Chuyên viên Nội dung Đỗ Khánh Linh đã có gần 2 năm kinh nghiệm viết kiến thức sức khỏe thể chất và tinh thần dành cho phụ nữ, bố mẹ và những phương pháp nuôi dạy con hiệu quả.
Hiện tại, chị đang phụ trách viết bài Mẹ & Bé cho trang MarryBaby với mong muốn cung cấp các thông tin khoa học, thiết thực để giúp các bố mẹ, các gia đình chăm sóc sức khỏe một cách toàn diện nhất.
Khi nào trẻ không được tiêm phòng? Trên thực tế, tất cả trẻ em đều cần phải được tiêm vắc-xin để phòng chống một loạt các bệnh truyền nhiễm. Trẻ sinh non hay nhẹ cân cũng không phải là ngoại lệ.
Nhưng có một vài trường hợp có thể khiến cha mẹ trì hoãn hoặc thậm chí bỏ qua việc tiêm chủng. Cha mẹ luôn cần thảo luận với bác sĩ để xem con có thuộc những trường hợp sau hay không.
1. Phản ứng nghiêm trọng với một loại vắc xin trước đó
Đây là một trong những lý do chính trả lời cho câu hỏi khi nào trẻ không được tiêm phòng.
Nhưng cha mẹ cần nhớ vắc-xin hầu hết là rất an toàn đối với trẻ em. Các phản ứng dị ứng nghiêm trọng với vắc-xin; hoặc thành phần của vắc-xin hầu như không bao giờ xảy ra.
Nếu có phản ứng dị ứng; trẻ sẽ bị phát ban, khó thở, giảm huyết áp, sốt cao, nhức đầu và lú lẫn. Tuy nhiên, các phản ứng này rất hiếm.
Đa số, trẻ sẽ bị nhiều tác dụng phụ thường gặp như mẩn đỏ tại chỗ tiêm hoặc sốt nhẹ; những biểu hiện này khiến cha mẹ nhầm lẫn là phản ứng dị ứng nhưng nó chỉ là tác dụng phụ. Hãy kiểm tra với bác sĩ để tìm hiểu xem các triệu chứng của con có cần chú ý kỹ khi tiêm phòng trong tương lai hay không.
2. Khi nào trẻ không được tiêm phòng? Sốt cao
Nếu trẻ bị sốt trên 38,3 độ C; cha mẹ sẽ cần nói chuyện với bác sĩ để xem trẻ có nên tạm hoãn tiêm chủng hay không.
Điều này không có nghĩa là mũi tiêm phòng sẽ gây tác hại đối với trẻ; nhưng tình trạng sốt khiến cha mẹ không biết liệu con có những phản ứng bất lợi đối với vắc-xin hay không.
Cha mẹ sẽ không biết liệu sốt có phải là tác dụng phụ của vắc-xin hay không. Điều đó có thể khiến con có nguy cơ bị phản ứng với các mũi tiêm trong tương lai. Nếu cha mẹ hoãn tiêm chủng vì sốt; hãy nhớ lên lịch cho trẻ tiêm lại.
Vắc xin phòng bệnh cúm và vi rút sởi được làm từ trứng gà. Tuy nhiên, chúng vẫn có thể an toàn cho trẻ ngay cả khi trẻ bị dị ứng trứng.
Một cách tiêm phòng cúm cho trẻ em bị dị ứng với trứng là tiêm vắc-xin với liều lượng tăng dần.
Ủy ban Cố vấn về Thực hành Tiêm chủng gần đây đã khuyến cáo những người bị dị ứng với trứng nên tiêm phòng cúm. Các nghiên cứu đã lưu ý rằng ngay cả những người bị dị ứng với trứng cũng không gặp phản ứng với vắc-xin; có thể là do lượng protein trứng trong đó quá nhỏ.
Trẻ em bị hen suyễn và các bệnh về phổi khác nên là đối tượng đầu tiên để tiêm phòng cúm mỗi năm; vì bệnh cúm có thể gây khó khăn lớn cho những trẻ bị khó thở.
Vậy khi nào trẻ hen suyễn không được tiêm phòng? Cha mẹ nên tránh tiêm vắc-xin cúm bằng đường mũi (nasal spray vaccine). Vì chúng chứa các vi rút sống, bị suy yếu; không giống như thuốc tiêm, là vi rút đã chết.
Loại vắc-xin qua đường mũi có thể gây ra cơn hen suyễn. Do đó, nó phù hợp với những trẻ em không mắc bệnh hen suyễn hoặc bệnh phổi; trẻ trên 2 tuổi; và không bị dị ứng với trứng.
5. Khi nào trẻ không được tiêm phòng? Đang sử dụng steroid liều cao
Nếu con đang dùng corticosteroid liều cao (làm dập tắt các phản ứng miễn dịch hoạt động quá mức); cha mẹ nên tránh các loại vắc-xin vi-rút sống giảm động lực; bao gồm vắc-xin cúm qua đường mũi; vi-rút rota; MMR (sởi, quai bị, rubella); varicella (thủy đậu); và zoster (bệnh zona); cho đến một vài tuần sau khi trẻ ngừng dùng steroid.
Trẻ bị hen suyễn hoặc một số bệnh lý khác có thể thường sử dụng steroid liều cao qua đường uống trong thời gian tương đối ngắn. Những loại thuốc này có thể làm giảm hoạt động của các tế bào miễn dịch chống lại nhiễm trùng do vi rút gây ra. Đó là lý do vì sao đây là trường hợp của khi nào trẻ không được tiêm phòng.
Nhưng steroid liều thấp hấp thụ qua con đường hít thở không phải là nguyên nhân tạm hoãn tiêm chủng.
Nếu được hỏi khi nào trẻ không được tiêm phòng; các chuyên gia khuyến cáo trẻ em có hệ thống miễn dịch suy yếu do hóa trị; hoặc những trẻ đang được điều trị ức chế miễn dịch cho các bệnh tự miễn như bệnh viêm ruột; hoặc trẻ bị thành niên bị viêm khớp dạng thấp cũng nên tránh mọi loại vắc-xin vi-rút sống.
Mặc dù vắc xin diệt vi-rút an toàn và cần thiết để bảo vệ những trẻ như vậy; nhưng các mũi tiêm này có thể không có tác dụng bảo vệ tốt như đối với những trẻ có hệ miễn dịch mạnh.
7. Khi nào trẻ không được tiêm phòng? Dương tính với HIV
Ngoại lệ duy nhất là vắc-xin cúm sống. Mặt khác, miễn là một đứa trẻ nhiễm HIV có số lượng tế bào T nằm trong giới hạn chấp nhận được; trẻ có thể nhận được các loại vắc-xin vi-rút sống khác một cách an toàn, bao gồm MMR, varicella và rotavirus.
Một số loại vắc-xin sống nhất định không nên tiêm cho trẻ đang sống với những người có hệ thống miễn dịch suy yếu; do hóa trị hoặc vì họ bị HIV/AIDS hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch.
Đặc biệt, những đứa trẻ này nên tránh tiêm vắc-xin cúm qua đường mũi vì vắc-xin có “khả năng lây nhiễm”. Về mặt lý thuyết, nó sẽ được tiết ra trong chất tiết ở mũi và đường hô hấp với một lượng rất nhỏ.
[inline_article id=67553]
Nhìn chung, tất cả các trẻ em không thuộc trường hợp nêu trên đều cần tiêm vắc-xin đầy đủ; và đúng lịch trình. Chính xác khi nào trẻ không được tiêm phòng sẽ cần cha mẹ trao đổi cụ thể với bác sĩ; vì mỗi trẻ sẽ có những tình trạng thể chất khác nhau.
Nhiều bố mẹ lo lắng khi nghe tin đồn vacxin gây tự kỷ cho trẻ. Do đó, một số người không cho con tiêm chủng; dẫn đến trẻ có nguy cơ cao mắc các bệnh nguy hiểm.
Trong bài viết, cha mẹ sẽ hiểu vì sao vacxin gây tự kỷ cho trẻ là một lầm tưởng tai hại và thiếu khoa học.
Hiểu về tự kỷ ở trẻ em
Tự kỷ (autism) là một tình trạng ảnh hưởng đến não. Khiến cho trẻ bị mắc bệnh khó để giao tiếp và tương tác với mọi người. Các nhà nghiên cứu chưa hiểu rõ nguyên nhân cụ thể gây ra tự kỷ ở trẻ em. Cho đến nay, các yếu tố về di truyền, sự khác biệt trong giải phẫu não bộ và các chất độc hại trong môi trường được cho là góp phần gia tăng tự kỷ ở trẻ.
Cho đến nay, chưa có bằng chứng cho thấy vacxin gây tự kỷ cho trẻ em.
Tin đồn vacxin gây tự kỷ bắt đầu khi một bài báo; được các nhà nghiên cứu người Anh công bố vào năm 1998; tuyên bố rằng vacxin phòng bệnh sởi-quai bị-rubella (MMR) gây ra bệnh tự kỷ cho trẻ.
Mặc dù nghiên cứu chỉ thực hiện ở 12 trẻ; nhưng lại nhận được rất nhiều chú ý từ công chúng. Bởi vì ở thời điểm đó, số lượng trẻ tự kỷ đang gia tăng chóng mặt.
Những phát hiện của bài báo đã thúc giục các bác sĩ khác tiến hành nghiên cứu để xem vacxin có gây tự kỷ có cho trẻ hay không. Có ít nhất 12 nghiên cứu về vấn đề này. Và tất cả đều không tìm thấy bằng chứng nào cho thấy vacxin MMR gây ra tự kỷ.
Nghiên cứu năm 1998 bị điều tra; và các nhà điều tra phát hiện ra nhiều vấn đề trong cách thực hiện nghiên cứu. Vào năm 2010, Hội đồng Y tế Tổng quát (General Medical Council) tuyên bố rằng bài báo không chỉ dựa trên cách nghiên cứu thiên vị, cẩu thả; mà còn có sự gian lận và giả mạo một cách có chủ ý của các nhà nghiên cứu đứng đầu, Tiến sĩ Andrew Wakefield.
Các nhà điều tra biết được rằng một luật sư đang tìm kiếm mối liên hệ giữa vắc-xin và bệnh tự kỷ đã trả cho Wakefield hơn 435.000 bảng Anh (tương đương hơn nửa triệu đô la).
Những tranh cãi về thimerosal – thành phần vacxin gây tự kỷ cho trẻ
Một năm sau, lầm tưởng về vacxin MMR gây tự kỷ ở trẻ chuyển sang nỗi sợ về thành phần của mũi tiêm chủng có khả năng khiến trẻ bị tự kỷ.
Chất này được gọi là thimerosal; nó có chứa thủy ngân. Thủy ngân là một loại kim loại có thể làm tổn thương não và thận ở nồng độ cao. Mục đích đưa thimerosal vào vacxin là ngăn ngừa vi khuẩn và nấm phát triển. Mặc dù không có bằng chứng cho thấy lượng nhỏ thimerosal trong vacxin gây hại; nhưng chất này được lấy ra khỏi hầu hết các vacxin cho trẻ em vào năm 2001 theo yêu cầu của Viện Hàn lâm Nhi khoa Mỹ và Dịch vụ Y tế Công cộng Hoa Kỳ.
Các nghiên cứu cũng đã được tiến hành để xem liệu thimerosal có liên quan đến rối loạn tự kỷ hay không. Các nhà nghiên cứu đã so sánh hai nhóm trẻ em nhận vacxin chứa thimerosal và nhóm trẻ được chủng ngừa thuốc không chứa chất này.
Bên cạnh đó, 9 nghiên cứu khác đã thực hiện, nhưng không tìm thấy mối liên hệ nào giữa thimerosal và rối loạn tự kỷ. Hơn nữa, các trường hợp chẩn đoán tự kỷ tiếp tục tăng sau khi thimerosal được lấy ra khỏi các vacxin cho trẻ em. Ngày nay, thimerosal vẫn còn được sử dụng trong một số vacxin để ngăn ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván và ho gà.
Trẻ em cần tiêm 25 mũi trong 15 tháng đầu đời. Một số người lo sợ rằng tất cả những mũi chích ngừa vacxin được tiêm khi trẻ còn rất nhỏ có thể làm cho trẻ phát triển rối loạn tự kỷ.
Các nghiên cứu đã tiến hành xem liệu sự kết hợp tất cả các vacxin cần thiết cho trẻ trước 2 tuổi có thể kích hoạt tự kỷ hay không. Các nhà nghiên cứu so sánh các nhóm trẻ được chủng ngừa theo lịch trình khuyến cáo; và những trẻ chậm chủng ngừa hoặc không được chủng ngừa. Kết quả nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt về tỷ lệ tự kỷ giữa hai nhóm trẻ này.
Sau khi xem xét tất cả các nghiên cứu đã công bố và chưa được công bố về vacxin và tự kỷ, Ủy ban Đánh giá An toàn Chủng ngừa của Viện Y học sau đó đã công bố một báo cáo về vấn đề này vào năm 2014. Báo cáo với 200 trang đã khẳng định không có bằng chứng cho thấy vacxin gây tự kỷ cho trẻ.
Tóm lại, cho đến nay, chưa có một bằng chứng khoa học nào cho thấy vacxin gây tự kỷ cho trẻ em. Việc không tiêm vacxin còn gây ra tác hại lớn hơn rất nhiều cho sức khỏe và sự phát triển của trẻ. Do đó, cha mẹ cần đảm bảo trẻ được tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch trình.
Nhiều cha mẹ trì hoãn tiêm chủng cho trẻ vì đọc thông tin về tác dụng xấu của các mũi tiêm chủng. Tuy nhiên, tiêm chủng có thể giúp ngăn ngừa một loạt các bệnh truyền nhiễm và các bệnh có khả năng gây tử vong.
Cha mẹ nên cho trẻ đi tiêm phòng theo đúng lịch của Bộ Y tế vì mỗi loại vắc-xin chỉ có thể hoạt động tối ưu khi chúng được tiêm ở một độ tuổi nhất định. Bên cạnh đó, việc trì hoãn tiêm chủng cho trẻ có thể dẫn đến một số tình trạng sức khỏe nghiêm trọng.
Những lầm tưởng về vắc-xin khiến cha mẹ trì hoãn tiêm chủng cho trẻ
1. Vắc-xin gây tự kỷ và tổn thương não ở trẻ
Trong những năm gần đây, xuất hiện một số lời đồn rằng vắc-xin có thể gây tự kỷ và các tổn thương não khác cho trẻ. Mặc dù thiếu bằng chứng, những lời đồn này cũng khiến nhiều cha mẹ trì hoãn tiêm chủng cho trẻ.
Do đó, nhiều bố mẹ trở nên bối rối với các thông tin trái chiều có trên Internet và lo lắng về sự an toàn của vắc-xin và lịch tiêm phòng cho trẻ. Một trong những lời đồn đáng chú ý nhất là có quá nhiều lượng vacxin được tiêm cho trẻ nhỏ, có thể gây ra tình trạng quá tải hóa học. Tuy nhiên, một số chuyên gia đã bác bỏ lý thuyết và cam đoan rằng tiêm chủng vẫn là cách tốt nhất hiện nay để bảo vệ sức khỏe của trẻ.
2. Trẻ lớn hơn sẽ khỏe hơn khi chịu tác dụng phụ của mũi tiêm phòng
Đây là một lầm tưởng khiến cha mẹ trì hoãn tiêm chủng cho trẻ; nhưng lại không chính xác.
Tiêm phòng bắt đầu từ khi trẻ được 2 tháng tuổi để bảo vệ trẻ sơ sinh sớm nhất có thể. Vắc-xin giúp chống lại các bệnh có thể khiến trẻ bị ốm nặng (chẳng hạn như ho gà). Trẻ sơ sinh đáp ứng tốt với vắc-xin khi còn rất nhỏ. Các tác dụng phụ do tiêm chủng không phổ biến ở trẻ nhỏ như với trẻ lớn tuổi hơn.
Các lời đồn “chống” sử dụng vacxin thường thiếu bằng chứng khoa học. Điều quan trọng cha mẹ cần lưu ý rằng lịch tiêm chủng được cập nhật hàng năm; không cố định. Do đó, nếu các chuyên gia thực sự phát hiện những rủi ro do tiêm chủng gây ra; họ sẽ đề nghị thay đổi lịch tiêm phòng cho trẻ.
Nếu cha mẹ chọn trì hoãn tiêm chủng cho trẻ; trẻ sẽ có nguy cơ cao mắc một số tình trạng sức khỏe nghiêm trọng. Sau đây là những lý do vì sao cha mẹ không nên trì hoãn tiêm chủng cho trẻ.
1. Bảo vệ trẻ khỏi nguy cơ mắc một loạt bệnh nghiêm trọng
Lý do đầu tiên cha mẹ không nên trì hoãn tiêm chủng cho trẻ đó là vì: hệ miễn dịch của trẻ nói chung và trẻ sơ sinh nói riêng kém phát triển. Ngoài sữa mẹ và chế độ ăn uống cân bằng; trẻ cũng cần được tiêm phòng để tăng trưởng thể chất và tinh thần một cách ổn định.
Mỗi loại vắc-xin sẽ giúp trẻ ngăn ngừa một bệnh cụ thể. Trẻ sẽ cần các mũi tiêm chủng theo khuyến nghị của Bộ Y tế để xây dựng khả năng miễn dịch giúp chống lại vi trùng và bệnh tật.
Việc bỏ lỡ một lần tiêm chủng có thể khiến con có nguy cơ lây nhiễm căn bệnh mà liều vắc-xin sẽ bảo vệ chống lại bệnh tốt nhất. Trì hoãn tiêm chủng cho trẻ khiến các em dễ bị nhiễm trùng trong thời gian dài hơn.
Các bệnh có thể phòng ngừa được bằng vắc-xin có khả năng gây ra những tình trạng từ nhẹ đến nặng; thậm chí nguy hiểm đến tính mạng. Để tránh bất kỳ ảnh hưởng nào đến sức khỏe của con; cha mẹ cần phải tuân thủ lịch tiêm chủng.
2. Trì hoãn tiêm chủng cho trẻ làm trẻ gặp khó khăn hơn khi chịu tác dụng phụ của vắc-xin
Khi tiêm phòng chậm, trẻ sẽ có nguy cơ bị mắc bệnh mà trẻ chưa được chủng ngừa. Hơn nữa, theo một nghiên cứu, việc trì hoãn tiêm chủng cho trẻ cũng có thể làm tăng nguy cơ trẻ bị co giật do sốt (cơn co giật gây ra do sốt) sau khi tiêm vacxin MMR.
Điều này nghĩa là trẻ có nguy cơ cao mắc các tác dụng phụ sau khi chủng ngừa nếu trẻ được tiêm vacxin muộn hơn so với lịch trình đề xuất. Ngoài ra, việc trì hoãn chủng ngừa cũng có thể khiến trẻ dễ mắc bệnh; hay phải đi bệnh viện hoặc phòng khám; điều này có nghĩa trẻ sẽ có nguy cơ tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh tại đây.
Trẻ không được tiêm chủng đúng lịch không chỉ có nguy cơ mắc bệnh mà còn có thể lây bệnh cho những người khác; chẳng hạn như trẻ sơ sinh còn quá nhỏ để tiêm vắc-xin và tiếp xúc với những người có hệ miễn dịch suy yếu. Khi không trì hoãn tiêm chủng cho trẻ; cha mẹ không chỉ bảo vệ con mình; mà còn giúp bảo vệ bạn bè, gia đình và cộng đồng của mình.
Ngoài ra, khi trẻ bị ốm hoặc tiếp xúc phải bệnh; con có thể cần được cách ly khỏi những người khác, kể cả gia đình. Nếu có dịch bùng phát trong cộng đồng, gia đình sẽ được yêu cầu rời khỏi trường học và các hoạt động có tổ chức khác; khiến con phải nghỉ học và bỏ lỡ các sự kiện đặc biệt. Con bị ốm hoặc mất khả năng tham gia các hoạt động hàng ngày cũng có thể ảnh hưởng đến công việc và thu nhập gia đình.
Việc trì hoãn tiêm chủng cho trẻ có thể khiến con dễ mắc bệnh và bị ảnh hưởng bởi các biến chứng nghiêm trọng.
Hãy coi vắc xin giống như một chiếc mũ bảo hiểm cho con. Giống như thiết bị an toàn bảo vệ cô ấy khỏi bị thương nghiêm trọng; tiêm chủng đúng lịch bảo vệ trẻ khỏi các bệnh nghiêm trọng tiềm ẩn.
Trẻ nhỏ có nguy cơ mắc các biến chứng bệnh nghiêm trọng hơn người lớn. Ví dụ, đối với người trưởng thành, ho gà có thể là ho kéo dài trong vài tuần; nhưng nó có thể rất nghiêm trọng – thậm chí gây tử vong – đối với trẻ sơ sinh dưới một tuổi. Nếu cha mẹ trì hoãn việc tiêm chủng; trẻ có thể bị phơi nhiễm với các bệnh như ho gà khi bé có nhiều khả năng bị các biến chứng nghiêm trọng.
[inline_article id=278532]
Vì vậy, bố mẹ nên tuân thủ lịch trình tiêm chủng khuyến nghị. Điều này không chỉ giúp bảo vệ trẻ khỏi nhiều bệnh khác nhau; mà còn giảm rủi ro của các tác dụng phụ có thể có liên quan đến tiêm chủng.
Một chế độ dinh dưỡng lành mạnh cho trẻ 3 tuổi chắc chắn sẽ đóng góp rất nhiều cho sự phát triển thể chất và tinh thần của trẻ. Đồng thời, đó là một công cụ đắc lực giúp bé phòng ngừa và vượt qua bệnh tật.
Trong bài viết, mẹ sẽ hiểu hơn về dinh dưỡng cho trẻ 3 tuổi: chế độ, nhu cầu và thực đơn gợi ý để mẹ chăm sóc tốt nhất cho bé cưng của mình.
Tầm quan trọng của chế độ dinh dưỡng cho trẻ 3 tuổi
Ăn uống các thực phẩm lành mạnh mang lại lợi ích cho mọi lứa tuổi. Nhưng có một số lý do vì sao bố mẹ cần đặc biệt chú ý đến dinh dưỡng cho trẻ 3 tuổi:
Sự tăng trưởng thể chất nhanh chóng. Giai đoạn 3 tuổi là thời điểm cơ thể và trí não phát triển nhanh hơn bất kỳ giai đoạn nào khác. Bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng đa lượng (carbohydrate, protein và chất béo); vitamin và khoáng chất là điều cần thiết để đảm bảo sự tăng trưởng và phát triển trí não tối ưu.
Bệnh tim và nguy cơ mắc bệnh. Dinh dưỡng cho trẻ 3 tuổi lành mạnh có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim và béo phì khi trẻ lớn lên.
Tạo cho trẻ một khởi đầu tốt nhất. Chế độ ăn uống cân bằng cho trẻ 3 tuổi sẽ tối ưu hóa sự phát triển thể chất và nhận thức; giúp bé có cân nặng hợp lý và giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính khi trưởng thành.
Xây dựng khả năng miễn dịch và phòng chống bệnh tật. Một chế độ ăn uống lành mạnh giúp xây dựng khả năng miễn dịch ở mọi lứa tuổi. Cơ thể được nuôi dưỡng tốt cũng sẽ có nhiều khả năng chống lại cảm lạnh, cảm cúm và các bệnh tật khác.
Mặc dù trẻ 3 tuổi có sự tăng trưởng và phát triển mạnh; hệ tiêu hóa của con vẫn chưa thực sự hoàn thiện. Chính vì điều đó, bố mẹ nên chú ý chế độ dinh dưỡng phù hợp với hệ tiêu hóa của bé 3 tuổi. Và hạn chế những tình trạng rối loạn về tiêu hóa và hấp thụ thức ăn.
Nắm được đặc điểm sinh lý của trẻ 3 tuổi, bố mẹ sẽ biết cách thiết kế hợp lý chế độ dinh dưỡng cho trẻ 3 tuổi. Trẻ 3 tuổi có hệ tiêu hóa nói chung và dạ dày nói riêng chưa thực sự hoàn thiện như người trưởng thành. Vì vậy, bố mẹ nên ưu tiên chọn những loại thức ăn mềm và dễ tiêu.
Về sự phát triển chiều cao và trí tuệ: Trẻ 3 tuổi cao trung bình 87,4 đến 102,7cm. Cân nặng trung bình trong khoảng từ 10,8 – 18,1kg. Trí tuệ của trẻ phát triển nhanh chóng để hỗ trợ cho quá trình học hỏi của trẻ. Vì vậy, một chế độ dinh dưỡng đầy đủ chất sẽ giúp trẻ 3 tuổi phát triển hoàn thiện hơn.
Về tâm lý: Trẻ 3 tuổi bắt đầu hình thành nên cái tôi của chính mình. Bé đã quan tâm nhiều hơn đến thế giới xung quanh. Đồng thời, trẻ lên 3 còn biết thể hiện cảm xúc của bản thân. Có thể xuất hiện tình trạng “khủng hoảng tuổi lên 3”. Chính vì đặc điểm ấy, bố mẹ không nên gây áp lực đối với việc ăn uống của trẻ.
Nhu cầu cơ bản trong chế độ dinh dưỡng cho trẻ 3 tuổi
Đối với trẻ 3 tuổi, trên trung bình, bé sẽ cần khoảng 1.000 – 1.400 calories mỗi ngày. Bố mẹ cần dựa vào cân nặng, tình trạng sức khỏe của bé để biết tính chính xác mức calo cần thiết cho bé con 3 tuổi của mình.
Nhu cầu cơ bản đối với chế độ dinh dưỡng cho trẻ 3 tuổi bao gồm:
150 đến 200 gram cơm tẻ. Nếu mẹ cho bé ăn bún, mì, nui, phở,… thì giảm cơm đi một phần.
150 đến 200 gram chất đạm. Những thực phẩm giàu đạm điển hình như: thịt bò, thịt lợn, thịt gà, cá, trứng, sữa giàu đạm, các cây họ đậu,…
3 thìa cà phê dầu thực vật mỗi ngày, chia đều cho 3 bữa ăn chính.
150 đến 200 gram chất xơ như rau xanh, củ cà rốt, củ dền,…
250 ml sữa tách béo hoặc ít béo.
700 đến 800 ml nước chín trong 1 ngày.
Khẩu phần ăn chi tiết trong chế độ dinh dưỡng cho trẻ 3 tuổi
150g trái cây: Tương ứng với 1 trái táo, chuối, cam hoặc lê vừa; hoặc hoặc 2 quả mận nhỏ, quả kiwi hoặc quả mơ; hoặc 1 cốc trái cây cắt hạt lựu hoặc đóng hộp (không thêm đường).
190g rau: Tương ứng với ½ củ khoai tây vừa (hoặc khoai lang hoặc ngô); hoặc ½ chén rau nấu chín (bông cải xanh, rau bina, cà rốt, bí đỏ); hoặc 1 chén lá xanh hoặc rau xà lách sống; hoặc ½ chén đậu hoặc đậu lăng đã nấu chín, sấy khô hoặc đóng hộp.
Ngũ cốc và các loại ngũ cốc: Tương ứng với 1 lát bánh mì; hoặc ½ chén cơm chín, mì ống, mì sợi, hạt diêm mạch hoặc polenta; hoặc ½ chén cháo; hoặc ⅔ chén mảnh ngũ cốc lúa mì; hoặc ¼ cốc muesli; hoặc 1 bánh nướng nhỏ hoặc bánh nướng xốp kiểu Anh. Ưu đãi 4 suất một ngày – ngũ cốc nguyên hạt là tốt nhất.
250ml sữa: Tương ứng với 1 cốc sữa; hoặc 1 cốc sữa thay thế như đậu nành hoặc sữa gạo với ít nhất 100 mg canxi bổ sung trên 100 ml; hoặc 2 lát pho mát; hoặc ¾ cốc (200 gm) sữa chua; hoặc ½ cốc pho mát ricotta. Chọn sữa đã giảm béo. Cung cấp 1 ½ phần ăn một ngày.
Thịt, cá, thịt gia cầm, trứng, quả hạch, các loại đậu: Tương ứng với 65g thịt bò nạc nấu chín, thịt cừu, thịt bê hoặc thịt lợn; hoặc 80g thịt gà nạc hoặc gà tây nấu chín; hoặc 100g phi lê cá nấu chín hoặc 170g đậu phụ nấu chín; hoặc 2 quả trứng lớn; hoặc 1 chén đậu lăng, đậu xanh hoặc đậu đóng hộp đã nấu chín.
Chất béo lành mạnh: Bố mẹ có thể cho bé ½ khẩu phần chất béo không bão hòa mỗi ngày trong nấu ăn, nướng, phết hoặc sốt; hoặc 1-2 thìa cà phê (5-10 gm) dầu ô liu, hạt cải và cám gạo hoặc bơ thực vật; 1-2 muỗng cà phê (5-10 gm) bột nhão và phết hạt; hoặc 1 muỗng canh (20 gm) bơ.
Trong chế độ dinh dưỡng cho trẻ 3 tuổi, mẹ cố gắng tránh cho trẻ ăn các loại thực phẩm ăn vặt như: bánh ngọt, bánh quy, khoai tây chiên, kẹo dẻo và đồ chiên rán và đồ ăn mang đi. Vì chúng có thể chứa nhiều chất béo bão hòa, đường và muối; không tốt cho sức khỏe của bé.
Những lưu ý quan trọng trong chế độ dinh dưỡng cho trẻ 3 tuổi
1. Sữa rất quan trọng trong chế độ dinh dưỡng cho trẻ 3 tuổi
Sữa là một phần quan trọng trong chế độ ăn của trẻ 3 tuổi. Vì sữa cung cấp canxi và vitamin D giúp xương chắc khỏe. Trẻ 3 tuổi cần 700 miligam canxi và 600 IU (Đơn vị quốc tế) vitamin D mỗi ngày.
Bố mẹ có thể hỏi ý kiến bác sĩ để biết loại sữa phù hợp cho con của mình.
Một số trẻ không thích sữa hoặc không thể uống hoặc ăn các sản phẩm từ sữa. Bố mẹ có thể bổ sung canxi cho con bằng những nguồn thực phẩm khác. Ví dụ như đậu nành, nước trái cây tăng cường canxi, đậu khô nấu chín và các loại rau xanh đậm như bông cải xanh, cải ngọt và cải xoăn.
2. Đảm bảo nhu cầu sắt của trẻ 3 tuổi
Trẻ mới biết đi nên bổ sung 7 miligam sắt mỗi ngày. Sau 12 tháng tuổi, chúng có nguy cơ bị thiếu sắt vì chúng không còn uống sữa công thức bổ sung sắt và có thể không ăn ngũ cốc bổ sung sắt cho trẻ sơ sinh; hoặc đủ các loại thực phẩm chứa sắt khác.
Bố mẹ lưu ý thêm rằng; sữa bò thường có hàm lượng sắt thấp. Uống nhiều sữa bò cũng có thể khiến trẻ mới biết đi có nguy cơ bị thiếu sắt. Trẻ mới biết đi uống nhiều sữa bò có thể bị no và ít ăn thức ăn giàu chất sắt hơn.
Thiếu sắt có thể ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và có thể dẫn đến các vấn đề về học tập và hành vi. Và nó có thể dẫn đến thiếu máu do thiếu sắt (quá ít tế bào hồng cầu trong cơ thể). Sắt cần thiết để tạo ra các tế bào hồng cầu, mang oxy đi khắp cơ thể. Nếu không có đủ sắt và các tế bào hồng cầu; các mô và cơ quan trong cơ thể nhận được ít oxy hơn và không hoạt động tốt như bình thường.
3. Thói quen nên tránh trong chế độ dinh dưỡng cho trẻ 3 tuổi
Việc cho bé xem quảng cáo trên tivi có thể gây trở ngại đến thái độ ăn uống của trẻ. Một số nghiên cứu cho thấy rằng những trẻ em coi vô tuyến hơn 22 giờ mỗi tuần (khoảng 3 giờ mỗi ngày) có nguy cơ bị béo phì rất cao.
Trẻ em ở độ tuổi này rất dễ bị ảnh hưởng bởi các quảng cáo trên tivi về các loại ngũ cốc có đường và đồ ngọt, đặc biệt là sau khi thấy cảnh mọi người ăn những loại thực phẩm này. Số lượng bé bị béo phì đang ngày một tăng. Vì vậy, bố mẹ cần nắm được các thói quen ăn uống của bé; kể cả ở nhà hay khi ra ngoài để đảm bảo bé có thói quen ăn uống lành mạnh nhé.
4. Khuyến khích trẻ 3 tuổi vận động
Ngoài chế độ dinh dưỡng cho trẻ 3 tuổi cân bằng, bổ dưỡng; bố mẹ hãy khuyến khích con vận động. Trẻ ở độ tuổi này cần được vận động thoải mái trong khoảng một giờ mỗi ngày để phát triển toàn diện về thể chất lẫn tinh thần.
Thực đơn dinh dưỡng cho trẻ 3 tuổi gợi ý cho các mẹ đó là:
1. Bữa ăn sáng
Để đảm bảo đủ dinh dưỡng cho trẻ 3 tuổi; mẹ linh hoạt chọn các món ăn sau:
Sữa tươi ít béo hoặc tách béo.
Bánh ngọt, bánh mặn.
Trứng gà luộc.
Cháo dinh dưỡng thịt bằm, đậu đỏ, rau xanh,…
2. Bữa ăn trưa
Theo chế độ dinh dưỡng cho trẻ 3 tuổi, bố mẹ có thể cho trẻ ăn cơm cùng với thịt, cua, tôm, cá, trứng. Thêm vào đó là 1 thìa cà phê dầu thực vật hoặc bơ. Bổ sung chất xơ như rau củ quả. Ăn tráng miệng bằng trái cây (cam, quýt, táo) hoặc sữa chua.
3. Bữa ăn tối
Mẹ có thể nấu các món ăn cho bé 3 tuổi như sau: cơm tẻ, mì sợi, nui, phở, hủ tiếu, súp thịt,… Ngoài ra, các bác sĩ khuyên mẹ nên cho trẻ uống 1 cốc sữa trước khi đi ngủ. Mục đích là để phòng hạ đường huyết lúc ngủ.
4. Các bữa phụ trong chế độ dinh dưỡng cho trẻ 3 tuổi
Mẹ có thể linh hoạt cho trẻ ăn thay đổi các món ăn cho bé 3 tuổi sau đây:
Rau câu
Nước ép trái cây
Chè
Bánh ngọt
Bánh flan
Sinh tố trái cây
[inline_article id=267554]
Chế độ dinh dưỡng cho trẻ 3 tuổi không khác nhiều so với trẻ 2 tuổi. Bố mẹ chỉ cần lưu ý tăng một ít các nhóm thực phẩm. Đồng thời tăng lượng dịch tổng cộng trong ngày mà trẻ cần uống. Hy vọng rằng em bé của các bạn sẽ khỏe mạnh và thông minh, phát triển toàn diện.
Rất nhiều mẹ thắc mắc về việc trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì? Bài viết này nhằm giải đáp băn khoăn của mẹ, đồng thời, chia sẻ thông tin cơ bản về cách nhận biết triệu chứng hen phế quản ở trẻ em.
Hen phế quản là gì? Triệu chứng hen phế quản ở trẻ em
Hen phế quản (asthma; hay còn gọi là hen suyễn) là một bệnh phổi mãn tính ảnh hưởng đến đường thở, và các ống dẫn không khí ra/vào khỏi phổi của trẻ. Khi trẻ bị hen phế quản, đường thở của con có thể bị viêm và thu hẹp. Điều này gây ra tình trạng thở khò khè, ho và tức ngực.
Khi những triệu chứng này trở nên nghiêm trọng hơn bình thường, nó được gọi là cơn hen suyễn (asthma attack).
Triệu chứng hen phế quản ở trẻ em là gì? Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:
Cơn ho thường xuyên trở nên trầm trọng hơn khi trẻ bị nhiễm vi-rút; hoặc bị kích hoạt do tập thể dục hoặc không khí lạnh.
Tiếng rít hoặc thở khò khè khi thở ra.
Khó thở, cản trở các hoạt động thể chất.
Tắc nghẽn ngực hoặc tức ngực.
Khó ngủ. Mệt mỏi do giấc ngủ kém chất lượng.
Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh hen suyễn khác nhau ở mỗi trẻ; và có thể trở nên nghiêm trọng hoặc đỡ hơn theo thời gian. Những biểu hiện nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo, mẹ không nên sử dụng để chẩn đoán.
Ngoài ra, việc phân biệt các triệu chứng của trẻ do bệnh hen phế quản hay nguyên nhân khác (như viêm phổi) là rất khó. Do đó, khi mẹ nghi ngờ con có vấn đề về hô hấp ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày, mẹ cần cho bé đi thăm khám với bác sĩ nhé.
Đồ ăn nhiều muối và chiên rán nhiều dầu mỡ có thể làm trầm trọng các triệu chứng hen phế quản ở trẻ em. Do đó, mẹ nên cho con ăn nhạt, tránh ứ muối và nước làm nặng nề thêm tình trạng khó thở.
[inline_article id=111891]
– Trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì? Thực phẩm có chứa sulfite
Sulfite là một loại chất bảo quản thường có trong thực phẩm và đồ uống cần được bảo quản, chẳng hạn như rượu, nước chanh đóng chai và trái cây sấy khô.
Một chế độ với hàm lượng sulfite cao có thể làm trầm trọng các triệu chứng của hen suyễn. Hiệp hội Phổi Hoa Kỳ (American Lung Associations – ALA) cảnh báo rằng tiêu thụ thực phẩm có chứa sulfit, đặc biệt là rượu vang, có thể gây ra cơn hen suyễn.
Do đó, mẹ cần hạn chế những thực phẩm như:
Thực phẩm ngâm chua: Dưa cải muối, dưa chuột muối, cà muối,… Thay vào đó có thể chuyển sang làm salad cho bé ăn.
Đồ ăn, nước uống đóng hộp, đồ ăn nhanh.
Trái cây, rau củ quả sấy khô: Khoai tây sấy khô, nho khô, dứa sấy, mơ sấy, anh đào sấy,…
Đồ đông lạnh: Tôm, cua, cá đông lạnh,…
– Các loại thực phẩm có tính axit
Những loại thực phẩm tính chua: Hành, chanh,…, các loại thực phẩm chiên, đồ uống có gas là những thực phẩm cấm kỵ đối với trẻ em mắc bệnh suyễn. Những thực phẩm này có thể gây trào ngược thực quản làm cho các triệu chứng của bệnh suyễn của trẻ càng trở nên nặng hơn.
– Trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì? Nhóm thực phẩm có nguy cơ gây dị ứng cao
Trẻ bị dị ứng thực phẩm cũng nguy cơ cao bị hen phế quản. Các thực phẩm gây dị ứng phổ biến nhất bao gồm:
Trứng.
Sữa bò.
Đậu phộng.
Đậu nành.
Lúa mì.
Cá.
Tôm và các động vật có vỏ khác.
– Trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì? Thịt nướng
Thịt nướng sẽ tạo ra các hợp chất carbon vốn gây mất hiệu lực của một số thuốc trị hen suyễn như theophylline. Ngoài tương tác với thuốc trị hen suyễn , các hợp chất carbon cũng gây ra những trường hợp lên cơn suyễn. Thay vào đó mẹ có thể chế biến thịt thành các món khác để đảm bảo sức khỏe cho bé.
– Thực phẩm có chứa salicylat
Salicylat là các hợp chất có trong trà, cà phê, thức ăn cay và thức ăn có hương vị thảo mộc. Mặc dù hiếm gặp, nhưng một số người bị hen suyễn nhạy cảm với các hợp chất này và có thể dễ bị bùng phát các triệu chứng hơn.
– Đồ ăn nhanh
Một nghiên cứu năm 2013 xem xét việc tiêu thụ đồ ăn nhanh ở trẻ em và thanh thiếu niên cho thấy những người ăn đồ ăn nhanh từ ba lần mỗi tuần trở lên có nhiều khả năng mắc bệnh hen suyễn nặng cũng như các tình trạng sức khỏe khác.
[inline_article id=225336]
– Thực phẩm khiến trẻ đầy hơi, khó tiêu
Ăn nhiều bữa hoặc thức ăn gây đầy hơi sẽ tạo áp lực lên cơ hoành, đặc biệt nếu trẻ bị trào ngược axit. Điều này có thể gây tức ngực và làm bùng phát cơn hen. Những thực phẩm này bao gồm: đậu, bắp cải, nước giải khát có ga, hành, tỏi, đồ chiên,…
Qua bài viết, hy vọng mẹ đã có đủ thông tin để nhận diện triệu chứng hen phế quản ở trẻ em và được giải đáp câu hỏi trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì.
Nhưng trẻ em ăn quả vải có tốt không? Tin tức về bị kịch của 150 đứa trẻ bị ngộ độc vải ở Ấn Độ chắc chắn sẽ khiến mẹ vô cùng lo lắng.
Trong bài viết này, MarryBaby sẽ giải đáp thắc mắc của mẹ rằng trẻ em ăn quả vải có tốt không? Khi nào trẻ ăn được vải và cách thức, những lưu ý khi cho con thưởng thức loại quả này.
Trẻ em ăn quả vải có tốt không?
Các nhà khoa học đã phát hiện một chất hóa học có tên Methylene cyclopropyl-glycine (MCPG) chứa trong thành phần của quả vải; điều này làm dấy lên lo ngại về việc trẻ em ăn vải có tốt không? Vì MCPG có khả năng ảnh hưởng đến não khi lượng đường trong cơ thể thấp do thiếu dinh dưỡng; hoặc khi bị đói bụng.
Hơn nữa, loại chất hóa học này có liên quan đến Hội chứng viêm não cấp tính (AES) – là tình trạng não bị viêm gây ra các triệu chứng: sốt, nôn mửa, bất tỉnh, co giật,… ở trẻ nhỏ (thường dưới 10 tuổi). Chính những thông tin này khiến mẹ bối rối không biết trẻ em ăn vải có tốt hay không.
Nhưng mẹ yên tâm nhé, vải là nguồn cung cấp một số chất dinh dưỡng quan trọng cho con. Vải có nhiều vitamin C; và polyphenol – chất chống oxy hóa mạnh giúp thúc đẩy chức năng miễn dịch; và giúp các tế bào khỏe mạnh. Loại quả này cũng chứa vitamin B6 và một lượng nhỏ folate; những chất dinh dưỡng quan trọng cho sự tăng trưởng và phát triển của trẻ em.
Như vậy, trẻ em ăn vải có tốt không, có chứ mẹ. Nhưng mẹ cần phải biết liều lượng phù hợp với trẻ; thời điểm cho trẻ ăn và độ tuổi thích hợp nữa. Nội dung sau nhằm giải đáp cho mẹ thông tin về cách cho trẻ ăn vải.
Trẻ mấy tháng ăn được quả vải?
Trẻ mấy tháng ăn được quả vải là một câu hỏi quan trọng khác sau khi biết trẻ ăn vải có tốt không. Thời điểm bé có thể ăn quả vải là khi được 6 tháng tuổi.
Tuy nhiên, theo CDC, mẹ nên kiên nhẫn chờ đến bị trẻ được 7 tháng đến 8 tháng tuổi rồi hãy cho bé ăn dặm trái cây. Như vậy, sẽ an toàn hơn vì hệ tiêu hóa của bé đủ khỏe mạnh để tiêu thụ nhóm thực phẩm này. Song song đó, mẹ cũng theo dõi dấu hiệu bé sẵn sàng ăn dặm để biết khi nào cục cưng sẵn sàng ăn vải nhé!
Đến đây hẳn mẹ đã hiểu trẻ em ăn vải có tốt không và khi nào trẻ có thể thưởng thức loại trái cây thơm ngon này. Sau đây là một số lưu ý để mẹ đảm bảo an toàn cho con khi ăn vải nhé:
Không nên cho trẻ ăn vải chưa chín và khi trẻ đang đói bụng. Điều này làm trẻ bị đau dạ dày, hạ đường huyết và dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như bệnh não. Để nhận biết quả vải đã chín hay chưa, thịt bên ngoài phải có màu hồng hoặc đỏ hồng.
Chỉ nên cho trẻ ăn 3-4 quả vải. Tuy nhiên, tránh cho trẻ ăn vải vào buổi sáng trong bữa ăn đầu tiên; và đảm bảo rằng con hoặc thậm chí người lớn không ăn vải khi bụng đói.
Mẹ luôn cần gọt bỏ vỏ và hạt của trái vải. Vì hạt vải có thể khiến trẻ bị nghẹt, đặc biệt là trẻ sơ sinh. Trong quá trình bé thưởng thức, mẹ hãy ở bên cạnh con để kịp thời can thiệp chẳng may con nuốt phải hột; hoặc có những phản ứng dị ứng hay triệu chứng bất thường khác.
Tránh vải đóng hộp. Vì chúng thường được bảo quản trong xi-rô có đường; không thích hợp với trẻ sơ sinh hoặc trẻ mới biết đi.
Vải không phải món phù hợp cho những trẻ nhẹ cân, biếng ăn.
Nếu trẻ đang trong tình trạng mắc một số bệnh thì mẹ không nên cho trẻ dùng vải trong khẩu phần hằng ngày.
Tiểu đường: Trái vải rất dễ làm tăng đột biến lượng đường trong máu, làm tình trạng bệnh trở nên tệ hơn.
Phẫu thuật: Đường huyết tăng cao trong và sau phẫu thuật luôn là nỗi lo của các bác sĩ. Do vậy tốt nhất không nên dùng vải trước và sau khi phẫu thuật 2 tuần nhằm đảm bảo máu luôn trong tình trạng trạng ổn định.
Dị ứng: Vải cũng là một trong những loại quả có khả năng gây dị ứng, dẫn đến phù nề, đau đầu chóng mặt…
[inline_article id=176974]
Cách tập cho bé ăn vải
Sau đây là gợi ý cách tập cho bé vải khi mẹ hiểu trẻ em ăn vải có tốt không:
Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi: Băm nhuyễn quả vải (bỏ vỏ và hạt); rồi cho quả vải vào thức ăn có chứa chất béo và protein lành mạnh như: dừa, hạt điều hoặc sữa chua béo để cân bằng bữa ăn.
Trẻ từ 9 đến 18 tháng tuổi: Cắt quả vải thành miếng vừa ăn. Ăn một lượng nhỏ với thực phẩm chứa chất béo lành mạnh và protein, chẳng hạn như dừa, hạt điều kem hoặc sữa chua đầy đủ chất béo, để cân bằng bữa ăn.
Trẻ từ 18 đến 24 tháng tuổi: Tiếp tục cho vải quý và nếu mẹ cảm thấy kỹ năng ăn uống của trẻ đã tiến bộ; mẹ có thể cho trẻ ăn một nửa hoặc cả quả vải. Khuyến khích nhai kỹ bằng cách tự mình mô hình một chuyển động nhai mạnh.
Với những thông tin nêu trên, mẹ đã có câu trả lời cho trẻ em ăn vải có tốt không rồi chứ? Mong bé nhà mẹ không chỉ được thưởng thức đa dạng thực phẩm, mà còn đảm bảo sức khỏe tốt để khôn lớn trưởng thành!
Ở mỗi độ tuổi, nhu cầu và cách bổ sung canxi có những sự khác biệt. Trong bài viết này, MarryBaby giới thiệu mẹ cách bổ sung canxi cho bé 2 tuổi nhé.
Có nên bổ sung canxi cho bé 2 tuổi?
Bé 2 tuổi là độ tuổi thích hợp để xây dựng hệ xương chắc khỏe. Trên thực tế, xương của hầu hết chúng ta đều phát triển tốt nhất vào giai đoạn trẻ em và thanh thiếu niên.
Trẻ 2 tuổi có đủ canxi sẽ lớn lên với hệ xương vững chắc nhất. Và do đó, giúp bé tránh tình trạng mất xương khi về già.
Hơn nữa, trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh cần canxi và vitamin D để ngăn ngừa bệnh còi xương. Còi xương làm mềm xương và gây chân vòng kiềng, còi cọc, và đôi khi đau hoặc yếu cơ.
Do đó, nếu mẹ thắc mắc có nên bổ sung canxi cho bé 2 tuổi hay không; thì câu trả lời dĩ nhiên là có!
Nhu cầu canxi của bé 2 tuổi
Trước khi tìm cách bổ sung canxi cho bé 2 tuổi, mẹ cần biết nhu cầu canxi của con trong giai đoạn này. Điều này đảm bảo trẻ sẽ có đủ canxi; vì thiếu hay thừa canxi đều không tốt cho sức khỏe bé.
Lượng canxi sẽ được đo lường bằng miligam (mg). Như đã chia sẻ, mỗi độ tuổi sẽ có nhu cầu canxi khác nhau. Và một trong những cách bổ sung canxi tốt nhất là thông qua dinh dưỡng (sẽ được đề cập ở phần sau).
Đối với bé 2 tuổi, nhu cầu canxi sẽ là 700mg/ngày theo tiêu chuẩn của Hoa Kỳ; và 500mg/ngày theo tiêu chuẩn của Anh.
Tốt nhất là mẹ kiểm tra với bác sĩ nhi khoa để biết lượng canxi phù hợp cho bé 2 tuổi nhà mình.
Nhiều bà mẹ cho rằng, hiện tượng khó ngủ của con trẻ là do thiếu canxi. Tuy nhiên quan điểm này hoàn toàn không đúng, bởi vì:
Việc biểu hiện giấc ngủ của mỗi trẻ do sự phát triển não bộ của từng thời điểm khác nhau.
Trẻ khó ngủ cũng có thể là do bị đói.
Nhiệt độ trong phòng quá nóng, phòng ngủ quá sáng hoặc không yên tĩnh cũng khiến bé khó ngủ.
2. Chậm mọc răng
Thời gian chiếc răng đầu tiên của trẻ mọc từ 4 tháng tuổi đến 15 tháng tuổi (Theo Hiệp Hội Nha Khoa Anh và Viện Hàn Lâm Nhi Khoa Mỹ). Đối với trẻ Châu Á có thời gian mọc chiếc răng đầu tiên sẽ chậm hơn các trẻ ở Châu Âu và Châu Mỹ.
Việc thiếu hụt Canxi chỉ ảnh hưởng đến chân tay của bé mà không tác động sớm đến răng. Nên chậm mọc răng không liên quan đến sự thiếu hụt Canxi.
Cách bổ sung canxi cho bé 2 tuổi
Một trong những cách tối ưu để bổ sung canxi cho bé 2 tuổi là thông qua con đường ăn uống.
1. Nhóm thực phẩm chứa nhiều Canxi
Một số loại thực phẩm rất giàu canxi. Các loại thực phẩm từ sữa như thế này là một trong những nguồn canxi tự nhiên tốt nhất:
Sữa
Sữa chua
Pho mát cứng, như cheddar
Một số trẻ em không thể ăn sữa. Mẹ cho thể cho con ăn những thực phẩm như:
Đậu phụ
Đậu nành
Bông cải xanh, xoăn, cải thìa, cải thảo và các loại rau lá xanh khác
Hạnh nhân và hạt mè
Đậu trắng, đậu đỏ và đậu gà
Cam và mận khô
Vì canxi rất quan trọng nên bố mẹ có thể tìm thấy khoáng chất này ở trong các sản phẩm ngũ cốc, bánh mì, nước trái cây và các loại thực phẩm thân thiện với trẻ em khác.
2. Cách bổ sung canxi cho bé 2 tuổi bằng đường ăn uống
Mẹ hoàn toàn có thể kết hợp những thực phẩm giàu canxi vào món ăn hàng ngày cho bé 2 tuổi. Sau đây là một vài gợi ý bổ sung canxi cho bé 2 tuổi mẹ cần biết:
Cho trẻ uống sữa hàng ngày thay vì đồ uống có ngọt và nước trái cây.
Cho phép trẻ ăn ngũ cốc với sữa như một bữa ăn nhẹ bất cứ lúc nào.
Thêm sữa chua vào sữa để có một ly sinh tố thơm ngon.
Làm đá viên bằng cách làm đông sữa có hương vị hoặc sữa chua trên que. Trộn với trái cây để có nhiều hương vị hơn.
Chọn món tráng miệng làm từ sữa, ví dụ: bánh gạo, sữa trứng, đồ ăn vặt, thạch sữa, kem đánh thạch.
Ăn tráng miệng bằng kem và trái cây.
3. Bổ sung canxi cho bé 2 tuổi kèm với Vitamin D
Nếu không có vitamin D, cơ thể không thể hấp thụ canxi. Do đó, vitamin D cũng quan trọng như biết cách bổ sung canxi cho bé 2 tuổi.
Một cách để đảm bảo trẻ có đủ Vitamin D là cho trẻ ra nắng (da của chúng ta tạo ra vitamin D khi tiếp xúc với tia cực tím của mặt trời). Mẹ chỉ cần cho bé phơi nắng vài phút mỗi ngày là đủ.
Mẹ cũng cần đảm bảo trẻ ăn các loại thực phẩm giàu vitamin D, bao gồm:
Sữa
Ngũ cốc
Nước cam
Sữa chua
Thực phẩm chứa vitamin D tự nhiên bao gồm:
Thịt bò
Phô mai
Lòng đỏ trứng
[inline_article id=161539]
4. Sử dụng thực phẩm chức năng
Khi bé 2 tuổi của bố mẹ không thích những món thực phẩm giàu canxi, mẹ cũng đừng quá lo lắng. Vì một cách khác để đảm bảo con không bị thiếu khoáng chất này đó là sử dụng thực phẩm chức năng.
Nhưng mẹ lưu ý hỏi kỹ ý kiến của bác sĩ về vấn đề này nhé. Trường hợp hy hữu khi bé 2 tuổi không thể dùng những cách tự nhiên để bổ sung canxi; mẹ mới để bé sử dụng thực phẩm chức năng.
Để trẻ kết hợp việc uống canxi với vận động ngoài trời giúp trẻ có thể hấp thu được lượng canxi tốt nhất.
Mẹ cần ghi nhớ tuyệt đối không cho trẻ uống canxi khi bụng đói và không uống kèm canxi với sữa.
Nên cho trẻ tắm nắng sớm khoảng 15 – 30 phút mỗi ngày để có vitamin D hỗ trợ quá trình hấp thu canxi trong cơ thể.
Lưu ý không nên cho trẻ uống canxi vào buổi chiều, tối vì như thế sẽ khiến canxi bị lắng đọng trong cơ thể, dẫn đến khó ngủ, nguy cơ táo bón và bệnh sỏi thận.
Hy vọng qua bài viết, mẹ đã hiểu bé 2 tuổi nhà mình cần lượng canxi như thế nào. Đồng thời, biết cách bổ sung canxi cho bé 2 tuổi hiệu quả. Chúc mẹ và bé yêu luôn khỏe mạnh và đủ dưỡng chất nha.
Biết cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà, cha mẹ sẽ giúp con yêu xoa dịu được những cơn đau họng khiến con khó chịu và tăng cường sức khỏe để trẻ phục hồi nhanh chóng hơn.
Dấu hiệu nhận biết trẻ bị viêm Amidan
Trước khi điểm qua 20 cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà; bố mẹ cần hiểu tình trạng này là gì và cách nhận biết trẻ bị viêm amidan nhé.
Amidan là các tuyến nằm ở phía sau cổ họng. Viêm amidan là khi amidan bị nhiễm trùng. Thông thường, amidan bị nhiễm trùng do vi rút; hoặc vi khuẩn.
Viêm amidan thường gặp ở trẻ em mọi lứa tuổi và thường xuất hiện khi trẻ bị cảm, sổ mũi và ho.
Nếu trẻ bị viêm amidan, chúng có thể có một số triệu chứng sau:
Đau họng
Khó nuốt
Đau trong tai (nhưng tai nên được bác sĩ nhi khoa kiểm tra vì cũng có thể trẻ bị viêm tai giữa)
Bị sốt
Hơi thở hôi
Ăn mất ngon
Hôn mê và nói chung là không khỏe
Trẻ lớn hơn cũng có thể thấy đau đầu hoặc đau bụng.
Cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà
MarryBaby gợi ý bố mẹ 20 cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà đơn giản và hiệu quả. Nhưng trước khi áp dụng những phương pháp này, bố mẹ lưu ý về độ tuổi, thể trạng để biết cách nào an toàn và mang lại nhiều lợi ích cho con nhất nhé.
1. Sử dụng nước muối hoặc nước muối sinh lý
Súc miệng bằng nước muối ấm pha loãng hoặc nước muối sinh lý có thể giúp làm dịu cơn đau họng và cơn đau do viêm amidan. Phương pháp này cũng có thể làm giảm viêm và thậm chí có thể giúp điều trị nhiễm trùng. Và do đó, là cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà được nhiều bố mẹ ưa chuộng.
Cha mẹ có thể hỗ trợ cho trẻ thực hiện các bước sau:
Khuấy khoảng ½ thìa muối trong khoảng 120ml nước ấm.
2. Sử dụng nghệ là cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà đơn giản
Theo nghiên cứu vào năm 2016, nghệ có tác dụng chống viêm. Thậm chí, nghệ có thể giảm đau đáng kể so với giả dược và nó có tác dụng tương ứng với thuốc ibuprofen và diclofenac trong việc giảm đau.
Bố mẹ chỉ cần chuẩn bị 1 thìa tinh bột nghệ, một ít muối và một ly nước ấm là đủ.
Bố mẹ có thể cho bé súc miệng với nước nghệ ấm vài lần trong ngày; hoặc trộn nghệ với nước muối ấm để giúp giảm đau tức thời cho trẻ.
3. Sử dụng tinh dầu bạc hà
Tinh dầu bạc hà là một trong những loại tinh dầu phổ biến nhất được sử dụng trong cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà. Một nghiên cứu năm 2013 cho thấy dầu bạc hà có đặc tính kháng khuẩn chống lại các mầm bệnh xâm nhập vào cơ thể qua đường miệng.
Một nghiên cứu gần đây hơn cho thấy rằng tinh dầu bạc hà cũng có vai trò như một chất kháng khuẩn; có nghĩa là nó có thể giúp chống lại vi khuẩn. Bạc hà cũng chứa menthol (tinh chất bạc hà); đây là thành phần cơ bản của nhiều loại thuốc chữa đau họng, chẳng hạn như viên ngậm.
Bố mẹ lưu ý không sử dụng tinh dầu bạc hà cho trẻ em dưới 30 tháng tuổi vì có thể làm tăng nguy cơ co giật.
4. Nước chanh là cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà nhanh chóng
Tương tự như nước muối và mật ong; chanh cũng có khả năng hỗ trợ phục hồi bệnh viêm họng tốt vì chúng có thể giúp phá vỡ chất nhầy và giảm đau. Hơn nữa, chanh chứa nhiều vitamin C có thể giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và tăng cường đề kháng để giúp trẻ chống lại nhiễm trùng.
Theo AAP, trẻ sơ sinh dưới 12 tháng hoàn toàn không nên uống nước trái cây; và trẻ mới biết đi từ 1 đến 3 tuổi nên hạn chế nước trái cây ở mức 120ml mỗi ngày. Bố mẹ cũng có thể cho trẻ uống nước chanh ấm bằng cách vắt một ít chanh vào nước ấm; sau đó cho thêm một ít muối; thêm một ít mật ong để món nước chanh có vị ngọt hơn.
5. Trẻ bị viêm amidan nên tránh ăn gì? Tránh thức ăn khô, cứng
Một trong những cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà tốt đó là tránh ăn những thức ăn cứng hoặc sắc nhọn có thể gây khó chịu, thậm chí là đau đớn. Ngoài ra, khi thức ăn cứng có thể làm xước cổ họng dẫn đến kích ứng và viêm thêm.
Trẻ nên ăn thức ăn mềm, dễ nuốt hoặc súp cho đến khi các triệu chứng giảm bớt.
6. Sử dụng gừng trong cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà
Gừng cũng được cho là có đặc tính kháng khuẩn có thể giúp chống lại các bệnh nhiễm trùng (vi khuẩn hoặc vi rút), bao gồm những bệnh gây viêm họng. Tuy nhiên, bố mẹ không nên cho trẻ uống gừng tươi cho đến khi trẻ được ít nhất 1 tuổi. Gừng được biết là không gây dị ứng; nhưng một số trẻ mới biết đi sẽ không thích mùi vị này.
Bố mẹ chỉ nên cho con tiêu thụ với một lượng gừng rất nhỏ để làm quen dần dần. Bố mẹ hãy đun sôi 1 ít nước, sau đó thêm một ít lá trà xanh và để khoảng vài phút. Thêm gừng tươi hoặc gừng đã cắt lát vào và đun tiếp khoảng vài phút. Cho thêm một ít mật ong để làm tăng vị ngọt và cho trẻ uống vài lần mỗi ngày.
Kinh nghiệm chữa viêm amidan cho bé là uống trà gừng để giúp cổ họng bớt đau cũng như trị ho. Ngoài ra, thức uống này cũng có khả năng tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Tuy nhiên, đừng đun gừng quá lâu vì sẽ làm mất hết chất dinh dưỡng đấy.
7. Uống nước ấm là cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà tiết kiệm
Uống nước hoặc húp những món ăn ấm như súp, nước dùng và trà cũng là kinh nghiệm chữa viêm amidan cho bé. Với trà thảo mộc có chứa các thành phần như mật ong, pectin hoặc glycerine có thể hữu ích. Vì những thành phần này tạo thành một lớp màng bảo vệ màng nhầy trong miệng và cổ họng, có thể làm dịu kích ứng.
Tuy nhiên, nhiều chuyên gia nhi khoa khuyến nghị trẻ trên 2 tuổi mới nên sử dụng trà thảo mộc. Vì thế cách chữa viêm amidan tại nhà cho trẻ này bố mẹ nên lưu ý không nên dùng cho trẻ dưới 2 tuổi nhé.
8. Tăng độ ẩm trong nhà
Không khí khô có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng đau họng; do đó, máy tạo độ ẩm là một cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà hữu ích. Ngoài ra, trẻ bị khô miệng do viêm amidan cũng sẽ thấy dễ chịu hơn trong không khí ẩm. Máy tạo độ ẩm phun sương mát thường cũng là cách chữa viêm amidan tại nhà cho trẻ; đặc biệt khi vi rút là nguyên nhân gây viêm amidan.
Hãy bật máy tạo độ ẩm khi cần; đặc biệt là khi trẻ ngủ vào ban đêm; cho đến khi tình trạng viêm amidan thuyên giảm. Nếu gia đình không có máy tạo độ ẩm và muốn giảm viêm amidan nhanh chóng; bố mẹ có thể cho trẻ ngồi trong phòng đầy hơi nước từ vòi hoa sen để gia tăng độ ẩm và làm giảm các triệu chứng.
9. Quế là gia vị không thể thiếu trong cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà
Quế là một loại gia vị thơm và ngon, có hàm lượng chất chống oxy hóa cao. Nó cũng có thể có lợi ích trong việc kháng khuẩn. Trong y học Trung Quốc, quế là một phương thuốc truyền thống để chữa cảm lạnh và viêm họng. Bố mẹ có thể cho trẻ uống trà quế; hoặc thêm quế vào trà thảo mộc và trà đen. Tuy nhiên, bố mẹ chỉ nên áp dụng cách chữa viêm amidan tại nhà cho trẻ với trà thảo mộc trên 2 tuổi thôi nhé.
MarryBaby gợi ý với bố mẹ món sữa hạnh nhân quế thơm ngon và hiệu quả như một cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà:
Chuẩn bị: sữa hạnh nhân, quế xay, muối nở, mật ong và chất tạo ngọt.
Cho quế và muối nở vào nồi và trộn với nhau.
Thêm sữa hạnh nhân và trộn một lần nữa cho đến khi hỗn hợp hòa tan đều.
Đun hỗn hợp cho đến khi nó bắt đầu sôi lăn tăn thì lấy ra khỏi bếp.
Khuấy mật ong hoặc chất tạo ngọt.
10. Trẻ bị sốt amidan nên làm gì? Hương nhu tía
Hương nhu tía là một cách chữa viêm amidan tại nhà cho trẻ đến mức sốt. Đây là loại thảo mộc giúp hạ thân nhiệt và an toàn cho trẻ em. Bố mẹ chắc hẳn sẽ rất an tâm khi dùng cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà này.
Trẻ bị sốt amidan nên làm gì? Để xoa dịu cơn đau họng, bố mẹ hãy đun sôi một vài lá hương nhu tía với khoảng nửa lít nước. Sử dụng thức uống này ít nhất ba lần mỗi ngày. Bố mẹ có thể cân nhắc thêm đinh hương để nhận được nhiều ích lợi hơn.
11. Tránh để trẻ nói lớn hoặc phải cao giọng
Sưng ở cổ họng có thể khiến giọng nói bị nghẹt. Trẻ có thể muốn chống lại điều này bằng cách cao giọng; nhưng làm như vậy có nguy cơ khiến cổ họng bị kích ứng thêm.
Một trong những cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà đó là bố mẹ nên dặn con cố gắng giữ giọng nhỏ nhẹ, hoặc không nói nhiều càng lâu càng tốt. Bố mẹ cũng cần cho trẻ kiểm tra với bác sĩ, vì khó nói, mất giọng có thể là một biến chứng nghiêm trọng.
12. Tỏi là cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà hiệu quả
Tỏi có đặc tính khử trùng, có thể hữu ích nếu trẻ bị nhiễm trùng do vi khuẩn và có thể giúp giảm đau họng. Khi được nghiền nát tỏi sống sẽ giải phóng một hợp chất gọi là allicin có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và kháng vi-rút. Nhai một tép tỏi sống là cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà tốt nhất; hoặc cắt lát tỏi và ngậm trong 15 phút. Nhưng trẻ con có thể khó ăn như vậy vì không quen mùi vị.
Để tỏi sống dễ ăn hơn, bố mẹ có thể băm nhuyễn và thêm một ít mật ong hoặc dầu ô liu. Trộn ít tỏi với các loại rau khác và làm nước ép rau. Điều quan trọng bố mẹ đảm bảo trẻ ăn tỏi sống và càng sớm càng tốt sau khi nghiền nát để allicin phát huy tác dụng.
13. Trẻ bị viêm amidan nên ăn gì? Rau diếp cá
Các nghiên cứu ở thời điểm hiện tại đã chỉ ra những đặc tính kháng vi-rút, kháng khuẩn, kích thích hệ miễn dịch, cũng như các chức năng chống viêm của rau diếp cá. Tuy nhiên, bố mẹ cũng cần cân nhắc và tìm hiểu thêm xem thể trạng của con có phù hợp để tiêu thụ loại rau này hay không.
Sau đây là cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà bằng rau diếp cá:
Chuẩn bị 20gr lá diếp cá và 20gr cam thảo đất.
Cho tất cả vào nồi, đun với 1 lít nước lọc cho tới khi chỉ còn lại 1/3.
Chắt lấy nước.
Uống 1 lần/ngày.
Với trẻ lớn, cha mẹ có thể xay nhuyễn lá diếp cá với nước đun sôi để nguội, chắt lấy nước, pha thêm mật ong hoặc chút muối và cho trẻ uống trực tiếp.
14. Quả trám rất có lợi trong cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà
Một nghiên cứu vào năm 2015 cho thấy các chiết xuất từ quả trám có thể được sử dụng để kiểm soát một số bệnh nhiễm trùng. Nên do đó, bố mẹ cũng có thể sử dụng quả trám như cách chữa viêm amidan cho trẻ. Tuy nhiên, cách giảm sưng amidan tại nhà chỉ nên áp dụng cho trẻ thanh thiếu niên.
Có hai cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà sử dụng quả trám:
Dùng trám với phèn chua:
Rửa sạch 12 quả trám, rạch thân quả theo chiều dọc để cho phèn chua vào.
Cho trẻ nhai và nuốt từ từ.
Dùng trám với huyền sâm:
Chuẩn bị 4 quả trám và 9gr huyền sâm.
Rửa sạch rồi sắc với 70ml nước tới khi chỉ còn 20 – 30ml.
Uống sau bữa ăn 30 phút khi nước sắc còn ấm.
Thực hiện trong 5 ngày.
15. Hạt cỏ cà ri là cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà không thể bỏ qua
Hạt cỏ cà ri là nguyên liệu được sử dụng nhiều trong y học hiện đại; vì nó có nhiều hợp chất kháng khuẩn và chống viêm. Do các đặc tính chống viêm này, hạt cỏ cà ri có thể giúp giảm đau và sưng tấy do viêm amidan gây ra. Các thành phần kháng khuẩn của hạt cỏ cà ri cũng được ghi nhận là một phương pháp điều trị tự nhiên đối với nhiễm trùng do vi khuẩn.
Y học cổ truyền Trung Quốc cũng sử dụng hạt này để giúp long đờm và làm dịu các chứng viêm bên trong cơ thể. Bố mẹ có thể ứng dụng cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà bằng hạt cỏ cà ri như sau:
Cho 2 thìa canh hạt cỏ cà ri vào nồi nhỏ, thêm 2 cốc nước.
Đun sôi trong 30 phút.
Lọc lấy nước và để nguội.
Súc miệng bằng nước này trong ít nhất 30 giây, sau đó nhổ nó ra.
Lặp lại 2 lần mỗi ngày cho đến khi trẻ cảm thấy thoải mái.
16. Bé bị amidan phải làm sao? Uống trà mật ong ấm
Đồ uống ấm như trà có thể giúp giảm bớt sự khó chịu do viêm amidan. Mật ong thô, thường được thêm vào trà; có đặc tính kháng khuẩn mạnh. Nhưng cha mẹ lưu ý lựa chọn trà thảo mộc cho con uống nhé. Đây là những loại trà không chứa caffein; và do đó, tốt hơn cho sức khỏe và tiêu hóa của trẻ.
Đồng thời, các chuyên gia nhi khoa khuyến khích trẻ từ 2 tuổi mới nên sử dụng trà thảo mộc. Và trẻ từ 4 tuổi trở lên có thể uống trà gói có lượng caffein thấp. Trẻ sơ sinh dưới một tuổi không được dùng mật ong do có nguy cơ bị ngộ độc.
Uống trà ấm thay vì nóng và cho mật ong vào khuấy đều cho đến khi tan hết. Một số loại trà có thể củng cố lợi ích của phương pháp điều trị tại nhà này. Ví dụ, trà gừng là một chất chống viêm mạnh; cũng như trà thì là, có thể giúp giảm viêm và khó chịu.
17. Thuốc xịt họng và nước súc miệng là cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà thông dụng
Thuốc xịt và súc họng là một cách khác để đưa thuốc gây tê, chống viêm và sát trùng trực tiếp vào cổ họng. Bố mẹ có thể tìm mua thuốc xịt họng chứa một trong những hoạt chất sau:
Benzydamine
Phenol
Dibucaine
Benzocain, chỉ dành cho trẻ lớn và người lớn
Benzyl alcohol
Cetylpyridinium clorua
Chlorhexidine gluconate
18. Ăn thực phẩm lạnh
Ăn thức ăn lạnh, mềm, chẳng hạn như sữa chua đông lạnh hoặc kem, có thể làm tê cổ họng, giúp giảm đau tạm thời. Trẻ bị viêm amidan cũng có thể thử những cách sau:
Mút kem
Uống sinh tố ướp lạnh
Nhấm nháp nước đá lạnh
Kẹo cao su có chứa bạc hà hoặc tinh chất bạc hà cũng có thể là một cách. Những thành phần này mang lại cảm giác làm mát và tê ở cổ họng tương tự.
19. Nghỉ ngơi nhiều là cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà quan trọng
Trẻ bị viêm amidan nên nghỉ ngơi càng nhiều càng tốt. Nghỉ ngơi sẽ cho phép cơ thể chống lại nhiễm trùng do vi rút hoặc vi khuẩn; và là cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà quan trọng.
Tiếp tục đi học không chỉ làm tăng khả năng mắc bệnh của trẻ lâu hơn mà còn có thể khiến những người khác có nguy cơ bị lây nhiễm bệnh.
20. Cam thảo
Một nghiên cứu năm 2009 trên tạp chí Anesthesia & Analgesia cho thấy nước súc miệng từ cam thảo giúp giảm đau họng sau phẫu thuật.
Ngoài việc làm dịu cơn đau họng, người ta tin rằng rễ cam thảo cũng có thể giúp làm dịu sự tắc nghẽn và giảm viêm, cũng có thể giúp trẻ cảm thấy dễ chịu hơn. Hẳn bố mẹ rất nóng lòng ứng dụng cách chữa viêm amidan này cho trẻ tại nhà đúng không?
Bố mẹ có thể cho trẻ súc miệng bằng cam thảo; hoặc nhai một miếng rễ cam thảo; hay hoặc uống trà cam thảo.
21. Bé bị amidan phải làm sao? Rễ cây đinh lăng
Rễ đinh lăng có tính mát, vị hơi đắng, có tác dụng tiêu viêm, sát khuẩn, giảm ho, tiêu đờm rất hiệu quả. Mẹ có thể kết hợp rễ đinh lăng và vỏ cây khế theo hướng dẫn sau để áp dụng cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà như sau:
Chuẩn bị khoảng 20g rễ cây đinh lăng và 20g vỏ cây khế, đem rửa sạch, đun cùng 2 bát nước sạch.
Đun sôi nhỏ lửa cho đến khi nước trong nồi cô còn 1 nửa thì tắt bếp, chắt lấy nước.
Cho trẻ uống mỗi ngày 1 – 2 lần khi nước còn ấm, liên tục trong khoảng 1 tuần để nhận thấy hiệu quả điều trị.
[inline_article id=314003]
Phòng ngừa trẻ bị viêm amidan
Sau khi biết cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà; bố mẹ cũng lưu ý cách cách phòng viêm amidan cho trẻ sau để bệnh không tái lại:
Yêu cầu con thực hành thói quen vệ sinh tay.
Tránh cho con tiếp xúc những người bị viêm họng, cảm lạnh hoặc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên khác.
Đừng hút thuốc và để trẻ tránh xa khói thuốc.
Đảm bảo con tiêm phòng đầy đủ và đúng thời gian.
Như vậy, bố mẹ đã tổng hợp được những cách chữa viêm amidan cho trẻ tại nhà và cách phòng viêm amidan cho trẻ an toàn và hiệu quả nhanh chóng. Tuy nhiên, tùy vào các cách giảm sưng amidan tại nhà mà bố mẹ nên áp dụng theo đúng độ tuổi được khuyến cáo nhé.
Nếu con cưng của mẹ gặp khó khăn để hiểu câu nói đơn giản; hay chật vật trong việc nói ra ý của mình. Đây có thể là biểu hiện của rối loạn ngôn ngữ ở trẻ. Mẹ cùng MarryBaby bổ túc thêm kiến thức về loại rối loạn này ở trẻ để sớm nhận biết và có biện pháp can thiệp, hỗ trợ con mình nhé!
Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ nhỏ là gì?
Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ (language disorder) là một loại rối loạn về giao tiếp. Trẻ bị rối loạn ngôn ngữ cảm thấy khó để hiểu và giao tiếp bằng ngôn ngữ. Các em cũng gặp khó khăn với việc viết hoặc nói ngôn ngữ hoặc cả hai.
Trẻ mắc phải rối loạn này thường sử dụng những câu ngắn hoặc đơn giản; trẻ cũng có thể xáo trộn thứ tự của các từ hoặc nói “um” rất nhiều. Tác động của rối loạn ngôn ngữ ở trẻ có thể gây ra các vấn đề khi các em ở nhà. Hay học trên trường và chơi với bạn bè đồng trang lứa.
Rối loạn ngôn ngữ khác với rối loạn âm thanh (sound disorder). Trẻ bị rối loạn ngôn ngữ có thể phát ra nhiều thanh âm nhưng khó để sử dụng khả năng đó để giao tiếp thường ngày; còn trẻ mắc rối loạn âm thanh sẽ gặp khó khăn trong việc tạo ra âm thanh.
Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ thường được chia thành 2 dạng:
Rối loạn ngôn ngữ tiếp nhận (receptive language disorder): Khi đứa trẻ gặp khó để hiểu những từ mà trẻ nghe và đọc.
Rối loạn ngôn ngữ biểu đạt (expressive language disorder): Khi đứa trẻ khó nói chuyện với người khác và bày tỏ suy nghĩ và cảm xúc.
Biểu hiện bệnh rối loạn ngôn ngữ ở trẻ
Để nhận biết và can thiệp sớm cho con, mẹ chú ý đến những biểu hiện bệnh rối loạn ngôn ngữ ở trẻ sau đây nhé.
Thường xuyên không nhớ tên gọi của những vật dụng xung quanh và dùng những từ thay thế như “cái đó” hay “cái ấy” để thay thế.
Lẫn lộn những từ có liên quan với nhau; ví dụ như gọi “cái bàn” là “ghế”, gọi “thịt bò” là “thịt gà”…
Vô thức đảo các âm trong một từ, ví dụ “mèo con” thì đọc thành “mòn ceo”…
Thường xuyên quên từ và phải tự chế một từ khác để thay thế.
Nói những câu tối nghĩa hay sắp xếp từ ngữ trong câu sai thứ tự.
Gặp khó khăn khi học và sử dụng ngôn ngữ nói và viết.
Khó học và sử dụng các cử chỉ.
Khó học từ vựng, cấu trúc câu hoặc trò chuyện.
Gặp khó khăn khi làm theo chỉ dẫn hoặc sắp xếp suy nghĩ.
Sử dụng các câu ngắn, đơn giản.
Nói nhiều những từ như “ưm” trong khi cố gắng nhớ từ phù hợp.
Lặp lại một phần hoặc toàn bộ câu hỏi trước khi trả lời chúng.
Tránh nói chuyện với những người mà trẻ không biết rõ.
Không biết nhiều từ.
Mẹ lưu ý rằng, những dấu hiệu nêu trên chỉ nhằm mang tính tham khảo, không được sử dụng để chẩn đoán. Nếu mẹ cảm thấy lo lắng con đang bị rối loạn ngôn ngữ ở trẻ. Mẹ cần cho bé thăm khám bác sĩ nhi khoa hoặc chuyên gia tâm lý để xác định rõ hơn.
Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ thường là hậu quả của một tình trạng bệnh lý khác gây ra.
Các nguyên nhân phổ biến gây ra rối loạn ngôn ngữ ở trẻ mầm non và trẻ tiểu học đó là:
Bệnh hoặc khuyết tật nào đó. Ví dụ như trẻ bị tự kỷ, chấn thương não, đột quỵ hoặc có khối u.
Dị tật bẩm sinh như hội chứng Down (thể tam nhiễm 21); hội chứng Fragile X; hoặc bại não.
Có vấn đề trong giai đoạn thai kỳ hoặc lúc sinh. Ví dụ như thiếu dinh dưỡng, hội chứng rượu bào thai (mẹ uống rượu trong thai kỳ); sinh non hoặc trẻ nhẹ cân.
Tiền sử gia đình có người mắc rối loạn ngôn ngữ.
Một số trường hợp rối loạn ngôn ngữ ở trẻ không xác định được nguyên nhân cụ thể.
Cần lưu ý rằng, trẻ bị rối loạn ngôn ngữ không phải do học nhiều hơn một thứ tiếng. Các em mắc rối loạn này sẽ gặp những vấn đề tương tự nhau đối với tất cả các ngôn ngữ. Cho dù đó là tiếng mẹ đẻ hay tiếng nước ngoài.
Việc đầu tiên cần làm khi phát hiện triệu chứng rối loạn ngôn ngữ ở trẻ là đưa trẻ đến gặp bác sĩ để kiểm tra thể chất. Điều này sẽ giúp loại trừ các bệnh có liên quan như vấn đề về não bộ hoặc khuyết tật.
2. Âm ngữ trị liệu
Phương pháp điều trị phổ biến cho chứng rối loạn ngôn ngữ ở trẻ là âm ngữ trị liệu. Cách điều trị sẽ phụ thuộc vào độ tuổi; nguyên nhân và mức độ rối loạn của trẻ. Quá trình trị liệu sớm thường sẽ mang lại những kết quả khả quan hơn.
Các chuyên gia về âm ngữ trị liệu (speech-language pathologist – SLP) sẽ sử dụng các phương pháp khác nhau phù hợp với lứa tuổi để giúp trẻ về ngôn ngữ và giao tiếp. SLP sẽ nói chuyện với con và có thể:
Sử dụng đồ chơi, sách, đồ vật hoặc tranh ảnh để giúp phát triển ngôn ngữ.
Cho con bạn thực hiện các hoạt động, chẳng hạn như các dự án thủ công.
Cho trẻ thực hành hỏi và trả lời câu hỏi.
SLP sẽ giải thích thêm về các phương pháp tốt nhất cho tình trạng của con. Nên nếu cha mẹ thấy nghi ngờ con mắc rối loạn ngôn ngữ, hãy tìm chuyên gia để được giải đáp thắc mắc; và hiểu hơn cách hỗ trợ con.
Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ có thể gây ra những khó khăn trong giao tiếp với mọi người. Từ đó, trẻ có thể có tâm lý khó chịu, ức chế và dần trở nên thu mình, mặc cảm. Đặc biệt là khi môi trường xung quanh như giáo viên, họ hàng hiểu sai triệu chứng rối loạn ngôn ngữ là những biểu hiện trẻ không ngoan.
Vậy nên, cha mẹ có thể cân nhắc đưa trẻ đến gặp chuyên gia tâm lý để giúp con cân bằng cảm xúc và hành vi. Đồng thời, vượt qua những căng thẳng, bất an trong liệu trình điều trị rối loạn ngôn ngữ ở trẻ.
Rối loạn ngôn ngữ ảnh hưởng rất lớn đến cuộc sống, quá trình học tập và hiệu quả công việc của trẻ. Tuy nhiên, việc ngừa chứng này rất khó khăn vì nguyên nhân gây bệnh thường không rõ ràng. Cùng với sự giúp đỡ của các chuyên gia ngôn ngữ hay tâm lý; cha mẹ sẽ có thể từng bước vượt qua hoặc giúp trẻ cải thiện tình hình khả quan hơn.
[inline_article id=157978]
Phòng tránh rối loạn ngôn ngữ ở trẻ
Trẻ sẽ học nói bằng cách nghe. Do đó, cha mẹ có thể ngăn ngừa các rối loạn ngôn ngữ ở trẻ bằng cách sử dụng đúng từ và phát âm chính xác để giúp bé nghe và học.
Việc thường xuyên đọc sách cho bé nghe cũng giúp ích rất nhiều. Những câu chuyện có thể thu hút sự chú ý của trẻ và giúp trẻ học ngôn ngữ nhanh hơn. Khi đọc, hãy chỉ vào các vật mà cha mẹ nói, ví dụ như cây, chó, xe hơi… và nói to, rõ ràng những từ đó.
Cha mẹ cũng có thể thường xuyên hát cho trẻ nghe hoặc cho trẻ nghe các bài hát thiếu nhi vui nhộn. Điều này cũng sẽ giúp ích rất nhiều cho việc ngăn ngừa rối loạn ngôn ngữ ở trẻ.
Cha mẹ cần phải cảnh giác với các vấn đề liên quan đến giọng nói ở trẻ nhỏ. Đôi khi, giọng nói của trẻ bị khàn hoặc bị nghẹt có thể là do các vấn đề về hô hấp hoặc đơn giản là do trẻ bị nghẹt mũi.
Nếu trẻ nói lắp, khi nói chuyện với trẻ, hãy để mắt của cha mẹ tiếp xúc với mắt trẻ và nói từ từ. Điều này sẽ giúp trẻ bắt chước theo những hành động của cha mẹ.
Luôn nở một nụ cười và kiên nhẫn để trẻ bớt căng thẳng. Trẻ nhỏ thường nói lắp do căng thẳng. Vì vậy, cha mẹ hãy cố gắng cho trẻ một không gian thoải mái và yên bình khi ở nhà. Điều này sẽ giúp trẻ giảm bớt sự lo lắng.
Cha mẹ có thể giúp con có một cuộc sống tốt hơn bằng cách hỗ trợ vượt qua những rối loạn ngôn ngữ ở trẻ; và có được sự tự tin khi giao tiếp. Hãy quan sát trẻ cẩn thận để phát hiện các triệu chứng rối loạn ngôn ngữ kịp thời để có cách điều trị phù hợp.
Hiện tượng xuất hiện đốm trắng trên lợi của bé có tên gọi là nanh sữa. Trong bài viết này, mẹ cùng MarryBaby khám phá nanh sữa ở trẻ sơ sinh là gì; liệu đây có phải là tình trạng đáng lo ngại hay không và cách xử trí khi bé có nanh sữa nhé.
Nanh sữa ở trẻ sơ sinh là gì?
Nanh sữa ở trẻ sơ sinh (Gingival cysts) hay còn được gọi là nang lá răng (Dental Lamina Cyst); đây là tổn thương niêm mạc miệng của bé; và thường bé chỉ bị trong một thời gian ngắn. Đây là một tổn thương phổ biến trong vòng 3 tuần đến 6 tuần tuổi sau sinh.
Bản chất của nanh sữa ở trẻ sơ sinh là một loại nang có vỏ mỏng trong lòng chứa đầy chất keratin. Đây là một sản phẩm thoái hóa của biểu mô sừng hóa. Nanh sữa thường có màu trắng do các mảnh vụn tế bào trong quá trình hình thành răng sữa còn sót lại ở xương hàm.
Khi quan sát bé, mẹ sẽ thấy những nốt tròn hoặc hình oval màu trắng đến hơi vàng; kích cỡ từ 2-3mm ở nông ngay dưới bề mặt niêm mạc lợi hàm trên; và hàm dưới của trẻ. Đây là biểu hiện của nanh sữa.
Thông thường, nanh sữa ở trẻ sơ sinh sẽ có thể gia tăng về số lượng; nhưng hiếm khi to ra về kích thước; và tình trạng này sẽ mất đi sau vài tuần đến vài tháng. Trung bình là khoảng 2 tuần đến 5 tháng tuổi.
Nanh sữa ở trẻ sơ sinh có nguy hiểm không?
Nanh sữa là một tổn thương tuy khá phổ biến đối với trẻ sơ sinh; nhưng lại lành tính. Cho đến thời điểm hiện nay, chưa có tài liệu nào ghi nhận những biến chứng nguy hiểm; hoặc vấn đề sức khỏe khi trẻ sơ sinh mọc nanh sữa.
Tuy nhiên, nếu mẹ thấy bé sau khi có nanh sữa mà bỏ bú, quấy khóc thường xuyên, không chịu ngủ,… thì mẹ cần đưa bé đi thăm khám bác sĩ nhi khoa ngay nhé! Bé có thể bị viêm nhiễm lợi; hoặc một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng khác.
Các tài liệu khoa học cho thấy tác động của nanh sữa chỉ biểu hiện trên lợi của trẻ sơ sinh. Do đó, nanh sữa ở trẻ sơ sinh không gây vàng da cho bé. Tuy nhiên, vàng da ở trẻ sơ sinh cũng là một tình trạng phổ biến. Nên khi bé vừa có nanh sữa, vừa vàng da; nhiều mẹ có thể đã lầm tưởng hai yếu tố này liên quan đến nhau.
Vàng da ở trẻ sơ sinh thường vô hại. Các triệu chứng nhận biết bao gồm:
Vàng da và lòng trắng của mắt.
Nước tiểu màu vàng sẫm (nước tiểu của trẻ sơ sinh phải không màu).
Phân của bé màu nhạt (nó phải có màu vàng hoặc cam).
Các triệu chứng vàng da ở trẻ sơ sinh thường phát triển 2 ngày sau khi sinh và có xu hướng thuyên giảm mà không cần điều trị khi trẻ được khoảng 2 tuần tuổi.
[inline_article id=252529]
Có nên nhổ nanh sữa cho bé?
Việc chẩn đoán nanh sữa ở trẻ sơ sinh rất quan trọng vì nó giúp loại bỏ sự can thiệp y tế không cần thiết. Vì đây là một tổn thương lành tính, không có gì đáng lo ngại. Hơn nữa, nanh sữa không gây ra những triệu chứng đau đớn; và tự biến mất theo thời gian. Do đó, phần lớn các tài liệu y khoa đều đồng ý rằng nanh sữa không cần điều trị.
Vậy có trường hợp nào bác sĩ phải can thiệp nhổ răng cho trẻ sơ sinh không?
Khi kiểm tra rằng miệng cho bé, các bác sĩ sẽ phân biệt giữa tình trạng nanh sữa ở trẻ sơ sinh và răng mới sinh (natal teeth). Răng mới sinh này không có cấu trúc chân răng phù hợp, rất lỏng lẻo và có thể gây thương tích cho cả trẻ sơ sinh và bà mẹ trong quá trình bú. Để tránh trường hợp bé nuốt phải răng mới sinh và cản trở đường thở; các bác sĩ sẽ thực hiện thủ thuật để nhổ bỏ ngay sau khi bé được sinh ra.
Tuy nanh sữa ở trẻ sơ sinh không cần điều trị và can thiệp; nhưng việc vệ sinh răng miệng cho trẻ sơ sinh là rất quan trọng. Sau đây là một số gợi ý từ CDC để mẹ chăm sóc sức khỏe răng miệng cho con tốt hơn.
Lau nướu hai lần một ngày bằng khăn mềm, sạch vào buổi sáng sau lần bú đầu tiên và ngay trước khi đi ngủ. Điều này giúp lau sạch vi khuẩn và đường có thể gây sâu răng cho trẻ.
Khi răng bé mọc, hãy bắt đầu chải răng hai lần một ngày bằng bàn chải đánh răng lông mềm, nhỏ và nước lã.
Hãy đến gặp nha sĩ trước ngày sinh nhật đầu tiên của con để phát hiện sớm các dấu hiệu của vấn đề răng miệng.
Nói chuyện với nha sĩ hoặc bác sĩ về việc bôi dầu bóng có chứa fluor lên răng của con ngay khi chiếc răng đầu tiên xuất hiện.
Chỉ sử dụng nước để đánh răng cho đến khi trẻ được 18 tháng tuổi, trừ khi nha sĩ yêu cầu khác.
Qua bài viết, mong là mẹ đã hiểu hơn về tình trạng nanh sữa ở trẻ sơ sinh. Đồng thời, biết thêm về một số cách chăm sóc răng miệng cho bé cưng của mình.