Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Quần áo trẻ sơ sinh có nên dùng nước xả?

Nước xả có thể không giúp loại trừ vết bẩn nhưng có thể làm cho quần áo bé thêm mềm mại, tạo cảm giác thoải mái cho bé khi mặc. So với mùi của bột giặt thì mùi thơm của nước xả được nhiều người thích hơn. Nhưng nếu bé nhà bạn dị ứng với mùi thơm của nước xả, bạn có thể tìm cho bé nước xả không mùi hoặc nước xả hữu cơ.

Nước xả giúp cho quần áo ít bị mài mòn và ít thô cứng hơn. Nó đem lại cho quần áo cảm giác mềm mại và ít bị nhăn hơn, nhờ đó chúng ta có thể không cần ủi một số loại quần áo. Kết quả là chúng ta có thể tiết kiệm được một ít tiền điện và có thêm thời gian để chơi đùa với bé.

Quần áo trẻ sơ sinh có nên dùng nước xả?
Sử dụng nước xả cho quần áo bé tuy không giúp loại bỏ vi khuẩn nhưng giúp bé cảm thấy dễ chịu hơn.

Nếu bạn dùng máy giặt, bạn có thể cho nước xả vào lần xả cuối của máy giặt nhưng nhớ cho thêm nước vào để hoà tan nước xả. Bạn không nên đổ trực tiếp nước xả lên quần áo vì nó có thể khiến quần áo bị phai màu.

Tuy nhiên, việc quyết định có dùng nước xả hay không là tuỳ thuộc vào bạn. Luôn nhớ rằng phải kiểm tra thử xem nước xả đó có gây khó chịu gì cho bé hay không. Ban đầu, nên thử với áo và quần ngắn. Quan sát những phản ứng có thể xảy ra trên da bé. Nếu bé có tiền sử dị ứng, chàm bội nhiễm và những bệnh khác, tốt nhất là bạn nên trao đổi với bác sĩ trước khi chọn bột giặt hoặc nước xả cho bé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Trẻ tập đi và Mẫu giáo Cột mốc phát triển của trẻ tập đi và mẫu giáo

6 lý do trẻ hay tự cởi quần áo và tháo tã

Tuy nhiên, nếu bé vẫn chưa sẵn sàng cho việc ngồi bô thì bạn có thể ngăn hành vi này của bé bằng cách mặc những bộ quần áo khó cởi. Nếu cách này vẫn không hiệu quả, bạn cần xem xét và tìm hiểu rõ nguyên nhân khiến bé khó chịu.

6 nguyên nhân khiến bé hay cởi quần áo và cách ứng phó

Bé cảm thấy không thoải mái
Thử đổi tã lớn hơn cho bé hoặc chuyển sang dùng loại tã có độ thấm hút tốt hơn. Bạn có thể thêm một miếng lót vào tã của bé hoặc thay thêm một lần tã cho bé vào nửa đêm hoặc gần sáng để giảm thiểu sự khó chịu cho bé vì tã quá ẩm ướt. Bạn cũng nên điều chỉnh lại nhiệt độ phòng vào buổi tối nếu bạn nghĩ bé cởi quần áo vì quá nóng.

Bé thấy chán
Bạn cần tạo một lịch hoạt động tại nhà để giữ bé luôn bận rộn và dạy bé cách tự chơi đồ chơi. Những loại đồ chơi có thể kích thích đa giác quan như nghe, nhìn, sờ mó… là sự lựa chọn tốt nhất cho bạn. Vào buổi tối, bạn nên thử đặt thêm một miếng tã bọc ngoài quần của bé để bé có thể giải trí bằng cách tháo miếng tã bên ngoài ra và hy vọng bằng cách này, bé sẽ để nguyên miếng tã bên trong.

Bé thích khám phá
Mọi việc hoàn toàn bình thường khi các bé thích khám phá bộ phận sinh dục của mình. Bạn không nên cấm bé làm như thế, thay vào đó nên dạy bé đâu là giới hạn nếu bé có hành vi này ở bên ngoài. Bạn cũng nên trao đổi với bác sỹ để tìm hiểu những nguyên nhân khác có thể xảy ra khi bé làm như thế quá nhiều lần, có thể là bé đang bị hâm tã mà bạn không biết.

6 lý do trẻ mầm non hay tự cơi quần áo và tháo tã
Bé hay cởi quần áo có thể là dấu hiệu cho thấy bé đã có thể được tập ngồi bô.

Bé thích làm chủ cái mới
Nếu bạn nghĩ bé thích thú khi biết được cách cởi quần áo, hãy dạy bé cách mặc quần áo trở lại. Cùng lúc đó, giải thích cho bé hiểu là bé nên mặc quần áo suốt ngày và chỉ nên cởi ra vào ban đêm. Thử cho bé một con búp bê có quần áo để bé có thể thực hành việc mặc và cởi quần áo.

Bé thiếu kỹ năng giao tiếp
Bé cũng có thể cởi quần áo vì không thể nói cho bạn biết bé cần thay đồ hoặc cần đi vệ sinh. Bạn nên tận dụng hành vi cởi quần áo của bé như là cơ hội để dạy bé kỹ năng mới. Nên bắt đầu bằng cách dạy bé những từ hoặc cụm từ đơn giản để chỉ việc bé muốn như: tè, ị, ướt hoặc thay đồ.

Mỗi khi bé cởi quần áo, cố gắng bắt gặp ngay tại trận và hướng dẫn bé lặp lại những từ hoặc cụm từ đó. Khi bé đã có thể tự nói, hãy thưởng bé bằng cách thay đồ cho bé hoặc bế bé đi vệ sinh. Và bạn cũng nên khen bé khi bé chịu mặc quần áo, đặc biệt là vào buổi tối.

Bé muốn thu hút sự chú ý
Nhiều bé liên tục cởi quần áo vì điều đó chắc chắn sẽ khiến bố mẹ phản ứng mạnh với bé, cho dù đó là phản ứng tích cực hay tiêu cực. Để bé không làm như thế, bạn nên tuân theo một chuỗi phản ứng có thể đoán trước được mỗi khi việc này xảy ra.

Ví dụ:
1. Bình tĩnh, kiên định nói với bé một câu đơn giản như “để nguyên quần áo” khi bé đang ra sức cởi quần áo ra.
2. Nếu có thể, để bé tự mặc quần áo lại và giúp bé dọn dẹp đống bừa bộn. Điều này sẽ dạy bé đâu là kết quả tự nhiên cho những hành động của bé.
3. Nhắc bé sử dụng từ hoặc câu nói mà bạn đã dạy khi bé muốn thay đồ.
4. Yêu cầu bé lặp lại và nhớ khen ngợi khi bé nghe theo bạn.
5. Lập tức cởi đồ ra và thay đồ hoặc tắm cho bé. Cuối cùng, nếu bạn muốn dạy bé đi vệ sinh, nên nhớ rằng việc dạy bé giữ nguyên tã và quần áo trên người cũng giúp bé học cách kiểm soát nhu cầu đi tiêu, đi tiểu của mình. Khi bé có thể nhịn đủ lâu để nói với bạn trước khi bé thật sự cần đi, chắc chắn bé sẽ dễ dàng hình thành thói quen đi vệ sinh tốt dù ở nhà hay bên ngoài.

Categories
Sơ cấp cứu Nuôi dạy con

Sơ cứu khi trẻ bị ngộ độc hóa chất

Các dấu hiệu nhận biết trẻ bị ngộ độc hóa chất
Dấu hiệu về tiêu hóa: Trẻ bị đau họng, buồn nôn và nôn, môi và lưỡi đỏ, phồng rộp, chảy máu, đau khu trú vùng thượng vị, mũi ức hoặc đau lan tỏa khắp bụng.

Dấu hiệu về hô hấp: Trẻ bị khó thở, thở nhanh, mặt tím tái, cánh mũi phập phồng, co kéo cơ hô hấp ở cổ, hõm ức là các biểu hiện của suy hô hấp. Ngoài ra có thể nghe thấy tiếng thở rít do co thắt thanh quản.

Các dấu hiệu khác: da tái lạnh, nhợt nhạt, có khi nổi các vân tím; trẻ bị ngộ độc hóa chất có thể bị rối loạn ý thức, hốt hoảng la khóc, nhưng cũng có thể hôn mê.

Cách sơ cứu
Trước tiên, cho trẻ uống nước hoặc sữa để pha loãng độc chất. Hầu hết các trường hợp uống nhầm phải hóa chất gia dụng như: xà phòng tắm, dầu gội đầu, nước rửa bát, chỉ cần cho trẻ uống nhiều nước hoặc sữa để pha loãng hóa chất, làm giảm kích thích niêm mạc. Cho trẻ uống nhiều nhưng phải từ từ để tránh bị sặc.

Tiếp theo, nếu trẻ tỉnh táo, không rơi vào tình trạng hôn mê, cần tiến hành gây nôn cho trẻ. Lấy khoảng 200 – 300ml nước muối 0,9% cho trẻ uống, rồi ngoáy họng bằng tay để trẻ nôn ra hóa chất. Không gây nôn khi uống các hóa chất ăn mòn mạnh (acid, bazơ hoặc xăng dầu)

Ngoài ra, có thể dùng chất bảo vệ niêm mạc dạ dày như: bột mì, bột gạo, sữa, lòng trắng trứng gà, nước cháo…để ngăn cản sự hấp thu của dạ dày, ruột đối với chất độc. Nếu bị ngộ độc kim loại (chì, thủy ngân…) có thể dùng lòng trắng trứng, sữa hoặc 4 – 10g natri sunfat để tạo phản ứng kết tủa, hạn chế sự ảnh hưởng của chất độc.

Sau khi sơ cứu cho trẻ, cha mẹ cần trấn an để trẻ không sợ hãi, hợp tác để giúp tìm hiểu và xử trí chính xác. Kiểm tra các hóa chất trong nhà để xác định tên hóa chất mà trẻ đã uống phải, hỏi trẻ nhiều lần để xác định và kiểm tra các thông tin về loại hóa chất, số lượng, thời gian uống và các thông tin liên quan khác.

Khi đã được sơ cứu nhưng trẻ vẫn trong tình trạng suy hô hấp, mạch đập bất thường, tụt huyết áp, vã mồ hôi, cần nhanh chóng chuyển đến bệnh viện để được điều trị kịp thời.

Sơ cứu khi bé bị ngộ độc hóa chất
Nhanh chóng đưa bé đến bệnh viện nếu bé có dấu hiệu bị ngấm hoá chất độc hại.

Phòng tránh ngộ độc hóa chất cho bé
Các hóa chất gia dụng phải được để tại những nơi kín đáo, xa tầm với của trẻ em. Những chất có độc tính cao (các dung môi pha sơn, các hóa chất diệt côn trùng như thuốc xịt muỗi…) cần để ở những nơi riêng biệt, có khóa, không để trẻ em lấy được.

Không đựng các đồ uống vào các chai lọ trước đây đã đựng hóa chất. Ngược lại không đựng các hóa chất vào các vỏ chai vốn đựng nước uống dễ gây nhầm lẫn.

Không để bất cứ loại hóa chất nào trong khu vực các bé thường vui chơi qua lại. Đặc biệt, không để trẻ tự chơi một mình.

TT

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

6 bài thuốc chữa bệnh cho mẹ và bé từ rau ngót

Chữa tưa lưỡi cho trẻ sơ sinh
Lấy một nắm rau ngót rửa sạch, giã nhỏ, sau đó cho vào một ít nước sôi, để nguội rồi lọc lấy nước. Dùng khăn xô sạch hoặc gạc mềm thấm nước này rồi đánh lưỡi, lợi, miệng của bé ngày 3-4 lần vào buổi sáng, sau khi ăn và trước khi đi ngủ. Làm liên tục trong 4-5 ngày. Lưu ý nên rửa rau với nước đun sôi để nguội vì sức đề kháng của trẻ sơ sinh còn yếu.

Hạ sốt cho bé
Lá rau ngót rửa sạch, giã nát, cho vào một ít nước ấm rồi gạn lấy nước cho trẻ uống, phần bã đắp vào thóp. Đây là bài thuốc dân gian giúp hạ nhiệt rất công hiệu.

Chữa tưa lưỡi cho trẻ sơ sinh bằng rau ngót
Rau ngót là một vị thuốc thiên nhiên có tính hàn, rất tốt cho sức khoẻ.

Ngăn chảy máu cam cho bé
Rau ngót rửa sạch, giã nhỏ, thêm nước và ít đường vào để uống. Bã gói vào khăn xô hoặc gạc sạch đặt lên mũi.

Chữa sót nhau thai cho mẹ sau sinh
40g rau ngót rửa sạch, giã nát, thêm nước đun sôi để nguội vào rồi gạn lấy khoảng 100ml nước, chia làm 2 lần uống cách nhau 10 phút. Sau chừng 15-30 phút, nhau sẽ ra hết và mẹ hết đau bụng.

Trị nám da cho mẹ
Rau ngót rửa sạch, giã nát với một ít đường rồi đắp lên vùng da bị nám trong khoảng 20-30 phút, sau đó rửa lại với nước lạnh. Nếu muốn đẩy nhanh tác dụng, mẹ có thể kết hợp với uống nước rau ngót xay mỗi ngày. Lưu ý không nên cho đường vào nước rau ngót xay sẽ làm mất tác dụng trị nám của bài thuốc này.

Hồi phục sức khỏe cho mẹ và bé
Món canh rau ngót với giò hoặc thịt nạc xay không chỉ ngon ngọt, dễ ăn và bổ dưỡng mà còn có tính thanh nhiệt, giải độc, đồng thời kích thích ăn uống cho trẻ biếng ăn, đặc biệt là các bé vừa hết bệnh. Món canh này cũng rất thích hợp để bồi bổ cho các mẹ sau sinh.

Hiện nay, nhiều mẹ Việt đã dành một vuông đất nhỏ trên sân thượng để trồng rau ngót sạch cho con, vừa cho bé những bữa ăn ngon ngọt, vừa có công dụng trị bệnh tuyệt vời cho bé yêu.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Mách mẹ cách bổ sung chất xơ cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ

Những năm đầu đời là thời điểm quan trọng để thiết lập cho bé một hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh và thói quen ăn uống tốt. Trong chế độ ăn này đặc biệt phải có chất xơ. Chất xơ rất quan trọng để hệ tiêu hóa vận hành trơn tru. Tuy nhiên, các bậc phụ huynh đôi khi tập trung vào việc bổ sung protein, sắt, canxi và chất béo cho bé mà quên mất chất này. Vậy mẹ nên bổ sung chất xơ cho bé thế nào?

bổ sung chất xơ cho bé
Chất xơ giúp hệ vi sinh đường ruột của bé khỏe mạnh

Chất xơ là gì?

Chất xơ là phần không thể tiêu hóa của các loại thực vật mà chúng ta ăn, chẳng hạn rau củ, các loại đậu và ngũ cốc. Có hai loại là chất xơ hòa tan và chất xơ không hòa tan:

  • Chất xơ hòa tan có thể tan trong nước: Nó làm chậm quá trình tiêu hóa, khiến chúng ta mau no và no lâu. Chất xơ hòa tan có trong trái cây, yến mạch, các loại đậu như đậu xanh, đậu đen, đậu Hà Lan… Loại chất xơ này giúp phân mềm hơn để trôi ra khỏi đường tiêu hóa dễ dàng.
  • Chất xơ không hòa tan thì không tan trong nước: Đó là phần cứng của ngũ cốc, các loại hoạt và rau củ (đặc biệt là phần thân, vỏ và hạt). Loại chất xơ này không phân giải trong ruột mà thấm vào máu, góp phần đẩy phân ra khỏi đường tiêu hóa, giúp bé không bị táo bón.

Cả hai loại chất xơ đều quan trọng đối với hệ tiêu hóa. Kết hợp với chất lỏng từ nước, sữa và các món ăn khác, các chất xơ này sẽ giúp nhu động ruột hoạt động trôi chảy và cơ thể vẫn hấp thụ đủ dưỡng chất.

Hơn nữa, chất xơ còn tăng cường hệ miễn dịch bằng cách gia tăng dân số của những lợi khuẩn như axit lactic và bifidus, giúp cơ thể bé chống lại các mầm bệnh trong môi trường sống.

Mẹ hãy kiên nhẫn tập cho bé ăn nhiều loại rau củ
Mẹ hãy kiên nhẫn tập cho bé ăn nhiều loại rau củ

Trẻ em cần bao nhiêu chất xơ mỗi ngày?

  • Đối với trẻ bắt đầu ăn dặm cho tới dưới 1 tuổi: bé cần bổ sung 55-110g rau củ đã nấu chín kỹ
  • Đối với trẻ tập đi (từ 1-3 tuổi): bé cần 19g chất xơ mỗi ngày
  • Trẻ nhỏ (4-8 tuổi): bé cần 25g chất xơ mỗi ngày
  • Trẻ gái từ 9-18 tuổi: cần bổ sung 26g chất xơ mỗi ngày
  • Trẻ trai từ 9-13 tuổi: cần bổ sung 31g chất xơ mỗi ngày
  • Trẻ trai từ 14-18 tuổi: cần bổ sung 38g chất xơ mỗi ngày

Nghĩa là trẻ cần ăn 5 phần rau đậu và trái cây mỗi ngày.

Lợi ích của chất xơ đối với sức khỏe của bé

  • Đảm bảo hệ tiêu hóa hoạt động hợp lý, ngăn ngừa táo bón
  • Giúp bé không bị đau bụng, cứng bụng, rặn ị gây chảy máu, sợ hãi không dám ngồi bô
  • Giúp bé no lâu, không bị đói, không chán ăn
  • Ngăn trẻ ăn quá nhiều dẫn tới thừa cân
  • Giúp trẻ hấp thụ hết dưỡng chất của các thực phẩm khác
  • Tốt cho sức khỏe tim mạch của bé
  • Chất xơ giàu vitamin, khoáng chất và các chất chống oxy hóa, giúp bé không bị thiếu chất.

Các loại thực phẩm giàu chất xơ cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ

  • Yến mạch: Đây là thực phẩm giàu chất xơ dễ tiêu hóa nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Ngay cả trẻ mới 6 tháng cũng có thể ăn cháo yến mạch.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Đây là thực phẩm quan trọng trong chế độ ăn của bé trong năm đầu tiên. Cháo gạo lứt hay gạo trắng đều tốt. Các loại đậu nành, đậu xanh, đậu đen, bắp… là nguồn bổ sung chất xơ tuyệt vời cho bé.
  • Táo: Táo ngọt là loại quả đầu tiên cho trẻ sơ sinh. Táo dễ tiêu hóa và chứa 3,6g chất xơ trong mỗi phần nhỏ.
  • Lê: Quả lê cũng ngọt và giàu chất xơ giống táo. Một phần nhỏ lê cung cấp 5,5g chất xơ và rất dễ tiêu hóa.
  • Chuối: Một phần chuối nhỏ chứa 3,1g chất xơ là nguồn cung cấp đường tuyệt vời cho bé.
  • Bơ: Quả bơ béo ngậy không chỉ giàu chất xơ mà còn chứa nhiều chất béo tốt cho sức khỏe. Bạn hãy làm sinh tố bơ cho bé ăn dặm nhé.
  • Xoài: Đây là vua của các loại quả. Xoài chín ngọt và mềm, bé có thể mút ăn mà không cần xay nhuyễn.
  • Dứa: Bạn nên xay nhuyễn dứa cho bé ăn, để tránh bé bị rát lưỡi nhé. Dứa đặc biệt ngon khi ăn lạnh, thích hợp với trẻ 2-3 tuổi.
  • Mận khô: Đây là loại thực phẩm số 1 trị táo bón. Chỉ một phần nhỏ mận khô đã chứa tới 3g chất xơ.
  • Cà rốt: Cà rốt là loại rau đầu đời và thường xuyên của bé. Thực phẩm này không chỉ giàu chất xơ mà còn dồi dào vitamin A và C. Bạn có thể hấp những thanh cà rốt cho bé gặm.
món ngon từ cà rốt
Cà rốt là món ăn dặm ngon bổ cho bé
  • Củ dền: Củ dền rất ngọt, giàu chất sắt và kali, magie cũng như chất xơ, cực kỳ bổ dưỡng cho bé.
  • Khoai lang: Đây cũng là thực phẩm thường xuyên dùng để nấu cháo cho bé. Cùng với vitamin A và C, khoai lang bổ sung 3,8g chất xơ cho bé trong một khẩu phần nhỏ. Bạn có thể hấp mềm khoai lang cho bé tập xúc ăn.
  • Đậu Hà Lan: Bạn có thể làm món hầm, súp hay nấu cháo cho bé ăn. Đậu Hà Lan rất giàu protein và dồi dào chất xơ.
  • Đậu đũa: Là món ăn cần có của bé, chỉ một phần nhỏ đậu đũa đã chứa 6-9g chất xơ.
  • Rau lá xanh: Dồi dào vitamin và khoáng chất, các loại rau dền và rau cải củ còn chứa rất nhiều chất xơ bổ dưỡng cho cơ thể.
  • Bông cải xanh: Không phải trẻ nhỏ nào cũng thích ăn bông cải xanh. Bạn có thể xay thành bột nhuyễn cho bé ăn hoặc nấu kèm với nấm.
  • Sữa chua: Món này không giàu chất xơ nhưng lại chứa rất nhiều lợi khuẩn tốt cho dạ dày.
  • Hạt lanh: 1 thìa hạt lanh chứa 3g chất xơ, bạn có thể nghiền hạt lanh và rắc lên bất cứ món ăn nào hoặc nhào với bột trước khi chế biến. Hạt lanh cũng có thể thêm vào sinh tố và súp.
  • Hạt kê: 100g hạt kê chứa tới 9g chất xơ. Bạn có thể nấu cháo hạt kê cho bé, thêm chút nước rau dền cho ngọt.
  • Hạt lựu: Bé có thể thích ăn món này nhưng bạn phải dung dao cắt lấy phần thịt và bỏ hạt đi nhé.
  • Ngô (bắp): Không chứa nhiều chất xơ như các thực phẩm kể trên, nhưng bé có thể thích vừa gỡ ngô vừa ăn.
  • Các loại hạt: Hầu hết các loại hạt đều giàu chất xơ, trong đó phải kể đến hạnh nhân và lạc, hạt bí và hạt hướng dương.

Những điều mẹ cần lưu ý khi bổ sung chất xơ cho con

Những điều mẹ cần lưu ý khi bổ sung chất xơ cho con

  • Bổ sung chất xơ cho con là điều rất quan trọng, song song với đó bạn phải cho bé uống nhiều nước hoặc các thực phẩm lỏng để tiêu hóa chất xơ nhé. Bởi vì chỉ ăn chất xơ thì bé sẽ bị đầy hơi, chướng bụng, đau bụng dẫn đến tiêu chảy hoặc lại táo bón. Điều này sẽ khiến bé chán ăn, ảnh hưởng tới sự phát triển.
  • Khi bổ sung chất xơ cho con, mẹ hãy cho bé uống sữa trước đó 1 tiếng nhé. Thời gian này sữa vẫn là nguồn dinh dưỡng quan trọng nhất đối với bé.
  • Ban đầu mẹ chỉ nên cho con ăn 1 loại ngũ cốc, sau đó mới trộn lẫn một vài loại với nhau. Mỗi khi thử món mới, bạn hãy cho bé 3 ngày để tập quen trước khi chuyển món khác nhé.

6 tháng đầu đời bé chỉ cần uống sữa, do đó mẹ không cần nôn nóng bổ sung chất xơ cho con trong giai đoạn này. Thay vào đó, mẹ hãy ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ để bé bú mẹ không bị táo bón. Chúc mẹ nuôi con thật khỏe mạnh.

Xuân Thảo

Categories
Giai đoạn hậu sản Sau khi sinh

Sinh thường có ảnh hưởng đến chuyện chăn gối sau sinh không?

Những khó khăn sau sinh thường
Sau quá trình gắng sức để vượt cạn, các cơ xung quanh bàng quang, niệu đạo, âm đạo của sản phụ trở nên yếu. Bình thường, âm đạo phụ nữ chỉ rộng khoảng 1,5 cm, khi bị kích thích nó có thể giãn rộng khoảng 3 cm và khi sinh bé, âm đạo giãn rộng tới 10cm. Vì thế, nếu giãn vừa phải thì âm đạo có thể co về vị trí cũ, nhưng khi giãn quá mức sẽ mất sự đàn hồi, trở nên quá rộng, chùng nhão.

Lợi ích của thủ thuật cắt, khâu tầng sinh môn trong sinh thường
Việc bác sĩ dùng thủ thuật rạch tầng sinh môn của sản phụ nhằm bảo vệ sản phụ tránh bị rách cơ vòng hậu môn. Vết rách này có thể ảnh hưởng đến các thớ trung tâm đáy chậu, khiến tầng sinh môn bị nhão, khó phục hồi như bình thường, thậm chí đó là nguyên nhân dẫn đến nguy cơ sa tử cung, âm đạo, trực tràng và bàng quang về sau. Sau khi bé chào đời, bác sĩ sẽ khâu vết cắt lại một cách thẩm mỹ nhất. Các mẹ hãy chăm sóc vết thương nhẹ nhàng với dung dịch Povidine và xả nước ấm bằng vòi sen. Tầng sinh môn sẽ phục hồi sau 3 – 4 tuần.

Giữ lửa hạnh phúc sau sinh thường
Sau sinh thường, đa phần các mẹ luôn có một số vấn đề tâm lý như phải vất vả chăm con mọn hàng đêm mà ít nhận được sự quan tâm của chồng, tự ti về vóc dáng sồ sề của chính mình,.. chưa kể mọi sự chú ý giờ đây của mẹ thường tập trung cho con, chẳng để ý đến chồng. Bên cạnh đó, nhiều mẹ gặp trở ngại về sinh lý như khô rát âm đạo, tử cung co thắt để đẩy sản dịch ra ngoài (1-2 tháng sau sinh),..v..v. Vì thế, các mẹ khộng còn hứng thú với chuyện chăn gối.

Sinh thường có ảnh hưởng đến chuyện chăn gối sau sinh không?
Chuyện vợ chồng sau khi sinh là một vấn đề thường gặp đối với tất cả bà mẹ.

Vậy làm cách nào để giữ lửa cho hạnh phúc gia đình? Một số lời khuyên dành cho các mẹ như sau:

  • Mẹ nên tìm sự đồng cảm ở người bạn đời, tâm sự với chồng về những khó khăn mình đang gặp phải, thể hiện mong muốn chồng hỗ trợ một vài việc nhà, cùng chung tay trong việc chăm sóc con mọn để giảm tải áp lực tâm lý cho chính mình.
  • Nếu âm đạo bị khô rát, các mẹ có thể tạm thời dùng gel bôi trơn để giúp việc quan hệ vợ chồng trở nên thoải mái hơn.
  • Dành nhiều thời gian nghỉ ngơi thư giãn và tập các bài tập thể dục giúp lấy lại vóc dáng như thưở chưa sinh con.
  • Nếu các mẹ cảm thấy âm đạo bị giãn nỡ quá rộng không mong muốn, các mẹ có thể áp dụng bài tập Kegel để tập co thắt âm đạo, giúp âm đạo lấy lại sự đàn hồi.

Minh Trang

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Dị ứng sữa: nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị cho trẻ

Mẹ cần nắm bắt ngay các triệu chứng bé bị dị ứng sữa để phát hiện và điều trị kịp thời, nhất là đối với trẻ sơ sinh.

Tổng quan

Dị ứng sữa là tình trạng hệ miễn dịch của cơ thể phản ứng với protein có trong sữa động vật. Trong đó, dị ứng sữa bò là một trong những loại dị ứng thường gặp nhất, ngoài ra cơ thể cũng có thể dị ứng với sữa của các động vật có vú khác như sữa dê, sữa cừu, sữa trâu,…

Cơ thể có thể bị dị ứng với một hoặc nhiều loại protein khác nhau, trong đó alpha protein S1-casein có trong sữa bò là tác nhân dị ứng phổ biến nhất. Trên thị trường hiện nay, phần lớn sữa công thức, sữa bột đều là sản phẩm của sữa bò. Vậy nên, tỷ lệ trẻ dị ứng sữa công thức, sữa bột gia tăng cũng xuất phát từ nhu cầu sử dụng các chế phẩm làm từ sữa bò.

Phân biệt dị ứng sữa và không dung nạp lactose

Dị ứng sữa bò không được nhầm lẫn với không dung nạp lactose, bị gây ra bởi giảm khả năng tiêu hóa đường sữa/lactose. Không dung nạp lactose gây đau bụng và tiêu chảy sau khi dùng nhiều các sản phẩm sữa giàu lactose, chẳng hạn như sữa ngọt, phô mai màu nâu, kem lạnh và kem.

Không giống như dị ứng sữa, không dung nạp lactose không liên quan đến hệ thống miễn dịch.

Dị ứng sữa

Nguyên nhân gây dị ứng sữa

Protein có trong thành phần sữa động vật là nguyên nhân chính gây ra tình trạng dị ứng. Trong các loại sữa động vật thì sữa bò là nguyên nhân hàng đầu gây ra dị ứng ở trẻ nhỏ. Hai loại protein chính ở sữa bò có thể gây dị ứng, bao gồm:

  • Casein: có trong phần rắn của sữa.
  • Whey: có trong phần lỏng của sữa sau khi lắng.

Cơ thể của trẻ có thể phản ứng với một hoặc cả hai loại protein này, gây ra tình trạng dị ứng. Các loại protein này có thể tìm thấy trong một số thực phẩm chế biến khác. Nghiên cứu cho thấy người bị dị ứng với sữa bò sẽ tăng nguy cơ phản ứng với các loại sữa động vật khác như sữa dê, cừu, trâu; nhưng lại ít có khả năng bị dị ứng với sản phẩm từ đậu nành.

Ngoài ra, nhiều nghiên cứu y khoa cho thấy trẻ bị dị ứng có thể là do di truyền từ cha mẹ. Nếu mẹ hoặc cha đã từng dị ứng với sữa bột lúc còn nhỏ thì có khoảng 50 – 80% cơ hội trẻ cũng thừa hưởng những biểu hiện tương tự.

>> Mẹ có thể xem thêm: Dị ứng đạm bò ở trẻ: Cách giúp bố mẹ nhận biết và xử lý

Các triệu chứng dị ứng sữa

Các dấu hiệu dị ứng có thể xảy ra sau khi uống sữa vài phút đến vài giờ. Mức độ của các triệu chứng phụ thuộc vào mức độ phản ứng miễn dịch của từng người.

Các dấu hiệu và triệu chứng sớm:

  • Nổi mề đay
  • Thở khò khè
  • Cảm giác ngứa hoặc ngứa ran quanh môi hoặc miệng
  • Sưng môi, lưỡi hoặc cổ họng
  • Ho hoặc khó thở
  • Nôn mửa

Các dấu hiệu và triệu chứng có thể xuất hiện chậm hơn:

  • Phân lỏng hoặc tiêu chảy, có thể có máu
  • Đau quặn bụng
  • Sổ mũi
  • Viêm kết mạc
  • Khóc dạ đề ở trẻ sơ sinh.

Dị ứng sữa

Đối tượng có nguy cơ dị ứng cao

  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có nguy cơ dị ứng cao hơn người lớn. Khi hệ tiêu hóa trưởng thành thì nguy cơ dị ứng với các thành phần của sữa sẽ giảm dần.
  • Trẻ có cơ địa dị ứng với bất kỳ một tác nhân nào đều là đối tượng nguy cơ của dị ứng.
  • Trẻ bị viêm da dị ứng mạn tính có nhiều khả năng dị ứng các loại thực phẩm khác.
  • Tiền sử gia đình: Nếu trong nhà có người bị dị ứng, đặc biệt là bố và/hoặc mẹ có tiền sử dị ứng thực phẩm, chàm, mày đay, hen phế quản,… thì nguy cơ dị ứng ở trẻ tăng lên.

Dị ứng sữa có nguy hiểm không?

Loại dị ứng này có thể gây ra tình trạng sốc phản vệ, một phản ứng đe dọa tính mạng làm co thắt đường thở và nghiêm trọng hơn có thể gây tắc thở. Sữa là thực phẩm phổ biến thứ ba – sau đậu phộng và các loại hạt – gây sốc phản vệ.

Nếu phát hiện trẻ có phản ứng với sữa, hãy nói với bác sĩ ngay bất kể phản ứng nhẹ như thế nào. Các xét nghiệm có thể giúp xác nhận tình trạng dị ứng, do đó bạn có thể tránh được các phản ứng có thể xảy ra ảnh hưởng đến tính mạng của trẻ.

Sốc phản vệ là một trường hợp cấp cứu y tế và cần được điều trị cấp cứu kịp thời. Các dấu hiệu và triệu chứng bắt đầu ngay sau khi uống sữa và có thể bao gồm:

  • Co thắt đường thở, bao gồm cả cổ họng sưng tấy gây khó thở
  • Đỏ bừng mặt
  • Ngứa
  • Sốc, tụt huyết áp rõ rệt.

>> Mẹ có thể xem thêm: Bé bị dị ứng sữa có nguy hiểm không?

Khi nào cần đưa bé tới bệnh viện?

Đưa bé đi bệnh viện hay thăm khám bác sĩ hoặc chuyên gia dị ứng nếu con bạn gặp phải các triệu chứng dị ứng ngay sau khi uống sữa. Nếu có thể, hãy đến gặp bác sĩ trong thời gian xảy ra phản ứng dị ứng để giúp bác sĩ chẩn đoán. Tìm biện pháp điều trị cấp cứu nếu bạn hoặc con bạn có các dấu hiệu hoặc triệu chứng của sốc phản vệ ở trẻ.

>> Mẹ có thể xem thêm: Tình trạng dị ứng ở trẻ

Chẩn đoán

Khi thực phẩm là nguyên nhân của dị ứng thì không dễ dàng để xác định đúng chính xác loại nào gây ra triệu chứng đó. Nếu con của bạn có khả năng dị ứng thì cần cho bác sĩ biết rõ các thông tin sau:

  • Tiền sử của bé và gia đình về các vấn đề dị ứng.
  • Chi tiết về các dấu hiệu và triệu chứng bất thường.
  • Loại sữa hay thực phẩm chứa sữa mà con bạn đã ăn.

Một số xét nghiệm có thể được khuyến cáo như:

  • Test lẩy da
  • Xét nghiệm nồng độ kháng thể IgE đặc hiệu trong máu.

Nếu thăm khám lâm sàng và xét nghiệm không thể kết luận việc con bạn có phản ứng với sữa không thì test thử đường uống được đưa ra. Test này phải được thực hiện ở bệnh viện để các bác sĩ có thể chẩn đoán và chữa trị kịp thời.

Dị ứng sữa

Các yếu tố nguy cơ đối với trẻ em

Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển dị ứng ở trẻ em:

  • Các dị ứng khác: Nhiều trẻ có phản ứng với sữa cũng có các dị ứng khác. Dị ứng sữa có thể phát triển trước các dị ứng khác.
  • Viêm da dị ứng: Trẻ em bị viêm da dị ứng – một bệnh viêm da mãn tính, phổ biến – có nhiều khả năng bị dị ứng thực phẩm.
  • Tiền sử gia đình: Nguy cơ dị ứng thực phẩm của một người tăng lên nếu một hoặc cả cha và mẹ bị dị ứng thực phẩm hoặc một loại dị ứng hoặc bệnh dị ứng khác – chẳng hạn như, hen suyễn, phát ban hoặc chàm.
  • Tuổi tác: Dị ứng phổ biến hơn ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Khi trẻ lớn lên, hệ tiêu hóa của trẻ trưởng thành và cơ thể trẻ ít có khả năng phản ứng với sữa hơn.

>> Mẹ tham khảo thêm: Sữa công thức để được bao lâu sau khi pha mẹ biết chưa?

Phòng ngừa dị ứng cho trẻ

Trẻ dị ứng thì cần phải tránh xa sữa và các loại thực phẩm làm từ sữa động vật. Cần lưu ý là có rất nhiều thực phẩm chứa sữa động vật, nếu cha mẹ không chú ý thì bé rất dễ bị dị ứng khi sử dụng các loại thực phẩm này.

Các lựa chọn thay thế sữa cho trẻ sơ sinh

Ở những trẻ bị dị ứng, cho con bú và sử dụng sữa công thức ít gây dị ứng có thể ngăn ngừa các phản ứng dị ứng.

  • Cho trẻ bú sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Nên cho trẻ bú mẹ càng lâu càng tốt, đặc biệt nếu con bạn có nguy cơ cao bị dị ứng sữa.
  • Sữa công thức ít gây dị ứng được sản xuất bằng cách sử dụng các enzym để phân hủy (thủy phân) protein sữa, chẳng hạn như casein hoặc whey. Quá trình xử lý tiếp theo có thể bao gồm nhiệt và lọc. Tùy thuộc vào mức độ chế biến của chúng, các sản phẩm được phân loại là thủy phân một phần hoặc toàn bộ.
  • Sữa công thức làm từ đậu nành dựa trên protein đậu nành thay vì sữa. Sữa công thức từ đậu nành được bổ sung để hoàn thiện về mặt dinh dưỡng – nhưng thật không may, một số trẻ bị dị ứng vẫn có thể dị ứng với cả đậu nành.

>> Mẹ có thể xem thêm: Bánh ăn dặm cho bé bị dị ứng

Mẹ đang cho con bú sử dụng sữa bò cũng có thể gây ra dị ứng cho con bạn nếu bé có cơ địa dị ứng. Bạn có thể cần phải loại trừ khỏi chế độ ăn uống của bản thân tất cả các sản phẩm có chứa sữa bò.

Nếu phát hiện bé có bất kỳ dấu hiệu hay triệu chứng dị ứng nào thì mẹ nên đưa trẻ đến bệnh viện để được chẩn đoán và điều trị sớm nhất có thể nhé!

[inline_article id=247103]

Categories
Mang thai Chuyển dạ - Sinh nở

Quá trình chuyển dạ: “cuộc chiến” của mẹ

Toàn bộ quá trình sinh nở được chia thành 3 giai đoạn chính như sau:
Giai đoạn đầu. Biểu hiện của giai đoạn này là bạn bắt đầu có những cơn co thắt, cổ tử cung nở từ từ cho đến khi cổ tử cung hoàn toàn giãn ra. Giai đoạn này được chia thành 2 thời kỳ, thời kỳ chuyển dạ sớm và thời kỳ chuyển dạ tích cực.

Khó xác định được chính xác khi nào sự chuyển dạ sớm bắt đầu. Bởi vì những cơn co thắt khi chuyển dạ sớm thường khó phân biệt được với những cơn gò Braxton Hicks mà bạn vẫn cảm thấy trong ba tháng cuối thai kỳ.

Trong thời kỳ chuyển dạ sớm, trừ khi có biến chứng hoặc do bác sĩ yêu cầu, nếu không bạn có thể nằm nghỉ ở nhà. Tuy nhiên bạn cũng cần có bác sĩ kiểm tra để bảo đảm.

Thời kỳ chuyển dạ sớm kết thúc khi cổ tử cung của bạn giãn khoảng 4cm và sự chuyển dạ bắt đầu tăng tốc. Lúc này, bạn bước vào giai đoạn chuyển dạ tích cực với những cơn co thắt thường xuyên hơn, lâu hơn và mạnh mẽ hơn.

Khi cổ tử cung đã giãn được 8-10cm nghĩa là bạn đã ở cuối thời kỳ chuyển dạ tích cực. Đây được gọi là kỳ chuyển tiếp vì nó đánh dấu sự chuyển tiếp sang giai đoạn chuyển dạ thứ 2. Lúc này bạn sẽ nhận thấy những cơn co thắt khá mạnh, đến liên tục sau mỗi vài ba phút và kéo dài một phút hoặc hơn.

Giai đoạn 2. Một khi cổ tử cung đã hoàn toàn giãn nở, giai đoạn chuyển dạ thứ 2 bắt đầu và cũng là thử thách cuối cùng trước khi bé được sinh ra. Đây là giai đoạn “rặn đẻ”, có thể kéo dài nhiều tiếng (thường sẽ nhanh hơn nếu trước đây bạn đã từng sinh thường).

Đầu của bé sẽ tiếp tục được đẩy dần ra theo mỗi đợt rặn cho tới khi đầu bé chuẩn bị lọt ra ngoài – đó là khi bác sĩ đỡ đẻ có thể nhìn thấy phần rộng nhất của đầu em bé. Sau khi đầu của bé thoát ra, bác sĩ sẽ hút miệng và mũi bé và tìm dây rốn quanh cổ bé. Đầu bé sẽ quay sang một bên trong khi vai bé xoay bên trong xương chậu của mẹ để tìm vị trí chui ra.

Những đợt rặn tiếp theo sẽ đẩy vai bé ra, sau đó là cả thân người bé. Bạn có thể cảm thấy rất nhiều cảm xúc: sảng khoái, sợ hãi, tự hào, hoài nghi, phấn khích… và tất nhiên, nhẹ nhõm vì mọi chuyện đã xong. Trong khi nhiều sản phụ cảm thấy kiệt sức, một số sản phụ khác lại cảm thấy bùng nổ năng lượng và không hề buồn ngủ.

Giai đoạn 3. Giai đoạn cuối cùng của cả quá trình chuyển dạ được tính từ lúc bé được sinh ra cho đến khi nhau thai được cắt. Các cơn co thắt ở sản phụ trong giai đoạn này thường tương đối nhẹ.

Quá trình chuyển dạ: “cuộc chiến” của mẹ
Người đỡ đẻ phải theo dõi sát và xử lý kịp thời để tránh nguy hiểm cho mẹ và con
Categories
Mang thai 3 tháng cuối

Sự phát triển của thai nhi tuần 40

Mốc thai 40 tuần tuổi rồi, xin chúc mừng hai mẹ con. Vì bé đã lớn nên không thể ở mãi trong bụng mẹ. Nếu bé vẫn không có dấu hiệu chào đời vào tuần tiếp theo thì bác sĩ có thể “kích sinh” để giữ an toàn cho hai mẹ con.

Sự phát triển của bé vào lúc thai 40 tuần

1. Thai 40 tuần nặng bao nhiêu?

Ở tuần thai thứ 40, bé thường dài 50,5cm, có thể nặng đến 3,44kg và vẫn tiếp tục phát triển thêm. Mẹ sẽ thấy bé ở kỳ thai 40 tuần gò nhiều hơn các tuần khác (chuyển động nhiều hơn). Nếu cường độ gò của bé giảm mạnh, mẹ nên đến bệnh viện khám ngay để phòng ngừa các rủi ro có thể xảy ra nhé.

Bé 40 tuần tuổi đã lớn nên không thể ở mãi trong bụng mẹ. Nếu bé vẫn không có dấu hiệu chào đời vào tuần tiếp theo thì bác sĩ có thể đề cập với mẹ về việc “kích sinh” để giữ an toàn cho hai mẹ con.

Tính từ ngày dự sinh, bác sĩ sẽ không để mẹ mang thai thêm quá 2 tuần vì như vậy sẽ dễ xảy ra các biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và bé. Tuy nhiên, cũng có một số ít phụ nữ có thai kỳ dài hơn 3 tuần tính từ ngày dự sinh song trẻ sinh ở tuần thứ 42 trở đi dễ mắc phải chứng da khô và vượt quá cân nặng chuẩn.

Bên cạnh đó, thời gian chờ sinh lâu cũng làm gia tăng khả năng nhiễm trùng tử cung ở người mẹ và có thể gây nguy hiểm cho bé hoặc gây chết non. Ngoài ra, thai quá tuần cũng dễ gia tăng tổn thương khi sinh thường và nguy cơ cao là mẹ phải sinh mổ.

2. Thai 40 tuần là mấy tháng?

Mẹ thắc mắc thai 40 tuần là bao nhiêu tháng? Nếu đang ở tuần thai thứ 40 thì là tháng thứ 9 của thai kỳ nhé mẹ. Ngày dự sinh đã cận kề, mẹ có thể gặp bé trong hôm nay hay vài ngày nữa đấy.

3. Làn da của trẻ sơ sinh

Thông thường, mọi em bé đều được sinh ra với làn da có màu đỏ tím, sau đó da sẽ chuyển sang màu đỏ hồng trong khoảng một vài ngày. Tông màu đỏ hồng bắt nguồn từ các mạch máu có thể được nhìn thấy qua làn da mỏng manh của trẻ sơ sinh. Ngoài ra, tay và chân của bé có thể hơi xanh vì tuần hoàn máu vẫn đang trong giai đoạn trưởng thành, chưa có đủ oxy và hồng cầu.

Trong 6 tháng tới, làn da của bé sẽ trở về màu sắc thật và cố định đến khi trưởng thành. Mặt khác, lớp sáp bã nhờn bao phủ khắp cơ thể thai nhi, hoạt động như một loại kem dưỡng ẩm, hiện tại đã tan biến. Chính vì thế, làn da của trẻ sơ sinh có thể bị khô tại một số vị trí ngẫu nhiên.

>>> Đọc thêm: Hình ảnh sự phát triển của thai nhi từ tuần 31 đến tuần 40

4. Thai nhi 40 tuần gò nhiều

Mẹ nên chú ý đến cử động của bé và cho bác sĩ sản khoa biết ngay nếu không nhận thấy thai nhi 40 tuần gò nhiều. Em bé lúc này sẽ liên tục hoạt động cho đến ngày sinh, do đó nhiều nguy cơ sẽ có vấn đề xảy ra khi hiện tượng thai nhi 40 tuần gò nhiều bị giảm cường độ.

Sự thay đổi của cơ thể mẹ khi thai 40 tuần

Tuần dự sinh đã đến mà em bé vẫn chưa có dấu hiệu chào đời thì hẳn mẹ nào cũng lo lắng, nhất là khi bạn nhận được những lời hỏi thăm từ gia đình, bạn bè. Điều này rất bình thường, mẹ không cần phải sốt ruột. Có thể trong vài ngày tới, cơn chuyển dạ sẽ xuất hiện hoặc nếu mẹ không có dấu hiệu chuyển dạ thì bác sĩ có thể can thiệp bằng phương pháp giục sinh để giúp em bé chào đời đúng thời điểm.

Bác sĩ sẽ dựa vào tình trạng cổ tử cung của mẹ để sử dụng một phương pháp giục sinh phù hợp. Nếu cổ tử cung của mẹ chưa có dấu hiệu mềm, mỏng hoặc giãn ra (mở) có nghĩa là cơ thể chưa sẵn sàng cho việc chuyển dạ. Trong trường hợp này, bác sĩ sẽ dùng hormone hoặc phương pháp cơ học để làm “già” cổ tử cung của mẹ trước khi can thiệp.

Đôi khi, các phương pháp này sẽ tạo ra cơn chuyển dạ đột ngột. Tùy vào tình trạng của mẹ, tiến trình có thể diễn ra theo nhiều bước bao gồm làm mòn hoặc làm rách lớp màng nhầy hoặc sử dụng các loại thuốc như oxytocin (Pitocin) để bắt đầu các cơn co thắt. Nếu những biện pháp trên không hiệu quả, mẹ sẽ được chỉ định sinh mổ.

Trong thời gian sử dụng phương pháp giục sinh, nếu thấy chuyển động của thai nhi chậm lại hoặc có dịch chảy ra từ âm đạo, mẹ hãy báo ngay cho bác sĩ nhé.

>>> Đọc thêm: Làm gì khi thai nhi 40 tuần chưa chuyển dạ?

Thai 40 tuần
Sự thay đổi của cơ thể mẹ khi thai 40 tuần

Lời khuyên của bác sĩ khi thai 40 tuần

1. Không nên đi xa khi thai tuần 40 tuổi

Tuần thai thứ 40 là thời điểm sinh đẻ, vì vậy mẹ không nên đi xa nhà để đảm bảo cho việc sinh nở diễn ra thuận lợi, đặc biệt nếu mẹ thuộc trường hợp dưới sau:

  • Mang thai đôi hoặc đa thai
  • Mắc bệnh tiểu đường
  • Mắc bệnh cao huyết áp
  • Nhau thai bất thường hoặc chảy máu âm đạo
  • Nguy cơ sinh non
  • Có tiền sử bệnh đông máu

2. Kiểm tra vùng xương chậu

Lúc thai 40 tuần tuổi, mẹ nên đến bệnh viện kiểm tra sự phát triển của thai nhi cũng như sức khỏe của mẹ trước khi sinh, đặc biệt là thực hiện kiểm tra vùng xương chậu của mẹ. Điều này giúp bác sĩ có thể xác định các điều kiện sinh của mẹ có thuận lợi không bao gồm:

3. Tránh căng thẳng

Sắp đến ngày sinh, mẹ nào cũng hồi hộp, lo lắng, nhất là các chị em lần đầu mang thai. Tuy nhiên, mẹ không nên quá căng thẳng vì sẽ khiến nhịp tim đập nhanh gây rối loạn tuần hoàn máu và ảnh hưởng đến quá trình sinh nở.

4. Chuẩn bị đồ đi sinh khi thai 40 tuần tuổi

Ở tuần thai này, mẹ nên chuẩn bị sẵn các đồ đi sinh tại bệnh viện bao gồm:

  • Tã, bỉm, khăn sữa
  • Sữa cho trẻ sơ sinh đề phòng trường hợp sữa mẹ không về kịp
  • Dụng cụ ăn, uống cho mẹ và bé
  • Băng vệ sinh
  • Giỏ đựng đồ
  • Phích nước nóng, chậu, khăn, bàn chải đánh răng
  • Khăn chùm đầu
Chuẩn bị đồ đi sinh khi thai 40 tuần tuổi
Chuẩn bị đồ đi sinh khi thai 40 tuần

5. Thảo luận với bác sĩ nếu đã quá ngày dự sinh

Ngày dự sinh là ngày bác sĩ ước đoán thai nhi được khoảng 40 tuần tuổi kể từ khi bắt đầu kỳ kinh cuối trước khi có bầu của thai phụ. Tuy nhiên, khoảng 10% thai nhi sẽ sinh ra sớm hơn hoặc muộn hơn ngày dự sinh.

Thai quá ngày dự sinh là tình trạng thai nhi vẫn chưa sinh ra trong vòng 42 tuần kể từ ngày dự sinh. Tình trạng này có thể gây ra một số nguy cơ cho cả thai nhi và sản phụ, bao gồm:

  • Thai chết lưu
  • Nhiễm trùng ối
  • Tăng nguy cơ sinh mổ
  • Tăng nguy cơ thai nhi bị dị tật

Khi quá ngày dự sinh, thai phụ cần đi khám bác sĩ ngay để được theo dõi và kiểm tra sức khỏe của thai nhi. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe của thai nhi như:

  • Siêu âm để kiểm tra kích thước, cân nặng và vị trí của thai nhi
  • Theo dõi nhịp tim thai
  • Kiểm tra lượng nước ối

Nếu thai nhi khỏe mạnh, bác sĩ sẽ theo dõi thêm và có thể cho thai phụ thực hiện một số các phương pháp khởi phát chuyển dạ như bóc tách màng ối, bấm ối, khởi phát chuyển dạ bằng foley…

Nếu thai nhi có dấu hiệu bất thường, bác sĩ có thể chỉ định sinh mổ để đảm bảo an toàn cho thai nhi và sản phụ.

Khi thảo luận với bác sĩ về tình trạng thai quá ngày dự sinh, thai phụ nên chuẩn bị những thông tin sau:

  • Ngày dự sinh
  • Tiền sử thai kỳ và sức khỏe
  • Kết quả khám thai gần nhất
  • Bất kỳ triệu chứng bất thường nào mà thai phụ gặp phải

Bà bầu cũng nên hỏi bác sĩ những câu hỏi sau:

  • Tình trạng sức khỏe của thai nhi hiện tại như thế nào?
  • Các biện pháp kích thích chuyển dạ có thể gây ra những rủi ro gì?
  • Khi nào thì cần sinh mổ?

Việc thảo luận với bác sĩ một cách cởi mở và đầy đủ thông tin sẽ giúp thai phụ hiểu rõ tình trạng sức khỏe của thai nhi và có quyết định phù hợp nhất cho cả hai mẹ con.

Gợi ý cho mẹ bầu

1. Tập luyện nhẹ nhàng

Bạn không cần vận động gắng sức. Hãy xoay người từ bên này sang bên kia, từ từ vặn ở thắt lưng, để cánh tay vung tự do. Bạn cũng có thể siết chặt mông và giữ 5 giây, sau đó thả ra. Hãy thử thực hiện 15-20 động tác xoay cánh tay và siết chặt mông sẽ tốt cho việc sinh hơn là ngồi thụ động.

>>> Đọc thêm: 7 cách làm cổ tử cung mở nhanh, đẻ thường nhanh dễ như ăn kẹo

2. Đi dạo hoặc làm cho tâm trí bận rộn

Điều này sẽ giúp giờ khắc sinh nở đến nhanh hơn, bạn sẽ không thấy mệt mỏi vì chờ đợi.

3. Lưu ý về các dấu hiệu chuyển dạ

Bạn có thể tìm hiểu thêm các dấu hiệu sắp chuyển dạ trên MarryBaby để biết mình sắp sinh hay chưa, từ đó đến bệnh viện để bác sĩ theo dõi và chuẩn bị cho quá trình sinh nở.

Sự phát triển của thai nhi tuần 40 gần như đã hoàn thiện và sẵn sàng cho quá trình chào đời của bé. Vì vậy lúc này mẹ nên chú ý bồi bổ, nghỉ ngơi và chăm đi khám thai nhiều hơn, không nên đi xa để đảm bảo cho quá trình vượt cạn diễn ra suôn sẻ nhé.

[inline_article id=272628]

Categories
Mang thai Chuyển dạ - Sinh nở

Những dấu hiệu chuyển dạ cho thấy mẹ sắp… lâm bồn

Những dấu hiệu chuyển dạ mẹ bầu cần nắm rõ

Dưới đây là những điều có thể xảy ra trong vài tuần đến vài ngày trước khi quá trình chuyển dạ bắt đầu:

Bé tụt xuống thấp. Nếu đây là lần đầu mang thai, bạn có thể cảm thấy sự sa bụng một vài tuần trước khi quá trình chuyển dạ bắt đầu do bé đang tụt xuống thấp hơn vào xương chậu của bạn. Bạn có thể cảm thấy áp lực nặng nề ở vùng xương chậu trong khi lồng ngực nhẹ nhàng hơn và bạn thấy dễ thở hơn. Tuy nhiên, đối với những người sinh con lần thứ hai, thứ ba, cảm giác này khá mơ hồ và mẹ bầu chỉ thực sự cảm thấy chúng khi “giờ G” đã điểm.

Bạn nhận thấy có sự gia tăng các cơn co thắt. Đây là dấu hiệu “báo động” rõ ràng và chính xác nhất. Mẹ bầu sẽ có cảm giác đau quặn, thắt như tử cung đang siết chặt (cảm giác quặn như khi có kinh nguyệt) chuẩn bị “tống” bé ra khỏi người mẹ. Cơn đau sẽ bắt đầu từ phần lưng dưới, tới phần bụng dưới và cuối cùng là tới hai chân của bạn. Những cơn co thắt thường xuyên và mạnh mẽ hơn có thể là dấu hiệu tiền chuyển dạ. Lúc này, cổ tử cung của bạn đang được chuẩn bị sẵn sàng cho quá trình chuyển dạ thật.

Bong nút nhầy tử cung. Nút nhầy cổ tử cung là một khối nhỏ chất nhầy đặc chặn đường dẫn từ cổ tử cung đến tử cung của bạn. Nút chặn này có thể thoát ra một lúc thành một mảng, hoặc tiết ra theo dạng dịch âm đạo trong nhiều ngày. Nút nhầy này có thể có lẫn máu (màu hồng, nâu hay đỏ).

dấu hiệu chuyển dạ
Trong giai đoạn này, một số phụ nữ có cảm giác quặn như khi có kinh nguyệt

Vỡ nước ối. Hầu hết phụ nữ bắt đầu có những cơn co thắt thường xuyên trong một khoảng thời gian trước khi nước ối vỡ, nhưng trong một số trường hợp, nước ối vỡ mà không có dấu hiệu co thắt báo trước. Một khi nước ối vỡ, quá trình chuyển dạ thường mau chóng theo sau. (Nếu các cơn co thắt không tự bắt đầu, bạn sẽ được thực hiện các phương pháp giục sinh).

Thông thường, quá trình sinh con sẽ diễn ra ngay khi nước ối vỡ. Mặc dù vậy, không giống như trong phim ảnh, khi mẹ bầu vỡ ối, không phải bé nào cũng lập tức chào đời một cách dễ dàng. Thậm chí, một số bé còn chờ tới vài tiếng đồng hồ mới chịu “chui” ra khỏi bụng mẹ. Dù nước ối tuôn ra mạnh hay chỉ nhỏ giọt, bạn cũng hãy đến bệnh viện ngay.

Làm sao để biết đó là chuyển dạ thật hay giả?

Đôi khi rất khó phân biệt được chuyển dạ giả với giai đoạn đầu của chuyển dạ thật. Dưới đây là một số điều có thể giúp bạn phân biệt:

Những cơn co thắt chuyển dạ giả diễn ra bất ngờ, không thường xuyên, khác nhau về độ dài và cường độ. Mặc dù co thắt chuyển dạ thật lúc ban đầu cũng có thể đột ngột, nhưng sau đó chúng sẽ trở nên đều đặn hơn, sau đó mạnh hơn và kéo dài lâu hơn chỉ khoảng thời gian ngắn.

Với chuyển dạ giả, cơn đau do co thắt thường tập trung ở vùng bụng dưới. Với chuyển dạ thật, bạn sẽ cảm thấy cơn đau ở vùng lưng dưới và bao quanh bụng.

Những cơn co thắt chuyển dạ giả có thể tự giảm dần. Chúng cũng có thể biến mất khi bạn bắt đầu hoặc ngừng một hoạt động hay thay đổi tư thế. Trong khi đó, những cơn co thắt chuyển dạ thật vẫn tồn tại và diễn ra bất kể bạn làm gì.