Đây là nơi cung cấp các kiến thức chăm sóc cho sự phát triển của trẻ từ giai đoạn sơ sinh đến tuổi dậy thì, từ sức khỏe thế chất đến tinh thần, đảm bảo con lớn lên khỏe mạnh, toàn diện.
Trẻ sơ sinh thường ít nước bọt hơn và do đó, cặn sữa dễ đọng lại trên lưỡi của bé. Vì vậy, biết cách vệ sinh miệng cho trẻ sơ sinh là điều cần thiết để đảm bảo sức khỏe răng miệng cho con.
Có hai cách vệ sinh miệng cho trẻ sơ sinh: vệ sinh hàng ngày và vệ sinh khi trẻ bị tưa miệng. Mẹ đọc nội dung cụ thể trong bài viết sau nhé.
Cách vệ sinh miệng cho trẻ sơ sinh hàng ngày
Cặn sữa trong miệng trẻ sơ sinh các chấm nhỏ màu trắng dễ bong và trôi theo nước; hoặc trôi khi trẻ nuốt nước bọt. Thông thường, sau khi bú sữa mẹ, miệng trẻ sơ sinh dễ đọng lại cặn sữa.
– Mẹ cần chuẩn bị gì để làm sạch cặn sữa?
Vệ sinh miệng cho trẻ sơ sinh là một quá trình tương đối đơn giản. Mẹ chỉ cần chuẩn bị:
Nước ấm.
Một chiếc khăn hoặc một miếng gạc.
– Các bước vệ sinh miệng cho trẻ sơ sinh
Đầu tiên, mẹ hãy rửa tay thật sạch bằng xà phòng và nước.
Để bắt đầu vệ sinh, hãy đặt trẻ nằm ngang trong lòng mẹ. Mẹ nhớ dùng tay để ôm trọn đầu của bé.
Nhúng băng gạc hoặc ngón tay (có đeo găng tay hoặc bọc bằng khăn) vào nước ấm.
Nhẹ nhàng mở miệng trẻ; sau đó dùng vải hoặc gạc chà nhẹ lưỡi theo chuyển động tròn.
Nhẹ nhàng xoa ngón tay của mẹ lên nướu của con và cả bên trong má của chúng.
Mẹ cũng có thể sử dụng miếng gạc rơ lưỡi mềm cho bé. Vật dụng này được thiết kế để nhẹ nhàng xoa bóp và làm sạch cặn sữa trên lưỡi và nướu của bé. Tốt nhất, mẹ nên chải lưỡi cho trẻ sơ sinh ít nhất hai lần một ngày.
Đôi lúc, những mảng trắng trên miệng của trẻ sơ sinh không phải là cặn sữa; mà là tình trạng tưa miệng.
– Tưa miệng là gì?
Tưa miệng là một bệnh nhiễm trùng do nấm phát triển trong miệng. Bệnh do nấm Candida ở miệng gây ra và để lại các đốm trắng trên lưỡi, lợi, bên trong má và trên vòm miệng.
Điểm khác biệt giữa tưa miệng và cặn sữa đó là mẹ có thể lau sạch cặn sữa. Nhưng mẹ không thể làm sạch tưa miệng bằng cách vệ sinh miệng cho trẻ sơ sinh thông thường.
– Cách nhận biết trẻ sơ sinh bị tưa miệng
Trẻ sơ sinh bị tưa miệng có thể bị nứt da ở khóe miệng; hoặc có các mảng trắng trên môi, lưỡi hoặc ở má trong trông giống như pho mát nhưng không thể lau sạch được.
Một số trẻ sơ sinh có thể không bú tốt hoặc không thoải mái khi bú vì miệng cảm thấy đau; nhưng nhiều trẻ không cảm thấy đau hoặc khó chịu.
– Điều trị cho trẻ sơ sinh bị tưa miệng
Bệnh tưa miệng cần được điều trị bằng thuốc chống nấm để ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng. Vì vậy, nếu lớp phủ trắng của trẻ sơ sinh không thể làm sạch, mẹ hãy liên hệ với bác sĩ nhi khoa.
Cách ngăn ngừa bé bị tưa miệng:
Nếu mẹ đang cho trẻ bú bình; hãy tiệt trùng núm vú và bình sữa sau mỗi lần sử dụng.
Cách vệ sinh miệng cho trẻ sơ sinh sau 6 tháng tuổi
Khi con được ít nhất 6 tháng tuổi và có chiếc răng đầu tiên; mẹ có thể sử dụng bàn chải mềm, thân thiện với trẻ sơ sinh cùng với kem đánh răng. Sử dụng bàn chải để vệ sinh miệng cho trẻ sơ sinh giúp làm sạch bất kỳ kẽ răng nào bị dính đồ ăn vào.
Mẹ cũng có thể sử dụng bàn chải đánh răng để chà nhẹ lưỡi và nướu của trẻ hoặc tiếp tục dùng gạc rơ lưỡi cho bé; hoặc khăn lau cho đến khi trẻ lớn hơn một chút.
Khi cho trẻ sơ sinh hơn 6 tháng tuổi dùng kem đánh răng; mẹ chỉ cần một lượng nhỏ – khoảng bằng hạt gạo. Khi con được ít nhất 3 tuổi; mẹ có thể tăng lượng kem đánh răng lên cỡ hạt đậu.
Đến một tuổi, con nên được nha sĩ khám răng miệng.
Tiếp tục đánh răng cho trẻ hai lần một ngày bằng nước lã.
Thường xuyên nhấc môi của trẻ để kiểm tra các đốm nhỏ màu trắng hoặc nâu đáng ngờ trên răng của trẻ. Nếu mẹ thấy những đốm trắng hoặc nâu này. Đó có thể là dấu hiệu của sâu răng (sâu răng; hãy đặt lịch hẹn với nha sĩ sớm.
Nếu con chưa gặp nha sĩ trong lần khám răng đầu tiên, hãy sắp xếp một cuộc hẹn.
Tiếp tục thực hiện các bước để đảm bảo sức khỏe răng miệng cho con.
[inline_article id=169309]
Nhìn chung, cách vệ sinh miệng cho trẻ sơ sinh tùy thuộc vào tình trạng răng miệng của bé. Điều quan trọng là mẹ cần phân biệt giữa cặn sữa với tưa miệng để có phương án xử lý phù hợp.
Thiếu vitamin K thậm chí có thể khiến bé bị tổn thương não và tử vong. Do đó, cha mẹ cần hiểu tầm quan trọng của việc tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh. Đồng thời, biết những phương pháp để đảm bảo con có đủ liều lượng Vitamin K cần thiết.
Tại sao phải tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh?
Tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh là cách chủ động phòng tránh nguy cơ mắc các bệnh như xuất huyết não, viêm màng não.
Trong cơ thể trẻ sơ sinh có một lượng dự trữ vitamin K nhất định; và lượng vitamin này được cơ thể sử dụng ngay trong những ngày đầu tiên để ngăn chặn tình trạng xuất huyết.
Một lý do khác cha mẹ cần tiêm Vitamin K cho trẻ sơ sinh là do hàm lượng vitamin K trong sữa mẹ cũng không cao; và vì vậy, trẻ sơ sinh dễ bị thiếu hụt loại vitamin này.
Điều gì xảy ra khi trẻ sơ sinh có lượng vitamin K thấp?
Tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh cực kỳ quan trọng để giúp bé tránh bị thiếu hụt loại vitamin này.
Thiếu vitamin K có thể khiến cơ thể bé dễ bị bầm tím hoặc chảy máu tự nhiên trong 12 tuần đầu sau sinh. Máu có thể xảy ra từ mũi, miệng hoặc chảy máu từ gốc rốn.
Thiếu vitamin K1: Cơ thể bé bị xuất huyết trong 24 giờ đầu sau sinh.
Thiếu vitamin K2: Chảy máu trong tuần đầu tiên sau sinh.
Thiếu vitamin K3: Chảy máu khi con được 2−12 tuần tuổi.
Trường hợp thiếu vitamin K3 rất hiếm nhưng lại đáng lo ngại nhất vì tỷ lệ gây tử vong rất cao. Nếu bé bị thiếu vitamin K3, nhiều khả năng con sẽ bị chảy máu trong; thường gặp nhất là xuất huyết não. Trẻ sơ sinh bị xuất huyết não có thể dẫn tử vong.
Dấu hiệu thiếu vitamin K ở trẻ sơ sinh
Các biểu hiện có thể cho thấy bé bị thiếu vitamin K như sau:
Phân trẻ sơ sinh có lẫn máu. Phân của bé có màu đen như hắc ín, sẫm màu và có mùi tanh.
Có máu trong nước tiểu của bé.
Chảy máu mũi hoặc cuống rốn.
Dễ bị bầm tím hơn bình thường; nhất là xung quanh đầu và mặt.
Ngủ li bì hay quấy khóc.
Co giật, nôn nhiều có thể là dấu hiệu trẻ bị xuất huyết não.
Các bé có nguy cơ cao bị chảy máu do thiếu vitamin K là:
Trẻ có bệnh về gan; hay trải qua quá trình sinh nở nguy hiểm.
Trẻ sơ sinh bú mẹ dễ gặp tình trạng xuất huyết hơn những trẻ bú sữa bột vì sữa bột được bổ sung vitamin K nhiều hơn. Do đó, đối với các bé bú mẹ; để giảm thiểu nguy cơ thiếu vitamin K; cha mẹ nên cho con bú ngay khi chào đời và khi trẻ đói. Sữa non của mẹ chứa nhiều loại vitamin này hơn, do đó, cha mẹ nên cho bé bú càng sớm càng tốt.
Tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh là cách bổ sung thường được các bác sĩ khuyến cáo. Đây là phương pháp hiệu quả nhất để bảo vệ trẻ sơ sinh khỏi tình trạng xuất huyết. Bé sau khi sinh cần tiêm một mũi vitamin K1 hoặc K3.
Hướng dẫn tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh theo Bộ Y tế là:
Đối với trẻ sơ sinh trên 1500 gram: Bé sẽ được liều tiêm bắp với liều lượng 1mg vitamin K1.
Đối với trẻ dưới hoặc bằng 1500 gram: Bé sẽ được tiêm bắp với liều lượng 0,5 mg vitamin K1.
Việc tiêm vitamin K1 thực hiện ngay sau khi trẻ được chăm sóc thiết yếu sau đẻ/mổ lấy thai.
Ngoài cách tiêm, vitamin K cho trẻ sơ sinh còn được bổ sung bằng dạng uống. Nếu bổ sung vitamin K cho trẻ sơ sinh theo cách này thì cha mẹ cần đảm bảo cho bé uống đủ liều. Nếu bổ sung không đủ thì trẻ dễ bị xuất huyết do thiếu vitamin K khởi phát muộn.
Trẻ sơ sinh cần uống 3 lần vitamin K1: lần thứ nhất sau sinh; lần thứ hai lúc trẻ 7 ngày tuổi; lần thứ ba lúc trẻ 30 ngày tuổi. Liều dùng vitamin K1 cho trẻ sơ sinh phụ thuộc vào việc bé bú bình hay bú mẹ.
Sau đây là cách uống vitamin k cho trẻ sơ sinh:
3 giọt vitamin K trực tiếp qua đường miệng nếu bé bú mẹ. Trong tuần đầu tiên chào đời, bố mẹ cần cho bé uống 2 giọt và 1 giọt còn lại khi con được một tháng tuổi;
Nếu bé bú bình, cha mẹ có thể cho con uống trực tiếp hai liều trong tuần đầu tiên sau sinh.
Một số câu hỏi thường gặp về bổ sung vitamin k cho trẻ sơ sinh
1. Liều tiêm vitamin K có an toàn với trẻ sơ sinh không?
Tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh đã được minh chứng là an toàn trên khắp toàn cầu trong suốt 40 năm. Liều tiêm chủ yếu chỉ chứa thành phần vitamin K; ngoài ra, nó còn có các thành phần khác giúp liều tiêm trở nên an toàn hơn:
Một thành phần giúp vitamin K hòa lẫn với chất lỏng.
Một thành phần giúp liều tiêm không bị chua.
Và thành phần Benzyl Alcohol để bảo quản.
Vào những năm 1980, các bác sĩ nhận ra rằng trẻ sinh non nằm trong phòng chăm sóc đặc biệt có thể bị ốm do ngộ độc Benzyl Alcohol. Vì nhiều loại thuốc và chất lỏng cần thiết cho việc chăm sóc đặc biệt của trẻ có chứa Benzyl Alcohol như một chất bảo quản.
Kể từ đó, các bác sĩ đã cố gắng giảm thiểu lượng thuốc có chứa benzyl-alcohol mà họ cho. Một lượng nhỏ Benzyl Alcohol trong thuốc tiêm vitamin K không đủ để gây nguy hiểm cho trẻ sơ sinh.
2. Liều tiêm vitamin K có thể gây ung thư không?
Không (theo CDC). Vào đầu những năm 1990, một nghiên cứu nhỏ ở Anh đã tìm thấy “mối liên hệ” giữa việc tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh và bệnh ung thư ở trẻ em. Nhưng mối liên hệ này chỉ cho thấy hai điều đó xảy ra đồng thời đối với trẻ; không cho thấy vitamin k gây ra ung thư hay không.
Việc tìm hiểu xem liệu vitamin K có thể gây ung thư ở trẻ em hay không là rất quan trọng vì mọi trẻ sơ sinh đều phải được tiêm vitamin K. Các nhà khoa học đã xem xét liệu họ có thể tìm thấy mối liên quan tương tự ở những đứa trẻ khác hay không; nhưng mối liên quan này giữa vitamin K và ung thư ở trẻ em không bao giờ được tìm thấy trong bất kỳ nghiên cứu nào khác.
3. Liều lượng của mũi tiêm Vitamin K cho trẻ sơ sinh có quá cao không?
Liều lượng trong mũi tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh là không quá nhiều. Liều lượng vitamin K trong mũi tiêm cao so với nhu cầu hàng ngày của vitamin K. Nhưng hãy nhớ trẻ sơ sinh không có nhiều vitamin K khi mới sinh; và sẽ không được cung cấp đầy đủ vitamin K cho đến khi chúng gần 6 tháng tuổi. Điều này là do vitamin K không đi qua nhau thai và sữa mẹ có hàm lượng vitamin K rất thấp.
4. Mẹ có thể ăn gì để bổ sung vitamin K vào sữa mẹ?
CDC khuyến khích các bà mẹ ăn uống lành mạnh và bổ sung vitamin tổng hợp khi cần thiết. Mặc dù ăn thực phẩm giàu vitamin K hoặc uống bổ sung vitamin K có thể làm tăng nhẹ nồng độ vitamin K trong sữa mẹ; nhưng cũng không thể tăng nồng độ trong sữa mẹ đủ để cung cấp tất cả lượng vitamin K mà trẻ sơ sinh cần.
5. Làm thế nào để bé đỡ đau khi tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh?
Trẻ sẽ đỡ đau hơn nếu được bế và cho phép bú. Cha mẹ có thể yêu cầu bế trẻ trong khi tiêm vitamin K để vỗ về bé. Cho con bú trong khi tiêm và ngay sau đó cũng có thể giúp bé thoải mái hơn.
Hãy nhớ rằng nếu em bé không được tiêm vitamin K; nguy cơ xuất huyết nghiêm trọng của bé cao hơn 81 lần so với khi bé được tiêm. Chẩn đoán và điều trị thiếu vitamin K thường bao gồm nhiều thủ thuật đau đớn (ví dụ như lấy máu nhiều lần).
6. Những rủi ro và lợi ích của việc tiêm vitamin K là gì?
Rủi ro của việc tiêm vitamin K bao gồm: đau hoặc thậm chí bầm tím hoặc sưng tấy tại chỗ tiêm. Một số trường hợp bé bị để lại sẹo trên da tại . Chỉ có một trường hợp phản ứng dị ứng duy nhất ở trẻ sơ sinh đã được báo cáo; vì vậy trường hợp này cực kỳ hiếm.
Mặc dù đã có những lo ngại về một số rủi ro khác; như nguy cơ ung thư ở trẻ em hoặc rủi ro do các thành phần bổ sung; nhưng các rủi ro này đều không được chứng minh bởi các nghiên cứu khoa học.
Lợi ích chính của việc tiêm vitamin K là nó có thể bảo vệ con bạn khỏi tình trạng thiếu hụt vitamin K (VKDB); một tình trạng nguy hiểm có thể gây tàn tật lâu dài hoặc tử vong. Ngoài ra, chẩn đoán và điều trị VKDB thường bao gồm nhiều thủ thuật và đôi khi gây đau đớn, chẳng hạn như lấy máu, chụp CT, truyền máu hoặc gây mê và phẫu thuật.
Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ đã khuyến nghị tiêm Vitamin K từ năm 1961; và đã nhiều lần tuân theo khuyến nghị đó vì rủi ro của việc tiêm ngừa không cao hơn nguy cơ mắc VKDB; dựa trên nhiều thập kỷ bằng chứng và nhiều thập kỷ kinh nghiệm với trẻ sơ sinh đã nhập viện hoặc chết vì VKDB.
[inline_article id=210270]
Vitamin K rất quan trọng trong việc giúp quá trình đông máu diễn ra bình thường, tránh việc bé bị mất máu quá nhiều nếu lỡ bị thương. Bố mẹ cần quan tâm, tìm hiểu đầy đủ các thông tin cần thiết về loại khoáng chất này để có thể bổ sung đầy đủ.
Nhiều cha mẹ không biết liệu trẻ bị ho, sổ mũi có tiêm phòng được không? Vì nhiều bậc phụ huynh nghĩ rằng, tiêm phòng sẽ không thực sự hiệu quả khi tình trạng sức khỏe thể chất của con đang không tốt nhất.
Trong bài viết này, cha mẹ sẽ biết trường hợp nào trẻ không được khuyến khích tiêm phòng. Và liệu trẻ bị ho khò khè, sổ mũi có tiêm được không các mũi vắc-xin phòng sởi, cúm, lao và bại liệt.
1. Trẻ bị ho, sổ mũi tiêm phòng (vắc xin) được không?
Theo Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh CDC, trẻ bị bệnh nhẹ sẽ không ảnh hưởng đến mức độ phản ứng của cơ thể khi tiêm vắc-xin. Nên trẻ vẫn có thể tiêm vắc xin bình thường.
Như đã giải thích, trường hợp bé chỉ bị ho, sổ mũi nhẹ, còn tất cả những vấn đề khác bình thường thì bé không cần chống chỉ định tiêm vắc-xin. Tuy nhiên, nếu liều vắc-xin này không phải đã bị quá trễ, tốt nhất mẹ nên đợi bé khỏe mạnh hoàn toàn rồi tiêm. Như vậy đáp ứng miễn dịch sẽ tốt hơn.
Cha mẹ cũng cần hiểu rằng, mũi tiêm phòng không làm cho các triệu chứng của bệnh nặng hơn. Giống như bất kỳ loại thuốc nào, vắc-xin có thể gây ra các phản ứng phụ nhẹ, như sốt nhẹ, đau nhức hoặc sưng tấy ở nơi tiêm.
Để giúp giảm bớt sự khó chịu do những tác dụng phụ này, cha mẹ tham khảo thêm:
Vậy với những trẻ bị ho, sổ mũi thì có tiêm phòng sởi, phòng cúm,.. được không? Cùng Marrybaby tìm hiểu tiếp mẹ nhé.
2. Trẻ bị ho có tiêm phòng sởi được không?
CDC khuyến cáo trẻ cần tiêm hai liều vắc-xin sởi (MMR). Liều đầu tiên khi trẻ từ 12 đến 15 tháng tuổi; và liều thứ hai khi trẻ từ 4 đến 6 tuổi. Trẻ có thể tiêm liều thứ hai sớm hơn miễn là sau liều đầu tiên ít nhất 28 ngày.
Tiêm phòng sởi bảo vệ trẻ chống lại bốn bệnh: sởi, quai bị, rubella và thủy đậu. Thế nên trẻ bị ho, sổ mũi thì vẫn có thể tiêm phòng bệnh sởi bình thường.
Các trường hợp trẻ KHÔNG NÊN tiêm phòng sởi bao gồm:
Trẻ bị bệnh lao.
Đã từng mắc bệnh khiến trẻ dễ bị bầm tím hoặc chảy máu.
Gần đây, trẻ đã được truyền máu hoặc nhận các sản phẩm máu khác.
Đã tiêm bất kỳ loại vắc xin nào khác trong 4 tuần qua. Các vắc xin sống tiêm quá gần nhau cũng có thể không hiệu quả.
Tiêm phòng cúm hàng năm là cách tốt nhất để bảo vệ con khỏi bệnh cúm; và các biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra.
CDC khuyến cáo trẻ nên tiêm phòng cúm hàng năm vào mùa thu; bắt đầu khi trẻ được 6 tháng tuổi. Một số trẻ từ 6 tháng đến 8 tuổi có thể cần 2 liều để được bảo vệ tốt nhất. Tóm lại, trẻ bị ho vẫn có thể tiêm vắc xin phòng cúm bình thường.
Các trường hợp trẻ KHÔNG NÊN tiêm phòng cúm khác bao gồm:
Trẻ em dưới 6 tháng tuổi còn quá nhỏ để tiêm phòng cúm.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với gelatin, thuốc kháng sinh hoặc các thành phần khác trong vắc-xin phòng cúm.
Như vậy, cha mẹ có thể yên tâm khi tiêm phòng cúm cho trẻ bị ho nhẹ, khò khè.
Vắc-xin Bacillus Calmette – Guérin (BCG) được sử dụng để ngăn ngừa bệnh lao (TB). Tiêm phòng lao là một loại vắc xin sống đã được xử lý để không gây hại cho con người.
Theo NHS, tiêm phòng lao chỉ được khuyến cáo cho trẻ sơ sinh, trẻ em và người lớn dưới 35 tuổi có nguy cơ mắc bệnh lao. Vậy nếu trẻ bị ho, sổ mũi thông thường, thì vẫn có thể tiêm phòng bệnh lao bình thường.
Các trường hợp trẻ KHÔNG NÊN tiêm phòng bệnh lao bao gồm:
CDC khuyến cáo rằng trẻ em nên tiêm chủng bốn liều vắc-xin bại liệt. Trẻ nên tiêm một liều ở mỗi độ tuổi sau: 2 tháng tuổi, 4 tháng tuổi, 6 đến 18 tháng tuổi và 4 đến 6 tuổi. Chính vì thế, mẹ không phải lo là trẻ bị ho thì có tiêm phòng bại liệt được không, vì câu trả lời là CÓ. Trẻ vẫn có thể tiêm vắc xin bình thường trong trường hợp cảm ho thông thường.
Các trường hợp trẻ KHÔNG NÊN tiêm phòng bệnh bại liệt bao gồm:
Khi trẻ bị ốm nhẹ, chẳng hạn như cảm lạnh; cha mẹ có thể tạm hoãn chủng ngừa.
Khi trẻ bị bệnh vừa hoặc nặng, có lẽ trẻ nên đợi cho đến khi khỏi bệnh. Bác sĩ sẽ tư vấn thêm cho cha mẹ.
Tiêm phòng 5i-n-1 giúp bảo vệ chống lại 5 loại bệnh khác nhau: bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt và bệnh do vi khuẩn Hib. Tất cả năm bệnh này đều có thể gây nhiễm trùng nghiêm trọng và đôi khi có thể gây tử vong.
Tất cả trẻ em từ hai tháng đến năm tuổi nên tiêm vắc-xin 5-in-1. Liệu trình tiêm thường được chia làm 4 giai đoạn: liều thứ nhất khi trẻ 2 tháng tuổi; liều thứ hai khi trẻ 4 tháng tuổi; liều thứ ba khi trẻ 6 tháng tuổi; và liều cuối cùng khi trẻ 18 tháng tuổi.
Vậy tóm lại, trẻ bị ho có tiêm phòng 5-in-1 được không? Câu trả lời là trẻ bị ho sổ mũi thông thường vẫn có thể tiêm phòng vắc xin 5-in-1 bình thường.
Các trường hợp trẻ KHÔNG NÊN tiêm phòng 5-in-1 bao gồm:
Bị sốt cao vào thời đúng điểm hẹn tiêm chủng.
Có dấu hiệu của vấn đề thần kinh đang diễn biến xấu, bao gồm cả chứng động kinh không được kiểm soát.
Cha mẹ không cần hoãn tiêm chủng nếu con chỉ bị ốm nhẹ; chẳng hạn như ho hoặc cảm lạnh không kèm theo sốt. Nhưng nếu bé ốm kèm sốt cao; tốt nhất cha mẹ nên trì hoãn việc tiêm phòng cho đến khi bé khỏi bệnh.
Phản ứng nghiêm trọng với một loại vắc xin trước đó.
Dị ứng trứng (không tiêm một liều duy nhất đối với vắc-xin phòng bệnh cúm và vi-rút sởi).
Cha mẹ cần kiểm tra với bác sĩ để xem con có cần phải tạm hoãn hay không. Các trường hợp nêu trên là rất hiếm gặp. Việc trì hoãn tiêm chủng ở trẻ cũng không đảm bảo con có sức đề kháng và hệ miễn dịch tốt nhất. Thậm chí còn gây ra những biến chứng, hậu quả tiêu cực cho trẻ.
Nhìn chung, nếu các triệu chứng và tình trạng sức khỏe của trẻ ở mức độ nhẹ. Cha mẹ vẫn có thể cho bé tiêm phòng đúng lịch để đảm bảo con có hệ miễn dịch vững chắc chống lại bệnh tật. Một lưu ý quan trọng là luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ để biết phương án và lộ trình tiêm chủng tốt nhất cho con.
Vậy cột mốc trẻ 18 tháng tiêm mũi gì? Mời bạn đọc ngay bài viết sau đây để hiểu rõ!
Trẻ 18 tháng tuổi tiêm phòng mũi gì tùy thuộc vào quá trình tiêm chủng trước đó của trẻ. Thông thường, các mũi tiêm chủng cho trẻ 18 tháng tuổi là mũi nhắc lại của các loại vắc xin bé đã tiêm trong giai đoạn 0 đến dưới 1 tuổi. Bên cạnh đó, cha mẹ cũng cần chú ý đến những mũi vắc-xin mới để đảm bảo trẻ phòng được những bệnh mà trẻ chưa được tiêm đúng lịch.
Vì sao cần tiêm nhắc lại vắc-xin cho trẻ 18 tháng tuổi?
Song song với thắc mắc trẻ 18 tháng tiêm mũi gì, nhiều cha mẹ cũng muốn biết vì sao cần tiêm nhắc lại cho con trong độ tuổi này.
Theo Trung tâm Phòng ngừa và Kiểm soát Dịch bệnh (CDC), trẻ sẽ được bảo vệ tốt nhất khi được tiêm đủ liều lượng khuyến cáo đối với mỗi loại vắc-xin. Tùy thuộc vào loại vắc-xin, trẻ sẽ cần tiêm nhiều lần để xây dựng khả năng miễn dịch đủ tốt giúp ngăn ngừa bệnh tật.
Hơn nữa, tiêm nhắc lại vác-xin cũng đảm bảo trẻ 18 tháng tuổi được bảo vệ khi trẻ chưa có khả năng miễn dịch ngay từ mũi đầu tiên. Hoặc để bảo vệ con chống lại những loại vi trùng biến đổi theo thời gian (như bệnh cúm).
Mỗi liều tiêm vắc-xin đều quan trọng vì nó đều giúp bảo vệ chống lại các bệnh truyền nhiễm có thể gây hậu quả nghiêm trọng đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Vậy mũi tiêm 18 tháng là mũi gì hay trẻ 18 tháng tiêm mũi gì và với liều lượng như thế nào?
Trẻ 18 tháng tuổi tiêm mũi gì?
*Những thông tin giải đáp trẻ 18 tháng tiêm phòng mũi gì sau đây chỉ mang tính tham khảo. Cha mẹ muốn biết lịch trình tiêm chủng chính xác và phù hợp với con cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
1. Vắc-xin bạch hầu, uốn ván, ho gà (DTaP)
Vắc-xin DTaP là loại vắc xin đầu tiên cần nhớ đến khi tìm hiểu trẻ 18 tháng tiêm mũi gì để phòng bệnh. Vắc-xin DTaP có thể ngăn ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván và ho gà. Bạch hầu và ho gà có khả năng lây từ người sang người. Còn bệnh uốn ván có thể xâm nhập vào cơ thể của trẻ 18 tháng tuổi qua các vết cắt hoặc vết thương.
CDC khuyến cáo trẻ em nên tiêm 5 liều DTaP. Khi trẻ 18 tháng tuổi, con sẽ được tiêm liều thứ 4. DTaP có thể được tiêm dưới dạng vắc xin độc lập hoặc là một phần của vắc xin kết hợp (loại vắc xin kết hợp nhiều loại vắc xin với nhau thành một mũi tiêm như vắc xin 5 trong 1 hoặc vắc xin 6 trong 1).
Vắc – xin bạch hầu, uốn ván, ho gà có thể được tiêm cùng lúc với các loại vắc xin khác.
2. Trẻ 18 tháng tiêm phòng mũi gì? Vắc – xin ngừa viêm gan A (HepA)
Vắc xin HepA có thể ngăn ngừa bệnh viêm gan A. Đây là một bệnh gan nghiêm trọng.
Viêm gan A thường lây lan qua tiếp xúc gần gũi, thân mật với người bị nhiễm bệnh hoặc khi một người vô tình nhiễm vi-rút từ đồ vật, thực phẩm.
Người bị nhiễm viêm gan A có thể truyền bệnh cho người khác ngay cả khi người đó không có bất kỳ triệu chứng của bệnh.
Trẻ em cần tiêm 2 liều vắc xin viêm gan A:
Liều đầu tiên: Từ 12 đến 23 tháng tuổi.
Liều thứ hai: Ít nhất 6 tháng sau liều đầu tiên.
Như vậy, trẻ 18 tháng tuổi có thể bắt đầu tiêm vắc-xin HepA liều đầu tiên.Liều thứ hai khi con 24 tháng tuổi. Hoặc trẻ tiêm vắc-xin ngừa viêm gan A lần đầu vào 12 tháng tuổi và lần thứ hai vào 18 tháng tuổi. Thời điểm tiêm tùy thuộc vào quyết định của cha mẹ, khuyến nghị của bác sĩ và thể trạng của trẻ.
3. Trẻ 18 tháng tiêm mũi gì? Hãy cho trẻ tiêm vắc – xin viêm gan B (HepB)
Vắc-xin HepB cũng là loại vắc xin nằm trong danh sách khi giải đáp thắc mắc trẻ 18 tháng tiêm phòng mũi gì. Đây là mũi tiêm phòng có thể ngăn ngừa bệnh viêm gan B. Viêm gan B là một bệnh gan có thể gây ra bệnh nhẹ kéo dài vài tuần; hoặc có thể dẫn đến tình trạng bệnh nghiêm trọng, mãn tính suốt đời.
Viêm gan B lây lan khi máu, tinh dịch hoặc chất dịch cơ thể khác bị nhiễm vi rút viêm gan B xâm nhập vào cơ thể của người không bị nhiễm bệnh. Trẻ em có thể bị nhiễm bệnh qua:
Sinh nở (nếu mẹ mang thai bị viêm gan B, con có thể bị nhiễm bệnh).
Dùng chung các vật dụng như dao cạo râu hoặc bàn chải đánh răng với người bị bệnh.
Tiếp xúc với máu hoặc vết loét hở của người bị bệnh.
Tiếp xúc với máu từ kim tiêm hoặc các dụng cụ sắc nhọn khác.
Hầu hết trẻ được tiêm vắc xin viêm gan B đều được miễn dịch suốt đời.
Vắc-xin HepB thường được tiêm 3 hoặc 4 mũi. Trẻ sơ sinh nên tiêm liều vắc xin viêm gan B đầu tiên 24 giờ sau sinh; và thường sẽ hoàn thành loạt vắc xin này khi được 6-18 tháng tuổi.
4. Trẻ 18 tháng tiêm phòng mũi gì? Vắc – xin bại liệt bất hoạt (IPV)
Vắc-xin IPV giúp bảo vệ chống lại bệnh bại liệt (một loại bệnh có thể gây tê liệt và tử vong).
CDC khuyến cáo rằng trẻ em nên tiêm bốn liều vắc-xin bại liệt; với lộ trình tiêm chủng lần lượt là: 2 tháng tuổi; 4 tháng tuổi; 6 đến 18 tháng tuổi; và 4 đến 6 tuổi.
18 tháng tuổi là lúc trẻ nên hoàn thành liều thứ 3. Liều nhắc lại cuối cùng nên được tiêm cho trẻ sau sinh nhật lần thứ 4 và ít nhất 6 tháng kể từ liều trước đó.
Cha mẹ có thể tiêm hơn 4 liều IPV trước khi trẻ được 4 tuổi nếu có sử dụng vắc – xin kết hợp có chứa thành phần IPV. Tuy nhiên; nên tiêm một mũi cho trẻ khi trẻ được 4 tuổi trở lên và ít nhất 6 tháng kể từ liều trước đó.
Trẻ 18 tháng tiêm phòng mũi gì? Theo khuyến cáo của CDC, tất cả mọi người từ 6 tháng tuổi trở lên nên tiêm vắc xin ngừa bệnh cúm và nhắc lại mỗi năm.
Trẻ em từ 6 tháng đến 8 tuổi có thể cần 2 liều trong một mùa cúm. Tiêm phòng cúm thường mất khoảng 2 tuần để hệ thống miễn dịch phát triển sau khi tiêm chủng.
CDC khuyến cáo mọi người nên chủng ngừa MMR để bảo vệ chống lại bệnh sởi, quai bị và rubella. Trẻ em nên chủng ngừa hai liều vắc-xin MMR; bắt đầu với liều đầu tiên khi trẻ 12 đến 15 tháng tuổi; và liều thứ hai khi trẻ từ 4 đến 6 tuổi.
Ở Việt nam do tính chất dịch tễ; Bộ Y tế khuyến cáo cho trẻ tiêm phòng sởi từ 9 tháng tuổi (Sởi đơn hoặc MMR và nhắc lại MMR lúc 15 tháng tuổi). Sau 4 -6 tuổi trẻ được tiêm nhắc lại MMR II lần nữa.
7. Tiêm vắc-xin SII
Trẻ 18 tháng tiêm phòng mũi gì? Theo Danh mục vắc-xin tiêm chủng mở rộng cho trẻ em, trẻ 18 tháng tuổi sẽ cần tiêm vắc-xin SII.
Vắc-xin SII giúp phòng được 5 bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B và viêm phổi, viêm màng não do vi khuẩn Hib. Đối với loại vắc-xin này, trẻ sẽ được tiêm 3 mũi gồm và 1 mũi nhắc thứ 4 cho trẻ từ 12-24 tháng tuổi.
Ngoài vắc-xin SII, danh mục tiêm chủng mở rộng của Bộ Y tế còn khuyến khích trẻ 18 tháng tuổi tiêm phòng tả. Tiêm phòng tả cho trẻ trong độ tuổi từ 2-5 tại các vùng có nguy cơ xảy ra dịch.
9. Tiêm vắc-xin thương hàn
Tiêm ngừa thương hàn được khuyến cáo cho trẻ từ 3-10 tuổi; đặc biệt ở các vùng có nguy cơ dịch bùng phát.
10. Trẻ 18 tháng tuổi tiêm phòng mũi gì? Vắc – xin Haemophilus influenzae loại b (Hib)
Đối với trẻ từ 12 – 59 tháng tuổi, nếu chưa được tiêm phòng đầy đủ vắc – xin Haemophilus influenzae loại B thì nên tiêm 1 liều.
11. Vắc – xin phế cầu khuẩn
Đối với trẻ đã được tiêm đầy đủ 3 mũi Synflorix hoặc Prevenar 13 (nếu trẻ tiêm trước 6 tháng tuổi) hoặc 2 mũi (nếu trẻ tiêm sau 7 tháng tuổi). Thì mũi 4 sẽ được nhắc lại khi trẻ sau 12 tháng tuổi cách mũi 3 ít nhất 6 tháng.
Đối với trẻ chưa được tiêm phế cầu trước 12 tháng sẽ tiêm 2 mũi phế cầu (Tiêm Synflorix hoặc Prevenar 13) cách nhau ít nhất 8 tuần.
Giá trị của mũi tiêm nhắc lại
Sau khi có câu trả lời cho trẻ 18 tháng tiêm mũi gì. Cha mẹ cũng cần hiểu rõ giá trị của mũi tiêm nhắc lại để không chủ quan đối với sức khỏe của con.
Đối với một số loại vắc – xin, do thời điểm tiêm nhắc lại thường cách những mũi tiêm trước đó khá xa, nên nhiều bậc cha mẹ thường quên mất thời điểm của mũi tiêm này. Trong khi đó, trẻ phải được tiêm đủ mũi và đúng lịch thì mới đảm bảo đạt được hiệu quả miễn dịch.
[key-takeaways title=””]
Theo Hiệp hội Nhi khoa Hoa Kỳ, sau đợt tiêm ban đầu, trẻ được bảo vệ để ngăn ngừa nhiều loại bệnh lý một cách tạm thời, sau thời gian càng dài thì lượng kháng thể sinh ra nhờ vắc – xin sẽ càng giảm đi và có khi xuống dưới ngưỡng bảo vệ (không đủ khả năng miễn dịch). Như vậy, liều vắc – xin nhắc lại sẽ giúp tái kích hoạt phản ứng của hệ miễn dịch đối với tác nhân gây bệnh, tái khởi động hệ thống bảo vệ đã được tạo ra trước đó.
[/key-takeaways]
Với vắc – xin ngừa sởi, sau khi tiêm phòng mũi thứ nhất trước 1 tuổi, vẫn còn khoảng 15% các trẻ không có miễn dịch. Chính vì vậy, để giúp trẻ hình thành miễn dịch chủ động, bảo vệ sức khỏe tránh khỏi nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, bố mẹ nên đưa trẻ đi chủng ngừa theo lịch tiêm chủng cho trẻ với những mũi tiêm nhắc lại. Nếu trước đó đã tiêm đầy đủ theo khuyến cáo, thời điểm trẻ 18 tháng tuổi cần chú ý tiêm nhắc lại để phòng tránh nguy cơ mắc 5 căn bệnh nguy hiểm, bao gồm bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván, sởi và rubella.
[inline_article id=295911]
Tóm lại, đưa trẻ đi tiêm ngừa đầy đủ, đúng lịch các loại vắc – xin phù hợp theo độ tuổi và chỉ định của bác sĩ; đặc biệt lưu ý không được quên những mũi tiêm nhắc lại là biện pháp phòng bệnh an toàn và hiệu quả nhất. Hy vọng qua bài viết, cha mẹ đã được giải đáp trẻ 18 tháng tiêm mũi gì để bảo vệ sức khỏe con yêu.
Marry Baby mời bạn gia nhập cộng đồng Gia đình của chúng tôi để cùng tham gia thảo luận, chia sẻ những kiến thức chăm sóc sức khỏe gia đình.
Trong bài viết, cha mẹ sẽ hiểu con cưng trong độ tuổi này cần những dưỡng chất nào để lên thực đơn cho bé 20 tháng tuổi giúp trẻ phát triển khỏe mạnh và toàn diện.
Nhu cầu dinh dưỡng của bé 20 tháng tuổi
Để thiết kế thực đơn cho bé 20 tháng tuổi hợp lý nhất; việc nắm bắt nhu cầu dinh dưỡng của con trong giai đoạn này là rất quan trọng.
Khi bé được 20 tháng tuổi; bé cần ăn nhiều loại thực phẩm lành mạnh và đầy đủ dưỡng chất từ năm nhóm thực phẩm cơ bản: trái cây, rau củ, các loại ngũ cốc, sữa, đạm; và chất béo tốt.
Các dưỡng chất quan trọng cho bé 20 tháng tuổi
Trong thực đơn cho bé 20 tháng tuổi, cha mẹ cần đảm bảo sự cân bằng của những dưỡng chất sau:
Protein: Đây là thành phần xây dựng của cơ thể và rất cần thiết cho trẻ mới biết đi.
Carbohydrate: Giúp cung cấp nhiên liệu cho não, cơ bắp và hệ thần kinh.
Chất xơ: Giúp chuyển động ruột và tiêu hóa thích hợp.
Natri: Bé 20 tháng tuổi sẽ cần khoảng 1g natri mỗi ngày. Bất kỳ sự suy giảm nào cũng có thể cản trở chức năng thần kinh ở trẻ.
Sắt: Cơ thể cần sắt để tạo máu. Sắt được hấp thu tốt nhất khi dùng cùng các thực phẩm giàu vitamin C.
Vitamin D: Giúp hấp thụ canxi và cải thiện sự phát triển của xương. Dưỡng chất này có thể được tìm thấy trong sữa và thông qua việc tiếp xúc đầy đủ với ánh nắng mặt trời.
Nước: Nước giúp ích cho nhiều chức năng của cơ thể như tiêu hóa, tạo nước bọt và điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.
Đối với thực đơn cho bé 20 tháng tuổi biếng ăn; bên cạnh yếu tố dinh dưỡng, mẹ cần chú ý đa dạng các món ăn để tạo được sự hứng thú cho bé; tăng cường rau xanh và trái cây để tạo được thói quen ăn uống lành mạnh cho con.
Nếu mẹ đang lo lắng bé cưng nhà mình còi cọc; mẹ hãy để con ăn thực đơn cho bé 20 tháng tăng cân sau đây nhé:
Bữa sáng
1 bát con cháo thịt lợn.
1 quả chuối tiêu.
Bữa trưa
2 lưng bát cơm nát.
Thịt viên sốt cà chua.
Canh rau ngót nấu thịt nạc.
1 quả quýt ngọt.
Bữa phụ 1
200-250ml sữa.
1 bánh bông lan nhỏ.
Bữa tối
2 lưng bát cơm nát.
Thịt nạc vai băm rim nước mắm.
Canh cải nấu cá.
1 quả chuối tiêu.
Lưu ý khi lên thực đơn cho trẻ 20 tháng
[key-takeaways title=””]
Khi lên thực đơn cho bé 20 tháng tuổi, cha mẹ cần lưu ý những điều sau để giúp trẻ 20 tháng ăn uống tốt hơn:
Không khí trong giờ ăn nên vui vẻ, tích cực. Cha mẹ không nên ép buộc hoặc “hối lộ” để trẻ ăn.
Không nên cho bé ăn những thứ bé thích quá mức vì có thể dẫn đến cảm giác đầy bụng, khó tiêu.
Giờ ăn tối nên là thời điểm hoàn hảo để gia đình gắn kết với nhau. Bầu không khí phải vui vẻ và cha mẹ nên thiết lập một thói quen cho giờ ăn. Nó phải là một sự kiện mà bé mong đợi và thích thú.
Khi giới thiệu một món ăn mới cho trẻ, hãy chỉ cho trẻ ăn một phần nhỏ để đề phòng phản ứng dị ứng hoặc khó chịu về tiêu hóa.
Cha mẹ có thể tránh cho trẻ bị hóc bằng cách cho trẻ ăn thức ăn ở các dạng khác nhau như xay nhuyễn; hoặc nghiền; hoặc cắt nhỏ thành những miếng vừa ăn để trẻ dễ ăn hơn.
Nhìn chung, thực đơn cho bé 20 tháng tuổi cần đầy đủ dưỡng chất và đa dạng thực phẩm. Hệ tiêu hóa của bé trong giai đoạn này vẫn chưa thực sự hoàn thiện. Do đó, cha mẹ ưu tiên cho con ăn những món ăn nhẹ bụng; dễ tiêu và luôn đảm bảo bé có đủ chất xơ và uống đủ nước. Nếu mẹ biết thêm món ăn hoặc cách chế biến món ăn nào khác cho bé từ 20 tháng đến 2 tuổi, hãy chia sẻ công thức ở phần bình luận của bài viết này nhé!
Đảm bảo lịch tiêm phòng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là việc làm rất quan trọng và hữu ích nhằm giúp trẻ có kháng thể chống lại các tác nhân gây bệnh. Việc trẻ không được tiêm ngừa không chỉ gây nguy hiểm cho bản thân trẻ mà còn cho cả những đứa trẻ khác xung quanh.
Vì trẻ không tiêm phòng có nguy cơ cao bị mắc bệnh. Khi mắc bệnh, bé sẽ là nguồn lây nhiễm bệnh ra bên ngoài. Mẹ nắm rõ lịch tiêm phòng cho trẻ để biết bé yêu cần tiêm ngừa vắc xin gì, ở độ tuổi nào và cách tiêm ngừa ra sao.
Bài viết dưới đây MarryBaby sẽ giúp mẹ cập nhật chi tiết lịch tiêm chủng cho trẻ mới nhất hàng năm của Bộ Y Tế, mẹ cùng theo dõi sau đây nhé.
Vì sao lịch tiêm phòng cho trẻ hàng năm quan trọng?
Để hiểu tầm quan trọng của lịch tiêm phòng cho trẻ, mẹ cần hiểu một chút về đề kháng của trẻ.
Dưới 5 tuổi, sức đề kháng của trẻ còn rất non yếu, đặc biệt đối với trẻ biếng ăn, suy dinh dưỡng,… Trong khi đó, điều kiện môi trường phức tạp, thời tiết, khí hậu, nhiệt độ diễn biến bất thường… tạo điều kiện cho nhiều loại dịch bệnh nguy hiểm phát triển. Dịch bệnh tấn công là một trong những nguy cơ tiềm ẩn luôn thường trực đe dọa đến sức khỏe và tính mạng của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Chưa kể trước khi vắc xin ra đời, nhiều trẻ bị các bệnh như: bại liệt, lao, ho gà, thương hàn, viêm não… mà không có thuốc điều trị; gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe hoặc ngay cả khi đã được điều trị kịp thời vẫn có thể tử vong hoặc để lại những di chứng nặng nề.
Do đó, Bộ Y tế đã ra Thông tư 38/2017/TT-BYT, “Quy định danh mục bệnh truyền nhiễm, phạm vi và đối tượng phải sử dụng vắc xin, sinh phẩm y tế bắt buộc”, có hiệu lực từ 1/1/2018. Thông tư quy định trẻ em dưới 5 tuổi cần bắt buộc tiêm chủng đầy đủ 10 bệnh truyền nhiễm hàng đầu: viêm gan virus B, lao, bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, do vi khuẩn Haemophilus influenzae týp b; bệnh sởi, viêm não Nhật bản B, Rubella.
Lợi ích của theo sát lịch tiêm phòng cho trẻ chính là giúp cơ thể trẻ tạo ra kháng nguyên, kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể. Kháng thể được hình thành có nhiệm vụ tiêu diệt vi rút, vi khuẩn và tồn tại trong máu để bảo vệ cơ thể chống các tác nhân gây bệnh ở những lần xâm nhập sau. Dưới đây là lịch tiêm phòng cho trẻ đầy đủ cho trẻ theo chương trình tiêm chủng mở rộng và tiêm chủng dịch vụ theo từng độ tuổi của con yêu.
Lịch tiêm phòng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ theo từng giai đoạn
Cha mẹ nhất định phải ghi nhớ hoặc lưu lại để đảm bảo bé được chích đủ mũi, đúng thời gian và đúng phác đồ, đảm bảo nền tảng sức khỏe cho sự phát triển toàn diện của bé sau này.
1. Lịch tiêm phòng cho trẻ sơ sinh (tiêm càng sớm càng tốt sau khi sinh)
Vắc xin viêm gan B (VGB) phòng bệnh viêm gan B. Cách tiêm: tiêm 1 mũi càng sớm càng tốt (trong 24 giờ đầu sau sinh).
Dưới 1 tháng tuổi, trẻ sẽ được tiêm phòng vắc xin lao (BCG) với một liều duy nhất. Nếu không có các chống chỉ định, trẻ sẽ được tiêm trong 24-48h sau sinh tại bệnh viện phụ sản và không cần tiêm lại.
2. Lịch tiêm phòng cho trẻ 2 tháng tuổi
Vắc xin kết hợp phòng 6 bệnh (ho gà, bạch hầu, uốn ván, bại liệt, viêm gan B và các bệnh do Haemophilus influenzae týp B (Hib) gây ra như viêm phổi, viêm màng não mủ) dạng 6 trong 1 Infanrix hexa (Bỉ)/ Hexaxim (Pháp) hoặc dạng 5 trong 1 Pentaxim (Pháp), Infanrix IPV + Hib (Bỉ) (không có thành phần kháng nguyên viêm gan B). Cách tiêm: Tiêm mũi 1.
Ngoài lịch tiêm phòng cho trẻ như trên, các vắc xin cần thiết khác cũng cần thiết cho trẻ nhỏ
Ngoài việc cho trẻ tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch theo lịch tiêm phòng cho trẻ trong chương trình tiêm chủng mở rộng của quốc gia, mẹ cần lưu ý các loại vắc xin chủng ngừa các bệnh truyền nhiễm khác để tiêm phòng cho bé đầy đủ, chi tiết là:
Trước khi đi theo lịch tiêm phòng cho trẻ, bố mẹ luôn được hướng dẫn đưa trẻ đi khám sàng lọc để phát hiện những bất thường. Từ đó, bác sĩ có thể đưa ra những chỉ định phù hợp. Dưới đây là những trường hợp trẻ không được tiêm phòng:
Trẻ có tiền sử sốc hoặc phản ứng, dị ứng nặng sau khi tiêm liều vắc xin trước đó.
Trẻ có tình trạng suy chức năng các cơ quan như suy hô hấp, suy tuần hoàn, suy tim, suy gan, suy thận…
Không tiêm vắc xin sống với trẻ bị suy giảm miễn dịch như bệnh suy giảm hệ miễn dịch bẩm sinh, suy giảm miễn dịch nặng.
Không tiêm vắc xin phòng bệnh lao cho trẻ sinh ra từ mẹ bị nhiễm HIV mà không được điều trị dự phòng lây truyền.
Con bị dị ứng với trứng. Những trẻ bị dị ứng nặng với trứng không nên tiêm vắc xin ngừa cúm như trong lịch tiêm phòng cho trẻ, song bé vẫn có thể tiêm chủng ngừa các loại vắc xin phòng bệnh khác. Vắc xin ngừa sởi và quai bị được phát triển từ bên trong tế bào gà song protein trong trứng đã được tách ra khỏi vắc xin. Con mẹ không cần phải kiểm tra xem có bị dị ứng với trứng hay không khi tiêm các loại vắc xin này.
Gia đình có tiền sử bị mắc động kinh hay đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS) thì cũng không nên đưa bé đi tiêm phòng theo lịch tiêm phòng cho trẻ như đã nói.
Khi con đang dùng thuốc kháng sinh khác, mẹ hãy hỏi bác sĩ trước khi đưa ra quyết định tiêm phòng bệnh cho trẻ.
Con còn nhỏ, chưa đủ tuổi, mẹ tuyệt đối không tiêm để tránh rủi ro bị sốc thuốc hoặc nặng hơn có thể tử vong.
Để phát hiện những trường hợp trẻ không được tiêm phòng theo lịch tiêm phòng của trẻ, các bác sĩ sẽ tiến hành đánh giá tình trạng sức khỏe của bé thông qua đo thân nhiệt, đánh giá tri giác, quan sát nhịp thở, nghe tim để phát hiện các bất thường.
Mẹ chăm sóc và theo dõi con yêu sau tiêm chủng như thế nào được gọi là an toàn?
An toàn tiêm chủng là vấn đề được rất nhiều bậc phụ huynh quan tâm. Đó không chỉ là việc đảm bảo nguồn gốc, chất lượng vắc xin, mà còn phụ thuộc vào quá trình chăm sóc và theo dõi trẻ sau tiêm chủng của bố mẹ.
Ngoài việc tuân thủ theo lịch tiêm phòng cho trẻ hàng tháng; việc chăm sóc và theo dõi con sau đó mẹ đừng nên bỏ qua nhé.
1. Theo dõi sau khi tiêm chủng
Bố mẹ cần theo dõi con tối thiểu 30 phút tại cơ sở tiêm chủng. Nếu phát hiện những bất thường như nôn, thở nhanh, thở ngắt quãng, khò khè, da mẩn đỏ,… cần báo ngay cho nhân viên y tế.
Sau 24 – 48h, trẻ cần tiếp tục được theo dõi về thân nhiệt, nhịp thở, sinh hoạt hằng ngày bao gồm ăn, ngủ, chơi đùa…
Quan sát vùng tiêm và da toàn thân của trẻ xem có sưng, phát ban hay nổi mẩn đỏ.
2. Chăm sóc sau tiêm chủng
Duy trì chế độ dinh dưỡng đầy đủ: cho trẻ ăn/bú đủ bữa, đủ số lượng, đúng tư thế; hạn chế cho ăn nằm, có thể cho thức ăn lỏng dễ tiêu hóa ở trẻ đã ăn dặm.
Nên cho trẻ mặc quần áo mỏng, thoáng mát và kiểm tra thân nhiệt thường xuyên cho bé, đặc biệt là ban đêm.
Khi trẻ sốt cao, cha mẹ có thể cho trẻ dùng thuốc hạ sốt theo chỉ định và hướng dẫn của cán bộ y tế.
Không bôi, đắp, dán miếng hạ sốt hay bất cứ thứ gì lên vị trí tiêm của bé. Vết tiêm có thể bị sưng đỏ, đau. Đây hoàn toàn là phản ứng bình thường và sẽ tự khỏi.
Không tự ý dùng Aspirin và các liều thuốc ho, thuốc hạ sốt khác vì những loại thuốc này có thể tăng liều paracetamol.
Chú ý đến lần tiêm chủng tiếp theo dựa theo lịch tiêm phòng cho trẻ.
[inline_article id=67553]
Bài viết trên hi vọng mẹ đã nắm rõ lịch tiêm phòng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ theo từng độ tuổi. Dẫu biết, mẹ có thể có lúc mệt mỏi và chán chường vì con hay ốm vặt trong suốt quá trình con lớn. Tuy nhiên, mẹ hãy cố gắng mạnh mẽ hơn để bảo vệ con yêu một cách tốt nhất, mẹ nhé. Vì con yêu cần có mẹ!
Dưới đây là Top 5 loại siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé mà mẹ có thể mua để sử dụng cho con. Mẹ có thể tham khảo và lựa chọn sản phẩm phù hợp dành cho con nhé.
1. Siro trị ho sổ mũi nghẹt mũi cho bé Prospan Syrup
Siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé Prospan Syrup là dược phẩm được sản xuất bởi công ty Engelhard Arzneimittel, CHLB Đức. Và hiện sản phẩm đã được phân phối tại các nhà thuốc trên toàn quốc.
Thành phần: Sản phẩm có chứa dịch chiết độc quyền EA575TM từ lá thường xuân. Dịch chiết có tác dụng chính là làm lỏng các dịch nhầy bị ứ đọng trong phế quản, giảm bớt các cơn ho và chống co thắt vùng cơ hiệu quả.
Mức độ an toàn và hiệu quả:
Không gây hại cho trung ương thần kinh.
Sở hữu 4 sức mạnh trị ho hiệu quả như long đờm – giãn phế quản – kháng viêm – giảm ho.
Không chứa đường, không chứa cồn và chất tạo màu nên phù hợp với cả trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Giá tham khảo: 265.000 đồng/chai.
[affiliate-product id=”320494″ sku=”296134ID710″ title=”Siro Ho Prospan” newtab=”true” nofollow=”true” sponsored=”false” ][/affiliate-product]
2. Siro ho sổ mũi nghẹt mũi cho bé Muhi xanh lá
Siro Muhi xanh lá là loại siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé có nguồn gốc từ Nhật Bản.
Thành phần: Sản phẩm có nhiều nguyên liệu thiên nhiên lành tính như: bạc hà, bạch đàn và hoa cúc… hoàn toàn tự nhiên và an toàn cho trẻ em với tính năng chính là giảm ho và sổ mũi. Sản phẩm hiện đã có mặt tại các cửa hàng dược phẩm trên toàn quốc.
Mức độ an toàn và hiệu quả: Ngoài ra, các mẹ cũng cần lưu ý một số tác dụng phụ của thuốc như gây táo bón và sản phẩm không dành cho trẻ em bị hen suyễn. Các mẹ có thể cho bé ăn nhiều thực phẩm có rau củ quả để hạn chế tình trạng táo bón.
Giá tham khảo: ~180.000 đồng/chai 120ml.
3. Siro Ích nhi – Siro trị ho khan nghẹt mũi cho bé
Siro Ích nhi là siro chuyên đặc trị tình trạng ho sổ mũi nghẹt mũi cho bé, đặc biệt với các bé sơ sinh đều rất an toàn.
Thành phần: Sản phẩm có chứa mật ong, kinh giới và các vị thảo dược từ thiên nhiên như quất, mạch môn, gừng… Đây đều là những thành phần khá lành tính và phù hợp với trẻ nhỏ.
Mức độ an toàn và hiệu quả: Siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé có các tác dụng chính như: viêm họng, viêm phế quản, cảm cúm, sổ mũi, nghet mũi, ho có đờm và ho do dị ứng thời tiết.
Giá tham khảo: ~40.000 đồng/chai.
4. Kids Allergy 0-9 – Siro ho sổ mũi nghẹt mũi cho bé
Siro Kids Allergy 0-9 là loại siro dành cho bé có độ tuổi từ 0 đến 9 tuổi. Sản phẩm có xuất xứ từ Mỹ với thể tích chỉ 25ml nhưng công dụng của loại siro thật sự khiến nhiều mẹ phải ngạc nhiên.
Thành phần: Sản phẩm siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé Kids Allergy 0-9 gồm Allium cepa 6X, Nux Vomica 6X, Euphrasia Officinalis 6X… có tác dụng chính là giúp giảm nghẹt mũi, sổ mũi, hắt hơi, chảy nước mắt, ngứa mắt.
Liều lượng sử dụng: Quá trình sử dụng sản phẩm được chia thành 2 giai đoạn: khi xuất hiện triệu chứng sổ mũi, nghẹt mũi nhẹ nên dùng 3 lần/ ngày và mỗi lần uống 15 giọt, giảm dần liều lượng khi bệnh giảm đi. Với tình trạng cấp tính nên dùng 4 lần/ ngày, mỗi lần 15 giọt.
Mức độ an toàn và hiệu quả: Siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé Kids Allergy 0-9 có hương vị chuối cực thơm và dễ uống.
Giá tham khảo: ~180.000 đồng/ chai.
5. Siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé Paburon S
Siro Paburon S là dòng sản phẩm có xuất xứ từ Nhật Bản và dành cho trẻ từ 3 đến 6 tháng tuổi và người lớn cũng sử dụng được.
Thành phần: Trong dung tích 60ml thì siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé Paburon S có chứa: Guaifenesin (làm thông cổ họng), Acetaminophen (giảm sốt, nhức đầu, đau họng), Dextromethorphan hydrobromide hydrat (giảm ho và thở dễ dàng), Clorpheniramine maleate (giảm hắt hơi, nghẹt mũi).
Mức độ an toàn và hiệu quả:
Công dụng chính của siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé chính là giúp hạn chế chảy nước mũi, cảm lạnh, đau họng, hắt hơi, nghẹt mũi, ớn lạnh…
Một số lưu ý không nên sử dụng sản phẩm như: người bị hen suyễn, dị ứng với thành phần thuốc, dùng chung với các loại thuốc điều trị, phụ nữ có thai, mắc bệnh tim gan và dạ dày, sử dụng chất kích thích như bia rượu…
Đặc biệt, chỉ sử dụng sản phẩm trong vòng 3 tháng kể từ khi mở nắp, bảo quản nơi khô mát để tránh ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
Giá tham khảo: 239.000 – 250.000/chai 120ml.
[affiliate-product id=”320495″ sku=”296134ID711″ title=”Siro Ho Sổ Mũi Cho Bé Bledina” newtab=”true” nofollow=”true” sponsored=”false” ][/affiliate-product]
Trên đây là top 5 siro trị sổ mũi nghẹt mũi cho bé cực an toàn và hiệu quả. Mẹ có thể tham khảo và mua để sử dụng cho con.
Trong mỗi sản phẩm đều có hướng dẫn sử dụng chi tiết, cũng như là chống chỉ định ở những trường hợp đặc biệt. Mẹ hãy ưu tiên ra các nhà thuốc uy tín để tìm mua sản phẩm chính hãng mẹ nhé.
Thực tế, hầu hết trẻ không có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào khi tiêm vacxin. Nếu có thì tác dụng phụ của vacxin thường nhẹ và sẽ biến mất trong một vài ngày. Bài viết này, MarryBaby sẽ mách cho các phụ huynh những tác dụng sau khi tiêm vacxin cho trẻ và cách khắc phục. Cùng theo dõi bài viết nhé!
Các tác dụng phụ của vacxin thường rất nhẹ và sẽ hết sau vài ngày. Tuy nhiên, một số trẻ có thể gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng cực kỳ hiếm. Ví dụ, nếu tiêm 1 triệu liều vacxin, thì có 1-2 người có thể bị tác dụng phụ của vacxin nghiêm trọng. Các dấu hiệu của phản ứng nghiêm trọng có thể bao gồm:
Khó thở
Sưng mặt và cổ họng của bạn
Nhịp tim nhanh
Phát ban nặng trên khắp cơ thể
Chóng mặt và suy nhược
Nếu trẻ gặp phải các tác dụng phụ sau khi tiêm vacxin nghiêm trọng, hãy đưa con đến bệnh viện gần nhất ngay nhé. Các bác sĩ sẽ cấp cứu và chữa trị kịp thời cho trẻ.
Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, sau khi tiêm vacxin sẽ thường gặp các tác dụng phụ như:
Sưng
Đỏ
Một cục u nhỏ ở chỗ tiêm
Thông thường, các triệu chứng này sẽ biến mất sau một vài ngày và không cần phải điều trị. Đôi khi, trẻ có thể bị sốt, ba mẹ hãy thực hiện các việc sau đây để giúp trẻ cảm thấy thoải mái hơn.
Cố gắng giữ mát cho trẻ bằng cách không mặc quá nhiều lớp quần áo hoặc đắp chăn.
Cho trẻ uống nước lạnh.
Có thể cho trẻ uống một liều paracetamol hoặc ibuprofen dạng lỏng. Nếu dùng cách này, ba mẹ đừng quên tham khảo ý kiến bác sĩ và làm theo hướng dẫn trên nhãn thuốc nhé.
Các tác dụng phụ có thể làm ảnh hưởng đến khả năng sinh hoạt hàng ngày của trẻ nhưng sẽ hết sau vài ngày. Tuy nhiên, nếu trẻ gặp các dấu hiệu bất thường dưới đây, ba mẹ hãy cho trẻ đến bệnh viện ngay nhé.
Tình trạng mẩn đỏ hoặc bị đau ở vị trí tiêm trở nên tồi tệ hơn sau 24 giờ.
Nếu các tác dụng phụ của vacxin có vẻ không mất đi sau vài ngày mà còn tồi tệ hơn.
Dịch vụ y tế quốc gia ở Anh cho biết, tiêm phòng là điều quan trọng nhất mà chúng ta có thể làm để bảo vệ bản thân và con cái. Chúng ngăn ngừa đến 3 triệu ca tử vong trên toàn thế giới mỗi năm. Mặc dù con trẻ có thể gặp các tác dụng phụ của vacxin. Nhưng nếu chúng ta không tiêm vacxin, các bệnh truyền nhiễm có thể nhanh chóng lây lan trở lại.
[inline_article id=169309]
Hy vọng với những thông tin về tác dụng phụ của vacxin sẽ giúp cho ba mẹ an tâm hơn khi cho trẻ tiêm vacxin. Nếu còn ba mẹ còn thắc gì về vấn đề tiêm vacxin cho trẻ thì để lại bình luận cho MarryBaby. Chúng tôi sẽ trả lời thắc mắc của ba mẹ ngay nhé!
Các bậc làm cha làm mẹ đều mong muốn dành những điều tốt đẹp nhất cho con. Chúng ta biết rõ tầm quan trọng của vắc-xin trong việc tăng miễn dịch và bảo vệ trẻ em. Cùng tham khảo các loại vắc-xin trong chương trình tiêm chủng mở rộng và lịch tiệm phòng cho trẻ.
Tiêm chủng mở rộng là gì?
Trước khi đi qua khái niệm thế nào là tiêm chủng mở rộng, cùng tìm hiểu vai trò của vắc-xin là gì nhé.
Vắc-xin là chế phẩm sinh học giúp nâng cao khả năng kháng bệnh của cơ thể. Khi được tiêm vắc-xin, hệ miễn dịch của cơ thể nhận diện vắc-xin là vật lạ nên sẽ tiêu diệt và tạo “trí nhớ miễn dịch”. Về sau, khi các tác nhân bệnh thật thụ xâm nhập vào cơ thể, hệ miễn dịch sẽ tấn công các tác nhân gây bệnh này nhanh chóng và hiệu quả hơn. Nhờ đó, cơ thể sẽ được bảo vệ để chống lại bệnh đó.
Vì vậy, tiêm vắc-xin là công việc vô cùng cần thiết không chỉ đối với người lớn mà còn trẻ em. Các chương trình tiêm chủng cho trẻ em cũng từ đó mà ra đời. Hiểu rõ lịch trình tiêm chủng và các loại vắc xin cần tiêm chính là cách mà ba mẹ bảo vệ sức khỏe cho con yêu.
Tiêm chủng mở rộng gồm những vắc-xin nào?
1. Vắc xin Pentaxim 5 trong 1
Loại vắc-xin này giúp ngừa 5 bệnh là: bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, các bệnh nhiễm khuẩn do Hib (Haemophilus Influenzae type B) gây ra.
Đây là loại vắc xin được chỉ định phòng bệnh viêm dạ dày ruột do virus Rota gây ra. Trẻ từ 6 tháng đến 2 tuổi là đối tượng rất dễ nhiễm Rotavirus. Bệnh có nguy cơ dẫn đến tử vong nếu trẻ không được điều trị kịp thời.
3. Vắc xin viêm não Nhật Bản
Virus viêm não mô cầu lây truyền qua đường hô hấp nên bệnh viêm màng não rất dễ mắc phải. Bệnh cũng có thể lây gián tiếp qua tiếp xúc trên da hay qua đồ dùng, dụng cụ sinh hoạt. Viêm màng não do não mô cầu có thể rất nặng, diễn tiến nhanh, nguy cơ tử vong trong vòng 24 giờ. Cách phòng bệnh tốt nhất vẫn là tiêm vắc xin cho trẻ.
4. Vắc-xin phòng bại liệt (OPV)
Bệnh bại liệt (Poliomyelitis) là bệnh nhiễm vi rút cấp tính lây truyền qua đường tiêu hoá do vi rút Polio. Cơ thể người là nguồn chứa vi rút bại liệt duy nhất. Vậy nên việc tạo miễn dịch chủ động thông qua tiêm chủng là biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất.
5. Vắc-xin phòng bệnh sởi
Trẻ nhỏ chưa được tiêm vắc-xin này có nguy cơ mắc bệnh sởi. Một liều vắc-xin sởi có hiệu quả khoảng 93% trong việc ngăn ngừa bệnh sởi nếu tiếp xúc với vi-rút. Hai liều có hiệu quả khoảng 97%.
Lịch tiêm chủng mở rộng cho trẻ
– Giai đoạn sơ sinh
Trong vòng 24 giờ sau khi sinh, trẻ sơ sinh sẽ được tiêm phòng vắc xin viêm gan siêu vi B. Mũi thứ hai sẽ được tiêm vào một tháng sau đó.
Dưới 1 tháng tuổi, trẻ sẽ được tiêm phòng vắc xin lao (BCG) với một liều duy nhất. Nếu không có các chống chỉ định, trẻ sẽ được tiêm trong 24-48h sau sinh tại bệnh viện phụ sản và không cần tiêm lại.
Lưu ý: Sau khi tiêm phòng lao khoảng 2 tuần, tại chỗ tiêm xuất hiện có thể xuất hiện vết loét đỏ. Trong trường hợp này, cha mẹ không cần quá lo lắng bởi đây là dấu hiệu cho thấy trẻ đã có miễn dịch phòng ngừa lao.
– 02 tháng
Tiêm vắc- xin 5 trong 1. Lưu ý: Cần bám sát lịch tiêm vắc xin 5 trong 1 vì đây là 5 bệnh đặc biệt nguy hiểm với trẻ sơ sinh. Nếu như ở 2 tháng đầu trẻ còn được hưởng miễn dịch từ mẹ thì từ tháng thứ 2, miễn dịch đã giảm dần nên ba mẹ cần đưa trẻ đi tiêm phòng càng sớm càng tốt.
Vắc-xin phòng bại liệt (OPV)
Đối với trẻ sinh vào hoặc sau ngày 1 tháng 7 năm 2015: viêm màng não nhóm B (MenB). Cách tiêm phòng: 1 mũi tiêm.
Vắc-xin cúm bất hoạt influenza dạng xịt qua đường mũi, lần 1. Chủng ngừa cúm cho trẻ là dùng vắc xin cúm bất hoạt influenza dạng xịt qua đường mũi, lần 1.
– Từ 3 đến 5 tuổi
Bệnh sởi, quai bị và rubella (MMR). Cách tiêm phòng: 1 mũi tiêm.
Vắc xin cúm bất hoạt influenza dạng xịt qua đường mũi, lần 2.
3 loại vắc xin mới trong chương trình tiêm chủng mở rộng
1. Vắc xin phòng bệnh sởi – Rubella do Việt Nam sản xuất
Hiện nay, Việt Nam đã sản xuất thành công vắc xin sởi – Rubella. Trong tháng 03/2018, loại vắc-xin này đã được đưa vào sử dụng trong chương trình tiêm chủng.
Theo đó, từ tháng 04/2018, vắc xin sởi – Rubella (MRVAC) sẽ được sử dụng trên quy mô toàn quốc. Trẻ từ 18 tháng tuổi trở lên sẽ được tiêm.
2. Vắc xin bại liệt dạng tiêm (IPV)
Từ năm 2000, Việt Nam đã thành công trong việc phòng bệnh bại liệt cho trẻ. Để duy trì thành quả này cùng với việc tiếp tục cho trẻ 2, 3, 4 tháng tuổi uống 3 liều vắc xin bại liệt bOPV (vắc xin bại liệt 2 tuýp). Vắc-xin dạng tiêm IPV dành cho trẻ 5 tháng tuổi được đưa vào chương trình tiêm chủng mở rộng kể từ tháng 08/2018.
3. Vắc xin phối hợp 5 trong 1 mới
Bộ Y tế tiến hành tiêm thí điểm vắc xin 5 trong 1 mới (Combe Five) tại 4 tỉnh. Sau đó, Bộ đưa loại vắc-xin này vào chương trình tiêm chủng trên toàn quốc vào khoảng cuối quý II năm 2018.
Combe Five là vắc xin phối hợp 5 trong 1 do Ấn Độ sản xuất. Hiệu quả phòng bệnh đạt các tiêu chuẩn về kiểm định của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Vắc-xin đã được sử dụng tại hơn 40 quốc gia, đạt tỷ lệ an toàn theo tiêu chuẩn của WHO.
Các vắc xin cần thiết cho trẻ ngoài chương trình tiêm chủng mở rộng
Nên cho trẻ tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch theo chương trình tiêm chủng mở rộng ở Việt Nam. Ngoài ra, các loại vắc xin chủng ngừa các bệnh truyền nhiễm khác để tiêm phòng cho bé đầy đủ là:
Vắc xin phế cầu
Vắc xin phòng thủy đậu
Vắc xin viêm não Nhật Bản B
Vắc xin phòng viêm gan siêu vi A
Vắc xin HPV
Vắc xin thương hàn
Vắc xin phòng cúm
Vắc xin phòng tiêu chảy do vi rút Rota gây ra.
Sức khỏe của trẻ là một trong những ưu tiên hàng đầu của các bậc cha mẹ nói riêng và cả ngành y tế nói chung. Do đó, việc cung cấp cho trẻ những điều kiện tối ưu là việc làm rất quan trọng. Y học thế giới vẫn khẳng định tiêm chủng mở rộng là một giải pháp hữu hiệu trong nhiệm vụ phòng tránh bệnh tật cho trẻ em.
Ngoài việc nhiễm Covid, một mối lo mới của các bậc cha mẹ đó là di chứng hậu Covid ở trẻ em. Nhiều bé sau thời gian bị bệnh vẫn còn có những triệu chứng gây cản trở sinh hoạt và hoạt động thường ngày.
Trong bài viết, cha mẹ sẽ biết di chứng hậu Covid ở trẻ em là gì, các dấu hiệu nhận biết; và cách để chăm sóc, đảm bảo sức khỏe của con.
Di chứng hậu covid ở trẻ em là gì?
Theo WHO, di chứng hậu Covid (hay còn được gọi là Covid kéo dài – Long Covid); là tình trạng các triệu chứng kéo dài ở một số người đã mắc Covid-19 trước đó. Những triệu chứng này có thể xuất hiện từ lần mắc bệnh ban đầu; hoặc phát sinh sau khi đã khỏi bệnh. Chúng có thể đến và đi hoặc tái phát theo thời gian.
Theo UNICEF, di chứng hậu Covid ở trẻ em ý chỉ những triệu chứng kéo dài (mệt mỏi, rối loạn vị giác, đau đầu, ho, khó thở, v.v.) mà trẻ em gặp phải trong hơn 4 tuần sau khi nhiễm Covid. Tình trạng này ảnh hưởng đến hoạt động trong cuộc sống hàng ngày của trẻ. Các triệu chứng này có thể tồn tại từ khi trẻ bị nhiễm Covid hoặc xuất hiện sau khi trẻ khỏi bệnh mà không phải do nguyên nhân nào khác.
Một lưu ý quan trọng đó là không phải tất cả các triệu chứng trẻ mắc phải sau khi bị nhiễm COVID-19 đều là di chứng hậu Covid ở trẻ em. Cha mẹ có thể xem thêm triệu chứng hậu Covid của trẻ tại đây.
Tác động của di chứng hậu Covid ở trẻ em
Di chứng hậu Covid ở trẻ em có thể ảnh hưởng đến hầu hết các cơ quan.
Các tác động về nhận thức thường thấy ở trẻ là: mệt mỏi, rối loạn khứu giác và vị giác, đau đầu, kém tập trung.
Các tác động về hô hấp thường gặp là ho kéo dài, đau họng, khó thở,….
Ngoài ra, trẻ có thể bị đau khớp, đau cơ, nặng ngực, tim đập mạnh.
Hội chứng viêm đa hệ thống ở trẻ em (MIS-C) sau nhiễm SARS-CoV-2 hiếm gặp. Nhưng đây là một tình trạng nặng và có khả năng đe dọa tính mạng và nó có thể xuất hiện từ 2-6 tuần sau khi nhiễm COVID-19. Cha mẹ sẽ đọc thêm về MIS-C ở phần nội dung sau.
Ngoài những di chứng hậu Covid ở trẻ em, Hội chứng viêm đa hệ ở trẻ em (MIS-C) cũng đang nhận được nhiều sự quan tâm của đội ngũ y tế và các bậc phụ huynh.
Theo MayoClinic, Hội chứng viêm đa hệ ở trẻ em (MIS-C) là một tình trạng nghiêm trọng có liên quan đến Covid. Hầu hết trẻ em bị nhiễm vi-rút Covid chỉ bị bệnh nhẹ. Nhưng ở những trẻ tiếp tục phát triển MIS-C; một số cơ quan và mô; chẳng hạn như tim, phổi, mạch máu, thận, hệ tiêu hóa, não, da hoặc mắt sẽ bị viêm nghiêm trọng.
Da, môi hoặc móng tay màu nhợt nhạt, xám hoặc xanh lam – tùy thuộc vào tông màu da.
Đột nhiên dễ bị bối rối, nhầm lẫn.
Không có khả năng thức dậy hoặc không tỉnh táo.
Nếu trẻ có bất kỳ dấu hiệu cảnh báo khẩn cấp nào được liệt kê ở trên; hoặc bị ốm nặng kèm theo các dấu hiệu và triệu chứng khác; hãy chở con đến phòng cấp cứu gần nhất.
Khi nào cha mẹ cần đưa con đi khám di chứng hậu covid ở trẻ em?
Các bác sĩ khuyến cáo, với trẻ đã từng mắc Covid hoặc nghi ngờ (có nhiều trẻ mắc Covid nhưng không được phát hiện); các gia đình không được chủ quan. Sau khi trẻ âm tính 2- 6 tuần nếu có biểu hiện tương tự với MIS-C; cha mẹ cần cho trẻ đi khám điều trị sớm.
Di chứng hậu Covid ở trẻ em vẫn là vấn đề còn mới và cần nghiên cứu thêm. Do đó, có thể còn nhiều thay đổi về các triệu chứng, cách theo dõi, phác đồ điều trị bệnh trong thời gian tới.
Cha mẹ cần làm gì để phòng tránh hậu COVID-19 ở trẻ em?
Theo Yale Medicine, không có một phương pháp điều trị nào phù hợp và dành cho mọi đối tượng trẻ.
Thông thường, sau khi đánh giá đầy đủ, trẻ em sẽ được giới thiệu đến một hoặc nhiều bác sĩ chuyên khoa có chuyên môn điều trị những triệu chứng cụ thể.
Hội chứng hậu covid ở trẻ em có thể ảnh hưởng đến các cơ quan và bộ phận khác nhau của cơ thể. Vì vậy, ngoài các chuyên gia về bệnh truyền nhiễm trẻ em, con có thể cần thăm khám các bác sĩ khác như: bác sĩ tim mạch, bác sĩ thần kinh, bác sĩ xung huyết, bác sĩ thấp khớp, bác sĩ tâm thần và những người khác.
Xu hướng điều trị di chứng hậu covid ở trẻ em thường hiệu quả nhất khi giải quyết từng triệu chứng riêng lẻ. Ví dụ, một đứa trẻ bị đau ngực và suy giảm khả năng vận động cơ thể sẽ được đánh giá tim mạch; một đứa trẻ có sự sụt giảm về nhận thức sẽ được khám bởi một nhà thần kinh học.
Ngoài ra, các chuyên gia của Yale Medicine cũng khuyến khích kết hợp việc điều trị với những hoạt động nhằm gia tăng sức khỏe thể chất của trẻ em. Ví dụ như bác sĩ tim mạch cho biết tim của trẻ ổn và kiểm tra hơi thở cho thấy sự trao đổi oxy của con tốt; bác sĩ có thể yêu cầu trẻ tăng dần điều kiện thể chất bằng cách thêm các bài tập thể dục nhịp điệu và cơ bắp theo thời gian.
Hiện tại không có biện pháp thuốc hoặc thực phẩm nào giúp ngăn ngừa sự xuất hiện của di chứng hậu Covid ở trẻ em. Các chuyên gia khuyến khích cha mẹ ngăn ngừa tình trạng này bằng cách thực hiện tất cả các biện pháp phòng chống Covid phù hợp; và cho trẻ tiêm vắc xin phòng bệnh Covid theo khuyến cáo của ngành y tế.
[inline_article id=267214]
Nhìn chung, khi con mắc tình trạng hậu covid ở trẻ em, cha mẹ cần theo dõi các triệu chứng, thường xuyên trao đổi với bác sĩ để biết cách chăm sóc sức khỏe cho con tốt nhất. Đặc biệt là cha mẹ cần chú ý khi biểu hiện của con trở nặng để đưa trẻ đi cấp cứu kịp thời.