Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Chăm sóc trẻ

Bé bị tiêu chảy ăn sữa chua được không?

Nội dung bài viết sẽ trả lời cho câu hỏi bé bị tiêu chảy có ăn hay uống sữa chua được không, đồng thời chỉ ra một số tác dụng của sữa chua đối với hệ tiêu hóa của trẻ.

Tác dụng của sữa chua đối với hệ tiêu hóa

Sữa chua được biết đến như một nguồn dinh dưỡng lành mạnh, giàu protein với nhiều axit amin cần thiết và đặc biệt có lợi cho hệ tiêu hóa.

Sữa chua (hay yaourt) là sản phẩm lên men lactic từ sữa bò tươi, sữa bột hay sữa động vật nói chung sau khi đã khử chất béo và thanh trùng vi khuẩn gây bệnh. Sữa chua sau khi được lên men có chứa 2 loại vi khuẩn có lợi là Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus. Cả hai loại vi khuẩn này có khả năng biến đổi đường lactose trong sữa thành vi khuẩn lactic, giúp bảo vệ hệ tiêu hóa, tăng cường sức đề kháng, đồng thời ức chế các hại khuẩn trong đường ruột.

Một số tác dụng của sữa chua đối với hệ tiêu hóa:

  • Tăng sức đề kháng: Cung cấp một lượng lớn các lợi khuẩn cho đường ruột, từ đó giúp cải thiện hệ tiêu hóa và tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.
  • Bổ sung chất dinh dưỡng: Sữa chua như một nguồn cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể như canxi, protein, kali, và vitamin nhóm B.
  • Làm giảm tình trạng tiêu chảy: Với bé bị tiêu chảy, ăn sữa chua sẽ giúp tái tạo hệ vi khuẩn đường ruột.
  • Phát triển xương: Sữa chua chứa nhiều canxi và vitamin D, góp phần hỗ trợ quá trình phát triển xương và răng của bé.

Vậy đối với các bé bị tiêu chảy ăn sữa chua được không? Lúc này sữa chua có tốt cho hệ tiêu hóa không? Ở phần nội dung tiếp theo, MarryBaby sẽ giải đáp thắc mắc cho cha mẹ, đồng thời hướng dẫn cách cho bé đang bị tiêu chảy ăn sữa chua sao cho đúng.

Bé bị tiêu chảy ăn sữa chua được không?

Theo kết quả nghiên cứu về ‘tác dụng của ăn sữa chua trong quá trình hỗ trợ điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em’ đăng tải trên Tạp chí khoa học Science Research, việc ăn sữa chua chứa men vi sinh hay lợi khuẩn vào chế độ ăn của bé bị tiêu chảy cấp có thể giúp rút ngắn thời gian điều trị tiêu chảy, bất kể nguyên nhân gây ra tiêu chảy là gì.

Tuy nhiên, trẻ nhỏ thường dễ mắc phải các triệu chứng rối loạn tiêu hóa như đầy bụng và tiêu chảy, do đó thói quen ăn uống hàng ngày của trẻ là rất quan trọng. Nếu trẻ được cho ăn uống đủ chất thì sẽ mau hồi phục, nếu không tình trạng sẽ nặng hơn.

[summary title=””]

Vậy nên với thắc mắc bé bị tiêu chảy có ăn sữa chua được không thì cha mẹ hoàn toàn có thể yên tâm cho con ăn bình thường. Trẻ có thể ăn sữa chua bình thường ngay cả khi con đang bị tiêu chảy, táo bón hay những vấn đề có liên quan đến đường ruột.

[/summary]

Bé bị tiêu chảy ăn sữa chua được không?
Bé bị tiêu chảy ăn sữa chua được không? Cha mẹ hoàn toàn có thể cho bé ăn sữa chua trừ trường hợp con bị dị ứng sữa, càng ăn càng tiêu chảy và con chưa đủ 6 tháng tuổi.

Trường hợp bé bị tiêu chảy không nên ăn sữa chua

Mặc dù sữa chua là nguồn dinh dưỡng tốt cho trẻ, tuy nhiên nếu trẻ thuộc một trong các trường hợp dưới đây cha mẹ nên tránh cho trẻ ăn sữa chua:

  • Trẻ không dung nạp lactose: Trẻ không dung nạp lactose là khi cơ thể của bé không thể phân hủy hoặc tiêu hóa lượng đường lactose có trong sữa hoặc các sản phẩm từ sữa.
  • Trẻ bị dị ứng đạm sữa bò: Dị ứng đạm sữa bò là phản ứng bất thường của hệ miễn dịch đối với sữa bò. Bé được xác định là dị ứng đạm sữa bò khi hệ thống miễn dịch phản ứng với các thành phần protein được tìm thấy trong sữa.

Câu hỏi thường gặp

Trẻ bao nhiêu tháng tuổi ăn được sữa chua?

Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ – AAP khuyến nghị, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có thể ăn được các thực phẩm từ sữa như sữa chua khi trẻ đạt mốc 6 tháng tuổi. Ngoài ra, khi cho trẻ ăn cha mẹ nên chọn loại sữa chua nguyên chất, nguyên kem, đồng thời tránh thêm đường vào sữa chua.

Bên cạnh đó, nếu trẻ đang bị tiêu chảy hoặc đi ngoài nhiều lần và đồng thời trẻ cũng đã đủ tháng tuổi để ăn sữa chua thì cha mẹ có thể cho con ăn để cung cấp lợi khuẩn, giúp cân bằng lại hệ vi khuẩn đường ruột.

Nên ăn sữa chua loại nào khi bị tiêu chảy?

Bé bị tiêu chảy tốt nhất là nên được cho ăn sữa chua nguyên chất hoặc sữa chua không đường và không nên thêm bất kỳ phụ gia hay chất tạo ngọt nào. Ngoài ra, nếu trẻ không dung nạp lactose hoặc bị dị ứng đạm sữa bò, cha mẹ nên chọn loại không chứa lactose hoặc hỏi ý kiến bác sĩ về việc sử dụng kết hợp với enzyme lactase cho trẻ.

Bị tiêu chảy ăn sữa chua thế nào cho đúng?

Sữa chua rất tốt cho sức khỏe của trẻ, đặc biệt là khi bé bị tiêu chảy. Tuy nhiên, cha mẹ sẽ cần lưu ý đến khung thời gian và lượng cho trẻ ăn, tốt nhất là nên cho trẻ vừa đủ.

  • Đối với trẻ mới tập làm quen với sữa chua: Chỉ nên cho bé ăn 1-2 muỗng cà phê sữa chua để quan sát xem bé có bị dị ứng với thực phẩm này không.
  • Đối với trẻ nhỏ đã quen với việc ăn sữa chua: Có thể cho bé ăn 1-2 lần/ngày, giới hạn ở khoảng nửa hộp sữa chua mỗi lần ăn.
Bé bị tiêu chảy có ăn sữa chua được không
Bé bị tiêu chảy có ăn sữa chua được không và ăn thế nào cho đúng? Mẹ nên cho bé ăn sau cử ăn chính từ 1- 2 giờ và ăn như một cử ăn phụ. Cho con ăn với lượng vừa đủ, phù hợp với thể trạng và độ tuổi của con.

[key-takeaways title=”Bài viết liên quan đến tình trạng bé bị tiêu chảy”]

[/key-takeaways]

Kết luận

Tóm lại, bé bị tiêu chảy có ăn sữa chua hay uống sữa chua được không thì cha mẹ có thể hoàn toàn cho trẻ ăn, trừ một số trường hợp đặc biệt MarryBaby đã nêu phía trên.

Ngoài ra, có một vài lưu ý mà cha mẹ cần nhớ khi cho trẻ ăn sữa chua là

  • Bảo quản sữa chua trong tủ lạnh sau khi mua về
  • Không nên hâm nóng sữa chua
  • Không kết hợp sữa chua với các loại thuốc kháng sinh
  • Ưu tiên chọn loại sữa chua nguyên chất cho trẻ
  • Nên cho trẻ ăn sau bữa chính từ 1 – 2 giờ. 

[summary title=””]

Chuyên mục ‘Trẻ tập đi và mẫu giáo’ đăng tải những nội dung xoay quanh cột mốc phát triển của trẻ từ 1 – 5 tuổi, cung cấp những kiến thức cần thiết mà cha mẹ cần biết để chăm sóc trẻ tốt hơn. Mời bạn ghé thăm chuyên mục để đọc tiếp các bài viết hữu ích của MarryBaby!

[/summary]

[inline_article id=304372]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ sốt có nên nằm máy lạnh không? Nên nằm quạt hay điều hòa?

Trong bài viết này, MarryBaby sẽ giải đáp thắc mắc ‘trẻ sốt có nên nằm máy lạnh không? Mời cha mẹ cùng tìm hiểu ngay nội dung sau đây.

Tác động việc nằm máy lạnh tới sức khỏe của trẻ

Trước tiên để biết chính xác trẻ bị sốt có nên nằm máy lạnh (điều hòa) không, cha mẹ cần biết thêm về lợi ích và tác hại của việc cho trẻ nằm máy lạnh.

Tác động tích cực

Trẻ bị sốt nằm máy lạnh có thể nhận được những lợi ích như:

  • Mang lại cảm giác thoải mái, thư giãn: Khi trẻ bị sốt, khả năng tự điều chỉnh cân bằng thân nhiệt giảm sút, nên khiến bé cảm thấy nóng nực và khó chịu. Do đó trẻ được nằm trong phòng máy lạnh sẽ có cảm giác thoải mái hơn.
  • Nghỉ ngơi và phục hồi sức khỏe: Cảm giác hiu hiu mát trong phòng máy lạnh khiến con thoải mái và dễ đi vào giấc ngủ hơn. Nhờ vậy mà sức khỏe của con nhanh chóng phục hồi hơn.
  • Làm mát cơ thể trẻ: Trẻ sốt có nên nằm máy lạnh không? Có quan điểm cho rằng trẻ bị sốt không nên nằm điều hòa vì có thể khiến thân nhiệt tăng cao. Thực tế, không khí mát mẻ của phòng máy lạnh không chỉ giúp bé thư giãn mà còn giúp con ngủ ngon hơn, cơ thể của con cũng được khô thoáng và hạ nhiệt tốt hơn.
  • Hạn chế mất nước do sốt: Khi bị sốt, trẻ dễ bị mất nước do đổ nhiều mồ hôi. Nếu môi trường xung quanh mát mẻ, tình trạng chảy nhiều mồ hôi do sốt có thể được hạn chế, nhờ đó mà phòng ngừa nguy cơ mất nước cho trẻ.

Tác động tiêu cực

Trẻ sốt có nên nằm máy lạnh không? Bên cạnh những tác động tích cực kể trên, trẻ bị sốt nằm phòng máy lạnh cũng tồn tại một số số rủi ro nhất định. Do đó để đảm bảo an toàn sức khỏe của con cha mẹ cần phải trang bị kiến thức để thực hiện đúng cách. 

Dưới đây là một số rủi ro có thể xảy ra khi cho trẻ bị sốt nằm máy lạnh:

  • Làm khô niêm mạc và da: Không khí lạnh trong phòng điều hòa có thể khiến niêm mạc mũi, họng, da, mắt của bé bị khô. Điều này dễ gây kích ứng cổ họng, khô mũi, khô mắt…
  • Khiến bệnh lâu khỏi: Phòng máy lạnh cần phải đóng kín để duy trì độ mát. Nếu trẻ bị sốt do virus hoặc vi khuẩn, không gian kín có thể tích tụ nhiều vi trùng, khiến bệnh của bé cứ kéo dài không dứt.
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng và dị ứng: Nếu phòng và máy lạnh không được vệ sinh sạch sẽ, bụi bẩn, vi trùng ẩn náu trong phòng có thể làm tăng nguy cơ dị ứng hoặc nhiễm trùng ở trẻ em.

[recommendation title=””]

Đây là những rủi ro ít khi xảy ra, tuy nhiên việc nắm vững kiến thức và hiểu rõ vấn đề sẽ giúp cha mẹ chăm sóc bé đúng cách và an toàn hơn.

[/recommendation]

Trẻ sốt có nên nằm máy lạnh không? Nên nằm máy quạt hay điều hòa?
Nằm máy lạnh khiến trẻ cảm thấy dễ chịu nhưng cũng có khiến trẻ bị khô họng và niêm mạc

Trẻ sốt có nên nằm máy lạnh không?

Vậy trẻ sốt có nên nằm máy lạnh không? Câu trả lời là cha mẹ cứ yên tâm cho con nằm máy lạnh bình thường, trừ một số trường hợp như trẻ bị sốt do virus, vi khuẩn, cụ thể là trẻ bị sốt siêu vi thì cha mẹ cần vệ sinh máy lạnh và không gian phòng kỹ, tránh để vi khuẩn tích tụ, khiến cho tình trạng sốt kéo dài.

[key-takeaways title=””]

Theo Thông tin Y tế Quốc gia Mỹ – Health Direct, một trong những điều cha mẹ nên làm cho trẻ khi con bị sốt đó là làm mát cơ thể trẻ, giữ cơ thể trẻ được khô thoáng và để trẻ nghỉ ngơi nhiều hơn.

[/key-takeaways]

Trẻ bị sốt có nên nằm máy lạnh (điều hòa) không?
Trẻ sốt có nên nằm máy lạnh hay không? Trẻ sốt có thể nằm máy lạnh bình thường. Nhưng để đảm bảo sức khỏe cho trẻ, cha mẹ nên dọn dẹp giữ vệ sinh không gian phòng và vệ sinh máy lạnh định kỳ.

Nguyên tắc cần nhớ khi cho trẻ bị sốt nằm máy lạnh

Sau khi đã giải đáp thắc mắc ‘trẻ sốt có nên nằm máy lạnh không’, tiếp theo là một số nguyên tắc cần nhớ khi cho trẻ bị sốt nằm máy lạnh:

  1. Đảm bảo nhiệt độ phòng phù hợp: Nhiệt độ phòng phù hợp với trẻ bị sốt là trong khoảng 24-26 độ C, không chênh lệch quá 7 độ so với nhiệt độ bên ngoài. Không để nhiệt độ phòng quá thấp vì có thể khiến bé cảm thấy lạnh, dễ bị ho, khô da, mắt, mũi họng. Bên cạnh đó, bạn cũng không nên để nhiệt độ quá cao khiến trẻ nóng nực. Nếu trẻ có biểu hiện lạnh, run rẩy, hãy tăng nhiệt độ hoặc tắt máy lạnh tạm thời.
  2. Vệ sinh máy lạnh định kỳ: Bạn nên để ý vệ sinh máy lạnh định kỳ cũng như lau dọn phòng ốc hàng ngày để hạn chế bụi bẩn, vi khuẩn, virus, nấm mốc…
  3. Sử dụng máy tạo độ ẩm không khí: Việc sử dụng máy tạo độ ẩm không khí có thể giúp khắc phục tình trạng khô da, mắt, mũi, miệng khi trẻ nằm trong phòng điều hòa.
  4. Không để luồng khí lạnh tỏa trực tiếp vào người bé: Việc để luồng gió từ điều hòa thổi thẳng vào mặt, đầu, lưng, chân của trẻ là không nên. Vì điều này làm tăng nguy cơ trẻ mắc các bệnh như khô da, đau họng, viêm mũi sổ mũi, viêm phế quản, viêm phổi…
  5. Không cho trẻ nằm máy lạnh 24/24: Việc để trẻ bị sốt nằm máy lạnh cả ngày hoặc liên tiếp nhiều giờ có thể làm ảnh hưởng đến hô hấp của trẻ. Vì vậy, mỗi ngày, cha mẹ nên tắt máy lạnh khoảng 2 lần, mở cửa và dùng quạt để làm thoáng không khí trong phòng, giúp bé con mau khỏe mạnh trở lại.
  6. Không đột ngột đưa bé ra khỏi phòng máy lạnh: Sự chênh lệch nhiệt độ đột ngột có thể khiến trẻ bị sốc nhiệt, dễ sốt trở lại. Do đó, bạn nên tắt máy lạnh vài phút trước khi đưa trẻ ra ngoài. Đến khi nhiệt độ phòng gần bằng với nhiệt độ bên ngoài thì mới đưa bé ra khỏi phòng.
  7. Đắp chăn mỏng ngang người trẻ: Để tránh tình trạng trẻ bị cảm lạnh, cha mẹ có thể đắp một tấm chăn mỏng ngang người bé, che kín vùng ngực và vùng bụng.

Câu hỏi thường gặp

Trẻ bị sốt có nên nằm quạt không?

Theo thông tin y tế từ trang thông tin Medlineplus, các chuyên gia khuyến nghị, khi trẻ bị sốt cha mẹ không nên mặc nhiều quần áo, quấn trẻ hoặc đắp chăn cho trẻ. Thay vào đó, cha mẹ nên cho trẻ nằm phòng mát mẻ có điều hòa hoặc có máy quạt, đồng thời chọn những bộ quần áo thoáng mát và mỏng cho trẻ.

Như vậy, trẻ bị sốt có thể nằm máy quạt để mát mẻ, dễ chịu hơn. Tuy nhiên cha mẹ cần lưu ý không nên để luồng gió máy quạt thổi trực tiếp vào mặt hoặc vào đầu của trẻ.

Cha mẹ nên làm gì khi trẻ bị sốt nóng lạnh?

Khi phát hiện trẻ bị sốt, cha mẹ hãy làm những điều sau đây cho con:

  • Lau cơ thể của con bằng nước ấm, chọn quần áo thoáng mát mỏng nhẹ cho con.
  • Để trẻ nằm ở nơi thông thoáng, mát mẻ, không quá nóng nực cũng không quá lạnh.
  • Cho con uống nhiều nước, nhưng không nên lạm dụng các loại nước trái cây.
  • Sử dụng thuốc hạ sốt cho trẻ, thường là Effaragan, Hapacol, Acetaminophen, Panadol, Paracetamol, Falgankid và các loại thuốc hạ sốt có thành phần Ibuprofen; hoặc thuốc hạ sốt nhét hậu môn cho trẻ. Tuy nhiên, tốt nhất là nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc trong mọi trường hợp, nhất là với trẻ dưới 6 tháng tuổi.

Trẻ bị sốt trong các trường hợp sau đây cha mẹ cần đưa con đến gặp bác sĩ hoặc đưa đi bệnh viện ngay:

Trẻ sốt có nên nằm máy lạnh không
Trẻ sốt không nên nằm máy lạnh xuyên ngày đêm vì như vậy có thể khiến cho cổ họng và niêm mạc của trẻ bị khô, ảnh hưởng đến sức khỏe của con

Kết luận

Trẻ sốt có nên nằm máy lạnh (điều hòa) hay nằm máy quạt được không thì câu trả lời là hoàn toàn có thể. Cho trẻ nằm máy lạnh sẽ giúp con cảm thấy dễ chịu và thoải mái hơn. Thêm vào đó, để trẻ bị sốt nhanh hồi phục, cha mẹ cũng có thể nấu cháo cho con như cháo thịt nạc, cháo hạt sen, cháo thịt bò hầm… để con ăn cho lại sức.

Với những nội dung trên, cha mẹ đã biết khi trẻ bị sốt thì có nên nằm máy lạnh hay không để biết cách chăm sóc con phù hợp. Hy vọng nội dung bài viết đã giải đáp được thắc mắc và cung cấp được một số nội dung hữu ích dành cho cha mẹ.

[key-takeaways title=”Bài viết cùng chủ đề trẻ sốt có nên nằm máy lạnh không:”]

[/key-takeaways]

[summary title=””]

Chuyên mục ‘Sức khỏe trẻ em‘ thường xuyên đăng tải các bài viết về về sức khỏe trẻ em, từ những bệnh thông thường đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Cha mẹ đọc thêm nội dung chuyên mục để biết cách chăm sóc trẻ thật an toàn và khỏe mạnh nhé.

[/summary]

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

4 tác hại của ánh sáng xanh và 3 cách hiệu quả để khắc phục

Nhiều nghiên cứu khoa học chỉ ra rằng việc thường xuyên tiếp xúc với ánh sáng xanh của các thiết bị điện tử không chỉ gây hại cho mắt, da mà còn ảnh hưởng đến giấc ngủ và tinh thần của người sử dụng. Vậy cụ thể tác hại của ánh sáng xanh tác động đến sức khỏe thế nào? Mời bạn tìm hiểu chi tiết ở phần nội dung dưới đây.

Ánh sáng xanh là gì?

Ánh sáng xanh là một phần của quang phổ ánh sáng khả kiến – có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Nó có bước sóng ngắn nhất: từ 380 – 500 nanomet (nm) và năng lượng cao nhất. 

Ánh sáng xanh được chia thành hai loại chính:

  • Ánh sáng xanh lam (blue-violet): Có bước sóng từ 380-450 nm.
  • Ánh sáng xanh lục (blue-turquoise): Có bước sóng từ 450-500 nm.

Ánh sáng xanh là gì

Ánh sáng xanh có ở đâu?

Khoảng một phần ba tổng số ánh sáng nhìn thấy được coi là ánh sáng xanh. Trong đó:

  • Ánh sáng mặt trời là nguồn ánh sáng xanh lớn nhất. 
  • Các nguồn ánh sáng xanh nhân tạo bao gồm: Đèn huỳnh quang, TV LED, màn hình máy tính, điện thoại thông minh, màn hình máy tính bảng và một số thiết bị điện tử khác…

Ánh sáng xanh có lợi ích gì không?

[key-takeaways title=””]

Có! Những lợi ích nổi bật của ánh sáng xanh bao gồm:

  • Tăng cường sự tỉnh táo, hỗ trợ trí nhớ, chức năng não và cải thiện tâm trạng. 
  • Điều chỉnh nhịp sinh học của cơ thể (chu kỳ thức – ngủ tự nhiên)
  • Ánh sáng mặt trời cũng rất quan trọng cho sự tăng trưởng và phát triển thị giác ở trẻ em.

[/key-takeaways]

Mặc dù ánh sáng xanh có một số lợi ích nhất định nhưng việc tiếp xúc quá mức với ánh sáng xanh có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, đặc biệt là đối với mắt, da, giấc ngủ và sức khỏe tinh thần. Mời bạn đọc tiếp phần dưới đây để hiểu rõ những tác hại của ánh sáng xanh đối với sức khỏe.

[inline_article id = 334034]

4 tác hại của ánh sáng xanh

1. Tác hại của ánh sáng xanh đối với mắt

Mặc dù mức độ tiếp xúc với ánh sáng xanh từ màn hình của các thiết bị điện tử nhỏ hơn so với lượng tiếp xúc từ ánh sáng mặt trời. Song các tác hại của ánh sáng xanh từ màn hình của thiết bị điện tử có khả năng tác động lâu dài đến sức khỏe đôi mắt, đặc biệt là khi chúng ta sử dụng thiết bị điện tử nhiều và đặt màn hình gần mắt. Những tác động cụ thể bao gồm:

  • Mỏi mắt, khô mắt, đau mắt

Ánh sáng xanh từ màn hình máy tính và thiết bị điện tử có thể làm giảm độ tương phản, khiến mắt mỏi mệt, đau, khó chịu hoặc khó tập trung. 

  • Tác hại của ánh sáng xanh gây tổn thương võng mạc

Các nghiên cứu cho thấy việc thường xuyên tiếp xúc với ánh sáng xanh có thể khiến các tế bào võng mạc bị tổn thương. Từ đó gây ra các vấn đề về thị lực như thoái hóa điểm vàng, đục thủy tinh thể…

Tác hại của ánh sáng xanh
Việc tiếp xúc thường xuyên với ánh sáng xanh làm tăng nguy cơ tổn thương cho mắt

[summary title=””]

Tại Mỹ, theo Vision Council, có 80% người Mỹ trưởng thành sử dụng thiết bị điện tử hơn hai giờ mỗi ngày. Gần 67% người sử dụng hai thiết bị trở lên cùng một lúc. 59% người trong số đó có triệu chứng mỏi mắt, đau mắt. 

[/summary]

2. Tác hại của ánh sáng xanh đối với làn da

Tác hại của ánh sáng xanh đối với da có thể nghiêm trọng hơn cả tia UVA và UVB từ ánh nắng mặt trời. Lý do là vì nó có thể xuyên qua da, vượt qua cả lớp biểu bì và kéo dài sâu vào lớp mô hạ bì bên trong da. Việc tiếp xúc với ánh sáng xanh từ mặt trời và thiết bị điện tử khiến da có nguy cơ tổn thương rất cao. Một số tác hại của ánh sáng xanh đối với da nổi bật như:

  • Da mất độ đàn hồi và kém săn chắc: Ánh sáng xanh đẩy nhanh quá trình phân hủy elastin (protein chịu trách nhiệm cho làn da săn chắc) và collagen khiến da kém săn chắc, đàn hồi.
  • Tăng sắc tố da: Thường xuyên tiếp xúc với ánh sáng xanh sẽ làm tăng sắc tố da. Thậm chí, các sắc tố hình thành bởi ánh sáng xanh sẽ bền và khó điều trị hơn so với sắc tố được hình thành bởi tia UVA và UVB. 
  • Viêm, đỏ và sưng da: Mặc dù liệu pháp ánh sáng xanh được áp dụng trong da liễu để điều trị mụn trứng cá viêm đỏ, nhưng nếu lạm dụng sẽ khiến da mất khả năng giữ ẩm, làm giảm khả năng miễn dịch của da khiến da dễ viêm, đỏ và sưng hơn. 
Tác hại của ánh sáng xanh
Các tổn thương da do tác hại của ánh sáng xanh có thể trầm trọng hơn tổn thương từ tia UV

3. Tác hại của ánh sáng xanh đối với chất lượng giấc ngủ

Ánh sáng xanh có ảnh hưởng đến nhịp sinh học – chu kỳ thức, ngủ tự nhiên của cơ thể. Vào ban ngày, ánh sáng xanh từ mặt trời đánh thức và kích thích chúng ta tỉnh táo. 

Việc tiếp xúc quá nhiều với ánh sáng xanh từ thiết bị điện tử vào buổi tối khiến bạn khó ngủ hơn hoặc ngủ không sâu giấc. Đó cũng là là lý do tại sao các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khuyến cáo chúng ta không nên sử dụng thiết bị trong vòng 1-2 giờ trước khi đi ngủ.

Tác hại của ánh sáng xanh
Bạn không nên sử dụng thiết bị điện tử trong 1-2 giờ trước khi đi ngủ

4. Tác hại của ánh sáng xanh đến sức khỏe tinh thần

Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ đã công bố nghiên cứu về “Tỷ lệ mắc và điều trị trầm cảm ở thanh thiếu niên và thanh niên”. Kết quả nghiên cứu cho biết các triệu chứng rối loạn tâm trạng ở những người trẻ tuổi tăng 37% trong khoảng thời gian 9 năm. 

Nguyên nhân gây ra nó rất phức tạp. Trong đó, tác động của ánh sáng từ màn hình của các thiết bị điện tử cũng góp phần vào nguyên nhân gia tăng các rối loạn tâm thần ở người trẻ. 

Theo đó, việc thường xuyên tiếp xúc quá lâu với ánh sáng xanh vào ban đên làm ảnh hưởng đến nhịp sinh học của cơ thể. Điều này gây ức chế quá trình sản xuất hormone melatonin. Trong khi đó, melatonin đạt đỉnh điểm vào ban đêm giúp chúng ta có được giấc ngủ ngon và điều hòa giai đoạn ngủ sinh học. 

Nhịp sinh học của cơ thể bị rối loạn gây ra các vấn đề về giấc ngủ. Giấc ngủ bị gián đoạn cũng là triệu chứng điển hình của các rối loạn tâm thần như trầm cảm, rối loạn lưỡng cực, rối loạn lo âu lan tỏa…

Tác hại của ánh sáng xanh
Tác hại của ánh sáng xanh là yếu tố góp phần tăng cao các rối loạn tâm thần

[summary title=””]

Tại Việt Nam, nghiên cứu về thực trạng sử dụng điện thoại di động và mối liên hệ đến rối loạn giấc ngủ, tâm lý, kết quả học tập ở sinh viên trường Đại học Y dược Huế (năm 2015) cũng cho biết: Lạm đụng điện thoại thông minh có thể gây ra một vài vấn đề tâm thần hoặc rối loạn hành vi. Kết quả này cũng phù hợp với các nghiên cứu đã thực hiện trên thế giới.

[/summary]

3 cách bảo vệ sức khỏe trước tác hại của ánh sáng xanh

Để giảm thiểu tác hại của ánh sáng xanh, bạn có thể áp dụng những cách làm sau:

1. Kiểm soát thời gian sử dụng thiết bị điện tử

Hạn chế sử dụng điện thoại hoặc các thiết bị điện tử khác khi không cần thiết hoặc trước khi đi ngủ từ 1-2 tiếng.

2. Sử dụng bộ lọc ánh sáng xanh cho điện thoại, tivi, máy tính bảng

Các ứng dụng lọc ánh sáng xanh phổ biến hiện nay bao gồm:

  • F.lux: Đây là ứng dụng miễn phí giúp điều chỉnh ánh sáng màn hình theo giờ trong ngày. Vào buổi tối, F.lux làm giảm lượng ánh sáng xanh và thay đổi màu sắc màn hình sang tông màu ấm hơn để giảm căng thẳng cho mắt và giúp dễ ngủ hơn.
  • Night Shift (iOS): Tính năng tương thích với các thiết bị có hệ điều hành iOS như iPhone và iPad. Night Shift tự động điều chỉnh màu sắc màn hình sang tông màu ấm vào buổi tối để giảm lượng ánh sáng xanh.
  • Blue Light Filter (Android): Có nhiều ứng dụng lọc ánh sáng xanh trên Google Play Store, như Twilight và Blue Light Filter. Các ứng dụng này làm giảm ánh sáng xanh và điều chỉnh màu sắc màn hình theo thời gian trong ngày để giảm thiểu tác hại của ánh sáng xanh đến mắt và da. 

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các loại kính lọc ánh sáng xanh khi dùng máy tính, điện thoại, hoặc xem TV.

Cách giảm tác hại của ánh sáng xanh

3. Áp dụng nguyên tắc 20-20-20 để giảm tác hại của ánh sáng xanh với mắt

Nguyên tắc 20-20-20 có nghĩa là: Cứ sau 20 phút sử dụng thiết bị điện tử, bạn hãy để mắt nghỉ ngơi khoảng 20 giây bằng cách nhìn vào một thứ gì đó cách xa mắt khoảng 610 cm (20 feet).

Kết luận

Tóm lại, những tác hại của ánh sáng xanh bao gồm:

  • Gây tổn thương mắt
  • Gây khó ngủ, giảm chất lượng giấc ngủ
  • Có liên quan đến yếu tố gây ra các rối loạn tâm thần
  • Gây hại cho sức khỏe làn da.

Trong thời đại công nghệ có tác động trực tiếp đến nhiều mặt của đời sống, việc tiếp xúc với các thiết bị điện tử là cần thiết. MarryBaby hy vọng những thông tin trong bài viết đã giúp bạn nhận thức rõ hơn về tác hại của ánh sáng xanh và chọn được cách phù hợp để giảm thiểu tác hại từ chúng để bảo vệ sức khỏe bản thân và các thành viên trong gia đình!

[inline_article id = 334161]

Categories
Sự phát triển của trẻ Cột mốc phát triển Năm đầu đời của bé

Dấu hiệu trẻ sơ sinh phát triển bình thường, khỏe mạnh mẹ cần biết

Biết được các dấu hiệu phát triển bình thường của trẻ sơ sinh sẽ giúp cha mẹ yên tâm hơn trong quá trình chăm sóc con, đặc biệt là trở nên nhạy bén hơn khi trẻ gặp vấn đề gì đó bất thường. Cha mẹ đọc tiếp nội dung sau đây nhé.

10 dấu hiệu cho thấy trẻ sơ sinh phát triển bình thường và khỏe mạnh

1. Dấu hiệu trẻ sơ sinh phát triển bình thường là trẻ bú ngoan, đủ cữ

Trẻ sơ sinh được sinh ra với bản năng bú mút bẩm sinh nên khi cảm nhận có thứ gì ở gần miệng, trẻ sẽ muốn ngậm và mút. Đây là dấu hiệu cho thấy sự phát triển bình thường ở trẻ sơ sinh.

Bên cạnh đó, khi trẻ được cho bú đúng cách, mẹ cũng sẽ nghe thấy tiếng con nuốt sữa ực ực, chứng tỏ con đang bú tốt và bú khỏe. Bé cũng thường muốn đi ngủ sau khi bú no.

2. Trẻ vui vẻ khi được bên cạnh cha mẹ

Trong quá trình mang thai, chắc hẳn mẹ cũng thường xuyên nói chuyện với con (thai nhi), mặc dù con chưa thể đáp lại mẹ. Tưởng chừng là con sẽ không nghe thấy, nhưng trên thực tế là con hoàn toàn có thể nghe và làm quen với giọng của mẹ. Đây là cách khởi tạo sự kết nối đặc biệt giữa hai mẹ con.

Sau khi chào đời, nhờ cảm giác quen thuộc về âm thanh mà con nghe từ khi con trong bụng mẹ, theo bản năng con sẽ cảm thấy an toàn và nín khóc khi nghe thấy giọng nói của ba mẹ. Đây là dấu hiệu thường thấy ở hầu hết trẻ sơ sinh phát triển bình thường.

3. Cha mẹ thay tã cho bé từ 5 – 12 lần mỗi ngày

Kể cả khi bé bú mẹ hay bú sữa công thức, nếu trẻ bú ngoan, đủ cữ cộng với thể trạng khỏe mạnh, con có thể sẽ đi tiểu và đi ngoài thường xuyên. Trung bình cha mẹ sẽ thay cho con từ 5 – 12 miếng tã mỗi ngày.

Theo Trang thông tin về sức khỏe trẻ em – Kids Health, nếu trong những tuần đầu sau sinh, trẻ có bú nhưng đi tiểu ít và không tăng cân, có thể là dấu hiệu cho thấy trẻ đang bị mất nước trong cơ thể. Ngoài ra, nước tiểu càng sẫm màu càng cho thấy tình trạng mất nước ở trẻ sơ sinh.

4. Trẻ sơ sinh đạt chiều cao và cân nặng tiêu chuẩn là dấu hiệu trẻ phát triển bình thường

Thông thường, trong 6 tháng đầu sau sinh, mỗi tuần trẻ sẽ tăng từ 140 – 200g cân nặng và tăng từ 1.2 – 2.5cm chiều cao. Bên cạnh đó, để biết chính xác chiều cao và cân nặng của trẻ, mẹ có thể xem và đối chiếu với ‘bảng chiều cao cân nặng của trẻ từ 0-18 tuổi chuẩn WHO’.

Nếu trẻ luôn đạt đủ tiêu chuẩn về chiều cao và cân nặng thì đó chính là dấu hiệu cho thấy trẻ sơ sinh phát triển và khỏe mạnh.

5. Con nhìn cha mẹ và mỉm cười

Con sẽ biết phản hồi lại cha mẹ bằng cách nhìn cha mẹ và mỉm cười khi con được khoảng 2 – 3 tháng tuổi. Ngoài ra, con sẽ biết cười thành tiếng khúc khích khi con được 4 tháng5 tháng tuổi.

Bên cạnh đó khi cha mẹ thấy con bắt đầu bập bẹ phát ra những âm thanh ‘ê a’ thì đó chính là dấu hiệu cho thấy con đã sẵn sàng giao tiếp. Đây là dấu hiệu cho thấy trẻ sơ sinh phát triển bình thường về mặt tiếp nhận âm thanh và biết phản ứng lại bằng cách cười và bập bẹ vài tiếng.

Dấu hiệu trẻ sơ sinh phát triển bình thường
Dấu hiệu trẻ sơ sinh phát triển bình thường khỏe mạnh là con thường xuyên mỉm cười khi nghe giọng và thấy sự xuất hiện của cha mẹ

6. Trẻ tích cực quan sát mọi thứ xung quanh

Khi mới chào đời, thị lực của trẻ sẽ không tốt lắm, nên mọi thứ xung quanh với con dường như là rất mờ và nhạt màu. Trong khoảng vài tháng đầu, trẻ sẽ chỉ có thể nhìn thấy trong phạm vi từ 20 – 30 cm (tương đương 8 – 12 inch).

Theo Viện Nhãn khoa Hoa Kỳ – AAO cho biết, trẻ sơ sinh có thể nhìn thấy màu sắc nhưng chúng không thể phân biệt được sự khác biệt giữa các màu sắc cho đến khi con được khoảng 3 tháng tuổi.

Về thị lực của trẻ, các chuyên gia đánh dấu các cột mốc bao gồm:

  • Trẻ sau khi sinh – 1 tháng: Trẻ có thể nhìn tập trung vào một chỗ, thích nhìn những nơi sáng màu và nằm cách xa khoảng 90cm (tương đương 3 feet).
  • Trẻ 2 – 4 tháng: Trẻ có thể nhìn tập trung và theo dõi các vật thể chuyển động
  • Trẻ 5 – 8 tháng: Trẻ đoán được vị trí và độ xa của các vật thể nên bắt đầu muốn tới để nắm bắt. Đây là giai đoạn trẻ bắt đầu tập bò.
  • Trẻ 9 – 12 tháng: Khả năng quan sát, theo dõi, phán đoán, cầm nắm, phân biệt màu sắc, độ xa độ gần được hoàn thiện hơn. Đây là thời điểm con sẵn sàng tập đi.

7. Con phản ứng với âm thanh

Như đã đề cập ở trên, trẻ có thể nghe được giọng của mẹ trước khi con được sinh ra. Theo bản năng này mà con có thể phân biệt được sự khác nhau giữa giọng của mẹ và các tiếng ồn xung quanh.

Nếu mẹ nhận thấy con có phản ứng với âm thanh từ tivi, từ đồ chơi, từ môi trường xung quanh thì đây cũng là một trong các dấu hiệu cho thấy trẻ sơ sinh phát triển bình thường và khỏe mạnh. Mẹ dễ dàng nhận thấy nhất là khi con phản ứng khi đột ngột nghe thấy một âm thanh phát lên.

[inline_article id=313275]

8. Bé đi phân mềm và thành khuôn

Bên cạnh việc theo dõi các dấu hiệu phát triển bên ngoài thì việc theo dõi tần suất đi ngoài, màu và mùi phân của trẻ sơ sinh cũng có thể là dấu hiệu cho mẹ biết là con có đang phát triển bình thường hay không.

Đối với trẻ bình thường, con có thể đi ngoài từ 2 lần hoặc 1 lần mỗi ngày, tùy thể trạng của từng bé. Thay vì tập trung vào số lần đi ngoài của con, mẹ hãy theo dõi quan sát màu phân, độ mềm hay mùi phân của con. Nếu trẻ có vấn đề sức khỏe, phân của con thường lỏng hoặc cứng, nặng mùi khó chịu, thậm chí là có màu lạ.

[recommendation title=””]

Quan trọng: Khi con đi ngoài phân mềm, đi đều đặn, thoải mái thì chứng tỏ con đang phát triển bình thường và khỏe mạnh nhé.

[/recommendation]

Dấu hiệu trẻ gặp vấn đề về sức khỏe
Ngược lại, dấu hiệu trẻ sơ sinh phát triển không khỏe mạnh là khi con đi ngoài phân nặng mùi, có mùi hôi khó chịu, phân quá lỏng, quá cứng hoặc có màu lạ khác thường

9. Con ngủ ngon giấc

Giấc ngủ rất quan trọng đối với sự phát triển toàn diện của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Do đó, nếu bé ngủ ngon giấc thì chính là điều kiện tốt để con phát triển. Nếu trẻ sơ sinh ngủ ngon từ 12 – 17 giờ mỗi ngày, điều đó cho thấy trẻ đang khỏe mạnh mẹ nhé.

Thời gian ngủ của trẻ từ 1-12 tháng tuổi:

  • Trẻ sơ sinh 15-20 ngày tuổi: Thời gian ngủ từ 15-16 tiếng/ ngày.
  • Trẻ sơ sinh 1-3 tháng: Thời gian ngủ của trẻ khoảng 14-17 tiếng/ ngày.
  • Trẻ từ 3-6 tháng tuổi: Thời gian ngủ của trẻ khoảng 16 tiếng/ ngày.
  • Trẻ từ 6-12 tháng tuổi: Trẻ sẽ ngủ đến 12 giờ vào ban đêm
  • Bé 12 tháng tuổi trở lên: Thời gian ngủ khoảng 12-15 tiếng/ ngày.

10. Bé phát triển vận động tốt theo từng giai đoạn

Cuối cùng, dấu hiệu cho thấy trẻ sơ sinh phát triển bình thường, khỏe mạnh là con đạt được những cột mốc phát triển về thể chất và vận động. 

Cột mốc phát triển thể chất và vận động của trẻ từ 1 – 12 tháng:

  • Trẻ 1 tháng: Bé biết nhìn theo ba mẹ, kéo căng người, co duỗi các ngón tay và ngón chân.
  • Trẻ 2 tháng: Bé đã có thể cười và nhận ra những vật thể xung quanh khi chúng xuất hiện trước mặt bé.
  • Trẻ 3 tháng: Con có thể biết lật, tập ngẩng đầu, tập trườn tới lấy đồ.
  • Trẻ 4 tháng: Con bắt đầu biết hóng chuyện, chú ý lắng nghe tốt hơn.
  • Trẻ 5 tháng: Con cố gắng vươn tay đến các món đồ chơi
  • Trẻ 6 tháng: Cột mốc con bắt đầu được tập ăn dặm.
  • Trẻ 7 tháng: Con tập nói bập bẹ và nói vài tiếng đơn giản
  • Trẻ 8 tháng: Trẻ phát ra âm thanh rõ hơn, giọng mạnh hơn,
  • Trẻ 9 tháng: Con hiểu và phản ứng lại khi nghe ai đó gọi tên con
  • Trẻ 10 tháng: Con tập đứng vững tại chỗ 
  • Trẻ 11 tháng: Khả năng cầm nắm đồ vật tốt hơn, con biết các vị trí để đồ chơi. Trẻ cũng có thể bắt đầu tập đi.
  • Trẻ 12 tháng: Con có thể nói được hai âm và lặp lại các từ mà ba mẹ dạy.

[recommendation title=””]

Tất cả những dấu hiệu này đều cho thấy trẻ sơ sinh đang phát triển bình thường và ngoài những cột mốc này, con còn làm được nhiều hơn thế nữa.

[/recommendation]

Dấu hiệu trẻ phát triển khỏe mạnh
Khi con khỏe mạnh và phát triển bình thường, có thể mẹ cũng sẽ cảm nhận được sự thoải mái, vui vẻ và dễ chịu từ nơi con

Câu hỏi thường gặp

Những dấu hiệu nào cho thấy trẻ sơ sinh đang nhận đủ dinh dưỡng và phát triển bình thường?

Một số dấu hiệu cho thấy trẻ sơ sinh đang nhận được đủ chất dinh dưỡng và phát triển bình thường bao gồm:

  • Trẻ đi tiểu và đi ngoài bình thường, phân đi ra mềm, không có mùi quá khó chịu
  • Con ngủ đủ giấc
  • Con luôn đạt chiều cao và cân nặng tiêu chuẩn theo độ tuổi
  • Con bú mẹ đúng cách và nhiều dấu hiệu khác.

Làm sao để nhận biết dấu hiệu trẻ sơ sinh phát triển không bình thường, chậm phát triển?

Theo thông tin từ Trang thông tin Y tế và Sức khỏe – Better Health Channel cho biết, các dấu hiệu cho thấy trẻ sơ sinh phát triển không bình thường bao gồm:

  • Các ngón tay luôn nắm chặt thành nắm đấm
  • Con không giật mình và ít khi phản ứng khi nghe thấy âm thanh
  • Trẻ quấy khóc và cha mẹ gặp khó khăn trong việc dỗ nín
  • Trẻ không hoạt bát, ít phản ứng với mọi thứ xung quanh
  • Cơ thể của con trông có vẻ yếu, cơ thể mềm, không chắc như các bé cùng tháng tuổi.

Trong những trường hợp này, cha mẹ nên đưa con đến gặp bác sĩ chuyên khoa Nhi khoa để được thăm khám và chẩn đoán.

[key-takeaways title=”Cha mẹ xem thêm các bài viết về sự phát triển của trẻ:”]

[/key-takeaways]

Kết luận

Nội dung trên là 10 dấu hiệu cho thấy trẻ sơ sinh phát triển bình thường và khỏe mạnh. Bên cạnh đó, nếu cha mẹ nhận thấy con có bất kỳ dấu hiệu phát triển không bình thường nào hoặc gặp phải một số bệnh lý về da, về hô hấp, về tiêu hóa… cha mẹ cần chủ động đưa con đi khám càng sớm càng tốt.

Hy vọng nội dung trên đã giúp cha mẹ hiểu và biết cách nhận diện một đứa trẻ phát triển bình thường và khỏe mạnh.

[summary title=””]

Chuyên mục ‘Năm đầu đời của bé‘ đăng tải nội dung về những cột mốc phát triển thú vị của bé, nhằm mang đến cho con một khởi đầu hoàn hảo và nhiều kỷ niệm. Nội dung được tham vấn chuyên môn bởi đội ngũ chuyên gia, bác sĩ cộng tác và Ban tham vấn Y khoa MarryBaby nhằm đảm bảo thông tin chuẩn xác trước khi đến với độc giả.

[/summary]

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Vắc xin cúm: 10 lưu ý quan trọng cần nắm trước khi tiêm

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về vắc xin cúm, bao gồm cơ chế hoạt động, lợi ích của vắc xin, ai nên và không nên tiêm phòng, các loại vắc xin phổ biến cũng như các lưu ý khác khi tiêm phòng cúm.

1. Vắc xin cúm là gì?

Cúm mùa là một bệnh đường hô hấp do virus cúm gây ra. Bệnh thường kéo dài từ 7 đến 10 ngày và đa phần người bệnh đều bình phục hoàn toàn. Tuy nhiên, trong những trường hợp trở nặng, cúm mùa có thể gây ra các biến chứng nặng, thậm chí là tử vong.

[quotation title=””]

Theo ước tính mới của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (US-CDC), Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và các đối tác y tế toàn cầu, có từ 290.000 đến 650.000 ca tử vong hàng năm liên quan đến cúm mùa.

[/quotation]

Vắc xin cúm (hay vaccine cúm) là loại vắc xin giúp bảo vệ cơ thể chống lại sự xâm nhập và tấn công của các chủng virus cúm. Vắc xin cúm hoạt động bằng cách kích thích hệ miễn dịch của cơ thể tạo ra kháng thể đặc hiệu. Khi virus cúm xâm nhập vào cơ thể, các kháng thể này sẽ nhận diện và tiêu diệt virus, giúp ngăn ngừa bạn mắc bệnh cúm hoặc làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh.

vắc xin cúm

2. Tại sao cần tiêm phòng cúm?

Tiêm vắc xin cúm mang lại nhiều lợi ích quan trọng, không chỉ bảo vệ sức khỏe cá nhân mà còn góp phần bảo vệ cộng đồng. Dưới đây là các lợi ích cụ thể của việc tiêm vắc xin cúm:

  • Giảm nguy cơ mắc bệnh cúm: Theo CDC, tiêm vắc xin cúm là cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa bản thân khỏi bị bệnh cúm.
  • Giảm nhẹ các triệu chứng của bệnh: Nếu bạn vẫn bị nhiễm cúm sau khi tiêm phòng, các triệu chứng sẽ nhẹ hơn và thời gian mắc bệnh sẽ ngắn hơn.
  • Giảm nguy cơ gặp phải các biến chứng nghiêm trọng do cúm: Tiêm vắc xin cúm giúp giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng ở các đối tượng dễ bị tổn thương như người cao tuổi, người mắc bệnh mãn tính, phụ nữ mang thai và trẻ em. CDC cho biết, trong giai đoạn 2019-2020, việc tiêm phòng cúm đã ngăn ngừa được khoảng 100.000 ca nhập viện liên quan đến cúm.
  • Bảo vệ cộng đồng: Khi bạn bảo vệ bản thân khỏi bệnh cúm thông qua tiêm chủng, bạn cũng đang bảo vệ những người không thể tiêm phòng cúm do dị ứng hoặc do các vấn đề khác.
Vắc xin cúm
Tiêm phòng cúm giúp giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc giảm biến chứng khi mắc bệnh

3. Mức độ hiệu quả của vắc xin cúm

Vắc xin cúm được thiết kế nhằm mục đích bảo vệ bạn chống lại các loại virus cúm phổ biến nhất trong mùa cúm sắp tới. Hiệu quả hoạt động của vắc xin cúm có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, như loại virus cúm lưu hành trong mùa, loại vắc xin được sử dụng, độ tuổi và tình trạng sức khỏe của người được tiêm chủng, thời điểm tiêm phòng cúm…

[key-takeaways title=””]

Theo CDC, các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng tiêm vắc xin cúm giúp giảm nguy cơ mắc bệnh cúm từ 40% đến 60% trên toàn bộ dân số trong các mùa khi hầu hết các virus cúm lưu hành đều “tương đồng” với virus được sử dụng để sản xuất vắc xin cúm.

Mặc dù không đem lại hiệu quả phòng bệnh tuyệt đối, nhưng tiêm vắc xin cúm vẫn là biện pháp phòng ngừa cúm tốt nhất. Tiêm phòng cúm hàng năm là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân và gia đình khỏi bệnh cúm, đặc biệt là những người có nguy cơ cao mắc bệnh cúm nặng.

[/key-takeaways]

4. Tại sao bác sĩ đề nghị mọi người nên tiêm vắc xin ngừa cúm mỗi năm?

Vắc xin cúm được khuyên nên tiêm ngừa hàng năm vì hai lý do chính:

  • Thứ nhất, khả năng bảo vệ miễn dịch của cơ thể giảm dần theo thời gian. Vì vậy việc tiêm vắc xin cúm hàng năm là cần thiết để có được sự bảo vệ tối ưu.
  • Thứ hai, virus cúm liên tục thay đổi. Vì vậy thành phần của vắc xin cúm cũng được cập nhật hàng năm dựa trên nghiên cứu dự đoán về các chủng virus cúm phổ biến nhất trong mùa cúm sắp tới.

Đó là lý do tại sao bác sĩ đề nghị mọi người nên tiêm vắc xin ngừa cúm mỗi năm. Thời điểm tốt để chủng ngừa cúm là tháng 9 và tháng 10 hàng năm. Vắc xin cúm sau khi tiêm phải mất đến khoảng 2 tuần mới phát huy tác dụng và khả năng bảo vệ chống lại virus.

Vắc xin cúm
Mỗi người cần tiêm phòng cúm đều đặn hằng năm

5. Đối tượng nào nên tiêm vắc xin cúm?

Tất cả mọi người từ 6 tháng tuổi trở lên, trừ một số trường hợp đặc biệt, đều được khuyến khích nên tiêm phòng cúm hàng năm. Vắc xin cúm làm giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh và biến chứng nặng do virus cúm, nhất là ở các đối tượng có nguy cơ cao bị biến chứng như:

  • Người lớn trên 65 tuổi.
  • Người đang sống tại các viện dưỡng lão hoặc cơ sở chăm sóc dài hạn
  • Trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ em dưới 12 tháng tuổi.
  • Phụ nữ đang mang thai, dự định mang thai hoặc mới sinh con trong mùa cúm.
  • Người có hệ miễn dịch suy yếu.
  • Người có chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 40 trở lên.
  • Người mắc các rối loạn hoặc tình trạng về hệ thần kinh ảnh hưởng đến cách não bộ xử lý thông tin.
  • Người mắc các bệnh mãn tính như hen suyễn, bệnh tim, bệnh thận, bệnh gan và tiểu đường; người đã từng bị đột quỵ; người dưới 20 tuổi đang được điều trị bằng aspirin dài hạn.

6. Đối tượng không nên tiêm phòng cúm

Tiêm vắc xin cúm là phương pháp an toàn và hiệu quả để phòng ngừa bệnh cúm. Dù vậy, vẫn có các trường hợp không nên tiêm vắc xin, bao gồm:

  • Trẻ dưới 6 tháng tuổi
  • Người có tiền sử dị ứng nghiêm trọng với vắc xin cúm hoặc bất kỳ thành phần nào của vắc xin, có thể bao gồm gelatin, thuốc kháng sinh hoặc các thành phần khác.

Những người đã bị phản ứng dị ứng nghiêm trọng với một liều vắc xin cúm không nên tiêm lại vắc xin cúm đó và có thể không được tiêm các loại vắc xin cúm khác. Nếu bạn từng có phản ứng dị ứng nghiêm trọng với vắc xin cúm, hãy báo cho bác sĩ trước khi tiêm phòng cúm lần tiếp theo.

Ngoài ra, những đối tượng sau cũng nên trao đổi kỹ với bác sĩ trước khi tiêm phòng:

  • Người từng mắc hội chứng Guillain-Barré
  • Người đang có sức khỏe không tốt, vừa bị sốt hoặc đang sốt cao.

Bắt đầu từ mùa cúm 2023 – 2024, người dị ứng với trứng có thể tiêm bất kỳ loại vắc xin cúm nào, ở bất kỳ cơ sở nào có cung cấp vắc xin.

Ai không nên tiêm phòng cúm
Hiện nay, người dị ứng với trứng đã có thể tiêm vắc xin cúm như người bình thường

7. Các loại vắc xin cúm mùa phổ biến tại Việt Nam

Hiện nay, tại Việt Nam có 4 loại vắc xin cúm mùa phổ biến được cấp phép lưu hành, bao gồm:

  • Vaxigrip Tetra được sản xuất bởi hãng Sanofi Pasteur (Pháp).
  • Influvac Tetra được sản xuất bởi hãng Abbott (Hà Lan).
  • GCFlu Quadrivalent được sản xuất bởi hãng Green Cross (Hàn Quốc) (Hàn Quốc).
  • Ivacflu-S được sản xuất bởi Viện Vắc xin và Sinh phẩm Y tế IVAC – Việt Nam (Việt Nam).

[inline_article id=333895]

[key-takeaways title=””]

Vaxigrip Tetra, Influvac Tetra và Influvac Tetra là vắc xin tứ giá. Loại tứ giá giúp phòng ngừa bốn chủng virus cúm mùa gồm 2 chủng cúm A (H1N1, H3N2) và 2 chủng cúm B (Yamagata, Victoria). Các vaccine này được chỉ định tiêm cho trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên và người lớn với lịch tiêm như sau:

  • Trẻ từ 6 tháng tuổi đến dưới 9 tuổi: tiêm 2 mũi, mũi 2 cách mũi đầu tiên một tháng, sau đó tiêm nhắc một mũi hàng năm.
  • Trẻ từ 9 tuổi và người lớn: chỉ cần tiêm 1 mũi, duy trì chủng ngừa một lần mỗi năm.

Vắc xin Ivacflu-S được sản xuất tại Việt Nam là vắc xin tam giá, giúp phòng 3 chủng A/H3N2 và A/H1N1, B/Victoria (hoặc B/Yamagata) tùy theo từng mùa. Loại vắc xin này chỉ được chỉ định cho người lớn từ 18 tuổi đến dưới 60 tuổi, gồm một liều tiêm cơ bản và nhắc lại một mũi hàng năm.

[/key-takeaways]

vắc xin cúm
Có 4 loại vaccine cúm lưu hành phổ biến tại Việt Nam là: Vaxigrip Tetra, Influvac Tetra, Influvac Tetra và Ivacflu-S

Các loại vắc xin trên đều được sản xuất theo quy trình tiên tiến, đảm bảo an toàn và hiệu quả. Mỗi loại có nguồn gốc, phạm vi phòng bệnh, đối tượng, lịch tiêm và giá tiền khác nhau. Lựa chọn loại vắc xin cúm nào phù hợp sẽ phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe và nhu cầu của mỗi người. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể.

8. Các tác dụng phụ sau tiêm phòng cúm

Giống như bất kỳ sản phẩm y tế nào, vắc xin cúm có thể gây ra tác dụng phụ. Tác dụng phụ của vắc xin cúm thường nhẹ và tự hết trong vòng vài ngày.

Một số tác dụng phụ thường gặp nhất bao gồm:

  • Đau nhức, tấy đỏ hoặc sưng tấy tại vị trí tiêm
  • Đau đầu
  • Sốt
  • Buồn nôn
  • Đau cơ
  • Mệt mỏi.

Một số người có thể gặp phải những tác dụng phụ nghiêm trọng sau khi tiêm, mặc dù điều này hiếm khi xảy ra. Các phản ứng tiêu cực này có thể xuất hiện trong vài phút đến vài giờ sau tiêm. Các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Khó thở
  • Thở khò khè
  • Tim đập loạn nhịp
  • Phát ban hoặc nổi mề đay
  • Sưng quanh mắt và miệng
  • Cảm thấy yếu hoặc chóng mặt.

Nếu bạn gặp những triệu chứng này, hãy liên hệ bác sĩ hoặc đến bệnh viện ngay lập tức.

9. Vắc xin cúm giá bao nhiêu?

Giá tiêm vắc xin cúm có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cơ sở y tế. Bạn có thể tìm hiểu trước các chương trình khuyến mãi và so sánh giá cả tại một số cơ sở y tế khác nhau trước khi quyết định lựa chọn cơ sở tiêm.

Dưới đây là mức giá tham khảo đối với các loại vắc xin phổ biến tại Việt Nam:

  • Vắc xin cúm Vaxigrip Tetra (Pháp): dao động 350.000 – 380.000 đồng.
  • Vắc xin cúm Influvac Tetra (Hà Lan): dao động 350.000 – 380.000 đồng.
  • Vắc xin cúm GCFlu Quadrivalent (Hàn Quốc): dao động 350.000 – 380.000 đồng.
  • Vắc xin cúm Ivacflu-S (Việt Nam): dao động 150.000 – 200.000 đồng.

10. Tiêm phòng cúm ở đâu?

Bạn có thể tìm hiểu thông tin tiêm phòng cúm tại các trạm và trung tâm y tế địa phương, các bệnh viện, phòng khám, trung tâm tiêm chủng hoặc tại các chương trình tiêm chủng miễn phí. Dưới đây là một số tiêu chí quan trọng giúp bạn lựa chọn đơn vị tiêm chủng an toàn, hiệu quả:

  • Lựa chọn các cơ sở y tế uy tín, được cấp phép hoạt động đầy đủ
  • Có đội ngũ y bác sĩ chuyên môn cao và giàu kinh nghiệm trong việc tiêm chủng
  • Chọn cơ sở y tế sử dụng vắc xin có nguồn gốc rõ ràng, được Bộ Y tế cấp phép lưu hành và bảo quản đúng quy định
  • Chọn cơ sở y tế có vị trí thuận tiện cho việc di chuyển và có giờ giấc hoạt động phù hợp với lịch trình của bạn.
tiêm phòng cúm
Bạn có thể tiêm phòng cúm tại các cơ sở y tế uy tín

Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý một số vấn đề khác khi đi tiêm phòng cúm:

  • Một số cơ sở y tế có thể yêu cầu bạn đặt lịch hẹn trước khi đến tiêm phòng.
  • Bạn nên mang theo sổ khám bệnh hoặc thẻ bảo hiểm y tế khi đi tiêm phòng cúm.

Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vắc xin cúm và đưa ra quyết định tiêm phòng đúng đắn cho bản thân và gia đình. Tiêm vắc xin cúm là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân khỏi bệnh cúm. Nếu có bất cứ gì thắc mắc trước và sau tiêm, bạn hãy liên hệ các nhân viên y tế để được tư vấn và hỗ trợ.

[inline_article id=334034]

Categories
Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân nguy hiểm thế nào? Xử lý thế nào để cứu con?

Thủy ngân là kim loại nặng chứa độc tính cao gây nguy hiểm đến sức khỏe nếu nhiễm phải, đặc biệt là ở những đối tượng có sức đề kháng yếu như trẻ sơ sinh. Nếu chẳng may trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân thì bố mẹ nhận biết ra sao và xử trí thế nào để con không bị nguy hiểm?

Những ca ngộ độc thủy ngân nghiêm trọng có tỷ lệ tử vong cao nếu không được can thiệp y tế kịp thời. Bài viết sau đây MarryBaby đề cập đến chủ đề trẻ sơ sinh nhiễm độc thủy ngân với các nội dung chính sau:

  • Nguyên nhân gây ngộ độc thủy ngân
  • Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân nguy hiểm thế nào?
  • Hướng xử lý và biện pháp phòng ngừa nhiễm độc thủy ngân.

Mời bạn đọc tiếp ngay sau đây!

Nguyên nhân gây ngộ độc thủy ngân ở trẻ sơ sinh

Thủy ngân là gì? Theo Cục Quản lý Môi trường Y tế (trực thuộc Bộ Y tế Việt Nam) cho biết, thủy ngân (ký hiệu hoá học Hg) là kim loại nặng, ánh bạc, tồn tại dưới dạng lỏng ở nhiệt độ phòng và rất dễ bay hơi (hơi không màu, không mùi nên khó phát hiện). 

Về bản chất, hơi thủy ngân rất nguy hiểm với sức khỏe con người. Kim loại này thường giải phóng từ chất thải môi trường hoặc tích lũy trong thức ăn và gián tiếp đi vào cơ thể người qua đường ăn uống.

Hai nguyên nhân thường gặp khiến trẻ sơ sinh nhiễm độc thủy ngân bao gồm:

  • Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân khi bú mẹ: Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tuy nhiên, khi mẹ ăn phải các loại thực phẩm nhiễm thủy ngân, nguồn sữa có thể bị ảnh hưởng. Lượng thủy ngân tích lũy trong cơ thể mẹ có thể theo dòng sữa, khiến trẻ bị nhiễm và ngộ độc thủy ngân.
  • Nhiễm thuỷ ngân do các nguyên nhân khác: Trên thực tế, thủy ngân rất dễ đi qua nhau thai và lắng đọng ở mô thai nhi. Điều này có thể khiến trẻ sinh ra gặp một số bất thường như chậm phát triển, rối loạn ngôn ngữ. Trẻ cũng có thể tiếp xúc với thủy ngân trong các tình huống như vỡ nhiệt kế, đeo trang sức hoặc dùng các sản phẩm chăm sóc đã nhiễm thuỷ ngân, sống gần môi trường khu công nghiệp bị ô nhiễm…
Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân
Trẻ có thể nhiễm độc thủy ngân khi nguồn sữa mẹ nhị nhiễm hoặc do phơi nhiễm với mô trường xung quanh

Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân nguy hiểm thế nào?

Biểu hiện và mức độ nguy hiểm khi ngộ độc thủy ngân ở trẻ sẽ khác nhau tùy theo nồng độ Hg tích lũy trong cơ thể, cường độ tiếp xúc và cả dạng thủy ngân gây ngộ độc. Cụ thể như sau:

[key-takeaways title=””]

Thủy ngân hữu cơ (Methylmercury): Là dạng mà mọi người có thể tiếp xúc qua việc ăn uống. Thai nhi là đối tượng dễ ảnh hưởng nhất. Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân hữu cơ trong thời gian dài (phơi nhiễm qua đường sữa mẹ) có nguy cơ:

  • Mắc chứng bệnh Minamata – một dạng bệnh thần kinh do nhiễm độc thủy ngân
  • Ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương và hệ nội tiết, đồng thời gây ảnh hưởng đến miệng, cơ hàm và răng.
  • Methylmercury cũng có thể gây dị tật bẩm sinh ở thai nhi. 

Thủy ngân nguyên tố (dạng lỏng): Trẻ nhiễm thủy ngân dạng này có nguy cơ:

  • Cản trở sự phát triển của trẻ giai đoạn đầu. 
  • Khó khăn trong vấn đề nhận thức, kỹ năng vận động tinh, nhận thức về không gian thị giác.

[/key-takeaways]

Trẻ sơ sinh nhiễm độc thủy ngân
Nhiễm độc thủy ngân ở trẻ sơ sinh có thể gây ra nhiều hậu quả nghiệm trọng đến sự phát triển của trẻ

Một số triệu chứng khi hít phải thủy ngân cấp tính phụ huynh có thể dễ bắt gặp ở trẻ như là: Sốt, khó thở, tim đập nhanh, ra nhiều mồ hôi, tăng tiết nước bọt, nhược cơ, nhạy cảm với ánh sáng, da đỏ hồng bất thường (ở các vùng như má, mũi)…

Thủy ngân trong nhiệt kế có nguy hiểm không?

Bên cạnh nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân, nhiều phụ huynh cũng quan tâm thủy ngân trong nhiệt kế có nguy hiểm không hay liệu trẻ hít phải thủy ngân trong nhiệt kế có sao không?

[quotation title=””]

Các bác sĩ cho biết, thủy ngân trong nhiệt kế tồn tại dưới dạng lỏng, mỗi thanh nhiệt kế chứa khoảng 0,5 – 1,5g kim loại này. Khi nhiệt kế vỡ, giọt thủy ngân vương ra ngoài sẽ chuyển sang dạng khí gây độc. Chưa kể, thủy ngân trong nhiệt kế lại là dạng nguyên chất nên độc tính càng cao hơn, nhất là với đối tượng là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ nếu vô tình hít phải. 

[/quotation]

Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân

Tuy hơi thủy ngân gây độc, nhưng kim loại này dưới dạng lỏng rất kém hấp thu ở hệ tiêu hóa và thường được thải tự nhiên ra ngoài khi đường ruột khỏe mạnh. Ngưỡng gây độc cho cơ thể khi nuốt phải thủy ngân vào khoảng > 4-5 micromol/lít hoặc >1.6 microgram/kg/ngày (Theo nghiên cứu từ FAO/WHO Joint Expert Committee on Food Additives). 

Việc nuốt phải thủy ngân dù không quá nguy hiểm như khi hít hơi thủy ngân, nhưng trong tình huống vỡ nhiệt kế, bố mẹ cần tuân theo các nguyên tắc an toàn sau:

  • Đeo găng tay cao su và khẩu trang y tế để dọn thủy ngân
  • Thao tác xử lý cần dứt khoát để tránh các giọt thủy ngân phân ly
  • Mở cửa xung quanh cho thoáng khí và loại bỏ các dụng cụ (kể cả quần áo) sau khi đã dọn thủy ngân để tránh làm trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân. 

Hướng xử lý và cách phòng ngừa trẻ sơ sinh nhiễm độc thủy ngân 

Khi phát hiện con bị nhiễm thủy ngân, phụ huynh cần làm theo những điều sau:

  • Nhanh chóng đưa trẻ khỏi khu vực có độc tố
  • Cởi bỏ quần áo trẻ đang mặc để thay bằng bộ quần áo sạch khác
  • Rửa da và mắt bé bằng nước sạch 
  • Đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất để bác sĩ kịp thời tiên lượng và xử lý.
Trẻ sơ sinh nhiễm độc thủy ngân
Nếu có thể, ba mẹ hãy ưu tiên sử dụng nhiệt kế điện tử thay vì nhiệt kế thủy ngân

Các biện pháp phòng ngừa tình trạng trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân bao gồm: 

  • Mẹ đang cho con bú không nên ăn hải sản sống
  • Mẹ cho con bú nên giảm tần suất tiêu thụ các loại cá có nguy cơ nhiễm thủy ngân như cá rô phi, cá ngừ, cá thu, cá mú…
  • Thận trọng với các sản phẩm có chứa thủy ngân, tốt nhất nên để xa tầm tay trẻ, không để trẻ chơi đùa với nhiệt kế.
  • Khi đo nhiệt độ cho trẻ phải luôn ở cạnh và theo dõi con trong suốt thời gian đo đến khi có kết quả. Mẹ có thể thay nhiệt kế thủy tinh bằng nhiệt kế điện tử để tránh trường hợp sơ ý làm vỡ nhiệt kế thủy ngân.

[inline_article id=333121]

Kết luận

Vừa rồi là những thông liên quan đến chủ đề trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân. Hy vọng thông qua bài viết, các bậc phụ huynh đã có thêm cho mình một số kiến thức hữu ích cho việc chăm sóc trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. 

Chuyên mục Sự phát triển của trẻ của MarryBaby thường xuyên đăng tải những chủ đề hấp dẫn liên quan đến cách nuôi dạy con trẻ. Các bài viết được tham vấn chuyên môn bởi đội ngũ chuyên gia, bác sĩ cộng tác và Ban tham vấn y khoa MarryBaby. Mời bạn ghé thăm chuyên mục của chúng tôi để cùng trao đổi, thảo luận, cũng như cập nhật thêm nhiều kiến thức chăm con cực hữu ích nhé!

[inline_article id=334034]

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Bị ngã khi mang thai có đáng lo không, khi nào cần đi khám gấp?

Việc bị ngã khi mang thai có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng cho cả mẹ và bé. Do đó, để đảm bảo an toàn trong suốt thai kỳ, các mẹ bầu cần nhận biết được các nguy cơ lẫn cách phòng tránh té ngã hiệu quả. 

Việc chẳng may bị ngã khi mang thai là một trong những nỗi lo lắng lớn của nhiều mẹ bầu. Trong suốt thai kỳ, cơ thể mẹ bầu sẽ trải qua nhiều thay đổi, làm tăng nguy cơ mất thăng bằng và dễ đến té ngã. Việc hiểu rõ về các nguy cơ và cách xử lý khi gặp phải tình huống này là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và thai nhi. Trong bài viết này, MarryBaby mời bạn cùng tìm hiểu về những điều cần biết khi mẹ bầu bị té ngã và cách xử lý an toàn.

Bị ngã khi mang thai có nguy hiểm không, điều gì có thể xảy ra?

Nhiều mẹ bầu chẳng may bị trượt ngã thường hay lo lắng rằng bị ngã khi mang thai có nguy hiểm không, điều gì có thể xảy ra cho mẹ và thai nhi? Theo các chuyên gia sản khoa, nguy cơ mà mẹ bầu chẳng may bị ngã phụ thuộc vào từng giai đoạn của thai kỳ và vị trí chịu lực cũng như mức độ chấn thương. Thai nhi được bảo vệ trong tử cung với lớp cơ khá dày và chắc, xung quanh thai có lớp nước ối có vai trò phân tán lực. Tử cung nằm trong khung chậu khi thai còn nhỏ, khi thai lớn lên vẫn có các cơ thành bụng che chắn phần nào. Cụ thể:

1. Bị ngã khi mang thai 3 tháng đầu

Trong ba tháng đầu thai kỳ, thai nhi còn nhỏ, tử cung nằm trong khung xương chậu của mẹ. Vì vậy, các cú ngã nhẹ thường không gây nguy hiểm nghiêm trọng. Tuy nhiên, nếu mẹ bầu bị ngã mạnh, chấn thương trực tiếp vào tiểu khung có thể gây ra các biến chứng như chảy máu âm đạo, đau bụng dữ dội. Trong trường hợp này, mẹ bầu cần đi khám ngay để được chăm sóc đúng cách nhằm đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé. 

2. Bà bầu bị ngã khi mang thai 3 tháng giữa 

Trong giai đoạn này, thai nhi đã phát triển lớn hơn và nằm trong khoang bụng. Do đó, nguy cơ té ngã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến thai nhi cũng tăng lên. Nếu mẹ bầu bị ngã, có thể gây ra áp lực trực tiếp lên tử cung, dẫn đến các biến chứng như bong nhau thai, vỡ ối. Mẹ bầu cần theo dõi kỹ các dấu hiệu bất thường và đi khám ngay nếu có triệu chứng như đau bụng, chảy máu hoặc co thắt tử cung nhé. 

3. Bà bầu bị ngã khi mang thai 3 tháng cuối 

Ba tháng cuối thai kỳ là giai đoạn thai nhi phát triển nhanh và thường đã quay đầu xuống dưới vào ngôi thai thuận để chờ sinh. Việc bị ngã trong giai đoạn này có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho thai nhi, đặc biệt là nếu mẹ bầu ngã úp bụng xuống. Các biến chứng có thể bao gồm vỡ ối, xuất huyết âm đạo hoặc co bóp tử cung. Mẹ bầu cần đi khám ngay nếu nhận thấy có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi ngã. 

>>> Bạn có thể tìm hiểu thêm: Mang thai 3 tháng cuối có nên leo cầu thang bộ không? 

Mẹ bầu bị ngã khi mang thai: Cần đi khám gấp khi nào? 

bị ngã khi mang thai
Mẹ bầu bị ngã khi mang thai: Khi nào cần đi khám?

Như vậy là các mẹ bầu đã biết việc bị ngã khi mang thai có nguy hiểm hay không sẽ phụ thuộc vào việc thai kỳ đang ở giai đoạn nào, mẹ bầu bị ngã như thế nào và lực tác động ra sao.

[recommendation title=”Cần lưu ý thêm là sau khi bị té ngã, mẹ bầu cần đến bác sĩ càng sớm càng tốt nếu nhận thấy các dấu hiệu như sau:”]

Chảy máu âm đạo: Đây có thể là dấu hiệu của nhau bong non, một tình trạng y tế khẩn cấp có thể đe dọa tính mạng của cả mẹ và bé.

  • Đau bụng dữ dội: Cơn đau có thể do chấn thương tử cung, buồng trứng hoặc các cơ quan khác.
  • Có các cơn co bóp tử cung: Những cơn co này có thể là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ sinh non hay sẩy thai. 
  • Giảm chuyển động của thai nhi: Nếu bạn không cảm nhận được chuyển động của thai nhi trong vòng vài giờ, hãy đi khám ngay.
  • Chấn thương đầu hoặc bụng: Ngay cả khi bạn không cảm thấy đau đớn, việc bị va đập mạnh vào đầu hoặc vùng bụng cũng có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho thai nhi.

[/recommendation]

Mẹo phòng ngừa té ngã khi mang thai 

Mẹo phòng tránh bị ngã khi mang thai
Mẹ bầu nên áp dụng các mẹo phòng tránh bị ngã khi mang thai để đảm bảo an toàn

Quá trình mang thai mang đến cho chị em phụ nữ nhiều niềm vui và hạnh phúc, nhưng cũng đi kèm với những thay đổi về cơ thể khiến bạn dễ bị ngã khi mang thai hơn. Để đảm bảo an toàn cho bản thân và thai nhi, bạn nên áp dụng một số biện pháp phòng ngừa té ngã sau:

1. Mẹo phòng ngừa bị ngã tại nhà khi mang thai

Để phòng ngừa nguy cơ té ngã khi mang thai ngay trong không gian sống, các mẹ bầu hãy:

  • Giữ nhà cửa gọn gàng, sạch sẽ: Loại bỏ các vật dụng có thể gây cản trở lối đi, dây điện rườm rà và đảm bảo sàn nhà luôn khô ráo, sạch sẽ. 
  • Sử dụng thảm chống trượt: Đặt thảm chống trượt ở những khu vực dễ trơn trượt như phòng tắm, nhà bếp và cầu thang.
  • Lắp đặt thanh vịn: Lắp thanh vịn ở hai bên cầu thang, trong bồn tắm và gần bồn cầu để bạn có thể bám vào khi cần thiết.
  • Sử dụng đèn chiếu sáng đầy đủ: Đảm bảo nhà cửa được chiếu sáng đầy đủ, đặc biệt là vào ban đêm và trong những khu vực ít ánh sáng.
  • Mang giày dép phù hợp: Mang giày dép thoải mái, có đế chống trượt và vừa vặn với chân. Tránh mang giày cao gót, guốc. 
  • Đi lại cẩn thận: Đi chậm rãi và cẩn thận, đặc biệt là khi lên xuống cầu thang. Tránh mang vác vật nặng, đồ cồng kềnh. 
  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Mang thai có thể khiến bạn dễ cảm thấy mệt mỏi, hãy đảm bảo ngủ đủ giấc và nghỉ ngơi khi cần thiết.

2. Mẹo phòng ngừa bị ngã khi mang thai ở ngoài trời cho mẹ bầu

Nhằm giảm nguy cơ bị trượt ngã ở ngoài trời hay các nơi công cộng, mẹ bầu hãy:

  • Đi bộ trên địa hình bằng phẳng: Tránh đi bộ trên những địa hình gồ ghề, trơn trượt hoặc không bằng phẳng. Khi đi bộ trên đường, luôn đi đúng phần đường quy định, hãy tránh xa những vũng nước hay nơi có công trình đang thi công. 
  • Chú ý quan sát xung quanh: Khi đi bộ, hãy chú ý quan sát xung quanh để tránh các chướng ngại vật và phương tiện giao thông.
  • Đi cùng người khác: Khi đi ra ngoài, hãy luôn đi cùng người khác để họ có thể hỗ trợ bạn nếu cần thiết.
  • Tránh leo trèo: Mẹ bầu cần tuyệt đối tránh leo trèo lên những nơi cao hoặc không an toàn.

3. Chế độ dinh dưỡng

Ngoài việc thực hiện các biện pháp an toàn để phòng chống té ngã, các mẹ bầu cũng nên lưu ý đến vấn đề dinh dưỡng để đảm bảo sức khỏe. Các chị em bầu bí hãy luôn đảm bảo:

  • Ăn uống đầy đủ dưỡng chất: Ăn uống đầy đủ dưỡng chất, đặc biệt là các thực phẩm cung cấp canxi và vitamin D để giúp xương chắc khỏe.
  • Uống đủ nước: Uống đủ nước để tránh bị mất nước. Việc bị mất nước khi mang thai có thể khiến mẹ bầu chóng mặt và dễ bị té ngã.

Ngoài ra, các mẹ bầu cũng nên tham gia các lớp học tiền sản để được hướng dẫn thêm về cách chăm sóc bản thân và thai nhi trong suốt thai kỳ.

[inline_article id=68989]

Té ngã khi mang thai là một tình huống có thể xảy ra bất cứ lúc nào, do đó mẹ bầu cần biết cách xử lý và nhận biết các dấu hiệu nguy hiểm để đảm bảo an toàn cho chính mình và thai nhi. Nếu gặp phải bất kỳ triệu chứng bất thường nào sau khi té ngã, hãy đến bệnh viện để được bác sĩ kiểm tra kịp thời. Sự cẩn trọng và chăm sóc đúng cách sẽ giúp mẹ bầu vượt qua thai kỳ một cách an toàn và khỏe mạnh. Ngoài ra, chị em bầu bí đừng quên tham gia cộng đồng Mẹ bầu của MarryBaby để cùng nhau chia sẻ các kinh nghiệm chăm sóc thai kỳ nhé! 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Thuốc hạ sốt nhét hậu môn cho trẻ sơ sinh: Tác dụng, liều dùng và lưu ý

Nội dung bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tác dụng, liều dùng và cách sử dụng thuốc hạ sốt nhét hậu môn cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Mời bạn đọc tiếp ngay sau đây!

Thuốc hạ sốt nhét hậu môn cho trẻ sơ sinh là thuốc gì?

Thuốc hạ sốt nhét hậu môn cho trẻ sơ sinh hay thuốc đạn hạ sốt (Acetaminophen Rectal) thuộc nhóm thuốc hạ sốt, giảm đau được chỉ định sử dụng trong các trường hợp như: đau cơ, đau đầu, đau lưng, viêm khớp, cảm lạnh, đau răngsốt.

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại thuốc hạ sốt cho trẻ khác nhau như miếng dán hạ sốt cho trẻ, thuốc hạ sốt dạng gói, dạng siro, viên uống và viên đặt hậu môn… Trong những loại này, không có loại nào được cho là tốt nhất mà bác sĩ sẽ thường chỉ định sử dụng dựa trên triệu chứng, thể trạng và tình trạng sức khỏe hiện tại của trẻ.

[quotation title=”Theo thông tin từ Bộ Y tế”]

Trên thị trường có rất nhiều loại thuốc hạ sốt khác nhau khiến bạn khó lựa chọn khi cần thiết. Bộ Y tế khuyến khích bạn nên chọn paracetamol (còn gọi là acetaminophen). Vì paracetamol có tác dụng nhanh, an toàn, hiệu lực hạ sốt mạnh và dễ sử dụng.

[/quotation]

Ngoài paracetamol, thị trường còn có một số sản phẩm thương mại khác tùy theo nhãn hàng sản xuất, ví dụ như: Hapacol, Tylenol, Efferalgan, Panadol…

Thuốc hạ sốt nhét hậu môn cho trẻ sơ sinh là thuốc gì
Thuốc hạ sốt nhét hậu môn cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ thường được dùng khi trẻ không hoặc khó tiếp nhận thuốc bằng đường uống

Liều dùng thuốc hạ sốt nhét (đặt) hậu môn cho trẻ sơ sinh

Để biết chính xác liều dùng, đặc biệt là khi dùng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. Thông tin dưới đây chỉ mang tính tham khảo, có thể không phù hợp trong nhiều trường hợp. Vì thế, bạn cần xác nhận với bác sĩ để biết liều lượng thích hợp với trẻ.

Đối với thuốc hạ sốt đặt hậu môn cho trẻ sơ sinh, tùy từng thể trạng và cân nặng của bé mà bác sĩ sẽ chọn loại thuốc phù hợp cùng với liều dùng cụ thể. Dưới đây là các loại thuốc hạ sốt đặt hậu môn cho trẻ:

Hướng dẫn cách đặt thuốc hạ sốt vào hậu môn cho trẻ

Thuốc đặt hậu môn là một dạng thuốc sẽ tan chảy sau khi được đặt vào trực tràng. Dược chất sẽ đi theo đường trực tràng từ dưới, hấp thu vào tĩnh mạch và sau đó được đưa đến gan để tuần hoàn vào máu và phát huy tác dụng.

Hướng dẫn cách nhét (đặt) thuốc hạ sốt vào hậu môn cho trẻ từng bước chi tiết:

  • Bước 1: Cha mẹ rửa tay bằng xà phòng và rửa lại bằng nước ấm thật sạch và vệ sinh sạch sẽ vùng hậu môn của trẻ.
  • Bước 2: Đặt trẻ nằm nghiêng, quay lưng về phía người đặt thuốc. Đặt chân dưới của trẻ duỗi thẳng, chân trên co về phía trước bụng.
  • Bước 3: Nâng nhẹ phần mông trên để bộc lộ vùng trực tràng.
  • Bước 4: Tháo vỏ thuốc và đặt đầu nhọn của viên thuốc hướng về phía trực tràng.
  • Bước 5: Dùng 1 ngón tay đẩy nhẹ thuốc sâu vào trực tràng khoảng 2cm (khoảng 1/2 đốt ngón tay). Ấn giữ nhẹ 2 phần mông trong vài giây.
  • Bước 6: Giữ trẻ nằm nghiêng, thẳng chân trong vòng 15 phút để viên thuốc không bị rơi ra ngoài, đồng thời đảm bảo dược chất được giải phóng dần trong vùng trực tràng.
  • Bước 7: Rửa sạch lại tay bằng xà phòng và nước ấm.

Trường hợp, nếu sau khi đặt thuốc 15 phút mà trẻ đi đại tiện, cha mẹ sẽ cần đặt lại một viên khác. Vì khả năng cao là thuốc chưa kịp hoàn tan hoàn toàn.

Hướng dẫn cách đặt thuốc hạ sốt vào hậu môn cho trẻ (Tham khảo từ Bệnh viện Nhi Đồng Trung Ương)
Hướng dẫn cách nhét (đặt) thuốc hạ sốt vào hậu môn cho trẻ – Tham khảo từ Bệnh viện Nhi Đồng Trung ương

Lưu ý khi sử dụng

  • Thuốc đặt hậu môn thường hơi mềm và dễ chảy nếu bảo quản ở nhiệt độ phòng. Do vậy, cha mẹ hãy đặt thuốc vào ngăn mát tủ lạnh để bảo quản thuốc.
  • Không tự ý kết hợp thêm các loại thuốc khác, kể cả thuốc tây y, đông y hay bất kỳ loại thuốc truyền miệng dân gian
  • Sau khi sử dụng thuốc đặt hậu môn nhưng tình trạng sốt vẫn không thuyên giảm, cha mẹ nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ để được thăm khác kỹ hơn.
  • Không bẻ viên thuốc làm đôi để dễ nhét vào hậu môn cũng như không nhét một lần nhiều hơn 1 viên vào hậu môn.

[key-takeaways title=””]

Quan trọng: Không phải trường hợp trẻ bị sốt nào cũng cần được điều trị. Theo thông tin khuyến nghị từ Stanford Medicine Children’s Health, bản chất của mọi cơn sốt ở trẻ không hẳn là có vấn đề sức khỏe. Vì sốt là biểu hiện của cơ thể đang chống lại sự nhiễm trùng của cơ thể. 

[/key-takeaways]

Do đó, bạn không cần điều trị khi trẻ bị sốt, trừ những trường hợp sau đây thì sẽ bắt đầu can thiệp:

  • Trẻ dưới 2 tháng tuổi sốt kéo dài hơn 3 ngày.
  • Trẻ dưới 3 tháng tuổi sốt trên 38 độ.
  • Trẻ từ 2 tuổi sốt kéo dài trên 72 giờ (3 ngày) không đáp ứng thuốc hạ sốt.
  • Sốt kèm theo các triệu chứng khác như co giật, đau họng, phát ban, nôn ói, tiêu chảy, ngủ li bì, khóc dai…
Lưu ý khi sử dụng thuốc nhét hậu môn cho trẻ sơ sinh
Lưu ý khi sử dụng thuốc nhét hậu môn cho trẻ sơ sinh: Nên đưa bé đến gặp bác sĩ đối với trẻ dưới 3 tháng tuổi hoặc khi trẻ đã sốt kéo dài trên 3 ngày

[key-takeaways title=”Nội dung liên quan đến trẻ bị sốt cha mẹ nên đọc thêm:”]

[/key-takeaways]

Thắc mắc liên quan đến thuốc hạ sốt nhét hậu môn cho trẻ sơ sinh

Sử dụng thuốc hạ sốt nhét hậu môn cách nhau bao lâu?

Trong bài viết hỏi đáp bác sĩ: Thuốc hạ sốt nhét hậu môn cách nhau bao lâu, dược sĩ Lê Thị Mai trả lời thắc mắc như sau:

  • Đối với trẻ em, liều dùng Efferalgan dạng viên đặt hậu môn được khuyến cáo trong khoảng 10-20 mg/kg cân nặng/liều. Chính vì vậy, tùy theo cân nặng của bé mà sẽ kê đơn thuốc cho phù hợp.
  • Cách nhau mỗi 4-6 giờ, cha mẹ có thể đặt 1 lần cho bé và không quá 5 lần trong vòng 24h. 
  • Nếu dùng kết hợp cả thuốc hạ sốt đường uống, cha mẹ cũng cần lưu ý việc uống thuốc hạ sốt bao lâu thì nhét hậu môn. Trong trường hợp này, khoảng cách dùng thuốc đúng sẽ là 4-6 giờ. Vì hiệu quả ở hai đường dùng là như nhau.

Kết luận

Thuốc hạ sốt nhét hậu môn cho trẻ sơ sinh là một dạng thuốc thường được sử dụng khi trẻ còn nhỏ hoặc trẻ không thể sử dụng thuốc qua đường uống. Thuốc cũng mang lại tác dụng tương tự như đường uống, có hiệu quả hạ sốt nhanh và tương đối an toàn, dễ sử dụng.

Hy vọng, qua bài viết này cha mẹ đã hiểu được tác dụng của thuốc và cách sử dụng loại thuốc này khi trẻ bị sốt.

Cha mẹ xem thêm các bài viết về sốt ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ:

[summary title=””]

Chuyên mục ‘Sức khỏe trẻ em‘ thường xuyên đăng tải các bài viết về về sức khỏe trẻ em, từ những bệnh thông thường đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Từ đó giúp mẹ biết cách chăm sóc để trẻ luôn khỏe mạnh.

[/summary]

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho trẻ tập đi và mẫu giáo

Bổ sung gì cho trẻ nhanh biết nói? Top 5 dưỡng chất không thể thiếu cho trẻ

Bên cạnh các biện pháp hỗ trợ chuyên khoa riêng biệt, chế độ dinh dưỡng cũng góp phần quan trọng đến sự phát triển ngôn ngữ ở trẻ. Vậy cha mẹ cần bổ sung gì cho trẻ nhanh biết nói?

Một chế độ dinh dưỡng khoa học không những giúp bé phát triển khỏe mạnh mà còn góp phần nâng cao sự tập trung, cải thiện trí não và tăng cường khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Vậy trẻ chậm nói nên bổ sung gì? 

Nội dung bài viết này sẽ cập nhật hai phần chính, bao gồm: 

  • Những nguyên nhân khiến trẻ chậm phát triển ngôn ngữ
  • Bổ sung gì cho trẻ nhanh biết nói?

Mời bạn đọc tiếp ngay sau đây!

Nguyên nhân khiến trẻ em chậm nói

Để biết chính xác cần bổ sung gì cho trẻ nhanh biết nói, trước hết cha mẹ cần hiểu nguyên nhân vì sao bé gặp phải tình trạng này. 

Theo các chuyên gia, chậm nói hay chậm phát triển ngôn ngữ là khi khả năng ngôn ngữ của bé phát triển chậm hơn so với trẻ cùng lứa. Các nguyên nhân thường gặp khiến trẻ chậm nói bao gồm:

Nguyên nhân thuộc về bệnh lý

Nhiều trẻ bẩm sinh đã mắc các vấn đề ở cơ quan phát âm như tai, mũi, họng như:

  • Dính thắng lưỡi khiến trẻ nuốt khó, nói ngọng
  • Bất thường trong cấu trúc não bộ, đặc biệt tại vùng kiểm soát ngôn ngữ diễn đạt.
  • Đặc biệt, trẻ mắc chứng bại não, loạn dưỡng cơ, chấn thương sọ não… sẽ gặp khó khăn trong việc phát âm hay sử dụng linh hoạt cử động của môi, lưỡi, hàm.

[inline_article id=211057]

Trẻ chậm nói do nguyên nhân thuộc về tâm lý

Cha mẹ đang quan tâm tìm hiểu nên bổ sung gì cho trẻ nhanh biết nói cũng cần chú ý đến vấn đề sức khỏe tinh thần của con. 

Các biến cố tác động mạnh đến tâm lý của trẻ như cha mẹ ly hôn, bạo lực gia đình… làm ảnh hưởng đến tâm lý khiến trẻ khép mình không muốn giao tiếp. Đôi khi chậm nói cũng là biểu hiện đặc trưng của chứng tự kỷ.

Trẻ chậm nói do những nguyên nhân khác

Trẻ tiếp xúc với tivi hoặc các thiết bị điện tử quá sớm mà ít tương tác với cha, mẹ, bạn bè trong thời gian dài cũng có thể dẫn đến chậm nói. 

Trẻ lớn lên trong gia đình sử dụng song ngữ cũng có thể bị ảnh hưởng bởi não bộ của bé lúc này phải làm việc nhiều hơn để diễn giải và sử dụng cùng lúc 2 thứ ngôn ngữ.

Bổ sung gì cho trẻ chậm nói
Trẻ em tiếp xúc với các thiết bị điện tử quá sớm có thể ảnh hưởng đến khả năng phát triển ngôn ngữ diễn đạt

Bổ sung gì cho trẻ nhanh biết nói? 

Bổ sung gì cho trẻ nhanh biết nói là một trong những chủ đề rất được quý phụ huynh quan tâm, đặc biệt với những gia đình đang có con trong giai đoạn học nói.

Theo khuyến cáo từ chuyên gia, trẻ em chậm nói hầu hết có thể tiêu thụ các loại thực phẩm thông thường, bên cạnh đó bố mẹ cần chú ý tăng cường các nhóm thực phẩm dưới đây.

1. Bổ sung Omega – 3 cho trẻ chậm nói

Omega-3 là chất béo chưa bão hoà (không no). Cơ thể người không tự sản xuất được mà phải bổ sung chủ yếu thông qua đường ăn uống. Dưỡng chất này mang lại nhiều giá trị sức khỏe to lớn, trong đó phải kể đến lợi ích thúc đẩy sự phát triển não bộ, tăng cường nhận thức ngôn ngữ ở trẻ. Nhờ vậy mà quá trình ghi nhớ vốn từ vựng của bé nhanh nhạy hơn.

Cha mẹ có thể bổ sung Omega-3 cho trẻ chậm nói thông qua các nguồn thực phẩm như: 

  • Các loại cá béo (cá hồi, cá thu, cá ngừ…)
  • Trứng gà
  • Các loại hạt dinh dưỡng (hạt bí đỏ, hạt hướng dương, hạt mè…)
  • Rau lá xanh (súp lơ, bắp cải, rong biển…)
  • Sữa hoặc các chế phẩm từ sữa. 

Bên cạnh các thực phẩm bổ sung Omega-3 cho trẻ chậm nói vừa được đề cập, cha mẹ có thể tham khảo ý kiến của bác sĩ nhi khoa trong việc kết hợp với một số liệu pháp điều trị hỗ trợ thị giác và não bộ.

Bổ sung gì cho trẻ chậm nói
Omega-3 là dưỡng chất không thể thiếu trong thực đơn của trẻ chậm nói

[recommendation title=””]

Bên cạnh Omega-3, DHA (Docosa Hexaenoic Acid) cũng là một acid béo rất cần cho sự phát triển thị lực và hệ thần kinh. Ở trẻ em, sự thiếu hụt DHA được cho là có liên quan đến chỉ số IQ thấp, lẫn khả năng ghi nhớ. Do đó, bổ sung DHA cho trẻ chậm nói cũng là điều ba mẹ cần đặc biệt quan tâm. Loại dinh dưỡng này có nhiều trong các loại dầu thực vật như dầu dừa, dầu olive, dầu đậu tương…

[/recommendation]

[inline_article id=311097]

2. Bổ sung gì cho trẻ nhanh biết nói? Hãy cho bé ăn các thực phẩm giàu đạm

Protein là một trong những thành phần quan trọng cấu thành nên não bộ. Vì vậy, dưỡng chất này rất có lợi cho chức năng não bộ và các cơ quan khác trong cơ thể. Sự thiếu hụt protein sẽ khiến trẻ giảm khả năng tập trung ghi nhớ từ vựng, khó diễn đạt ngôn ngữ.

Chưa kể, ngoài là dưỡng chất tăng cường trí lực, protein còn cung cấp năng lượng cho các hoạt động thể chất của các bé. Nhờ được tiếp thêm năng lượng mà các hoạt động hàng ngày của trẻ sẽ trở nên linh hoạt hơn, bé hứng thú tìm tòi mọi thứ xung quanh cũng như năng chia sẻ, tương tác với mọi người hơn. 

Protein có trong các thực phẩm quen thuộc như thịt bò, cá, ức gà, đậu phụ, sữa chua…

3. Trẻ chậm nói nên bổ sung gì? Thực phẩm giàu Acid folic

Acid folic (hay Vitamin B9) là dưỡng chất không thể thiếu khi cha mẹ tìm hiểu bổ sung gì cho trẻ nhanh biết nói. 

Ngoài lợi ích sản sinh hồng cầu tạo máu khá phổ biến thì vitamin này còn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngôn ngữ ở trẻ nhỏ. Sự thiếu hụt dưỡng chất này thường xuyên trong chế độ ăn sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình tiếp thu, học tập, ghi nhớ của bé. Vitamin này cũng được khuyến cáo bổ sung trong thai kỳ nhằm phòng tránh nguy cơ dị tật ống thần kinh ở thai nhi.

Acid folic có nhiều trong các loại thực phẩm như: Nấm; các loại đậu, các loại hoa quả tươi…

Bổ sung gì cho trẻ chậm nói
Acid folic là dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển não bộ, tăng cường khả năng ngôn ngữ của trẻ

4. Bổ sung gì cho trẻ nhanh biết nói? Vitamin A

Vitamin A là dưỡng chất có lợi cho thị giác và hệ miễn dịch. Bên cạnh đó, đây cũng là vitamin quan trọng trong giai đoạn con yêu học nói. Bởi đa phần các trường hợp trẻ thiếu vitamin A thường gặp vấn đề về khả năng nghe, nhìn từ đó ảnh hưởng đến quá trình học hỏi ngôn ngữ.

Các loại thực phẩm giàu vitamin A bao gồm: Gan bò, dầu gan cá, cà rốt, bông cải xanh…

5. Bổ sung nhóm thực phẩm giàu nguyên tố vi lượng cho trẻ chậm nói

Các thực phẩm giàu nguyên tố vi lượng như: Sắt, kẽm, canxi,… là những thực phẩm nên bổ sung vào thực đơn cho bé chậm nói. Việc thiếu hụt các dưỡng chất này sẽ khiến trẻ có nguy cơ suy dinh dưỡng, chậm phát triển toàn diện.

  • Sắt có trong các loại thịt đỏ, nấm, hến, đậu nành…
  • Kẽm có trong hải sản, sữa, trứng, cá, thịt nạc, thịt bò…
  • Canxi có nhiều trong sữa và các chế phẩm từ hải sản, trứng gà…

Bổ sung gì cho trẻ nhanh biết nói

[recommendation title=””]

Với việc thiết lập một chế độ ăn khoa học, lời khuyên rằng bạn nên chọn nguồn thực phẩm tươi sạch, linh hoạt các loại thực phẩm hàng ngày để tránh việc chán ăn cũng như mất cân bằng dinh dưỡng và nói không với các thực phẩm chế biến sẵn.

[/recommendation]

Kết luận

Vừa rồi là những chia sẻ xoay quanh chủ đề bổ sung gì cho trẻ nhanh biết nói. Ngoài việc chú trọng về vấn đề dinh dưỡng cho trẻ chậm nói, cha mẹ cũng nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia để có cách chăm sóc, nuôi dạy trẻ chậm nói đúng hướng.

Chuyên mục Sự phát triển của trẻ của MarryBaby thường xuyên đăng tải những chủ đề hấp dẫn liên quan đến cách nuôi dạy con trẻ. Các bài viết được tham vấn chuyên môn bởi đội ngũ chuyên gia, bác sĩ cộng tác và Ban tham vấn y khoa MarryBaby. Mời bạn ghé thăm chuyên mục của chúng tôi để cùng trao đổi, thảo luận, cũng như cập nhật thêm nhiều kiến thức chăm con cực hữu ích nhé!

Categories
Mang thai 3 tháng giữa

Giải đáp: Bầu 5 tháng có được nằm ngửa không? Tư thế nào mẹ bầu nên tránh?

Hãy cùng MarryBaby tìm hiểu bà bầu 5 tháng có được nằm ngửa không và mẹ bầu cần tránh những tư thế nào để cảm thấy thoải mái hơn khi ngủ và ngủ ngon hơn.

Mang thai là một hành trình tuyệt vời nhưng cũng đầy thử thách, đặc biệt là về mặt thể chất. Khi bụng bầu ngày càng to, việc chọn được tư thế ngủ thoải mái trở nên khó khăn hơn. Vì lẽ đó nên nhiều mẹ bầu nảy sinh thắc mắc “mang bầu 5 tháng có được nằm ngửa không?”. Bài viết này của MarryBaby sẽ giải đáp thắc mắc này và cung cấp thêm thông tin về tư thế ngủ tốt cho phụ nữ mang thai trong giai đoạn này.

Mang bầu 5 tháng có được nằm ngửa không? 

Quá trình mang thai sẽ làm thay đổi khá nhiều thói quen vốn có trước đây của bạn, kể cả tư thế ngủ. Bước tới tuần 20 em bé cũng đã lớn dần và khiến mẹ bầu gặp trở ngại trong quá trình nghỉ ngơi, do đó một số chị em cũng băn khoăn, liệu rằng bầu 5 tháng có được nằm ngửa không.

Thực chất, khi mang bầu 5 tháng, việc nằm ngửa hoặc hoặc nằm nghiêng phải quá lâu không được khuyến khích. Nguyên do là bởi việc nằm ngủ ở các tư thế này có thể gây áp lực lên các tĩnh mạch lớn, làm giảm lưu lượng máu và oxy đến thai nhi, từ đó có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe cho cả mẹ và bé, như chóng mặt hoặc giảm lưu thông máu. Thay vào đó, bạn nên nằm nghiêng, đặc biệt là nghiêng bên trái, để giúp cải thiện lưu thông máu và giảm áp lực lên tử cung.

[key-takeaways title=”Bà bầu 5 tháng có được nằm ngửa không? “]

Câu trả lời là không các mẹ bầu nhé! Hãy cố gắng nằm nghiêng sang trái để cải thiện lưu thông máu, giảm áp lực lên tử cung đảm bảo an toàn cho bé yêu. Tuy nhiên, không thể bắt mẹ bầu nằm cả đêm với tư thế nghiêng trái, nên về tư thế ngủ, tốt nhất là nghiêng trái, ngoài ra mẹ bầu có thể xoay trở sang các tư thế khác để tránh mỏi người quá nhé.

[/key-takeaways]

Các tư thế ngủ mà mẹ bầu nên tránh

bầu 5 tháng có được nằm ngửa không
Bà bầu 5 tháng có được nằm ngửa không? Các tư thế ngủ nào mà mẹ bầu nên tránh?

Bên cạnh việc tìm hiểu vấn đề mang bầu 5 tháng có được nằm ngửa không, nhiều mẹ bầu cũng quan tâm các tư thế ngủ cần tránh để bảo vệ em bé tốt nhất. Theo các chuyên gia, các mẹ bầu nên tránh các tư thế ngủ sau, nhất là khi bụng bầu đã to:

1. Phụ nữ mang thai nên tránh nằm ngửa

Từ tháng thứ 4 của thai kỳ trở đi, nằm ngửa khi mang thai quá lâu sẽ tiềm ẩn một số vấn đề như:

  • Giảm lưu thông máu: Tử cung to chèn ép lên tĩnh mạch chủ dưới, cản trở dòng máu lưu thông từ tim đi tới các cơ quan và trở về tim, dẫn đến tình trạng sưng phù nề ở chân, tay và mặt.
  • Đau lưng: Trọng lượng của thai nhi và tử cung đè nặng lên cột sống, gây đau nhức và khó chịu.
  • Tăng nguy cơ huyết áp thai kỳ: Khi mẹ bầu nằm ngửa có thể làm giảm lượng máu cung cấp cho thai nhi, tiềm ẩn nguy cơ huyết áp thai kỳ.
  • Gây ợ nóng: Việc nằm ngửa khi thai đã to có thể khiến axit dạ dày dễ trào ngược lên thực quản, gây ợ nóng và khó chịu.

2. Tránh nằm sấp

Nếu bụng bầu nhỏ, mang bầu 5 tháng có được nằm sấp không? Câu trả lời cho trường hợp này cũng là không bạn nhé! Bởi việc nằm sấp khi ngủ có thể khiến mẹ bầu và thai nhi đối mặt với các nguy cơ như:

  • Thai nhi bị chèn ép: Nằm sấp có thể gây áp lực lên bụng, chèn ép thai nhi, ảnh hưởng đến sự phát triển của bé.
  • Mẹ bầu bị khó thở: Nằm sấp khiến mẹ bầu khó thở, đặc biệt là ở những tháng cuối thai kỳ.
  • Đau lưng: Nằm sấp trong thời gian dài có thể gây căng cơ và đau lưng.

3. Không ngủ hay nghỉ ngơi ở tư thế nằm gục xuống bàn

Tư thế này thường gặp khi mẹ bầu ngủ trưa tại văn phòng. Tuy nhiên, việc mẹ bầu nằm gục xuống bàn trong thời gian dài có thể gây ra một số vấn đề như:

>>> Tìm hiểu thêm: Cách hay giảm ngay hiện tượng nhức mỏi tay chân ở bà bầu 

Mẹo để có giấc ngủ ngon khi mang thai

bầu 5 tháng có được nằm ngửa không
Bà bầu 5 tháng có được nằm ngửa không? Mẹo để có giấc ngủ ngon là gì?

Ngoài việc đi tìm lời giải đáp cho thắc mắc bầu 5 tháng có được nằm ngửa không, thì nhiều mẹ bầu cũng băn khoăn làm thế nào để có giấc ngủ ngon? Theo các chuyên gia sản phụ khoa, để có giấc ngủ ngon, sâu giấc, nhất là trong giai đoạn cuối của thai kỳ, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Tránh dùng các thức uống gây ảnh hưởng giấc ngủ: Hạn chế uống trà, cà phê từ chiều tối để tránh tình trạng khó ngủ.
  • Không ăn gần giờ đi ngủ: Tránh ăn quá gần giờ đi ngủ để không gây khó chịu cho dạ dày.
  • Tắm nước ấm: Tắm nước ấm giúp thư giãn cơ thể và dễ dàng vào giấc ngủ hơn.
  • Không vận động quá mức: Tránh các hoạt động thể chất mạnh vào buổi tối để cơ thể có thời gian thư giãn.
  • Đảm bảo có giấc ngủ trưa ngắn: Một giấc ngủ trưa ngắn có thể giúp bạn cảm thấy tỉnh táo hơn vào buổi chiều mà không ảnh hưởng đến giấc ngủ ban đêm.
  • Sử dụng gối đỡ bụng bầu, gối nằm cho bà bầu phù hợp: Việc sử dụng gối hỗ trợ giúp giảm áp lực lên bụng và cột sống, tạo cảm giác thoải mái hơn khi ngủ.
  • Gối cao đầu khi ngủ: Mẹ bầu nên nâng cao đầu khi ngủ, việc này giúp giảm triệu chứng ợ nóng và khó thở.
  • Kê chân lên cao: Kê chân lên cao giúp giảm sưng phù và cải thiện tuần hoàn máu.

[inline_article id=2118]

Trong suốt thai kỳ, việc lựa chọn tư thế ngủ phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé. Qua bài viết này, bạn có lẽ đã biết được liệu bầu 5 tháng có được nằm ngửa không và những tư thế ngủ an toàn hơn cho bà bầu. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp các bà bầu có giấc ngủ ngon và an toàn hơn. Các mẹ bầu đừng quên tham gia Cộng đồng Mẹ bầu trên MarryBaby để cùng chia sẻ những trải nghiệm trong quá trình bầu bí với các mẹ bầu khác nhé!