Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Các biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ nhiều mẹ không ngờ đến!

Các biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ dễ thấy và bình thường đến nỗi khiến nhiều mẹ không ngờ đến. Vậy trẻ thiếu kẽm sẽ như thế nào? Cách bổ sung kẽm để bé không bị thiếu kẽm là gì?

1. Biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ em

Kẽm là một vi chất dinh dưỡng quan trọng cần thiết cho sự phát triển của não bộ, hệ miễn dịch, hệ tiêu hóa và các cơ quan khác. Một số biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ em thường thấy bao gồm:

1.1 Chán ăn, biếng ăn

Biểu hiện thường thấy ở trẻ bị thiếu kẽm là biếng ăn. Thiếu kẽm ảnh hưởng đến vị giác và khứu giác, khiến trẻ không có cảm giác ngon miệng khi ăn. Trẻ có thể giảm lượng ăn, ăn không ngon miệng, thậm chí bỏ bữa. Tình trạng này thường kéo dài, khiến trẻ chậm tăng cân, chiều cao và chậm phát triển.

1.2 Tiêu chảy kéo dài

Một biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ chính là dễ bị tiêu chảy, nhiễm trùng đường ruột. Tiêu chảy kéo dài có thể dẫn đến mất nước, suy dinh dưỡng và các vấn đề sức khỏe liên quan đến tiêu hóa khác.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ uống thuốc kháng sinh bị tiêu chảy mẹ cần làm gì?

1.2 Rụng tóc

Biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ em là rụng tóc
Biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ em là rụng tóc

Thiếu kẽm có thể gây rụng tóc, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tóc trẻ thiếu kẽm thường thưa thớt, dễ gãy rụng, có thể rụng thành mảng lớn.

1.3 Viêm da

Thiếu kẽm có thể gây viêm da, đặc biệt là ở vùng mặt, cổ và mông. Da của trẻ khô ráp, dễ bong tróc, nổi mụn trứng cá.

1.4 Chậm tăng trưởng

Một biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ em nguy hiểm là khiến bé chậm tăng cân, chiều cao. Tình trạng này có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành, gây ảnh hưởng đến chiều cao và thể chất của trẻ.

Để biết trẻ có đang thiếu cân, chậm phát triển chiều cao hay không mẹ có thể xem Bảng chiều cao cân nặng của trẻ 0-18 tuổi chuẩn WHO mới nhất. Nếu bé đang bị chững hoặc thiếu cân thì đây là Một số cách giúp trẻ tăng cân nhanh và đều mẹ nên áp dụng.

1.5 Chậm phát triển trí tuệ

Thiếu kẽm ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ, khiến trẻ chậm nói, chậm biết đi, chậm học hỏi. Trẻ thiếu kẽm trầm trọng thường gặp khó khăn trong việc ghi nhớ, tập trung và giải quyết vấn đề.

Ngoài ra, một số biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ em còn có thể bao gồm:

  • Khó ngủ.
  • Thiếu tỉnh táo, suy nhược cơ thể.
  • Tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu.

Nếu trẻ có một hoặc nhiều biểu hiện trên, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

>> Mẹ xem thêm: 9 các loại hình trí thông minh là gì? Trẻ đang sở hữu loại trí tuệ nào?

2. Nguyên nhân gây thiếu kẽm ở trẻ em

Nguyên nhân gây thiếu kẽm ở trẻ em

Trẻ em thiếu kẽm có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Một số nguyên nhân gây thiếu kẽm ở trẻ em có thể bao gồm:

  • Chế độ ăn uống thiếu kẽm: Trẻ không được cung cấp đủ kẽm qua chế độ ăn uống là nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu kẽm ở trẻ em. Đối với trẻ dưới 6 tháng, không được bủ đủ sữa mẹ là nguyên nhân gây ra tình trạng thiếu kẽm. 
  • Mắc các bệnh nhiễm trùng kéo dài: Trẻ bị nhiễm trùng kéo dài, đặc biệt là nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu có thể dẫn đến thiếu kẽm do cơ thể tăng nhu cầu sử dụng kẽm để chống lại nhiễm trùng.
  • Các bệnh lý bẩm sinh liên quan đến hấp thu và chuyển hóa kẽm: Một số bệnh lý bẩm sinh như viêm ruột, hội chứng ruột kém hấp thu, hội chứng Acrodermatitis enteropathica có thể gây thiếu kẽm do cơ thể không hấp thu hoặc chuyển hóa kẽm hiệu quả.
  • Sử dụng thuốc kháng sinh kéo dài: Trẻ dùng thuốc kháng sinh trong thời gian dài có thể làm giảm khả năng hấp thu kẽm của cơ thể.
  • Mất kẽm do tiêu chảy, nôn mửa: Trẻ bị tiêu chảy, nôn mửa có thể mất kẽm qua phân và nước tiểu. Đây vừa là nguyên nhân cũng như biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ nên mẹ cần đặc biệt lưu ý.
  • Chế độ ăn uống thiếu hụt các chất dinh dưỡng khác: Trẻ bị thiếu hụt các chất dinh dưỡng khác như sắt, vitamin C, vitamin A cũng có thể làm tăng nguy cơ thiếu kẽm.

3. Cách chẩn đoán tình trạng thiếu kẽm ở trẻ

Cách chẩn đoán thiếu kẽm ở trẻ thường dựa vào các biểu hiện lâm sàng và xét nghiệm. Về chẩn đoán biểu hiện lâm sàng, bác sĩ sẽ hỏi chế độ ăn uống hàng ngày hoặc tình trạng bệnh lý gần đây của bé. 

Thứ hai, bác sĩ có thể tiến hành xét nghiệm máu. Xét nghiệm máu là phương pháp chẩn đoán thiếu kẽm chính xác nhất vì đây là phương pháp đo nồng độ kẽm trong huyết thanh. Nồng độ kẽm huyết thanh dưới 60 mcg/dL ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ và dưới 70 mcg/dL ở trẻ em lớn hơn được coi là thiếu kẽm.

Ngoài xét nghiệm máu, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm khác để chẩn đoán thiếu kẽm, bao gồm đo nồng độ kẽm trong nước tiểu hoặc trong tóc của bé.

4. Bé thiếu kẽm nên bổ sung như thế nào là hợp lý?

Khi phát hiện các biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ em, cha mẹ nên được bổ sung kẽm kịp thời cho bé để tránh những ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe. Có hai cách bổ sung kẽm cho bé là qua thức ăn hoặc thuốc bổ sung.

4.1 Bổ sung kẽm bằng thực phẩm, thức ăn

Bổ sung kẽm bằng thực phẩm, thức ăn là phương pháp bổ sung kẽm tự nhiên và an toàn nhất đối với các trường hợp có biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ em. Cha mẹ cần cho bé ăn đa dạng các loại thực phẩm giàu kẽm, bao gồm:

  • Thịt đỏ như thịt bò, thịt lợn, thịt cừu.
  • Hải sản như tôm, cua, cá.
  • Đậu nành, đậu đen, đậu xanh.
  • Hạt ngũ cốc như hạt điều, hạt bí, hạt óc chó.
  • Trứng.
  • Sữa và các sản phẩm từ sữa.

Cha mẹ nên cho bé ăn các loại thực phẩm này thường xuyên và kết hợp với nhau để bé có thể hấp thụ kẽm tốt hơn.

Bổ sung kẽm bằng thực phẩm, thức ăn cho trường hợp có biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ
Bổ sung kẽm bằng thực phẩm, thức ăn cho trường hợp có biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ

>> Mẹ xem thêm: Trẻ kém hấp thu nên bổ sung gì? Top 6 thực phẩm thúc đẩy tiêu hóa

4.2 Bổ sung kẽm qua thực phẩm chức năng

Nếu biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ đáng báo động hoặc không thể bổ sung kẽm qua chế độ ăn uống, bác sĩ có thể kê đơn thuốc bổ sung kẽm cho bé.

Liều lượng bổ sung kẽm cho bé sẽ tùy thuộc vào độ tuổi và mức độ thiếu kẽm của bé. Thông thường, liều lượng bổ sung kẽm cho trẻ sơ sinh là 1-2 mg/kg/ngày, còn cho trẻ em lớn hơn là 3-5 mg/kg/ngày.

Khi bổ sung kẽm cho bé qua đường uống, cha mẹ cần lưu ý:

  • Nên cho bé uống thuốc bổ sung kẽm sau bữa ăn để giảm nguy cơ kích ứng dạ dày.
  • Không nên cho bé uống kẽm cùng với sữa hoặc các sản phẩm từ sữa, vì sữa có thể làm giảm khả năng hấp thu kẽm của cơ thể.
  • Nếu bé đang dùng các loại thuốc khác, cha mẹ nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi bổ sung kẽm cho bé.

Trẻ bị thiếu kẽm cần được theo dõi chặt chẽ để đánh giá hiệu quả của việc bổ sung kẽm. Nếu sau một thời gian bổ sung kẽm mà các biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ không thuyên giảm, cha mẹ cần đưa bé đi khám bác sĩ để được tư vấn thêm.

5. Cách phòng ngừa thiếu kẽm ở trẻ

Thiếu kẽm là một vấn đề sức khỏe phổ biến ở trẻ em, có thể gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của trẻ. Để phòng ngừa thiếu kẽm ở trẻ, cha mẹ cần lưu ý những điều sau:

  • Cho trẻ bú đủ sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời vì sữa mẹ là nguồn cung cấp kẽm dồi dào và dễ hấp thu cho trẻ.
  • Cho trẻ ăn đa dạng các loại thực phẩm giàu kẽm.
  • Cho trẻ ăn uống đầy đủ, vệ sinh an toàn thực phẩm để tránh bị nhiễm trùng, từ đó giúp trẻ hấp thu kẽm tốt hơn.
  • Kiểm soát các bệnh lý có thể gây thiếu kẽm như tiêu chảy, nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu,…
  • Nếu trẻ có một hoặc nhiều biểu hiện thiếu kẽm như chậm tăng trưởng, chậm phát triển, chán ăn, biếng ăn, tiêu chảy, rụng tóc, viêm da,… cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Việc phòng ngừa thiếu kẽm ở trẻ cần được thực hiện ngay từ khi trẻ còn nhỏ. Cha mẹ cần lưu ý cho trẻ ăn uống đầy đủ, đa dạng và cân bằng để giúp trẻ phát triển khỏe mạnh.

[inline_article id=]

Biểu hiện thường thấy ở trẻ bị thiếu kẽm là ăn không ngon, vị giác bất thường, rụng tóc, tiêu chảy kéo dài, viêm da, chậm phát triển. Thiếu kẽm ảnh hưởng đến vị giác và khứu giác khiến trẻ không có cảm giác ngon miệng khi ăn. Về lâu dài, trẻ sẽ biếng ăn, gây nên tình trạng suy dinh dưỡng, chậm lớn. Do đó, việc bổ sung đầy đủ kẽm cho bé là vô cùng quan trọng cho sự phát triển toàn diện của bé.

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Răng bé bị đen là do đâu? Cách khắc phục tình trạng răng đen

Vậy răng bé bị đen là do đâu? Bài viết này sẽ giải đáp cũng như giúp cha mẹ biết cách khắc phục tình trạng răng đen ở trẻ nhỏ.

1. Vì sao răng bé bị đen?

Có nhiều nguyên nhân khiến cho răng bé bị đen. Các nguyên nhân bao gồm:

  • Các yếu tố di truyền: Một số trường hợp, răng bé bị đen có thể do yếu tố di truyền. Nếu có ai trong gia đình có răng bị đen, có khả năng cao trẻ sẽ thừa hưởng điều này.
  • Sâu răng: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất khiến răng bé bị đen. Sâu răng xảy ra khi vi khuẩn trong miệng ăn đường và tinh bột trên răng, tạo thành axit. Axit này sẽ phá hủy men răng, khiến răng bị đen, sâu và thậm chí rụng.
  • Mảng bám và cao răng: Mảng bám là một lớp màng mỏng bao phủ bề mặt răng. Nếu không được loại bỏ thường xuyên, mảng bám sẽ cứng lại thành cao răng. Cao răng có thể bám chặt vào răng, khiến răng trẻ bị đen và ố vàng.
  • Thiếu canxi và fluor: Canxi và fluor là hai khoáng chất cần thiết cho sức khỏe răng miệng. Nếu thiếu hai khoáng chất này, răng bé sẽ dễ bị ố vàng và chuyển đen. Thiếu chất còn khiến trẻ bị lột da tay, chảy máu cam. Nên mẹ cần bổ sung đủ chất cho trẻ nhé!
  • Thuốc kháng sinh: Một số loại thuốc kháng sinh có thể gây ố vàng răng, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Uống kháng sinh không đúng cách còn có thể khiến bé bị tiêu chảy. Mẹ nên lưu ý nhé!
  • Tổn thương răng: Răng bé có thể bị đen do chấn thương, chẳng hạn như ngã hoặc va đập mạnh.
  • Bệnh lý răng miệng: Một số bệnh lý răng miệng khác, chẳng hạn như nhiễm trùng nướu, bệnh amelogenesis imperfecta (hội chứng răng không hoàn chỉnh), cũng có thể khiến răng bé bị đen.

Ngoài ra, tình trạng sưng môi trên cũng thường gặp ở nhiều bé. Vậy bé bị sưng môi trên có liên quan gì đến bệnh lý về răng không?

2. Cách điều trị tình trạng răng bé bị đen

Nếu răng của bé bị đen là răng sữa thì cha mẹ không cần quá lo lắng vì bé sẽ còn một đợt thay răng vĩnh viễn nữa. Cha mẹ chỉ cần tìm hiểu nguyên nhân khiến răng bé đen là gì rồi khắc phục, không để tái diễn trên răng vĩnh viễn.

Tuy nhiên, nếu đó là răng vĩnh viễn của bé, cha mẹ chỉ có thể đưa bé đến bệnh viện và được chữa trị theo các phương pháp sau:

  • Trám răng: Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất đối với răng bị sâu. Bác sĩ nha khoa sẽ sử dụng vật liệu trám răng để lấp đầy lỗ sâu, bảo vệ răng khỏi bị hư hại thêm.
  • Bọc răng sứ: Phương pháp này giúp điều trị, khôi phục hình dạng và màu sắc của răng bị sâu. Bác sĩ nha khoa sẽ loại bỏ phần răng bị hư hại và thay thế bằng mão răng sứ.
  • Làm sạch răng: Bác sĩ nha khoa sẽ sử dụng máy siêu âm hoặc lấy cao răng thủ công để loại bỏ mảng bám và cao răng bám trên răng.
  • Bổ sung canxi và fluor: Canxi và fluor là hai khoáng chất cần thiết cho sức khỏe răng miệng. Cha mẹ có thể bổ sung hai dưỡng chất này cho bé bằng các thực phẩm giàu canxi và fluor như sữa, phô mai, cá, rau xanh đậm. Ngoài ra, cha mẹ cũng có thể sử dụng kem đánh răng có chứa fluoride cho con.
  • Điều trị bệnh lý răng miệng: Nếu răng trẻ bị đen do bệnh lý răng miệng, chẳng hạn như bệnh amelogenesis imperfecta (hội chứng răng không hoàn chỉnh), bác sĩ nha khoa sẽ điều trị bệnh lý này trước khi tiến hành các phương pháp điều trị khác.

Cách điều trị tình trạng răng bé bị đen

[inline_article id=239420]

3. Cách khắc phục tình trạng răng trẻ bị đen

Dưới đây là một số biện pháp giúp ngăn ngừa răng bé bị đen:

  • Vệ sinh răng miệng đúng cách: Nên đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày bằng bàn chải mềm và kem đánh răng có chứa fluoride. Ngoài ra, cần chải lưỡi để loại bỏ vi khuẩn và mảng bám.
  • Hạn chế ăn đồ ngọt và thực phẩm có màu nhiều đường, phẩm màu: Đồ ngọt chứa phẩm màu có thể bám vào răng và gây ố vàng cho bé.
  • Đi khám nha khoa định kỳ: Nên đưa bé đi khám nha khoa định kỳ 6 tháng một lần để kiểm tra sức khỏe răng miệng và phát hiện sớm các vấn đề răng miệng.

>> Mẹ xem thêm: Cách chữa chảy máu chân răng ở trẻ em đơn giản, hiệu quả mẹ cần biết

Nguyên nhân khiến răng bé bị đen có thể là do sâu răng, mảng bám, thiếu canxi và fluor hoặc cũng có thể do di truyền. Để khắc phục tình trạng răng trẻ bị đen, cha mẹ nên đưa bé đến nha sĩ để tìm ra nguyên nhân khiến răng bé bị đen, ố vàng cũng như có cách chăm sóc răng miệng cho bé.

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị ho có ăn được trứng gà không? Ăn gì để khỏi bệnh?

Vậy trẻ bị ho có ăn được trứng gà không? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về mối quan hệ giữa trẻ bị ho và việc ăn trứng gà có hại hay lợi ích cho trẻ.

1. Trẻ bị ho có ăn được trứng gà không?

Tình trạng ho có thể khiến trẻ khó chịu, bực bội dẫn đến biếng ăn, thiếu chất. Việc bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng cho bé ngay lúc này là vô cùng quan trọng. Chế độ ăn giàu dưỡng chất vừa ngăn chặn tình trạng thiếu chất vừa tăng sức khỏe, sức đề kháng để bé mau khỏe bệnh.

Trứng gà là một thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp nhiều protein, vitamin, khoáng chất cần thiết cho cơ thể, giúp tăng cường sức đề kháng, chống lại các tác nhân gây hại cho hệ hô hấp, đồng thời hỗ trợ làm giảm nhẹ cơn ho.

Chính vì thế, trẻ bị ho có ăn được trứng gà không thì câu trả lời là ĐƯỢC. Thêm vào đó, vẫn chưa có nghiên cứu khoa học nào chứng minh ăn trứng gà khiến ho nặng hơn. Vì vậy, mẹ hoàn toàn có thể cho trẻ ăn trứng gà để bổ sung chất dinh dưỡng.

Tuy nhiên, khi cho trẻ bị ho ăn trứng gà, mẹ cần lưu ý những điểm sau:

  • Nên cho trẻ ăn trứng luộc, trứng hấp, thay vì trứng chiên rán vì trứng chiên rán chứa nhiều dầu mỡ, dễ gây kích ứng cổ họng, khiến trẻ ho nhiều hơn.
  • Tránh cho trẻ ăn trứng sống, trứng lòng đào vì có thể gây ngộ độc thực phẩm.
  • Nếu trẻ bị ho kèm theo sốt cao, đặc biệt là trẻ em dưới 5 tuổi, nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được tư vấn cụ thể.

Dưới đây là một số món ăn từ trứng gà có thể giúp trẻ bị ho dễ chịu hơn:

  • Trứng gà luộc, hấp,…
  • Cháo trứng gà, súp trứng gà.
  • Trứng gà xào rau củ.
Trẻ bị ho có ăn được trứng gà không thì câu trả lời là ĐƯỢC
Trẻ bị ho có ăn được trứng gà không thì câu trả lời là ĐƯỢC 

2. Những trường hợp trẻ không nên ăn trứng

Trứng là một thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp nhiều protein, vitamin, khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của trẻ nhỏ. Tuy nhiên, có một số trường hợp trẻ không nên ăn trứng, bao gồm:

  • Trẻ dưới 6 tháng tuổi: Lòng trắng trứng chứa protein avidin, có thể liên kết với biotin (vitamin B7) trong ruột, làm giảm khả năng hấp thụ biotin của cơ thể. Do đó, trẻ dưới 6 tháng tuổi không nên ăn lòng trắng trứng.
  • Trẻ bị dị ứng trứng: Các biểu hiện dị ứng trứng có thể bao gồm ngứa, phát ban, nổi mề đay, khó thở, sưng mặt, sưng môi trên, lưỡi,… Nếu trẻ có các biểu hiện dị ứng sau khi ăn trứng, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời.
  • Trẻ bị sốt cao: Trẻ ở từng độ tuổi sẽ có mức tiêu thụ calo khác nhau. Trứng chứa hàm lượng calo cao. Sau khi ăn trứng, cơ thể sẽ sản xuất nhiệt và làm thân nhiệt trẻ tăng cao hơn. Do đó, trẻ bị sốt quá cao, đặc biệt là trẻ em dưới 5 tuổi, không nên ăn trứng.
  • Trẻ bị rối loạn tiêu hóa: Trứng chứa nhiều protein, chất béo, có thể gây khó tiêu, đầy bụng, chướng bụng, tiêu chảy ở trẻ bị rối loạn tiêu hóa.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng có phải là dấu hiệu dị ứng trứng gà hay là bệnh nguy hiểm khác?

3. Trẻ bị ho nên ăn gì, kiêng gì khi?

Trẻ bị ho có ăn được trứng gà không thì mẹ đã biết rồi. Ngoài trứng gà ra, trẻ bị ho còn có thể ăn được và không ăn được những món nào khác nữa không?

3.1 Trẻ nên ăn gì khi bị ho?

Trẻ bị ho nên ăn những thực phẩm gì?

Chế độ ăn uống của trẻ bị ho nên tập trung vào các thực phẩm sau:

  • Rau củ quả tươi, nhiều vitamin và khoáng chất: Rau củ quả tươi cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất, chất xơ cần thiết cho cơ thể, giúp tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ làm giảm nhẹ cơn ho như súp lơ, cải xoăn, rau ngót, rau dền, mồng tơi, dưa hấu…
  • Nước ép trái cây, rau củ: Nước ép trái cây, rau củ giúp cung cấp vitamin và khoáng chất cho trẻ bị ho. Tuy nhiên, cần lưu ý không cho trẻ uống nước ép trái cây, rau củ quá chua hoặc quá ngọt.
  • Thịt, cá, tôm, cua,…: Các loại thịt cung cấp nhiều protein, chất sắt, vitamin B12,… Những thực phẩm này giúp tăng cường sức đề kháng, chống lại các tác nhân gây hại cho hệ hô hấp.
  • Các loại hạt, ngũ cốc nguyên hạt: Các loại hạt, ngũ cốc nguyên hạt cung cấp nhiều chất xơ, vitamin, khoáng chất, giúp tăng cường sức đề kháng, chống lại các tác nhân gây hại cho hệ hô hấp.

Ngoài ra, trẻ bị ho cũng nên uống đủ nước để giúp cơ thể thanh lọc, đào thải độc tố, đồng thời giúp làm loãng đờm để trẻ dễ ho hơn.

3.2 Trẻ kiêng ăn gì khi bị ho? 

Một số thực phẩm cần tránh khi trẻ bị ho bao gồm:

  • Thực phẩm cay nóng: Thức ăn cay nóng có thể kích thích cổ họng, khiến trẻ ho nhiều hơn.
  • Thực phẩm nhiều dầu mỡ: Dầu mỡ khó tiêu, có thể gây đầy bụng, chướng bụng, tiêu chảy ở trẻ bị ho.
  • Thực phẩm có tính axit cao: Thực phẩm có tính axit cao như cam, chanh, bưởi,… có thể làm kích ứng cổ họng, khiến trẻ ho nhiều hơn.
  • Thực phẩm nhiều đường: Thực phẩm nhiều đường có thể làm tăng lượng đờm trong cổ của trẻ.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị ho kiêng ăn gì và nên ăn gì để mau chóng khỏi bệnh?

[inline_article id=296002]

Trẻ bị ho có ăn được trứng gà không thì câu trả lời ĐƯỢC. Trẻ bị ho vẫn có thể ăn trứng vì trứng chứa dinh dưỡng lành mạnh giúp tăng cường sức đề kháng và khỏi ho nhanh hơn. Tuy nhiên, nếu trẻ có phản ứng dị ứng đối với trứng gà hoặc có các vấn đề sức khỏe khác liên quan đến tiêu hóa, sốt hoặc bị gan, thì nên hạn chế hoặc không cho trẻ ăn trứng gà.

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Gia đình Giải trí

Con gái nên đeo vòng tay trái hay phải để gặp may mắn?

Bài viết sẽ phân tích hai quan điểm đeo vòng tay trái và đeo vòng tay phải khác nhau ra sao, có ý nghĩa như thế nào, từ đó đưa ra câu trả lời cho câu hỏi “con gái nên đeo vòng tay trái hay phải”.

1. Con gái nên đeo vòng tay trái hay phải?

Để biết con gái nên đeo vòng tay trái hay phải giúp gặp may mắn, bình an, thuận lợi, bạn cần biết ý nghĩa đeo vòng mỗi tay đối với con gái là gì.

1.1 Con gái có nên đeo vòng tay trái?

Theo quan niệm phong thủy, đeo vòng tay trái mang lại nhiều ý nghĩa tốt đẹp, bao gồm:

  • Tăng thêm sự may mắn, tài lộc: Theo quan niệm của người Trung Hoa, tay trái là nơi thu hút năng lượng dương, tượng trưng cho sự may mắn và tài lộc.
  • Giúp cân bằng năng lượng trong cơ thể: Vòng tay được coi là vật phẩm có thể giúp cân bằng năng lượng âm dương trong cơ thể, giúp người đeo cảm thấy bình an và thư thái hơn.
  • Bảo vệ người đeo khỏi những điều xấu: Vòng tay cũng được coi là vật phẩm có thể mang lại sự may mắn và bảo vệ người đeo khỏi những điều xấu có thể xảy ra.

Tuy nhiên, cũng có một số quan điểm cho rằng việc đeo vòng tay trái có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, cụ thể là kích thích huyệt đạo “thần môn” trên cổ tay, gây ra các vấn đề về thần kinh và tinh thần. Nếu đeo vòng tay mà khiến bạn nằm mơ nhiều thì đây là lời giải mã ý nghĩa của các giấc mơ đó.

Con gái nên đeo vòng tay trái hay phải?
Con gái nên đeo vòng tay trái hay phải? 

1.2 Con gái có nên đeo vòng tay phải?

Theo quan niệm phong thủy, đeo vòng tay phải cũng mang lại nhiều điềm lành, bao gồm:

  • Giúp xua đuổi tà khí, bảo vệ sức khỏe: Đeo vòng tay ở tay phải có thể giúp xua đuổi tà khí, bảo vệ sức khỏe cho người đeo.
  • Giúp xua đuổi điềm xấu, mang lại tài lộc: Vòng tay bên phải được giúp mang lại may mắn, tài lộc và bảo vệ khỏi những điều xấu có thể xảy ra. 
  • Tăng cường sự tự tin, quyết đoán: Việc đeo vòng tay bên phải còn có thể giúp tăng cường năng lượng, thúc đẩy sự tự tin, quyết đoán cho người đeo.

Tuy nhiên, cũng có một số quan điểm cho rằng việc đeo vòng tay phải có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, cụ thể là cản trở tuần hoàn máu ở tay phải.

Con gái nên đeo vòng tay trái hay phải?
Con gái nên đeo vòng tay trái hay phải? 

1.3 Con gái nên đeo vòng tay trái hay phải?

Vì vậy, việc con gái nên đeo vòng tay trái hay phải còn phụ thuộc vào quan điểm và sở thích của mỗi người. Nếu bạn tin vào phong thủy và muốn thu hút may mắn, tài lộc, thì đeo vòng tay trái là một lựa chọn hợp lý.

Còn nếu bạn muốn xua đuổi tà khí, bảo vệ sức khỏe, thì đeo vòng tay phải là một lựa chọn hợp lý. Tuy nhiên, nếu bạn lo lắng về sức khỏe, thì bạn nên cân nhắc lựa chọn đeo vòng tay ở tay trái hoặc không đeo vòng tay.

2. Con gái nên đeo vòng ở cả hai tay?

Câu trả lời là KHÔNG NÊN. Theo quan niệm phong thủy, đeo vòng ở cả hai tay là đại kỵ, mang ý nghĩa không tốt, ảnh hưởng đến vận may của người đeo trong tương lai. Lý do cho việc này là quan niệm rằng việc đeo vòng tay vào cả hai tay được xem là “đeo còng”, và nó mang ý nghĩa không tốt, ảnh hưởng đến vận may của người đeo trong tương lai.

Tuy nhiên, cũng có một số người không tin vào phong thủy và cho rằng việc đeo vòng ở cả hai tay là hoàn toàn bình thường.Việc đeo vòng ở cả hai tay chỉ đơn giản là để làm đẹp, thể hiện cá tính và phong cách.

Con gái nên đeo vòng tay trái hay phải? Hay cả hai tay?
Con gái nên đeo vòng tay trái hay phải? Hay cả hai tay? 

[inline_article id=269838]

3. Một số lưu ý khi đeo vòng tay cho con gái

Dưới đây là một số gợi ý về cách đeo vòng tay cho con gái:

  • Nếu bạn muốn đeo nhiều vòng tay, thì bạn nên đeo ở tay trái hoặc tay phải, tránh đeo ở cả hai tay.
  • Bạn nên chọn vòng tay có kích thước phù hợp với cổ tay của mình.
  • Bạn nên chọn vòng tay làm từ chất liệu an toàn, không gây kích ứng da.
  • Bạn nên vệ sinh vòng tay thường xuyên để tránh bám bụi bẩn và vi khuẩn.

>> Xem thêm: Giải mã ý nghĩa nốt ruồi ở ngực của phụ nữ và nam giớiGiải mã ý nghĩa nốt ruồi tại 62 vị trí trên cơ thể

4. Cách giúp con gái luôn khỏe mạnh, vui vẻ và tươi trẻ

Thật ra không cần phải lo lắng vấn đề con gái nên đeo vòng tay trái hay phải để may mắn, nhiều sức khỏe, bình an. Bạn có thể tự mang lại may mắn, sức khỏe dồi dào và niềm vui cho mình bằng cách duy trì thực hiện các hoạt động sau:

4.1 Chăm sóc sức khỏe thể chất

  • Cung cấp đầy đủ dinh dưỡng: Bạn cần ăn uống đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của cơ thể, bao gồm: protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất. Những thực phẩm có lợi cho sức khỏe bao gồm rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và các loại thực phẩm giàu protein như thịt, cá, trứng, sữa,… Bạn có thể tham khảo một số chế độ ăn để vừa có sức khỏe vừa có eo thon như Healthy, Eat clean, Intermittent fasting, Low carb, ăn thô, ăn chay,… 
  • Tập luyện thể dục thường xuyên: Tập luyện thể dục thường xuyên giúp bạn nữ tăng cường sức khỏe, dẻo dai và phòng ngừa nhiều bệnh tật. 
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể phục hồi và tái tạo năng lượng. Bạn nên ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Là phụ nữ, con gái, bạn nên đi khám sức khỏe định kỳ để phát hiện và điều trị kịp thời các bệnh lý tiềm ẩn.

4.2 Chăm sóc sức khỏe tinh thần

  • Sống thật hạnh phúc: Hạnh phúc là chìa khóa cho sức khỏe tinh thần và thể chất. Bạn nên dành thời gian cho những điều khiến mình vui vẻ và hạnh phúc, như dành thời gian cho gia đình và bạn bè, làm những việc mình yêu thích,…
  • Tự yêu bản thân: Hãy yêu thương và trân trọng bản thân. Điều này sẽ giúp bạn có tinh thần lạc quan và tự tin hơn.
  • Xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp: Mối quan hệ tốt đẹp với gia đình, bạn bè và đồng nghiệp sẽ giúp bạn cảm thấy hạnh phúc, may mắn và được yêu thương.

Con gái nên đeo vòng tay trái hay phải là tùy thuộc vào quan điểm và sở thích của mỗi người. Nếu bạn tin vào phong thủy, thì bạn có thể lựa chọn đeo vòng tay ở tay trái hoặc tay phải theo ý nghĩa mà bạn mong muốn. Tuy nhiên, nếu bạn không tin vào phong thủy, thì bạn có thể đeo vòng tay ở bất kỳ tay nào mà bạn cảm thấy thoải mái.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay phổ biến là do đâu?

Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay là một vấn đề đang thu hút sự quan tâm và tranh luận trong xã hội. Hãy để MarryBaby giải đáp mọi thắc mắc của cha mẹ liên quan đến tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay nhé!

1. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay

Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay có thể được ảnh hưởng bởi một số nguyên nhân sau đây:

  • Tiếp cận thông tin dễ dàng: Sự phổ biến của internet và các công nghệ thông tin đã khiến thông tin về tình yêu, quan hệ tình dục và quan hệ giữa nam và nữ dễ dàng tiếp cận hơn bao giờ hết. Điều này có thể làm cho giới trẻ hiểu về tình yêu và quan hệ tình dục từ khá sớm.
  • Phương tiện truyền thông và xã hội: Phương tiện truyền thông và mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức về tình yêu và quan hệ tình dục của giới trẻ. Các bộ phim, chương trình truyền hình, âm nhạc và các nội dung trên mạng xã hội thường tạo ra hình ảnh về tình yêu và quan hệ tình dục mà các bạn trẻ có thể học hỏi và mô phỏng. Từ đó dẫn đến tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay phổ biến.
  • Áp lực từ bạn bè và xã hội: Giới trẻ thường đối mặt với áp lực từ bạn bè và xã hội để có một mối quan hệ tình yêu. Sự cạnh tranh và áp lực nhóm có thể thúc đẩy việc yêu sớm hơn để phù hợp với nhóm bạn và không bị cảm thấy cô đơn hoặc lạc hậu.
  • Sự phát triển tâm lý: Trong giai đoạn dậy thì, sự biến đổi nhanh chóng về cơ thể và tâm lý khiến trẻ có sự tò mò và khám phá về tình yêu và quan hệ tình dục. Trẻ có nhu cầu tìm hiểu và thử nghiệm lĩnh vực này để hiểu về bản thân và xác định vai trò của mình trong mối quan hệ. Cha mẹ có thể tham khảo thêm Tâm lý tuổi dậy thì và tất tần tật điều cha mẹ cần biết.
  • Dậy thì quá sớm: Hiện tượng trẻ dậy thì sớm đã không còn hiếm gặp trong thời gian gần đây. Rất nhiều trẻ có kinh nguyệt sớm, xuất tinh khi còn rất nhỏ tuổi. Việc dậy thì sớm khiến hormone sinh dục của bé tăng lên, dẫn đến nhiều tò mò về chuyện tình yêu, quan hệ tình dục rồi dẫn đến tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay.
  • Thiếu giáo dục giới tính toàn diện: Trong một số trường hợp, thiếu giáo dục giới tính toàn diện có thể dẫn đến việc giới trẻ không có đủ kiến thức và nhận thức để đánh giá rủi ro và hậu quả của việc yêu sớm. 

>> Mẹ xem thêm: Phương pháp giáo dục giới tính cho con để hạn chế tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay

2. Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay – Tốt hay xấu?

Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay không thể được đánh giá một cách tuyệt đối là tốt hay xấu mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là một số quan điểm để đánh giá khía cạnh tích cực và tiêu cực của tình trạng này:

Mặt tích cực:

  • Tình yêu có thể giúp trẻ phát triển tâm sinh lý lành mạnh, trưởng thành hơn về mặt nhận thức và cảm xúc.
  • Trẻ học hỏi về cuộc sống, cách đối nhân xử thế, cách yêu thương và sẻ chia.
  • Yêu sớm có thể cung cấp cho giới trẻ cơ hội khám phá, học hỏi và hiểu rõ hơn về bản thân, tình yêu và quan hệ tình dục. Điều này có thể giúp trẻ phát triển kỹ năng giao tiếp, tư duy độc lập và khả năng xây dựng mối quan hệ.

Mặt tiêu cực: 

  • Tình yêu sớm có thể khiến trẻ xao nhãng học tập, ảnh hưởng đến kết quả học tập.
  • Yêu sớm có thể khiến trẻ rơi vào trạng thái khủng hoảng tâm lý khi tình yêu tan vỡ.
  • Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay có thể đưa giới trẻ vào rủi ro về sức khỏe tình dục, như phá thai không an toàn, lây nhiễm bệnh tình dục và hậu quả tâm lý như căng thẳng, lo lắng và đau khổ tình cảm khi mối quan hệ kết thúc.
Tác hại của việc yêu sớm ở tuổi học sinh là xao nhãng học tập, rơi vào trạng thái khủng hoảng tâm lý khi tình yêu tan vỡ,...
Tác hại của việc yêu sớm ở tuổi học sinh là xao nhãng học tập, rơi vào trạng thái khủng hoảng tâm lý khi tình yêu tan vỡ,…

>> Cha mẹ xem thêm: Những dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ và giải pháp điều trị

3. Có nên cấm trẻ yêu sớm không?

Không có câu trả lời chính xác cho câu hỏi “Có nên cấm trẻ yêu sớm không?” bởi nó còn phụ thuộc vào từng tình huống, hoàn cảnh. Tuy nhiên, khi bị cấm yêu sớm, trẻ sẽ càng muốn tìm cách để yêu, và khi yêu, trẻ sẽ không được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết, từ đó dễ dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.

Thay vì cấm trẻ yêu sớm, cha mẹ và nhà trường cần hiểu rõ tâm lý của trẻ, giúp trẻ hiểu rõ về tình yêu, về những tác hại của tình yêu sớm và có những kỹ năng cần thiết để phòng tránh những hậu quả do tình trạng yêu sớm.

Dưới đây là một số cách mà cha mẹ và nhà trường có thể giúp ngăn chặn hậu quả tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay:

  • Quan tâm, chăm sóc, dành thời gian cho con cái, tạo cho trẻ một môi trường sống lành mạnh, tích cực.
  • Giáo dục giới tính cho con một cách sớm và đúng đắn, giúp các em hiểu biết và có kiến thức để phòng tránh những hậu quả của tình yêu sớm.
  • Tạo điều kiện cho con tham gia các hoạt động ngoại khóa, vui chơi giải trí lành mạnh, giúp các em phát triển toàn diện.

Nếu phát hiện con có dấu hiệu yêu sớm, cha mẹ và nhà trường cần trò chuyện, chia sẻ với con một cách cởi mở, thấu hiểu, giúp con hiểu rõ về tình cảm của mình và đưa ra những quyết định đúng đắn.

[key-takeaways title=””]

Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay là một vấn đề phức tạp, cần có sự quan tâm, giáo dục của gia đình, nhà trường và xã hội để giúp trẻ tránh những hậu quả nghiêm trọng như mang thai ngoài ý muốn, mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục…

[/key-takeaways]

Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay sẽ càng nghiêm trọng nếu cha mẹ cố gắng cấm cản
Tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay sẽ càng nghiêm trọng nếu cha mẹ cố gắng cấm cản 

Để nắm bắt tâm lý của con nhằm dễ dàng hơn trong việc thấu hiểu và chia sẻ với con, cha mẹ có thể tham khảo:

[inline_article id=265058]

Trong tình hình ngày càng phát triển và thay đổi của xã hội, tình trạng yêu sớm của giới trẻ hiện nay là một vấn đề đáng quan ngại nhưng cũng có đầy đủ các khía cạnh tích cực và tiêu cực. Để đánh giá một cách toàn diện, chúng ta cần xem xét các yếu tố cá nhân, gia đình, xã hội và đưa ra các biện pháp hỗ trợ phù hợp. Quan trọng nhất, chúng ta cần tạo ra một môi trường an toàn, hỗ trợ và cung cấp giáo dục giới tính toàn diện để giới trẻ có thể đưa ra quyết định có ý thức và lành mạnh về tình yêu và quan hệ tình dục. Bằng cách này, chúng ta có thể giúp trẻ phát triển một cách toàn diện và xây dựng những mối quan hệ lành mạnh trong tương lai.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Thoái hóa khớp háng ở người trẻ: Nguyên nhân, chẩn đoán và cách chữa trị

Vậy có cách nào để chữa trị thoái hóa khớp háng ở người trẻ không? Trước tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thoái hóa khớp háng là gì nhé!

1. Thoái hóa khớp háng là gì?

Thoái hóa khớp háng là một tình trạng mà lớp sụn khớp ở hai đầu xương của khớp háng bị bào mòn theo thời gian. Sụn khớp là một mô mềm bao phủ các đầu xương, giúp khớp di chuyển trơn tru và giảm ma sát. Khi sụn khớp bị bào mòn, hai đầu xương sẽ cọ xát vào nhau, gây đau đớn và cứng khớp. 

Có hai loại thoái hóa khớp háng chính:

  • Thoái hóa khớp háng nguyên phát: Đây là loại thoái hóa khớp háng phổ biến nhất, chiếm khoảng 50% các trường hợp. Nguyên nhân chính của bệnh là do tuổi tác, lão hóa.
  • Thoái hóa khớp háng thứ phát: Loại thoái hóa khớp háng này là do các yếu tố khác gây ra, chẳng hạn như chấn thương khớp háng, béo phì, di truyền, bệnh Gaucher,…

Thoái hóa khớp háng nguyên phát thường tiến triển chậm trong nhiều năm. Ngược lại, thoái hóa khớp háng thứ phát thường tiến triển nhanh hơn, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh.

2. Nguyên nhân gây thoái hóa khớp háng ở người trẻ

Nguyên nhân gây thoái hóa khớp háng ở người trẻ

Thoái hóa khớp háng thường gặp ở người cao tuổi, tuy nhiên trong những năm gần đây, tình trạng này đang có xu hướng trẻ hóa, xuất hiện nhiều ở giới trẻ.

Nguyên nhân gây thoái hóa khớp háng ở người trẻ có thể do một số yếu tố sau:

  • Lối sống ít vận động: Ít vận động khiến các cơ quanh khớp háng yếu đi, không thể hỗ trợ khớp háng tốt, dẫn đến tăng áp lực lên khớp háng và thúc đẩy quá trình thoái hóa. Việc người trẻ, trẻ vị thành niên ù lì, ít vận động có thể là do sự thu hút của mạng xã hội khiến trẻ chỉ ngồi một chỗ và bấm điện thoại. Cha mẹ cần biết 10 tác hại “hủy hoại tương lai” của mạng xã hội đối với giới trẻ để giúp trẻ không rơi vào con đường “nghiện ngập”. Ngoài ra, những tư thế mang yếu tố nghề nghiệp như nhân viên máy tính văn phòng, công nhân xí nghiệp may, thủy hải sản, dây chuyền; các vận động viên thể dục thể thao hằng ngày phải tập luyện các động tác mang tính lặp đi lặp lại nhiều, gây áp lực lên lớp sụn gây bào mòn..
  • Thừa cân béo phì: Thừa cân béo phì khiến trọng lượng cơ thể dồn lên và gây áp lực lên khớp háng; từ đó khiến khớp háng bị tổn thương gây ra tình trạng  thoái hóa khớp háng ở người trẻ.
  • Chấn thương khớp háng: Chấn thương khớp háng do tai nạn, lao động nặng nhọc, chơi thể thao có thể làm tổn thương sụn khớp, dẫn đến thoái hóa khớp háng.
  • Bệnh lý khớp: Một số bệnh lý khớp có thể gây thoái hóa khớp háng ở người trẻ. Ví dụ, viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis), viêm khớp tự miễn (autoimmune arthritis), hoặc bệnh lupus có thể gây tổn thương và viêm nhiễm trong khớp háng, dẫn đến thoái hóa.
  • Dị tật bẩm sinh khớp háng: Dị tật bẩm sinh khớp háng có thể khiến khớp háng không phát triển bình thường, dễ bị tổn thương và thoái hóa.
  • Di truyền: Người có tiền sử gia đình bị thoái hóa khớp háng thì nguy cơ mắc bệnh cao hơn, chủ yếu là do các bệnh lý di truyền  gây viêm khớp gối.

Ngoài ra, một số bệnh lý khác như viêm khớp dạng thấp, gout, đái tháo đường,… cũng có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp háng ở người trẻ.

Áp lực đồng trang lứa (Peer pressure) là tình trạng phổ biến ở người trẻ hiện nay. Người gặp phải áp lực đồng trang lứa thì tâm lý và thể chất cũng bị ảnh hưởng. Vậy có sự liên kết giữa Áp lực đồng trang lứa và Thoái hóa khớp ở giới trẻ không? Làm sao để vượt qua áp lực đồng trang lứa?

3. Triệu chứng thoái hóa khớp háng ở người trẻ

Triệu chứng thoái hóa khớp háng ở người trẻ

Triệu chứng thoái hóa khớp háng ở người trẻ có thể cũng gần giống với triệu chứng thoái hóa khớp ở người lớn tuổi. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của thoái hóa khớp háng ở người trẻ:

  • Đau: Đau là triệu chứng phổ biến nhất của thoái hóa khớp háng ở giới trẻ nói riêng và mọi người nói chung. Triệu chứng đau do thoái hóa khớp háng ở người trẻ thường xuất hiện ở vùng háng, đùi, mông hoặc lan xuống chân. Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội. Khi vận động, đi lại, đứng lâu hoặc ngồi xổm người bệnh sẽ càng đau hơn.
  • Cứng khớp: Cứng khớp cũng là một triệu chứng thường gặp của thoái hóa khớp háng. Cứng khớp thường xuất hiện vào buổi sáng, khi mới ngủ dậy hoặc sau một thời gian ngồi lâu. Cứng khớp thường kéo dài từ 15-30 phút và giảm dần khi vận động.
  • Khó vận động: Thoái hóa khớp háng có thể gây hạn chế vận động khớp háng. Người bệnh có thể gặp khó khăn khi đi lại, lên xuống cầu thang, xoay người, dạng háng,…
  • Sưng khớp: Sưng khớp là một triệu chứng thường gặp ở giai đoạn nặng của thoái hóa khớp háng ở người trẻ. Sưng khớp thường xuất hiện ở vùng háng, đùi, mông.
  • Khớp kêu lạo xạo: Người trẻ mắc bệnh thoái hóa khớp có thể nghe thấy tiếng lạo xạo khi vận động khớp háng.
  • Thay đổi dáng đi: Dáng đi của người trẻ mắc bệnh có thể thay đổi do hạn chế vận động khớp háng.

>> Xem thêm: Thoái hóa khớp háng có phải là dấu hiệu vô sinh ở tuổi dậy thì nữ không? Giải pháp điều trị

4. Cách phòng ngừa thoái hóa khớp háng ở người trẻ

Cách phòng ngừa thoái hóa khớp háng ở người trẻ

Dưới đây là một số cách phòng ngừa thoái hóa khớp háng ở người trẻ:

  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, hỗ trợ khớp háng tốt hơn và giảm áp lực lên khớp háng. Các bài tập thể dục phù hợp cho người trẻ tuổi bị thoái hóa khớp háng là các bài tập nhẹ nhàng, cường độ thấp như đi bộ, bơi lội, yoga,…
  • Giữ cân nặng hợp lý: Thừa cân béo phì là một trong những nguyên nhân chính gây thoái hóa khớp háng ở người trẻ. Do đó, cần kiểm soát cân nặng ở mức hợp lý.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn uống lành mạnh, đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết cho xương khớp như vitamin D, canxi, magie,… giúp tăng cường sức khỏe xương khớp và giảm nguy cơ thoái hóa khớp háng ở cả người trẻ và người lớn tuổi.
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể phục hồi và tái tạo năng lượng; từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh lý mãn tính, trong đó có thoái hóa khớp háng.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề về khớp háng và có biện pháp điều trị kịp thời.

Ngoài ra, người trẻ tuổi cũng cần lưu ý một số vấn đề sau để phòng ngừa thoái hóa khớp háng:

  • Không nên ngồi quá lâu một chỗ, cần đứng dậy và vận động nhẹ nhàng sau mỗi 30-60 phút ngồi hoặc nằm.
  • Không nên vận động mạnh để tránh các chấn thương khớp háng như mang vác đồ nặng, tập luyện sai cách, quá sức,…

>> Mẹ xem thêm: Gãy tay kiêng ăn gì? Lời khuyên cho mẹ đang chăm sóc trẻ bị gãy xương tay

5. Các biện pháp chẩn đoán thoái hóa khớp háng

Các biện pháp chẩn đoán thoái hóa khớp háng

Một số phương pháp chẩn đoán thoái hóa khớp háng ở người trẻ và người lớn tuổi bao gồm:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về tiền sử bệnh, các triệu chứng và khám sức khỏe tổng quát. Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng háng của bệnh nhân để tìm các dấu hiệu của thoái hóa khớp háng như đau, cứng khớp, giảm biên độ vận động,…
  • Chụp X-quang: Chụp X-quang là phương pháp chẩn đoán hình ảnh đầu tiên được sử dụng để chẩn đoán thoái hóa khớp háng ở người trẻ và người lớn tuổi. Chụp X-quang có thể giúp bác sĩ phát hiện các dấu hiệu của thoái hóa khớp háng như hẹp khe khớp, mọc gai xương, đặc xương dưới sụn,…
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI là phương pháp chẩn đoán hình ảnh cho hình ảnh chi tiết hơn của khớp háng. Chụp MRI có thể giúp bác sĩ đánh giá mức độ tổn thương khớp háng và xác định các bệnh lý khác có thể gây đau ở khớp háng.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT là phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh cắt ngang của cơ thể. Chụp CT có thể giúp bác sĩ đánh giá mức độ tổn thương khớp háng và xác định các bệnh lý khác có thể gây đau ở khớp háng.
  • Các xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu có thể được sử dụng để phát hiện các bệnh lý khác có thể gây đau ở khớp háng, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, gout,…

6. Các phương pháp điều trị thoái hóa khớp háng ở người trẻ

Dưới đây là các phương pháp điều trị thoái hóa khớp háng ở người trẻ:

6.1 Điều trị nội khoa

  • Thuốc giảm đau, chống viêm không steroid (NSAIDs): NSAIDs giúp giảm đau và viêm ở khớp háng. Các NSAIDs phổ biến được sử dụng để điều trị thoái hóa khớp háng bao gồm ibuprofen, naproxen, diclofenac,…; các bệnh nhân có tình trạng hoặc tiền sử viêm loét dạ dày hoặc đau dạ dày, bệnh lý tim mạch nên lưu ý phối hợp thuốc dạ dày khi sử dụng
  • Thuốc giảm đau opioid: Thuốc giảm đau opioid được sử dụng cho các trường hợp đau nặng không đáp ứng với NSAIDs. Các thuốc giảm đau opioid phổ biến được sử dụng để điều trị thoái hóa khớp háng bao gồm oxycodone, hydrocodone, morphine,…
  • Thuốc tiêm khớp: Thuốc tiêm khớp giúp giảm đau, viêm ở khớp háng và thoái hóa khớp háng ở người trẻ và người lớn tuổi. Các loại thuốc tiêm khớp thường được sử dụng bao gồm corticosteroid, hyaluronic acid,…; nên lưu ý các chỉ định và chống chỉ định của corticoid trước khi điều trị.
  • Thuốc bổ sung (thực phẩm chức năng): Một số loại thuốc bổ sung có thể giúp giảm đau và viêm ở khớp háng, chẳng hạn như glucosamine, chondroitin sulfate, omega-3,…

Các phương pháp điều trị thoái hóa khớp háng ở người trẻ

6.2 Điều trị vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện phạm vi chuyển động và giảm đau ở khớp háng. Các bài tập vật lý trị liệu thường được sử dụng để điều trị thoái hóa khớp háng ở người trẻ bao gồm các bài tập kéo giãn, co duỗi, tăng cường cơ,…

6.3 Điều trị phẫu thuật

Phẫu thuật chỉ được chỉ định khi các phương pháp điều trị nội khoa và vật lý trị liệu không hiệu quả. Các phương pháp phẫu thuật thường được sử dụng để điều trị thoái hóa khớp háng ở người trẻ và người lớn tuổi bao gồm:

  • Phẫu thuật thay khớp háng: Phẫu thuật thay khớp háng là phương pháp phẫu thuật phổ biến nhất để điều trị thoái hóa khớp háng ở người trẻ, người lớn tuổi. Trong phẫu thuật này, khớp háng bị tổn thương sẽ được thay thế bằng khớp háng nhân tạo.
  • Phẫu thuật nội soi khớp háng: Phẫu thuật nội soi khớp háng là phương pháp phẫu thuật xâm lấn tối thiểu được sử dụng để điều trị thoái hóa khớp háng nhẹ đến trung bình. Trong phẫu thuật này, các dụng cụ phẫu thuật sẽ được đưa vào khớp háng qua các đường rạch nhỏ.

6.4 Các biện pháp hỗ trợ

Một số biện pháp hỗ trợ khác có thể giúp giảm đau và cải thiện chức năng khớp háng ở người trẻ bị thoái hóa khớp háng bao gồm:

  • Giảm cân: Giảm cân giúp giảm áp lực lên khớp háng.
  • Chọn giày dép phù hợp: Giày dép phù hợp giúp hỗ trợ khớp háng và giảm áp lực lên khớp háng.
  • Tránh các hoạt động gây đau: Tránh các hoạt động gây đau ở khớp háng: ngồi xổm, ngồi bắt chéo chân, ngồi xếp bằng, tập squat….

Tùy theo mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và tình trạng sức khỏe tổng thể ở người bị thoái hóa khớp háng, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Cha mẹ có thể xem một số chủ đề liên quan:

[inline_article id=225296]

Thoái hóa khớp háng ở người trẻ là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng đang dần trở nên phổ biến. Nếu có bất cứ triệu chứng nào của thoái hóa khớp háng ở người trẻ như trên, cha mẹ cần khuyên và đưa bạn trẻ ấy đến bệnh viện thăm khám và chữa trị ngay. 

Categories
Sau khi sinh Dinh dưỡng sau sinh

Mẹ bỉm sau sinh ăn khoai tây được không?

Vậy mẹ bỉm sau sinh ăn khoai tây được không? Có món ăn nào từ khoai tây mà mẹ ăn được không? Tất cả câu trả lời sẽ có ngay trong bài viết này! 

1. Sau sinh ăn khoai tây được không?

Câu trả lời là ĐƯỢC, mẹ sau sinh hoàn toàn có thể ăn khoai tây. Khoai tây là một loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng, cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể, bao gồm:

  • Vitamin C: Giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống oxy hóa, hỗ trợ tiêu hóa.
  • Vitamin B6: Giúp tăng cường chức năng não bộ, hệ thần kinh, sản xuất hồng cầu.
  • Kali: Giúp điều hòa huyết áp, cân bằng điện giải.
  • Magie: Giúp thư giãn cơ bắp, giảm căng thẳng, mệt mỏi.
  • Chất xơ: Giúp cải thiện tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón.

Ngoài ra, khoai tây còn chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác hại của các gốc tự do, ngăn ngừa lão hóa, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.

Tuy đã biết sau sinh ăn khoai tây được hay không nhưng mẹ cần lưu ý cách chế biến khoai tây để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Mẹ nên luộc, hấp hoặc nướng khoai tây thay vì chiên giòn. Chiên giòn khoai tây sẽ làm tăng lượng chất béo và calo, không tốt cho sức khỏe của mẹ và bé.

Ngoài ra, mẹ cũng nên ăn khoai tây ở mức độ vừa phải, không nên ăn quá nhiều. Lượng khoai tây khuyến nghị cho mẹ sau sinh là khoảng 200-300g mỗi ngày.

Sau sinh ăn khoai tây được không? Câu trả lời là ĐƯỢC
Sau sinh ăn khoai tây được không? Câu trả lời là ĐƯỢC

>> Mẹ xem thêm: Sau sinh có ăn được thịt vịt không? Cách chế biến món ngon từ vịt cho mẹ bỉm

2. Lợi ích của khoai tây đối với sức khỏe của mẹ sau sinh 

Sau sinh ăn khoai tây được không thì mẹ đã biết rồi. Nhưng tại sao mẹ bỉm sau sinh cần ăn khoai tây mẹ đã biết chưa? Ăn khoai tây sau sinh mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe cho mẹ, bao gồm:

2.1 Giảm stress, căng thẳng

Trong khoai tây có chứa nhiều loại vitamin như vitamin A, vitamin B2, vitamin B6… Những loại vitamin này rất tốt cho việc tăng cường miễn dịch, lưu thông tuần hoàn máu, giúp giảm tình trạng đau đầu và mệt mỏi.

2.2 Tăng cường hệ miễn dịch, giúp mẹ chống lại các bệnh tật

Bà đẻ sau sinh ăn khoai tây được không thì câu trả lời là có. Vitamin C trong khoai tây là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp mẹ chống lại các bệnh tật, đặc biệt là các bệnh nhiễm trùng.

2.3 Tăng cường chức năng não bộ, giúp mẹ tỉnh táo, minh mẫn

Vitamin B6 trong khoai tây giúp tăng cường chức năng não bộ, giúp mẹ tỉnh táo, minh mẫn, cải thiện trí nhớ.

Bà đẻ sau sinh ăn khoai tây được không thì câu trả lời là được. Vitamin B6 trong khoai tây giúp tăng cường chức năng não bộ của mẹ
Bà đẻ sau sinh ăn khoai tây được không thì câu trả lời là được. Vitamin B6 trong khoai tây giúp tăng cường chức năng não bộ của mẹ 

2.4 Cải thiện tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón

Chất xơ trong khoai tây giúp cải thiện tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón. Táo bón là một vấn đề phổ biến ở phụ nữ sau sinh do chế độ ăn uống thiếu chất xơ. 

Ăn bắp sau khi sinh xong cũng có tác dụng ngăn ngừa táo bón. Mẹ có thể tham khảo Ăn bắp sau sinh có tác dụng gì? Sinh mổ ăn được bắp không?

2.5 Làm đẹp da, giảm lão hóa

Sau sinh ăn khoai tây được không thì câu trả lời là được vì ăn khoai tây giúp mẹ đẹp da. Khoai tây chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do, ngăn ngừa lão hóa, giúp da luôn tươi trẻ, rạng rỡ.

Cùng là khoai, vậy Sau khi sinh ăn khoai từ có tác dụng gì và những lưu ý cho mẹ sau sinh?

3. Một số món ăn chế biến từ khoai tây ngon và đầy đủ dinh dưỡng 

Dưới đây là một số món ăn chế biến từ khoai tây ngon và đầy đủ dinh dưỡng cho mẹ bỉm hồi phục sức khỏe và cung cấp nhiều dưỡng chất cho mẹ và bé

3.1 Khoai tây nghiền

Mẹ bỉm sau sinh ăn khoai tây nghiền được không?
Mẹ bỉm sau sinh ăn khoai tây nghiền được không?

Nguyên liệu

  • 500g khoai tây.
  • 200ml sữa tươi không đường.
  • 50g bơ.
  • ½ thìa cà phê muối.
  • ¼ thìa cà phê tiêu.

Cách làm

  • Bước 1: Khoai tây gọt vỏ, rửa sạch, cắt miếng vừa ăn.
  • Bước 2: Cho khoai tây vào nồi, đổ ngập nước, luộc chín mềm.
  • Bước 3: Vớt khoai tây ra, cho vào tô, nghiền nhuyễn.
  • Bước 4: Cho sữa tươi, bơ, muối, tiêu vào tô khoai tây, trộn đều.
  • Bước 5: Cho khoai tây nghiền ra đĩa, trang trí tùy thích.

3.2 Súp khoai tây thịt bò

Bà đẻ sau sinh ăn súp khoai tây thịt bò được không?
Bà đẻ sau sinh ăn súp khoai tây thịt bò được không?

Nguyên liệu

  • 500g khoai tây.
  • 200g thịt bò.
  • 1 củ hành tây.
  • 2 tép tỏi.
  • 100ml sữa tươi không đường.
  • 100ml nước dùng gà.
  • Gia vị: muối, tiêu, hạt nêm.

Cách làm

  • Bước 1: Khoai tây gọt vỏ, rửa sạch, cắt miếng vừa ăn.
  • Bước 2: Thịt bò rửa sạch, thái miếng nhỏ.
  • Bước 3: Hành tây, tỏi bóc vỏ, băm nhỏ.
  • Bước 4: Cho khoai tây, thịt bò, hành tây, tỏi vào nồi, đổ nước ngập mặt, đun sôi.
  • Bước 5: Khi nước sôi, hạ nhỏ lửa, ninh cho khoai tây và thịt bò chín mềm.
  • Bước 6: Cho sữa tươi, nước dùng gà, muối, tiêu, hạt nêm vào nồi, khuấy đều.
  • Bước 7: Nấu sôi lại, tắt bếp.

Ngoài món súp khoai tây bò hầm, các món bồ câu hầm cũng mang đến nhiều lợi ích sức khỏe cho mẹ bỉm và bé đấy. Nếu buồn miệng, mẹ bỉm có thể tham khảo 12 đồ ăn vặt cho bà đẻ lợi sữa trong tháng đầu sau sinh.

[inline_article id=306113]

Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến sau sinh mẹ bỉm ăn khoai tây được không. Còn nhiều thực phẩm mà mẹ bỉm sau sinh còn có thể ăn được. Hãy bấm đăng ký MarryBaby để xem được thêm nhiều bài viết hay trong thời gian sớm nhất mẹ nhé!

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi BS. Trần Túy Phượng. Với hơn 20 năm kinh nghiệm, từng công tác tại BV Phụ sản Tiền Giang, bác sĩ Phượng chuyên về thăm khám, quản lý thai kỳ, hiếm muộn và các bệnh lý phụ khoa tại phòng khám Sản Phụ khoa – KHHGĐ BS. Trần Túy Phượng (tỉnh Tiền Giang).

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

15 cách chữa hắt hơi sổ mũi dứt điểm tại nhà cho trẻ

Dưới đây là 16 cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ vô cùng công hiệu, an toàn.

1. Nguyên nhân khiến trẻ hắt hơi sổ mũi?

Sổ mũi là một triệu chứng phổ biến ở trẻ em và có nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây hắt hơi sổ mũi ở trẻ em:

  • Cảm lạnh: Các vi khuẩn hoặc virus gây cảm lạnh thường xâm nhập vào niêm mạc mũi và họng của trẻ, gây viêm nhiễm và tạo ra dịch nhầy. Điều này dẫn đến sổ mũi và tắc nghẽn mũi.
  • Dị ứng: Trẻ em có thể bị dị ứng mũi, gọi là viêm mũi dị ứng. Dị ứng có thể do các tác nhân như phấn hoa, bụi nhà, một số thức ăn, thú nuôi hoặc một số chất gây dị ứng khác. Khi trẻ tiếp xúc với chất gây dị ứng, mũi của họ có thể bị kích thích, gây ra sổ mũi, ngứa và chảy nước mắt.
  • Viêm xoang: Viêm xoang là một tình trạng viêm nhiễm của các túi xoang xung quanh mũi. Trẻ em cũng có thể bị viêm xoang, dẫn đến sổ mũi và tắc nghẽn mũi. Viêm xoang thường xảy ra sau khi trẻ đã trải qua một cảm lạnh hoặc viêm mũi kéo dài.
  • Môi trường khô: Môi trường khô có thể làm khô niêm mạc mũi của trẻ, gây ra sổ mũi và khó thở. Điều này thường xảy ra trong mùa đông khi hệ thống sưởi được sử dụng và độ ẩm trong không khí giảm.

Ngoài ra, sổ mũi cũng có thể là triệu chứng của một số bệnh khác, như cúm, hen suyễn, polyp mũi, hoặc tác động của một số chất kích thích. Bên cạnh đưa trẻ đi bệnh viện, mẹ có thể áp dụng ngay các cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ. 

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị trúng gió nôn nhiều phải làm sao?

2. Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ

Sổ mũi là một triệu chứng phổ biến của cảm lạnh, cúm, hoặc dị ứng ở trẻ em. Trong hầu hết các trường hợp, sổ mũi sẽ tự khỏi trong vòng một tuần. Tuy nhiên, có một số cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà có thể giúp giảm bớt các triệu chứng và làm cho trẻ cảm thấy dễ chịu hơn.

Dưới đây là 12 cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ.

2.1 Cho trẻ uống nhiều nước ấm

Nước ấm sẽ giúp làm loãng chất nhầy trong mũi và cổ họng, giúp trẻ dễ thở hơn. Cha mẹ có thể cho trẻ uống nước lọc, nước trái cây, sữa, hoặc các loại đồ uống lỏng khác.

Cho trẻ uống nhiều nước ấm là một cách chữa hắt hơi sổ mũi liên tục tại nhà cho trẻ

2.2 Tắm bằng nước ấm cho trẻ

Một cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ hiệu quả và an toàn là dùng nước ấm. Nước ấm sẽ giúp làm ẩm không khí và làm dịu niêm mạc mũi, giúp giảm sổ mũi. Cha mẹ nên tắm cho trẻ bằng nước ấm khoảng 37-38 độ C trong khoảng 10-15 phút.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị ho sổ mũi, cảm cúm nên tắm lá gì để nhanh khỏi bệnh?

2.3 Trị sổ mũi bằng cách massage mũi cho trẻ

Massage mũi có thể giúp làm giảm sưng và tắc nghẽn ở mũi, là một cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ hữu hiệu. Cha mẹ có thể dùng ngón cái và ngón trỏ hoặc dùng hai ngón trỏ vuốt dọc nhẹ nhàng hai bên cánh mũi của bé trong khoảng 2 – 5 phút. Việc thực hiện massage mũi nhiều lần như vậy có thể giúp bé thở dễ dàng hơn.

2.4 Chú ý chườm ấm tai và mũi cho trẻ

Chườm ấm tai và mũi có thể giúp giảm sưng và tắc nghẽn ở mũi, tai. Cha mẹ có thể dùng miếng gạc hoặc khăn mặt nhúng vào nước ấm rồi vắt khô, gấp đôi và nhẹ nhàng đặt lên tai và mũi của trẻ, đến khi khăn nguội thì lặp lại quy trình.

2.5 Xông mũi cho trẻ

Xông mũi là một cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ được nhiều mẹ áp dụng. Xông mũi có thể giúp làm loãng chất nhầy trong mũi, giúp trẻ dễ thở hơn. Cha mẹ có thể cho trẻ xông mũi bằng nước ấm, tinh dầu tràm trà hoặc thuốc xông mũi theo chỉ dẫn của bác sĩ.

2.6 Sử dụng nước muối sinh lý để nhỏ mũi cho trẻ

Sử dụng nước muối sinh lý để nhỏ mũi cho trẻ

Nước muối sinh lý có thể giúp làm loãng chất nhầy trong mũi, giúp trẻ dễ thở hơn. Nước muối còn có thể làm sạch và giảm tắc nghẽn mũi, hỗ trợ trong việc giảm triệu chứng sổ mũi. Cha mẹ nên nhỏ mũi cho trẻ 2-3 lần/ngày.

2.7 Dùng máy hút mũi cho trẻ

Dùng máy hút mũi cũng là một cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ hiệu quả và an toàn. Máy hút mũi có thể giúp lấy chất nhầy ra khỏi mũi của trẻ, để trẻ dễ thở hơn. Cha mẹ có thể tham khảo ý kiến bác sĩ về cách sử dụng máy hút mũi để chữa hắt hơi sổ mũi liên tục tại nhà cho trẻ.

Vậy mẹ đã biết Dụng cụ hút mũi cho bé nên chọn loại nào? Cách sử dụng mẹ cần biết!

2.8 Cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ

Nghỉ ngơi đầy đủ sẽ giúp cơ thể của trẻ có thời gian hồi phục. Cha mẹ nên cho trẻ ngủ đủ giấc để hệ miễn dịch hoạt động tốt hơn trong việc chống lại cảm lạnh và dị ứng.

2.9 Tránh tiếp xúc với chất gây dị ứng

Nếu trẻ bị dị ứng mũi, cách chữa hắt hơi sổ mũi dứt điểm tại nhà cho trẻ là hạn chế cho trẻ tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng, như phấn hoa, bụi trong nhà, thú nuôi hoặc một số thực phẩm.

2.10 Tạo môi trường sạch sẽ, thoáng mát

Cách chữa hắt hơi sổ mũi cho bé là để bé ngủ trong môi trường sạch sẽ

Đảm bảo rửa tay sạch sẽ và vệ sinh môi trường xung quanh trẻ, bao gồm cả đồ chơi và đồ dùng hàng ngày, để giảm nguy cơ lây nhiễm và tăng cường sức khỏe cho trẻ.

2.11 Dùng lá hẹ chữa sổ mũi cho bé

Lá hẹ cũng được cho là có khả năng giúp giảm triệu chứng hắt hơi và sổ mũi. Lá hẹ chứa các chất chống viêm, chống dị ứng và kháng vi khuẩn, có thể giúp làm giảm viêm nhiễm và tắc nghẽn mũi. Dưới đây là chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng lá hẹ tươi.

Nguyên liệu

  • 10-15 lá hẹ tươi.
  • 1 ít đường phèn.

Cách làm

  • Lá hẹ rửa sạch, thái nhỏ. 
  • Cho lá hẹ vào đun với nước sôi trong khoảng 5-10 phút. 
  • Để nguội, lọc lấy nước cho trẻ uống. Có thể cho thêm một chút đường để trẻ dễ uống hơn.

Lá hẹ hấp đường phèn còn có thể chữa khàn tiếng cho trẻ. Mẹ có thể tham khảo 14+ mẹo chữa khàn tiếng cho bé dứt điểm sau 2 ngày

Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng lá hẹ hấp đường phèn
Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng lá hẹ hấp đường phèn

2.12 Chữa hắt hơi sổ mũi cho trẻ bằng lá húng chanh

Húng chanh là một loại thảo mộc có tính ấm, có tác dụng tiêu đờm, sát khuẩn, chữa ho, sổ mũi, viêm họng, viêm mũi dị ứng. Lá húng chanh còn được điều chế thành tinh dầu chứa chất kháng sinh mạnh, giúp ức chế sự hình thành và phát triển của nhiều loại vi khuẩn gây viêm đường hô hấp. Dùng lá húng chanh có thể chữa hắt hơi sổ mũi cho trẻ. 

Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng lá húng chanh như sau:

Nguyên liệu

  • 1 chùm lá húng chanh tươi.

Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng lá húng chanh

  • Rửa sạch lá húng chanh bằng nước để loại bỏ bụi và các tạp chất.
  • Cho lá húng chanh vào một nồi nước sôi.
  • Đậy nắp và hấp lá húng chanh trong khoảng 5-10 phút.
  • Sau khi hấp, lấy lá húng chanh ra và để nguội chút.
  • Rồi nghiền lá húng chanh thành một hỗn hợp nhuyễn.
  • Lấy một muỗng canh của hỗn hợp lá húng chanh nghiền và trộn với một chút nước ấm.
  • Dùng hỗn hợp này để rửa mũi của trẻ bằng cách dùng ống hút nhỏ hoặc bơm xịt mũi.

(*) Lưu ý: Không nên cho trẻ dưới 6 tháng uống nước hẹ tươi.

Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng lá húng chanh
Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng lá húng chanh

2.13 Dùng gừng trị sổ mũi cho trẻ

Gừng tác dụng giữ ấm cơ thể, kích thích lưu thông máu, giảm viêm mũi xoang, làm giảm triệu chứng hắt hơi sổ mũi cho bé. Dưới đây là cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng gừng.

Nguyên liệu:

  • 1 củ gừng tươi.
  • 1-2 muỗng canh mật ong.
  • Nước sôi.

Hướng dẫn:

  • Lột vỏ gừng và cắt thành lát mỏng hoặc nghiền nhuyễn.
  • Đun nước sôi trong một nồi.
  • Thêm gừng vào nước sôi và đun trong khoảng 10-15 phút.
  • Nếu muốn, bạn có thể thêm mật ong vào nồi để tăng hương vị và các lợi ích khác.
  • Lọc bỏ gừng và để nước gừng nguội một chút.
  • Cho trẻ uống nước gừng nguội từ từ.

(*) Lưu ý: Không nên cho trẻ dưới 2 tuổi uống nước gừng mật ong.

Ngoài uống nước gừng, cho trẻ tắm nước gừng cũng có thể trị bách bệnh đấy mẹ tin không? Đây là Hướng dẫn cách tắm gừng trị bách bệnh cho bé.

cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng gừng
Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng gừng

2.14 Dùng chanh tươi và mật ong chữa sổ mũi cho trẻ

Chanh kết hợp mật ong có thể giúp giảm triệu chứng hắt hơi và sổ mũi, nhưng hiệu quả có thể khác nhau đối với từng người. Chanh chứa nhiều vitamin C và các chất chống viêm, trong khi mật ong có tính kháng vi khuẩn và kháng viêm. Kết hợp chúng có thể tạo ra một phương pháp tự nhiên giúp làm giảm tình trạng sổ mũi và hắt hơi.

Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng chanh và mật ong như sau:

Nguyên liệu

  • 1 quả chanh.
  • 1-2 muỗng canh mật ong.

Cách làm

  • Cắt quả chanh và vắt lấy nước chanh vào một tô nhỏ.
  • Thêm mật ong vào nước chanh và khuấy đều cho đến khi hỗn hợp tan chảy.
  • Uống hỗn hợp này từ từ khi bạn cảm thấy có triệu chứng hắt hơi hoặc sổ mũi.

(*) Lưu ý: Không nên cho trẻ dưới 1 tuổi uống nước chanh mật ong.

Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng chanh và mật ong
Cách chữa hắt hơi sổ mũi tại nhà cho trẻ bằng chanh và mật ong

2.15 Lá húng quế trị sổ mũi cho trẻ

Lá húng quế được coi là một phương pháp an toàn để trị sổ mũi ở trẻ em. Nó cũng là một loại thảo dược phổ biến được sử dụng trong điều trị ho, viêm họng và các triệu chứng liên quan như hắt hơi, tắc nghẽn mũi và sổ mũi. Lá húng quế chứa các thành phần có tác dụng giảm đau, giảm viêm và bảo vệ niêm mạc mũi, đồng thời cải thiện sức đề kháng của cơ thể.

(*) Lưu ý: Không nên cho trẻ dưới 6 tháng uống nước lá húng quế.

Khi bị sổ mũi, trẻ dễ bị nghẹt mũi. Mẹ có thể tham khảo Trẻ bị nghẹt mũi phải làm sao? Cách giúp con dễ chịu tức thì.

3. Cách phòng ngừa sổ mũi ở trẻ

Để phòng ngừa sổ mũi ở trẻ, cha mẹ có thể thực hiện một số cách sau:

  • Tiêm phòng đầy đủ cho trẻ: Tiêm phòng giúp trẻ có hệ miễn dịch khỏe mạnh, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng, bao gồm cả sổ mũi.
  • Rửa tay thường xuyên: Cha mẹ và bé rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch giúp loại bỏ vi khuẩn và virus bám trên tay, từ đó ngăn ngừa lây lan bệnh.
  • Tránh cho trẻ tiếp xúc với người đang bị sổ mũi: Nếu trẻ bị sổ mũi, cha mẹ cần cho trẻ nghỉ học hoặc nghỉ ở nhà để tránh lây lan bệnh cho những trẻ khác.
  • Giữ vệ sinh nhà cửa sạch sẽ: Giữ vệ sinh nhà cửa sạch sẽ, thông thoáng giúp ngăn ngừa vi khuẩn và virus gây bệnh phát triển.
  • Cho trẻ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng: Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng giúp tăng cường sức đề kháng của trẻ, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh bao gồm hắt hơi sổ mũi.

[inline_article id=296002]

4. Khi nào cần đưa trẻ đi khám bác sĩ?

Cha mẹ cần đưa trẻ hắt hơi sổ mũi liên tục đi khám bác sĩ ngay lập tức khi trẻ:

  • Khó thở.
  • Sốt cao trên 38 độ C.
  • Trẻ bỏ bú hoặc ăn uống kém.
  • Nước mũi có màu vàng hoặc xanh.
  • Trẻ quấy khóc hoặc lừ đừ, thiếu năng lượng bất thường.
  • Trẻ có các dấu hiệu của bệnh lý khác, chẳng hạn như viêm tai giữa, viêm họng, viêm mũi dị ứng.

Ngoài ra, cha mẹ cũng cần đưa trẻ đi khám bác sĩ nếu các triệu chứng sổ mũi của trẻ kéo dài hơn 1 tuần.

Trên đây là 16 cách chữa hắt hơi sổ mũi cho bé tại nhà. Nếu trẻ có bất cứ triệu chứng lạ được liệt kê ở trên, cha mẹ đừng ngần ngại đưa trẻ đến bệnh viện nhé!

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

14+ mẹo chữa khàn tiếng cho bé dứt điểm

Dưới đây là nguyên nhân khiến bé bị khàn tiếng và hơn 14 mẹo chữa khàn tiếng cho bé hiệu quả để giảm tình trạng bệnh khó chịu cũng như ngăn chặn bệnh trở nặng hơn.

1. Nguyên nhân nào khiến bé bị khàn tiếng?

Khàn tiếng ở trẻ em là tình trạng giọng nói của trẻ thay đổi so với bình thường, trở nên rè, khàn, khó nghe. Nguyên nhân gây khàn tiếng ở trẻ em có thể do nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Sử dụng giọng nói quá sức: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây khàn tiếng ở trẻ em, đặc biệt là ở trẻ em mầm non, mẫu giáo. Khi trẻ la hét, khóc, nói quá nhiều, dây thanh quản sẽ bị căng thẳng và tổn thương, dẫn đến khàn tiếng.
  • Bệnh lý đường hô hấp: Một số bệnh lý đường hô hấp như viêm họng, viêm amidan, viêm thanh quản, viêm VA, viêm phế quản,… cũng có thể gây khàn tiếng ở trẻ em.
  • Bệnh lý khác: Ngoài ra, khàn tiếng ở trẻ em cũng có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý khác như hen suyễn, viêm mũi dị ứng, trào ngược dạ dày thực quản,…
  • Môi trường ô nhiễm: Môi trường xung quanh đầy khói bụi, khói thuốc lá cũng là nguyên nhân khiến trẻ bị khàn tiếng.
  • Di truyền: Một số trường hợp trẻ bị khàn tiếng do di truyền từ cha mẹ.

>> Mẹ xem thêm: Virus hợp bào hô hấp (RSV) là gì? Có gây khàn tiếng cho trẻ?

2. Mẹo chữa khàn tiếng cho bé nhanh và hiệu quả

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé nhanh và hiệu quả
Mẹo chữa khàn tiếng cho bé nhanh và hiệu quả

Mẹ có thể sử dụng mẹo chữa khàn tiếng cho bé tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh cho bé. Nếu khàn tiếng do sử dụng giọng nói quá sức, cha mẹ có thể áp dụng các mẹo chữa tình trạng khàn tiếng cho bé dưới đây:

  • Cho trẻ uống nhiều nước ấm để làm dịu cổ họng.
  • Cho trẻ nghỉ ngơi nhiều, tránh nói hay khóc, la hét quá nhiều.
  • Sử dụng máy lọc không khí trong phòng để lọc bụi bẩn, giúp giảm kích ứng cổ họng.
  • Trẻ cần súc miệng bằng nước muối ấm pha loãng sau khi đánh răng xong.
  • Cho trẻ ngậm kẹo ngậm ho có chứa long đờm.

Nếu khàn tiếng do bệnh lý đường hô hấp, trẻ cần được điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ có thể chỉ định cho trẻ sử dụng thuốc kháng sinh, thuốc chống viêm, thuốc giảm ho,…

Trong trường hợp khàn tiếng kéo dài hơn 1 tuần hoặc có các biểu hiện bất thường khác như sốt, đau đầu, ho ra máu,… cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Dưới đây là một số mẹo khác giúp chữa khàn tiếng cho bé:

  • Bổ sung đủ nước cho cơ thể bé: Bởi khi trẻ bị khàn tiếng cổ họng thường bị khô, đau rát dẫn đến tình trạng mất nước. Do đó, việc bổ sung nước cho bé lúc này chính là một trong những mẹo chữa khàn tiếng cho bé hiệu quả.
  • Tạo môi trường trong lành cho trẻ: Trẻ nên được nghỉ ngơi trong môi trường yên tĩnh, trong lành, không ô nhiễm để dây thanh quản có thời gian phục hồi.
  • Cho trẻ ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn uống lành mạnh với đầy đủ chất dinh dưỡng sẽ giúp tăng cường sức đề kháng của trẻ, giúp trẻ nhanh chóng khỏi bệnh. Một số thực phẩm giúp trẻ mau hết khàn tiếng là trứng, súp gà, cam thảo, gừng, tỏi, cam chanh, nha đam,…

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng là bệnh gì? Cách xử lý

3. Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng thảo dược

Ngoài những mẹo bên trên, vẫn còn một số mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng thảo dược khác được dân gian áp dụng. Tuy nhiên, vì chưa có nghiên cứu chứng minh, trước khi thực hiện những cách này cho bé, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ. 

3.1 Dùng chanh mật ong

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé với chanh mật ong

Chanh chứa hàm lượng vitamin C dồi dào, có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giúp làm dịu cổ họng, giảm sưng viêm, đau rát. Ngoài ra, chanh cũng có tác dụng long đờm, giúp làm thông thoáng đường hô hấp.

Mật ong có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, giúp làm dịu cổ họng, giảm đau rát, đồng thời giúp tăng cường sức đề kháng cho trẻ.

Khi kết hợp chanh và mật ong, hai nguyên liệu này sẽ mang lại tác dụng hiệp đồng, giúp cải thiện tình trạng khàn tiếng ở trẻ em hiệu quả.

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng cách uống chanh mật ong:

  • Chuẩn bị 1 quả chanh tươi, 2 thìa mật ong nguyên chất và 1 cốc nước ấm.
  • Vắt lấy nước cốt chanh, hòa tan với mật ong và nước ấm.
  • Cho bé uống từng ngụm nhỏ, ngày 2-3 lần.

Mẹo chữa khàn tiếng bằng cách ngậm chanh mật ong:

  • Cắt lát chanh tươi, rưới mật ong lên trên.
  • Cho bé ngậm từng lát chanh, nuốt từ từ lấy nước cốt.

(*) Lưu ý: Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng chanh mật ong chỉ áp dụng cho bé trên 1 tuổi để tránh nguy cơ ngộ độc.

>> Xem thêm: Trẻ uống mật ong hàng ngày có tốt không? Nên cho trẻ dùng sáng hay tối?

3.2 Dùng lá hẹ hấp đường phèn

Lá hẹ hấp đường phèn là mẹo chữa khàn tiếng cho bé

Lá hẹ có chứa Allicin, một chất kháng sinh tự nhiên có tác dụng ngăn ngừa sự tấn công của vi khuẩn gây bệnh. Ngoài ra, lá hẹ còn có tác dụng tăng sức đề kháng, hỗ trợ phục hồi hô hấp nhờ có chứa vitamin C. Có thể nói, hẹ hấp đường phèn là một mẹo chữa khàn tiếng cho trẻ em hiệu quả.

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng lá hẹ hấp đường phèn:

  • Chuẩn bị 5-10 lá hẹ và 1-2 thìa đường phèn.
  • Rửa sạch lá hẹ, thái nhỏ.
  • Cho lá hẹ và đường phèn, nước vào bát.
  • Hấp cách thủy trong 15-20 phút.
  • Lọc lấy nước uống. Cho bé uống 2-3 lần/ngày, mỗi lần 2-3 thìa. Uống liên tục trong 3-5 ngày.

(*) Lưu ý: 

  • Không cho trẻ dưới 6 tháng tuổi sử dụng.
  • Hẹ hấp đường phèn chỉ nên được sử dụng như một biện pháp tạm thời và không nên là phương pháp chữa trị chính.

3.3 Dùng quất hấp đường phèn

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé: Dùng quất hấp đường phèn

Trẻ bị khàn tiếng uống gì? Trẻ có thể thử uống quất hấp đường phèn. Tinh dầu và vitamin C trong quả quất có tác dụng kháng khuẩn, tăng sức đề kháng tốt cho trẻ em. Chính vì thế, cha mẹ thường dùng quất hấp đường phèn như một mẹo chữa khàn tiếng, ho đờm, đau họng cho bé.

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng quất hấp đường phèn:

  • Chuẩn bị 5-7 quả quất tươi, 1-2 thìa đường phèn.
  • Rửa sạch quất, bỏ hạt.
  • Cho quất và đường phèn vào bát, trộn đều.
  • Hấp cách thủy trong 15-20 phút.
  • Lọc lấy nước uống.

(*) Lưu ý: 

  • Không cho trẻ dưới 6 tháng tuổi sử dụng.
  • Chưa có bằng chứng chứng minh quất hấp đường phèn có tác dụng chữa bệnh khàn tiếng nên mẹ cần thận trọng khi cho bé sử dụng. 

3.4 Dùng trà gừng chữa khàn tiếng cho bé

Dùng trà gừng chữa khàn tiếng cho bé

Trà gừng là một mẹo chữa ho, khàn tiếng, đau họng, cảm, sốt cho bé hiệu quả. Gừng có tác dụng giảm viêm, kháng khuẩn, giúp bảo vệ hệ hô hấp, hệ miễn dịch của bé trước sự xâm nhập của vi khuẩn, virus. 

Mẹo chữa khàn tiếng cho trẻ bằng trà gừng:

  • Chuẩn bị 1 củ gừng tươi, 1-2 thìa đường phèn, 100ml nước.
  • Gọt vỏ gừng, rửa sạch, thái lát mỏng.
  • Cho gừng và nước vào nồi, đun sôi.
  • Cho đường phèn vào, khuấy tan.
  • Đun thêm 5-7 phút, tắt bếp.
  • Cho bé uống 2-3 lần/ngày, mỗi lần 2-3 thìa.

(*) Lưu ý: 

  • Trẻ em dưới 2 tuổi không nên uống trà gừng, vì hệ tiêu hóa của trẻ còn non nớt.
  • Nếu bé có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc phản ứng không mong đợi sau khi uống trà gừng, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Ngoài chữa khàn tiếng, ho, sốt , cảm lạnh ra, gừng còn có thể chữa bệnh khóc đêm cho trẻ. mẹ có thể xem thêm 14+ mẹo dân gian chữa khóc đêm cho trẻ sơ sinh.

3.5 Dùng lê chưng 

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng lê chưng

Quả lê có tính mát, giải độc, bổ phế nên thường được dùng như một mẹo chữa khàn tiếng, trị ho, viêm họng vừa ngon vừa hiệu quả cho bé. 

Mẹo chữa khàn tiếng cho trẻ em bằng lê chưng:

  • Chuẩn bị 1 quả lê tươi, 10 quả kỷ tử, 2-3 quả táo đỏ, 1-2 thìa mật ong.
  • Rửa sạch lê, kỷ tử, táo đỏ.
  • Cho lê, kỷ tử, táo đỏ, nước vào bát.
  • Hấp cách thủy trong 15-20 phút.
  • Cho mật ong vào, khuấy tan.

(*) Lưu ý: 

  • Không cho trẻ dưới 1 tuổi tuổi sử dụng.
  • Lê chưng táo đỏ, kỷ tử chỉ nên được sử dụng như một biện pháp tạm thời và không nên là phương pháp chữa trị chính.

3.6 Dùng nước giá đỗ chữa khàn tiếng cho bé

Dùng nước giá đỗ chữa khàn tiếng cho bé

Giá đỗ có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, làm dịu cổ họng, giảm khàn tiếng. Mẹ có thể thử mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng nước giá đỗ như sau.

Mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng nước giá đỗ:

  • Dùng 1 nắm giá đỗ rửa sạch, để ráo nước.
  • Đem giá đỗ đi giã nát, lọc lấy nước cốt. 
  • Cho trẻ ngậm nước giá đỗ trong miệng, rồi nuốt từ từ. 
  • Mỗi ngày nên thực hiện 2-3 lần cho đến khi tình trạng khản tiếng giảm hẳn. 

(*) Lưu ý:

  • Không cho trẻ dưới 6 tháng tuổi sử dụng mẹo chữa khàn tiếng cho bé bằng nước giá đỗ.

[inline_article id=216733]

Trên đây là hơn 14 mẹo chữa khàn tiếng cho bé mẹ có thể thử áp dụng để giảm triệu chứng bệnh và giảm cảm giác khó chịu cho bé. Chúc bé sớm khỏi bệnh và có thật nhiều sức khỏe.

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

10 tác hại “hủy hoại tương lai” của mạng xã hội đối với giới trẻ

Dưới đây là 10 tác hại của mạng xã hội rất dễ xảy ra đối với giới trẻ nếu dành quá nhiều thời gian cho chúng.

1. Mạng xã hội là gì?

Mạng xã hội (Social Media) là một hình thức truyền thông và giao tiếp trực tuyến giữa các cá nhân, tổ chức hoặc cộng đồng dựa trên nền tảng internet. Mạng xã hội cho phép người dùng tạo hồ sơ cá nhân, chia sẻ thông tin, ý kiến, hình ảnh, video và tương tác với nhau thông qua các công cụ và ứng dụng trực tuyến. Đây cũng là một phương tiện để kết nối và giao tiếp với bạn bè, gia đình, đồng nghiệp và người khác trên khắp thế giới. Bởi vậy mà mới có rất nhiều các mạng xã hội phổ biến như Facebook, Twitter, Instagram, Tiktok, LinkedIn và YouTube ra đời. 

Tuy nhiên, mạng xã hội như một con dao hai lưỡi khiến người dùng, đặc biệt là trẻ vị thành niên “nghiện ngập” đến mức quên luôn chuyện học hành, làm việc. Tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ có thể vô cùng đáng sợ nếu không biết cách kiểm soát. Để biết tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ là gì, cha mẹ hãy đọc phần dưới đây.

2. Những tác hại đáng sợ của mạng xã hội đối với giới trẻ

Tác hại đáng sợ của một số mạng xã hội phổ biến đối với giới trẻ
Tác hại đáng sợ của một số mạng xã hội phổ biến đối với giới trẻ

2.1 Ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý

Sử dụng mạng xã hội một cách quá mức có thể gây ra sự căng thẳng, tự ti, lo lắng và áp lực cho giới trẻ. Ngoài ra, trẻ sử dụng mạng xã hội có xu hướng so sánh bản thân với những người khác. Cũng chính vì sự so sánh, trẻ sẽ luôn cảm thấy bản thân chưa đủ hạnh phúc, cảm thấy bản thân luôn thua thiệt, bất hạnh hơn so với người khác.

>> Mẹ xem thêm: Tâm lý tuổi dậy thì và tất tần tật điều cha mẹ cần biết

2.2 Rủi ro về quyền riêng tư 

Một tác hại đáng sợ của mạng xã hội đối với giới trẻ chính là rò rỉ thông tin riêng tư ra ngoài như thông tin cá nhân. Nếu không biết kiểm soát hoặc không hiểu rõ về cách bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng, mọi thông tin về tài khoản mạng xã hội, thông tin cá nhân, vị trí, tài khoản ngân hàng sẽ bị kẻ xấu chiếm dụng với mục đích xấu. 

Một tác hại đáng sợ của mạng xã hội đối với giới trẻ chính là rò rỉ thông tin riêng tư ra ngoài
Một tác hại đáng sợ của mạng xã hội đối với giới trẻ chính là rò rỉ thông tin riêng tư ra ngoài

2.3 Lãng phí thời gian và giảm hiệu suất học tập, công việc

Tác hại của việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể dẫn đến lãng phí thời gian và ảnh hưởng xấu đối với hiệu suất học tập, làm việc của giới trẻ. Trẻ nghiện mạng xã hội thường dành nhiều nhiều thời gian để lướt Facebook, Tiktok,… mà bỏ quên việc học hành dẫn đến kết quả học tập kém, giảm khả năng tập trung.

>> Xem thêm: Hiện tượng sống ảo của giới trẻ hiện nay đáng lo đến mức nào?

2.4 Ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ 

Một tác hại đáng chú ý của mạng xã hội đối với giới trẻ chính là làm giảm chất lượng giấc ngủ. Ánh sáng xanh từ màn hình điện thoại có thể làm chậm quá trình sản xuất melatonin, một loại hormone giúp điều chỉnh nhịp sinh học. Điều này có thể khiến trẻ khó ngủ và thức dậy mệt mỏi, lừ đừ.

Một tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ chính là làm giảm chất lượng giấc ngủ
Một tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ chính là làm giảm chất lượng giấc ngủ 

2.5 Dễ bị bắt nạt qua mạng

Dạo gần đây cha mẹ có thể dễ dàng bắt gặp nhiều bình luận tiêu cực trên mọi loại hình mạng xã hội cho dù đấy chỉ là một bài viết, video đời sống thường thức vô cùng bình thường.

Sở dĩ có nhiều bình luận tiêu cực như vậy là do có quá nhiều người sử dụng mạng xã hội, 9 người 10 ý. Thêm vào đó, mọi người có xu hướng dùng mạng xã hội để giải tỏa căng thẳng, buồn bực bằng cách để lại nhiều bình luận tiêu cực, bắt nạt, hạ bệ người khác làm niềm vui. 

Trẻ vị thành niên sử dụng mạng xã hội do chưa có nhiều kỹ năng sống nên dễ chịu nhiều bình luận ác ý, khiến trẻ bị bạo lực mạng xã hội, tự làm đau bản thân và thậm chí tự tử. 

Ngoài ra mạng xã hội còn có thể dẫn đến bạo lực học đường. Mẹ có thể tham khảo Nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường và cách ngăn ngừa.

2.6 Thích được chú ý, sống “ảo”

Sau một thời gian dài sử dụng mạng xã hội, trẻ dễ rơi vào trạng thái thích được đăng tải nhiều điều trong cuộc sống hơn và nhận lại lượt thích. Đôi khi trẻ có thể cảm thấy những cái like “ảo” trên mạng là điều cần thiết mỗi khi đăng bất cứ điều gì.

Mạng xã hội góp phần tăng sự ganh đua, sự cạnh tranh không ngừng nghỉ để tìm kiếm những cái like ảo. Người dùng có thể rơi vào trạng thái tự ti chỉ vì bài đăng ít like. Đây chính là một tác hại đáng sợ của mạng xã hội đối với giới trẻ. 

Con gái tuổi dậy thì có nhiều sự thay đổi về sở thích, mẹ cần nắm để giúp trẻ sử dụng mạng xã hội hiệu quả hơn.

Một tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ là khiến trẻ thích được chú ý
Một tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ là khiến trẻ thích được chú ý 

2.7 Tình cảm gia đình xa cách

Mạng xã hội là nguyên nhân khiến nhiều mối quan hệ tan vỡ chỉ vì các thành viên trong gia đình dành quá nhiều thời gian cho nó. Thay vì trò chuyện, chia sẻ, tâm sự về học tập, cuộc sống, công việc…, các thành viên có xu hướng ai làm việc của người ấy trên mạng.

2.8 Hạn chế khả năng sáng tạo

Một tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ chính là làm tê liệt và giết chết quá trình sáng tạo. Quá trình lướt các trang mạng xã hội, đặc biệt là Tiktok, có tác động suy giảm hoạt động não bộ tương tự như khi xem tivi trong vô thức. Ngoài ra chúng còn làm khả năng tập trung của trẻ suy giảm. Nếu hôm nay trẻ có kế hoạch làm việc thì hãy hạn chế thời gian sử dụng. 

2.9 Có nguy cơ trầm cảm cao

Mạng xã hội gây nguy cơ trầm cảm cao

Nếu sử dụng mạng xã hội quá nhiều, trẻ sẽ dành ít thời gian để tiếp xúc, tương tác với bạn bè, người thân. Một khi ưu tiên tương tác trên mạng xã hội hơn các mối quan hệ trực tiếp, trẻ càng có nhiều nguy cơ phát triển hoặc làm trầm trọng thêm các rối loạn tâm thần như lo lắng và trầm cảm.

2.10 Suy giảm kỹ năng giao tiếp trực tiếp 

Sử dụng mạng xã hội quá mức có thể làm giảm khả năng giao tiếp trực tiếp và kỹ năng giao tiếp trong cuộc sống thực. Giới trẻ có thể gặp khó khăn trong việc thiết lập và duy trì mối quan hệ trực tiếp với người khác.

3. Cách khắc phục tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ

Dưới đây là một số cách để khắc phục tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ, giúp trẻ sử dụng mạng xã hội một cách hiệu quả:

  • Giáo dục trẻ về cách sử dụng mạng xã hội một cách an toàn và lành mạnh: Cha mẹ và người lớn cần dạy giới trẻ về những rủi ro của mạng xã hội, chẳng hạn như sự nguy hiểm khi nghiện mạng xã hội, những rủi ro bắt nạt qua mạng, tiếp xúc với thông tin độc hại, và so sánh bản thân. Cha mẹ cũng cần dạy giới trẻ cách sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm, chẳng hạn như đặt giới hạn thời gian sử dụng, bảo vệ thông tin cá nhân, và tránh chia sẻ thông tin nhạy cảm.
  • Thiết lập các quy tắc và giới hạn sử dụng mạng xã hội cho giới trẻ: Cha mẹ cần thiết lập các quy tắc và giới hạn sử dụng mạng xã hội cho trẻ; chẳng hạn như thời gian sử dụng, các trang web và ứng dụng được phép truy cập, và nội dung được phép chia sẻ. Việc giám sát hoạt động của giới trẻ trên mạng xã hội để đảm bảo rằng trẻ sử dụng mạng xã hội một cách an toàn và lành mạnh cũng vô cùng quan trọng.
  • Khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động ngoài trời và giao tiếp trực tiếp với bạn bè: Cha mẹ cần khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động ngoài trời và giao tiếp trực tiếp với bạn bè. Điều này sẽ giúp trẻ giảm bớt thời gian sử dụng mạng xã hội và tăng cường các mối quan hệ xã hội.
  • Cung cấp cho giới trẻ sự hỗ trợ và giúp đỡ khi cần thiết: Nếu giới trẻ gặp phải các vấn đề liên quan đến mạng xã hội, chẳng hạn như nghiện mạng xã hội, bắt nạt qua mạng, hoặc tiếp xúc với thông tin độc hại, cha mẹ cần ở bên cạnh, giúp đỡ trẻ giải quyết các vấn đề này.

>> Mẹ xem thêm: Bố mẹ cần làm gì khi con tuổi dậy thì hỗn láo?

[inline_article id=263558]

Với sự nỗ lực của cha mẹ, người lớn, giới trẻ và các nhà phát triển mạng xã hội, chúng ta có thể giảm thiểu tác hại của mạng xã hội và biến mạng xã hội trở thành một công cụ hữu ích đối với sự phát triển của trẻ.