Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Chăm sóc trẻ

Bé bị tiêu chảy ăn sữa chua được không?

Nội dung bài viết sẽ trả lời cho câu hỏi bé bị tiêu chảy có ăn hay uống sữa chua được không, đồng thời chỉ ra một số tác dụng của sữa chua đối với hệ tiêu hóa của trẻ.

Tác dụng của sữa chua đối với hệ tiêu hóa

Sữa chua được biết đến như một nguồn dinh dưỡng lành mạnh, giàu protein với nhiều axit amin cần thiết và đặc biệt có lợi cho hệ tiêu hóa.

Sữa chua (hay yaourt) là sản phẩm lên men lactic từ sữa bò tươi, sữa bột hay sữa động vật nói chung sau khi đã khử chất béo và thanh trùng vi khuẩn gây bệnh. Sữa chua sau khi được lên men có chứa 2 loại vi khuẩn có lợi là Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus. Cả hai loại vi khuẩn này có khả năng biến đổi đường lactose trong sữa thành vi khuẩn lactic, giúp bảo vệ hệ tiêu hóa, tăng cường sức đề kháng, đồng thời ức chế các hại khuẩn trong đường ruột.

Một số tác dụng của sữa chua đối với hệ tiêu hóa:

  • Tăng sức đề kháng: Cung cấp một lượng lớn các lợi khuẩn cho đường ruột, từ đó giúp cải thiện hệ tiêu hóa và tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.
  • Bổ sung chất dinh dưỡng: Sữa chua như một nguồn cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể như canxi, protein, kali, và vitamin nhóm B.
  • Làm giảm tình trạng tiêu chảy: Với bé bị tiêu chảy, ăn sữa chua sẽ giúp tái tạo hệ vi khuẩn đường ruột.
  • Phát triển xương: Sữa chua chứa nhiều canxi và vitamin D, góp phần hỗ trợ quá trình phát triển xương và răng của bé.

Vậy đối với các bé bị tiêu chảy ăn sữa chua được không? Lúc này sữa chua có tốt cho hệ tiêu hóa không? Ở phần nội dung tiếp theo, MarryBaby sẽ giải đáp thắc mắc cho cha mẹ, đồng thời hướng dẫn cách cho bé đang bị tiêu chảy ăn sữa chua sao cho đúng.

Bé bị tiêu chảy ăn sữa chua được không?

Theo kết quả nghiên cứu về ‘tác dụng của ăn sữa chua trong quá trình hỗ trợ điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em’ đăng tải trên Tạp chí khoa học Science Research, việc ăn sữa chua chứa men vi sinh hay lợi khuẩn vào chế độ ăn của bé bị tiêu chảy cấp có thể giúp rút ngắn thời gian điều trị tiêu chảy, bất kể nguyên nhân gây ra tiêu chảy là gì.

Tuy nhiên, trẻ nhỏ thường dễ mắc phải các triệu chứng rối loạn tiêu hóa như đầy bụng và tiêu chảy, do đó thói quen ăn uống hàng ngày của trẻ là rất quan trọng. Nếu trẻ được cho ăn uống đủ chất thì sẽ mau hồi phục, nếu không tình trạng sẽ nặng hơn.

[summary title=””]

Vậy nên với thắc mắc bé bị tiêu chảy có ăn sữa chua được không thì cha mẹ hoàn toàn có thể yên tâm cho con ăn bình thường. Trẻ có thể ăn sữa chua bình thường ngay cả khi con đang bị tiêu chảy, táo bón hay những vấn đề có liên quan đến đường ruột.

[/summary]

Bé bị tiêu chảy ăn sữa chua được không?
Bé bị tiêu chảy ăn sữa chua được không? Cha mẹ hoàn toàn có thể cho bé ăn sữa chua trừ trường hợp con bị dị ứng sữa, càng ăn càng tiêu chảy và con chưa đủ 6 tháng tuổi.

Trường hợp bé bị tiêu chảy không nên ăn sữa chua

Mặc dù sữa chua là nguồn dinh dưỡng tốt cho trẻ, tuy nhiên nếu trẻ thuộc một trong các trường hợp dưới đây cha mẹ nên tránh cho trẻ ăn sữa chua:

  • Trẻ không dung nạp lactose: Trẻ không dung nạp lactose là khi cơ thể của bé không thể phân hủy hoặc tiêu hóa lượng đường lactose có trong sữa hoặc các sản phẩm từ sữa.
  • Trẻ bị dị ứng đạm sữa bò: Dị ứng đạm sữa bò là phản ứng bất thường của hệ miễn dịch đối với sữa bò. Bé được xác định là dị ứng đạm sữa bò khi hệ thống miễn dịch phản ứng với các thành phần protein được tìm thấy trong sữa.

Câu hỏi thường gặp

Trẻ bao nhiêu tháng tuổi ăn được sữa chua?

Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ – AAP khuyến nghị, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có thể ăn được các thực phẩm từ sữa như sữa chua khi trẻ đạt mốc 6 tháng tuổi. Ngoài ra, khi cho trẻ ăn cha mẹ nên chọn loại sữa chua nguyên chất, nguyên kem, đồng thời tránh thêm đường vào sữa chua.

Bên cạnh đó, nếu trẻ đang bị tiêu chảy hoặc đi ngoài nhiều lần và đồng thời trẻ cũng đã đủ tháng tuổi để ăn sữa chua thì cha mẹ có thể cho con ăn để cung cấp lợi khuẩn, giúp cân bằng lại hệ vi khuẩn đường ruột.

Nên ăn sữa chua loại nào khi bị tiêu chảy?

Bé bị tiêu chảy tốt nhất là nên được cho ăn sữa chua nguyên chất hoặc sữa chua không đường và không nên thêm bất kỳ phụ gia hay chất tạo ngọt nào. Ngoài ra, nếu trẻ không dung nạp lactose hoặc bị dị ứng đạm sữa bò, cha mẹ nên chọn loại không chứa lactose hoặc hỏi ý kiến bác sĩ về việc sử dụng kết hợp với enzyme lactase cho trẻ.

Bị tiêu chảy ăn sữa chua thế nào cho đúng?

Sữa chua rất tốt cho sức khỏe của trẻ, đặc biệt là khi bé bị tiêu chảy. Tuy nhiên, cha mẹ sẽ cần lưu ý đến khung thời gian và lượng cho trẻ ăn, tốt nhất là nên cho trẻ vừa đủ.

  • Đối với trẻ mới tập làm quen với sữa chua: Chỉ nên cho bé ăn 1-2 muỗng cà phê sữa chua để quan sát xem bé có bị dị ứng với thực phẩm này không.
  • Đối với trẻ nhỏ đã quen với việc ăn sữa chua: Có thể cho bé ăn 1-2 lần/ngày, giới hạn ở khoảng nửa hộp sữa chua mỗi lần ăn.
Bé bị tiêu chảy có ăn sữa chua được không
Bé bị tiêu chảy có ăn sữa chua được không và ăn thế nào cho đúng? Mẹ nên cho bé ăn sau cử ăn chính từ 1- 2 giờ và ăn như một cử ăn phụ. Cho con ăn với lượng vừa đủ, phù hợp với thể trạng và độ tuổi của con.

[key-takeaways title=”Bài viết liên quan đến tình trạng bé bị tiêu chảy”]

[/key-takeaways]

Kết luận

Tóm lại, bé bị tiêu chảy có ăn sữa chua hay uống sữa chua được không thì cha mẹ có thể hoàn toàn cho trẻ ăn, trừ một số trường hợp đặc biệt MarryBaby đã nêu phía trên.

Ngoài ra, có một vài lưu ý mà cha mẹ cần nhớ khi cho trẻ ăn sữa chua là

  • Bảo quản sữa chua trong tủ lạnh sau khi mua về
  • Không nên hâm nóng sữa chua
  • Không kết hợp sữa chua với các loại thuốc kháng sinh
  • Ưu tiên chọn loại sữa chua nguyên chất cho trẻ
  • Nên cho trẻ ăn sau bữa chính từ 1 – 2 giờ. 

[summary title=””]

Chuyên mục ‘Trẻ tập đi và mẫu giáo’ đăng tải những nội dung xoay quanh cột mốc phát triển của trẻ từ 1 – 5 tuổi, cung cấp những kiến thức cần thiết mà cha mẹ cần biết để chăm sóc trẻ tốt hơn. Mời bạn ghé thăm chuyên mục để đọc tiếp các bài viết hữu ích của MarryBaby!

[/summary]

[inline_article id=304372]

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

4 tác hại của ánh sáng xanh và 3 cách hiệu quả để khắc phục

Nhiều nghiên cứu khoa học chỉ ra rằng việc thường xuyên tiếp xúc với ánh sáng xanh của các thiết bị điện tử không chỉ gây hại cho mắt, da mà còn ảnh hưởng đến giấc ngủ và tinh thần của người sử dụng. Vậy cụ thể tác hại của ánh sáng xanh tác động đến sức khỏe thế nào? Mời bạn tìm hiểu chi tiết ở phần nội dung dưới đây.

Ánh sáng xanh là gì?

Ánh sáng xanh là một phần của quang phổ ánh sáng khả kiến – có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Nó có bước sóng ngắn nhất: từ 380 – 500 nanomet (nm) và năng lượng cao nhất. 

Ánh sáng xanh được chia thành hai loại chính:

  • Ánh sáng xanh lam (blue-violet): Có bước sóng từ 380-450 nm.
  • Ánh sáng xanh lục (blue-turquoise): Có bước sóng từ 450-500 nm.

Ánh sáng xanh là gì

Ánh sáng xanh có ở đâu?

Khoảng một phần ba tổng số ánh sáng nhìn thấy được coi là ánh sáng xanh. Trong đó:

  • Ánh sáng mặt trời là nguồn ánh sáng xanh lớn nhất. 
  • Các nguồn ánh sáng xanh nhân tạo bao gồm: Đèn huỳnh quang, TV LED, màn hình máy tính, điện thoại thông minh, màn hình máy tính bảng và một số thiết bị điện tử khác…

Ánh sáng xanh có lợi ích gì không?

[key-takeaways title=””]

Có! Những lợi ích nổi bật của ánh sáng xanh bao gồm:

  • Tăng cường sự tỉnh táo, hỗ trợ trí nhớ, chức năng não và cải thiện tâm trạng. 
  • Điều chỉnh nhịp sinh học của cơ thể (chu kỳ thức – ngủ tự nhiên)
  • Ánh sáng mặt trời cũng rất quan trọng cho sự tăng trưởng và phát triển thị giác ở trẻ em.

[/key-takeaways]

Mặc dù ánh sáng xanh có một số lợi ích nhất định nhưng việc tiếp xúc quá mức với ánh sáng xanh có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, đặc biệt là đối với mắt, da, giấc ngủ và sức khỏe tinh thần. Mời bạn đọc tiếp phần dưới đây để hiểu rõ những tác hại của ánh sáng xanh đối với sức khỏe.

[inline_article id = 334034]

4 tác hại của ánh sáng xanh

1. Tác hại của ánh sáng xanh đối với mắt

Mặc dù mức độ tiếp xúc với ánh sáng xanh từ màn hình của các thiết bị điện tử nhỏ hơn so với lượng tiếp xúc từ ánh sáng mặt trời. Song các tác hại của ánh sáng xanh từ màn hình của thiết bị điện tử có khả năng tác động lâu dài đến sức khỏe đôi mắt, đặc biệt là khi chúng ta sử dụng thiết bị điện tử nhiều và đặt màn hình gần mắt. Những tác động cụ thể bao gồm:

  • Mỏi mắt, khô mắt, đau mắt

Ánh sáng xanh từ màn hình máy tính và thiết bị điện tử có thể làm giảm độ tương phản, khiến mắt mỏi mệt, đau, khó chịu hoặc khó tập trung. 

  • Tác hại của ánh sáng xanh gây tổn thương võng mạc

Các nghiên cứu cho thấy việc thường xuyên tiếp xúc với ánh sáng xanh có thể khiến các tế bào võng mạc bị tổn thương. Từ đó gây ra các vấn đề về thị lực như thoái hóa điểm vàng, đục thủy tinh thể…

Tác hại của ánh sáng xanh
Việc tiếp xúc thường xuyên với ánh sáng xanh làm tăng nguy cơ tổn thương cho mắt

[summary title=””]

Tại Mỹ, theo Vision Council, có 80% người Mỹ trưởng thành sử dụng thiết bị điện tử hơn hai giờ mỗi ngày. Gần 67% người sử dụng hai thiết bị trở lên cùng một lúc. 59% người trong số đó có triệu chứng mỏi mắt, đau mắt. 

[/summary]

2. Tác hại của ánh sáng xanh đối với làn da

Tác hại của ánh sáng xanh đối với da có thể nghiêm trọng hơn cả tia UVA và UVB từ ánh nắng mặt trời. Lý do là vì nó có thể xuyên qua da, vượt qua cả lớp biểu bì và kéo dài sâu vào lớp mô hạ bì bên trong da. Việc tiếp xúc với ánh sáng xanh từ mặt trời và thiết bị điện tử khiến da có nguy cơ tổn thương rất cao. Một số tác hại của ánh sáng xanh đối với da nổi bật như:

  • Da mất độ đàn hồi và kém săn chắc: Ánh sáng xanh đẩy nhanh quá trình phân hủy elastin (protein chịu trách nhiệm cho làn da săn chắc) và collagen khiến da kém săn chắc, đàn hồi.
  • Tăng sắc tố da: Thường xuyên tiếp xúc với ánh sáng xanh sẽ làm tăng sắc tố da. Thậm chí, các sắc tố hình thành bởi ánh sáng xanh sẽ bền và khó điều trị hơn so với sắc tố được hình thành bởi tia UVA và UVB. 
  • Viêm, đỏ và sưng da: Mặc dù liệu pháp ánh sáng xanh được áp dụng trong da liễu để điều trị mụn trứng cá viêm đỏ, nhưng nếu lạm dụng sẽ khiến da mất khả năng giữ ẩm, làm giảm khả năng miễn dịch của da khiến da dễ viêm, đỏ và sưng hơn. 
Tác hại của ánh sáng xanh
Các tổn thương da do tác hại của ánh sáng xanh có thể trầm trọng hơn tổn thương từ tia UV

3. Tác hại của ánh sáng xanh đối với chất lượng giấc ngủ

Ánh sáng xanh có ảnh hưởng đến nhịp sinh học – chu kỳ thức, ngủ tự nhiên của cơ thể. Vào ban ngày, ánh sáng xanh từ mặt trời đánh thức và kích thích chúng ta tỉnh táo. 

Việc tiếp xúc quá nhiều với ánh sáng xanh từ thiết bị điện tử vào buổi tối khiến bạn khó ngủ hơn hoặc ngủ không sâu giấc. Đó cũng là là lý do tại sao các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khuyến cáo chúng ta không nên sử dụng thiết bị trong vòng 1-2 giờ trước khi đi ngủ.

Tác hại của ánh sáng xanh
Bạn không nên sử dụng thiết bị điện tử trong 1-2 giờ trước khi đi ngủ

4. Tác hại của ánh sáng xanh đến sức khỏe tinh thần

Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ đã công bố nghiên cứu về “Tỷ lệ mắc và điều trị trầm cảm ở thanh thiếu niên và thanh niên”. Kết quả nghiên cứu cho biết các triệu chứng rối loạn tâm trạng ở những người trẻ tuổi tăng 37% trong khoảng thời gian 9 năm. 

Nguyên nhân gây ra nó rất phức tạp. Trong đó, tác động của ánh sáng từ màn hình của các thiết bị điện tử cũng góp phần vào nguyên nhân gia tăng các rối loạn tâm thần ở người trẻ. 

Theo đó, việc thường xuyên tiếp xúc quá lâu với ánh sáng xanh vào ban đên làm ảnh hưởng đến nhịp sinh học của cơ thể. Điều này gây ức chế quá trình sản xuất hormone melatonin. Trong khi đó, melatonin đạt đỉnh điểm vào ban đêm giúp chúng ta có được giấc ngủ ngon và điều hòa giai đoạn ngủ sinh học. 

Nhịp sinh học của cơ thể bị rối loạn gây ra các vấn đề về giấc ngủ. Giấc ngủ bị gián đoạn cũng là triệu chứng điển hình của các rối loạn tâm thần như trầm cảm, rối loạn lưỡng cực, rối loạn lo âu lan tỏa…

Tác hại của ánh sáng xanh
Tác hại của ánh sáng xanh là yếu tố góp phần tăng cao các rối loạn tâm thần

[summary title=””]

Tại Việt Nam, nghiên cứu về thực trạng sử dụng điện thoại di động và mối liên hệ đến rối loạn giấc ngủ, tâm lý, kết quả học tập ở sinh viên trường Đại học Y dược Huế (năm 2015) cũng cho biết: Lạm đụng điện thoại thông minh có thể gây ra một vài vấn đề tâm thần hoặc rối loạn hành vi. Kết quả này cũng phù hợp với các nghiên cứu đã thực hiện trên thế giới.

[/summary]

3 cách bảo vệ sức khỏe trước tác hại của ánh sáng xanh

Để giảm thiểu tác hại của ánh sáng xanh, bạn có thể áp dụng những cách làm sau:

1. Kiểm soát thời gian sử dụng thiết bị điện tử

Hạn chế sử dụng điện thoại hoặc các thiết bị điện tử khác khi không cần thiết hoặc trước khi đi ngủ từ 1-2 tiếng.

2. Sử dụng bộ lọc ánh sáng xanh cho điện thoại, tivi, máy tính bảng

Các ứng dụng lọc ánh sáng xanh phổ biến hiện nay bao gồm:

  • F.lux: Đây là ứng dụng miễn phí giúp điều chỉnh ánh sáng màn hình theo giờ trong ngày. Vào buổi tối, F.lux làm giảm lượng ánh sáng xanh và thay đổi màu sắc màn hình sang tông màu ấm hơn để giảm căng thẳng cho mắt và giúp dễ ngủ hơn.
  • Night Shift (iOS): Tính năng tương thích với các thiết bị có hệ điều hành iOS như iPhone và iPad. Night Shift tự động điều chỉnh màu sắc màn hình sang tông màu ấm vào buổi tối để giảm lượng ánh sáng xanh.
  • Blue Light Filter (Android): Có nhiều ứng dụng lọc ánh sáng xanh trên Google Play Store, như Twilight và Blue Light Filter. Các ứng dụng này làm giảm ánh sáng xanh và điều chỉnh màu sắc màn hình theo thời gian trong ngày để giảm thiểu tác hại của ánh sáng xanh đến mắt và da. 

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các loại kính lọc ánh sáng xanh khi dùng máy tính, điện thoại, hoặc xem TV.

Cách giảm tác hại của ánh sáng xanh

3. Áp dụng nguyên tắc 20-20-20 để giảm tác hại của ánh sáng xanh với mắt

Nguyên tắc 20-20-20 có nghĩa là: Cứ sau 20 phút sử dụng thiết bị điện tử, bạn hãy để mắt nghỉ ngơi khoảng 20 giây bằng cách nhìn vào một thứ gì đó cách xa mắt khoảng 610 cm (20 feet).

Kết luận

Tóm lại, những tác hại của ánh sáng xanh bao gồm:

  • Gây tổn thương mắt
  • Gây khó ngủ, giảm chất lượng giấc ngủ
  • Có liên quan đến yếu tố gây ra các rối loạn tâm thần
  • Gây hại cho sức khỏe làn da.

Trong thời đại công nghệ có tác động trực tiếp đến nhiều mặt của đời sống, việc tiếp xúc với các thiết bị điện tử là cần thiết. MarryBaby hy vọng những thông tin trong bài viết đã giúp bạn nhận thức rõ hơn về tác hại của ánh sáng xanh và chọn được cách phù hợp để giảm thiểu tác hại từ chúng để bảo vệ sức khỏe bản thân và các thành viên trong gia đình!

[inline_article id = 334161]

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Vắc xin cúm: 10 lưu ý quan trọng cần nắm trước khi tiêm

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về vắc xin cúm, bao gồm cơ chế hoạt động, lợi ích của vắc xin, ai nên và không nên tiêm phòng, các loại vắc xin phổ biến cũng như các lưu ý khác khi tiêm phòng cúm.

1. Vắc xin cúm là gì?

Cúm mùa là một bệnh đường hô hấp do virus cúm gây ra. Bệnh thường kéo dài từ 7 đến 10 ngày và đa phần người bệnh đều bình phục hoàn toàn. Tuy nhiên, trong những trường hợp trở nặng, cúm mùa có thể gây ra các biến chứng nặng, thậm chí là tử vong.

[quotation title=””]

Theo ước tính mới của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (US-CDC), Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và các đối tác y tế toàn cầu, có từ 290.000 đến 650.000 ca tử vong hàng năm liên quan đến cúm mùa.

[/quotation]

Vắc xin cúm (hay vaccine cúm) là loại vắc xin giúp bảo vệ cơ thể chống lại sự xâm nhập và tấn công của các chủng virus cúm. Vắc xin cúm hoạt động bằng cách kích thích hệ miễn dịch của cơ thể tạo ra kháng thể đặc hiệu. Khi virus cúm xâm nhập vào cơ thể, các kháng thể này sẽ nhận diện và tiêu diệt virus, giúp ngăn ngừa bạn mắc bệnh cúm hoặc làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh.

vắc xin cúm

2. Tại sao cần tiêm phòng cúm?

Tiêm vắc xin cúm mang lại nhiều lợi ích quan trọng, không chỉ bảo vệ sức khỏe cá nhân mà còn góp phần bảo vệ cộng đồng. Dưới đây là các lợi ích cụ thể của việc tiêm vắc xin cúm:

  • Giảm nguy cơ mắc bệnh cúm: Theo CDC, tiêm vắc xin cúm là cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa bản thân khỏi bị bệnh cúm.
  • Giảm nhẹ các triệu chứng của bệnh: Nếu bạn vẫn bị nhiễm cúm sau khi tiêm phòng, các triệu chứng sẽ nhẹ hơn và thời gian mắc bệnh sẽ ngắn hơn.
  • Giảm nguy cơ gặp phải các biến chứng nghiêm trọng do cúm: Tiêm vắc xin cúm giúp giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng ở các đối tượng dễ bị tổn thương như người cao tuổi, người mắc bệnh mãn tính, phụ nữ mang thai và trẻ em. CDC cho biết, trong giai đoạn 2019-2020, việc tiêm phòng cúm đã ngăn ngừa được khoảng 100.000 ca nhập viện liên quan đến cúm.
  • Bảo vệ cộng đồng: Khi bạn bảo vệ bản thân khỏi bệnh cúm thông qua tiêm chủng, bạn cũng đang bảo vệ những người không thể tiêm phòng cúm do dị ứng hoặc do các vấn đề khác.
Vắc xin cúm
Tiêm phòng cúm giúp giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc giảm biến chứng khi mắc bệnh

3. Mức độ hiệu quả của vắc xin cúm

Vắc xin cúm được thiết kế nhằm mục đích bảo vệ bạn chống lại các loại virus cúm phổ biến nhất trong mùa cúm sắp tới. Hiệu quả hoạt động của vắc xin cúm có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, như loại virus cúm lưu hành trong mùa, loại vắc xin được sử dụng, độ tuổi và tình trạng sức khỏe của người được tiêm chủng, thời điểm tiêm phòng cúm…

[key-takeaways title=””]

Theo CDC, các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng tiêm vắc xin cúm giúp giảm nguy cơ mắc bệnh cúm từ 40% đến 60% trên toàn bộ dân số trong các mùa khi hầu hết các virus cúm lưu hành đều “tương đồng” với virus được sử dụng để sản xuất vắc xin cúm.

Mặc dù không đem lại hiệu quả phòng bệnh tuyệt đối, nhưng tiêm vắc xin cúm vẫn là biện pháp phòng ngừa cúm tốt nhất. Tiêm phòng cúm hàng năm là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân và gia đình khỏi bệnh cúm, đặc biệt là những người có nguy cơ cao mắc bệnh cúm nặng.

[/key-takeaways]

4. Tại sao bác sĩ đề nghị mọi người nên tiêm vắc xin ngừa cúm mỗi năm?

Vắc xin cúm được khuyên nên tiêm ngừa hàng năm vì hai lý do chính:

  • Thứ nhất, khả năng bảo vệ miễn dịch của cơ thể giảm dần theo thời gian. Vì vậy việc tiêm vắc xin cúm hàng năm là cần thiết để có được sự bảo vệ tối ưu.
  • Thứ hai, virus cúm liên tục thay đổi. Vì vậy thành phần của vắc xin cúm cũng được cập nhật hàng năm dựa trên nghiên cứu dự đoán về các chủng virus cúm phổ biến nhất trong mùa cúm sắp tới.

Đó là lý do tại sao bác sĩ đề nghị mọi người nên tiêm vắc xin ngừa cúm mỗi năm. Thời điểm tốt để chủng ngừa cúm là tháng 9 và tháng 10 hàng năm. Vắc xin cúm sau khi tiêm phải mất đến khoảng 2 tuần mới phát huy tác dụng và khả năng bảo vệ chống lại virus.

Vắc xin cúm
Mỗi người cần tiêm phòng cúm đều đặn hằng năm

5. Đối tượng nào nên tiêm vắc xin cúm?

Tất cả mọi người từ 6 tháng tuổi trở lên, trừ một số trường hợp đặc biệt, đều được khuyến khích nên tiêm phòng cúm hàng năm. Vắc xin cúm làm giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh và biến chứng nặng do virus cúm, nhất là ở các đối tượng có nguy cơ cao bị biến chứng như:

  • Người lớn trên 65 tuổi.
  • Người đang sống tại các viện dưỡng lão hoặc cơ sở chăm sóc dài hạn
  • Trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ em dưới 12 tháng tuổi.
  • Phụ nữ đang mang thai, dự định mang thai hoặc mới sinh con trong mùa cúm.
  • Người có hệ miễn dịch suy yếu.
  • Người có chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 40 trở lên.
  • Người mắc các rối loạn hoặc tình trạng về hệ thần kinh ảnh hưởng đến cách não bộ xử lý thông tin.
  • Người mắc các bệnh mãn tính như hen suyễn, bệnh tim, bệnh thận, bệnh gan và tiểu đường; người đã từng bị đột quỵ; người dưới 20 tuổi đang được điều trị bằng aspirin dài hạn.

6. Đối tượng không nên tiêm phòng cúm

Tiêm vắc xin cúm là phương pháp an toàn và hiệu quả để phòng ngừa bệnh cúm. Dù vậy, vẫn có các trường hợp không nên tiêm vắc xin, bao gồm:

  • Trẻ dưới 6 tháng tuổi
  • Người có tiền sử dị ứng nghiêm trọng với vắc xin cúm hoặc bất kỳ thành phần nào của vắc xin, có thể bao gồm gelatin, thuốc kháng sinh hoặc các thành phần khác.

Những người đã bị phản ứng dị ứng nghiêm trọng với một liều vắc xin cúm không nên tiêm lại vắc xin cúm đó và có thể không được tiêm các loại vắc xin cúm khác. Nếu bạn từng có phản ứng dị ứng nghiêm trọng với vắc xin cúm, hãy báo cho bác sĩ trước khi tiêm phòng cúm lần tiếp theo.

Ngoài ra, những đối tượng sau cũng nên trao đổi kỹ với bác sĩ trước khi tiêm phòng:

  • Người từng mắc hội chứng Guillain-Barré
  • Người đang có sức khỏe không tốt, vừa bị sốt hoặc đang sốt cao.

Bắt đầu từ mùa cúm 2023 – 2024, người dị ứng với trứng có thể tiêm bất kỳ loại vắc xin cúm nào, ở bất kỳ cơ sở nào có cung cấp vắc xin.

Ai không nên tiêm phòng cúm
Hiện nay, người dị ứng với trứng đã có thể tiêm vắc xin cúm như người bình thường

7. Các loại vắc xin cúm mùa phổ biến tại Việt Nam

Hiện nay, tại Việt Nam có 4 loại vắc xin cúm mùa phổ biến được cấp phép lưu hành, bao gồm:

  • Vaxigrip Tetra được sản xuất bởi hãng Sanofi Pasteur (Pháp).
  • Influvac Tetra được sản xuất bởi hãng Abbott (Hà Lan).
  • GCFlu Quadrivalent được sản xuất bởi hãng Green Cross (Hàn Quốc) (Hàn Quốc).
  • Ivacflu-S được sản xuất bởi Viện Vắc xin và Sinh phẩm Y tế IVAC – Việt Nam (Việt Nam).

[inline_article id=333895]

[key-takeaways title=””]

Vaxigrip Tetra, Influvac Tetra và Influvac Tetra là vắc xin tứ giá. Loại tứ giá giúp phòng ngừa bốn chủng virus cúm mùa gồm 2 chủng cúm A (H1N1, H3N2) và 2 chủng cúm B (Yamagata, Victoria). Các vaccine này được chỉ định tiêm cho trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên và người lớn với lịch tiêm như sau:

  • Trẻ từ 6 tháng tuổi đến dưới 9 tuổi: tiêm 2 mũi, mũi 2 cách mũi đầu tiên một tháng, sau đó tiêm nhắc một mũi hàng năm.
  • Trẻ từ 9 tuổi và người lớn: chỉ cần tiêm 1 mũi, duy trì chủng ngừa một lần mỗi năm.

Vắc xin Ivacflu-S được sản xuất tại Việt Nam là vắc xin tam giá, giúp phòng 3 chủng A/H3N2 và A/H1N1, B/Victoria (hoặc B/Yamagata) tùy theo từng mùa. Loại vắc xin này chỉ được chỉ định cho người lớn từ 18 tuổi đến dưới 60 tuổi, gồm một liều tiêm cơ bản và nhắc lại một mũi hàng năm.

[/key-takeaways]

vắc xin cúm
Có 4 loại vaccine cúm lưu hành phổ biến tại Việt Nam là: Vaxigrip Tetra, Influvac Tetra, Influvac Tetra và Ivacflu-S

Các loại vắc xin trên đều được sản xuất theo quy trình tiên tiến, đảm bảo an toàn và hiệu quả. Mỗi loại có nguồn gốc, phạm vi phòng bệnh, đối tượng, lịch tiêm và giá tiền khác nhau. Lựa chọn loại vắc xin cúm nào phù hợp sẽ phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe và nhu cầu của mỗi người. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể.

8. Các tác dụng phụ sau tiêm phòng cúm

Giống như bất kỳ sản phẩm y tế nào, vắc xin cúm có thể gây ra tác dụng phụ. Tác dụng phụ của vắc xin cúm thường nhẹ và tự hết trong vòng vài ngày.

Một số tác dụng phụ thường gặp nhất bao gồm:

  • Đau nhức, tấy đỏ hoặc sưng tấy tại vị trí tiêm
  • Đau đầu
  • Sốt
  • Buồn nôn
  • Đau cơ
  • Mệt mỏi.

Một số người có thể gặp phải những tác dụng phụ nghiêm trọng sau khi tiêm, mặc dù điều này hiếm khi xảy ra. Các phản ứng tiêu cực này có thể xuất hiện trong vài phút đến vài giờ sau tiêm. Các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Khó thở
  • Thở khò khè
  • Tim đập loạn nhịp
  • Phát ban hoặc nổi mề đay
  • Sưng quanh mắt và miệng
  • Cảm thấy yếu hoặc chóng mặt.

Nếu bạn gặp những triệu chứng này, hãy liên hệ bác sĩ hoặc đến bệnh viện ngay lập tức.

9. Vắc xin cúm giá bao nhiêu?

Giá tiêm vắc xin cúm có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cơ sở y tế. Bạn có thể tìm hiểu trước các chương trình khuyến mãi và so sánh giá cả tại một số cơ sở y tế khác nhau trước khi quyết định lựa chọn cơ sở tiêm.

Dưới đây là mức giá tham khảo đối với các loại vắc xin phổ biến tại Việt Nam:

  • Vắc xin cúm Vaxigrip Tetra (Pháp): dao động 350.000 – 380.000 đồng.
  • Vắc xin cúm Influvac Tetra (Hà Lan): dao động 350.000 – 380.000 đồng.
  • Vắc xin cúm GCFlu Quadrivalent (Hàn Quốc): dao động 350.000 – 380.000 đồng.
  • Vắc xin cúm Ivacflu-S (Việt Nam): dao động 150.000 – 200.000 đồng.

10. Tiêm phòng cúm ở đâu?

Bạn có thể tìm hiểu thông tin tiêm phòng cúm tại các trạm và trung tâm y tế địa phương, các bệnh viện, phòng khám, trung tâm tiêm chủng hoặc tại các chương trình tiêm chủng miễn phí. Dưới đây là một số tiêu chí quan trọng giúp bạn lựa chọn đơn vị tiêm chủng an toàn, hiệu quả:

  • Lựa chọn các cơ sở y tế uy tín, được cấp phép hoạt động đầy đủ
  • Có đội ngũ y bác sĩ chuyên môn cao và giàu kinh nghiệm trong việc tiêm chủng
  • Chọn cơ sở y tế sử dụng vắc xin có nguồn gốc rõ ràng, được Bộ Y tế cấp phép lưu hành và bảo quản đúng quy định
  • Chọn cơ sở y tế có vị trí thuận tiện cho việc di chuyển và có giờ giấc hoạt động phù hợp với lịch trình của bạn.
tiêm phòng cúm
Bạn có thể tiêm phòng cúm tại các cơ sở y tế uy tín

Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý một số vấn đề khác khi đi tiêm phòng cúm:

  • Một số cơ sở y tế có thể yêu cầu bạn đặt lịch hẹn trước khi đến tiêm phòng.
  • Bạn nên mang theo sổ khám bệnh hoặc thẻ bảo hiểm y tế khi đi tiêm phòng cúm.

Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vắc xin cúm và đưa ra quyết định tiêm phòng đúng đắn cho bản thân và gia đình. Tiêm vắc xin cúm là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân khỏi bệnh cúm. Nếu có bất cứ gì thắc mắc trước và sau tiêm, bạn hãy liên hệ các nhân viên y tế để được tư vấn và hỗ trợ.

[inline_article id=334034]

Categories
Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân nguy hiểm thế nào? Xử lý thế nào để cứu con?

Thủy ngân là kim loại nặng chứa độc tính cao gây nguy hiểm đến sức khỏe nếu nhiễm phải, đặc biệt là ở những đối tượng có sức đề kháng yếu như trẻ sơ sinh. Nếu chẳng may trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân thì bố mẹ nhận biết ra sao và xử trí thế nào để con không bị nguy hiểm?

Những ca ngộ độc thủy ngân nghiêm trọng có tỷ lệ tử vong cao nếu không được can thiệp y tế kịp thời. Bài viết sau đây MarryBaby đề cập đến chủ đề trẻ sơ sinh nhiễm độc thủy ngân với các nội dung chính sau:

  • Nguyên nhân gây ngộ độc thủy ngân
  • Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân nguy hiểm thế nào?
  • Hướng xử lý và biện pháp phòng ngừa nhiễm độc thủy ngân.

Mời bạn đọc tiếp ngay sau đây!

Nguyên nhân gây ngộ độc thủy ngân ở trẻ sơ sinh

Thủy ngân là gì? Theo Cục Quản lý Môi trường Y tế (trực thuộc Bộ Y tế Việt Nam) cho biết, thủy ngân (ký hiệu hoá học Hg) là kim loại nặng, ánh bạc, tồn tại dưới dạng lỏng ở nhiệt độ phòng và rất dễ bay hơi (hơi không màu, không mùi nên khó phát hiện). 

Về bản chất, hơi thủy ngân rất nguy hiểm với sức khỏe con người. Kim loại này thường giải phóng từ chất thải môi trường hoặc tích lũy trong thức ăn và gián tiếp đi vào cơ thể người qua đường ăn uống.

Hai nguyên nhân thường gặp khiến trẻ sơ sinh nhiễm độc thủy ngân bao gồm:

  • Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân khi bú mẹ: Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tuy nhiên, khi mẹ ăn phải các loại thực phẩm nhiễm thủy ngân, nguồn sữa có thể bị ảnh hưởng. Lượng thủy ngân tích lũy trong cơ thể mẹ có thể theo dòng sữa, khiến trẻ bị nhiễm và ngộ độc thủy ngân.
  • Nhiễm thuỷ ngân do các nguyên nhân khác: Trên thực tế, thủy ngân rất dễ đi qua nhau thai và lắng đọng ở mô thai nhi. Điều này có thể khiến trẻ sinh ra gặp một số bất thường như chậm phát triển, rối loạn ngôn ngữ. Trẻ cũng có thể tiếp xúc với thủy ngân trong các tình huống như vỡ nhiệt kế, đeo trang sức hoặc dùng các sản phẩm chăm sóc đã nhiễm thuỷ ngân, sống gần môi trường khu công nghiệp bị ô nhiễm…
Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân
Trẻ có thể nhiễm độc thủy ngân khi nguồn sữa mẹ nhị nhiễm hoặc do phơi nhiễm với mô trường xung quanh

Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân nguy hiểm thế nào?

Biểu hiện và mức độ nguy hiểm khi ngộ độc thủy ngân ở trẻ sẽ khác nhau tùy theo nồng độ Hg tích lũy trong cơ thể, cường độ tiếp xúc và cả dạng thủy ngân gây ngộ độc. Cụ thể như sau:

[key-takeaways title=””]

Thủy ngân hữu cơ (Methylmercury): Là dạng mà mọi người có thể tiếp xúc qua việc ăn uống. Thai nhi là đối tượng dễ ảnh hưởng nhất. Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân hữu cơ trong thời gian dài (phơi nhiễm qua đường sữa mẹ) có nguy cơ:

  • Mắc chứng bệnh Minamata – một dạng bệnh thần kinh do nhiễm độc thủy ngân
  • Ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương và hệ nội tiết, đồng thời gây ảnh hưởng đến miệng, cơ hàm và răng.
  • Methylmercury cũng có thể gây dị tật bẩm sinh ở thai nhi. 

Thủy ngân nguyên tố (dạng lỏng): Trẻ nhiễm thủy ngân dạng này có nguy cơ:

  • Cản trở sự phát triển của trẻ giai đoạn đầu. 
  • Khó khăn trong vấn đề nhận thức, kỹ năng vận động tinh, nhận thức về không gian thị giác.

[/key-takeaways]

Trẻ sơ sinh nhiễm độc thủy ngân
Nhiễm độc thủy ngân ở trẻ sơ sinh có thể gây ra nhiều hậu quả nghiệm trọng đến sự phát triển của trẻ

Một số triệu chứng khi hít phải thủy ngân cấp tính phụ huynh có thể dễ bắt gặp ở trẻ như là: Sốt, khó thở, tim đập nhanh, ra nhiều mồ hôi, tăng tiết nước bọt, nhược cơ, nhạy cảm với ánh sáng, da đỏ hồng bất thường (ở các vùng như má, mũi)…

Thủy ngân trong nhiệt kế có nguy hiểm không?

Bên cạnh nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân, nhiều phụ huynh cũng quan tâm thủy ngân trong nhiệt kế có nguy hiểm không hay liệu trẻ hít phải thủy ngân trong nhiệt kế có sao không?

[quotation title=””]

Các bác sĩ cho biết, thủy ngân trong nhiệt kế tồn tại dưới dạng lỏng, mỗi thanh nhiệt kế chứa khoảng 0,5 – 1,5g kim loại này. Khi nhiệt kế vỡ, giọt thủy ngân vương ra ngoài sẽ chuyển sang dạng khí gây độc. Chưa kể, thủy ngân trong nhiệt kế lại là dạng nguyên chất nên độc tính càng cao hơn, nhất là với đối tượng là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ nếu vô tình hít phải. 

[/quotation]

Trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân

Tuy hơi thủy ngân gây độc, nhưng kim loại này dưới dạng lỏng rất kém hấp thu ở hệ tiêu hóa và thường được thải tự nhiên ra ngoài khi đường ruột khỏe mạnh. Ngưỡng gây độc cho cơ thể khi nuốt phải thủy ngân vào khoảng > 4-5 micromol/lít hoặc >1.6 microgram/kg/ngày (Theo nghiên cứu từ FAO/WHO Joint Expert Committee on Food Additives). 

Việc nuốt phải thủy ngân dù không quá nguy hiểm như khi hít hơi thủy ngân, nhưng trong tình huống vỡ nhiệt kế, bố mẹ cần tuân theo các nguyên tắc an toàn sau:

  • Đeo găng tay cao su và khẩu trang y tế để dọn thủy ngân
  • Thao tác xử lý cần dứt khoát để tránh các giọt thủy ngân phân ly
  • Mở cửa xung quanh cho thoáng khí và loại bỏ các dụng cụ (kể cả quần áo) sau khi đã dọn thủy ngân để tránh làm trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân. 

Hướng xử lý và cách phòng ngừa trẻ sơ sinh nhiễm độc thủy ngân 

Khi phát hiện con bị nhiễm thủy ngân, phụ huynh cần làm theo những điều sau:

  • Nhanh chóng đưa trẻ khỏi khu vực có độc tố
  • Cởi bỏ quần áo trẻ đang mặc để thay bằng bộ quần áo sạch khác
  • Rửa da và mắt bé bằng nước sạch 
  • Đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất để bác sĩ kịp thời tiên lượng và xử lý.
Trẻ sơ sinh nhiễm độc thủy ngân
Nếu có thể, ba mẹ hãy ưu tiên sử dụng nhiệt kế điện tử thay vì nhiệt kế thủy ngân

Các biện pháp phòng ngừa tình trạng trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân bao gồm: 

  • Mẹ đang cho con bú không nên ăn hải sản sống
  • Mẹ cho con bú nên giảm tần suất tiêu thụ các loại cá có nguy cơ nhiễm thủy ngân như cá rô phi, cá ngừ, cá thu, cá mú…
  • Thận trọng với các sản phẩm có chứa thủy ngân, tốt nhất nên để xa tầm tay trẻ, không để trẻ chơi đùa với nhiệt kế.
  • Khi đo nhiệt độ cho trẻ phải luôn ở cạnh và theo dõi con trong suốt thời gian đo đến khi có kết quả. Mẹ có thể thay nhiệt kế thủy tinh bằng nhiệt kế điện tử để tránh trường hợp sơ ý làm vỡ nhiệt kế thủy ngân.

[inline_article id=333121]

Kết luận

Vừa rồi là những thông liên quan đến chủ đề trẻ sơ sinh nhiễm thủy ngân. Hy vọng thông qua bài viết, các bậc phụ huynh đã có thêm cho mình một số kiến thức hữu ích cho việc chăm sóc trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. 

Chuyên mục Sự phát triển của trẻ của MarryBaby thường xuyên đăng tải những chủ đề hấp dẫn liên quan đến cách nuôi dạy con trẻ. Các bài viết được tham vấn chuyên môn bởi đội ngũ chuyên gia, bác sĩ cộng tác và Ban tham vấn y khoa MarryBaby. Mời bạn ghé thăm chuyên mục của chúng tôi để cùng trao đổi, thảo luận, cũng như cập nhật thêm nhiều kiến thức chăm con cực hữu ích nhé!

[inline_article id=334034]

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Bị ngã khi mang thai có đáng lo không, khi nào cần đi khám gấp?

Việc bị ngã khi mang thai có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng cho cả mẹ và bé. Do đó, để đảm bảo an toàn trong suốt thai kỳ, các mẹ bầu cần nhận biết được các nguy cơ lẫn cách phòng tránh té ngã hiệu quả. 

Việc chẳng may bị ngã khi mang thai là một trong những nỗi lo lắng lớn của nhiều mẹ bầu. Trong suốt thai kỳ, cơ thể mẹ bầu sẽ trải qua nhiều thay đổi, làm tăng nguy cơ mất thăng bằng và dễ đến té ngã. Việc hiểu rõ về các nguy cơ và cách xử lý khi gặp phải tình huống này là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và thai nhi. Trong bài viết này, MarryBaby mời bạn cùng tìm hiểu về những điều cần biết khi mẹ bầu bị té ngã và cách xử lý an toàn.

Bị ngã khi mang thai có nguy hiểm không, điều gì có thể xảy ra?

Nhiều mẹ bầu chẳng may bị trượt ngã thường hay lo lắng rằng bị ngã khi mang thai có nguy hiểm không, điều gì có thể xảy ra cho mẹ và thai nhi? Theo các chuyên gia sản khoa, nguy cơ mà mẹ bầu chẳng may bị ngã phụ thuộc vào từng giai đoạn của thai kỳ và vị trí chịu lực cũng như mức độ chấn thương. Thai nhi được bảo vệ trong tử cung với lớp cơ khá dày và chắc, xung quanh thai có lớp nước ối có vai trò phân tán lực. Tử cung nằm trong khung chậu khi thai còn nhỏ, khi thai lớn lên vẫn có các cơ thành bụng che chắn phần nào. Cụ thể:

1. Bị ngã khi mang thai 3 tháng đầu

Trong ba tháng đầu thai kỳ, thai nhi còn nhỏ, tử cung nằm trong khung xương chậu của mẹ. Vì vậy, các cú ngã nhẹ thường không gây nguy hiểm nghiêm trọng. Tuy nhiên, nếu mẹ bầu bị ngã mạnh, chấn thương trực tiếp vào tiểu khung có thể gây ra các biến chứng như chảy máu âm đạo, đau bụng dữ dội. Trong trường hợp này, mẹ bầu cần đi khám ngay để được chăm sóc đúng cách nhằm đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé. 

2. Bà bầu bị ngã khi mang thai 3 tháng giữa 

Trong giai đoạn này, thai nhi đã phát triển lớn hơn và nằm trong khoang bụng. Do đó, nguy cơ té ngã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến thai nhi cũng tăng lên. Nếu mẹ bầu bị ngã, có thể gây ra áp lực trực tiếp lên tử cung, dẫn đến các biến chứng như bong nhau thai, vỡ ối. Mẹ bầu cần theo dõi kỹ các dấu hiệu bất thường và đi khám ngay nếu có triệu chứng như đau bụng, chảy máu hoặc co thắt tử cung nhé. 

3. Bà bầu bị ngã khi mang thai 3 tháng cuối 

Ba tháng cuối thai kỳ là giai đoạn thai nhi phát triển nhanh và thường đã quay đầu xuống dưới vào ngôi thai thuận để chờ sinh. Việc bị ngã trong giai đoạn này có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho thai nhi, đặc biệt là nếu mẹ bầu ngã úp bụng xuống. Các biến chứng có thể bao gồm vỡ ối, xuất huyết âm đạo hoặc co bóp tử cung. Mẹ bầu cần đi khám ngay nếu nhận thấy có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi ngã. 

>>> Bạn có thể tìm hiểu thêm: Mang thai 3 tháng cuối có nên leo cầu thang bộ không? 

Mẹ bầu bị ngã khi mang thai: Cần đi khám gấp khi nào? 

bị ngã khi mang thai
Mẹ bầu bị ngã khi mang thai: Khi nào cần đi khám?

Như vậy là các mẹ bầu đã biết việc bị ngã khi mang thai có nguy hiểm hay không sẽ phụ thuộc vào việc thai kỳ đang ở giai đoạn nào, mẹ bầu bị ngã như thế nào và lực tác động ra sao.

[recommendation title=”Cần lưu ý thêm là sau khi bị té ngã, mẹ bầu cần đến bác sĩ càng sớm càng tốt nếu nhận thấy các dấu hiệu như sau:”]

Chảy máu âm đạo: Đây có thể là dấu hiệu của nhau bong non, một tình trạng y tế khẩn cấp có thể đe dọa tính mạng của cả mẹ và bé.

  • Đau bụng dữ dội: Cơn đau có thể do chấn thương tử cung, buồng trứng hoặc các cơ quan khác.
  • Có các cơn co bóp tử cung: Những cơn co này có thể là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ sinh non hay sẩy thai. 
  • Giảm chuyển động của thai nhi: Nếu bạn không cảm nhận được chuyển động của thai nhi trong vòng vài giờ, hãy đi khám ngay.
  • Chấn thương đầu hoặc bụng: Ngay cả khi bạn không cảm thấy đau đớn, việc bị va đập mạnh vào đầu hoặc vùng bụng cũng có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho thai nhi.

[/recommendation]

Mẹo phòng ngừa té ngã khi mang thai 

Mẹo phòng tránh bị ngã khi mang thai
Mẹ bầu nên áp dụng các mẹo phòng tránh bị ngã khi mang thai để đảm bảo an toàn

Quá trình mang thai mang đến cho chị em phụ nữ nhiều niềm vui và hạnh phúc, nhưng cũng đi kèm với những thay đổi về cơ thể khiến bạn dễ bị ngã khi mang thai hơn. Để đảm bảo an toàn cho bản thân và thai nhi, bạn nên áp dụng một số biện pháp phòng ngừa té ngã sau:

1. Mẹo phòng ngừa bị ngã tại nhà khi mang thai

Để phòng ngừa nguy cơ té ngã khi mang thai ngay trong không gian sống, các mẹ bầu hãy:

  • Giữ nhà cửa gọn gàng, sạch sẽ: Loại bỏ các vật dụng có thể gây cản trở lối đi, dây điện rườm rà và đảm bảo sàn nhà luôn khô ráo, sạch sẽ. 
  • Sử dụng thảm chống trượt: Đặt thảm chống trượt ở những khu vực dễ trơn trượt như phòng tắm, nhà bếp và cầu thang.
  • Lắp đặt thanh vịn: Lắp thanh vịn ở hai bên cầu thang, trong bồn tắm và gần bồn cầu để bạn có thể bám vào khi cần thiết.
  • Sử dụng đèn chiếu sáng đầy đủ: Đảm bảo nhà cửa được chiếu sáng đầy đủ, đặc biệt là vào ban đêm và trong những khu vực ít ánh sáng.
  • Mang giày dép phù hợp: Mang giày dép thoải mái, có đế chống trượt và vừa vặn với chân. Tránh mang giày cao gót, guốc. 
  • Đi lại cẩn thận: Đi chậm rãi và cẩn thận, đặc biệt là khi lên xuống cầu thang. Tránh mang vác vật nặng, đồ cồng kềnh. 
  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Mang thai có thể khiến bạn dễ cảm thấy mệt mỏi, hãy đảm bảo ngủ đủ giấc và nghỉ ngơi khi cần thiết.

2. Mẹo phòng ngừa bị ngã khi mang thai ở ngoài trời cho mẹ bầu

Nhằm giảm nguy cơ bị trượt ngã ở ngoài trời hay các nơi công cộng, mẹ bầu hãy:

  • Đi bộ trên địa hình bằng phẳng: Tránh đi bộ trên những địa hình gồ ghề, trơn trượt hoặc không bằng phẳng. Khi đi bộ trên đường, luôn đi đúng phần đường quy định, hãy tránh xa những vũng nước hay nơi có công trình đang thi công. 
  • Chú ý quan sát xung quanh: Khi đi bộ, hãy chú ý quan sát xung quanh để tránh các chướng ngại vật và phương tiện giao thông.
  • Đi cùng người khác: Khi đi ra ngoài, hãy luôn đi cùng người khác để họ có thể hỗ trợ bạn nếu cần thiết.
  • Tránh leo trèo: Mẹ bầu cần tuyệt đối tránh leo trèo lên những nơi cao hoặc không an toàn.

3. Chế độ dinh dưỡng

Ngoài việc thực hiện các biện pháp an toàn để phòng chống té ngã, các mẹ bầu cũng nên lưu ý đến vấn đề dinh dưỡng để đảm bảo sức khỏe. Các chị em bầu bí hãy luôn đảm bảo:

  • Ăn uống đầy đủ dưỡng chất: Ăn uống đầy đủ dưỡng chất, đặc biệt là các thực phẩm cung cấp canxi và vitamin D để giúp xương chắc khỏe.
  • Uống đủ nước: Uống đủ nước để tránh bị mất nước. Việc bị mất nước khi mang thai có thể khiến mẹ bầu chóng mặt và dễ bị té ngã.

Ngoài ra, các mẹ bầu cũng nên tham gia các lớp học tiền sản để được hướng dẫn thêm về cách chăm sóc bản thân và thai nhi trong suốt thai kỳ.

[inline_article id=68989]

Té ngã khi mang thai là một tình huống có thể xảy ra bất cứ lúc nào, do đó mẹ bầu cần biết cách xử lý và nhận biết các dấu hiệu nguy hiểm để đảm bảo an toàn cho chính mình và thai nhi. Nếu gặp phải bất kỳ triệu chứng bất thường nào sau khi té ngã, hãy đến bệnh viện để được bác sĩ kiểm tra kịp thời. Sự cẩn trọng và chăm sóc đúng cách sẽ giúp mẹ bầu vượt qua thai kỳ một cách an toàn và khỏe mạnh. Ngoài ra, chị em bầu bí đừng quên tham gia cộng đồng Mẹ bầu của MarryBaby để cùng nhau chia sẻ các kinh nghiệm chăm sóc thai kỳ nhé! 

Categories
Mang thai 3 tháng giữa

Giải đáp: Bầu 5 tháng có được nằm ngửa không? Tư thế nào mẹ bầu nên tránh?

Hãy cùng MarryBaby tìm hiểu bà bầu 5 tháng có được nằm ngửa không và mẹ bầu cần tránh những tư thế nào để cảm thấy thoải mái hơn khi ngủ và ngủ ngon hơn.

Mang thai là một hành trình tuyệt vời nhưng cũng đầy thử thách, đặc biệt là về mặt thể chất. Khi bụng bầu ngày càng to, việc chọn được tư thế ngủ thoải mái trở nên khó khăn hơn. Vì lẽ đó nên nhiều mẹ bầu nảy sinh thắc mắc “mang bầu 5 tháng có được nằm ngửa không?”. Bài viết này của MarryBaby sẽ giải đáp thắc mắc này và cung cấp thêm thông tin về tư thế ngủ tốt cho phụ nữ mang thai trong giai đoạn này.

Mang bầu 5 tháng có được nằm ngửa không? 

Quá trình mang thai sẽ làm thay đổi khá nhiều thói quen vốn có trước đây của bạn, kể cả tư thế ngủ. Bước tới tuần 20 em bé cũng đã lớn dần và khiến mẹ bầu gặp trở ngại trong quá trình nghỉ ngơi, do đó một số chị em cũng băn khoăn, liệu rằng bầu 5 tháng có được nằm ngửa không.

Thực chất, khi mang bầu 5 tháng, việc nằm ngửa hoặc hoặc nằm nghiêng phải quá lâu không được khuyến khích. Nguyên do là bởi việc nằm ngủ ở các tư thế này có thể gây áp lực lên các tĩnh mạch lớn, làm giảm lưu lượng máu và oxy đến thai nhi, từ đó có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe cho cả mẹ và bé, như chóng mặt hoặc giảm lưu thông máu. Thay vào đó, bạn nên nằm nghiêng, đặc biệt là nghiêng bên trái, để giúp cải thiện lưu thông máu và giảm áp lực lên tử cung.

[key-takeaways title=”Bà bầu 5 tháng có được nằm ngửa không? “]

Câu trả lời là không các mẹ bầu nhé! Hãy cố gắng nằm nghiêng sang trái để cải thiện lưu thông máu, giảm áp lực lên tử cung đảm bảo an toàn cho bé yêu. Tuy nhiên, không thể bắt mẹ bầu nằm cả đêm với tư thế nghiêng trái, nên về tư thế ngủ, tốt nhất là nghiêng trái, ngoài ra mẹ bầu có thể xoay trở sang các tư thế khác để tránh mỏi người quá nhé.

[/key-takeaways]

Các tư thế ngủ mà mẹ bầu nên tránh

bầu 5 tháng có được nằm ngửa không
Bà bầu 5 tháng có được nằm ngửa không? Các tư thế ngủ nào mà mẹ bầu nên tránh?

Bên cạnh việc tìm hiểu vấn đề mang bầu 5 tháng có được nằm ngửa không, nhiều mẹ bầu cũng quan tâm các tư thế ngủ cần tránh để bảo vệ em bé tốt nhất. Theo các chuyên gia, các mẹ bầu nên tránh các tư thế ngủ sau, nhất là khi bụng bầu đã to:

1. Phụ nữ mang thai nên tránh nằm ngửa

Từ tháng thứ 4 của thai kỳ trở đi, nằm ngửa khi mang thai quá lâu sẽ tiềm ẩn một số vấn đề như:

  • Giảm lưu thông máu: Tử cung to chèn ép lên tĩnh mạch chủ dưới, cản trở dòng máu lưu thông từ tim đi tới các cơ quan và trở về tim, dẫn đến tình trạng sưng phù nề ở chân, tay và mặt.
  • Đau lưng: Trọng lượng của thai nhi và tử cung đè nặng lên cột sống, gây đau nhức và khó chịu.
  • Tăng nguy cơ huyết áp thai kỳ: Khi mẹ bầu nằm ngửa có thể làm giảm lượng máu cung cấp cho thai nhi, tiềm ẩn nguy cơ huyết áp thai kỳ.
  • Gây ợ nóng: Việc nằm ngửa khi thai đã to có thể khiến axit dạ dày dễ trào ngược lên thực quản, gây ợ nóng và khó chịu.

2. Tránh nằm sấp

Nếu bụng bầu nhỏ, mang bầu 5 tháng có được nằm sấp không? Câu trả lời cho trường hợp này cũng là không bạn nhé! Bởi việc nằm sấp khi ngủ có thể khiến mẹ bầu và thai nhi đối mặt với các nguy cơ như:

  • Thai nhi bị chèn ép: Nằm sấp có thể gây áp lực lên bụng, chèn ép thai nhi, ảnh hưởng đến sự phát triển của bé.
  • Mẹ bầu bị khó thở: Nằm sấp khiến mẹ bầu khó thở, đặc biệt là ở những tháng cuối thai kỳ.
  • Đau lưng: Nằm sấp trong thời gian dài có thể gây căng cơ và đau lưng.

3. Không ngủ hay nghỉ ngơi ở tư thế nằm gục xuống bàn

Tư thế này thường gặp khi mẹ bầu ngủ trưa tại văn phòng. Tuy nhiên, việc mẹ bầu nằm gục xuống bàn trong thời gian dài có thể gây ra một số vấn đề như:

>>> Tìm hiểu thêm: Cách hay giảm ngay hiện tượng nhức mỏi tay chân ở bà bầu 

Mẹo để có giấc ngủ ngon khi mang thai

bầu 5 tháng có được nằm ngửa không
Bà bầu 5 tháng có được nằm ngửa không? Mẹo để có giấc ngủ ngon là gì?

Ngoài việc đi tìm lời giải đáp cho thắc mắc bầu 5 tháng có được nằm ngửa không, thì nhiều mẹ bầu cũng băn khoăn làm thế nào để có giấc ngủ ngon? Theo các chuyên gia sản phụ khoa, để có giấc ngủ ngon, sâu giấc, nhất là trong giai đoạn cuối của thai kỳ, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Tránh dùng các thức uống gây ảnh hưởng giấc ngủ: Hạn chế uống trà, cà phê từ chiều tối để tránh tình trạng khó ngủ.
  • Không ăn gần giờ đi ngủ: Tránh ăn quá gần giờ đi ngủ để không gây khó chịu cho dạ dày.
  • Tắm nước ấm: Tắm nước ấm giúp thư giãn cơ thể và dễ dàng vào giấc ngủ hơn.
  • Không vận động quá mức: Tránh các hoạt động thể chất mạnh vào buổi tối để cơ thể có thời gian thư giãn.
  • Đảm bảo có giấc ngủ trưa ngắn: Một giấc ngủ trưa ngắn có thể giúp bạn cảm thấy tỉnh táo hơn vào buổi chiều mà không ảnh hưởng đến giấc ngủ ban đêm.
  • Sử dụng gối đỡ bụng bầu, gối nằm cho bà bầu phù hợp: Việc sử dụng gối hỗ trợ giúp giảm áp lực lên bụng và cột sống, tạo cảm giác thoải mái hơn khi ngủ.
  • Gối cao đầu khi ngủ: Mẹ bầu nên nâng cao đầu khi ngủ, việc này giúp giảm triệu chứng ợ nóng và khó thở.
  • Kê chân lên cao: Kê chân lên cao giúp giảm sưng phù và cải thiện tuần hoàn máu.

[inline_article id=2118]

Trong suốt thai kỳ, việc lựa chọn tư thế ngủ phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé. Qua bài viết này, bạn có lẽ đã biết được liệu bầu 5 tháng có được nằm ngửa không và những tư thế ngủ an toàn hơn cho bà bầu. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp các bà bầu có giấc ngủ ngon và an toàn hơn. Các mẹ bầu đừng quên tham gia Cộng đồng Mẹ bầu trên MarryBaby để cùng chia sẻ những trải nghiệm trong quá trình bầu bí với các mẹ bầu khác nhé! 

 

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Bà bầu mất ngủ nên uống gì và một số lưu ý cần biết!

Mất ngủ có thể khiến bạn cạn kiệt sức lực, do đó bạn cần phải tìm cách để khắc phục tình trạng này trong thai kỳ. Ở bài viết này, MarryBaby sẽ cùng bạn tìm hiểu về đêm bà bầu mất ngủ nên uống gì nhé.

Nguyên nhân bà bầu bị mất ngủ trong thai kỳ

  • Thay đổi nội tiết tố: Sự gia tăng estrogen và progesterone trong khi mang thai gây ảnh hưởng đến nhịp thở và chu kỳ giấc ngủ của bạn.
  • Thai nhi ngày càng phát triển: Thai nhi ngày càng lớn sẽ gây chèn ép lên các khớp, lưng và bàng quang của bạn. Điều này có thể khiến bạn cảm thấy khó chịu và thường xuyên phải đi tiểu, nhất là vào ban đêm. 

Ngoài ra, trong thai kỳ có các yếu tố dưới đây cũng có thể khiến cho bạn bị mất ngủ như:

  • Ợ nóng
  • Khó thở
  • Đau bụng 
  • Cơ thể nhức mỏi
  • Chuột rút ở chân
  • Nhịp tim nhanh hơn
  • Buồn nôn do ốm nghén
  • Thường xuyên đi tiểu đêm
  • Đau lưng và đau dây chằng tròn
  • Các cơn co thắt hoặc thai nhi đang hoạt động trong bụng
  • Lo lắng về việc sinh con có thể khiến hormone cortisol gây căng thẳng tăng cao và khiến bạn khó ngủ hơn

>> Bạn có thể xem thêm: Mẹ bầu mất ngủ 3 tháng đầu có ảnh hưởng đến thai kỳ không?

Bà bầu bị mất ngủ nên uống gì?

1. Nước uống tự nhiên cải thiện giấc ngủ

1.1 Trà hoa cúc

Một nghiên cứu trên 60 người lớn tuổi cho thấy, việc dùng 400mg chiết xuất hoa cúc trong 28 ngày liên tiếp có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ một cách an toàn. Bên cạnh đó, trà hoa cúc còn giúp giảm các triệu chứng cảm lạnh, giảm viêm và cải thiện sức khỏe làn da [1], [2].

>> Bạn có thể xem thêm: Bà bầu uống trà hoa cúc được không? Mẹ bầu cẩn thận khi dùng trà nhé!

1.2 Sữa tươi hoặc sữa bầu

Bà bầu mất ngủ nên uống gì? Bạn có thể uống sữa tươi
Bà bầu mất ngủ nên uống gì? Bạn có thể uống sữa tươi

Trong sữa có chứa hai chất tryptophan và melatonin. Đây là hai chất có thể giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và khắc phục các triệu chứng mất ngủ rất hiệu quả.

1.3 Sữa quả óc chó, hạnh nhân, hạt dẻ cười và hạt điều

Cả quả óc chó và hạnh nhân đều có chứa hàm lượng melatonin cao. Bên cạnh đó, hạt dẻ cười và hạt điều có chứa tryptophan. Nếu bạn uống sữa có thành phần từ các loại hạt này sẽ giúp cải thiện giấc ngủ rất hiệu quả.

1.4 Sinh tố chuối hạnh nhân

Bà bầu mất ngủ nên uống gì? Bạn có thể uống sinh tố chuối hạnh nhân
Bà bầu mất ngủ nên uống gì? Bạn có thể uống sinh tố chuối hạnh nhân

Chuối là một loại thực phẩm có chứa kali, magie, tryptophan và melatonin [3]. Vậy bà bầu nên uống gì trước khi đi ngủ? Bạn có thể kết hợp chuối và sữa hạnh nhân trong một ly sinh tố có thể bổ sung tryptophan và melatonin giúp giảm các triệu chứng mất ngủ trong thai kỳ.

1.5 Sinh tố kiwi

Bà bầu bị mất ngủ nên uống gì? Bà bầu tiêu thụ hai quả kiwi trước khi đi ngủ sẽ giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ. Do kiwi có chứa chất chống oxy hóa tự nhiên và chất serotonin đóng vai trò giúp cho giấc ngủ được sâu hơn, ngon giấc hơn.

>> Xem thêm bài cùng chủ đề: Bầu 3 tháng đầu ăn kiwi được không

1.6 Nước ép cherry

Bà bầu mất ngủ nên uống gì? Bạn có thể uống nước ép cherry
Bà bầu mất ngủ nên uống gì? Bạn có thể uống nước ép cherry

Bà bầu uống nước ép cherry vào buổi sáng và trước khi ngủ 1-2 giờ có thể cải thiện được thời gian và chất lượng giấc ngủ trong thai kỳ. Bởi vì, trong cherry có chứa melatonin là một loại hormone giúp kích thích buồn ngủ.

2. Một số loại thuốc giúp dễ ngủ hơn

Bạn được khuyến cáo không nên sử dụng thuốc trong thai kỳ. Song nếu tình trạng mất ngủ trở nên trầm trọng hơn, bác sĩ có thể chỉ định bạn sử dụng một số loại thuốc dưới đây. Lưu ý, những loại thuốc sau chỉ để bạn tham khảo, việc sử dụng thuốc trong thai kỳ cần được thực hiện đúng theo chỉ định từ bác sĩ, tránh tự ý sử dụng.

2.1 Thuốc bổ sung melatonin

Melatonin là một loại hormone được sản xuất tự nhiên trong cơ thể để để kích thích chu kỳ ngủ và thức dậy. Nếu sau khi đã áp dụng các loại thức uống tự nhiên ở trên mà bạn vẫn bị mất ngủ thì có thể bổ sung hormone này [4]

Tuy nhiên có một số nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng; việc sử dụng melatonin ở động vật mang thai có thể tiềm ẩn một số rủi ro như sinh con nhẹ cân. Song, hiện tại vẫn chưa có bằng chứng khoa học nào cho thấy thuốc bổ sung melatonin gây hại cho người mang thai hoặc thai nhi.

Các chuyên gia cho rằng, thuốc bổ sung melatonin có khả năng đi qua nhau thai và thai nhi có thể tiêu thụ vào cơ thể. Điều này có thể khiến trẻ gặp khó khăn trong chu kỳ ngủ và thức dậy sau khi chào đời. 

2.2 Thuốc kháng histamin

Bà bầu nên uống gì trước khi đi ngủ? Thuốc kháng histamin là một loại thuốc thường được dùng để điều trị dị ứng. Song, loại thuốc này cũng là một trong các loại thuốc không kê đơn giúp cải thiện chứng khó ngủ.

Đối với phụ nữ mang thai, thuốc kháng histamin được sử dụng để làm giảm tình trạng ốm nghén và khó tiêu [5]. Tuy nhiên, các nghiên cứu khoa học hiện tại chưa chứng minh được chính xác cụ thể tác dụng của việc dùng loại thuốc này để cải thiện giấc ngủ trong thai kỳ. Do đó, các nhà khoa học cần có thêm nhiều nghiên cứu khác để chứng minh cho điều trên.

Nếu tình trạng mất ngủ của bà bầu không thuyên giảm theo thời gian, bác sĩ có thể chỉ định mẹ bầu một số loại thuốc chữa mất ngủ

2.3 Thuốc chống trầm cảm

Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng một số thuốc chống trầm cảm có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ ở phụ nữ mang thai và cũng làm giảm nguy cơ trầm cảm sau sinh [6]. Phần lớn bằng chứng các nghiên cứu khoa học cho rằng, thuốc chống trầm cảm không gây dị tật thai nhi. 

Tuy nhiên, các chuyên gia vẫn khuyên không nên sử dụng những loại thuốc này để điều trị các vấn đề về giấc ngủ trong thai kỳ bởi cần có nhiều nghiên cứu khác để đánh giá xem thuốc chống trầm cảm có tác dụng giúp thai phụ an thần và ngủ ngon không.

[recommendation title=””]

Để an toàn cho sức khoẻ, bạn chỉ nên sử dụng thuốc hỗ trợ giấc ngủ khi đang mang thai theo sự chỉ định từ bác sĩ.

[/recommendation]

>> Bạn có thể xem thêm: Bà bầu mất ngủ nên ăn gì và 10 gợi ý tuyệt vời dành cho bạn

Lưu ý cho bà bầu khi bị mất ngủ

Sau khi tìm hiểu bà bầu mất ngủ nên uống gì; bạn cũng cần lưu ý những điều sau khi áp dụng các cách trên nhé.

  • Cần tham khảo ý kiến bác sĩ khi sử dụng thuốc: Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi dùng các loại thuốc ngủ để đảm bảo an toàn cho bản thân và thai nhi.
  • Nhớ khám thai định kỳ: Việc khám thai định kỳ sẽ giúp bạn theo dõi sự phát triển của thai nhi. Bên cạnh đó, khám thai cũng giúp bác sĩ chẩn đoán được nguy cơ bạn gặp biến chứng thai kỳ và có hướng điều trị kịp thời. 
  • Không uống trà đậm đặc: Trong trà có thể chứa caffeine nếu bạn mua loại túi lọc. Do đó, bạn không nên uống trà đậm đặc vì caffeine có thể gây ảnh hưởng đến giấc ngủ và sức khỏe thai nhi.
  • Không lạm dụng các đồ uống: Mặc dù các thức uống trên có thể giúp cải thiện giấc ngủ song bạn chỉ nên uống với lượng vừa phải và đừng lạm dụng quá mức sẽ dẫn đến phản ứng ngược.

[inline_article id=332587]

Tóm lại, bà bầu mất ngủ nên uống gì? Bà bầu mất ngủ có thể uống nước ép cherry, nước ép kiwi, sữa tươi, sữa hạt, thuốc bổ sung,… Tuy nhiên, đối với việc uống thuốc hỗ trợ giấc ngủ thì bạn chỉ nên uống theo chỉ định từ bác sĩ.

Categories
Mang thai Đón con chào đời

Chồng Giáp Tuất và vợ Đinh Sửu sinh con năm nào đẹp và hợp tuổi?

Xem tuổi để sinh con đẻ cái là điều được chú trọng từ thời xưa đến nay. Tuổi chồng 1994 vợ 1997 sinh con năm nào hợp và đẹp? Nếu vợ chồng bạn đang lên kế hoạch và muốn tìm năm sinh con hợp tuổi thì hãy cùng tìm hiểu với MarryBaby nhé.

Tử vi tuổi chồng Giáp Tuất 1994 và vợ Đinh Sửu 1997

1. Tử vi tuổi chồng Giáp Tuất 1994

Những người tuổi Giáp Tuất sẽ có ngày sinh từ ngày 10/02/1994 – 30/01/1995 (dương lịch). Tử vi chi tiết của tuổi Giáp Tuất như sau:

  • Mệnh: Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi)
  • Mệnh hợp: Mộc và Thổ
  • Mệnh khắc: Kim và Thuỷ
  • Tuổi: Giáp Tuất
  • Cầm tinh: Con chó
  • Tam hợp: Dần – Tuất – Ngọ 
  • Tứ hành xung: Thìn – Tuất – Sửu – Mùi 

>> Bạn có thể xem thêm: Chồng 1994 vợ 1996 sinh con năm nào tốt và hợp mệnh làm ăn với bố mẹ?

2. Tử vi tuổi vợ Đinh Sửu 1997

Những bà mẹ tuổi Đinh Sửu sẽ có ngày sinh từ 07/02/1997 đến 27/01/1998 (dương lịch). Tử vi tuổi Đinh Sửu như sau:

  • Mệnh: Giản Hạ Thủy (Nước mù sương)
  • Mệnh hợp: Mệnh Kim và Mộc
  • Mệnh khắc: Mệnh Hoả và Thổ
  • Tuổi: Đinh Sửu
  • Cầm tinh: Con trâu
  • Tam hợp: Tỵ – Dậu – Sửu 
  • Tứ hành xung: Thìn – Tuất – Sửu – Mùi 

>> Bạn có thể xem thêm: Chồng 1996 vợ 1997 sinh con năm nào hợp và tốt?

Tuổi chồng 1994 vợ 1997 có hợp không?

Tuổi chồng 1994 vợ 1997 có hợp không?
Trước khi xem chồng 1994 vợ 1997 sinh con năm nào hợp, bạn hãy tìm hiểu tuổi chồng 1994 vợ 1997 có hợp không?

Xem tuổi chồng 1994 vợ 1997 có hợp không cũng là một yếu tố quan trọng để chọn tuổi sinh con. Do đó, hãy cùng tìm hiểu xem độ xung hợp trong tuổi cặp vợ chồng bạn như thế nào.

1. Ngũ hành tương sinh

Trong phong thuỷ quan niệm rằng, vạn vật được cấu tạo từ 5 hành gồm Kim – Mộc – Thuỷ –Hoả – Thổ. 5 hành này khi kết hợp có thể tương sinh, tương hợp hoặc tương khắc lẫn nhau. Mỗi người sinh ra sẽ mang mệnh đại diện 1 trong 5 hành trên.

Xét về mệnh của cặp vợ chồng tuổi Giáp Tuất và Đinh Sửu; vợ chồng bạn có mệnh của chồng là Hoả và vợ là Thuỷ – hai mệnh tương khắc nhau nên dễ nảy sinh khắc khẩu. Tuy nhiên, nếu vợ chồng biết nhường nhịn và nghĩ cho nhau thì sẽ khắc chế được điều này.

2. Thiên can tương hợp

Phong thuỷ cũng quan niệm rằng, Thiên can trong tuổi âm lịch của mỗi người cũng được cho là một trong những yếu tố để xét độ xung hợp. Có 10 Thiên can trong phong thuỷ gồm Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý.

Các Thiên can là đơn vị gắn liền với Địa chi. Khi kết hợp các can với nhau sẽ tạo ra những cặp xung hợp khắc nhau. Dựa theo đó, chồng 1994 có Thiên can là Giáp và vợ 1997 có Thiên can là Đinh. Đây là hai Thiên can bình hoà không khắc cũng không quá hợp nhau. Do đó, vợ chồng bạn sẽ trung hoà và bù trừ cho nhau ở mọi khía cạnh trong cuộc sống.

4. Địa chi tương hợp

Địa chi là thuật ngữ dùng để chỉ tên gọi của 12 con giáp gồm Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Các con giáp này khi kết hợp với nhau cũng sẽ tạo ra những nhóm tương hợp khác nhau.

Dựa theo đó, vợ chồng bạn có Địa chi là Tuất và Sửu. Đây là hai con giáp nằm trong nhóm tứ hành xung Thìn – Tuất – Sửu – Mùi. Do đó, tuổi vợ chồng của bạn không hợp nhau nên sẽ có nhiều cãi vã và lục đục trong gia đình.

>> Bạn có thể xem thêm: Chồng 1997 vợ 1997 sinh con năm nào hợp để gia đình hòa thuận và hạnh phúc?

[quotation title=””]

Khi xét 3 yếu tố Ngũ hành – Thiên can – Địa chi, tuổi chồng 1994 và vợ 1997 không hợp nhau. Hai tuổi khi kết hợp có thể xảy ra nhiều xung khắc về lời nói, suy nghĩ và hành động. Tuy nhiên, nếu cả hai biết dung hoà bằng sự yêu thương, nhường nhịn, chia sẻ và thấu hiểu thì gia đạo sẽ yên ấm hơn.

[/quotation]

Chồng 1994 vợ 1997 sinh con năm nào hợp?

chồng 1994 vợ 1997 sinh con năm 2025

Biết tuổi chồng 1994 vợ 1997 sinh con năm nào hợp cũng là một cách hóa giải xung khắc giữa vợ chồng bạn. Hãy xét từng năm tuổi 2 bạn sinh con dưới đây dựa trên 3 yếu tố phong thuỷ gồm Ngũ hành – Thiên can – Địa chi để biết bạn sinh con năm nào hợp.

1. Tuổi chồng 1994 vợ 1997 sinh con năm 2024

Tuổi chồng 1994 vợ 1997 sinh con năm nào hợp? Chồng 1994 vợ 1997 sinh con năm 2024 được không? Để có cơ sở trong phần luận giải, MarryBaby và bạn sẽ cùng tìm hiểu về tử vi của tuổi Giáp Thìn 2024 nhé.

1.1 Tử vi tuổi Giáp Thìn 2024

Những bé rồng tuổi Giáp Thìn sẽ có ngày sinh từ 10/02/2024 đến 28/01/2025 dương lịch. Tử vi tuổi Giáp Thìn như sau:

  • Mệnh: Phú Đăng Hỏa (Lửa ngọn đèn)
  • Mệnh hợp: Mệnh Thổ và Mộc
  • Mệnh khắc: Mệnh Kim và Thuỷ
  • Tuổi: Giáp Thìn
  • Cầm tinh: Con rồng
  • Tam hợp: Thân – Tý – Thìn
  • Tứ hành xung: Thìn – Tuất – Sửu – Mùi

1.2 Luận giải chồng 1994 vợ 1997 sinh con năm 2024

Chồng 1994 vợ 1997 sinh con năm nào hợp? Chúng ta cùng xét qua bảng tóm lược dưới đây nhé.

Bố Mẹ Con Kết luận
Ngũ hành Hoả Thuỷ Hoả Con và bố không hợp cũng không khắc (Bình hoà).

Con và mẹ khắc nhau (Đại hung – rất xấu).

Thiên can Giáp Đinh Giáp Con và bố mẹ không hợp cũng không khắc (Bình hoà).
Địa chi Tuất Sửu Thìn Bố mẹ và con nằm trong nhóm tứ hành xung (Đại hung – rất xấu).

1.3 Kết luận

Chồng 1994 và vợ 1997 không nên sinh con năm 2024. Bởi vì, năm này tuổi của con sẽ khắc tuổi bố mẹ ở hai yếu tố Ngũ hành và Địa chi. Do đó, nếu bố mẹ Giáp Tuất và Đinh Sửu sinh con năm 2024 thì sẽ khắc khẩu, gia đình có nhiều cãi vã và lục đục hơn.

>> Bạn có thể xem thêm: Sinh con năm 2024 có tốt không? Hợp với bố mẹ tuổi gì? Sinh tháng nào đẹp?

2. Chồng 1994 vợ 1997 sinh con năm 2025 

2.1 Tử vi tuổi Ất Tỵ 2025

Tử vi tuổi Ất Tỵ 2025

Những em bé tuổi Ất Tỵ 2025 sẽ có ngày sinh từ 29/01/2025 – 16/02/2026 (dương lịch). Tử vi của các con sẽ như sau:

  • Mệnh: Phú Đăng Hỏa (Lửa ngọn đèn)
  • Mệnh hợp: Mệnh Thổ và Mộc
  • Mệnh khắc: Mệnh Kim và Thuỷ
  • Tuổi: Ất Tỵ
  • Cầm tinh: Con rắn
  • Tam hợp: Tỵ – Dậu – Sửu
  • Tứ hành xung: Dần – Thân – Tỵ – Hợi

2.2 Luận giải chồng 1994 vợ 1997 sinh con năm 2025

Chồng 1994 và vợ 1997 nên sinh con năm nào hợp? Chúng ta cùng xét qua nhé.

Bố Mẹ Con Kết luận
Ngũ hành Hoả Thuỷ Hoả Bố và con không hợp cũng không khắc (Bình hoà).

Mẹ và con khắc nhau (Đại hung – rất xấu)

Thiên can Giáp Đinh Ất  Bố mẹ và con không hợp không xung (Bình hoà).
Địa chi Tuất Sửu Tỵ Bố và con không hợp không xung (Bình hoà).

Mẹ và con nằm trong tam hợp (Đại cát – rất tốt).

2.3 Kết luận

Như vậy, vợ chồng 1994 vợ 1997 có thể sinh con năm Ất Tỵ 2025. Bố mẹ Đinh Sửu sinh con Ất Tỵ giúp gắn kết tình cảm gia đình, sự nghiệp của bố mẹ từ đó cũng tốt đẹp hơn.

>> Bạn có thể xem thêm: Tuổi Giáp Tuất sinh con năm 2025 có tốt, hạnh phúc và may mắn không?

3. Chồng 1994 vợ 1997 sinh con năm 2026

3.1 Tử vi tuổi Bính Ngọ 2026

Tử vi tuổi Bính Ngọ 2026

Những em bé tuổi Bính Ngọ 2026 sẽ có ngày sinh từ 17/02/2026 – 05/02/2027 (dương lịch). Tử vi của em bé như sau:

  • Mệnh: Thiên Hà Thủy (Nước rơi từ trên trời)
  • Mệnh hợp: Mệnh Kim và Mộc
  • Mệnh khắc: Mệnh Hoả và Thổ
  • Tuổi: Bính Ngọ
  • Cầm tinh: Con ngựa
  • Tam hợp: Dần – Tuất – Ngọ
  • Tứ hành xung: Tý – Ngọ – Mão – Dậu

3.2 Luận giải tuổi chồng 1994 vợ 1997 sinh con năm 2026

Tuổi chồng 1994 và vợ 1997 nên sinh con năm nào hợp và tốt? Bảng luận giải dưới đây sẽ giúp MarryBaby và bạn giải mã nhé.

Bố Mẹ Con Kết luận
Ngũ hành Hoả Thuỷ Thuỷ Bố và con khắc nhau (Đại hung – rất xấu).

Mẹ và con không xung không hợp (Bình hoà).

Thiên can Giáp Đinh Bính Bố mẹ và con không hợp không xung (Bình hoà).
Địa chi Tuất Sửu Ngọ Bố và con nằm trong nhóm tam hợp (Đại cát – rất tốt).

Mẹ và con không xung không hợp (Bình hoà).

3.3 Kết luận

Như vậy, chúng ta thấy khi kết hợp ba tuổi trên với nhau các yếu tố đều tương đối tốt. Do đó, chồng 1994 và vợ 1997 có thể sinh con năm 2026. Cuộc sống gia đình sau này sẽ bình yên và êm đềm.

>> Bạn có thể xem thêm: Sinh con năm 2026 tháng nào tốt? Cha mẹ muốn sinh con Bính Ngọ nên biết!

4. Chồng 1994 và vợ 1997 sinh con năm Đinh Mùi 2027

4.1 Tử vi tuổi Đinh Mùi 2027

tử vi em bé tuổi Đinh Mùi

Em bé Đinh Mùi 2027 có ngày sinh từ 06/02/2027 – 25/02/2028 (dương lịch). Tử vi cụ thể của tuổi này như sau:

  • Mệnh: Thiên Hà Thủy (Nước rơi từ trên trời)
  • Mệnh hợp: Mệnh Kim và Mộc
  • Mệnh khắc: Mệnh Hoả và Thổ
  • Tuổi: Đinh Mùi
  • Cầm tinh: Con dê
  • Tam hợp: Mão – Mùi – Hợi
  • Tứ hành xung: Thìn – Tuất – Sửu – Mùi

4.2 Xem tuổi 1994 và 1997 sinh con năm 2027

Tuổi chồng 1994 và vợ 1997 nên sinh con năm nào hợp nhất? Em bé tuổi Đinh Mùi có hợp với bố mẹ không? 

Bố Mẹ Con Kết luận
Ngũ hành Hoả Thuỷ Thuỷ Bố và con khắc nhau (Đại hung – rất xấu).

Mẹ và con không xung không hợp (Bình hoà).

Thiên can Giáp Đinh Đinh Bố mẹ và con không hợp không xung (Bình hoà)
Địa chi Tuất Sửu Mùi Bố mẹ và con khắc nhau, nằm trong nhóm tứ hành xung (Đại hung – rất xấu)

4.3 Kết luận

Theo kết quả trên, chúng ta thấy tuổi của bố mẹ và con đang rơi vào tứ hành xung. Tuy nhiên, do Ngũ hành và Thiên can là hai yếu tố khi kết hợp không gây ra xung khắc và cũng không hoà hợp. Do đó, bố Tuất mẹ Sửu vẫn có thể đẻ con Mùi nhưng sẽ hay cãi nhau. Vậy nên bạn nên cân nhắc kỹ nhé!

>> Bạn có thể xem thêm: Tên con trai mệnh Hỏa đúng chất nam nhi, nghĩa hiệp, phóng khoảng

5. Chồng 1994 và vợ 1997 sinh con năm Mậu Thân 2028

Chồng 1994 và vợ 1997 sinh con năm nào hợp? Sinh con năm mậu Thân 2028 có hợp không?

5.1 Tử vi tuổi Mậu Thân 2028

Em bé tuổi Bính Thân sẽ có ngày sinh từ 26/01/2028 – 12/02/2029 (dương lịch). Tử vi của em bé tuổi Thân như sau:

  • Mệnh: Đại Dịch Thổ (Ðất vườn rộng)
  • Mệnh hợp: Mệnh Kim và Hoả
  • Mệnh khắc: Mệnh Mộc và Thuỷ
  • Tuổi: Mậu Thân
  • Cầm tinh: Con khỉ
  • Tam hợp: Thân – Tý – Thìn
  • Tứ hành xung: Dần – Thân – Tỵ – Hợi

5.2 Luận giải tuổi chồng 1994 và vợ 1997 sinh con năm 2028

Vợ chồng 1994 và 1997 sinh con năm nào hợp nhất? Sinh con năm Mậu Thân 2028 được không? Cùng nhau luận giải dưới đây nhé.

Bố Mẹ Con Kết luận
Ngũ hành Hoả Thuỷ Thổ Bố và con hợp mệnh, tương sinh (Đại cát – rất tốt).

Mẹ và con khắc nhau (Đại hung – rất xấu).

Thiên can Giáp Đinh Mậu Bố và con khắc nhau (Đại hung – rất xấu)

Mẹ không xung không hợp với con (Bình hoà).

Địa chi Tuất Sửu Thân Bố mẹ không xung không hợp với con (Bình hoà).

5.3 Kết luận

Mặc dù, con Mậu Thân khắc mệnh với mẹ và khắc Thiên can với bố nhưng các yếu tố khác lại tương đối tốt. Do đó, bố mẹ Giáp Tuất và Đinh Sửu cũng có thể sinh con năm Mậu Thân 2028. Tuy nhiên, các thành viên nên học cách yêu thương và tôn trọng nhau để gia đạo yên vui.

>> Bạn có thể xem thêm:  50 tên con gái mệnh Hỏa ấn tượng và ý nghĩa hợp với ngũ hành

6. Tuổi chồng 1994 và vợ 1997 sinh con năm 2029 

6.1 Tử vi tuổi Kỷ Dậu 2029

tử vi tuổi Kỷ Dậu 2029

Em bé tuổi Kỷ Dậu sẽ có ngày sinh từ 13/02/2029 – 01/02/2030 (dương lịch). Tử vi tóm lược như sau:

  • Mệnh: Đại dịch Thổ (Ðất vườn rộng)
  • Mệnh hợp: Mệnh Kim và Hỏa
  • Mệnh khắc: Mệnh Mộc và Thuỷ
  • Tuổi: Kỷ Dậu
  • Cầm tinh: Con gà
  • Tam hợp: Dậu – Tỵ – Sửu
  • Tứ hành xung: Dậu – Mão – Tý – Ngọ

6.2 Luận giải chồng 1994 vợ 1997 sinh con năm 2029

Không biết chồng 1994 và vợ 1997 sinh con năm nào hợp? Nếu muốn biết đôi bạn sinh con năm 2029 có hợp không thì cùng luận giải dưới đây nhé.

Bố Mẹ Con Kết luận
Ngũ hành Hoả  Thuỷ Thổ Bố và con hợp mệnh, tương sinh (Đại cát – rất tốt).

Mẹ và con khắc nhau (Đại hung – rất xấu).

Thiên can Giáp Đinh Kỷ Bố và con hợp nhau, tương sinh (Đại cát – rất tốt).

Mẹ không xung không hợp với con (Bình hoà).

Địa chi Tuất Sửu Dậu Bố không xung không hợp với con (Bình hoà).

Mẹ và con nằm trong nhóm tam hợp với con (Đại cát – rất tốt).

6.3 Kết luận

Dựa vào bảng luận giải trên cho thấy, tuổi chồng 1994 vợ 1997 hợp để sinh con năm 2029, nhất là tuổi của người chồng. Con sinh ra sẽ mang đến nhiều niềm vui, hạnh phúc và thuận lợi cho gia đình trong mọi khía cạnh của đời sống. Đây cũng là năm sinh con hợp nhất và đẹp nhất cho vợ chồng bạn. 

>> Bạn có thể xem thêm: Đặt tên con theo ngũ hành với những quy tắc ba mẹ không nên bỏ qua!

7. Chồng 1994 và vợ 1997 sinh con năm 2030 

Chồng 1994 và vợ 1997 sinh con năm 2030 có hợp không?
Chồng 1994 và vợ 1997 sinh con năm 2030 có hợp không?

7.1 Tử vi tuổi Canh Tuất 2030

Tử vi của các em bé tuổi Canh Tuất 2030 được sinh ra từ ngày 02/02/2030 – 02/01/2031 (dương lịch) được tóm lược như sau:

  • Mệnh: Thoa xuyến Kim (Vàng trang sức)
  • Mệnh hợp: Mệnh Thổ và Thuỷ
  • Mệnh khắc: Mệnh Mộc và Hỏa
  • Tuổi: Canh Tuất
  • Cầm tinh: Con chó
  • Tam hợp: Dần – Ngọ – Tuất
  • Tứ hành xung: Thìn – Tuất – Sửu – Mùi

7.2 Luận giải tuổi chồng 1997 vợ 1997 sinh con năm 2030

Tuổi của chồng 1994 và vợ 1997 sinh con năm nào hợp? Dưới đây là bảng tóm lược và luận giải nếu vợ chồng bạn muốn sinh con năm 2030 nhé.

Bố Mẹ Con Kết luận
Ngũ hành Hoả Thuỷ Kim Bố khắc con (Đại hung – rất xấu).

Mẹ hợp con, tương sinh (Đại cát – rất tốt).

Thiên can Giáp Đinh Canh Bố và con khắc nhau (Đại hung – rất xấu).

Mẹ không xung không hợp với con (Bình hoà).

Địa chi Tuất Sửu Tuất Bố không xung không hợp với con (Bình hoà).

Mẹ khắc con, nằm trong tứ hành xung (Đại hung – rất xấu).

7.3 Kết luận:

Mẹ có thể sinh con năm Canh Tuất 2030 nhưng tuổi bố lại không hợp. Do đó, vợ chồng bạn nên cân nhắc có nên sinh con năm 2030 không nhé. Nếu các bạn muốn sinh con năm này thì các thành viên trong gia đình nên cố gắng yêu thương và nhường nhịn nhau để gia đạo được yên ổn.

[quotation title=””]

Chồng 1994 và vợ 1997 sinh con năm nào hợp? Vợ chồng bạn có thể sinh con năm Ất Tỵ 2025, Bính Ngọ 2026, Mậu Thân 2028, Kỷ Dậu 2029.

[/quotation]

Vợ chồng bạn cần chuẩn bị chế độ dinh dưỡng thế nào trước khi thụ thai?

Chế độ dinh dưỡng cho vợ chồng chuẩn bị thụ thai

Sau khi chúng ta tìm hiểu tuổi chồng 1994 vợ 1997 sinh con năm nào hợp; nếu muốn tính tuổi thụ thai thì bạn cần xây dựng một chế độ dinh dưỡng lành mạnh với các lưu ý sau:

1. Đối với vợ Đinh Sửu 1997

  • Người vợ nên bổ sung axit folic: Bạn nên bổ sung axit folic theo liều lượng được khuyến cáo là 400mcg/ngày.
  • Người vợ nên bổ sung thực phẩm tốt cho trứng: Bạn nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, uống nhiều nước và hạn chế thức ăn nhiều dầu mỡ, đường, muối…
  • Người vợ cũng nên bổ sung sắt và canxi: Bạn có thể bổ sung qua các thực phẩm như rau ngót, rau muống, rau chân vịt, bông cải xanh, thịt nạc, hải sản, trứng, sữa và các chế phẩm từ sữa.

2. Đối với chồng Giáp Tuất 1994

  • Người chồng nên bổ sung thực phẩm bổ tinh: Bạn nên bổ sung những thực phẩm giàu axit folic, kẽm, selen, vitamin C.
  • Nguồn chồng nên tránh hút thuốc lá: Thuốc lá có thể gây ảnh hưởng đến quá trình sản xuất tinh trùng. Do đó, bạn nên hạn chế sử dụng thuốc lá và các chất kích thích.

[recommendation title=””]

Bên cạnh việc xây dựng chế độ dinh dưỡng lành mạnh, vợ chồng bạn cũng nên kiểm soát tốt cân nặng của cơ thể. Khi cân nặng ở mức hợp lý thì việc thụ thai của đôi bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn. 

[/recommendation]

[inline_article id=268237]

Như vậy, chồng 1994 vợ 1997 sinh con năm nào hợp? Vợ chồng bạn có thể sinh con năm Ất Tỵ 2025, Bính Ngọ 2026, Mậu Thân 2028, Kỷ Dậu 2029. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho vợ chồng tuổi Tuất và Sửu đang lên kế hoạch sinh con. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm nhiều thông tin về chủ đề sinh con hợp tuổi thì hãy truy cập vào website MarryBaby nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh da liễu

Phải làm sao khi trẻ bị dị ứng mẩn ngứa khắp người?

Nếu trẻ bị dị ứng mẩn ngứa phải làm sao? Để trị cho trẻ em bị nổi mẩn đỏ ngứa khắp người dứt điểm; hãy cùng tìm hiểu các tình trạng trẻ em bị dị ứng thường gặp trước nhé.

Tình trạng trẻ em bị nổi mẩn đỏ ngứa khắp người thường gặp

Dị ứng là tình trạng phản ứng của hệ miễn dịch chống lại những chất lạ có thể gây hại cho cơ thể. Tình trạng có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Cụ thể: 

  • Dị ứng thực phẩm: Trẻ có thể bị dị ứng đạm sữa bò, trứng, cá, hải sản có vỏ, đậu phộng, ngũ cốc nguyên hạt, đậu nành, lúa mì, mè,…
  • Dị ứng với môi trường sống: Môi trường sống thường là tác nhân chủ yếu khiến trẻ bị dị ứng. Nếu có trẻ nhỏ, cha mẹ hãy luôn làm sạch bụi bẩn, phấn hoa, nấm mốc, lông thú cưng, gián,… Những tác nhân khiến trẻ ngứa ngáy, khó chịu, nổi mẩn đỏ…
  • Các loại dị ứng khác: Trẻ có thể bị dị ứng do côn trùng đốt, dị ứng với thuốc (chẳng hạn như thuốc kháng sinh và một số loại thuốc không kê đơn). Trẻ cũng có thể bị dị ứng với các hóa chất trong một số sản phẩm như mỹ phẩm, chất tẩy rửa, thuốc trừ sâu,…

>> Bạn có thể xem thêm: Trẻ bị dị ứng sữa có nguy hiểm không? Dấu hiệu dị ứng ở trẻ mẹ cần biết

Trẻ em bị dị ứng mẩn ngứa phải làm sao?

Khi trẻ em bị ngứa nổi cục hay còn gọi là trẻ bị dị ứng nổi mề đay sẽ khiến cho bạn cảm thấy lo lắng. Trước tiên, nếu bạn không rõ nguyên nhân của tình trạng này thì nên sắp xếp thời gian đưa trẻ đến bệnh viện để bác sĩ khám sức khỏe và chẩn đoán nguyên nhân. Không nên tự ý chữa bệnh cho con tại nhà.

trẻ em bị nổi mẩn đỏ ngứa khắp người
Trẻ em bị dị ứng mẩn ngứa phải làm sao?

1. Xét nghiệm chẩn đoán nguyên nhân

Trẻ em bị dị ứng mẩn ngứa phải làm sao?  Nếu con bạn có các triệu chứng dị ứng kèm các triệu chứng giống cảm lạnh kéo dài hơn 1-2 tuần hoặc bị cảm lạnh vào cùng một thời điểm trong năm; bạn nên đưa trẻ đến bệnh viện để thực hiện một số xét nghiệm nhằm giúp tìm ra nguyên nhân.   

Phương pháp bác sĩ có thể áp dụng là xét nghiệm da để tìm nguyên nhân trẻ bị dị ứng do thực phẩm và môi trường. Ngoài ra, trẻ còn có thể thực hiện thêm xét nghiệm máu nếu đang bị bệnh về da hoặc đang sử dụng một số loại thuốc điều trị.

2. Các cách điều trị cho trẻ em bị ngứa nổi cục mề đay

Sau khi đã được chẩn đoán nguyên nhân, trẻ bị ứng ứng mẩn ngứa phải làm sao? Bạn phải tuân thủ các hướng dẫn điều trị của bác sĩ. Dưới đây là một số cách điều trị bác sĩ có thể áp dụng cho con bạn.

2.1 Uống thuốc kháng histamin 

Trẻ em bị dị ứng mẩn ngứa phải làm sao? Bác sĩ có thể chỉ định cho con uống thuốc kháng histamin để trị bệnh
Trẻ em bị dị ứng mẩn ngứa phải làm sao? Bác sĩ có thể chỉ định cho con uống thuốc kháng histamin để trị bệnh

Bác sĩ có thể kê đơn cho con bạn uống thuốc kháng histamin giúp giảm ngứa mắt, chảy nước mũi, hắt hơi, cũng như dấu hiệu ngứa da và nổi mề đay. 

Tuy nhiên, có một số loại thuốc kháng histamin có thể gây buồn ngủ. Do đó, nếu con bạn phải đi học thì cần lưu ý với bác sĩ để được kê đơn thuốc phù hợp.

2.2 Dùng corticosteroid xịt mũi

Phải làm sao khi trẻ bị dị ứng mẩn ngứa có kèm sổ mũi? Bạn có thể dùng chai xịt mũi corticosteroid để kiểm soát các triệu chứng dị ứng mãn tính. Khi dùng thuốc này, bạn nên sử dụng hàng ngày để đạt được hiệu quả tối ưu nhé. Bên cạnh đó, bạn cũng yên tâm vì loại thuốc này an toàn khi sử dụng cho trẻ em trong thời gian dài.

>> Bạn có thể xem thêm: Trẻ bị mẩn ngứa tắm lá gì trong hiệu quả “trong nháy mắt”?

2.3 Tránh những tác nhân gây dị ứng 

Trẻ em bị dị ứng mẩn ngứa phải làm sao? Cho trẻ tránh xa các tác nhân gây dị ứng
Trẻ em bị dị ứng mẩn ngứa phải làm sao? Cho trẻ tránh xa các tác nhân gây dị ứng

Liệu pháp để giúp trẻ giảm bị dị ứng là tránh các tác nhân gây dị ứng. Bạn có thể áp dụng các mẹo dưới đây:

  • Trẻ dị ứng thức ăn: Khi bạn đã biết trẻ bị dị ứng những loại thực phẩm nào thì hãy loại bỏ chúng ra khỏi thực đơn hàng ngày của trẻ.
  • Trẻ dị ứng với lông thú cưng/vật nuôi: Bạn nên tìm cho thú cưng một người chủ mới nếu trẻ bị dị ứng với chúng. Hoặc khi đi ra ngoài đường, bạn cũng nên chú ý tránh để trẻ tiếp xúc gần với thú cưng nhé.
  • Trẻ dị ứng với sâu bọ trong nhà: Trong trường hợp này, bạn nên tiêu diệt tận gốc các ổ sâu bọ trong nhà, bảo quản thực phẩm trong hộp kín và xử lý thức ăn thừa cẩn thận tránh kích thích sâu bọ xuất hiện.
  • Trẻ dị ứng mạt bụi: Những mạt bụi thường xuất hiện ở nơi ẩm ướt hoặc có nhiều vảy da người, nhất là nơi giường nằm, drap giường, mền và bao gối. Do đó, bạn nên thường xuyên giặt drap giường, mền và bao gối khoảng 1-2 tuần/lần nhé.
  • Trẻ em bị dị ứng với nấm mốc: Bạn nên tránh cho trẻ chơi ở những nơi có nhiều lá úa hoặc khu vực ẩm mốc ít dọn dẹp. Ngoài ra, việc bạn cho thú cưng đi dạo ngoài trời cũng có thể là tác nhân mang phấn hoa và nấm mốc vào nhà gây dị ứng cho trẻ đấy nhé.
  • Trẻ dị ứng với các chất gây dị ứng ngoài trời: Bạn có thể sử dụng máy lọc không khí trong nhà. Khi về đến nhà, bạn nên cho trẻ tắm ngay để loại bỏ các chất gây dị ứng khỏi bề mặt da và tóc. Đối với trẻ bị dị ứng phấn hoa thì tránh để trẻ chơi ở những cánh đồng cỏ cao hoặc vườn hoa. 

>> Bạn có thể xem thêm: Mày đay do dị ứng thời tiết: Làm thế nào để trẻ bớt khó chịu?

2.4 Tiêm phòng dị ứng

Nếu việc áp dụng các cách điều trị trẻ em bị nổi mẩn đỏ ngứa khắp người ở trên không hiệu quả thì bạn nên cho trẻ tiêm phòng. Bạn có thể xin tư vấn từ bác sĩ để thực hiện phương pháp này giúp làm giảm các triệu chứng dị ứng ở trẻ.

[inline_article id=299375]

Tóm lại, trẻ em bị dị ứng mẩn ngứa phải làm sao? Bạn nên cho trẻ đi khám sức khoẻ, thực hiện xét nghiệm để tìm ra nguyên nhân và tuân thủ các hướng dẫn điều trị của bác sĩ. Song, bạn cũng có thể tham khảo 10+ cách chữa mề đay cho trẻ tại nhà để áp dụng cùng với các cách trên nhé.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Ăn chôm chôm có tác dụng gì? 3 lưu ý khi ăn chôm chôm

Chôm chôm là loại trái cây được nhiều người yêu thích bởi vị ngọt nhẹ, thanh mát và thường được sử dụng như món ăn giải khát dành riêng cho mùa hè. Không chỉ vậy, chôm chôm còn được biết đến như một thần dược của sức khỏe vì chứa nhiều hoạt chất bổ dưỡng. Vậy, ăn chôm chôm có tác dụng gì? Cần lưu ý những gì khi thưởng thức loại trái cây này? Hãy cùng tìm kiếm câu trả lời qua bài viết bên dưới nhé. 

Giá trị dinh dưỡng của chôm chôm

Chôm chôm có vỏ ngoài như một chú nhím biển, sần sùi và nhiều gai mềm. Tuy nhiên, ẩn sâu bên dưới lớp vỏ đó lại là phần thịt trắng mịn, ngọt nhẹ, thơm mát và giàu vitamin, lẫn khoáng chất, chẳng hạn như: 

  • Chất xơ: Đây là một loại trái cây rất giàu chất xơ. Theo các nghiên cứu, 100g thịt chôm chôm có thể bổ sung khoảng 1,3–2 gam chất xơ, gần bằng với lượng chất xơ mà táo, cam hoặc lê có thể cung cấp cho cơ thể. 
  • Vitamin C:Tương tự như nhiều loại trái cây nhiệt đới khác, chôm chôm cũng là nguồn cung cấp vitamin C dồi dào. Khẩu phần ăn khuyến nghị (RDA) của vitamin C là 90 mg đối với nam và 75 mg đối với nữ. Một khẩu phần chôm chôm gồm khoảng 1 cốc sẽ cung cấp khoảng 8% -10% nhu cầu vitamin C hàng ngày của bạn.
  • Đồng: Đây cũng là nguồn cung cấp đồng tốt, một vi chất đóng vai trò enzyme quan trọng với nhiều hoạt động của cơ thể: tham gia vào quá trình sản xuất năng lượng, chuyển hóa sắt, tổng hợp mô liên kết và tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh…
  • Kali: Chôm chôm cũng chứa lượng kali dồi dào, đủ cho nhu cầu hàng ngày của người lớn. Kali rất quan trọng để duy trì mức huyết áp khỏe mạnh và đảm bảo chức năng cơ và thần kinh.
  • Các khoáng chất: Chôm chôm bổ sung nhiều khoáng chất tốt cho sức khỏe như mangan, phốt pho, magie, canxi, sắt và kẽm

Ngoài phần thịt thì vỏ lẫn hạt chôm chôm cũng được cho là giàu dinh dưỡng, nhất là các hoạt chất chống oxy hóa. Tuy nhiên, bên cạnh chất dinh dưỡng thì vỏ và hạt của chôm chôm cũng chứa một số hợp chất có thể gây độc cho con người. Vậy nên, câu trả lời phù hợp nhất khi có ai đó hỏi bạn là “hạt chôm chôm có ăn được không” thì là không nên ăn nhé.

Sau đây, chúng ta có thể tham khảo cơ sở dữ liệu dinh dưỡng của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) không liệt kê thành phần dinh dưỡng của chôm chôm tươi. Tuy nhiên, họ liệt kê thông tin về 1 cốc chôm chôm đóng hộp trong xi-rô và để ráo nước (150g).

[key-takeaways title=”Giá trị dinh dưỡng trong 150g chôm chôm đóng hộp và để ráo nước”]

  • Lượng calo: 123 Kcal
  • Chất béo: 0,3 g
  • Carbohydrate: 31,3 g
  • Chất xơ: 1,4 g
  • Chất đạm: 1 g
  • Đường: Không xác định
  • Natri: 16,5 mg
  • Canxi: 33 mg
  • Vitamin C: 7,4 mg
  • Magiê: 10,5 mg
  • Phốt pho: 13,5 mg
  • Mangan: 0,5 mg
  • Đồng: 0,099 mg

[/key-takeaways]

Ăn chôm chôm có tác dụng gì?

Ăn chôm chôm có tác dụng gì?

Có một sự thật là nhiều người rất thích ăn chôm chôm vì ngon và mát, nhưng rất ít người biết về công dụng của loại quả này với sức khỏe con người. Sau đây là 6 công dụng của chôm chôm mà bất kỳ tín đồ của loại quả này không nên bỏ qua: 

1. Giảm nguy cơ ung thư

Bên cạnh lượng vitamin C dồi dào thì chôm chôm còn chứa nhiều hoạt chất phytochemical có tác dụng chống viêm mạnh mẽ như flavonoid, tannin và polyphenol, đây đều là các hoạt chất chống oxy hóa mạnh, giúp chống lại sự gây hại của gốc tự do và bảo vệ cơ thể trước nguy cơ bị tổn thương. Đồng thời, các hoạt chất này cũng có khả năng ngăn ngừa tổn thương ADN và phát sinh ung thư, bao gồm cả ung thư vú, ung thư dạ dày, ung thư tiền liệt tuyến. 

2. Tăng cường sức khỏe hệ tiêu hóa

Như đã thông tin ở phần trên, chôm chôm cung cấp một lượng lớn chất xơ cho cơ thể, giúp nuôi dưỡng vi khuẩn “tốt” trong hệ tiêu hóa, thúc đẩy hệ tiêu hóa khỏe mạnh hơn. Hơn nữa, chất xơ cũng cải thiện nhu động ruột và ngăn ngừa táo bón. 

3. Tăng cường năng lượng

Ăn chôm chôm có tác dụng gì? Giúp giảm nguy cơ ung thư, củng cố hệ tiêu hóa và bảo vệ sức khỏe toàn diện
Ăn chôm chôm có tác dụng gì? Giúp giảm nguy cơ ung thư, củng cố hệ tiêu hóa và bảo vệ sức khỏe toàn diện

Chôm chôm cũng là nguồn cung cấp carbohydrate tốt, bổ sung năng lượng cần thiết để cơ thể hoạt động bình thường. Ngoài ra, các vitamin nhóm B trong chôm chôm cũng hỗ trợ chuyển hóa năng lượng lành mạnh và giảm cảm giác mệt mỏi. 

4. Giúp xương chắc khỏe hơn

Khối lượng xương mất dần theo tuổi tác là điều không ai tránh khỏi. Tuy nhiên, việc bổ sung chôm chôm với liều lượng phù hợp được cho là làm chậm quá trình loãng xương. Lý giải cho vấn đề này, các nhà nghiên cứu cho rằng:

  • Bổ sung một lượng lớn canxi cho cơ thể, giúp xương chắc khỏe hơn.
  • Cung cấp kali, một khoáng chất giúp giảm bài tiết canxi qua nước tiểu, làm chậm quá trình loãng xương. 

5. Tốt cho hệ tim mạch

Chôm chôm chứa nhiều thành phần dinh dưỡng tốt cho sức khỏe tim mạch, chẳng hạn như: 

  • Cung cấp kali giúp ngăn ngừa tình trạng huyết áp cao
  • Bổ sung chất xơ giúp giảm cholesterol
  • Cung cấp folate và các vitamin nhóm B có khả năng làm giảm nguy cơ đột quỵ tới 25%
  • Hàm lượng vitamin C dồi dào bảo vệ động mạch trước sự gây hại của các gốc tự do

6. Hỗ trợ sức khỏe mẹ bầu

Chôm chôm cung cấp nhiều sắt, một khoáng chất giúp các mẹ bầu chống lại sự mệt mỏi khi mang thai và cải thiện mức huyết sắc tố hemoglobin trong cơ thể. Bởi vì chứa hàm lượng lớn vitamin C, việc ăn quả chôm chôm giúp cơ thể mẹ bầu hấp thu sắt tốt hơn và tăng cường hệ thống miễn dịch cho cả mẹ, lẫn thai nhi. 

[key-takeaways title=””]

Folate là một loại vitamin quan trọng cần thiết cho sự phân chia tế bào khỏe mạnh và nhân đôi DNA cũng góp mặt vào thành phần dinh dưỡng có trong chôm chôm. Các bác sĩ khuyến cáo những phụ nữ muốn mang thai nên tiêu thụ thực phẩm giàu folate mỗi ngày vì nó rất quan trọng trong việc phòng tránh dị tật bẩm sinh ở trẻ.

[/key-takeaways]

>> Tìm hiểu thêm: Bà bầu ăn chôm chôm đúng cách: Chỉ lợi, không hại

Infographic ăn chôm chôm có tác dụng gì

Lưu ý khi ăn chôm chôm

Mặc dù, chôm chôm mang đến nhiều công dụng tốt cho sức khỏe và bổ sung nhiều hoạt chất dinh dưỡng cho cơ thể, nhưng bạn vẫn nên lưu ý một số vấn đề dưới đây khi ăn chôm chôm: 

  • Chôm chôm kỵ gì? Chôm chôm có tính nóng nên khi kết hợp với rượu bia hoặc thức ăn cay nóng sẽ làm tăng tính nóng, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe như nóng trong người, nổi mụn nhiều hoặc thậm chí là táo bón. 
  • Ăn chôm chôm có mập không?Mặc dù trái chôm chôm có rất nhiều lợi ích cho sức khỏe nhưng điều quan trọng là phải tiêu thụ nó với mức độ vừa phải. Giống như tất cả các loại trái cây khác, quả chôm chôm chứa đường tự nhiên có thể góp phần tăng lượng glucose và calo nếu tiêu thụ quá mức.
  • Ăn chôm chôm có nóng không? Vị chôm chôm tuy ngọt nhẹ và thanh mát, nhưng đây lại là loại quả có tính nóng, có khả năng gây tăng nhiệt cho cơ thể. Vì thế, nếu không muốn bị bốc hỏa hoặc nhiệt miệng, bạn nên ăn với liều lượng vừa đủ, tránh ăn quá nhiều nhé. 

Kết luận

Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã tìm được câu trả lời chính xác cho câu hỏi “ăn chôm chôm có tác dụng gì” rồi đúng không.

Hy vọng các thông tin trên đã giúp bạn hiểu hơn về loại trái cây nhiệt đới quen thuộc của Việt Nam và bổ sung thêm được một loại quả ngon – bổ – rẻ vào danh sách thực phẩm tốt cho sức khỏe của riêng mình.

[recommendation title=””]

Chuyên mục ‘Chăm sóc khỏe gia đình‘ đăng tải những nội dung xoay quanh các vấn đề về sức khỏe thường gặp trong gia đình. Nội dung được tham vấn chuyên môn bởi đội ngũ chuyên gia, bác sĩ cộng tác và Ban tham vấn Y khoa MarryBaby nhằm đảm bảo thông tin chuẩn xác trước khi đến với độc giả.

[/recommendation]

[inline_article id=333244]