Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Bệnh đường hô hấp

Bé bị đau họng có cần uống thuốc không và uống thuốc gì được?

Ba mẹ nào cũng biết rằng trẻ em thường xuyên bị viêm họng – và khi bé bị viêm họng, con có thể chán ăn và không còn được vui vẻ, năng động như bình thường. Vậy phải làm sao để trị đau họng cho bé? Bé bị đau họng uống thuốc gì được?

Làm thế nào để nhận biết em bé sơ sinh bị đau họng?

Chỉ cần nhìn con là bạn có thể biết được liệu bé có bị nghẹt mũi hay thậm chí là sốt hay không. Nhưng cơn đau họng thì khó có thể phát hiện được dễ dàng như thế, đặc biệt là với những em bé sơ sinh.

Một số “manh mối” có thể cho thấy con yêu của bạn đang bị đau họng bao gồm:

  • Từ chối ăn hoặc uống, ngay cả những thức ăn bé thường yêu thích
  • Khóc hoặc có vẻ đau khi nuốt
  • Cổ họng của bé trông đỏ hoặc sưng lên
  • Bé có những đốm trắng trên cổ họng
  • Hơi thở của bé có mùi hôi
  • Ho nhẹ
Bé bị đau họng
Thật khó để nhận biết bé sơ sinh bị đau họng khi con chưa thể nói được

Nguyên nhân khiến bé bị đau họng

Có nhiều nguyên nhân khiến bé bị đau họng. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất:

1. Cảm lạnh

Cho đến nay, cảm lạnh vẫn là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau, ngứa cổ họng ở trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi.

Bệnh này cũng gây ra triệu chứng sổ mũi hoặc nghẹt mũi, ho và sốt. Bé thường sẽ tự hết bệnh sau 10 – 14 ngày mà không cần uống thuốc.

2. Cảm cúm

Giống như cảm lạnh thông thường, cảm cúm là một bệnh hô hấp có thể gây ra đau họng. Bệnh do một loại virus khác gây ra và triệu chứng thường có xu hướng dữ dội hơn cảm lạnh như sốt, ớn lạnh, ho khan, chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi, mệt mỏi và thỉnh thoảng buồn nôn hoặc nôn.

3. Bệnh tay chân miệng

Bệnh tay chân miệng cũng là một bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ, đặc biệt là vào mùa hè và mùa thu. Một trong những dấu hiệu nhận biết là đau miệng và cổ họng, nguyên nhân là do hình thành các mụn nước nhỏ li ti hoặc vết loét khiến người bệnh khó nuốt.

4. Viêm họng hạt

Bệnh viêm họng hạt xảy ra khi tình trạng niêm mạc họng bị viêm nhiễm kéo dài. Biểu hiện phổ biến của bệnh là đau họng và khó nuốt, amidan có màu đỏ và bao phủ bởi các chấm trắng hoặc mủ.

Một số trẻ cũng phát ban đỏ trên cơ thể. Các triệu chứng như ho và sổ mũi cũng có xuất hiện nhưng ít phổ biến hơn.

4. Dị ứng thời tiết

Trẻ có thể bị đau họng do tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng như lông thú cưng, nấm mốc, bụi, cỏ, phấn hoa hoặc khói thuốc và các chất kích ứng hóa học xung quanh môi trường sống. Dị ứng có thể gây chảy nước mũi, ngứa mắt, hắt hơi, nghẹt mũi và đau họng.

5. Covid-19

Số trường hợp nhiễm coronavirus (COVID-19) ở trẻ em ít hơn nhiều so với người lớn và thông thường, các triệu chứng cũng xuất hiện ở mức độ nhẹ hơn. Dấu hiệu nhận biết bé bị Covid-19 bao gồm sốt, ho, khó thở và các vấn đề về đường tiêu hóa như đau bụng, buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy.

Bé bị đau họng
Covid-19 là một trong những nguyên nhân phổ biến gần đây khiến trẻ bị đau họng

Bé bị đau họng uống thuốc gì được?

Một trong những điều mà các bậc phụ huynh luôn quan tâm là bé bị đau họng có cần uống thuốc không và bé bị đau họng uống thuốc gì được.

Tùy theo độ tuổi và các triệu chứng mà ba mẹ có thể cho trẻ dùng thuốc để làm giảm cơn đau họng. Thông thường, trẻ sơ sinh trên 3 tháng có thể dùng Acetaminophen, trẻ sơ sinh trên 6 tháng có thể dùng Ibuprofen.

Tuy nhiên để đảm bảo an toàn, ba mẹ tốt nhất vẫn nên tham khảo ý kiến bác sĩ nhi khoa trước khi cho trẻ sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Cách làm giảm cơn đau khi bé bị đau họng

Nếu cơn đau họng khiến bé khó chịu hoặc làm gián đoạn giấc ngủ của con, bạn có thể tham khảo một số cách sau đây để làm dịu cơn đau họng cho bé:

1. Cho con bú

Ở trẻ bú mẹ, việc cho bú có thể giúp giảm cơn đau họng cho con. Nhiều nghiên cứu đã ghi nhận tác dụng giảm đau của việc cho con bú. Nó cũng có thể ngăn trẻ khóc và khó chịu ở cổ họng.

Trẻ đang bú mẹ có thể muốn bú nhiều hơn khi bị ốm. Vì thế nếu có thể, hãy cho con bú mẹ thường xuyên hơn khi bé bị đau họng.

2. Tăng độ ẩm trong phòng

Bé bị viêm họng thường hay bị nghẹt mũi kèm theo. Ba mẹ có thể đặt một máy tạo độ ẩm phun sương mát mẻ trong phòng nơi em bé ngủ để làm tan đi sự tắc nghẽn ở mũi và từ đó làm dịu cơn đau họng cho bé.

Ngoài ra có một mẹo khác là bạn có thể mở vòi sen nước nóng trong phòng tắm và đóng cửa để làm đầy hơi nước sau đó ngồi trong phòng với em bé. Phòng phải ấm và có hơi nước, nhưng không được quá nóng để tránh khiến em bé bị khó chịu.

3. Hút mũi

Chảy dịch mũi xuống cổ họng có thể khiến cổ họng em bé cảm thấy ngứa ngáy và khó chịu, từ đó khiến bé bị đau họng và ho nhiều hơn.

Vì thế hãy dùng bóng hút để thông mũi cho bé. Để việc hút hiệu quả hơn, bạn có thể xịt hoặc nhỏ dung dịch nước muối sinh lý vào mũi trẻ trước. Bạn có thể tự pha nước muối sinh lý tại nhà bằng cách pha 1/4 thìa cà phê muối với 1 cốc nước ấm.

Bé bị đau họng
Hút mũi bằng bóng hút có thể giúp trẻ giảm cơn nghẹt mũi và đau họng

Khi nào nên đưa con đến gặp bác sĩ?

Bạn nên đưa bé bị đau họng đi khám bác sĩ nếu con có những triệu chứng nghiêm trọng như:

  • Dưới 3 tháng tuổi và bị sốt
  • Ngừng ăn hoặc ngừng bú
  • Có một vết sưng tấy có thể nhìn thấy ở phía sau cổ họng
  • Nước tiểu sẫm màu
  • Phát ban
  • Tình trạng ho, đau họng không thuyên giảm khi điều trị tại nhà
  • Suy hô hấp, lỗ mũi phập phồng, thở hổn hển, thở nhanh
  • Môi, ngón tay hoặc da xanh xao
  • Rất lờ đờ, khó cử động hoặc có những thay đổi đáng kể về tâm trạng hoặc tính cách.

Ngoài ra, nếu bạn nghi ngờ con có các triệu chứng của Covid-19 thì nên gọi cho bác sĩ trước để được tư vấn. Trường hợp bé bị triệu chứng nặng thì nên đưa con đi cấp cứu ngay.

Vừa rồi là những nguyên nhân phổ biến khiến bé bị đau họng và một số loại thuốc cũng như mẹo giúp làm giảm cơn đau họng cho bé. Nếu trẻ vẫn không thuyên giảm và có các dấu hiệu chán ăn, ngừng bú, ba mẹ nên đưa con đến khám bác sĩ để tìm hiểu nguyên nhân và có cách chữa trị phù hợp.

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh đường hô hấp

Mẹ đã biết phân biệt triệu chứng Covid-19 ở trẻ em với bệnh cảm thông thường

Trẻ em nhiễm Covid-19 sẽ có những dấu hiệu gì? Triệu chứng Covid ở trẻ em giống và khác gì với bệnh cảm, dị ứng thông thường?

Do Covid-19 và các bệnh cảm sốt thông thường đều do virus gây ra. Vì vậy, trẻ nhiễm Covid-19 và cảm thường có một vài triệu chứng giống nhau, khiến mẹ dễ nhầm lẫn. Mẹ cần phân biệt rõ để có hướng xử lý kịp thời.

Nguy cơ nhiễm Covid-19 ở trẻ em

Trước khi tìm hiểu về triệu chứng Covid ở trẻ em, mẹ hãy tham khảo một số thông tin dưới đây.

Covid-19 (virus corona hay nCoV – gọi tắt là Covid) là bệnh về đường hô hấp, gây ra bởi virus SARS-CoV-2. Covid-19 chủ yếu lây lan từ người này sang người khác khi tiếp xúc gần, cụ thể:

  • Khi người nhiễm bệnh ho, hắt hơi, virus Covid-19 sẽ theo các giọt bắn di chuyển trong không khí và xâm nhập vào người ở gần.
  • Virus cũng có thể lây lan thông qua các tiếp xúc thân mật như nói chuyện gần nhau, ôm nhau, ăn chung uống chung.
  • Một người bị nhiễm Covid-19 không có triệu chứng vẫn có khả năng lây cho người khác.

Trẻ em ở mọi lứa tuổi đều có nguy cơ bị nhiễm Covid-19. Tính đến tháng 2/2022, tỷ lệ mắc Covid-19 của trẻ em dưới 18 tuổi ở nước ta là 19.2%, trong đó 8% trẻ 6-12 tuổi, 2.8% trẻ từ 3-5 tuổi và 3.6% trẻ dưới 2 tuổi (theo cổng thông tin Bộ y tế).

triệu chứng covid ở trẻ em
Trẻ em là đối tượng dễ gặp nguy hiểm khi mắc Covid-19

Với biến chủng mới, việc lây nhiễm sẽ có nguy cơ nhiều hơn, đặc biệt ở nhóm trẻ chưa đủ độ tuổi tiêm phòng. Bên cạnh đó, trẻ nhỏ thường chưa tự giác trong việc đeo khẩu trang cũng như rửa tay, khử khuẩn nên dễ bị lây nhiễm.

Theo thống kê, tỷ lệ trẻ em nhiễm Covid-19 chuyển biến nặng ít hơn người lớn, nhưng vẫn có thể xảy ra. Mặc khác, các bằng chứng cho thấy trẻ em có thể có tải lượng vi rút trong đường hô hấp trên tương tự như người lớn, nên trẻ nhiễm bệnh có thể lây vi-rút cho người khác.

Vì vậy, cho dù triệu chứng Covid-19 ở trẻ em là thể nhẹ hoặc không có, thì mẹ cũng không nên chủ quan nhé.

Triệu chứng Covid ở trẻ em có gì khác so với các bệnh cảm và dị ứng

Virus Covid-19 là chủng virus mới, hiện vẫn đang được các nhà khoa học tìm hiểu, nghiên cứu. Vì là căn bệnh mới nên Covid-19 được đánh giá là tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho sức khỏe hơn bệnh cảm hay dị ứng thông thường.

Tuy nhiên, một số triệu chứng khi mắc Covid-19 lại khá giống với các bệnh truyền nhiễm thông thường, nên khiến nhiều người nhầm lẫn. Làm sao phân biệt được triệu chứng mắc Covid ở trẻ em với bệnh cảm lạnh và dị ứng?

1. Sự khác biệt giữa triệu chứng nhiễm covid ở trẻ em và cảm lạnh thông thường

  • Nguyên nhân gây bệnh: Covid-19 do virus SARS-CoV-2 (coronavirus) gây ra, cảm lạnh thông thường do chủng rhinovirus gây ra.
  • Thời gian ủ bệnh: Triệu chứng Covid ở trẻ em thường xuất hiện sau khoảng 2 – 14 ngày tiếp xúc với nguồn bệnh, còn bệnh cảm lạnh có thời gian ủ bệnh từ 1 – 3 ngày.
  • Triệu chứng sốt: Khi nhiễm Covid-19, trẻ thường sốt cao, trong khi cảm lạnh sẽ gây ra sốt nhẹ và ngắn ngày hơn.
  • Nhức mỏi: Một trong những triệu chứng phổ biến khi mắc Covid-19 đó là cảm giác nhức mỏi, đau đầu, đau cơ. Các triệu chứng này hiếm khi xuất hiện khi bị cảm lạnh.
  • Mất vị giác: Theo thống kê, tỷ lệ người nhiễm Covid-19 có giai đoạn mất vị giác là 23%. Trong khi đó, bệnh cảm lạnh hầu như không gây ra triệu chứng này.
  • Các triệu chứng khác: Cả Covid-19 và cảm lạnh đều dẫn đến các triệu chứng như ho, chảy nước mũi, hắt hơi, đau họng. Tuy nhiên, có một vài điểm khác biệt. Cảm lạnh có ho, sốt nhưng ít khi có biểu hiện tiêu chảy hay buồn nôn. Ngược lại, Covid-19 có thể kèm theo tiêu chảy, nôn, tức ngực, khó thở, đổ mồ hôi đêm. Tùy vào từng cơ địa mà mức độ các triệu chứng này nặng nhẹ khác nhau.
triệu chứng covid ở trẻ em
Cả covid và cảm lạnh đều dẫn đến các triệu chứng như ho, chảy nước mũi, hắt hơi

2. Sự khác biệt giữa triệu chứng Covid ở trẻ em và bệnh cảm cúm

Covid-19 và bệnh cúm đều là những bệnh lây nhiễm ở đường hô hấp do virus gây ra. Covid-19 do virus SARS-CoV-2 gây ra, bệnh cúm do virus cúm A và B.

Triệu chứng Covid-19 và cảm cúm có nhiều điểm tương đồng nhau, khiến mẹ dễ nhầm lẫn.

Để phân biệt chính xác trẻ đang mắc Covid-19 hay cảm cúm, mẹ cần dựa vào kết quả xét nghiệm Covid-19. Vẫn có trường hợp, trẻ mắc cả 2 bệnh cùng một lúc. Một vài điểm khác biệt khi trẻ mắc Covid-19 và cảm cúm có thể kể đến như:

  • Các triệu chứng cúm thường xuất hiện sau 1 đến 4 ngày kể từ khi tiếp xúc với virus cúm. Thời gian ủ bệnh của Covid-19 dài hơn, thường là 2 – 14 ngày.
  • Người bị cảm cúm thường hiếm khi thấy khó thở, tức ngực, mất vị giác hay khướu giác. Đây lại là những triệu chứng thường gặp khi nhiễm Covid-19.
  • Covid-19 có thể để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng hơn so với bệnh cảm cúm. Hội chứng viêm đa hệ và hiện tượng cục máu đông là hai biến chứng nguy hiểm của Covid-19. Trong khi bệnh cúm thường lành tính, hiếm khi để lại rủi ro, nhất là khi trẻ được tiêm phòng cúm hàng năm.

3. Phân biệt triệu chứng covid ở trẻ em và dị ứng theo mùa

Dị ứng theo mùa không do virus gây ra như bệnh Covid-19. Thông thường, trẻ bị dị ứng do tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng như bụi, phấn hoa.

Các triệu chứng giống nhau giữa dị ứng theo mùa và nhiễm Covid-19 như hắt hơi, sổ mũi, ngứa họng, ho, nhức đầu. Dị ứng hiếm khi gây sốt, thở gấp hay khó thở như Covid-19.

Để điều trị dị ứng theo mùa, trẻ có thể dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và tránh tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng. Covid-19 hiện vẫn chưa có thuốc đặc trị, các loại thuốc hiện hành chỉ giúp điều trị triệu chứng.

Triệu chứng hậu Covid-19 ở trẻ em 

Không phải tất cả trẻ nhiễm Covid-19 đều có triệu chứng hậu Covid-19. Tuy nhiên, các triệu chứng hậu Covid-19 ở trẻ em đa phần tiềm ẩn nhiều rủi ro cho sức khỏe. Vì vậy, dù trẻ đã khỏi bệnh, mẹ vẫn cần theo dõi thêm để kịp thời phát hiện các dấu hiệu bất thường.

  • Theo các bác sĩ, triệu chứng hậu Covid-19 ở trẻ em đa phần đều liên quan đến đường hô hấp như ho nhiều, ho dai dẳng, tức ngực, hụt hơi, khó thở.
  • Một số ít trẻ gặp các vấn đề liên quan tim mạch, cụ thể là nhịp tim không đều, viêm cơ tim.
  • Triệu chứng mất khướu giác, vị giác có thể kéo dài, khiến trẻ ăn không ngon miệng, biếng ăn.
  • Sức chịu đựng giảm sút, trẻ dễ mệt hơn bình thường khi vận động.
  • Trẻ sau khi mắc Covid-19 có thể gặp tình trạng “não sương mù” làm trẻ suy nghĩ chậm, giảm trí nhớ và thiếu tập trung.
  • Nghiêm trọng hơn, trẻ có thể mắc hội chứng viêm đa hệ thống (MIS-C) sau khi nhiễm Covid-19. Hội chứng này thường xảy ra ở trẻ 6 – 15 tuổi, vào khoảng 2 đến 6 tuần sau khi mắc Covid-19. Nếu chẳng may gặp tình trạng này, các cơ quan như tim, phổi, thận, não, da, mắt, cơ quan tiêu hóa đều có thể bị tổn thương. Triệu chứng của hội chứng viêm đa hệ thống là trẻ sốt rất cao, sốt liên tục, nổi ban, rối loạn tiêu hóa
  • Để chẩn đoán hội chứng viêm đa hệ thống hậu Covid-19, trẻ cần có sự thăm khám rất kỹ của bác sĩ. Trẻ có thể làm thêm một số xét nghiệm, loại trừ các nguyên nhân khác cũng gây triệu chứng tương tự, từ đó chẩn đoán đúng bệnh và có phương án điều trị phù hợp.

Mẹ nên làm gì khi trẻ xuất hiện triệu chứng Covid-19

Triệu chứng Covid ở trẻ em thường xuất hiện sau khoảng 2 – 14 ngày kể từ khi trẻ tiếp xúc với mầm bệnh. Khi trẻ có triệu chứng và kết quả xác nghiệm dương tính Covid-19, mẹ cần gọi ngay cho bác sĩ hoặc trung tâm y tế theo dõi điều trị Covid-19 tại địa phương. Tùy theo tình hình sức khỏe, bác sĩ sẽ chỉ định trẻ nên nhập viện hay điều trị tại nhà.

triệu chứng covid ở trẻ em
Đau bụng dữ dội là triệu chứng trở nặng của Covid-19

Trong trường hợp trẻ được chăm sóc tại nhà, nếu trẻ đột nhiên trở nặng, mẹ cần cho trẻ đến bệnh viện ngay lập tức. Một số triệu chứng bất thường mẹ cần lưu ý như:

  • Trẻ khó thở, thở nhanh, nhịp thở > 60 lần/phút ở trẻ dưới 2 tháng, thở > 50 lần/ phút ở trẻ 2-12 tháng, hoặc > 40 lần/phút ở trẻ > 1 tuổi.
  • Đau, tức ngực.
  • Da xanh xao, môi tái nhợt.
  • Không tỉnh táo, ngủ li bì khó đánh thức.
  • Đau bụng dữ dội.
  • Bỏ bú, bỏ ăn.

Triệu chứng Covid ở trẻ em rất dễ nhầm lẫn với các bệnh cảm cúm, cảm lạnh thông thường hay dị ứng theo mùa. Mẹ cần lưu ý các cách phân biệt để biết được đúng bệnh và có cách xử lý phù hợp nhé.

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Dấu hiệu mẹ chớ nên xem thường

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Làm sao để phân biệt ngủ ngáy sinh lý và ngủ ngáy bệnh lý? Cách trị ngủ ngáy nào hiệu quả? MarryBaby sẽ giúp mẹ giải đáp các thắc mắc xung quanh vấn đề này nhé.

Hiện tượng ngủ ngáy ở trẻ em là gì?

Ngủ ngáy ở trẻ em là hiện tượng trẻ phát ra âm thanh khó chịu trong lúc ngủ. Khi hít thở trong lúc ngủ, lượng khí đi qua vùng họng hẹp ở mũi, miệng hoặc họng, khiến các niêm mạc mô xung quanh rung lên, tạo ra tiếng ngáy.

Trẻ em ngáy ngủ là bệnh gì? Có thể chia tình trạng ngủ ngáy ở trẻ em thành hai loại là ngủ ngáy sinh lý và ngủ ngáy bệnh lý.

1. Ngủ ngáy sinh lý:

Trẻ sơ sinh có khoang mũi nhỏ, hẹp nên dễ gây ma sát với không khí khi trẻ hít thở. Điều này dẫn đến hiện tượng trẻ phát ra tiếng ngáy trong khi ngủ. Đây là tình trạng ngủ ngáy sinh lý ở trẻ nhỏ, thường không gây nguy hiểm. Khi trẻ càng lớn, khoang mũi rộng ra thì hiện tượng này cũng sẽ dần mất đi.

2. Ngủ ngáy bệnh lý:

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Nếu trẻ trên 3 tuổi mà vẫn ngủ ngáy thường xuyên, kèm theo những dấu hiệu dưới đây thì được xem là ngủ ngáy bệnh lý.

  • Tiếng ngáy to, ngáy ngủ với tần suất hơn 3 ngày trong tuần.
  • Tình trạng ngáy ngủ vẫn tiếp diễn sau khi áp dụng các cách chữa ngủ ngáy tại nhà.
  • Ngáy ngủ quá nhiều ảnh hưởng đến giấc ngủ, khiến trẻ thiếu ngủ, người mệt mỏi, uể oải, ăn uống kém.
  • Trẻ xuất hiện chứng đái dầm vào ban đêm, mặc dù trước đây không hề có.
  • Trẻ có dấu hiệu khó thở khi ngủ.
Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì?
Ngáy ngủ bệnh lý khiến trẻ mệt mỏi, lười vận động

Nguyên nhân gây ra hiện tượng ngủ ngáy ở trẻ em

Nếu trẻ mắc chứng ngủ ngáy do bệnh lý, có thể kể đến một số nguyên nhân như:

1. Hen suyễn

Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến khiến trẻ ngáy trong khi ngủ. Khi bị hen suyễn, đường hô hấp của trẻ sẽ bị kích thích, tăng tiết dịch, từ đó dễ gây ngủ ngáy. Mẹ có thể lưu ý các dấu hiệu khi bé ngủ ngáy do hen suyễn gồm:

  • Bé thở khò khè cả lúc thức và lúc ngủ.
  • Cơ thể thường mệt mỏi, chán ăn, không muốn vận động.
  • Thường xuyên ho trong lúc ngủ.
  • Thường bị các bệnh nhiễm trùng hoặc cảm lạnh và rất lâu hồi phục.

2. Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Có thể nguyên nhân đến từ cảm cúm

Cảm cúm là bệnh lý thường gặp ở cả người lớn và trẻ em. Trẻ bị cảm cúm thường có triệu chứng như ho, sốt, ớn lạnh, đau họng, đau nhức cả cơ thể. Cảm cúm khiến cho đường thở của bé bị tắc nghẽn, dẫn đến phát ra tiếng ngáy khi ngủ.

Mẹ có thể phòng bệnh cảm cúm cho bé bằng cách giữ ấm cơ thể bé khi trời lạnh, vệ sinh cơ thể, nhất là tai mũi họng.

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì
Cảm cúm là một trong những nguyên nhân khiến trẻ ngáy ngủ

3. Viêm amidan

Amidan của trẻ khi bị viêm sẽ sưng to, đau nhức và cản trở đường hô hấp, khiến trẻ nhỏ ngủ ngáy. Trẻ bị viêm amidan thường có các triệu chứng như:

  • Sốt, đau họng, chảy nước mũi, nước mắt.
  • Ho, dễ nôn trớ.
  • Amidan sưng, đỏ, xuất hiện các mảng trắng ở cuống họng.
  • Miệng hôi, đôi khi có phát ban.

Khi bị viêm amidan, tùy theo tình trạng viêm, trẻ có thể được chỉ định điều trị bằng kháng sinh. Trong trường hợp amidan sưng tấy nặng, ảnh hưởng đến sức khỏe, có thể sẽ can thiệp bằng các biện pháp như nạo, cắt amidan.

4. Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Dị ứng

Một số trẻ có cơ địa dị ứng với các tác nhân lạ từ môi trường bên ngoài như bụi, phấn hoa, thời tiết, thức ăn. Dị ứng thường gây viêm, tắc nghẽn mũi, cản trở đường thở khiến trẻ phát ra tiếng ngáy lúc ngủ.

Nếu trẻ gặp phải các triệu chứng nặng do dị ứng gây ra như sốt, nổi ban, khó thở, mẹ nên nhanh chóng đưa trẻ đến ngay cơ sở y tế để được can thiệp kịp thời.

5. Ngưng thở khi ngủ

Trẻ sơ sinh có nguy cơ gặp tình trạng ngưng thở khi ngủ. Ngưng thở gây tắc nghẽn đường hô hấp, khiến trẻ ho, thở khò khè và ngáy khá to khi ngủ.

Để hạn chế tình trạng này, mẹ có thể thay đổi môi trường ngủ của trẻ (cho trẻ nằm nghiêng, không chèn nhiều chăn, gối xung quanh), giảm cân nếu trẻ béo phì, hạn chế cho trẻ tiếp xúc khói thuốc.

6. Các nguyên nhân khác

Một số nguyên nhân khác cũng có thể khiến trẻ nhỏ ngáy khi ngủ như: Trẻ béo phì, trẻ bị dị tật đường hô hấp bẩm sinh, Dị dạng lệch vách ngăn, polyp mũi.

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì, có nguy hiểm không?

Ngủ ngáy sinh lý là hiện tượng bình thường ở trẻ nhỏ và tự biến mất khi trẻ lớn. Tuy nhiên, với các trường hợp ngáy ngủ do bệnh lý, mẹ nên tìm ra nguyên nhân và có biện pháp can thiệp kịp thời.

Hiện tượng ngáy ngủ nếu kéo dài sẽ ảnh hưởng đến giấc ngủ của bé. Trẻ sẽ khó đi vào giấc ngủ, ngủ không sâu giấc, thậm chí khó chịu, quấy khóc trong khi ngủ.

Việc thiếu ngủ dẫn đến cơ thể mệt mỏi, chán ăn, trí tuệ sa sút, kém tập trung, chậm tăng trưởng. Ngoài ra, ngáy ngủ bệnh lý có thể tác động xấu đến hệ hô hấp của trẻ, nguy cơ gây ra tổn thương về tim mạch, thậm chí dẫn đến ngưng thở hoặc tử vong.

Vì vậy, mẹ cần quan sát trẻ và đưa trẻ đến gặp bác sĩ ngay khi phát hiện có những dấu hiệu của ngáy ngủ bệnh lý.

Cách trị ngủ ngáy

Mẹ có thể hạn chế tình trạng ngủ ngáy ở trẻ bằng các cách chữa ngủ ngáy sau

1. Chế độ dinh dưỡng lành mạnh

  • Cho trẻ bú hoặc uống đủ nước để làm loãng dịch nhầy trong mũi, giúp đường thở được thông thoáng hơn.
  • Duy trì trọng lượng thích hợp cho trẻ, tránh tình trạng thừa cân, béo phì.
  • Sử dụng các thực phẩm ít béo như dầu cá, đậu phụ, mật ong. Những thực phẩm này vừa tốt cho trẻ thừa cân, vừa giúp làm mềm, thư giãn cổ họng, không khí lưu thông trong khi hít thở.
  • Mẹ nên bổ sung cho trẻ những vitamin và khoáng chất quan trọng khác như: Vitamin nhóm B, crom, lysine giúp bé ăn ngon, tăng cường sức đề kháng, ít ốm vặt.
  • Hạn chế cho trẻ bú quá no hoặc dùng các thực phẩm làm từ bơ vào trước giờ đi ngủ. Các loại thực phẩm này có thể kích thích làm tăng chất nhầy trong đường thở, dễ khiến trẻ ngáy khi ngủ.
  • Cho trẻ tránh xa khói thuốc lá.

2. Tập thể dục thường xuyên

Tập thể dục là phương pháp hữu hiệu để giảm ngủ ngáy đặc biệt khi trẻ bị ngáy ngủ do béo phì. Chế độ luyện tập thể dục thường xuyên kết hợp ăn uống hợp lý sẽ giảm mỡ vùng hầu họng, giúp đường thở thêm thông thoáng.

3. Môi trường ngủ an toàn

Mẹ có thể giúp trẻ giảm ngủ ngáy bằng cách thay đổi tư thế ngủ như cho trẻ nằm nghiêng, kê gối để nâng cao đầu và vai của bé. Đặc biệt, đối với trẻ sơ sinh, mẹ không nên chèn quá nhiều ga, gối, gấu bông, chăn màn xung quanh môi trường ngủ của bé để hạn chế gây ngạt thở trong khi ngủ.

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì
Trẻ nằm nghiêng, gối cao nâng vai, đầu sẽ hạn chế tình trạng ngáy ngủ.

4. Vệ sinh tai mũi họng

Việc vệ sinh tai mũi họng bằng nước muối sinh lý sẽ giúp giảm và đẩy các dịch nhầy ra khỏi mũi, họng.

5. Giữ vệ sinh không gian sống của trẻ

Phòng ngủ của trẻ nên được giữ thông thoáng, có độ ẩm nhất định, thường xuyên lau chùi, vệ sinh để hạn chế bụi bẩn.

Mẹ có thể sử dụng máy tạo độ ẩm để tăng độ ẩm trong phòng, giúp bé dễ hít thở hơn khi ngủ. Nếu trẻ có tiền sử hen suyễn, dị ứng, mẹ nên lưu ý hạn chế cho trẻ tiếp xúc với các tác nhân dễ gây dị ứng để không bị tái phát.

6. Cách chữa ngủ ngáy ở trẻ bằng phẫu thuật

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Nếu trẻ ngủ ngáy do nguyên nhân bệnh lý như dị tật đường hô hấp, viêm amidan cấp, trẻ có thể được chỉ định phẫu thuật để chữa trị.

Hy vọng các thông tin chia sẻ ở trên đã giúp mẹ giải đáp được thắc mắc trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì và cách trị ngủ ngáy. Bất cứ khi nào phát hiện thấy dấu hiệu bất thường ở trẻ hay ngáy ngủ, mẹ cần đưa bé đi đến cơ sở y tế ngay nhé.

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em: Liều lượng và lưu ý khi sử dụng

Liều dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em bao nhiêu là đủ mẹ đã biết chưa? Cùng tìm hiểu ngay những thông tin hữu ích đến từ nhà MarryBaby sau đây để có cách chăm con khi bệnh tốt nhất nhé!

Thuốc hạ sốt Ibuprofen thường được sử dụng để hạ sốt và giảm đau cho trẻ em trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, khi sử dụng thuốc hạ sốt Ibuprofen; cha mẹ cần cẩn thận để tránh những tác dụng phụ không mong muốn ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ.

1. Thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em là gì?

Thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em là một hoạt chất thuộc nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAID); được dùng để điều trị nhiều kiểu đau, chẳng hạn như đau do viêm và đau do chấn thương. Ngoài ra, thuốc Ibuprofen cũng giúp hạ sốt cho trẻ em nhỏ.

Loại thuốc này hiện đang có các dạng bào chế như: (1) Viên nén; (2) Viên bao phim, bao đường; (3) Viên nang.

Tuy thuốc có công dụng rất tốt trong việc trị cảm sốt; nhưng cha mẹ cũng cần tham khảo thêm ý kiến bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng. Đối với trẻ em, việc sử dụng thuốc đúng liều là rất quan trọng. Nếu dùng quá liều có thể gây ra những tác hại cho trẻ. Ngoài ra, không phải bất cứ trẻ nào cũng có thể sử dụng Ibuprofen.

Một số đối tượng có thể không nên sử dụng thuốc hạ sốt Ibuprofen như:

  • Trẻ dưới 2 tuổi.
  • Trẻ bị hen suyễn.
  • Trẻ có vấn đề về dạ dày.
  • Trẻ có vấn đề về tim mạch.
  • Trẻ có vấn đề về gan và thận.
  • Có bất kỳ dấu hiệu cho thấy bé bị mất nước.
  • Mắc bệnh viêm ruột, chẳng hạn như bệnh Crohn; viêm loét đại tràng.
  • Trẻ bị dị ứng với các thành phần của thuốc Ibuprofen hoặc các thuốc khác.

Đối với nhóm đối tượng trên; cha mẹ cần phải kiểm tra kỹ hoặc theo hướng dẫn, chỉ định từ bác sĩ trước khi cho trẻ dùng Ibuprofen.

Làm sao để biết liều dùng Ibuprofen cho trẻ em bao nhiêu là đúng? Nên dùng những biệt dược thuốc hạ sốt ibuprofen nào cho trẻ? Cha mẹ đọc tiếp để biết nhé.

>> Mẹ có thể tham khảo: Trẻ sơ sinh sốt bao nhiêu độ thì uống thuốc và gọi bác sĩ?

2. Cho trẻ dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen như thế nào là an toàn?

liều dùng ibuprofen cho trẻ em
Thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em cần sử dụng đúng cách

Việc xác định liều dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em chính xác nhất đó là dựa vào cân nặng chứ không phải dựa vào độ tuổi.

Nếu cha mẹ không biết cân nặng của trẻ và trẻ còn quá nhỏ để đứng lên cân; hãy tự cân khi bế trẻ và sau đó cân lại bản thân. Lấy tổng trọng lượng trừ đi trọng lượng của cha mẹ để được cân nặng của trẻ.

Để đảm bảo an toàn cho trẻ em, khi sử dụng thuốc hạ sốt Ibuprofen cha mẹ cần chú ý những điều sau đây:

  • Lắc kỹ trước khi đo liều dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em.
  • Cha mẹ có thể lặp lại liều sau mỗi 6 – 8 giờ. Không dùng nhiều hơn 4 lần trong 24 giờ.
  • Trẻ dưới 6 tháng tuổi không được cho dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen mà không được sự cho phép của bác sĩ.
  • Đừng nhầm lẫn thuốc Ibuprofen dạng giọt và siro. Dạng giọt cô đặc hơn nhiều. Thuốc giọt sử dụng ống xilanh để đo lường trong khi siro sử dụng cốc để đo lường.
  • Không bao giờ cho trẻ uống Ibuprofen khi đang dùng các loại thuốc khác cũng có chứa thành phần của Ibuprofen; trừ khi bác sĩ khuyên dùng và không được phép cho trẻ uống nhiều hơn liều khuyến cáo.
  • Sử dụng thiết bị đo lường đi kèm với thuốc. Nếu cha mẹ làm mất thiết bị; hãy mua thiết bị thay thế từ hiệu thuốc; hoặc sử dụng thìa đo tiêu chuẩn (loại dùng để nướng), không phải thìa thông thường dùng để ăn.

>> Mẹ có thể tham khảo: Làm gì khi trẻ bị sốt? Khi nào thì cho bé đi khám?

2.1 Số lần cho trẻ em dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen

Đa số các thuốc Ibuprofen dùng cho trẻ em sẽ có dạng lỏng để dễ uống cũng như dễ phân chia liều lượng theo trọng lượng cơ thể. Tuy nhiên, thuốc ở dạng lỏng cũng có nhiều kiểu bào chế khác nhau; thế nên liều dùng Ibuprofen cũng sẽ có nhiều thay đổi; đặc biệt là dựa trên chiều cao và cân nặng.

Nhìn chung, cha mẹ có thể cho trẻ em dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen 3 hoặc 4 lần một ngày. Tốt nhất là tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ.

Nếu cha mẹ cho trẻ dùng:

  • 3 lần trong 24 giờ, hãy nghỉ ít nhất 6 giờ giữa các liều.
  • 4 lần trong 24 giờ, hãy nghỉ ít nhất 4 giờ giữa các liều.

2.2 Thận trọng khi sử dụng Ibuprofen với các loại thuốc khác

Ibuprofen không kết hợp tốt với một số loại thuốc theo toa. Do đó, cha mẹ cần kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi cho trẻ dùng ibuprofen nếu trẻ đang dùng một trong số những loại thuốc sau:

  • Thuốc điều trị cao huyết áp.
  • Thuốc giúp ngăn ngừa đông máu.
  • Thuốc chống viêm không steroid như aspirin, diclofenac,…
  • Thuốc steroid, thuốc kháng sinh hoặc các loại thuốc chống trầm cảm, thuốc điều trị rối loạn khí sắc.

Cha mẹ tuyệt đối không tự ý cho trẻ sử dụng đồng thời ibuprofen và paracetamol. Trừ khi có chỉ định từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

3. Liều dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em ở dạng hỗn dịch và dạng siro

liều dùng ibuprofen cho trẻ em
Liều dùng Ibuprofen cho trẻ dạng hỗn dịch

3.1 Liều dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em ở dạng hỗn dịch

Thuốc dạng hỗn dịch có chứa dược chất rắn không hòa tan ở dạng hạt thật nhỏ được phân tán trong một dẫn chất lỏng (thường là nước). Trước khi dùng dạng thuốc này; cha mẹ cần nhớ lắc kỹ trước khi uống.

  • Đối với trẻ từ 3 tháng tuổi: Ibuprofen dạng hỗn dịch chỉ chứa 100mg ibuprofen trong 5ml.
  • Đối với trẻ 7 tuổi trở lên: Ibuprofen dạng hỗn dịch chứa 200ml ibuprofen trong 5ml.

Cha mẹ cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc hoặc hỏi dược sĩ hoặc bác sĩ để được tư vấn. Sau đây là liều lượng khuyến nghị:

Tuổi Liều lượng Số lần sử dụng
3 đến 5 tháng tuổi

(nặng hơn 5 kg) 

2,5ml Tối đa 3 lần trong 24 giờ
6 đến 11 tháng tuổi 2,5ml Tối đa 3 – 4 lần trong 24 giờ
1 đến 3 tuổi 5ml Tối đa 3 lần trong 24 giờ
4 đến 6 tuổi 7,5ml Tối đa 3 lần trong 24 giờ
7 đến 9 tuổi 10ml Tối đa 3 lần trong 24 giờ
10 đến 11 tuổi 15ml Tối đa 3 lần trong 24 giờ
12 đến 17 tuổi 15ml đến 20ml Tối đa 3 – 4 lần trong 24 giờ

3.2 Liều dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em dạng siro

Thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em dạng siro là dạng dung dịch lỏng và sánh do có chứa 56 – 64% đường, được điều chế bằng cách hòa tan hoạt chất, dược chất và siro đơn.

Ưu điểm của thuốc dạng siro là dễ hấp thu nhanh và không gây ảnh hưởng đến niêm mạc. Ngoài ra, thuốc dạng siro cũng giúp che mùi khó chịu của thuốc, giúp bé dễ uống hơn.

Liều dùng tương tự với dạng hỗn dịch. Tuy nhiên, cha mẹ cần tham chiếu thêm hướng dẫn sử dụng đối với từng loại thuốc khác nhau.

4. Tác dụng phụ của thuốc Ibuprofen ở trẻ em

Đa số trường hợp cho trẻ em dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen sẽ không gây ra tác dụng phụ; nhưng một số tác dụng phụ ít xảy ra có thể là:

Dị ứng với thuốc hạ sốt Ibuprofen. Cha mẹ cần đưa trẻ đi bác sĩ ngay khi:

  • Trẻ bị đau dạ dày dữ dội.
  • Nôn ra máu hoặc phân có màu rất sẫm, đen.
  • Trẻ ngừng đi tiểu hoặc trong nước tiểu có lẫn máu.
  • Bé bị ù tai; triệu chứng hen suyễn trở nên trầm trọng hơn.

Các dấu hiệu cần cho trẻ em đi cấp cứu sau khi dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen:

  • Miệng, mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng trẻ bắt đầu sưng tấy.
  • Thở khò khè; trẻ bị tức ở ngực hoặc cổ họng; và cảm thấy khó nói.
  • Bị phát ban trên da có thể bao gồm ngứa, đỏ, sưng, phồng rộp hoặc bong tróc da.

5. TOP các loại thuốc hạ sốt Ibuprofen phổ biến: liều lượng và hướng dẫn sử dụng

Một số loại hỗn dịch được dùng nhiều như sau:

5.1 Profen 100mg/10ml (dạng hỗn dịch)

thuốc profen
Thuốc hạ sốt ibuprofen cho trẻ em

Profen được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội. Do đó giá thành của sản phẩm khá rẻ, phù hợp với túi tiền của nhiều gia đình. Đồng thời, thuốc cũng dễ tìm mua tại các nhà thuốc trên toàn quốc.

Liều dùng: 

  • Trẻ từ 1-2 tuổi: 5ml, dùng 3-4 lần/ ngày.
  • Trẻ từ 3-7 tuổi: 10ml, dùng 3-4 lần/ ngày.
  • Trẻ từ 8-12 tuổi: 20ml, dùng 3-4 lần/ngày.
  • Trẻ dưới 6 tháng tuổi: dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Ưu và nhược điểm khi sử dụng Profen 100mg/10ml:

  • Ưu điểm: Làm từ ống nhựa, mẹ không lo vỡ khi rơi rớt; giá thành tốt, không quá đắt.
  • Nhược điểm: Ống nhựa nên mẹ hơi khó bẻ; chỉ phù hợp với trẻ từ 3 tháng tuổi – 5 tuổi; tác dụng phụ gây rối loạn tiêu hóa nhẹ.

5.2 Thuốc Sotstop (Ibuprofen hỗn dịch)

Ibuprofen
Thuốc hạ sốt ibuprofen cho trẻ em Sotstop

Thuốc Sotstop thuộc Công ty Dược Hàn Quốc Daewoong Pharm. Co., Ltd có chứa hoạt chất Ibuprofen với hàm lượng 20mg/ml.

Liều dùng:

  • Liều dùng hàng ngày 1 ml – 1,5ml (20mg – 30mg)/kg thể trọng/ngày chia làm nhiều liều nhỏ.

Ưu và nhược điểm khi sử dụng thuốc Sotstop:

  • Ưu điểm: Kích thước nhỏ gọn, vừa tay; có nắp đong giúp mẹ canh liều lượng chính xác cho trẻ.
  • Nhược điểm: Giá thành khá cao. Một số tác dụng phụ có thể gặp: gây cảm giác nóng rát quanh họng và miệng; ảnh hưởng dạ dày.

5.3 Polebufen – Thuốc hạ sốt Ibuprofen dạng hỗn dịch cho trẻ em

polebrufen
Thuốc hạ sốt ibuprofen cho trẻ em

Thuốc Polebufen là một thương hiệu đến từ Ba Lan, có chứa hoạt chất chính là Ibuprofen 100mg/5ml, giúp điều trị sốt liên quan đến nhiễm khuẩn hoặc tác dụng phụ của vắc xin.

Liều dùng: Trẻ em dưới 12 tuổi, ngày dùng không quá 4 lần:

  • Trẻ 3-6 tháng nặng hơn 5kg: 2,5ml/lần.
  • Trẻ từ 6-11 tháng tuổi: 2,5ml/lần.
  • Trẻ từ 1-4 tuổi: 5ml/lần.
  • Trẻ từ 4-7 tuổi: 7,5ml/lần.
  • Trẻ từ 7-12 tuổi: 10ml/lần.

Ưu và nhược điểm khi sử dụng thuốc Polebufen:

  • Ưu điểm: Làm bằng nhựa, do đó, mẹ không lo rơi vỡ. Thành phần không chứa đường.
  • Nhược điểm:

5.4 Siro Brufen 100mg/5ml

Thuốc hạ sốt Brufen cho trẻ em
Thuốc hạ sốt ibuprofen cho trẻ em

Siro Brufen 100mg/5ml là một sản phẩm của công ty Dược nổi tiếng Abbott. Thuốc được chỉ định để điều trị hạ sốt cho trẻ em và giảm đau trong các trường hợp như đau răng hoặc đau do nhổ răng, đau đầu, đau bụng kinh, đau xương và khớp do thấp, đau do bong gân.

Liều dùng:

  • Liều hàng ngày là 20 – 30mg/kg thể trọng, chia làm nhiều lần.

Ưu và nhược điểm khi sử dụng Siro Brufen 100mg/5ml:

  • Ưu điểm: Siro có vị ngọt, hương cam dễ uống; và thuốc hấp thụ nhanh.
  • Nhược điểm: Có thành phần đường, không thích hợp cho trẻ đang kiêng đường hoặc không dung nạp với glucose; có thể gây ra cảm giác nóng rát thoáng qua ở vùng miệng hoặc cổ họng.

5.5 Thuốc A.T Ibuprofen Syrup (Ibuprofen dạng siro)

Liều dùng Ibuprofen cho trẻ em dạng siro

Thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em dạng siro là dạng dung dịch lỏng và sánh do có chứa 56 – 64% đường, được điều chế bằng cách hòa tan hoạt chất, dược chất và siro đơn.

Ưu và nhược điểm khi sử dụng thuốc A.T Ibuprofen Syrup:

  • Ưu điểm: dễ hấp thu nhanh và không gây ảnh hưởng đến niêm mạc; thuốc dạng siro cũng giúp che mùi khó chịu của thuốc, giúp bé dễ uống hơn.
  • Nhược điểm: Có chứa nhiều đường dễ gây sâu răng; và gây ảnh hưởng đến dạ dày.

5.6 Siro Nurofen

Siro nurofen - thuốc hạ sốt ibuprofen cho trẻ em
Thuốc hạ sốt ibuprofen cho trẻ em

Nurofen là một thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em đến từ Đức, giúp giảm đau và hạ sốt do viêm họng, mọc răng, đau răng.

Liều dùng:

  • Liều dùng hàng ngày là 20-30mg/kg thể trọng chia làm nhiều liều nhỏ.
  • Loại siro nurofen này thường không khuyến cáo dùng cho trẻ em cân nặng dưới 7kg.

Ưu và nhược điểm khi sử dụng siro nurofen:

  • Ưu điểm: Chiết xuất từ thành phần thảo dược; dễ hấp thụ giúp giảm sốt nhanh; không chứa các thành phần hóa học, chất bảo quản, tạo màu hay tạo mùi nên không gây tác dụng phụ cho trẻ; có vị hoa quả nên rất dễ uống, phù hợp với độ tuổi trẻ nhỏ.
  • Nhược điểm: Dạng chai thủy tinh dễ vỡ.

Để liều dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em đạt được hiệu quả cao và an toàn, trước hết bạn cần phải thăm hỏi ý kiến của bác sĩ chuyên môn hoặc nắm rõ tình trạng về chiều cao và cân nặng của trẻ nhỏ. Tuy là loại thuốc có thể sử dụng tại nhà nhưng việc hiểu về cách thức sử dụng phù hợp thật sự rất cần thiết.

Mong rằng thông qua bài viết này của MarryBaby bạn sẽ có cách chăm sóc con khi sốt một cách khoa học và đạt kết quả tốt nhất nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh da liễu

Bệnh rubella ở trẻ em có nguy hiểm không, có cần tiêm ngừa không

Rubella cùng với sởi, quai bị là những bệnh truyền nhiễm thường gặp ở trẻ nhỏ. Nhiều mẹ không phân biệt được triệu chứng của bệnh sởi và rubella, từ đó có cách chăm sóc trẻ chưa đúng cách.

Vậy rubella là bệnh gì? Bệnh rubella ở trẻ em khác gì với bệnh sởi? Có nên tiêm vắc xin sởi quai bị rubella hay không? Mẹ đừng nên bỏ qua những thông tin quan trọng dưới đây nhé.

Rubella là bệnh gì?

Rubella (hay còn gọi là bệnh sởi Đức, bệnh ban đào) là một căn bệnh truyền nhiễm do virus cùng tên gây nên. Các triệu chứng của bệnh rubella thường xuất hiện sau 14 – 21 ngày kể từ ngày virus xâm nhập vào cơ thể.

Bệnh khởi đầu với biểu hiện sốt nhẹ, sưng các tuyến bạch huyết (chủ yếu ở các tuyến sau cổ) và phát ban trong 3 – 5 ngày.

Một số dấu hiệu khác thường gặp khi nhiễm virus rubella

  • Nghẹt mũi, sổ mũi.
  • Nhức đầu, chóng mặt.
  • Sốt nhẹ.
  • Mắt đỏ.
  • Đau khớp.

Tùy vào cơ địa, có nhiều trường hợp mắc bệnh rubella nhưng không có triệu chứng hoặc triệu chứng rất nhẹ.

bệnh rubella ở trẻ em
Rubella gây triệu chứng sốt ban 3 – 5 ngày

Bệnh rubella ở trẻ em có nguy hiểm không?

Theo thống kê, bệnh rubella hiếm khi để lại biến chứng nguy hiểm cho trẻ nhỏ. Tuy nhiên, nếu mẹ bầu mắc rubella trong thai kỳ, em bé sinh ra sẽ dễ gặp nhiều vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe. Đây gọi là hội chứng rubella bẩm sinh.

Trung bình mỗi năm có khoảng 100.000 ca hội chứng rubella bẩm sinh trên toàn thế giới. Phụ nữ mang thai nhiễm rubella có thể ảnh hưởng xấu đến thai kỳ như sảy thai, thai chết lưu.

Bên cạnh đó, virus rubella sau khi xâm nhập vào cơ thể mẹ bầu sẽ tiếp tục tấn công thai nhi, khiến trẻ sinh ra có các nguy cơ như:

  • Khiếm thính
  • Đục thủy tinh thể
  • Bị các bệnh về tim mạch bẩm sinh
  • Thiếu máu
  • Viêm gan.
  • Chậm phát triển.
  • Tổn thương võng mạc.
  • Suy dinh dưỡng.
  • Tự kỷ
  • Tiểu đường
  • Tâm thần phân liệt.
  • Chậm phát triển trí tuệ.

Hiện nay, các chuyên gia vẫn đang nhiên cứu ảnh hưởng của virus rubella lên thai nhi, nhằm tìm ra phương án hạn chế tình trạng này.

Điều trị bệnh rubella ở trẻ em

Thông thường, bệnh rubella ở trẻ em không để lại biến chứng nguy hiểm và có thể tự khỏi mà không cần thuốc đặc trị. Mẹ có thể tham khảo một số cách xoa dịu những triệu chứng khó chịu ở trẻ, ví dụ như:

  • Uống nhiều nước, nước lọc xen kẽ nước ép trái cây giàu vitamin C.
  • Cho trẻ ăn đầy đủ chất dinh dưỡng, ăn thức ăn lỏng, mềm và có thể chia nhỏ khẩu phần ăn làm nhiều lần trong ngày giúp trẻ dễ tiêu hóa.
  • Xoa nhẹ nhàng những chỗ bị ngứa, hạn chế gãi hoặc ma sát mạnh vì dễ làm da tổn thương và để lại sẹo.
  • Cho trẻ nghỉ ngơi, không vận động nặng.
  • Giữ gìn vệ sinh thân thể sạch sẽ, có thể dùng khăn nhúng nước ấm lau người. Không nên ủ kín hoặc kiêng tắm cho trẻ vì có thể làm bệnh trở nên trầm trọng.
  • Trong trường hợp trẻ sốt hoặc đau nhức, mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được chỉ định loại thuốc điều trị phù hợp.

Cách phòng bệnh rubella ở trẻ em

  • Tiêm vắc xin là biện pháp phòng bệnh rubella phổ biến và hiệu quả nhất.
  • Mẹ nên vệ sinh nhà cửa sạch sẽ, phòng ngủ và nơi vui chơi cho trẻ cần thông thoáng, hạn chế bụi bặm.
  • Thực hiện ăn sạch uống sạch.
  • Tránh cho trẻ đến những nơi đông người, đặc biệt trong thời điểm có dịch bệnh rubella.

Một số câu hỏi về bệnh rubella ở trẻ em

Tiêm vắc xin là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh rubella

1. Có nên tiêm ngừa vắc xin sởi quai bị rubella?

Tiêm chủng là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa sự tấn công của virus rubella. Vắc xin ngừa rubella thường được tiêm tích hợp với sởi và quai bị. Thông thường, trẻ sẽ được tiêm sởi quai bị rubella mũi đầu tiên vào tháng thứ 12 – 15, mũi tiếp theo vào độ tuổi 4 – 6 tuổi.

Vắc xin phòng bệnh rubella được chứng minh an toàn cho hầu hết mọi người. Một tỷ lệ nhỏ có thể gặp một số phản ứng phụ như sốt nhẹ, phát ban hay mỏi người. Để phòng ngừa bệnh rubella ở trẻ em, mẹ nên cho trẻ tiêm vắc xin theo đúng lộ trình của Bộ Y Tế nhé.

bệnh rubella ở trẻ em
Vaccine là biện pháp phòng ngừa rubella ở trẻ em

2. Virus rubella lây lan qua những con đường nào?

Bệnh rubella có thể lây qua hai đường phổ biến.

  • Lây qua đường hô hấp: Khi người bệnh ho, các hạt chất lỏng có chứa virus sẽ bắn ra ngoài không khí, những người khác hít vào và lây bệnh.
  • Lây từ mẹ sang con: Mẹ bầu bị nhiễm rubella sẽ lây cho thai nhi thông qua đường máu.

3. Làm thế nào để phân biệt bệnh rubella và sởi

Mẹ có thể dựa vào những dấu hiệu dưới đây để phân biệt hai loại bệnh này.

  • Đặc điểm nốt ban: Khi bị sởi, nốt ban sẽ có màu đỏ tươi và có thể xuất hiện cả bên trong miệng. Những nốt ban của bệnh rubella có màu sắc nhạt hơn, mật độ ban cũng thưa hơn so với bệnh sởi.
  • Thời gian ủ bệnh: Bệnh sởi thường mất 1 – 2 tuần để phát bệnh, trong khi thời gian ủ bệnh của virus rubella có thể kéo dài 2 – 3 tuần.
  • Mức độ lây lan: Theo nghiên cứu, khả năng lây nhiễm của virus rubella ít hơn so với virus sởi.
  • Triệu chứng xuất hiện: 90% người mắc bệnh sởi sẽ có dấu hiệu rõ rệt. Ngược lại, bệnh rubella chỉ xuất hiện triệu chứng ở 25 – 50% ca bệnh.
  • Thân nhiệt: Người bị bệnh sởi có thể sốt cao đến hơn 40oC, còn sốt do nhiễm rubella thường không vược quá 38.3oC.
bệnh rubella ở trẻ em
Nốt ban của bệnh rubella có màu sắc nhạt hơn, mật độ ban cũng thưa hơn so với bệnh sởi

4. Những ai có nguy cơ mắc bệnh rubella

Bất kỳ ai cũng có nguy cơ mắc bệnh rubella. Một số trường hợp dưới đây có khả năng cao hơn những người khác.

  • Chưa được tiêm ngừa vắc xin sởi quai bị rubella.
  • Sống trong vùng đang bùng phát dịch rubella.
  • Chưa từng bị nhiễm rubella trước đây.

5. Làm thế nào để kiếm tra khả năng miễn dịch bệnh rubella của cơ thể?

Bằng phương pháp xét nghiệm máu, bạn có thể đo được lượng kháng thể virus rubella trong cơ thể.

Bệnh rubella ở trẻ em thường sẽ không để lại biến chứng nguy hiểm, nhưng mẹ không nên chủ quan. Mẹ nên lưu ý cách chăm sóc khi trẻ bị bệnh rubella, đồng thời quan sát và theo dõi các dấu hiệu bất thường để kịp thời xử lý, tránh để lại hậu quả đáng tiếc.

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Cách chữa nói lắp cho trẻ em như thế nào bố mẹ đã biết chưa?

Vậy cách chữa nói lắp cho trẻ như thế nào để hiệu quả? Hầu như, các trường hợp nói lắp sẽ kéo dài trong một vài tháng. Nhưng nếu cha mẹ không để ý và sửa lại cho trẻ ngay từ đầu sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến khả năng giao tiếp.

Trẻ nói lắp là như thế nào?

Trẻ nói lắp là một loại tật do rối loạn ngôn ngữ gây ra. Biểu hiện của tật này là việc trẻ bị gián đoạn khi phát âm do các từ bị kéo dài hoặc được lặp đi lặp lại. Đôi khi, trong câu nói bị mất vài từ gây khó hiểu cho người nghe và sự giao tiếp của trẻ.

Theo nghiên cứu của Yairi & Ambrose vào năm 2013, có khoảng 95% trẻ em dưới 4 tuổi bị nói lắp. Vào khoảng 88% – 91% trẻ sẽ tự hồi ngay sau đó. Điều này là do khả năng nói và ngôn ngữ của trẻ chưa phát triển đủ để theo kịp những gì muốn nói.

Tuy nhiên, đôi khi nói lắp là một tình trạng mãn tính kéo dài đến tuổi trưởng thành. Loại nói lắp này có thể ảnh hưởng đến sự tự ti và giao tiếp với những người xung quanh.

Nguyên nhân trẻ nói lắp

1. Di truyền

Trẻ nói lắp có thể là do yếu tố di truyền. Vào năm 2010, các nhà khoa học của Viện Nghiên Cứu Quốc Gia về Tật Điếc và Các Rối Loạn Giao Tiếp Khác (NIDCD) đã phân tách được ba loại gen di truyền gây ra tật nói lắp ở người. Theo thống kê, có khoảng 60% người nói lắp sống trong những gia đình cũng có người nói lắp như bố, mẹ hoặc người thân.

2. Thần kinh

cách chữa nói lắp

Đây là nguyên nhân khó hiểu nhất trong cả giới y khoa. Và hầu như chưa có bằng chứng khoa học nào cung cấp những lý giải thuyết phục nhất cho tình trạng này. Nhiều nghiên cứu phát hiện ra rằng chức năng xử lý ngôn ngữ ở hệ thần kinh của những người nói lắp không giống với người nói chuyện bình thường.

3. Do quá trình phát triển ngôn ngữ

Nhiều trẻ em bắt đầu nói lắp khi bước vào giai đoạn từ 18 tháng – 5 tuổi. Bởi vì đây là giai đoạn phát triển ngôn ngữ mạnh mẽ ở trẻ em. Trong thời điểm này, do vốn từ vựng của trẻ chưa đủ để tìm được từ ngữ thích hợp diễn đạt trọn vẹn ý muốn của mình. Từ đó, dẫn đến tình trạng nói lắp và sau đó sẽ tự hết khi trẻ có nhiều vốn từ hơn.

[inline_article id=187278]

Biểu hiệu của tật nói lắp ở trẻ em

Các triệu chứng trẻ nói lắp có thể sẽ thay đổi theo từng điểm hoặc từng ngày. Nhưng nhìn chung biểu hiện của tật nói lắp như sau:

  • Lặp lại một phần từ như “con con con muốn uống nước.”
  • Lặp lại từ như “mẹ mẹ mẹ mẹ hát”.
  • Âm thanh kéo dài như “Con khônggggg thích ăn cơm”.
  • Tạm dừng khi đang nói.

Cách chữa nói lắp cho trẻ tại nhà 

Khi bố mẹ đã nhận thấy con trẻ có các biểu hiện của tật nói lắp. Hãy từ từ nắn chỉnh bé bằng các mẹo chữa nói lắp sau:

1. Cách chữa nói lắp cho trẻ là xem tranh và nói

Cho trẻ xem tranh có các hình ảnh con vật, đồ chơi đang hoạt động. Sau đó, bố mẹ hãy để trẻ kể chuyện lại ngay; không cần suy nghĩ, không đi sâu vào vòng xoáy bị lắp. Những chỗ trẻ không nói lắp, bố mẹ hãy khen ngợi để con tự tin hơn.

2. Cách chữa nói lắp cho trẻ là hãy thường xuyên trò chuyện

Bố mẹ và người thân trong gia đình hãy thường xuyên nói chuyện và tạo không khí thoải mái, vui vẻ khi nói. Điều này sẽ giúp trẻ bình tĩnh và nói chậm. Khi trẻ nói, người lớn cần kiên nhẫn lắng nghe và cố gắng hiểu trẻ muốn nói gì. Quan trọng nhất, bố mẹ nên để cho con hoàn thành câu nói, không làm con bị gián đoạn, không trả lời trước khi con nói xong.

3. Cách chữa nói lắp cho trẻ: Tập hát bài con thích

Đây là mẹo chữa nói lắp cho trẻ một cách tự nhiên. Bố mẹ nên để ý xem trẻ thích bài hát gì và cùng tập hát với con. Sau đó, bố mẹ cùng con đọc lời bài hát một cách chậm rãi. Cách làm này sẽ giúp con tăng vốn từ ngữ và khắc phục được tình trạng nói lắp.

4. Khuyến khích con nói những từ đơn giản 

Bố mẹ đừng đòi hỏi con phải tư duy ngôn ngữ mà hãy để trẻ nói những từ đơn giản nhất. Bên cạnh đó, bố mẹ cũng không nên bắt trẻ nói nhiều tình huống phức tạp; không làm căng thẳng quá mức khi trẻ nói lắm. Khi trẻ nói những từ đơn giản sẽ hình thành phản xạ nói không bị lặp từ và tật nói lắp sẽ dần biến mất.

5. Không phê bình hãy kiên nhẫn là cách chữa nói lắp cho trẻ hiệu quả

Nếu trẻ nói lắp, bố mẹ đừng phê bình con. Vì điều này, sẽ khiến trẻ bị tự tin và không muốn giao tiếp nữa. Thay vào đó, bố mẹ hãy kiên nhẫn lắng nghe những điều con nói. Đồng thời, bố mẹ hãy kiên trì áp dụng những cách chữa nói lắp để cùng con khắc phục điều này.

Khi nào bé cần phải đi khám với chuyên gia?

chữa nói lắp

Nếu bố mẹ nhận biết các biểu hiện và đã áp dụng các cách chữa nói lắp cho trẻ trong thời gian dài nhưng không hết. Đồng thời trẻ có các dấu hiệu sau:

  • Tình trạng nói lắp kéo dài quá 6 tháng.
  • Tình trạng nói lắp thường xuyên hơn.
  • Trẻ vẫn tiếp tục nói lắp kể cả khi vượt quá 5 tuổi.
  • Trẻ nói lắp làm ảnh hưởng đến học tập hay các giao tiếp xã hội.
  • Gia đình có tiền sử nói lắp.
  • Nói lắp kèm theo sự lo lắng, trầm cảm.
  • Trẻ sợ hãi hay né tránh các tình huống nói chuyện.

Khi thấy trẻ có các dấu hiệu trên, bố mẹ hãy đưa trẻ đến gặp các chuyên gia ngôn ngữ. Các chuyên gia sẽ đánh giá và đưa ra có phương pháp điều trị thích hợp cho trẻ. Các bước điều trị gồm:

  • Đánh giá tình trạng và mức độ nói lắp của trẻ.
  • Giúp trẻ tham gia các buổi tập nói để có thể làm giảm sự ảnh hưởng của nói lắp trong giao tiếp.
  • Hướng dẫn bố mẹ cùng trẻ tự luyện tập trong các tình huống đời thường.
  • Tư vấn giúp bố mẹ hiểu và thông cảm về bệnh này.

Nhưng lưu ý với bố mẹ về cách chữa nói lắp cho trẻ

Khi bố mẹ đã hiểu và biết phương pháp chữa nói lắp cho trẻ thì hãy lưu ý những điều sau:

  • Bố mẹ tuyệt đối không chê trách, quát nạt khi trẻ nói lắp.
  • Hãy kiên nhẫn lắng nghe và không cướp lời khi trẻ đang nói.
  • Đừng quá quan trọng việc câu nói của trẻ đúng hay sai mà hãy lắng nghe để hiểu trẻ muốn nói gì.
  • Việc nắn chỉnh ngôn ngữ ở trẻ rất dễ thất bại, cách chữa nói lắp cho trẻ là áp dụng các trò chơi, bài hát hoặc tạo môi trường giao tiếp thoải mái.
  • Nếu việc trẻ nói lắp là bệnh thì hãy đưa trẻ đi khám để xác định tình trạng và được tư vấn phương pháp trị liệu thích hợp.

Nói lắp là một tình trạng thường gặp ở trẻ tập nói. Nhưng nếu nói lắp là bệnh thì bố mẹ nên đưa trẻ đi khám sớm nhất. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp cho bố mẹ trong cách chữa nói lắp cho trẻ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh da liễu

Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng là bệnh gì? Cách xử lý

Phần lớn tình trạng này sẽ biến mất theo thời gian mà không cần điều trị. Ngoài ra, hiện tượng trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng thường chỉ ở mức độ nhẹ; nên có thể được điều trị cũng như ngăn ngừa bằng các biện pháp đơn giản tại nhà.

1. Hiểu về tình trạng trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng

Trẻ em có làn da mỏng và nhạy cảm nên rất dễ bị kích ứng bởi các tác nhân bên ngoài. Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng thường do tiếp xúc với sự ẩm ướt; hoặc do vùng da vệ sinh kém.

Hiện tượng này cũng có thể là dấu hiệu của một số bệnh truyền nhiễm nên cha mẹ nên chú ý quan sát các triệu chứng và chú ý quan sát các triệu chứng; để có thể đưa ra quyết định tiếp tục theo dõi trẻ hoặc cho trẻ đến khám để có hướng điều trị thích hợp.

2. Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng là do đâu?

2.1. Trẻ bị bệnh bệnh tay chân miệng

Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng
Tay chân miệng là một trong những nguyên nhân làm trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng

Bệnh tay chân miệng gây ra hiện tượng bé nổi mẩn đỏ xung quanh miệng; cũng như phát ban trên lòng bàn tay và lòng bàn chân và vùng mông. Mặc dù các vết loét ở miệng có thể gây đau đớn cho trẻ; bệnh thường không kéo dài hơn một tuần. Bệnh tay chân miệng thường xảy ra ở trẻ dưới 5 tuổi và thường xuất hiện vào tháng 3 đến tháng 5 hoặc tháng 9 đến tháng 12 hằng năm.

Tác nhân: Bệnh tay chân miệng thường gặp là nhóm enterovirus và coxsackievirus gây ra; và có thể lây lan dễ dàng thông qua hắt hơi hoặc ho. 

Triệu chứng: Các triệu chứng ban đầu của bệnh tay chân miệng bao gồm mệt mỏi, đau họng hoặc sốt nhẹ, có thể sốt cao. Sau 1 – 2 ngày, sẩn hồng ban sẽ bắt đầu xuất hiện trên lòng bàn tay, chân, miệng; và có thể lan đến mông.

Cách xử lý:

  • Bác sĩ sẽ chẩn đoán bệnh bằng cách kiểm tra các  sẩn hồng bay trên cơ thể của trẻ, các vết lóet miệng.
  • Mẹ nên tránh cho bé ăn những món cay hoặc có tính axit và đồ uống có ga vì chúng có thể làm tăng cơn đau và vết loét họng lâu lành.
  • Mẹ hãy hỏi bác sĩ về việc cho trẻ dùng ibuprofen hoặc acetaminophen để giảm sốt và đau. Lưu ý là mẹ tuyệt đối không được cho trẻ dùng aspirin; vì có thể gây hội chứng Reye.
  • Ngăn ngừa sự lây lan của bệnh bằng việc tạm thờ cho bé ở nhà nếu con đã đi nhà trẻ. Đồng thời chú ý thường xuyên rửa tay và tắm cho bé sạch sẽ và theo dõi các dấu hiệu bệnh tay chân miệng nặng; và tái khám theo hướng dẫn của bác sĩ.

[inline_article id=310196]

2.2 Do nước bọt thừa lại trên da

Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng là bệnh gì?

Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng có thể do nước bọt thừa lại trên da. Biểu hiện dễ nhận biết là da mặt của bé; hoặc khu vực xung quanh miệng bị đỏ vì kích ứng. Hầu hết trẻ sẽ gặp loại phát ban này một thời điểm nào đó; và phổ biến nhất là giai đoạn mọc răng.

Nguyên nhân: do làn da nhạy cảm của bé luôn bị ẩm ướt; kèm theo những cử chỉ cọ xát với gối, vai áo người bế bé… Trong một số trường hợp, xung quanh miệng bé nổi mẩn đỏ do nước bọt sẽ khiến da nhiễm trùng; dẫn đến bệnh chốc lở ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Cách xử lý: Hiện tượng trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng không nghiêm trọng và sẽ không cần điều trị quá phức tạp. Một trong những biện pháp điều trị tốt nhất (và phòng ngừa) là dùng các sản phẩm có khả năng tạo ra rào cản kháng khuẩn trước khi bé ngủ vào ban đêm. Chẳng hạn như dùng khăn giặt với xà phòng dành riêng cho trẻ nhỏ; và lau qua người bé, sau đó bôi vaseline hoặc kem dưỡng da có chứa lanolin.

Phòng ngừa: Để phòng ngừa bé nổi mẩn quanh miệng, mẹ nên giữ da bé luôn khô thoáng. Sử dụng yếm để lau nước bọt của bé; và giúp ngăn chặn tình trạng phát ban lan ra đến ngực. Mẹ nên dùng vải sạch, chậm nhẹ để thấm bớt nước bọt của con; tuyệt đối không được chà xát mạnh vào vết mẩn đỏ. Khi bé ngủ, hãy đặt khăn để thấm hút nước bọt của bé.

2.3 Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng do nấm miệng

Nấm miệng
Do nấm miệng nên trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng

Nấm miệng là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra hiện tượng trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng. Đặc biệt là đối với các bé ở độ tuổi mới biết đi và trẻ dưới 6 tháng tuổi. Nấm miệng xảy ra khi nấm men Candida albicans phát triển quá mức.

Loại men nấm này xuất hiện tự nhiên trong đường tiêu hóa và miệng nhưng hệ miễn dịch thường kiểm soát sự phát triển của nó. Do hệ miễn dịch của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ chưa phát triển đầy đủ nên bé dễ bị bệnh do nấm miệng gây ra.

Ngoài ra, nguy cơ bé mắc bệnh cũng có thể tăng lên sau khi dùng một số loại kháng sinh nhất định hoặc nếu trẻ bị bệnh viêm phổi hoặc hen.

Triệu chứng: Nứt da ở các góc miệng, những mảng dày, màu trắng giống như vụn phô mai xuất hiện trên lưỡi, bên trong má và môi. Khi cố làm sạch chúng, bạn sẽ thấy các mô đỏ dễ bị chảy máu.

Các mảng màu trắng không thể lấy đi và có thể tăng lên về số lượng. Khi bị nấm miệng, một số em bé sẽ không cảm thấy bất kỳ sự khó chịu nào trong khi các bé khác có thể cảm thấy bị đau.

Cách xử lý: Nấm miệng sẽ tự biến mất trong vòng 1 – 2 tuần. Nếu tình trạng nấm miệng khiến bé không thể bú, ăn uống, hãy đưa con đến bác sĩ để khám.

Lưu ý: Mẹ  nên đưa con đến bác sĩ nếu tình trạng trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng còn kèm theo các triệu chứng khác như: nôn mửa, khó thở, sốt cao hoặc con cảm thấy mệt mỏi kèm theo thay đổi hành vi.

[inline_article id=192487]

2.4 Có thể là do thủy đậu

Thủy đậu
Thủy đậu làm trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng

Bệnh thủy đậu (hay còn gọi là đậu mùa) thường hiếm gặp ở trẻ sơ sinh vì các bé vẫn được bảo vệ bởi kháng thể từ mẹ. Thế nhưng, bệnh vẫn có thể xảy ra. Đây là loại bệnh nguy hiểm vì nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, thủy đậu sẽ gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, viêm màng não, viêm gan…

Các triệu chứng của bệnh thủy đậu bao gồm phát ban đỏ quanh miệng cũng như các khu vực khác trên cơ thể. Khi xác định trẻ bị thủy đậu, hãy đưa con đến bác sĩ và kết hợp điều trị tại nhà.

2.5 Chốc lở khiến bé nổi mẩn quanh miệng

Chốc lở là một dạng nhiễm trùng da. Hiện tượng ban đầu là trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng; cảm thấy ngứa giống như vết loét nhưng cuối cùng trở thành lớp mề đay màu mật ong. Bệnh thường xảy ra ở trẻ nhỏ vì các bé có thể gãi, cào không tự chủ mỗi khi ngứa hoặc khó chịu.

Bệnh chốc lở có thể được điều trị bằng kháng sinh. Bên cạnh đó, bố mẹ cũng nên cắt móng tay cho con gọn gàng để phòng trường hợp con dùng móng tay gãi chảy máu chỗ ngứa khi trẻ nổi mẩn quanh miệng.

[inline_article id=978]

2.6 Do lở miệng

Đôi khi, triệu chứng của bệnh lở miệng là sự xuất hiện của các vết mụn rộp màu tím; hoặc bé bị nổi mẩn quanh miệng, khóe miệng. Đây là kết quả của việc bé đã dùng chung đồ dùng hoặc tiếp xúc thân mật với người lớn bị bệnh này.

3. Bé bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng nên làm gì?

Giữ vệ sinh là cách phòng tránh trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng

Để hạn chế biến chứng bệnh lý, tốt hơn hết khi trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng; cha mẹ cần cho bé thăm khám bác sĩ. Tùy vào nguyên nhân, mức độ mẩn đỏ nặng hay nhẹ bác sĩ sẽ chỉ định phác đồ điều trị riêng biệt. Cha mẹ lưu ý không nên tự mua thuốc và điều trị tại nhà cho bé.

Ngoài ra, giảm ngứa rát, hạn chế tình trạng mẩn đỏ lan rộng; giúp bé thoải mái hơn cha mẹ có thể áp dụng một số phương pháp dưới đây:

  • Tiêm phòng đầy đủ cho con.
  • Vệ sinh chăn ga gối và phòng ngủ thường xuyên.
  • Nên bổ sung nước cho bé mỗi ngày để giữ độ ẩm cho da.
  • Không cho bé tiếp xúc với người lớn hoặc trẻ có dấu hiệu bị mẩn đỏ trên da.
  • Tuyệt đối không cho con dùng những thực phẩm dễ gây dị ứng như hải sản, trứng…
  • Hạn chế nuôi động vật trong nhà hoặc bố mẹ luôn đảm bảo dọn dẹp sạch lông động vật.
  • Không nên cho bé sử dụng quá nhiều các món ăn cay, nhiều chất béo, dầu mỡ, thức ăn nhanh…
  • Bổ sung thêm rau xanh, các loại hoa quả chứa nhiều vitamin C giúp nâng cao sức đề kháng cho bé.

Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng là hiện tượng bình thường nếu tình trạng này có thể tự hết và không tái đi tái lại. Tuy nhiên, nếu trẻ bị kéo dài hơn vài ngày kèm theo đó là sốt cao, buồn ngủ bất thường hoặc bất kỳ triệu chứng khác lạ nào thì cha mẹ nên đưa con đi khám để được bác sĩ chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây bệnh và điều trị hiệu quả.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em

Trẻ sơ sinh ngủ li bì: Mẹ không được chủ quan

Trẻ sơ sinh ngủ li bì có bị bệnh gì nghiêm trọng không là thắc mắc của rất nhiều ông bố bà mẹ. Theo các bác sĩ nhi khoa, khi trẻ sơ sinh ngủ li bì đòi hỏi bố mẹ cần theo dõi xem trẻ có bị mất nước không; hoặc nghiêm trọng là theo dõi các triệu chứng viêm màng não.

Trong bài viết, bố mẹ sẽ hiểu thời gian trẻ ngủ như thế nào là đủ; nguyên nhân dẫn đến hiện tượng trẻ sơ sinh ngủ li bì; và đồng thời một số phương pháp bố mẹ có thể hỗ trợ.

Làm thế nào để biết trẻ sơ sinh đã ngủ quá nhiều?

Trẻ sơ sinh cần ngủ rất nhiều; đặc biệt là bé mới sinh. Nhưng giấc ngủ của trẻ sơ sinh có xu hướng ngắn và thất thường; và hiếm khi bé nghỉ ngơi hơn vài giờ một lần. Khi bé lớn hơn và thói quen ngủ của bé trở nên đều đặn hơn; bố mẹ có thể biết bé thường ngủ bao nhiêu giờ vào ban ngày và ban đêm mỗi ngày.

Dưới đây là thông tin tổng quan về thời gian ngủ của trẻ sơ sinh hoặc trẻ lớn hơn:

  • Trẻ sơ sinh 0 đến 3 tháng: Bé cần ngủ 14 đến 17 giờ ngủ trong khoảng thời gian 24 giờ; mặc dù đến 22 giờ là bình thường đối với trẻ sinh non. Giấc ngủ thường xảy ra liên tục vào ban ngày và ban đêm; đôi khi chỉ kéo dài một hoặc hai giờ mỗi lần.
  • Trẻ lớn hơn từ 4 đến 12 tháng: Bé sẽ ngủ 12 đến 16 giờ trong khoảng thời gian 24 giờ. Ít nhất hai đến ba giờ trong đó phải là giấc ngủ ngắn ban ngày. Theo thời gian, trẻ sơ sinh dần bắt đầu ngủ những giấc dài hơn vào ban đêm. Trẻ 4 tháng tuổi có thể ngủ 6 hoặc 8 giờ vào ban đêm; trong khi trẻ 6 tháng tuổi có thể ngủ 10 hoặc 11 giờ. Khi con gần đến ngày sinh nhật đầu tiên; con sẽ ngủ từ 10 đến 12 giờ vào ban đêm.

Đối với cả hai nhóm tuổi, giấc ngủ kéo dài hơn đáng kể so với mức bình thường có vẻ không bình thường; và cảnh báo một số bệnh tiềm ẩn. Mẹ đọc tiếp để biết nguyên nhân dẫn đến tình trạng trẻ sơ sinh ngủ li bì nhé!

trẻ sơ sinh ngủ li bì

Trẻ sơ sinh ngủ li bì do bị sốt và mất nước

Hãy lo lắng nếu bé ngủ quá say hay đột nhiên trẻ sơ sinh ngủ li bì; vì rất có thể đấy là triệu chứng thân nhiệt của bé bị giảm (nhiệt độ cơ thể xuống dưới mức bình thường); sốt hoặc mất nước. Ngoài ra, trẻ sơ sinh ngủ li bì một cách bất thường có thể là kết quả sau một chấn thương ở đầu; hoặc sau khi uống thuốc như thuốc kháng histamine.

Nếu bé buồn ngủ mê mệt nhưng trước đó vẫn ăn uống tốt; thân nhiệt bình thường; không có lý do nào đáng lo ngại thì có thể bé chỉ buồn ngủ đơn thuần. Tuy nhiên, nếu trẻ sơ sinh ngủ li bì trong thời gian phục hồi từ một bệnh truyền nhiễm như sởi hay thủy đậu; bé có dấu hiệu nhức đầu, đau cổ thì có thể là triệu chứng cảnh báo viêm não hay viêm màng não; cả hai đều là bệnh nghiêm trọng và cần can thiệp y khoa ngay tức khắc.

Các dấu hiệu nhận biết mất nước ở trẻ

Các bậc phụ huynh cần theo dõi con mình để nhận biết sớm các dấu hiệu mất nước ở trẻ như sau:

  • Mắt trẻ bị sâu, trũng so với lúc bình thường. Khóc mà không thấy nước mắt.
  • Da đàn hồi kém: Bạn ấn vào da trẻ và thả ra nhanh. Da trẻ trở lại bình thường ngay là không thiếu nước; nếu da trẻ lâu trở lại bình thường là dấu hiệu thiếu nước.
  • Tiểu ít: Bình thường, trẻ đi tiểu trên 4 lần/ngày; nước tiểu trong, không nặng mùi; khi thiếu nước, trẻ đi tiểu ít hơn 4 lần/ngày, nước tiểu màu vàng và nặng mùi. Trên 6 giờ trẻ không làm ướt một chiếc tã.
  • Môi khô, nhìn trẻ mệt mỏi, lờ đờ.
  • Nếu mất nước nặng thì mắt trũng sâu, chân, tay lạnh, trẻ ngủ li bì hoặc quấy khóc vật vã.

>>>> Mẹ đọc thêm “Bắt mạch” tình trạng trẻ ngủ không ngon giấc hay quấy khóc

trẻ bị sốt và mất nước

Trẻ sơ sinh ngủ li bì: Dấu hiệu trẻ bị viêm màng não

Viêm màng não do vi khuẩn là một trong những bệnh nhiễm trùng nặng nhất ở trẻ vì tỷ lệ tử vong cao; và để lại nhiều di chứng. Trẻ sơ sinh ngủ li bì là một trong những biểu hiện đặc trưng của viêm màng não. Chẩn đoán sớm và điều trị bằng kháng sinh đúng; kịp thời sẽ cứu sống trẻ; tránh được di chứng.

Bác sĩ chuyên khoa Nhi chia sẻ một số dấu hiệu nhận biết trẻ viêm màng não như sau:

1. Thể tiến triển nhanh

  • Đột ngột trẻ được chuyển đến bệnh viện trong tình trạng sốc; ban xuất huyết dưới da; đôi khi có ban xuất huyết hoại tử.
  • Bé lờ đờ, li bì hoặc hôn mê, có thể tử vong trong 24 giờ đầu. Thể này thường là nhiễm trùng huyết do não mô cầu có viêm màng não.

2. Thể thông thường ở trẻ nhỏ

Trong một vài ngày đầu, trẻ có thể có các biểu hiện như:

  • Sốt.
  • Chán ăn, bú kém, rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy hoặc nôn.
  • Các biểu hiện nhiễm trùng đường hô hấp trên như ho, chảy mũi…
  • Các dấu hiệu gợi ý viêm màng não:
  • Co giật: Có thể ở tay, chân, mắt, miệng hoặc toàn thân. Một số trẻ co giật đơn thuần do sốt cao hoặc có một số trẻ do rối loạn điện giải, nhưng cũng cần phải theo dõi xem trẻ có bị viêm màng não không.
  • Rối loạn ý thức: Lúc đầu trẻ trong tình trạng dễ bị kích động, sau đó có thể ngủ li bì, lờ đờ, hôn mê.
  • Ngoài ra, trẻ thường kêu đau đầu, nôn hoặc có biểu hiện liệt mặt, liệt hoặc giảm vận động ở chân, tay hoặc nửa người.

3. Thể bệnh ở trẻ sơ sinh

  • Các dấu hiệu ban đầu thường không đặc hiệu và rất khó phân biết với các bệnh nhiễm trùng khác ở trẻ sơ sinh.
  • Các biểu hiện thần kinh hay gặp là: ngủ li bì (50-90%), thóp phồng (20-30%), co giật (30-50%) và rất ít khi co cứng gáy (10-20%).

4. Cách phát hiện sớm trẻ viêm màng não

  • Đối với tất cả trẻ, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi nếu bị sốt kèm theo một trong các triệu chứng sau đây: đau đầu, cứng gáy, thóp phồng, li bì – hôn mê, dễ kích thích, co giật, nôn…
  • Riêng đối với trẻ sơ sinh, có thể không sốt hoặc có sốt và có kèm theo một trong các triệu chứng trên.
  • Cha mẹ nên đưa con đi khám để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

>>>> Mẹ có nên quấn khăn cho trẻ sơ sinh đi ngủ? Tìm hiểu ngay mẹ nhé!

Bố mẹ cần làm gì khi chăm sóc trẻ sơ sinh ngủ li bì?

bé ngủ quá nhiều

1. Khuyến khích lịch ngủ cố định

Dưới đây là một số điều bố mẹ có thể thử để thúc đẩy lịch trình ngủ nhất quán cho trẻ sơ sinh ngủ li bì:

  • Hãy đưa bé ra ngoài đi dạo vào ban ngày để bé được tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên.
  • Xây dựng một thói quen buổi tối nhẹ nhàng bao gồm tắm, mát-xa và dưỡng sinh.
  • Thử cởi bớt một số lớp quần áo để chúng bớt ấm hơn; và thức dậy khi đến giờ cho ăn.
  • Thử dùng khăn ướt chạm vào mặt con; hoặc nâng họ con để ợ hơi trước khi chuyển sang vú bên kia.
  • Quá nhiều kích thích trong ngày có thể khiến bé mệt mỏi. Con có thể ngủ quên dù đói.
  • Mẹ cũng có thể thử theo dõi giai đoạn ngủ chuyển động mắt nhanh (REM) của con. Đây là giai đoạn ngủ nhẹ.

Trong giai đoạn REM, mẹ sẽ có thể đánh thức trẻ dễ dàng hơn so với khi trẻ chuyển sang giai đoạn ngủ sâu. Nhưng hãy nhớ rằng giai đoạn ngủ nhẹ và ngủ sâu luân phiên nhau thường xuyên hơn ở trẻ sơ sinh so với người lớn.

2. Tư thế ngủ rất quan trọng đối với trẻ sơ sinh ngủ li bì

Trẻ dưới 1 tuổi rất dễ bị Hội chứng đột tử (SIDS) do ngủ sai tư thế. Vì vậy, việc kiểm tra giấc ngủ đêm của bé là rất quan trọng. Khi bé ngủ, mẹ nên để ý vì bé có thể lật người và nằm ngủ với tư thế úp mặt xuống giường. Tư thế ngủ này sẽ gây sức ép lên bụng, ngực và khiến bé khó thở.

[inline_article id=281540]

3. Lưu ý khi ngủ chung với trẻ sơ sinh ngủ li bì

Khoa cấp cứu Bệnh viện Nhi đồng 2 TP.HCM đã tiếp nhận không ít trường hợp trẻ dưới 12 tháng tuổi bị chết não do cha mẹ hay người thân sơ ý để tay lên mũi con gây ngạt thở khi ngủ chung. Và đây cũng chính là hồi chuông báo động cho các bậc cha mẹ.

Thói quen của đa phần các bậc phụ huynh Việt là cho bé ngủ chung giường. Với thói quen này, bạn nên cẩn thận vì nhiều khi ngủ chung, chăn gối của cha mẹ có thể đè lên người bé. Ngoài ra, thân nhiệt của bé không giống như người lớn, do đó, bạn cũng cần đặc biệt lưu ý khi sử dụng điều hòa, quạt máy,… trong phòng ngủ.

4. Thường xuyên lau mồ hôi, đề phòng bé bị cảm

Việc trẻ nhỏ khi ngủ ra nhiều mồ hôi là chuyện thường gặp. Vì vậy, khi trẻ ngủ; cha mẹ nên thường xuyên lau mồ hôi trên người của bé để phòng trường hợp bé bị cúm, sốt; khiến trẻ sơ sinh ngủ li bì.

Để bé đỡ ra mồ hôi, nên cho bé mặc thoáng; quần áo bằng vải cotton có khả năng thấm hút cao. Những loại sợi vải tổng hợp có thể gây kích ứng cho làn da nhạy cảm của bé và làm con khó ngủ ngon.

Ngoài ra, để nhiệt độ phòng vừa phải cũng giúp bé ngủ ngon hơn.

Các bà mẹ rất thích cho trẻ sơ sinh ngủ nhiều; nhưng trẻ sơ sinh ngủ li bì thì không tốt chút nào phải không nào. Hãy theo dõi bé thật chặt chẽ khi bé ngủ li bì nhé các bạn.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Nên cho trẻ uống vitamin A vào lúc nào trong ngày?

Hiện nay, tỷ lệ trẻ em mắc phải các tình trạng như chậm lớn; giảm sức đề kháng; nhiễm trùng và bệnh liên quan đến thị giác ngày càng tăng cao; nguyên nhân chủ yếu là do không được bổ sung vitamin A hợp lý và khoa học. Vậy mẹ nên cho trẻ uống vitamin a vào lúc nào? Lịch uống vitamin A cho trẻ ra sao? Mẹ cùng theo dõi bài viết nhé!

1. Nên cho trẻ uống vitamin A vào lúc nào?

Dù chưa có khuyến nghị về việc nên cho trẻ uống vitamin a vào lúc nào; sáng hay tối. Nhưng tốt nhất mẹ nên cho bé sử dụng vitamin A vào sau bữa ăn sáng khoảng 30 đến 60 phút.

Đây là thời điểm lý tưởng để cơ thể hấp thụ vitamin A hiệu quả và nhanh nhất; vì những lý do sau:

  • Hầu hết các bậc cha mẹ coi bữa sáng là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày; nên cha mẹ ít khi quên bổ sung vitamin A cho trẻ.
  • Vitamin hỗ trợ cơ thể hấp thụ các chất dinh dưỡng khác mà trẻ nhận được từ thức ăn trong bữa sáng. Nghĩa là bé có thể hấp thụ dưỡng chất tối đa từ thực phẩm ăn vào bữa sáng.
  • Vitamin C chỉ tồn tại trong máu trong vài giờ; vì vậy tốt hơn là nên uống một lần vào buổi sáng để tăng cường hệ thống miễn dịch; và cung cấp đủ năng lượng cho trẻ.

Khi đã biết nên cho trẻ uống vitamin A vào lúc nào; mẹ cũng cần lưu ý một số cách để bổ sung vitamin A cho trẻ đúng chuẩn.

Nên cho trẻ uống vitamin A vào lúc nào
Nên cho trẻ uống vitamin A vào lúc nào? Sau bữa sáng từ 30 đến 60 phút là tốt nhất mẹ nhé!

2. Cách cho trẻ uống vitamin A đúng chuẩn

2.1 Liều lượng vitamin A theo độ tuổi

Liều lượng vitamin A phù hợp cũng quan trọng như vấn đề nên cho trẻ uống vào lúc nào. Tùy theo từng độ tuổi, liều lượng vitamin A cho bé theo hướng dẫn từ WHO (*)  như sau: 

  • Trẻ dưới 6 tháng tuổi: Không nên bổ sung Vitamin A mà cần duy trì bú sữa mẹ.
  • Trẻ từ 6 – 11 tháng: 100.000 IU (đơn vị quốc tế), tương ứng với 30mg RE; chỉ 1 liều.
  • Trẻ từ 12 – 59 tháng: 200.000 IU (đơn vị quốc tế), tương ứng với 60mg RE; vào mỗi 6 tháng.

(*) LƯU Ý: Hướng dẫn này áp dụng đối với nơi có tỷ lệ mắc bệnh quáng gà là 1% hoặc cao hơn ở trẻ em 24–59 tháng tuổi; hoặc có tỷ lệ thiếu vitamin A (retinol huyết thanh 0,70 µmol/l hoặc thấp hơn) là 20% hoặc cao hơn ở trẻ sơ sinh và trẻ em 6–59 tháng tuổi.

2.2 Cung cấp đủ vitamin A cho trẻ bằng thực phẩm hàng ngày

Bên cạnh uống vitamin A theo định kỳ hàng năm; mẹ có thể bổ sung vitamin A vào một số thực phẩm thông dụng hàng ngày như đường, sữa, dầu ăn,… Đây là giải pháp tự nhiên giúp đảm bảo trẻ có đầy đủ vitamin:

Thực phẩm giàu vitamin A để mẹ thêm vào thực đơn bé:

  • Thực phẩm có nguồn gốc động vật như gan, thịt, cá, trứng, sữa…
  • Thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật, các loại rau quả có màu xanh, vàng và đỏ đậm như rau muống, rau dền, mồng tơi, rau đay, rau ngót, bông cải xanh, cà rốt, bí đỏ, xoài, đu đủ, gấc…

Vì vitamin A tan trong dầu nên chế độ ăn đầy đủ chất béo sẽ giúp hấp thu tốt vitamin A. Bên cạnh đó cần bảo đảm sức khỏe cho trẻ; việc giữ  vệ sinh và tiêm chủng đầy đủ, đúng lịch để phòng các viêm nhiễm và ký sinh trùng đường ruột.

>> Cùng chủ đề vitamin A cho bé: Nên bổ sung vitamin D vào lúc nào?

Bổ sung qua thực phẩm bé ăn hàng ngày
Nên cho trẻ uống vitamin A vào lúc nào? Vào những bữa ăn hàng ngày của con!

2.3 Lịch uống vitamin A cho trẻ mới nhất của Bộ Y Tế

Theo dõi lịch uống vitamin A từ Bộ Y tế sẽ giúp mẹ xác định cho trẻ uống vitamin a vào lúc nào trong năm. Mỗi năm Bộ Y tế đều tổ chức 2 đợt uống vitamin A: Đợt 1 – Ngày 1 – 2 tháng 6; Đợt 2 – Ngày 1 – 2 tháng 12.

Lịch này nhằm bổ sung liều cao cho các trẻ dưới 6 tháng tuổi không được bú mẹ; và trẻ dưới 5 tuổi có nguy cơ thiếu vitamin A. Ngoài ra, nó giúp phòng chống tình trạng thiếu Vitamin A gây ra căn bệnh quáng gà, mù lòa ở trẻ dưới 5 tuổi.

Việc uống Vitamin A cho trẻ được thực hiện tại trạm y tế phường/xã. Trong một số điều kiện nhất định, trường học cũng phối hợp với ngành y tế địa phương để tổ chức cho trẻ uống Vitamin A. Phụ huynh cần lưu ý mỗi đợt chỉ uống 1 lần duy nhất. Vì vậy, cần báo cho nhân viên y tế biết nếu con đã được cho uống trong đợt chiến dịch bổ sung Vitamin A trước đó.

Thời gian vì lịch hằng năm sẽ có sự thay đổi xê xích thời gian; cha mẹ hãy theo dõi sát sao để đưa bé đi uống vitamin A đúng thời gian nhé!

>> Xem thêm: 5 lời khuyên đắt giá khi sử dụng vitamin tổng hợp cho bé

3. Điều mẹ cần lưu ý trước khi bổ sung vitamin A cho con

Một số lưu ý khác dành cho cha mẹ ngoài vấn đề nên cho trẻ uống vitamin a vào lúc nào:

Không nên cho con uống vitamin A bổ sung nhiều hơn hàm lượng khuyến cáo mà bé cần. Theo Hội đồng Thực phẩm và dinh dưỡng của Viện Y học Hoa Kỳ; Trẻ em từ 1-3 tuổi không nên hấp thu nhiều hơn 2.000 IU mỗi ngày. Trẻ em trong độ tuổi từ 4-8 không nên hấp thu nhiều hơn 3.000 IU (900 mcg RAE).

Theo dõi phản ứng khi con bị bổ sung quá liều cũng quan trọng. Vì nếu bổ sung vitamin A quá đà có thể dẫn đến buồn nôn, ói mửa; nhức đầu, chóng mặt; nhìn mờ và thiếu sự phối hợp vận động. Về lâu dài sẽ gây ảnh hưởng đến tình trạng loãng xương; bệnh về gan và các rối loạn của hệ thần kinh trung ương.

Vitamin A là một trong những vi chất vô cùng quan trọng nhưng lại thường bị thiếu hụt ở trẻ em sinh sống tại các nước đang phát triển. Vì vậy, cha mẹ chú ý nên cho trẻ uống vitamin a vào lúc nào là phù hợp; liều lượng hợp lý nhằm tránh những tác hại nghiêm trọng.

>> Xem thêm: Hướng dẫn bổ sung Vitamin C cho bé

Tóm lại về vấn đề nên cho trẻ uống vitamin A vào lúc nào?

Cha mẹ nên cho bé uống sau khi đã ăn bữa sáng từ 30 đến 60 phút (tham khảo thêm công thức món ăn sáng cho bé). Ngoài ra, cha mẹ cũng cần chú ý liều lượng thích hợp và ưu tiên bổ sung vitamin tự nhiên qua thực phẩm hàng ngày.

Qua bài viết này, hy vọng cha mẹ có thể hiểu rõ hơn về cân hỏi nên cho trẻ uống vitamin A khi nào cũng như lợi ích của vitamin A cho trẻ. Mẹ đừng quên lịch uống vitamin A cho trẻ định kỳ hàng năm; cũng như bổ sung thực phẩm lành mạnh để bé yêu phát triển toàn diện theo hướng tốt nhất. Mẹ vui hơn khi thấy con khỏe mạnh phải không nè.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị trúng gió nôn phải làm sao? Biểu hiện, nguyên nhân và cách xử lý

Theo thống kê, tỷ lệ trẻ em bị trúng gió nôn nhiều ngày càng gia tăng. Nguyên nhân là do thời tiết thay đổi thất thường, trẻ em không được giữ ấm cẩn thận, ăn uống không khoa học,… Trẻ bị trúng gió nôn nhiều phải làm sao?

1. Tình trạng trẻ bị trúng gió là gì?

[key-takeaways title=”Tình trạng trẻ bị trúng gió là gì?”]

Theo Tây y, trúng gió là hiện tượng cảm mạo. Còn Đông y thì được hiểu theo nghĩa thời khí, tức là do thời tiết khí hậu gây nên.

[/key-takeaways]

Dù tên gọi là gì, thì tình trạng khiến trẻ bị trúng gió và nôn là khi cơ thể trẻ gặp gió lạnh đột ngột, chưa kịp thích ứng và xâm nhập vào cơ thể qua lỗ chân lông bị hở và đi vào đường hô hấp. Từ đó dẫn đến các triệu chứng cảm lạnh hoặc nguy hiểm hơn là bị liệt dây thần kinh ngoại biên số 7 (bảy) và đau thắt lưng.

Bé bị trúng gió là hiện tượng gì? Trúng gió là hiện tượng cơ thể cảm thấy ớn lạnh, sốt, chóng mặt, nhức mỏi, tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, uể oải…
Trúng gió là hiện tượng cơ thể cảm thấy ớn lạnh, sốt, chóng mặt, nhức mỏi, tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, uể oải…

2. Biểu hiện, dấu hiệu trẻ bị trúng gió

Mặc dù, nguyên nhân khiến bé bị trúng gió và cảm cúm thường khá giống nhau, nhưng biểu hiện của bệnh và cách chữa trị lại hoàn toàn khác nhau. Thế nên mẹ cần nắm rõ các triệu chứng để không nhầm lẫn giữa các tình trạng.

Các biểu hiện khi trẻ bị trúng gió thường gặp bao gồm:

  • Chóng mặt, sổ mũi, hắt hỏi, nôn mửa.
  • Khi bị bệnh trúng gió, trẻ thường cảm thấy ớn lạnh sau gáy, sống lưng và cả chân, tay nữa.
  • Trường hợp nặng hơn, trẻ bị trúng gió còn bị nôn nhiều, sốt ngoài rét trong, mệt lả, chảy nước mũi, đau bụng và tiêu chảy.

[summary title=””]

Trường hợp bé bị cảm lạnh nôn trớ sau đó bé bị hôn mê và co cứng toàn thân, mẹ cần đưa tới bệnh viện gần nhất để được sơ cứu kịp thời.

[/summary]

3. Nguyên nhân khiến trẻ bị trúng gió nôn nhiều

Để biết trẻ bị trúng gió và nôn nhiều phải làm sao, trước hết mẹ cần tìm hiểu rõ nguyên nhân dẫn đến tình trạng của con là gì. Nguyên nhân chính của bệnh này được cho là do sự thay đổi về thời tiết.

Những thời điểm trẻ dễ bị trúng gió thường thấy là:

  • Thời tiết có mưa nhiều, diễn ra dài ngày và có gió lạnh.
  • Các vùng khí hậu lạnh, những ngày nhiệt độ xuống thấp đột ngột.
  • Thời tiết giao mùa, thay đổi từ nóng sang lạnh hoặc từ lạnh sang nóng.

Việc nhận diện các dấu hiệu trẻ bị trúng gió là vô cùng hữu ích, khi mẹ tìm hiểu trẻ bị trúng gió nôn nhiều phải làm sao.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị trúng gió, sốt nôn nhiều, chân tay lạnh mẹ phải làm sao?

4. Cách xử lý khi trẻ bị trúng gió nôn nhiều

Dưới đây là một số cách xử trí cho ba mẹ khi trẻ bị trúng gió nôn nhiều:

  • Nếu khi mắc các triệu chứng cảm lạnh, trẻ bị nôn nhiều không sốt, có nghĩa là tình trạng bệnh của con chỉ mới dừng ở thể nhẹ. Cha mẹ nên để bé nghỉ ngơi đầy đủ, tránh để con hoạt động quá nhiều.
  • Khoảng thời gian 30-60 phút sau khi nôn trớ, không nên cho trẻ ăn hoặc uống bất kì thứ gì, nếu không, trẻ sẽ tiếp tục nôn ói.
  • Lúc này, cha mẹ hãy xoa bụng bé một cách nhẹ nhàng, bé có thể cảm thấy dễ chịu hơn. Nhưng nếu bé muốn ngủ và ở một mình thì cha mẹ hãy nên đáp ứng mong muốn của trẻ.
  • Tiếp đến, cha mẹ nên cho con ăn thực phẩm nhẹ và nhạt như một vài chiếc bánh quy, bánh mì, vài miếng chuối hoặc bơ… Tránh các món ăn có nhiều gia vị, nhiều axit hoặc nhiều chất béo bởi chúng sẽ khiến bé bị đầy bụng và kích thích nôn nhiều hơn.
  • Những ngày tiếp theo, cha mẹ nên cho trẻ ăn những bữa ăn nhỏ và nhẹ. Nếu trẻ vẫn bị nôn sau khi ăn, hãy kiểm tra lại thức ăn và thay đổi loại thức ăn khác.
  • Cha mẹ lưu ý, không nên ép trẻ ăn quá nhiều, bởi dạ dày của trẻ lúc này rất cần thời gian để hồi phục.
Cách xử lý khi trẻ bị trúng gió nôn nhiều là cha mẹ hãy để bé được nghỉ ngơi nhiều hơn, giảm các hoạt động thể lực và hạn chế các món ăn nhiều chất béo, gia vị, dầu mỡ...
Cách xử lý khi trẻ bị trúng gió nôn nhiều là cha mẹ hãy để bé được nghỉ ngơi nhiều hơn, giảm các hoạt động thể lực và hạn chế các món ăn nhiều chất béo, gia vị, dầu mỡ…

4.1 Xử lý trúng gió theo phương pháp Tây y

Theo Tây y: Với trẻ nhỏ tuổi hay trẻ 8 tuổi bị nôn, bị trúng gió kèm theo một số biểu hiện khác, bác sĩ thường chỉ định cho trẻ uống thuốc cảm chứa paracetamol và bổ sung thêm vitamin C để tăng cường sức đề kháng. Tuy nhiên, đây chỉ là thông tin tham khảo. Trước khi cho con dùng thuốc, ba mẹ cần tham khảo ý kiến của bác sĩ và tuân thủ theo hướng dẫn điều trị.

>> Mẹ có thể quan tâm: Trẻ bị nổi hạch ở cổ, lành hay ác tính?

4.2 Xử lý trúng gió theo phương pháp Đông y

Theo Đông y: Nếu kiêng dè sử dụng thuốc kháng sinh cho trẻ, bạn có thể tham khảo một số phương pháp dân gian và được đánh giá là khá hiệu quả trong giai đoạn đầu của bệnh:

  • Cạo gió giải cảm: Sử dụng các đồ vật bằng bạc nhỏ cùng với lòng trắng trứng gà có thể giúp bạn xác định trẻ đang bị cảm gió hay cảm nắng. Cho trẻ vào phòng nghỉ thoáng mát, tránh gió, nhẹ nhàng cạo ở vùng cổ, bụng, lưng, chân và tay. Đồ bạc màu đỏ là cảm nắng, màu đen là cảm gió. Tuy nhiên, nên hạn chế cạo gió ở trẻ em đặc biệt là trẻ nhỏ vì có thể gây tổn thương da cho trẻ.
  • Làm nóng cơ thể trẻ bằng cách cho trẻ mặc quần áo ấm, nằm ở nơi kín gió, tránh gió lùa. Đồng thời, cha mẹ cũng có thể cho trẻ uống một chút trà gừng/nước ấm hoặc xoa bóp để làm nóng phần gan bàn chân, hai bàn tay và bụng hay cho trẻ ăn cháo hành, tía tô.
  • Cho trẻ ngửi tinh dầu để lưu thông khí huyết giúp thư giãn tinh thần, không bị choáng váng và nhức đầu. Massage phần thái dương, hai bên sau tai và ấn huyệt nhân trung.

[summary title=””]

Bé bị trúng gió nôn nếu không được chữa trị và chăm sóc kịp thời sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Ba mẹ nên theo dõi sát sao tình trạng của trẻ và cần đưa trẻ đến bệnh viện nếu có các dấu hiệu bất thường như sốt cao, nôn nhiều, co giật… Nếu đã xử lý theo cách này mà tình trạng vẫn không thuyên giảm, trẻ vẫn tiếp tục khó thở, lờ đờ, không tỉnh lại thì cha mẹ hãy đưa trẻ đến bệnh viện ngay.

[/summary]

chăm sóc trẻ bị cảm gió
Trẻ bị trúng gió nôn nhiều phải làm sao theo Đông y và Tây y

5. Trẻ bị trúng gió nôn nhiều phải làm sao để ngăn ngừa?

Nhiều bố mẹ cũng băn khoăn trẻ bị trúng gió nôn nhiều phải làm sao để ngăn ngừa? Để tránh những rủi ro trẻ trúng gió nôn, ói, mệt lả, bảo vệ sức khỏe trẻ, bạn nên thực hiện một số biện pháp phòng tránh trúng gió cho trẻ như sau:

  • Theo dõi dự báo thời tiết, nhất là thời điểm giao mùa và mùa đông, khi nhận thấy có sự thay đổi thời tiết, lập tức phải giữ ấm những vùng dễ nhiễm lạnh như tai, cổ và bàn chân cho trẻ. Nếu trẻ nghỉ ngơi trong phòng điều hòa cần cần tránh luồng khí lạnh. Nhắc trẻ chịu khó đứng dậy đi lại, thường xuyên vận động vai, gáy, cổ để máu huyết lưu thông.
  • Không nên cho trẻ tắm sau 21 giờ: Khi tắm cần tránh nơi có gió lùa, lau người khô nhanh để không bị mất nhiều nhiệt và cảm lạnh kể cả mùa hè.

>> Mẹ xem thêm: Cách xử trí khi trẻ sơ sinh bị nóng đầu nhưng không sốt

Câu hỏi thường gặp

Trẻ bị trúng gió nôn nhiều phải làm sao để mau khỏi bệnh?

Khi trẻ bị trúng gió, cha mẹ hãy giữ cho cơ thể của trẻ được làm ấm, bằng cách cho trẻ uống một ít nước gừng, thao dầu vào phần lòng bàn chân, xoa bóp nhẹ nhàng. Khi quan sát thấy trẻ đã dần tỉnh táo trở lại, cha mẹ hãy nấu một ít cháo, có thể là cháo thịt bầm với hành hoặc là cháo trắng nóng…

Bên cạnh đó, cha mẹ hãy giữ vệ sinh khu vực trẻ nằm nghỉ luôn đảm bảo sạch sẽ, thoáng mát, rửa mũi cho trẻ bằng nước sinh lý 0,9%, chườm ấm hạ sốt, rửa tay rửa chân và vệ sinh cơ thể cho trẻ để vi khuẩn không xâm nhập. Cha mẹ lưu ý, không tự ý sử dụng thuốc kháng sinh khi chưa được sự hướng dẫn của bác sĩ.

Kết luận

Tóm lại, điều quan trọng mà cha mẹ cần nhớ đó là chủ động phòng tránh, bằng cách giữ ấm cơ thể cho con trong những ngày trời gió lạnh; cho con ăn đủ chất, đủ lượng, hoạt động thể chất thường xuyên để tăng sức đề kháng và thể lực. Hy vọng nội dung bài viết giúp cha mẹ biết phải làm sao khi trẻ bị trúng gió và nôn nhiều.

[summary title=””]

Chuyên mục ‘Sức khỏe trẻ em‘ đăng tải những nội dung, kiến thức về sức khỏe trẻ em, từ những bệnh thông thường đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Nội dung được tham vấn chuyên môn bởi đội ngũ chuyên gia, bác sĩ cộng tác và Ban tham vấn Y khoa MarryBaby nhằm đảm bảo thông tin chuẩn xác trước khi đến với độc giả.

[/summary]

[inline_article id=189657]