực phẩm tiềm ẩn nguy cơ gây nghẹt thở như các loại quả mọng, các loại củ quả cứng cắt miếng.

– Cá có hàm lượng thủy ngân cao: Bố mẹ tránh cho bé ăn các loại cá có hàm lượng thủy ngân cao như cá ngừ, cá kiếm…

– Nước trái cây: Ngay cả nước ép trái cây 100% tự nhiên cũng có rất nhiều đường. Việc hấp thụ đồ uống có đường ở trẻ nhỏ liên quan đến việc tăng gấp đôi nguy cơ béo phì khi bé 6 tuổi. 

– Thực phẩm gây dị ứng: mẹ cần lưu ý các thực phẩm gây dị ứng cho trẻ như trứng, các loại hạt…

Thực phẩm không nên bổ sung cho trẻ trong giai đoạn ăn dặm

Trên đây là các kiến thức mẹ cần biết về phương pháp ăn dặm truyền thống cho bé 6 tháng. Mẹ có thể kết hợp phương pháp này song song với kiểu ăn dặm của Nhật hay ăn dặm BLW để kích thích bé ăn ngon miệng hơn

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Mẹ có nên dùng túi nhai ăn dặm cho bé?

Ở giai đoạn tập cho bé ăn dặm, sẽ có những thực phẩm cứng hoặc khó cầm nắm, gây khó khăn cho bé trong việc thưởng thức. Khi đó, túi nhai ăn dặm thật sự như một giải pháp cần thiết, giúp mẹ gỡ rối vấn đề này. Nhưng có lẽ dụng cụ này vẫn còn xa lạ với nhiều mẹ. Vậy túi nhai cho bé ăn dặm là gì?

>>> Mẹ có thể xem thêm: Mấy tháng cho trẻ ăn dặm là lý tưởng nhất mẹ biết chưa?

Túi nhai ăn dặm là gì?

Túi nhai ăn dặm là một túi nhỏ bằng silicon có nhiều lỗ hoặc là túi lưới có tay cầm bằng nhựa để trẻ dễ cầm nắm. Mẹ sẽ cho quả mọng hoặc xắt nhỏ thức ăn dạng mềm cho vào túi để bé cầm nhai từ từ. 

Có thể nói, nhiều bé tỏ ra thích thú với túi nhai ăn dặm vì bên cạnh là chiếc túi cung cấp thức ăn, nó giống như món đồ chơi để bé thỏa thích khám phá bằng tay và miệng. 

Túi nhai ăn dặm hay túi ăn dặm cho bé là gì?

Những lợi ích của túi nhai ăn dặm

Nhìn chung, túi ăn dặm có các ưu điểm sau:

1. Tập cho trẻ làm quen với nhiều hương vị khác nhau

Khi trẻ bắt đầu tập ăn dặm, túi nhai là dụng cụ hỗ trợ đắc lực của mẹ trong việc cho bé làm quen với đa dạng hương vị thức ăn, đặc biệt là các loại trái cây giàu vitamin, khoáng chất.

2. Không lo trẻ nghẹn, hóc thức ăn

Nhờ túi nhai ăn dặm (hay túi nhai hoa quả) mà mẹ không lo con bị nghẹn, hóc thức ăn vì nho dâu, chuối, táo, xoài… tất cả đều được xắt nhỏ. Thiết kế núm nhai có nhiều lỗ nhỏ, giúp loại bỏ hạt, chất xơ trong thức ăn. Nhờ đó mà đảm bảo an toàn cho trẻ trong ăn uống.

>> Mẹ có thể xem thêm: Cho bé ăn trái cây thế nào mới đúng?

3. Phát triển kỹ năng vận động tinh

Thông qua việc chủ động cầm, nắm thức ăn cho vào miệng, bé có thể phát triển kỹ năng vận động tinh cùng khả năng phối hợp tay mắt. Điều này sẽ có lợi cho bé trong việc dùng thìa hoặc ăn bốc sau này. 

4. Tập nhai cho bé

Lưỡi bé làm việc linh hoạt để đưa thức ăn vào bên trong, nhờ đó phản xạ nhai và nuốt tốt hơn. 

Những lợi ích của túi nhai ăn dặm

5. Tự chơi, không quấy khóc

Túi nhai ăn dặm giữ cho bé luôn bận rộn bằng cách khám phá hương vị thức ăn đựng trong túi. Vì vậy, nếu mẹ bận làm việc nhà, hãy cho con một ít thức ăn có hương vi con thích vào túi nhai. Đảm bảo bé sẽ mải mê nhai mà không làm phiền mẹ.

6. Giảm khó chịu khi mọc răng nhờ túi nhai cho bé

Dụng cụ này còn giúp hỗ trợ bé giảm cảm giác khó chịu trong thời gian mọc răng, sưng nướu bằng cách cho đồ ăn lạnh vào túi đễ bé nhai.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Mẹo giúp bé bớt khó chịu khi mọc răng

7. Con ăn vui vẻ

Do ăn một cách chủ động nên trẻ luôn cảm thấy thích thú khi ăn, không có cảm giác sợ ăn hay chán ăn. Điều này rất có lợi cho hệ tiêu hóa, nhờ đó mà trẻ hấp thu chất dinh dưỡng trọn vẹn hơn. 

Những mặt hạn chế của túi nhai

1. Không cảm nhận được kết cấu đồ ăn

Thực phẩm được xắt nhỏ nên làm bé không tiếp cận với thức ăn một cách toàn diện, không cảm nhận được nguyên bản món ăn từ hình dạng đến kết cấu. Theo đó, khả năng nhận biết, phân biệt các loại thức ăn bị hạn chế. Chẳng hạn với bé, nhai táo hay nhai cà rốt cũng như nhau.

2. Túi nhai cho bé ăn dặm khó vệ sinh

Túi nhai có lưới và nhiều lỗ nhỏ nên gây khó khăn cho mẹ trong việc vệ sinh. 

3. Hạn chế phát triển các kỹ năng khác trong ăn dặm

Túi nhai chỉ phù hợp giai đoạn mới bắt đầu ăn dặm, không phù hợp ở những giai đoạn sau khi bé cần thêm nhiều kỹ năng phục vụ cho việc ăn uống. Ví dụ, bé cần tự xúc ăn và nhai các thực phẩm cứng mà không lo bị hóc, nghẹn.

Kinh nghiệm chọn mua túi ăn dặm

– Nên chọn sản phẩm từ các thương hiệu uy tín, ưu tiên các sản phẩm đạt tiêu chuẩn FDA (Cục quản lý thực phẩm và dược phẩm Hoa Kỳ), được làm từ chất liệu an toàn, không chứa chất gây hại như chì, BPA, PVC…

– Phần chốt phải to hơn miệng để bé không nuốt phải.

– Màu sắc bắt mắt, kích thích bé ăn ngon miệng.

– Nên chọn size tương ứng với tuổi của bé.

Bé mấy tháng dùng túi nhai được?

Khi con bắt đầu tập ăn dặm, mẹ có thể dùng túi nhai để cho con làm quen các loại trái cây mềm như dâu, chuối… Độ tuổi ăn dặm thường được khuyến cáo là từ 6 tháng trở đi nhưng còn tùy theo hoàn cảnh và tình trạng sức khỏe của mỗi bé. Có bé 4-5 tháng đã bắt đầu được mẹ tập ăn dặm.

Đây cũng là giai đoạn con thích khám phá mọi thứ nên chắc chắn con rất hào hứng với túi nhai.

Một số thực phẩm có thể dùng với túi nhai

Mẹ lưu ý, túi ăn dặm chỉ là dụng cụ hỗ trợ, tập cho bé quen dần với nhiều loại thức ăn. Mẹ vẫn phải đảm bảo những cữ ăn dặm đầy đủ dinh dưỡng cho bé.

Sau đây là một số thực phẩm có thể tập cho bé ăn dặm bằng túi ăn dặm: Cà rốt hấp mềm, chuối chín, quả mâm xôi, dâu tây, dưa lưới, thanh long, dưa hấu, táo, nho, khoai lang nướng, bí đỏ nướng, lê, xoài..

Ngoài ra, ăn dặm bằng túi không thể thay thế cho phương pháp ăn dặm tự chỉ huy, hay còn gọi là phương pháp BLW (Baby Led Weaning). Bởi dù con có thể tự cầm nắm thức ăn nhưng trẻ không thể chọn và ăn những gì bé thích.

Một số thực phẩm có thể dùng túi nhai cho bé

Hướng dẫn cách vệ sinh túi ăn dặm cho bé

  • Sau khi cho bé ăn, mẹ nên vệ sinh túi nhai ngay, tránh để lâu sẽ khó làm sạch. 
  • Mẹ có thể dùng dụng cụ vệ sinh bình sữa và nước rửa bình sữa để vệ sinh túi lưới, túi đựng đồ ăn. 
  • Sau đó, rửa túi nhai dưới vòi nước chảy rồi sấy khô (hoặc phơi khô). 
  • Cất túi nhai ở nơi khô ráo, sạch sẽ. 
  • Trước khi sử dụng, nên khử trùng túi nhai bằng hơi nước hoặc nước sôi để tiêu diệt mầm bệnh.

Mẹ có bao giờ cho bé dùng túi nhai ăn dặm? Nếu có, hãy bình luận bên dưới ý kiến của mẹ về dụng cụ này nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Cho con bú bên to bên nhỏ phải làm sao? Mẹo để vòng 1 cân đối và săn chắc

Nhiều vấn đề xảy ra trong quá trình nuôi con bằng sữa mẹ có thể làm mẹ bối rối. Một trong số đó là tình trạng khi cho con bú ngực bên to bên nhỏ. Vậy cho con bú bên to bên nhỏ phải làm sao? 

Trong bài viết, MarryBaby sẽ giúp mẹ tìm hiểu nguyên nhân tại sao việc cho con bú khiến ngực bên to bên nhỏ và hướng khắc phục.

1. Tại sao cho con bú ngực bên to bên nhỏ?

cho con bú bên to bên nhỏ là do đâu?
Cho con bú bên to bên nhỏ phải làm sao?

Sau một thời gian cho con bú, mẹ nhận thấy ngực hai bên không đều nhau và thắc mắc tại sao vú to vú nhỏ; hãy cùng tìm hiểu nguyên nhân dẫn đến tình trạng này.

Mẹ cho bé bú một bên nhiều hơn: Thông thường nếu thuận tay nào; mẹ sẽ cho bé bú ngực bên đó nhiều hơn vì bồng bế trẻ dễ hơn. Tuy nhiên, mẹ không biết chính thói quen này khiến ngực bên to bên nhỏ. Do bé bú bên ngực nào thường xuyên thì vú bên đó sẽ tiết ra nhiều sữa hơn và phát triển hơn về kích thước.

Nằm nghiêng cho con bú một bên nhiều hơn: Theo các chuyên gia, việc mẹ thường xuyên cho con bú trong tư thế nghiêng một bên quá nhiều sẽ khiến bên ngực đó to hơn.

Tuyến sữa hai bên ngực không đồng nhất: Vú to vú nhỏ đôi khi không phải do mẹ cho con bú sai cách mà do tuyến sữa hai bên không đồng nhất. Bên ngực to sẽ tiết sữa tốt hơn so với bên ngực nhỏ. Thêm nữa, nhiều mẹ cũng có thói quen cho bé bú bên nào mà mẹ cảm thấy sữa về nhiều hơn. Lâu dần khiến bên ngực nhỏ lại càng nhỏ, bên ngực lớn lại càng to. 

Bên cạnh 3 nguyên nhân phổ biến trên, việc thường xuyên vận động một bên tay cũng có thể gây ra tình trạng ngực bên to bên nhỏ.

>> Mẹ có thể xem thêm: Bật mí 15 loại thức uống lợi sữa cho mẹ sau sinh

2. Cho con bú bên to bên nhỏ phải làm sao?

cho con bú bên to bên nhỏ phải làm sao
Cho con bú bên to bên nhỏ phải làm sao để cải thiện?

Làm sao để cải thiện tình trạng “núi đôi” thiếu cân xứng khi cho con bú? Mẹ không phải quá lo lắng chuyện ngực to ngực nhỏ vì đây là tình trạng thường xảy ra ở nhiều mẹ bỉm sữa. May mắn là có một vài mẹo đơn giản giúp mẹ phòng tránh cũng như cải thiện tình trạng “núi đôi” lệch kích thước. 

2.1 Cho con bú ngực bên to bên nhỏ phải làm sao? Ưu tiên cho con bú bên ngực nhỏ và ít sữa nhiều hơn

Điều đó sẽ giúp cân đối lại hai bầu ngực. Khi ngực đã cân xứng thì mẹ nên cho bé bú luân phiên giữa các bên đều nhau, bú cạn bên này thì mới chuyển sang bên kia. 

Mẹ cũng lưu ý trong trường hợp trẻ chỉ thích bú một bên, nếu gặp phải, mẹ nên nhanh chóng khắc phục trong vòng 3 tháng đầu. Vì nếu để qua giai đoạn này, việc khiến trẻ chấp nhận thay đổi sẽ không dễ dàng. 

2.2 Điều chỉnh tư thế bú đúng cách

Cho con bú bên to bên nhỏ phải làm sao để chỉnh tư thế? Tư thế cho bú cũng rất quan trọng giúp mẹ cải thiện tình trạng ngực bên tay bên nhỏ.

[key-takeaways title=””]

Khi bé bú, bụng con áp sát mẹ, đầu và chân thẳng, nhất là mẹ phải dùng tay nâng đỡ bầu vú về phía miệng bé.

[/key-takeaways]

2.3 Cho con bú bên to bên nhỏ phải làm sao? Dùng máy hút sữa cho bên ngực nhỏ hơn

Cách này mẹ có thể áp dụng nhằm kích thích ngực tiết sữa, cải thiện kích thước. Khi hút sữa, mẹ nhớ giữ bình hút và phễu hút đứng thẳng, nâng phễu hút ngang với bầu ngực. Nêu phễu hút thấp hơn bầu ngực, kéo ngực xuống lâu dần sẽ làm ngực chảy xệ. 

2.4 Tập nâng tạ với sự hướng dẫn của chuyên gia, massage bầu ngực

Cho con bú bên to bên nhỏ phải tập luyện làm sao? Nếu mẹ thực hiện nâng tạ thường xuyên và massage ngực vào mỗi tối có thể giúp cải thiện đáng kể sự chênh lệch về kích thước của hai bầu ngực.

>> Mẹ xem thêm: Ăn gì để sữa mẹ đặc và thơm? 9 thực phẩm mẹ không nên bỏ lỡ

3. Cho con bú bên to bên nhỏ phải điều chỉnh tư thế bú làm sao?

tư thế cho con bú
Cho con bú bên to bên nhỏ phải điều chỉnh tư thế bú làm sao?

Phòng ngừa cho con bú ngực bên to bên nhỏ ra sao? Tư thế bé bú mẹ cũng ảnh hưởng phần nào đến tình trạng ngực to ngực nhỏ khi cho con bú. Do đó, bạn hãy tìm hiểu tư thế bú đúng nhé:

  • Cách đỡ bé: Mặt của con nên hoàn toàn hướng về phía người mẹ. Bạn hãy nâng cằm bé lên và để bộ phận này chạm vào ngực mẹ, đầu nên hơi ngả về phía sau.
  • Ngậm núm: Bạn hãy chà nhẹ đầu ti của mình lên môi trẻ để khuyến khích thiên thần nhỏ há miệng rộng hơn thay vì mím chặt. Khi bé bú, con sẽ ngậm núm và phần lớn nhũ hoa trong miệng. Bên cạnh đó, mẹ nên kiểm tra sao cho phần nhũ hoa lộ ra bên trên miệng sẽ nhiều hơn bên dưới miệng.
  • Cho con bú kiểu bế ngang: Đây là tư thế phù hợp dành cho hầu hết mọi người. Bạn nên kê gối đằng sau lưng để có điểm tựa khi con bú mẹ. Trẻ sơ sinh nên nằm ngang, cong người lại, xuôi theo chiều cánh tay mẹ sau sinh. Tuy nhiên, bạn nên tránh gập hoặc duỗi thẳng người bé nhé.
  • Cho bé bú nằm: Người mẹ nằm nghiêng một bên, hướng mặt bé vào bầu ngực mẹ. Khi bé đã ngậm vú đúng cách, kê gối lên đầu để tạo tư thế thoải mái hơn cho bé khi bú.

>> Mẹ xem thêm: Tư thế cho con bú đúng cách để bé không bị sặc sữa

4. Hướng dẫn mẹ chăm sóc ngực đúng cách để có bộ ngực đẹp

cách chăm sóc để có ngực đẹp
Cho con bú bên to bên nhỏ phải chăm sóc làm sao?

Việc chăm sóc ngực đúng cách rất quan trọng để ngực săn chắc và làm chậm quá trình lão hóa, chảy xệ của ngực.

  • Chế độ dinh dưỡng: Để ngực đẹp, mẹ nên bổ sung các thực phẩm giàu đạm, axit béo omega-3, estrogen, vitamin (nhất là vitamin E) và khoáng chất.
  • Mặc áo ngực cho con bú: Áo ngực cho con bú sẽ giúp nâng đỡ ngực, tránh bị chảy xệ. Áo ngực nên chọn đúng size, chất liệu thông thoáng, co giãn tốt, ôm nhẹ bầu ngực, có nắp cài, tiện cho trẻ bú mẹ. 
  • Tắm ở nhiệt độ bình thường: Mẹ nên tắm ở nhiệt độ bình thường, không nên tắm bằng vòi sen nước nóng. Không xoa rửa núm vú bằng xà phòng vì có thể gây khô da và nứt đầu ti.
  • Cho con bú đúng cách để tránh bị nứt đầu ti: Bên cạnh việc cho con bú bên to bên nhỏ phải làm sao, mẹ nên trang bị kiến thức phòng tránh nứt đầu ti bằng cách cho con bú đúng cách. Theo đó, mỗi lần cho con bú nên cho trẻ ngậm toàn bộ phần núm vú. Điều này không chỉ kích thích tuyến sữa mà còn ngăn ngừa nứt đầu ti.
  • Làm sạch bầu vú sau mỗi lần cho con bú: Khi bé đã bú no, mẹ nên kiểm tra xem còn sữa trong vú không. Nếu còn, mẹ nên vắt để làm sạch bầu ngực sau mỗi lần con bú. Cách này sẽ giúp sữa tiết ra nhiều hơn và ngừa tắc nghẽn ống dẫn sữa – nguyên nhân dẫn đến viêm vú.  
  • Thời điểm cai sữa hợp lý: Cai sữa đúng thời điểm sẽ giúp giữ dáng cho ngực. Nếu cai sữa lúc bé 4-6 tháng tuổi, khi đó sữa mẹ còn nhiều, ngực còn to, việc đột ngột cai sữa dễ làm ngực mẹ chảy xệ. Trái lại, nếu cai sữa sau giai đoạn 1 tuổi, sữa không còn về nhiều, ngực sẽ nhanh đàn hồi và săn chắc trở lại.
  • Không giảm cân cấp tốc: Nhiều phụ nữ muốn xuống cân nhanh sau sinh mà không biết trọng lượng giảm quá nhanh sẽ làm ngực chảy xệ và teo tóp.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ sơ sinh bú mẹ bao nhiêu phút là đủ mẹ đã biết chưa?

[inline_article id=104512]

5. Khi nào mẹ nên đi khám bác sĩ?

Cho con bú bên to bên nhỏ phải làm sao mới đi khám bác sĩ? Trong quá trình chăm sóc ngực, nếu mẹ thấy có các dấu hiệu sau thì cần nhanh chóng đi khám để được tư vấn và điều trị.

Dấu hiệu ngực bất thường cần kiểm tra:

  • Ngực có hình dáng bất thường.
  • Ngực có màu sắc lạ thường.
  • Đầu ti chảy dịch.
  • Xuất hiện các nốt u lạ trên ngực.

>> Mẹ xem thêm: Phương pháp kích sữa power pumping giúp gọi sữa mẹ về dồi dào

Với những thông tin trên đây, MarryBaby tin rằng mẹ đã biết cách chăm sóc ngực và không còn lo lắng cho con bú bên to bên nhỏ phải làm sao

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Cập nhật năm 2022: Chuyên gia hướng dẫn cách chăm sóc mẹ bầu trong giai đoạn “sống chung với dịch”

Mang thai giữa lúc đại dịch COVID-19 biến chuyển khôn lường gây nên nỗi bất an đối với thai phụ. Vì vậy, làm sao để có một thai kỳ khỏe mạnh, sinh nở an toàn là mối quan tâm hàng đầu của mẹ bầu trong giai đoạn “bình thường mới”. Thấu hiểu và chia sẻ với nỗi lo lắng của mẹ, MarryBaby đã nhờ bác sĩ Tạ Trung Kiên giải đáp những thắc mắc xoay quanh cách chăm sóc mẹ bầu khỏe mạnh lẫn mẹ bầu F0. 

Bác sĩ Kiên hiện hợp tác tại khoa sản Bệnh viện Đồng Nai 2, bệnh viện quốc tế Âu Cơ. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực sản phụ khoa, hy vọng những chia sẻ của bác sĩ về cách chăm sóc mẹ bầu trong giai đoạn phải “sống chung” với dịch Covid-19 sẽ giúp mẹ có thêm kiến thức chăm sóc thai kỳ. Đặc biệt trong tình huống xấu nhất, chẳng may dương tính với SARS-CoV-2, mẹ vẫn đủ bình tĩnh, biết đâu là điều nên và không nên làm, nhằm đảm bảo an toàn cho hai mẹ con.

1. Những nguy cơ dịch bệnh mẹ bầu phải đối mặt khi trở lại cuộc sống ‘bình thường mới”

a. Nguy cơ lây nhiễm

Các nghiên cứu gần đây đều cho thấy phụ nữ mang thai không có nguy cơ mắc Covid-19 cao hơn những người trưởng thành khỏe mạnh khác. Thế nhưng, trong quá trình đi làm và tương tác với mọi người, thai phụ có thể phải đối mặt với nguy cơ lây nhiễm cao nếu:

– Mẹ bầu làm việc, sinh hoạt trong môi trường có tỷ lệ người xung quanh chích vaccine thấp.

– Môi trường sống, làm việc không thông thoáng, trao đổi không khí kém.

– Tâm lý mẹ chủ quan, cứ nghĩ “bình thường” rồi, đã chích vaccine rồi, thế là lơ là, không đeo khẩu trang, không giữ khoảng cách nơi đông người. Trong khi đó, dù đã tiêm ngừa vẫn có thể nhiễm bệnh.

Mặt khác, nếu chẳng may mẹ mắc COVID-19, tam cá nguyệt thứ 2 và thứ 3 là giai đoạn nguy hiểm hơn cả cho mẹ và bé. Vì đây là giai đoạn thai nhi đã lớn nhưng chưa phát triển hoàn thiện nên việc điều trị sẽ phức tạp hơn.

b. Nguy cơ bệnh chuyển biến nặng khi nhiễm SARS-CoV-2

Tuổi tác, tình trạng sức khỏe tác động phần nào đến mức độ nặng hay nhẹ ở thai phụ mắc COVID-19. Khi tư vấn cách chăm sóc mẹ bầu, bác sĩ không quên nhắc đến các yếu tố nguy cơ khiến bệnh diễn tiến nặng ở phụ nữ mang thai F0:

c. Nguy cơ sinh non hoặc sinh sớm nếu nhiễm COVID-19

Thống kê cho thấy mẹ bầu nhiễm COVID-19 có nhiều khả năng sinh non, thai chết lưu. Trẻ sơ sinh được sinh ra thường phải nằm ở phòng chăm sóc đặc biệt và cũng có thể bị nhiễm virus Sars-CoV-2.

Trước các yếu tố nguy cơ trên, bác sĩ Kiên lưu ý thai phụ hãy luôn tuân thủ nguyên tắc 5K (khẩu trang, khử khuẩn, khoảng cách, không tập trung, khai báo y tế), nhất là ở môi trường phòng khám, bệnh viện nơi nguy cơ lây nhiễm chéo cao. 

2. Hướng dẫn cách chăm sóc mẹ bầu khi phải “sống chung” với COVID-19

Cách chăm sóc mẹ bầu vẫn không thay đổi nhiều so với trước khi xuất hiện đại dịch. Điều cần lưu ý là thai phụ đừng vì sợ lây nhiễm COVID-19 mà trì hoãn việc khám thai và phải luôn duy trì dinh dưỡng, vận động phù hợp để tăng cường sức đề kháng. 

a. Chăm sóc phụ nữ mang thai về dinh dưỡng

– Duy trì khẩu phần ăn cân bằng, nhiều rau xanh, trái cây, thịt cá, hạn chế tinh bột, đồ ngọt để giảm nguy cơ tiểu đường thai kỳ. Vì đái tháo đường là một trong những nguyên nhân gây nên tình trạng nặng ở bệnh nhân mắc Covid-19.

– Ngoài việc bổ sung các vi chất cần thiết trong thai kỳ như sắt, axit folic, canxi, thai phụ cần bổ sung thêm vitamin D với hàm lượng 10mg/ngày để tăng cường cơ, xương. Hơn nữa, một số nghiên cứu cho thấy những người có nồng độ vitamin D trong cơ thể thấp sẽ tăng nguy cơ bệnh nặng khi nhiễm SARS-CoV-2.

– Để tăng cường sức đề kháng trong mùa dịch, mẹ bầu cần bổ sung thêm thực phẩm giàu vitamin C như trái cây họ cam quýt, kiwi, dâu tây, đu đủ… Nếu chế độ ăn không cung cấp đủ lượng vitamin C khuyến nghị hàng ngày, mẹ có thể tham khảo ý kiến bác sĩ về việc dùng thêm viên sủi C. Tuy nhiên, bổ sung vitamin C bằng đường uống cần theo chỉ định của bác sĩ để tránh xảy ra tình trạng dư thừa. Thừa vitamin C có thể gây ra chứng scurvy ở trẻ (bé sinh ra bị thiếu hụt vitamin C).

Chăm sóc phụ nữ mang thai về dinh dưỡng

b. Chăm sóc thai nhi

Cần tuân thủ lịch khám thai định kỳ. Việc e sợ quá mức nơi đông người có thể làm chậm việc khám thai theo lịch, dẫn đến phát hiện trễ các bất thường ở thai nhi và can thiệp muộn. Theo đó, sức khỏe của mẹ bầu lẫn em bé trong bụng có thể bị đe dọa.

Ngoài lịch thăm khám định kỳ, mẹ cần tham khảo các mốc khám thai không thể bỏ qua tại đây

Để tiện theo dõi sức khỏe trong thai kỳ, mẹ có thể sử dụng dịch vụ telemedicine (trao đổi với bác sĩ qua điện thoại). Nếu phát hiện những bất thường trong giai đoạn mang thai, hãy nhờ bác sĩ tư vấn để có hướng xử trí kịp thời. 

Nếu đi khám thai, mẹ nên chọn những khung giờ trong ngày, những ngày trong tuần có lượng bệnh nhân thưa thớt.

Ngoài ra, mẹ nên tham gia lớp học tiền sản để tự trang bị kiến thức về thai kỳ cũng như biết cách chăm sóc bản thân trước và sau sinh một cách khoa học.

c. Nghỉ ngơi, tập luyện

Khi hướng dẫn cách chăm sóc mẹ bầu, bác sĩ cũng nhắc mẹ nên có chế độ nghỉ ngơi hợp lý và tập luyện thường xuyên. Việc tập thể dục đều đặn sẽ giúp giảm tình trạng huyết khối. Thực tế cho thấy bệnh nhân COVID-19 thường diễn tiến nặng nếu có tiền sử huyết khối.

Ngoài ra, mẹ bầu cũng được khuyến khích khích nên tập yoga, tập Kegel để nhận nhiều lợi ích về mặt sức khỏe xuyên suốt thai kỳ và cả sau khi sinh.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Mách bầu 5 bài tập thể dục lý tưởng, dễ tập

 d. Làm việc

Ở nơi làm việc, mẹ bầu đừng quên áp dụng quy tắc 5K. 

– Luôn đeo khẩu trang và đeo đúng cách (không đưa tay sờ vào bề mặt khẩu trang, tháo khẩu trang chỉ cầm vào dây đeo qua tai để tháo…).

– Luôn giữ khoảng cách với đồng nghiệp xung quanh.

– Tránh tụ tập đông người.

– Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn, nhất là khi cầm, nắm vật dụng, tài liệu vì virus có thể sống tới 72 giờ trên vật liệu thép, nhựa, thủy tinh; 24 giờ trên thùng giấy, carton.

– Thực hiện khai báo y tế theo quy định.

3. Hướng dẫn cách chăm sóc bà bầu F0

Mặc dù mẹ bầu có thể rất cẩn trọng trong việc giữ an toàn, tránh lây nhiễm, nhưng trước nguy cơ nhiễm bệnh, vẫn có tỷ lệ mẹ sẽ bị nhiễm. Và trong trường hợp xấu nhất mẹ bầu trở thành F0, lời khuyên dành cho mẹ là hãy bình tĩnh, thực hiện thông báo ngay đến cơ quan y tế phường, xã đang sinh sống để nhanh chóng được chuyển đến bệnh viện và luôn tuân theo phác đồ điều trị của bác sĩ. 

Theo khuyến cáo của Bộ Y tế, tất cả mẹ bầu F0 đều nên được theo dõi tại bệnh viện để đảm bảo an toàn ở mức cao nhất cho mẹ và bé.

Thông thường, thai phụ F0 có triệu chứng nhẹ thường có các biểu hiện như sốt nhẹ, ho, đau họng, mệt mỏi, không bị viêm phổi và thường tự khỏi sau khoảng 1 tuần.

Bên cạnh được đội ngũ nhân viên y tế chăm sóc về chuyên môn, thai phụ và người thân nên làm theo hướng dẫn cách chăm sóc mẹ bầu F0 dưới đây để hạn chế mất sức, nhanh hồi phục, ổn định sức khỏe.

  • Nghỉ ngơi tại giường.
  • Uống nhiều nước, nhất là nước ấm.
  • Ăn uống, bổ sung đầy đủ vitamin, uống thuốc điều trị theo đúng chỉ định của bác sĩ.
  • Giữ ấm đường thở, thường xuyên súc miệng, nhỏ mũi bằng nước muối.
  • Nếu bị sốt, hãy giảm nhiệt độ phòng, mặc quần áo rộng, lau mát.
  • Nếu ho, uống thêm chanh mật ong, nằm cao đầu để giảm ho.
  • Nếu cảm thấy căng thẳng, lo âu, hãy ăn uống, ngủ nghỉ và tập thể dục điều độ; trò chuyện với người thân trực tiếp hoặc qua điện thoại, video call; thở bằng cơ hoành (thở để làm phồng bụng); tìm cách thư giãn (nghe nhạc, đọc sách…); yêu cầu tư vấn tâm lý nếu cần…
  • Trong quá trình điều trị COVID-19 và kể cả khi đã khỏi, thai phụ cần được khám thai 2 – 4 tuần/lần nhằm sớm phát hiện tiền sản giật, thai chậm phát triển trong tử cung, dọa đẻ non hoặc đẻ non.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Bài tập hít thở hồi phục phổi sau mắc Covid-19

4. Các biện pháp can thiệp sản khoa đối với thai phụ F0

Các biện pháp can thiệp sản khoa đối với thai phụ F0

Nhằm mục tiêu giữ an toàn cho cả mẹ và thai nhi, trong quá trình chia sẻ kiến thức  về cách chăm sóc mẹ bầu là F0, bác sĩ Trung Kiên có đề cập đến các biện pháp can thiệp sản khoa đối với thai phụ F0 ở cả 2 trường hợp nhẹ lẫn nặng.

– Nếu thai phụ mắc COVID-19 triệu chứng nhẹ hoặc trung bình:

  • Tuổi thai từ 39 tuần trở lên, xem xét ưu tiên ngả sinh âm đạo. 
  • Tuổi thai 37-38 tuần mà không có chỉ định sản khoa khác thì thai phụ sẽ được theo dõi thêm khoảng 2 tuần tính từ thời điểm có kết quả dương tính trước khi quyết định chấm dứt thai kỳ.

– Nếu mẹ bầu chuyển nặng hoặc nguy kịch, tùy từng trường hợp cụ thể mà có hướng xử trí khác nhau.

  • Nếu không đặt nội khí quản: sẽ chấm dứt thai kỳ khi thai hơn 32 tuần bằng khởi phát chuyển dạ, theo dõi sinh ngả âm đạo hoặc mổ lấy thai.
  • Nếu đặt nội khí quản: Tuổi thai hơn 32 tuần sẽ mổ lấy thai. Tuổi thai dưới 32 tuần và có khả năng sống sẽ theo dõi tiếp tục nếu tình trạng mẹ và thai ổn định, hoặc mổ lấy thai nếu tình trạng mẹ diễn tiến xấu.

5. Lây nhiễm chéo trong quá trình sinh nở

Nhân viên y tế được xét nghiệm định kỳ đầy đủ nên khá ít rủi ro lây nhiễm, dù vậy nguy cơ lây nhiễm chéo COVID-19 trong lúc sinh nở tại bệnh viện vẫn có thể xảy ra. Hai trường hợp sau có thể tăng nguy cơ lây nhiễm chéo mà mẹ cần lưu tâm: 

– Sản phụ khi nhập viện đã được xét nghiệm đầy đủ nhưng vẫn không sàng lọc hết do bệnh biểu hiện muộn.

– Một số địa phương do đã tổ chức chích vaccine đầy đủ cho người dân nên không còn quy định người đi khám bệnh hay thăm bệnh phải xét nghiệm Covid-19. Đây chính là sơ hở để F0 xuất hiện trong bệnh viện gây lây nhiễm chéo.

6. Hướng dẫn phòng ngừa lây nhiễm Covid-19 cho mẹ và bé khi mới sinh

Trong thời buổi sống chung với dịch Covid-19, bên cạnh chú trọng cách chăm sóc mẹ bầu, mẹ cũng nên lưu ý cách để tránh lây nhiễm cho mẹ và bé sơ sinh.

– Hạn chế số người trong phòng sinh cũng như hạn chế số người thăm sau sinh.

– Luôn chú ý vệ sinh tay sạch sẽ trước khi chăm sóc trẻ.

– Luôn giữ khoảng cách với những người chăm nuôi khác trong bệnh viện.

– Hạn chế tiếp xúc các bề mặt trong bệnh viện khi không cần thiết.

– Cho con bú mẹ hoàn toàn giúp giảm các biến chứng bệnh tật, tử vong khác cho bà mẹ và trẻ em.

Hướng dẫn phòng ngừa lây nhiễm Covid-19 cho mẹ và bé khi mới sinh

7. Mẹ sau sinh vẫn có nguy cơ biến chứng nặng nếu nhiễm Covid-19

Phụ nữ sau sinh vẫn có nguy cơ bị biến chứng nặng nếu nhiễm Covid-19. Theo Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), thai phụ nhiễm Covid-19 có khả năng cao sẽ mắc bệnh nặng hơn trong lúc mang thai và sau sinh so với những người không mang thai.

Tóm lại, trong điều kiện “bình thường mới”, thai phụ càng phải thận trọng hơn khi giao tiếp nhằm hạn chế lây nhiễm Covid-19. Để tăng khả năng chống chọi trước các tác nhân gây bệnh, mẹ đừng quên thường xuyên tập luyện và có chế độ dinh dưỡng cân bằng, giàu các dưỡng chất thiết yếu. 

Hy vọng những thông tin chia sẻ hữu ích của bác sĩ Tạ Trung Kiên về cách chăm sóc mẹ bầu trong điều kiện “bình thường mới” sẽ giúp mẹ có một thai kỳ khỏe mạnh, sinh nở “mẹ tròn con vuông”.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh đi phân lỏng có phải do tiêu chảy? Khi nào thì đáng lo?

Nhìn chung, trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh đi phân lỏng rất thường gặp do hệ tiêu hóa non yếu của con chưa thể hấp thụ hết các chất dinh dưỡng. Nhưng trong một số trường hợp, dấu hiệu đi phân lỏng ở trẻ có thể liên quan đến tình trạng bệnh lý.

Bài viết sẽ giúp mẹ nhận biết khi nào trẻ sơ sinh đi phân lỏng là bình thường, khi nào là bất thường, cần cho bé đi gặp bác sĩ.

Trẻ sơ sinh đi phân lỏng khi nào là bình thường?

Phân lỏng có độ đặc như mù tạt và có màu nâu vàng là dấu hiệu trẻ vẫn khỏe mạnh bình thường. Tình trạng trẻ đi ngoài phân lỏng có thể kéo dài 1-2 ngày hoặc cả tuần. Trong thời gian này, mẹ đừng lơ là. Hãy luôn theo dõi trẻ để kịp thời phát hiện những dấu hiệu bất thường đi kèm nếu có. 

Trẻ sơ sinh đi phân lỏng khi nào là bất thường?

Trẻ đi phân lỏng sẽ đáng lo ngại và được xem là bị tiêu chảy nếu mẹ thấy có các triệu chứng sau kèm theo. 

1. Triệu chứng của trẻ sơ sinh bị tiêu chảy

– Phân rất lỏng, đi ngoài ra nước, phân tràn ra khỏi tã.

– Đi ngoài với tần suất nhiều hơn bình thường.

– Ngoài ra, bé có thể bị nôn hoặc sốt. Trẻ đi phân lỏng có kèm theo triệu chứng sốt là dấu hiệu đáng lo ngại. Sốt trên 38 độ C với trẻ dưới 3 tháng tuổi và trên 38,8 độ C đối với trẻ 3-12 tháng tuổi là điều cần phải lưu ý.

>> Xem thêm: Trẻ sơ sinh bị tiêu chảy: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách xử lý

Hãy đưa con đi khám bác sĩ ngay nếu bé có các dấu hiệu mất nước do tiêu chảy như: 

– Khô môi, miệng.

– Da khô.

– Bỏ bú hoặc chỉ bú một ít.

– Cáu kỉnh hơn bình thường.

– Khóc mà không ra nước mắt, tiếng khóc yếu ớt.

– Mắt trũng sâu.

– Buồn ngủ, lờ đờ.

– Tã ướt ít hơn 6 chiếc mỗi ngày.

Trẻ sơ sinh đi phân lỏng khi nào là bất thường?

2. Các triệu chứng nguy hiểm khác

Ngoài triệu chứng tiêu chảy đi kèm, mẹ cần hết sức lưu ý các dấu hiệu sau khi trẻ sơ sinh đi phân lỏng và cần sớm đưa con đi bệnh viện hoặc cơ sở y tế.

– Phân của bé có chất nhầy: Phân rất lỏng tạo thành một vòng như chất nhầy.

– Màu sắc: Phân chuyển sang màu xanh lục.

– Mùi: Ngoài sự thay đổi về màu sắc, phân của bé có mùi rất khó chịu, phân lỏng và có bọt.

– Phân có lẫn máu: Trẻ đi phân lỏng có máu (dạng các đốm hoặc vệt máu) và kèm theo sốt rất có thể là dấu hiệu cảnh báo tình trạng nhiễm trùng. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Màu phân của trẻ sơ sinh nói lên điều gì?

Nguyên nhân trẻ sơ sinh đi ngoài lỏng

– Hệ tiêu hóa chưa hoàn chỉnh: Hệ tiêu hóa còn non yếu khiến bé không thể hấp thụ hết dưỡng chất là nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh đi phân lỏng. Hơn nữa, sữa mẹ bú vào sẽ được bài tiết qua phân nên phân của bé lỏng là điều bình thường. 

Thông thường, khi khả năng hấp thụ dinh dưỡng của bé được cải thiện thì phân của bé sơ sinh sẽ đặc hơn và tần suất đi ngoài cũng giảm.

– Nhạy cảm với thức ăn (thường xảy ra ở trẻ ăn dặm): trẻ đi ngoài phân lỏng có thể do nhạy cảm hoặc dị ứng với thực phẩm nào đó như hải sản, đậu phộng, trứng, sữa, các loại hạt… 

– Ăn nhiều trái cây hoặc uống nhiều nước trái cây: Đây cũng là nguyên nhân làm trẻ đi phân lỏng hơn bình thường.

Nhiễm trùng đường ruột: Nhiễm trùng do virus rota, ký sinh trùng giardia, vi khuẩn salmonella khiến trẻ sơ sinh đi ngoài phân lỏng. Bên cạnh đó, trẻ có thể kèm theo đau bụng, nôn mửa, sốt…

– Mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột: Trẻ bị mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột tạo điều kiện để các vi khuẩn có hại tấn công gây rối loạn tiêu hóa, một tình trạng khiến trẻ đi ngoài phân lỏng. 

– Trẻ trong giai đoạn mọc răng: Trong năm đầu đời, trẻ đi phân lỏng còn do quá trình mọc răng gây nên. Cụ thể, nước bọt tiết nhiều trong giai đoạn mọc răng khiến trẻ nuốt nhiều. Từ đó gây xáo trộn sự cân bằng dạ dày dẫn đến tình trạng đi ngoài phân lỏng. Tuy nhiên cho đến nay vẫn chưa có bằng chứng khoa học nào khẳng định điều này. 

Chăm sóc trẻ sơ sinh đi ngoài phân lỏng

1. Khi trẻ bú mẹ

Nếu đang cho con bú và trẻ vẫn bú tốt, mẹ có thể an tâm và tiếp tục cho con bú. Sữa mẹ gồm chất lỏng và các chất dinh dưỡng thiết yếu giúp trẻ ngừa nguy cơ mất nước. Bên cạnh đó, sữa mẹ còn giàu các kháng thể giúp con chống lại nhiễm trùng và bệnh tật.

Nếu bé bị tiêu chảy kèm theo nôn, mẹ nên cho bé bú thành nhiều cữ, mỗi cữ bú ít hơn bình thường.

Để cải thiện tình trạng trẻ sơ sinh đi phân lỏng, mẹ cần:

– Hạn chế tiêu thụ các thức ăn chứa nhiều dầu mỡ, giảm lượng chất đạm trong thực đơn để bé dễ tiêu hóa.

– Tránh dùng sữa và các chế phẩm từ sữa, bánh ngọt, thức uống có ga… 

– Bổ sung thực phẩm giàu chất xơ, trái cây nên ăn chuối, táo.

Chăm sóc trẻ sơ sinh đi ngoài phân lỏng

2. Khi trẻ uống sữa công thức

Trường hợp bé đang bú bình, mẹ không nên pha loãng sữa công thức chỉ để bổ sung nước cho trẻ. Mẹ nên pha sữa cho bé như bình thường. 

Đồng thời, dù là trẻ bú mẹ hay bú bình, nếu bé đi ngoài phân lỏng kéo dài hơn 2 tuần hoặc có các dấu hiệu đáng báo động trên, mẹ nên đưa con đi khám bác sĩ. Tại đây, bác sĩ sẽ hướng dẫn mẹ về chế độ ăn uống, bù điện giải (cho trẻ sơ sinh lẫn trẻ ăn dặm) cũng như cách chăm sóc trẻ đi ngoài phân lỏng.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Bé bị tiêu chảy nên ăn gì, kiêng gì và những điều mẹ cần áp dụng ngay

Lưu ý khi chăm sóc trẻ sơ sinh bị tiêu chảy

Nếu bé đi phân lỏng màu vàng chỉ bị sốt nhẹ và không có dấu hiệu mất nước do tiêu chảy thì mẹ vẫn có thể chăm sóc con tại nhà theo những cách sau:

  • Bổ sung đủ chất lỏng cho trẻ: Khi trẻ sơ sinh đi phân lỏng do tiêu chảy, mẹ cần đảm bảo cho bé bú sữa mẹ liên tục để giúp trẻ có đủ lượng nước cần thiết.
  • Thay tã cho bé thường xuyên: Mẹ cần chú ý thay tã cho trẻ đi phân lỏng màu vàng thường xuyên để mông trẻ luôn khô ráo và ngăn ngừa hăm tã. Thói quen này cũng giúp bé thấy dễ chịu hơn, ít quấy khóc.
  • Tránh một số thực phẩm không tốt cho bé: Mẹ cho con bú cần tránh dung nạp sữa bò, nước hoa quả, thức ăn cay nóng nhiều dầu mỡ, đồ uống giải khát.
  • Hỏi thêm ý kiến bác sĩ nếu muốn cho trẻ sơ sinh đi ngoài lỏng màu vàng dùng thuốc hoặc bổ sung nước điện giải.

Ngoài ra, khi phân trẻ sơ sinh lỏng, mẹ nên đưa trẻ bị tiêu chảy nhập viện để điều trị nếu có kèm 1 trong những tình trạng sau:

  • Trẻ sơ sinh bị tiêu chảy khi dưới 3 tháng tuổi
  • Trẻ sốt cao trên 38°C
  • Trẻ nôn, bỏ bú
  • Trẻ có dấu hiệu mất nước nghiêm trọng.

Như vậy, trẻ sơ sinh đi phân lỏng thường là dấu hiệu bình thường. Tuy nhiên mẹ cần hết sức lưu ý nếu trẻ có những triệu chứng khác đi kèm theo như tiêu chảy, sốt, mất nước. 

Categories
Sự phát triển của trẻ Cột mốc phát triển Năm đầu đời của bé

Các mốc phát triển của trẻ sinh non trong 18 tháng đầu tiên

Rất may là hầu hết trẻ sinh non ở độ tuổi chập chững biết đi đều bắt kịp đà tăng trưởng. Đặc biệt, nắm được các mốc phát triển của trẻ sinh non về khả năng vận động, ngôn ngữ, cảm xúc, sự hiểu biết… trong 18 tháng đầu đời sẽ giúp mẹ an tâm hơn trong quá trình chăm sóc con.

Thế nào là sinh non?

Thai hơn 38 tuần tuổi đã phát triển đầy đủ và có thể sống bên ngoài môi trường tử cung của mẹ. Do đó, trẻ sinh ra ở tuần 39-41 sẽ khỏe mạnh và ít gặp biến chứng sau sinh.

Trẻ sinh trước 37 tuần được gọi là sinh non. Trẻ sinh non càng sớm thì càng có nguy cơ mắc các vấn đề về sức khỏe thể chất và tâm thần. Do đó sự phát triển của con thường tụt lại phía sau so với trẻ đủ tháng. Song điều đó không có nghĩa là bé sinh non không thể phát triển bình thường và khỏe mạnh. Nhưng chắc chắn trẻ chào đời sớm sẽ cần nhiều thời gian hơn để bắt kịp sự phát triển so với những trẻ khác.

Khi nói đến các mốc phát triển của trẻ sinh non, mẹ không thể so sánh với trẻ sinh đủ tháng. Chẳng hạn một bé 6 tháng tuổi nhưng sinh ra sớm 2 tháng (so với ngày dự sinh), mẹ nên so sánh với trẻ 4 tháng mà thôi. “Tuổi hiệu chỉnh” này thường chỉ áp dụng trong hai năm đầu đời. Vào thời điểm trẻ sinh non được 2 tuổi, hầu hết các con đã bắt kịp các cột mốc quan trọng.

Do vậy, khi đối chiếu các mốc phát triển của trẻ sinh non dưới đây, mẹ cần xem xét ở độ tuổi đã điều chỉnh của bé. 

Các mốc phát triển của trẻ sinh non trong 18 tháng đầu tiên

Trẻ sinh non phát triển như thế nào là một trong những mối bận tâm hàng đầu của mẹ có nguy cơ sinh non hoặc có con sinh non. Theo dõi các mốc phát triển sẽ giúp mẹ hiểu hơn về sự phát triển của trẻ sinh non. 

  • 2 tháng tuổi

– Phát triển về nhận thức và vận động

Bé 1,5-2 tháng tuổi có thể quay đầu về phía phát ra âm thành. Bé cử động tay, chân liên tục và cố gắng nâng đầu khi được đặt nằm sấp. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: Trẻ sơ sinh nằm sấp và những lợi ích mẹ chưa biết

– Khả năng ngôn ngữ, giao tiếp

Em bé sinh non có thể nhận ra giọng nói của mẹ và mỉm cười. Bé sẽ nhìn theo hướng phát ra âm thanh. Đặc biệt, nếu để ý, mẹ sẽ thấy bé có nhiều kiểu khóc khác nhau thùy theo mong muốn, nhu cầu. 

– Sự phát triển về mặt cảm xúc

Bé con sẽ nhận ra mẹ và thích ở bên mẹ. Nhiều mẹ thắc mắc trẻ sơ sinh mấy tháng biết hóng chuyện. Ở tháng tuổi này, nhiều bé đã biết tương tác với mẹ bằng cách nhìn mẹ chăm chú và mỉm cười. 

Bé 1,5-2 tháng tuổi có thể quay đầu về phía phát ra âm thành.

– Các hoạt động khác

Bé có thể cầm, nắm và chăm chú quan sát đồ chơi.

  • 4 tháng tuổi

– Phát triển về nhận thức và vận động

Bé có thể đưa hai tay lại gần nhau, nâng đầu và đẩy người lên bằng cách dùng lực cánh tay trong khi nằm sấp. 

– Khả năng ngôn ngữ và giao tiếp

Em bé có thể cười thành tiếng, quay đầu về phía phát ra giọng nói của mẹ.

– Sự phát triển về mặt cảm xúc

Đây là một trong những cột mốc phát triển của trẻ sinh non khiến mẹ vô cùng hạnh phúc. Con thường cười thật tươi mỗi khi vui vẻ và tương tác với mẹ nhiều hơn.  

– Các hoạt động

Bé biết với lấy đồ chơi, đưa đồ chơi lên miệng. Mỗi khi phấn khích, bé thường khua khoắng tay chân liên tục.

  • 6 tháng tuổi

– Phát triển về nhận thức và vận động

Bé nhận biết khuôn mặt của bố mẹ hoặc người chăm sóc. Có thể ngồi hoặc cố gắng tập ngồi là cột mốc phát triển quan trọng của trẻ sinh non tháng tuổi này. Bé còn biết quăng, ném hoặc chuyền đồ chơi từ tay này sang tay kia. 

– Khả năng ngôn ngữ, giao tiếp

Bé biết quay lại khi nghe gọi tên. Một số bé có thể bập bẹ những âm thanh nghe tương tự “ba ba” hoặc “ma ma”.

– Sự phát triển về mặt cảm xúc

Bé đã biết thể hiện niềm vui hoặc nỗi buồn. Khả năng quan sát của con đã tốt hơn, con sẽ dáo dác tìm kiếm khi mẹ rời khỏi phòng. 

– Các hoạt động khác

Bé có thể tập trung quan sát những đồ vật ở xa tầm mắt hoặc đặc biệt thích thú với các món đồ chơi phát ra âm thanh, ánh sáng. 

  • 9 tháng tuổi

– Phát triển về nhận thức và vận động

Các mốc phát triển của trẻ sinh non 9 tháng tuổi như thế nào? Ở tuổi này, bé có thể biết bò, tự đứng dậy và nhặt đồ vật bằng ngón tay. 

– Khả năng về ngôn ngữ, giao tiếp

Bé hiểu những cụm từ đơn giản, thường lặp lại như “xin chào”, “tạm biệt”, “đi ngủ”, “đến giờ tắm”, “há miệng ra”… Nhiều bé có thể nói “mama” hoặc “baba”.

– Sự phát triển về mặt cảm xúc

Bé tỏ ra khó chịu với người lạ và thích chơi với mẹ hơn. Bé biết vỗ tay để thể hiện sự phấn khích.

Cột mốc phát triển của trẻ sinh non khi 9 tháng tuổi như thế nào?

– Các hoạt động

Bé sẽ phản ứng lại nếu ai đó cố lấy đồ chơi của bé. Con biết cầm bình sữa bú và đưa thức ăn đưa vào miệng.

>>> Mẹ có thể xem thêm:

Các phương pháp ăn dặm cho bé: Cách nào là hoàn hảo?

Cách nấu cháo cho bé ăn dặm theo từng độ tuổi

Những nguyên tắc giúp mẹ cho bé ăn dặm BLW “trăm trận trăm thắng”

  • 12 tháng tuổi

– Phát triển về nhận thức và vận động

Biết đi là cột mốc phát triển của trẻ sinh non mà mẹ háo hức chờ đợi. Khi được 1 tuổi, trẻ có thể tự đứng và chập chững bước đầu tiên mà không cần hỗ trợ. Bé cũng biết dừng lại nếu mẹ, người thân yêu cầu không làm điều gì đó. 

– Khả năng về ngôn ngữ, giao tiếp

Bé biết phối hợp một số hoạt động. Chẳng hạn, bé có thể một tay cầm bình sữa, tay kia cầm đồ chơi.

– Sự phát triển về mặt cảm xúc

Bé đã biết chơi, tương tác với những trẻ khác. 

– Các hoạt động khác

Bé có thể tự mình cầm cốc uống nước, biết phối hợp cùng mẹ khi mặc quần áo.

>>> Mẹ có thể xem thêm một số chủ đề cần thiết để chăm sóc bé tốt hơn giai đoạn này:

Trẻ mấy tháng biết đi và dấu hiệu con chậm phát triển

Bí quyết tập cho bé tự ăn

Trẻ suy dinh dưỡng đôi khi không phải do thiếu ăn các mẹ ơi!

  • 15 tháng tuổi

– Phát triển về nhận thức và vận động

Trẻ sinh non phát triển như thế nào khi được 15 tháng tuổi? Bé đã có thể tự đi và biết leo trèo. Bé bám mẹ hơn và sẽ “kè kè” theo mẹ khắp nhà. Đặc biệt, bé đã biết tên nhiều món đồ thân quen.

– Khả năng về ngôn ngữ, giao tiếp

Bé đã biết dùng ngôn ngữ, hành động (chỉ tay) để yêu cầu thứ mình muốn.

– Sự phát triển về mặt cảm xúc

Em bé sinh non của mẹ đã biết chủ động hôn mẹ, nói lời “xin chào” và chăm chú nghe kể chuyện.

– Các hoạt động khác

Bé có thể tự xúc ăn bằng thìa.

Trẻ sinh non phát triển như thế nào khi được 15 tháng tuổi?

  • 18 tháng tuổi

– Phát triển về nhận thức và vận động

Bé biết vẽ nguệch ngoạc trên giấy, biết đi sõi và thậm chí đã có thể chạy. 

– Khả năng về ngôn ngữ, giao tiếp

Trẻ 18 tháng tuổi có thể nói ít nhất 5 đến 10 từ và biết chỉ vào các bộ phận trên cơ thể như tay, chân, mắt, tai, mũi, miệng… nếu được hỏi.

– Sự phát triển về cảm xúc

Bé sẽ nói “không” nếu không muốn làm điều gì đó.

– Các hoạt động khác

Trẻ 18 tháng tuổi thích tự xúc ăn, tham gia vào trò chơi giả vờ như giả vờ cho em bé (búp bê) ăn.

Trẻ sinh non có thông minh không?

Bên cạnh thắc mắc các mốc phát triển của trẻ sinh non, chắc hẳn mẹ rất muốn biết liệu sự phát triển trí não của trẻ sinh non có chậm hơn so với các bé đủ tháng. Hay nói cách khác, trẻ sinh non có thông minh hay không. 

Theo một số nghiên cứu, trẻ sinh non bị giảm thể tích não khi trẻ từ 7 đến 15 tuổi. Hơn nữa, các phần não khác của trẻ sinh non cũng có khối lượng nhỏ hơn so với trẻ đủ tháng cùng tuổi.

Tuy nhiên, tác động của việc sinh non đến sự phát triển của não bộ vẫn chưa được làm rõ. Nhiều người tin rằng trẻ sinh non thường gặp khó khăn trong học tập. Nhưng một số nghiên cứu khác lại cho thấy trẻ sinh non có thể thông minh hơn. Do đó, mẹ đừng quá băn khoăn trẻ sinh non có thông minh không.

Các mốc phát triển của trẻ sinh non trên đây chỉ mang tính tham khảo. Nhìn chung, sự phát triển của bé yêu còn phụ thuộc rất lớn vào cách chăm sóc và nuôi dưỡng. Vì vậy, mẹ hãy tìm hiểu cách chăm sóc trẻ sinh non khoa học để đảm bảo con phát triển khỏe mạnh.