Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Nhiễm khuẩn tiết niệu ở trẻ em: nguyên nhân, dấu hiệu, cách điều trị

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em (hay còn gọi là nhiễm trùng đường tiểu) là một căn bệnh cấp tính tương đối phổ biến. Nhiễm khuẩn đường tiết niệu xảy ra do vi khuẩn xâm nhập vào bên trong bàng quang; hoặc thậm chí là thận của trẻ.

Bệnh nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em sẽ không thể tự thuyên giảm mà cần sử dụng các loại thuốc điều trị. Do đó, mẹ không nên chủ quan khi thấy con bị nhiễm trùng đường tiểu mẹ nhé!

1. Các dấu hiệu của tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em

1.1 Dấu hiệu ở trẻ dưới 3 tuổi

Trẻ dưới 3 tuổi bị nhiễm trùng đường tiểu thường có những triệu chứng không điển hình, “thầm lặng”, và khó phát hiện. Đặc biệt, trẻ sơ sinh (bé dưới 1 tuổi) cũng gặp khó khăn; và không thể nói lên sự khó chịu liên quan đến đường tiểu. Hơn nữa, do trẻ sơ sinh thường xuyên mặc tã; và số lần đi tiểu của trẻ cũng nhiều; nên mẹ khó có thể theo dõi được tình trạng trẻ đi tiểu lắt nhắt nhiều hơn bình thường.

Để phát hiện tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em dưới 3 tuổi; mẹ có thể dựa theo các biểu hiện gián tiếp của con như:

Đối với trẻ càng nhỏ; việc phát hiện khó khăn có thể dẫn đến các biểu hiện nặng hơn do bệnh kéo dài. Chưa kể sức đề kháng của trẻ yếu hơn khiến vi trùng xâm nhập vào máu; lan nhanh khắp cơ thể và gây nên tình trạng nhiễm trùng huyết.

[key-takeaways title=””]

Mẹ nên biết cách vệ sinh vùng kín bé gái và bé trai sau khi đi tiểu, đại tiện, giữ vùng kín của con khô thoáng, đồng thời thay tã, bỉm, quần cho con thường xuyên để tránh vi khuẩn. Bên cạnh đó, mẹ cần nhớ không nên sử dụng các sản phẩm tẩy rửa mạnh, có hóa chất để rửa vùng kín của con sẽ rất nguy hiểm.

[/key-takeaways]

>> Mẹ có thể xem thêm:

1.2 Dấu hiệu ở trẻ từ 3 tuổi trở lên

Dấu hiệu ở trẻ từ 3 tuổi trở lên

Các biểu hiện của tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em từ 3 tuổi trở lên thường thấy bao gồm:

  • Bé gái, bé trai đi tiểu bị đau.
  • Thường đi tiểu lắt nhắt, đi tiểu nhiều hơn bình thường mặc dù mỗi lần chỉ có thể đi tiểu một lượng rất nhỏ.
  • Tiểu són trong quần.
  • Tiểu dầm không kiểm soát vào ban đêm.
  • Sốt.
  • Chán ăn, không có cảm giác ngon miệng.
  • Có biểu hiện mệt mỏi, không khỏe, lừ đừ uể oải.
  • Nước tiểu có mùi hôi, có thể đục hoặc lẫn với máu.
  • Đau bụng ở vùng bàng quang; vùng bụng dưới hoặc vùng hông và lưng.

Trong một số trường hợp, tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em còn có thể dẫn đến biểu hiện nôn mửa. Tuy nhiên, không phải trẻ nào cũng gặp triệu chứng này. 

[key-takeaways title=””]

Ba mẹ nên dạy trẻ biết về các dấu hiệu nhiễm trùng đường tiểu hoặc nếu con thấy có những bất thường nào trong sinh hoạt dù nặng hay nhẹ cũng cần báo cho ba mẹ biết để có hướng xử trí phù hợp. Một số trẻ thường ngại về những tình trạng của mình mà dấu đi những vấn đề mình gặp phải, ba mẹ cần quan tâm và theo dõi con để giúp con đúng lúc.

[/key-takeaways]

2. Yếu tố nguy cơ gây ra tình trạng nhiễm trùng đường tiểu ở trẻ em

Nhiễm trùng tiểu là một căn bệnh phổ biến ở trẻ em; đặc biệt là các bé gái bởi niệu đạo (đường tiểu) của bé gái thường ngắn hơn và gần hậu môn hơn nên cũng dễ nhiễm trùng hơn. Không chỉ vậy, các bé trai dưới 1 tuổi; chưa cắt bao quy đầu cũng có nguy cơ gặp tình trạng nhiễm trùng đường tiểu cao hơn.

Ngoài ra, một số các yếu tố nguy cơ dẫn đến tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em có thể kể đến như:

  • Trẻ gặp các vấn đề liên quan đến đường tiết niệu (chẳng hạn như thận bị dị dạng, tắc nghẽn đường tiểu,…).
  • Gặp vấn đề trào ngược nước tiểu từ bàng quang lên niệu quản và lên thận (trào ngược túi niệu quản).
  • Có thói quen vệ sinh chưa phù hợp.
  • Tiền sử gia đình có người từng bị nhiễm trùng đường tiểu.

[key-takeaways title=””]

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em rất dễ điều trị nếu được phát hiện sớm. Ngược lại, nếu không được chẩn đoán hoặc không được điều trị kịp thời thì tình trạng bệnh này có thể dẫn đến tổn thương thận. Do đó, khi thấy bé trai, bé gái bị đau vùng kín khi đi tiểu; mẹ nên chủ động đưa con đến các cơ sở y tế mẹ nhé!

[/key-takeaways]

3. Chẩn đoán nhiễm khuẩn tiết niệu

chẩn đoán nhiễm khuẩn tiết niệu
Chẩn đoán nhiễm khuẩn tiết niệu ở trẻ em

Để chẩn đoán nhiễm trùng tiểu, bác sĩ sẽ đặt ra các câu hỏi liên quan đến thói quen sinh hoạt; vệ sinh của bé gái và bé trai; tiền sử gia đình,… sau đó thực hiện khám và lấy mẫu nước tiểu để xét nghiệm.

Việc lấy mẫu như thế nào phụ thuộc vào độ tuổi của trẻ. Trẻ lớn hơn có thể chỉ cần đi tiểu vào cốc vô trùng. Đối với trẻ nhỏ mặc tã; bác sĩ sẽ cân nhắc đến việc sử dụng ống thông tiểu; một ống mỏng được đưa vào niệu đạo lên đến bàng quang để lấy mẫu nước tiểu “sạch”.

Sau khi có được mẫu nước tiểu, các bác sĩ sẽ thực hiện quan sát bằng kính hiển vi hoặc nuôi cấy nước tiểu trong phòng thí nghiệm để xác định loại vi khuẩn nào đang gây ra tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em; từ đó lựa chọn phương pháp điều trị tốt nhất.

4. Cách điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em

Tình trạng nhiễm trùng tiểu sẽ được điều trị bằng thuốc kháng sinh. Việc uống thuốc kháng sinh trong bao nhiêu ngày còn tùy thuộc vào tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ. Hầu hết các triệu chứng của việc nhiễm trùng đường tiểu như tiểu buốt, đau rát sẽ cải thiện trong vòng 2 đến 3 ngày sau khi bắt đầu dùng kháng sinh.

Sau vài ngày dùng kháng sinh, bác sĩ có thể yêu cầu mẹ đưa bé đến bệnh viện làm lại xét nghiệm nước tiểu để chắc chắn rằng tình trạng nhiễm trùng đã được điều trị khỏi hoàn toàn, tránh việc bệnh tái phát nhiều lần. 

Nếu trẻ bị đau dữ dội khi đi tiểu, bác sĩ cũng có thể kê thuốc tê niêm mạc đường tiết niệu liều mạnh để giảm sự khó chịu của trẻ. Khi cho bé sử dụng thuốc này, mẹ có thể thấy nước tiểu của con chuyển sang màu cam. Và trong quá trình điều trị bệnh, mẹ nên khuyến khích trẻ uống nhiều nước, hạn chế thức uống có chứa caffeine (có thể gây kích thích bàng quang). 

[key-takeaways title=””]

Hầu hết các trường hợp nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em sẽ được chữa khỏi trong vòng một tuần điều trị nên mẹ không cần phải quá lo lắng mẹ nhé!

[/key-takeaways]

Điều trị các trường hợp nhiễm trùng tiểu nặng hơn

Nếu trẻ bị nhiễm trùng nặng, bác sĩ có thể yêu cầu trẻ nhập viện để theo dõi và điều trị bằng cách tiêm kháng sinh vào tĩnh mạch. Thông thường, trẻ sẽ được yêu cầu nhập viện nếu:

  • Sốt cao.
  • Trông ốm yếu.
  • Có nguy cơ nhiễm trùng thận.
  • Dưới 6 tháng tuổi.
  • Vi khuẩn từ đường tiết niệu bị nhiễm trùng có thể đã lây lan vào máu.
  • Trẻ bị mất nước, nôn mửa; không thể uống thuốc và các loại đồ uống bằng đường miệng.

5. Phương pháp ngăn ngừa nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em

ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiểu ở trẻ em

Để hạn chế tình trạng trẻ em bị nhiễm trùng đường tiểu; mẹ nên lưu ý một số vấn đề sau đây:

  • Với trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi, nên chú ý thay tã thường xuyên để giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn gây nhiễm trùng tiểu. 
  • Khi trẻ bắt đầu ngồi bô, nên hướng dẫn trẻ cách vệ sinh vùng kín đúng cách. Đặc biệt, nên hướng dẫn các bé gái vệ sinh từ trước ra sau; thay vì từ sau ra trước để tránh vi trùng lây lan từ hậu môn sang niệu đạo.
  • Khi bé bắt đầu đi học, mẹ nên lưu ý bé không nên sử dụng các loại dung dịch vệ sinh hoặc xà phòng có nhiều chất hóa học; để tránh kích ứng vùng nhạy cảm.
  • Nên cho bé mặc đồ lót bằng vải cotton thay vì nylon để hạn chế sự phát triển của vi khuẩn.
  • Nên cho trẻ uống nhiều nước.

6. Khi nào nên cho trẻ đến gặp bác sĩ?

Nếu mẹ nghi ngờ con đang gặp tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em, mẹ có thể dựa theo một số dấu hiệu sau đây của trẻ để cân nhắc việc đưa con đến các cơ sở y tế khám và điều trị:

  • Trẻ sốt trên 38,3°C (đối với trẻ em) và 38°C (đối với trẻ sơ sinh) mà không rõ nguyên nhân, có kèm theo ớn lạnh.
  • Đau lưng hoặc cảm thấy đau đớn khi đi tiểu.
  • Đi tiểu có mùi hôi, nước tiểu có máu hoặc đổi màu.
  • Đau thắt lưng hoặc đau bụng (đặc biệt là dưới rốn).

>> Mẹ có thể xem thêm: Cách giúp bé dễ đi tiểu khi bị bí tiểu, tiểu rắt

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em là một căn bệnh phổ biến; thường gặp ở trẻ. Vì vậy, đừng nên chủ quan khi thấy con có những dấu hiệu bất thường mẹ nhé!

[key-takeaways title=””]

Bài viết được tham vấn y khoa bởi Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn. Được xây dựng theo mô hình bệnh viện – khách sạn hiện đại, quy tụ đội ngũ y bác sĩ hàng đầu trong và ngoài nước, bệnh viện được khách hàng lựa chọn cho nhiều dịch vụ thăm khám như khám tổng quát, tầm soát ung thư, thai sản trọn gói… vì chất lượng và sự tận tâm.

[/key-takeaways]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Vấn đề về tiêu hóa

Viêm ruột thừa ở trẻ em: Dấu hiệu, nguyên nhân, cách điều trị

1. Biểu hiện và triệu chứng viêm đau ruột thừa ở trẻ em

Viêm ruột thừa (Appendicitis) là tình trạng ruột thừa sưng đau và nhiễm trùng. Đây là một trường hợp y tế khẩn cấp. Nếu viêm viêm ruột thừa ở trẻ em trở nặng; ruột có thể bị vỡ và dẫn đến nhiễm trùng nhiều hơn. Nếu không được điều trị, viêm ruột thừa có thể gây tử vong (lên đến 50%).

Ruột thừa là một ống mỏng hình ngón tay được nối với ruột già. Đau ruột thừa nằm ở phần dưới bên phải của bụng. Vẫn chưa có nghiên cứu chắc chắn vai trò của ruột thừa đối với cơ thể. Đây không phải là một cơ quan quan trọng. Do đó, loại bỏ ruột thừa không có ảnh hưởng đến sức khỏe.

Đau bụng là biểu hiện phổ biến nhất của viêm ruột thừa ở trẻ em. Cơn đau này:

  • Có thể bắt đầu ở khu vực xung quanh rốn; và di chuyển đến phía dưới bên phải của bụng. Hoặc nó có thể bắt đầu ở phía dưới bên phải bụng.
  • Thường trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian.
  • Có thể nghiêm trọng hơn khi trẻ cử động, hít thở sâu, xúc động ho hoặc hắt hơi.
  • Có thể sờ thấy nếu ruột thừa vỡ.

viêm ruột thừa ở trẻ em

Các triệu chứng phổ biến khác của viêm ruột thừa ở trẻ em bao gồm:

2. Nguyên nhân gây viêm ruột thừa ở trẻ em

Nguyên nhân của viêm ruột thừa ở trẻ em thông thường là do tắc nghẽn ở phần đầu ruột thừa. Nó cũng có thể được gây ra bởi:

  • Nhiễm trùng ổ bụng.
  • Nhiễm trùng đường tiêu hóa.
  • Bệnh viêm ruột.
  • Phân hoặc ký sinh trùng trong ruột thừa của con.

>> Mẹ có thể tham khảo: Trẻ đi ngoài ra máu: 7 nguyên nhân mẹ cần biết và cách xử lý

3. Viêm ruột thừa ở trẻ em có nguy hiểm không?

Ruột thừa ở trẻ em nếu bị viêm nặng mà không điều trị kịp thời có thể dẫn đến vỡ ra hoặc hoại tử. Đây là một tình huống khẩn cấp. Khi ruột thừa bị vỡ, vi khuẩn sẽ lây nhiễm sang các cơ quan khác bên trong khoang bụng. Tình trạng này gọi là viêm phúc mạc. Nhiễm trùng do vi khuẩn có thể lây lan rất nhanh. Có thể khó điều trị nếu việc chẩn đoán bị trì hoãn. Nếu không được chữa trị nhanh chóng; nó có thể gây tử vong.

4. Chẩn đoán trẻ có viêm ruột thừa

chẩn đoán viêm ruột thừa

Các triệu chứng của viêm ruột thừa có thể giống như các vấn đề sức khỏe khác. Vì vậy, khi phát hiện con có các dấu hiệu viêm ruột thừa như trên, hãy đưa con đến bệnh viện để được chẩn đoán.

Bác sĩ sẽ có những cách để chẩn đoán như sau:

  • Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm này kiểm tra tình trạng nhiễm trùng và viêm nhiễm. Bác sĩ cũng có thể xem liệu có bất kỳ vấn đề nào với các cơ quan khác trong ổ bụng, chẳng hạn như gan hoặc tuyến tụy hay không.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm này có thể cho biết liệu bàng quang  hoặc thận có bị nhiễm trùng hay không. Vì 2 tình trạng này có một số triệu chứng giống như viêm ruột thừa.
  • Siêu âm ổ bụng: Phương pháp này sử dụng sóng âm tần số cao và máy tính để tạo ra hình ảnh của các mạch máu, mô và cơ quan. Nó được sử dụng để quan sát quá trình hoạt động của các cơ quan nội tạng.
  • Chụp MRI hoặc CT: Những xét nghiệm này giúp bác sĩ quan sát rõ hơn về ruột thừa ở trẻ em và xem nó có bị viêm hay không. Nếu quá khẩn cấp và không thể chờ đợi, bác sĩ sẽ quyết định phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa ngay để tránh các biến chứng khác.

5. Điều trị viêm ruột thừa ở trẻ em

Việc điều trị sẽ tùy thuộc vào các triệu chứng viêm ruột thừa, tuổi tác và sức khỏe chung ở trẻ em. Nếu tình trạng nhẹ, bác sĩ sẽ chỉ cho trẻ uống kháng sinh để điều trị. Với trường hợp ruột thừa vỡ ra và gây nhiễm trùng nghiêm trọng, chết người; bác sĩ sẽ phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa. Trẻ có thể được cho dùng thuốc kháng sinh; và truyền dịch qua đường tĩnh mạch trước khi bắt đầu phẫu thuật.

Ruột thừa có thể được cắt bỏ theo hai cách:

  • Phẫu thuật mở hoặc truyền thống: Con được gây mê. Sau đó bác sĩ sẽ rạch ở phía dưới bên phải của bụng để tìm thấy ruột thừa và loại bỏ nó. Nếu ruột thừa đã vỡ, có thể đặt một ống nhỏ hoặc ống thông hơi để dẫn lưu mủ và các chất lỏng khác ra khỏi bụng. Ống nối sẽ được lấy ra sau vài ngày, khi bác sĩ phẫu thuật cảm thấy hết nhiễm trùng.
  • Phẫu thuật nội soi: Phương pháp này sử dụng một máy chiếu gọi là nội soi để quan sát bên trong bụng. Con cũng được gây mê. Bác sĩ sẽ rạch một vài đường nhỏ. Nội soi được đưa vào qua một vết rạch đó. Phương pháp này thường không được thực hiện nếu ruột thừa đã vỡ.

6. Lưu ý sau khi trẻ mổ viêm ruột thừa xong

điều trị viêm ruột thừa

Sau khi mổ viêm ruột thừa ở trẻ em xong, một số trẻ sẽ cần dùng kháng sinh bằng đường uống trong một thời gian nhất định sau khi về nhà.

Sau khi phẫu thuật, con sẽ không được phép ăn uống gì trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này là để ruột lành lại. Trong thời gian này, trẻ sẽ được truyền chất dinh dưỡng dạng lỏng thông qua đường tĩnh mạch vào máu. Trẻ cũng sẽ được dùng thuốc kháng sinh và thuốc để giảm đau qua đường tĩnh mạch.

Sau một thời gian, khi tình trạng viêm ruột thừa ở trẻ em được hồi phục. Con sẽ có thể uống những chất lỏng trong suốt như nước lọc, nước uống thể thao hoặc nước ép táo. Rồi sẽ từ từ chuyển sang thức ăn đặc.

Sau khi con xuất viện, cha mẹ nên hạn chế cho con hoạt động mạnh, hạn chế tắm với sức nước mạnh trong vài tuần để tránh ảnh hưởng đến vết mổ.

Cha mẹ sẽ được kê đơn thuốc giảm đau cho trẻ uống tại nhà. Một số loại thuốc giảm đau có thể khiến trẻ bị táo bón. Vì vậy, hãy cho con di chuyển xung quanh sau khi phẫu thuật thay vì nằm trên giường, uống nước ép trái cây, rau xanh để giúp ngăn ngừa táo bón. 

Hầu hết ở trẻ em bị viêm ruột thừa được cắt bỏ ruột thừa sẽ không có vấn đề gì lâu dài.

7. Bé bị viêm ruột nên ăn gì để hỗ trợ điều trị? 

Gừng hỗ trợ điều trị

Sau đây là một số loại thực phẩm có thể giúp ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị viêm ruột thừa ở trẻ em:

  • Húng quế.
  • Tỏi.
  • Tiêu xanh.
  • Nước ép cà rốt, củ dền và dưa chuột.
  • Nước chanh với mật ong.
  • Trái cây tươi và rau có màu xanh.
  • Nước.
  • Củ gừng và nghệ.

8. Làm sao để phòng ngừa viêm ruột thừa ở trẻ em

Viêm ruột thừa không thể ngăn ngừa được. Nó có thể xảy ra ở bất kỳ cá nhân, trẻ em ở mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, các bác sĩ cho biết những người ăn nhiều trái cây và rau quả tươi, có hàm lượng chất xơ cao ít bị viêm ruột thừa. Ăn nhiều chất xơ sẽ giúp phân mềm ra, ít bị tắc nghẽn trong ruột thừa hơn. 

[inline_article id=162440]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ bị sưng mắt là do đâu? Cha mẹ có nên lo lắng?

Tình trạng mắt trẻ bị sưng thường không nguy hiểm nhưng mẹ vẫn cần theo dõi để có cách xử lý phù hợp. Bài viết dưới đây MarryBaby ѕẽ chia ѕẻ kiến thức bổ ích về hiện tượng trẻ bị sưng mắt để mẹ kịp thời chữa trị cho con yêu. Trước tiên, ba mẹ cần quan sát vết sưng của bé để xác định đúng nguyên nhân

Trẻ bị sưng mắt là do đâu?

Thông thường, tình trạng trẻ bị sưng mí mắt có thể tự biến mất, nên mẹ không cần quá lo lắng. Tuy nhiên, cũng có nhiều trường hợp ba mẹ cần xử lý kịp thời để giúp mắt bé nhanh hồi phục tránh hậu quả về sau. Vậy các nguyên nhân khiến trẻ sưng mắt là gì, ba mẹ cần làm gì trong việc hỗ trợ con mau lành bệnh?

1. Dị ứng mắt

Trường hợp trẻ bị dị ứng sưng mắt không phải là hiếm gặp. Các tác nhân gây dị ứng thường là bụi bẩn, phấn hoa hoặc lông động ᴠật,… lọt vào trong hốc mắt con gây nên hiện tượng dị ứng. Lúc này, bên cạnh triệu chứng sưng viêm; mắt có thể bị ngứa đỏ đi kèm với chảy nước mắt.

Đâу là phản ứng rất bình thường của hệ miễn dịch trong cơ thể để chống lại những tác động từ môi trường. Đôi khi, trẻ có thể có dấu hiệu ngay lập tức khi tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng; do đó mẹ nên để ý xem con vừa tiếp xúc với những gì nhé.

2. Mắt trẻ bị sưng do muỗi chích, côn trùng đốt

Muỗi, kiến hay các loại bọ là tác nhân chính gây ra sưng mí mắt trên do côn trùng. Nguyên nhân này thường gặp ở các gia đình sống gần ao hồ, cống rãnh hoặc những nơi bị ô nhiễm. 

Khi bị muỗi đốt, mắt bé sẽ bị sưng nhưng không đau mà chỉ ngứa và có thể kéo dài đến 10 ngày ở trẻ sơ sinh. Vết sưng thường có màu hơi hồng hoặc hơi đỏ.

Trường hợp bé bị côn trùng như ong đốt, vết đốt có thể sưng to và gây đau nhức. Lúc này mẹ cần đưa con tới bệnh viện để không nguy hiểm tới tính mạng bé.

>> Mẹ có thể quan tâm: Trẻ nháy mắt liên tục, thái quá là do đâu? Có cần đi khám?

trẻ bị sưng mắt

3. Mụn lẹo và chắp khiến mắt trẻ bị sưng mắt

Lẹo mắt: Là vết sưng đỏ, mềm có thể xuất hiện ở gần mép hoặc dưới mí mắt và khiến trẻ bị sưng mí mắt. Theo các nghiên cứu, lẹo mắt là do nang lông mi mắt bị viêm. Tình trạng này có thể gây đau nhưng sẽ tự biến mất sau vài ngày. 

Bệnh chắp: Tuy nhìn giống nổi lẹo nhưng bệnh không phải là một dạng nhiễm trùng. Nguyên nhân gây sưng viêm đối với trường hợp này là do tuyến bã nhờn hoạt động quá mức kết hợp với tình trạng lỗ chân lông bị bít tắc.

Bệnh chắp thường tái đi tái lại nhiều lần và các vết sưng cũng lớn hơn bệnh lẹo. Tuy nhiên, mẹ không cần lo lắng vì bệnh thường không gây hại cho sức khỏe bé. Các dấu hiệu của bệnh chỉ kéo dài trong vài ngày và sẽ tự biến mất trong thời gian sau đó.

4. Sưng mắt do viêm bờ mi

Viêm bờ mi là tình trạng viêm mí mắt đặc biệt ở ngay chân lông mi của trẻ. Viêm bờ mi có thể xảy ra ở phần bờ mi phía ngoài đằng trước của mi mắt (nơi đính lông mi) hoặc mi mắt bên trong (phần niêm mạc ẩm tiếp xúc với mắt).

Khi trẻ bị viêm bờ mi, mí mắt sẽ sưng, đỏ, rát, nổi hạt li ti. Nếu bị nặng, trẻ có thể bị rụng lông mi, mí mắt sưng, nóng rát, ngứa ngáy và chảy nhiều nước mắt.

Viêm bờ mi tuy không ảnh hưởng đến thị lực nhưng gây khó chịu cho bé. Ngoài ra, nếu để lâu, bệnh này có thể dẫn đến các bệnh khác về mắt như lẹo, chắp và viêm kết mạc và rất khó khăn hơn cho việc điều trị.

5. Trẻ bị viêm kết mạc

Viêm kết mạc ở trẻ sơ sinh là bệnh mắt phổ biến, thường gặp ở trẻ nhỏ dưới 5 tuổi. Bệnh xảy ra có thể do mắt bị nhiễm trùng, kích ứng, hoặc tắc tuyến lệ, bệnh gây cho mắt bị sưng, trẻ dụi mắt do ngứa, rát và hay gặp nhất là dấu hiệu đỏ mắt.

[key-takeaways title=”Mẹ lưu ý”]

Đối với trẻ sơ sinh, do hệ miễn dịch non yếu nên nhiều khi viêm kết mạc không điều trị kịp thời có thể dẫn đến những tình trạng nghiêm trọng, nguy cơ có thể bị viêm giác mạc gây mù. Vì vậy, khi phát hiện mắt trẻ có bất thường, cần đưa trẻ đến các cơ sở y tế để được thăm khám ngay lập tức.

[/key-takeaways]

>> Mẹ có thể quan tâm: Trẻ bị đau mắt đỏ: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách xử lý

bệnh viêm kết mạc ở trẻ em

6. Trẻ bị sưng mắt do va chạm

Một nguyên nhân có thể gây mắt trẻ bị sưng là do chấn thương trong sinh hoạt hàng ngày của bé. Những chấn thương thường xảy ra khi con biết cầm, nắm đồ vật hoặc trong thời gian con tập đi. Lúc này, trẻ bắt đầu hoạt động nhiều hơn, tuy nhiên trẻ lại chưa ý thức đầy đủ được những việc mình làm, vô tình gây ra nhiều tổn thương tại mắt.

Chấn thương mắt có thể gây sưng, đau, tím, đỏ tại những tổ chức xung quanh mắt. Trong trường hợp con bị nặng khiến chảy máu hoặc rách giác mạc, mẹ hãy đưa con tới bác sĩ để kê đơn thuốc chống viêm tại chỗ và làm giảm cơn đau khi lành mắt.

Trẻ bị sưng mắt – Mẹ làm gì để con không cảm thấy khó chịu?

Hầu như tất cả các bệnh lý liên quan đến mí mắt dù nhẹ hay nặng đều cần được điều trị đúng cách và kịp thời để tránh những biến chứng xấu nhất. Với trường hợp bé bị sưng mí mắt trên và dưới cũng vậy.

  • Vệ sinh mắt:
    • Khi vệ sinh mắt cho bé, mẹ hãy dùng bông gòn sạch và nước ấm, lau thật nhẹ nhàng theo chiều từ đầu mắt ra đuôi mắt. Ngày vệ sinh mắt cho bé 2 – 3 lần hoặc lau khi thấy mắt bé có ghèn nhiều.
    • Có thể massage vùng mắt tiết ghèn là cách giúp mắt bé ngừng rỉ ghèn. Cách làm như sau: Dùng đầu ngón tay út day nhẹ vùng phía dưới đầu mắt bé. Mỗi ngày day khoảng 3 lần, mỗi lần khoảng 1 – 2 phút.

    Ngoài ra, để tránh các bệnh về mắt cho trẻ sơ sinh, mẹ nên rửa sạch khăn mặt của bé phơi ngoài trời và không dùng khăn mặt của bé để vệ sinh các vùng cơ thể khác.

  • Chườm lạnh: Mẹ có thể chườm lạnh lên mắt trẻ vài phút mỗi lần để giảm sưng và đỏ.
  • Giặt mền, gối thường xuyên: Để giảm nguy cơ sưng mắt do dị ứng, mẹ cần giặt khăn trải giường, mền, gối của bé bằng nước nóng hàng tuần. Mẹ lưu ý nên dùng chất tẩy rửa nhẹ và ít gây dị ứng khi giặt nhé.
  • Giữ nhà cửa sạch sẽ, thông thoáng: Việc giữ cho nhà cửa sạch sẽ, thông thoáng giúp giảm nguy cơ trẻ bị dị ứng do tình trạng không khí trong nhà bị ô nhiễm.

trẻ bị sưng mắt

Cách phòng tránh trẻ bị sưng mắt?

Phòng bệnh hơn chữa bệnh, câu nói này luôn đúng ở tất cả các loại bệnh và mọi lứa tuổi khác nhau, đặc biệt là ở trẻ em. Những điều cần lưu ý dưới đây mà các bậc cha mẹ cần ghi nhớ để phòng tránh tình trạng sưng mí mắt cho trẻ:

  • Ở những gia đình sống trong môi trường ẩm thấp, gần sông ngòi, nên giữ cho khoảng không gian xung quanh trẻ được trong lành bằng cách trồng nhiều cây xanh. Ngoài ra, bậc phụ huynh cần phải phun khử trùng thường xuyên xung quanh nhà hay thả màn cẩn thận khi trẻ đi ngủ.
  • Cách ly trẻ với những người đang mắc các bệnh truyền nhiễm ở mắt, giặt sạch khăn mặt cho trẻ, thay khăn mặt thường xuyên và không dùng chung đồ cá nhân với các thành viên khác trong gia đình.
  • Cha mẹ cần chăm sóc kỹ cho trẻ trong giai đoạn tập đi để tránh những chấn thương không đáng dẫn đến trẻ bị sưng mắt.
  • Vào khoảng thời gian giao mùa, nên hạn chế cho trẻ ra ngoài, ra ngoài cần giữ ấm, che kín cổ họng, vùng mắt cho trẻ, tránh sự phát sinh vi khuẩn không đáng có.
  • Không nên cho trẻ sử dụng các loại mỹ phẩm từ nhỏ khi không thực sự cần thiết đề phòng những phản ứng xấu cho bé.

>> Mẹ có thể quan tâm: Sóng điện thoại ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh, 3 tác hại lớn mẹ cần phải biết

Khi nào mẹ nên cho con đi khám?

khi nào cần cho trẻ đi khám

Với các trường hợp dù mẹ đã thử hết cách tại nhà mà con vẫn không có dấu hiệu khỏi bệnh hoặc trường hợp bé bị nặng hơn thì mẹ nên cho bé đi khám như sau:

  • Mắt trẻ bị sưng nặng: Nếu mắt trẻ bị sưng nặng ở một hoặc cả hai mắt và tình trạng không giảm nhẹ thì bạn cần đưa bé đi khám ngay. Đặc biệt là khi mắt trẻ bị sưng nặng đến nỗi không mở lên được.
  • Trẻ bị sưng mắt kèm sốt: Sưng mắt kèm sốt là dấu hiệu của các chứng nhiễm trùng cần được điều trị ngay.
  • Không xác định được nguyên nhân: Nếu tình trạng này dài mà không rõ nguyên nhân, bạn cần đưa bé đi khám để xác định nguyên nhân và chữa trị đúng cách.
  • Mắt đỏ quá mức: Nếu tình trạng đỏ và sưng mí mắt ở trẻ không giảm dù bạn đã áp dụng các cách khắc phục, hãy đưa trẻ đi khám.
  • Đau và kích ứng: Nếu chỗ sưng gây đau và kích ứng cho con, mẹ hãy đưa con đi khám để được tư vấn cách giảm đau và điều trị thích hợp

[inline_article id=313726]

Đôi mắt được ví như “của số tâm hồn” chính vì thế mà mẹ không nên lơ là một phút giây nào hết. Hy vọng bài viết trên đây như một giải pháp hữu ích giúp mẹ có cái nhìn rõ hơn trong trường hợp trẻ bị sưng mắt mà không biết phải làm sao, từ đó bảo vệ con tránh khỏi mọi tác nhân gây bệnh xung quanh. Chúc mẹ thành công trong việc chăm sóc con từ khi con còn bé xíu nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị chóng mặt thường xuyên khi nào là dấu hiệu bất thường?

Đôi khi trẻ bị chóng mặt, cảm thấy đầu óc lâng lâng, không ổn định là bình thường. Tuy nhiên, nếu cảm giác này lặp đi lặp lại ảnh hưởng tới cuộc sống hàng ngày thì có thể là dấu hiệu của một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng hơn và cần điều trị lâu dài. 

Mẹ hãy tìm hiểu về chứng bị chóng mặt ở trẻ để giúp con phát hiện bệnh kịp thời và chữa trị đúng cách nhé.   

1. Vì sao bé hay bị chóng mặt ba mẹ đã biết chưa?

1.1. Trẻ em bị chóng mặt là bệnh gì? 

Chóng mặt là hiện tượng trẻ có giác lâng lâng, choáng váng, xây xẩm mặt mày. Nếu nặng chóng mặt có thể dẫn đến ngất xỉu.

Từ lâu, các chuyên gia tại Mỹ đã nghi ngờ rằng những vấn đề chóng mặt và mất cân bằng ở trẻ em thường bị bỏ qua và không được điều trị. 

Theo bác sĩ nhi khoa James F. Battery thuộc Viện Nghiên cứu về Điếc và Rối loạn giao tiếp khác của NIH thì sự cân bằng (trạng thái không chóng mặt) là một quá trình phức tạp. Khi cân bằng, các tín hiệu giữa não, tai, mắt và cảm biến ở khớp cùng các bộ phận cơ thể khác làm việc hiệu quả với nhau. 

Rối loạn thăng bằng có thể khiến trẻ bị chóng mặt; bước đi lảo đảo và dễ bị ngã. Trẻ cảm thấy như chính mình hoặc mọi thứ xung quanh đang quay cuồng. Các triệu chứng khác có thể bao gồm mờ mắt, nôn mửa, tiêu chảy, hay dễ nhầm lẫn và lo lắng. 

Ngoài ra, chóng mặt nhức đầu còn có thể là biểu hiện của nhiều chứng bệnh tiềm ẩn ở trẻ mà cha mẹ cần phải cảnh giác. Những chứng bệnh này bao gồm: Thiếu máu, huyết áp thấp, xơ vữa động mạch, thoái hóa đốt sống cổ hoặc rối loạn tiền đình.

1.2. Nguyên nhân trẻ hay bị chóng mặt, mất cân bằng 

bị chóng mặt 3

Có rất nhiều nguyên nhân khiến trẻ hay bị chóng mặt, mất cân bằng, đặc biệt là trẻ 7 tuổi. Song nguyên nhân chính là do máu lên não giảm đột ngột trong thời gian ngắn. Sự giảm lượng máu lên não có thể được gây ra bởi nhiều yếu tố như:

  • Đứng quá lâu ở một chỗ: Điều này gây ra tụ máu ở chân.
  • Đang đứng dậy đột ngột: Điều này khiến huyết áp giảm đột ngột do thay đổi tư thế.
  • Mất nước: Điều này có thể là do mất nước hoặc do uống không đủ nước.
  • Oxy thấp (chẳng hạn như vận động mạnh nhiều): Mức oxy thấp hơn bình thường dẫn đến thiếu oxy lên não.
  • Tiếp xúc nhiều ánh nắng mặt trời hoặc tắm nước quá nóng: Làm tăng tiết mồ hôi gây mất nước.
  • Thiếu ngủ: Thiếu ngủ dẫn đến thiếu oxy khiến trẻ dễ bị chóng mặt.
  • Ăn chay, bỏ bữa: Thiếu chất khiến lượng đường trong máu thấp dẫn đến trẻ bị chóng mặt.
  • Hội chứng siêu vi: Những trẻ bị bệnh do virus (sốt siêu vi, cảm lạnh, cúm) thường dễ bị chóng mặt.
  • Bị thiếu máu: thường gặp ở trẻ bị thiếu máu thiếu sắt, xuất huyết tiêu hóa) do cơ thể không cung cấp đủ lượng máu lên não.
  • Bị tăng huyết áp: thường gặp ở trẻ béo phì hoặc có bệnh lý về mạch máu hay thận.
  • Do mắc bệnh viêm tai giữa.
  • Các yếu tố sức khỏe di truyền.

[key-takeaways title=””]

Tóm lại nguyên nhân trẻ hay bị chóng mặt do tình trạng máu lên não giảm đột ngột trong thời gian ngắn. Việc giảm máu đột ngột có thể do quá trình hoạt động, sinh hoạt; hoặc do mắc một bệnh nào đó.

[/key-takeaways]

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ em uống nhiều nước có tốt cho sức khỏe không?

2. Các triệu chứng chóng mặt ở trẻ em

Các triệu chứng thường gặp ở trẻ em bị chóng mặt có thể là:

  • Trẻ cảm thấy chóng mặt hoặc đầu nhẹ.
  • Cảm thấy không vững và hơi mất thăng bằng.
  • Cảm thấy “mơ hồ” hoặc suy nghĩ mơ mơ màng màng.
  • Nhìn thấy mọi thứ xung quanh mờ.

Các triệu chứng cóng mặt ở trẻ em có thể chia thành 3 mức độ:

  • Nhẹ: đi lại bình thường.
  • Trung bình: cản trở các hoạt động bình thường như chơi, học hoặc thể thao.
  • Nặng: không thể đứng được, cần hỗ trợ để đi lại, cảm giác như muốn ngất xỉu tại chỗ.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ bị đau đầu buồn nôn, mẹ cần làm gì?

3. Ba mẹ phải làm gì khi trẻ bị chóng mặt?

3.1. Đưa trẻ bị chóng mặt đến bệnh viện

Khi nhận thấy trẻ có dấu hiệu hay bị chóng mặt và các vấn đề về thăng bằng; cha mẹ nên đưa con đến bệnh viện thăm khám sớm. Đó là cách loại trừ tình trạng bệnh nghiêm trọng tiềm ẩn có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe của bé.

Tại bệnh viện, trẻ sẽ được bác sĩ nhi khoa đặt câu hỏi về thời điểm xuất hiện các triệu chứng, thời gian xảy ra và mức độ sử dụng thuốc của trẻ. Đồng thời, bác sĩ sẽ kiểm tra mắt, tai, thính giác và thăng bằng của bé.

Nếu gặp vấn đề về cân bằng, bác sĩ sẽ giới thiệu bé qua khoa tai, mũi, họng để tiếp tục thăm khám và điều trị.

Tuy nhiên, nếu trẻ thường xuyên bị chóng mặt, đi đứng lảo đảo ảnh hưởng tới sinh hoạt hàng ngày thì nhiều khả năng con đã mắc phải chứng rối loạn thăng bằng hoặc cũng có thể là một chứng bệnh nào đó nghiêm trọng. Lúc này, mẹ nên đưa bé tới bệnh viện để được thăm khám và điều trị sớm nhé. 

3.2. Sơ cứu nếu trẻ bị chóng mặt dẫn đến ngất

  • Đặt trẻ nằm trên một mặt phẳng.
  • Nâng chân của con bạn cao hơn ngực bằng cách sử dụng gối hoặc vật khác.
  • Sau khi trẻ ngủ dậy, hãy cho trẻ uống các loại nước như nước cam để tăng lượng nước và tăng lượng đường trong máu.

Nếu các triệu chứng của trẻ không thuyên giảm khi áp dụng các biện pháp này, hãy đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức. Đôi khi trẻ cần được điều trị bằng dịch truyền tĩnh mạch (IV).

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Xương sườn của bé nhô cao là bệnh gì? Cách điều trị và phòng ngừa

3.3. Trẻ em bị chóng mặt uống thuốc gì?

trẻ bị chóng mặt

Cha mẹ có thể điều trị các triệu chứng khi trẻ bị chóng mặt bằng thuốc Paracetamol… kết hợp với nghỉ ngơi trong môi trường yên tĩnh. Liều lượng khuyến cáo đối với Paracetamol là 10-15mg/kg/ lần, cách 4-6 tiếng uống lại; không uống quá 4 lần/ngày; do quá liều sẽ gây ngộ độc, nặng hơn là suy gan.

Và lưu ý khi cho trẻ uống bất kỳ loại thuốc nào, cha mẹ hãy tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng, thời gian và loại thuốc. Hạn chế cho trẻ ăn một số loại thức ăn có thể gây cơn đau đầu ở trẻ như socola, sữa bò, trứng, pho-mát.

4. Biện pháp giúp giảm tình trạng chóng mặt ở trẻ em

Vì mất nước có thể dẫn đến chóng mặt hoặc ngất xỉu, cha mẹ có thể tăng lượng nước cho trẻ uống mỗi ngày. Cha mẹ cũng có thể tăng lượng muối cho trẻ trong một khoảng thời gian nhất định. Muối giúp cơ thể giữ nước.

  • Có thể cho con ăn một túi nhỏ khoai tây chiên hoặc bánh quy mỗi ngày theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Đồ uống thể thao cũng là một gợi ý giúp giữ cho lượng muối và chất lỏng của trẻ tăng lên.
  • Cha mẹ cũng nên hạn chế cho con tắm nắng, tiếp xúc nắng nhiều để tránh trẻ bị mất nước.
  • Cha mẹ có thể bằng việc thêm muối vào khẩu phần ăn của con để tăng lượng muối con hấp thụ (chỉ áp dụng với trẻ em bị chóng mặt do tăng huyết áp).

Hạn chế cho trẻ chơi các trò chơi liên quan đến thăng bằng như đu quay, xoay người, leo cầu, leo cành cây, nhảy một chân… Những trò này có thể dẫn đến chứng rối loạn cân bằng ở trẻ.

[inline_article id=224999]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Mẹo chữa quai bị ở trẻ em khỏi ngay tại nhà theo dân gian

Chữa trị quai bị cho trẻ em là một điều vô cùng cần thiết vì nó giúp con được vui chơi; hoạt động thoải mái hơn cũng như ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Do đó, MarryBaby xin được chia sẻ đến các mẹ mẹo chữa quai bị ở trẻ em đơn giản có thể thực hiện ngay tại nhà.

Nhưng trước khi phần mẹo chữa quai bị ở trẻ em được bật mí; các mẹ hãy tìm hiểu một xíu về bệnh quai bị ở trẻ em là gì nhé!

1. Hiểu bệnh quai bị ở trẻ em

1.1 Triệu chứng bệnh quai bị ở trẻ em

quai bị

Quai bị (Mumps) là một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra. Chúng làm nhiễm trùng cặp tuyến nước bọt ở phía trước tai, được gọi là các tuyến mang tai. Quai bị có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến nhất vẫn là ở trẻ em.

Các triệu chứng thường xuất hiện từ ​​2 đến 3 tuần sau khi tuyến nước bọt của trẻ bị virus xâm nhập. Nhiều trẻ em không có triệu chứng; hoặc các triệu chứng rất nhẹ. Các triệu chứng phổ biến nhất của bệnh quai bị bao gồm:

  • Đau và sưng các tuyến nước bọt, đặc biệt là ở vùng hàm.
  • Khó nói và nhai.
  • Đau tai.
  • Sốt.
  • Đau đầu.
  • Đau cơ.
  • Mệt mỏi.
  • Ăn mất ngon.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Những điều cần biết về sưng mí mắt ở trẻ em

1.2 Bệnh quai bị có lây không?

Quai bị dễ lây lan. Nó lây lan từ nước bọt khi người mắc quai bị hắt hơi, ho, nói hoặc cười. Trẻ tiếp xúc với các đồ vật mà người bệnh sử dụng như khăn giấy, ống hút hoặc ly uống nước… cũng có thể lây nhiễm virus. Nếu họ không rửa tay, bất kỳ bề mặt nào họ chạm vào đều có thể lây bệnh quai bị cho những người khác chạm vào.

2. Cách chăm sóc trẻ em quai bị

Vì quai bị là một loại virus gây ra nên kháng sinh hoặc các loại thuốc sẽ vô hiệu. Cách điều trị bệnh quai bị ở trẻ em là giúp bé điều trị triệu chứng để con cảm thấy dễ chịu hơn:

  • Cho bé nghỉ ngơi đầy đủ khi mệt.
  • Không cho bé tiếp xúc với mọi người, đặc biệt là trẻ em và trẻ sơ sinh.
  • Dùng thuốc giảm đau, ví dụ như acetaminophen và ibuprofen để hạ sốt. Lưu ý không cho trẻ uống ASA (axit acetylsalicylic).
  • Dùng túi đá chườm mang tai.
  • Uống nhiều nước, bù dịch.
  • Ăn thức ăn nhẹ như súp, cháo loãng, sữa chua và những loại thực phẩm không cần nhai (động tác nhai có thể khiến bé thấy đau vì tuyến nước bọt đang sưng).
  • Không cho trẻ dùng các loại thức ăn và nước uống chứa axit.

3. Mẹo dân gian chữa quai bị ở trẻ em tại nhà

Các thành phần trong các bài mẹo dân gian chữa quai bị ở trẻ em không có tác dụng chữa lành triệt để chỗ quai bị nhưng giúp làm giảm các triệu chứng của quai bị. Hãy cùng tìm hiểu các thành phần đó là gì nhé!

3.1 Mẹo chữa quai bị ở trẻ em bằng mật ong

Mẹo chữa quai bị ở trẻ em

Theo nghiên cứu, mật ong có tác dụng kháng virus, giảm ho cực tốt. Ngoài ra, đã có báo cáo kết luận rằng mật ong làm giảm hoạt động của cyclooxygenase-1 và cyclooxygenase-2 (enzyme gây tình trạng viêm và sốt) giúp hạ sốt và làm giảm tình trạng phù nề của vết thương. Đó là lý do vì sao mật ong là một trong những thành phần tuyệt vời của mẹo chữa quai bị ở trẻ em.

Cách chữa quai bị ở trẻ em bằng mật ong:

  • Xích tiểu đậu từ 50 – 70 hạt tán vụn; trộn với mật ong thành dạng đặc sệt rồi đắp lên nơi sưng.
  • Thay thuốc 1 ngày/1 lần chỗ sưng đau sẽ giảm dần sau mỗi lần thay thuốc.
  • Cha mẹ lưu ý chỉ áp dụng mẹo chữa quai bị ở trẻ em bằng mật ong cho trẻ trên 1 tuổi.

3.2 Mẹo chữa quai bị ở trẻ em bằng gừng

gừng

Gừng đã được chứng minh là có tác dụng chống oxy hóa và giảm đau hiệu quả nhờ chứa hợp chất mạnh tên gingerol.

Cách chữa quai bị ở trẻ em đơn giản bằng gừng gồm các bước:

  • Trộn 1 thìa canh bột gừng với nước quấy lên cho tới khi tạo thành hỗn hợp dạng sệt không quá loãng.
  • Đắp hỗn hợp này lên vùng má và cằm bị sưng, có thể dùng vải sạch hoặc băng gạc quấn lại để bã gừng không bị rơi ra ngoài.

Lưu ý: Gừng rất nóng nên khi chữa quai bị bằng gừng, bạn chỉ cần giã một lượng nhỏ, vừa đủ đắp lên vùng quai bị . Không được giã quá nhiều sẽ làm nóng rát và khiến da mặt bị trẻ đỏ tấy.

3.3 Mẹo chữa quai bị ở trẻ em bằng hạt gấc

Theo nghiên cứu, hạt gấc là một nguồn giàu chất phytochemical và có chức năng kháng khuẩn, chống oxy hóa. Sử dụng hạt gấc làm bài thuốc chữa quai bị sẽ giúp giảm tình trạng nhiễm khuẩn do virus gây ra.

Mẹo chữa quai bị ở trẻ em bằng hạt gấc gồm có:

  • Đem hạt gấc chặt đôi, mài lấy bột và hòa vào rượu cùng giấm để xoa vào vết quai bị.
  • Mẹ có thể thoa hỗn hợp này mỗi ngày một lần lên da bé để giảm sưng và giảm đau.

Ngoài ra, còn một mẹo chữa quai bị ở trẻ em bằng hạt gấc khác nữa. Đó là mẹ giã nhỏ hoặc đốt cháy hạt gấc thành than rồi gói trong một cái khăn xô. Nhúng vào dầu vừng rồi đắp vào hai bên má. Cách này đỡ mất công hơn vì mẹ không phải bôi đi bôi lại nhiều lần trong ngày.

3.4 Mẹo chữa bệnh quai bị ở trẻ em bằng tỏi

Mẹo chữa quai bị ở trẻ em
Mẹo chữa bệnh quai bị ở trẻ em bằng tỏi

Theo báo cáo, bên cạnh công dụng tăng cường hệ miễn dịch, tỏi còn giúp cơ thể chống viêm, giảm đau và giúp cơ thể chống lại các cuộc tấn công từ vi khuẩn. Có thể nói, tỏi là một vũ khí đắc lực trong bài các bài mẹo chữa bệnh quai bị ở trẻ em.

Cách chữa quai bị cho trẻ vô cùng đơn giản. Mẹ chỉ cần cho tỏi giã nát, hòa chung vào giấm. Sau đó, đắp hỗn hợp này lên vùng da quai bị của bé để giúp vết thương mau khỏi.

4. Khi nào cần đưa trẻ đi bác sĩ?

Quai bị đôi khi có thể gây ra các vấn đề hiếm gặp nhưng nghiêm trọng. Gọi cho bác sĩ ngay nếu con bị quai bị và:

Ngoài ra nếu trẻ đau bụng có thể là một dấu hiệu của các vấn đề với tuyến tụy ở trẻ em trai hoặc trẻ em gái; hoặc buồng trứng ở trẻ em gái. Ở trẻ em trai, cần theo dõi sốt cao kèm theo đau và sưng tinh hoàn .

5. Cách phòng ngừa bệnh quai bị ở trẻ em

Mẹo chữa quai bị ở trẻ em

Cách ngăn ngừa quai bị tốt nhất hiện nay giúp cha mẹ không cần bận tâm đến mẹo chữa quai bị ở trẻ em là tiêm vacxin cho trẻ. Vacxin MMR đã được chứng nhận là có khả năng ngăn ngừa bệnh quai bị ở trẻ em. Bên cạnh đó, còn có bệnh sởi, bệnh Rubella.

Trẻ em nên tiêm hai mũi MMR: Mũi 1 lúc 12-15 tháng tuổi và mũi 2 lúc trẻ được 4-6 tuổi để tối ưu hiệu quả ngừa bệnh quai bị của vacxin.

Ngoài tiêm vacxin ra, cha mẹ cũng nên hạn chế cho trẻ tiếp xúc các bề mặt tắm gội sạch sẽ, rửa tay cho bé thường xuyên để tiêu diệt virus bệnh quai bị trên da bé.

[inline_article id=189640]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị sổ mũi lâu ngày có nguy hiểm không? Chữa trị ra sao?

Điều này khiến không ít phụ huynh lo lắng trẻ bị sổ mũi lâu ngày có nguy hiểm không, có ảnh hưởng gì đến sức khỏe không? Con bị sổ mũi lâu ngày phải làm sao?

Mẹ đừng lo lắng nhé! Hãy để MarryBaby giúp mẹ giải quyết phiền muộn này.

1. Trẻ bị sổ mũi do đâu?

nguyên nhân

Chảy nước mũi (Runny Nose) là hiện tượng chất nhầy chảy ra khỏi mũi. Sổ mũi, nghẹt mũi dễ khiến trẻ khó thở, khò khè, bú khó, quấy khóc… Trẻ bị sổ mũi lâu ngày có thể do nhiều nguyên nhân. Cha mẹ muốn biết trẻ bị sổ mũi lâu ngày có nguy hiểm không thì hãy xem qua nguyên nhân của nó trước nhé:

  • Bé sổ mũi là do cảm lạnh.
  • Do thời tiết lạnh.
  • Nhiễm trùng xoang mũi hoặc u tuyến.
  • Viêm mũi dị ứng.
  • Viêm mũi không do môi trường như khói hoặc ô nhiễm.
  • Khi các mô ở phía sau mũi ở trẻ em bị phình to.
  • Polyp mũi khiến cho mô mũi to giống như quả nho trong niêm mạc mũi.
  • Dị vật chèn ép, chẳng hạn như hạt lạc hoặc hạt cườm, gây tắc nghẽn và tiết dịch nhầy có mùi hôi ở mũi.
  • U nang hoặc khối u ở mũi.
  • Vách ngăn mũi lệch (hai bên mũi phải và trái được ngăn cách bởi một vách ngăn bằng xương và sụn gọi là vách ngăn mũi. Đôi khi, vách ngăn có thể nghiêng về một bên nhiều hơn, gây tắc nghẽn).

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ bị ho sổ mũi kéo dài do đâu? Cách xử trí thông minh dành cho mẹ!

2. Trẻ bị sổ mũi lâu ngày có nguy hiểm không?

Dựa theo những nguyên nhân khiến trẻ bị chảy nước mũi trong kéo dài ở trên, chắc hẳn cha mẹ cũng đã có câu trả lời cho câu hỏi trẻ bị sổ mũi lâu ngày có nguy hiểm không.

Sổ mũi kéo dài, nhất là khi có tình trạng “thò lò mũi xanh” có thể là dấu hiệu của viêm xoang, niêm mạc quanh xoang mũi bị viêm nhiễm. Đây là bệnh nguy hiểm với trẻ và dễ dẫn đến biến chứng nguy hiểm như áp xe mắt, viêm não, nhiễm trùng huyết, viêm tai giữa và nhiều bệnh lý khác.

Do đó, khi thấy trẻ sổ mũi trên 3 ngày không khỏi hoặc nước mũi đổi màu; cha mẹ cần đưa trẻ đến bác sĩ chuyên khoa để có thăm khám thích hợp. Không nên tự ý dùng kháng sinh cho con.

3. Trẻ bị sổ mũi lâu ngày có phải là triệu chứng của Covid-19 không?

Câu trả lời là có. Sổ mũi là một trong các triệu chứng của Covid-19. Vì vậy, trẻ bị sổ mũi lâu ngày có thể là triệu chứng của Covid-19 nếu trẻ có thêm các biểu hiện như ho, sốt, mất vị giác, khứu giác.

Còn trẻ bị sổ mũi lâu ngày do Covid-19 co nguy hiểm không? Câu trả lời là không nguy hiểm. Hiện nay, cha mẹ có thể tự chữa Covid tại nhà cho trẻ bằng việc trẻ mắc bệnh gì thì cho trẻ uống thuốc đấy.

4. Trẻ bị chảy nước mũi trong kéo dài cần làm gì?

Trẻ bị sổ mũi lâu ngày có nguy hiểm không

Trẻ bị sổ mũi lâu ngày sẽ không có nguy hiểm nếu cha mẹ:

  • Cho trẻ uống nhiều nước vì chảy mũi nhiều có thể khiến trẻ bị mất nước.
  • Dùng nước muối sinh lý xịt mũi để giúp giảm các triệu chứng. Hạn chế sử dụng thuốc xịt thông mũi. Nếu xịt phải dựa theo hướng dẫn trên nhãn bao bì.
  • Dùng máy tạo độ ẩm phun sương ở đầu giường để tạo độ ẩm nếu không khí khô hanh.
  • Nếu dịch mũi quá nhiều và đặc có thể nhỏ nước muối sinh lý. Cha mẹ có thể đặt con nằm xuống, cẩn thận nghiêng đầu bé sang một bên, nhỏ 2 – 3 giọt nước muối sinh lý vào lỗ mũi phía trên.
  • Cho trẻ sử dụng siro trị nghẹt mũi.
  • Tránh một số tác nhân có thể khiến trẻ nghẹt mũi nặng hơn như khói thuốc lá, bụi, nơi sống ẩm mốc, tiếp xúc với người bị cảm cúm.
  • Cho trẻ bổ sung vitamin C, khoáng chất để tăng cường sức đề kháng.
  • Người chăm sóc trẻ cần vệ sinh tay trước và sau khi chăm sóc trẻ.
  • Không tự ý cho trẻ dùng bất cứ thuốc nào nếu chưa có sự tư vấn của bác sĩ.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ bị ho, sổ mũi có tiêm phòng được không?

5. Biện pháp phòng tránh sổ mũi cho trẻ

Để ngăn ngừa sổ mũi lây lan, cha mẹ cần:

  • Rửa tay thường xuyên cho trẻ.
  • Vứt khăn giấy đã sử dụng sau khi xì mũi hoặc lau mũi.
  • Cho trẻ tránh xa những người bị cảm lạnh hoặc nhiễm trùng.
  • Ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên để giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của trẻ.
  • Ho và hắt hơi vào bên trong khuỷu tay, không vào lòng bàn tay.
  • Làm sạch và khử trùng các bề mặt bàn và ghế, đồ chơi, tay nắm cửa và đồ đạc.

Trẻ bị sổ mũi lâu ngày sẽ không có nguy hiểm nếu cha mẹ áp dụng những biện pháp điều trị đúng cách. Đồng thời cha mẹ hãy phòng chống bệnh sổ mũi để con được vui chơi, hoạt động thoải mái cùng các bạn khác nhé!

[inline_article id=241212]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Bài thuốc chữa chảy máu cam hiệu quả ở trẻ em

Bên cạnh các loại thuốc Tây y, cha mẹ có thể chữa bệnh chảy máu cam cho trẻ bằng thuốc dân gian. Hãy để MarryBaby mách bạn các bài thuốc chữa chảy máu cam cực kỳ hiệu quả ở trẻ em nhé!

1. Chảy máu cam là bệnh gì?

Chảy máu cam (Epistaxis) là hiện tượng máu chảy từ các mô bên trong mũi do mạch máu bị vỡ. Chảy máu cam thường xuyên xảy ra ở trẻ em do mạch máu của trẻ thường yếu và dễ vỡ. Mặc dù trẻ chảy máu cam trong thời gian dài sẽ không ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe nhưng sẽ khiến trẻ mất máu nhiều dẫn đến thiếu máu.

Nếu đã dùng nhiều cách nhưng chữa không khỏi, cha mẹ có thể tham khảo một số bài thuốc chữa chảy máu cam ở trẻ em bên dưới. Đây là các bài thuốc Đông y đã được Sở Y tế Hà Nôi kiểm chứng, bảo đảm an toàn cho sức khỏe trẻ nhỏ.

2. Bài thuốc chữa chảy máu cam ở trẻ em

Dưới đây là một số bài thuốc đông y chữa tình trạng chảy máu cam ở trẻ em được phân loại theo triệu chứng đi kèm:

2.1 Bài thuốc chữa chảy máu cam ở trẻ em khỏe mạnh mà vẫn chảy máu

Lá sen

Nếu trẻ không có bất kỳ dấu hiệu bệnh tật gì mà vẫn thường xuyên chảy máu cam. Hãy dùng bài Tử sinh hoàn gia giảm gồm: lá sen tươi 12g, ngải diệp tươi 10g, trắc bá diệp tươi 12g, sinh địa 20g, rễ cỏ tranh 12g. Sắc uống hoặc tán nhỏ hòa nước uống.

Công dụng: lương huyết chỉ huyết… Trị chứng huyết nhiệt vong hành, nôn ra máu, chảy máu cam, sắc mặt nhợt, miệng khô, cổ ráo, mạch huyền… Trong bài: bá diệp thanh nhiệt lương huyết, sinh địa lương huyết dưỡng âm, sinh tân; lá sen chỉ huyết tán ứ; ngải diệp hòa huyết chỉ huyết; rễ cỏ tranh mát huyết thanh nhiệt cầm huyết. Các vị phối hợp thành bài chữa các chứng chảy máu cam do nhiệt.

2.2 Bài thuốc chữa chảy máu cam ở trẻ em ho khan, miệng khô khát, mũi khô phế nhiệt

Bài thuốc chữa chảy máu cam ở trẻ em

Phối hợp bài Tả bạch tán Tiểu nhi dược chứng trực quyết gia giảm gồm: tang bạch bì 16g, địa cốt bì 12g, cam thảo 8g, gạo tẻ 20g, ngó sen 10g… Sắc uống hoặc tán nhỏ uống. Trẻ nhỏ dưới 4 tuổi dùng liều 1/2 hoặc 1/3 người lớn.

Tác dụng: thanh tả phế nhiệt, bình suyễn chỉ khái, chỉ huyết… Trị ho khan ho cơn, chảy máu cam, ho suyễn, hư nhiệt sốt cao về chiều, trẻ em lên sởi bắt đầu bay mà có sốt, ho… Gia giảm: nếu nóng như có sốt, gia hoàng cầm 10g; nếu ho đàm, gia xuyên bối mẫu 10g; nếu cảm sốt ho khan, gia lá dâu 12g hoặc ngưu bàng tử 12g, hạnh nhân 10g, thuyền thoái 8g.

2.3 Nếu trẻ chảy máu cam liên tục dùng một trong các bài sau

Nếu trẻ thường xuyên chảy máu cam, cha mẹ hãy dùng 1 trong những bài thuốc chữa chảy máu cam cho trẻ em dưới đây:

  • Vương bất lưu hành 30g, sắc đặc, uống nóng, ngày 1 tháng.
  • Đăng tâm 40g sao vàng tán bột, hòa với 4g chu sa, chia 2- 3 lần uống với nước cơm.
  • Rễ hẹ tươi 30g, rửa sạch sắc với 200ml nước đến còn phân nửa thêm đường đỏ 10g, uống ngày 1 thang, chia 2-3 lần sẽ có tác dụng chỉ huyết.
  • Nhân trung bạch (cặn nước tiểu) đem để lên hòn ngói mới bồi cho khô, nghiền nhỏ pha thêm một ít xạ hương, hoà rượu nóng cho uống.
  • Tam thất 6g (hoặc tông lư bì 6g), tóc người 6g (sao tồn tính), tán bột, mỗi lần uống 3g, ngày 3 lần với nước sắc trắc bách diệp, ngẫu tiết mỗi thứ 12g.

tam thất

2.4 Bài thuốc chữa chảy máu cam ở trẻ em gầy yếu, miệng khô khát âm hư

Nên dùng bài Lục vị gia giảm gồm: thục địa 20g, hoài sơn 16g, đơn bì 16g, sơn thù 14g, phục linh 16g, trạch tả 14g, mạch môn 14g, ngũ vị 10g, ngưu tất 12g, tri mẫu 12g, huyền sâm 12g, hoàng bá sao đen 10g… Sắc uống hoặc làm hoàn uống; nếu trẻ nhỏ dưới 4 tuổi, dùng liều 1/2 hoặc 1/3 người lớn.

Tác dụng: bổ âm giáng hỏa cầm huyết… Chữa âm hư hỏa vượng chảy máu cam…

2.5 Nếu trẻ em về đêm lạnh chảy máu cam tỳ thận khí hư

Bài thuốc này cũng giống bài thuốc chữa chảy máu cam ở trẻ em trên nhưng thêm nhục quế 2g, ngưu tất 12g, ban long 10g, gừng sao cháy, ngải diệp; giảm vị mát như tri mẫu, huyền sâm, hoàng bá.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: 3 nguyên nhân khiến trẻ cảm lạnh làm mẹ không thể ngờ

2.6 Bài thuốc chữa chảy máu cam ở trẻ em do nhiệt 

Nếu trẻ có các dấu hiệu bị nhiệt miệng, nóng trong người, cha mẹ nên dùng:

  • Bài tứ sinh (bốn loại lá tươi) gồm tiên sinh địa hoàng 24g, ngải cứu tươi 6g, trắc bá diệp tươi 9g, hà diệp tươi (hoặc bạc hà tươi) 9g, sắc uống.
  • Hoặc trúc nhự 8g, sinh địa 8g, hoàng cầm 6g, bạch thược 6g, mạch môn đông 8g. Sắc uống ngày một tháng.
  • Có thể dùng thiến thảo căn 10g, trắc bách diệp 5g, sinh địa 15g, ngũ vị tử 10g, hoàng cầm 5g, cam thảo 5g. Sắc uống.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ bị nổi mụn nước trong miệng: 5 mẹo hay cho mẹ

2.7 Bài thuốc chữa chảy máu cam ở trẻ em do ảnh hưởng chức năng hoạt động của các tạng trong cơ thể

Bài thuốc chữa chảy máu cam ở trẻ em

  • Do ăn nhiều thứ cay nóng làm cho vị nhiệt gây nên bệnh dùng thạch cao 24g, thục địa 24g, mạch môn đông 16g, tri mẫu 12g, ngưu tất 12g, lô căn 12g, mao căn 12g. Sắc uống.
  • Trường hợp âm hư hỏa vượng gây chảy máu cam, bài thuốc chữa chảy máu cam ở trẻ em se có thục địa 24g, mạch môn đông 24g, tri mẫu 24g, ngưu tất 24g, huyền sâm 12g, a giao 12g, thiên môn đông 24g, ngẫu tiết 24g. Sắc uống ngày 1 thang chia 2-3 lần.
  • Nếu do can hỏa vượng bốc lên dùng bài: sinh địa 16g, đương quy 12g, hoàng cầm 8g, trắc bá diệp 8g, xích phục linh 10g, cam thảo 6g, xích thược 12g, hương phụ 10g, sơn chi 10g, hoàng liên 6g, cát cánh 10g, ngưu tất 12g. Sắc uống.
  • Nếu thương tổn đến phế mà nục huyết dùng bách thảo sương 20g, hòe hoa 80g, tán thành bột, mỗi lần uống 8g, ngày 2 lần, chiêu với 60ml nước sắc bạch mao căn.
  • Trường hợp chảy máu cam do phế nhiệt dùng bạc hà 6g, hoàng kỳ 10g, sinh địa 16g, a giao 8g, mao căn 12g, mạch môn đông 12g, bồ hoàng 6g, bối mẫu 8g, tang bạch bì 10g, cát cánh 10g, cam thảo 6g. Sắc uống ngày một tháng chia 2-3 lần.

3. Một số cây thuốc và cách uống điều trị chảy máu cam ở trẻ em

Nếu cảm thấy quá khó để tìm đủ các nguyên liệu ở những bài thuốc chữa chảy máu cam ở trẻ em trên, cha mẹ có thể tham khảo một số loại thảo dược dưới đây cũng như cắt sắc thuốc. Đa số các thảo dược này đều dễ tìm ở nhà thuốc. Có loại cũng vô cùng quen thuộc với chúng ta.

  • Cỏ thi (Achillea millefolium): Bột cỏ thi có thể được mài khô rồi cho trẻ hít qua mũi để điều trị chảy máu cam.
  • Bài thuốc chữa chảy máu cam ở trẻ em từ cây sồi (Holm Quercus ilex): Nghiền một mẩu vỏ cây sồi khô trong cối và cho trẻ hít một chút qua mũi.
  • Chanh (Citrus aurantifolia): Chanh rất giàu vitamin C và flavonoid, hỗ trợ duy trì các động mạch bằng cách cải thiện độ đàn hồi và ngăn ngừa tràn dịch xảy ra trong tĩnh mạch và mao mạch (Uống nước chanh 2 lần một ngày. Hoặc, nhúng tăm bông với nước cốt chanh và đặt vào mũi đang chảy máu, giữ trong 20 phút)
  • Cây dẻ ngựa (Aesculus hippocastanum): Nước sắc từ vỏ cây dẻ ngựa có thể được dùng để cầm máu. (Sắc 50gr vỏ cây trong 1 lít nước trong 10 phút. Dùng bông thấm vào lỗ mũi)
  • Cây cơm cháy (Sambucus nigra): Giã nát lá khô thành bột. Chèn vào lỗ mũi đang chảy máu.
  • Cây tầm ma (Urtica dioica): Bôi nước cây tầm ma vào trong lỗ mũi giúp cầm máu.
  • Ngò tây (Petroselinum crispum): Nước ép ngò tây giúp củng cố thành mạch máu nhỏ trong mũi và giúp ngăn ngừa vỡ. (Nhúng một miếng bông với nước ép mùi tây và nhét vào mũi)
  • Thuốc tím (Lythrum salicaria): Nước ép của cây thuốc tím giúp cầm máu cam. (Nhúng bông với nước trái cây và nhỏ vào lỗ mũi chảy máu trong khoảng 20 phút.)
  • Cây nho đỏ (Vitis vinifera): Nghiền nát lá cây nho đỏ khô thành bột có thể được sử dụng để cầm máu cam. (Giã nát một số lá khô để giảm chúng thành bụi và hít một chút)
  • Bài thuốc chữa chảy máu cam ở trẻ em cỏ đuôi ngựa (Equisetum arvense): Cỏ đuôi ngựa là một phương thuốc tốt để cầm máu vì hàm lượng pectic và axit gallic dồi dào. (Sắc 100gr cây khô trong 30 phút cho mỗi lít nước. Uống ba các mỗi ngày)
  • Cây bách (Cupressus sempervirens): Cây bách có đặc tính cầm máu vì giúp tăng cường sự bền vững của các mao mạch. (Sắc vài muỗng quả cây bách khô với một lít nước trong 5 phút. Để yên trong khoảng 12 phút trước khi uống)
  • Cỏ linh lăng (Medicago sativa): Dồi dào vitamin k và có đặc tính đông máu. (Mỗi ngày uống 50 gam nước sắc lá tươi chia làm hai lần)

Bên cạnh sử dụng các bài thuốc chữa chảy máu cam ở trẻ em, cha mẹ cũng đừng quên bổ sung các vitamin cần thiết cho trẻ như vitamin C, K, A, D,… để bệnh chảy máu cam của bé mau khỏi hơn.

[inline_article id=296898]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ em uống nhiều nước có tốt cho sức khỏe không?

Vậy trẻ cần uống bao nhiêu nước một ngày mới đủ? Trẻ em uống nhiều nước có tốt không? Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết này.

1. Trẻ em cần uống bao nhiêu nước mỗi ngày?

Trước khi biết được trẻ em uống nhiều nước có tốt không, mẹ cần nắm rõ trẻ nhỏ cần uống bao nhiêu nước mỗi ngày để tốt cho sức khỏe.

Theo thông tin từ Bệnh viện Nhi đồng, lượng nước trẻ cần uống theo độ tuổi cụ thể là:

  • Trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi, trẻ không nên uống thêm nước. Lượng nước cần thiết cho trẻ được đến từ nguồn sữa mẹ hoặc sữa công thức.
  • Trẻ từ 6 tháng đến 12 tháng tuổi, lượng nước cần bổ sung cho trẻ có liên quan tới lượng sữa mẹ hoặc sữa công thức mà trẻ đã được cung cấp. Nguyên tắc chung của lượng nước uống trong độ tuổi này là từ nửa (1/2) ly đến một ly nước trong ngày (125ml đến 250ml).
  • Ở trẻ từ 1 tuổi đến 8 tuổi, lượng nước uống trong ngày được tính theo độ tuổi. Ví dụ trẻ một tuổi nên uống một ly nước trong suốt ngày, trẻ hai tuổi nên uống hai ly,…

Để kiểm tra xem trẻ em có uống nhiều nước hay không; cha mẹ tốt nhất nên để ý tới việc trẻ đi tiểu tiện. Nếu trẻ đi tiểu thường xuyên và nước tiểu có màu trắng trong; đó là dấu hiệu trẻ uống dư lượng nước cần thiết. Vậy liệu trẻ em uống nhiều nước có tốt cho sức khỏe không? Câu trả lời ở ngay sau đây.

>> Mẹ có thể tham khảo: Đoán sức khỏe trẻ em qua màu nước tiểu, mẹ không được bỏ qua!

2. Trẻ em uống nhiều nước có tốt không?

trẻ em uống nhiều nước có tốt không

Trẻ em uống nước quá nhiều có tốt không thì câu trả lời đều là không. Tuy tình trạng ngộ độc nước (water intoxication) là rất hiếm gặp. Tuy vậy, trẻ uống quá nhiều nước vẫn có thể mắc phải. Các triệu chứng của ngộ độc nước bao gồm say, chóng mặt hoặc đau đầu. Điều này xảy ra khi có quá nhiều nước trong các tế bào não; khiến chúng bị sưng.

Nếu áp lực này tăng lên, nó có thể gây ra các tình trạng như tăng huyết áp và nhịp tim thấp. Thêm vào đó, các tế bào sưng lên khiến trẻ có nguy cơ bị co giật, hôn mê hoặc thậm chí tử vong.

Ngoài ra, khi trẻ em uống quá nhiều nước có thể gây ra nhiều hệ lụy không tốt khác. Chúng bao gồm:

  • Buồn nôn: Khi trẻ em có quá nhiều nước trong cơ thể, thận không thể loại bỏ chất lỏng dư thừa. Nó bắt đầu tích tụ trong cơ thể, dẫn đến nôn mửa và tiêu chảy.
  • Trẻ em uống nhiều nước có tốt không – Nhức đầu: Thừa nước khiến lượng muối trong cơ thể giảm xuống và các tế bào sưng lên khiến não ép vào hộp sọ. Áp lực này gây ra đau đầu nhói và có thể dẫn đến suy giảm chức năng não và khó thở.
  • Đổi màu bàn tay, bàn chân và môi: Khi các tế bào sưng lên, da cũng sẽ sưng lên. Khi mất nước quá mức, bàn chân, bàn tay và môi trẻ bị sưng tấy hoặc đổi màu.
  • Yếu cơ dễ bị chuột rút: Khi nồng độ chất điện giải giảm xuống do uống quá nhiều nước. Mức điện giải thấp trong cơ thể có thể gây ra co thắt cơ và chuột rút.
  • Trẻ em uống nhiều nước có tốt không – Mệt mỏi: Uống quá nhiều nước khiến thận của trẻ phải làm việc quá sức để loại bỏ lượng dư thừa. Điều này tạo ra phản ứng hormone khiến trẻ cảm thấy căng thẳng và mệt mỏi.

3. Uống nước như thế nào thì có lợi cho sức khỏe?

Uống một ly nước ấm vào lúc sáng sớm ngay khi vừa thức dậy sẽ giúp “làm sạch đường ruột” đồng thời kích thích hệ tiêu hóa làm việc tốt hơn. Các chuyên gia khuyên nên tập cho trẻ thói quen uống nước đã được đun sôi để nguội trong vòng từ 12 – 24 tiếng đồng hồ; không nên uống nước để qua đêm.

Khi trẻ đang khát nước, không nên cho trẻ uống nhiều nước cùng lúc mà nên uống từ từ từng ngụm một để cho nước có thời gian thấm qua thành ruột vào mạch máu và thỏa mãn nhu cầu khát của một cơ thể bị thiếu nước.

Cha mẹ hãy bỏ ngay tâm lý chỉ uống nước khi thấy khát vì khi đó lượng nước trong cơ thể đã bị mất cân bằng; trung khu thần kinh phát ra tín hiệu đòi hỏi cơ thể phải cung cấp nước. Cho trẻ uống nước ngay cả khi không khát dù mẹ có đang lo lắng trẻ em uống nhiều nước có tốt không. Mẹ không cần quá lo trẻ sẽ uống dư nước nếu tuân thủ theo thời gian uống nước hợp lý dưới đây.

4. Thời gian uống nước của trẻ như thế nào hợp lý?

uống giữa bữa ăn

Nguyên nhân trẻ đột ngột uống nhiều nước, trẻ đòi uống nước liên tục có thể là do trẻ bị mất nước. Việc nắm rõ thời gian uống nước cho trẻ vừa giúp bé bổ sung đủ nước vừa giúp mẹ không lo lắng về vấn đề trẻ em uống nhiều nước có tốt không.

  • Giữa các bữa ăn: Không nên cho trẻ uống nước trước hoặc ngay sau khi ăn. Bởi nếu uống nước trước bữa ăn thì sẽ tạo cảm giác no, khiến trẻ không muốn ăn. Còn uống nước ngay sau khi ăn sẽ ảnh hưởng tới quá trình tiêu hóa thức ăn, khiến trẻ khó tiêu, kém hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • Sau khi tắm: Khi đi tắm, không gian kín gió và nhiệt độ cao sẽ đẩy nhanh tốc độ bay hơi ẩm trên da, khiến bé cảm thấy khát. Vì vậy, sau khi tắm khoảng 15 phút, cha mẹ nên cho bé uống nước để đẩy nhanh quá trình chuyển hóa chất thải trong cơ thể và góp phần làm dịu da khô.
  • Sau khi ngủ dậy: Cha mẹ nên hạn chế cho trẻ uống nước trước khi ngủ vì có thể khiến bé nhịn tiểu, gây ảnh hưởng tới chất lượng giấc ngủ và làm tăng gánh nặng cho thận. Nên cho trẻ uống nước sau khi ngủ dậy để giảm khô miệng, tăng cường trao đổi chất và cải thiện chức năng thận của bé.
  • Sau khi khóc: Sau khi trẻ ổn định về cảm xúc, ngừng khóc thì cha mẹ nên cho trẻ uống nước. Bởi khóc làm tiêu hao lượng nước trong cơ thể, khiến cổ họng trẻ bị khô, đau rát nên cần được bù nước.

5. Trẻ em uống nhiều nước ép có tốt cho sức khỏe không?

Nước lọc được đun sôi để nguội và uống trong ngày là tốt nhất. Ngoài ra, để tăng thêm hứng thú uống nước cho trẻ, bạn có thể sử dụng các loại nước ép trái cây nguyên chất.

Không nên tạo thói quen uống nước trái cây có quá nhiều đường đó sẽ là nguyên nhân gây ra rất nhiều căn bệnh cho cơ thể. Một số loại nước ép tốt cho sức khỏe bạn có thể áp dụng:

  • Nước chanh tươi: Vitamin C và các vi chất có trong chanh tươi cần thiết cho cơ thể trẻ để nâng cao sức đề kháng, tăng cương hệ miễn dịch, thanh nhiệt, sát trùng, điều chỉnh chức năng tiêu hóa, trị ho, tan đàm.
  • Nước ép bí đao: Là loại nước ép giải nhiệt mùa hè đồng thời có tác dụng chống cảm nắng, cảm nóng, mụn nhọt… cho trẻ.
  • Nước ép quả lựu: Mỗi tuần cho trẻ uống 2 -3 ly sẽ phát huy tác dụng trong việc phòng và hỗ trợ các bệnh về tim mạch.

Hy vọng những thông tin trên có thể giải đáp thắc mắc của mẹ về việc trẻ em uống nhiều nước có tốt không. Mẹ nên lưu ý cho trẻ uống lượng nước phù hợp và uống đúng thời điểm nhé!

[inline_article id=278527]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị cảm lạnh và tất tần tật những điều cha mẹ cần biết

Vì vậy, cha mẹ cần nắm rõ nguyên nhân, dấu hiệu và triệu chứng của bệnh để tìm ra cách trị và phòng ngừa khi trẻ bị cảm lạnh.

1. Dấu hiệu và triệu chứng trẻ bị cảm lạnh

trẻ bị cảm lạnh

Cũng có dấu hiệu lâm sàng khá giống với cảm cúm, cảm lạnh sau khi hắt hơi thường xuyên thường có các triệu chứng như:

  • Sổ mũi: Mũi xuất hiện dịch đặc, gây khó ngủ cũng như khó chịu khi trẻ đi học. Ban đầu, dịch trong, loãng dễ “hỉ” nhưng nếu không được vệ sinh sạch sẽ để ứ đọng nhiều hoặc bị bội nhiễm vi khuẩn thì dịch có thể trở nên đục, xanh.
  • Sốt: Khác với cúm mùa, có thể trẻ bị sốt cao trên 39 độ C thì cảm lạnh thông thường chỉ sốt nhẹ, 38 độ C.
  • Viêm long đường hô hấp trên: Trong thời gian từ 1-3 ngày, trẻ sẽ ho và ho có đờm sau đó là các biểu hiệu nghẹt mũi, há miệng để thở, ngủ ngáy.
  • Biếng ăn: Do nghẹt mũi và ho nên trẻ sẽ gặp khó khăn trong ăn uống đồng thời, vị giác cũng sẽ thay đổi khẩu vị.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Khi trẻ bị sốt nên làm gì? Những nguyên tắc ba mẹ không nên bỏ qua!

2. Trẻ bị cảm lạnh nôn nhiều

Cùng với các triệu chứng sổ mũi, sốt, biếng ăn thì khi bị cảm, trẻ thường xuyên bị nôn trớ vì bé nuốt nước mũi và nước bọt vào dạ dày. Điều này khiến đầy bụng quá mức, gây buồn nôn và nôn – một cơ chế tự bảo vệ của cơ thể.

Trường hợp trẻ chỉ nôn trớ nhẹ, không sốt và không quấy khóc quá nhiều thì cha mẹ không cần quá lo lắng. Chỉ cần cho trẻ nằm nghỉ ngơi khoảng 30-60 phút sau khi nôn trớ, không cho ăn hoặc uống bất kì thứ gì.

Tiếp theo xoa bụng bé một cách nhẹ nhàng, bé có thể cảm thấy dễ chịu hơn. Sau khi ngừng nôn, nếu là trẻ sơ sinh thì cho trẻ bú sữa mẹ, trẻ lớn hơn thì cho trẻ ăn một cái gì đó nhẹ và nhạt, ví dụ như một chiếc bánh quy, bánh mì, vài miếng chuối hoặc bơ,…

3. Nguyên nhân gây cảm lạnh ở trẻ nhỏ

Trẻ bị cảm lạnh là do một loại vi-rút gây kích ứng niêm mạc mũi và cổ họng gây ra. Cảm lạnh có thể do hơn 200 loại vi-rút khác nhau gây ra. Nhưng hầu hết cảm lạnh là do virus Rhino gây ra.

Virus cảm lạnh có thể lây lan qua:

  • Không khí: Nếu một người bị cảm lạnh hắt hơi hoặc ho, một lượng nhỏ vi rút từ đó đi vào không khí. Trẻ khi hít phải không khí này, virus sẽ bám vào bên trong mũi của trẻ, khiến trẻ cảm lạnh.
  • Tiếp xúc trực tiếp: Trẻ em rất dễ bị cảm lạnh. Đó là bởi vì trẻ thường xuyên chạm vào mũi, miệng và mắt sau khi chạm vào người hoặc đồ vật khác. Vì vậy, cha mẹ nên rửa tay cho bé thường xuyên, tránh cho bé tiếp xúc với người khác bị cảm lạnh.

Tất cả trẻ em đều có nguy cơ bị cảm lạnh và dễ bị cảm lạnh hơn người lớn. Dưới đây là một số lý do tại sao:

  • Sức đề kháng yếu: Hệ miễn dịch của trẻ không mạnh bằng người lớn khi phải chống chọi với vi trùng lạnh.
  • Thời tiết lạnh và khô: Hầu hết các bệnh về đường hô hấp xảy ra vào mùa thu và mùa đông, khi trẻ em ở trong nhà và xung quanh có nhiều vi trùng hơn. Độ ẩm cũng giảm trong mùa này làm cho các lỗ thông trong mũi bị khô hơn và có nguy cơ bị nhiễm trùng cao hơn.
  • Trường học hoặc nhà trẻ: Đây là những nơi đông người và trẻ thường xuyên sử dụng những vật dụng cá nhân với các bạn khác.

>> Cha mẹ có thể tìm hiểu rõ hơn nguyên nhân và cách phòng ngừa cảm lạnh cho trẻ tại: Nguyên nhân trẻ bị cảm lạnh mẹ không thể ngờ tới!

4. Biến chứng thường gặp khi bị cảm lạnh

Một số biến chứng có thể xảy ra nếu trẻ bị cảm lạnh lâu ngày bao gồm:

  • Nhiễm trùng tai
  • Viêm xoang
  • Viêm phổi
  • Nhiễm trùng cổ họng

5. Trẻ bị cảm lạnh phải làm sao? Cách trị cảm lạnh cho trẻ ngay tại nhà

trẻ bị cảm lạnh

Để các triệu chứng nhanh chóng thuyên giảm và các biến chứng khôn xảy đến với con, cha mẹ có thể áp dụng một số mẹo nhỏ sau:

  • Cho trẻ uống nhiều nước hơn bình thường: Có thể là nước chín để nguội, nước lọc, sữa ấm, cháo, súp, v.v.
  • Vệ sinh mũi: Để giúp trẻ không bị khó chịu khi ngủ hoặc thở bằng miệng hãy hướng dẫn cho trẻ cách vệ sinh rửa mũi khi bị bệnh bằng cách sử dụng dung dịch nước muối sinh lý (0.9 %), nước muối biển sâu hoặc có thể lấy mũi cho trẻ bằng khăn giấy sạch cuốn bấc sâu kèn.
  • Giảm ho: Các bài thuốc dân gian trị ho có thể áp dụng cho trường hợp này bao gồm: Hoa hồng bạch hấp cách thủy, tắc chưng đường phèn, mật ong, chanh đào ngâm mật ong, mát-xa gan bàn chân bằng dầu nóng…

6. Trẻ bị cảm lạnh nên ăn gì?

Chắc chắn khi con bị ốm mẹ không nên ép ăn cơm hoặc đồ khô mà nên cho trẻ ăn súp hoặc cháo gà giúp làm dịu tình trạng cảm lạnh. Đồng thời các món ăn dạng lỏng này tác dụng làm sạch đường hô hấp, hỗ trợ thuyên giảm nghẹt mũi tốt hơn so với các món nóng khác. Mẹ có thể bỏ thêm một số nguyên liệu như hành, gừng… nếu bé ăn được.

Các loại rau xanh như cải xoăn, bông cải xanh, hành đỏ… chứa một chất chống ô-xy hóa được gọi là quercetin có thể giúp chống lại các cơn cảm lạnh thông thường.

Cho bé thưởng thức sữa chua cũng là một lựa chọn hợp lý để bổ sung các loại vi khuẩn có lợi, thúc đẩy sức khỏe của hệ tiêu hóa và giúp ngăn ngừa bệnh dạ dày.

7. Khi nào cần đưa con bị cảm lạnh đến bác sĩ?

ho liên tục

  • Sốt liên tục: Đây có thể là dấu hiệu của bệnh viêm nhiễm khác.
  • Đau khi nuốt: Đau buốt khi nuốt cho thấy họng trẻ đã bị viêm.
  • Ho liên tục: Ho nặng hơn sau 2-3 tuần, trẻ có thể bị viêm tiểu phế quản và cần thuốc kháng sinh. Viêm xoang cũng làm con ho dai dắng.
  • Đau đầu và tắc mũi không khỏi: Trẻ đau quanh mắt và mặt, tiếp tục chảy nước mũi sau một tuần, rất có thể con đã gặp biến chứng viêm xoang. Trẻ nên được đưa đến phòng khám để bác sĩ kê thuốc kháng sinh.
  • Trẻ khó thở hoặc thở nhanh, da chuyển màu hơi tái, không uống đủ nước, không tương tác bình thường, quấy khóc, khó chịu, các triệu chứng được cải thiện sau đó đột nhiên xấu đi, sốt kèm theo nổi ban… Đó là dấu hiệu nguy hiểm cần can thiệp y khoa ngay lập tức.

8. Biện pháp phòng ngừa trẻ em bị cảm lạnh

Cách tốt nhất để nâng cao sức đề kháng là bằng chế độ dinh dưỡng hàng ngày.

Cha mẹ cũng cần lưu ý khi bổ sung vitamin C và kẽm không nên quá nhiều. Cho trẻ uống 3-4 ly nước chanh/ ngày có thể sẽ gây tác dụng ngược. Các nhà khoa học hiện nay chưa biết chắc liệu bổ sung vitamin C hoặc kẽm có thể hạn chế các triệu chứng cảm lạnh trong bao lâu và làm giảm mức độ nghiêm trọng nhưng bất cứ cái gì quá nhiều đều không tốt.

Để tránh bị cảm lạnh, trẻ nên biết cách giữ gìn vệ sinh cá nhân. Trẻ cần rửa tay bằng xà bông trước và sau khi ăn. Giữ gìn nhà cửa sạch sẽ mỗi ngày. Trong mùa dịch bệnh, nên hạn chế cho trẻ tới nơi đông người. Giáo dục trẻ khi ho khạc vào khăn giấy sau đó bỏ vào thùng rác.

Khi trẻ bị cảm lạnh, mẹ không cần quá lo lắng vì “Thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương”. Thực tế cho thấy chưa có loại thuốc nào có thể chữa được cảm lạnh thông thường nên bạn chỉ cần cố gắng làm giảm một vài triệu chứng như nhức mỏi cơ, đau đầu và sốt để giảm bớt khó chịu cho trẻ.

[inline_article id=241212]

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị sốt siêu vi có tắm được không? Cách tắm đúng cho trẻ

Trẻ sốt siêu vi có tắm được không là thắc mắc của rất nhiều mẹ trong lúc chăm con bị bệnh. Tắm gội, vệ sinh thân thể đúng cách khi trẻ bị sốt siêu vi là cách hạ sốt nhanh nhất, đẩy lùi virus gây bệnh. Hôm nay hãy cùng MarryBaby giải đáp thắc mắc trẻ sốt siêu vi có tắm được không và cách tắm cho trẻ sốt siêu vi đúng cách nhé!

1. Sốt siêu vi ở trẻ em là gì?

Sốt siêu vi ở trẻ em (sốt virus) là bệnh nhiễm virus cấp tính rất thường gặp ở những người có hệ miễn dịch yếu; phần lớn là trẻ em và người già. Sở dĩ được gọi chung là sốt virus bởi người ta phát hiện có rất nhiều loại virus gây bệnh này nhưng vẫn chưa xác định được chính xác đó là những loại nào.

Cũng giống như tình trạng cảm cúm do virus gây ra; phần lớn các trường hợp sốt siêu vi không gây nguy hiểm và bệnh có thể tự khỏi sau 5-7 ngày. Chậm nhất là 2 tuần mà không cần điều trị gì.

Thế nhưng trong khoảng thời gian mắc bệnh; trẻ có các dấu hiệu như ra nhiều mồ hôi mà cha mẹ lại không chắc trẻ sốt siêu vi có tắm được không. Hãy tìm câu trả lời ở phần tiếp theo nhé.

2. Trẻ sốt siêu vi (sốt virus) có tắm được không?

trẻ sốt siêu vi có tắm được không

Trẻ sốt siêu vi có tắm được không là một trong những vấn đề vệ sinh cá nhân được nhiều cha mẹ quan tâm nhất trong suốt tiến trình điều trị bệnh cho con nhỏ. Bởi thông thường, trẻ bị sốt siêu vi thì phải 5 đến 7 ngày mới đỡ bệnh.

Trong khoảng thời gian trẻ bị sốt siêu vi; nhiều chuyên gia y tế vẫn khuyến khích người thân nên tắm rửa cho trẻ. Nhưng lưu ý là chỉ tắm bằng nước ấm. Không những có tác dụng giữ gìn vệ sinh thân thể sạch sẽ, giảm nhức mỏi cơ thể, mà tắm bằng nước ấm khi trẻ bị sốt siêu vi còn được chứng minh làm giãn mạch ngoại vi, giúp giảm sốt và tránh các cơn co giật một cách hiệu quả.

Theo đó, các mẹ nên tắm cho bé với nước ấm trong bồn hoặc dưới vòi hoa sen. Điều quan trọng là phải luôn đảm bảo giữ ấm cơ thể của trẻ trước, trong và sau khi tắm.

Trước khi tắm, mẹ nên cho bé uống một ly nước ấm. Sau khi tắm, mẹ cần nhanh chóng lau khô người cho bé rồi giữ ấm cơ thể bằng một bộ đồ ấm, thậm chí có thể mang vớ để đảm bảo cơ thể trẻ không bị nhiễm lạnh.

3. Trẻ sốt siêu vi có được tắm gội đầu không?

Cũng tương tự như câu hỏi trẻ sốt siêu vi có tắm được không, có nhiều mẹ thắc mắc trẻ bị bệnh này thì có được gội đầu không? Trẻ sốt siêu vi vẫn có thể tắm rửa, gội đầu để đảm bảo vệ sinh thân thể của bé luôn sạch sẽ, mát mẻ.

Tuy vậy, khi gội đầu, mẹ cần tuân thủ một vài quy tắc để giữ cơ thể bé không bị lạnh:

  • Gội đầu khi trẻ bị sốt siêu vi phải dùng nước ấm, gội đầu trong phòng kín gió.
  • Mẹ nên thao tác nhanh cho bé để không bị ngấm nước, nhiễm lạnh.
  • Sau khi gội xong, mẹ nhanh chóng hong khô, sấy tóc và giữ ấm cơ thể cho trẻ.
  • Nếu gội đầu trước khi tắm, mẹ nên dùng khăn lông để che đầu, giữ ấm đầu tóc trẻ cẩn thận.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Bé bị sổ mũi và bí quyết giải cứu không cần dùng thuốc

4. Trẻ sốt siêu vi có tắm được không? Cách tắm cho trẻ em bị sốt virus

  • Bước 1: Đo nhiệt độ cơ thể trẻ

Liên tục cặp nhiệt độ cho trẻ trước khi tắm để có phương pháp tắm hợp lý cho trẻ.

  • Bước 2: Chuẩn bị trước khi tắm

Đóng kín cửa phòng tránh tình trạng gió lùa vào, trẻ dễ cảm lạnh. Chú ý khi pha nước tắm cho trẻ em sốt virus nên thấp hơn nhiệt độ cơ thể trẻ là 2 độ C (luôn giữ nhiệt độ của nước tắm ổn định như nhiệt độ pha lúc ban đầu).

  • Bước 3: Tắm cho trẻ

cách tắm cho trẻ

Mẹ cần gội đầu thật nhanh cho trẻ. Sau đó, dùng khăn sạch lau khô vùng đầu của trẻ.

Trẻ em sốt siêu vi ra nhiều mồ hôi nên được tắm rửa cẩn thận để tránh nguy cơ bị mắc các bệnh ngoài da do vi khuẩn tích tụ gây hại. Mẹ có thể cho trẻ ngồi trong chậu hoặc trong bồn tắm, sử dụng vòi hoa sen để dội nước ấm lên cơ thể trẻ.

  • Bước 4: Sau khi tắm

Mẹ lấy nước ấm dội nhẹ lên người trẻ sốt siêu vi để loại bỏ tất cả bọt bám trên cơ thể con. Cuối cùng mẹ lấy khăn choàng to lau khô người trẻ trước khi cho con mặc quần áo.

Nếu vẫn lo ngại và băn khoăn trẻ sốt siêu vi có tắm được không, mẹ có thể vệ sinh cơ thể cho bé bằng cách lau người với nước ấm. Để vừa đảm bảo vệ sinh, vừa có tác dụng giảm sốt, cách thực hiện như sau:

  • Mẹ chuẩn bị năm cái khăn vải màn.
  • Nhúng khăn vào chậu nước ấm (nhiệt độ bằng với nước dùng để tắm).
  • Tiến hành đặt 2 khăn ở dưới 2 nách, 2 khăn để ở 2 bên bẹn và 1 khăn để lau khắp người cho trẻ.

Đến đây hẳn mẹ đã có câu trả lời trẻ sốt siêu vi có tắm được không!

5. Chăm sóc trẻ bị sốt siêu vi như thế nào?

Ngoài vấn đề trẻ sốt siêu vi có tắm được không; uống thuốc giảm sốt như thế nào; việc uống nhiều nước cũng góp phần quan trọng để cơn nóng sốt của trẻ có thể nhanh hạ. Cho trẻ uống nhiều nước có tác dụng điều nhiệt cho cơ thể rất tốt, nhất là khi trẻ bị sốt cao, cơ thể bị mất nước qua đường hô hấp.

Mẹ không được ủ ấm quá mức khi trẻ bị sốt siêu vi, sẽ làm mất đi phản ứng điều nhiệt của cơ thể khiến tình trạng sốt của trẻ càng trở nên nghiêm trọng hơn. Mẹ nên cho trẻ mặc đồ thoáng mát, hạn chế việc tích nhiệt cho cơ thể.

Nếu cho trẻ nằm phòng máy lạnh, mẹ phải điều chỉnh nhiệt độ và giữ thường xuyên ở mức 28 độ C. Còn nếu sử dụng quạt, không nên để gió quạt hướng trực tiếp vào người trẻ. Nên thường xuyên mở cửa để không khí lưu thông, thoáng đãng cho phòng.

Đặc biệt, để biết chính xác thân nhiệt của trẻ có còn sốt hay không, sốt bao nhiêu độ, mẹ cần đo bằng nhiệt kế. Tránh dùng tay hoặc so sánh thân nhiệt của trẻ với mình, thường không đúng, gây khó khăn cho quá trình chẩn đoán, điều trị và theo dõi bệnh.

Ngoài ra, mẹ cũng nên biết cách phân biệt rõ sốt siêu vi và sốt xuất huyết để định bệnh và chăm sóc trẻ đúng cách.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Xử trí nhanh khi trẻ bị trúng gió không rõ nguyên nhân

6. Cách phòng ngừa sốt siêu vi trẻ em

Sau khi biết trẻ bị sốt siêu vi có tắm được không; mẹ cần biết một số mẹo ngăn ngừa trẻ bị sốt siêu vi:

  • Rửa tay cho trẻ thường xuyên, đặc biệt là trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh và sau khi ở gần nhiều người.
  • Hướng dẫn trẻ cách rửa tay với phòng xà phòng.
  • Tránh cho tiếp xúc với bệnh nhân nhiễm bệnh sốt siêu vi.
  • Dạy trẻ che miệng khi ho và che mũi khi hắt hơi.
  • Tránh dùng chung cốc, ly và dụng cụ ăn uống với người khác.

Sốt siêu vi là bệnh dễ gặp ở cả người lớn lẫn trẻ nhỏ, nhất là thời điểm giao mùa, khi thời tiết, khí hậu thay đổi. Do đó, các mẹ cần trang bị những kiến thức về sốt siêu vi, đặc biệt là cách chăm sóc sức khỏe trẻ như bị sốt siêu vi có tắm được không, có được gội đầu không… sẽ giúp con nhanh chóng đẩy lùi các tác nhân gây bệnh.

[inline_article id=278976]