Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị sốt nên và không nên ăn uống những gì?

Một trong những lo lắng mẹ thường gặp đó là trẻ bị sốt nên ăn gì, uống gì? Nên cho bé kiêng món nào? MarryBaby sẽ mách cha mẹ các loại thức ăn, thức uống tốt cho trẻ bị sốt nhé.

1. Trẻ bị sốt nên ăn và uống những gì?

Về nguyên tắc chung, trẻ bị sốt nên ăn thực phẩm giàu vitamin, protein, chất chống oxy hóa và chất khoáng. Cụ thể hơn, mẹ cần bổ sung vào thực đơn ăn uống cho bé bị sốt những món ăn sau.

1.1 Sinh tố trái cây

Với câu hỏi trẻ bị sốt nên ăn trái cây gì thì các loại trái cây như cam, chanh, dâu tây, xoài, chuối… là lựa chọn ưu tiên trong thời gian trẻ bị sốt.

Mẹ hãy bổ sung vào thực đơn ăn uống của bé những loại trái cây trên vì nó vừa cung cấp thêm vitamin cho cơ thể, vừa giúp giảm sốt, bù đắp lại các chất điện giải đã bị mất.

Tuy nhiên, thời gian này trẻ thường mệt mỏi, khó ăn, nên nhiều mẹ cũng tự hỏi có thể cho trẻ uống sinh tố và nước ép không? Câu trả lời là mẹ nên xay sinh tố hay làm nước ép hoa quả sẽ giúp trẻ dễ hấp thụ hơn.

1.2 Nước cam tươi

Nước cam một loại nước hoa quả không thể thiếu khi tìm hiểu “trẻ bị sốt nên ăn gì?”. Nước cam rất giàu vitamin C, giúp tăng cường miễn dịch tự nhiên của cơ thể; và gia tăng sức đề kháng chống lại vi khuẩn, virus.

>> Cùng chủ đề bị sốt nên ăn trái cây gì: Trẻ uống nước cam mỗi ngày có tốt không?

trẻ bị sốt nên ăn trái cây gì
Trẻ bị sốt nên ăn trái cây gì? Cam, chanh, dâu tây, chuối,…

1.3 Súp gà và cháo loãng

Đồ ăn loãng dễ nuốt như súp, nui được nấu cùng với thịt gà, thịt heo, thịt bò không những bổ sung chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể; mà còn giúp xoa dịu sự khó chịu khi bé bị sốt.

Đặc biệt, cháo hoặc súp được nấu từ thịt gà chứa nhiều chất dinh dưỡng; bồi bổ cho trẻ mau phục hồi, chống viêm, kháng khuẩn, nhanh hạ sốt và giảm các triệu chứng do cảm cúm.

Khi nấu súp gà, mẹ nhớ cho thêm một số loại rau, nấm… để cung cấp thêm cho bé một lượng vitamin, khoáng chất và các chất chống oxy hóa; giúp tăng cường hệ miễn dịch. Gừng, hành, rau thơm… cũng là những nguyên liệu làm tăng hiệu quả chữa bệnh của món súp gà.

[key-takeaways title=”Bé bị sốt nên ăn gì? Công thức cháo giải cảm”]

[/key-takeaways]

1.4 Uống Oresol kết hợp nước trái cây

Oresol có giúp bù lại lượng nước đã mất cho cơ thể và hạ sốt nhanh chóng. Tuy nhiên, nhiều trẻ không thích mùi vị của loại thuốc này vì thấy khó uống. Do đó, cha mẹ hãy pha Oresol cùng với nước trái cây. Trái cây sẽ loại bỏ vị khó chịu của Oresol; đồng thời bổ sung vitamin cho bé.

>> Cùng chủ đề nên ăn gì: Trẻ bị sốt phải làm sao? Hướng dẫn cách chăm sóc bé

1.5 Nước dừa

Dừa không quá xa lạ đối với chúng ta. Theo chuyên gia, nước dừa chứa hàm lượng dinh dưỡng rất cao. Trong đó phải kể đến natri, kali, sắt, canxi, vitamin C… Đặc biệt, thành phần vitamin C trong nước dừa sẽ giúp nâng cao hệ miễn dịch của trẻ.

Thế nhưng khi cho trẻ bị sốt uống nước dừa, cha mẹ cần lưu ý:

  • Không nên cho bé uống nước dừa nếu bé đang bị cảm lạnh.
  • Không cho trẻ uống nước dừa vào buổi tối để tránh tình trạng bị đầy hơi, khó tiêu…
  • Nên cho trẻ uống nước dừa tươi, không uống nước dừa lạnh để tránh mất các dưỡng chất quan trọng.
  • Chỉ nên cho con uống nước dừa ở mức vừa phải. Bởi uống quá nhiều nước dừa sẽ khiến cơ thể mất cân bằng điện giải.

1.6 Sữa mẹ

Nếu trẻ dưới sáu tháng tuổi, sữa mẹ sẽ là nguồn dinh dưỡng duy nhất cho con. Sữa mẹ là một nguồn kháng thể tốt; có thể tăng cường hệ thống miễn dịch của trẻ.

Cha mẹ nên kiểm tra xem trẻ có bị nghẹt mũi hay không trước khi bắt đầu cho trẻ ăn; vì mũi bị tắc nghẽn có thể khiến trẻ không bú đủ.

>> Cùng chủ đề trẻ bị sốt nên ăn gì: Trẻ bị sốt có nên đi tất?

1.7 Yến mạch

Bột yến mạch rất giàu vitamin, protein, chất béo và khoáng chất; vì thế mẹ hãy cho bé ăn các món nấu từ yến mạch vào bữa phụ. Mẹ có thể trộn thêm sữa và bánh ngũ cốc cùng bột yến mạch để bé thưởng thức.

1.8 Sữa chua

Sữa chua là một món ăn có lợi khi trẻ bị sốt hoặc ốm; vì chúng bổ sung lợi khuẩn cho đường ruột, giúp cơ thể khỏe hơn, tiêu hóa tốt hơn, giúp cơ thể sớm hồi phục.

Để tăng phần hấp dẫn kích thích khẩu vị đang chán ăn của trẻ; mẹ có thể dùng các loại trái cây tốt cho sức khỏe bé như: Chuối, cam, xoài, dâu tây… xay nhuyễn kèm sữa chua để được 1 ly sinh tố thơm ngon, bổ dưỡng.

>> Cùng chủ đề trẻ bị sốt nên ăn vặt món gì: 16 cách làm sữa chua cho bé ăn ngon miệng

trẻ bị sốt nên ăn gì
Trẻ bị sốt nên ăn gì – Sữa chua

1.9 Các loại rau: Cà chua, bắp cải, mồng tơi

Bên cạnh việc ăn trái cây khi bị sốt, nên cho trẻ bị sốt ăn rau gì cũng cần cân nhắc. Các loại rau quả quen thuộc như cà chua, bắp cải, rau cải, mồng tơi, rau ngót, rau muống, rau dền… là câu trả lời dành cho mẹ.

Một lưu ý đó là các loại rau liệt kê ở trên nên được chế biến dưới dạng luộc hay canh. Chế biến như vậy giúp cung cấp nguồn vitamin và khoáng chất cần thiết giúp bé nhanh hạ sốt; tăng sức đề kháng cho cơ thể.

Nếu trẻ bị sốt và không chịu ăn rau xanh; mẹ có thể nấu rau xanh lẫn vào súp cho bé ăn để đảm bảo dinh dưỡng cho cơ thể đầy đủ khi bé bị ốm.

>> Trẻ bị sốt nên ăn rau gì? Công thức cháo rau mồng tơi cho bé ăn dặm

1.10 Súp nấm

Trẻ bị sốt nên ăn gì? Súp nấm sẽ là một lựa chọn tuyệt vời cho trẻ bị sốt.

Lợi ích sức khỏe của nấm rất nhiều; khả năng ngăn ngừa nhiễm trùng của chúng đã được nhiều người biết đến. Súp nấm là món ăn vừa ngon; vừa bổ dưỡng cho trẻ mới biết đi bị cảm lạnh và ho. Loại súp này phù hợp với trẻ em từ một tuổi.

1.11 Bánh quy được làm từ lúa mì

Bánh quy được làm từ lúa mì là loại thực phẩm có công dụng tuyệt vời; giúp trẻ bị ốm, sốt nhanh chóng phục hồi sức khỏe. Vì lúa mì là loại thực phẩm có lợi cho hệ tiêu hóa; cha mẹ hãy thêm các loại bánh quy được chế biến từ lúa mì để làm bữa phụ cho bé nhé.

1.12 Cho trẻ uống nhiều nước

Khi cơ thể bị mất nước, các virus, vi khuẩn thường phát triển mạnh mẽ. Khi trẻ bị sốt, mẹ nên cho bé uống nhiều nước lọc nhiều hơn để bổ sung lượng nước đã mất đi.

Việc bù đủ nước khi sốt sẽ giúp bé không bị kiệt sức; các độc tố trong cơ thể cũng sẽ được loại bỏ nhanh và dễ dàng hơn. Ngoài ra, cha mẹ cũng nên thay nước lọc bằng nước đun sôi để nguội pha với hydrit hoặc oresol để bù điện giải cho bé.

>> Cùng chủ đề nên ăn gì: Trẻ bị sốt có nên bật quạt? 5 nguyên tắc cần nhớ

trẻ bị sốt nên ăn gì

1.13 Uống nước gừng hạ sốt

Gừng là loại gia vị có thể giúp hạ nhiệt cơn sốt. Với công dụng kháng khuẩn, kháng virus tự nhiên, gừng hỗ trợ rất nhiều cho hoạt động miễn dịch trong việc “chiến đấu” với các bệnh viêm nhiễm. Nếu thuyết phục được bé uống được loại nước này thì sẽ rất hiệu quả trong việc giảm sốt.

Mẹ làm nước gừng cho bé uống bằng cách cho 1/2 thìa cà phê gừng tươi băm nhuyễn (tương đương 2,5g) vào 200ml nước sôi, ngâm vài phút rồi cho thêm một ít mật ong và uống từ 3 đến 4 lần mỗi ngày.

>> Cùng chủ đề trẻ bị sốt nên ăn gì: Triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em

2. Trẻ bị sốt không nên ăn những thực phẩm gì?

Trẻ không nên ăn gì khi bị sốt cũng là vấn đề cha mẹ lưu tâm. Khi trẻ bị sốt, cha mẹ không nên cho con ăn những thực phẩm khiến con ho và sốt thêm. Các thực phẩm đó gồm:

2.1 Kẹo và đường tinh luyện

Ăn quá nhiều đường không tốt cho bất kỳ ai trong chúng ta. Đặc biệt là đối với trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi. Do đó, không nên cho trẻ ăn đường và đồ ngọt có nhiều đường khi trẻ bị cảm hoặc ho. Nó có thể làm bệnh tình của trẻ nghiêm trọng hơn.

>> Cùng chủ đề bé bị sốt nên ăn gì: Thuốc hạ sốt cho bé dùng khi nào?

kiêng kẹo đường
Trẻ bị sốt không nên ăn gì? Kẹo và đường tinh luyện

2.2 Trái cây khô và một số loại hạt

Bé có thể cảm thấy khó nhai hoặc nuốt trái cây khô và các loại hạt nếu bị cảm lạnh hoặc ho. Ngoài ra, bé còn có thể bị mắc nghẹn nếu ho trong khi ăn. Vì vậy tốt nhất, mẹ không nên cho bé ăn trái cây khô và các loại hạt.

Tuy nhiên, mẹ có thể cho trẻ ăn ở dạng bột – thêm bột vào sữa và thức ăn dặm của trẻ khi trẻ bị ốm.

>> Cùng chủ đề trẻ bị sốt nên ăn uống gì: TOP 5 siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé an toàn và hiệu quả

2.3 Thực phẩm cay và nhiều dầu

Một số thực phẩm cay và nhiều dầu bao gồm: các loại snack, khoai chiên, gà rán, thức ăn nhanh, mì gói,…

Thức ăn cay hoặc nhiều dầu mỡ có thể gây kích ứng cổ họng và làm trầm trọng thêm tình trạng ho và cảm lạnh của trẻ. Vì vậy, tốt nhất là không nên cho con ăn những thực phẩm này.

[inline_article id=40835]

2.4 Thực phẩm lạnh, nước đá

Khi bị sốt, nếu cha mẹ cho bé uống quá nhiều nước lạnh thì nhiệt độ cơ thể không những không giảm mà còn có thể sốt cao hơn.

Đặc biệt trong trường hợp bị sốt; chức năng của đường tiêu hóa bị giảm sút. Do đó uống nước quá lạnh, ăn thực phẩm lạnh như kem, đá bào cũng sẽ rất nguy hiểm với sức khỏe của bé.

Hy vọng những thông tin về việc trẻ bị sốt nên ăn gì, uống gì và trẻ bị sốt không nên ăn gì sẽ hữu ích với các cha mẹ đang có con sốt. Cha mẹ có thể đưa trẻ đến bệnh viện để dễ theo dõi hơn.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị ho sổ mũi kéo dài: Nguyên nhân và cách chữa trị nhanh khỏi

Trẻ bị ho sổ mũi kéo dài có thể khó ngủ ngon giấc. Từ đó ảnh hưởng tới quá trình phát triển của con; cũng như sinh hoạt của cha mẹ. Vì thế, cha mẹ cần, xác định nguyên nhân; tìm cách chữa và cách chăm sóc con phù hợp.

1. Nguyên nhân khiến trẻ bị ho sổ mũi kéo dài

Một số nguyên nhân làm trẻ bị ho và sổ mũi kéo dài có thể kể đến như:

  • Cảm lạnh: Khi bị cảm lạnh, bé có thể bị sổ mũi, ho cùng một số triệu chứng khác như sốt nhẹ, đau họng, chảy nước mắt và hắt hơi.
  • Cúm: Cúm cũng có thể khiến trẻ bị ho và sổ mũi kéo dài nhưng thường khiến bé mệt hơn; và đi kèm với các triệu chứng như lạnh run, ê ẩm toàn thân, đau họng, chóng mặt và chán ăn.
  • Bệnh hen suyễn: Hen suyễn là một tình trạng hô hấp ảnh hưởng đến các đường dẫn khí nhỏ trong phổi và là nguyên nhân phổ biến khiến trẻ bị ho sổ mũi kéo dài.
  • Thời tiết lạnh: Thời tiết lạnh đôi khi sẽ kích thích phản ứng tạo ra chất nhầy trong mũi, dẫn tới sổ mũi. Trẻ dễ bị cảm cúm hoặc cảm lạnh.
  • Viêm xoang hoặc viêm VA: Viêm xoang là tình trạng viêm niêm mạc mũi và xoang. Đây là tình trạng viêm các khoang chứa khí dọc theo lông mày, gò má và mũi. Viêm VA là tình trạng viêm các mô ở phía sau mũi (vòm họng). Các mô này khi bị viêm nhiễm cũng có thể khiến trẻ bị ho sổ mũi kéo dài tương; tự như khi viêm xoang.
  • Viêm mũi dị ứng: Tình trạng bé ho sổ mũi kéo dài có thể do dị ứng; hoặc do mũi phản ứng với các chất gây dị ứng như phấn hoa hoặc lông thú cưng.
  • Viêm mũi không do dị ứng: Tình trạng trẻ bị ho và sổ mũi kéo dài có thể do phản ứng của mũi với các yếu tố gây kích thích như khói bụi hoặc chất ô nhiễm. Đây cũng có thể là cách cơ thể phản ứng với các kích thích khác như thời tiết lạnh hoặc thức ăn cay, nóng.
  • Polyp mũi: Đây là tình trạng niêm mạc mũi xuất hiện các khối u có kích cỡ khác nhau khiến mũi tiết dịch nhầy.
  • U nang hoặc khối u ở mũi: Thường trong một số trường hợp hiếm gặp ở trẻ bị ho sổ mũi kéo dài; mũi của trẻ có thể tiết dịch nhầy do có khối u hoặc u nang. Tình trạng này thường thấy hơn khi các triệu chứng chỉ ảnh hưởng đến một bên mũi.
  • Vách ngăn mũi bị lệch: Hai bên mũi phải và trái được ngăn cách bởi một vách ngăn bằng xương và sụn gọi là vách ngăn mũi. Đôi khi, vách ngăn có thể nghiêng về một bên và gây nghẹt đường thở ở bên đó. Dị tật này có thể xuất hiện khi mới sinh hoặc do chấn thương ở mũi.

>> Cha mẹ xem thêm: Trẻ bị hắt hơi sổ mũi uống thuốc gì cho mau khỏi, giảm nhanh triệu chứng?

2. Cách điều trị ho sổ mũi kéo dài ở trẻ em nhanh khỏi

trẻ bị ho sổ mũi kéo dài

Chọn cách chữa trị ho sổ mũi kéo dài ở trẻ em, đầu tiên cần xác định nguyên nhân. Một số cách cải thiện các nguyên nhân khiến trẻ bị ho sổ mũi kéo dài thường thấy là:

  • Cảm lạnh: Tình trạng cảm lạnh thường sẽ tự khỏi mà không cần chữa trị. Bạn có thể giúp bé thoải mái hơn thông qua việc giảm nhẹ các triệu chứng bằng cách; cho con uống nhiều nước; dùng máy tạo độ ẩm để bé dễ thở hơn hay rửa mũi cho bé đúng cách. (dụng cụ hút mũi cho bé)
  • Viêm xoang: Bạn cần đưa bé đi khám để bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh nhằm ngăn ngừa nhiễm trùng; hoặc thuốc xịt mũi để giảm nhẹ các triệu chứng.
  • Dị ứng: Nước muối nhỏ mũi hoặc thuốc kháng histamine không kê đơn có thể giúp bé bớt sổ mũi. Nếu tình trạng không giảm nhẹ; bạn có thể nhờ bác sĩ kê toa thuốc xịt mũi corticosteroid hoặc thuốc kháng histamine.

>>> Cha mẹ có thể đọc thêm: Trị sổ mũi kéo dài ở trẻ em mà không cần dùng thuốc

Bên cạnh việc tìm hiểu nguyên nhân khiến trẻ bị ho sổ mũi kéo dài và đưa bé đi khám, cha mẹ cũng có thể cải thiện các triệu chứng khó chịu bằng các cách sau:

  • Vệ sinh mũi cho bé bằng nước muối sinh lý để loại bỏ dịch nhầy trong mũi và cổ họng.
  • Giữ ấm cho bé bằng cách cho bé mặc quần áo ấm khi trời lạnh hay pha dầu tràm với nước tắm cho bé. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể xoa dầu tràm vào gan bàn chân, ngực và lưng con.
  • Nếu bé đang ăn dặm; bạn hãy cho con ăn những món loãng, dễ ăn, dễ tiêu hóa và đủ dinh dưỡng.
  • Kê gối cho con. Phần thân của con trên cao hơn khi ngủ, để tránh tình trạng nước mũi chày xuống cổ họng.

>> Cha mẹ có thể đọc thêm: Trẻ bị ho sổ mũi kéo dài nên ăn gì và kiêng gì?

3. Khi nào nên đưa trẻ bị ho sổ mũi kéo dài đến bệnh viện?

Nếu bé bị ho, sổ mũi kéo dài kèm các triệu chứng dưới đây, hãy đưa trẻ đến bệnh viện ngay; không nên tự ý sử dụng thuốc tại nhà:

  • Nôn trớ.
  • Co giật.
  • Lười ăn, bỏ ăn.
  • Quấy khóc liên tục.
  • Sốt cao trên 38 độ C.
  • Người mệt mỏi, lịm đi.

Trên đây là tất cả các thông tin cha mẹ nên biết khi trẻ bị ho sổ mũi kéo dài không hết. Nếu trẻ ho, sổ mũi lâu ngày không hết, cha mẹ có thể tham khảo 1 số phương pháp dân gian chữa sổ mũi ở trẻ tại Trẻ bị ho sổ mũi nên tắm lá gì? Các loại lá an toàn

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Cách chữa chảy máu cam ở trẻ em đơn giản và dễ áp dụng

1. Nguyên nhân trẻ bị chảy máu cam là gì?

Trước khi đến với cách chữa chảy máu cam ở trẻ em, cha mẹ nên xác định nguyên nhân trước khi tiến hành xử lý. Điều này giúp bố mẹ hiểu tình trạng và chọn cách xử lý phù hợp cho con nhất.

  • Va đập, chấn thương: Trẻ em dễ bị chảy máu mũi trong khi chơi đùa, va đập phải các vật cứng như bàn, ghế hoặc cho các dị vật, đồ chơi vào trong mũi.
  • Thời tiết: Thời tiết khô hanh, lạnh, độ ẩm thấp làm màng nhầy vách mũi của trẻ giảm đàn hồi, và nhạy cảm hơn. Lúc này, một tác động nhỏ cũng có thể khiến mũi bé tổn thương và chảy máu. Khi thời tiết nóng, các mạch máu trong mũi giãn nở, trẻ cảm thấy ngứa và ngoáy mũi thường xuyên cũng sẽ gây chảy máu.
  • Viêm mũi: Là nguyên nhân khiến các mạch máu (bao gồm động mạch và tĩnh mạch) trong mũi giãn nở quá mức, có những biến đổi nhất định. Vì vậy, khi có những tác động nhẹ từ bên ngoài, trẻ sẽ dễ bị chảy máu mũi.
  • Bẩm sinh: Cấu trúc thành mạch máu bất thường, cấu tạo vách mũi mỏng,..Khiến trẻ dễ chịu tác động từ ngoại cảnh, dẫn tới tổn thương, chảy máu cam.
  • Nguyên nhân khác: Thiếu hụt Vitamin C, các bệnh lý di truyền liên quan đến cấu trúng của thành mạch máu, viêm mũi mãn tính, dị ứng, nhiễm trùng,.

>>> Cha mẹ có thể đọc thêm: Trẻ trên 1 tuổi cần bổ sung Vitamin gì?

Nguyên nhân trẻ bị chảy máu cam
Hiểu nguyên nhân để biết cách chữa chảy máu cam ở trẻ em tốt nhất

2. Cách chữa chảy máu cam ở trẻ em có thể áp dụng ngay

Một vài cách chữa tức thì chảy máu cam ở trẻ em cha mẹ cần áp dụng:

  • Giữ bình tĩnh và trấn an bé.
  • Giữ bé ở tư thế ngồi hoặc đứng, nghiêng đầu nhẹ về phía trước.
  • Bóp phần nửa dưới của mũi bé (phần mềm) bên mũi chảy máu và giữ chặt trong vòng mười phút.
  • Thả tay ra sau 10 phút, nếu máu không ngừng chảy hãy lặp lại bước này.
  • Cho trẻ thư giãn một lúc sau khi chảy máu mũi. Không khuyến khích xì mũi, ngoáy mũi hoặc cọ xát mũi.

3. Cần đưa trẻ bị chảy máu cam đến bệnh viện trong những tình huống khẩn cấp sau

Cách chữa chảy máu cảm ở trẻ em

Cách chữa chảy máu cam ở trẻ em an toàn trong những trường hợp khẩn cấp là đến gặp bác sĩ

  • Máu vẫn tiếp tục chảy sau khi đã làm các bước trên.
  • Trẻ bị chảy máu cam nhiều lần trong thời gian ngắn.
  • Trẻ bị hoa mắt, choáng váng.
  • Tim đập nhanh, khó thở, trẻ trông nhợt nhạt bất thường, đổ mồ hôi.
  • Trẻ nôn ra máu, sốt cao liên tục từ 2-3 ngày hoặc phát ban.
  • Con bị mất nhiều máu hoặc tình trạng diễn ra nhiều lần mà không rõ nguyên nhân.
  • Máu chảy ra từ miệng, bé ho hoặc nôn ra máu có màu nâu như bã cà phê.
  • Trẻ bị chảy máu mũi kèm theo xuất hiện các vết bầm tím trên cơ thể hoặc xuất hiện máu ở trong phân, nước tiểu.
  • Bé bị chảy máu mũi rất nhiều lần cùng với bệnh nghẹt mũi kinh niên.
  • Khi trẻ bị chảy máu mũi, trẻ lại trông nhợt nhạt bất thường, đổ mồ hôi hoặc hoặc không phản ứng.

Đưa bé đến bệnh viện là một cách chữa để giải quyết tình trạng chảy máu cam ở trẻ em, mà đôi khi phụ huynh ít khi chọn áp dụng. Tuy nhiên, đối với những trường hợp nghiêm trọng; thì điều cha mẹ cần, đó là ưu tiên đưa bé đến gặp bác sĩ ngay lập tức.

4. Thói quen sai lầm khi cha mẹ chọn cách chữa chảy máu cam ở trẻ em

Cách chữa chảy máu cam ở trẻ em mà phụ huynh thường thực hiện theo bản năng đó là để đầu bé ngửa ra sau. Đây là một thói sai lầm và cách này sẽ khiến máu chảy nhiều xuống cổ họng, làm cho hiện tượng chảy máu mũi ở trẻ em nghiêm trọng hơn.

Dưới đây là những điều bạn cần phải tránh khi phát hiện trẻ bị chảy máu cam:

  • Hoảng loạn.
  • Cho bé nằm xuống hoặc ngửa đầu ra sau.
  • Cho bông, giấy, gạc hoặc bất kỳ thứ gì vào mũi của con để cầm máu.

Thay vào đó, cha mẹ nên áp dụng những cách/mẹo chữa chảy máu cam ở trẻ em mà MarryBaby đã nêu ở trên.

5. Cách phòng tránh trẻ bị chảy máu mũi mà cha mẹ cần lưu ý

Cách chữa chảy máu cảm ở trẻ em
Ngoài cách chữa chảy máu cam ở trẻ em, cha mẹ lưu ý một số mẹo ngăn ngừa tình trạng này ở trẻ em

Nhất là khi thời tiết lạnh và hanh khô; việc trẻ thường xuyên chảy máu cam; hay trẻ hay bị chảy máu mũi thường xuyên; có thể được giảm thiểu bằng các biện pháp như:

  • Sử dụng thiết bị tạo ẩm trong nhà: đồng thời kết hợp dùng mỡ kháng sinh; Vaseline, nước muối sinh lý để nhỏ mũi cho trẻ. 
  • Đều đặn vệ sinh mũi hằng ngày và nhắc nhở bé không nên xì mũi hay ngoáy mũi quá mạnh.
  • Đưa trẻ khám sức khỏe định kỳ và nêu rõ tần suất trẻ bị chảy máu cam cho bác sĩ.

Hiện tượng chảy máu cam ở trẻ em khá phổ biến. Cha mẹ cần nắm vững những cách chữa, xử lý chảy máu cam ở trẻ em như ở trên; để kịp thời chăm sóc cho bé và hồi phục càng sớm càng tốt nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị thiếu máu nên ăn gì? Nhóm thực phẩm thiết yếu

Thiếu máu là tình trạng thường gặp ở trẻ, đặc biệt là trẻ sơ sinh. Vậy nên, bố mẹ đã biết trẻ bị thiếu máu nên ăn gì chưa? Chọn thực phẩm, cũng như chọn hàm lượng phù hợp theo độ tuổi của bé. Hãy cập nhật kiến thức cùng MarryBaby để chăm sóc con của mình tốt hơn bố mẹ nhé.

1. Trẻ bị thiếu máu nên ăn gì? Và hàm lượng các chất cần bao nhiêu?

Trước khi biết trẻ bị thiếu máu nên ăn gì; mẹ cần hiểu hàm lượng và nhu cầu sắt của bé.

Chế độ ăn uống cho trẻ thiếu máu là những thực phẩm giàu chất sắt, vitamin C và các loại ngũ cốc. Đặc biệt, Sắt trong khẩu phần ăn uống có hai dạng chính:

  • Sắt heme từ thịt động vật (Cơ thể bé hấp thụ tốt hơn).
  • Sắt non-heme từ thực vật.

1.1 Hàm lượng các chất cần bổ sung cho trẻ bị thiếu máu theo độ tuổi

  • 0–6 tháng tuổi: 0,27 miligam (mg) mỗi ngày.
  • 6-12 tháng tuổi: 11 mg mỗi ngày.
  • Trẻ từ 1 đến 3 tuổi: 7 mg mỗi ngày.
  • 4-8 tuổi: 10 mg mỗi ngày.

Cha mẹ lưu ý, đối với trẻ từ 0-6 tháng tuổi, chỉ nên ưu tiên bổ sung sắt từ nguồn dưỡng chất của người mẹ; đến từ việc bú sữa mẹ. Khi trẻ bú sữa mẹ thường nhận được đủ chất sắt; hoặc ít ưu tiên hơn cũng có thể thay thế bằng sữa bột tăng cường chất sắt.

Trẻ sơ sinh nhẹ cân và sinh non thường cần nhiều chất sắt hơn so với trẻ có cân nặng bình thường; do đó bạn cần lắng nghe và thực hiện theo chỉ dẫn của bác sĩ để hạn chế tình trạng trẻ bị thiếu máu.

Trẻ bị thiếu máu nên ăn gì
Trẻ bị thiếu máu nên ăn gì với hàm lượng như thế nào? Tùy độ tuổi của bé mà hàm lượng sắt khác nhau

1.2 Nguyên nhân phổ biến khiến trẻ bị thiếu máu

Theo thông tin từ bệnh viện Mott Children’s Hospital uy tín tại Michigan, đã công bố một trong những nguyên nhân gây ra bệnh thiếu máu ở trẻ; phổ biến là trẻ bắt đầu tập đi.

Nguyên nhân có thể là do cha mẹ cho trẻ uống quá nhiều sữa bột, hơn 700ml mỗi ngày. Tình trạng uống no, khiến các bé không thể dung nạp thêm sắt từ những nguồn thực phẩm khác.

Nhưng ngoài ra, còn rất nhiều nguyên nhân khác dẫn đến tình trạng thiếu máu; ví dụ như thay đổi trong cơ thể; chế độ ăn uống; vấn đề đường tiêu hóa và bé bị mất mát. Cha mẹ đọc thêm bài viết Thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách bổ sung để hiểu rõ hơn lý do dẫn đến tình trạng này.

Trẻ bị thiếu máu nên ăn gì
Trước khi biết trẻ bị thiếu máu nên ăn gì, mẹ cần hiểu vì sao con bị thiếu máu nhé!

1.3 Tầm quan trọng của việc biết trẻ bị thiếu máu nên ăn gì để bổ sung các vi chất dinh dưỡng

Tình trạng thiếu sắt làm cản trở sự tăng trưởng của trẻ, đồng thời có thể gây ra các vấn đề sau đây.

  • Suy yếu cơ.
  • Vấn đề học tập và hành vi.
  • Chậm các kỹ năng vận động.
  • Tự cô lập khỏi xã hội (social withdrawal).

Hiểu được điều đó, MarryBaby xin gửi đến cha mẹ thực đơn cho trẻ bị thiếu máu, với nhóm thực phẩm dưới đây cần có trong khẩu phần ăn. Từ đây cũng sẽ giúp cha mẹ bớt lo lắng về vấn đề trẻ bị thiếu máu nên ăn gì trong ngày để bổ sung sắt nữa.

2. Thịt đỏ

Mẹ không biết trẻ bị thiếu máu nên ăn gì thì cứ bổ sung thịt đỏ nhé!

Thịt đỏ là thực phẩm thiết yếu; và nằm đầu tiên trong danh sách thực đơn cho trẻ bị thiếu máu nên ăn. Tuy nhiên, một số trẻ nhỏ lại không thích không thích ăn thịt. Thế nên, với tài nấu nướng, cha mẹ có thể thử thay đổi cách chế biến mới mẻ để tạo cảm giác thích thú cho trẻ sau đây:

  • Tạo hình món thịt: Việc cắt lát thịt thành những hình thù ngộ nghĩnh sẽ giúp trẻ hứng thú hơn khi ăn.
  • Cho trẻ ăn gà chiên cốm (chicken nugget): Đây là món ăn nhận được nhiều sự yêu thích của trẻ do dễ ăn và ngon miệng. Tuy nhiên, không nên ăn thường xuyên vì món ăn này thường chứa hàm lượng muối và chất béo bão hòa cao.
  • Xay thịt: Mẹ nên ninh mềm rồi xay nhỏ các loại thịt bò, lợn rồi mới cho vào cháo để trẻ dễ ăn hơn. Mẹ có thể bắt đầu bằng một lượng nhỏ rồi sau đó tăng dần lên.

3. Trẻ bị thiếu máu nên ăn gì? Món trứng

Một quả trứng luộc chín có thể cung cấp 1mg sắt cùng hàm lượng protein giúp cơ thể trẻ phát triển. Đây là thực phẩm bổ sung sắt cho trẻ mà lại có rất nhiều cách chế biến như:

  • Trứng ốp la.
  • Bánh mì áp chảo với trứng.
  • Trứng khuấy.
  • Trứng mặt cười.
  • Bánh mì quết trứng.
  • Bánh trứng yến mạch.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: 5 món ăn từ trứng (trứng cút) trẻ nhìn là thèm, ăn là mê

Trẻ bị thiếu máu nên ăn gì
Trẻ bị thiếu máu nên ăn gì? Đừng bỏ qua món trứng!

4. Thịt cá

Vì sao thịt cá lại câu trả lời cho: “Trẻ bị thiếu máu nên ăn gì?” Vì đây là một loại thực phẩm rất giàu dưỡng chất và sắt. Đồng thời cá cũng là một nguồn giàu protein, một số loại cá như cá thu và cá hồi có chứa nhiều axit béo omega-3 tốt cho tim và não.

Mẹ có thể kết hợp cá ngừ thái nhỏ với rau củ xay nhuyễn để tăng lượng sắt cho trẻ.

5. Trẻ bị thiếu máu nên ăn gì? Bột yến mạch, ngũ cốc

Bột yến mạch là món ăn nhẹ bổ dưỡng mà mẹ có thể thêm vào thực đơn mỗi ngày cho trẻ bị thiếu máu, bởi vì 9,6g bột yến mạch có chứa 4,5 – 6,6 mg sắt. Bột yến mạch cũng rất giàu chất xơ, đây là một sự lựa chọn hợp lý cho trẻ em có vấn đề về dạ dày hoặc tiêu hóa, bao gồm táo bón.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: Trẻ bị ngộ độc thức ăn nên ăn gì để nhanh chóng phục hồi?

6. Chocolate đen

Chocolate đen là loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa đồng thời giúp tăng lượng chất sắt cho trẻ thiếu máu; do đó, nếu mẹ băn khoăn trẻ bị thiếu máu nên ăn gì thì đừng bỏ qua món chocolate đen! Đây là một trong những thực phẩm giàu chất sắt nhất mà trẻ em bị thiếu máu nên ăn, dung nạp đến 7mg sắt trong 85g.

7. Trẻ bị thiếu máu nên ăn gì? Bơ đậu phộng

Lượng sắt trong bơ đậu phộng có thể khác nhau ở tùy nhãn hiệu, nhưng thường chứa khoảng 0,56 mg sắt trên 15ml. Mẹ có thể cho trẻ thiếu máu dùng chung bơ đậu phộng với bánh mì ngũ cốc để có thể giúp cung cấp thêm khoảng 1 mg sắt. Bơ đậu phộng cũng tương đối giàu protein, đây là một sự lựa chọn hợp lý cho trẻ còn nhỏ chưa biết ăn thịt.

Mẹ hãy thử chế biến bằng cách thử rắc một ít quế và đường nâu lên trên bột yến mạch để tạo cảm giác ngon miệng hơn cho trẻ, đồng thời thêm một ít nho khô để giúp bổ sung thêm chất sắt, hoặc đổi mới một tí, mẹ có thể cho bé ăn cùng với trái cây vẫn được.

bơ đậu phộng
Bơ đậu phộng là câu trả lời hoàn hảo cho “trẻ bị thiếu máu nên ăn gì”

8. Trẻ bị thiếu máu nên ăn gì? Các loại đậu, hạt

Đậu là nguồn cung cấp giàu chất sắt, đặc biệt là đậu trắng cung cấp khoảng 8mg mỗi khẩu phần (tương đương 28g). Các loại hạt như hạt điều và hạt hồ trăn là một nguồn thực phẩm chứa nhiều chất sắt, protein và các chất dinh dưỡng cần thiết khác tốt cho trẻ thiếu máu.

Tuy nhiên, các loại hạt có thể là mối nguy hiểm tiềm ẩn vì dễ gây nuốt nghẹn (ở cổ họng). Vì vậy mẹ hãy cẩn thận khi quyết định cho trẻ tập nhai các loại hạt có hình dáng to nhé.

9. Rau củ

Nếu đã bổ sung những thực phẩm trên, mà vẫn chưa giải đáp được câu hỏi trẻ bị thiếu máu nên ăn gì cho mẹ, thì các loại rau lá xanh như cải xoăn, bông cải xanh, rau bó xôi là một trong những nguồn bổ sung chất sắt tốt cho trẻ. Mẹ có thể thêm đậu và rau quả khác hoặc ăn chung với trứng để tăng cường hàm lượng sắt.

Song song, để kích thích sự thèm ăn của con, mẹ có thể trổ tài chế biến rau củ như:

  • Chế biến rau củ đa dạng hình dáng trông ngon miệng.
  • Sáng tạo chế biến các món ăn với rau.
  • Cho trẻ cầm, nắm, chạm vào các loại rau củ mà bé sắp được ăn nhé.
rau củ
Trẻ bị thiếu máu nên ăn gì? Chắc chắn là rau củ!

10. Trẻ bị thiếu máu nên ăn gì? Ngũ cốc ăn sáng

Nhiều loại ngũ cốc ăn sáng được bán trên thị trường với hàm lượng thành phần giúp bổ sung chất sắt, tốt cho trẻ bị thiếu máu. Nhưng quan trọng là mẹ cần kiểm tra nhãn hàng vì có nhiều loại ngũ cốc được phân loại cho trẻ em và người lớn. Nếu trẻ dùng nhầm loại ngũ cốc cho người lớn sẽ dễ bị dư thừa chất sắt.

Ngoài ra, nhiều loại ngũ cốc ăn sáng cũng có nhiều chứa nhiều đường và muối không tốt cho sức khỏe.

11. Trái cây

Trái cây sẽ là lựa chọn tuyệt vời khi mẹ tự hỏi “trẻ bị thiếu máu nên ăn gì”; một số loại trái cây có thể giúp bổ sung chất sắt cho trẻ. Mẹ có thể cân nhắc các loại hoa quả nên ăn khi thiếu máu như: đào, táo, mơ khô, cà chua, lựu, dưa hấu, mận, cam, nho khô, chuối.

Nhắc đến trái cây, thì chắc chắn phải nhắc đến Vitamin C. Một chất xúc tác giúp trẻ hấp thụ sắt vào cơ thể tốt hơn. Nên trong thực đơn, mẹ hãy cho các bé ăn thêm trái cây sau bữa chính nhé.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: Bổ sung sắt cho trẻ thiếu máu với hướng dẫn chi tiết

Những thông tin trên hy vọng đã giúp cha mẹ giải đáp, cũng như chọn thực phẩm, lên  thực đơn cho trẻ bị thiếu máu nên ăn gì. Lợi ích tiếp nối lợi ích, một chế độ ăn giàu chất sắt có thể giúp phòng ngừa nguy cơ và hỗ trợ điều trị thiếu máu ở trẻ. Cha mẹ nên chú ý xây dựng thực đơn đa dạng với nhiều loại thực phẩm bổ dưỡng để bé yêu luôn khỏe mạnh nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non để tìm ra những vấn đề bất thường – Lợi ích cho bé phát triển và học hỏi trong tương lai

Khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non hiện là chủ đề được phụ huynh quan tâm khá nhiều. Đó là bởi vì trẻ em sở hữu hệ miễn dịch non nớt khiến trẻ dễ mắc phải nguy cơ nhiễm bệnh cao hơn người lớn. Các bác sĩ cho biết, không chỉ phòng bệnh cho trẻ mọi lúc, việc tối ưu sức khỏe để trẻ có thể phát triển khỏe mạnh và toàn diện cũng là một điều quan trọng mà bố mẹ cần lưu ý. 

1. Tầm quan trọng của việc khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non

Những năm đầu đời, đặc điểm là giai đoạn từ 0-3 tuổi, trẻ em cần rất nhiều sự quan tâm về mặt sức khỏe thể chất lẫn tinh thần. Thông tin được đưa từ trung tâm Prenatal-to-3 Policy Impact Center (tạm dịch: Trung tâm Tác động Chính sách Trước khi Sinh lên 3), trực thuộc Đại học Vanderbilt (bang Tennessee, Mỹ), giai đoạn đầu đời là khoảng thời gian nhạy cảm nhất đối với sự phát triển của não và cơ thể trẻ. Và đây cũng là điều kiện tiên quyết cho nhận thức, hành vi và sức khỏe của trẻ phát triển trong tương lai. 

Tổ chức Healthy Children trực thuộc Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) cho biết, rất hiếm có những trường hợp trẻ em mắc các bệnh nguy hiểm mà không có bất kỳ một dấu hiệu hay triệu chứng báo trước nào. Những bệnh mà trẻ mắc phải ở giai đoạn này phần lớn do gen di truyền, ảnh hưởng từ sức khỏe của bố mẹ. Vì vậy, việc thực hiện khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non và tầm soát bệnh bẩm sinh là một việc làm cần thiết. 

Tiến sĩ Nhi khoa, BS.Nguyễn Bùi Bình hiện công tác tại Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng cho biết, mỗi người cần thực hiện khám sức khỏe định kỳ từ 1-2 lần mỗi năm theo khuyến cáo từ Bộ Y tế. Và trẻ em được xem là đối tượng cần thiết khám sức khỏe định kỳ hơn cả. Việc khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non được khuyến cáo bởi chuyên gia và bác sĩ vì nó giúp cho trẻ có được nền tảng sức khỏe tốt trong tương lai, tối ưu được quá trình hoàn thiện và phát triển. 

BS Bình bổ sung 5 mốc thời gian mà bố mẹ cần lưu ý để cho trẻ thực hiện tầm soát các vấn đề sức khỏe bao gồm:

  • Giai đoạn trẻ sơ sinh: Thực hiện tầm soát các bệnh bẩm sinh và tiêm phòng.
  • Giai đoạn từ 2 tháng đến < 1 tuổi: Kiểm tra các mốc phát triển về thể chất (Cân nặng, chiều cao, vòng đầu, vòng bụng, vòng cánh tay,…) và tinh thần (Cách trẻ hóng chuyện, cách phát âm ê a,…) và sự vận động (Lẫy, bò, đi,…). Đồng thời, bác sĩ sẽ cho bố mẹ biết các mốc tiêm phòng quan trọng.
  • Giai đoạn từ 1-5 tuổi: Kiểm soát thể chất và tinh thần.
  • Giai đoạn trên 5 tuổi: Kiểm soát các mốc phát triển nhận thức.

>>> Cha mẹ có thể xem thêm: Chăm sóc trẻ sơ sinh 2 tháng tuổi và 5 điều cần lưu ý

Khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non

2. Giai đoạn vàng 0 – 3 quan trọng với trẻ như thế nào?

Bố mẹ được khuyên thực hiện khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non vì mốc tuổi từ 0-3 được xem là giai đoạn vàng cho trẻ phát triển. Theo nghiên cứu, não bộ của trẻ em có khả năng phát triển đến 80% và hoạt động tích cực gấp đôi so với người lớn. Vì vậy, những trải nghiệm ban đầu cũng như việc sở hữu một sức khỏe tốt, được chăm sóc toàn diện có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe lâu dài của trẻ. 

Hầu hết, các hiệp hội y tế thế giới và sức khỏe trẻ em như Hiệp hội Đo thị lực Hoa Kỳ (AOA), Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP), đều có cùng ý kiến cho rằng mốc tuổi 0-3 tuổi hay còn được gọi là giai đoạn phát triển đầu đời của trẻ là thời điểm tốt nhất để bố mẹ tập trung chăm sóc và tạo ra những trải nghiệm tốt dành cho trẻ. 

Câu trả lời thuyết phục nhất đối với việc bố mẹ cần quan tâm hơn đến việc khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non, kể cả khi trẻ đang khỏe mạnh, đó là một số loại bệnh tiềm ẩn mà trẻ có nguy cơ mắc phải sẽ không có dấu hiệu bất thường quá rõ ràng. 

Do đó, thông qua buổi khám sức khỏe cho trẻ mầm non, trẻ sẽ có cơ hội được quan sát và đánh giá hành vi, biểu hiện bởi các bác sĩ có chuyên môn để biết được rằng liệu những biểu hiện của trẻ có điểm gì bất ổn so với sự phát triển thông thường trong từng độ tuổi. Từ đó, bác sĩ sẽ có những hành động phù hợp để giúp trẻ cải thiện được vấn đề, hoặc đưa ra lời khuyên hữu ích giúp trẻ có thể tối ưu được quá trình phát triển toàn diện của mình. 

BS Nguyễn Bùi Bình cho biết, khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non giúp trẻ được kiểm tra  các chỉ số sinh tồn như: đo chiều cao, cân nặng, vòng bụng, tính chỉ số BMI, kiểm tra mạch, đo huyết áp. Tiếp theo, bác sĩ sẽ thăm khám toàn thân (ý thức, thiếu máu, xuất huyết, nhiễm trùng, da, lông, tóc, móng…) kiểm tra tổng quát các cơ quan trong cơ thể để phát hiện các bệnh lý hô hấp, tim mạch, thần kinh, tiêu hóa, thận-tiết niệu, cơ xương khớp,… Bên cạnh đó, các bác sĩ sẽ dựa vào các chỉ số trong cơ thể của trẻ để đánh giá hoặc tìm ra những điểm bất thường. 

Trẻ khám sức khỏe định kỳ sẽ được thực hiện xét nghiệm máu (công thức máu, hóa sinh máu) và xét nghiệm nước tiểu. Bên cạnh đó có thể trẻ cần được làm siêu âm bụng tổng quát, chụp X-quang tim phổi,… 

>>> Cha mẹ nên quan tâm: Dấu hiệu ung thư máu ở trẻ em – Tuyệt đối không được bỏ qua!

Khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non 10

3. Các mốc phát triển quan trọng mà bố mẹ cần lưu ý khi đi khám sức khỏe cho trẻ mầm non

Mỗi trẻ em sẽ có tốc độ phát triển khác nhau, tuy nhiên các mốc phát triển của trẻ sẽ tập trung vào các kỹ năng:

  • Khả năng nói và sử dụng ngôn ngữ
  • Kỹ năng ăn mặc
  • Kỹ năng vận động tinh và vận động thị giác
  • Kỹ năng tự chăm sóc bản thân

5 mốc phát triển quan trọng chính là 5 mốc thời gian tốt để khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non, được khuyến cáo bởi BS Nguyễn Bùi Bình gồm:

  • Trẻ sơ sinh từ 0-3 tháng tuổi
  • Trẻ từ 3-12 tháng tuổi
  • Trẻ tập đi từ 1-3 tuổi
  • Trẻ chuẩn bị đi học từ 3-4 tuổi
  • Trẻ đi học từ 4-5 tuổi

>>> Cha mẹ có thể xem thêm: Bé mấy tháng biết ngồi và những cột mốc quan trọng

4. Các hạng mục thăm khám cần thiết cho sự phát triển của trẻ

4.1 Khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non: Xét nghiệm máu

Một số bố mẹ vẫn lo lắng mới hạng mục xét nghiệm máu khi khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non vì trẻ còn nhỏ. Tuy nhiên, sự thật là trẻ có thể mắc phải một số bệnh do di truyền, bẩm sinh hoặc những bệnh lý khác do ảnh hưởng từ môi trường sống, chế độ dinh dưỡng chưa phù hợp. 

Việc xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các bệnh lý cơ bản: Bệnh đái tháo đường, một số bệnh rối loạn chuyển hóa như rối loạn chuyển hóa lipid, suy giáp trạng bẩm sinh, bệnh thiếu máu, tình trạng tăng men gan, tăng acid uric, suy giảm chức năng thận…. 

Thông qua kết quả xét nghiệm máu, bác sĩ cũng có thể dự đoán được các tình trạng hoặc bệnh lý phức tạp hơn  mà trẻ có thể mắc phải như: Cô đặc máu, giảm tiểu cầu, suy giảm miễn dịch, viêm gan, nhiễm trùng máu, ung thư máu, rối loạn tăng sinh tủy, nhiễm ký sinh trùng, bệnh dị ứng, thiếu máu di truyền…

[recommendation title=””]

BS Bình khẳng định việc xét nghiệm máu khi thực hiện khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non là một hạng mục quan trọng. Đồng thời, trấn an bố mẹ rằng việc xét nghiệm máu có thể thực hiện ở bất cứ độ tuổi nào, kể cả từ khi mới sinh. Vì vậy, bố mẹ có thể an tâm xét nghiệm máu cho trẻ mầm non, từ 1-3 tuổi không phải là quá sớm.

[/recommendation]

4.2 Khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non: Khám mắt

Từ câu chuyện của một độc giả của MarryBaby, chị Linh Nguyễn (quận Phú Nhuận, TP.HCM) chia sẻ con gái được chẩn đoán bị cận và loạn thị khi bé chỉ mới 3 tuổi. Trước đó, bé đã có một số biểu hiện như nheo mắt, khó phân biệt được nét chữ nhưng không thường xuyên nên gia đình không chú ý. Sau khi tìm hiểu, chị Linh biết được rằng trẻ em được khuyến cáo thực hiện khám mắt sớm từ khi còn nhỏ để tìm hiểu các vấn đề về khúc xạ cũng như hỗ trợ mắt điều tiết tốt hơn.

Tham vấn câu chuyện của chị Linh với BS Nguyễn Bùi Bình, bác sĩ xác nhận rằng khám mắt là một trong những hạng mục quan trọng trong hoạt động khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non. 

[recommendation title=””]

BS Bình cho biết, Hiệp hội Đo thị lực Hoa Kỳ (AOA) khuyến khích các bậc cha mẹ nên lên lịch định kỳ khám mắt cho trẻ. Bởi vì tật khúc xạ có thể ảnh hưởng đến trẻ do gen di truyền từ bố mẹ, nên trong trường hợp trẻ không có vấn đề bất thường về mắt, việc khám mắt cho trẻ từ 6 đến 12 tháng tuổi cho trẻ cũng là một điều cần thiết để trẻ để tìm ra những vấn đề tìm ẩn có thể có và có thể xác định sự phát triển khoẻ mạnh hay bất thường của thị lực.

[/recommendation]

Khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non

4.3 Khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non: Khám tai – mũi – họng

Tai – Mũi – Họng luôn là một vấn đề khá đau đầu đối với các bậc phụ huynh khi hầu hết trẻ em đều thường xuyên mắc bệnh tai – mũi – họng, đặc biệt là trong các dịp thời tiết xấu, giao mùa,… Chính vì vậy, bố mẹ có xu hướng tập trung chữa bệnh theo triệu chứng nhiều hơn là quan tâm đến việc khám định kỳ sức khỏe cho trẻ mầm non khi trẻ đang khỏe.

Thực tế, tai – mũi – họng là những cơ quan thông trực tiếp với nhau và với môi trường bên ngoài nên rất dễ bị tác nhân gây bệnh như virus hay vi khuẩn xâm nhập và gây bệnh. Hơn nữa, niêm mạc các hốc tự nhiên này rất mỏng, dưới niêm mạc là hệ mạch máu và hệ thần kinh phức tạp rất dễ bị tổn thương, viêm nhiễm, nhất là đối tượng trẻ nhỏ. Vì thế, các bệnh lý tai mũi họng là một trong những bệnh lý thường gặp nhất ở trẻ em.

[recommendation title=””]

BS Bình bổ sung về vấn đề trẻ dễ bị tái lại các bệnh về tai mũi họng, có 4 nguyên nhân chính khiến trẻ mắc bệnh:

  • Điều trị chưa dứt điểm đợt nhiễm khuẩn hô hấp cấp. Đây là lý do khiến bệnh sẽ trở thành mạn tính nếu không được điều trị dứt điểm.
  • Yếu tố dị ứng, thường xuất phát từ môi trường sống và sự thay đổi của thời tiết.
  • Lây nhiễm nhiều chủng virus hoặc vi khuẩn liên tiếp.

[/recommendation]

Chính vì vậy, tai – mũi – họng là một mục quan trọng mà bố mẹ cần lưu ý khi đi thăm khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non. Đặc biệt, khi khám tai mũi họng cho trẻ đang không có bệnh, các bác sĩ có thể kiểm tra các chức năng nghe, nói của trẻ, so sánh với bảng đánh giá phát triển để có thể kịp thời tìm ra điểm bất thường mà bố mẹ không để đến nếu có và kịp thời chữa trị. 

>>> Cha mẹ nên quan tâm: Bé 4 tháng tuổi bị ho và sổ mũi: Nguyên nhân và cách chữa trị

4.4 Khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non: Theo dõi sự phát triển

Khi thực hiện khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non, khám và đánh giá sự phát triển của trẻ là một hạng mục không thể thiếu và vô cùng cần thiết cho trẻ. Tuy nhiên, khám và đánh giá sự phát triển của trẻ hiện nay vẫn chưa được phổ biến đối với các bố mẹ tại Việt Nam. 

Đây là một hạng mục quan trọng để bố mẹ có thể hiểu được sự thay đổi của con trẻ qua từng giai đoạn, từ đó điều chỉnh cách nuôi dạy, chế độ dinh dưỡng và có thêm những hoạt động ngoài hỗ trợ cho trẻ có thể phát triển tối ưu, mang lại cho con một thể trạng tốt nhất có thể, hỗ trợ con tiếp tục phát triển như bình thường.

Chi tiết hơn về hạng mục này, khám và đánh giá sức khỏe định kỳ được khuyến cáo thực hiện ít nhất 1-2 lần mỗi năm, kèm với việc khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non. Các chỉ số đánh giá sẽ giúp bố mẹ nắm rõ tình trạng sức khỏe tổng quát của trẻ, đặc biệt là sự tăng trưởng về mặt thể chất (cân nặng, chiều cao), tinh thần (trí não) và vận động, từ đó đưa ra các phương thức xử lý và điều trị kịp thời nếu trẻ phát triển chậm hơn so với lứa tuổi của trẻ. Ngoài ra, bố mẹ có thể nhận được lời khuyên hoặc tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa nhi về việc phát triển trí não, học hỏi hoặc hành vi của con trẻ.

>>> Cha mẹ có thể đọc thêm: Bảng chiều cao cân nặng của trẻ 0 – 10 tuổi và 6 yếu tố quyết định tầm vóc

Khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non

4.5 Khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non: Khám & theo dõi các bất thường tâm lý

Các nghiên cứu được thực hiện vào năm 2012 và 2017 của nhiều nhà khoa học[8], [9], [10] đã chỉ ra rằng, trẻ sơ sinh và mới biết đi cũng có nguy cơ bị rối loạn sức khỏe tâm thần với các triệu chứng như quấy khóc nhiều bất thường,  khó ngủ hoặc bú, khó gắn bó với mẹ. 

Các nghiên cứu dịch tễ học báo cáo trẻ từ 1-5 tuổi có 16-18% tỷ lệ mắc các bệnh về rối loạn sức khỏe tâm thần [12], trong đó hơn một nửa trẻ bị ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống, học tập về sau. Bên cạnh những con số đáng báo động, Bệnh viện Nhi Trung ương cho biết có khoảng 3-8% trẻ bị mắc bệnh tăng động giảm chú ý, rơi vào lứa tuổi từ 6-7 tuổi. Điều đáng nói chính là, dấu hiệu của bệnh dễ bị nhầm lẫn bởi tính cách hiếu động quá mức của trẻ, đáng lo ngại hơn khi các bé trai có tỷ lệ mắc bệnh tăng động giảm chú ý cao hơn bé gái.

Các loại bệnh tâm lý nếu như không điều trị sớm sẽ không chỉ làm chậm hoặc gián đoạn sự phát triển của trẻ mà còn gây ảnh hưởng lớn đến tương lai của trẻ, khiến trẻ khó hòa nhập với cộng đồng. 

[recommendation title=””]

Vì thế, mỗi lần khám định kỳ sức khỏe cho trẻ mầm non, bố mẹ không nên bỏ qua việc tầm soát các hành vi bất thường về tâm lý vì đây là chìa khóa then chốt để trẻ có thể được phát hiện bệnh và tiếp nhận điều trị sớm. Tỷ lệ phát triển hòa nhập cộng đồng thành công cũng trở nên khả quan hơn rất nhiều so với việc chữa bệnh khi trẻ đã có dấu hiệu bất thường nghiêm trọng. 

[/recommendation]

5. Khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non – Lợi ích cho bé phát triển và học hỏi trong tương lai

Vì những giai đoạn đầu đời là giai đoạn vàng cho trẻ phát triển nên việc tiếp nhận sự chăm sóc phù hợp với từng độ tuổi, tình trạng sức khỏe là “chìa khóa” của lợi ích cho trẻ phát triển và học hỏi trong tương lai. Bố mẹ không nên bỏ qua việc khám sức khỏe định kỳ cho trẻ mầm non vì hoạt động này giúp bố mẹ nắm rõ hơn tình trạng của con trẻ và sự phát triển của trẻ. Hiểu được những nhu cầu và mong muốn mà trẻ không thể nói ra thông qua kết quả thăm khám. Kèm theo đó, bố mẹ sẽ nhận được những lời khuyên từ bác sĩ về kế hoạch nuôi dưỡng con phù hợp, giúp trẻ có thể có được thể chất và tinh thần tốt nhất trong quá trình phát triển.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Hỏi-đáp bác sĩ: Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ?

Theo báo cáo của UNICEF, tỷ lệ mắc các vấn đề sức khỏe tâm thần ở Việt Nam là từ 8% đến 29% đối với trẻ em và vị thành niên. Báo cáo cũng nhấn mạnh: “vấn đề sức khỏe tâm thần và tâm lý xã hội đều đang gia tăng ở Việt Nam; đặc biệt trong trẻ em và thanh thiếu niên.” Trước thực trạng này, cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ?

Nhân tháng Khỏe vì gia đình, MarryBaby cùng với sự đồng hành của Bác sĩ Đào Thị Thu Hương sẽ giúp cha mẹ giải đáp câu hỏi này. Trong bài viết, cha mẹ sẽ hiểu cách nhận biết tình trạng sức khỏe tinh thần của con, và những phương pháp để đồng hành cùng con trẻ theo từng lứa tuổi.

1. Nhận biết tình trạng sức khỏe tinh thần của trẻ

Theo lời Bác sĩ Đào Thị Thu Hương chia sẻ: “sức khỏe tâm thần bao gồm các vấn đề về điều hòa cảm xúc, hành vi, lời nói, suy nghĩ và mối quan hệ với người khác”.

1.1 Biểu hiện của trẻ có sức khỏe tinh thần tốt

Để biết trẻ có sức khỏe tinh thần tốt hay không, cha mẹ chú ý đến những biểu hiện như:

  • Con có cảm thấy hạnh phúc và tích cực về bản thân thường xuyên không.
  • BIết chăm sóc bản thân kể cả trong thời gian khó khăn hoặc khi mọi thứ diễn ra không như bé mong đợi.
  • Yêu thích cuộc sống hiện tại.
  • Học và làm việc tốt.
  • Hòa thuận với gia đình và bạn bè.
  • Có thể quản lý cảm xúc buồn, lo lắng hoặc tức giận.
  • Có thể trở lại sau khoảng thời gian khó khăn để chuẩn bị thử những điều mới hoặc thử thách.

Ở mỗi giai đoạn và độ tuổi khác nhau, bé sẽ đối diện với những thác thức khác nhau. Đây là một điều kiện thuận lợi cho trẻ tập thích nghi, và xây dựng một sức khỏe tinh thần lành mạnh. Tuy nhiên, đối với một bé sở hữu tinh thần khỏe mạnh từ đầu, những thách thức này sẽ không quá khác nhau.

>>> Giúp bé ngủ ngon: Mẹo dân gian giúp trẻ sơ sinh ngủ ngon giấc mẹ nào cũng nên biết

Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý ở trẻ

1.2 Cách nhận biết dấu hiệu rối loạn tâm lý của trẻ

Theo dòng thời gian các rối loạn về sức khỏe tâm thần sẽ có những triệu chứng sau cần được cha mẹ lưu ý:

  • Trẻ ít tiếp xúc mắt, thờ ơ, ít phản hồi khi gọi tên.
  • Không thích chơi với người khác, thích chơi một mình. Các mốc phát triển về vận động và ngôn ngữ bị chậm.
  • Các kỹ năng có được trước đây bị mất, bé không thể nói hoặc thực hiện những kỹ năng đó.
  • Không biết chơi trò đóng vai, giả vờ. Giảm tập trung chú ý; hay mơ màng khi ngồi học.
  • Quá nhiều năng lượng, hoạt động không ngừng nghỉ, nhưng rất ẩu và bất cẩn.
  • Bỏ hoặc mất sự hứng thú quan tâm với các sở thích.
  • Cảm xúc thay đổi quá mạnh: dễ khóc, dễ cáu gắt, thường xuyên buồn.
  • Rối loạn ăn uống, giấc ngủ.
  • Kết quả học tập bị sa sút trong thời gian ngắn.

Từ đây, cha mẹ có thể quan sát thấy là, khi bé nhà mình có bất kể một hành vi hay dấu hiệu nào khác thường so với các bé đồng trang lứa khác, thì đây có thể là biểu hiện của tình trạng sức khỏe tinh thần không lành mạnh hoặc rối loạn. Nếu cha mẹ đã nhận diện được, hãy cho bé có cơ hội được thăm khám với các bác sĩ chuyên khoa, để sớm có được phương án tiếp cận và điều trị tốt nhất cho con. Nhớ là, càng sớm càng tốt.

2. Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ sơ sinh?

Năm đầu tiên của bé có rất nhiều sự thay đổi về thể chất và tinh thần. Nếu cha mẹ đang không biết cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ sơ sinh, thì có rất nhiều điều quan trọng để làm cho bé hằng ngày, ví dụ:

Theo dõi các mốc phát triển về vận động của bé: thời điểm biết ngồi, biết bò và đi. Cách bé tương tác với bố mẹ, với đồ chơi.

Bé 6 tháng và 12 tháng là những thời điểm được Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ khuyến cáo tầm soát rối loạn phổ tự kỷ cho trẻ. Cha mẹ cần nhận biết những biểu hiện tâm lý bất ổn như đã nêu ở phần trên để đưa trẻ đến gặp các bác sĩ tâm thần trẻ em để thăm khám.

Dành nhiều thời gian chơi cùng với bé, bé cần được củng cố các hành vi tốt bằng cách ôm, hôn và tán dương em. Nếu em có những hành vi chưa đúng, hãy ngay lập tức nói với bé “không” thật dứt khoát, tránh quát lớn, đánh mắng hay giải thích nhiều lời với bé.

Cha mẹ cũng có thể sử dụng một hình thức phạt ngó lơ 30 giây – 1 phút khi trẻ được 1 tuổi, nhưng bố mẹ luôn nhớ hãy dành thời gian để khích lệ bé cho các hành vi tốt nhiều hơn rất nhiều (có thể gấp tới 4 lần) so với thời gian phạt bé vì các hành vi không tốt nhé.

>>> Cha mẹ có thể xem thêm: 10 trò chơi dân gian cho trẻ vừa vui vừa bổ ích

Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý ở trẻ

3. Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ 1-3 tuổi?

Trong các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi, đây là độ tuổi trẻ bắt đầu biết đi, hay chạy nhảy nhiều. Vì thế, cha mẹ cần:

  • Quan tâm nhiều về việc tạo cho trẻ một không gian an toàn để vui chơi cả trong nhà và ngoài trời.
  • Khuyến khích trẻ chơi hòa thuận với các bạn khác.
  • Cha mẹ có thể tăng vốn từ của bé bằng cách chỉ cho bé các đồ vật xung quanh, rồi nhắc bé lặp lại.
  • Đọc truyện cho bé nghe, chơi trò ghép cặp, chơi đếm là những cách để bố mẹ vừa chơi vừa học với bé.
  • Đây là thời điểm tốt để cha mẹ có thể dạy trẻ nói ra cảm xúc của mình. Trẻ vẫn luôn cần sự khích lệ tích cực từ gia đình, nó có tác dụng nhiều hơn là hình phạt.

>>> Cha mẹ có thể xem thêm: Bé 3 tuổi: Hiểu tâm lý và sự phát triển để dạy con tốt hơn

4. Giúp cho trẻ 4 – 12 tuổi rèn luyện kỹ năng học tập hiệu quả

Như các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi 4-5 nêu trên; trẻ độ tuổi này có trí tưởng tượng phong phú, thích chơi trò giả vờ,… Nếu trẻ có xung đột với bạn khác, hãy để trẻ tự giải quyết, cha mẹ chỉ nên ở bên để giúp đỡ nếu cần.

Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ 5 tuổi? Khi lên 5, các bé đã bắt đầu có sự phân biệt về giới; đây là lúc cha mẹ dạy cho trẻ về những đụng chạm vùng an toàn. Không ai được chạm vào “các bộ phận kín” trừ khi bác sĩ khám bệnh cho con; hoặc khi cha mẹ tắm rửa cho bé. Trẻ cũng có thể nhớ địa chỉ và số điện thoại cần liên lạc nếu được cha mẹ dạy.

Ngoài nhận thức về các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi 6-12; các vấn đề liên quan đến sự an toàn sông nước, an toàn khi tham gia giao thông và khi tiếp xúc với người khác luôn nhận được nhiều sự quan tâm khi trẻ bắt đầu tuổi đi học.

Cha mẹ cũng nên trao đổi một cách cởi mở, thẳng thắn với trẻ, nói với con những trải nghiệm và nỗi sợ của cha mẹ khi bằng tuổi con; để con biết rằng con không đơn độc, để con hiểu đây không phải là nỗi lo của riêng con.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: 15 cách dạy con của người Do Thái đào tạo con thành thiên tài

Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý ở trẻ

5. Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ 12-18 tuổi?

Tuổi dậy thì là cái tuổi ẩm ương và đầy thử thách cho cha mẹ. Nếu chưa biết cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ thì câu trả lời là trang bị tốt cho trẻ về kiến thức sinh sản, cách phòng ngừa tránh thai, quan hệ tình dục an toàn.

Đây là một vấn đề hết sức bình thường; cha mẹ cần nói với trẻ một cách tự nhiên, cởi mở và khoa học. Nếu thanh thiếu niên không muốn nói với cha mẹ; cha mẹ có thể nhờ sự giúp đỡ từ những người khác trong gia đình, giáo viên hay bác sĩ chuyên khoa.

Một điều quan trọng cha mẹ cần hiểu rằng, các rối loạn tâm thần có thể điều trị được. Mắc rối loạn tâm thần hoàn toàn không phải lỗi của gia đình; hay do trẻ “yếu tâm lý”, “chịu áp lực kém”. Cha mẹ cần theo dõi hành vi cùng những sự thay đổi đột ngột trong cảm xúc của các em. Chúng có thể là những dấu hiệu mạnh mẽ cho thấy vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng.

>>> Cha mẹ có thể xem thêm: Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ, cách nhận biết và khắc phục

6. Cách cha mẹ tự chăm sóc tinh thần của bản thân để hỗ trợ con tốt nhất

Không chỉ biết “cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ”; cha mẹ cũng cần biết cách tự chăm sóc tinh thần của mình để “đủ khả năng” nuôi dưỡng và giáo dục con một cách tối ưu.

Sau đây là một số gợi ý chung dành cho cha mẹ:

  • Chăm sóc sức khỏe tinh thần của mình: Điều này có nghĩa là ăn uống đầy đủ, dành thời gian cho hoạt động thể chất, bỏ hút thuốc, ngủ đủ giấc.
  • Có những mối quan hệ hỗ trợ: Tìm những người mà phụ huynh có thể dựa vào để được hỗ trợ về mặt tinh thần.
  • Có thói quen và sự ngăn nắp: Tuân thủ thời gian đều đặn về giờ ăn và giờ ngủ có thể giúp cha mẹ cảm thấy vững chãi hơn và giúp con yên tâm hơn.
  • Hỏi công ty về cách làm việc linh hoạt: Cân bằng giữa công việc và cuộc sống tố có thể giúp cha mẹ quản lý công việc và nuôi dạy con cái theo cách lành mạnh hơn.
  • Cách cha mẹ tự chăm sóc sức khỏe tinh thần của bản thân để hỗ trợ con tốt nhất.

Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý ở trẻ

Khi trải qua bất cứ một bất thường về cảm xúc như lo lắng quá mức, dễ cáu giận, dễ khóc hơn, cha mẹ nên tìm cho mình một chuyên gia về sức khỏe tâm thần để được tư vấn; hoặc nói chuyện với bác sĩ đa khoa về các lựa chọn điều trị khác nhau. Đây cũng là câu trả lời tốt đối với băn khoăn “cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ?”.

Nhìn chung, ở các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi khác nhau, trẻ sẽ có những hành vi, phản ứng cảm xúc và cách kết nối với người xung quanh riêng biệt. Cha mẹ cần phân biệt rõ đâu là những biểu hiện lành mạnh, phù hợp với sự phát triển của trẻ; và đâu là những biểu hiện cho thấy trẻ đang gặp các thách thức tâm lý cần sự hỗ trợ kịp thời từ đội ngũ chuyên gia tâm lý, bác sĩ tâm thần.

Cuối cùng, cha mẹ cần biết cách tự chăm sóc sức khỏe tinh thần của bản thân để nuôi dưỡng, giáo dục con một cách hiệu quả nhất. Hy vọng qua bài viết; bậc phụ huynh đã hiểu “cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ”; và biết cách chăm sóc tinh thần con tốt hơn.

 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Hiểu các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi để trở thành cha mẹ hiểu con

1. Tầm quan trọng khi biết các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi

Hiểu các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi sẽ giúp cha mẹ thấu hiểu các hành vi của con; đồng thời, nhận biết tình trạng sức khỏe tinh thần của trẻ. Để từ đó, cha mẹ biết cách chăm sóc, can thiệp và ngăn ngừa kịp thời các rối loạn tâm lý.

Theo báo cáo của UNICEF, tỷ lệ mắc các vấn đề sức khỏe tâm thần ở Việt Nam là từ 8% đến 29% đối với trẻ em và vị thành niên. Ngoài ra, theo thông tin từ Bộ Y tế cho biết, căng thẳng đang gây ra các rối loạn tâm lý cho 15% trong số 95 triệu người Việt Nam, đặc biệt là giới trẻ.

Nhân tháng Khỏe vì gia đình, cùng sự đồng hành của Bác sĩ Đào Thị Thu Hương, MarryBaby chia sẻ nội dung để nâng cao nhận thức của cha mẹ về các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi. Đồng thời, cha mẹ cũng được trạng bị những phương pháp để nuôi dưỡng sức khỏe tinh thần cho con thật tốt.

Các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi

Các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi có những đặc trưng và hành vi điển hình. Sau đây sẽ là nội dung để cha mẹ hiểu hơn các đặc điểm tâm lý nổi bật của trẻ sơ sinh 0-1 tuổi, trẻ tập đi 1-3 tuổi, trẻ 4-12 tuổi và thanh thiếu niên từ 13-18 tuổi.

2. Các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi (0 – 1 tuổi)

Các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi sẽ có sự khác biệt giữa các bé mới chào đời 0-3 tháng và bé từ 3-12 tháng tuổi.

Với những bé từ 0-3 tháng tuổi, các bé chủ yếu giao tiếp bằng ánh mắt và những tiếng kêu chưa rõ lời của mình. Cũng như, con có thể lắng nghe giọng nói của cha mẹ, và sẽ mỉm cười phản hồi nhiều hơn từ tháng thứ 2.

Các bé ở đội tuổi 3- 12 tháng đã có thể lắng nghe từ cha mẹ nhiều hơn. Con ở độ tuổi này sẽ dễ cười khi vui và khóc khi khó chịu hay ít được chú ý. Lúc này bé cũng dần nhận diện được người quen và người lạ. Bên cạnh đó, từ tháng thứ 9 các bé sẽ thích ôm và cả được ôm.

Trong giai đoạn này, cha mẹ sẽ cần lưu tâm đến những tuần khủng hoảng của bé để biết cách chăm sóc và nuôi dạy con lành mạnh.

>>> Cha mẹ có thể xem thêm: 10 món đồ chơi dành cho bé trai 1 tuổi

Các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi

3. Các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi (1 – 3 tuổi)

Đặc điểm tâm lý của trẻ sơ sinh, tập đi có sự phân nhánh rõ giữa bé 1 tuổi và bé từ 2-3 tuổi.

Bé lên 1 tuổi có khả năng nhận ra mình trong gương cũng như hiểu được sự xuất hiện và vắng mặt của cha mẹ đôi khi, chỉ là tạm thời chứ không hoàn toàn biến mất như trẻ dưới 1 tuổi.

Trẻ 2-3 tuổi có khả năng bộc lộ cảm xúc rõ ràng hơn nhưng vẫn còn “nắng mưa thất thường”, cha mẹ có thể thấy các bé đột ngột khóc to, giận dữ đỏ mặt. Đó là vì bé 2-3 tuổi sẽ muốn biết bản thân mình là ai cũng như “chỉ làm khi muốn”. Và bé cũng sẽ tự tin hơn với người lạ và biết rằng mọi người cũng có cảm xúc như mình.

Từ giai đoạn 3 tuổi trở lên, sự tò mò sẽ phát triển mạnh mẽ hơn và cha mẹ sẽ dễ thấy bé đặt câu hỏi nhiều hơn như: “Tại sao? / Như thế nào? / Cái gì?”. Song song đó, về thể chất, các bé bắt đầu muốn hòa nhập với các bạn đồng trang lứa. Khả năng tưởng tượng cũng phong phú và biết cách dùng bộc lộ cảm xúc của mình hơn. Cách để biểu lộ cảm xúc tốt nhất là bé thích chơi trò đóng vai nhất. Từ đây con cũng biết khi nào con làm đúng, làm sai hoặc trái ý cha mẹ.

Các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi

4. Các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi (4 – 12 tuổi)

Các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi trước đi học (4-5 tuổi); trẻ tiểu học (6-10 tuổi) và trẻ dậy thì (11-12 tuổi) có sự khác biệt về trạng thái cảm xúc, suy nghĩ và mối quan hệ với gia đình, bạn bè.

4.1 Các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa 4-6 tuổi

Đây là giai đoạn trẻ thích kết bạn và trò chuyện với người khác. Bé ít tranh cãi với bạn đồng trang lứa và có thể bày tỏ sở thích cùng những điều mình không thích. Trẻ từ 4 tuổi trở đi sẵn lòng chia sẻ và thay phiên nhau trong các hoạt động nhóm.

Ở độ tuổi này, bé thể hiện được sự tức giận qua lời nói và hành động; thậm chí trẻ có thể trở nên hống hách hoặc tỏ ra ghen tị. Bé tuy thích độc lập nhưng vẫn cần sự an tâm và che chở của cha mẹ.

Ngoài ra, trẻ thường nhạy cảm với sự chỉ trích; các em cảm thấy khó chấp nhận những vấp ngã của mình. Con từ 5 tuổi trở đi cần sự chú ý và yêu thương từ người lớn. Bé thích được là một phần và ở bên cạnh gia đình.

Bé 5-6 tuổi thường “nghĩ sao nói vậy”; trẻ bắt đầu có bạn thân; mặc dù bạn thân thường thay đổi liên tục. Nhu cầu để trở thành người giỏi nhất, tốt nhất phát triển mạnh mẽ.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: 15 cách nuôi dạy con của người Do Thái đào tạo trẻ thành thiên tài

4.2 Đặc điểm tâm lý của trẻ 7-8 tuổi

Các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi

Bước sang độ tuổi 7-10 này, trẻ vẫn còn nỗi lo bị chỉ trích, trẻ sẽ cố gắng để bộc bạch bản thân để xem phản ứng của mọi người xung quanh. Bé dần có nhận thức tốt về chính mình và nhạy cảm hơn với người khác.

Tâm trạng trẻ có thể hơi thất thường, nhưng bé ít sẽ hướng cảm xúc tiêu cực đến người khác. Nhìn chung, bé thân thiện, tò mò và ưa thích nói chuyện. Trẻ trong giai đoạn này cũng bắt đầu chơi theo nhóm, chọn bạn cùng giới tính và biết chia sẻ bí mật, đồ chơi để xây dựng tình bạn. Đây cũng là độ tuổi bé có tình bạn lâu dài và bị ảnh hưởng bởi “áp lực đồng trang lứa”.

Trẻ 8-10 tuổi cũng là lúc trẻ có xu hướng đánh giá bản thân và khắt khe với khả năng làm việc của mình. Tính cạnh tranh rất cao, trẻ muốn trở thành người đầu tiên, giỏi nhất và làm mọi việc một cách đúng đắn.

Đặc biệt, trẻ từ 8 tuổi “muốn trở thành người lớn”, bắt đầu đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn, tự xây dựng thói quen và có chính kiến, quan điểm của riêng mình (đôi khi khác với cha mẹ).

4.3 Đặc điểm tâm lý của trẻ tiền dậy thì 10-12 tuổi

Trẻ tiền dậy thì đang bước vào một giai đoạn thay đổi lớn về cảm xúc. Con bắt đầu nhìn thấy quá trình trưởng thành của mình; và trân trọng hướng đi rõ ràng trong cuộc sống – dù trẻ có thích hay không.

Thế giới trở thành một nơi phức tạp hơn đối với trẻ đang bắt đầu dậy thì. Con vẫn có thể gắn bó với người bạn thân nhất; nhưng tình bạn ở độ tuổi này có xu hướng trở nên phức tạp hơn.

Khi mười một tuổi, con sẽ bắt đầu sải cánh và từng bước hướng tới sự độc lập – trẻ có thể không còn muốn tham gia vào tất cả các hoạt động của gia đình mà chỉ muốn dành thời gian cho bạn bè.

5. Các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi (13 – 18 tuổi)

Các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi

5.1 Đặc điểm tâm lý của thanh thiếu niên 13-14 tuổi

Trong độ tuổi này, thanh thiếu niên sẽ dành thời gian nhiều cho bạn bè thay vì gia đình. Tính cách, sở thích, quần áo, kiểu tóc, gu âm nhạc, hoạt động tại trường của con cũng sẽ hình thành thông qua những người bạn của mình.

Thanh thiếu niên 13-14 tuổi có tâm trạng thất thường, các em sẽ thách thức người lớn để khẳng định sự độc lập của bản thân. Nhưng trẻ vẫn có những cảm xúc trái ngược khi phải rời xa cha mẹ. Cảm xúc của các bé gái có thể dễ thay đổi hơn, nhưng không xảy ra quá thường xuyên, và không làm ảnh hưởng nhiều đến các mối quan hệ của bé; vì nếu sự thay đổi cảm xúc mạnh mẽ gây bất lợi cho hoạt động, sinh hoạt của trẻ; đó có thể là biểu hiệu rối loạn tâm lý ở tuổi dậy thì.

5.2 Đặc điểm tâm lý của thanh thiếu niên 15-18 tuổi

Từ 15 tuổi trở đi, thanh thiếu niên trở nên tự tin hơn và do đó, có thể đối mặt tốt với áp lực đồng trang lứa. Con cũng ít dành thời gian hơn cho gia đình và mong muốn kiểm soát nhiều khía cạnh hơn trong cuộc sống của mình.

Khi nhìn về tương lai, trẻ có thể vừa vui mừng, vừa choáng ngợp với những điều mới như chọn ngành học, vào đại học, xây dựng gia đình,… Giai đoạn này, thanh thiếu niên sẽ xây dựng mối quan hệ bạn bè mật thiết.

Trẻ bắt đầu có những ham muốn tình dục mạnh mẽ và có thể chủ động trong việc quan hệ tình dục. Con cũng bắt đầu có nhận thức rõ ràng hơn về xu hướng tình dục của mình.

>>> Cha mẹ có thể xem thêm: Con gái tuổi dậy thì thích gì và cha mẹ cần biết để giúp con tránh cú sốc đầu đời

Tóm lại, các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi có sự khác biệt trong hành vi, phản ứng cảm xúc và suy nghĩ của trẻ; cha mẹ nhận biết những điều này để thấu hiểu con, cũng như biết cách giúp con nuôi dưỡng sức khỏe tinh thần lành mạnh. Để từ đó, con có thể trở thành một người trưởng thành khỏe mạnh toàn diện và khai phá được tiềm năng vượt trội của con.

Sau khi nắm bắt các giai đoạn phát triển tâm lý theo lứa tuổi, cha mẹ hẳn sẽ muốn biết cách để giúp con vượt qua những cột mốc phát triển tâm lý tốt nhất. Mời các bậc phụ huynh đọc tiếp nội dung: Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh rối loạn tâm lý cho trẻ? để lắng nghe những chia sẻ của Bác sĩ Đào Thị Thu Hương về cách nuôi dưỡng tinh thần cho con trẻ theo lứa tuổi.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em: Nhận biết sớm để kịp thời chữa trị!

1. Sốt siêu vi ở trẻ em là bệnh gì?

triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em

Trước khi nhận diện triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em; cha mẹ cần biết rõ về căn bệnh sốt siêu vi hay còn gọi là sốt virus ở trẻ em này.

Sốt siêu vi (Fever virus) ở trẻ em là bệnh do các loại virus liên quan đến đường hô hấp gây ra. Lúc này, nhiệt độ cơ thể bé tăng cao hơn bình thường (từ 38° C trở lên) để chống lại những con virus gây hại này.

Các tình trạng phổ biến có thể gây ra triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên (RTIs).
  • Bệnh cúm.
  • Nhiễm trùng tai.
  • Roseola – một loại vi rút gây sốt cao và phát ban.
  • Viêm amiđan.
  • Các bệnh thông thường ở trẻ em, chẳng hạn như bệnh thủy đậu.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ sốt đi sốt lại nhiều lần, phải làm sao? Xem ngay để biết cách xử lý mẹ nhé

2. Nguyên nhân khiến trẻ bị sốt siêu vi

Việc con mắc một số triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em có thể do những nguyên nhân sau:

2.1 Trẻ bị nhiễm virus từ người khác

Trẻ bị nhiễm virus từ người khác

Hầu hết các cơn sốt là do nhiễm trùng gây ra. Sốt giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng bằng cách kích thích các cơ chế bảo vệ tự nhiên.

Có nhiều cách mà trẻ có thể bị nhiễm virus, bao gồm:

  • Vô tình hít vào: Nếu ai đó bị nhiễm virus hắt hơi hoặc ho gần con; bé có thể hít phải những giọt li ti nhỏ có chứa virus. Ví dụ như việc cúm hoặc cảm lạnh thông thường.
  • Do trẻ vô tình nuốt phải thực phẩm nhiễm khuẩn: Thức ăn và đồ uống bị nhiễm virus. Nếu con ăn phải chúng, bé có thể bị nhiễm bệnh. Ví dụ như bé ăn phải thức ăn có chứa norovirus và enterovirus.
  • Do vết cắn: Côn trùng và các động vật khác có thể mang virus. Nếu chúng cắn trẻ; virus có thể được truyền từ vết cắn vào cơ thể bé. Ví dụ như sốt xuất huyết và bệnh dại.

2.2 Mặc quần áo không phù hợp

Trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh, có thể bị sốt nếu mặc quần áo quá chật hoặc ở trong môi trường nóng vì khả năng điều chỉnh được nhiệt độ cơ thể ở trẻ sơ sinh không tốt như trẻ lớn hơn.

Nhưng vì sốt ở trẻ sơ sinh có thể là dấu hiệu của tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng, ngay cả trẻ sơ sinh không mặc quần áo quá chật, cha mẹ cũng phải đưa bé đi khám bác sĩ nếu bị trẻ sốt.

2.3 Do trẻ mới tiêm chủng

Trẻ sơ sinh và trẻ em đôi khi bị sốt nhẹ sau khi tiêm chủng do cơ thể phản ứng để thích nghi với thuốc.

3. Triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em: Cách nhận biết

Triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em thường khá giống với các bệnh thông thường. Vì vậy, cha mẹ cần chú ý để điều trị hiệu quả cho con.

3.1 Giai đoạn ủ bệnh

Hầu hết các triệu chứng của sốt siêu vi ở trẻ em trong giai đoạn này có biểu hiện tương đối giống nhau: Mệt mỏi, đau nhức mình mẩy và sau đó sốt. Triệu chứng sốt trong sốt siêu vi có thể nhẹ hoặc rất cao, liên tục hay ngắt quãng.

3.2 Giai đoạn bắt đầu phát bệnh

triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em

Trong giai đoạn này, các triệu chứng của sốt siêu vi ở trẻ em không rõ ràng, rất dễ nhầm lẫn với các bệnh lý thông thường.

  • Trẻ thường bị sốt cao từ 38 – 39 độ C, thậm chí có trường hợp sốt cao tới 40 – 41 độ C. Lúc đang sốt cao, trẻ thường mệt mỏi và các loại thuốc hạ sốt thông thường khó có tác dụng tức thì. Khi hạ sốt trẻ lại tỉnh táo và chơi đùa bình thường.
  • Nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi.
  • Mắt đỏ, chảy nước mắt.
  • Đau họng.
  • Phát ban.
  • Ho hoặc hắt hơi.
  • Nôn mửa hoặc tiêu chảy.
  • Không muốn ăn.
  • Cảm thấy không khỏe trong người.

3.3 Giai đoạn các triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em toàn phát

Nếu không được khắc phục kịp thời, bệnh chuyển sang giai đoạn toàn phát sẽ có những dấu hiệu đặc trưng như: Sốt cao theo từng cơn, co giật, có thể rơi vào trạng thái hôn mê, ảnh hưởng trực tiếp đến tính mạng của trẻ.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em: Cha mẹ chớ chủ quan!

4. Sốt siêu vi ở trẻ em lây lan như thế nào?

Virus có thể lây lan từ người này sang người khác do hắt hơi hoặc sổ mũi và thông qua nước bọt hoặc ho. Vi rút cũng có thể lây lan qua chất nôn hoặc phân, đặc biệt khi ai đó bị tiêu chảy.

Sau khi bị nhiễm virus sốt siêu vi, trẻ thường chưa có dấu hiệu phát bệnh. Thường là một vài ngày hoặc có một số loại virus có thể mất đến hai hoặc ba tuần trước khi các triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em xuất hiện.

Vệ sinh sạch sẽ làm giảm nguy cơ nhiễm virus hoặc truyền chúng sang người khác. Để giữ gìn vệ sinh sạch sẽ cơ thể bé, cha mẹ cần:

  • Thường xuyên rửa tay cho bé kỹ lưỡng
  • Không cho bé dùng chung cốc hoặc các vật dụng cá nhân khác
  • Khuyến khích trẻ em ho hoặc hắt hơi vào khuỷu tay của chúng
  • Sử dụng khăn giấy thay vì khăn giấy – hãy dạy trẻ vứt khăn giấy vào thùng ngay sau khi chúng sử dụng và rửa tay sau đó.
  • Nếu trẻ có các triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em như trên, hãy giữ trẻ ở nhà. Không cho trẻ ở nhà trẻ hoặc trường học cho đến khi chúng khỏe lại để tre nghỉ ngơi và tránh lây truyền bệnh.

Không thể ngăn cản việc trẻ nhiễm virus, nhưng cha mẹ có thể giúp giữ cho hệ thống miễn dịch của trẻ ở trạng thái tốt bằng cách đảm bảo trẻ có một chế độ ăn uống cân bằng và ngủ nhiều. Hầu hết trẻ em không cần bổ sung vitamin hàng ngày. Điều quan trọng là phải cập nhật lịch tiêm chủng ngừa của trẻ để ngăn ngừa các loại vi rút như sởi, quai bị, rubella và thủy đậu (varicella).

>> Cha mẹ có thể tham khảo: 15 hiểu lầm tai hại về tiêm chủng cho trẻ

triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em

5. Sốt siêu vi ở trẻ em có nguy hiểm gì không?

Khi con có những triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em như trên lâu ngày mà không được điều trị; trẻ có thể mắc một số biến chứng nguy hiểm sau:

  • Khó thở.
  • Nôn mửa.
  • Phát ban.
  • Phù nề hoặc co giật.

Ngoài ra, trẻ có thể mắc một số bệnh nghiêm trọng bao gồm:

  • Viêm màng não – màng bảo vệ bao quanh não và tủy sống.
  • Nhiễm trùng huyết – nhiễm trùng máu.
  • Viêm phổi – viêm nhu mô phổi, thường do nhiễm trùng.

Để những biến chứng xấu này không xảy ra với con mình, cha mẹ hãy bỏ túi ngay những cách điều trị khi con có các triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em nhé.

6. Cách chăm sóc trẻ bị sốt siêu vi tại nhà

Sốt siêu vi không cần điều trị bằng kháng sinh. Hầu hết các trường hợp có dấu hiệu sốt siêu vi ở trẻ em dạng nhẹ, cha mẹ có thể điều trị tại nhà.

6.1 Điều trị các triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em bằng thuốc

triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em

Nếu con quấy khóc hoặc khó chịu, cha mẹ có thể cho trẻ uống acetaminophen hoặc ibuprofen dựa trên khuyến nghị về độ tuổi hoặc cân nặng của gói thuốc. Nhưng cha mẹ cần lưu ý tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào cho con. Nếu uống thuốc hạ sốt không đủ liều trẻ sẽ không hạ sốt được; nhiệt độ cao có thể khiến trẻ bị sốt co giật. Nếu trẻ uống thuốc hạ sốt quá liều hoặc quá cử trong ngày có thể dẫn đến ngộ độc thuốc hạ sốt gây tổn thương gan, suy gan cấp.

Trừ khi được bác sĩ hướng dẫn, không bao giờ cho trẻ uống aspirin do có liên quan đến hội chứng Reye, một bệnh hiếm gặp nhưng có khả năng gây tử vong. Nếu cha mẹ không biết liều lượng khuyến cáo hoặc trẻ dưới 2 tuổi, hãy gọi cho bác sĩ để biết liều lượng phù hợp.

Trẻ sơ sinh dưới 2 tháng tuổi không được cho uống bất kỳ loại thuốc nào để hạ sốt khi chưa được bác sĩ kiểm tra. Nếu con có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, hãy hỏi bác sĩ để xem loại thuốc nào là tốt nhất để sử dụng. Hãy nhớ rằng thuốc hạ sốt có thể tạm thời làm hạ nhiệt độ; nhưng thường sẽ không khiến bệnh của bé trở lại bình thường. Sau một thời gian, bé sẽ sốt trở lại.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Tổng hợp 7 cách hạ sốt cho trẻ mọi độ tuổi – Mẹ đã biết chưa?

6.2 Các biện pháp giúp con thoải mái tại nhà

Cho con mặc quần áo mỏng nhẹ và che phủ bằng một tấm khăn trải giường hoặc chăn nhẹ. Mặc quần áo quá chặt và quá chật có thể ngăn nhiệt cơ thể thoát ra ngoài và có thể khiến nhiệt độ tăng lên.

Đảm bảo phòng ngủ của con có nhiệt độ thoải mái, không quá nóng hoặc quá lạnh.

Một số cha mẹ sử dụng nước cồn, đá tắm trẻ để hạ sốt. Đây là những phương pháp này sai lầm. Sử dụng cồn tẩy rửa có thể gây ngộ độc khi thấm qua da bé. Chườm đá, tắm nước lạnh có thể gây ớn lạnh có thể làm tăng nhiệt độ cơ thể trẻ. Những phương pháp này vừa không làm giảm triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em, mà còn có thể nguy hại đến sức khỏe trẻ.

6.3 Bổ sung nước và thức ăn hợp lý khi triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em không thuyên giảm

bổ sung nước và thức ăn hợp lý
Nước và ăn uống lành mạnh sẽ giúp triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em thuyên giảm

Cho trẻ uống nhiều nước để tránh mất nước vì sốt virus ở trẻ khiến bé mất nước nhanh hơn bình thường. Nước, súp, đá viên và gelatin có hương vị đều là những lựa chọn tốt. Tránh đồ uống có caffein, bao gồm cả nước ngọt có ga và trà, vì chúng có thể làm cho tình trạng mất nước trở nên trầm trọng hơn do đi tiểu nhiều hơn (buồn tiểu).

Nếu con cũng bị nôn hoặc bị tiêu chảy, hãy hỏi bác sĩ xem cha mẹ có nên cho uống dung dịch điện giải bù nước dành riêng cho trẻ em hay không. Cha mẹ có thể tìm thấy những thứ này tại các hiệu thuốc và siêu thị. Không cho trẻ uống đồ uống thể thao. Chúng không dành cho trẻ nhỏ và đường thêm vào có thể làm cho bệnh tiêu chảy nặng hơn. Ngoài ra, hạn chế cho trẻ ăn trái cây và uống nước ép táo.

Nói chung, hãy để trẻ ăn những gì chúng muốn với lượng vừa phải. Đừng ép nếu chúng không thích.

6.4 Nghỉ ngơi giúp giảm triệu chứng sốt siêu vi ở trẻ em

Đảm bảo rằng con được nghỉ ngơi nhiều. Nằm trên giường cả ngày là không cần thiết, nhưng một đứa trẻ bị ốm nên làm điều đó thật dễ dàng.

Tốt nhất nên để trẻ bị sốt không đến trường hoặc nơi giữ trẻ ở nhà. Hầu hết các bác sĩ cảm thấy rằng có thể an toàn để trở lại khi nhiệt độ bình thường trong 24 giờ.

[inline_article id=269266]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Vấn đề về tiêu hóa

Nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em: Cha mẹ chớ chủ quan!

1. Nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em là gì?

Nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em là hiện tượng bé bị tiêu chảy kèm theo nóng sốt. Trẻ đi ngoài nhiều lần trong ngày. Phân sẽ lỏng hơn, thậm chí có chất nhầy. Nhưng nếu con bạn đi ngoài có phân lỏng nhưng không có bất kỳ triệu chứng nào bất thường bên dưới thì sức khỏe bé vẫn không có gì lo ngại.

2. Nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em là do đâu và làm sao để nhận biết?

2.1 Triệu chứng nóng sốt, tiêu chảy ở trẻ em

Khi mắc bệnh nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em, con bạn sẽ có những triệu chứng dưới đây:

nóng dốt kèm tiêu chảy ở trẻ em

Đôi khi tình trạng tiêu chảy nặng đến mức có thể dẫn đến tình trạng cơ thể bé mất nước trầm trọng . Biểu hiện của trẻ khi bị mất nước là:

  • Dễ khát nước
  • Cáu kỉnh
  • Mệt mỏi hoặc kém tỉnh táo
  • Hay chóng mặt hoặc choáng váng
  • Có đôi mắt trũng sâu
  • Bị khô miệng và lưỡi
  • Đi tiểu ít hơn thường xuyên hoặc ít cần thay tã hơn bình thường

>> Mẹ có thể đọc thêm: Trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì? Cách điều trị tiêu chảy cho con

2.2 Nguyên nhân gây ra nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em

Có nhiều nguyên nhân khiến trẻ sốt và tiêu chảy như trên, chẳng hạn như:

  • Do vi rút viêm dạ dày ruột (Rotavirus, Norovirus, Adenovirus và Astrovirus): Đây là nguyên nhân gây nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em phổ biến nhất. Chúng khiến bé đi ngoài phân lỏng, nôn mửa và sốt nhẹ.
  • Nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em do vi khuẩn (Salmonella , E. coli , Shigella và Campylobacter): Nguyên nhân này ít gặp hơn. Tuy nhiên, chúng có thể gây ra máu hoặc chất nhầy trong phân và sốt cao một cách đột ngột.
  • Nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em do ngộ độc thực phẩm: khiến bé nôn mửa và tiêu chảy trong vòng vài giờ sau khi ăn phải thức ăn kém chất lượng. Cha mẹ cần để ý lựa chọn thực phẩm sạch và an toàn cho bé.
  • Nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em do ký sinh trùng giardia: có thể gây tiêu chảy liên tục hoặc nghiêm trọng hơn là co thắt dạ dày, mệt mỏi và sụt cân.
  • Nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em do kháng sinh: Kháng sinh có có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn có hại, và cả có lợi. Điều này làm mất cân bằng vi khuẩn trong ruột, có thể gây tiêu chảy.

>> Mẹ có thể đọc thêm: Loạn khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh: Cách điều trị và phòng ngừa cho bé

3. Nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em lây lan như thế nào?

nóng dốt kèm tiêu chảy ở trẻ em

Trẻ sốt 39 độ đi ngoài thường do vi rút viêm dạ dày ruột gây ra. Do đó, nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em có tính chất truyền nhiễm và dễ lây lan từ người này sang người khác.

Trẻ em có thể bị nhiễm bệnh khi cho ngón tay vào miệng sau khi chạm vào bề mặt bị nhiễm vi rút, chẳng hạn như đồ chơi. Thông thường, điều này xảy ra khi trẻ không rửa tay, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.

Người lớn cũng có thể mắc chứng nóng sốt kèm tiêu chảy. Trẻ em cũng có thể bị bệnh nếu ăn phải thức ăn hoặc uống nước có vi rút do người bệnh chế biến mà không rửa tay.

4. Khi nào cho trẻ đi khám bác sĩ?

khi nào cho trẻ đi khám bác sĩ

Khi phát hiện trẻ có những biểu hiện dưới đây, bạn nên đưa con đi khám ngay lập tức. Có thể con bạn đang mắc phải nóng sốt kèm tình trạng trẻ đi ngoài nhiều lần trong ngày:

  • Đi tiểu ít hơn bình thường.
  • Có dấu hiệu mất nước, chẳng hạn như khóc ít hoặc không có nước mắt, khô miệng hoặc nứt môi.
  • Cảm thấy chóng mặt hoặc choáng váng, rất buồn ngủ hoặc kém tỉnh táo.
  • Trẻ sốt 39 độ đi ngoài hoặc sốt cao hơn 39 độ
  • Có máu trong phân hoặc nôn mửa.
  • Nôn mửa trong hơn 24 giờ hoặc tiêu chảy không thuyên giảm sau vài ngày.

>> Mẹ có thể đọc thêm: Cách bắt giun kim cho trẻ em không cần dùng thuốc mẹ biết chưa?

5. Điều trị nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em tại nhà tại nhà

Để đảm bảo trẻ có sức khỏe tốt, khi phát hiện con có các dấu hiệu của nóng sốt kèm tiêu chảy, cha mẹ nên đưa bé đến bệnh viện điều trị, nhất là các trường hợp trẻ nóng sốt kèm tiêu chảy nghiêm trọng.

Nhưng đa số các trường hợp nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em đều có thể điều trị tại nhà như sau.

  • Trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi phải luôn được đưa đến bác sĩ.
  • Trẻ trên 6 tháng tuổi vẫn nên tiếp tục bú mẹ thường xuyên hơn. Nếu trẻ bị nôn, hãy cho trẻ bú sau đó.
  • Mẹ cũng có thể cho trẻ uống dung dịch bù nước điện giải trong 12 giờ đầu. Các giải pháp bù dung dịch nước điện giải bằng đường uống được khuyến khích đặc biệt cho trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi bị tiêu chảy và bất kỳ trẻ nào bị tiêu chảy hoặc nôn mửa thường xuyên.
  • Không cho con uống nước chanh hoặc nước ngọt vì điều này sẽ làm tình trạng nóng sốt kèm tiêu chảy ở trẻ em hoặc mất nước trầm trọng hơn.
  • Không tự ý cho trẻ uống thuốc chống tiêu chảy hoặc thuốc chống nôn khi không có chỉ định của bác sĩ.
  • Đảm bảo em bé được nghỉ ngơi đầy đủ
  • Không gửi con đến nhà trẻ hoặc trường học cho đến khi bé không đi tiêu ngoài ra phân lỏng trong 24 giờ.

6. Cách phòng ngừa tình trạng trẻ bị tiêu chảy kèm sốt

Viêm dạ dày ruột là nguyên nhân phổ biến nhất gây tiêu chảy ở trẻ em. Bệnh này có khả năng lây nhiễm cao và dễ lây lan giữa người với người, đặc biệt là giữa trẻ em.

Cha mẹ có thể giúp giảm thiểu tình trạng trẻ tiêu chảy bằng cách:

  • Rửa tay thường xuyên, đặc biệt là sau khi thay tã và trước khi cho con bú.
  • Rửa tay trước khi chế biến thức ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • Đeo găng tay khi làm sạch dịch tiêu chảy hoặc chất nôn mửa và buộc kín trong túi ni lông trước khi cho vào thùng.
  • Tuân theo chỉ tiêu về an toàn thực phẩm.
  • Đưa trẻ sơ sinh tiêm chủng ngừa virus rota.

Mọi thông tin trên đều mang tính chất tham khảo. Nếu trẻ có bất kỳ triệu chứng bất thường nào, cha mẹ nên cho bé đến gặp bác sĩ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Vấn đề về tiêu hóa

Trào ngược dạ dày ở trẻ em: Biểu hiện, nguyên nhân và cách điều trị

1. Nguyên nhân bệnh trào ngược dạ dày thực quản ở trẻ em

Trào ngược dạ dày (Gastroesophageal Reflux) là hiện tượng thức ăn và axit từ dạ dày trào ngược lên thực quản. Trào ngược dạ dày khá phổ biến ở trẻ em, kể cả trẻ sơ sinh.

Trào ngược dạ dày thực quản ở trẻ em xảy ra do nhiều nguyên nhân:

  • Dạ dày trẻ chưa phát triển hoàn thiện, còn quá yếu và nhỏ. Hơn thế, dạ dày nằm ngang ở vị trí cao hơn so với người lớn nên sữa và thức ăn dễ bị trào ngược ki trẻ bú xong.
  • Cơ thắt thực quản dưới bình thường sẽ đóng lại khi dạ dày co bóp nhưng ở trẻ hoạt động này chưa được hiệu quả nên thức ăn dễ trào ngược lên khi dạ dày co bóp.
  • Trẻ nằm nhiều nên thức ăn ứ lại dạ dày khá lâu cũng dễ bị trào ngược lên thực quản.
  • Thức ăn của trẻ chủ yếu là các loại thức ăn lỏng, mềm nên dễ đi qua các khe hở.
trào ngược dạ dày ở trẻ em
Trào ngược dạ dày ở trẻ em là hiện tượng thức ăn và axit từ dạ dày trào ngược lên thực quản của trẻ

2. Triệu chứng bệnh trào ngược dạ dày thực quản ở trẻ em

Tùy độ tuổi, trẻ sẽ có những triệu chứng trào ngược dạ dày khác nhau.

2.1 Trào ngược dạ dày ở trẻ em từ 0-2 tuổi:

  • Nôn trớ.
  • Khó chịu.
  • Cong lưng.
  • Khóc quấy.
  • Từ chối thức ăn, uống sữa.
  • Ho.
  • Hô hấp kém.
  • Hay sặc sau khi bú mẹ xong.

>> Mẹ có thể xem thêm: Nên cho trẻ 1 tuổi uống bao nhiêu sữa mỗi ngày thì tốt?

2.2 Trào ngược dạ dày ở trẻ em từ 3-17 tuổi:

  • Nôn trớ.
  • Ợ nóng.
  • Buồn nôn.
  • Đau thượng vị (đau bụng).
  • Ho và thở khò khè.
  • Giảm hoặc tăng cân thất thường.

3. Trào ngược dạ dày ở trẻ em có nguy hiểm không?

trào ngược dạ dày ở trẻ em

Trẻ mắc trào ngược dạ dày thực quản lâu ngày nếu không được chăm sóc kỹ có thế mắc các biến chứng sau:

  • Biến chứng về tiêu hóa: Trẻ bị viêm thực quản với nhiều mức độ khác nhau, từ đó sẽ ảnh hưởng đến hoạt động ăn uống của trẻ. Nghiêm trọng nhất là thực quản bị viêm, đường thực quản hẹp dẫn đến việc lưu thông thức ăn từ miệng xuống dạ dày gặp nhiều khó khăn.
  • Biến chứng về hô hấp: Trẻ thở bị khò khè, ho kéo dài, và điều trị thông thường không giúp trẻ thuyên giảm các triệu chứng. Khi bị trào ngược, axit từ dạ dày sẽ trào lên thực quản khiến dây thanh ở cổ họng dày lên, làm cho bé bị khò khè, khàn giọng. Nặng hơn, trào ngược dạ dày trẻ em còn liên quan đến tình trạng hen suyễn ở trẻ.
  • Biến chứng về răng miệng và tai-mũi-họng: Trẻ bị trào ngược dạ dày mức độ  có thể bị viêm tai, viêm xoang, mòn răng, chậm tăng cân, suy dinh dưỡng, lâu dài ảnh hưởng đến sự phát triển về hành vi của trẻ

>> Mẹ có thể xem thêm: Sự thật về tiêm vacxin gây tự kỷ cho trẻ

4. Các biện pháp chẩn đoán bệnh trào ngược dạ dày thực quản ở trẻ em

Bác sĩ thường chẩn đoán trào ngược bằng cách khám và chẩn đoán dựa trên các triệu chứng như ói, ọc sau khi ăn, chán ăn…

Trong trường hợp trẻ không tăng cân, suy dinh dưỡng, thiếu máu hay có các biểu hiện liên quan đến đường hô hấp, bác sĩ sẽ chỉ định một số các xét nghiệm cần thiết như:

4.1 Nghiên cứu X quang

Trong quá trình xét nghiệm, con bạn sẽ được cho nuốt một lượng nhỏ chất lỏng màu phấn (Bari). Tia X có thể soi thấy quá trình Bari đi vào, phản ứng với thực quản để chẩn đoán tình trạng trào ngược dạ dày ở trẻ em.

4.2 Nghiên cứu thăm dò nồng độ PH của trẻ trong 24 giờ

Đây là cách chính xác nhất để phát hiện trào ngược và tần suất nó xảy ra. Bác sĩ sẽ đưa 1 ống mỏng đi qua mũi vào thực quản của trẻ. Đầu nhọn của ống nằm ngay trên cơ thắt thực quản trong 24 giờ. Điều này để kiểm tra nồng độ axit trong thực quản và quan sát tình hình trào ngược nào trong dạ dày ở trẻ em.

4.3 Nội soi đại tràng

Các bác sĩ xem xét thực quản, dạ dày và một phần ruột non của bé bằng một camera làm bằng sợi quang học cực nhỏ. Họ cũng có thể lấy một mẫu mô nhỏ (sinh thiết) của niêm mạc thực quản để loại trừ hoặc tìm các vấn đề khác.

4.4 Xét nghiệm máu và phân tích nước tiểu

Việc xét nghiệm này giúp loại trừ hoặc xác định các nguyên nhân khác gây ra tình trạng ói và chậm tăng cân của trẻ.

5. Các biện pháp điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản ở trẻ em

Việc điều trị chứng trào ngược dạ dày ở trẻ em sẽ dựa trên tình trạng và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

5.1 Trẻ mắc trào ngược dạ dày mức độ nhẹ

Đối với trẻ sơ sinh có các triệu chứng không đáng lo, cha mẹ có thể thay đổi chế độ ăn của bé như:

  • Đừng cho trẻ ăn quá nhiều. Cho trẻ ăn ít hơn, chia nhỏ bữa ăn ra có thể làm giảm trào ngược.
  • Cho trẻ ợ hơi trước và sau khi bú
  • Giữ trẻ thẳng đứng trong khi cho bú trong vòng 15–30 phút. Không đặt con nằm trên ghế, nôi, võng sau khi bú. Tư thế này có thể làm cho tình trạng trào ngược trở nên tồi tệ hơn
  • Nếu trẻ còn đang bú mẹ, chế độ dinh dưỡng của mẹ có thể ảnh hưởng đến tình trạng trào ngược dạ dày ở trẻ. Vì vậy mẹ nên xây dựng thực đơn hợp lý hơn dựa trên sự tư vấn của bác sĩ

Thêm và đó, khói thuốc lá có thể khiến tình trạng trào ngược dạ dày ở trẻ em trở nên tồi tệ hơn. Đừng để bất cứ ai hút thuốc xung quanh con của bạn.

>> Mẹ có thể xem thêm: Cách chữa chảy máu chân răng ở trẻ em đơn giản, hiệu quả mẹ cần biết

5.2 Trẻ mắc trào ngược dạ dày thực quản trong thời gian dài

Nếu các triệu chứng trào ngược dạ dày ở trẻ em vẫn còn tiếp tục. Bác sĩ của trẻ có thể kê các đơn thuốc như:

  • Thuốc kháng thụ thế H2, có thể giúp ngăn chặn việc sản xuất axit dạ dày
  • Thuốc ức chế bơm proton làm giảm lượng axit trong dạ dày tạo ra
  • Thuốc prokinetic giúp cơ vòng thực quản hoạt động tốt hơn và thức ăn trong dạ dày tiêu hóa nhanh hơn. Điều này có thể ngăn ngừa việc trào ngược dạ dày ở trẻ em.

5.3 Trẻ mắc trào ngược dạ dày mức độ nặng

trào ngược dạ dày ở trẻ em

Nếu đã uống thuốc mà tình trạng trào ngược dạ dày thực quản ở trẻ em vẫn không thuyên giảm, phẫu thuật là lựa chọn cuối cùng.

Phẫu thuật trào ngược dạ dày ở trẻ em được gọi là fundoplication. Bác sĩ tạo một van ở đầu dạ dày bằng cách quấn một phần dạ dày quanh thực quản để tăng cường cơ vòng và ngăn trào ngược.

Nhưng các cha mẹ đừng quá lo lắng. Các trường hợp cần phẫu thuật Fundoplication thường rất hiếm gặp.

6. Chăm sóc trẻ bị trào ngược thực quản

Sau khi thảo luận về các triệu chứng của con với bác sĩ nhi khoa; mẹ hãy thử những thay đổi dễ dàng sau đây trong chế độ ăn uống và lối sống để giúp giảm trào ngược dạ dày ở trẻ em.

6.1 Lưu ý quan trọng giúp giảm nhẹ triệu chứng trào ngược thực quản

Để giúp giảm thiểu khả năng trào ngược, hãy thử cho trẻ bú một lượng nhỏ sữa mẹ hoặc sữa công thức nhưng thường xuyên hơn bình thường.

  • Nếu trẻ bú bình, hãy hỏi bác sĩ xem mẹ có thể cho một ít ngũ cốc vào bình sữa hay không. Điều này có thể làm dày các chất bên trong đủ để chúng không bị trào ngược dễ dàng.
  • Có thể các triệu chứng trào ngược của con có thể do nhạy cảm với protein đậu nành, lúa mì hoặc một thành phần khác trong sữa công thức hoặc ngũ cốc. Hãy nhớ đọc kỹ nhãn thành phần và nói chuyện với bác sĩ trẻ có bị nhạy cảm với thực phẩm cụ thể hay không.
  • Cho trẻ ợ hơi thường xuyên trong và sau khi bú để giảm thiểu lượng khí dư thừa và tạo thêm áp lực cho dạ dày.
  • Để ngăn chặn tình trạng trào ngược sau bữa ăn; hãy bế trẻ sơ sinh theo chiều thẳng đứng sau khi bú hoặc giữ trẻ ngồi ở tư thế hoàn toàn thẳng đứng.
  • Không đặt em bé trên ghế ô tô khi không đi trên đường vì vị trí này có thể thúc đẩy trào ngược.
  • Đối với trẻ tập đi, hãy phục vụ các bữa ăn nhỏ thường xuyên hơn để giúp ngăn ngừa trào ngược.
  • Nhắc con không nằm trong vòng hai giờ sau khi ăn.
  • Hãy cho con biết con đeo đai quá chặt và cúi người xuống có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng trào ngược.
  • Đảm bảo rằng tã của con bạn hoặc dây thắt lưng và thắt lưng của con bạn không quá chật.
  • Nếu trẻ bị thừa cân, hãy nói chuyện với bác sĩ nhi khoa về những cách giảm cân an toàn.
  • Không nên để trẻ nhỏ hoặc trẻ em ở gần khói thuốc lá; vì khói thuốc có thể làm cho các triệu chứng trào ngược thậm chí tồi tệ hơn.

6.2 Thực phẩm trẻ em bị trào ngược thực quản nên tránh

Một số loại thực phẩm có thể làm trầm trọng thêm trào ngược thực quản và trẻ em nên tránh, bao gồm:

  • Nước giải khát có ga.
  • Thực phẩm béo như khoai tây chiên hoặc bánh pizza.
  • Thức ăn cay.
  • Thực phẩm có tính axit, chẳng hạn như dưa chua, trái cây họ cam quýt và nước trái cây, tương cà hoặc các thực phẩm làm từ cà chua khác.
  • Sô cô la.
  • Caffeine, chẳng hạn như trong soda.
  • Bạc hà.
  • Mù tạt và giấm.

Một số thực phẩm có thể gây ra nhiều triệu chứng trào ngược hơn những thực phẩm khác, vì vậy hãy theo dõi lượng ăn của trẻ trong vài ngày để xác định các tác nhân gây ra thực phẩm cụ thể. Cũng nên nhớ rằng trẻ em bị GERD không nên ăn bất kỳ thức ăn nào trong vòng hai đến ba giờ trước khi đi ngủ.

Trào ngược dạ dày ở trẻ em là hiện tượng thức ăn và dịch axit ở dạ dày trào ngược lên thực quản. Trẻ em dễ bị trào ngược dạ dày thực quản là vì cấu trúc hệ tiêu hóa của bé chưa được hoàn thiện và hoạt động chưa hiệu quả. Nôn trớ, ho, biếng ăn, cân nặng thay đổi thất thường là những triệu chứng đặc trưng của trào ngược dạ dày ở trẻ em.

Trào ngược dạ dày lâu ngày có thể khiến trẻ mắc các biến chứng nguy hiểm về tiêu hóa, hô hấp, răng miệng và tai mũi họng. Để những biến chứng này không xảy ra ở bé, cha mẹ nên thay thói quen ăn uống của trẻ và đưa trẻ đến bệnh viện nếu bệnh tình trở nặng.

Các bài viết của MarryBaby chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

[inline_article id=176054]