Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Mang thai lần đầu: 15 trải nghiệm đầu tiên tuyệt vời!

mang thai lần đầu, lần đầu làm mẹ
Cảm giác lần đầu làm mẹ hết sức tuyệt vời và thú vị khi lần đầu mang thai

1/ Lần đầu thử thai nhận kết quả 2 vạch

Vợ chồng bạn đang mong ngóng “tin vui”? Vậy, cảm giác thử thai và nhận được kết quả 2 vạch quả là cảm giác không gì tuyệt bằng. Cảm giác hồi hộp khi mua que thử thai, lo lắng khi làm xét nghiệm nước tiểu vào sáng sớm, run rẩy khi chờ kết quả, và niềm vui như vỡ òa khi 2 vạch đỏ “lù lù” xuất hiện. Tất cả những cảm xúc này dường như không thể nào quên được đối với những ai lần đầu mang thai.

2/ Lần đầu mang thai và ốm nghén

Khi còn là một cô bé, bạn khá tò mò khi thấy các cô, các dì xung quanh ốm nghén khi mang thai. Ốm nghén là gì? Tại sao có người còn ăn cả xi măng, gạch, vữa khi có em bé? Đó đã luôn là những điều thắc mắc của bạn và chỉ được giải đáp khi mang thai lần đầu. Nếu đã bắt đầu dị ứng với mùi, khó ăn những thứ từng là món yêu thích, thậm chí thèm ăn những thứ trước đây rất ghét, xin chúc mừng! Đó chính là cảm giác ốm nghén bạn khó thể tránh khỏi vào tam cá nguyệt đầu tiên!

>>> Bạn có thể tham khảo: Cảm giác lần đầu làm mẹ

3/ Lần khám thai, siêu âm đầu tiên

Mặc dù đã biết được tin vui qua que thử thai, nhưng bạn vẫn không giấu nổi niềm vui và sự hạnh phúc khi nghe bác sĩ khẳng định một lần nữa: “Bạn đang mang thai”. Chi tiết hơn, mẹ bầu còn nhận thêm các thông tin chi tiết về mầm sống nhỏ đang lớn lên trong bụng mình, phôi thai nhỏ bao nhiêu cm, đã có tim thai chưa. Các thông tin này chính là sợi dây gắn kết đầu tiên của tình mẹ con.

[inline_article id = 67451]

4/ Thông báo tin vui với mọi người

Từ anh xã, gia đình hai bên, cho đến bạn bè, đồng nghiệp, khi quyết định thông báo tin vui này, bạn chắc hẳn sẽ nhận được rất nhiều các sắc thái tình cảm. Vui mừng, bất ngờ, lo lắng, hồi hộp, đủ cả. Tiếp nhận những tình cảm này quả là khoảnh khắc đáng nhớ và khó có thể quên.

5/ Kết thúc tam cá nguyệt đầu tiên

lần đầu mang thai

Khi bước qua tháng thứ 4 của thai kỳ, đồng nghĩa bạn đang ở trong tam cá nguyệt thứ 2, tất cả những nơm nớp lo sợ nguy cơ dọa sảy thai sẽ dần tan biến. Bạn không còn phải quá để ý đến từng bước đi, cử chỉ lẫn cẩn thận trong chuyện ăn uống như 3 tháng đầu mang thai. Cảm giác ốm nghén cũng dịu đi, bụng lại chưa quá to để cảm thấy nặng nề, đây rõ ràng là thời gian khá thoải mái với mẹ bầu.

6/ Lần đầu mang thai và mua món đồ đầu tiên cho bé con

Không ít gia đình vì kiêng kỵ mà hạn chế chuyện mua sắm đồ đạc cho bé con trước khi sinh. Tuy nhiên, nếu bạn không lấn cấn gì về vấn đề này, khoảnh khắc mua sắm quần áo cho con, hay thậm chí mua một món đồ nội thất trang trí phòng cho bé quả là một cảm giác tuyệt vời của mẹ bầu lần đầu mang thai.

7/ Nghe thấy nhịp đập tim bé

Đây là một trong những sự kiện cực kỳ có ý nghĩa với mẹ bầu khi lần đầu mang thai. Nghe thấy nhịp tim của con đều đặn, gọn gàng và thật đáng yêu. Sinh linh bé bỏng ấy đang lớn dần lên trong mẹ, với dấu hiệu phát triển quá tốt mẹ không thể mong đợi hơn. Dĩ nhiên, anh xã của bạn cũng không nằm ngoài vùng phủ sóng của niềm hạnh phúc này. Điều này chắc hẳn sẽ mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho cảm xúc lần đầu mang thai.

8/ Ướm mình trong trang phục bầu

Nếu là cô nàng rất ít khi mặc những trang phục rộng thùng thình, đây sẽ là thời gian thích hợp để bạn thử ướm mình trong chiếc áo bầu rộng rãi. Có chút thoải mái không hề nhẹ phải không mẹ bầu? Thêm một cảm giác lần đầu mang thai, bạn có thể thoải mái phình bụng ra mà không sợ ai đó nói mình béo. Thật tuyệt vời!

9/ Cảm nhận con yêu chuyển động

Mẹ bầu chắc hẳn sẽ ghi lại ngày đầu tiên cảm nhận được sự chuyển động của bé trong tử cung. Khi bé con nấc cụt, đá hay đạp nhẹ vào bụng mẹ, có khoảnh khắc nào hạnh phúc hơn?

[inline_article id = 67538]

10/ Cảm giác ham muốn khi mang thai

Đó có thể là chứng thèm đồ ăn, hoặc thậm chí thèm “yêu đương” với anh xã mà mẹ bầu không thể kiềm chế được trong thai kỳ. Đừng đổ lỗi cho bản thân, hormone nội tiết tố mới là “thủ phạm” gây ra chút xáo trộn thú vị này.

lần đầu mang thai

11/ Hồi hộp tiên tri giới tính của con

Dù đã được dự báo về giới tính của bé trong lần siêu âm tháng thứ 4-5, mẹ bầu vẫn không thể kiềm nổi sự xúc động khi nghe bác sĩ đón con ra đời và thông báo: “Con gái/trai nhé!”.

12/ Khi anh xã cảm nhận bé con chuyển động

Vào cuối tam cá nguyệt thứ hai, bạn đã có thể chia sẻ cho anh xã cảm giác hạnh phúc khi chứng kiến bé con chuyển động. Niềm vui được san sẻ là niềm vui không gì sánh bằng khi lần đầu mang thai.

13/ Bắt đầu bước vào tam cá nguyệt thứ 3

6 tháng đầu tưởng như quá dài đã trôi qua nhanh chóng, làm bà bầu không ít giật mình khi nhận ra mình đã đi được 2/3 quãng đường. Cảm giác lo lắng và hồi hộp khi chuẩn bị cán đích cũng khá thú vị phải không mẹ bầu?

>>> Bạn có thể tham khảo: Những bà mẹ trẻ làm mẹ lần đầu

14/ Chuẩn bị xong đồ đạc cho con

Tất cả công cuộc chuẩn bị cho chỗ ngủ, đồ dùng của con gần như đã được hoàn tất. Trong thời gian chờ đợi ngày đi đẻ, ngắm nhìn những món đồ bé xinh đang hiện diện trong nhà quả là một niềm vui khó tả.

15/ “Chạm trán” ngày dự sinh

Có thể phải 1-2 tuần sau ngày dự sinh, bạn mới chính thức lên bàn đẻ, nhưng cảm giác “cán đích” khó quên này cũng đáng để ăn mừng lắm chứ nhỉ? Đừng ngại cùng anh xã tận hưởng nốt khoảng thời gian chỉ có 2 mình trước khi em bé ra đời bầu nhé!

Nhật Lãm

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Tổng hợp 12 cách trị nghẹt mũi cho bà bầu hiệu quả mà không ảnh hưởng thai nhi

Trong thai kỳ, dùng thuốc để trị bệnh có thể tác động không tốt đến sự phát triển của thai nhi. Vậy khi bị viêm mũi, sổ mũi, ngạt mũi, bầu phải áp dụng biện pháp nào để bệnh nhanh khỏi?

Trước khi tham khảo cách trị nghẹt mũi cho bà bầu, mẹ hãy tìm hiểu nguyên nhân gây triệu chứng này.

Nguyên nhân gây viêm thũi thai kỳ

Khoảng 30% mẹ bầu bị nghẹt mũi trong thời gian mang thai, hầu hết đều không phải do dị ứng hoặc bệnh nhiễm trùng. Tình trạng này được gọi là viêm mũi thai kỳ. Thông thường, bệnh khởi phát ở tháng thứ 2 và trở nặng hơn vào những tháng cuối.

Nguyên nhân chính gây chứng viêm mũi ở bà bầu là do lượng estrogen tăng cao trong thời gian mang thai, làm màng mũi sưng và đóng dịch nhầy. Hơn nữa, lượng máu tăng lên cũng làm sưng phù các mạch máu nhỏ, dẫn đến tình trạng đường thở bị thu hẹp.

Mẹ bầu nên chú ý phân biệt viêm mũi thai kỳ với các bệnh khác như dị ứng, cảm cúm, viêm họng, bệnh truyền nhiễm hay viêm xoang.

[key-takeaways title=””]

Viêm mũi thai kỳ chỉ gây mỗi triệu chứng nghẹt mũi, trong khi các bệnh khác thường đi kèm ho, đau họng, đau đầu, sốt, ngứa tai, ngứa mắt.

[/key-takeaways]

Cách trị nghẹt mũi cho bà bầu tại nhà

Một số cách trị nghẹt mũi cho bà bầu tại nhà dưới đây có thể hỗ trợ đường thở của mẹ thông thoáng hơn.

1. Uống nhiều nước

cách trị nghẹt mũi cho bà bầu
Cách trị nghẹt mũi cho bà bầu: Uống nhiều nước

Lượng nước nạp vào cơ thể giúp làm lỏng dịch đặc ở mũi. Mẹ bầu nên uống nước ấm, hoặc nước ấm pha với chanh và mật ong.

2. Cách trị nghẹt mũi cho bà bầu: Súc miệng nước muối

Thường xuyên súc miệng nước muối giúp ngăn ngừa vi khuẩn sinh sôi từ viêm mũi tấn công sang họng. Hơn nữa, khi súc miệng, một phần nước muối trở ngược lên mũi, giúp mũi sạch hơn.

3. Rửa mũi bằng nước muối

Dịch nhầy đọng nhiều ở mũi là nguyên nhân chính gây ngạt mũi và khó thở. Vì vậy, mẹ bầu có thể dùng nước muối sinh lý để vệ sinh mũi 2-3 lần/ngày, đây là một trong những cách trị nghẹt mũi cho bà bầu hiệu quả.

4. Tránh ăn cay hỗ trợ chữa ngạt mũi cho bà bầu

Gia vị cay như tiêu, ớt, mù tạt sẽ kích thích nước mũi tiết ra nhiều hơn. Do đó, mẹ bầu nên hạn chế đồ cay nếu không muốn tình trạng bệnh thêm trầm trọng.

>> Bạn có thể xem thêm: Bà bầu ăn cay có tốt không? Mẹ bầu thèm cay nên xem ngay!

5. Kê cao gối khi nằm để dễ ngủ hơn

Thói quen này giúp mẹ bầu dễ thở hơn khi ngủ và nghỉ ngơi. Ngoài ra, mẹ cũng nên tìm hiểu thêm tư thế ngủ tốt cho bà bầu trong suốt thai kỳ để có giấc ngủ ngon.

6. Dùng máy phun sương tạo độ ẩm

Mẹ bầu dùng máy phun sương tạo độ ẩm, nhất là lúc ngủ, hỗ trợ giảm bớt cảm giác khó chịu do tình trạng viêm mũi gây ra.

Đây cũng là cách trị nghẹt mũi cho bà bầu khá hiệu quả mà ngày càng nhiều mẹ áp dụng.

7. Duy trì luyện tập, vận động

cách trị nghẹt mũi cho bà bầu tại nhà
Cách trị nghẹt mũi cho bà bầu tại nhà bằng bài tập yoga

Duy trì tập luyện và vận động cũng giúp làm dịu cơn ngạt mũi. Tuy nhiên, mẹ nên tránh tập luyện ngoài trời bởi không khí ô nhiễm rất dễ khiến đường hô hấp bị kích ứng.

>> Bạn có thể tìm hiểu thêm: Tập thể dục cho mẹ bầu: 7 bài tập yoga cho thai kỳ luôn khỏe mạnh

8. Tránh khói bụi hỗ trợ chữa ngạt mũi cho bà bầu

Bên cạnh nghiêm túc thực hiện cách trị nghẹt mũi cho bà bầu, mẹ cũng nên nên tránh tiếp xúc với môi trường nhiều khói thuốc, mùi sơn, mùi nước hoa hay rượu.

8. Cách chữa cảm cúm ngạt mũi cho bà bầu bằng xông hơi

Đây là cách trị nghẹt mũi cho bà bầu tuy mang tính tạm thời, nhưng lại đem đến sự dễ chịu nhẹ nhàng. Làm ẩm chiếc khăn với nước nóng, sau đó đắp lên mặt và hít thở.

Có nên dùng thuốc trị nghẹt mũi cho bà bầu?

Dùng thuốc sai cách có thể đem đến những hiểm họa khôn lường đến sự phát triển của thai nhi trong bụng. Vì vậy, mẹ bầu tuyệt đối không nên tự ý sử dụng thuốc trong thai kỳ, nhất là 3 tháng đầu mang thai, khi chưa nhận được chỉ định từ phía bác sĩ.

[inline_article id=69958]

Nếu tình trạng ngạt mũi không đỡ hơn, bạn nên đi thăm khám để bác sĩ kê toa thuốc phù hợp và an toàn. Bên cạnh đó, còn một số lưu ý khác khi dùng thuốc bà bầu cần lưu ý:

-Tránh lạm dụng thuốc xịt mũi, vì nó có thể làm tăng tình trạng viêm mũi và triệu chứng ngạt mũi khó chịu.

-Thuốc dạng xịt thường chứa corticoid, chất khi nạp vào cơ thể có thể gây hại cho thai nhi, nhưng chỉ có hại khi bạn sử dụng dưới dạng uống.

cách chữa ngạt mũi cho bà bầu

Cách trị nghẹt mũi cho bà bầu theo mẹo dân gian

1. Chữa ngạt mũi cho bà bầu bằng tỏi

Người xưa thường chữa ngạt mũi bằng tỏi chứa nhiều thành phần kháng sinh như Allincin, giúp chống lại các virus gây bệnh.

Có thể chữa ngạt mũi cho bà bầu bằng tỏi qua các cách dưới đây:

Chế biến tỏi trong các món ăn hàng ngày: Bạn có thể sử dụng tỏi trong các món sào như rau muống sào tỏi, rau cải sào tỏi, bí ngô sào tỏi,… Bên cạnh đó bạn có thể ăn trực tiếp tỏi nếu không thấy khó chịu với mùi nồng của nó.

Xông mũi bằng tỏi: Bạn xay nát củ tỏi, sau đó cho hết phần tỏi say nát vào mảnh vải mỏng. Xông mũi bằng cách đưa tỏi lên hít sâu vào nhiều lần. Làm theo cách này nhiều lần trong 1 tuần bạn sẽ thấy được hiệu quả bất ngờ.

Kết hợp tỏi với gừng tươi: Tỏi và gừng rửa sạch, thái nhỏ rồi cho vào lọ ngâm với giấm, bịt kín, sau chừng 30 ngày thì dùng được, pha chế với nước chấm hoặc mỗi ngày uống 10ml sau bữa ăn.

Nhỏ mũi bằng nước tỏi: Bóc vỏ, rửa sạch, giã nát, ép lấy nước rồi dùng nước sôi để nguội pha loãng gấp 10 lần, nhỏ mũi mỗi ngày từ 3 – 5 lần. Hoặc dùng nửa tép tỏi, giã nhuyễn trong chén đã rửa sạch rồi cho 10 ml nước muối sinh lý (Natri clorid 0,9%) vào chén, khuấy nhẹ, bỏ bã, gạn lấy phần nước trong, dùng để nhỏ mũi 2 – 3 lần trong ngày.

>> Bạn có thể tìm hiểu thêm: Bà bầu ăn tỏi được không? Đọc ngay kẻo hối hận mẹ nhé!

2. Dùng rau kinh giời, lá tía tô

Hai loại lá này hỗ trợ cực tốt trong việc chữa cảm cúm nhờ vị cay, tính ấm. Cách thực hiện rất đơn giản: Cho một nắm kinh giới, một nắm tía tô sắc lấy nước uống. Sau khi uống, mẹ bầu nên ăn thêm cháo và giữ ấm cho cơ thể.

3. Cách trị nghẹt mũi cho bà bầu theo dân gian bằng hành

Với tính sát khuẩn mạnh, hành là vị thuốc giúp trị cảm hiệu quả và cũng là nguyên liệu chống động thai. Mẹ bầu có thể nấu cháo gạo tẻ, cho thêm nhiều hành, ăn nóng và giữ ấm cơ thể. Ngoài cháo, mẹ có thể cho hành vào trứng gà kèm kinh giới, tía tô để chiên hoặc hấp.

Cách trị nghẹt mũi cho bà bầu tại nhà thực hiện khá đơn giản. Mẹ hãy thử áp dụng một trong những cách trên để đánh giá mức hiệu quả cho mỗi phương pháp nhé.

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Bà bầu mất ngủ phải làm sao?

bà bầu mất ngủ
Nguyên nhân bà bầu mất ngủ

Bà bầu mất ngủ ảnh hưởng rất nhiều đến tâm lý và sức khỏe thai kỳ. Nếu tình trạng mất ngủ kéo dài, bà bầu dễ rơi vào trầm cảm thai kỳ, một căn bệnh âm thầm nhưng vô cùng nguy hiểm. Vì thế, chị em nên nhớ kỹ những điều này khi bị mất ngủ trong lúc mang thai để bảo vệ bản thân và thai nhi nhé.

Nguyên nhân khiến bà bầu mất ngủ

1. Hormone thay đổi

Những thay đổi hormone nội tiết tố trong cơ thể, cộng thêm tác dụng phụ khi mang thai đã ảnh hưởng không ít đến hệ tiêu hóa của mẹ bầu từ đó gây ra táo bón, ợ nóng, khó tiêu, đầy bụng. Tất cả các yếu tố này đều khiến mẹ bầu khó chịu, ngủ không ngon giấc và rơi vào trạng thái mất ngủ thường xuyên.

2. Tư thế ngủ không thoải mái

Càng về các tháng cuối của thai kỳ, áp lực của thai nhi càng gây chèn ép nội tạng nhiều hơn khiến bà bầu khó thở, mệt mỏi dẫn đến mất ngủ. Vì vậy, bà bầu nên thường xuyên thay đổi tư thế ngủ để tìm cảm giác dễ chịu nhất giúp bạn ngủ ngon nhé.

3. Mơ ngủ

Khi mang thai, cơ thể mệt mỏi cộng với nhiều nỗi lo lắng của mẹ cho em bé sắp chào đời, điều này có thể khiến mẹ thường xuyên mơ ngủ. Những giấc mơ có thể khiến bạn tỉnh giấc giữa đêm và khó ngủ lại dẫn đến thiếu ngủ.

4. Chuột rút thai kỳ

Tình trạng này rất phổ biến khi bạn mang thai. Nếu thường xuyên bị chuột rút vào ban đêm chắc chắn bạn cũng dễ bị mất ngủ, nhất là trong tam cá nguyệt thứ 3.

5. Đi tiểu đêm

bà bầu mất ngủ
Đi tiểu đêm có thể khiến bà bầu mất ngủ

Sự chèn ép của thai nhi lên bàng quang khiến bà bầu mót đi tiểu liên tục. Điều này cũng khiến bạn bị mất ngủ và mệt mỏi.

6. Thai nhi đạp nhiều

Càng về các tháng cuối của thai kỳ, thai nhi càng hoạt động mạnh hơn. Sự quẫy đạp của bé sẽ khiến mẹ bị đau, thức giấc và khó ngủ lại.

Mất ngủ ở bà bầu có ảnh hưởng đến thai nhi không?

Mặc dù việc mẹ bị mất ngủ không làm thai nhi mất ngủ theo, song lại khiến mẹ bị căng thẳng, mệt mỏi nên sẽ ảnh hưởng đến thần kinh của em bé trong bụng. Ngoài ra, việc mất ngủ khiến sức đề kháng của mẹ giảm sút dẫn đến ăn uống kém, dễ mắc bệnh. Những điều này đều ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi, khiến bé có nguy cơ bị sinh non hoặc mẹ sảy thai cao.

Ngoài ra, các chuyên gia cảnh báo, mẹ bầu ngủ ít hơn 6 tiếng mỗi ngày trong tháng cuối thai kỳ sẽ có nguy cơ sinh mổ cao hơn hoặc chuyển dạ lâu hơn.

Cách chữa mất ngủ cho bà bầu

Giấc ngủ quan trọng là vậy nên mẹ bầu cần cố gắng thay đổi các thói quen ăn uống, sinh hoạt để cơ thể thích nghi tốt hơn với từng giai đoạn của thai kỳ. Điều này sẽ mang đến cảm giác dễ chịu và giúp bạn ngủ ngon giấc.

1. Cách chữa cho bà bầu mất ngủ 3 tháng đầu thai kỳ

Những thử thách lớn nhất ở giai đoạn này là mẹ bầu thường đi tiểu nhiều, cảm giác đau xương chậu và đau ngực, buồn nôn do ốm nghén. Tất cả các triệu chứng này đều gây ra chứng mất ngủ ở bà bầu, vì vậy bạn cần khắc phục bằng cách:

♦ Hạn chế uống nước vào buổi tối

Việc uống nước nhiều vào buổi tối sẽ khiến bà bầu đi tiểu đêm gây thức giấc và khó ngủ lại. Để không đi tiểu đêm, bà bầu nên giảm uống nước sau 6 giờ tối.bà bầu mất ngủ

♦ Lập thời khóa biểu cụ thể cho các sinh hoạt của bạn

Ví dụ, từ 2-4 giờ chiều, bạn phải có một giấc ngủ ngắn để cơ thể được thư giãn và ngủ ngon vào ban đêm. Lưu ý, giấc ngủ ngày chỉ nên kéo dài 30 phút, vì nếu ngủ quá nhiều thì buổi tối bạn sẽ không còn buồn ngủ nữa.

♦ Không uống các thức uống chứa caffeine

Caffeine không tốt cho thần kinh của thai nhi và khiến mẹ bầu mất ngủ. Vì thế mẹ bầu không nên uống cà phê hoặc các loại trà để ngủ ngon giấc nhé.

♦ Uống trà gừng

Trà gừng giúp giảm các triệu chứng ợ nóng cũng như ốm nghén trong thai kỳ, nhờ đó sẽ giúp mẹ bầu ngủ ngon giấc hơn. Mẹ bầu có thể uống trà gừng ấm vào buổi tối để thư giãn giúp ngủ ngon giấc.

♦ Tập thể dục vào buổi chập tối

Vận động nhẹ nhàng giúp máu huyết lưu thông, giảm chứng chuột rút khi mang thai giúp mẹ bầu ngủ ngon vào ban đêm. Do đó, mẹ bầu nên đi bộ hoặc tập yoga vào buổi tối nhé.bà bầu mất ngủ

2. Cách chữa cho bà bầu mất ngủ 3 tháng giữa thai kỳ

Thử thách của mẹ bầu trong giai đoạn này là ợ nóng, chuột rút và tình trạng mộng mị. Những điều này xảy ra do sự thay đổi của cơ thể để thích nghi với sự phát triển của thai nhi cộng với những lo lắng tăng lên của mẹ. Vì vậy, mẹ bầu cần áp dụng các “chiến thuật” để mang lại giấc ngủ ngon trong giai đoạn này bao gồm:

♦ Kéo dài khoảng cách giữa bữa tối với thời điểm lên giường

Mẹ bầu cần ăn 4 giờ trước khi đi ngủ để hệ tiêu hóa xử lý hết thức ăn. Bên cạnh đó, mẹ bầu nên ngồi hoặc đứng sau bữa ăn để giữ axít không bị đẩy ngược lên cổ gây ra tình trạng ợ nóng.

♦ Tránh các thực phẩm dễ gây ợ nóng

Những món ăn có vị cay, nồng hoặc chua đều là tác nhân gây ợ nóng khiến mẹ bầu khó ngủ. Vì thế mẹ bầu nên tránh ăn các thực phẩm này vào bữa tối nhé.

♦ Không uống nước có ga

Nếu muốn giảm tình trạng chuột rút, mẹ bầu nên tránh uống nước có ga vì loại nước này gây mất cân bằng canxi dẫn đến chứng chuột rút. Vì vậy, mẹ bầu nên thay thế nước ngọt có ga bằng sữa ấm, nước ép trái cây, rau củ.

♦ Tránh căng thẳng

Hơn lúc nào hết, mang thai là giai đoạn mà tinh thần cần được thư giãn nhiều nhất. Nếu bị stress, mẹ bầu sẽ không thể ngủ ngon. Vì thế, bạn nên để cơ thể và tâm trí thư giãn bằng cách tắm nước ấm, nghe nhạc nhẹ, tưới cây, thiền… để giúp an thần và ngủ ngon nhé.bà bầu mất ngủ

3. Cách chữa cho bà bầu mất ngủ 3 tháng cuối thai kỳ

Trong giai đoạn này, bà bầu phải đối mặt với những cơn đau lưng trầm trọng, đi tiểu đêm thường xuyên, khó thở, ợ nóng và chuột rút gia tăng khiến bạn mất ngủ. Bạn có thể cải thiện giấc ngủ bằng các cách sau:

♦ Tìm tư thế ngủ dễ chịu

Bà bầu khó ngủ phải làm sao? Theo các chuyên gia, nằm nghiêng bên trái sẽ giúp mẹ bầu giảm bớt sức nặng của thai nhi lên cơ lưng và cột sống, đồng thời giúp em bé nhận được oxy nhiều hơn. Vì thế mẹ nên chọn tư thế nằm nghiêng bên trái, đồng thời kẹp một chiếc gối ở giữa hai chân để cảm thấy dễ chịu hơn nhé.

♦ Uống ít nước vào buổi tối

Trong vòng 2 giờ trước khi đi ngủ, bạn nên hạn chế uống nước để tránh bị đi tiểu đêm gây ra chứng mất ngủ.

♦ Không gian thông thoáng

Bà bầu mất ngủ phải làm sao? Không gian phòng ngủ thông thoáng mang đến cảm giác mát mẻ, dễ chịu và giúp mẹ bầu nhận được nhiều oxy hơn để thúc đẩy tuần hoàn máu, giúp bạn ngủ ngon giấc.

♦ Tắm nước ấm

Đối với chứng đau mỏi cơ bắp, việc massage nhẹ nhàng và tắm bằng nước ấm sẽ giúp cơ thể được thư giãn, lưu thông khí huyết, từ đó mang đến một giấc ngủ ngon cho bà bầu.bà bầu mất ngủ

♦ Ăn nhiều thực phẩm giàu axi folic

Mẹ bầu khó ngủ phải làm sao? Các chuyên gia khuyên bà bầu nên ăn nhiều các loại rau lá xanh và ngũ cốc để tăng cường lượng axit folic cho cơ thể. Axit folic giúp giảm các triệu chứng chuột rút, bứt rứt chân tay ở bà bầu, mang đến giấc ngủ ngon.

4. Các cách chữa mất ngủ ở bà bầu khác

Ngoài các gợi ý trên, bà bầu mất ngủ cả đêm có thể tìm đến các biện pháp sau:

♦ Gối cao

Kê gối cao đầu khi ngủ giúp bà bầu hạn chế sự khó chịu do chứng ợ nóng gây ra để ngủ ngon giấc hơn.

♦ Kê gối ở bụng

Áp lực của thai nhi lên cơ thể mẹ bầu gây ra sự khó chịu bất kể bạn nằm ở tư thế nào. Mặc dù nằm nghiêng bên trái là tư thế mang đến cảm giác dễ chịu nhất song nếu kết hợp với việc kê một chiếc gối dưới bụng sẽ càng giúp giảm áp lực của thai nhi và mang đến giấc ngủ ngon hơn cho bà bầu.

♦ Ngâm chân bằng nước ấm

Nước muối ấm có tác dụng thư giãn, lưu thông khí huyết, giúp giảm chứng chuột rút, khô nẻ bàn chân và mang đến giấc ngủ ngon cho bà bầu.bà bầu mất ngủ

♦ Không xem tivi, đọc sách báo, dùng điện thoại trên giường

Khi não phải tư duy hoặc bị kích thích quá nhiều sẽ ở trong trạng thái tỉnh táo khiến bạn không còn buồn ngủ nữa. Vì vậy, khi đã lên giường, bà bầu chỉ nên nghe nhạc nhẹ để giúp ngủ ngon hơn.

♦ Không nên ngủ khi chưa buồn ngủ

Việc ép bản thân phải ngủ khi đầu óc còn tỉnh táo sẽ gây áp lực cho não bộ khiến bạn càng khó đi vào giấc ngủ. Vì thế bà bầu chỉ nên ngủ khi bạn cảm thấy thật buồn ngủ nhé.

♦ Duy trì thói quen ngủ đúng một giờ

Thiết lập đồng hồ sinh học cho cơ thể không chỉ giúp tránh khỏi tình trạng mất ngủ mà còn ngăn ngừa bệnh đãng trí sau sinh rất hiệu quả. Vì thế, bạn nên duy trì thói quen đi ngủ vào một giờ nhất định để không bị chứng mất ngủ làm phiền.

[inline_article id = 76900]

Bà bầu mất ngủ do nhiều nguyên nhân và gây ảnh hưởng xấu tới sức khỏe thai kỳ. Vì thế, để có giấc ngủ ngon, bà bầu nên tìm cách khắc phục các nguyên nhân gây mất ngủ bằng các cách MarryBaby gợi ý trong bài viết này nhé.

MarryBaby

Nhật Lãm

Categories
3 tháng đầu Mang thai

7 dấu hiệu nguy hiểm trong 3 tháng đầu mang thai

3 tháng đầu mang thai là thời điểm vô cùng quan trọng đối với phụ nữ mang thai. Lúc này, mẹ bầu cần cẩn thận để thai nhi được an toàn. Cùng xem ngay 7 dấu hiệu nguy hiểm trong 3 tháng đầu mang thai nhé!

3 tháng đầu mang thai
Dấu hiệu nguy hiểm khi mang thai 3 tháng đầu

1/ Nôn ói nhiều mất kiểm soát

Trong 3 tháng đầu mang thai, buồn nôn, ói mửa do ốm nghén là dấu hiệu hoàn toàn bình thường. Thông thường, ốm nghén sẽ bớt dần khi bạn bước vào tam cá nguyệt thứ 2, nhưng cảm giác buồn nôn vẫn có thể theo đến tận cuối thai kỳ. Ốm nghén, buồn nôn không ảnh hưởng gì đến sự phát triển của thai nhi.

Hiện tượng này chỉ trở nên bất thường và đáng lo khi bầu nôn quá nhiều. Nếu để tình trạng kéo dài, rất dễ làm mẹ bầu giảm cân, chóng mặt, mất nước và mất cân bằng điện giải. Vì vậy, khi bị ói mửa quá nhiều không kiểm soát, mẹ bầu nên đi thăm khám để được theo dõi và điều trị.

2/ Ra máu bất thường

Một trong những dấu hiệu bất thường khi mang thai 3 tháng đầu là việc ra máu đột xuất. 30% phụ nữ mang thai bị ra máu trong 3 tháng đầu thai kỳ và 50% trong số này phải đối diện với nguy cơ sảy thai cao. Nếu đó chỉ là một vài đốm máu nhỏ ở đáy quần, mẹ bầu có thể yên tâm bởi không có gì quá đáng lo.

[inline_article id = 66670]

Tuy nhiên, nếu máu chảy nhiều hoặc ra liên tục trong 2 giờ liền, đồng thời máu có màu đỏ tươi, chắc chắn thai nhi trong bụng đang gặp nguy hiểm. Trường hợp đầu tiên dự đoán là dọa sảy thai khi bầu bị ra máu nhiều, đau bụng kèm hiện tượng chuột rút. Trường hợp thứ 2 có thể là mang thai ngoài tử cung nếu ra máu nhiều kèm đau bụng dưới dữ dội.

Ngay khi phát hiện những bất thường trên, mẹ bầu nên đi thăm khám ngay để được bác sĩ kiểm tra, theo dõi và xét nghiệm để tìm nguyên nhân.

3/ Ngứa vùng kín khi mang thai

Hiện tượng “cô bé” ẩm ướt nhiều hơn trong thai kỳ, đặc biệt là 3 tháng đầu mang thai, là triệu chứng khá phổ biến. Tình trạng chỉ trở nên báo động khi dịch ra quá nhiều, có mùi hôi, gây ngứa ngáy. Đây rất có thể là dấu hiệu bầu đã bị nhiễm trùng vùng kín hoặc mắc các bệnh lây qua đường tình dục.

Các bệnh này nếu không được điều trị dứt điểm trong thai kỳ rất dễ gây hại cho thai nhi. Vì vậy, thay vì e ngại, bầu nên đi thăm khám phụ sản để phát hiện bệnh kịp thời và điều trị đúng thời điểm, bảo đảm an toàn cho sức khỏe mẹ lẫn con.

3 tháng đầu mang thai
Ngứa vùng kín khi mang thai là dấu hiệu nguy hiểm trong 3 tháng đầu bầu cần lưu ý

4/ Bà bầu bị sốt cao

Thân nhiệt phụ nữ mang thai nóng hơn bình thường, nhưng khi sốt cao quá 38 độ, đó có thể xem là dấu hiệu nguy hiểm trong thai kỳ, đặc biệt là trong tam cá nguyệt đầu tiên. Nguyên nhân gây sốt thông thường là do bệnh nhiễm trùng, sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến thai nhi nếu không điều trị kịp thời.

Sốt cao kèm phát ban, đau khớp là dấu hiệu của bệnh nhiễm trùng cytomegalovirus, toxoplasma hoặc parvovirus. Những vi khuẩn này cực kỳ nguy hiểm, bởi chúng có thể gây ra dị tật điếc bẩm sinh ở thai nhi. Do đó, khi phát hiện mình sốt cao, bầu nên yêu cầu anh xã, người nhà đưa mình nhập viện hoặc đi thăm khám để kết luận bệnh.

5/ Hoa mắt, chóng mặt thường xuyên

Ốm nghén gây ra hoa mắt, chóng mặt, nhưng nếu quá thường xuyên có thể là dấu hiệu của bệnh huyết áp thấp thai kỳ. Nếu bầu luôn cảm thấy mệt mỏi, chỉ cần đứng lên, ngồi xuống cũng đã cảm thấy chóng mặt, nên đi khám để bảo đảm an toàn cho bản thân lẫn thai nhi.

3 tháng đầu mang thai

6/ Đau đầu, sưng phù cơ thể

Đau đầu nhẹ hoặc đau nửa đầu khi mang thai là hiện tượng không mấy đáng lo, ngay cả chuyện sưng phù vì cơ thể bị giữ nước khi mang thai cũng vậy. Tuy nhiên, nếu bầu đột nhiên đau đầu, ăn uống kém, mặt và bàn tay sưng phù bất thường, đó có thể là dấu hiệu của chứng tiền sản giật. Lúc này, không gì cần thiết bằng chuyện thăm khám bác sĩ để được theo dõi và điều trị bệnh.

7/ Đi tiểu bị đau buốt hoặc ra máu

Hiện tượng đau buốt hoặc ra máu khi đi tiểu có thể là dấu hiệu của bệnh viêm bàng quang hoặc nhiễm trùng đường tiểu. Nếu không trị dứt điểm trong 3 tháng đầu mang thai, bệnh rất dễ gây sinh non. Đây là những dấu hiệu thai yếu 3 tháng đầu mà mẹ cần đặc biệt chú ý.

MarryBaby

Nhật Lãm

Categories
Mang thai 3 tháng cuối

Thực đơn cho bà bầu 3 tháng cuối ngon miệng và không tăng cân

Mẹ bầu cần phải xây dựng được thực đơn cho bà bầu 3 tháng cuối vừa khoa học vừa giàu dưỡng chất. Vậy cách thức xây dựng thực đơn dinh dưỡng cho bà bầu 3 tháng cuối như thế nào? Mẹ bầu nên ăn gì? Tất cả sẽ được MarryBaby giải đáp trong bài viết dưới đây, hãy theo dõi ngay nhé!

Nguyên tắc xây dựng thực đơn cho bà bầu 3 tháng cuối

Trong 3 tháng cuối thai kỳ, bạn không cần phải ăn quá nhiều chỉ cần nạp thêm mỗi ngày khoảng 450 Kcal (tức là 2450Kcal/ngày). Để mẹ bầu xây dựng được thực đơn cho bà bầu 3 tháng cuối thì cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Tỷ lệ đạm động vật/ đạm tổng số ≥ 35%. Chọn đạm có giá trị sinh học cao.
  • Chất bột đường: Chiếm 55 – 60% tổng năng lượng khẩu phần. Chọn loại carbohydrate phức hợp, còn lớp cám.
  • Chất béo (Lipid): Chiếm 25 – 30% tổng năng lượng khẩu phần.
  • Iốt: 220mcg/ngày.
  • Can xi: 1.200mg/ngày.
  • Viatmin D: 800IU/ngày (= 20mcg)
  • Natri (Sodium): < 2.000mg/ngày.
  • Sắt: 27.4mg/ngày (khẩu phần có lượng thịt hoặc cá > 90g /ngày).
  • Axit folic: 600mcg/ngày.
  • Các vitmain và khoáng chất khác: theo nhu cầu khuyến nghị của người bình thường.
  • Nước: 2 – 2.5 lít/ngày.
  • Chất xơ: 28g/ngày.
  • Số bữa ăn trong ngày: 4 – 5 bữa.

>> Bạn nên xem thêm: ‘Bỏ túi’ chế độ dinh dưỡng hoàn hảo cho mẹ bầu

Thực đơn cho bà bầu 3 tháng cuối

Khi bạn đã biết các nguyên tắc xây dựng thực đơn cho bà bầu 3 tháng cuối; thì nên tham khảo thực đơn được gợi ý từ Viện Dinh dưỡng Quốc gia dưới đây nhé.

 

Mẹ bầu nên ăn gì

>> Bạn nên xem thêm: Thực đơn cho bà bầu hàng ngày đầy đủ dinh dưỡng khi mang thai

Mẹ bầu 3 tháng cuối nên ăn gì?

Ngoài vấn đề xây dựng thực đơn cho bà bầu 3 tháng cuối, mẹ nên lưu ý bổ sung các thực phẩm vào thực đơn như sau:

  • Trái cây và rau quả: Đây là nguồn cung cấp chất xơ và vitamin dồi dào và an toàn cho bạn mỗi ngày. Bạn nên bổ sung 5 phần trái cây và rau quả mỗi ngày.
  • Thực phẩm giàu tinh bột: Các thực phẩm như bánh mì, khoai tây, ngũ cốc ăn sáng, gạo, mì ống và mì… sẽ giúp bạn bổ sung năng lượng.
  • Chất đạm: Thực phẩm gồm thịt (tránh gan), cá, thịt gia cầm, trứng, đậu, đậu và các loại hạt. Đây là nguồn protein giúp hỗ trợ cho sự phát triển của em bé.

>> Bạn nên xem thêm: Ăn gì để thai nhi tăng cân nhanh và đều, mẹ bầu đọc ngay nhé!

Mẹ bầu nên tránh ăn gì trong 3 tháng cuối?

dinh dưỡng cho bà bầu 3 tháng cuối

Bên cạnh vấn đề thực đơn cho bà bầu 3 tháng cuối, bạn nên lưu ý mẹ bầu nên tránh ăn gì để đảm bảo sức khỏe cho mẹ và bé. Dưới đây là lưu ý mẹ nên nhớ:

  • Tình trạng ợ nóng có thể xuất hiện khá nhiều trong giai đoạn này. Vì thế, mẹ bầu không nên ăn quá nhiều thức ăn cay nóng; nhiều gia vị; thức ăn chiên xào nhiều dầu mỡ để giảm áp lực cho dạ dày.
  • Giảm bớt lượng muối trong dinh dưỡng cho bà bầu 3 tháng cuối để mẹ bầu tránh bị sưng phù, tích nước.
  • Tránh ăn ngọt, tinh bột quá nhiều để mẹ bầu tránh bị tiểu đường thai kỳ.
  • Hạn chế ăn ngoài hàng quán không đảm bảo vệ sinh để đảm bảo sức khỏe cho mẹ và bé.
  • Không nên ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn chứa phụ gia và chất bảo quản không tốt cho sức khỏe.
  • Không nên uống nước đá sẽ tăng nguy cơ bị viêm họng và gây co thắt huyết mạch.
  • Tránh ăn đu đủ xanh, lô hội, nhãn,… vì có thể làm co bóp tử cung gây sinh non hoặc làm lạnh bụng gây đau bụng.

[inline_article id=717]

Như vậy, bạn đã biết cách xây dựng thực đơn cho bà bầu 3 tháng cuối cũng những thực phẩm mẹ bầu nên ăn gì và tránh ăn gì. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho mẹ bầu trong việc bổ sung tốt những dinh dưỡng cho bà bầu 3 tháng cuối.

Categories
Mang thai Chuyển dạ - Sinh nở

Mách mẹ cách rặn đẻ khi sinh, cả đẻ thường lẫn đẻ không đau

Khi cổ tử cung đã mở đủ rộng để đầu em bé lọt qua, lúc này, các cơn co thắt bắt đầu dữ dội hơn, kích cảm giác rặn đẻ ở mẹ bầu. Đó là điều hiển nhiên sẽ xảy ra với ca sinh thường không hỗ trợ. Tuy nhiên, với phương pháp đẻ không đau, rất nhiều mẹ bầu không có cảm giác rặn. Điều này vô tình làm kéo dài quá trình sinh nở, đôi khi lại phải nhờ đến sự can thiệp của forcep, giác hút hoặc phải chuyển qua sinh mổ. Tìm hiểu về cách rặn đẻ cho mẹ bầu ở bài viết dưới đây!

cách rặn đẻ, rặn đẻ
Cách rặn đẻ khi sinh thường và áp dụng gây tê màng cứng không hẳn là giống nhau

Thời điểm nào mẹ nên tiến hành rặn đẻ?

Thời gian chuyển dạ đối với những người sinh con so thường kéo dài hơn so với những người sinh con rạ, khoảng 12-24 tiếng tính từ khi xuất hiện cơn co tử cung chuyển dạ đầu tiên.

Khi chuyển dạ sẽ xuất hiện các cơn gò tử cung, cơn gò này thường ngắn, kéo dài từ 10-15 giây và tần số xuất hiện khoảng 10 phút/cơn. Các cơn co thắt này sẽ kèm theo cơn đau nhẹ. Và khi càng đến gần thời điểm bé ra đời thì cơn gò càng kéo dài, lên đến 15-40 giây. Khi các cơn gò xảy ra liên tục, khoảng 10 phút có 3 cơn gò, làm mẹ đau bụng dữ dội chính là lúc người mẹ nên rặn đẻ.

Cơn gò tử cung có tính chất chu kỳ và thường theo thì: co, kéo dài và nghỉ. Khi co, các mẹ sẽ có cảm giác bụng cứng lên, đau đớn tăng lên và kéo dài, sau đó cảm giác đau sẽ giảm dần và không cảm thấy đau nữa rồi ở trạng thái nghỉ. Các cơn co tử cung sẽ lặp đi lặp lại cho đến lúc em bé chào đời.

Việc thai phụ biết cách hít thở và cách rặn đẻ đúng sẽ giúp quá trình vượt cạn được rút ngắn. Không nên rặn sớm quá hay rặn không đúng sẽ làm cho cuộc chuyển dạ kéo dài, đau đơn và thậm chí gây nguy hiểm đến tính mạng của hai mẹ con. Con bị ngạt, mẹ mất sức, tổn thương đường sinh dục, băng huyết sau sinh…

Cách rặn đẻ khi sinh con lần đầu
Cách rặn đẻ trong quá trình chuyển dạ và rặn đẻ, các mẹ nên tránh la hét dễ làm mất sức

Hướng dẫn cách rặn đẻ “chuẩn” cho các mẹ

Xem ngay kinh nghiệm đẻ không đau sau đây:

Cách thở

Các mẹ nên chú ý tập trung hơi thở của mình dựa theo tính chất chu kỳ của cơn gò tử cung.

Khi cơn gò tử cung bắt đầu xuất hiện, mẹ sẽ cảm nhận đau đớn, lúc này mẹ nên tập trung vào hơi thở để giảm đau và giữ sức. Hít sâu bằng mũi và thở ra bằng miệng. Khi cơn đau càng tăng thì thở càng nhanh và nông hơn, tần suất của nhịp thở tăng dần. Khi thấy đau càng nhiều thì mẹ nên thở càng nhanh. Tiếng thở ra phát ra thành tiếng càng tốt. Khi thấy cơn đau giảm bớt thì nên thở chậm lại và thở sâu hơn, giảm dần tần suất nhịp thở.

Ở giữa các cơn co tử cung ở thì nghỉ, các mẹ nên thở nhẹ nhàng, thở sâu bình thường để lấy lại sức bị mất cho những lúc thở nhanh, nông ở những lúc co và tích trữ năng lượng cho lần thở tiếp theo. Tốt nhất, thai phụ nên thư giãn toàn thân.

Khi bác sĩ cho phép rặn, mẹ nên tập trung rặn đúng cách để đẩy thai nhi ra khỏi bụng mẹ. Nếu không, mẹ có thể bị xổ thai kéo dài làm mất sức mẹ mà con cũng có thể bị ngạt. Kinh nghiệm truyền tai của các chị em trong thời điểm này là mẹ nên tập rặn, không la hét, vì càng la hét càng mất sức.

[inline_article id=123279]

Cách rặn đẻ thường

Sanh thường có đau không? Đa số các mẹ bầu khi bước vào giai đoạn thứ 2 của chuyển dạ đều có cảm giác muốn rặn đẻ. Vị trí của thai nhi lúc này nằm đè lên dây thần kinh Ferguson Plexus, tạo ra phản xạ Ferguson, thúc giục mẹ bầu phải rặn. Đôi khi, vẫn có trường hợp, bạn chịu đau đẻ nhưng không hề có cảm giác muốn rặn hay đẩy bé con ra. Thông thường, nguyên nhân là do tác dụng của thuốc gây tê ngoài màng cứng, khiến cơ thể mẹ bầu “vô cảm” với sự kích thích hay đau đớn.

Thông thường, đến giai đoạn cuối của quá trình chuyển dạ, mẹ sẽ thấy sự thôi thúc bản thân rặn ra một cách thật mãnh liệt. Nếu rặn ngay khi cảm giác này xuất hiện, mẹ có thể sẽ bị mất sức và dễ làm rách âm đạo. Cách đẻ không đau là hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ và nữ hộ sinh, cố gắng kiểm soát cảm giác muốn rặn của mình cho đến thời điểm thích hợp.

Khi cơn co tử cung xuất hiện, bụng mẹ cứng dần và xuất hiện cơn đau, mẹ nên hít vào thật sâu. Sau đó nín thở, miệng ngậm chặt lại, hai tay nắm chặt vào thành bàn sinh, hai chân đạp mạnh vào hai ống treo cổ chân của bàn sinh, rặn mạnh đẩy hơi xuống bụng như lúc mẹ đang đi tiêu, nhưng tận sức hơn, giúp đẩy mạnh thai nhi ra ngoài.

>>> Bạn có thể tham khảo: 3 cách chuyển dạ nhanh, ít đau khi sinh thường

Bên cạnh mẹ lúc này, nữ hộ sinh sẽ đếm nhịp cho mỗi lần rặn. Thông thường sau khoảng 10-15 nhịp, mẹ sẽ hít vào 1 hơi khác và tiếp tục rặn.

Mẹ cũng sẽ được rạch tầng sinh môn để đầu em bé dễ dàng đi ra ngoài và vết thương sau khi sinh sẽ dễ lành hơn.

Lưu ý: Tư thế chuẩn của thai phụ lúc này là giữ cho lưng thẳng, áp sát vào mặt bàn sinh và phần mông phải cong lên phía trước. Giữa 2 cơn co tử cung, lúc hết đau thì thở sâu vào điều hòa, thả lỏng, dưỡng sức để tập trung vào đợt rặn kế tiếp.

Khi thai nhi xổ đầu, bác sĩ sẽ tiếp tục đỡ sinh, chủ động kéo thân, mông và tay em bé ra khỏi cửa mình. Đến lúc này xem như cuộc vượt cạn đã kết thúc, mẹ có thể thở ra nhẹ nhõm vì thành công, mẹ tròn con vuông. Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp rắc rối, như thai nhi quá to có khó ra ngoài thì bác sĩ sẽ sử dụng một số thủ thuật để đưa em bé ra ngoài.

[inline_article id = 67471]

Cách đẻ thường không bị rạch

Có những cách rặn đẻ giúp mẹ sinh bé yêu trong tích tắc theo mẹo dân gian đã được khoa học ủng hộ. Đó chính là chuẩn bị chế độ ăn cho bà bầu khoa học, chăm chỉ massage tầng sinh môn và tư thế sinh con “chuẩn”.

1. Chế độ dinh dưỡng 

Ngoài việc bổ sung các vitamin và dưỡng chất đầy đủ trong thời gian mang thai, mẹ nên chọn những loại thực phẩm có chứa dầu và chất béo lành mạnh. Việc hấp thu những dưỡng chất này sẽ giúp da có thêm độ ẩm và độ đàn hồi. Nhiều nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng mẹ bầu ưu tiên chất béo lành mạnh trong chế độ ăn hàng ngày sẽ ít có nguy cơ bị rạch khi sinh nở hơn.

cách rặn đẻ
Cách rặn đẻ đúng chuẩn cho mẹ bầu

2. Massage tầng sinh môn bằng dầu dừa

Từ tuần thứ 34 thai kỳ mẹ có thể sử dụng dầu dừa để massage tầng sinh môn mỗi ngày, mỗi lần massage trong khoảng 5 phút. Theo kinh nghiệm dan gian cách này sẽ làm tăng tính đàn hồi cho da vùng sinh môn, giúp cổ tử cung dễ dàng mở khi sinh nở. Đặc biệt massage tầng sinh môn mỗi ngày sẽ giúp sản phụ khi đẻ không bị rạch.

3. Tư thế sinh con

Trong thời gian mang thai mẹ nên tìm hiểu tư thể sinh con thẳng đứng,ngồi xổm, quỳ, hay nửa nằm nửa ngồi (có người đỡ) sẽ giúp cho bé xổ ra dễ dàng hơn.

>>> Bạn có thể tham khảo: 10 dấu hiệu chuyển dạ sắp sinh chính xác nhất

Đẻ không đau ảnh hưởng thế nào đến cách rặn khi đẻ?

Không thể phủ nhận điểm mạnh của thủ thuật gây tê ngoài cứng là giúp giảm đau đẻ cực kỳ tuyệt vời. Tuy nhiên, áp dụng phương pháp này, mẹ bầu cũng đang tự tăng các nguy cơ sau cho mình:

  • Tăng nhu cầu sử dụng thuốc giảm đau truyền qua tĩnh mạch, Pitocin.
  • Tăng khả năng phải cần đến sự trợ giúp của forcep hoặc giác hút.
  • Tầng sinh môn bị cắt “mạnh tay” hơn.
  • Kéo dài thời gian rặn đẻ.

Tác dụng của thuốc gây tê ngoài màng cứng làm tê liệt các cơ ở âm đạo, vì vậy kéo dài thời gian ở giai đoạn thứ 2 của quá trình sinh nở. Đây cũng có thể là một điểm khá thuận lợi, vì nó tạo thêm thời gian cho mẹ bầu thư giãn trước sự tấn công ồ ạt của cơn gò mở tử cung trước đó. Đồng thời, thêm thời gian cho em bé xoay về vị trí thuận lợi nhất để chào đời.

Thời gian rặn đẻ giới hạn khi đẻ không đau

Với mẹ bầu áp dụng thủ thuật gây tê ngoài màng cứng, bác sĩ sẽ hướng dẫn cách rặn đẻ và cách hít thở để bé con ra đời an toàn. Vì vậy, bạn không phải quá lo lắng nếu không thấy mình xuất hiện cảm giác muốn đẩy con ra ngoài. Khi cả mẹ và bé đều phối hợp tốt với nhau, bạn không việc gì phải bận tâm. Nếu phát hiện thấy bất cứ nguy cơ nào gây hại đến mẹ bầu và thai nhi do thời gian rặn đẻ không hiệu quả, bác sĩ sẽ sử dụng các dụng cụ hỗ trợ cần thiết để giúp bé con ra ngoài, hoặc nếu cần phải mổ để bắt con.

[inline_article id=69347]

Nhật Lãm

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Dấu hiệu và triệu chứng thủy đậu ở trẻ sơ sinh

Trong bài viết này, Marrybaby sẽ chỉ ra các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Để cha mẹ có thể kịp thời nhận diện và điều trị cho trẻ.

1. Nguyên nhân gây bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh

Bệnh thủy đậu là bệnh do Virus Varicella Zoster (VZV) gây ra. Bệnh thủy đậu có thể xảy ra ở trẻ em dưới 15 tuổi; nhất là với những trẻ chưa được tiêm phòng hoặc chưa từng mắc bệnh.

Theo thông tin từ Trung tâm Kiểm soát Dịch bệnh CDC Hoa Kỳ, mặc dù tình trạng mẹ bầu mắc bệnh thủy đậu là rất hiếm gặp nhưng vô cùng nguy hiểm, vì sức đề kháng của trẻ sơ sinh còn yếu.

Nguyên nhân gây bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh bao gồm:

1.1 Do lây truyền từ mẹ

Nếu mẹ bị mắc bệnh thủy đậu khi mang thai và điều trị chưa khỏi, bé sinh ra sẽ mang theo mầm bệnh trong cơ thể. Và khi đủ điều kiện thuận lợi để virus phát triển thì bệnh sẽ bắt đầu biểu hiện. Nhất là trong giai đoạn 3 tháng đầu mang thai. Nếu mẹ mắc bệnh thủy đậu trong giai đoạn này, trẻ sơ sinh có thể bị dị tật ở mắt, ở tim và ở sọ,..

1.2 Do bị lây nhiễm

Bệnh thủy đậu là bệnh cấp tính và có thể lây truyền từ người sang người. Nhất là trẻ chưa từng bị bệnh hoặc chưa được tiêm vắc xin phòng chống. Đối với trẻ sơ sinh, con đường lây truyền chính vẫn là hô hấp, tiếp xúc dịch tiết của mẹ.

Do đó nếu mẹ; người thân trong nhà mắc bệnh thủy đậu hoặc bất kỳ bệnh truyền nhiễm nào, tốt nhất là không nên cho trẻ tiếp xúc gần. Thậm chí mẹ nên tránh tiếp xúc; cũng như tạm thời cho con bú trong giai đoạn điều trị bệnh.

2. Dấu hiệu, triệu chứng bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh

Dấu hiệu bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh là gì?
Dấu hiệu bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh là gì?

Sau khi tiếp xúc với tác nhân gây bệnh, bệnh thủy đậu có thời gian ủ bệnh khoảng 14 – 16 ngày; và phát triển trong khoảng 10 – 21 ngày. Đối với trẻ sơ sinh dấu hiệu và triệu chứng của bệnh thủy đậu thường thấy là trên da của trẻ sẽ xuất hiện những đốm đỏ li ti, phát triển thành những mụn nước.

Các triệu chứng thủy đậu ở trẻ sơ sinh bao gồm:

  • Trẻ sốt cao, thân nhiệt từ 39 – 39.5 độ C.
  • Phát ban đỏ, quấy khóc, khó chịu, ngứa toàn thân.
  • Ban đầu, những nốt ban xuất hiện ở mặt, sau đó lan dần xuống bụng, tay chân rồi phát ra toàn cơ thể.
  • Từ những nốt ban này sẽ hình thành mụn nước. Ước tính trẻ 3 tháng tuổi bị thủy đậu sẽ có số lượng mụn nước từ 250-500 cái.

Đây được xem là những triệu chứng và dấu hiệu đầu tiên của bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh.

>> Cùng chủ đề bệnh thủy đậu: Dấu hiệu trẻ sơ sinh bị zona là gì? Mẹ phải làm sao?

3. Cách chữa, điều trị bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh

Bệnh thuỷ đậu ở trẻ em

Như đã đề cập, nếu ở trên người trẻ sơ sinh có dấu hiệu, triệu chứng của bệnh thủy đậu, cha mẹ nên ưu tiên đưa con đi khám bác sĩ, để được điều trị phù hợp.

Đồng thời, để giúp cho quá trình điều trị hiệu quả và giảm nhẹ các triệu chứng bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh cha mẹ nên:

  • Giữ mát cho trẻ, đặc biệt ở những nốt bị thủy đậu.
  • Cắt tỉa móng tay cho trẻ, để trẻ tránh làm tổn thương da khi bị ngứa.
  • Mẹ thường xuyên tắm rửa và vệ sinh cho bé. Nhưng cần hạn chế làm vỡ các mụn nước.
  • Khi các nốt thủy đậu vỡ, có thể bôi thuốc xanh methylen để ngăn ngừa tình trạng nhiễm trùng.

Bên cạnh đó, mẹ có thể dùng một số loại thuốc giảm ngứa như chlorpheniramine, fexofenadine, thuốc kháng sinh có chứa thành phần histamine nhưng phải hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng. Đồng thời kết hợp cho bé uống nhiều nước; cho trẻ tiêu thụ đa dạng chất dinh dưỡng từ rau xanh, thịt đỏ,..

>> Thủy đậu ở trẻ sơ sinh: Dấu hiệu và cách chữa bệnh thủy đậu dành cho mẹ bầu nhanh hồi phục

4. Cách phòng tránh bệnh thủy đậu cho trẻ sơ sinh

Bệnh thuỷ đậu ở trẻ em
Cách phòng tránh bệnh thủy đậu cho trẻ sơ sinh là tiêm vắc xin dự phòng khi trẻ đủ 12 tháng tuổi.

Để tránh được dấu hiệu thủy đậu ở trẻ sơ sinh, mẹ cần có những biện pháp sau:

  • Khi người thân có dấu hiệu của bệnh thủy đậu thì nên tránh tiếp xúc với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
  • Nếu mẹ mắc bệnh thủy đậu sau sinh; mẹ không được cho trẻ bú sữa trước khi điều trị dứt điểm.
  • Khi trẻ đủ 12 tháng tuổi; cha mẹ nên cho trẻ đi tiêm vắc xin phòng bệnh thủy đậu. (lịch tiêm vắc xin bệnh thủy đậu ở trẻ em theo từng độ tuổi)
  • Mẹ nên lên kế hoạch tiêm phòng thủy đậu trước khi mang thai khoảng 3-6 tháng. Kháng thể trong virus truyền từ mẹ sang thai nhi qua đường máu.

Tóm lại, khi trẻ sơ sinh có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào của bệnh thủy đậu mẹ nên nhanh chóng cho con đi khám bác sĩ. Để tránh các trường hợp biến chứng của bệnh thủy đậu. Nội dung trên là tất cả những gì mẹ cần biết về dấu hiệu; và triệu chứng bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh.

Categories
Sức khỏe - Dinh dưỡng Chuẩn bị mang thai

Bổ sung sắt trước khi mang thai

Bổ sung sắt Trước khi mang thai là giai đoạn cực kỳ quan trọng để bạn sẵn sàng bắt đầu một thai kỳ hoàn hảo. Điều quan trọng nhất là bạn cần chuẩn bị đầy đủ các dưỡng chất cần thiết cho cơ thể. Trong đó có chất sắt!

Vì sao cần bổ sung sắt trước khi mang thai?

Sắt là một thành phần quan trọng của huyết sắc tố và việc thiếu hụt hàm lượng lớn sắt trong một thời gian  dài sẽ gây ra rối loạn quá trình sinh sản hồng cầu và thiếu máu.

Phụ nữ ở độ tuổi sinh sản thường đối mặt với nguy cơ cao bị thiếu sắt do hàng tháng đều trải qua chu kỳ kinh nguyệt khiến một lượng máu trong cơ thể bị thiếu hụt và một vài nguyên nhân khác.

bổ sung sắt trước khi mang thai

Ngoài ra, phụ nữ sinh nở nhiều lần thì nguy cơ thiếu sắt cũng cao hơn, do mỗi lần sinh con lại bị mất máu. Vì thế để đảm bảo đủ nhu cầu sắt trong thời kỳ mang thai, cơ thể người phụ nữ phải có dự trữ sắt ít nhất 300mg trước khi thụ thai.

Bổ sung sắt trước khi mang thai giúp chị em phụ nữ có thể dự trữ lượng sắt nhất định, cùng với đó giảm đáng kể áp lực cũng nhu nhu cầu phải bổ sung sắt trong thời kỳ mang thai và đem lại kết quả tốt hơn cho thai nghén.

Trước khi mang thai ăn gì để bổ sung máu?

Dưới đây là tổng hợp các loại thực phẩm giàu sắt để bạn bổ sung sắt trước khi mang thai

1. Thịt bò

bổ sung sắt trước khi mang thai
Thịt đỏ là thực phẩm rất tốt cho phụ nữ bổ sung sắt trước khi mang thai

Thịt bò là thực phẩm cực kỳ giàu sắt, cữ mỗi khẩu phần thịt lại chứa 2,5-3mg sắt. Bạn nên loại bớt gân, mỡ bò trước khi chế biến, bởi phần nạc của thịt giàu sắt hơn.

2. Ngũ cốc

Bữa ăn sáng với ngũ cốc là lựa chọn hoàn hảo để bổ sung sắt vào thực đơn ăn uống hằng ngày. Thông thường, mỗi một khẩu phần ngũ cốc chứa tới 21mg chất sắt. Ngoài sắt, ngũ cốc còn chứa canxi, a-xít folic, đặc biệt tốt cho phụ nữ chuẩn bị mang thai.

[inline_article id = 51813]

3. Khoai tây

Không chứa chất béo, cholesterol, nhưng giàu kali, vitamin C và vitamin B6, khoai tây rất tốt cho phụ nữ đang có ý định thụ thai. Một củ khoai tây cỡ vừa chứa 2,7mg sắt.

4. Mận khô

100g mận sấy khô chứa 1,2mg sắt. Ăn nhiều mận hoặc uống nước ép mận, bạn sẽ không lo phải đối mặt với chứng táo bón khi mang thai phiền toái.

5. Các loại đỗ

Đỗ đỏ, đỗ đen… đều rất giàu sắt nhưng đỗ trắng dồi dào sắt hơn cả. Nửa bát đỗ trắng chứa khoảng 4mg sắt. Ngoài ra, đỗ trắng còn giàu kali, giúp cân bằng các chất điện giải trong cơ thể.

6. Rau bina

Một nửa bát rau bina nấu chín có 3,2mg sắt. Ngoài ra, rau bina còn chứa nhiều chất dinh dưỡng có ích cho thai kỳ như axit folic, canxi, vitamin C, beta-carotene.

Để cơ thể tăng cường khả năng hấp thụ sắt, bạn nên uống thêm nước cam. Protein trong động vật từ thịt cá cũng giúp việc tiêu thụ sắt dễ dàng hơn. Hạn chế uống trà, cà phê, ưnớc có gas, vì chúng không tốt cho quá trình hấp thụ sắt của cơ thể.

Uống sắt trước khi mang thai như thế nào?

Trước khi có ý định bổ sung sắt theo dạng viên hay nước, bạn cần đi thăm khám để nhận sự tư vấn kỹ càng từ bác sĩ. Có 2 phương pháp bổ sung sắt: Uống một tuần liên tục trong nhiều tháng hoặc uống hằng ngày mỗi đợt từ 2-4 tháng.

Thông thường, bác sĩ sẽ chỉ định việc uống bổ sung sắt với a-xít folic theo cách sử dụng đầu tiên để giảm nguy cơ thiếu máu, thiếu sắt trong thời kỳ mang thai. Theo đó, sau 3 tháng, tình trạng thiếu máu sẽ chấm dứt và tình hình dự trữ sắt được cải thiện sau 7 tháng.

Theo các chuyên gia, để dự phòng thiếu sắt, bạn sẽ được chỉ định uống sắt theo cách thứ nhất; phương pháp thứ hai mang tính điều trị là chủ yếu.

bổ sung sắt trước khi mang thai
Chọn uống viên sắt dạng nào là tùy thuộc vào thể trạng của từng mẹ bầu

Bổ sung sắt sao cho đúng?

Uống bổ sung sắt có thể gây tình trạng táo bón, vì vậy, bạn nên tăng cường ăn nhiều hoa quả, rau xanh để thúc đẩy hoạt động của hệ tiêu hóa và đường ruột. Lập tức trao đổi với bác sĩ chế độ bổ sung tốt hơn nếu bạn bị táo bón nặng do uống sắt.

Nhất định phải có chỉ định của bác sĩ mới nên bổ sung sắt trước khi mang thai, bởi với phụ nữ có lượng hồng cầu cao, uống sắt có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe.

Tránh uống sắt kèm với sữa hoặc canxi, bởi chúng có thể làm giảm khả năng hấp thụ sắt. Nên uống sắt khoảng 1-2 tiếng sau bữa sáng, trưa hoặc tối. Hạn chế uống trước khi đi ngủ, vì sắt có thể gây nóng trong làm bạn mất ngủ.

Categories
Thụ thai Chuẩn bị mang thai

HPV có ảnh hưởng đến khả năng thụ thai?

Bị nhiễm HPV 16 có thai được không? Nếu may mắn, bạn có thể sẽ không có vấn đề gì với tất cả các virus HPV. Tuy nhiên, bạn cần biết một số chủng của virus HPV được coi là “nguy cơ thấp”, có thể gây ra mụn cóc ở bộ phận sinh dục và hậu môn. Ở những chủng khác được coi là “nguy cơ cao” có thể gây ra tổn thương tiền ung thư cổ tử cung, hậu môn và các bộ phận sinh dục khác.

HPV là gì?

Trước khi tìm hiểu bị nhiễm HPV 16 có thai được không, bạn cần biết HPV là gì. Chủng virus HPV có đến hàng trăm loại, và mỗi loại lại gây ra những triệu chứng khác nhau.

Thường thì triệu chứng chung của HPV là những mụn cóc li ti quanh vùng âm đạo và cổ tử cung. Tuy nhiên, chúng quá bé quá “nguy hiểm”, nên đôi khi bạn thường không thể tự mắt phát hiện. Kết quả là virus có hại bắt đầu tấn công cơ thể bạn và gây nên bệnh ung thư cổ tử cung.

Có khoảng 10% phụ nữ bị nhiễm HPV phát triển sang giai đoạn tiền ung thư. Họ thường là người trong độ tuổi sinh đẻ từ 25 đến 29. Thời gian kể từ khi nhiễm HPV đến tiền ung thư kéo dài từ 5 đến 10 năm.

Phụ nữ trong giai đoạn này vẫn bình thường và chưa được gọi là mắc bệnh ung thư. Giai đoạn này nếu được phát hiện sớm và có phương pháp điều trị kịp thời, bệnh sẽ không phát triển thành ung thư.

virus HPV
Chủng virus HPV lên đến hàng trăm loại, mỗi loại lại gây ra những triệu chứng khác nhau

Bị nhiễm HPV 16 có thai được không? Điều trị thế nào?

Đối với tiền ung thư, có thể điều trị bằng 3 cách:

  • Cắt bỏ khu trú phần niêm mạc bất thường trong cổ tử cung bằng các thủ thuật cắt bỏ khu trú hoặc các thủ thuật nạo hay bóc tách (ablative)
  • Cắt bỏ khu trú bao gồm sinh thiết khoét chóp hoặc thủ tục cắt vòng điện (LEEP)
  • Nạo hay bóc tách bao gồm hơi laser hoặc đông lạnh.

Việc lựa chọn phương pháp điều trị phải thảo luận với bác sĩ. Điều trị thành công tiền ung thư cổ tử cung gần như chắc chắn có thể ngăn ngừa ung thư cổ tử cung xảy ra.

[inline_article id = 26205]

Bị nhiễm HPV 16 có thai được không?

Virus HPV không thể tác động đến khả năng thụ thai. Ngoài ra, các biến chứng mang thai khác như sinh non và sẩy thai cũng không liên quan đến chủng virus này.

Trong một số ít trường hợp, HPV có thể phát triển các tổn thương ung thư ở vùng cổ tử cung, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và thụ thai của bạn.

bị nhiễm hpv 16 có thai được không
Bị nhiễm HPV 16 có thai được không? Được nhưng cần điều trị dứt điểm trước khi sinh

Tùy thuộc vào bao nhiêu mô tế bào bị loại bỏ và lấy ra, ít hay nhiều cũng sẽ ảnh hưởng đến “đường ra” của em bé và gây nên chứng suy cổ tử cung. Tình trạng này rất dễ khiến mẹ bầu bị sảy thai bởi cổ tử cung không đủ chắc để giữ thai nhi.

Khi mang thai, nếu mẹ bầu bị nhiễm HPV vẫn duy trì chuyện tình dục, rất có thể bệnh sẽ lây cho ông xã nếu không có biện pháp bảo vệ. Hơn nữa, virus còn có “khả năng” di chuyển qua dây nhau và gây mụn cóc ở dây thanh quản của bé con trong bụng.

Phòng ngừa HPV 16 như thế nào?

Bên cạnh vấn đề bị nhiễm HPV 16 có thai được không, bạn cần tìm hiểu cách phòng bệnh an toàn.

1. Sử dụng bao cao su

Khi quan hệ tình dục, bạn và chồng nên sử dụng bao cao su đúng cách để làm giảm nguy cơ nhiễm HPV và một số căn bệnh lây truyền qua đường tình dục khác. Các nghiên cứu đã cho thấy, những người thường xuyên sử dụng bao cao su khi quan hệ có thể làm giảm đến 70% nguy cơ lây nhiễm bệnh.

2. Tiêm chủng vaccine

Hiện nay có hai loại vaccine phòng ngừa HPV, bao gồm Gardasil và Cervarix. Hai loại vắc-xin này đã được FDA chấp thuận sử dụng cho nữ giới từ 9-26 tuổi.

Cả hai loại vắc-xin đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc bảo vệ chống lại HPV 16 và 18, nguyên dân dẫn đến 70% trường hợp ung thư cổ tử cung.

bị nhiễm hpv 16 có thai được không
Tiêm vaccine là cách phòng bệnh hữu hiệu nhất

Tất cả phụ nữ trong độ tuổi sinh sản được khuyến khích tiêm ngừa vaccine HPV. Chúng có khả năng ngăn ngừa trên 90% nguy cơ ung thư cổ tử cung ở phụ nữ và trên 60% các tổn thương tiền ung thư.

Tuy nhiên, một số phụ nữ vẫn có thể phát triển ung thư cổ tử cung ngay cả sau khi tiêm chủng. Vì vậy vẫn nên kiểm tra PAP smear hàng năm.

3. Hạn chế số lượng bạn tình

Bạn chỉ nên quan hệ với 1 bạn tình, hoặc duy trì hôn nhân một vợ – một chồng, đồng thời thường xuyên đi thăm khám sức khỏe định kỳ để phòng tránh các rủi ro lây nhiễm virus HPV.

Mặc dù không thoải mái, việc kiểm tra vùng chậu và xét nghiệm Pap smear vẫn là phương pháp đáng tin cậy nhất để phát hiện sớm ung thư cổ tử cung. Tất cả phụ nữ có sinh hoạt tình dục nên làm các xét nghiệm này mỗi năm một lần hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

Đó là cách tốt nhất bảo vệ sức khỏe của bạn trước vấn đề bị nhiễm HPV 16 có thai được không.

QUỲNH ANH

Categories
Sức khỏe - Dinh dưỡng Chuẩn bị mang thai

Sinh con ở tuổi 35: Chuẩn bị những điều tiên quyết

Sinh con ở tuổi 35 mang lại rất nhiều rủi ro. Để có một thai kỳ khỏe mạnh, mẹ nên tham khảo những lời khuyên trước và trong khi mang thai sau!

35 tuổi sinh con có tốt không?

Khi bạn tới 35 tuổi, đó không chỉ đơn giản là độ tuổi mà có nhiều rủi ro khác nhau trở nên đáng quan ngại hơn khi mang thai. Ví dụ:

  • Khi đến năm 30 tuổi, trứng của bạn sẽ bắt đầu giảm về số lượng và chất lượng. Ngoài ra, trứng của phụ nữ lớn tuổi không được thụ tinh dễ dàng như trứng của phụ nữ trẻ.
  • Việc sử dụng các công nghệ hỗ trợ sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm cũng có thể khiến bạn mang đa thai.
  • Bạn có nhiều khả năng phát triển bệnh tiểu đường thai kỳ: Loại tiểu đường này chỉ xảy ra trong thai kỳ, diễn ra phổ biến hơn khi phụ nữ già đi.
  • Bạn có nhiều khả năng bị huyết áp cao khi mang thai: Nghiên cứu cho thấy huyết áp cao phát triển trong thai kỳ diễn ra phổ biến hơn ở phụ nữ lớn tuổi
  • Bạn có nhiều khả năng sinh con nhẹ cân và sinh non: Trẻ sinh non, đặc biệt là những trẻ sinh quá sớm, thường kèm theo các khiếm khuyết hay bệnh lý phức tạp.
  • Bạn có thể cần phải sinh mổ: Các bà mẹ lớn tuổi có nguy cơ gặp các biến chứng cao hơn so với các sản phụ trẻ tuổi, ví dụ như nhau tiền đạo (placenta previa).
  • Nguy cơ bất thường nhiễm sắc thể cao hơn: Trẻ sinh ra từ bà mẹ lớn tuổi có nguy cơ mắc một số vấn đề về một số nhiễm sắc thể nhất định, chẳng hạn như hội chứng Down.
  • Nguy cơ sảy thai cao hơn: Nguy cơ mất thai nhi do sẩy thai và thai chết lưu tăng lên khi bạn già đi, nguyên nhân có thể do bệnh lý nền có sẵn của thai phụ hoặc bất thường nhiễm sắc thể của thai nhi.

Chuẩn bị trước khi sinh con ở tuổi 35

Bạn nên chuẩn bị tâm lý trước về những vấn đề tiềm ẩn khi sinh con ở tuổi 35. Khả năng thụ thai ở độ tuổi này đối với phụ nữ sụt giảm thấy rõ, bởi đã qua khoảng thời gian màu mỡ cho việc sinh nở.

Nguy cơ dị tật bẩm sinh khi mang thai lớn tuổi cũng tăng dần theo từng năm. Vì vậy, bạn nên lên kế hoạch trước, chuẩn bị cả phương án B nếu xảy ra bất cứ tình huống nào.

sinh con ở tuổi 35, sinh con ở tuổi 40
Sinh con ở tuổi 35 sẽ đối diện với nhiều rủi ro

Việc cần thiết nhất lúc này, bạn nên sắp xếp một cuộc hẹn với bác sĩ để thảo luận về tình hình sức khỏe, lối sống cũng như kế hoạch mang thai của bạn.

Bạn có thể sẽ được yêu cầu thực hiện buổi kiểm tra sức khỏe toàn diện. Trong buổi thăm khám, bạn nên chuẩn bị sẵn tiền sử bệnh tật của bản thân cũng như gia đình để cung cấp thông tin cho bác sĩ.

Trước thời điểm thụ thai khoảng 3 tháng, bạn nên bắt đầu bổ sung vào thực đơn hằng ngày nguồn vitamin cần thiết, đặc biệt là a-xít folic. Lối sống cũng cần được điều chỉnh vào lúc này.

[inline_article id = 68989]

Nếu bạn hoặc anh xã có thói quen hút thuốc, uống rượu, cai ngay từ bây giờ. Nếu cân nặng là một trở ngại, tham khảo ý kiến của bác sĩ về chế độ dinh dưỡng phù hợp.

Từ bỏ thói quen xấu, đồng thời thêm vào những thói quen lành mạnh, chẳng hạn ngủ đủ 8 tiếng/ngày, ăn uống bổ dưỡng và thư giãn. Dành thời gian tham gia các hoạt động ngoài trời, tận hưởng không khí trong lành, tự nhiên.

Những điều cần biết khi mang thai

Đừng lỡ hẹn lịch khám thai định kỳ, đặc biệt là những buổi xét nghiệm máu, kiểm tra dị tật bẩm sinh ở thai nhi. Bạn có thể được yêu cầu sàng lọc trước khi sinh, điển hình là chọc ối để có kết quả chính xác nhất. Hãy tin vào bản năng của mình, nếu cảm nhận có gì bất thường, liên hệ ngay với bác sĩ.

Về chuyện làm đẹp khi sinh con ở tuổi 35, hạn chế ở mức tối thiểu, đặc biệt là nhuộm tóc, làm móng. Tránh tiếp xúc với các hóa chất độc hại, bởi nó là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến nguy cơ sảy thai, sinh non.

sinh con ở tuổi 35
Sinh con ở tuổi 35 chưa bao giờ là điều dễ dàng

Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh để ngăn ngừa bệnh tiểu đường thai kỳ. Bệnh này có thể dẫn đến bệnh tiểu đường sau này ở cả mẹ lẫn bé. Cá chứa nhiều thủy ngân cũng nằm trong danh sách cấm kỵ khi mang thai.

Để cơ thể thoải mái và dễ chịu hơn, bạn có thể thường xuyên đi massage. Ngủ, ăn uống, tập luyện và thư giãn điều độ sẽ giúp bạn vượt qua thai kỳ suôn sẻ và khỏe mạnh. Bài tập thiền hay yoga chính là lựa chọn lý tưởng để ổn định sức khỏe, cũng như sự dẻo dai cho cơ thể.

Một vài bí kíp dành cho mẹ mang thai ở tuổi 35

Nhờ vả trước vài bạn đồng nghiệp thân thiết hỗ trợ kịp thời nếu bạn gặp bất cứ tình huống cần trợ giúp nào. Tốt nhất, đưa cho họ tờ thông tin liên lạc với anh xã hoặc người thân khi xảy ra chuyện, cả thông tin về bác sĩ cũng như bệnh viện bạn dự định sinh con ở tuổi 35.

  • Chăm đọc sách và cẩm nang mang thai.
  • Tham gia lớp học tiền sản.
  • Tránh uống thuốc trị bệnh trừ khi bác sĩ yêu cầu.
  • Không nên đọc những mẩu chuyện tiêu cực về sinh nở.
  • Đừng quên chăm sóc sức khỏe răng miệng khi mang thai.
  • Để tâm đến chế độ dinh dưỡng khi mang thai, chuẩn theo từng tháng.
  • Tập thể dục đều đặn, đơn giản nhất là đi bộ ít nhất 1,6km 4lần/tuần.
  • Đừng kiêng quan hệ khi mang thai, tận hưởng nó!
  • Giảm tần số tiếp xúc với hóa chất, hương liệu, phẩm màu nhân tạo.
  • Không hâm nóng thức ăn bằng nhựa.
  • Tham gia các hoạt động ngoài trời, tự nhiên.
  • Giữ không gian xanh trong nhà và tại  nơi làm việc nếu có thể.
  • Ngủ đủ hoặc hơn 8 tiếng/ngày.
  • Để tâm trí, cơ thể thư giãn bằng cách thiền định mỗi ngày.
sinh con ở tuổi 35
Giữ tâm lý vui vẻ là cực kỳ quan trọng

Nếu bạn trên 35 tuổi và chưa có thai sau 6 tháng quan hệ tình dục thường xuyên mà không sử dụng bất kỳ biện pháp tránh thai nào, hãy nói chuyện sinh con ở tuổi 35 với bác sĩ sản phụ khoa hoặc các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khác.