Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Cách nấu cháo cá lăng cho bé ăn dặm ngon miệng

cách nấu cháo cá lăng cho bé
Cách nấu cháo cá lăng cho bé đúng chuẩn!

Cá là loại thực phẩm vừa giàu chất dinh dưỡng vừa dễ ăn, thích hợp nấu cháo và cho trẻ ăn dặm. Trong đó, cá lăng là loài cá nước ngọt, lành tính và thơm ngon nên nhiều mẹ ưa chuộng bổ sung vào thực đơn ăn dặm của trẻ

Cá lăng là cá gì? 

Cá lăng (cá tiến vua) là loại cá da trơn khá phổ biến ở nước ta, thường sinh sống trong vùng nước ngọt, nước lợ như sông, suối, ao, hồ. Các chuyên gia dinh dưỡng cho rằng cá lăng chính là một trong những loài cá ngon nhất ở nước ta. 

Thịt cá lăng rất mềm, săn chắc, dẻo quánh, ít xương, thớ thịt dày, thơm ngọt và rất bổ dưỡng. Đồng thời, cá lăng có mùi vị ngậy ngậy đặc trưng, khác biệt với những món ăn từ các loại cá khác. 

Mẹ sẽ càng muốn biết cách nấu cháo cá lăng cho bé khi tìm hiểu về những tác dụng của cá lăng với bé dưới đây đấy.

Tác dụng của cá lăng với bé

Tác dụng của cá lăng với bé

Cá lăng có tính bình, vị ngọt, có tác dụng thông lợi tiểu, dễ tiêu hóa. 

Cá lăng cũng là một nguồn cung cấp protein dồi dào. Trong 100g cá lăng thì có 19g protein, 4g chất béo và 112 kalo. 

Thịt cá chứa nhiều vitamin A, axit béo, omega-3, DHA, các khoáng chất cần thiết cho cơ thể. 

Chính vì vậy mà cá lăng mang lại cho bé những lợi ích dưới đây:

  • Tốt cho mắt, thị lực 
  • Dễ tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón
  • Thanh lọc cơ thể, đào thải chất độc 
  • Giúp xương chắc khỏe, hỗ trợ xương phát triển 
  • Cải thiện trí nhớ, cực tốt cho bộ não

Đó chính là lý do vì sao mà mẹ cần biết cách nấu cháo cá lăng cho bé. Tuy nhiên, trước khi tìm hiểu phần này, mẹ cần biết trẻ mấy tháng ăn được cá lăng. 

[inline_article id=171151]

Trẻ mấy tháng ăn được cá lăng?

Theo các chuyên gia dinh dưỡng, trừ các loại hải sản có vỏ (tôm, cua, sò…), mẹ có thể cho bé ăn cá ở dạng bột sệt hoặc nghiền nhuyễn từ 7 tháng tuổi. 

Ở giai đoạn này, mẹ có thể học cách nấu cháo cá lăng cho bé kết hợp với các loại rau củ quả khác như các loại đậu, bí đỏ, cải xanh, rong biển…

Cách nấu cháo cá lăng cho bé 

1. Cháo cá lăng đậu xanh

Cháo cá lăng đậu xanh

Nguyên liệu 

  • Cá lăng: 50g 
  • Đậu xanh: 1 nắm 
  • Gạo tẻ: 30g
  • Tỏi băm, hành lá
  • Gia vị: dầu ăn, nước mắm dành cho bé 

Cách thực hiện

  • Ngâm đậu xanh trước đó 1 tiếng, gạo tẻ ngâm khoảng 15 phút
  • Cá lăng đem sơ chế, khử mùi, sau đó hấp và lọc xương lấy thịt hoặc đem xay nhuyễn nát 
  • Nấu phần cháo đậu xanh đã chuẩn bị trước đó
  • Phi thơm tỏi rồi cho cá vào xào và nêm gia vị 
  • Cháo chín thì bỏ cá vào rồi tắt bếp.
  • Đổ cháo ra bát và rắc thêm hành lá.

2. Cách nấu cháo cá lăng cho bé: Cháo cá lăng, khoai lang 

cháo cá lăng khoai lang cho bé ăn dặm

Nguyên liệu

  • Gạo tẻ: 1/2 bát
  • Cá lăng: 30-50g 
  • Khoai lang: 1/3 củ, có thể thay thế bằng khoai tây hoặc bí đỏ
  • Hạt nêm hoặc nước mắm cho bé
  • Dầu ôliu: 1 thìa cà phê 

Cách làm

  • Gạo vo sạch cho vào nồi cùng với nước, đun sôi khoảng 25 phút để cháo chín nhừ.
  • Khoai lang rửa sạch, gọt vỏ đem hấp chín rồi tán nhuyễn.
  • Cá đem hấp chín, gỡ lấy thịt trắng
  • Khi cháo chín cho cá và khoai lang đã tán nhuyễn vào nồi khuấy đều, có thể nêm thêm gia vị tùy theo độ tuổi của bé. 
  • Cháo sôi lại lần nữa thì tắt bếp, cho thêm 1 thìa dầu ôliu 

3. Cháo cá lăng kết hợp bông cải xanh 

Cháo cá lăng kết hợp bông cải xanh 

Nguyên liệu

  • Bông cải xanh: 30g
  • Gạo tẻ: 30g
  • Cá lăng phi lê: 50g
  • Dầu ăn cho bé: vài giọt
  • Hạt nêm 

Cách làm

  • Gạo vo sạch cho vào nồi nước nấu chín nhuyễn.
  • Phần thịt cá và bông cải xanh rửa sạch, luộc chín sau đó vớt ra. 
  • Tiếp theo dùng thìa nghiền nát cá và rau
  • Sau khi cháo chín cho cá và bông cải xanh đã nghiền nát vào trộn đều. Nêm thêm ít hạt nêm dành riêng cho trẻ. 
  • Cuối cùng tắt bếp, cho dầu ăn vào.

4. Cách nấu cháo cá lăng cho bé: Cháo cá lăng, cà rốt

Cách nấu cháo cá lăng cho bé: Cháo cá lăng, cà rốt

Nguyên liệu

  • Gạo: 30g hoặc 1/2 bát 
  • Cà rốt: 30g
  • Thịt cá lăng: 30g
  • Tỏi băm, hành lá 
  • Gia vị: dầu ăn, hạt nêm cho bé

Cách làm 

  • Gạo vo sạch rồi đem nấu thành cháo
  • Thịt cá sau sơ chế cho vào nồi hấp chín rồi lọc lấy thịt 
  • Cà rốt gọt vỏ, rửa sạch và băm nhỏ. 
  • Đem tỏi phi thơm rồi cho cà rốt và cá lăng vào xào sơ
  • Tiếp đến cho hỗn hợp này vào nấu cùng với cháo, để lửa nhỏ liu riu cho đến khi cháo nhừ 
  • Có thể thêm gia vị cho vừa ăn rồi múc ra cho bé dùng 

Lưu ý khi nấu cháo cá lăng cho bé

lưu ý khi nấu cháo cá lăng cho bé

Để có cách nấu cháo cá lăng cho bé ngon, mẹ cần lưu ý những điều dưới đây:

– Cá lăng cần làm sạch ruột, dùng muối chà xát bên ngoài da để loại bỏ chất nhớt và rửa thật sạch.

– Nên đem cá hấp chín hoặc luộc cùng với 1-2 lát gừng, hành tím để khử mùi

– Cần bỏ da, mỡ cá, chỉ lấy phần thịt nạt cho bé sử dụng  

– Có thể mua cá lăng phi lê hoặc thịt cá nạo sẵn ở siêu thị

– Chỉ sử dụng hạt nêm, nước mắm, dầu ăn dành riêng cho độ tuổi của bé. Không sử dụng muối, đường thường dùng ở nhà. 

– Nên nghiền nhuyễn các nguyên liệu làm cháo cá lăng để bé dễ dàng ăn. 

– Chỉ nên nấu đủ cho bé ăn trong ngày, không nên nấu quá nhiều và hâm đi hâm lại liên tục. 

>> Bạn có thể tìm hiểu thêm: Cháo cá trắm cho bé ăn dặm cùng củ quả

Cá lăng là loài cá bổ dưỡng và có thể kết hợp với nhiều loại rau củ, thích hợp cho trẻ nhỏ sử dụng. Hi vọng với các cách nấu cháo cá lăng cho bé ở trên, mẹ có thể thay đổi linh động thực đơn để bé thêm ngon miệng. 

Categories
Sự phát triển của trẻ Cột mốc phát triển Năm đầu đời của bé

Trẻ 3 tháng ăn dặm được chưa? Cho trẻ ăn dặm sớm có tốt không?

Vậy trẻ 3 tháng tuổi ăn dặm được chưa? Và nếu cho trẻ 3 tháng tuổi tập ăn dặm từ sớm thì có tốt không? Trong bài viết này MarryBaby sẽ giải thích chi tiết cho cha mẹ lý do vì sao; và khi nào là thời điểm trẻ sẵn sàng ăn dặm.

1. Trẻ 3 tháng ăn dặm được chưa?

Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) khuyến nghị, trẻ chỉ nên ăn dặm khi đã được 6 tháng tuổi. Bên cạnh đó, AAP còn nhấn mạnh việc nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu đời là rất cần thiết. Và bé sẽ cần bú sữa mẹ cho đến khi được 1 tuổi.

Vậy câu trả lời là trẻ 3 tháng chỉ nên bú mẹ hoàn toàn và chưa được ăn dặm.

2. Có nên cho trẻ ăn dặm sớm không?

Trẻ ăn dặm quá sớm có thể dẫn đến những nguy cơ về sức khỏe không tốt cho sự phát triển dài lâu của bé. Trẻ có độ tuổi quá nhỏ như 3 tháng tuổi thì không nên cho bé tập ăn dặm. Trẻ 4 – 6 tháng tuổi thì bố mẹ có thể hỏi ý kiến của các chuyên gia dinh dưỡng. Độ tuổi tốt nhất tập cho bé ăn dặm vẫn là 6 tháng tuổi.

Vậy câu trả lời là không nên cho trẻ ăn dặm quá sớm; cụ thể sớm là trước 3 tháng tuổi. Trong một số ít trường hợp, trẻ từ 4 – 6 tháng cũng có thể được ăn dặm; nhưng phải được sự tư vấn của bác sĩ.

3. Vì sao trẻ 3 tháng chưa được ăn dặm?

Vì sao trẻ 3 tháng chưa được ăn dặm?
Trẻ 3 tháng ăn dặm được chưa? Vì sao trẻ 3 tháng chưa được ăn dặm

Theo khuyến cáo chung, mẹ không nên cho trẻ 3 tháng ăn dặm vì:

  • Thận bé chưa đủ sức lọc.
  • Dễ ăn quá đà khiến trẻ dễ bị béo phì.
  • Nguy cơ cao bé bị tổn thương dạ dày.
  • Trẻ giảm bú mẹ dẫn đến lượng sữa mẹ giảm.
  • Trẻ chậm lớn do không hấp thu được hết các dưỡng chất từ thức ăn…
  • Thiếu vi chất dinh dưỡng vì khi ăn dặm; trẻ thường sẽ giảm uống sữa lại.
  • Hệ tiêu hóa của con chưa hoàn chỉnh để tiêu hóa tốt các thức ăn dặm hoặc bị đưa vi trùng vào thức ăn, nước uống. Do đó, trẻ dễ rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy…
  • Hầu hết trẻ nhỏ dưới 3 tháng sẽ chưa thành thạo phản xạ “ngậm, nhai, nuốt”; và cho đến khi trẻ được ít nhất 4 tháng tuổi con mới có thể bắt đầu ngậm và nuốt. Vậy nên cho trẻ ăn dặm sớm trẻ sẽ dễ bị sặc; bị nghẹn; thậm chí là gây viêm nhiễm đường hô hấp.

4. Dấu hiệu bé đã sẵn sàng ăn dặm

Trẻ 3 tháng ăn dặm được chưa? Dấu hiệu của trẻ đã sẵn sàng ăn dặm
Trẻ 3 tháng ăn dặm được chưa? Dấu hiệu của trẻ đã sẵn sàng ăn dặm

Trẻ từ 6 tháng trở đi, cha mẹ mới nên bắt đầu cho trẻ tập ăn dặm. Hoặc trong một số ít trường hợp trẻ từ 4 tháng cũng có thể ăn dặm. Hoặc trẻ đã có những dấu hiệu cho thấy bé đã sẵn sàng ăn dặm:

  • Trẻ thường xuyên mút tay.
  • Trẻ đòi bú nhiều hơn bình thường.
  • Trẻ vẫn thấy đói sau khi đã bú mẹ.
  • Bé há miệng để nhận thức ăn từ thìa.
  • Bé biết giữ đầu thẳng và có thể tự ngồi.
  • Bé ngả người về phía trước khi thấy đồ ăn.
  • Bé thể hiện sự thích thú đối với thức ăn mẹ đưa.
  • Bé có phản xạ nuốt, không tự đẩy thìa ra khỏi miệng.

>> Mẹ xem thêm: 6 dấu hiệu bé đã sẵn sàng để ăn dặm mẹ nên chú ý

5. Chế độ dinh dưỡng của trẻ 3 tháng tuổi

Chế độ dinh dưỡng của trẻ 3 tháng tuổi
Chế độ dinh dưỡng của trẻ 3 tháng tuổi sẽ phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn sữa mẹ

Trẻ sơ sinh 3 tháng tuổi bắt đầu bước vào giai đoạn tăng trưởng nhảy vọt mới. Điều này có nghĩa là bé đòi bú nhiều hơn và thời gian bú trở nên thất thường.

Trong giai đoạn tăng trưởng này, sự phát triển sẽ diễn ra chủ yếu trong lúc trẻ ngủ. Đồng thời, trẻ cũng thường xuyên thức giấc giữa đêm và khóc vì cơn đói.

Những điều mẹ cần chú ý để đảm bảo dinh dưỡng cho trẻ 3 tháng tuổi:

  • Quan sát và theo dõi xem là bé đã bú đủ hay chưa.
  • Mẹ tăng cường hấp thụ những thực phẩm “kích sữa” để đảm nguồn sữa cho trẻ.
  • Mặt khác, để có thời gian nghỉ ngơi; mẹ có thể vắt sữa ra bình rồi nhờ bố hoặc người nhà hỗ trợ chăm bé. Bởi thức khuya nhiều và thiếu ngủ nghiêm trọng cũng làm sữa tiết ít đi.

Tóm lại, thắc mắc trẻ 3 tháng ăn dặm được chưa, thì ít nhiều qua bài viết trên cha mẹ cũng hiểu được rằng; trẻ 3 tháng chưa đúng thời điểm để trẻ ăn dặm; hoặc tối thiểu là trẻ có xuất hiện những dấu hiệu sẵn sàng ăn dặm. Mẹ đừng nôn nóng cho con ăn dặm sớm nhé!

[key-takeaways title=”Bài viết cùng chủ đề:”]

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh giật mình, khóc thét khi ngủ có sao không?

Trong bài viết, mẹ sẽ hiểu rõ hơn về hiện tượng trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình khóc thét là do đâu? Và cách giúp bé ngủ ngon giấc là gì.

1. Nguyên nhân trẻ sơ sinh giật mình và khóc thét khi ngủ

1.1 Nguyên nhân sinh lý – Phản xạ Moro

Trẻ sơ sinh được sinh ra với nhiều phản xạ giúp bảo vệ bé trong những tháng đầu đời khi chưa có khả năng tự vệ. Một trong số đó là phản xạ trẻ sơ sinh giật mình và khóc thét khi ngủ.

Trên thực tế, phản xạ này không phải bất thường; đó là dấu hiệu của hệ thần kinh khỏe mạnh.

Phản xạ giật mình (hay gọi là phản xạ Moro) là những phản xạ giật mình, quấy khóc ở trẻ sơ sinh khi ngủ; là do trẻ cảm giác như mình sắp bị ngã xuống; hoặc do âm thanh lớn, phòng ngủ nhiều ánh sáng, v.v. 

Biểu hiện phản xạ Moro: Trẻ sơ sinh giật mình, khóc thét, hoặc có thể ngửa đầu ra sau, vung tay vung chân, quấy khóc rồi thu tay chân lại. Phản xạ này là cách bé thu hút sự chú ý của người chăm sóc khi cần giúp đỡ. 

Khi nào trẻ sơ sinh hết giật mình khóc thét do phản xạ Moro? Phản xạ này sẽ hết khi bé được 2 tháng tuổi; nhưng thường sẽ kéo dài đến 3 hoặc 4 tháng tuổi. Do đó, mẹ có thể an tâm vì tình trạng trẻ sơ sinh giật mình chỉ tạm thời.

Tuy nhiên, nếu trẻ sơ sinh giật mình khóc thét kéo dài hơn 6 tháng, mẹ hãy báo cho bác sĩ nhi khoa để chắc chắn bé không bị bệnh gì. 

trẻ sơ sinh giật mình khóc thét khi ngủ & phản xạ Moro
Trẻ sơ sinh hay giật mình, khóc thét, khóc nức nở có phải là hiện tượng bình thường?

1.2 Nguyên nhân bệnh lý

Ngoài những tác động trên đây, nguyên nhân trẻ sơ sinh giật mình, khóc thét khi ngủ có thể đến từ vấn đề bệnh lý.

  • Bé bị ốm: Viêm họng, ngạt mũi, viêm tai giữa là những bệnh khiến bé khó chịu; trẻ sơ sinh bị bệnh sẽ giật mình, quấy khóc, khóc thét, ngủ không ngon.
  • Thiếu canxi: Biểu hiện là bé ngủ hay rướn người và kèm theo các triệu chứng khác như chậm mọc răng; rụng tóc vành khăn khi bé trên 3 tháng tuổi; ra mồ hôi trộm.
  • Trào ngược dạ dày: Khi bú bé dễ nuốt không khí vào bụng gây đầy hơi, trào ngược dạ dày. Tình trạng này cũng khiến trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình.
  • Các bệnh lý khác: Những vấn đề sức khỏe khác như suy nhược cơ thể; thiếu máu; bệnh tim; v.v. cũng khiến trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình và khóc thét.

[inline_article id=4279]

1.3 Nguyên nhân đến từ môi trường

Trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình, vặn mình và khóc thét là phản xạ tự nhiên trước những âm thanh, ánh sáng và sự thay đổi như sau:

  • Âm thanh ồn ào: Giống như người lớn, trẻ sơ sinh rất dễ bị giật mình bởi những tiếng động lớn và bất ngờ. Tuy nhiên, âm lượng không phải lúc nào cũng là yếu tố quyết định liệu phản xạ Moro có xảy ra hay không. Tiếng ồn lớn và đột ngột có nhiều khả năng làm bé kích hoạt phản xạ giật mình.
  • Thay đổi ánh sáng đột ngột: Những thay đổi đột ngột về cường độ ánh sáng có thể kích hoạt phản xạ Moro. Chẳng hạn như bật đèn sáng hoặc mở cửa sổ trong căn phòng đang tối.
  • Chuyển động đột ngột: Những chuyển động đột ngột khi cho bé bú; hoặc các động tác tương tự có thể kích hoạt phản xạ Moro. Hoặc bé cũng có thể tự kích hoạt phản xạ khi chuyển động tay, chân.
  • Thay đổi độ cao: Phản xạ Moro thường xảy ra khi trẻ sơ sinh được chuyển từ vị trí này sang vị trí khác. Chẳng hạn như khi đặt bé vào trong nôi hoặc cũi. Sự thay đổi độ cao khiến trẻ có cảm giác như rơi ngã; từ đó kích thích phản xạ Moro và có thể đánh thức bé.
  • Tâm lý sợ hãi: Cảm giác lo lắng, bất an có thể khiến bé gặp ác mộng, nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh giật mình, khóc thét khi ngủ. 

Trên đây là những lý do phổ biến giải thích vì sao trẻ sơ sinh giật mình, khóc thét khi ngủ.

2. Hậu quả khi trẻ sơ sinh ngủ giật mình khóc thét thường xuyên

hậu quả nếu bé khóc thét giật mình thường xuyên
Trẻ sơ sinh khóc thét, giật mình thường xuyên có những ảnh hưởng nghiêm trọng

Theo các chuyên gia, nhiều ảnh hưởng tiêu cực có thể xảy ra nếu bé thường xuyên giật mình, khóc thét khi ngủ. 

  • Chậm tăng cân: Trẻ sơ sinh giật mình, khóc thét thường xuyên gây suy giảm chất lượng giấc ngủ. Từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển về thể chất lẫn tinh thần. Đặc biệt về lâu dài có thể khiến bé chậm lớn.
  • Giảm phản xạ bú: Trẻ hay giật mình khiến giấc ngủ không ngon gây suy giảm sản xuất hormone tăng trưởng có liên quan đến việc điều hòa cảm giác thèm ăn của trẻ. Về lâu dài có thể gây giảm phản xạ bú ở bé. 
  • Suy giảm khả năng nhận thức: Sự phát triển não bộ của bé trong những năm đầu đời dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kích thích. Do đó, khả năng học hỏi và xử lý tình huống ở trẻ ngủ hay giật mình và thường xuyên khóc thét giữa đêm kém hơn so với những bé ngủ ngon giấc. 
  • Tăng nguy cơ đột tử ở trẻ sơ sinh: Trong trường hợp nặng, trẻ sơ sinh giật mình quấy khóc liên tục dễ bị ức chế hô hấp, dẫn đến ngừng thở, tăng nguy cơ đột tử. 

3. Cách khắc phục tình trạng trẻ sơ sinh ngủ giật mình khóc thét

Mẹ có thể lo lắng khi nhìn thấy trẻ sơ sinh giật mình, khóc thét. Đặc biệt những ai lần đầu làm mẹ có thể lúng túng không biết xử trí ra sao. 

Mặc dù phản xạ này có thể khiến bé khó chịu nhưng việc bé giật mình khi nghe tiếng động lớn hay trước những chuyển động đột ngột là điều bình thường. Một số trẻ thậm chí có thể tự ngừng khóc. Do đó, mẹ không cần làm gì khi trẻ sơ sinh giật mình

Nếu giật mình gây ảnh hưởng đến giấc ngủ của bé, mẹ thử áp dụng một số mẹo chữa giật mình, khóc thét cho trẻ sơ sinh để bé ngủ ngon và sâu giấc hơn.

3.1 Xoa dịu, vỗ về bé

Xoa dịu bé bằng một cái chạm, ôm, hát hoặc trò chuyện sẽ giúp bé cảm thấy dễ chịu. Nhiều bé rất cần mẹ xoa dịu và âu yếm để ngủ ngon giấc hơn.

>> Trẻ sơ sinh giật mình, khóc thét phải làm sao? Đọc ngay 6 câu thần chú giúp trẻ ngủ ngon thẳng giấc xuyên đêm

3.2 Hạ thấp theo chiều ngang khi đặt bé vào cũi

Kể cả đang ngủ ngon, trẻ có thể giật mình và bị đánh thức khi mẹ rướn người đặt bé vào cũi, nôi hoặc giường. Bởi vì khi đó trẻ có cảm giác như bị ngã. Do đó, khi đặt bé vào cũi, nôi hoặc giường, mẹ cố gắng hạ thấp bé theo chiều ngang để đầu bé không bị nghiêng về phía sau. 

3.3 Giữ bé sát người mẹ

Trong quá trình đặt bé xuống thấp, mẹ giữ bé càng gần cơ thể càng tốt. Chỉ thả bé xuống khi người bé đã chạm vào nệm. Đây là mẹo hay chữa trẻ sơ sinh giật mình mẹ nên áp dụng. 

3.4 Quấn khăn

Việc quấn khăn cho bé cũng giúp giảm tình trạng giật mình. Khi được quấn trong một chiếc khăn, bé sẽ có cảm giác an toàn, như thể được quay về “ngôi nhà” tử cung của mẹ, nơi bé đã thân thuộc trong suốt hơn 9 tháng.

>> Mẹ xem thêm: Có nên quấn trẻ sơ sinh giật mình, khóc thét khi ngủ không?

3.5 Môi trường ngủ thoải mái

Đảm bảo phòng ngủ tối, thông thoáng, yên tĩnh, nhiệt độ không quá nóng hoặc quá lạnh, tránh tiếng ồn.

[inline_article id=313907]

3.6 Khuyến khích bé vận động

Trẻ sơ sinh cần được vận động nhiều để tăng sức mạnh các cơ bắp và giúp bé mau biết kiểm soát cử động của mình. Mẹ có thể thử cho bé nằm sấp để bé tự ngóc đầu lên, giữ bé ngồi trong lòng để bé tập kiểm soát đầu và cổ… Khi bé lớn hơn và kiểm soát được cử động cơ thể, phản xạ giật mình chỉ còn là “dĩ vãng”.

3.7 Bổ sung canxi

Thiếu hụt canxi sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ thần kinh. Theo đó, trẻ dễ bị kích động, quấy khóc, lo lắng và sợ hãi. Mẹ nên bổ sung canxi cho bé thông qua nguồn sữa mẹ bằng cách ăn những thực phẩm giàu canxi lành mạnh như sữa, các sản phẩm từ sữa, lòng đó trứng, cá hồi…

>> Mẹ xem thêm: Bổ sung canxi cho trẻ đúng cách theo độ tuổi

Như vậy trẻ sơ sinh giật mình là phản xạ bình thường, mẹ không phải lo lắng nhiều. Tuy nhiên, ở một số trường hợp, trẻ thường xuyên giật mình có thể là dấu hiệu đáng lo ngại. Vậy nên, mẹ hãy quan tâm đến cảm xúc, biểu hiện của con nhiều hơn để hiểu trẻ cần gì và có những can thiệp kịp thời mẹ nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Cách tắm lá riềng cho trẻ sơ sinh trị rôm sảy, ngừa mụn

tắm lá riềng cho trẻ sơ sinh
Tắm lá riềng cho trẻ sơ sinh là một trong những kinh nghiệm dân gian hữu ích.

Trước đây, khi y học chưa phát triển, người mẹ thường chăm sóc con theo kinh nghiệm truyền miệng. Một số phương thức dân gian này đến nay vẫn còn hiệu nghiệm và được các mẹ áp dụng. Một trong số đó là cách tắm lá riềng cho trẻ sơ sinh. 

Nhận biết đúng lá riềng khi dùng lá riềng tắm cho trẻ sơ sinh

Riềng hay cao lương khương là loại cây thân thảo, có thân rễ mọc bò ngang, dài, phình to thành củ, có nhiều rễ con. Củ riềng già có màu nâu. Lá riềng có màu xanh, không cuống, hình mác dài, đầu nhọn. Cây riềng có hoa thường nở vào tháng 5-8. 

Cây riềng dùng được cả củ lẫn lá. Củ riềng dùng để kho cá, giúp át mùi tanh, cho món ăn thêm đậm vị, thơm ngon hơn. Lá riềng là loại lá lành tính nên người ta thường dùng nhiều trong các bài thuốc dân gian, sử dụng trong nấu ăn làm chất tạo màu thực phẩm. Nói đến tác dụng của lá riềng, chúng ta không thể bỏ qua cách tắm lá riềng cho trẻ sơ sinh giúp chữa rôm sảy, mụn nhọt.

>>> Mẹ có thể xem thêm: Cách tắm cho trẻ sơ sinh bằng lá kinh giới để trị rôm sảy, mẩn ngứa

Tại sao lá riềng có thể dùng tắm cho trẻ sơ sinh?

Trẻ sơ sinh đặc biệt nhạy cảm với sự thay đổi của thời tiết, đặc biệt là vào mùa hè. Thời tiết oi bức khiến da bé dễ đổ mồ hôi, là điều kiện gia tăng các bệnh về da như rôm sảy, mụn kê, mụn nhọt…

Theo y học cổ truyền, nhiều loại lá, thảo dược trong tự nhiên có thể giúp cải thiện đáng kể các vấn đề về da. Tuy nhiên không phải loại nào cũng an toàn để tắm cho bé sơ sinh. 

Người ta thường tắm lá riềng cho trẻ sơ sinh để chữa rôm sảy và ngừa các bệnh về da. Lý do là vì lá riềng có đặc tính kháng viêm, sát khuẩn, giúp giải nhiệt và chữa lành vết thương. Thêm nữa lá riềng chứa các thành phần dưỡng chất thiên nhiên vô cùng dịu nhẹ, không độc hại nên an toàn cho làn da non nớt của bé sơ sinh. 

[inline_article id=193002]

Dùng lá riềng tắm cho trẻ sơ sinh như thế nào?

Với những phân tích trên đây về công dụng của lá riềng, hẳn mẹ đã an tâm khi dùng loại lá này tắm cho bé. 

Dưới đây là cách tắm lá riềng cho trẻ sơ sinh đúng chuẩn, mẹ nên áp dụng.

1. Chuẩn bị

Mẹ chuẩn bị một nắm lá riềng tươi khoảng 200-300g, không chọn loại lá quá già hay quá non. Theo kinh nghiệm của các mẹ, bé trai dùng 7 lá và bé gái dùng 9 lá để tắm. 

2. Cách thực hiện

– Lá riềng cọ sạch lông, vệ sinh thật kỹ để loại bỏ bụi bẩn, đất cát bám trên lá. Kỹ hơn, mẹ có thể ngâm lá riềng với nước muối pha loãng trước khi nấu nước tắm.

– Cho lá riềng đã rửa sạch vào nồi và đun sôi.

– Đun đến khi nước chuyển màu, mẹ tắt bếp vì lúc này các dưỡng chất trong lá đã tiết ra và hòa lẫn vào nước tắm.

– Lọc lấy phần nước, bỏ phần bã.

– Pha thêm nước lạnh cho đến khi đạt nhiệt độ tắm phù hợp với bé. Nhiệt độ lý tưởng khi tắm lá riềng cho trẻ sơ sinh cũng tương tự như tắm nước thường là 38 độ C.

– Tiến hành tắm cho bé.

– Sau khi tắm lá riềng, mẹ tắm lại bé bằng nước sạch và nhanh chóng lau khô người con.

Với cách tắm cho trẻ sơ sinh bằng lá riềng, mẹ có thể tắm cho bé 2-3 lần/tuần để rôm sảy lặn dần.

Dùng lá riềng tắm cho trẻ sơ sinh như thế nào?

Những lưu ý khi tắm lá riềng cho trẻ sơ sinh

Dùng lá riềng nấu nước tắm cho trẻ sơ sinh tuy an toàn nhưng mẹ vẫn cần lưu ý những điều sau để tránh tổn thương làn da non nớt của con:

– Rửa thật sạch lá riềng để tránh tồn dư hóa chất bảo vệ thực vật (nếu có) gây hại sức khỏe và da bé.

– Khi nấu lá tắm cần cân chỉnh tỷ lệ phù hợp, tránh nước quá đặc hoặc quá loãng.

– Một số trẻ do cơ địa nhạy cảm, có thể bị kích ứng, nổi mẩn ngứa khi tắm lá riềng. Để an toàn cho con, mẹ hãy xoa thử nước lá riềng lên tay bé và đợi xem phản ứng sau 3 tiếng trước khi tiến hành tắm cho bé.

– Nếu có bất kỳ triệu chứng khác thường nào sau khi tắm lá riềng, mẹ cần nhanh chóng đứa trẻ đi khám.

– Nếu các triệu chứng rôm sảy, mụn nhọt vẫn không thuyên giảm sau thời gian tắm nước lá riềng, mẹ nên sớm đưa bé đi khám.

– Không nên tắm lá riềng cho trẻ sơ sinh nếu da bé đang bị tổn thương như mưng mủ, sưng, trầy xước…

– Trong quá trình tắm lá riềng cho trẻ sơ sinh, không nên để nước dính mắt bé vì sẽ làm cay mắt.

– Ngoài ra, để tránh cho con bị sặc nước khi tắm, mẹ có thể tham khảo bài viết: Hướng dẫn sơ cứu trẻ sơ sinh bị sặc nước khi tắm, chậm vài phút con có thể mất mạng

Những lưu ý cơ bản khi tắm trẻ sơ sinh mẹ nên biết

Tắm lá riềng cho trẻ sơ sinh nói riêng và tắm bé sơ sinh nói chung đều cần lưu ý những điều sau: 

Thời điểm tắm bé thích hợp là khung giờ 10–11 giờ. Tránh tắm vào sáng sớm hoặc chiều tối.

– Chuẩn bị dụng cụ tắm đầy đủ như thau tắm, quần áo, khăn tắm, bọt biển tắm…

– Không nên dùng bồn tắm quá lớn khi tắm trẻ sơ sinh.

– Chọn sản phẩm tắm gội phù hợp theo tháng tuổi của con.

– Da bé sơ sinh rất mỏng manh, mẹ nên tắm bé bằng miếng bọt biển mềm.

– Luôn kiểm tra nhiệt độ nước trước khi tắm bé, nhiệt độ khuyến nghị là 38 độ C. Tốt nhất mẹ nên trang bị nhiệt kế đo nước tắm để an toàn cho bé.

– Nhiệt độ phòng tắm luôn đảm bảo ít nhất là 28 độ C vì trẻ sơ sinh rất dễ nhiễm lạnh.

– Không bao giờ để trẻ một mình trong thau tắm hoặc bồn tắm dù chỉ trong chốc lát.

– Không nên để bé ngâm quá 10 phút trong nước tắm vì dễ làm bé cảm lạnh.

– Làn da bé sơ sinh vốn mỏng manh và không nhanh bẩn như các trẻ lớn. Hơn nữa, thói quen tắm thường xuyên có thể làm bé bị khô da. Vì vậy, mẹ không nhất thiết tắm bé mỗi ngày, chỉ cần 2-3 lần mỗi tuần là được. Những ngày không tắm cho bé, mẹ cần lau người con bằng nước ấm và thay đồ cho bé.

– Sau khi tắm cho bé, mẹ có thể thoa thêm lớp kem dưỡng ẩm nếu da con thường khô, bong tróc.

Những lưu ý cơ bản khi tắm trẻ sơ sinh

Trên đây là cách tắm lá riềng cho trẻ sơ sinh. Mẹ đừng quên những lưu ý khi tắm lá riềng cho bé để đảm bảo an toàn và tránh những tác dụng phụ không mong muốn với con nhé!

Hương Lê

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Cách chăm sóc khi bé mọc răng hàm không chịu ăn

bé mọc răng hàm không chịu ăn
Với các bé mọc răng hàm không chịu ăn, mẹ không nên ép bé ăn một lần quá nhiều.

Tương tự khi lúc mọc răng cửa hay răng nanh, bé mọc răng hàm có thể hay quấy khóc, bỏ bú, sốt… Một triệu chứng phổ biến hơn cả là bé mọc răng hàm không chịu ăn. Tình trạng này khiến không ít các mẹ vô cùng lo lắng bởi vì mỗi bữa ăn của bé dường như là nỗi “ám ảnh” với cả bé lẫn mẹ. Vậy, trẻ mọc răng biếng ăn phải làm sao? Hiểu đúng nguyên nhân giúp mẹ đưa ra cách khắc phục hiệu quả.

Thời điểm bé mọc răng hàm

Trẻ sơ sinh thường bắt đầu mọc răng khi được 6-12 tháng tuổi. Quá trình mọc răng của trẻ chia thành nhiều giai đoạn khác nhau. Đến khoảng 2 tuổi rưỡi, bé sẽ mọc đầy đủ 20 răng sữa, bao gồm 10 răng ở hàm trên và 10 răng ở hàm dưới. 

Mẹ có thể xem thêm thứ tự mọc răng hàm của bé tại đây

Vì sao bé mọc răng hàm không chịu ăn?

Bé mọc răng biếng ăn là triệu chứng rất thường gặp. Khi mọc răng, nướu bé bị đau, sưng đỏ, viêm, tổn thương vùng miệng. Những khó chịu trong quá trình mọc răng là nguyên nhân khiến trẻ biếng ăn và bỏ bữa. 

Ngoài ra, một số trẻ khi mọc răng có thể bị tiêu chảy (đi tướt) khiến dạ dày khó chịu. Đây cũng là nguyên nhân làm giảm cảm giác thèm ăn ở trẻ. 

Biểu hiện trẻ mọc răng hàm

Biểu hiện chính khi trẻ mọc răng hàm là nướu răng ở vị trí mọc răng hàm sẽ sưng đỏ. Các triệu chứng khác gồm:

– Bé cáu gắt, quấy khóc, có thể sốt nhẹ.

– Bé mọc răng không chịu bú bình.

– Bé ngậm thức ăn trong miệng, không chịu nhai, nuốt. Bữa ăn kéo dài ít nhất 30 phút.

– Bé cảm thấy khó chịu do bị chướng bụng, rối loạn tiêu hóa, nôn mửa, nấc cụt…

>>> Mẹ có thể xem thêm: Trẻ mọc răng sốt bao nhiêu độ và sốt trong bao lâu?

Biểu hiện trẻ mọc răng hàm

Bé mọc răng lười ăn trong bao lâu?

Nhiều bố mẹ thắc mắc bé mọc răng lười ăn bao lâu. Trẻ sẽ giảm cảm giác thèm ăn trong khoảng 1 tuần hoặc hơn, gồm 3-4 ngày trước khi mọc răng, ngày mọc răng và 3 ngày sau đó. Đây sẽ là một giai đoạn không mấy dễ chịu của bé và mẹ cũng sẽ trải qua những ngày khá vất vả khi chăm sóc trẻ mọc răng biếng ăn. 

Bé mọc răng hàm không chịu ăn phải làm sao?

Khi bé mọc răng hàm không chịu ăn hay bỏ bữa do mọc răng, bố mẹ nên thực sự kiên nhẫn, cùng con vượt qua giai đoạn khó khăn này. Một số việc mẹ cần làm khi bé mọc răng biếng ăn là để ý chế độ dinh dưỡng hợp lý, bổ sung những dưỡng chất cần thiết cho trẻ, gần gũi bé nhiều hơn, vệ sinh răng miệng đúng cách cho con…

1. Dinh dưỡng hợp lý cho trẻ khi mọc răng

– Thức ăn mềm

Khi bé mọc răng hàm không chịu ăn, mẹ nên cho trẻ ăn thức ăn mềm hoặc xay nhuyễn như trái cây xay. Nói chung là bất cứ món ăn nào bé có thể húp từ thìa nhằm hạn chế tác động tới nướu răng bị sưng. 

– Thức ăn lạnh

Thực phẩm lạnh có thể giúp làm dịu cảm giác đau nướu răng ở trẻ. Theo đó, sữa chua hoặc trái cây xay nhuyễn ướp lạnh đều phù hợp với bé ở thời điểm này.

– Thức ăn cứng

Các nhà nghiên cứu đã chứng minh việc nhai và cắn có thể giúp hơn một nửa số trẻ mọc răng giảm đau. Vậy nên, mẹ có thể cắt củ quả thành que cho bé nhấm nháp.

– Chia nhỏ bữa ăn cho trẻ

Với các bé mọc răng hàm không chịu ăn, mẹ không nên ép bé ăn một lần quá nhiều. Thay vào đó, mẹ nên chia thành nhiều bữa ăn nhỏ trong ngày để bé không bị ngán mà vẫn đảm bảo bổ sung đầy đủ dinh dưỡng. 

– Tăng cường thực phẩm giàu canxi

Tăng cường thực phẩm giàu canxi cho trẻ mọc răng hàm

Canxi là một trong những chất cần thiết cho sự phát triển khỏe mạnh của răng. Do đó, trong giai đoạn trẻ mọc răng, bố mẹ nên tăng cường thực phẩm giàu canxi. Bên cạnh đó, mẹ cũng cần bổ sung thêm cho trẻ những thực phẩm giàu photpho, protein và vitamin. Đây là 3 dưỡng chất cần thiết giúp răng mọc nhanh, cứng cáp và khỏe đẹp. 

Lưu ý: Với các bé mọc răng hàm không chịu ăn trong thời gian dài, mẹ nên đưa con đi khám bác sĩ. Các chuyên gia nhi khoa sẽ hướng dẫn mẹ cách xây dựng thực đơn cho trẻ mọc răng biếng ăn dựa trên sở thích, tình trạng dinh dưỡng và nhu cầu của con. 

2. Chơi với con nhiều hơn

Bé mọc răng hàm không chịu ăn, quấy khóc, dễ cáu gắt là những triệu chứng hết sức bình thường. Lúc này, mẹ đừng cộc cằn hay khó chịu với con. Hãy bình tĩnh và kiên nhẫn. Mẹ nên dành thời gian nhiều hơn cùng bé. Thường xuyên trò chuyện và vui chơi để bé quên cảm giác đau nhức khi mọc răng. 

Mẹ cho con tham gia các hoạt động thể chất cũng giúp kích thích bé ăn ngon miệng hơn. Hoạt động thể chất giúp cơ thể đốt cháy năng lượng hiệu quả, tạo cho trẻ cảm giác nhanh đói, từ đó ăn ngon miệng.

3. Vệ sinh răng miệng cho trẻ

Mẹ nên vệ sinh răng miệng cho trẻ ngay khi những chiếc răng đầu tiên nhú lên. Điều này giúp trẻ giảm bớt cảm giác đau nhức, nhiễm trùng khi mọc răng. 

– Trước 12 tháng tuổi: Vệ sinh lợi cho bé mỗi ngày bằng khăn mềm thấm nước sạch hoặc nước muối sinh lý.

– Trẻ 12-18 tháng tuổi: Vệ sinh răng cho con bằng bàn chải chuyên dụng và nước sạch.

– Trẻ trên 18 tháng: Cho bé sử dụng kem đánh răng dành cho trẻ em để vệ sinh răng miệng.

Vệ sinh răng miệng cho trẻ

Những lưu ý khác khi chăm sóc răng miệng cho trẻ

– Không nên cho bé ngậm núm vú giả hoặc bình sữa khi ngủ để tránh vi khuẩn gây viêm lợi.

– Cho bé uống nước ấm sau khi bé bú và ăn xong.

– Nên đưa bé đi khám nha khoa lần đầu khi con được 1 tuổi rưỡi. 

Trên đây là nguyên nhân, dấu hiệu và cách xử trí khi bé mọc răng hàm không chịu ăn. Khi trẻ biếng ăn do mọc răng, mẹ cần có biện pháp xử lý nhanh chóng và kịp thời. Bởi tình trạng kéo dài có thể khiến trẻ thiếu chất, sụt cân, suy dinh dưỡng.

Lê Hương

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Các loại trái cây tốt cho trẻ 7 tháng tuổi ăn dặm

Nếu bắt đầu tập ăn dặm ở giai đoạn 6 sáu tháng tuổi thì trẻ 7 tháng tuổi đã học nuốt được 1 tháng và sẵn sàng để tiếp nhận mùi vị thức ăn mới. Vì vậy, đây là thời điểm thích hợp để trẻ bổ sung thêm các loại đồ ăn và thức uống khác ngoài sữa mẹ. Thường trong giai đoạn này, trẻ có thể tiêu thụ trái cây chế biến dưới dạng thức ăn dặm hoặc nước ép. Tuy nhiên, không phải mẹ nào cũng biết đâu là các loại trái cây tốt cho trẻ 7 tháng tuổi. 

Vì sao nên bổ sung trái cây cho trẻ 7 tháng tuổi?

Theo các chuyên gia, thói quen bổ sung trái cây là cách tuyệt vời giúp bé làm quen với thức ăn đặc. Chúng chứa nhiều dưỡng chất quan trọng mà trẻ không thể nhận đủ từ sữa mẹ. Hơn nữa, trái cây cho bé ăn dặm cũng là nguồn thực phẩm chứa đường tự nhiên nên bé sẽ rất thích. 

Hầu hết trẻ đã sẵn sàng với thức ăn đặc khi được 6 tháng tuổi. Nhưng ở một số bé điều này có thể diễn ra chậm hơn. Để biết bé đã sẵn sàng cho quá trình ăn dặm hay chưa, mẹ có thể dựa trên các dấu hiệu sau:

– Bé đã có thể ngồi thẳng và giữ thẳng đầu.

– Phát triển khả năng phối hợp của tay, mắt và miệng. Lúc này bé đã có thể nhìn thức ăn, cầm lấy và cố gắng cho vào miệng để ăn.

– Bé có thể nuốt thức ăn. 

[inline_article id=279679]

Các loại trái cây tốt cho trẻ 7 tháng tuổi

Trái cây là nguồn thực phẩm cung cấp nhiều chất dinh dưỡng tốt cho bé nhưng trẻ 7 tháng tuổi ăn được những hoa quả gì, mẹ đã biết chưa? Dưới đây là danh sách các loại trái cây tốt cho trẻ 7 tháng tuổi.

1. Táo

Táo đứng đầu trong danh sách các loại quả không thể thiếu cho bé ăn dặm cũng như các loại trái cây tốt cho trẻ 7 tháng tuổi. Đây là một lựa chọn cần thiết khi trẻ bắt đầu làm quen với thức ăn đặc. Mẹ có thể gọt vỏ, nghiền nhỏ rồi cho bé dùng. Táo ngon, bổ dưỡng và rất dễ ăn. Thực phẩm này ngoài dễ tiêu hóa còn giàu chất xơ giúp trẻ ngăn ngừa táo bón

Táo là một trong các loại trái cây tốt cho trẻ 7 tháng tuổi

2. Ổi

Ổi có hàm lượng dinh dưỡng rất cao, đặc biệt là vitamin C và protein. Bé ăn ổi có thể bổ sung canxi, sắt và kali. Ổi xay nhuyễn hoặc làm nước ép đều tốt. 

3. Bơ

Các loại trái cây tốt cho trẻ 7 tháng tuổi không thể bỏ qua là bơ. Bơ giàu chất béo không bão hòa, rất có lợi cho hoạt động tim mạch. 

>> Bạn có thể tìm hiểu thêm: Cho trẻ ăn bơ đúng cách, mẹ đã biết chưa?

4. Kiwi

Kiwi giàu khoáng chất, lutein và nhiều loại vitamin, rất tốt cho sức khỏe. Đặc biệt, lutein là một loại carotenoid có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mắt và ngừa ung thư. Tuy nhiên loại quả này có thể gây dị ứng cho bé. Do đó, mẹ cần cho bé ăn một lượng rất ít những lần đầu để kiểm tra phản ứng dị ứng ở trẻ. 

5. Dâu tây

Là “nữ hoàng của các loại trái cây”, dâu tây chứa nhiều loại vitamin, lutein, axit folic, sắt, canxi. Trong danh sách các loại trái cây tốt cho trẻ 7 tháng tuổi thật thiếu sót nếu bỏ qua dâu tây. 

6. Việt quất

Trong số các loại trái cây tốt cho trẻ 7 tháng tuổi còn có việt quất. Chúng được biết đến là loại quả có khả năng chống oxy hóa cao nhất và có đặc tính chống viêm.

7. Mơ

Không chỉ chứa sắt, kali và beta-carotene, mơ còn dồi dào chất xơ. Đây là loại trái cây cho bé 7 tháng tuổi mà mẹ nên bổ sung vào thực đơn ăn dặm của con. 

8. Chuối

Chuối giải phóng đường chậm, rất tốt để duy trì năng lượng. Đây là thực phẩm lành mạnh, nên có trong những món ăn dặm của bé. Tuy nhiên, mẹ tránh cho bé ăn nhiều vì ăn nhiều chuối có thể dẫn đến táo bón.

9. Dưa hấu

Dưa hấu là loại quả giải nhiệt rất tốt trong mùa hè. Dưa hấu cũng là một trong các loại trái cây tốt cho trẻ 7 tháng tuổi. Tuy nhiên, dưa hấu có tính hàn, không thích hợp để trẻ ăn nhiều. 

>>> Mẹ có thể xem thêm: 5 loại trái cây tuyệt vời cho bé ăn dặm

Dưa hấu là một trong các loại trái cây tốt cho trẻ 7 tháng tuổi

10. Cam

Hàm lượng vitamin C trong cam giúp trẻ tăng cường sức đề kháng nên bé ăn một ít cam sẽ rất tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, cam có vị chua nên bé có thể không thích. 

Những lưu ý khi bổ sung trái cây cho trẻ 7 tháng tuổi

Trẻ 7 tháng tuổi đang trong giai đoạn làm quen với các loại thực phẩm và tập cách ăn thức ăn đặc. Mẹ cần lưu ý những điều sau khi tập cho trẻ 7 tháng tuổi ăn dặm bằng trái cây.

– Cần cho bé ăn trái cây xay hoặc nghiền nhuyễn, mịn.

– Cho trẻ ăn khi thức và tỉnh táo.

– Không bao giờ ép trẻ ăn.

– Luôn theo dõi và ở bên cạnh khi trẻ ăn.

– Nên chọn trái cây theo mùa cho bé. Không nên cho trẻ ăn trái cây nghịch mùa để tránh tình trạng tồn đọng thuốc trừ sâu, chứa chất bảo quản hay thuốc ép chín.

– Chế biến trái cây cho bé ăn dặm thành dạng sệt.

– Không nêm thêm gia vị khi chế biến thức ăn dặm cho trẻ.

– Đối với trẻ 7 tháng tuổi, sữa vẫn rất quan trọng. Ở giai đoạn này bé cần uống ít nhất 600ml sữa hoặc bú sữa mẹ không dưới 4 cữ mỗi ngày. 

– Ngoài trái cây, trẻ cần được thử đa dạng các loại thực phẩm như thịt, cá, ngũ cốc, rau.

– Các loại thức ăn dặm mới nên cho trẻ ăn riêng lẻ, cách nhau khoảng 1 tuần để theo dõi bé có bị dị ứng hoặc bất kỳ trường hợp không dung nạp nào hay không.

– Ngoài làm món ăn dặm, các loại trái cây tốt cho trẻ 7 tháng tuổi có thể chế biến thành nước ép. Tránh sử dụng nước ép trái cây đóng chai vì chúng có sử dụng hương nhân tạo, chất phụ gia, chất bảo quản, gây hại cho sức khỏe của bé. 

– Cho trẻ ngồi thẳng lưng khi ăn nhằm ngăn ngừa tình trạng ngạt thở và cân nhắc sử dụng ghế cao nếu cần thiết.

Những lưu ý khi bổ sung trái cây cho trẻ 7 tháng tuổi

Trẻ 7 tháng tuổi có thể ăn bao nhiêu loại trái cây mỗi ngày?

Trẻ 7 tháng tuổi không nên ăn quá 3 loại trái cây mỗi ngày. Mẹ nên kiểm soát tốt lượng trái cây bé tiêu thụ, không nên bổ sung trái cây thay thế cho bữa chính. 

Mặt khác, trái cây chứa nhiều đường, ăn nhiều sẽ ảnh hưởng đến cảm giác thèm ăn và chức năng tiêu hóa của cơ thể. 

Ngoài các loại trái cây tốt cho trẻ 7 tháng tuổi, mẹ nên bổ sung thêm các loại thực phẩm khác như ngũ cốc dành cho trẻ ăn dặm, các loại đậu, rau lá xanh xay nhuyễn.

>>> Mẹ có thể xem thêm: 10 món ngon từ yến mạch cho bé

Nhìn chung, bên cạnh sữa mẹ, chế độ ăn của trẻ 7 tháng tuổi thường sẽ có 2-3 bữa ăn dặm. Một số trẻ sơ sinh có thể tiêu thụ 8 đến 12 muỗng canh thức ăn dặm mỗi ngày (nhưng cũng có bé ăn ít hơn) tùy thuộc vào sự thèm ăn của bé. 

Với danh sách trên đây, mẹ hẳn đã biết các loại trái cây tốt cho trẻ 7 tháng tuổi. Bên cạnh chọn những thực phẩm lành mạnh, phù hợp theo độ tuổi, mẹ cần tuân thủ những lưu ý trong bữa ăn để đảm bảo an toàn cho con. Nếu con chưa sẵn sàng với thức ăn đặc, mẹ không phải quá lo lắng vì mỗi đứa trẻ đều có tốc độ tăng trưởng riêng. 

[video-embeb title=’Top 6 loại trái cây “thần thánh” không thể thiếu trong thực đơn ăn dặm của bé ‘ description=” url=’https://youtu.be/HbAwIPRpiR0?feature=shared’ ][/video-embeb]

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Chuyên gia giải thích mẹ bị thủy đậu có nên cho con bú không?

mẹ bị thủy đậu có nên cho con bú
Mẹ bị thủy đậu có nên cho con bú không chắc chắn là thắc mắc của rất nhiều chị em, nào cùng tìm hiểu nhé.

Một trong những điều các mẹ lo lắng là mắc bệnh trong thời gian cho con bú, đặc biệt là các bệnh truyền nhiễm như bệnh thủy đậu. Vậy khi đó, mẹ bị thủy đậu có nên cho con bú không

Trước hết, để biết mẹ bị thủy đậu có nên cho con bú không, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về căn bệnh này và mức độ nguy hiểm của nó ra sao nhé.

Tìm hiểu về bệnh thủy đậu

1. Thủy đậu là gì?

Thủy đậu (trái rạ) là bệnh do virus Varicella Zoster (VZV) gây ra. Thời gian ủ bệnh khoảng 10 ngày đến hơn 2 tuần. Bệnh không phân biệt lứa tuổi nhưng trẻ em là nhóm dễ bị lây bệnh nhất.

Bệnh lây qua đường hô hấp và dịch từ các nốt mụn bị vỡ ra. Vì vậy, việc cần tránh tiếp xúc và dùng chung đồ cá nhân với người bệnh là điều cần thiết để tránh lây nhiễm. Cụ thể, những vật dụng này bao gồm như quần áo, khăn ga, trải giường, ly, chén…

2. Bệnh thủy đậu có nguy hiểm không?

Bệnh thủy đậu tuy là bệnh lành tính, thường tự khỏi sau 7-10 ngày nhưng có thể gây biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng huyết, viêm não từ những mụn nước bị bội nhiễm.

Với phụ nữ mang thai, bệnh có thể gây sảy thai, dị tật thai nhi.

Mẹ bị thủy đậu có nên cho con bú không?

Mẹ bị thủy đậu có nên cho con bú? Theo chuyên gia, mẹ bị thủy đậu vẫn có thể cho con bú nhưng cần thận trọng để phòng bệnh cho con. Vì trẻ nhỏ dưới 12 tháng dễ gặp biến chứng nặng nếu mắc thủy đậu.

Đặc biệt, mẹ cần lưu ý một số vấn đề sau:

– Mẹ không cho con bú sữa mẹ nếu đang uống các loại thuốc điều trị chống chỉ định khi cho con bú.

– Mẹ vắt sữa và nhờ người thân cho con bú bình. Do hệ miễn dịch của trẻ còn yếu ớt nên trong trường hợp bé chưa có dấu hiệu nhiễm bệnh, mẹ nên tự cách ly để bảo vệ con.

– Nếu trẻ không chịu bú bình, mẹ phải đeo khẩu trang, vệ sinh cơ thể sạch sẽ trước khi cho con bú. Trong quá trình bú, mẹ tránh để trẻ cọ xát vào các nốt mụn nhằm phòng bệnh cho con và cần nhớ là sau bú hãy tiếp tục cách ly với trẻ. Thói quen này mẹ nên duy trì cho đến khi hết bệnh.

– Nên cắt móng tay, móng chân cho bé để tránh việc bé có thể làm vỡ các nốt mụn của mẹ, từ đó mà lây bệnh từ mẹ.

Như vậy, mẹ đã biết mẹ bị thủy đậu có nên cho con bú không rồi nhé.

[inline_article id=265091]

Mẹ nên làm gì khi mắc bệnh thủy đậu để nhanh khỏi bệnh?

Khi mắc bệnh, nhất là ở giai đoạn cho con bú, điều đầu tiên là mẹ phải đi đến bệnh viện khám, lắng nghe những hướng dẫn trị bệnh đúng cách từ bác sĩ.. Để an toàn cho sức khỏe của con, mẹ hãy nhờ bác sĩ tư vấn thêm về việc mẹ bị thủy đậu có nên cho con bú không.

Mặt khác, mẹ hạn chế làm theo các phương cách chữa bệnh truyền miệng vì có thể dẫn đến nhiễm trùng các nốt mụn, gây hậu quả nghiêm trọng

Thường bệnh nhẹ, bác sĩ sẽ hướng dẫn mẹ bôi các loại thuốc lên tất cả các nốt mụn để phòng ngừa nhiễm khuẩn. Thường các loại thuốc là thuốc xanh methylen, thuốc đỏ eosin hay thuốc tím… 

Nếu bệnh nặng, các nốt mụn sưng, chảy mủ, lở loét, bác sĩ sẽ chỉ định mẹ điều trị bằng kháng sinh.

Phòng ốc nên thông thoáng, có ánh nắng chiếu vào càng tốt. Người bệnh nên sử dụng riêng các vật dụng cá nhân để an toàn cho các thành viên còn lại trong nhà.

Tăng cường sức đề kháng cho cơ thể bằng cách nghỉ ngơi hợp lý, ăn đầy đủ dưỡng chất, uống nhiều cam, chanh, nước ép trái cây…  

Tắm rửa sạch sẽ bằng nước ấm và mặc đồ thông thoáng, thấm hút mồ hôi.

Mẹ nên làm gì khi mắc bệnh thủy đậu để nhanh khỏi bệnh?

Cách ngừa bệnh thủy đậu cho bé

Cách tốt nhất vẫn là nên tiêm phòng bệnh thủy đậu cho trẻ khi con được 12 tháng. Theo đó, mẹ sẽ không phải lo mẹ bị thủy đậu có nên cho con bú không nếu chẳng may mẹ bị nhiễm bệnh.

– Trẻ từ 12 tháng-12 tuổi: Tiêm 2 mũi cách nhau tối thiểu 3 tháng. Tuy nhiên, lịch tiêm cho trẻ dưới 4 tuổi có chút thay đổi. Bác sĩ khuyến cáo mẹ nên chích mũi 1 cho bé vào lúc trẻ 12 tháng nhưng mũi 2 là vào lúc trẻ được 4-6 tuổi.

– Trẻ từ 13 tuổi trở lên (chưa mắc bệnh thủy đậu lần nào), tiêm 2 mũi cách nhau tối thiểu 1 tháng.

– Phụ nữ chuẩn bị có con nên hoàn tất việc tiêm trước khi có thai ít nhất 3 tháng.

Đang cho con bú có tiêm phòng thủy đậu được không?

Bên cạnh thắc mắc mẹ bị thủy đậu có nên cho con bú không, nhiều mẹ còn muốn biết đang cho con bú có tiêm phòng thủy đậu được không

Mặc dù vắc xin ngừa thủy đậu là vắc xin sống giảm độc lực nhưng Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (CDC) không chống chỉ định tiêm vắc xin thủy đậu cho các bà mẹ đang nuôi con bằng sữa mẹ. Nói cách khác, vắc xin thủy đậu được cho là không ảnh hưởng đến việc cho con bú trong khi người mẹ được tiêm. Không có bằng chứng về sự tồn tại của virus Varicella trong sữa mẹ và cũng không có khuyến nghị trì hoãn việc tiêm vắc xin thủy đậu trong thời kỳ hậu sản. 

Đang cho con bú có tiêm phòng thủy đậu được không?

Những mẹ chưa có miễn dịch với bệnh thủy đậu có thể tiêm hai liều vắc xin thủy đậu trong giai đoạn hậu sản. Bác sĩ có thể tiêm liều đầu tiên cho mẹ trước khi xuất viện sau sinh em bé và liều tiếp theo là sau đó 4-8 tuần.

Nếu mẹ đang sống ở vùng có dịch hay địa phương có nguy cơ bùng phát dịch, bác sĩ cũng có thể khuyến nghị mẹ xem xét việc tiêm ngừa thủy đậu.

Hy vọng những thông tin trên có thể giúp mẹ không còn băn khoăn mẹ bị thủy đậu có nên cho con bú không. 

Hương Lê

Nguồn

1. About Chickenpox
https://www.cdc.gov/chickenpox/about/index.html
Ngày truy cập: 1/9/2021.

2. Chickenpox
https://www.nhs.uk/conditions/chickenpox/
Ngày truy cập: 1/9/2021.

3. How long do babies carry their mother’s immunity?
https://www.nhs.uk/common-health-questions/childrens-health/how-long-do-babies-carry-their-mothers-immunity/
Ngày truy cập: 1/9/2021.

4. Is Varicella Vaccination Safe During Lactation?
https://www.aafp.org/afp/2004/0501/p2242.html
Ngày truy cập: 1/9/2021.

5. Your Baby and Breastfeeding
https://www.stanfordchildrens.org/en/topic/default?id=your-baby-and-breastfeeding-90-P02865
Ngày truy cập: 1/9/2021.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Cách hâm nóng sữa tươi cho bé uống

cách hâm nóng sữa tươi
Cách hâm nóng sữa tươi để không bị mất chất

Có nhiều cách hâm nóng sữa tươi khác nhau, mỗi cách đều có ưu nhược điểm và đòi hỏi kỹ thuật sao cho phù hợp. Dưới đây là 4 cách hâm nóng sữa tươi mà bạn có thể tham khảo. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé.

1. Cách hâm nóng sữa tươi bằng nước nóng

Cách hâm nóng sữa tươi bằng nước nóng

Dùng nước nóng để hâm sữa là cách làm được nhiều chị em sử dụng nhất vì làm giảm nguy cơ sữa quá nóng gây bỏng. 

Sữa tươi tiệt trùng, sữa mẹ, sữa bột, sữa công thức cho bé đều có thể áp dụng cách này. 

Cách thực hiện

  • Đun sôi một nồi nước rồi tắt bếp
  • Cho sữa tươi vào bình nhựa sạch, nên chọn loại bình chịu được nhiệt
  • Đặt bình sữa vào nồi nước nóng ngâm vài phút
  • Kiểm tra nhiệt độ sữa bằng việc uống thử hoặc nhỏ một ít ra bàn tay
  • Thời gian hâm sữa phụ thuộc vào sữa có để lạnh trước đó hay không.  

Lưu ý

Không dùng nước nóng để hâm sữa tươi chưa qua tiệt trùng. Nước nóng không thể tiêu diệt được vi khuẩn gây hại có trong loại sữa này. 

>> Bạn có thể tìm hiểu thêm: Sữa công thức để được bao lâu sau khi pha xong?

2. Cách hâm nóng sữa tươi bằng bếp lò 

Cách hâm nóng sữa tươi bằng bếp lò 

Cách hâm nóng sữa tươi bằng bếp gas hay bếp hồng ngoại sẽ giúp tiêu diệt vi khuẩn, đặc biệt là sữa chưa tiệt trùng. Đồng thời, dùng sữa nóng sẽ giúp ấm bụng khi uống, phù hợp với những ngày lạnh.

Tuy nhiên với cách này, bạn cần biết canh chỉnh nhiệt độ phù hợp để tránh sữa đông lại, cháy khét hoặc mất chất dinh dưỡng. Bên cạnh đó cần phải khuấy đảo liên tục và sử dụng nồi nấu phù hợp.

Cách thực hiện

  • Đầu tiên cần chọn nồi đồng nhôm hoặc thép không gỉ để nấu
  • Đun sôi sữa với lửa to, không nên đun lửa nhỏ, nấu càng lâu sữa càng dễ bị mất chất, không còn thơm ngon
  • Khuấy sữa đều tay, nên dùng thìa gỗ
  • Nấu sữa khoảng 3 phút ở 70ºC hoặc trong 6 phút ở 60ºC cho đến khi sủi bong bóng thì tắt bếp. 
  • Sau khi đun xong uống liền hoặc cho vào lọ đậy kín

Lưu ý

Hạn chế đun sôi nhiều lần, không nên cho đường vào trước hoặc trong khi nấu. Không đun quá sôi đến 100ºC khiến sữa mất mùi, giảm giá trị dinh dưỡng.

3. Cách hâm nóng sữa tươi bằng lò vi sóng 

Cách hâm nóng sữa tươi bằng lò vi sóng 

Đây là cách hâm nóng sữa tươi tiện lợi và nhanh nhất. Tuy nhiên phương pháp này lại tiềm ẩn nhiều nguy hiểm, không thích hợp với trẻ sơ sinh.

Dùng lò vi sóng sẽ gây ra hiện tượng sữa nóng không đều, có thể dẫn đến bị bỏng khi uống nếu không chú ý.  

Cách thực hiện

  • Cho sữa tươi vào một chiếc cốc sạch chịu được nhiệt, không dùng chất liệu kim loại
  • Không đổ sữa đầy ly để tránh sữa sủi bọt rồi tràn ra
  • Bật sẵn lò vi sóng trong khoảng 20 giây
  • Khi hâm sữa cần đem ra khuấy sau mỗi 15 giây, vừa giúp sữa nóng đều và không bị trào 
  • Nấu khoảng 2 phút rồi để ấm, nên nếm thử sữa trước khi uống để tránh quá nóng. 

4. Cách hâm nóng sữa tươi bằng máy hâm sữa 

Cách hâm nóng sữa tươi bằng máy hâm sữa 

Máy hâm sữa chuyên dụng là cách thức dễ dàng và hiện đại, đảm bảo chất lượng sữa tốt nhất. Hơn hết, máy có cơ chế tự động chuyển sang chế độ giữ ấm sau khi đã hâm xong. Bạn có thể trữ sẵn sữa trong máy, đợi đến giờ rồi lấy ra sử dụng. 

Cách thực hiện 

  • Kiểm tra để chắc chắn máy chưa cắm điện, đảm bảo bình và khay chứa sạch sẽ
  • Đặt bình sữa vào khay chứa rồi đặt vào khoang hâm nóng trong máy 
  • Đổ nước sạch vào máy sao cho mức nước cao hơn so với mức sữa. Điều này giúp sữa nóng nhanh hơn. 
  • Cắm điện, bật máy, điều chỉnh nhiệt độ hâm nóng hợp lý 
  • Khi máy hoạt động, đèn báo hiệu sẽ sáng. 
  • Khi đạt nhiệt độ tối đa, máy sẽ tự động tắt nhưng vẫn giữ chế độ giữ ấm. 

Lưu ý

  • Điều chỉnh 35-45ºC khi sữa ở nhiệt độ thường, có thể sử dụng liền
  • Đặt mức 45-75ºC khi sữa được trữ trước đó trong ngăn mát tủ lạnh
  • Điều chỉnh 75-85ºC khi sữa được bảo quản trong ngăn đá. 

>> Bạn có thể tìm hiểu thêm: 13 cách làm sữa chua cho bé dễ làm, ngon miệng, giúp bé ăn thun thút

Ở trên là 4 cách hâm nóng sữa tươi tại nhà phổ biến nhất, hạn chế việc mất chất dinh dưỡng sau khi hâm. Bạn nên lựa chọn phương pháp phù hợp tùy theo mục đích và điều kiện của mình. Cần xem xét ưu nhược điểm và độ tuổi sử dụng sữa để đảm bảo sữa ngon miệng và an toàn cho cơ thể. 

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Các loại rau củ tốt cho bé ăn dặm và cực kỳ bổ não

Chế độ dinh dưỡng quyết định đáng kể sự phát triển não bộ của trẻ. Nhiều người cho rằng thực đơn ăn dặm giàu đạm, omega-3 sẽ giúp trẻ thông minh hơn. Điều đó không sai. Nhưng rau củ quả cũng được xem là thực phẩm bổ não. Đó là lý do vì sao các loại rau củ là lựa chọn tốt cho bé ăn dặm.

Vậy nên, thực phẩm có nguồn gốc thực vật luôn được khuyến khích bổ sung vào chế độ ăn dặm của trẻ.

1. Lý do vì sao các loại rau củ là lựa chọn tốt cho bé ăn dặm

1.1 Cung cấp vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa

Trẻ em cần vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa để có trí não khỏe mạnh. Các loại rau củ tốt cho bé ăn dặm vì chứa những dưỡng chất nói trên.

  • Vitamin (đặc biệt là Vitamin A) giúp cơ thể hấp thụ các khoáng chất và chất dinh dưỡng.
  • Khoáng chất giúp cải thiện mật độ xương. 
  • Chất chống oxy hóa sẽ bảo vệ các tế bào và não khỏi thương tổn bởi các gốc tự do.

1.2 Cải thiện chức năng nhận thức ở trẻ

các loại rau củ tốt cho bé ăn dặm

Các loại rau củ tốt cho bé ăn dặm, đặc biệt là bông cải xanh, các loại rau có màu đỏ, tím giúp cải thiện chức năng nhận thức, học hỏi và suy nghĩ ở trẻ.

Bông cải xanh chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin K, một trong những loại vitamin hòa tan trong chất béo. Vitamin K góp phần vào sự hình thành sphingolipid, một loại chất béo được tìm thấy trong các tế bào não. Nghiên cứu chỉ ra rằng Vitamin K còn giúp tăng cường trí nhớ.

>> Mẹ xem thêm: Vì sao cần bổ sung Kali cho trẻ?

1.3 Bảo vệ trẻ trước bệnh tật, ung thư

Chất phytochemical là thứ mang lại cho rau củ màu sắc tuyệt đẹp. Hoạt chất này tồn tại trong các loài thực vật nhằm chống lại mầm bệnh và các loại côn trùng gây hại. 

Tuy nhiên, các nhà khoa học đã nghiên cứu và phát hiện phytochemical mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người. Nó bảo vệ chúng ta khỏi các tác nhân gây bệnh cũng như ngừa ung thư.

1.4 Các loại rau củ quả tốt cho bé ăn dặm vì chứa ít calo

Các loại rau củ tốt cho bé ăn dặm vì là thực phẩm tốt cho sự hình thành não bộ nhưng lại chứa ít calo. Do đó, cho con ăn nhiều rau củ vừa tốt mà lại không lo trẻ tăng cân, tăng cholesterol hoặc lượng đường trong máu.

1.5 Chứa nhiều chất xơ

Các loại rau củ tốt cho bé ăn dặm vì chứa nhiều chất xơ, giúp trẻ đi ngoài đều đặn, rất cần thiết để loại bỏ các chất độc dư thừa ra khỏi cơ thể.

Chế độ ăn nhiều chất xơ còn liên quan đến việc duy trì năng lượng. Mẹ thêm rau vào thực đơn của trẻ sẽ giúp con luôn tràn đầy năng lượng, thúc đẩy các hoạt động thể chất và não bộ của trẻ.

Chế độ ăn nhiều chất xơ còn bảo vệ cơ thể chống lại bệnh tiểu đường tuýp 2. Đây là bệnh đang gia tăng ở trẻ em. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện thức ăn nhanh, chế độ ăn uống nhiều đường chính là thủ phạm gây ra bệnh tiểu đường ở trẻ.

1.6 Các loại rau củ quả chứa các enzym tốt cho hệ tiêu hóa của bé ăn dặm

10 lý do các loại rau củ tốt cho bé ăn dặm

Rau củ quả tươi chứa các enzym giúp tiêu hóa, hấp thụ các vitamin, khoáng chất, chất dinh dưỡng có trong thực phẩm.

Nấu thức ăn trên 118 độ C sẽ tiêu hủy các enzym tự nhiên có trong rau củ quả. Để tận dụng nguồn enzym này cho bé, thi thoảng mẹ có thể cho con uống thêm nước ép rau củ, ăn trái cây tươi.

1.7 Các lý do khác

  • Giữ trái tim khỏe mạnh: Tập cho trẻ thói quen ăn nhiều rau củ quả sẽ giữ cho trái tim luôn hoạt động tốt trong suốt cuộc đời của trẻ.
  • Các loại rau củ quả tốt cho bé ăn dặm vì giúp giảm huyết áp: Hầu hết trẻ em không bị cao huyết áp. Nhưng nghiên cứu cho thấy trẻ ăn nhiều thức ăn nhanh sẽ tăng nguy cơ mắc huyết áp cao khi trưởng thành. Vì vậy, hãy tập cho trẻ thói quen ăn các thực phẩm lành mạnh như rau củ quả. 
  • Chống lại lo âu và trầm cảm: Ăn thường xuyên rau củ quả có thể giúp cải thiện tình trạng rối loạn tâm trạng ở trẻ vì chúng chứa các vitamin, khoáng chất như magiê, kali, selen, vitamin A và C. 
  • Giúp trẻ có làn da khỏe mạnh: Chế độ ăn nhiều rau có liên quan đến làn da sáng khỏe vì rau chứa nhiều vitamin A, C và hàm lượng nước cao.

2. Các loại rau củ quả tốt cho bé ăn dặm

Trẻ ăn dặm nên ăn rau gì? Dưới đây là một số loại rau củ quả nên thêm vào chế độ ăn của trẻ.

  • Quả bơ: Bơ giàu protein, chất chống oxy hóa, axit amin và chứa nhiều kali hơn cả chuối. Đặc biệt, bơ chứa chất béo thiết yếu omega-9 (axit oleic) có lợi trong việc cải thiện chức năng nhận thức ở trẻ.
  • Ớt chuông: Ớt chuông chứa nhiều vitamin A, B và C, axit folic, kali, bioflavonoid. Đây là những dưỡng chất gia tăng sức mạnh của hệ miễn dịch.
  • Bông cải xanh: Đây là một trong các loại rau củ tốt cho bé ăn dặm. Bông cải xanh chứa nhiều chất xơ; axit folic, kali, vitamin A và C. Không chỉ bổ sung chất dinh dưỡng cho cơ thể phòng chống bệnh tật, bông cải xanh còn loại bỏ khỏi cơ thể các kim loại nặng gây hại cho não của trẻ. 
  • Cà rốt: Một trong các loại rau củ tốt cho bé ăn dặm là cà rốt. Cà rốt chứa nhiều vitamin A. Loại vitamin này hỗ trợ tăng trưởng tế bào, chức năng miễn dịch, cải thiện thị lực và ngừa các bệnh về mắt.
  • Bông cải trắng: Đây là thực phẩm tốt cho sự phát triển xương, cơ bắp và hệ tiêu hóa của trẻ.
  • Bắp ngô: Mặc dù khó tiêu hóa đối với một số trẻ em nhưng bắp ngô lại chứa nhiều lutein, một chất chống oxy hóa giúp cải thiện thị lực và chứng quáng gà. Ngô cũng chứa nhiều sắt, magiê, kali và axit folic.
  • Dưa chuột: Dưa chuột là một trong số các loại rau củ tốt cho bé ăn dặm vì cung cấp nước cho các tế bào, rất tốt cho làn da của bé, giúp chữa bệnh chàm, bệnh vẩy nến. Dưa chuột còn là lựa chọn tuyệt vời để tăng cường năng lượng cho trẻ.
  • Đậu Hà Lan: Đậu Hà Lan giúp sản sinh các tế bào não mới, cải thiện trí nhớ và tâm trạng, giúp bé luôn vui vẻ.
  • Khoai tây: Khoai tây chứa một loại carb phức tạp giúp nuôi dưỡng và giữ cho não khỏe mạnh. Bên cạnh đó, khoai tây còn chứa protein, sắt, vitamin C và kali.

Các loại rau củ quả tốt cho bé ăn dặm

  • Rau bina: Rau bina là một trong các loại rau củ tốt cho bé ăn dặm vì có công dụng cải thiện trí nhớ và cung cấp năng lượng cho trẻ. Nó còn làm chậm quá trình lão hóa não bộ.
  • Khoai lang: Khoai lang chứa nhiều chất xơ, chất chống oxy hóa, vitamin A nhưng lại cung cấp ít calo và giúp ngừa bệnh ung thư. 
  • Cà chua: Cà chua chứa lycopene, chất chống oxy ngăn chặn lão hóa tế bào và bảo vệ làn da của trẻ trước ánh nắng mặt trời.

Mẹ có thể dùng các loại rau củ tốt cho bé ăn dặm để nấu súp rau củ hay chế biến rau ăn dặm kiểu Nhật cho bé đều được. Đây cũng là các loại rau tốt cho bé 6 tháng tuổi trở lên. 

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh bắt bế khi ngủ, cứ đặt bé xuống giường là khóc phải làm sao?

Một trong số thách thức khi chăm sóc giấc ngủ của bé đó là tình trạng trẻ sơ sinh bắt bế trên tay khi ngủ. Trong vòng tay mẹ, bé sơ sinh có thể say sưa ngon giấc. Khi đặt xuống giường, cũi hay nôi, dù nhẹ nhàng nhất; nhưng vẫn khiến bé khóc toáng lên. Và rồi chỉ khi bế con trở lại, bé mới ngừng khóc.

“Đánh vật” với việc bé sơ sinh bắt bế ngủ không chỉ riêng mẹ. Rất nhiều bà mẹ khác cũng đang cảm thấy bế tắc vì điều đó. Hiểu những lý do tại sao trẻ sơ sinh bắt bế khi ngủ giúp mẹ chăm sóc giấc ngủ của bé tốt hơn; đồng thời cũng biết trẻ đòi bế ngủ phải làm sao.

1. Tại sao bé sơ sinh bắt bế ngủ, cứ đặt nằm xuống là khóc?

9 tháng 10 ngày được bao bọc trong môi trường tử cung ấm áp; không có gì ngạc nhiên khi chỗ ngủ yêu thích của con là vòng tay âu yếm của mẹ. Trên thực tế có những lý do giải thích tại sao trẻ sơ sinh thích bế ngủ.

bé sơ sinh bắt bế ngủ
Bé sơ sinh bắt bế ngủ khiến mẹ thêm căng thẳng.

1.1 Bé cảm thấy an toàn trong vòng tay mẹ

Khi còn trong túi ối, bé vốn không nằm yên vì bản thân người mẹ chuyển động liên tục. Bé cũng cảm nhận được nhịp tim của mẹ. Môi trường khác biệt sau khi chào đời khiến trẻ cảm thấy không được an toàn. Đó là lý do tại sao bé sơ sinh bắt bế ngủ vì khi đó con sẽ ngủ ngon hơn.

Có thể hiểu rằng trẻ sơ sinh bắt bế ngủ là nhu cầu tâm lý bình thường của bé. Khi một đứa trẻ đến với thế giới, với làn da non nớt và mềm mại; bé mong mỏi được vuốt ve, âu yếm.

Trong vòng tay mẹ, bé sẽ cảm thấy ấm áp, vững vàng cũng như được nghe nhịp tim của mẹ. Điều này tạo cho trẻ cảm giác thân thuộc và an toàn; và cũng lý giải tại sao trẻ sơ sinh bắt bế khi ngủ.

1.2 Sự chuyển đổi môi trường đột ngột

Trẻ sơ sinh đặc biệt nhạy cảm với những tác động từ bên ngoài. Khi đã quen với cảm giác an toàn, âu yếm vì được mẹ bế; nếu đột ngột được đặt xuống giường, cũi, hoặc nôi bé sẽ dễ bị đánh thức.

Trẻ ngủ ngon khi được bế, đặt xuống là khóc vì bé không chịu được sự thay đổi đột ngột sang một không gian khác; nó khiến bé dễ bị mất thăng bằng; trở nên quấy khóc và cáu kỉnh hơn.

Thêm nữa, trẻ sơ sinh cần khoảng 20 phút mới bắt đầu chìm vào trạng thái ngủ ngon; nếu vội vàng đặt sau khi bé vừa ngủ sẽ dễ dàng khiến bé thức giấc.

1.3 Do sai lầm của người lớn

Vì sai lầm của người lớn
Tại sao trẻ sơ sinh bắt bế khi ngủ? Vì cha mẹ chưa chuẩn bị chỗ ngủ tốt cho bé!

Nếu cha mẹ chưa biết tại sao trẻ sơ sinh bắt bế khi ngủ; hãy xem thử có thói quen nào cha mẹ mắc phải sau đây không nhé:

  • Bế con cả ngày: Một số người lớn yêu trẻ đến mức bế bé cả ngày; lâu dần sẽ khiến trẻ hình thành thói quen phải được bế mới chịu ngủ.
  • Luôn bế khi bé bị ốm. Trẻ sơ sinh đặc biệt quấn mẹ mỗi khi ốm. Nhiều bà mẹ vì chiều con nên thường xuyên ôm ấp và bế ru con ngủ. Chính điều này khiến trẻ quen hơi và rất bám mẹ.
  • Không mang lại cảm giác an toàn. Bé muốn được ôm ấp khi ngủ. Do đó mẹ hãy thường xuyên chạm vào người bé để bé không cảm giác cô đơn.
  • Không chuẩn bị môi trường ngủ cho bé trước. Người lớn thích ngủ trong một môi trường yên tĩnh và thoải mái; trẻ sơ sinh cũng vậy. Hãy chuẩn bị cho bé môi trường ngủ tốt nhất (phòng ngủ thoáng mát, yên tĩnh, sử dụng đèn ngủ ánh sáng vàng,…) trước khi ru con ngủ.

1.4 Bé đang trải qua giai đoạn tăng trưởng nhảy vọt (growth spurt)

Ở giai đoạn tăng trưởng nhảy vọt, mẹ sẽ thấy bé thường xuyên quấy khóc; đòi bú liên tục; và trẻ sơ sinh bắt bế khi ngủ, chỉ chịu ngủ trên tay mẹ. Nếu đặt bé xuống là con sẽ thức giấc. May mắn là giai đoạn này chỉ kéo dài vài ngày.

>> Mẹ xem thêm: Tuần khủng hoảng (Wonder weeks): Bí kíp trọn bộ cho mẹ vượt qua ‘bão’ của bé

[inline_article id=268086]

2. Bé sơ sinh bắt bế ngủ có tốt không?

Nhiều mẹ thắc mắc bé sơ sinh bắt bế ngủ có tốt không; hay có nên bế trẻ sơ sinh khi ngủ? Đây là nhu cầu bản năng của trẻ. Trẻ đòi bế ngủ và chỉ ngủ trên tay mẹ hoàn toàn ổn trong 2-3 tuần đầu tiên sau sinh. Vì những lý do sau:

  • Việc tiếp xúc da kề da với mẹ khiến bé cảm thấy thoải mái và an toàn. Do đó, mẹ không sai khi để con ngủ trong vòng tay trong những tuần đầu tiên.
  • Mẹ bế bé khi ngủ trong thời gian mới sinh sẽ không khiến bé bám mẹ sau này.

Trên thực tế có thể mất vài tuần hoặc hơn để em bé sơ sinh tự ngủ trong nôi mà không cần bế. Trong những tuần đó, mẹ cần giúp bé phát triển các thói quen ngủ tốt. Tránh tình trạng bế bé ru ngủ trong thời gian dài sẽ khiến trẻ trở nên phụ thuộc quá mức; dần dần phát triển thành thói quen xấu là bé chỉ ngủ khi được mẹ bế.

bé bắt bế ngủ có tốt không
Có nên bế trẻ sơ sinh khi ngủ không? Trẻ sơ sinh bắt bế khi ngủ có tốt không?

3. Trẻ sơ sinh hay khóc đòi hỏi, và bắt bế khi ngủ phải làm sao?

Đừng lo lắng nếu mẹ đang trải qua “cuộc chiến” để xoa dịu một đứa trẻ khóc khi đặt xuống giường ngủ. Một số mẹo dưới đây giúp bé ngủ ngon, sâu giấc hơn mà không bị đánh thức hay quấy khóc.

3.1 Đừng vội bế khi con thức giấc

Đừng quá nhạy cảm khi bé thức giấc hay quấy khóc rồi vội bế trẻ. Thay vào đó, khi trẻ sơ sinh bắt bế ngủ; mẹ hãy ngồi xuống giường, nhẹ nhàng vỗ về và xoa dịu để xua đi nỗi sợ của bé. Cách này vừa giúp bé nhanh chìm lại vào giấc ngủ, đồng thời tạo cho bé thói quen ngủ một mình.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ ngủ không ngon giấc hay quấy khóc mẹ phải làm sao?

trẻ sơ sinh bắt bế khi ngủ
Trẻ sơ sinh bắt bế khi ngủ phải làm sao?

3.2 “Mô phỏng” một cái ôm

Đối với em bé đã hình thành thói quen bắt bế ngủ; mẹ nên tiếp cận từng bước để giúp trẻ sơ sinh điều chỉnh thói quen bắt bế khi ngủ.

  • Đầu tiên đặt trẻ lên giường trước.
  • Sau đó đặt trẻ nằm nghiêng và dùng khăn quấn thành một chiếc ổ êm ái để trẻ có cảm giác đang nằm trong vòng tay của mẹ.
  • Nhờ đó, trẻ chìm vào giấc ngủ dễ dàng hơn.

3.3 Thiết lập lịch trình đi ngủ

Nếu một đứa trẻ quen với việc sau khi bú sẽ đi ngủ vào một khung giờ hợp lý; bé có nhiều khả năng dễ chìm vào giấc ngủ và ngủ một mạch xuyên đêm. Do đó, hãy thiết lập cho trẻ sơ sinh có thói quen bắt bế khi ngủ một lịch trình ngủ nhất quán; và duy trì nó mỗi ngày để tránh trẻ sơ sinh bắt bế khi ngủ.

>> Mẹ xem thêm: Bảng thời gian ngủ của trẻ sơ sinh theo từng tháng tuổi

3.4 Đọc sách cho con nghe

Nếu bé trẻ sơ sinh bắt bế khi ngủ và quấy khóc mỗi khi đặt xuống giường;  mẹ hãy đọc sách cho bé nghe trước khi con đi ngủ. Các chuyên gia tâm lý cho rằng; việc lắng nghe giọng nói của mẹ giúp trẻ yên tâm hơn.

Đọc sách không chỉ giúp gắn kết mối quan hệ tình cảm mẹ con; mà còn làm bé chìm vào giấc ngủ với tâm trạng thoải mái.

>> Xem thêm: 6 câu thần chú giúp trẻ ngủ ngon thẳng giấc xuyên đêm

Đọc sách cho bé ngủ ngon
Trẻ sơ sinh bắt bế khi ngủ cần mẹ đọc sách để bé thư giãn

3.5 Massage cho bé

Massage cho những trẻ sơ sinh bắt bế khi ngủ – những cái xoa bóp nhẹ nhàng là cách tuyệt vời để xoa dịu một đứa trẻ đang khóc. Những “đụng chạm” cơ thể này cũng giúp con được thư giãn tốt hơn.

Đồng thời, massage giúp tăng cường sự gắn kết với cha mẹ, thúc đẩy nhịp sinh học của cơ thể; cũng như duy trì thời gian ngủ đều đặn.

[inline_article id=192914]

3.6 Xoa dịu tâm trạng của trẻ sơ sinh bắt bế khi ngủ

Trẻ sơ sinh đã có thói quen bắt bế khi ngủ cần có thời gian để học cách tự đi vào giấc ngủ. Khi trẻ sơ sinh quấy khóc và bắt bế để ngủ; mẹ hãy ở bên cạnh bé, lắc lư, hát và vuốt ve khuôn mặt của bé để bé có thể ổn định tâm trạng.

Trẻ sơ sinh chưa có khả năng tự bình tĩnh, vì vậy điều quan trọng là giúp bé xoa dịu bản thân vào ban ngày; điều này cũng sẽ giúp bé bình tĩnh hơn vào ban đêm. Mẹ hãy kiên nhẫn, tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần, và hãy nhớ rằng những ngày và tháng đầu này trôi qua rất nhanh.

>> Xem thêm: 20 mẹo giúp trẻ sơ sinh ngủ ngon và sâu giấc vào ban đêm

Trên đây là những lý do dẫn đến việc bé sơ sinh bắt bế ngủ và cách xử trí. Mong rằng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích cho mẹ trong hành trình chăm sóc giấc ngủ của con. Việc giúp con điều chỉnh thói quen này cần rất nhiều tình yêu và sự kiên nhẫn của mẹ.