Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Sau khi ngộ độc thực phẩm nên ăn uống gì và kiêng gì?

Nếu bạn đang băn khoăn sau khi ngộ độc thực phẩm nên ăn gì và kiêng gì để nhanh hồi phục, hãy để MarryBaby mách bạn nhé!

1. Bị ngộ độc thực phẩm nên ăn gì và uống gì?

1.1 Bị ngộ độc thực phẩm nên ăn gì?

Bị ngộ độc thực phẩm nên ăn gì?
Bị ngộ độc thực phẩm nên ăn gì? Nên ăn theo chế độ BRAT

Ngộ độc thực phẩm nên ăn gì hay sau khi bị trúng thực nên ăn gì? Khi cảm thấy có thể tiêu hóa thức ăn, bạn hãy thử dùng những món nhẹ nhàng đối với dạ dày và đường tiêu hóa, chẳng hạn như thực phẩm chứa ít chất béo, ít ngọt. Hãy ăn thức ăn nhạt, ít gia vị vì chúng không tốt cho sức khỏe đường ruột.

Sau khi bị ngộ độc thức ăn nên ăn gì? Những thực phẩm được khuyến khích bao gồm:

  • Cơm.
  • Ngũ cốc.
  • Mật ong.
  • Yến mạch.
  • Bơ đậu phộng.
  • Bánh mì nướng.
  • Lòng trắng trứng.
  • Trái cây như chuối, táo
  • Khoai tây nghiền ít nêm gia vị.

>> Bạn có thể tham khảo: Cách sơ cứu và chữa ngộ độc thực phẩm tại nhà hiệu quả

Ngoài ra, khi bị ngộ độc thực phẩm, bạn nên áp dụng chế độ ăn BRAT, vậy BRAT là gì? BRAT là từ viết tắt trong tiếng Anh cho 4 loại thực phẩm sau: chuối (banana), gạo (rice), sốt táo (applesauce) và bánh mì nướng (toast). Tất cả những thực phẩm này đều có tác dụng cải thiện hệ tiêu hóa, giảm tình trạng tiêu chảy và làm rắn phân lỏng.

>> Bạn có thể tham khảo: Chế độ ăn Healthy cho người sau khi bị ngộ độc thực phẩm

1.2 Bị ngộ độc thực phẩm nên uống gì?

Bị trúng thực nên uống gì?
Bị ngộ độc thực phẩm nên uống gì? Nên uống trà không caffeine

Bên cạnh ăn gì, việc nên uống gì cũng vô cùng quan trọng với người bị ngộ độc thực phẩm. Do bị ngộ độc thức ăn người bệnh dễ bị mất nước, biếng ăn và mất sức; bạn cần bù nước để hạn chế các triệu chứng.

  • Nước lọc, nước khoáng: Đây được xem là một nguồn bổ sung nước vô cùng dễ tìm, tốt cho sức khỏe. Hãy uống nhiều nước để cơ thể không bị thiếu nước. 
  • Uống Oresol (ORS) theo chỉ dẫn: Bạn sẽ cần uống nước hoặc dung dịch bù nước (ORS) để ngăn ngừa mất nước. ORS chứa một lượng cân bằng giữa nước, muối và đường để thay thế chất lỏng cơ thể bị mất khi nôn mửa và tiêu chảy.
  • Uống Pedialyte: Cũng giống Oresol, Pedialyte cũng chứa các chất điện giải bù nước mà cơ thể bị mất do nôn mửa và tiêu chảy. Pedialyte giúp cơ thể hoạt động bình thường bằng cách giữ nước để tránh mất nước.
  • Nước dừa: Nước dừa có thể cung cấp nước cho cơ thể mà còn dễ uống nên nó cũng là một thức uống lý tưởng cho người bị ngộ độc thực phẩm.
  • Các loại súp: Các loại súp nấu từ nước và các loại thịt, rau củ sẽ giúp người bệnh vừa có đủ chất dinh dưỡng vừa bù được nước đã mất. Nhưng nếu bạn cho thêm những thảo mộc khác như gừng, hương thảo, nghệ vào súp; thì có thể làm dịu dạ dày của bạn và hỗ trợ tiêu hóa.
  • Trà không chứa caffeine: Các loại trà đã khử caffeine với các thành phần tự nhiên, vi lượng đồng căn, như bạc hà, gừng hoặc hoa cúc, có thể làm dịu dạ dày, giảm viêm; hạn chế buồn nôn và cung cấp nước cho bạn.
  • Sữa chua: Trong sữa chua có chứa nhiều lợi khuẩn tốt cho đường ruột. Nếu người bệnh có thể dung nạp lactose từ sữa thì ăn sữa chua sẽ giúp cải thiện tiêu hóa. 

2. Bị ngộ độc thực phẩm nên kiêng ăn gì?

Bị ngộ độc thực phẩm nên kiêng ăn gì
Bị ngộ độc thực phẩm nên kiêng ăn gì?

Đối với một số người, một số thành phần thực phẩm có thể làm cho các triệu chứng ngộ độc thực phẩm, chẳng hạn như tiêu chảy, tồi tệ hơn. Vậy ngộ độc thực phẩm nên kiêng ăn gì? Ngộ độc thực phẩm nên kiêng:

  • Thực phẩm cay, nóng.
  • Thức ăn có nhiều chất béo, như gà rán, bánh pizza và thức ăn nhanh.
  • Đồ uống có caffein, như cà phê và trà, và một số loại nước ngọt có gas.
  • Thực phẩm và đồ uống có chứa nhiều đường, như thức uống và nước ép trái cây đóng hộp.
  • Sữa và các sản phẩm từ sữa, có chứa đường lactose. Một số người hồi phục sau ngộ độc thực phẩm gặp vấn đề trong việc tiêu hóa đường lactose trong vòng một tháng hoặc hơn sau đó.

Ngoài ra, một số bệnh nhân thực hiện theo chế độ ăn kiêng khắt khe với mong muốn chữa khỏi ngộ độc thực phẩm. Tuy nhiên điều này không có tác dụng và không làm giảm các triệu chứng của trúng thực.

Ngoài ra, bạn cũng có thể uống thuốc để hạ sốt, giảm đau bụng, ngăn ngừa nôn mửa, tiêu chảy. 

3. Làm thế nào để phòng ngừa ngộ độc thực phẩm?

Mặc dù đã biết bị ngộ độc thực phẩm nên ăn gì; nhưng bạn cũng cần ghi nhớ các lưu ý sau để tránh mắc ngộ độc thức ăn thêm lần nữa:

  • Nấu chín và kỹ các loại thực phẩm: Nấu trứng cho đến khi lòng đỏ săn lại. Nấu sôi các thực phẩm để tiêu diệt hết vi khuẩn. Không ăn thịt gia cầm, hải sản hoặc thịt sống hoặc nấu chưa chín.
  • Vệ sinh tay và sơ chế thức ăn kỹ lưỡng: Rửa tay bằng nước xà phòng trong 20 giây trước và sau khi chế biến món ăn. Rửa tay sau khi đi vệ sinh, thay tã hoặc chạm vào động vật. Rửa sạch trái cây và rau trong vòi nước. Làm sạch thớt, dao, mặt bàn và các khu vực khác nơi bạn chế biến thức ăn trước và sau khi nấu ăn. Rửa miếng bọt biển và khăn lau bát đĩa hàng tuần trong nước nóng.
  • Bảo quản thực phẩm đúng cách: Làm lạnh hoặc đông lạnh trái cây và rau quả, thực phẩm nấu chín và thức ăn thừa ngay lập tức. Giữ tủ lạnh ngăn mát thấp hơn 4°C và tủ đông ở -18°C.
  • Để riêng thực phẩm sống và chín: Để thịt sống và thịt đã chế biến cách xa để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn. 

4. Khi nào bạn nên đến bệnh viện?

Khi nào bạn nên đến bệnh viện

Nếu đã ăn, uống, kiêng cử và có cách chăm sóc đúng cách mà các triệu chứng ngộ độc thực phẩm không thuyên giảm mà còn nặng hơn thì nên làm gì? 

  • Đau dữ dội ở bụng.
  • Chóng mặt hoặc choáng váng.
  • Hay buồn ngủ hoặc không thể tỉnh táo.
  • Đi tiểu một lượng nhỏ hoặc hoàn toàn không đi tiểu.
  • Đôi mắt bị trũng và khô đến mức không có nước mắt.
  • Sốt, da nhợt nhạt và bạn cảm thấy khó chịu và mệt mỏi.
  • Nôn thường xuyên đến mức không thể giữ được chất lỏng.
  • Tay và chân cảm thấy lạnh hơn bình thường hoặc trông xanh xao.

[inline_article id=274185]

Tóm lại

Bị ngộ độc thực phẩm nên ăn gì? Khi bị ngộ độc thực phẩm, bạn nên ăn các món nhẹ nhàng đối với dạ dày và đường tiêu hóa. Nên ăn thức ăn nhạt, ít gia vị. Bạn nên áp dụng chế độ ăn BRAT gồm chuối, cơm, sốt táo và bánh mì nướng.

Bị ngộ độc thực phẩm nên uống gì? Bạn nên uống nhiều nước và chất lỏng bù nước, hỗ trợ tiêu hóa. Bạn có thể uống dung dịch bù nước, nước suối, nước khoáng, nước dừa, sữa chua, trà không caffeine,…

Bị ngộ độc thực phẩm nên kiêng ăn gì? Bạn nên kiêng thực phẩm cay nóng, nhiều dầu mỡ, chất béo, thực phẩm nhiều caffeine, thực phẩm nhiều đường khi bị ngộ độc thực phẩm.

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Ngộ độc thực phẩm: Dấu hiệu và cách điều trị hiệu quả

Chính vì lý do đó, hãy theo dõi bài viết này ngay để biết được các triệu chứng mình mắc có phải ngộ độc thực phẩm hay không. Nếu phải thì nên làm gì tiếp theo, sơ cứu và chữa trị như thế nào.

1. Ngộ độc thực phẩm là gì?

Ngộ độc thực phẩm (Food poisoning) là tình trạng người bệnh ăn phải thức ăn, nước uống nhiễm bẩn; ôi thiu; nhiễm vi khuẩn chẳng hạn như salmonella hoặc Escherichia coli (E. coli); hoặc virus chẳng hạn như norovirus.

Các triệu chứng của ngộ độc thực phẩm có thể không quá nghiêm trọng chỉ hành người bệnh khó chịu trong nhiều giờ liên tục. Bệnh có thể khỏi nếu người bệnh được sơ cứu và chăm sóc đúng cách. 

Ngộ độc thực phẩm bao lâu thì khỏi? Ngộ độc nhẹ có thể tự khỏi hoặc điều trị tại nhà thì sau 2 – 3 ngày bệnh sẽ khỏi. Ngộ độc trung bình phải điều trị bằng thuốc kê đơn thì người bệnh khỏi sau 3 – 7 ngày.

Ngộ độc thực phẩm là gì?
Ngộ độc thức ăn là tình trạng người bệnh ăn phải thức ăn, nước uống nhiễm bẩn, ôi thiu, nhiễm vi khuẩn

2. Những dấu hiệu và triệu chứng của ngộ độc thực phẩm

Các dấu hiệu và triệu chứng của ngộ độc thực phẩm thường bắt đầu trong vòng một đến hai ngày sau khi ăn phải thức ăn bị ô nhiễm. Các triệu chứng của ngộ độc thực phẩm còn tùy vào nguyên nhân gây bệnh. 

Các trường hợp ngộ độc thông thường sẽ có các triệu chứng như sau:

  • Tiêu chảy, có thể có máu hoặc chất nhầy trong phân.
  • Co thắt dạ dày và đau bụng.
  • Buồn nôn và nôn mửa.
  • Lừ đừ và uể oải.
  • Ăn mất ngon.
  • Đau cơ bắp.
  • Ớn lạnh.
  • Sốt nhẹ.

Một số trường hợp ngộ độc thực phẩm có thể gây ra triệu chứng nặng dẫn đến tử vong. Khi bệnh nhân có các dấu hiệu dưới đây cần phải đưa đến bệnh viện ngay:

  • Sốt cao hơn 39℃.
  • Nôn mửa thường xuyên.
  • Trong nước tiểu có máu.
  • Khó nhìn rõ và nói chuyện.
  • Tiêu chảy kéo dài hơn 3 ngày.
  • Cảm thấy chóng mặt khi đứng lên.
  • Có các triệu chứng của mất nước như khô miệng và cổ họng, đi tiểu ít, không đi tiểu được.

>> Bạn có thể tham khảo: Ăn sầu riêng kỵ gì? Thực phẩm không nên kết hợp với sầu riêngQuả hồng kỵ với gì? Những đại kỵ khi ăn quả hồng

3. Có mấy nguyên nhân gây ngộ độc thực phẩm?

Hầu hết các trường hợp ngộ độc thực phẩm đều bắt nguồn từ một trong ba nguyên nhân chính: vi khuẩn, ký sinh trùng hoặc virus.

Những mầm bệnh này có thể được tìm thấy trên hầu hết các loại thực phẩm mà con người ăn và uống. Tuy nhiên, nhiệt từ quá trình nấu nướng thường tiêu diệt mầm bệnh trên thực phẩm. Thực phẩm ăn sống, nấu không kỹ là nguồn gây ngộ độc thực phẩm phổ biến vì chúng không được thông qua quá trình nấu nướng.

Đôi khi, thức ăn sẽ tiếp xúc với các sinh vật trong phân hoặc chất nôn. Điều này dễ xảy ra khi chính bệnh nhân chuẩn bị thức ăn và không rửa tay trước khi nấu ăn. Nước cũng có thể bị nhiễm các sinh vật gây bệnh.

3.1 Vi khuẩn

Cho đến nay, vi khuẩn là nguyên nhân phổ biến nhất của ngộ độc thực phẩm. Các vi khuẩn gây ra trúng thực bao gồm:

  • E. coli, đặc biệt là E. coli sinh độc tố Shiga (STEC).
  • Vibrio.
  • Shigella.
  • Salmonella.
  • Campylobacter.
  • Clostridium botulinum.
  • Staphylococcus aureus.
  • Vi khuẩn Listeria monocytogenes.
Nhiễm vi khuẩn
Vi khuẩn E.coli – Nguyên nhân gây ra trúng thực

3.2 Ký sinh trùng

Ngộ độc thực phẩm do ký sinh trùng không phổ biến như ngộ độc do vi khuẩn. Nhưng ngộ độc thức ăn do ký sinh trùng gây ra vẫn rất nguy hiểm. Các chủng ký sinh trùng bao gồm:

  • Trichinella.
  • Giardia lamblia.
  • Cryptosporidium.
  • Toxoplasma gondii.
  • Giun kim hoặc giun chỉ.
  • Giun đũa Ascaris lumbricoides.
  • Nhiều loại sán dây như: Taenia saginata (sán dây bo), Taenia solium (sán dây lợn), Diphyllobothrium latum (sản dây ca), Opisthorchiidae (sán lá gan) và Paragonimus (sán lá phổi).

Ký sinh trùng có thể sống trong đường tiêu hóa của bệnh nhân ngộ độc thực phẩm và không bị phát hiện trong nhiều năm. Những người có hệ thống miễn dịch suy yếu và những người mang thai có nguy cơ bị các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn nếu một số ký sinh trùng cư trú trong ruột của họ trong thời gian dài.

3.3 Virus

Ngộ độc thực phẩm cũng có thể do virus gây ra, chẳng hạn như:

  • Norovirus.
  • Rotavirus.
  • Astrovirus.
  • Sapovirus.
  • Virus gây viêm gan A.

Virus viêm gan A cũng có thể lây truyền qua đường ăn uống.

4. Những yếu tố làm tăng nguy cơ bị ngộ độc thức ăn?

Tất cả mọi người đều có nguy cơ bị ngộ độc thực phẩm. Mặc dù vậy, rủi ro ở một số người có thể cao hơn những người khác bởi các yếu tố như:

  • Tuổi tác: Quá trình lão hóa khiến cho hệ miễn dịch của bạn bị yếu đi và không phản ứng lại với vi khuẩn gây hại.
  • Mang thai: Quá trình mang thai dẫn đến một số thay đổi trong chuyển hóa và tuần hoàn, khiến bạn có nguy cơ cao bị ngộ độc thực phẩm. Phản ứng của cơ thể có thể tệ hơn trong khi bạn mang thai.
  • Trẻ nhỏ: Đây là lứa tuổi có hệ miễn dịch chưa phát triển hoàn thiện nên dễ bị các mầm bệnh tấn công.
  • Người mắc bệnh mạn tính như bệnh đái tháo đường, bệnh gan hoặc HIV/AIDS.

5. Chẩn đoán và điều trị khi bị ngộ độc thực phẩm

5.1 Cách chẩn đoán ngộ độc thực phẩm

Các bác sĩ sẽ chẩn đoán bằng những thông tin thu thập được từ bệnh sử, bao gồm:

  • Thời gian mắc bệnh.
  • Thực phẩm bạn đã tiêu thụ.
  • Biểu hiện, triệu chứng của ngộ độc thực phẩm.

Trong những trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm máu, xét nghiệm phân và xét nghiệm thực phẩm bạn đã ăn để xác định nguyên nhân gây ra ngộ độc thực phẩm là gì. Bác sĩ cũng có thể xét nghiệm nước tiểu để đánh giá xem bạn có bị mất nước do trúng thực hay không.

Cách chẩn đoán trúng thực
Cách chẩn đoán ngộ độc thực phẩm

5.2 Bị ngộ độc thực phẩm nên làm gì? Cách sơ cứu khi ngộ độc thực phẩm

Khi bạn bị ngộ độc thực phẩm, điều đầu tiên nên làm đó là sơ cứu đúng cách.

  • Do đã bị mất nhiều nước, bạn cần bổ sung nước hoặc Oresol.
  • Theo dõi nhịp tim vì người bị ngộ độc thực phẩm có thể có các dấu hiệu như loạn nhịp tim, khó thở hay tụt huyết áp. 

[key-takeaways title=””]

Khi bị trúng thực, bạn thường cảm thấy cần phải nôn hết thức ăn đã ăn vào. Tuy nhiên, các phương pháp tự gây nôn không được các chuyên gia sức khỏe và bác sĩ khuyến khích; do đó, bạn đừng thực hiện tự gây nôn bằng cách dùng ngón tay đưa vào cổ họng.

[/key-takeaways]

Nếu bị co giật, ngừng thở và ngừng tim, hãy nhờ người hô hấp nhân tạo. Nếu bị hôn mê, hãy đặt nằm đầu thấp, nằm ngửa, phòng chất nôn tràn vào phổi. Sau khi sơ cứu, hãy nhanh chóng bệnh viện để được điều trị nếu các triệu chứng trở nên nghiêm trọng.

5.3 Cách chữa trị ngộ độc thực phẩm 

Sau khi đã tiến hành sơ cứu, bạn có thể chữa trị ngộ độc thực phẩm như sau:

  • Cung cấp đủ nước cho cơ thể: Nếu bạn bị ngộ độc thực phẩm, điều quan trọng là phải cung cấp đủ nước cho cơ thể. Chất điện giải, nước ép trái cây và nước dừa có thể cung cấp nước, phục hồi năng lượng cho cơ thể và giúp giảm mệt mỏi.
  • Uống thuốc không kê toa: Bị ngộ độc thực phẩm nên uống thuốc gì? Bạn có thể uống thuốc giảm các triệu chứng của ngộ độc thực phẩm là tiêu chảy và giảm buồn nôn như bismuth subsalicylate, Pepto bismol. Ngoài ra, bệnh nhân có thể uống Pyrantel pamoate nếu ngộ độc do giun gây ra. 
  • Uống thuốc kê toa: Đa số các trường hợp ngộ độc thực phẩm đều tự khỏi. Nhưng đối với một số người lớn tuổi, người suy giảm hệ miễn dịch, mắc bệnh nặng hoặc phụ nữ mang thai thì bác sĩ có thể kê đơn thuốc. Dựa vào nguyên nhân gây bệnh mà bác sĩ có thể kê đơn thuốc chữa trị tương ứng. 
  • Truyền dịch tĩnh mạch (IV): Đối với các trường hợp ngộ độc thực phẩm nặng, cần áp dụng truyền dịch bù nước. Nếu bệnh nặng hơn bệnh nhân có thể nằm viện thêm vài ngày. 

Ngoài ra, bạn có thể kiểm soát và thuyên giảm các dấu hiệu trúng thực nếu áp dụng các biện pháp sau:

  • Để cho dạ dày nghỉ ngơi bằng cách hạn chế ăn trong vài giờ.
  • Uống nhiều nước và nên uống từng ngụm nhỏ. Lưu ý không dùng thức uống chứa cồn hay caffeine.
  • Khi bắt đầu ăn uống lại, bạn nên chọn những thức ăn nhạt, ít béo, dễ tiêu hóa.
  • Nghỉ ngơi nhiều hơn do bệnh và mất nước khiến bạn yếu đi và mệt mỏi.

5.4 Bị ngộ độc thực phẩm nên ăn uống gì?

Khi bị ngộ độc thức ăn, bệnh nhân có thể cảm thấy biếng ăn, cứ ăn vào là buồn nôn. Vậy bị ngộ độc thực phẩm nên ăn uống gì? Người bị ngộ độc thức ăn nên ăn các thực phẩm dễ tiêu hóa, tốt cho đường ruột:

  • Cơm.
  • Chuối.
  • Mật ong.
  • Ngũ cốc.
  • Khoai tây.
  • Nước muối.
  • Bơ đậu phộng.
  • Bánh mì nướng.
  • Lòng trắng trứng.
  • Cháo bột yến mạch.

Ngộ độc thực phẩm nên ăn gì?

Bị ngộ độc thực phẩm nên uống gì? Khi bị trúng thực, hãy uống:

  • Nước luộc gà hoặc rau
  • Các loại súp, đặc biệt là súp gà
  • Trà khử cafein như trà gừng, trà hoa cúc, trà lài,…
  • Nước ngọt không chứa caffein, chẳng hạn như Sprite, 7UP

>> Bạn có thể tham khảo: Ăn Healthy là gì? 14 thực đơn ăn uống healthy cho người mới bắt đầu

5.5 Bị ngộ độc thực phẩm nên kiêng gì?

Để tránh cho dạ dày của bạn trở nên khó chịu hơn, hãy cố gắng tránh các loại thực phẩm khó tiêu hóa sau đây:

  • Thức ăn cay.
  • Thực phẩm đặc.
  • Đồ ăn nhiều chất béo.
  • Thực phẩm chiên xào.
  • Thực phẩm có nhiều đường.
  • Các sản phẩm từ sữa, đặc biệt là sữa và pho mát.

Bạn cũng nên tránh:

  • Cafein.
  • Nicotine.
  • Rượu via, chất có cồn.

[inline_article id=261523]

6. Các cách phòng ngừa ngộ độc thực phẩm

Hiện nay, tình trạng thực phẩm bẩn, chứa nhiều hóa chất độc hại đang diễn tiến hết sức phức tạp. Cẩn thận trong khâu chọn lựa và chế biến thực phẩm sẽ giúp bạn bảo vệ chính bản thân và người thân trong gia đình trước nguy cơ gặp phải vấn đề sức khỏe trên. Việc này có thể gồm:

  • Nấu thịt và hải sản chín kỹ.
  • Giữ dao và thớt luôn sạch sẽ.
  • Không uống sữa chưa tiệt trùng.
  • Thực hiện quy tắc ăn chín uống sôi.
  • Rửa tất cả trái cây và rau trước khi ăn chúng.
  • Rửa tay bằng xà phòng diệt khuẩn trước khi ăn.
  • Giữ tủ lạnh của bạn lạnh hơn 40 độ và tủ đông dưới 0 độ.
  • Rửa tay sau khi thay tã, xì mũi, chạm vào động vật và đi vệ sinh.
  • Không nên để thức ăn đã nấu chín ở nhiệt độ thường quá hai giờ đồng hồ.
  • Bảo quản những thức ăn chưa chế biến và đã chế biến trong tủ lạnh ở nhiệt độ phù hợp.
  • Chọn mua những thực phẩm tươi sống, không bị ôi thiu, không hết hạn sử dụng, có xuất xứ rõ ràng.
  • Khi đi ăn ngoài, nên chọn ăn ở những nơi đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, tránh những quán ăn bụi bẩn, ẩm thấp…

Với những thông tin được chia sẻ trong bài, MarryBaby hy vọng bạn đã biết dấu hiệu và triệu chứng của ngộ độc thực phẩm là gì và khi bị ngộ độc thức ăn nên làm gì để giảm nhanh triệu chứng.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Vấn đề về tiêu hóa

Trẻ bị nhiễm khuẩn đường ruột bao lâu thì khỏi?

Chính vì thế cha mẹ cần nắm rõ trẻ bị nhiễm khuẩn đường ruột bao lâu thì khỏi để biết con có bị bệnh quá lâu hay không. Cũng như cần biết khi nào sẽ đưa bé đến bệnh viện kiểm tra bệnh tình. 

1. Hiểu về nhiễm khuẩn đường ruột

Nhiễm trùng đường ruột có thể lây lan nhanh chóng. Nguyên nhân khiến trẻ bị nhiễm trùng đường ruột là do virus, vi khuẩn hoặc ký sinh trùng gây ra. Trẻ bị nhiễm khuẩn từ việc  ăn thức ăn hoặc uống nước ô nhiễm.

Một số loại vi khuẩn virus phổ biến gây nhiễm khuẩn đường ruột bao gồm:

  • Nhiễm trùng Escherichia coli hoặc Cryptosporidium.
  • Nhiễm khuẩn Campylobacter; Giardiasis; Shigellosis; hoặc Salmonellosis.

Trẻ em bị nhiễm khuẩn đường ruột có thể có một vài hoặc tất cả các dấu hiệu, triệu chứng bao gồm:

  • Đầy hơi.
  • Tiêu chảy.
  • Đau bụng.
  • Ăn mất ngon.
  • Co thắt trong bụng.
  • Buồn nôn và nôn mửa.
  • Phân có máu hoặc nhầy.
  • Thường cảm thấy không khỏe – bao gồm cả li bì, lừ đừ và đau nhức cơ thể.

Trẻ bị nhiễm khuẩn đường ruột bao lâu thì khỏi? Bao lâu thì các triệu chứng trên sẽ biến mất.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Bé bị đi tướt nên ăn gì? Gợi ý mẹ thực phẩm giúp con nhanh hết

2. Triệu chứng khi trẻ bị nhiễm khuẩn đường ruột

Triệu chứng khi trẻ bị nhiễm khuẩn đường ruột

Tùy thuộc vào tác nhân gây bệnh, triệu chứng nhiễm khuẩn đường ruột ở trẻ em có thể khác nhau.

  • Nhiễm khuẩn đường ruột do vi khuẩn: Trẻ thường có các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, sốt cao, nôn mửa. Một số vi khuẩn gây nhiễm khuẩn đường ruột ở trẻ em có thể kể đến như: vi khuẩn E. coli, vi khuẩn Salmonella, vi khuẩn Campylobacter, vi khuẩn Shigella,…
  • Nhiễm khuẩn đường ruột do virus: Trẻ thường có các triệu chứng như tiêu chảy, nôn mửa, sốt nhẹ. Một số virus gây nhiễm khuẩn đường ruột ở trẻ em có thể kể đến như: virus rotavirus, virus norovirus, virus adenovirus,…
  • Nhiễm khuẩn đường ruột do ký sinh trùng: Trẻ thường có các triệu chứng như tiêu chảy kéo dài, phân có lẫn máu hoặc nhầy, đau bụng, suy dinh dưỡng. Một số ký sinh trùng gây nhiễm khuẩn đường ruột ở trẻ em có thể kể đến như: amip, trùng roi, giun đũa, giun kim,…

Nếu trẻ có các triệu chứng nghi ngờ nhiễm khuẩn đường ruột, cha mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện để được thăm khám và điều trị kịp thời. Việc điều trị nhiễm khuẩn đường ruột ở trẻ em phụ thuộc vào tác nhân gây bệnh. Nếu do vi khuẩn, trẻ thường được chỉ định dùng thuốc kháng sinh. Nếu do virus, trẻ thường được điều trị bằng cách bù nước và điện giải. Nếu do ký sinh trùng, trẻ thường được chỉ định dùng thuốc chống ký sinh trùng.

3. Trẻ bị nhiễm khuẩn đường ruột có nguy hiểm không?

Bệnh nhiễm khuẩn đường ruột ở trẻ có thể nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.

Các biến chứng nguy hiểm của nhiễm khuẩn đường ruột ở trẻ có thể kể đến như:

  • Mất nước: Tiêu chảy và nôn mửa là hai triệu chứng phổ biến của nhiễm khuẩn đường ruột. Hai triệu chứng này có thể khiến trẻ bị mất nước, dẫn đến tình trạng suy nhược cơ thể, nguy hiểm đến tính mạng.
  • Suy dinh dưỡng: Trẻ bị nhiễm khuẩn đường ruột thường ăn kém, chán ăn, bỏ bữa. Điều này dẫn đến tình trạng suy dinh dưỡng, ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ.
  • Nhiễm trùng máu: Nhiễm khuẩn đường ruột có thể gây nhiễm trùng máu, một tình trạng nguy hiểm đe dọa đến tính mạng.
  • Tiêu chảy kéo dài: Tiêu chảy kéo dài có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt vitamin và khoáng chất, ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ.

4. Trẻ bị nhiễm khuẩn đường ruột bao lâu thì khỏi?

trẻ bị nhiễm khuẩn đường ruột bao lâu thì khỏi
Trẻ bị nhiễm khuẩn đường ruột bao lâu thì khỏi?

Nhiễm trùng đường ruột bao lâu thì hết? Thông thường, trẻ bị nhiễm khuẩn đường ruột sẽ tự khỏi sau 2-7 ngày nếu được chăm sóc hợp lý. Trong trường hợp nặng hơn, bệnh có thể kéo dài từ 10 ngày đến vài tuần.

Do đó các mẹ cần để ý các dấu hiệu bất thường để đưa trẻ đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Chi tiết sẽ được nhắc đến trong phần kế tiếp. 

Khi trẻ được đưa đi thăm khám; bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm phân; nước tiểu hoặc máu để kiểm tra tình trạng mất nước; và xem nguyên nhân gây ra bệnh. 

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ bị nhiễm khuẩn đường ruột nên ăn gì, kiêng gì để mau khỏi bệnh?

5. Khi nào cần đưa trẻ bị nhiễm khuẩn đường ruột đến bệnh viện?

Dựa vào phần “Trẻ bị nhiễm khuẩn đường ruột bao lâu thì khỏi”, mẹ cần đưa bé đi bệnh viện sớm tầm 3 ngày phát bệnh do sau thời gian này có thể do vi trùng gây ra, cần được thăm khám sớm.

nếu quá 10 ngày trẻ vẫn còn bệnh thì cha mẹ nên đưa trẻ đến bệnh viện. Ngoài ra, nếu trẻ bị nhiễm khuẩn đường ruột kèm các triệu chứng dưới đây thì cũng cần đi khám:

  • Đau bụng dữ dội.
  • Nôn ra chất màu xanh lá cây.
  • Nôn mửa thường xuyên, tiêu chảy và không uống được.
  • Bị tiêu chảy nhiều lần, phân lỏng hoặc nếu tình trạng tiêu chảy không cải thiện sau 10 ngày.
  • Có dấu hiệu mất nước, ví dụ như tã ướt ít hơn hoặc không đi vệ sinh nhiều. Nước tiểu màu vàng sậm hoặc nâu. Bé dễ choáng váng hoặc chóng mặt, khô môi và miệng.

[inline_article id=224999]

6. Cách phục hồi hệ tiêu hóa sau khi trẻ bị nhiễm khuẩn đường ruột

cách cải thiện hệ tiêu hóa

Sau khi trẻ đã được chữa khỏi bệnh, hệ tiêu hóa của vẫn cũng vẫn còn khá yếu ớt. Để bé phục hồi nhanh chóng và cha mẹ không còn băn khoăn trẻ bị nhiễm khuẩn đường ruột quá bao lâu thì khỏi. Cha mẹ nên tăng cường hệ tiêu hóa cho bé bằng các cách sau:

  • Bổ sung cho trẻ nhiều chất xơ từ ngũ cốc, rau củ quả.
  • Tuyệt đối không cho trẻ ăn quá nhiều, quá nhanh; vì trẻ có thể bị nghẹn.
  • Cần bổ sung nước đầy đủ cho trẻ. Có thể là nước lọc hoặc nước hoa quả.
  • Chia nhỏ khẩu phần ăn và cho trẻ ăn nhiều bữa để trẻ có thể dễ hấp thụ thức ăn.
  • Cho bé tập thể dục mỗi ngày để rèn luyện sức khỏe hệ tiêu hóa, giúp bé tiêu hóa tốt hơn.
  • Enzyme giúp bé dễ tiêu hóa thức ăn hơn. Hãy cho bé ăn đu đủ, xoài, mật ong và dứa vì chúng có chứa enzyme.
  • Không cho trẻ ăn đồ ăn đóng hộp vì chúng không có chất dinh dưỡng, chất xơ và chứa nhiều chất bảo quản. Chúng có thể gây táo bón và suy dinh dưỡng khi trẻ tiêu thụ.

7. Cách ngăn ngừa nhiễm khuẩn đường ruột ở trẻ

Để phòng tránh nhiễm khuẩn đường ruột ở trẻ em, cha mẹ cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Rửa tay sạch bằng xà phòng và nước trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, sau khi thay tã cho trẻ.
  • Cho trẻ ăn chín, uống sôi.
  • Không cho trẻ ăn thức ăn để lâu, thức ăn ôi thiu, thức ăn tái sống.
  • Vệ sinh sạch sẽ nhà cửa, đồ dùng, vật dụng sinh hoạt của trẻ.
  • Tiêm phòng đầy đủ cho trẻ.

Ngoài ra, cha mẹ cần chú ý theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của trẻ trong thời gian trẻ bị nhiễm khuẩn đường ruột. Nếu trẻ có các triệu chứng nặng như sốt cao, tiêu chảy nhiều, nôn mửa nhiều, đau bụng dữ dội,… cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức.

Trên đây là một số thông tin về nhiễm khuẩn đường ruột ở trẻ em và trẻ bị nhiễm khuẩn đường ruột bao lâu thì khỏi. Trẻ bị nhiễm khuẩn đường ruột có thể sẽ phải mất từ 7 đến vài tuần mới khỏi. Thế nên cha mẹ không cần phải quá sốt ruột đâu nhé. Trong thời gian này thay vì trăn trở trẻ bị nhiễm khuẩn đường ruột bao lâu mới khỏi thì cha mẹ nên chăm sóc và bồi bổ cho bé nhiều hơn để bệnh mau khỏi nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Có nên bổ sung dha cho bé không? Hướng dẫn cách bổ sung

Có nên bổ sung dha cho bé hay không? DHA là chất thiết yếu cho sự phát triển toàn diện chức năng của não bộ và mắt ở trẻ nhỏ. Chính vì vậy bổ sung DHA luôn được khuyến khích ở trẻ em.

1. DHA là gì? Vai trò của DHA với sự phát triển của cơ thể

DHA hay axit docosahexaenoic, là một axit béo omega-3 được tìm thấy trong các loại cá chứa chất béo, sống ở nước lạnh nước lạnh; chẳng hạn như cá hồi. DHA cũng được tìm thấy trong chất bổ sung dầu cá, cùng với axit eicosapentaenoic (EPA). Nguồn DHA cho trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi đến chủ yếu từ sữa mẹ. Những người ăn chay bổ sung DHA từ rong biển, bơ, dầu oliu…

Để biết có nên bổ sung dha cho bé hay không; cha mẹ nên xem thử vai trò của DHA là gì. Axit béo omega-3 hay DHA tốt cho tim của trẻ. Cơ thể trẻ cần DHA để giúp cho não bộ phát triển khỏe mạnh. Trẻ sơ sinh cần DHA, đặc biệt là trong 6 tháng đầu đời để não, mắt và hệ thần kinh của trẻ có thể phát triển như mong muốn. 

2. Có nên bổ sung dha cho bé?

Có nên bổ sung DHA cho bé không?
Có nên bổ sung dha cho bé? Câu trả lời là có.

Giai đoạn sơ sinh và mới biết đi là giai đoạn tăng trưởng và phát triển quan trọng của bé. Trong khoảng thời gian này, trẻ em phải học nhiều thứ, từ trườn đến chạy nhảy, bập bẹ nói chuyện… Cơ thể trẻ em cũng trải qua những thay đổi đáng kể về cấu trúc và chức năng trong những năm phát triển đầu tiên. 

Chính vì thế, trẻ sơ sinh cần được bổ sung dinh dưỡng đầy đủ để hỗ trợ những thay đổi quan trọng xảy ra trong quá trình phát triển. Đặc biệt, cha mẹ nên bổ sung đầy đủ axit béo không bão hòa EPA (axit eicosapentaenoic) và DHA (axit docosahexaenoic). Bởi vì EPA và DHA vô cùng quan trọng cho sự phát triển bình thường của trẻ.

[key-takeaways title=””]

Có nên bổ sung dha cho bé? Câu trả lời là CÓ. Mẹ nên bổ sung đầy đủ DHA để bé sơ sinh phát triển toàn diện.

[/key-takeaways]

3. Nên bổ sung DHA cho bé để có những lợi ích nào?

Nếu bé sơ sinh nạp đủ DHA, cơ thể sẽ có sự tăng trưởng vượt trội về:

  • Thị lực và sự phát triển võng mạc.
  • Duy trì khả năng học tập và trí nhớ.
  • Giảm các triệu chứng của bệnh hen suyễn.
  • Cải thiện các chức năng thần kinh ở trẻ sơ sinh.
  • Phát triển đáng kể kỹ năng vận động và tinh thần.
  • Phòng ngừa bệnh tim mạch bẩm sinh và thứ phát.
  • Hiệu suất trên các thước đo về ngôn ngữ và nhận thức.
  • Đáp ứng miễn dịch khỏe mạnh đối với các chất gây dị ứng.
  • Cải thiện về tốc độ xử lý thông tin trong hệ thần kinh trung ương.
  • Hỗ trợ sự phát triển và chức năng thị giác; thần kinh trong giai đoạn sơ sinh.

Ngược lại, trẻ sơ sinh nhận được không đủ omega-3, DHA trong quá trình phát triển sớm có nhiều khả năng gặp phải những hậu quả tiêu cực như:

  • Hệ miễn dịch kém.
  • Khó khăn khi chú ý, tập trung.
  • Phát triển thể chất và trí tuệ kém.
  • Điểm thấp hơn trong các bài kiểm tra về sự phát triển trí não, vận động và thị giác.

[inline_article id=309954]

4. Hướng dẫn cách bổ sung DHA cho trẻ

Hướng dẫn cách bổ sung DHA
Nên bổ sung DHA cho bé có trong thực phẩm nào?

DHA được tìm thấy trong sữa mẹ và được thêm vào một số loại sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh.

  • Đối với trẻ từ 0-6 tháng tuổi, sữa mẹ chính là nguồn DHA dồi dào nhất.
  • Đối với trẻ lớn hơn, cha mẹ có thể nên bổ sung DHA cho bé thông qua các thực phẩm như các loại cá có mỡ như cá hồi, cá ngừ, cá thu, cá chép, cá mòi; dầu ô liu, dầu hướng dương; hải sản, trứng, sữa chua, các loại hạt,…

Ngoài thực phẩm; cha mẹ cũng có thể bổ sung DHA cho bé qua thuốc uống.

4.1 Liều lượng bổ sung DHA theo độ tuổi

Dù DHA quan trọng nhưng cha mẹ cũng lưu ý nên bổ sung có liều lượng cho bé:

  • Trẻ từ 0-6 tháng tuổi: Hãy cung cấp cho bé lượng DHA bằng 0,1 – 0,18% tổng năng lượng nạp vào.
  • Trẻ từ 6-24 tháng tuổi: Việc cung cấp tối ưu DHA ở độ tuổi này có thể nâng cao khả năng học ngôn ngữ; tư duy và suy luận cơ bản. Vì vậy, nên cung cấp 10-12mg DHA/kg trọng lượng cơ thể bé mỗi ngày.
  • Trẻ từ 2-4 tuổi: Trẻ nhỏ ở độ tuổi này nếu được đáp ứng đủ lượng DHA trong chế độ ăn uống được khuyến nghị thì phản ứng miễn dịch sẽ mạnh hơn và sức khỏe tổng thể sẽ tốt hơn nhờ vào việc các chức năng nhận thức được tăng cường; bao gồm tăng cường trí nhớ và tỷ lệ biết chữ. Vậy, bổ sung DHA cho trẻ như thế nào là đủ? Lượng EPA + DHA được khuyến nghị trong độ tuổi này là 100-150mg.
  • Trẻ từ 4-6 tuổi: Lượng DHA nên bổ sung cho trẻ như thế nào là đủ? Hãy cung cấp cho bé 150-200mg DHA + EPA mỗi ngày.
  • Trẻ từ 6-10 tuổi: Lượng DHA + EPA cần thiết để trẻ phát triển tốt là 200-250mg DHA/ngày.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Có nên bổ sung dha cho bé? 10 dầu ăn cho bé ăn dặm thông minh

4.2 Có thời điểm nào trong ngày mẹ nên bổ sung DHA cho bé để nhận lợi ích tốt nhất?

Có nên bổ sung DHA cho bé vào buổi sáng? Đây là thời điểm thích hợp để bổ sung DHA cho bé. Vì lúc này cơ thể bé dễ hấp thu nhất. Hãy bổ sung các thực phẩm giàu DHA như bơ, trứng, hạt, cá để bé hấp thụ DHA nhiều nhất có thể.

Có nên bổ sung DHA cho bé vào buổi tối? Bổ sung lượng DHA cần thiết vào buổi tối sẽ giúp cơ thể có nguồn năng lượng tích cực cho một ngày mới bắt đầu. Giúp trẻ ngủ ngon và sâu hơn. 

Trên đây là toàn bộ thông tin về việc có nên bổ sung dha cho bé hay không. Việc bổ sung DHA cho bé là vô cùng cần thiết vì trong giai đoạn phát triển nhanh này, trẻ cần nhiều chất dinh dưỡng để phát triển toàn diện.

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Thuốc hạ sốt cho trẻ sơ sinh dùng khi nào? TOP 6 loại thuốc cho bé

Hôm nay, MarryBaby sẽ giới thiệu cho cha mẹ cách sử dụng thuốc hạ sốt cũng như một số loại thuốc hiệu quả để hạ sốt cho trẻ sơ sinh nhé!

1. Khi nào nên dùng thuốc hạ sốt cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ?

Sốt là khi nhiệt độ cơ thể của trẻ tăng lên. Về bản chất, sốt là một phản ứng có lợi của cơ thể, cha mẹ chỉ nên sử dụng thuốc hạ sốt khi thật sự cần thiết và trẻ đã được xác định sốt khi được đo nhiệt độ chính xác bằng nhiệt kế.

Tùy vào nguyên nhân trẻ bị sốt mà cha mẹ mới quyết định có nên cho trẻ uống thuốc hạ sốt hay không. Trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi sốt trên 38 độ C; cha mẹ cần đưa bé đi bệnh viện ngay lập tức.

Nên dùng thuốc hạ sốt cho trẻ sơ sinh khi nào phụ thuộc vào (1) Độ tuổi của bé; (2) Nhiệt độ cơ thể; và (3) Chiều cao, cân nặng của trẻ.

Độ tuổi: Trẻ từ 3 tháng tuổi trở lên đã có thể dùng thuốc hạ sốt. Nhưng đối với trẻ bị hen suyễn; cha mẹ phải hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi cho trẻ sơ sinh uống thuốc hạ sốt.

Nhiệt độ cơ thể: quyết định có nên cho trẻ uống thuốc hạ sốt hay không:

– Trẻ sốt dưới 38,5 độ C: Lúc này trẻ chỉ mới sốt nhẹ. Cha mẹ cần cho bé uống nhiều nước; chất điện giải hoặc Oresol để trẻ không bị mất nước. Lau mình bằng khăn ấm (nhiệt độ nước thấp hơn nhiệt độ cơ thể của bé từ 1-2 độ) và cho trẻ mặc quần áo thoải mái, thoáng mát, có thể cởi hết đồ bé. Vẫn chưa cần cho trẻ uống thuốc hạ sốt ngay lúc này. Tuy nhiên, với những trẻ có tiền căn sốt co giật cha mẹ có thể cho bé uống hạ sốt sớm khi nhiệt độ từ 38 độ C.

– Trẻ sốt trên 38,5 độ C: Bên cạnh việc chăm sóc bé như ở trên; đây là lúc trẻ sơ sinh cần được uống thuốc để hạ cơn sốt. Cha mẹ có thể cho bé uống paracetamol hoặc ibuprofen. Paracetamol là thuốc đầu tay ưu tiên được sử dụng khi trẻ bị sốt vì tính thông dụng và an toàn cho trẻ.

Trẻ sốt trên 39 độ C: Đây được xem là sốt cao đối với trẻ sơ sinh. Nếu trẻ bị sốt cao có thể dẫn đến sốt co giật, nguy hiểm đến sức khỏe. Hãy đưa trẻ đến bệnh viện để bác sĩ điều trị ngay.

khi nào dùng thuốc hạ sốt cho trẻ sơ sinh?

Tóm lại, khi nào nên dùng thuốc hạ sốt cho trẻ sơ sinh?

  • Trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi; nếu nhiệt độ cơ thể của bé trên 38 độ C; cha mẹ đưa bé thăm khám bác sĩ ngay.
  • Trẻ sơ sinh trên 3 tháng tuổi và trẻ nhỏ dưới 3 tuổi: cha mẹ không cho uống thuốc hạ sốt khi thân nhiệt của bé dưới 38,5 độ C. Ngoại trừ các trường hợp trẻ có tiền căn sốt co giật trước đó.
  • Nếu trẻ sơ sinh (từ 3 tháng đến 3 tuổi) bị sốt đau nhức và quấy khóc; và nhiệt độ của trẻ trên 38,5 độ C; cha mẹ có thể cho trẻ uống hạ sốt.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ bị sốt lúc nóng lúc lạnh là bệnh gì và cách chữa trị?

2. Các loại thuốc hạ sốt dùng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ

Hiện nay trên thị trường có 2 loại thuốc hạ sốt cho trẻ sơ sinh phổ biến. Loại thuốc hạ sốt hay được sử dụng nhất là Paracetamol (hay gọi là Acetaminophen) và Ibuprofen.

Paracetamol là loại thuốc được lựa chọn ưu tiên hơn vì:

  • An toàn, có thể dùng cho nhiều đối tượng; sử dụng đúng cách ít tác dụng phụ và dễ sử dụng.
  • Ibuprofen không dùng cho trẻ dưới 3 tháng tuổi hay trẻ bị rối loạn đông máu. Nếu dùng Ibuprofen trong thời gian dài có thể gây tác dụng phụ. Để an toàn tuyệt đối cha mẹ cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng Ibuprofen cho con mình.

Cha mẹ tuyệt đối không dùng aspirin để giảm đau, hạ sốt cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

3. Nên cho trẻ sơ sinh uống thuốc hạ sốt như thế nào? 

Cha mẹ lưu ý chỉ nên dùng thuốc hạ sốt cho trẻ sơ sinh lúc trẻ sốt 38,5 độ C trở lên

Liều dùng thuốc hạ sốt Paracetamol cho trẻ sơ sinh đảm bảo an toàn là 10-15mg/kg/lần; tối đa không quá 60mg/kg/ngày.

Thời gian cách giữa 2 lần dùng thuốc hạ sốt cho trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi là từ 6-8 giờ; trẻ lớn hơn là từ 4-6 giờ.

Nếu trẻ sốt quá cao thì có thể dùng thuốc hạ sốt nhét vào hậu môn. Lưu ý là đưa thuốc nhẹ nhàng để tránh làm tổn thương hậu môn bé. 

TOP 6 loại thuốc hạ sốt với hoạt chất paracetamol có sẵn tại nhà thuốc

1. Thuốc dùng hạ sốt cho trẻ: Hapacol 150 Flu

Thuốc hạ sốt Hapacol

Về thương hiệu Hapacol

Dược Hậu Giang là một công ty sản xuất và kinh doanh thuốc không còn xa lạ gì với người Việt Nam. Với công nghệ sản xuất dược phẩm đạt chuẩn Japan – GMP, Dược Hậu Giang luôn mang đến sản phẩm chăm sóc sức khỏe tốt nhất cho người Việt. Trong đó, nhãn hàng Hapacol đã trở nên phổ biến hơn 15 năm qua với sứ mạng cung cấp giải pháp giảm đau hạ sốt thành phần chính từ paracetamol.

Thành phần và dạng bào chế

Đây là một dạng thuốc bột sủi bọt với nhãn dành cho trẻ em trong điều trị triệu chứng. Ngoài thành phần chính là paracetamol 150mg, Hapacol 150 Flu còn chứa lượng nhỏ (1mg) chlorpheniramine maleate – thành phần này sẽ giúp giảm nhanh các triệu chứng của sốt, sổ mũi, nhức đầu. Do đó, thuốc Hapacol 150 Flu thường được chỉ định trong các trường hợp cảm sốt, nghẹt mũi, sổ mũi, chảy nước mũi, viêm mũi dị ứng thời tiết…

Giá tiền

Hapacol 150 Flu được đóng gói theo hộp 24 gói, mỗi gói 1,5g có giá 36.000 đồng/1 hộp.

Ưu điểm và nhược điểm của Hapacol 150 Flu

Ưu điểm

  • Thuốc dạng bột, có vị ngọt bào chế dành riêng cho trẻ nhỏ.
  • Với thành phần paracetamol kết hợp sẽ giúp hạ sốt nhanh và giảm các triệu chứng khó chịu kèm theo khác.
  • Dạng thuốc bột có thể giúp bé hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa tốt hơn dạng viên.

Nhược điểm

Thuốc hạ sốt Hapacol 150 Flu không dùng cho trẻ sơ sinh và trẻ thiếu tháng, mẹ cần chú ý nhé!

Tại sao mẹ nên dùng thuốc hạ sốt cho trẻ em Hapacol 150 Flu?

Nhãn hàng Hapacol được xem như một giải pháp giảm đau hạ sốt “quốc dân”. Do đó, mẹ có thể hoàn toàn yên tâm khi chọn mua dòng hàng này để bổ sung cho tủ thuốc nhà mình. Đặc biệt với sản phẩm dành cho trẻ em, Hapacol 150 Flu luôn có sẵn tại nhà thuốc là một sự lựa chọn phù hợp cho các mẹ có con từ trên 1 tuổi.

Mẹ hòa tan thuốc Hapacol 150 vào lượng nước (thích hợp cho bé) đến khi sủi hết bọt. Cách mỗi 6 giờ, bạn cho trẻ uống một lần, không quá 5 lần/ngày. Liều uống: trung bình từ 10 – 15 mg/kg thể trọng/lần. Bạn cũng có thể cho trẻ dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ.

[inline_article id=189657]

2. Thuốc giảm đau hạ sốt Efferalgan 80mg cho trẻ sơ sinh

Thuốc Efferalgan
Hình ảnh thuốc giảm đau hạ sốt Efferalgan 80mg cho trẻ sơ sinh

Về thương hiệu Bristol-myers Squibb

Bristol-myers Squibb là một trong các công ty dược phẩm và sinh dược phẩm hàng đầu thế giới được thành lập tại Hoa Kỳ. Đây là một trong các hãng dược phẩm được nhiều chuyên gia y tế đánh giá cao về hiệu quả, tác dụng và tính an toàn cho sức khỏe người dùng. Trong đó, Efferalgan được xem là cái tên làm nên “thương hiệu” cho hãng dược phẩm này.

Thành phần

Trong 1 gói bột thuốc Efferalgan khối lượng 1,52g chỉ chứa hoạt chất là paracetamol (80mg) và phần còn lại là tá dược. Do đó, thuốc dạng bột sủi Efferalgan này thích hợp cho trẻ nhỏ có cân nặng từ 6-12kg. Ngoài dạng thuốc bột sủi, Efferalgan 80mg còn được đóng gói dưới dạng viên đạn đặt hậu môn – cũng là một dạng bào chế phù hợp để dùng cho trẻ em.

Giá tiền

Thuốc bột sủi ha sốt Efferalgan 80mg cho trẻ sơ sinh hiện có giá 2.300 đồng/1 gói và được đóng hộp gồm 12 gói/1 hộp có giá là 27.000 đồng/1 hộp.

Ưu điểm và nhược điểm của thuốc giảm đau hạ sốt dạng bột sủi Efferalgan 80mg cho trẻ sơ sinh

Ưu điểm

  • Thuốc phù hợp cho cả trẻ từ dưới 1 đến 7 tuổi.
  • Với dạng bột sủi, Efferalgan sẽ cho tác dụng hạ sốt và giảm đau rất nhanh, mẹ có thể dùng trong nhiều trường hợp bé sốt cao mà chưa thể đến bệnh viện.
  • Thuốc có thể dễ dàng tại mua tại các nhà thuốc, hiệu thuốc trên toàn quốc.

Nhược điểm

Efferalgan chỉ được dùng cho bé có cân nặng từ 6kg trở lên.

Tại sao mẹ nên dùng thuốc bột sủi Efferalgan 80mg để giảm đau hạ sốt cho con trẻ sơ sinh?

Thuốc bột sủi Efferalgan 80mg chỉ có thành phần paracetamol – hoạt chất được dùng để hạ sốt cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ được bác sĩ nhi khoa khuyên dùng. Đồng thời, với dạng bào chế là thuốc bột sủi rất an toàn và tiện lợi khi dùng cho các bé nhỏ. Mẹ hoàn toàn có thể pha bột thuốc với các loại đồ uống của trẻ như nước, sữa, nước ép trái cây. Mẹ chỉ cần hòa thuốc tan hoàn toàn là có thể cho bé dùng được.

3. Siro Infants’ Tylenol Pain & Fever

Siro Tylenol

Về thương hiệu Tylenol

Tylenol chính là cái tên đã gây nên “cơn sốt” cho đại dịch Covid-19 năm 2021, được mệnh danh như “thần dược” chữa Covid-19. Tuy nhiên, các chuyên gia y tế cũng đã chia sẻ rằng đây là một thương hiệu về thuốc giảm đau hạ sốt với thành phần chính là acetaminophen (paracetamol) và chắc hẳn rằng nó không thể trị khỏi Covid-19. Nhưng để đẩy lùi triệu chứng sốt, đau nhức thì Tylenol là ứng cử viên sáng giá.

Thành phần và dạng bào chế

Siro là một dạng bào chế quen thuộc dành cho các đối tượng đặc biệt như trẻ em. Chính vì thế mà Tylenol đã sản xuất thuốc dạng siro có thêm vị ngọt, hương cherry dành cho các bé với thành phần hoạt chất chính là 160 mg acetaminophen (paracetamol) cho mỗi liều 5mL. Đây được đánh giá là chế phẩm phù hợp cho trẻ từ 2-11 tuổi.

Giá tiền

Hiện nay, Siro Infants’ Tylenol Pain & Fever 60ml có giá là 295.000 đồng/1 lọ.

Ưu điểm và nhược điểm của thuốc siro giảm đau hạ sốt dành cho trẻ sơ sinh của Tylenol

Ưu điểm

  • Siro có mùi hoa anh đào và vị ngọt, thơm ngon dễ uống với các bé.
  • Thành phần chỉ chứa acetaminophen (paracetamol) cùng một số hoạt chất giảm đau hạ sốt thiên nhiên khác, an toàn và cho tác dụng hạ sốt hiệu quả ở trẻ nhỏ.
  • Ngoài hạ sốt, thuốc còn có tác dụng làm giảm các triệu chứng của cảm cúm, cảm lạnh ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ hiệu quả.
  • Đóng gói kèm cốc phân liều riêng cho mỗi lọ thuốc để đảm bảo thuốc được dùng đúng liều lượng cho trẻ.

Nhược điểm

Một số người dùng vẫn gặp khó khăn trong việc phân liều cho trẻ theo cân nặng và độ tuổi. Ngoài ra, đây là dòng thuốc hạ sốt cho trẻ sơ sinh có giá thành đắt.

Tại sao mẹ nên lựa chọn thuốc siro giảm đau hạ sốt dành cho trẻ sơ sinh của Tylenol?

Siro Infants’ Tylenol Pain & Fever đã được nhiều cha mẹ tin dùng cho con trẻ trong nhiều thập kỷ qua. Tylenol là một trong các thương hiệu được chuyên gia y tế và bác sĩ nhi khoa trên toàn thế giới khuyên dùng để hạ sốt cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Hơn thế nữa, với mùi thơm và vị ngọt dễ uống, siro thuốc của Tylenol được hầu hết các bé yêu thích.

[inline_article id=69794]

4. Thuốc hạ sốt dành cho trẻ sơ sinh Falgankid 160mg/10ml

Thuốc hạ sốt dành cho trẻ sơ sinh Falgankid 160mg/10ml

Về thương hiệu Falgankid

Falgankid là một sản phẩm thuộc Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội. Đây là công ty dược phẩm Việt Nam luôn tiên phong trong việc áp dụng công nghệ cao vào sản xuất nhằm đem tới những sản phẩm thuốc chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng.

Thành phần và dạng bào chế

Dung dịch uống Falgankid 160/10ml với chỉ định dùng hạ sốt cho trẻ em (kể cả trẻ dưới 3 tháng tuổi) được sản xuất với thành phần hoạt chất chính là paracetamol.

Giá tiền

Dung dịch thuốc uống Falgankid 160/10ml có giá 3.900 đồng/1 ống hoặc 85.000 đồng/1 hộp/12 ống.

Ưu điểm và nhược điểm của dung dịch uống Falgankid 160/10ml dành cho bé

Ưu điểm

  • An toàn và dễ dùng cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ.
  • Thiết kế ống nhựa khá an toàn cho trẻ khi sử dụng.
  • Thuốc dạng dung dịch uống, có thể dùng trực tiếp không cần pha chế.

Nhược điểm

  • Dạng dung dịch thuốc dễ bị hư, cần được bảo quản cẩn thận.
  • Lạm dụng thuốc trong một thời gian dài gây độc tính cho thận.

Vì sao nên sử dụng thuốc hạ sốt dành cho trẻ sơ sinh Falgankid 160mg/10ml

Thuốc Falgankid 160mg/10ml chứa thành phần Paracetamol nhờ đó làm giảm thân nhiệt, giảm đau của người bị sốt. Đối với trẻ bị có nhiệt độ bìn thường thuốc sẽ không có tác dụng. Thế nên Falgankid 160mg/10ml vô cùng an toàn với tất cả trẻ nhỏ.

5. Thuốc hạ sốt dành cho trẻ sơ sinh Doliprane 2.4%

Thuốc hạ sốt dành cho trẻ sơ sinh Doliprane 2.4%
Thuốc hạ sốt dành cho trẻ sơ sinh Doliprane 2.4%

Về thương hiệu Doliprane

Siro giảm đau hạ sốt Doliprane 2,4% là một trong sản phẩm giảm đau hạ sốt dành cho trẻ em thuộc thương hiệu Doliprane – một trong các thương hiệu dược phẩm của Pháp có danh tiếng toàn cầu.

Thành phần và dạng bào chế

Thuốc giảm đau hạ sốt dành cho trẻ em Doliprane 2,4% với 2 thành phần chính là paracetamol và nước cùng với một số tá dược tạo mùi vị và độ sánh khác. Trong đó, thành phần siro được bào chế đảm bảo không chứa chất bảo quản và phẩm màu, an toàn cho trẻ em.

Giá tiền

Hiện nay, giá của một lọ siro Doliprane 2,4% ở vào khoảng 180.000 đồng/chai.

Ưu điểm và nhược điểm của thuốc siro giảm đau hạ sốt dành cho bé Doliprane 2,4%

Ưu điểm

  • Sản phẩm siro uống đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn dành cho sức khỏe trẻ em của EU.
  • Thiết kế bao gồm lọ đựng siro đi kèm với 1 ống xi lanh lấy thuốc theo đúng cân nặng của con giúp mẹ dễ dàng cho bé uống thuốc đúng liều lượng.
  • Hạ sốt hiệu quả và bổ sung vitamin giúp tăng sức đề kháng cho bé.
  • Phù hợp cho trẻ có cân nặng từ 3-12kg (trẻ sơ sinh cũng có thể dùng được).

Nhược điểm

Uống thuốc bằng xi lanh dễ làm bé bị sặc nếu mẹ không cẩn thận.

Tại sao mẹ nên sử dụng thuốc hạ sốt dành cho trẻ sơ sinh Doliprane 2.4%?

Nhờ có thành phần paracetamol nên giúp trẻ hạ sốt nhanh chóng, đẩy nhanh thời gian hạ thân nhiệt của trẻ so với các loại thuốc hạ sốt thông thường. Theo đánh giá, sản phẩm có thời gian hạ sốt khoảng 10-20 phút sau khi uống (thời gian cụ thể tùy theo cơ địa của từng bé). Trong khi các thuộc hạ sốt thông thường cần khoảng 30 phút sau khi uống.

Sản phẩm cũng đến từ thương hiệu uy tín trên thê giới nên mẹ có thể yên tâm về chất lượng của thuốc.

6. Thuốc hạ sốt nhét hậu môn Doliprane cho trẻ sơ sinh

thuốc nhét hậu môn
Thuốc hạ sốt nhét hậu môn Doliprane cho trẻ sơ sinh

Về thương hiệu Doliprane

Như đã nói ở trên, Doliprane là một trong các thương hiệu dược phẩm của Pháp có danh tiếng toàn cầu. Thuốc được bào chế theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt về sức khỏe trẻ em của Châu Âu; nên mẹ hoàn toàn có thể yên tâm sử dụng.

Thành phần và dạng bào chế

Bên cạnh siro, thuốc nhét hậu môn hạ sốt Doliprane cũng có thành phần chính là paracetamol. Thuốc được bào chế bằng cách phối hợp dược chất có khả năng tan chảy ở nhiệt độ cơ thể (37 độ C). Do đó, thuốc tan ra nhanh chóng khi đặt vào trực tràng và được giữ ở vị trí cần thiết; không bị đẩy ra bởi lực cản của cơ vòng hậu môn.

Giá tiền

Mỗi hộp có 10 viên thuốc đặt có giá 95.000 đồng. 

Ưu điểm và nhược điểm của thuốc nhét hậu môn Doliprane

Ưu điểm

  • Thuốc nhét hậu môn hạ sốt Doliprane giúp tránh được sự tương tác với bộ máy tiêu hóa, điểm yếu mấu chốt ở trẻ ốm sốt. Dễ thấy nhất là khi dùng viên đạn hạ sốt, trẻ không bị nôn ói giống như các loại thuốc uống thông thường.
  • Ngoài ra, việc đặt thuốc cho trẻ cũng cực kỳ dễ dàng, không cần phải “vật vã” như khi ép trẻ uống thuốc.
  • Thuốc có nhiều loại tương ứng với cân nặng và độ tuổi phù hợp có các bé từ 3-24kg.

Nhược điểm

  • Cần phải cho thuốc đặt hậu môn vào tủ lạnh trước khi sử dụng.
  • Có thể gây ngứa vùng hậu môn, són phân. Nếu thao tác mạnh có thể gây trầy xướt tổn thương niêm mạc hậu môn.
  • Không sử dụng được khi trẻ bị tiêu chảy.

Tại sao mẹ nên lựa chọn thuốc nhét hậu môn Doliprane để hạ sốt cho trẻ sơ sinh?

Với công dụng hạ sốt và giảm các triệu chứng của cảm cúm, viêm mũi dị ứng, sổ mũi, ngạt mũi nhanh chóng thêm vào đó là tính tiện lợi.  Thêm vào đó, nhiều trẻ nhỏ không thích uống thuốc hoặc sốt quá cao nên không thể uống thuốc. Thì thuốc nhét hậu môn Doliprane để hạ sốt cho trẻ sơ sinh chính là giải pháp. 

Trên đây là 6 loại thuốc hạ sốt cho trẻ sơ sinh. Mỗi loại thuốc sẽ có ưu nhược điểm cũng như giá thành khác nhau. Cha mẹ nên căn cứ vào nhu cầu, tình trạng bệnh của trẻ để chọn loại thuốc hạ sốt phù hợp cho trẻ sơ sinh. 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng gì và nên ăn gì để nhanh khỏi?

Nếu phát hiện bé nhà mình có các dấu hiệu mắc tay chân miệng thì cha mẹ cũng đừng lo lắng. Sau vài tuần bệnh của bé sẽ tự khỏi. Cha mẹ chỉ cần quan tâm đến việc nên chăm sóc trẻ bị tay chân miệng như thế nào, bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng gì, ăn gì để bé mau khỏi không.

Nếu muốn biết bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng gì, trước tiên cha mẹ cần biết bệnh tay chân miệng là như thế nào đã.

1. Nguyên nhân gây bệnh tay chân miệng ở trẻ em

Bệnh tay chân miệng ở trẻ em (HFMD) là bệnh truyền nhiễm do nhiều loại virus gây ra. Trong đó virus Coxsackievirus A16 chiếm tỷ lệ cao nhất và gây ra bệnh nhẹ. Còn lại một phần nhỏ, trong đó có virus Enterovirus 71 gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng.

Bệnh lây lan qua tiếp xúc giữa người bình thường với người bị nhiễm bệnh qua:

  • Dịch tiết ra ở mũi hoặc dịch tiết họng khi trò chuyện.
  • Nước bọt, dịch tiết nước bọt.
  • Chất lỏng từ mụn nước khi vỡ ra.
  • Ô nhiễm không khí.

2. Triệu chứng, dấu hiệu của bệnh tay chân miệng ở trẻ em

 

Trẻ bị tay chân miệng sẽ có các dấu hiệu và triệu chứng như sau:

  • Vào 3-6 ngày đầu trẻ sẽ có các triệu chứng như sốt, viêm họng, cảm thấy mệt mỏi, lừ đừ. Trẻ sơ sinh có thể quấy khóc thường xuyên
  • 1-2 ngày sau khi bắt đầu sốt, các vết loét có thể phát triển ở phía trước miệng hoặc cổ họng của trẻ. Phát ban trên bàn tay và bàn chân và đôi khi ở mông cũng có thể xuất hiện.

Dựa vào các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh tay chân miệng; cha mẹ cũng đã phần nào biết được bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng gì rồi phải không nào. Còn nếu chưa, cha mẹ hãy đọc tiếp phần tiếp theo.

2. Bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng gì?

Bệnh tay chân miệng ở trẻ em cần kiêng gì

2.1 Trẻ bị tay chân miệng cần kiêng đến nơi đông người

Như đã nói ở trên, bệnh tay chân miệng vô cùng dễ lây lan. Chỉ cần trẻ bị chân tay miệng ho, hắt hơi khiến trẻ khác hít phải nước bọt thì dễ để lây truyền bệnh. Vì vậy, trẻ em bị tay chân miệng cần kiêng gì thì câu trả lời là kiêng đến nơi đông người, tốt nhất là cho bé ở nhà. 

Bên cạnh hạn chế khả năng lây bệnh cho người khác, cho bé ở nhà cũng giúp cha mẹ dễ chăm sóc hơn.  

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Bé bị viêm phế quản thở khò khè nguy hiểm như thế nào, mẹ cần làm gì?

2.2 Trẻ nên kiêng gãi hoặc chạm vào vết ban

Bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng gì? Bên trong các vết ban, vết phồng rộp của trẻ bị tay chân miệng chứa nhiều vi khuẩn và virus. Nếu không may trẻ làm vỡ các vết ban ấy ra sẽ vô tình gây nhiễm trùng da, khiến vết loét trở nặng hơn. 

Thêm vào đó nếu cha mẹ lỡ chạm vào vết thương bị vỡ cũng có thể bị lây bệnh. Vì vậy, hãy luôn cắt móng cho bé và vệ sinh các vết ban thật cẩn thận.

2.3 Không sử dụng thìa, nĩa sắc nhọn

Lý do ở trẻ em, bệnh chân tay miệng cần kiêng sử dụng thìa, nĩa sắc nhọn là gì? Các vết loét, ban đỏ thường xuất hiện xung quanh miệng và trong khoang miệng của trẻ mắc tay chân miệng. Nếu để các vật sắc nhọn như nĩa, thìa đâm phải có thể khiến trẻ đau đớn khi ăn và còn có thể làm vỡ vết loét.

Kiêng dùng dao nĩa sắc nhọn

2.4 Không cho trẻ uống aspirin

Bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng gì? Vì sao không nên cho trẻ uống aspirin? Aspirin được biết đến là thuốc dùng để hạ sốt. Thế nhưng nếu trẻ nhỏ uống phải Aspirin thì dễ mắc hội chứng Reye, ảnh hưởng đến thần kinh, tim, gan,… 

Khi trẻ bị tay chân miệng có triệu chứng sốt, hãy cho trẻ uống paracetamol hoặc Ibuprofen để hạ sốt. 

2.5 Tuyệt đối không dùng muối để rửa vết thương trẻ

Bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng gì? Nhiều cha mẹ sử dụng muối để tắm cho bé bị tay chân miệng với quan niệm rằng muối sẽ giúp diệt vi khuẩn. Nhiều cha mẹ còn sử dụng đến chanh để tắm cho bé. Đây đều là những cách sai và chưa được khoa học chứng minh. Axit từ chanh còn có thể khiến bé bị bỏng da. 

2.6 Không nên kiêng tắm, gió và nước cho trẻ bị tay chân miệng

Lý do bệnh chân tay miệng ở trẻ em không cần kiêng tắm, kiêng gió và nước là gì? Trẻ bị tay chân miệng cần được vệ sinh vùng da sạch sẽ để loại bỏ bớt vi khuẩn trên da bé. Đó là lý do vì sao không nên kiêng nước và tắm cho bé bị tay chân miệng.

Các nốt ban cần được thoáng khí để mau lành hơn và không để lại sẹo trên da bé. Đây là lý do vì sao không nên cho bé bị bệnh kiêng gió. 

3. Bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng ăn gì?

Ngoài việc kiêng làm gì thì bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng ăn gì cũng được nhiều cha mẹ quan tâm.

3.1 Trẻ bị tay chân miệng nên kiêng thực phẩm giàu axit

Thực phẩm giàu axit

Bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng ăn gì? Các thực phẩm giàu vị chua như cam, chanh, quýt hoặc soda, nước có gas thường chứa nhiều axit. Miệng của trẻ bị tay chân miệng bị lở loét. Nếu ăn các thực phẩm này có thể khiến vết loét bị ăn mòn, khiến trẻ đau đớn dẫn đến biếng ăn. 

[key-takeaways title=””]

Trẻ bị tay chân miệng có nên uống nước cam? Câu trả lời là KHÔNG. Vì trong cam có axit là vết loét của trẻ bị ăn mòn, khiến bé đau đớn. 

[/key-takeaways]

3.2 Thực phẩm giàu arginine

Bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng ăn gì? Arginine là một amino axit giúp cơ thể tổng hợp protein. Nó đồng thời cũng giúp virus sinh sôi nhiều hơn. Thực phẩm giàu arginine mà trẻ bị tay chân miệng nên kiêng gồm thịt đỏ, thịt gia cầm; đậu nành, ngũ cốc nguyên hạt; và sản phẩm từ sữa. 

3.3 Trẻ cần kiêng thức ăn cứng, cay nóng và quá mặn

Thức ăn cứng sẽ khiến trẻ bị lở miệng khó nhai. Thay vào đó hãy cho bé ăn các thức ăn lỏng như súp, cháo.

Thực phẩm cay nóng và chứa nhiều muối sẽ làm loét và vết ban trầm trọng, rát hơn. Vậy, bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng ăn gì? Đó là kiêng thức ăn cứng, cay nóng và quá mặn.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng, nguyên nhân và cách điều trị

3.4 Thực phẩm giàu chất béo

Bệnh tay chân miệng ở trẻ em cần kiêng ăn gì?

Bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng ăn gì? Các loại thực phẩm giàu chất béo như dầu, mỡ, bơ tinh luyện sẽ khiến da của bé tiết dầu nhiều hơn, vô tình làm cho tình trạng các nốt ban sẽ trở nên trầm trọng hơn. 

[inline_article id=294392]

4. Trẻ bị tay chân miệng nên ăn gì? Cách chăm sóc bé bị tay chân miệng

Bên cạnh quan tâm bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng ăn gì, việc chăm sóc trẻ, cho trẻ ăn gì cũng không kém phần quan trọng:

  • Đối với trẻ bị tay chân miệng, việc bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng là vô cùng cần thiết. Vì vậy, hãy cho trẻ ăn đầy đủ 4 nhóm chất đạm, chất béo không bão hòa, tinh bột và chất xơ.
  • Đồng thời nên cho trẻ bị tay chân miệng ăn rau củ có màu vàng, đỏ như đu đủ, dưa hấu, cà rốt, cà chua… và các loại rau xanh sẫm như cải bó xôi, súp lơ… để tăng cường hệ miễn dịch cho bé.
  • Trẻ bị lở miệng và phát ban nên ăn các thực phẩm lạnh như kem, đá tuyết,… để giúp giảm đau.
  • Cho trẻ uống nhiều nước để không bị mất nước.

Trên đây là toàn bộ thông tin về bệnh chân tay miệng ở trẻ em cần kiêng ăn gì, nên ăn gì. Hy vọng bé sẽ mau khỏi bệnh và có sức đề kháng thật tốt để chống chọi với tất cả các loại bệnh.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Dấu hiệu bệnh tay chân miệng ở trẻ và cách điều trị

Các triệu chứng và dấu hiệu dễ thấy nhất của bệnh tay chân miệng ở trẻ là các vết loét trong miệng, phát ban trên bàn tay và bàn chân. Ngoài ra, trẻ bị mắc tay chân miệng còn có nhiều biểu hiện khác khá giống cúm.

Hầu hết trẻ em bị mắc bệnh tay chân miệng (Hand, Foot, and Mouth Disease) có các triệu chứng nhẹ trong 7 đến 10 ngày. Trong khoảng thời gian này; các dấu hiệu tay chân miệng ở trẻ như sau.

1. Dấu hiệu nhận biết bệnh tay chân miệng ở trẻ em

1.1 Sốt và các triệu chứng giống cúm

Trẻ em thường bị sốt và các triệu chứng giống cúm khác từ 3 đến 5 ngày sau khi bị nhiễm virus tay, chân, miệng.

Các triệu chứng có thể bao gồm:

1.2 Lở miệng

Một trong những dấu hiệu nhận biết bệnh tay chân miệng ở trẻ em chính là bị đau và lở miệng. Những vết loét này ban đầu chỉ là những chấm đỏ nhỏ, thường nằm ở trên lưỡi và bên trong miệng. Sau đó, chúng trở nên phồng rộp và có thể khiến trẻ đau đớn.

Chưa dừng lại ở đó; trẻ bị lở miệng do chân tay miệng còn có các dấu hiệu và triệu chứng khác đi kèm như:

  • Không muốn ăn uống.
  • Chỉ muốn uống nước lạnh.
  • Chảy nước dãi nhiều hơn bình thường.

>> Xem thêm: Trẻ bị nổi mụn nước trong miệng là bệnh gì? Chữa trị ra sao

1.3 Phát ban đỏ ở trên da

Trẻ bị phát ban trên da ở lòng bàn tay và lòng bàn chân cũng là một dấu hiệu của bệnh tay chân miệng ở trẻ. Vết ban cũng có thể xuất hiện ở mông, chân và cánh tay.

Các vết ban của bệnh tay chân miệng thường không gây ngứa. Chúng trông giống như những nốt đỏ phẳng hoặc hơi nhô lên. Đôi khi có những mụn nước ở đỉnh đầu. Chất lỏng chứa trong các vết ban có thể chứa virus gây bệnh tay chân miệng.

Vì vậy, khi các vết ban vỡ ra, cha mẹ nên vệ sinh cho trẻ thật kỹ. Tránh chạm vào chúng để không bị lây bệnh.

>> Xem thêm: Trẻ bị sốt phát ban tắm lá gì? 4 loại lá thảo dược tự nhiên an toàn

Phát ban đỏ ở trên da
Hình ảnh dấu hiệu bệnh tay chân miệng ở trẻ em

2. Biến chứng thường gặp khi trẻ mắc bệnh tay chân miệng

Biến chứng thường gặp nhất của bệnh tay chân miệng là mất nước. Vì vậy hãy cho bé uống nước trong thời gian bị bệnh; hoặc khi bé có dấu hiệu mắc tay chân miệng ở trẻ em. 

Đó là khi dấu hiệu và triệu chứng của bệnh tay chân miệng ở trẻ nằm ở mức độ nhẹ. Trường hợp nặng hơn, virus gây bệnh tay chân miệng có thể xâm nhập vào não và gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Ví dụ như viêm não, viêm màng não; hoặc các bệnh có khả năng đe dọa tính mạng trẻ.

Theo CDC và Bộ Y tế về dấu hiệu bệnh tay chân miệng độ IIA trở lên; triệu chứng và biểu hiện bệnh tay chân miệng nghiêm trọng ở trẻ em bao gồm:

  • Đi loạng choạng.
  • Bé co giật, hôn mê.
  • Da nổi vân tím, vã mồ hôi, tay chân lạnh.
  • Trẻ bị sốt cao > 39 độ C và kéo dài hơn 3 ngày.
  • Trẻ bị giật mình, lừ đừ, run chi, quấy khóc, bứt rứt khó ngủ, nôn nhiều.
  • Các triệu chứng bệnh tay chân miệng ở trẻ không cải thiện sau 10 ngày.
  • Trẻ không thể uống bình thường được; và cha mẹ lo lắng bé có thể bị mất nước.
  • Trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi có dấu hiệu bệnh tay chân miệng cần được thăm khám với bác sĩ gấp.

Vì sao bệnh tay chân miệng ở trẻ em có thể tái đi tái lại? Có nhiều chủng virus có thể gây ra bệnh tay chân miệng; do đó, bệnh này có thể tái phát. Các chủng virus gây dấu hiệu bệnh tay chân miệng ở trẻ em bao gồm: Coxsackievirus A từ 2 đến 8, 10, 12, 14, 16; Coxsackievirus B 1, 2, 3, 5; Enterovirus 71.

Biến chứng khi trẻ bị bệnh tay chân miệng

3. Cách điều trị và chăm sóc khi trẻ mắc bệnh tay chân miệng

Để ngăn ngừa các biến chứng xảy ra ở trẻ, khi phát hiện bé có các triệu chứng hay dấu hiệu mắc bệnh tay chân miệng ở trẻ; cha mẹ cần đưa bé đến gặp bác sĩ ngay. Dù bệnh tay chân miệng có thể tự khỏi, nhưng trong thời gian mắc bệnh, trẻ cũng cần được chăm sóc:

  • Vệ sinh cơ thể bé thường xuyên. Hạn chế chà rửa mạnh vùng ban đỏ.
  • Để các vết phồng rộp khô tự nhiên, đừng cố gắng chọc thủng vì có thể làm lây lan.
  • Thường xuyên cho trẻ uống nước hoặc dung dịch điện giải để trẻ không bị mất nước.
  • Cho bé ăn các thực phẩm lạnh như kem, sữa chua, sinh tố; vì những món này giúp bé có dấu hiệu bị lở miệng đỡ đau.
  • Tránh cho trẻ đồ uống nóng, nước có gas và thức ăn có tính axit (nước cam, nước khóm, v.v.); vì chúng có thể làm cơn đau tồi tệ hơn.
  • Nếu trẻ bị đau hoặc khó chịu; hãy cho trẻ uống thuốc giảm đau, như paracetamol hoặc ibuprofen. Tuyệt đối không cho trẻ uống aspirin. Cha mẹ cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho bé sử dụng bất kỳ loại thuốc nào!

Cách điều trị và chăm sóc khi trẻ mắc bệnh tay chân miệng

4. Cách phòng ngừa dấu hiệu bệnh tay chân miệng ở trẻ em

Để không phải lo lắng bé có các triệu chứng hay dấu hiệu của tay chân miệng ở trẻ, cũng như giảm nguy cơ mắc bệnh tay chân miệng, cha mẹ nên thực hiện các cách dưới đây:

  • Rửa tay thường xuyên: Rửa tay trong ít nhất 20 giây. Đảm bảo rửa tay sau khi đi vệ sinh hoặc thay tã. Ngoài ra, hãy rửa tay trước khi chế biến hoặc ăn thức ăn và sau khi hắt hơi hoặc ho bằng xà phòng.
  • Dạy trẻ cách vệ sinh: Chỉ cho trẻ cách rửa tay với xà phòng mỗi ngày để tạo thành thói quen. Giải thích cho trẻ lý do tại sao tốt nhất không nên cho ngón tay hoặc bất kỳ đồ vật nào khác vào miệng.
  • Tránh tiếp xúc gần với người bệnh: Vì bệnh tay chân miệng rất dễ lây lan nên hạn chế cho trẻ tiếp xúc với người có dấu hiệu mắc tay chân miệng ở trẻ và người lớn.
  • Khử trùng các khu vực xung quanh, nơi công cộng: Trước tiên, hãy làm sạch các đồ vật ở trong nhà bằng xà phòng và nước. Tiếp theo, hãy khử khuẩn ngôi nhà, trường học, khu vui chơi của bé vì đây là khu vực vi khuẩn dễ trú ngụ nhất.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ em bị nổi hạch ở cổ có sao không? Cách nhận biết hạch lành tính

Cách phòng ngừa bệnh tay chân miệng
Dạy trẻ rửa tay để phòng ngừa tay dấu hiệu bệnh tay chân miệng ở trẻ

Trên đây là cách nhận biết dấu hiệu, triệu chứng bệnh tay chân miệng ở trẻ em và các biến chứng, cách trị, cách phòng ngừa. Hy vọng rằng khi thấy bé nhà mình có các dấu hiệu giống như bệnh tay chân miệng ở trẻ em, cha mẹ sẽ biết mình nên làm những gì tiếp theo để giúp bé nhanh khỏi bệnh.  

Categories
Gia đình Giải trí

Nốt ruồi sau gáy có ý nghĩa gì? 9+ vị trí nốt ruồi may mắn

Theo quan niệm xưa, nốt ruồi sau gáy mang ý nghĩa báo hiệu cuộc sống nhiều phiền muộn; nặng tình cảm; và luôn suy nghĩ về người mình yêu. Vì người xưa tin rằng những ai muốn đầu thai phải uống canh Mạnh Bà để quên đi ký ức kiếp trước. Nếu ai không uống canh, Mạnh Bà sẽ đánh dấu bằng cách để lại một nốt ruồi sau gáy cho mỗi người. 

Nhưng theo nhân tướng học hiện đại, người sở hữu nốt ruồi sau gáy thường may mắn, vượng tài, có quý nhân phù trợ trong cả công việc và cuộc sống.

1. Ý nghĩa nốt ruồi sau gáy của đàn ông, phụ nữ

[key-takeaways title=”Nốt ruồi sau gáy có ý nghĩa gì?”]

Nhìn chung, nốt ruồi sau gáy ở phụ nữ và nam giới cuối cùng cũng có cuộc sống hạnh phúc, sum vầy, sung sướng. Cuối đời không phải lo nghĩ, được hưởng phước từ con cháu. 

[/key-takeaways]

1.1 Ý nghĩa nốt ruồi ở sau gáy phụ nữ

Tính cách: Những người này thường rất tài giỏi, thông minh, nhanh nhẹn và sáng dạ. Họ cũng rất nhanh nhẹn nên thường đứng đầu trong học tập và công việc. Nhờ tài ăn nói khéo léo mà được lòng nhiều người, công việc dễ dàng thăng tiến.

Sự nghiệp: Công việc của những người này lên như diều gặp gió, luôn đạt được kết quả tốt.

Tình duyên: Phụ nữ có nốt ruồi ở sau gáy thường nặng tình. Nhưng có chuyện tình cảm như mơ, có số “vượng phu, ích tử” trợ giúp cho chồng con phát triển sự nghiệp. Vì vậy, gia đình luôn ấm êm, sung túc. 

1.2 Ý nghĩa nốt ruồi ở sau gáy nam giới

Tính cách: Nam giới có nốt ruồi ở sau gáy tính cách quyết đoán, thông minh, tài trí hơn người. Họ cũng chu đáo, có trách nhiệm, biết tính toán chu toàn cho cuộc sống. 

Sự nghiệp: Đây là những người có quyền lực, có địa vị xã hội cao. Họ có lý tưởng sống, mục tiêu rõ ràng và luôn phấn đấu, học hỏi để đạt được mục tiêu đó. 

Tình duyên: Dù có tính cách và sự nghiệp như ý, đường tình duyên của họ lại trắc trở. Họ phải trải qua nhiều biến cố, nhiều mối tình mới có thể gặp được “đích đến” của đời mình. 

Ý nghĩa nốt ruồi ở sau gáy nam giới
Ý nghĩa nốt ruồi ở sau gáy nam giới

>> Xem thêm: Nốt ruồi ở lòng bàn chân trái và phải có ý nghĩa gì?

2. Ý nghĩa nốt ruồi sau gáy cổ theo từng vị trí

Tùy vào từng vị trí, người mang nốt ruồi sau gáy sẽ có cuộc đời và tính cách khác nhau:

2.1 Ý nghĩa nốt ruồi sau gáy bên trái

Những người có nốt ruồi sau gáy trái thường có tính không cẩn thận trong mọi mặt. Họ không giỏi trong việc quản lý tài chính; dễ chi tiêu tiền vào những thứ không cần thiết.

Bù lại, người sở hữu nốt ruồi sau gáy bên trái sẽ có chuyện tình cảm nhiều lãng mạn. Dù trải qua nhiều mối tình, tới cuối cùng cũng tìm được người sống tới trọn đời.

Công việc, sự nghiệp của bạn cũng tương đối thuận lợi; có địa vị và thành công vững chắc nên gia đình được sống an nhàn; không phải lo lắng về cơm ăn áo mặc.

Ý nghĩa nốt ruồi sau gáy bên trái
Ý nghĩa nốt ruồi sau gáy bên trái

2.2 Nốt ruồi sau gáy bên phải

Cả phụ nữ và đàn ông sở hữu nốt ruồi sau gáy bên phải thường có cá tính mạnh mẽ, thích tự lập, không theo dập khuôn máy móc. Họ có khả năng lãnh đạo, thuyết phục đối phương tài tình, nên được lòng nhiều người.

Tuy nhiên, tình duyên của bạn có thể lận đận, mất nhiều thời gian để tìm ra chân ái của cuộc đời mình. Sau khi lập gia đình thì gặp nhiều mâu thuẫn khó giải quyết. Lúc này, bạn cần học cách lắng nghe, bao dung đối phương để vợ chồng có cơ hội hiểu nhau và hạnh phúc hơn. 

>> Bạn có thể tham khảo: Giải mã ý nghĩa nốt ruồi ở ngực của phụ nữ và nam giới

nốt ruồi gáy bên phải
Nốt ruồi sau gáy bên phải

2.3 Ý nghĩa nốt ruồi sau gáy ở giữa

Mặc dù những nốt ruồi sau gáy cổ thường được đánh giá tốt, nhưng tùy loại nốt ruồi và vị trí mà ý nghĩa khác nhau:

Nếu nó nằm ở giữa gáy thì lại đem đến ý nghĩa không may mắn. Đây là nốt ruồi phá tướng. Nếu nốt ruồi càng đậm, kích thước càng lớn thì số mệnh càng khổ cực; thường xuyên gặp các khó khăn trong công việc, cuộc sống.

Nếu nốt ruồi ở vị trí này là nốt ruồi son thì đây lại là điềm tốt; có số hưởng phước; công thành danh toại nhiều người tương hỗ trong công việc.

>> Bạn có thể tham khảo: 10 dấu hiệu của tướng bàn tay giàu có, đường chỉ tay có nhiều đất đai

Ở giữa và đằng sau
Ý nghĩa nốt ruồi sau gáy ở giữa

2.4 Nốt ruồi song song sau gáy cổ

Những người sở hữu 2 nốt ruồi song song sau gáy đậm và nổi thường là những người thẳng thắng, quyết đoán nên rất có tiếng nói trong công việc và đời sống. Những người này thường giữ vị trí cao trong công việc, người người kính nể. Họ là những người có số tốt, phú quý và luôn có tài lộc vây quanh. 

Nhưng nếu nốt ruồi song song sau gáy cổ của bạn là nốt ruồi chìm; số phận của bạn sẽ khá long đong, cuộc sống khó khăn. Nên cân nhắc có nên giữ lại hay không. 

Ngoài ra, nếu có hơn 2 nốt ruồi sau gáy thì cũng có ý nghĩa khác:

  • 3 nốt ruồi sau gáy: Cuộc đời lúc trẻ nhiều gian truân nhưng về sau an nhàn.
  • 7 nốt ruồi ở sau gáy: Cuộc sống đầy đủ, vô lo, vô nghĩ.
  • 8 nốt ruồi ở phía sau gáy: Người có mệnh nghèo khổ, không được nhờ vợ/chồng, khổ về con cái. 

>> Bạn có thể tham khảo: Giải mã 60+ vị trí nốt ruồi trên mặt phụ nữ và đàn ông chi tiết 2023

Nốt ruồi song song sau cổ
Ý nghĩa nốt ruồi song song sau cổ

2.5. Nốt ruồi bên trong tóc sau gáy

Nếu sở hữu nốt ruồi bên trong tóc, bạn có khả năng giao tiếp xuất sắc, khéo léo và tinh tế trong cách ứng xử, tạo nên sức hút và sự mến mộ từ mọi người xung quanh.

Dấu ấn đặc biệt này mang đến vận may cho con đường sự nghiệp của cả nam và nữ. Tuy nhiên, đối với phái nữ, đây có thể là báo hiệu những chông gai trong chuyện tình cảm.

Nốt ruồi sau gáy ở bên trong tóc có ý nghĩa gì?
Nốt ruồi sau gáy ở bên trong tóc có ý nghĩa gì?

3. Vị trí nốt ruồi sau gáy mang lại nhiều may mắn

Vị trí nốt ruồi sau gáy mang lại may mắn:

  • Nốt ruồi sau gáy bên phải: Biểu tượng cho tài lộc và phú quý, mang đến may mắn về mặt tài chính cho chủ sở hữu. Người sở hữu nốt ruồi này có khả năng kiếm tiền giỏi và dễ dàng đạt được thành công trong lĩnh vực kinh tế.
  • Nốt ruồi sau gáy bên trái: Thể hiện sự suôn sẻ và thuận lợi trong công việc, kinh doanh. Chủ nhân của nốt ruồi này thường có óc sáng tạo, nhạy bén và dễ dàng gặt hái thành công trong sự nghiệp.
  • Nốt ruồi son sau gáy ở giữa: Mang đến may mắn cho cả công việc và cuộc sống. Chủ nhân của nốt ruồi này thường có khả năng cân bằng tốt giữa công việc và gia đình, gặt hái được nhiều thành công trong cả hai lĩnh vực.
  • Nốt ruồi song song 2 bên gáy và nổi: Dấu hiệu cho sự thăng tiến trong sự nghiệp. Chủ nhân của nốt ruồi này thường có khả năng lãnh đạo tốt, được cấp trên tin tưởng và có nhiều cơ hội thăng tiến trong công việc.

[key-takeaways title=””]

Tóm lại, đa số vị trí nốt ruồi sau gáy đều mang lại ý nghĩa tốt. Chỉ trừ nốt ruồi đậm, kích thước lớn ở giữa sau gáy và 8 nốt ruồi ở sau gáy thì mới đem lại ý nghĩa không may mắn.

[/key-takeaways]

4. Có nên xóa nốt ruồi sau gáy không?

Nếu đã biết nốt ruồi sau gáy có ý nghĩa gì, bạn sẽ thấy thường những nốt ruồi này đều mang đến may mắn cho bạn. Trường hợp các vị trí nốt ruồi là tốt, bạn có thể giữ lại để tránh ảnh hưởng đến vận mệnh của mình theo nhân tướng học.

Ngược lại, nếu các nốt ruồi là xấu, mang lại xui rủi hoặc bạn thấy nốt ruồi to đậm làm ảnh hưởng đến thẩm mỹ, khiến bạn mất tự tin, bạn có thể suy nghĩ đến việc tẩy nốt ruồi. Nếu tẩy nốt ruồi thì bạn xem có cần kiêng cữ gì khôngà đừng quên đến bác sĩ da liễu để được bác tư vấn trước khi tẩy nhé!

Còn dưới góc độ khoa học, nốt ruồi chỉ đơn giản là sự tích tụ của sắc tố melanin trên da và không gây nguy hiểm cho sức khỏe. Tuy nhiên, nếu nốt ruồi có dấu hiệu bất thường, bạn nên đến bệnh viện để thăm khám nhằm loại trừ các nguy cơ sức khỏe.

Sau đây là một số dấu hiệu bạn nên đến bác sĩ để kiểm tra nốt ruồi:

  • Nốt ruồi có kích thước lớn (trên 17,7cm).
  • Nốt ruồi chảy máu không có lý do hoặc bắt đầu giống vết lở loét.
  • Nốt ruồi mọc nhô cao, hình vòm; hoặc nốt ruồi có viền lởm chởm; hoặc có nhiều màu sắc khác nhau.
  • Nốt ruồi to ra một cách nhanh chóng theo thời gian; hoặc có sự khác biệt hoàn toàn so với các nốt ruồi khác.
Vị trí nốt ruồi sau gáy cổ tốt hay xấu?
Có nên xóa nốt ruồi sau gáy không?

5. Xăm nốt ruồi sau gáy có mang lại may mắn không?

Nhiều người khi biết nốt ruồi sau gáy có ý nghĩa gì thường muốn tìm hiểu việc xăm nốt ruồi để cải thiện vận mệnh, nhằm hút sự may mắn. Tuy nhiên, chưa có bằng chứng khoa học nào chứng minh việc xăm nốt ruồi có thể thay đổi vận mệnh. Các chuyên gia phong thủy cũng cho rằng tác động của nốt ruồi xăm không đáng kể so với nốt ruồi tự nhiên.

Nên hay không xăm nốt ruồi sau gáy?

Quyết định xăm nốt ruồi sau gáy phụ thuộc vào niềm tin cá nhân và mong muốn thể hiện bản thân. Nếu bạn tin tưởng vào ý nghĩa phong thủy và muốn thử vận may, hãy cân nhắc kỹ lưỡng và lựa chọn cơ sở uy tín để đảm bảo an toàn.

[key-takeaways title=”Bài viết đọc thêm:”]

[/key-takeaways]

Ngoài ý nghĩa của nốt ruồi ở sau gáy, nốt ruồi ở trên mặt, trên ngực, lòng bàn chân và rất nhiều vị trí khác nữa cũng mang ý nghĩa riêng. Hãy cùng tham khảo trên MarryBaby nhé!

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Triệu chứng và bệnh phổ biến

Trẻ bị sốt phải làm sao? Hướng dẫn cách chăm sóc bé

Cha mẹ cần nắm đầy đủ thông tin để khi trẻ bị sốt, cơ thể nóng ran quằn quại, cha mẹ sẽ biết mình nên làm gì tiếp theo. 

1. Sốt là gì? 

Sốt (Fever) là hiện tượng nhiệt độ cơ thể tăng lên trong thời gian ngắn để chống lại bệnh. Nhiệt độ tăng vì một số lý do:

  • Cơ thể tạo ra các kháng thể để chống lại nhiễm trùng.
  • Cơ thể cũng tạo ra nhiều đại thực bào hơn để chiến đấu khi có kẻ xâm nhập cơ thể bằng cách ăn thịt chúng.
  • Chất Cytokine được tạo ra trong cơ thể để chống lại sự xâm nhập của vi sinh vật, bệnh ác tính hoặc những kẻ xâm nhập khác.
  • Hệ thống miễn dịch tạo ra nhiều tế bào bạch cầu hơn để chống lại nhiễm trùng. Sự gia tăng các tế bào bạch cầu khiến não nóng lên. Quá trình này sẽ gây ra một cơn sốt.

Khi đó, cơ thể ta sẽ tự làm mát bằng cách tăng lượng máu và di chuyển chúng đến gần mạch máu bằng việc co cơ. Điều này khiến trẻ và người lớn bị rùng mình và có thể gây đau cơ khi sốt.

Dựa độ tuổi và nhiệt độ cơ thể, cha mẹ có thể biết là bé nhà mình sốt có nặng; và có nên đi bác sĩ hay không. Đối với trẻ sơ sinh từ 3 tháng tuổi trở xuống, nếu bị sốt từ 38° C trở lên thì nên đưa trẻ đi thăm khám bác sĩ ngay. Còn đối với trẻ lớn hơn, sốt từ 39° C trở lên hãy đưa bé đến gặp bác sĩ. Vì với nhiệt độ này được xem là sốt cao.

Trẻ bị sốt

1.1 Cách đo nhiệt độ khi trẻ bị sốt

Để đo nhiệt độ cơ thể trẻ bị sốt, cha mẹ nên dùng nhiệt kế. Nhiệt độ của trẻ có thể được lấy từ trực tràng, tai, miệng, trán hoặc nách. Cách đo lần lượt như sau:

  • Đo nhiệt độ trực tràng: Trực tràng là phần ruột già, tiếp giáp ngay đầu hậu môn. Đây là cách đo chuẩn xác nhất đối với trẻ sơ sinh. Cha mẹ cho bé nằm sấp, rồi đưa nhiệt kế đã phủ lớp bôi trơn vào trực tràng khoảng 0,25-0,5cm. 
  • Đo nhiệt độ tai: Khi trẻ được 3 tháng tuổi trở lên, đo nhiệt độ bằng tai mới cho kết quả chính xác. Trước khi đo, cha mẹ cần vệ sinh tai bé và nhiệt kế thật kỹ để tránh trẻ bị nhiễm trùng tai. Sau khi đã đặt đầu nhiệt kế vào tai cố định, cha mẹ bấm nút để số nhiệt độ hiện lên.  
  • Đo nhiệt độ miệng: Trẻ nhỏ thường khó khăn trong việc ngậm miệng trong một khoảng thời gian cố định, Nên việc đo nhiệt kế bằng miệng chỉ chính xác khi được thực hiện cho trẻ trên 4 tháng tuổi. Để đo, cha mẹ đặt đầu nhiệt kế vào miệng trẻ. Đợi khoảng vài giây, kết quả sẽ hiện ra.
  • Đo nhiệt độ trán: Cha mẹ đặt nhiệt kế vào vùng giữa trán khoảng cách 2 – 3cm. Di chuyển nhiệt kế chậm từ giữa trán sang vùng thái dương để thiết bị dò đỉnh nhiệt độ. Chỉ sau vài giây, cha mẹ sẽ có ngay kết quả nhiệt độ của trẻ đang bị sốt. Cách đo này thì không chính xác bằng đo ở trực tràng, nhất là trẻ dưới 3 tháng tuổi. 
  • Đo nhiệt độ nách: Đây là cách đo phổ biến nhất đối với cả trẻ và người lớn bị sốt. Để thực hiện, cha mẹ sẽ đặt nhiệt kế vào nách và chờ kết quả trong vòng vài giây. Tuy nhiên cách đo này không chính xác lắm vì thông số nhiệt độ có thể thấp hơn thực tế.

1.2 Triệu chứng khi trẻ bị sốt

Khi bị sốt, bên cạnh nhiệt độ cơ thể tăng cao (trên 37° C) trẻ sẽ có các dấu hiệu và triệu chứng như sau:

  • Đau cơ.
  • Cáu gắt.
  • Đau đầu.
  • Mất nước.
  • Đổ mồ hôi.
  • Ăn mất ngon.
  • Mệt mỏi, lừ đừ.
  • Ớn lạnh và rùng mình.

1.3 Các loại sốt khác nhau

các loại sốt khác nhau

  • Sốt virus (Virus fever): Hay còn được gọi là sốt siêu vi. Đây là bệnh do các loại virus liên quan đến đường hô hấp gây ra. Trẻ bị sốt virus có thể mắc các bệnh như nhiễm trùng đường hô hấp trên (RTIs), bệnh cúm, nhiễm trùng tai,…
  • Sốt phát ban (Roseola): Dấu hiệu ban đầu thấy rõ nhất là trẻ bị sốt cao. Đa phần trẻ sốt kèm theo cảm giác ớn lạnh, khó chịu và không thể thiếu những vết ban đỏ hồng. 
  • Sốt co giật (Febrile seizure): Sốt co giật xảy ra do trẻ nhiễm virus hoặc nhiễm trùng do vi khuẩn. Trẻ bị sốt co giật có thể mất ý thức tạm thời, co cứng tay chân, nôn ói, mệt mỏi… Trẻ bị sốt co giật có ảnh hưởng đến não hay mức độ nguy hiểm thế nào còn tùy thuộc vào nguyên nhân gây co giật.
  • Sốt chân tay lạnh: Khi bị sốt thay vì cơ thể nóng hổi, nhiều bé bị sốt nhưng tay chân lạnh ngắt. Nguyên nhân có thể là do cơ thể phản ứng khi nhiệt độ tăng đột ngột hoặc mắc các bệnh liên quan đến virus. 
  • Sốt rét run (Malaria): Đây là căn bệnh truyền nhiễm gây ra bởi ký sinh trùng sốt rét Plasmodium. triệu chứng trẻ bị sốt rét run bao gồm: khó chịu, uể oải, kém ăn uống và khó ngủ. Đồng thời, sẽ đi kèm với cơn ớn lạnh, sốt và thở gấp.
  • Sốt lúc nóng lúc lạnh: Trẻ bị sốt lúc nóng lúc lạnh có thể bắt nguồn từ các biến đổi của môi trường,phản ứng của cơ thể hoặc cũng do viêm màng não. Mẹ cần cho bé đi khám để kiểm tra nguyên nhân cụ thể.
  • Sốt nhẹ kéo dài (Prolonged Fever): Khi đo nhiệt độ thấy thân nhiệt trẻ tăng so với bình thường; kéo dài quá 3 ngày không hạ, có thể trẻ đang bị sốt kéo dài. Trẻ bị sốt nhẹ kéo dài thường có các dấu hiệu như đau đầu hay đau nhức toàn thân, mệt mỏi, biếng ăn, quấy khóc liên tục,…

2. Nguyên nhân khiến trẻ bị sốt

Đa số nguyên nhân trẻ bị sốt đều do sự xâm nhập của vi khuẩn, virus. Ngoài ra, trẻ bị sốt còn do các nguyên nhân khác như:

  • Môi trường và thời tiết: Môi trường ô nhiễm nhiều bụi bẩn, vi khuẩn và sự thay đổi thời tiết lúc giao mùa cũng khiến bé bị sốt.
  • Do các loại bệnh: Trẻ bị sốt có thể là do mắc các loại bệnh như nhiễm trùng đường hô hấp, sốt phát ban, sởi, sốt mọc răng, thủy đậu, ho gà, cảm nắng,…
  • Lây nhiễm từ người khác: Trẻ bị sốt là virus, vi khuẩn gây ra, vì vậy rất dễ lây nhiễm. Virus và vi khuẩn có thể lây lan khi trẻ hít phải nước bọt, chạm vào người bị bệnh.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Mẹo mọc răng không sốt: 4 cách từ dân gian mẹ đã biết chưa?

3. Khi nào cần đưa trẻ bị sốt đến gặp bác sĩ?

Nếu trẻ dưới 3 tháng tuổi và bị sốt trên 38° C, ngay cả khi không có các triệu chứng khác, cha mẹ nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ ngay lập tức.

Nếu bé bị suy giảm hệ thống miễn dịch vì bất kỳ lý do gì và bị sốt trên 38° C, cha mẹ nên đến bác sĩ hoặc phòng cấp cứu của bệnh viện ngay lập tức. Ngoài ra, hãy đưa bé đến bệnh viện nếu nhiệt độ trên 38° C và có bất kỳ triệu chứng nào sau đây:

  • Khó thở; hoặc phát ban.
  • Buồn ngủ nhiều hơn bình thường.
  • Cổ cứng hoặc đau mắt khi gặp ánh sáng.
  • Nôn mửa và không uống nhiều nước được.
  • Cơn sốt không thuyên giảm khi đã dùng thuốc.
  • Trẻ sốt hơn 3 ngày và không có nguyên nhân rõ ràng.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ sơ sinh bị sốt phải làm sao? Cách nhận biết và chăm sóc bé

4. Cách điều trị và chăm sóc trẻ bị sốt

Làm gì khi trẻ bị sốt là câu hỏi được nhiều cha mẹ quan tâm. Cha mẹ hãy lưu ý các cách chăm sóc trẻ bị sốt dưới đây:

4.1 Thuốc hạ sốt

Thuốc hạ sốt thường dùng cho trẻ là paracetamol dạng gói hoặc siro. Thuốc có hiệu quả sau khoảng 30 phút sử dụng và có tác dụng kéo dài khoảng 4 – 6 giờ, ít gây tác dụng phụ. Ngoài ra, cha mẹ có thể cho trẻ uống Ibuprofen. Mỗi liều cách nhau 6-8h.

Trẻ sơ sinh dưới 2 tháng tuổi không được cho uống bất kỳ loại thuốc nào để hạ sốt khi chưa được bác sĩ đồng ý. Nếu bé có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào; hãy hỏi bác sĩ để xem loại thuốc nào là tốt nhất để sử dụng.

[inline_article id=267247]

4.2 Dinh dưỡng

dinh dưỡng cho bé

Cha mẹ nên cho bé bị sốt ăn các thực phẩm loãng như cháo, súp. Đừng quên bổ sung trái cây chứa nhiều vitamin C và sữa chua vào khẩu phần ăn của bé nhé. Ngoài ra, cha mẹ cũng nên cho bé uống nhiều nước, sữa mẹ đối với trẻ sơ sinh và trà gừng đối với trẻ trên 6 tháng để bệnh mau khỏi hơn.

Nếu trẻ bị nôn mửa hoặc bị tiêu chảy, hãy hỏi bác sĩ xem có nên cho uống nước điện giải (để bù nước) dành riêng cho trẻ em hay không. Hạn chế cho trẻ ăn bánh kẹo, nước ngọt có gas, thực phẩm chiên xào, dầu mỡ.

>> Cha mẹ có thể tham khảo: Trẻ bị sốt nên ăn gì, uống gì? Có cần kiêng ăn món nào không?

4.3 Cách trị sốt tại nhà

  • Cho bé nghỉ ngơi thật nhiều.
  • Mặc quần áo rộng rãi, thoái khí cho bé.
  • Chườm nước ấm để cân bằng nhiệt độ cơ thể.
  • Cho bé uống thật nhiều nước và nước ép trái cây.
  • Rửa tay, chân, cơ thể bé sạch sẽ để vi khuẩn không lây lan.
  • Đảm bảo phòng ngủ của bé có nhiệt độ thoải mái, không quá nóng hoặc quá lạnh.

Nhiều cha mẹ cũng thắc mắc liệu trẻ bị sốt có nên bật quạt hay không. Câu trả lời là có. Quạt máy không có tác dụng hạ sốt cho trẻ; nhưng sẽ có tác dụng hỗ trợ làm thoáng không khí xung quanh; tránh hầm bí giúp bé cảm thấy thoải mái hơn.

[inline_article id=266364]

5. Cách phòng ngừa để bé không bị sốt 

Cha mẹ có thể ngăn ngừa sốt bằng cách giảm tiếp xúc với các bệnh truyền nhiễm. Dưới đây là một số mẹo có thể giúp:

  • Tiêm chủng theo khuyến cáo đối với các bệnh truyền nhiễm, chẳng hạn như cúm và COVID-19.
  • Rửa tay thường xuyên. Đặc biệt là trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, sau khi ở trong đám đông hoặc xung quanh người bị bệnh, sau khi vuốt ve động vật và khi di chuyển trên các phương tiện giao thông công cộng.
  • Hướng dẫn trẻ cách rửa tay kỹ lưỡng, bao gồm cả mặt trước và mặt sau của mỗi bàn tay bằng xà phòng.
  • Tránh cho trẻ chạm vào mũi, miệng hoặc mắt vì đây là những cách virus và vi khuẩn có thể xâm nhập vào cơ thể và gây nhiễm trùng.
  • Dạy trẻ che miệng khi ho và che mũi khi hắt hơi. Ho hoặc hắt hơi vào khuỷu tay để tránh truyền vi khuẩn sang những người xung quanh.
  • Không cho trẻ dùng chung cốc, chai nước và đồ dùng với bạn khác để tránh lây vi khuẩn.

Trên đây là thông tin cha mẹ cần lưu tâm khi bé bị sốt. Trẻ bị sốt là khi cơ thể nóng lên để chống lại virus bảo vệ cơ thể. Sốt có thể lây lan. Vì vậy, cha mẹ nên đảm bảo không cho trẻ tiếp xúc gần với người bị bệnh. Dạy trẻ cách rửa tay sạch sẽ để phòng ngừa bệnh. Hy vọng qua bài viết này, bé nhà mình sẽ có sức khỏe và sức đề kháng thật tốt cha mẹ nhé!

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Trà detox giảm cân có thật sự “thần thánh” như lời đồn

Vậy thì liệu trà Detox có thật sự giúp bạn giảm cân không? Hay các doanh nghiệp, người bán chỉ đang cố thần thánh hóa loại trà này. Nếu uống trà Detox giảm cân trong một khoảng thời gian thì có tác dụng phụ gì không? Hãy cùng theo dõi bài viết này để biết câu trả lời nhé!  

1. Trà detox giảm cân là gì?

Trà detox viết tắt của từ Detoxification nghĩa là loại bỏ những độc tố ra ngoài. Có thể hiểu trà detox chính là trà giúp cơ thể ta thanh lọc những chất độc hại, tạp chất ra khỏi cơ thể.

Trà Detox thường được làm từ các loại trái cây, rau củ như cam, táo, thơm, thanh long, sả, cần tây, cải kale,… đem đi sấy khô. Một số nơi bán có thể thêm thành phần là trà xanh.   

>> Bạn có thể tham khảo: Buổi sáng ăn gì để giảm cân tức thì trong vòng 1 tháng?

2. Uống trà Detox có thật sự giúp giảm cân hiệu quả?

Uống trà Detox có thật sự giúp giảm cân hiệu quả?
Uống trà Detox có thật sự giúp giảm cân hiệu quả?

Bên cạnh công dụng thanh lọc cơ thể, trà Detox cũng được nhiều người tin rằng có tác dụng giảm cân vô cùng hiệu quả. Vậy thực hư là như thế nào? Uống Detox có giảm cân không hay là có hại?

Đối với một số loại trà có lá trà xanh bên trong. Chúng thực sự có tác dụng giảm cân nhờ vào chất catechin trong lá trà. Chất này giúp tăng lượng chất béo được đốt trong quá trình luyện tập. Tuy nhiên vẫn cần thêm nhiều nghiên nữa để chứng minh cho giả thuyết này.

Đối với các loại trà Detox được làm từ trái cây sấy; vẫn chưa có bất cứ nghiên cứu nào chứng minh chúng có tác dụng giảm cân cả. Nhiều loại trà Detox được bán tràn lan trên thị trường đi kèm hướng dẫn sử dụng là bạn phải tập thể dục điều độ. Đồng thời, cần có chế độ ăn uống lành mạnh với khẩu phần ăn nhỏ. Nhưng chẳng phải việc ăn ít và tập luyện nhiều đã giúp bạn giảm cân rồi sao? Việc gì phải uống thêm trà Detox.

Mặc dù trà Detox có tác dụng thanh lọc độc tố trong cơ thể; nhưng về công dụng giúp giảm cân thì vẫn chưa được chứng minh. Hơn thế nữa, các thành phần của trà bán trên thị trường còn chưa được kiểm chứng về sự đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

>> Bạn có thể tham khảo: Ăn Healthy là gì? 14 thực đơn ăn uống healthy cho người mới bắt đầu

3. Tác dụng phụ của trà detox giảm cân

Một số trà Detox có thành phần thiên nhiên, nguồn gốc rõ ràng thì thường không gây hại gì cho sức khỏe. Tuy nhiên, một số khác lại bao gồm thêm các thành phần bổ sung đem lại tác dụng phụ cho cơ thể bạn. Ví dụ như thuốc nhuận tràng, liều lượng caffeine cao…

3.1 Trà detox khiến bạn bị tiêu chảy

Một số loại trà Detox giảm cân được phát hiện có chứa senna và một số thuốc nhuận tràng khác. Senna là một chất bổ sung giúp nhuận tràng, thường được sử dụng ngắn hạn để trị táo bón. 

Nếu sử dụng trà detox có chứa thuốc nhuận tràng trong thời gian dài sẽ khiến bạn dễ bị tiêu chảy thường xuyên. Bạn sẽ bị mất nước nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa. 

3.2 Trà detox khiến bạn bị đau bụng, chuột rút, đầy hơi, đầy hơi và buồn nôn

Hàm lượng cao của caffeine và các thành phần nhuận tràng thường gây ra những triệu chứng đau bụng; chuột rút; đầy hơi và buồn nôn. Vì các chất này gây căng thẳng cho hệ tiêu hóa.

3.3 Trà detox giảm cân khiến bạn bị mất nước

Khiến bạn bị mất nước
Trà detox giảm cân khiến bạn bị mất nước

Khi uống trà Detox, bạn có xu hướng đi tiểu nhiều hơn, dẫn đến mất cân bằng lượng nước trong cơ thể. 

Tình trạng mất nước do uống trà detox sẽ phá vỡ sự cân bằng của các nồng độ muối, khoáng chất và lượng đường trong máu. Điều này sẽ cản trở các hoạt động bình thường của cơ thể và gây nhiều thiệt hại cho sức khỏe của bạn.

3.4 Trà Detox khiến bạn thừa caffeine

Trà Detox thường chứa hàm lượng caffeine cao. Điều này có thể gây ra các tác dụng phụ tiêu cực khác. Bạn có thể cảm thấy bất an; bồn chồn; khó chịu trong người bên cạnh tình trạng cơ thể bị mất nước, tiêu chảy; cùng nhiều vấn đề tiêu hóa khác.

3.5 Trà Detox giảm cân khiến bạn bị mất ngủ

Hầu hết các loại trà Detox giảm cân đều chứa caffeine, vì caffeine có khả năng ức chế sự thèm ăn, kích hoạt hệ tiêu hóa để loại bỏ chất thải và giúp bạn giảm cân.

Thực tế, thói quen sử dụng quá nhiều caffeine có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về giấc ngủ. Thông thường, người khỏe mạnh chỉ nên tiêu thụ không quá 400 mg caffeine; tức khoảng 4 hoặc 5 tách cà phê mỗi ngày.

>> Bạn có thể tham khảo thêm: Các loại trà tốt cho sức khỏe bạn nên uống mỗi ngày

4. Tiêu chí để lựa chọn và cách làm trà detox giảm cân an toàn tại nhà

4.1 Tiêu chí lựa chọn trà Detox trên thị trường

  • Tìm hiểu kỹ về thương hiệu sản phẩm trà Detox mà bạn mua: Hãy tìm ra website, mạng xã hội hoặc bất cứ trang web nào có bài bình luận về sản phẩm mà bạn mua.
  • Đọc kỹ thành phần, hạn và hướng dẫn sử dụng trước khi dùng: Cần xem kỹ có thành phần nào khiến bạn dị ứng hay không.

[inline_article id=300107

4.2 Cách làm trà detox giảm cân tại nhà

Cách làm trà detox giảm cân tại nhà
Cách làm trà detox giảm cân tại nhà

Không phải trà Detox giảm cân nào cũng có hại cho sức khỏe, nếu bạn lựa chọn thương hiệu uy tín, thành phần rõ ràng thì uống trà sẽ giúp bạn thanh lọc cơ thể. 

Nếu cảm thấy quá khó để lựa chọn một thương hiệu trà Detox trên thị trường, hãy đừng ngần ngại tự lăn vào bếp và làm ngay cho mình một ly trà Detox nhé. Nó đơn giản hơn bạn nghĩ nhiều đấy.

Về phần nguyên liệu thì bạn có thể tùy ý lựa chọn trái cây, rau củ mà mình thích rồi kết hợp lại với nhau. Ví dụ:

Nguyên liệu 1: 1 quả dưa chuột thái mỏng, 2 quả chanh, 2 lít nước và vài lá bạc hà.

Nguyên liệu 2: ½ quả táo, 1 miếng thanh quế và 1 lít nước.

Nguyên liệu 3: ½ quả cam, 1 quả kiwi, 200g dưa hấu và 2 lít nước.

Nguyên liệu 4: 5 quả dâu tây, ½ quả kiwi và 2 lít nước lọc

Nguyên liệu 5: 1/2 quả bưởi bé, 1 trái chanh chanh và 2 lít nước.

Nguyên liệu 6: 1 quả chanh vàng, 1 miếng dứa, 1 ít lá bạc hà.

Cách làm trà Detox giảm cân: Cho các loại trái cây vào bình thủy tinh, cho nước lọc vào rồi để trong tủ lạnh từ 1-12 tiếng là có thể uống được rồi.

Để chắc chắn, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng trà Detox để giảm cân. Trà có tác dụng hiệu quả hay không còn tùy thuộc vào sản phẩm bạn chọn, cách bạn uống nữa đấy. Nếu bạn cảm thấy không an toàn khi uống trà Detox, vậy còn ngần ngại gì mà không thử Top 16 các loại nước ép tốt cho sức khỏe và tăng đề kháng.