Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Cách luyện tập cho phổi cực kỳ đơn giản, ai cũng có thể làm được

Chăm sóc và bảo vệ lá phổi là việc vô cùng quan trọng. Phổi không khỏe sẽ khiến bạn dễ gặp các vấn đề về đường thở, mắc các bệnh về đường hô hấp, dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Cách luyện tập cho phổi khỏe mạnh không khó. Bạn hoàn toàn có thể tự thực hiện mà không cần bất cứ dụng cụ hỗ trợ nào.

Tầm quan trọng của phổi

Phổi có chức năng chính là đưa oxy đi vào các tế bào máu (còn gọi là hồng cầu) thông qua hoạt động hít thở. Các tế bào máu này sẽ vận chuyển oxy đi nuôi khắp cơ thể. Phổi cũng hoạt động để cơ thể loại bỏ khí CO2 khi chúng ta thở ra. Một số vai trò khác của phổi như:

  • Điều chỉnh độ pH trong máu bằng cách tăng hoặc giảm lượng khí CO2.
  • Lọc những cục máu đông (nếu có) trong tĩnh mạch.
  • Lọc bóng khí có thể hình thành trong máu.
  • Chuyển hóa chất hóa học angiotensin I thành angiotensin II trong máu. Đây là những hoạt chất có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát huyết áp.

Vì sao phải tìm hiểu cách luyện tập cho phổi

Hiện nay, các bệnh liên quan đến phổi ngày càng xuất hiện nhiều với diễn biến phức tạp và để lại nhiều biến chứng nguy hiểm. Mới nhất có thể kể đến Covid-19 (Corona hay nCoV – gọi tắt là Covid), một bệnh về đường hô hấp, gây ra bởi virus SARS-CoV-2.

Các bệnh về phổi có thể xảy ra với bất cứ ai, khắp mọi độ tuổi, giới tính, nhất là đối tượng trẻ nhỏ và người già có sức đề kháng kém.

Cách luyện tập cho phổi
Phổi là bộ phận quan trọng bậc nhất của cơ thể người

Khi phổi gặp vấn đề, tùy vào mức độ tổn thương mà bạn sẽ gặp các triệu chứng nặng nhẹ khác nhau.  Các triệu chứng bệnh phổi thường gặp như ho có đờm, thở khò khè, sốt, khó thở, người mệt mỏi, chán ăn.

Khi phổi bị tổn thương, bạn có thể gặp các bệnh sau:

  • Hen suyễn: Là hiện tượng đường thở bị viêm, nhiễm trùng. Bệnh thường gây ra các triệu chứng như ho, đau tức ngực và khó thở.
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) gây ra bởi luồng khí bị tắc nghẽn từ phổi. Triệu chứng của bệnh bao gồm khó thở, ho, đau tức ngực, đường hô hấp có nhiều dịch nhầy. Đây là loại bệnh mãn tính và có nguy cơ dẫn đến các bệnh về tim mạch, ung thư phổi.
  • Viêm phế quản: Là tình trạng viêm lớp niêm mạch trong ống phế quản. Triệu chứng đặc trưng của bệnh là ho có đờm, thở khò khè.
  • Xơ nang phổi: Khi phổi nhiễm trùng, các chất nhầy tích lũy trong phổi ngày càng nhiều, dẫn đến tình trạng xơ nang phổi.

Ngoài ra, bệnh phổi còn có nguy cơ gây viêm phổi, bệnh lao, ung thư phổi, ho dị ứng, hội chứng suy hô hấp cấp tính, tắc mạch phổi, tăng huyết áp động mạch phổi, tràn dịch màng phổi, tràn khí màng phổi.

Như vậy, để có cơ thể khỏe mạnh, phổi là một trong những cơ quan hàng đầu mà bạn cần chăm sóc và gìn giữ. Tìm hiểu và áp dụng cách luyện tập cho phổi sẽ có thể giúp bạn có một chiếc máy điều hòa không khí vận hành trơn tru, dẻo dai.

Cách luyện tập cho phổi

Có một số bài tập đơn giản nhưng lại có tác dụng tuyệt vời cho cơ quan hô hấp, đặc biệt là phổi.

cách luyện tập cho phổi
Hít thở sâu là một trong những cách luyện tập cho phổi

1. Hít thở sâu

Ở trạng thái bình thường, bạn sẽ hít thở khoảng 12 đến 15 nhịp mỗi phút. Để giúp giãn nở cơ phổi, tăng thể tích lưu thông khí, bạn có thể tập cách hít thở sâu.

Cách làm như sau:

  • Ngồi thẳng, thư giãn cơ mặt.
  • Từ từ hít không khí vào một hơi sâu nhất có thể, bụng căng lên.
  • Thở không khí ra bằng mũi và miệng

Động tác hít thở sâu được khuyến cáo nên thực hiện vào buổi tối trước khi đi ngủ và sau khi thức dậy buổi sáng.

2. Ngồi đúng tư thế cũng là cách luyện tập cho phổi

Tư thế ngồi khom lưng khiến buồng phổi không mở rộng đúng mức cần thiết để chứa đủ không khí. Điều này khiến cho hơi thở bị ngắn lại, đồng nghĩa với lượng oxy được hít vào giảm đi.

Đó là lý do tại sao khi ngồi làm việc sai tư thế trong một thời gian dài, bạn dễ thấy chóng mặt, nhức đầu.

Bạn cần giữ tư thế ngồi đúng khi học tập hoặc làm việc. Bạn chỉ cần ngồi thẳng lưng, mắt nhìn thẳng, vai thả lỏng, bàn chân đặt sát sàn và duỗi thẳng hai chân để đầu gối thấp hơn hông.

Bên cạnh đó, bạn không nên ngồi quá lâu. Tốt nhất, sau mỗi 45 phút hoặc 1 tiếng ngồi, bạn đứng lên đi lại vài vòng hoặc thực hiện một vài động tác thư giãn. Với cách làm này, chắc chắn sức khỏe và hiệu suất làm việc sẽ được cải thiện.

3. Thở bằng bụng

Đây là bài tập để rèn luyện cho cơ hoành, phần cơ nằm phía trên bụng, có chức năng quan trọng trong việc hít thở.

Cách thực hiện:

  • Nằm ngửa trên mặt sàn, chân duỗi thẳng.
  • Đặt một tay lên bụng và một tay lên ngực.
  • Hít một hơi thật sâu, từ từ kéo căng phần cơ bụng cho đến khi bạn cảm thấy bàn tay trên bụng cao hơn tay đang đặt trên ngực.
  • Thở ra chầm chậm bằng miệng trong 7 giây.

4. Bài tập làm rỗng phổi

Bài tập này giúp tăng khả năng lưu thông khí trong phổi, hạn chế tình trạng tắc nghẽn.

Cách thực hiện

  • Đứng thẳng lưng, thả lỏng đầu gối.
  • Từ từ uốn cong bụng, gập người xuống, thở hết không khí trong phổi ra ngoài.
  • Trở về tư thế đúng, hai tay giơ thẳng lên trời đồng thời hít vào một hơi thật sâu.
  • Tiếp tục gập người và thở ra.
  • Tổng thời gian hít vào và thở ra cần duy trì khoảng 20 giây.
cách luyện tập cho phổi
Bơi lội không chỉ tốt cho phổi mà còn là bài luyện tập rất hữu ích cho tim.

5. Cách luyện tập cho phổi khỏe mạnh bằng bơi lội

Bơi lội là môn thể thao đòi hỏi sự kết hợp hít thở nhịp nhàng. Khi bơi, không khí được hít thông qua cả mũi và miệng, giúp cơ thể đào thải tốt carbon dioxide.

Bơi lội không chỉ tốt cho phổi mà còn là bài luyện tập rất hữu ích cho tim.

6. Đi bộ

Theo các bác sĩ, đi bộ là hoạt động tập luyện đơn giản, hỗ trợ phục hồi chức năng phổi cho người mắc bệnh phổi. Khi đi bộ, bạn cần đi thẳng người, ngẩng cao đầu, vai thẳng và chân bước đều đặn. Cách đi này không làm khung xương sườn bị ép lại và phổi vẫn được giãn nở.

Chăm sóc phổi bằng chế độ ăn uống và sinh hoạt

Ngoài việc áp dụng các cách luyện tập cho phổi, bạn còn có thể duy trì sự khỏe mạnh của bộ phận này thông qua chế độ ăn uống và sinh hoạt.

  • Chế độ ăn uống: Thực phẩm giàu chất oxy hóa luôn có tác dụng tốt cho sức khỏe. Theo các nghiên cứu, người ăn nhiều rau xanh thường có rủi ro bị ung thư phổi thấp hơn một nửa so với người ít ăn rau.
  • Chế độ vận động: Bơi lội, đi bộ, tập yoga, các bài tập thể thao nhẹ nhàng luôn là cách để bạn giữ gìn sức khỏe và sắc vóc hiệu quả.
  • Không hút thuốc: Khói thuốc chiếm đến 85% trong số các nguyên nhân dẫn đến bệnh phổi.
  • Môi trường sống lành mạnh: Không gian sống và làm việc sạch sẽ, ít khói bụi, không ô nhiễm sẽ giúp bạn hạn chế các bệnh về đường hô hấp.
  • Bảo vệ bản thân trong thời kỳ dịch bệnh: Trong thời gian diễn ra dịch covid-19, bạn cần tuân thủ nguyên tắc 5k để bảo vệ bản thân và gia đình tốt nhất.

Phổi của bạn sẽ được khỏe hơn nếu được luyện tập đúng cách và đều đặn. Cách luyện tập cho phổi không khó, không mất nhiều thời gian mà lại cực kỳ hiệu quả. Luôn dành một ít thời gian mỗi ngày để áp dụng các cách luyện tập cho phổi, bạn nhé.

Xem thêm:

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Thực phẩm chức năng bổ phổi, không phải cứ dùng nhiều là bổ

Các thực phẩm chức năng bổ phổi được biết đến với tác dụng hỗ trợ phục hồi chức năng phổi. Tuy nhiên, nếu dùng thực phẩm chức năng sai cách, bạn rất dễ lâm vào tình trạng “tiền mất tật mang”

Những trường hợp cần dùng thực phẩm chức năng bổ phổi

Các bệnh liên quan đến đường hô hấp và phổi ngày càng nhiều và diễn tiến phức tạp, điển hình là dịch covid-19. Khi phổi gặp vấn đề, sức khỏe của bạn sẽ bị ảnh hưởng rất nhiều, thậm chí để lại hậu quả lâu dài. Việc quan tâm và chăm sóc đến cơ quan này là điều hết sức cần thiết.

Theo định nghĩa từ Viện dinh dưỡng Việt Nam: “Thực phẩm chức năng là thực phẩm có chứa các hoạt tính sinh học cần thiết cho sức khỏe bao gồm: thực phẩm chế biến cải tiến từ các loại thảo dược, thực phẩm truyền thống, các thành phần dinh dưỡng hoặc không chứa dinh dưỡng khác nhưng có vai trò quan trọng, đặc biệt đối với sức khỏe con người.”

Thực phẩm chức năng là loại thực phẩm được bổ sung vào chế độ ăn uống, giúp cải thiện vẻ đẹp và sức khỏe từ bên trong. Với thực phẩm chức năng bổ phổi, bạn có thể sử dụng trong các trường hợp sau:

1. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) gây ra bởi luồng khí bị tắc nghẽn từ phổi. Nguyên nhân gây bệnh là do tiếp xúc lâu dài với tác nhân khí độc hại, thường là từ khói thuốc lá.

Triệu chứng của bệnh bao gồm khó thở, ho, đau tức ngực, đường hô hấp có nhiều dịch nhầy. Đây là loại bệnh mãn tính và có nguy cơ dẫn đến các bệnh về tim mạch, ung thư phổi.

Những thực phẩm chức năng bổ phổi thường chứa các thảo dược tự nhiên giúp kháng viêm, giãn phế quản, long đờm, giảm ho,…

2. Viêm phế quản mạn tính

Viêm phế quản mạn tính (Viêm phế quản mãn tính) là một loại nằm trong nhóm bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). Đây là tình trạng viêm nhiễm đường ống thở trong thời gian dài.

Triệu chứng đặc trưng của bệnh là ho có đờm, thở khò khè. Triệu chứng ho sẽ xuất hiện ít nhất 3 tháng trong 1 năm và kéo dài trong 2 năm liên tiếp.

3. Hen suyễn

Hen suyễn là bệnh viêm đường hô hấp mãn tính. Bệnh thường gây ra các triệu chứng như ho, đau tức ngực và khó thở.

Ngoài yếu tố cơ địa, các tác nhân sau được cho là nguyên nhân gây nên bệnh hen suyễn

  • Dị ứng với phấn hoa, khói, bụi, lông động vật
  • Dị ứng với thực phẩm.
  • Dị ứng với thời tiết.
  • Các yếu tố về sức khỏe như bệnh dạ dày, viêm xoang, căng thẳng, lo âu quá mức.
  • Covid và hậu covid-19

Covid-19 (virus corona hay nCoV – gọi tắt là Covid) là bệnh về đường hô hấp, gây ra bởi virus SARS-CoV-2. Theo WHO, khoảng 80% trong số các bệnh nhân nhiễm COVID-19 phục hồi mà không cần chữa trị đặc biệt.

Tuy nhiên, cứ 6 người thì sẽ có 1 người rơi vào tình trạng nguy kịch và có triệu chứng khó thở. Các biến chứng từ covid đa phần liên quan đến các túi khí ở phổi. Khi các túi khí ở phổi chứa đầy các chất gây viêm, phổi sẽ không thể cung cấp đủ oxy cho máu, làm giảm khả năng tiếp nhận oxy của cơ thể và giảm năng lực đào thải khí CO2.

Thực phẩm chức năng bổ phổi
Phổi là bộ phận quan trọng trong cơ thể

Lưu ý khi dùng thực phẩm chức năng bổ phổi

Thực phẩm chức năng nói chung và thực phẩm chức năng bổ phổi nói riêng đều không phải là thuốc chữa bệnh và không nên lạm dụng. Đây chỉ là nhóm thực phẩm bổ sung vào chế độ ăn uống hàng ngày, nhằm cung cấp dưỡng chất thiếu hụt.

Để đạt được hiệu quả tốt nhất khi sử dụng thực phẩm chức năng, bạn cần lưu ý các thông tin sau.

1. Lựa chọn sản phẩm chất lượng

Hiện nay trên thị trường có không ít thực phẩm chức năng bổ phổi được bày bán tràn lan. Bạn cần chú ý lựa chọn cẩn thận để tránh mua phải hàng giả kém chất lượng, vừa không mang lại hiệu quả vừa ảnh hưởng đến sức khỏe.

  • Bạn nên chọn những thực phẩm chức năng từ các thương hiệu uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Tìm hiểu về bao bì sản phẩm, các mẹo phân biệt hàng thật hàng nhái. Nếu thương hiệu có website, bạn có thể mua hàng trực tiếp từ trang web để đảm bảo an toàn.
  • Chọn lựa địa chỉ mua hàng cũng là một yếu tố rất quan trọng. Bạn nên tìm mua sản phẩm ở các nhà thuốc lớn, uy tín lâu năm.
  • Nếu có thể, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi quyết định dụng thực phẩm chức năng.

2. Chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của cơ thể

Nhiều người nhầm tưởng rằng cứ chọn thực phẩm chức năng thật đắt tiền, thật nhiều chất bổ dưỡng là tốt nhất. Mỗi cơ địa, thể trạng đều có nhu cầu chăm sóc riêng biệt. Nhu cầu này còn khác biệt nhau ở tuổi tác, giới tính, lịch sử bệnh lý, hệ miễn dịch.

Hiệu quả của thực phẩm chức năng chính là cung cấp được những chất mà cơ thể cần, cơ thể đang thiếu. Vì vậy, chọn lựa một sản phẩm phù hợp với bản thân là điều quan trọng nhất.

Bạn cần biết rõ về tình trạng cơ thể để tránh bổ sung thiếu hoặc thừa chất. Lời khuyên là bạn nên chú ý đọc kỹ bảng thành phần sản phẩm và các thông số đính kèm trong tờ hướng dẫn sử dụng.

Thực phẩm chức năng bổ phổi
Sử dụng thực phẩm chức năng đúng cách để phát huy hiệu quả

3. Sử dụng đúng liều lượng

Thực phẩm chức năng bổ phổi có tác dụng chính là giúp bổ phổi, tuy nhiên không phải cứ dùng càng nhiều là càng tốt. Bất kỳ chất bổ nào khi được dùng quá liều lượng, dẫn đến dư thừa đề có khả năng gây tác dụng ngược. Bạn hãy đọc kỹ thông tin và tuân thủ theo đúng liều lượng hướng dẫn từ nhà sản xuất. 

Ngoài ra, thực phẩm chức năng cũng được khuyến cáo không phải là sản phẩm dùng vô thời hạn. Dùng thực phẩm chức năng vừa đúng vừa đủ là cách tốt nhất để đem lại hiệu quả.

Bạn nên có khoảng thời gian tạm ngưng dùng để cơ thể kịp hấp thu các chất bổ, sau đó mới tiếp tục nếu còn nhu cầu.

4. Dùng thực phẩm chức năng không có nghĩa bỏ qua chế độ ăn uống

Nhiều người cho rằng, chỉ cần dùng thực phẩm chức năng là cơ thể đã được cung cấp đủ chất. Vì vậy, không cần thiết phải quá chú trọng vào khâu ăn uống hàng ngày nữa. Đây là quan niệm sai lầm. 

Thực phẩm chức năng chỉ là sản phẩm bổ sung, không bao gồm tất cả dưỡng chất mà cơ thể cần để khỏe mạnh. Thực phẩm chức năng chỉ giúp bổ sung những chất mà bạn không nạp đủ từ thực phẩm, hoặc cần nạp nhiều hơn.

Ăn uống đủ chất, vận động thể thao và có lối sống tích cực mới là những nhân tố quan trọng để duy trì một cơ thể khỏe mạnh.

5. Thực phẩm chức năng không bảo vệ cơ thể khỏi bách bệnh

Nhiệm vụ của thực phẩm chức năng là giúp cải thiện hoặc nâng cao chức năng của bộ phận nào đó trong cơ thể. Điều này không đồng nghĩa với việc thực phẩm này có thể bảo vệ bạn không mắc bệnh.

Chức năng miễn dịch của cơ thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thể trạng, dinh dưỡng, vận động, môi trường sống, yếu tố tinh thần. Để cơ thể hạn chế đau ốm, chỉ dùng thực phẩm chức năng thôi là chưa đủ.

Dùng thực phẩm chức năng không có nghĩa là bỏ qua chế độ ăn uống

6. Các lưu ý khác

Ngoài các vấn đề trên, bạn cần chú ý một số điểm khi sử dụng thực phẩm chức năng bổ phổi như:

  • Thực phẩm chức năng không có tác dụng nhanh chóng như thuốc. Vì vậy, bạn cần kiên trì sử dụng theo đúng và đủ liệu trình thì mới có thể nhìn thấy được kết quả.
  • Không nên kết hợp quá nhiều loại thực phẩm chức năng trong cùng một thời gian. Theo các bác sĩ, chỉ nên dùng tối đa 3 loại thực phẩm chức năng cùng lúc nhưng tốt nhất nên hạn chế điều này. Thành phần trong các loại khác nhau sẽ có khả năng không tương thích, cơ thể khó hấp thu hoặc gây nên tác dụng phụ.
  •  Nếu đang điều trị bệnh bằng thuốc mà muốn dùng thêm thực phẩm chức năng, bạn cần hỏi ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể.

 Bên cạnh chế độ ăn uống và tập luyện, thì thực phẩm chức năng được nhiều người lựa chọn để củng cố sức khoẻ từ bên trong. Thực phẩm chức năng nói chung hay thực phẩm chức năng bổ phổi nói riêng đều sẽ phát huy tác dụng nếu được sử dụng đúng cách.

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh đường hô hấp

Mẹ đã biết phân biệt triệu chứng Covid-19 ở trẻ em với bệnh cảm thông thường

Trẻ em nhiễm Covid-19 sẽ có những dấu hiệu gì? Triệu chứng Covid ở trẻ em giống và khác gì với bệnh cảm, dị ứng thông thường?

Do Covid-19 và các bệnh cảm sốt thông thường đều do virus gây ra. Vì vậy, trẻ nhiễm Covid-19 và cảm thường có một vài triệu chứng giống nhau, khiến mẹ dễ nhầm lẫn. Mẹ cần phân biệt rõ để có hướng xử lý kịp thời.

Nguy cơ nhiễm Covid-19 ở trẻ em

Trước khi tìm hiểu về triệu chứng Covid ở trẻ em, mẹ hãy tham khảo một số thông tin dưới đây.

Covid-19 (virus corona hay nCoV – gọi tắt là Covid) là bệnh về đường hô hấp, gây ra bởi virus SARS-CoV-2. Covid-19 chủ yếu lây lan từ người này sang người khác khi tiếp xúc gần, cụ thể:

  • Khi người nhiễm bệnh ho, hắt hơi, virus Covid-19 sẽ theo các giọt bắn di chuyển trong không khí và xâm nhập vào người ở gần.
  • Virus cũng có thể lây lan thông qua các tiếp xúc thân mật như nói chuyện gần nhau, ôm nhau, ăn chung uống chung.
  • Một người bị nhiễm Covid-19 không có triệu chứng vẫn có khả năng lây cho người khác.

Trẻ em ở mọi lứa tuổi đều có nguy cơ bị nhiễm Covid-19. Tính đến tháng 2/2022, tỷ lệ mắc Covid-19 của trẻ em dưới 18 tuổi ở nước ta là 19.2%, trong đó 8% trẻ 6-12 tuổi, 2.8% trẻ từ 3-5 tuổi và 3.6% trẻ dưới 2 tuổi (theo cổng thông tin Bộ y tế).

triệu chứng covid ở trẻ em
Trẻ em là đối tượng dễ gặp nguy hiểm khi mắc Covid-19

Với biến chủng mới, việc lây nhiễm sẽ có nguy cơ nhiều hơn, đặc biệt ở nhóm trẻ chưa đủ độ tuổi tiêm phòng. Bên cạnh đó, trẻ nhỏ thường chưa tự giác trong việc đeo khẩu trang cũng như rửa tay, khử khuẩn nên dễ bị lây nhiễm.

Theo thống kê, tỷ lệ trẻ em nhiễm Covid-19 chuyển biến nặng ít hơn người lớn, nhưng vẫn có thể xảy ra. Mặc khác, các bằng chứng cho thấy trẻ em có thể có tải lượng vi rút trong đường hô hấp trên tương tự như người lớn, nên trẻ nhiễm bệnh có thể lây vi-rút cho người khác.

Vì vậy, cho dù triệu chứng Covid-19 ở trẻ em là thể nhẹ hoặc không có, thì mẹ cũng không nên chủ quan nhé.

Triệu chứng Covid ở trẻ em có gì khác so với các bệnh cảm và dị ứng

Virus Covid-19 là chủng virus mới, hiện vẫn đang được các nhà khoa học tìm hiểu, nghiên cứu. Vì là căn bệnh mới nên Covid-19 được đánh giá là tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho sức khỏe hơn bệnh cảm hay dị ứng thông thường.

Tuy nhiên, một số triệu chứng khi mắc Covid-19 lại khá giống với các bệnh truyền nhiễm thông thường, nên khiến nhiều người nhầm lẫn. Làm sao phân biệt được triệu chứng mắc Covid ở trẻ em với bệnh cảm lạnh và dị ứng?

1. Sự khác biệt giữa triệu chứng nhiễm covid ở trẻ em và cảm lạnh thông thường

  • Nguyên nhân gây bệnh: Covid-19 do virus SARS-CoV-2 (coronavirus) gây ra, cảm lạnh thông thường do chủng rhinovirus gây ra.
  • Thời gian ủ bệnh: Triệu chứng Covid ở trẻ em thường xuất hiện sau khoảng 2 – 14 ngày tiếp xúc với nguồn bệnh, còn bệnh cảm lạnh có thời gian ủ bệnh từ 1 – 3 ngày.
  • Triệu chứng sốt: Khi nhiễm Covid-19, trẻ thường sốt cao, trong khi cảm lạnh sẽ gây ra sốt nhẹ và ngắn ngày hơn.
  • Nhức mỏi: Một trong những triệu chứng phổ biến khi mắc Covid-19 đó là cảm giác nhức mỏi, đau đầu, đau cơ. Các triệu chứng này hiếm khi xuất hiện khi bị cảm lạnh.
  • Mất vị giác: Theo thống kê, tỷ lệ người nhiễm Covid-19 có giai đoạn mất vị giác là 23%. Trong khi đó, bệnh cảm lạnh hầu như không gây ra triệu chứng này.
  • Các triệu chứng khác: Cả Covid-19 và cảm lạnh đều dẫn đến các triệu chứng như ho, chảy nước mũi, hắt hơi, đau họng. Tuy nhiên, có một vài điểm khác biệt. Cảm lạnh có ho, sốt nhưng ít khi có biểu hiện tiêu chảy hay buồn nôn. Ngược lại, Covid-19 có thể kèm theo tiêu chảy, nôn, tức ngực, khó thở, đổ mồ hôi đêm. Tùy vào từng cơ địa mà mức độ các triệu chứng này nặng nhẹ khác nhau.
triệu chứng covid ở trẻ em
Cả covid và cảm lạnh đều dẫn đến các triệu chứng như ho, chảy nước mũi, hắt hơi

2. Sự khác biệt giữa triệu chứng Covid ở trẻ em và bệnh cảm cúm

Covid-19 và bệnh cúm đều là những bệnh lây nhiễm ở đường hô hấp do virus gây ra. Covid-19 do virus SARS-CoV-2 gây ra, bệnh cúm do virus cúm A và B.

Triệu chứng Covid-19 và cảm cúm có nhiều điểm tương đồng nhau, khiến mẹ dễ nhầm lẫn.

Để phân biệt chính xác trẻ đang mắc Covid-19 hay cảm cúm, mẹ cần dựa vào kết quả xét nghiệm Covid-19. Vẫn có trường hợp, trẻ mắc cả 2 bệnh cùng một lúc. Một vài điểm khác biệt khi trẻ mắc Covid-19 và cảm cúm có thể kể đến như:

  • Các triệu chứng cúm thường xuất hiện sau 1 đến 4 ngày kể từ khi tiếp xúc với virus cúm. Thời gian ủ bệnh của Covid-19 dài hơn, thường là 2 – 14 ngày.
  • Người bị cảm cúm thường hiếm khi thấy khó thở, tức ngực, mất vị giác hay khướu giác. Đây lại là những triệu chứng thường gặp khi nhiễm Covid-19.
  • Covid-19 có thể để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng hơn so với bệnh cảm cúm. Hội chứng viêm đa hệ và hiện tượng cục máu đông là hai biến chứng nguy hiểm của Covid-19. Trong khi bệnh cúm thường lành tính, hiếm khi để lại rủi ro, nhất là khi trẻ được tiêm phòng cúm hàng năm.

3. Phân biệt triệu chứng covid ở trẻ em và dị ứng theo mùa

Dị ứng theo mùa không do virus gây ra như bệnh Covid-19. Thông thường, trẻ bị dị ứng do tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng như bụi, phấn hoa.

Các triệu chứng giống nhau giữa dị ứng theo mùa và nhiễm Covid-19 như hắt hơi, sổ mũi, ngứa họng, ho, nhức đầu. Dị ứng hiếm khi gây sốt, thở gấp hay khó thở như Covid-19.

Để điều trị dị ứng theo mùa, trẻ có thể dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và tránh tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng. Covid-19 hiện vẫn chưa có thuốc đặc trị, các loại thuốc hiện hành chỉ giúp điều trị triệu chứng.

Triệu chứng hậu Covid-19 ở trẻ em 

Không phải tất cả trẻ nhiễm Covid-19 đều có triệu chứng hậu Covid-19. Tuy nhiên, các triệu chứng hậu Covid-19 ở trẻ em đa phần tiềm ẩn nhiều rủi ro cho sức khỏe. Vì vậy, dù trẻ đã khỏi bệnh, mẹ vẫn cần theo dõi thêm để kịp thời phát hiện các dấu hiệu bất thường.

  • Theo các bác sĩ, triệu chứng hậu Covid-19 ở trẻ em đa phần đều liên quan đến đường hô hấp như ho nhiều, ho dai dẳng, tức ngực, hụt hơi, khó thở.
  • Một số ít trẻ gặp các vấn đề liên quan tim mạch, cụ thể là nhịp tim không đều, viêm cơ tim.
  • Triệu chứng mất khướu giác, vị giác có thể kéo dài, khiến trẻ ăn không ngon miệng, biếng ăn.
  • Sức chịu đựng giảm sút, trẻ dễ mệt hơn bình thường khi vận động.
  • Trẻ sau khi mắc Covid-19 có thể gặp tình trạng “não sương mù” làm trẻ suy nghĩ chậm, giảm trí nhớ và thiếu tập trung.
  • Nghiêm trọng hơn, trẻ có thể mắc hội chứng viêm đa hệ thống (MIS-C) sau khi nhiễm Covid-19. Hội chứng này thường xảy ra ở trẻ 6 – 15 tuổi, vào khoảng 2 đến 6 tuần sau khi mắc Covid-19. Nếu chẳng may gặp tình trạng này, các cơ quan như tim, phổi, thận, não, da, mắt, cơ quan tiêu hóa đều có thể bị tổn thương. Triệu chứng của hội chứng viêm đa hệ thống là trẻ sốt rất cao, sốt liên tục, nổi ban, rối loạn tiêu hóa
  • Để chẩn đoán hội chứng viêm đa hệ thống hậu Covid-19, trẻ cần có sự thăm khám rất kỹ của bác sĩ. Trẻ có thể làm thêm một số xét nghiệm, loại trừ các nguyên nhân khác cũng gây triệu chứng tương tự, từ đó chẩn đoán đúng bệnh và có phương án điều trị phù hợp.

Mẹ nên làm gì khi trẻ xuất hiện triệu chứng Covid-19

Triệu chứng Covid ở trẻ em thường xuất hiện sau khoảng 2 – 14 ngày kể từ khi trẻ tiếp xúc với mầm bệnh. Khi trẻ có triệu chứng và kết quả xác nghiệm dương tính Covid-19, mẹ cần gọi ngay cho bác sĩ hoặc trung tâm y tế theo dõi điều trị Covid-19 tại địa phương. Tùy theo tình hình sức khỏe, bác sĩ sẽ chỉ định trẻ nên nhập viện hay điều trị tại nhà.

triệu chứng covid ở trẻ em
Đau bụng dữ dội là triệu chứng trở nặng của Covid-19

Trong trường hợp trẻ được chăm sóc tại nhà, nếu trẻ đột nhiên trở nặng, mẹ cần cho trẻ đến bệnh viện ngay lập tức. Một số triệu chứng bất thường mẹ cần lưu ý như:

  • Trẻ khó thở, thở nhanh, nhịp thở > 60 lần/phút ở trẻ dưới 2 tháng, thở > 50 lần/ phút ở trẻ 2-12 tháng, hoặc > 40 lần/phút ở trẻ > 1 tuổi.
  • Đau, tức ngực.
  • Da xanh xao, môi tái nhợt.
  • Không tỉnh táo, ngủ li bì khó đánh thức.
  • Đau bụng dữ dội.
  • Bỏ bú, bỏ ăn.

Triệu chứng Covid ở trẻ em rất dễ nhầm lẫn với các bệnh cảm cúm, cảm lạnh thông thường hay dị ứng theo mùa. Mẹ cần lưu ý các cách phân biệt để biết được đúng bệnh và có cách xử lý phù hợp nhé.

Xem thêm:

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Bà bầu bị Covid-19 nên ăn gì để khỏe mẹ khỏe con

Mẹ bầu nếu chẳng may nhiễm Covid-19 thì nên làm gì? Bà bầu bị covid nên ăn gì? Covid-19 (virus corona hay nCoV – gọi tắt là covid) đang là mối quan tâm của toàn cầu bởi tốc độ lây lan nhanh và tiềm ẩn nhiều rủi ro cho sức khỏe.

Bất kỳ ai cũng có nguy cơ nhiễm Covid-19, trong đó phụ nữ mang thai là một trong những đối tượng dễ lây nhiễm do sức đề kháng yếu. Mẹ tham khảo những thông tin dưới đây nhé.

Bà bầu bị Covid-19 có triệu chứng gì?

Thời gian ủ bệnh Covid-19 thường từ 2 – 14 ngày, trung bình 5 – 7 ngày. Người nhiễm Covid-19 thường sẽ có các triệu chứng như sau:

  • Sốt, ớn lạnh.
  • Đau họng, ho khan hoặc ho có đờm.
  • Mệt mỏi, đau nhức toàn thân.
  • Nghẹt mũi, sổ mũi.
  • Buồn nôn hoặc nôn.
  • Tiêu chảy.
  • Mất vị giác hoặc khứu giác.

Khi nhiễm Covid-19 ở thể nhẹ, người nhiễm thường tự hồi phục sau 7 – 10 ngày. Một số trường hợp nhiễm Covid-19 nhưng không có triệu chứng gì. Theo thống kê, gần 20% người nhiễm Covid-19 có diễn biến nặng, trong đó 5% cần điều trị hồi sức tích cực do khó thở, tím tái, suy hô hấp cấp.

Bà bầu bị covid nên ăn gì?

Một chế độ ăn uống hợp lý có thể tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện trao đổi chất, ngăn ngừa sự phát triển của các triệu chứng liên quan đến Covid-19. Bà bầu bị covid nên ăn gì để mau chóng khoẻ mẹ khoẻ con?

1. Cung cấp đủ protein

Protein là thành phần quan trọng giúp duy trì trao đổi chất và năng lượng cho cơ thể. Cơ thể thiếu hụt protein dễ dẫn đến suy nhược, mệt mỏi, suy giảm hệ miễn dịch. Các thực phẩm giàu protein như thịt nạc, trứng, gà, cá, đậu nành, sữa, các loại hạt.

Bà bầu bị covid nên ăn gì
Chế độ ăn uống hợp lý giúp mẹ chóng khoẻ

2. Tăng cường rau xanh và trái cây

Vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa có trong trái cây, rau củ giúp cơ thể đào thải độc tố, nhanh chóng phục hồi. Để đảm bảo vệ sinh, mẹ bầu nên nấu chín các loại rau và rửa thật sạch trái cây trước khi ăn nhé.

3. Bà bầu bị covid nên ăn gì? Không thể thiếu vitamin C

Vitamin C là chất không thể thiếu để xây dựng nên hệ miễn dịch của cơ thể. Vitamin C có nhiều trong các loại trái cây như cam, quýt, bưởi, ổi, kiwi, ớt chuông, cà chua, bông cải xanh, dâu tây, đu đủ.

4. Đừng quên kẽm và selen

Kẽm có thể giúp vết thương mau lành, trong khi đó selen là chất chống oxy mạnh, có tác dụng khử độc và ngăn chặn quá trình lão hóa của tế bào.

Kẽm được tìm thấy trong các món ăn từ thịt gia cầm, đậu gà, trứng, đậu lăng, cải bó xôi, ngũ cốc nguyên hạt. Thực phẩm giàu selen như hạt bí ngô, ngũ cốc, các sản phẩm từ sữa.

5. Uống đủ nước

Mẹ bầu cần đảm bảo lượng nước đủ cho cơ thể mỗi ngày. Mẹ nên tập thói quen uống nước thường xuyên, ngay cả khi không thấy khát.

Trong thời gian nhiễm Covid-19, mẹ bầu nên uống nước đun sôi để nguội, hạn chế uống nước đá lạnh. Ngoài nước lọc, mẹ cũng có thể uống trà xanh, nước ép hoa quả, sinh tố, nước canh hay các món cháo loãng.

Bà bầu bị covid nên ăn gì
Chế độ dinh dưỡng rất quan trọng trong quá trình điều trị và phục hồi khi bị covid

6. Tăng cường hệ miễn dịch bằng thảo dược

Một số loại gia vị quen thuộc trong bếp cũng có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa và kháng virus. Có thể kể đến như đinh hương, quế, gừng, sả, tỏi, chanh, tía tô.

Mẹ có thể bổ sung các loại gia vị này trong các món ăn hàng ngày, vừa kích thích vị giác vừa mau chóng khỏi bệnh.

Chế độ sinh hoạt lành mạnh cho bà bầu bị Covid-19

Bên cạnh việc lo lắng bà bầu bị covid nên ăn gì, mẹ cũng nên lưu ý đến chế độ sinh hoạt trong thời gian nhiễm Covid-19. Một chế độ nghỉ ngơi hợp lý, tinh thần thoải mái sẽ giúp quá trình hồi phục của mẹ diễn ra nhanh hơn.

  • Mẹ cần giữ tinh thần lạc quan, hạn chế lo lắng, hoảng sợ khi biết mình nhiễm Covid-19.
  • Thực hiện ăn chín uống sôi, vệ sinh mũi họng bằng nước muối sinh lý hàng ngày.
  • Ngủ đủ giấc, nghỉ ngơi nhiều nhất có thể.
  • Vận động nhẹ nhàng để cơ thể được thư giãn.
  • Mẹ không được tự ý uống thuốc mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
  • Nếu có dấu hiệu bất thường nào, mẹ nên thông báo ngay cho bác sĩ để kịp thời xử lý.
Bà bầu bị covid nên ăn gì
Tinh thần lạc quan là yếu tố quan trọng

Mẹ bầu bị Covid-19 hỏi, bác sĩ trả lời

1. Mẹ nhiễm Covid-19 trong thời kỳ mang thai thì có ảnh hưởng đến em bé không?

Theo các bác sĩ, hiện tại vẫn chưa có bằng chứng hay báo cáo nào về việc ảnh hưởng của Covid-19 lên thai nhi. Như vậy, nếu mẹ bầu chẳng may nhiễm Covid-19 thì hầu như không ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.

Sự lây truyền Covid-19 từ mẹ sang con trong thai kỳ rất hiếm gặp và em bé của bạn vẫn ổn.

2. Mẹ bầu bị Covid-19 thì có nguy cơ diễn biến nặng hơn những người khác không?

Không riêng gì Covid-19, mẹ bầu khi nhiễm virus thường dễ tổn thương hơn những người phụ nữ không mang thai. Có thể kể đến hai nguyên nhân chính sau:

  • Thứ nhất, khi mang thai, hệ thống miễn dịch của mẹ phải kiêm thêm chức năng bảo vệ sức khoẻ của em bé. Điều này khiến sức đề kháng của mẹ yếu hơn, dễ bị virus tấn công và gây ra tổn thương.
  • Thứ hai, Covid-19 thường tấn công vào phổi và tim mạch. Đây là hai bộ phận vốn dĩ chịu nhiều áp lực trong giai đoạn mang thai. Khi thai ngày càng lớn, tử cung mở rộng, dễ chèn ép lên phổi, khiến mẹ bầu hay thấy khó thở. Trong khi đó, hệ thống tim mạch cũng cần làm việc nhiều hơn để cung cấp đủ lượng máu và oxy cho bào thai. Vì vậy, nếu phụ nữ mang thai nhiễm virus thì sẽ có nguy cơ ảnh hưởng đến các bộ phận như tim mạch, phổi.

3. Mẹ bầu khi nhiễm Covid-19 sẽ có những dấu hiệu gì?

Theo thống kê, khoảng ⅔ phụ nữ mang thai nhiễm Covid-19 là có triệu chứng, còn lại không có dấu hiệu gì. Một số triệu chứng thường gặp như ớn lạnh, sốt, đau họng, đau nhức mình mẩy, nghẹt mũi, sổ mũi. Mẹ bầu ở những tháng cuối thai kỳ thường có triệu chứng bệnh nặng hơn những giai đoạn mang thai khác.

Chế độ ăn uống trong thai kỳ là cực kỳ quan trọng, nhất là khi mẹ bầu chẳng may nhiễm Covid-19. Mẹ bầu bị covid nên ăn gì để cơ thể nhanh phục hồi và không ảnh hưởng đến em bé? Hy vọng bài viết trên đã giúp mẹ có thêm nhiều thông tin bổ ích.

Xem thêm:

Categories
Sau khi sinh Các chủ đề sau sinh khác

Mẹ bị Covid-19 cho con bú được không và đây là câu trả lời

Sữa mẹ là thức ăn nhiều dinh dưỡng, là nguồn kháng thể quý giá cho trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, nếu chẳng may mẹ cho con bú bị Covid-19 thì phải làm sao? Mẹ bị covid cho con bú được không?

Theo khuyến cáo từ các cơ quan y tế quốc gia và quốc tế, mẹ bị Covid-19 vẫn có thể cho con bú, thậm chí vẫn được thực hiện tiếp xúc da kề da với bé sau khi sinh.

Một số thông tin về việc mẹ bị Covid-19 cho con bú

Trước khi đi tìm câu trả lời mẹ bị covid cho con bú được không, mẹ hãy tham khảo một số thông tin xoay quanh vấn đề này nhé.

  • Nghiên cứu từ Viện Nông hóa và công nghệ thực phẩm Tây Ban Nha (thuộc Hội đồng cấp cao nghiên cứu khoa học) và Bệnh viện Đại học Valencia cho thấy, không có bất kỳ dấu vết nào của virus SARS-CoV-2 trong các mẫu sữa của những bà mẹ đã mắc Covid. Trái lại, các mẫu sữa này còn chứa kháng thể kháng SARS-Cov-2 với các nồng độ khác nhau.
  • Các chuyên gia của Mỹ và Trung Quốc đã tiến hành nghiên cứu mẫu sữa của 1.000 phụ nữ đang cho con bú, trong đó có 350 mẹ từng mắc Covid-19). Kết quả đã phát hiện có kháng thể SARS – CoV -2 trong sữa của mẹ cho con bú bị Covid-19. Số sữa này được thu thập trong vòng 14 – 30 ngày sau khi các triệu chứng nhiễm Covid-19 của mẹ đã suy giảm.
  • Một nghiên cứu được tiến hành trên 46 mẹ cho con bú bị Covid-19. Kết quả có 43 mẫu sữa âm tính với SARS-Cov-2, 3 mẫu còn lại dương tính với các phân tử RNA của virus, nhưng không phải là virus còn sống.

Mẹ bị covid cho con bú được không?

Hiện tại vẫn chưa đủ dữ liệu để kết luận sự lây truyền của Covid-19 thông qua sữa mẹ. Theo thống kê, trẻ sơ sinh có nguy cơ nhiễm Covid-19thấp và nếu có nhiễm thường chỉ có triệu chứng nhẹ hoặc không triệu chứng. Trong khi đó, việc không cho trẻ bú sữa mẹ và tách mẹ ngay sau khi chào đời có thể ảnh hưởng không tốt đến trẻ.

Nếu vẫn còn đang thắc mắc mẹ bị Covid-19 có cho con bú được không, mẹ hãy xem xét thêm quan điểm sau đây của một bác sĩ chuyên ngành.

  • Thứ nhất, khi mẹ được phát hiện dương tính với Covid-19 thì nhiều khả năng mẹ đã nhiễm trước đó và đã lây cho con từ lúc ủ bệnh rồi. Việc trẻ dương tính hay không là tùy vào hệ miễn dịch của con.
  • Thứ hai, sữa mẹ cung cấp nguồn kháng thể dồi dào cho con. Kháng thể này chính là nhân tố quan trọng giúp bé hạn chế bị lây các bệnh viêm nhiễm, trong đó có cả Covid-19. Việc không cho con bú sữa mẹ trong 6 tháng đầu tiên sẽ rất thiệt thòi cho con.

Nhìn chung, các nghiên cứu đều ghi nhận lợi ích của sữa mẹ vẫn lớn hơn nguy cơ mẹ lây Covid-19 cho con. Vì vậy, mẹ bị Covid-19 hoàn toàn có thể cho con bú, ngay cả khi con dương tính, mẹ âm tính vẫn tiếp tục cho bú được.

Mẹ bị covid cho con bú được không
Lợi ích của sữa mẹ vẫn lớn hơn nguy cơ mẹ lây Covid-19 cho con

Mẹ cho con bú bị Covid-19 thì phải làm sao?

Mẹ bị covid cho con bú được không? Câu trả lời là được, tuy nhiên mà cần tuân thủ các biện pháp phòng tránh lây lan Covid-19 cho trẻ khi tiếp xúc gần.

  • Mẹ cần đeo khẩu trang khi tiếp xúc với trẻ, khi cho trẻ bú.
  • Không tái sử dụng khẩu trang y tế.
  • Không chạm tay vào mặt trước của khẩu trang.
  • Khi thấy khẩu trang bị ẩm, mẹ bỏ ngay vào thùng rác có nắp đậy.
  • Mẹ thường xuyên rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn trước khi chạm vào trẻ.
  • Luôn chú ý làm sạch và khử trùng bề mặt các vật dụng mà mẹ chạm tay vào.
  • Nếu mẹ nhiễm Covid-19 thể nhẹ, trẻ có thể được bố trí nằm cách mẹ 2m và có người hỗ trợ mẹ cho bé bú trực tiếp.
  • Nếu mẹ có các triệu chứng Covid-19 nặng, mẹ có thể vắt sữa cho bé. Mẹ nên tuân thủ giờ giấc vắt sữa, vắt đúng cũ, duy trì thường xuyên, không ngắt quãng để đảm bảo nguồn sữa mẹ dồi dào cho trẻ.

Mẹ cho con bú bị Covid-19, cần có chế độ ăn như thế nào?

Mẹ bị Covid-19 được khuyến cáo vẫn tiếp tục cho con bú. Để đảm bảo nguồn sữa cho trẻ, mẹ nên có chế độ ăn đủ chất và khoa học. Chế độ ăn uống lành mạnh vừa giúp mẹ tăng hệ miễn dịch để chiến đấu với virus, vừa cung cấp dưỡng chất cho trẻ thông qua sữa mẹ.

  • Mẹ nên bổ sung các chất giúp tăng cường sức đề kháng như kẽm, selen, vitamin C, vitamin D. Những nhóm chất này có thể tìm thấy trong các thực phẩm như cá, tôm, sò, sữa, trứng, thịt động vật.
  • Mẹ đừng quên lựa chọn các món ăn giàu omega 3 như cá hồi, đậu phụ, súp lơ, rau chân vịt, các loại hạt. Omega 3 giúp mẹ duy trì cơ thể khỏe mạnh, tạo sữa cho con bú và phòng ngừa các bệnh viêm nhiễm.
  • Một chế độ dinh dưỡng lành mạnh không thể thiếu rau củ quả và trái cây. Vitamin và khoáng chất có trong rau xanh, hoa quả sẽ được hấp thu vào cơ thể mẹ và truyền qua bé thông qua sữa mẹ.
  • Mẹ nên chia thực đơn thành nhiều bữa nhỏ trong ngày để dễ ăn hơn. Trong trường hợp mệt mỏi, chán ăn, mẹ có thể uống sữa nhiều hơn bình thường để đảm bảo dưỡng chất.

Một số câu hỏi thường gặp ở mẹ cho con bú bCovid-19

Bên cạnh thắc mắc mẹ bị covid cho con bú được không, nhiều mẹ chăm con nhỏ vẫn còn rất lo lắng nếu chẳng may bị nhiễm Covid-19. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp.

1. Vừa sinh con đã bị nhiễm Covid-19, mẹ nên làm gì?

Đầu tiên, mẹ nên bình tĩnh, không nên quá lo lắng. Mẹ vẫn có thể ở cạnh trẻ, tiếp xúc da kề da và cho trẻ bú sữa mẹ. Trong quá trình tiếp xúc, mẹ cần tuân thủ nguyên tắc an toàn gồm đeo khẩu trang, giữ vệ sinh tay và thường xuyên xịt khuẩn bề mặt vật dụng mà mẹ chạm vào.

Mẹ bị covid cho con bú được không
Mẹ cần đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với con

2. Mẹ bị nhiễm Covid-19, mẹ muốn tránh tiếp xúc với con bằng cách vắt sữa và nhờ người cho con bú được không?

Mẹ hoàn toàn có thể vắt sữa và nhờ người hỗ trợ cho con bú. Mẹ cần lưu ý hai điều sau:

  • Thứ nhất, mẹ cần đảm bảo người hỗ trợ không mắc Covid-19. Điều này giảm nguy cơ trẻ bị lây nhiễm trong quá trình được cho uống sữa.
  • Khi mẹ cho trẻ bú, ngoài việc được no bụng, trẻ còn có thể cảm nhận được sự ấm áp và tình yêu thương từ mẹ. Vì vậy, việc mẹ cho bé bú trực tiếp vẫn được khuyến khích hơn.

3. Mẹ nhiễm Covid-19 và không cho con bú, sau vài tuần, sữa mẹ gần như đã cạn. Liệu mẹ có thể cho con bú được nữa không?

Trong trường hợp này, mẹ vẫn được khuyến khích cho con bú. Mặc dù lúc này, việc tìm lại nguồn sữa có thể khó khăn nhưng không phải là không được.

Nếu có kế hoạch kích sữa phù hợp, mẹ kiên nhẫn và nỗ lực thì sữa mẹ vẫn có thể trở lại và dồi dào. Mẹ có thể tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ, các chuyên gia tư vấn hoặc những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực này nhé.

Bé sẽ cảm nhận tình mẫu tử nhiều hơn khi bú mẹ

Mẹ bị covid cho con bú được không? Chưa có bằng chứng khoa học nào chứng minh Covid-19 lây qua đường sữa mẹ. Vì vậy, nếu chẳng may đang chăm con nhỏ mà bị Covid-19, mẹ cứ bình tĩnh và tiếp tục cho con bú nhé.

Mỗi giọt sữa mẹ, dù ít hay nhiều, đều là nguồn dinh dưỡng quý giá cho trẻ nhỏ. Chúc mẹ mau khỏe và luôn duy trì được nguồn sữa cho bé yêu nhé.

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Dấu hiệu mẹ chớ nên xem thường

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Làm sao để phân biệt ngủ ngáy sinh lý và ngủ ngáy bệnh lý? Cách trị ngủ ngáy nào hiệu quả? MarryBaby sẽ giúp mẹ giải đáp các thắc mắc xung quanh vấn đề này nhé.

Hiện tượng ngủ ngáy ở trẻ em là gì?

Ngủ ngáy ở trẻ em là hiện tượng trẻ phát ra âm thanh khó chịu trong lúc ngủ. Khi hít thở trong lúc ngủ, lượng khí đi qua vùng họng hẹp ở mũi, miệng hoặc họng, khiến các niêm mạc mô xung quanh rung lên, tạo ra tiếng ngáy.

Trẻ em ngáy ngủ là bệnh gì? Có thể chia tình trạng ngủ ngáy ở trẻ em thành hai loại là ngủ ngáy sinh lý và ngủ ngáy bệnh lý.

1. Ngủ ngáy sinh lý:

Trẻ sơ sinh có khoang mũi nhỏ, hẹp nên dễ gây ma sát với không khí khi trẻ hít thở. Điều này dẫn đến hiện tượng trẻ phát ra tiếng ngáy trong khi ngủ. Đây là tình trạng ngủ ngáy sinh lý ở trẻ nhỏ, thường không gây nguy hiểm. Khi trẻ càng lớn, khoang mũi rộng ra thì hiện tượng này cũng sẽ dần mất đi.

2. Ngủ ngáy bệnh lý:

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Nếu trẻ trên 3 tuổi mà vẫn ngủ ngáy thường xuyên, kèm theo những dấu hiệu dưới đây thì được xem là ngủ ngáy bệnh lý.

  • Tiếng ngáy to, ngáy ngủ với tần suất hơn 3 ngày trong tuần.
  • Tình trạng ngáy ngủ vẫn tiếp diễn sau khi áp dụng các cách chữa ngủ ngáy tại nhà.
  • Ngáy ngủ quá nhiều ảnh hưởng đến giấc ngủ, khiến trẻ thiếu ngủ, người mệt mỏi, uể oải, ăn uống kém.
  • Trẻ xuất hiện chứng đái dầm vào ban đêm, mặc dù trước đây không hề có.
  • Trẻ có dấu hiệu khó thở khi ngủ.
Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì?
Ngáy ngủ bệnh lý khiến trẻ mệt mỏi, lười vận động

Nguyên nhân gây ra hiện tượng ngủ ngáy ở trẻ em

Nếu trẻ mắc chứng ngủ ngáy do bệnh lý, có thể kể đến một số nguyên nhân như:

1. Hen suyễn

Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến khiến trẻ ngáy trong khi ngủ. Khi bị hen suyễn, đường hô hấp của trẻ sẽ bị kích thích, tăng tiết dịch, từ đó dễ gây ngủ ngáy. Mẹ có thể lưu ý các dấu hiệu khi bé ngủ ngáy do hen suyễn gồm:

  • Bé thở khò khè cả lúc thức và lúc ngủ.
  • Cơ thể thường mệt mỏi, chán ăn, không muốn vận động.
  • Thường xuyên ho trong lúc ngủ.
  • Thường bị các bệnh nhiễm trùng hoặc cảm lạnh và rất lâu hồi phục.

2. Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Có thể nguyên nhân đến từ cảm cúm

Cảm cúm là bệnh lý thường gặp ở cả người lớn và trẻ em. Trẻ bị cảm cúm thường có triệu chứng như ho, sốt, ớn lạnh, đau họng, đau nhức cả cơ thể. Cảm cúm khiến cho đường thở của bé bị tắc nghẽn, dẫn đến phát ra tiếng ngáy khi ngủ.

Mẹ có thể phòng bệnh cảm cúm cho bé bằng cách giữ ấm cơ thể bé khi trời lạnh, vệ sinh cơ thể, nhất là tai mũi họng.

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì
Cảm cúm là một trong những nguyên nhân khiến trẻ ngáy ngủ

3. Viêm amidan

Amidan của trẻ khi bị viêm sẽ sưng to, đau nhức và cản trở đường hô hấp, khiến trẻ nhỏ ngủ ngáy. Trẻ bị viêm amidan thường có các triệu chứng như:

  • Sốt, đau họng, chảy nước mũi, nước mắt.
  • Ho, dễ nôn trớ.
  • Amidan sưng, đỏ, xuất hiện các mảng trắng ở cuống họng.
  • Miệng hôi, đôi khi có phát ban.

Khi bị viêm amidan, tùy theo tình trạng viêm, trẻ có thể được chỉ định điều trị bằng kháng sinh. Trong trường hợp amidan sưng tấy nặng, ảnh hưởng đến sức khỏe, có thể sẽ can thiệp bằng các biện pháp như nạo, cắt amidan.

4. Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Dị ứng

Một số trẻ có cơ địa dị ứng với các tác nhân lạ từ môi trường bên ngoài như bụi, phấn hoa, thời tiết, thức ăn. Dị ứng thường gây viêm, tắc nghẽn mũi, cản trở đường thở khiến trẻ phát ra tiếng ngáy lúc ngủ.

Nếu trẻ gặp phải các triệu chứng nặng do dị ứng gây ra như sốt, nổi ban, khó thở, mẹ nên nhanh chóng đưa trẻ đến ngay cơ sở y tế để được can thiệp kịp thời.

5. Ngưng thở khi ngủ

Trẻ sơ sinh có nguy cơ gặp tình trạng ngưng thở khi ngủ. Ngưng thở gây tắc nghẽn đường hô hấp, khiến trẻ ho, thở khò khè và ngáy khá to khi ngủ.

Để hạn chế tình trạng này, mẹ có thể thay đổi môi trường ngủ của trẻ (cho trẻ nằm nghiêng, không chèn nhiều chăn, gối xung quanh), giảm cân nếu trẻ béo phì, hạn chế cho trẻ tiếp xúc khói thuốc.

6. Các nguyên nhân khác

Một số nguyên nhân khác cũng có thể khiến trẻ nhỏ ngáy khi ngủ như: Trẻ béo phì, trẻ bị dị tật đường hô hấp bẩm sinh, Dị dạng lệch vách ngăn, polyp mũi.

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì, có nguy hiểm không?

Ngủ ngáy sinh lý là hiện tượng bình thường ở trẻ nhỏ và tự biến mất khi trẻ lớn. Tuy nhiên, với các trường hợp ngáy ngủ do bệnh lý, mẹ nên tìm ra nguyên nhân và có biện pháp can thiệp kịp thời.

Hiện tượng ngáy ngủ nếu kéo dài sẽ ảnh hưởng đến giấc ngủ của bé. Trẻ sẽ khó đi vào giấc ngủ, ngủ không sâu giấc, thậm chí khó chịu, quấy khóc trong khi ngủ.

Việc thiếu ngủ dẫn đến cơ thể mệt mỏi, chán ăn, trí tuệ sa sút, kém tập trung, chậm tăng trưởng. Ngoài ra, ngáy ngủ bệnh lý có thể tác động xấu đến hệ hô hấp của trẻ, nguy cơ gây ra tổn thương về tim mạch, thậm chí dẫn đến ngưng thở hoặc tử vong.

Vì vậy, mẹ cần quan sát trẻ và đưa trẻ đến gặp bác sĩ ngay khi phát hiện có những dấu hiệu của ngáy ngủ bệnh lý.

Cách trị ngủ ngáy

Mẹ có thể hạn chế tình trạng ngủ ngáy ở trẻ bằng các cách chữa ngủ ngáy sau

1. Chế độ dinh dưỡng lành mạnh

  • Cho trẻ bú hoặc uống đủ nước để làm loãng dịch nhầy trong mũi, giúp đường thở được thông thoáng hơn.
  • Duy trì trọng lượng thích hợp cho trẻ, tránh tình trạng thừa cân, béo phì.
  • Sử dụng các thực phẩm ít béo như dầu cá, đậu phụ, mật ong. Những thực phẩm này vừa tốt cho trẻ thừa cân, vừa giúp làm mềm, thư giãn cổ họng, không khí lưu thông trong khi hít thở.
  • Mẹ nên bổ sung cho trẻ những vitamin và khoáng chất quan trọng khác như: Vitamin nhóm B, crom, lysine giúp bé ăn ngon, tăng cường sức đề kháng, ít ốm vặt.
  • Hạn chế cho trẻ bú quá no hoặc dùng các thực phẩm làm từ bơ vào trước giờ đi ngủ. Các loại thực phẩm này có thể kích thích làm tăng chất nhầy trong đường thở, dễ khiến trẻ ngáy khi ngủ.
  • Cho trẻ tránh xa khói thuốc lá.

2. Tập thể dục thường xuyên

Tập thể dục là phương pháp hữu hiệu để giảm ngủ ngáy đặc biệt khi trẻ bị ngáy ngủ do béo phì. Chế độ luyện tập thể dục thường xuyên kết hợp ăn uống hợp lý sẽ giảm mỡ vùng hầu họng, giúp đường thở thêm thông thoáng.

3. Môi trường ngủ an toàn

Mẹ có thể giúp trẻ giảm ngủ ngáy bằng cách thay đổi tư thế ngủ như cho trẻ nằm nghiêng, kê gối để nâng cao đầu và vai của bé. Đặc biệt, đối với trẻ sơ sinh, mẹ không nên chèn quá nhiều ga, gối, gấu bông, chăn màn xung quanh môi trường ngủ của bé để hạn chế gây ngạt thở trong khi ngủ.

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì
Trẻ nằm nghiêng, gối cao nâng vai, đầu sẽ hạn chế tình trạng ngáy ngủ.

4. Vệ sinh tai mũi họng

Việc vệ sinh tai mũi họng bằng nước muối sinh lý sẽ giúp giảm và đẩy các dịch nhầy ra khỏi mũi, họng.

5. Giữ vệ sinh không gian sống của trẻ

Phòng ngủ của trẻ nên được giữ thông thoáng, có độ ẩm nhất định, thường xuyên lau chùi, vệ sinh để hạn chế bụi bẩn.

Mẹ có thể sử dụng máy tạo độ ẩm để tăng độ ẩm trong phòng, giúp bé dễ hít thở hơn khi ngủ. Nếu trẻ có tiền sử hen suyễn, dị ứng, mẹ nên lưu ý hạn chế cho trẻ tiếp xúc với các tác nhân dễ gây dị ứng để không bị tái phát.

6. Cách chữa ngủ ngáy ở trẻ bằng phẫu thuật

Trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì? Nếu trẻ ngủ ngáy do nguyên nhân bệnh lý như dị tật đường hô hấp, viêm amidan cấp, trẻ có thể được chỉ định phẫu thuật để chữa trị.

Hy vọng các thông tin chia sẻ ở trên đã giúp mẹ giải đáp được thắc mắc trẻ em ngủ ngáy là bệnh gì và cách trị ngủ ngáy. Bất cứ khi nào phát hiện thấy dấu hiệu bất thường ở trẻ hay ngáy ngủ, mẹ cần đưa bé đi đến cơ sở y tế ngay nhé.

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh da liễu

Bệnh rubella ở trẻ em có nguy hiểm không, có cần tiêm ngừa không

Rubella cùng với sởi, quai bị là những bệnh truyền nhiễm thường gặp ở trẻ nhỏ. Nhiều mẹ không phân biệt được triệu chứng của bệnh sởi và rubella, từ đó có cách chăm sóc trẻ chưa đúng cách.

Vậy rubella là bệnh gì? Bệnh rubella ở trẻ em khác gì với bệnh sởi? Có nên tiêm vắc xin sởi quai bị rubella hay không? Mẹ đừng nên bỏ qua những thông tin quan trọng dưới đây nhé.

Rubella là bệnh gì?

Rubella (hay còn gọi là bệnh sởi Đức, bệnh ban đào) là một căn bệnh truyền nhiễm do virus cùng tên gây nên. Các triệu chứng của bệnh rubella thường xuất hiện sau 14 – 21 ngày kể từ ngày virus xâm nhập vào cơ thể.

Bệnh khởi đầu với biểu hiện sốt nhẹ, sưng các tuyến bạch huyết (chủ yếu ở các tuyến sau cổ) và phát ban trong 3 – 5 ngày.

Một số dấu hiệu khác thường gặp khi nhiễm virus rubella

  • Nghẹt mũi, sổ mũi.
  • Nhức đầu, chóng mặt.
  • Sốt nhẹ.
  • Mắt đỏ.
  • Đau khớp.

Tùy vào cơ địa, có nhiều trường hợp mắc bệnh rubella nhưng không có triệu chứng hoặc triệu chứng rất nhẹ.

bệnh rubella ở trẻ em
Rubella gây triệu chứng sốt ban 3 – 5 ngày

Bệnh rubella ở trẻ em có nguy hiểm không?

Theo thống kê, bệnh rubella hiếm khi để lại biến chứng nguy hiểm cho trẻ nhỏ. Tuy nhiên, nếu mẹ bầu mắc rubella trong thai kỳ, em bé sinh ra sẽ dễ gặp nhiều vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe. Đây gọi là hội chứng rubella bẩm sinh.

Trung bình mỗi năm có khoảng 100.000 ca hội chứng rubella bẩm sinh trên toàn thế giới. Phụ nữ mang thai nhiễm rubella có thể ảnh hưởng xấu đến thai kỳ như sảy thai, thai chết lưu.

Bên cạnh đó, virus rubella sau khi xâm nhập vào cơ thể mẹ bầu sẽ tiếp tục tấn công thai nhi, khiến trẻ sinh ra có các nguy cơ như:

  • Khiếm thính
  • Đục thủy tinh thể
  • Bị các bệnh về tim mạch bẩm sinh
  • Thiếu máu
  • Viêm gan.
  • Chậm phát triển.
  • Tổn thương võng mạc.
  • Suy dinh dưỡng.
  • Tự kỷ
  • Tiểu đường
  • Tâm thần phân liệt.
  • Chậm phát triển trí tuệ.

Hiện nay, các chuyên gia vẫn đang nhiên cứu ảnh hưởng của virus rubella lên thai nhi, nhằm tìm ra phương án hạn chế tình trạng này.

Điều trị bệnh rubella ở trẻ em

Thông thường, bệnh rubella ở trẻ em không để lại biến chứng nguy hiểm và có thể tự khỏi mà không cần thuốc đặc trị. Mẹ có thể tham khảo một số cách xoa dịu những triệu chứng khó chịu ở trẻ, ví dụ như:

  • Uống nhiều nước, nước lọc xen kẽ nước ép trái cây giàu vitamin C.
  • Cho trẻ ăn đầy đủ chất dinh dưỡng, ăn thức ăn lỏng, mềm và có thể chia nhỏ khẩu phần ăn làm nhiều lần trong ngày giúp trẻ dễ tiêu hóa.
  • Xoa nhẹ nhàng những chỗ bị ngứa, hạn chế gãi hoặc ma sát mạnh vì dễ làm da tổn thương và để lại sẹo.
  • Cho trẻ nghỉ ngơi, không vận động nặng.
  • Giữ gìn vệ sinh thân thể sạch sẽ, có thể dùng khăn nhúng nước ấm lau người. Không nên ủ kín hoặc kiêng tắm cho trẻ vì có thể làm bệnh trở nên trầm trọng.
  • Trong trường hợp trẻ sốt hoặc đau nhức, mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được chỉ định loại thuốc điều trị phù hợp.

Cách phòng bệnh rubella ở trẻ em

  • Tiêm vắc xin là biện pháp phòng bệnh rubella phổ biến và hiệu quả nhất.
  • Mẹ nên vệ sinh nhà cửa sạch sẽ, phòng ngủ và nơi vui chơi cho trẻ cần thông thoáng, hạn chế bụi bặm.
  • Thực hiện ăn sạch uống sạch.
  • Tránh cho trẻ đến những nơi đông người, đặc biệt trong thời điểm có dịch bệnh rubella.

Một số câu hỏi về bệnh rubella ở trẻ em

Tiêm vắc xin là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh rubella

1. Có nên tiêm ngừa vắc xin sởi quai bị rubella?

Tiêm chủng là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa sự tấn công của virus rubella. Vắc xin ngừa rubella thường được tiêm tích hợp với sởi và quai bị. Thông thường, trẻ sẽ được tiêm sởi quai bị rubella mũi đầu tiên vào tháng thứ 12 – 15, mũi tiếp theo vào độ tuổi 4 – 6 tuổi.

Vắc xin phòng bệnh rubella được chứng minh an toàn cho hầu hết mọi người. Một tỷ lệ nhỏ có thể gặp một số phản ứng phụ như sốt nhẹ, phát ban hay mỏi người. Để phòng ngừa bệnh rubella ở trẻ em, mẹ nên cho trẻ tiêm vắc xin theo đúng lộ trình của Bộ Y Tế nhé.

bệnh rubella ở trẻ em
Vaccine là biện pháp phòng ngừa rubella ở trẻ em

2. Virus rubella lây lan qua những con đường nào?

Bệnh rubella có thể lây qua hai đường phổ biến.

  • Lây qua đường hô hấp: Khi người bệnh ho, các hạt chất lỏng có chứa virus sẽ bắn ra ngoài không khí, những người khác hít vào và lây bệnh.
  • Lây từ mẹ sang con: Mẹ bầu bị nhiễm rubella sẽ lây cho thai nhi thông qua đường máu.

3. Làm thế nào để phân biệt bệnh rubella và sởi

Mẹ có thể dựa vào những dấu hiệu dưới đây để phân biệt hai loại bệnh này.

  • Đặc điểm nốt ban: Khi bị sởi, nốt ban sẽ có màu đỏ tươi và có thể xuất hiện cả bên trong miệng. Những nốt ban của bệnh rubella có màu sắc nhạt hơn, mật độ ban cũng thưa hơn so với bệnh sởi.
  • Thời gian ủ bệnh: Bệnh sởi thường mất 1 – 2 tuần để phát bệnh, trong khi thời gian ủ bệnh của virus rubella có thể kéo dài 2 – 3 tuần.
  • Mức độ lây lan: Theo nghiên cứu, khả năng lây nhiễm của virus rubella ít hơn so với virus sởi.
  • Triệu chứng xuất hiện: 90% người mắc bệnh sởi sẽ có dấu hiệu rõ rệt. Ngược lại, bệnh rubella chỉ xuất hiện triệu chứng ở 25 – 50% ca bệnh.
  • Thân nhiệt: Người bị bệnh sởi có thể sốt cao đến hơn 40oC, còn sốt do nhiễm rubella thường không vược quá 38.3oC.
bệnh rubella ở trẻ em
Nốt ban của bệnh rubella có màu sắc nhạt hơn, mật độ ban cũng thưa hơn so với bệnh sởi

4. Những ai có nguy cơ mắc bệnh rubella

Bất kỳ ai cũng có nguy cơ mắc bệnh rubella. Một số trường hợp dưới đây có khả năng cao hơn những người khác.

  • Chưa được tiêm ngừa vắc xin sởi quai bị rubella.
  • Sống trong vùng đang bùng phát dịch rubella.
  • Chưa từng bị nhiễm rubella trước đây.

5. Làm thế nào để kiếm tra khả năng miễn dịch bệnh rubella của cơ thể?

Bằng phương pháp xét nghiệm máu, bạn có thể đo được lượng kháng thể virus rubella trong cơ thể.

Bệnh rubella ở trẻ em thường sẽ không để lại biến chứng nguy hiểm, nhưng mẹ không nên chủ quan. Mẹ nên lưu ý cách chăm sóc khi trẻ bị bệnh rubella, đồng thời quan sát và theo dõi các dấu hiệu bất thường để kịp thời xử lý, tránh để lại hậu quả đáng tiếc.

Xem thêm:

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Màu nước tiểu khi mang thai phản ánh tình trạng sức khỏe của mẹ bầu

Nhiều mẹ bầu lo lắng khi nhận thấy có sự thay đổi về màu nước tiểu khi mang thai. Việc quan sát nước tiểu khi mang thai có thể tiết lộ cho bạn nhiều điều về tình trạng sức khỏe. Màu nước tiểu lúc này có gì khác biệt?

Sự thay đổi màu nước tiểu vừa là dấu hiệu mang thai vừa là dấu hiệu các vấn đề sức khỏe của mẹ. MarryBaby sẽ chia sẻ đến mẹ các thông tin chi tiết về màu nước tiểu khi mang thai.

Dấu hiệu mang thai qua sự thay đổi của nước tiểu

Khi mang thai nước tiểu có màu gì? Sự thay đổi của nước tiểu có thể là dấu hiệu giúp mẹ nhận biết sự xuất hiện của thai nhi trong những tuần đầu của thai kỳ. Một trong những cách giúp chị em phát hiện ra mình đang mang thai đó là dùng que thử thai tại nhà thông qua nước tiểu.

1. Nồng độ hCG trong nước tiểu

Thử thai bằng que test nhúng nước tiểu là cách kiểm tra xác định sự có mặt của  hormone human chorionic gonadotropin (hCG) trong nước tiểu.

HCG là một hormone được tạo ra trong quá trình mang thai và do nhau thai bài tiết. Khi thai làm tổ trong buồng tử cung, bánh rau bắt đầu sản xuất beta- hCG do đó mẹ bầu dễ dàng nhận biết tin vui khi thử thai bằng nước tiểu.

Theo Hiệp hội Sản Phụ khoa Hoa Kỳ,  phương pháp xác định sự có thai bằng que test nhanh ( quick test) có khả năng phát hiện được khi nồng độ beta-hCG trong máu  ở ngưỡng trên 25 mUI/ ml chính vì vậy nhiều trường hợp mặc dù mẹ mang thai nhưng test que thử thai chỉ lên 1 vạch, đó có thể là do mẹ test quá sớm nhé.  

Thông thường, để có kết quả chắc chắn, sau khi dùng que thử thai tại nhà, mẹ nên đến bệnh viện để được siêu âm và thăm khám.

màu nước tiểu khi mang thai
Que thử thai hiển thị 2 vạch có thể thông báo kết quả mang thai

2. Màu nước tiểu khi mang thai

Nước tiểu khi mang thai có màu gì? Theo kinh nghiệm được truyền lại từ các bà các mẹ, thì nước tiểu của phụ nữ mang thai thường sẽ đục hơn so với bình thường. Ngoài ra, so sự thay đổi hormone trong thai kỳ, nước tiểu của mẹ bầu cũng có mùi nồng hơn trước.

Nếu phụ nữ đang trong thời kỳ sinh hoạt tình dục đều đặn và không dùng biện pháp tránh thai, thì việc nước tiểu có sự thay đổi về màu sắc và mùi được xem là một trong những dấu hiệu mang thai.

Tuy nhiên, đây chỉ là kinh nghiệm dân gian, mẹ chỉ nên tham khảo chứ không sử dụng như một cách nhận biết dấu hiệu mang thai chính xác. Ngoài việc phát hiện mang thai qua sự thay đổi của nước tiểu, còn nhiều phương pháp mang tính khoa học khác sẽ giúp mẹ có câu trả lời nhanh chóng và đúng nhất.

Nước tiểu thay đổi như thế nào khi mang thai?

 Khi mang thai nước tiểu màu gì? Thực tế là nước tiểu khi mang thai sẽ có nhiều sự thay đổi, cụ thể như sau:

  • Lượng nước tiểu tăng: Nhiều mẹ bầu cảm thấy mình đi vệ sinh nhiều hơn trước, thậm chí luôn trong tình trạng buồn đi vệ sinh. Điều này xảy ra bởi cơ thể bắt đầu sản xuất hormone hCG sau khi phôi làm tổ vào buồng tử cung  thành công và thông qua các tác động trung gian khác hormone này có thể khiến mẹ bầu đi tiểu thường xuyên.
  • Màu nước tiểu khi mang thai: Trong thời gian mang thai, lưu lượng máu sẽ tăng cao và khoảng 25% lượng máu đó được dẫn trực tiếp đến thận, khiến cơ quan này phải làm việc nhiều hơn. Việc đi vệ sinh liên tục dễ khiến mẹ bầu bị thiếu nước, từ đó dẫn đến sự thay đổi màu sắc của nước tiểu khi mang thai. Bên cạnh đó, chứng ốm nghén có thể gây ói mửa và mất nước. Nước tiểu khi mang thai màu gì? Nếu cơ thể mẹ bị mất nước, nước tiểu sẽ có màu đậm và đặc hơn bình thường. Do vậy, mẹ bầu cần uống nhiều nước khi mang thai để đảm bảo đủ lượng nước cần thiết cho cơ thể.
  • Mùi của nước tiểu: Khi mang thai, nội tiết tố thai kỳ có thể làm thay đổi mùi nước tiểu. Mùi nước tiểu có mùi nồng, màu nước tiểu hồng đỏ hay tiểu buốt rắt đôi lúc báo hiệu rằng bạn đang mắc phải chứng nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Một số dấu hiệu bất thường của nước tiểu: Nếu nhận thấy có máu trong nước tiểu hay nước tiểu có màu hồng, đỏ hoặc nâu bất cứ lúc nào trong thời gian bầu bí, hãy đến bác sĩ khám để được kiểm tra. Một số mẹ bầu có thể xuất huyết nhẹ ( ra máu âm đạo 3 tháng đầu thai kỳ ) và điều này có thể khiến cho nước tiểu lẫn chút máu vào đầu thai kỳ nhưng tình trạng này không phải là dấu hiệu nguy hiểm.

Màu nước tiểu khi mang thai thay đổi do những nguyên nhân nào?

Nước tiểu màu gì khi mang thai? Điều này có thể phụ thuộc vào một số yếu tố như:

1. Chế độ ăn uống

Màu nước tiểu khi mang thai có thể ảnh hưởng từ chế độ ăn uống của mẹ bầu. Nếu mẹ bầu uống nhiều nước, ăn nhiều rau xanh, trái cây mọng nước như cam, dưa hấu thì nước tiểu sẽ có màu trong hơn những mẹ bị thiếu nước. Một số loại rau củ quả sậm màu cũng mang lại sự thay đổi về màu sắc của nước tiểu.

2. Các loại thuốc

Một số các loại vitamin và thuốc bổ mà mẹ bầu dùng trong thai kỳ có thể tác động đến màu sắc của nước tiểu, khiến nước tiểu có màu sẫm hơn.

màu nước tiểu khi mang thai
Tình trạng nước tiểu khi mang thai phản ánh sức khỏe mẹ bầu

3. Màu nước tiểu khi mang thai cảnh báo nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu

Phụ nữ mang thai có nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu cao. Nhiễm trùng đường tiết niệu xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào bất kì bộ phận nào của hệ thống tiết niệu bao gồm niệu đạo bàng quang, niệu quản hoặc thận.

Dấu hiệu dễ nhận biết của bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu là nước tiểu có máu hoặc đục hay màu như nước trà đặc, tần suất đi tiểu tăng, tiểu buốt, tiểu dắt, nước tiểu nặng mùi đau buốt vùng  bụng dưới.

Khi bị nhiễm trùng đường tiết niệu, bạn nên điều trị cẩn thận vì tình trạng này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của mẹ lẫn con, thậm chí dẫn đến nguy cơ sinh non.

Bạn có thể ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc tăng tốc độ hồi phục bằng cách uống nhiều nước, đi tiểu trước và sau khi quan hệ tình dục, giữ vùng âm đạo sạch sẽ. Nên mặc đồ lót bằng vải cotton, tránh quần bó sát, ngâm mình trong nước quá lâu.

4. Bệnh sỏi thận

Thận được coi như bộ máy lọc máu của cơ thể , theo đó các chất thải sau khi được lọc sẽ được dẫn xuống bàng quang, qua niệu đạo thải ra bên ngoài. Bất cứ vấn đề nào ở thận cũng có thể dẫn đến sự thay đổi màu sắc của nước tiểu.

Tầm quan trọng của kiểm tra nước tiểu khi mang thai

Xét nghiệm nước tiểu không chỉ là phương pháp dự đoán việc mang thai mà còn là yếu tố phản ánh sức khỏe của mẹ bầu. Trong suốt giai đoạn thai kỳ, mẹ bầu sẽ có những lần xét nghiệm nước tiểu định kỳ để theo dõi và phát hiện tình trạng nhiễm trùng đường tiết niệu,  bàng quang, nhiễm trùng thận, tiền sản giật,  đái tháo đường.

màu nước tiểu khi mang thai
Xét nghiệm nước tiểu khi mang thai là vấn đề khá quan trọng trong thai kỳ

Vì vậy, kiểm tra tình trạng nước tiểu khi mang thai là việc rất quan trọng đối với sức khỏe của mẹ bầu và thai nhi.

Như vậy, màu nước tiểu khi mang thai sẽ thay đổi như thế nào so với bình thường? Hy vọng những thông tin chia sẻ trong bài viết trên đã giúp mẹ bầu giải đáp được thắc mắc của mình. Chúc mẹ có một thai kỳ khỏe mạnh và vượt cạn suôn sẻ. 

 

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Cách vệ sinh hậu môn trước khi quan hệ các cặp đôi cần biết

Quan hệ “cửa sau” (Anal sex) tiềm ẩn nhiều nguy cơ viêm nhiễm nếu bạn không vệ sinh hậu môn đúng cách. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ cách vệ sinh hậu môn trước khi quan hệ để bạn có thể tham khảo và áp dụng.

Tầm quan trọng của việc vệ sinh hậu môn trước khi quan hệ

Quan hệ tình dục bằng đường hậu môn thường phổ biến ở các mối quan hệ đồng tính nam. Đây cũng là một trong những tư thế được nhiều cặp đôi khác giới lựa chọn để “đổi gió” đời sống gối chăn.

Khi quan hệ bằng “cửa hậu”, những loại vi khuẩn sống trong hoặc gần hậu môn có thể lây lan nếu bạn không thực hiện các biện pháp phòng ngừa và vệ sinh sạch sẽ.

Virus viêm gan A, vi khuẩn E.coli có thể dễ dàng lây qua đường quan hệ hậu môn. Ngoài ra, việc quan hệ bằng đường âm đạo sau khi quan hệ qua đường hậu môn có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm khuẩn âm đạo và đường tiết niệu. 

 cách vệ sinh hậu môn
Cách vệ sinh hậu môn rât quan trọng khi quan hệ “anal sex”

Bên cạnh đó, hậu môn không có chất bôi trơn tự nhiên như âm đạo và niêm mạc cũng mỏng hơn. Đây là nguyên nhân khiến cho khu vực này dễ bị tổn thương, rách da khi có ma sát. Các vết rách này sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và nhanh chóng lây qua lại.

Vì vậy, vệ sinh hậu môn trước khi quan hệ là điều vô cùng cần thiết. Cách vệ sinh hậu môn rất đơn giản và không mất quá nhiều thời gian. Việc vệ sinh sạch sẽ giúp hạn chế sự lây lan vi khuẩn, cũng như đem đến cho bạn một cuộc yêu trọn vẹn hơn.

Dụng cụ vệ sinh hậu môn

 Bạn nên áp dụng cách vệ sinh hậu môn trước khi quan hệ tầm 30 – 60 phút. Một số dụng cụ có thể sử dụng để làm sạch hậu môn trước khi quan hệ như:

  • Ống xịt vệ sinh (đây là dụng cụ đơn giản, dễ mua và dễ sử dụng).
  • Dụng cụ bơm trực tràng (dùng dung dịch bơm là nước ấm).
  • Bình thụt rửa hậu môn (dễ sử dụng và kiểm soát lượng nước rửa).

Trong trường hợp bất ngờ, bạn không kịp chuẩn bị trước những dụng cụ trên, thì vòi sen trong phòng tắm cũng là một sự lựa chọn hợp lý để bạn nhẹ nhàng vệ sinh hậu môn.

Cách vệ sinh hậu môn trước khi quan hệ

Để chuẩn bị cho một cuộc yêu từ “cửa sau”, các cặp đôi rất nên tìm hiểu cách vệ sinh hậu môn hay cách làm sạch hậu môn.

1. Cách vệ sinh hậu môn đơn giản

Đầu tiên, bạn cần đi vệ sinh để tống phân ra ngoài. Cách làm sạch hậu môn đơn giản sẽ được hướng dẫn với công cụ là vòi xịt.

  • Bước 1: Bạn mở van vòi xịt ở mức trung bình vì áp lực nước mạnh có thể gây tổn thương cho hậu môn. Áp lực nước vừa đủ là tia nước văng xa khoảng tầm 10–12 cm.
  • Bước 2: Để ống xịt vào ngay lỗ hậu môn cho những tia nước nhẹ nhàng làm sạch khu vực này. Bạn lưu ý không cần ấn mạnh vòi xịt vào sâu bên trong nhé. Bạn có thể giữ vòi xịt trong khoảng 3 – 5 phút, cho đến khi bạn cảm thấy hậu môn đã sạch sẽ.

 Nếu bạn có quá ít thời gian để chuẩn bị cho cuộc vui, bạn hãy áp dụng cách vệ sinh hậu môn đơn giản, vừa nhanh chóng vừa tiện lợi này nhé. 

2. Cách vệ sinh hậu môn trước khi quan hệ cơ bản nhất

Với cách làm sạch hậu môn cơ bản, bạn chỉ cần đếm đến 5 cho nước đi vào khu vực trực tràng để làm sạch hậu môn. Nếu bạn sử dụng chai nước, bình thụt hay dung dịch bơm trực tràng – những vật dụng đều đã có dung tích nhất định thì bạn chỉ cần lượng dung dịch đúng với kích thước bình là đủ.

Sau khi đã bơm nước và chờ 5 giây thì bạn sẽ thấy những gì đang có trong trực tràng được xả hết ra ngoài. Khi thực hiện bước xả, bạn nên ngồi trên bồn vệ sinh để việc thải chất thải được sạch sẽ.

Lặp lại quy trình  trên khoảng 5 lần hoặc nhiều hơn cho đến lúc bạn cảm thấy bên trong hậu môn đã sạch sẽ. Nếu nước xả ra chưa trong thì bạn cần tiếp tục cách làm sạch hậu môn hoàn chỉnh.

Nếu nước thải ra đã trong vắt và không có bất kỳ chất bẩn nào nữa thì bạn có thể kết thúc quy trình làm sạch hậu môn cơ bản.

 cách vệ sinh hậu môn
Vệ sinh sạch sẽ giúp cuộc yêu ở cửa sau thêm trọn vẹn

3. Cách vệ sinh hậu môn hoàn chỉnh

Cách vệ sinh hậu môn hoàn chỉnh thường mất từ 30 phút đến 2 tiếng. Cách làm sạch hậu môn này thường được áp dụng trong trường hợp bạn cần chuẩn bị cho một cuộc yêu bằng “cửa hậu” kéo dài.

Quy trình này tương tự như cách vệ sinh hậu môn cơ bản nhưng sẽ kéo dài thời gian bơm nước vào trực tràng. Thay vì đếm 5 giây, bạn sẽ đếm đến 30 giây để tăng lượng nước đi vào. Trong nhiều trường hợp, bạn cần phải rặn hết sức mới có thể đẩy được nước trong trực tràng xả ra hết.

Nếu sử dụng bình thụt, bạn cần ít nhất 6–10 lần bơm để thực hiện quy trình này.

Dấu hiệu cho thấy hậu môn sạch

Để kiểm tra hậu môn đã sạch chưa sau khi vệ sinh, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu dưới đây.

  • Mùi của nước: Nếu nước xả ra có mùi hôi thì chắc chắn vẫn còn chất bẩn bên trong trực tràng và hậu môn. Bạn nên áp dụng cách vệ sinh hậu môn cho đến khi nước thải ra hoàn toàn không có mùi gì nhé.
  • Màu của nước: Hậu môn được vệ sinh sạch sẽ đúng chuẩn là khi nước xả không những không được có mùi mà màu nước cũng cần phải trong.
  • Niêm mạc ruột: Nếu trong nước xả có lẫn vài thứ lợn cợn không mùi thì đó có thể là niêm mạc ruột bị bong ra trong quá trình làm sạch. Đây là dấu hiệu cho thấy bạn đã làm sạch được hậu môn rồi đấy.
  • Xì hơi: Nếu bạn xì hơi và không có mùi hôi, xin chúc mừng, bạn đã hoàn thành xong quy trình làm sạch hậu môn.

Những lưu ý trong cách vệ sinh hậu môn trước khi quan hệ

1. Không lạm dụng cách vệ sinh hậu môn

Việc thụt rửa hậu môn quá nhiều có thể gây tổn thương đến niêm mạc và các dây thần kinh tại khu vực này. Nhiều trường hợp lạm dụng thụt rửa khiến hậu môn bị rách da, chảy máu, gây đau rát, thậm chí dẫn đến nhiễm trùng, nguy cơ hoại tử.

Vì vậy, bạn chỉ nên áp dụng cách vệ sinh hậu môn trước khi quan hệ và sau khi quan hệ, không nên lạm dụng mỗi ngày.

2. Người bị bệnh trĩ không nên quan hệ bằng “cửa sau”

Quan hệ tình dục bằng đường hậu môn khiến búi trĩ bị chèn ép, gây đau đớn cho người bệnh. Ngoài ra, các tác động khi quan hệ có thể gây tổn thương búi trĩ, làm chảy máu, nhiễm trùng, thậm chí khiến búi trĩ sa hẳn ra ngoài.

3. Giữ vệ sinh hậu môn hàng ngày

Ngoài việc áp dụng cách vệ sinh hậu môn trước khi quan hệ, bạn cần vệ sinh sạch sẽ hậu môn mỗi ngày bằng cách:

  • Lau rửa hậu môn sạch sẽ sau mỗi lần đi đại tiện
  • Không mặc đồ lót quá chật, quần còn còn ướt và phải thay đồ lót mới mỗi ngày.
  • Bạn có thể rửa sạch hậu môn hàng ngày bằng nước ấm hoặc nước muối pha loãng.
  • Bạn không nên sử dụng các loại xà phòng, dung dịch vệ sinh có độ tẩy rửa mạnh để làm sạch hậu môn, vì các chất này có thể gây dị ứng, viêm ngứa hậu môn.
  • Bên cạnh việc vệ sinh hậu môn, bạn cũng cần lưu ý chế độ ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý để tăng cường sức đề kháng, ngăn ngừa táo bón, hạn chế sự xâm nhập của vi khuẩn. Nên uống nhiều nước mỗi ngày và bổ sung chất xơ, vitamin từ rau củ quả.
 cách vệ sinh hậu môn
Chăm sóc đào tiên kỹ giúp bạn tận hưởng cuộc yêu viên mãn

4. Đi khám khi có triệu chứng bất thường ở hậu môn

Sau khi quan hệ tình dục bằng “cửa sau”, nếu phát hiện hậu môn có những dấu hiệu bất thường, bạn cần đi khám ngay để được tư vấn và điều trị kịp thời.

  • Hậu môn đau rát, thậm chí ra máu.
  • Có dịch chảy ra từ hậu môn, đi kèm với mùi hôi khó chịu.
  • Ngứa rát, sưng phù nề hậu môn.
  • Quanh hậu môn xuất hiện mụn.

Cách vệ sinh hậu môn trước khi quan hệ không khó, tùy vào thời gian cũng như dụng cụ có sẵn, bạn có thể lựa chọn cách làm sạch hậu môn phù hợp. Chúc bạn có một trải nghiệm tình dục đáng nhớ và trọn vẹn.

Xem thêm:

Categories
Tình cảm gia đình Gia đình

15 dấu hiệu đàn ông yêu bạn thật lòng khi quan hệ

Tình yêu sẽ được thể hiện qua nhiều khía cạnh, trong đó có cả “chuyện ấy”. Nhiều chị em cho rằng đàn ông có thể dễ dàng “lên giường” với ai đó mặc dù chưa chắc họ đã yêu. Vậy làm thế nào để biết được tình cảm của chàng là thật lòng thông qua việc quan hệ tình dục? Đàn ông yêu thật lòng khi quan hệ sẽ có cách thể hiện khác biệt ra sao?

1. 15 dấu hiệu, biểu hiện đàn ông yêu thật lòng khi quan hệ

Thông thường, nếu tình cảm chàng dành cho bạn là chân thật và nghiêm túc; chàng sẽ có những biểu hiện dưới đây.

1.1 Đàn ông yêu thật lòng khi quan hệ thường nhìn bạn trìu mến

đàn ông yêu thật lòng khi quan hệ
Nhìn bạn trìu mến là dấu hiệu đàn ông yêu bạn thật lòng khi quan hệ

Thông thường, những người đang yêu thường rất dễ để lộ qua ánh mắt. Điều này đúng cả nam và nữ giới.

Ánh mắt chàng nhìn bạn khi “yêu” có thể nói lên được tình cảm cũng như những rung động thật sự khi được gần gũi bạn. Chàng như muốn nhìn sâu vào tâm hồn bạn và muốn thể hiện cho bạn biết về tình cảm sâu đậm mà chàng đang dành cho bạn.

Ngược lại, khi hai bạn đang ân ái, nếu chàng chỉ nhìn vào tường hoặc nhìn ra cửa sổ và tránh giao tiếp bằng mắt với bạn; đây có thể là dấu hiệu chàng chỉ yêu bạn vì chuyện ấy. Điều này cũng thể hiện cả trong giao tiếp hàng ngày.

Nghĩa là nếu trong lúc nói chuyện, chàng hay né tránh việc nhìn thẳng vào mắt bạn; thì nhiều khả năng anh ấy đang che giấu một điều gì đó.

1.2 Đàn ông yêu thật lòng thể hiện qua nụ hôn mãnh liệt

Nụ hôn mãnh liệt
Đàn ông yêu bạn thật lòng khi quan hệ sẽ hôn rất mãnh liệt

Nụ hôn nồng cháy là một trong những cách thể hiện tình yêu rõ ràng và sâu đậm. Thông qua nụ hôn, chàng sẽ thể hiện khao khát được chinh phục, mong muốn có được bạn một cách trọn vẹn.

Biểu hiện của người đàn ông yêu bạn thật lòng là khi gần gũi với nhau; anh ấy thường sẽ dành cho bạn những nụ hôn sâu hoặc hôn nhiều nơi trên cơ thể bạn.

1.3 Đàn ông yêu thật lòng khi quan hệ biểu hiện bằng những câu hỏi đầy quan tâm

Chàng hỏi han bạn đầy quan tâm, trìu mến
Đàn ông yêu bạn thật lòng khi quan hệ sẽ hỏi han, quan tâm bạn

Giao tiếp ở đây được hiểu là sự trao đổi,tâm sự thầm kín về những mong muốn và cảm xúc của đối phương khi đang làm “chuyện ấy”. Một biểu hiện đàn ông yêu thật lòng khi quan hệ là anh sẽ hỏi về những cảm giác của bạn khi đang quan hệ.

Thông qua những trao đổi này, chàng sẽ biết cách điều chỉnh động tác cũng như nhịp điệu để giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn. Khi chàng quan tâm bạn, chàng thường hỏi những câu như:

  • “Em có cảm thấy đau không?”
  • “Anh có thô bạo với em quá không?”
  • “Em có muốn anh nhẹ nhàng với em hơn không?”
  • “Em có thấy thoải mái khi anh làm thế này không?”…

Tương tự, chàng cũng sẽ cho bạn biết những nhu cầu của mình để hai bạn hòa hợp với nhau hơn.

Nếu chàng không thật sự yêu bạn, chàng có thể sẽ không để tâm đến những cảm nhận của bạn mà chỉ chăm chăm thỏa mãn nhu cầu của mình.

1.4 Muốn đạt sự khoái cảm cùng lúc với bạn

Đàn ông yêu thật lòng khi quan hệ

Khi yêu thật sự, đàn ông thường luôn muốn người phụ nữ của mình được thỏa mãn tuyệt đối; “lên đỉnh” trong mỗi cuộc làm tình. Thông thường, chàng sẽ luôn muốn cả hai “về đích” cùng một lúc và luôn tìm cách để đạt được điều đó.

Đối với những người không thật lòng, nhiều khả năng họ sẽ chỉ tìm cách để “lên đỉnh” một mình và không quan tâm đến bạn.

1.5 Chàng tôn trọng bạn khi yêu

Chàng tôn trọng bạn khi yêu

Đàn ông yêu thật lòng khi quan hệ thường thể hiện sự tôn trọng dành cho đối phương. Sự tôn trọng ở đây chính là không bắt ép bạn phải thực hiện những tư thế mà bạn không thích, không tiếp tục những hành động gây tổn thương cho bạn. Mọi hành động của chàng đều dựa trên sự đồng thuận và hoà hợp với cảm xúc của bạn.

Ngoài ra, đàn ông yêu thật lòng khi quan hệ sẽ đồng ý sử dụng các biện pháp an toàn vì bạn. Nếu bạn chưa sẵn sàng có em bé hoặc muốn tránh những bệnh quan hệ qua đường tình dục, chàng sẽ không ngần ngại dùng bao cao su.

Thậm chí, nếu đang “lâm trận”, bạn đột nhiên thấy khó chịu, không khỏe trong người và muốn dừng lại thì chàng vẫn sẵn sàng dừng cuộc mây mưa để quan tâm đến sức khoẻ của bạn.

1.6 Chàng yêu cả khuyết điểm của bạn

Chàng yêu cả những khuyết điểm của bạn
Đàn ông yêu cả khuyết điểm của bạn là chàng rất thật lòng khi quan hệ

Bạn có thể tự tin vì những điểm chưa hoàn hảo trên cơ thể mình nhưng người đàn ông yêu bạn thật lòng sẽ yêu luôn cả những khuyết điểm đó. Bạn có thể vụng về và chưa làm tốt trong việc giúp chàng thấy thỏa mãn, thì chàng cũng ko thất vọng hay chê bai.

Ngược lại, nếu trong khi quan hệ, chàng thường than phiền về những điều chưa hài lòng, về ngoại hình hay cách thể hiện của bạn thì có thể thấy chàng đang coi trọng việc thỏa mãn sinh lý hơn là một mối quan hệ nghiêm túc.

1.7 Đàn ông yêu thật lòng khi quan hệ thường rất chăm chút màn dạo đầu

Đàn ông yêu thật lòng khi quan hệ rất chú trọng màn dạo đầu

Thông thường, đàn ông có thể lâm trận ngay mà không cần đến màn dạo đầu. Phụ nữ thì ngược lại, họ cần được “khởi động” bằng những mơn trớn, gần gũi, vuốt ve thì mới dễ dàng “nhập cuộc”.

Vì vậy, nếu chàng thật sự yêu bạn và nghiêm túc với mối quan hệ này; chàng thường sẽ dành nhiều thời gian cho màn dạo đầu chứ không phải nhanh chóng tiến tới vùng cấm địa ngay lập tức. Chàng sẽ nhẹ nhàng kích thích những điểm nhạy cảm trên cơ thể của bạn; từ từ giúp bạn cảm thấy thoải mái và sẵn sàng vào cuộc yêu.

Nếu chu đáo hơn, chàng có thể tạo không gian lãng mạn như hẹn hò dưới ánh nến; xem một bộ phim tình yêu; ngắm hoàng hôn trên bãi biển, uống rượu vang.

1.8 Chàng ôm bạn sau khi “yêu”

 đàn ông yêu thật lòng khi quan hệ

Không chỉ trong lúc quan hệ mà thái độ của đàn ông sau khi quan hệ cũng có thể nói lên rằng anh ấy yêu bạn thật lòng hay không. Sau một cuộc mây mưa, nếu anh ấy dành thời gian ôm ấp; thủ thỉ hỏi xem bạn có cảm thấy thỏa mãn hay chưa; có cần cải thiện điều gì không thì chứng tỏ chàng đang thật lòng với bạn.

1.9 Chàng vệ sinh cá nhân sạch sẽ trước khi yêu

Đàn ông yêu bạn thật lòng thường sẽ chuẩn bị chu đáo trước mỗi lần quan hệ. Việc làm này vừa thể hiện sự tôn trọng dành cho bạn; vừa cho thấy chàng thật sự nghiêm túc chứ không chỉ muốn lên giường cùng bạn.

Chàng thường sẽ vệ sinh cá nhân sạch sẽ trước khi lâm trận để đem đến cho bạn cuộc yêu trọn vẹn và hạn chế các vấn đề về sức khỏe cho cả hai.

>> Bạn có thể gửi Cách vệ sinh dương vật an toàn cho chàng tham khảo nhé

[inline_article id=255372]

1.10 Đàn ông yêu thật lòng có trách nhiệm với bạn

Chàng có trách nhiệm với bạn - chàng yêu bạn rất thật lòng

Ham muốn của đàn ông khi yêu là chinh phục và khám phá những điều mới lạ. Nếu hai bạn chỉ mới đang hẹn hò nhưng chàng lại muốn quan hệ trước hôn nhân thì anh có khả năng một đi không trở lại khi đã chinh phục được bạn.

Ngược lại, người đàn ông yêu thật lòng khi quan hệ sẽ chịu trách nhiệm với những gì đã làm với bạn. Anh lên kế hoạch đám cưới, ra mắt bạn với gia đình và nếu bạn lỡ mang thai thì anh cũng không bỏ rơi bạn một mình.

1.11 Biểu hiện của người đàn ông yêu bạn: Anh chiều bạn khi ân ái

Đàn ông yêu bạn thật lòng khi quan hệ
Đàn ông yêu bạn thật lòng khi quan hệ

Ngoài những lúc chàng đã quá mệt với công việc ban ngày thì anh luôn sẵn sàng thỏa mãn bạn. Thậm chí anh có thể gác lại công việc còn đang dang dở để ân ái với bạn khi bạn có nhu cầu về tình dục.

Chàng có thể đôi lần vì mệt mỏi và bận rộn mà từ chối quan hệ với bạn. Những lúc này bạn nên thông cảm và cả hai cùng lên lịch rảnh để có thể thỏa mãn cùng nhau. Trường hợp chàng từ chối chuyện ấy nhiều lần; anh có thể đang gặp tình trạng giảm ham muốn tình dục.

1.12 Bạn cảm thấy là chính mình khi quan hệ

Để biết đàn ông có yêu thật lòng khi quan hệ hay không; cảm giác anh ấy mang lại cho bạn rất quan trọng. Nếu bạn cảm thấy trong cuộc yêu bạn không phải gồng mình; bạn có thể tận hưởng trọn vẹn với chính cơ thể của mình không chút lo âu; có lẽ anh đã yêu bạn rất chân tình.

>> Bạn có thể xem thêm: 10 cách làm cho chồng ham muốn để anh khao khát “yêu” ngay

1.13 Đàn ông yêu thật lòng khi quan hệ sẽ cởi mở về cảm xúc

Có những khoảnh khắc đặc biệt xảy ra trước, trong và sau khi ân ái mở ra những ranh giới mới trong mối quan hệ của bạn.

Những tổn thương và thành tựu nơi quá khứ có thể xuất hiện; cảm xúc dâng trào; tiếng cười và nước mắt trào dâng. Đây đều là những dấu hiệu lành mạnh và rõ ràng cho thấy đàn ông yêu thật lòng khi quan hệ với bạn. Và họ đang kết nối với bạn ở mức độ tình cảm sâu sắc.

Bạn sẽ có thể cảm nhận được điều đó khi anh ấy mở lòng với bạn; anh ấy mở rộng tâm hồn và mời bạn cởi mở trong sâu thẳm.

1.14 Sau cuộc yêu, chàng và bạn tâm sự một cách sâu sắc

Sau cuộc yêu, chàng và bạn tâm sự một cách sâu sắc
Đàn ông yêu thật lòng sau khi quan hệ sẽ tâm sự với bạn

Một người đàn ông yêu bạn thật lòng sau khi quan hệ sẽ dành thời gian để nói chuyện với bạn. Anh ấy sẽ không vội vàng đến một cuộc họp hoặc gặp gỡ bạn bè của mình. Anh ấy sẽ cho bạn cơ hội ở trong thế giới của anh ấy; trong vòng tay của anh ấy; trong khoảnh khắc lưu luyến với anh ấy và để bạn mở lòng với anh ấy.

Cũng giống như bạn, người đàn ông của bạn muốn tận hưởng thời gian bên nhau và nuôi dưỡng ước mơ. Bạn có ý nghĩa với anh ấy; bạn là người mà anh ấy thực sự quan tâm và tận hưởng thời gian của mình.

Anh ấy sẽ dành thời gian của mình vì anh ấy tận hưởng mọi tương tác thú vị với bạn, không chỉ vì tình dục.

1.15 Chàng với bạn về những dục vọng anh ấy khao khát

Nếu một người đàn ông yêu bạn thật lòng khi quan hệ; anh ấy sẽ cởi mở với bạn về những điều khiến anh ấy hứng thú.

Anh ấy cởi mở với thử nghiệm và cũng sẽ muốn biết những gì bạn mong muốn cho hai người. Cho dù đó là thử đồ chơi mới, dầu, vị trí, chơi trò nhập vai; hoặc tưởng tượng khác; chủ đề này sẽ mang tính chất trò chuyện nhiều hơn là một nhu cầu hoặc một yêu cầu.

[inline_article id=273667]

2. Vì sao phụ nữ nên biết dấu hiệu đàn ông yêu thật lòng khi quan hệ?

 đàn ông yêu thật lòng khi quan hệ
Đàn ông yêu thật lòng khi quan hệ thế nào là điều nhiều chị em quan tâm

Hầu hết nữ giới đều rất nhạy cảm, nhất là trong chuyện tình yêu. Một khi đã xác định mối quan hệ nghiêm túc; phụ nữ sẽ đặt hết tâm trí mình vào đó và cũng mong muốn được đáp lại bằng tấm chân tình trọn vẹn.

Vì vậy, khi yêu một người nào đó; chị em thường muốn được cảm nhận tình yêu bằng mọi khía cạnh; từ cách cư xử, quan tâm, chăm sóc cho đến cả khi làm “chuyện ấy”.

Đàn ông thường được đánh giá là “dễ dãi” trong chuyện quan hệ tình dục hơn là phụ nữ. Nhiều ý kiến cho rằng, đàn ông có thể quan hệ với người mình không yêu với mục đích thỏa mãn nhu cầu sinh lý.

Chính vì suy nghĩ này, nhiều chị em rất băn khoăn không biết liệu chàng có yêu mình thật lòng hay chỉ đang tìm cách để được quan hệ.

Tóm lại

Nhận biết các dấu hiệu đàn ông yêu thật lòng khi quan hệ sẽ có thể giúp bạn biết được chàng đang thật sự nghiêm túc; hay chỉ đơn giản là đang cần “tình một đêm”; và tránh những người dạng đàn ông không yêu nhưng vẫn quan hệ.

Lưu ý, những cách giúp bạn nhận biết đàn ông yêu thật lòng khi quan hệ được chia sẻ ở trên chỉ mang tính chất tham khảo. Nếu chàng của bạn chỉ có vài đặc điểm như trong bài viết; bạn cũng không có gì phải lo lắng hay hoang mang.

Khi áp dụng vào thực tế, bạn cần xét đến tính cách của chàng cũng như hoàn cảnh cụ thể diễn ra cuộc yêu. Có thể chàng yêu bạn thật lòng nhưng tính tình ít thể hiện; hay ngại ngùng nên bạn chưa kịp nhận ra. Bạn nên kết hợp quan sát thêm các dấu hiệu khác trong cuộc sống hàng ngày; để chắc chắn về tình cảm của chàng dành cho mình nhé.