Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em: Liều lượng và lưu ý khi sử dụng

Liều dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em bao nhiêu là đủ mẹ đã biết chưa? Cùng tìm hiểu ngay những thông tin hữu ích đến từ nhà MarryBaby sau đây để có cách chăm con khi bệnh tốt nhất nhé!

Thuốc hạ sốt Ibuprofen thường được sử dụng để hạ sốt và giảm đau cho trẻ em trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, khi sử dụng thuốc hạ sốt Ibuprofen; cha mẹ cần cẩn thận để tránh những tác dụng phụ không mong muốn ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ.

1. Thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em là gì?

Thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em là một hoạt chất thuộc nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAID); được dùng để điều trị nhiều kiểu đau, chẳng hạn như đau do viêm và đau do chấn thương. Ngoài ra, thuốc Ibuprofen cũng giúp hạ sốt cho trẻ em nhỏ.

Loại thuốc này hiện đang có các dạng bào chế như: (1) Viên nén; (2) Viên bao phim, bao đường; (3) Viên nang.

Tuy thuốc có công dụng rất tốt trong việc trị cảm sốt; nhưng cha mẹ cũng cần tham khảo thêm ý kiến bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng. Đối với trẻ em, việc sử dụng thuốc đúng liều là rất quan trọng. Nếu dùng quá liều có thể gây ra những tác hại cho trẻ. Ngoài ra, không phải bất cứ trẻ nào cũng có thể sử dụng Ibuprofen.

Một số đối tượng có thể không nên sử dụng thuốc hạ sốt Ibuprofen như:

  • Trẻ dưới 2 tuổi.
  • Trẻ bị hen suyễn.
  • Trẻ có vấn đề về dạ dày.
  • Trẻ có vấn đề về tim mạch.
  • Trẻ có vấn đề về gan và thận.
  • Có bất kỳ dấu hiệu cho thấy bé bị mất nước.
  • Mắc bệnh viêm ruột, chẳng hạn như bệnh Crohn; viêm loét đại tràng.
  • Trẻ bị dị ứng với các thành phần của thuốc Ibuprofen hoặc các thuốc khác.

Đối với nhóm đối tượng trên; cha mẹ cần phải kiểm tra kỹ hoặc theo hướng dẫn, chỉ định từ bác sĩ trước khi cho trẻ dùng Ibuprofen.

Làm sao để biết liều dùng Ibuprofen cho trẻ em bao nhiêu là đúng? Nên dùng những biệt dược thuốc hạ sốt ibuprofen nào cho trẻ? Cha mẹ đọc tiếp để biết nhé.

>> Mẹ có thể tham khảo: Trẻ sơ sinh sốt bao nhiêu độ thì uống thuốc và gọi bác sĩ?

2. Cho trẻ dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen như thế nào là an toàn?

liều dùng ibuprofen cho trẻ em
Thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em cần sử dụng đúng cách

Việc xác định liều dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em chính xác nhất đó là dựa vào cân nặng chứ không phải dựa vào độ tuổi.

Nếu cha mẹ không biết cân nặng của trẻ và trẻ còn quá nhỏ để đứng lên cân; hãy tự cân khi bế trẻ và sau đó cân lại bản thân. Lấy tổng trọng lượng trừ đi trọng lượng của cha mẹ để được cân nặng của trẻ.

Để đảm bảo an toàn cho trẻ em, khi sử dụng thuốc hạ sốt Ibuprofen cha mẹ cần chú ý những điều sau đây:

  • Lắc kỹ trước khi đo liều dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em.
  • Cha mẹ có thể lặp lại liều sau mỗi 6 – 8 giờ. Không dùng nhiều hơn 4 lần trong 24 giờ.
  • Trẻ dưới 6 tháng tuổi không được cho dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen mà không được sự cho phép của bác sĩ.
  • Đừng nhầm lẫn thuốc Ibuprofen dạng giọt và siro. Dạng giọt cô đặc hơn nhiều. Thuốc giọt sử dụng ống xilanh để đo lường trong khi siro sử dụng cốc để đo lường.
  • Không bao giờ cho trẻ uống Ibuprofen khi đang dùng các loại thuốc khác cũng có chứa thành phần của Ibuprofen; trừ khi bác sĩ khuyên dùng và không được phép cho trẻ uống nhiều hơn liều khuyến cáo.
  • Sử dụng thiết bị đo lường đi kèm với thuốc. Nếu cha mẹ làm mất thiết bị; hãy mua thiết bị thay thế từ hiệu thuốc; hoặc sử dụng thìa đo tiêu chuẩn (loại dùng để nướng), không phải thìa thông thường dùng để ăn.

>> Mẹ có thể tham khảo: Làm gì khi trẻ bị sốt? Khi nào thì cho bé đi khám?

2.1 Số lần cho trẻ em dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen

Đa số các thuốc Ibuprofen dùng cho trẻ em sẽ có dạng lỏng để dễ uống cũng như dễ phân chia liều lượng theo trọng lượng cơ thể. Tuy nhiên, thuốc ở dạng lỏng cũng có nhiều kiểu bào chế khác nhau; thế nên liều dùng Ibuprofen cũng sẽ có nhiều thay đổi; đặc biệt là dựa trên chiều cao và cân nặng.

Nhìn chung, cha mẹ có thể cho trẻ em dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen 3 hoặc 4 lần một ngày. Tốt nhất là tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ.

Nếu cha mẹ cho trẻ dùng:

  • 3 lần trong 24 giờ, hãy nghỉ ít nhất 6 giờ giữa các liều.
  • 4 lần trong 24 giờ, hãy nghỉ ít nhất 4 giờ giữa các liều.

2.2 Thận trọng khi sử dụng Ibuprofen với các loại thuốc khác

Ibuprofen không kết hợp tốt với một số loại thuốc theo toa. Do đó, cha mẹ cần kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi cho trẻ dùng ibuprofen nếu trẻ đang dùng một trong số những loại thuốc sau:

  • Thuốc điều trị cao huyết áp.
  • Thuốc giúp ngăn ngừa đông máu.
  • Thuốc chống viêm không steroid như aspirin, diclofenac,…
  • Thuốc steroid, thuốc kháng sinh hoặc các loại thuốc chống trầm cảm, thuốc điều trị rối loạn khí sắc.

Cha mẹ tuyệt đối không tự ý cho trẻ sử dụng đồng thời ibuprofen và paracetamol. Trừ khi có chỉ định từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

3. Liều dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em ở dạng hỗn dịch và dạng siro

liều dùng ibuprofen cho trẻ em
Liều dùng Ibuprofen cho trẻ dạng hỗn dịch

3.1 Liều dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em ở dạng hỗn dịch

Thuốc dạng hỗn dịch có chứa dược chất rắn không hòa tan ở dạng hạt thật nhỏ được phân tán trong một dẫn chất lỏng (thường là nước). Trước khi dùng dạng thuốc này; cha mẹ cần nhớ lắc kỹ trước khi uống.

  • Đối với trẻ từ 3 tháng tuổi: Ibuprofen dạng hỗn dịch chỉ chứa 100mg ibuprofen trong 5ml.
  • Đối với trẻ 7 tuổi trở lên: Ibuprofen dạng hỗn dịch chứa 200ml ibuprofen trong 5ml.

Cha mẹ cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc hoặc hỏi dược sĩ hoặc bác sĩ để được tư vấn. Sau đây là liều lượng khuyến nghị:

Tuổi Liều lượng Số lần sử dụng
3 đến 5 tháng tuổi

(nặng hơn 5 kg) 

2,5ml Tối đa 3 lần trong 24 giờ
6 đến 11 tháng tuổi 2,5ml Tối đa 3 – 4 lần trong 24 giờ
1 đến 3 tuổi 5ml Tối đa 3 lần trong 24 giờ
4 đến 6 tuổi 7,5ml Tối đa 3 lần trong 24 giờ
7 đến 9 tuổi 10ml Tối đa 3 lần trong 24 giờ
10 đến 11 tuổi 15ml Tối đa 3 lần trong 24 giờ
12 đến 17 tuổi 15ml đến 20ml Tối đa 3 – 4 lần trong 24 giờ

3.2 Liều dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em dạng siro

Thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em dạng siro là dạng dung dịch lỏng và sánh do có chứa 56 – 64% đường, được điều chế bằng cách hòa tan hoạt chất, dược chất và siro đơn.

Ưu điểm của thuốc dạng siro là dễ hấp thu nhanh và không gây ảnh hưởng đến niêm mạc. Ngoài ra, thuốc dạng siro cũng giúp che mùi khó chịu của thuốc, giúp bé dễ uống hơn.

Liều dùng tương tự với dạng hỗn dịch. Tuy nhiên, cha mẹ cần tham chiếu thêm hướng dẫn sử dụng đối với từng loại thuốc khác nhau.

4. Tác dụng phụ của thuốc Ibuprofen ở trẻ em

Đa số trường hợp cho trẻ em dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen sẽ không gây ra tác dụng phụ; nhưng một số tác dụng phụ ít xảy ra có thể là:

Dị ứng với thuốc hạ sốt Ibuprofen. Cha mẹ cần đưa trẻ đi bác sĩ ngay khi:

  • Trẻ bị đau dạ dày dữ dội.
  • Nôn ra máu hoặc phân có màu rất sẫm, đen.
  • Trẻ ngừng đi tiểu hoặc trong nước tiểu có lẫn máu.
  • Bé bị ù tai; triệu chứng hen suyễn trở nên trầm trọng hơn.

Các dấu hiệu cần cho trẻ em đi cấp cứu sau khi dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen:

  • Miệng, mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng trẻ bắt đầu sưng tấy.
  • Thở khò khè; trẻ bị tức ở ngực hoặc cổ họng; và cảm thấy khó nói.
  • Bị phát ban trên da có thể bao gồm ngứa, đỏ, sưng, phồng rộp hoặc bong tróc da.

5. TOP các loại thuốc hạ sốt Ibuprofen phổ biến: liều lượng và hướng dẫn sử dụng

Một số loại hỗn dịch được dùng nhiều như sau:

5.1 Profen 100mg/10ml (dạng hỗn dịch)

thuốc profen
Thuốc hạ sốt ibuprofen cho trẻ em

Profen được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội. Do đó giá thành của sản phẩm khá rẻ, phù hợp với túi tiền của nhiều gia đình. Đồng thời, thuốc cũng dễ tìm mua tại các nhà thuốc trên toàn quốc.

Liều dùng: 

  • Trẻ từ 1-2 tuổi: 5ml, dùng 3-4 lần/ ngày.
  • Trẻ từ 3-7 tuổi: 10ml, dùng 3-4 lần/ ngày.
  • Trẻ từ 8-12 tuổi: 20ml, dùng 3-4 lần/ngày.
  • Trẻ dưới 6 tháng tuổi: dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Ưu và nhược điểm khi sử dụng Profen 100mg/10ml:

  • Ưu điểm: Làm từ ống nhựa, mẹ không lo vỡ khi rơi rớt; giá thành tốt, không quá đắt.
  • Nhược điểm: Ống nhựa nên mẹ hơi khó bẻ; chỉ phù hợp với trẻ từ 3 tháng tuổi – 5 tuổi; tác dụng phụ gây rối loạn tiêu hóa nhẹ.

5.2 Thuốc Sotstop (Ibuprofen hỗn dịch)

Ibuprofen
Thuốc hạ sốt ibuprofen cho trẻ em Sotstop

Thuốc Sotstop thuộc Công ty Dược Hàn Quốc Daewoong Pharm. Co., Ltd có chứa hoạt chất Ibuprofen với hàm lượng 20mg/ml.

Liều dùng:

  • Liều dùng hàng ngày 1 ml – 1,5ml (20mg – 30mg)/kg thể trọng/ngày chia làm nhiều liều nhỏ.

Ưu và nhược điểm khi sử dụng thuốc Sotstop:

  • Ưu điểm: Kích thước nhỏ gọn, vừa tay; có nắp đong giúp mẹ canh liều lượng chính xác cho trẻ.
  • Nhược điểm: Giá thành khá cao. Một số tác dụng phụ có thể gặp: gây cảm giác nóng rát quanh họng và miệng; ảnh hưởng dạ dày.

5.3 Polebufen – Thuốc hạ sốt Ibuprofen dạng hỗn dịch cho trẻ em

polebrufen
Thuốc hạ sốt ibuprofen cho trẻ em

Thuốc Polebufen là một thương hiệu đến từ Ba Lan, có chứa hoạt chất chính là Ibuprofen 100mg/5ml, giúp điều trị sốt liên quan đến nhiễm khuẩn hoặc tác dụng phụ của vắc xin.

Liều dùng: Trẻ em dưới 12 tuổi, ngày dùng không quá 4 lần:

  • Trẻ 3-6 tháng nặng hơn 5kg: 2,5ml/lần.
  • Trẻ từ 6-11 tháng tuổi: 2,5ml/lần.
  • Trẻ từ 1-4 tuổi: 5ml/lần.
  • Trẻ từ 4-7 tuổi: 7,5ml/lần.
  • Trẻ từ 7-12 tuổi: 10ml/lần.

Ưu và nhược điểm khi sử dụng thuốc Polebufen:

  • Ưu điểm: Làm bằng nhựa, do đó, mẹ không lo rơi vỡ. Thành phần không chứa đường.
  • Nhược điểm:

5.4 Siro Brufen 100mg/5ml

Thuốc hạ sốt Brufen cho trẻ em
Thuốc hạ sốt ibuprofen cho trẻ em

Siro Brufen 100mg/5ml là một sản phẩm của công ty Dược nổi tiếng Abbott. Thuốc được chỉ định để điều trị hạ sốt cho trẻ em và giảm đau trong các trường hợp như đau răng hoặc đau do nhổ răng, đau đầu, đau bụng kinh, đau xương và khớp do thấp, đau do bong gân.

Liều dùng:

  • Liều hàng ngày là 20 – 30mg/kg thể trọng, chia làm nhiều lần.

Ưu và nhược điểm khi sử dụng Siro Brufen 100mg/5ml:

  • Ưu điểm: Siro có vị ngọt, hương cam dễ uống; và thuốc hấp thụ nhanh.
  • Nhược điểm: Có thành phần đường, không thích hợp cho trẻ đang kiêng đường hoặc không dung nạp với glucose; có thể gây ra cảm giác nóng rát thoáng qua ở vùng miệng hoặc cổ họng.

5.5 Thuốc A.T Ibuprofen Syrup (Ibuprofen dạng siro)

Liều dùng Ibuprofen cho trẻ em dạng siro

Thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em dạng siro là dạng dung dịch lỏng và sánh do có chứa 56 – 64% đường, được điều chế bằng cách hòa tan hoạt chất, dược chất và siro đơn.

Ưu và nhược điểm khi sử dụng thuốc A.T Ibuprofen Syrup:

  • Ưu điểm: dễ hấp thu nhanh và không gây ảnh hưởng đến niêm mạc; thuốc dạng siro cũng giúp che mùi khó chịu của thuốc, giúp bé dễ uống hơn.
  • Nhược điểm: Có chứa nhiều đường dễ gây sâu răng; và gây ảnh hưởng đến dạ dày.

5.6 Siro Nurofen

Siro nurofen - thuốc hạ sốt ibuprofen cho trẻ em
Thuốc hạ sốt ibuprofen cho trẻ em

Nurofen là một thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em đến từ Đức, giúp giảm đau và hạ sốt do viêm họng, mọc răng, đau răng.

Liều dùng:

  • Liều dùng hàng ngày là 20-30mg/kg thể trọng chia làm nhiều liều nhỏ.
  • Loại siro nurofen này thường không khuyến cáo dùng cho trẻ em cân nặng dưới 7kg.

Ưu và nhược điểm khi sử dụng siro nurofen:

  • Ưu điểm: Chiết xuất từ thành phần thảo dược; dễ hấp thụ giúp giảm sốt nhanh; không chứa các thành phần hóa học, chất bảo quản, tạo màu hay tạo mùi nên không gây tác dụng phụ cho trẻ; có vị hoa quả nên rất dễ uống, phù hợp với độ tuổi trẻ nhỏ.
  • Nhược điểm: Dạng chai thủy tinh dễ vỡ.

Để liều dùng thuốc hạ sốt Ibuprofen cho trẻ em đạt được hiệu quả cao và an toàn, trước hết bạn cần phải thăm hỏi ý kiến của bác sĩ chuyên môn hoặc nắm rõ tình trạng về chiều cao và cân nặng của trẻ nhỏ. Tuy là loại thuốc có thể sử dụng tại nhà nhưng việc hiểu về cách thức sử dụng phù hợp thật sự rất cần thiết.

Mong rằng thông qua bài viết này của MarryBaby bạn sẽ có cách chăm sóc con khi sốt một cách khoa học và đạt kết quả tốt nhất nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Trầm cảm ở tuổi dậy thì: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị

Cha mẹ hãy tham khảo ngay bài viết về trầm cảm ở tuổi dậy thì sau đây. Để từ đó, các bậc phụ huynh sẽ có cái nhìn đúng đắn và hỗ trợ trẻ kịp thời; giúp trẻ dậy thì vượt qua được rối loạn này; và hoà nhập lại với cuộc sống bình thường. 

1. Trầm cảm ở tuổi dậy thì là gì?

Trầm cảm (Depression) ở tuổi dậy thì, theo UNICEF; là một tình trạng sức khỏe tinh thần có thể khiến trẻ dậy thì cảm thấy buồn bã kéo dài; và mất đi sự quan tâm với các hoạt động thường ngày.

Trẻ bị trầm cảm ở tuổi dậy thì có biểu hiện thường gặp là cảm giác buồn chán, tiêu cực kéo dài; và dần không còn hứng thú với những hoạt động bên ngoài; thậm chí các trò chơi, lĩnh vực đã từng yêu thích.

Một vài năm trở lại đây, tỷ lệ người bị trầm cảm tăng lên nhanh chóng. Nhất là ở trẻ em trong độ tuổi dậy thì; phụ nữ mang thai và sau khi sinh. Một cuộc khảo sát dịch tễ học đối với dân số Việt Nam đại diện trên toàn quốc từ 10 trong số 63 tỉnh thành cho thấy: Mức độ các vấn đề sức khỏe tâm thần ở trẻ em là khoảng 12%; nghĩa là có hơn 3 triệu trẻ em đang cần các dịch vụ liên quan đến sức khỏe tâm thần.

trầm cảm ở tuổi dậy thì là gì
Trầm cảm ở tuổi dậy thì khiến trẻ buồn bã, mất hứng thú với học tập, sinh hoạt hàng ngày, thậm chí sở thích

Trẻ em dậy thì có nhận thức và nhân cách chưa phát triển hoàn chỉnh; nên bệnh lý trầm cảm ở tuổi dậy thì có thể để lại những hậu quả nặng nề. Nếu gia đình không quan tâm và nâng đỡ trẻ trong giai đoạn này có thể dẫn đến nhiều hệ lụy.

Theo đó, trẻ bước vào tuổi trưởng thành với những tổn thương tâm lý không được giải quyết triệt để; gây ảnh hưởng đến mối quan hệ, sức khỏe và sinh hoạt trong cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, việc nhận biết các dấu hiệu trầm cảm ở tuổi dậy thì là rất cần thiết để có cách can thiệp kịp thời.

2. Dấu hiệu, triệu chứng trầm cảm ở tuổi dậy thì

Các dấu hiệu trầm cảm ở tuổi dậy thì có thể bao gồm những thay đổi về thái độ và cách ứng xử; gây ra nhiều vấn đề rắc rối hoặc phiền muộn ở nhà, trường học cùng các hoạt động xã hội.

Giai đoạn trẻ dậy thì chính là lúc trẻ nhận thức được “cái tôi”; và muốn khẳng định cá tính, suy nghĩ của bản thân. Vì vậy, biểu hiện trầm cảm ở trẻ dậy thì tương đối phức tạp; nên việc điều trị gặp nhiều khó khăn.

Để nhận biết thanh thiếu niên của mình có bị trầm cảm hay không; cha mẹ nên theo dõi những dấu hiệu trầm cảm ở trẻ em độ tuổi dậy thì với sự thay đổi cảm xúc và hành vi (theo Mayo Clinic).

2.1 Những dấu hiệu về cảm xúc

Trẻ bị trầm cảm ở tuổi dậy thì có thể xuất hiện các dấu hiệu về cảm xúc:

  • Thiếu tự tin về bản thân.
  • Cảm giác vô dụng hoặc tội lỗi.
  • Cảm thấy tuyệt vọng hoặc trống rỗng.
  • Tâm trạng cáu kỉnh hoặc khó chịu.
  • Thờ ơ hoặc dễ xung đột với gia đình và bạn bè.
  • Thường xuyên có ý nghĩ tự tử hoặc nghĩ về chết chóc.
  • Thất vọng hoặc tức giận, thậm chí chỉ vì những vấn đề nhỏ.
  • Cảm giác buồn bã khiến trẻ la hét, khóc lóc mà không rõ lý do.
  • Mất hứng thú hoặc niềm vui trong các hoạt động thông thường.
  • Luôn có cảm giác rằng cuộc sống và tương lai thật nghiệt ngã và ảm đạm.
  • Gặp khó khăn khi suy nghĩ, tập trung, đưa ra quyết định và ghi nhớ mọi thứ.
  • Cực kỳ nhạy cảm với sự từ chối hoặc thất bại và kỳ vọng được an ủi nhiều hơn.
  • Sửa lỗi về những sai lầm trong quá khứ hoặc tự trách bản thân hoặc tự phê bình thái quá.
dấu hiệu thanh thiếu niên bị trầm cảm
Dấu hiệu, triệu chứng trầm cảm ở tuổi dậy thì thường biểu hiện qua sự thay đổi về hành vi, cảm xúc

2.2 Những dấu hiệu về hành vi

Bên cạnh cảm xúc thất thường; cha mẹ cũng nên theo dõi cả những triệu chứng trầm cảm tuổi dậy thì với những thay đổi về hành vi của trẻ:

  • Tránh né các tương tác xã hội; thu mình và cô lập bản thân.
  • Mệt mỏi và uể oải.
  • Sử dụng rượu hoặc chất kích thích.
  • Mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều.
  • Lên kế hoạch tự tử hoặc cố gắng tự tử.
  • Ít chú ý đến vệ sinh cá nhân hoặc ngoại hình.
  • Thành tích học tập kém hoặc nghỉ học thường xuyên.
  • Chậm chạp khi suy nghĩ, nói hoặc chuyển động cơ thể.
  • Tự làm tổn thương mình như rạch tay, xỏ tai hoặc xăm mình.
  • Kích động hoặc bồn chồn đi qua lại, vặn vẹo tay hoặc không thể ngồi yên.
  • Thay đổi khẩu vị như cảm giác chán ăn và giảm cân; hoặc tăng cảm giác thèm ăn và tăng cân.
  • Những cơn giận dữ bùng phát, hành vi gây rối hoặc mạo hiểm; hoặc các hành vi bốc đồng khác.
  • Thường xuyên than phiền về đau nhức cơ thể không giải thích được; thường xuyên đến phòng y tế.

Do có sự thay đổi hormone mạnh mẽ; trẻ dậy thì thường nhạy cảm hơn với lời nói của người khác; cùng những sự kiện, tình huống xảy ra trong cuộc sống. Do đó, nhà trường cùng gia đình cần quan tâm đặc biệt đến trẻ ở độ tuổi dậy thì; nhất là những trẻ bị ảnh hưởng tâm lý. 

3. Vì sao trẻ bị trầm cảm ở tuổi dậy thì?

Theo Mayo Clinic, sau đây là một số yếu tố liên quan đến nguy cơ tăng trầm cảm ở tuổi dậy thì:

  • Hóa chất trong não bộ: Chất dẫn truyền thần kinh là chất hóa học nội sinh xuất hiện tự nhiên; mang tín hiệu đến các bộ phận khác trong não và cơ thể. Khi các hóa chất này bất thường hoặc suy yếu; chức năng của các thụ thể thần kinh và hệ thống thần kinh thay đổi có thể dẫn đến trầm cảm.
  • Hormone mất cân bằng: Tình trạng mất cân bằng hormone có thể liên quan đến khả năng gây ra trầm cảm.
  • Di truyền trong gia đình: Trầm cảm ở tuổi dậy thì phổ biến hơn ở những trẻ có người trong huyết thống có tiền sử trầm cảm. Chẳng hạn như cha mẹ hoặc ông bà bị trầm cảm; con cháu cũng sẽ có nguy cơ di truyền trầm cảm.
  • Ký ức tuổi thơ: Các ký ức tổn thương trong thời thơ ấu, chẳng hạn như lạm dụng thể chất hoặc tinh thần; mất cha mẹ; có thể gây ra những thay đổi trong não bộ khiến trẻ dậy thì dễ bị trầm cảm.
  • Thói quen, xu hướng suy nghĩ tiêu cực: Trầm cảm ở tuổi dậy thì có thể liên quan đến cảm giác bất lực; thay vì cảm thấy mình đủ khả năng để tìm ra giải pháp cho những thách thức của cuộc sống.

nguyên nhân dẫn đến trầm cảm ở tuổi dậy thì

Các yếu tố làm tăng nguy cơ bị trầm cảm ở tuổi dậy thì

Nhiều yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh trầm cảm ở tuổi dậy thì bao gồm:

  • Lạm dụng rượu, nicotine hoặc các loại chất gây nghiện khác.
  • Bị khuyết tật học tập hoặc rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
  • Bị đau liên tục hoặc bị bệnh mãn tính như ung thư, tiểu đường hoặc hen suyễn.
  • Đã từng là nạn nhân hoặc nhân chứng của bạo lực; chẳng hạn như lạm dụng thể chất hoặc tình dục.
  • Đồng tính nam, đồng tính nữ, song tính hoặc chuyển giới sống trong một môi trường không được chấp nhận.
  • Có những đặc điểm tính cách nhất định; chẳng hạn như tự ti hoặc bị phụ thuộc quá mức; tự phê bình hoặc bi quan
  • Có những vấn đề ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tự tin; chẳng hạn như béo phì, vấn đề bạn bè trang lứa, bắt nạt lâu dài hoặc các vấn đề học tập
  • Có các tình trạng sức khỏe tâm thần khác; chẳng hạn như rối loạn lưỡng cực, rối loạn lo âu, rối loạn nhân cách, chán ăn hoặc chứng cuồng ăn

Các vấn đề với gia đình hoặc người khác cũng có thể làm tăng nguy cơ trầm cảm của ở trẻ dậy thì, chẳng hạn như: 

  • Có mâu thuẫn gia đình.
  • Có một thành viên gia đình đã mất vì tự tử.
  • Sống cùng với cha mẹ, ông bà hoặc người có quan hệ huyết thống khác bị trầm cảm; rối loạn lưỡng cực hoặc nghiện rượu.
  • Trải qua những sự kiện căng thẳng trong cuộc sống gần đây; chẳng hạn như ly hôn của cha mẹ hoặc nỗi đau mất đi người thân.

4. Cách chữa và điều trị trầm cảm ở tuổi dậy thì

Khi nhận thấy dấu hiệu trầm cảm ở tuổi dậy thì. Cha mẹ nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ tâm thần hoặc chuyên gia tâm lý để được thăm khám; và đánh giá.

Bác sĩ tâm thần sau khi khám và chẩn đoán tình trạng bệnh cho trẻ sẽ hướng dẫn; và tư vấn về phương pháp điều trị trầm cảm ở tuổi dậy thì. Nếu trẻ bị trầm cảm ở tuổi dậy thì mức độ nhẹ sẽ áp dụng trị liệu tâm lý; và các biện pháp tự cải thiện.

Những trẻ có bệnh nghiêm trọng bắt buộc phải kết hợp sử dụng thuốc để kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa tái phát.

4.1 Cách chữa bệnh trầm cảm ở tuổi dậy thì bằng thuốc bác sĩ kê đơn 

điều trị trầm cảm bằng thuốc kê đơn

Với trẻ có tình trạng bệnh trầm cảm nặng hơn; trẻ phải cần đến sự can thiệp của thuốc chống trầm cảm. Thuốc có tác dụng hỗ trợ các triệu chứng trầm cảm ở tuổi dậy thì được thuyên giảm đáng kể.

Nhưng phần lớn các loại thuốc điều trị trầm cảm cho trẻ đều gây một số tác dụng phụ như buồn nôn, chóng mặt, mệt mỏi, thay đổi giấc ngủ,…

Do đó, gia đình cần cẩn thận cho trẻ uống thuốc và tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ. Cha mẹ tuyệt đối không được tự ý cho trẻ dùng thuốc hay tăng giảm liều dùng một cách tùy ý. 

4.2 Áp dụng cách trị liệu tâm lý để chữa bệnh trầm cảm

trị liệu tâm lý khi thấy dấu hiệu trầm cảm ở tuổi dậy thì

Nhiều phụ huynh sau khi biết trẻ bị trầm cảm ở tuổi dậy thì đã tìm đến phương pháp trị liệu tâm lý. Vì đây là biện pháp được đánh giá cao về độ an toàn và hiệu quả.

Khi đó, các chuyên gia tâm lý sử dụng những kỹ thuật chuyên môn để trò chuyện, giao tiếp với trẻ. Theo đó, họ sẽ biết được yếu tố ảnh hưởng triệu chứng trầm cảm của trẻ ở tuổi dậy thì; và dần cải thiện các triệu chứng trầm cảm một cách tự nhiên.

Trầm cảm ở tuổi dậy thì là một bệnh lý ngày càng phổ biến khiến nhiều phụ huynh lo sợ. Bởi nếu bệnh không được phát hiện sớm và can thiệp kịp thời thì rất khó chữa khỏi hoàn toàn.

4.3 Cách hỗ trợ chữa trầm cảm ở tuổi dậy thì tại nhà

hỗ trợ điều trị rối loạn tâm lý tại nhà

Thấy dấu hiệu trầm cảm của trẻ ở tuổi dậy thì, bố mẹ có thể áp dụng cách hỗ trợ điều trị trầm cảm ở tuổi dậy thì ngay tại nhà. Những cách này cũng có thể mang lại cải thiện rõ rệt. Còn với những trẻ bệnh biểu hiện nặng hơn áp dụng cách này cũng góp phần giảm nhẹ triệu chứng và nâng đỡ tinh thần cho trẻ.

  • Thay đổi chế độ ăn uống hàng ngày, thường xuyên cho trẻ dung nạp các thực phẩm nhiều vitamin, khoáng chất tốt cho cơ thể và não bộ. Hạn chế cho trẻ ăn các món ăn cay nóng, chiên xào nhiều dầu mỡ, những thực phẩm béo… Tuyệt đối không cho trẻ uống rượu bia, hút thuốc hay sử dụng các chất gây nghiện.
  • Tập luyện thể thao để nâng cao sức khỏe cho trẻ. Chỉ nên áp dụng bài tập đơn giản, nhẹ nhàng giúp máu huyết lưu thông, não bộ được cân bằng, tinh thần thoải mái. Bố mẹ nên khuyến khích trẻ dành ra khoảng 30 phút mỗi ngày để đạp xe, chạy bộ, đi bộ, tập yoga, bơi lội, thiền để tâm trạng được ổn định hơn.
  • Hình thành thói quen ngủ trước 23 giờ mỗi ngày và nên ngủ đủ 8 tiếng để cơ thể được nghỉ ngơi, thư giãn.
  • Hỗ trợ trẻ sắp xếp thời gian học tập, sinh hoạt hợp lý và tránh học quá sức.
  • Động viên con tham gia các hoạt động vui chơi, giải trí để cải thiện các mối quan hệ và có tâm trạng tốt hơn.
  • Mỗi ngày ngâm mình trong nước ấm khoảng 15 phút để thư giãn.
  • Đồng hành, động viên và tạo niềm tin giúp trẻ nỗ lực vượt qua chứng trầm cảm. Người thân trong gia đình cũng nên đồng hành để tiếp thêm động lực cho trẻ và hạn chế tình trạng chán nản, muốn bỏ cuộc.
  • Các bậc phụ huynh thường xuyên trò chuyện, tâm sự cùng trẻ để tháo gỡ các khúc mắc trong lòng.
  • Không nên đặt mục tiêu quá cao cho trẻ và dành nhiều lời chê bai đối với trẻ ở tuổi dậy thì.
  • Trang bị cho trẻ các kiến thức cơ bản về tuổi dậy thì nhất là những kiến thức liên quan đến giáo dục giới tính.
  • Khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động vui chơi, tập thể mà trẻ thích.
  • Nhiều trẻ có các hành vi tự hủy hoại và nỗ lực tự sát thì người thân cũng cần tham gia điều trị để ổn định tâm lý; làm chỗ dựa vững vàng để trẻ có động lực vượt qua chứng trầm cảm.

Bố mẹ cần quan tâm con hơn nữa, nhất là ở lứa tuổi “nổi loạn” dậy thì để con được học tập phát triển tâm lý bình thường. 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Son môi cho trẻ em có thực sự an toàn? Cách trị khô môi cho trẻ

Môi bị khô và nứt nẻ là tình trạng rất thường gặp ở các em bé sơ sinh và trẻ nhỏ. Vậy những lúc này có nên dùng son môi cho trẻ em hay không? Trước khi đi tìm đáp án cho câu hỏi này, chúng ta cùng tìm hiểu về nguyên nhân tại sao trẻ lại hay bị nứt môi mẹ nhé.

Vì sao trẻ dễ bị khô và nứt môi?

1. Thời tiết thay đổi

Có rất nhiều yếu tố khiến môi trẻ bị khô và nứt. Đầu tiên có thể kể đến là thời tiết. Không chỉ mùa lạnh mà những hơi nóng mùa hè hoặc sự thay đổi của thời tiết cũng có thể gây ra tình trạng này. Đôi môi của trẻ sẽ trở nên khô, nứt nẻ và thậm chí là chảy máu.

>> Mẹ có thể tham khảo: Bé bị sưng môi trên và cách xử lý ngay để giảm đau hiệu quả

2. Trẻ hay liếm môi

Môt nguyên nhân khác có thể khiến trẻ bị nứt môi đó là do trẻ thường hay liếm môi. Nước bọt sau khi bay hơi sẽ làm giảm độ ẩm của môi, khiến lớp thượng bì trên môi thô ráp và bị bong tróc ra.

Nhiều trẻ thường có thói quen cắn hoặc lấy tay xé phần da bị bong tróc khiến môi càng bị tổn thương và thậm chí là chảy máu.

3. Cảm lạnh

Ngoài yếu tố thời tiết thì trẻ bị cảm lạnh và nghẹt mũi cũng có thể là nguyên nhân khiến môi dễ bị khô và nứt nẻ.  Khi bị nghẹt mũi, trẻ thường phải thở bằng miệng khiến cho không khí liên tục đi qua môi và làm khô môi nhanh chóng.

son môi cho trẻ em
Có nên dùng son môi cho trẻ em?

4. Trẻ ít uống nước

Trẻ uống không đủ nước trong ngày cũng là nguyên nhân khiến môi bị bong tróc. Đặc biệt là những trẻ hiếu động, thường xuyên chạy nhảy, hoạt động nhiều, tiếp xúc liên tục với gió và tia cực tím nên khiến môi nứt nẻ nhiều hơn.

>> Mẹ có thể tham khảo: Cách sử dụng bình tập uống nước cho bé Little Bean

5. Thiếu dinh dưỡng

Một trong những nguyên nhân phổ biến khác khiến trẻ dễ bị khô môi đó là do cơ thể bị thiếu dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin B2. Nếu nghi ngờ, mẹ có thể đưa bé đến bác sĩ để được kiểm tra.

6. Tác dụng phụ của thuốc

Nếu bạn đang cho trẻ điều trị bằng thuốc thì khô môi có thể là một trong những tác dụng phụ của thuốc. Bạn có thể tham khảo bác sĩ về tình trạng khô môi của con để bác sĩ điều chỉnh lại lượng thuốc cho phù hợp hơn.

Có nên dưỡng môi cho bé bằng son môi cho trẻ em?

Nhiều người cho rằng hiện tượng khô môi ở trẻ em không quá quan trọng bởi môi trẻ sẽ tự lành lại theo thời gian. Tuy nhiên, một số khác lại quá lo lắng và dùng son dưỡng môi cho bé. Vậy các loại son trẻ em này có thực sự an toàn?

Theo các chuyên gia, ngoại trừ những loại son được thiết kế dành riêng cho trẻ em thì các loại son dưỡng môi thông thường khác đều có chứa một số thành phần không tốt cho trẻ. Cụ thể là:

  • Long não: Chỉ cần nuốt phải một lượng nhỏ long não, trẻ cũng có thể tử vong. Không những vậy, long não còn gây kích ứng hệ tiêu hóa và hệ thần kinh trung ương sau khi trẻ nuốt phải. Buồn nôn, nôn, động kinh là những triệu chứng phổ biến nếu trẻ bị ngộ độc long não.
  • Chất tạo hương: 95% các thành phần được sử dụng để tạo ra chất này là các hợp chất tổng hợp có nguồn gốc từ dầu mỏ như benzen, aldehyde và nhiều chất độc khác. Hiện nay, có rất ít sản phẩm có mùi thơm được tạo thành từ các loại mùi hương tự nhiên. Việc thoa son dưỡng môi với các thành phần và hóa chất nhân tạo này sẽ rất nguy hiểm vì trẻ có thể nuốt phải một phần.
  • Mỡ lông cừu (lanolin): Là một thành phần tự nhiên hơn so với các phần còn lại. Nó có nguồn gốc từ lông cừu. Sản phẩm này thường được tìm thấy trong chất bôi trơn, đánh bóng giày và các chất chống rỉ. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng rộng rãi trong các loại mỹ phẩm như các loại kem chữa nứt núm vú, thường được các bà mẹ đang cho con bú sử dụng. Mặc dù nó đã được chứng minh là hiệu quả nhưng hãy cẩn thận vì trẻ có thể bị dị ứng khi tiếp xúc với thành phần này đấy.

Tự làm son môi cho trẻ em an toàn tại nhà

Nếu mẹ vẫn lo lắng không biết các loại son dưỡng môi cho trẻ có thực sự an toàn hay không thì có thể  thử tự làm son môi cho trẻ em ở nhà bằng các thành phần tự nhiên an toàn cho bé.

Công thức này rất dễ thực hiện nhưng bạn vẫn nên xem xét cẩn thận về các thành phần để đảm bảo rằng trẻ không bị dị ứng.

Thành phần: Sáp ong, dầu dừa, mật ong, viên vitamin E và tinh dầu (tùy chọn).

  • Sáp ong là thành phần chính. Nó sẽ hoạt động như kem giữ ẩm nhưng vai trò quan trọng nhất mà của thành phần này là nó giúp tạo ra hình dáng của cây son để bạn dễ sử dụng hơn.
  • Dầu dừa không giúp làm mềm và làm ẩm môi mà nó giúp kích hoạt chất béo trên da, giúp giữ ẩm cho môi.
  • Mật ong giúp giữ nước cho da.
  • Vitamin E rất tốt cho làn da. Đây là loại vitamin mà da sử dụng nhiều nhất.

Chuẩn bị: 1 muỗng súp sáp ong, 1 muỗng súp dầu dừa, một ít mật ong và 2 viên vitamin E.

Cách làm: Làm tan chảy sáp ong, thêm dầu dừa, mật ong và 2 viên vitamin E. Cho vào đồ đựng, để nguội và sử dụng.

son môi cho trẻ em
Dầu dừa nguyên chất có thể trị khô môi cho bé một cách an toàn

Những cách trị khô môi khác cho trẻ sơ sinh

Nếu không có thời gian để tự làm son môi cho trẻ em tại nhà, bạn vẫn có thể thực hiện các cách sau đây để dưỡng môi cho bé:

  • Thoa lên môi bé các sản phẩm từ tự nhiên như dầu dừa nguyên chất
  • Nếu đang cho con bú thì bạn có thể thử cho bé bú thường xuyên hơn. Điều này không chỉ giúp bé giảm cảm giác khó chịu hoặc mất nước mà còn giúp môi bé không bị khô.
  • Cho bé uống nhiều nước hơn
  • Tắt điều hòa hoặc sử dụng điều hòa có chế độ cân bằng ẩm
  • Sử dụng máy tạo độ ẩm trong phòng
son môi cho trẻ em
Nếu ngại sử dụng son môi cho trẻ em, bạn có thể chăm sóc môi bé bằng những gợi ý trên

Như vậy, có rất nhiều cách để dưỡng môi cho bé khi con gặp tình trạng khô môi. Nếu mẹ muốn sử dụng son dưỡng môi cho bé một cách an toàn thì nên tự làm tại nhà hoặc chọn các loại son trẻ em đến từ những thương hiệu uy tín nhé.

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh da liễu

Bệnh rubella ở trẻ em có nguy hiểm không, có cần tiêm ngừa không

Rubella cùng với sởi, quai bị là những bệnh truyền nhiễm thường gặp ở trẻ nhỏ. Nhiều mẹ không phân biệt được triệu chứng của bệnh sởi và rubella, từ đó có cách chăm sóc trẻ chưa đúng cách.

Vậy rubella là bệnh gì? Bệnh rubella ở trẻ em khác gì với bệnh sởi? Có nên tiêm vắc xin sởi quai bị rubella hay không? Mẹ đừng nên bỏ qua những thông tin quan trọng dưới đây nhé.

Rubella là bệnh gì?

Rubella (hay còn gọi là bệnh sởi Đức, bệnh ban đào) là một căn bệnh truyền nhiễm do virus cùng tên gây nên. Các triệu chứng của bệnh rubella thường xuất hiện sau 14 – 21 ngày kể từ ngày virus xâm nhập vào cơ thể.

Bệnh khởi đầu với biểu hiện sốt nhẹ, sưng các tuyến bạch huyết (chủ yếu ở các tuyến sau cổ) và phát ban trong 3 – 5 ngày.

Một số dấu hiệu khác thường gặp khi nhiễm virus rubella

  • Nghẹt mũi, sổ mũi.
  • Nhức đầu, chóng mặt.
  • Sốt nhẹ.
  • Mắt đỏ.
  • Đau khớp.

Tùy vào cơ địa, có nhiều trường hợp mắc bệnh rubella nhưng không có triệu chứng hoặc triệu chứng rất nhẹ.

bệnh rubella ở trẻ em
Rubella gây triệu chứng sốt ban 3 – 5 ngày

Bệnh rubella ở trẻ em có nguy hiểm không?

Theo thống kê, bệnh rubella hiếm khi để lại biến chứng nguy hiểm cho trẻ nhỏ. Tuy nhiên, nếu mẹ bầu mắc rubella trong thai kỳ, em bé sinh ra sẽ dễ gặp nhiều vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe. Đây gọi là hội chứng rubella bẩm sinh.

Trung bình mỗi năm có khoảng 100.000 ca hội chứng rubella bẩm sinh trên toàn thế giới. Phụ nữ mang thai nhiễm rubella có thể ảnh hưởng xấu đến thai kỳ như sảy thai, thai chết lưu.

Bên cạnh đó, virus rubella sau khi xâm nhập vào cơ thể mẹ bầu sẽ tiếp tục tấn công thai nhi, khiến trẻ sinh ra có các nguy cơ như:

  • Khiếm thính
  • Đục thủy tinh thể
  • Bị các bệnh về tim mạch bẩm sinh
  • Thiếu máu
  • Viêm gan.
  • Chậm phát triển.
  • Tổn thương võng mạc.
  • Suy dinh dưỡng.
  • Tự kỷ
  • Tiểu đường
  • Tâm thần phân liệt.
  • Chậm phát triển trí tuệ.

Hiện nay, các chuyên gia vẫn đang nhiên cứu ảnh hưởng của virus rubella lên thai nhi, nhằm tìm ra phương án hạn chế tình trạng này.

Điều trị bệnh rubella ở trẻ em

Thông thường, bệnh rubella ở trẻ em không để lại biến chứng nguy hiểm và có thể tự khỏi mà không cần thuốc đặc trị. Mẹ có thể tham khảo một số cách xoa dịu những triệu chứng khó chịu ở trẻ, ví dụ như:

  • Uống nhiều nước, nước lọc xen kẽ nước ép trái cây giàu vitamin C.
  • Cho trẻ ăn đầy đủ chất dinh dưỡng, ăn thức ăn lỏng, mềm và có thể chia nhỏ khẩu phần ăn làm nhiều lần trong ngày giúp trẻ dễ tiêu hóa.
  • Xoa nhẹ nhàng những chỗ bị ngứa, hạn chế gãi hoặc ma sát mạnh vì dễ làm da tổn thương và để lại sẹo.
  • Cho trẻ nghỉ ngơi, không vận động nặng.
  • Giữ gìn vệ sinh thân thể sạch sẽ, có thể dùng khăn nhúng nước ấm lau người. Không nên ủ kín hoặc kiêng tắm cho trẻ vì có thể làm bệnh trở nên trầm trọng.
  • Trong trường hợp trẻ sốt hoặc đau nhức, mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được chỉ định loại thuốc điều trị phù hợp.

Cách phòng bệnh rubella ở trẻ em

  • Tiêm vắc xin là biện pháp phòng bệnh rubella phổ biến và hiệu quả nhất.
  • Mẹ nên vệ sinh nhà cửa sạch sẽ, phòng ngủ và nơi vui chơi cho trẻ cần thông thoáng, hạn chế bụi bặm.
  • Thực hiện ăn sạch uống sạch.
  • Tránh cho trẻ đến những nơi đông người, đặc biệt trong thời điểm có dịch bệnh rubella.

Một số câu hỏi về bệnh rubella ở trẻ em

Tiêm vắc xin là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh rubella

1. Có nên tiêm ngừa vắc xin sởi quai bị rubella?

Tiêm chủng là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa sự tấn công của virus rubella. Vắc xin ngừa rubella thường được tiêm tích hợp với sởi và quai bị. Thông thường, trẻ sẽ được tiêm sởi quai bị rubella mũi đầu tiên vào tháng thứ 12 – 15, mũi tiếp theo vào độ tuổi 4 – 6 tuổi.

Vắc xin phòng bệnh rubella được chứng minh an toàn cho hầu hết mọi người. Một tỷ lệ nhỏ có thể gặp một số phản ứng phụ như sốt nhẹ, phát ban hay mỏi người. Để phòng ngừa bệnh rubella ở trẻ em, mẹ nên cho trẻ tiêm vắc xin theo đúng lộ trình của Bộ Y Tế nhé.

bệnh rubella ở trẻ em
Vaccine là biện pháp phòng ngừa rubella ở trẻ em

2. Virus rubella lây lan qua những con đường nào?

Bệnh rubella có thể lây qua hai đường phổ biến.

  • Lây qua đường hô hấp: Khi người bệnh ho, các hạt chất lỏng có chứa virus sẽ bắn ra ngoài không khí, những người khác hít vào và lây bệnh.
  • Lây từ mẹ sang con: Mẹ bầu bị nhiễm rubella sẽ lây cho thai nhi thông qua đường máu.

3. Làm thế nào để phân biệt bệnh rubella và sởi

Mẹ có thể dựa vào những dấu hiệu dưới đây để phân biệt hai loại bệnh này.

  • Đặc điểm nốt ban: Khi bị sởi, nốt ban sẽ có màu đỏ tươi và có thể xuất hiện cả bên trong miệng. Những nốt ban của bệnh rubella có màu sắc nhạt hơn, mật độ ban cũng thưa hơn so với bệnh sởi.
  • Thời gian ủ bệnh: Bệnh sởi thường mất 1 – 2 tuần để phát bệnh, trong khi thời gian ủ bệnh của virus rubella có thể kéo dài 2 – 3 tuần.
  • Mức độ lây lan: Theo nghiên cứu, khả năng lây nhiễm của virus rubella ít hơn so với virus sởi.
  • Triệu chứng xuất hiện: 90% người mắc bệnh sởi sẽ có dấu hiệu rõ rệt. Ngược lại, bệnh rubella chỉ xuất hiện triệu chứng ở 25 – 50% ca bệnh.
  • Thân nhiệt: Người bị bệnh sởi có thể sốt cao đến hơn 40oC, còn sốt do nhiễm rubella thường không vược quá 38.3oC.
bệnh rubella ở trẻ em
Nốt ban của bệnh rubella có màu sắc nhạt hơn, mật độ ban cũng thưa hơn so với bệnh sởi

4. Những ai có nguy cơ mắc bệnh rubella

Bất kỳ ai cũng có nguy cơ mắc bệnh rubella. Một số trường hợp dưới đây có khả năng cao hơn những người khác.

  • Chưa được tiêm ngừa vắc xin sởi quai bị rubella.
  • Sống trong vùng đang bùng phát dịch rubella.
  • Chưa từng bị nhiễm rubella trước đây.

5. Làm thế nào để kiếm tra khả năng miễn dịch bệnh rubella của cơ thể?

Bằng phương pháp xét nghiệm máu, bạn có thể đo được lượng kháng thể virus rubella trong cơ thể.

Bệnh rubella ở trẻ em thường sẽ không để lại biến chứng nguy hiểm, nhưng mẹ không nên chủ quan. Mẹ nên lưu ý cách chăm sóc khi trẻ bị bệnh rubella, đồng thời quan sát và theo dõi các dấu hiệu bất thường để kịp thời xử lý, tránh để lại hậu quả đáng tiếc.

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ em hay bị chảy máu cam: Nguyên nhân và cách xử trí hợp lý

Các bậc làm cha làm mẹ vô cùng lo lắng khi thấy con mình chảy máu cam. Họ có rất nhiều những thắc mắc quanh vấn đề đó. Vậy cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để có câu trả lời chính xác trẻ em hay bị chảy máu cam là bệnh gì và biết cách chăm sóc con khi bị chảy máu cam.

Trẻ hay bị chảy máu cam là bệnh gì?

Để biết trẻ em hay bị chảy máu cam là bệnh gì, cha mẹ cần tìm hiểu rõ về căn bệnh này. Chảy máu cam hay còn gọi là chảy máu mũi là chỉ tình trạng các mạch máu nhỏ ở mũi bị vỡ, gây chảy máu. Máu chỉ chảy trong một khoảng thời gian ngắn rồi tự động ngưng.

Nhiều trẻ em gặp hiện tượng chảy máu cam nhiều lần trong 1 tuần khiến các bậc phụ huynh vô cùng lo lắng. Nhưng đây là tình trạng thường gặp ở các trẻ có độ tuổi từ 3-10 tuổi, nhất là các bé 2-3 tuổi. Mà với các bé này thì bệnh chảy máu cam thường là lành tính và nhanh khỏi.

 trẻ em hay bị chảy máu cam là bệnh gì
Chảy máu cam là chỉ hiện tượng các mạch máu trong mũi bị vỡ và gây chảy máu

Nguyên nhân khiến trẻ bị chảy máu cam

Vì sao trẻ hay bị chảy máu cam? Nguyên nhân chảy máu cam của trẻ có thể do vật lý (tại chỗ) hay bệnh lý (liên quan đến vùng tai mũi họng). Theo đó, các bậc làm cha làm mẹ cần xác định rõ nguyên nhân con bị chảy máu cam để có phương án điều trị phù hợp, an toàn.

Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến khiến trẻ hay bị chảy máu cam mà cha mẹ cần biết: 

  • Thời tiết hanh khô, sử dụng điều hòa, máy lạnh hay máy sưởi trong thời gian dài làm mạch máu trong mũi vỡ gây chảy máu.
  • Nhiều trẻ thường ngoáy mũi quá sâu và mạnh khiến các mạch máu trong mũi bị tổn thương. 
  • Trẻ cào, gãi hay vô tình đưa dị vật vào bên sâu trong mũi. 
  • Mũi bị va chạm mạnh trong quá trình trẻ vui chơi, chạy nhảy.
  • Trẻ hắt hơi hay xì mũi quá mạnh cũng có thể gây chảy máu cam. 
  • Nguyên nhân do vách ngăn mũi bị vẹo.
  • Trẻ bị dị ứng, nhiễm trùng ở mũi, họng và xoang.
  • Tác dụng phụ của một số loại thuốc như thuốc chống viêm, thuốc xịt mũi.
  • Trẻ bị gãy xương mũi, vỡ nền sọ do chấn thương cũng có thể gây chảy máu mũi. Bố mẹ không được xem nhẹ trong trường hợp này. 
  • Nguyên nhân bệnh lý là trẻ mắc một số bệnh về huyết học như xuất huyết giảm tiểu cầu, rối loạn đông máu, các bệnh về máu gây giảm tiểu cầu….
  • Nguyên nhân hiếm gặp là trẻ bị các khối u (lành tính và ác tính) ở vùng tai mũi họng. 
 trẻ em hay bị chảy máu cam là bệnh gì
Nguyên nhân chảy máu mũi cũng có thể do trẻ vui chơi, chạy nhảy

Trẻ em hay bị chảy máu cam có nguy hiểm không?

Nhiều bậc phụ huynh hoảng sợ khi thấy con thường xuyên bị chảy máu cam. Vậy trẻ em hay bị chảy máu cam là bệnh gì? Theo các bác sĩ, trẻ em bị chảy máu cam là bình thường khi cơ thể quá nóng hay thiếu vitamin C.

Nhưng với những trẻ bị chảy máu cam thường xuyên thì cha mẹ cần đưa con đi khám càng sớm càng tốt. Vì đây có thể là dấu hiệu của của một số bệnh nguy hiểm như rối loạn đông chảy máu, hay khối u mũi (u lành hoặc u ác), bệnh bạch cầu.

Cha mẹ đã hiểu trẻ em hay bị chảy máu cam là bệnh gì rồi đúng không nào. Đó có thể là dấu hiệu của những bệnh vô cũng nguy hiểm nên các bậc làm cha làm mẹ chớ có chủ quan.

Những sai lầm cha mẹ cần tránh khi sơ cứu trẻ bị chảy máu cam

Trẻ em hay bị chảy máu cam là bệnh gì sơ cứu ra sao? Khi con bị chảy máu cam, các bậc làm cha làm mẹ đều có tâm lý lo lắng, thậm chí mất bình tĩnh.

Do đó, trong quá trình sơ cứu cho bé có thể mắc phải một số sai lầm khiến tình trạng chảy máu cam ngày càng tồi tệ. Bố mẹ cần tham khảo để tránh gặp phải một số sai lầm dưới đây. 

1. Cho bé nằm hoặc ngả đầu ra sau

Nhiều bố mẹ cho con nằm xuống hay ngửa đầu ra sau là sai lầm phổ biến và tai hại khi sơ cứu chảy máu cam. Vì điều này có thể làm máu chảy càng nhiều xuống cổ họng khiến bé khó chịu, bị ngạt và sặc máu. Nhiều bé nghiêm trọng hơn là gây khó thở và ngộ độc máu.

2. Cầm máu bằng bông, gạc, giấy

Theo thói quen, nhiều bố mẹ cầm máu cho con bằng cách lấy bông, gạc, giấy thấm nhét vào mũi. Nhưng không ai có thể chắc chắn bông, gạc hay giấy thấm đã được vô khuẩn. Những vật dụng cầm máu này khi tiếp xúc với mũi trẻ có thể sẽ gây nhiễm trùng.

 trẻ em hay bị chảy máu cam là bệnh gì
Dùng giấy ngăn máu chảy có thể không hợp vệ sinh

3. Lạm dụng nước muối sinh lý

Nhiều phụ huynh cứ nghĩ, nhỏ nước muối sinh lý thường xuyên tạo độ ẩm cho mũi nên niêm mạc mũi không bị khô và con không bị chảy máu cam.

Thực tế, nếu cha mẹ nhỏ nước muối sinh lý Tuy nhiên, nhỏ muối sinh lý quá nhiều chỉ có tác dụng tạo độ ẩm tức thời và lâu dài làm mũi khô hơn. 

Cách xử trí khi trẻ bị chảy máu cam đúng và an toàn

Nếu trẻ bị chảy máu cam thông thường thì bố mẹ vẫn có thể tự sơ cứu tại nhà giúp cầm máu nhanh chóng. Cùng xem cách hướng dẫn chi tiết dưới đây: 

  • Hãy giúp con bình tĩnh vì nhiều bé thấy máu sẽ hoảng loạn, sợ hãi và quấy khóc. 
  • Bố mẹ cần để con đứng hoặc ngồi ở tư thế thẳng, đầu hơi nghiêng nhẹ về phía trước.
  • Rửa tay sạch sẽ và bóp phần nửa dưới của mũi. Cứ giữ chặt như vậy khoảng 10 phút. Nếu trẻ đã lớn thì bố mẹ có thể hướng dẫn để con tự làm sẽ cảm thấy dễ chịu, thoải mái hơn. 
  • Sau 10 phút giữ chặt mũi thì bố mẹ thả tay ra và chờ đợi. Nếu máu ngừng chảy thì cho bé nằm nghiêng để tránh máu còn trong mũi và chảy xuống họng). Không được cho con nuốt máu vì có thể khiến bé bị sặc, nôn mửa hay ngộ độc.

>> Mẹ xem thêm: Trẻ bị chảy máu cam nên ăn gì và không nên ăn gì để trị dứt điểm?

Con bị chảy máu cam, khi nào cần đi khám bác sĩ?

Trẻ em hay bị chảy máu cam là bệnh gì có nguy hiểm không? Chảy máu cam chính là một phản ứng thường gặp ở trẻ khi gặp phải các kích thích từ điều kiện sống. Nhưng bố mẹ không được chủ quan khi con bố một số biểu hiện như: 

  • Con chảy máu cam liên tục và không thể cầm dù bố mẹ đã bóp mũi hơn 10 phút bóp mũi. Lúc này, bố mẹ cần đưa trẻ đến ngay trung tâm y tế gần nhất để sơ cứu, ngăn chặn mất máu.
  • Trẻ bị chảy máu cam liên tục và cứ lặp đi lặp lại mà không tìm ra nguyên nhân. Có thể đây là dấu hiệu bệnh về mũi. Vậy nên cha mẹ cần đưa con đi khám ngay để tìm nguyên nhân và phương pháp điều trị kịp thời.
  • Bố mẹ cũng cần đưa trẻ đi khám ngay khi chảy máu mũi kèm theo xuất hiện các vết tím bầm dập trên cơ thể. Hay trẻ chảy máu chảy máu đồng thời ở khu vực khác như trong phân, nước tiểu…
  • Trẻ mắc các bệnh lý khác như bệnh gan, bệnh thận, bệnh hemophilia… và ảnh hưởng tới chức năng đông máu.
  • Tim trẻ đập nhanh, khó thở và khạc hay nôn ra máu.

Nên phòng tránh tình trạng trẻ bị chảy máu cam như thế nào?

Với một số nguyên nhân chảy máu cam của trẻ do vật lý gây nên thì bố mẹ có thể giúp con phòng ngừa với một số cách dưới đây:

  • Thường xuyên để ý và cắt ngắn móng tay để trẻ không ngoáy mũi, tránh gây xước mũi.
  • Bố mẹ nên sử dụng máy tạo độ ẩm trong phòng để tránh không khí khô.
  • Các gia đình cần chú ý, không để trẻ hít phải khói thuốc lá ngăn ngừa tình trạng khô mũi.
  • Nên để trẻ mở miệng khi hắt hơi.
  • Bố mẹ hướng dẫn con cách xì mũi nhẹ nhàng.
  • Nếu con bị chảy máu mũi nên để trẻ ngồi thẳng, đầu và cổ ngả về phía trước. Tuyệt đối, các bậc phụ huynh không đặt trẻ nằm, ngả đầu ra sau hay kẹp đầu giữa hai đầu gối.
  • Hạn chế dùng thuốc aspirin bởi có nguy cơ tăng chảy máu.
  • Nhỏ mũi bằng dung dịch nước muối sinh lý để giữ ẩm cho mũi nhưng không lạm dụng. 

Vậy là các bậc phụ huynh đã có câu trả lời cho thắc mắc trẻ em hay bị chảy máu cam là bệnh gì rồi đúng không nào. Nếu trẻ chảy máu cam do vật lý tác động thì bố mẹ có thể sơ cứu ngay tại nhà cho con. Còn nếu chảy máu cam do bệnh lý thì cần đưa con đi khám ngay tại trung tâm y tế, bệnh viện uy tín để được thăm khám và điều trị kịp thời. 

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Cho con bú ăn cay được không? Ăn ớt, mỳ cay có ảnh hưởng đến sữa mẹ?

Câu hỏi được đặt ra ở đây là: Cho con bú ăn cay có sao không? Nếu bạn đang có thắc mắc này, hãy cùng MarryBaby theo dõi những chia sẻ dưới đây để có câu trả lời nhé.

Cho con bú ăn cay được không?

Cho con bú ăn cay được không? Tất cả các chuyên gia đều đồng ý rằng ăn đồ cay khi đang cho con bú là an toàn. Điều này sẽ không gây ra bất kỳ sự khó chịu nào cho em bé.Việc ăn cay khi bạn đang cho con bú được xem là an toàn. Tuy có một phần nhỏ đi vào sữa mẹ nhưng sẽ không ảnh hưởng gì đến bé.

Ở một số nền văn hóa, món cay rất được ưa chuộng và trở thành một phần không thể thiếu trong thực đơn hằng ngày của mỗi người. Điều này cũng không thay đổi nhiều đối với những phụ nữ đang nuôi con bằng sữa mẹ. Không có bằng chứng nào chứng minh rằng trẻ sơ sinh bú mẹ sẽ bị đầy hơi hay cáu kỉnh khi người mẹ ăn cay cả.

cho con bú ăn cay có sao không
Cho con bú ăn cay được không? Câu trả lời là được

Khi đang cho con bú, tốt nhất là bạn nên ăn nhiều món khác nhau để có đủ dưỡng chất và tránh ăn những món khiến bạn cảm thấy không thoải mái.

Thực tế, những bé bú sữa mẹ khi vào giai đoạn tập ăn dặm thường sẽ dễ tập ăn hơn. Nguyên do là bé đã được thử nhiều hương vị của các món ăn khác nhau qua sữa mẹ. Trong khi đó, những bé uống sữa công thức không có được trải nghiệm thú vị và hữu ích này.

>> Mẹ xem thêm: Làm sao để bé hết bú lắt nhắt? Bé bú mẹ lắt nhắt có đáng lo?

Ăn cay có ảnh hưởng sữa mẹ không?

Cho con bú ăn cay được không? Ăn cay có ảnh hưởng đến sữa mẹ? Là mẹ đang cho con bú, ăn thức ăn cay vẫn an toàn cho em bé bú và không có bằng chứng cho thấy nó ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe hoặc tinh thần của con bạn, Tiến sĩ Marinov ngành vệ sinh và dịch tễ học tại Đại học Y Varna, Bulgaria nói.

Tiến sĩ Marinov khẳng định rằng không có bằng chứng nào cho thấy việc ăn thức ăn cay khiến em bé của bạn cảm thấy khó chịu hoặc nó dẫn đến việc chướng bụng. Ông trích dẫn một phân tích tổng hợp được xuất bản bởi Cơ sở dữ liệu Cochrane về Đánh giá có hệ thống về tình trạng rối loạn tiêu hóađau bụng ở trẻ sơ sinh.

cho con bú ăn cay có sao không
Cho con bú ăn cay được không? Không ảnh hưởng nhiều còn tập bé quen với mùi vị

Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng có rất ít hoặc không có bằng chứng cho thấy việc thay đổi chế độ ăn khi cho con bú ảnh hưởng đến các triệu chứng đau bụng của trẻ.

Một số cha mẹ có thể nghĩ rằng vì thức ăn cay đôi khi gây ra chứng ợ nóng hoặc đầy hơi cho chính họ, điều này sẽ dẫn đến việc trẻ gặp phải các triệu chứng tương tự. Nhưng đây không phải là nhận định đúng, Georgakopoulos một nhà tư vấn cho con bú và giám đốc cho con bú tại Motif Medical nói.

Bà giải thích: “Các axit gây ra vị cay cho người mẹ không chuyển thành có axit trong sữa. “Thành phần hầu như giống với sữa mẹ, bất kể chế độ ăn uống như thế nào”.

Thực phẩm cay có ảnh hưởng đến sữa mẹ hay không?

Không giống như sữa công thức, vị của sữa mẹ sẽ phụ thuộc vào những món mà bạn ăn trong thời gian cho con bú. Ví dụ, nếu bạn ăn những món có tỏi, sữa mẹ cũng có thể sẽ có hương vị đặc trưng của loại gia vị này.

Bé có thể sẽ bú nhiều hơn nếu vị của sữa thay đổi. Nhiều chuyên gia cho rằng đây là một cách khôn ngoan để bạn giúp bé phát triển vị giác, chuẩn bị cho việc ăn giặm sau này.

Một số nghiên cứu còn chỉ ra rằng nếu người mẹ ăn tỏi thì bé sẽ bú lâu và nhiều hơn những bé mà mẹ không ăn tỏi. Ngoài ra, khi bé đã tiếp xúc quen với một vị nào đó có trong sữa mẹ thì nhiều khả năng khi lớn lên bé cũng sẽ thích những món ăn có vị như vậy.

Tuy nhiên, nếu bạn thấy bé trở nên cáu khỉnh sau khi bú mẹ hoặc bạn có cảm giác ợ nóng thì hãy tạm ngưng những món cay lại và dùng những món ăn khác. Hãy cho bé một ít thời gian để làm quen với chúng. Bên cạnh đó, bạn cũng nên chú ý quan sát xem bé có thích sữa mẹ có vị cay không nhé.

cho con bú ăn cay có sao không
Cho con bú ăn cay được không? Đồ ăn cay ít ảnh hưởng đến sữa mẹ

[inline_article id=263800]

Làm thế nào để biết bé nhạy cảm với món cay?

Cho con bú ăn cay được không? Bạn có thể xác định xem bé có nhạy cảm với món ăn cay qua sữa mẹ không bằng cách quan sát phản ứng của bé. Một số phản ứng thường gặp:

  • Quấy khóc sau khi bú.
  • Ngủ ít hơn.
  • Khóc nhiều.
  • Khó chịu.
  • Hay thức giấc đột ngột.
  • Khò khè.
  • Có các phản ứng trên da.
  • Phân nhầy hoặc phân có màu xanh.
  • Khó tiêu.

Tuy nhiên, các dấu hiệu này có thể không phải là do bé nhạy cảm với món cay mà có thể là do bé dị ứng với những món ăn khác mà bạn ăn như sữa, những loại hoa quả họ cam, quýt…

>> Mẹ xem thêm: Trẻ sơ sinh bú mẹ 4-5 ngày không đi ngoài có sao không? Có phải do mẹ ăn cay?

Nếu bé có các triệu chứng kể trên khi bạn ăn món cay, hãy dừng ăn chúng trong một tuần và quan sát các phản ứng của bé. Bên cạnh đó, để an tâm hơn, bạn nên đến gặp bác sĩ để hỏi thêm về vấn đề cho con bú ăn cay được không nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Tại sao trẻ em hay mắc bệnh giun đũa? Cách điều trị và phòng ngừa hiệu quả

Vậy cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để có câu trả lời chính xác nhất về vấn đề tại sao trẻ em hay mắc bệnh giun đũa từ các chuyên gia. Từ đó, các bậc làm cha làm mẹ sẽ biết mình phải làm gì để tốt nhất cho sức khỏe của con, ngăn ngừa biến chứng xấu. 

Tại sao trẻ em hay mắc bệnh giun đũa?

Giun đũa với tên khoa học là Ascaris lumbricoides, kích thước khá lớn. Như một con giun cái trưởng thành có chiều dài từ 20 đến 25 cm và giun đực từ 15 đến 17cm. Màu sắc của giun đũa là trắng hay hồng, thân tròn và phần đầu, phần đuôi thon nhọn. Giun đũa thường kí sinh ở vị trí ruột non của người. 

Nếu giun đũa đẻ trứng rồi rơi vào trong đất thì khoảng 2 tuần thì trứng sẽ phát triển thành ấu trùng. Với nhiệt độ môi trường bình thường là điều kiện vô cùng thuận lợi để ấu trùng phát triển và tiếp tục vòng tuần hoàn. Khi ở nhiệt độ trên 60 độ C thì trứng giun đũa mới bị tiêu diệt. 

 tại sao trẻ em hay mắc bệnh giun đũa
Tại sao trẻ em hay mắc bệnh giun đũa? Nguyên nhân chính gây nên bệnh giun đũa ở trẻ em là do trẻ chưa ý thức được việc giữ gìn vệ sinh cá nhân

Vậy nguyên nhân tại sao trẻ em hay bị mắc bệnh giun đũa? Tại sao trẻ em lại hay mắc bệnh giun đũa? Đơn giản chính thói quen đi chân đất hay tiếp xúc môi trường bên ngoài mà không vệ sinh sạch sẽ hay không có phương tiện bảo vệ của trẻ chính là nguyên nhân gây bệnh giun đũa. 

Bên cạnh đó, trẻ em chưa có ý thức vệ sinh cá nhân, hay cho tay vào miệng, nuôi dưỡng trong môi trường nhà trẻ… Đây chính là những điều kiện dễ lây truyền bệnh giun đũa giữa các trẻ với nhau.

Chu trình gây bệnh của giun đũa

Sống kí sinh trên đoạn trên của ruột, sau khi thụ tinh thì gian cái đẻ ra trứng và theo phân ra ngoài. Bệnh không lây từ người sang người vì trứng phải lưu lại ở đất từ 2-3 tuần mới có thể gây bệnh. Trong đó, trứng giun đũa có khả năng tồn tại nhiều năm và khi ăn phải trứng giun có trong thức ăn hay nước uống mới bị nhiễm bệnh. 

Vậy là trứng sẽ được nở ra ấu trùng ngay tại ruột non rồi di chuyển tới tim phải theo các tiểu tĩnh mạch mạc treo và mạch bạch huyết mạc treo. Tiếp tục, từ tim, các ấu trùng sẽ đi vào phổi, chui qua thành phế nang rồi theo hệ thống phế quản lên họng, xuống thực quản và vào lại ruột non.

Giun trưởng thành sống được trên 1 năm. Còn trứng giun đũa bắt đầu được sản sinh sau 60 – 75 ngày kể từ khi ăn phải trứng gây bệnh.

Triệu chứng khi trẻ nhiễm giun đũa bố mẹ càng biết sớm càng tốt

Bên cạnh nguyên nhân tại sao trẻ em hay mắc bệnh giun đũa thì triệu chứng căn bệnh này rất quan trọng. Theo các nghiên cứu, phần lớn trẻ nhiễm giun đũa thường không có bất cứ triệu chứng nào. Các triệu chứng có thể được biểu hiện nhẹ hay nặng tùy thuộc vào số lượng giun kí sinh trong ruột.

Ngoài ra, các triệu chứng còn phụ thuộc vào cơ quan của cơ thể bị ảnh hưởng. Một số biểu hiện mà bố mẹ có thể dễ nhận biết con bị giun đũa như:

  • Ngứa ở hậu môn
  • Ho ra giun
  • Trẻ thở khò khè hay khó thở
  • Phát hiện giun trong phân
  • Kém ăn, sút cân
  • Sốt nhẹ
  • Thường xuyên buồn nôn và nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng hoặc đầy hơi
 tại sao trẻ em hay mắc bệnh giun đũa
Trẻ kén ăn, sụt cân cũng là một trong những triệu chứng bị nhiễm giun đũa

Trẻ em bị mắc giun đũa có nguy hiểm không?

Nhiều bố mẹ lo lắng, không biết tại sao trẻ em hay mắc bệnh giun đũa, trẻ em mắc giun đũa có gây nguy hiểm không?

Theo các bác sĩ, ấu trùng giun đũa có thể gây kích thích dị ứng trong phổi làm tổn thương mao mạch và phế nang. Lúc này, bệnh nhân sẽ có một vài biểu hiện như sốt nhẹ, ho khan, đờm lẫn máu, thở khò khè, khó thở và đau sau xương ức. 

Một số bé sẽ nổi mẩn ngoài da và nghe thấy ran trong phổi. Nhiều trường hợp, ấu trùng giun di chuyển vào não, thận, mắt, tuỷ sống… gây tác động trực tiếp đến các cơ quan này của trẻ. Nếu số lượng giun đũa trưởng thành không nhiều thì không gây ra triệu chứng nào. 

Còn trẻ nhiễm giun nặng sẽ xuất hiện các triệu chứng loét dạ dày tá tràng hay có cảm giác khó chịu ở bụng trước hoặc sau bữa ăn. Trẻ có thể khạc hay nôn ra giun qua mũi, miệng.

Nhiều trường hợp, giun chui vào ống mật chủ, ống tụy, ruột thừa, túi thừa của ruột… gây viêm đường mật, viêm túi mật, áp-xe gan do vi khuẩn, viêm tụy hoặc hoàng đản tắc mật. 

Nếu trẻ nhiễm giun rất nặng, các búi giun gây tắc ruột, xoắn ruột, lồng ruột. Trẻ bị nhiễm giun vừa phải đến nặng có thể gây chậm lớn. Do đó, bố mẹ cần quan tâm chăm sóc con để sớm phát hiện triệu chứng nhiễm giun và có biện pháp điều trị phù hợp. 

Cách điều trị giun đũa hiệu quả nhất hiện nay mà bố mẹ cần biết

Một số thuốc điều trị giun đũa mà các bậc làm cha làm mẹ có thể tham khảo như albendazol, levamisol, pyrantel pamoat, mebendazol, piperazin. Thông thường, trẻ nhiễm giun đũa, giun móc và giun tóc đi kèm với nhau nên áp dụng điều trị đồng thời bằng albendazol, mebendazol hoặc oxantel, pyrantel pamoat.

Nếu con bị nhiễm giun mà cần phẫu thuật thì nên chú ý các thuốc gây mê vì có thể khiến có thể giun tăng vận động. Do đó, bệnh nhân nhiễm giun cần được tẩy giun trước khi phẫu thuật.

Nếu trẻ bị tắc ruột do giun chui ống mật thì có thể tránh phẫu thuật bằng cách hút dịch dạ dày qua ống thông mũi. Sau đó, tiến hành bơm liều thuốc tẩy giun vào ống mật. 

 tại sao trẻ em hay mắc bệnh giun đũa
Cách điều trị giun đũa không quá phức tạp

Bật mí cách phòng chống nhiễm giun đũa hiệu quả nhất hiện nay

Bố mẹ muốn con phòng tránh được bệnh nhiễm giun đũa hay các loại kí sinh trùng khác thì cách duy nhất là vệ sinh sạch sẽ. Vì vậy, các bậc phụ huynh cần hình thành cho con các thói quen giữ gìn vệ sinh sạch sẽ ngay từ nhỏ như: 

  • Trẻ cần vệ sinh tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh. Đồ chơi hay vật dụng của trẻ cần được lau dọn thường xuyên bằng nước sát trùng. 
  • Nhớ phải cho trẻ ăn thức ăn đã nấu chín và nước đun sôi để nguội.
  • Không nên cho trẻ đi chân trần nếu ra vườn mà cần đi ủng, mang khẩu trang và đeo găng tay. 
  • Nhà cửa cần được vệ sinh sạch sẽ; cống rãnh thoát nước, cần quét dọn và xử lý hóa chất diệt trùng thân thiện môi trường.
  • Hình thành thói quen uống thuốc tẩy giun định kỳ mỗi sáu tháng cho cả gia đình. Thuốc sẽ không chỉ diệt giun đũa mà còn nhiều loại giun khác.

Nguyên nhân tại sao trẻ em hay mắc bệnh giun đũa đã có lời giải rồi đúng không các bậc phụ huynh. Vậy nên hãy phòng tránh nhiễm giun đũa là cách bảo vệ con tốt nhất khỏi những biến chứng nguy hiểm. Còn nếu khi trẻ đã nhiễm giun thì cần được thăm khám và điều trị kịp thời.

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Bé mấy tháng ăn được thịt bò? Cách chế biến thịt bò cho bé ăn dặm

Vậy bé mấy tháng ăn được thịt bò? Bé 6 tháng ăn thịt bò được không? Trong bài viết này, MarryBaby sẽ cho mẹ câu trả lời. Đồng thời, mẹ sẽ có thông tin về giá trị dinh dưỡng của thịt bò, cách nấu cháo thịt bò ăn dặm để xây dựng một chế độ dinh dưỡng tốt nhất cho con nhé.

1.  Bé mấy tháng ăn được thịt bò?

Theo Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP), trẻ 6 tháng tuổi đã có thể ăn dặm và cha mẹ hoàn toàn có thể cho bé ăn thịt bò khi bé được 6 tháng tuổi. Một số biểu hiện cho thấy bé đã sẵn sàng ăn thịt bò bao gồm: khả năng kiểm soát đầu và cổ tốt, mở miệng ra khi thức ăn đưa lại gần, với tay khi thấy cha mẹ ăn thức ăn.

Ngoài chú ý đến vấn đề bé mấy tháng ăn được thịt bò, thì mẹ cũng cần đảm bảo tập ăn dặm cho con đúng nguyên tắc:

  • Ăn dặm thịt bò từ ít đến nhiều, từ loãng đến đặc – cháo thịt bò loãng là một khởi đầu tốt.
  • Trong quá trình ăn dặm thịt bò, cha mẹ cần chú ý đến phản ứng trên cơ thể của con để xem có dấu hiệu dị ứng không.
  • Nên cho bé ăn dặm theo bảng thời gian tiêu chuẩnăn dặm đúng khung giờ để con có thói quen ăn thật tốt.

Khi đã rõ bé mấy tháng ăn được thịt bò, mẹ chắc hẳn sẽ tò mò không biết loại thịt này sẽ đem lại lợi ích gì cho sức khỏe của con đúng không nào?

2. Giá trị dinh dưỡng trong thịt bò

Thịt bò và các loại thịt đều có thành phần chủ yếu là protein. Đây là thành phần chứa các acid amin cần thiết mà cơ thể không tự tổng hợp được. Những acid amin có vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của cơ thể.

Ngoài ra, thịt bò có chứa hàm lượng chất béo; các loại vitamin A; vitamin PP; vitamin B6; B12 và khoáng chất như sắt; kẽm; magie; đồng; canxi; selen; phốt pho. Do thịt giàu protein; các loại vitamin và chất khoáng nên được xem là một nguyên liệu tuyệt vời trong chế độ ăn uống lành mạnh.

cách chế biến thịt bò cho bé ăn dặm
Vậy bé mấy tháng ăn được thịt bò mẹ đã biết chưa?

3. Cách chế biến thịt bò cho trẻ ăn dặm

Khi mẹ đã biết bé mấy tháng ăn được thịt bò thì nên bắt đầu cho bé ăn dặm bằng cách xay nhuyễn thức ăn để làm quen dần. Mẹ có thể áp dụng các cách chế biến thịt bò cho trẻ ăn dặm không làm mất chất dưới đây.

Để tránh trẻ bị nghẹn, khi mới bắt đầu cho trẻ ăn thịt bò, mẹ hãy:

  • Xay nhuyễn thịt bò sống với nước cho đến khi gần mịn thì cho thêm rau củ vào xay nhuyễn. Với hỗn hợp này, mẹ có thể dùng để nấu cháo mà không sợ mất chất cũng như đầy đủ chất xơ cho bé.
  • Hấp thịt bò rồi xay nhuyễn như cách trên. Và dùng hỗn hợp này để nấu cháo hoặc bột cho trẻ ăn dặm. Sau khi hấp xong, mẹ xay nhuyễn thịt bò, lọc qua rây để được phần thịt mịn không còn bã, rồi đem trộn chung với cháo cho trẻ ăn là được.

Theo thời gian, mẹ hãy tăng dần kết cấu thành thức ăn nghiền, xay nhỏ và cuối cùng là làm thịt bò viên để khuyến khích khả năng nhai và nuốt của trẻ. Khi trẻ đã quen với việc ăn thịt bò thì mẹ có thể áp dụng phương pháp nướng thịt cho bé ăn. Cách chế biến thịt bò xay cho bé được khuyến khích nhiều nhất là vo viên và nướng. Nướng thịt bò sẽ giúp món ăn thơm ngon và vẫn giữ được tất cả các dưỡng chất.

Để tránh trẻ bị phản ứng dị ứng quá mạnh, mẹ hãy:

  • Xay 1 muỗi cà phê thịt bò cho bé ăn thử. Nếu trẻ không gặp vấn đề gì thì tăng dần 1-2 muỗng cà phê và nhiều hơn theo từng độ tuổi.

Xem thêm: Cách chế biến thịt bò mềm cho bé ăn dặm từ 7-9 tháng tuổi

4. Gợi ý mẹ cách nấu cháo thịt bò thơm ngon cho trẻ

Khi mẹ đã biết bé mấy tháng ăn được thịt bò thì nên tham khảo thêm các cách nấu cháo thịt bò cho trẻ dưới đây:

4.1 Cách nấu cháo thịt bò cho trẻ với bí đỏ và nấm

Nguyên liệu:

  • 1 muỗng thịt bò đã xay: 20g
  • 15g bí đỏ
  • 3 cái nấm nhỏ
  • 50 – 100 ml nước dùng xương chân gà ninh (có thể có hoặc không)
  • 100 g cháo đã nấu sẵn
  • 1 – 2 giọt nước mắm (nước tương Nhật) đều được
  • 1 muỗng canh dầu ô liu

Lưu ý: Hàm lượng thành phần nguyên liệu thay đổi theo tháng tuổi. Trẻ mới bắt đầu ăn dặm nên hạn chế nhiều gia vị.

Cách thực hiện:

  • Bước 1: Bí đỏ, nấm thái cắt nhỏ hạt lựu và nấu sôi.
  • Bước 2: Sau đó, vặn nhỏ lửa rồi cho cháo vào nấu cùng và tắt bếp. Dùng máy xay nhuyễn thức ăn trong nồi.
  • Bước 3: Tiếp tục bật bếp cho thịt bò xay vào cùng hỗn hợp xay nhuyễn và khuấy đều rồi tắt bếp.
  • Bước 4: Đổ cháo ra chén, nêm nếm gia vị ăn dặm thêm 1 muỗng canh dầu ô liu vào. Hòa tan hỗn hợp để ấm cho trẻ dùng.
Cháo thịt bò bí đỏ nấm
Bé mấy tháng ăn được cháo thịt bò bí đỏ nấm?

4.2 Cách nấu cháo thịt bò cho trẻ với cải bó xôi

Nguyên liệu:

  • Cháo trắng: 100g.
  • Thịt bò: 30g.
  • Cải bó xôi: 20g.
  • 2 muỗng canh dầu oliu (10 ml).
  • Gia vị cho trẻ ăn dặm.

Cách thực hiện:

  • Bước 1: Thịt bò xay hoặc băm nhuyễn.
  • Bước 2: Cải bó xôi rửa sạch thái nhỏ và xay nhuyễn.
  • Bước 3: Nấu sôi một lượng cháo trắng vừa đủ cho bé ăn.
  • Bước 4: Cho thịt bò đã xay nhuyễn vào cháo; khuấy đều cho đến khi sôi lại và chín.
  • Bước 5: Kế đến, cho thêm cải bó xôi đã xay nhuyễn và nấu sôi lại rồi cho 2 muỗng canh dầu vào khuấy đều, nêm gia vị cho vừa ăn. Sau đó tắt bếp và đổ ra chén để nguội dần, cho trẻ ăn khi ấm.

>> Cùng chủ đề thịt bò: Bé mấy tháng ăn dặm được thịt?

4.3 Cách nấu cháo thịt bò cho trẻ với bí đỏ

Nguyên liệu:

  • 30g thịt bò đã xay.
  • 20g bí đỏ.
  • 100g cháo đã nấu chín.
  • 50 -100 ml nước dùng xương chân gà ninh (có thể có hoặc không).
  • 1 muỗng cà phê nước tương Nhật hoặc gia vị cho trẻ ăn dặm.
  • 2 muỗng canh dầu mè (hoặc dầu ô liu, dầu óc chó…).

Cách chế biến:

  • Bước 1: Bí đỏ thái nhỏ hạt lựu.
  • Bước 2: Cho nước dùng, bí đỏ vào nồi nấu sôi.
  • Bước 3: Kế đến vặn nhỏ lửa và cho cháo đã nấu vào nấu sôi rồi tắt bếp.
  • Bước 4: Xay nhuyễn cháo và bí đỏ đã nấu sôi. Tiếp tục bật bếp nấu cháo đã xay cùng thịt bò rồi khuấy đều.
  • Bước 5: Mẹ không cần cho thịt từ đầu vì thịt xay chín rất nhanh. Nên thịt sẽ bị khô, bã và không ngọt.
  • Bước 6: Đổ cháo ra chén cho thêm dầu ăn. Sau đó tắt bếp và đổ ra chén để nguội dần, cho trẻ ăn khi ấm.
cháo thịt bò cho bé
Bé mấy tháng ăn được thịt bò với cháo bí đỏ?

4.4 Cháo thịt bò rau ngót

Nguyên liệu:

  • 100g cháo đã nấu chín
  • 30g thịt bò
  • 20g bó rau ngót
  • Các gia vị khác: nước mắm, muối i-ốt

Cách thực hiện:

  • Bước 1: Thịt bò đem rửa sạch rồi xay nhuyễn.
  • Bước 2: Tuốt rau ngót lấy lá đem rửa sạch và thái nhỏ
  • Bước 3: Lấy thịt bò đã cùng với một chút nước, cho rau ngót vào và xay tiếp tục.
  • Bước 4: Nấu cháo sôi lên rồi cho hỗn hợp thịt bò cùng rau ngót đã xay nhuyễn vào.
  • Bước 5: Tiếp tục đun sôi trong vài phút cho tới khi chín đều.
  • Bước 6: Nêm gia vị cho món cháo vừa ăn rồi tắt bếp.

>> Cùng chủ đề thịt bò: Bé mấy tháng ăn được lươn? Công thức cháo lươn cho bé

4.5 Cháo thịt bò cà chua

Nguyên liệu:

  • 1/2 quả cà chua (hoặc 1 trái nhỏ)
  • 30g thịt bò xay
  • 100g cháo đã nấu
  • Dầu ăn: 2 muỗng canh
  • Gia vị: muối i-ốt hoặc nước mắm

Cách thực hiện:

  • Thịt bò đem rửa sạch, thái nhỏ và xay nhuyễn.
  • Cà chua băm nhỏ và xay nhuyễn.
  • Nấu sôi cháo và cho thịt bò xay nhuyễn vào.
  • Đun ít phút, chờ cháo và thịt bò gần chín, cho thêm cà chua vào.
  • Sau đó, thêm 2 muỗng canh dầu ăn và nêm chút gia vị cho vừa ăn rồi tắt bếp.
Bé mấy tháng ăn được cháo thịt bò nấu với cà chua?

5. Một số lưu ý khi chế biến thịt bò cho trẻ ăn dặm

Bên cạnh thông tin bé mấy tháng ăn được thịt bò, mẹ cũng nên biết thêm những lưu ý khi chọn thịt bò cho trẻ ăn dặm như sau:

  • Nên chọn thịt bò thăn, phần lưng bò mềm không bị dai, không có nhiều gân.
  • Thịt bò mua về cần rửa thật sạch, thái mỏng rồi băm hoặc xay nhuyễn rồi hẳn nấu cháo.
  • Nên thay đổi cháo thịt bò bằm cho trẻ với các loại thịt khác để cung cấp nhiều dưỡng chất hơn.
  • Ngoài thịt bò, mẹ cần bổ sung nhiều chất dinh dưỡng khác nhau từ các loại thịt khác, rau củ, trái cây… để bé có thể phát triển toàn diện nhất.

>> Xem thêm ngoài thịt bò: Bé mấy tháng ăn được hành tỏi?

[key-takeaways title=”Công thức cháo ăn dặm mẹ tham khảo thêm:”]

[/key-takeaways]

Thịt bò là một thực phẩm giàu dưỡng chất các mẹ không nên bỏ qua trong chế độ ăn của trẻ. Hy vọng với thông tin bé mấy tháng ăn được thịt bò, MarryBaby sẽ giúp ích cho các mẹ trong việc xây dựng thực đơn cho bé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Năm đầu đời của bé Cho con bú

Đang cho con bú uống cà phê có sao không và câu trả lời từ góc độ chuyên môn

Đang cho con bú uống cà phê có sao không? Đây là thức uống quen thuộc không chỉ của phái mạnh mà còn được các chị em vô cùng yêu thích. Rất nhiều người cũng bày tỏ thắc mắc rằng mẹ cho con bú có được uống cà phê hay không và ảnh hưởng của caffein đến chất lượng sữa mẹ là thế nào.

Đừng quá lo lắng, sau đây MarryBaby sẽ giúp bạn gỡ rối những thắc mắc trên.

Caffeine có đi qua sữa mẹ của bạn không?

Để biết đang cho con bú uống cà phê có sao không, bạn cần hiểu mức độ hấp thụ caffeine của bé khi bú mẹ. Khoảng 1% tổng lượng caffeine bạn tiêu thụ sẽ chuyển qua sữa mẹ.

Một nghiên cứu trên 15 phụ nữ đang cho con bú cho thấy rằng những người uống đồ uống có chứa 36–335 mg caffein cho thấy 0,06–1,5% liều lượng của người mẹ trong sữa mẹ.

Mặc dù lượng này có vẻ nhỏ nhưng trẻ sơ sinh không thể xử lý caffeine nhanh như người lớn.

Khi bạn tiêu thụ caffein, nó sẽ được hấp thụ từ ruột vào máu của bạn. Sau đó, gan sẽ xử lý và phân hủy nó thành các hợp chất ảnh hưởng đến các cơ quan và chức năng cơ thể khác nhau.

Đang cho con bú uống cà phê có sao không
Cà phê có thể đi qua sữa để bé hấp thụ khi bú mẹ

Ở một người trưởng thành khỏe mạnh, caffeine tồn tại trong cơ thể từ ba đến bảy giờ. Tuy nhiên, trẻ sơ sinh có thể giữ nó trong 65–130 giờ, vì gan và thận của chúng chưa phát triển đầy đủ.

Theo Trung tâm Kiểm soát Dịch bệnh (CDC), trẻ sinh non và trẻ sơ sinh phân hủy caffeine với tốc độ chậm hơn so với trẻ lớn hơn.

Do đó, ngay cả một lượng nhỏ đi qua sữa mẹ cũng có thể tích tụ trong cơ thể bé theo thời gian – đặc biệt là ở trẻ sơ sinh.

Giải đáp thắc mắc đang cho con bú uống cà phê có sao không

Trên thực tế, mẹ sau sinh uống cà phê hoặc tiêu thụ sô cô la khi cho con bú thì một lượng nhỏ caffein sẽ đi vào trong máu. Một khi quá trình này diễn ra, khoảng 1% lượng caffein trong số đó sẽ tiếp tục đi vào dòng sữa mẹ.

Không những caffein mà một số loại thực phẩm khác cũng có thể đi qua con đường này. Thế nhưng, vấn đề này cần phải được nghiên cứu kỹ lưỡng hơn.

Quay lại với thắc mắc ban đầu, liệu caffein trong sữa mẹ có gây hại cho bé? Câu trả lời rằng vẫn chưa có thông tin chắc chắn về tác động của thành phần này với trẻ bú mẹ. Tuy vậy, cơ thể của mỗi bé hoàn toàn có sự khác biệt nên một vài trẻ có thể nhạy cảm với caffein; trong khi số khác lại không.

Đang cho con bú uống cà phê có sao không
Đang cho con bú uống cà phê có sao không? Rất nhiều ý kiến trái chiều về vấn đề này

Một số chuyên gia cho rằng trẻ dưới 4 tháng cơ thể không dễ dàng phân hủy và đào thải quá nhiều caffein. Cơ chế bài trừ chất này ở trẻ nhỏ không hoạt động tốt như người lớn, vì thế lượng caffein có thể tích tụ khiến bé có biểu hiện ít ngủ, bồn chồn và hay cáu kỉnh. Song cũng có ý kiến khác lại cho rằng caffein có thể không ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe con trẻ.

Mẹ uống cà phê khi cho con bú thế nào thì mới an toàn?

Sau khi sinh khoảng vài tuần hoặc vài tháng, bạn sẽ cảm thấy mệt mỏi, đây là điều rất bình thường. Đồng thời khi cho con bú, bạn cũng rất dễ khát nước. Vì vậy bạn có thể không cưỡng lại được việc uống một tách trà hoặc cà phê để cảm thấy đỡ mệt mỏi hơn. Nhưng tốt nhất là không nên tiêu thụ quá nhiều caffein khi đang cho con bú mẹ nhé.

Hầu hết các chuyên gia khuyên phụ nữ không nên dùng nhiều hơn 300mg caffein một ngày, tương đương với khoảng ba ly cà phê hòa tan hoặc sáu tách trà hoặc bảy lon cola. Thật ra nếu mẹ uống nhiều hơn lượng caffein này thì cũng sẽ không gây hại gì nhiều đến em bé.

Tuy nhiên, nếu quan sát thấy bé có vẻ bồn chồn hoặc có biểu hiện khó ngủ, bạn hãy cắt giảm lượng caffein hoặc ngưng tiêu thụ caffein để xem có khác biệt gì ở bé không nhé.

Lượng caffein trong các loại thực phẩm và đồ uống bạn thường dùng là bao nhiêu?

Vừa rồi bạn đã biết việc đang cho con bú uống cà phê có sao không, uống cà phê khi nuôi con bằng sữa mẹ có tốt hay không? Trên thực tế, caffein có rất nhiều trong các loại thực phẩm hằng ngày mà bạn dùng như cà phê, trà và sô-cô-la.

Đang cho con bú uống cà phê có sao không
Nhìn chung mẹ nên hạn chế uống cà phê khi cho con bú để đảm bảo sức khỏe bé

Một số loại nước giải khát hay nước tăng lực cùng một số thuốc chữa cảm lạnh và cúm cũng có chứa caffein. Dưới đây là lượng caffein trong một số loại đồ ăn thức uống quen thuộc hằng ngày mà bạn cần lưu ý.

  • Cà phê: Trong 200ml cà phê phin có tới 102 – 200mg caffein. Đối với cà phê hòa tan lượng caffein là 27 – 173mg
  • Trà: Trong 200 ml trà có chứa 30 – 75mg caffein
  • Nước uống có ga: Trong 1 lon coca 330ml có chứa 30 – 56mg caffein
  • Sô-cô-la: Một thanh sô-cô-la 50 g có thể chứa 10 – 50mg caffein
  • Ca cao: Có 4mg caffein trong 142 g ca cao.

Một điều quan trọng nữa mà bạn cần lưu ý là lượng caffein trong trà và cà phê có thể thay đổi tùy theo dung tích của ly hoặc cốc (dung tích ly tiêu chuẩn khoảng 200ml, cốc khoảng 350ml và áp dụng cho bảng tính trên).

Trong thực tế, lượng caffein nhiều hay không còn tùy thuộc vào phương pháp pha chế và chất lượng của hạt cà phê hoặc lá trà.

Ví dụ: Lượng caffein trong một tách cà phê hòa tan sẽ khác với một tách cà phê pha phin. Hoặc một ly cappuccino mà bạn tự pha sẽ không có cùng một lượng caffein như món uống này mà bạn mua ngoài quán cà phê.

Nhìn chung, về vấn đề đang cho con bú uống cà phê có sao không, bạn có thể thử uống những loại trà hoặc cà phê đã khử caffein, các loại nước trái cây, sữa hoặc nước khoáng để thay thế. Bạn cũng có thể uống các loại trà thảo mộc.

Tuy nhiên, bạn đừng nên uống nhiều hơn hai hoặc ba ly một ngày khi đang cho con bú. Hãy nhớ một số loại trà thảo dược như trà xanh cũng có chứa caffein đấy.

Xem thêm:

 

.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Giảm cân tuổi dậy thì, hành trình khó khăn cần bố mẹ đồng hành

Do đó, việc giảm cân tuổi dậy thì không hề đơn giản bởi nếu vừa muốn giảm cân vừa muốn phát triển mọi mặt, đặc biệt là chiều cao thì việc giảm cân cần được thực hiện khoa học và tránh tự ý thực hiện các chế độ ăn kiêng.

Hãy cùng MarryBaby xem ngay cách giảm cân ở tuổi dậy thì khoa học, và lành mạnh giúp con bạn phát triển toàn diện.

Tìm hiểu về cân nặng và chỉ số BMI

Trước khi lên kế hoạch cho hành trình giảm cân của con bạn, hãy kiểm tra cân nặng và xác định chỉ số BMI của chúng. Chỉ số khối cơ thể (BMI) là một con số được tính bằng cân nặng chia cho đơn vị kg với chiều cao tính bằng mét vuông (kg/m2 ). BMI là một ước tính của chất béo cơ thể và sức khỏe tổng thể.

  • Thiếu cân = <18,5
  • Cân nặng bình thường = 18,5–24,9
  • Thừa cân = 25–29,9
  • Béo phì = BMI từ 30 trở lên

Bố mẹ có thể căn cứ những chỉ số này để xác định mức độ thừa cân, béo phì của con để có kế hoạch giảm cân tuổi dậy thì hợp lý.

Bí quyết giảm cân tuổi dậy thì lành mạnh, khoa học

Để giảm cân tuổi dậy thì hiệu quả thì việc xây dựng chế độ ăn uống, tập luyện, sinh hoạt phù hợp là điều cực kỳ quan trọng để không ảnh hưởng tới sự phát triển:

1. Cách giảm cân trong tuổi dậy thì: Rèn luyện thói quen ăn uống tốt

Trẻ tuổi teen thường có xu hướng vừa ăn vừa làm nhiều việc khác, chẳng hạn như xem ti vi, chơi game, tán gẫu với bạn bè… và hậu quả là “ăn quá nhiều”, gây tăng cân nhanh.

Vậy làm thế nào để giảm cân ở tuổi dậy thì? Để giảm cân, việc điều chỉnh thói quen ăn uống là điều cần thiết, bạn cần nhắc nhở trẻ ăn chậm, nhai kỹ và chú ý lựa chọn những thực phẩm tốt cho sức khỏe.

2. Uống nhiều nước cũng giúp giảm cân tuổi dậy thì hiệu quả

Cơ thể con người chiếm tới 70% là nước. Việc uống đủ lượng nước mà cơ thể cần mỗi ngày sẽ tăng cường trao đổi chất, giúp chuyển hóa mỡ thừa thành năng lượng nuôi cơ thể.

Mỗi ngày, trẻ tuổi teen nên uống khoảng 1.5 – 2 lít nước. Tuy nhiên, cần lưu ý là chỉ nên uống nước lọc, nước hoa quả, tránh uống nước ngọt, đồ uống có cồn như rượu bia.

Giảm cân tuổi dậy thì
Uống nước cũng là một cách giảm cân tuổi dậy thì hiệu quả

3. Ngủ đủ giấc

Giấc ngủ có ảnh hưởng rất lớn đến cân nặng. Các nghiên cứu cho thấy những người không ngủ đủ giấc sẽ có nguy cơ thừa cân cao hơn những người ngủ đủ 7 đến 8 giờ mỗi đêm.

Trẻ trong giai đoạn dậy thì cần ngủ nhiều hơn, khoảng từ 9–10 giờ mỗi ngày để cơ thể tăng trưởng tốt nhất và hạn chế nguy cơ tăng cân.

4. Tập thể dục thể thao: Cách giảm cân tuổi dậy thì khoa học

Tăng cường vận động mỗi ngày là cách giảm cân tuổi dậy thì tốt nhất. Tập luyện thường xuyên sẽ giúp tăng khối lượng cơ và giúp cơ thể đốt cháy calo hiệu quả. Không những vậy, việc này còn được chứng minh là có tác dụng làm giảm căng thẳng và trầm cảm ở trẻ tuổi teen.

Để có thể duy trì việc tập luyện mỗi ngày, trẻ cần tìm một môn thể thao yêu thích hoặc thử một môn thể thao mỗi tuần cho đến khi tìm được bộ môn phù hợp.

Đi bộ, đạp xe, đá bóng, yoga, bơi lội, thể dục thẩm mỹ, dance sport… là những sự lựa chọn tuyệt vời mà bạn có thể khuyến khích trẻ thử.

Giảm cân tuổi dậy thì
Tập luyện thể thao giúp giảm cân nhanh và hiệu quả hơn

5. Chế độ ăn khoa học để giảm cân và phát triển chiều cao

Thực đơn giảm cân cho tuổi dậy thì khoa học, và lành mạnh như thế nào? Chế độ dinh dưỡng tuổi dậy thì phải cung cấp đủ dưỡng chất và hàm lượng vitamin tốt cho sự phát triển toàn diện cơ thể.

Do đó, thực đơn mỗi ngày cần đáp ứng đủ 4 nhóm chất dinh dưỡng:

  • Chất béo tốt
  • Chất đạm
  • Tinh bột
  • Vitamin và khoáng chất

Các nhóm chất này sẽ có nhiều trong các thực phẩm như rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, thịt, cá, trứng, sữa và đậu nành…

Ngoài ra, nên tránh ăn các loại thực phẩm có hàm lượng calo cao nhưng chứa ít chất dinh dưỡng như kẹo, bánh quy, nước ngọt, trà sữa, thức ăn nhanh và các loại thực phẩm chế biến sẵn, những món ăn vốn là “món ruột” của nhiều bạn tuổi teen.

5 sai lầm cần tránh khi thực hiện giảm cân tuổi dậy thì

Khi giảm cân tuổi dậy thì, không nên cố gắng giảm nhanh nhất có thể hoặc áp dụng các biện pháp giảm cân tiêu cực, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, chẳng hạn như:

1. Nhịn ăn

Đây là cách giảm cân ở tuổi dậy thì thường được nghĩ đến nhiều nhất. Tuy nhiên, bạn cần giải thích cho trẻ hiểu cách này không những không hiệu quả mà còn có thể phản tác dụng.

Bởi nhịn ăn, bỏ bữa có thể khiến cơ thể cảm thấy đói mức và có thể khiến trẻ ăn nhiều hơn. Nếu chưa đến bữa chính, trẻ sẽ muốn ăn các món ăn vặt không tốt, hậu quả là dễ dẫn tăng cân thay vì giảm cân.

Ngoài ra, bỏ bữa cũng dễ gây mệt mỏi, uể oải, hay cáu gắt, ảnh hưởng đến việc học tập, sinh hoạt do thiếu năng lượng, kém tập trung.

>>> Bạn có thể quan tâm: Tại sao tuổi dậy thì lại dễ béo phì?

2. Áp dụng chế độ ăn kiêng “hà khắc”

Một số chế độ ăn yêu cầu phải loại bỏ hoàn toàn một nhóm thực phẩm ra khỏi thực đơn mỗi ngày và điều này sẽ không tốt cho sức khỏe của trẻ ở tuổi dậy thì.

Bên cạnh đó, việc áp dụng chế độ ăn kiêng để giảm cân tuổi dậy thì còn có thể khiến cơ thể bị thiếu chất và không thể phát triển chiều cao tốt nhất.

3. Sử dụng thuốc giảm cân hoặc các thực phẩm ăn kiêng

Thuốc giảm cân có thể mang lại kết quả nhanh nhưng đa phần những sản phẩm này không hề được kiểm định về chất lượng cũng như độ an toàn. Thậm chí, một số loại thuốc còn có thể gây ra tác dụng phụ.

Ngoài thuốc thì việc sử dụng các thực phẩm ăn kiêng cũng cần hết sức thận trọng. Bởi đa phần những sản phẩm này đều chứa nhiều chất làm ngọt nhân tạo, chất béo không lành mạnh và các thành phần khác không tốt cho sức khỏe.

Giảm cân tuổi dậy thì
Giảm cân tuổi dậy thì cần có chế độ ăn hợp lý và khoa học

4. Cắt giảm toàn bộ các thực phẩm có chứa chất béo

Khi có ý định giảm cân, việc cắt giảm các thực phẩm giàu chất béo ra khỏi chế độ ăn là điều thường thấy. Tuy nhiên, với trẻ ở tuổi dậy thì điều này không nên bởi có thể tác động tiêu cực đến sự tăng trưởng và phát triển.

Nếu trẻ muốn giảm cân, bạn nên khuyến khích con ăn nhiều thực phẩm chứa chất béo tốt như các loại hạt, dầu ô liu, cá béo và hạn chế các thực phẩm chứa chất béo không lành mạnh như đồ chiên, đồ nướng…

5. Tập thể dục quá sức

Tập thể dục là cách giảm cân tuổi dậy thì được khuyến khích nhưng để đạt hiệu quả, trẻ phải duy trì chế độ tập luyện hợp lý.

Nếu vì muốn giảm cân nhanh mà tập quá sức sẽ có thể dẫn đến những vấn đề về thể chất và tinh thần, thậm chí còn có thể gây rối loạn ăn uống.

Giảm cân tuổi dậy thì có cần thiết không?

Trẻ tuổi teen thường hay “ám ảnh” về một thân hình lý tưởng, đặc biệt nếu hình mẫu mà trẻ hướng đến là người mẫu, người nổi tiếng. Điều này có thể khiến trẻ chú trọng quá nhiều đến việc giảm cân và đôi khi thực hiện các phương pháp giảm cân không tốt cho sức khỏe.

Tuy nhiên, đôi lúc cân nặng thay đổi không phải là dấu hiệu cho thấy trẻ cần giảm cân bởi khi bước lên cân, chiếc cân sẽ cân tất cả từ xương, mỡ, cơ, các cơ quan nội tạng cho đến những gì đã ăn hoặc uống trước khi cân. Con số này không cho biết chính xác cơ thể đã nhận và mất những gì.

Giảm cân tuổi dậy thì
Giảm cân tuổi dậy thì quan trọng hơn nhiều người nghĩ

Ngoài ra, ở tuổi dậy thì cơ thể có sự thay đổi rất lớn và điều này có thể ảnh hưởng lớn đến cân nặng và chiều cao. Cụ thể, các hormone được giải phóng trong thời gian này sẽ khiến các bé trai tăng cơ và các bé gái bị tăng mỡ.

Ở các bạn nữ, cơ thể sẽ tạo ra nhiều chất béo hơn để đùi, bụng và ngực đầy đặn và hông rộng hơn. Những thay đổi này là bình thường nhưng đôi lúc có thể khiến trẻ cảm thấy như mình đang béo lên, bị thừa cân.

Do đó, khi trẻ có ý định giảm cân, bạn cần dành một chút thời gian để tìm hiểu xem liệu trẻ có thật sự bị thừa cân không hay đó chỉ nỗi ám ảnh về cân nặng do tâm lý. Bạn cũng có thể hỏi ý kiến bác sĩ về những lo lắng của bạn và trẻ về vấn đề cân nặng tuổi dậy thì.

>>> Bạn có thể quan tâm: Thực đơn tăng chiều cao tuổi dậy thì đơn giản mà hiệu quả

Trên đây là những chia sẻ của MarryBaby về cách giảm cân ở tuổi dậy thì an toàn, hiệu quả cho trẻ. Đồng thời, cung cấp cho bạn cái nhìn đa chiều về những quan niệm giảm cân sai lầm cần phải tránh, để đảm bảo trẻ phát triển khỏe mạnh cả về thể chất lẫn tinh thần.

Xem thêm: