Categories
Dạy con Nuôi dạy con

10 điều không thể thiếu để nuôi dạy con thông minh

Có thể nói, ngoài dinh dưỡng thì những cách để nuôi dạy con thông minh là điều được ba mẹ quan tâm nhất. Trong những năm đầu đời, bộ não của trẻ phát triển hàng triệu liên kết và dần đạt đến kích thước của não người trưởng thành vào năm 6 tuổi. Đây cũng là giai đoạn trẻ học hỏi rất nhanh nên ba mẹ cần chú ý bồi dưỡng cho các kỹ năng của con ngay từ những tháng năm đầu đời. Để nuôi dạy con thông minh, ba mẹ nên xem xét liệu mình đã quan tâm đầy đủ tới những bí quyết dưới đây chưa?

1. Khuyến khích bé cưng học nhạc

Khoa học đã chứng minh âm nhạc có thể thúc đẩy trí thông minh của trẻ. Những em bé được học nhạc thường có kết quả kiểm tra tốt hơn và đạt điểm trung bình đánh giá sinh viên, học sinh cao hơn. Thêm vào đó, đã có bằng chứng cho thấy những bài tập về piano sẽ giúp gia tăng IQ một cách đáng kể.

2. Bữa sáng giàu dinh dưỡng

Bộ não của bé rất cần những dưỡng chất như đường glucose, sắt, vitamin A, vitamin B, kẽm, a-xít folic. Chính vì vậy, mẹ nên giúp bé “bật công tắc” cho ngày mới bằng một bữa sáng thật thơm ngon và giàu dinh dưỡng.

Mẹ biết không, các chuyên gia đã tìm thấy bằng chứng rằng những bé được ăn sáng đầy đủ có một trí nhớ tốt và khả năng tập trung cao hơn.

Tuy đường là năng lượng chính của bộ não, mẹ nên chọn những loại thực phẩm cung cấp chất bột đường được tiêu hóa chậm như gạo, ngũ cốc nguyên hạt, yến mạch, khoai… thay vì những loại đường đơn được tiêu hóa nhanh như đường mía và các loại bánh kẹo ngọt vì chúng không hề có lợi cho cơ thể.

Nuôi dạy con thông minh
Chú trọng chế độ dinh dưỡng cũng chính là bồi đắp trí thông minh cho con

3. Chơi trò chơi video

Ở một mức độ vừa phải, được kiểm soát tốt thì những trò chơi video có thể giúp bé phát triển được rất nhiều kỹ năng như:

  • Phối hợp mắt và tay
  • Giải quyết vấn đề
  • Biện giải nhân – quả
  • Rút ra quy luật
  • Ước lượng độ chính xác
  • Kiểm chứng các giả thuyết
  • Suy nghĩ nhanh và phản ứng
  • Ghi nhớ
  • Kỹ năng về không gian
  • Kỹ năng ra quyết định

4. Hạn chế thời gian xem TV

Tuy có rất nhiều chương trình TV hữu ích cho trẻ nhỏ, việc ngồi lì trước màn hình lại không hề tốt cho bé. Nếu mẹ muốn nuôi dạy con thông minh thì không nên cho bé xem TV quá nhiều vì điều này có thể làm giảm khả năng suy nghĩ, sáng tạo của trẻ. Thay vì thời gian xem TV, bé nên được khuyến khích tham gia các trò chơi vận động và học hỏi những kỹ năng mới.

[inline_article id=60541]

5. Những giờ vui chơi tự do

Trẻ con thì luôn thích được vui chơi, và điều này cần thiết cho sự phát triển của bé. Bố mẹ quá nghiêm khắc, hạn chế giờ vui chơi tự do của bé sẽ có thể dẫn tới các vấn đề về tâm lý.

Không chỉ giúp trẻ phát triển kỹ năng xã hội và khả năng phối hợp, những giờ chơi tự do còn giúp con có nhiều cơ hội trở thành một người hạnh phúc và khỏe mạnh khi trưởng thành.

6. Vận động ít nhất 20 phút mỗi ngày

Thực tế, mối liên hệ giữa vận động và trí não vẫn chưa được chỉ rõ. Tuy nhiên, các nghiên cứu ở trẻ 9-10 tuổi cho thấy rằng, các bé có vận động khoảng 20 phút trước giờ kiểm tra thường có kết quả tốt hơn.

7. Đọc sách cùng con

Đọc sách là phần không thể thiếu trong một kế hoạch nuôi dạy con thông minh. Tuy nhiên, đừng đọc cho bé nghe mà hãy đọc sách với bé. Để con chủ động tham gia vào viêc đọc sách, mẹ có thể để bé chọn lựa cuốn sách, câu chuyện mà mình muốn, sau đó cùng đọc và sáng tạo với con để tạo ra sự tương tác chặt chẽ trong lúc đọc sách. Điều này rất tốt cho trí tưởng tượng, khả năng ghi nhớ và tư duy của bé.

[inline_article id=1026]

8. Ngủ đúng giờ là chìa khóa cho trí thông minh

Những em bé được ngủ đúng giờ sẽ có khuynh hướng đạt kết quả cao hơn ở những môn học như toán, tập đọc và ngôn ngữ.

Các bé ở tuổi mầm non nên được ngủ khoảng 12 tiếng mỗi ngày, trong khi các bé ở tuổi tiểu học cần từ 10 đến 11 tiếng. Giấc ngủ này bao gồm cả giấc ngủ đêm, ngủ ngày.

9. Khen ngợi sự nỗ lực của bé

Ba mẹ không nên dùng những câu khen ngợi chung chung như “giỏi quá” mà cần gắn với một hành động, một nỗ lực cụ thể của bé. Ví dụ: “con tự cất đồ chơi ngăn nắp quá”, “con vẽ đẹp lắm, mẹ rất thích…” Và quan trọng hơn cả là khen sự nỗ lực của con.

10. Học một ngoại ngữ

Việc cho bé học ngôn ngữ thứ hai từ khi còn nhỏ cũng tạo ra tác động tích cực đến việc nuôi dạy con thông minh. Một vài nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng các bé nói song ngữ có khả năng tập trung tốt hơn khi đối diện với một số thông tin nhất định.

 

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Bà bầu nên ăn rau gì tốt cho sự phát triển của thai nhi?

Vậy bà bầu nên ăn rau gì để tốt cho mẹ và con? Việc ăn uống trong thai kỳ cần phải được chọn lọc cẩn thận để không ảnh hưởng đến thai nhi và mẹ. Các mẹ hãy cùng tham khảo bài viết này để biết được những loại rau củ nên ăn trong thai kỳ nhé.

Những chất dinh dưỡng cần thiết trong thai kỳ

Muốn biết bà bầu nên ăn rau gì, mẹ thử điểm qua những dưỡng chất nào có thể lấy được từ rau củ và cần thiết cho thai kỳ nhé. Nhìn chung, trong cả thai kỳ, mẹ sẽ cần những dưỡng chất quan trọng nhất từ rau củ bao gồm:

  • Beta carotene: Cần thiết cho sự phát triển của các tế bào, các mô, thị giác và hệ miễn dịch của thai nhi.
  • Vitamin C: Giúp tăng cường khả năng hấp thu canxi của cơ thể và là “chất xúc tác” để hình thành xương; răng khỏe mạnh.
  • Kali: Giúp điều hòa huyết áp.
  • Axit folic: Giúp ngăn ngừa dị tật ở ống thần kinh và giúp bé không bị nhẹ cân khi sinh
  • Chất xơ: Giúp tiêu hóa tốt thức ăn và giảm táo bón.
  • Canxi: rất cần thiết cho quá trình phát triển toàn diện của thai nhi; củng cố sức khỏe xương khớp cho mẹ và giúp hình thành xương cho thai nhi.
  • Sắt: giúp làm tăng lượng máu cho cơ thể mẹ; cung cấp máu nuôi dưỡng thai nhi và bù lượng máu khi mẹ sinh em bé.

>> Mẹ bầu có thể tham khảo: Bà bầu thèm ngọt sinh con trai hay gái? Cách dự đoán này có chính xác?

Cách bổ sung rau củ tốt cho bà bầu

Các chuyên gia dinh dưỡng khuyên rằng, mẹ nên thiết lập chế độ ăn bảy sắc cầu vồng; với đa dạng màu sắc của thực phẩm là tốt nhất. Ngoài ra, theo tổ chức y tế Thế Giới (WHO), mỗi người nên ăn tối thiểu 500g rau củ và trái cây mỗi ngày, tức khoảng 2,5 – 3 cốc rau quả. Điều này sẽ giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý như tim mạch; đột quỵ; béo phì và tiểu đường.

Ngoài ra, thai phụ sẽ thường xuyên cảm thấy đói do thai nhi đang cần được cung cấp các chất dinh dưỡng để phát triển mỗi ngày. Vì thế, các mẹ bầu nên chia nhỏ bữa ăn khoảng 5 phần/ngày để hạn chế cảm giác đói. Điều này cũng giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa; tránh các vấn đề tiêu hóa khi mang thai hay gặp phải.

Rau là một nguồn cung cấp chất xơ, vitamin và khoáng chất tốt nhất. Vì thế, thai phụ nên tránh tiêu thụ các loại rau đóng hộp cũng như các vitamin tổng hợp. Trong trường hợp, mẹ bầu cần phải bổ sung những thực phẩm này thì cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dung. Ngoài ra, bầu cũng nên thường xuyên tập thể dục và nghỉ ngơi hợp lý để duy trì sức khỏe tốt.

[inline_article id=185164]

Bà bầu nên ăn rau gì?

Để đảm bảo an toàn trong chế độ dinh dưỡng mang thai, mẹ bầu hãy lưu ý danh sách bà bầu nên ăn rau gì dưới đây nhé:

1. Bầu nên ăn rau gì? Nhóm giàu vitamin C 

  • Súp lơ xanh và trắng
  • Chanh
  • Cà chua
  • Ớt chuông xanh, vàng và đỏ:
  • Bắp cải (loại có lá xanh thẫm tốt hơn loại lá trắng)
  • Đậu bắp
  • Hành củ

2. Bà bầu nên ăn rau gì? Nhóm kali phong phú

  • Củ cải đường
  • Khoai lang
  • Khoai tây
  • Măng
  • Nấm
  • Cải thìa
  • A-ti-sô
  • Xà lách xoong
  • Ngô ngọt
  • Cần tây
bầu nên ăn rau gì
Bà bầu nên ăn rau gì?

3. Bầu ăn rau gì tốt? Nhóm bổ sung axit folic

  • Súp lơ xanh
  • Măng tây
  • Cà rốt
  • Các loại bí đỏ
  • Các loại củ cải

4. Bà bầu nên ăn rau gì để bổ sung beta-carotene?

  • Cà rốt
  • Xà lách
  • Bí đỏ
  • Ớt chuông đỏ
  • Đậu Hà Lan
  • Súp lơ xanh
  • Khoai lang

[inline_article id=266323]

5. Bà bầu nên ăn rau gì để bổ sung canxi?

  • Cải bó xôi
  • Xà lách xoong
  • Khoai lang
  • Các loại đậu

6. Bầu ăn rau gì tốt để cung cấp chất xơ?

  • Rau cải
  • Giá đỗ
  • Các loại đậu
  • Súp lơ xanh
  • A-ti-sô
  • Hạt lanh
  • Bí xanh
  • Bí đỏ

7. Bà bầu nên ăn rau gì? Đừng qua các loại hạt

  • Đậu xanh giúp xương chắc khỏe và giảm mệt mỏi trong quá trình mang thai.
  • Các loại đậu khác như đậu phộng; đậu Hà Lan; đậu que; đậu đũa… Các thực phẩm này sẽ giúp bổ sung các dinh dưỡng thiết yếu; giúp giảm nguy cơ bị dị tật thai nhi, giảm viêm nhiễm.

Trái cây cũng là rau củ tốt cho bà bầu

Bà bầu nên ăn rau gì và trái cây nào?

1. Lợi ích của trái cây với bà bầu

Bên cạnh vấn đề, bà bầu nên ăn rau gì thì trái cây cũng là một loại thực phẩm mẹ bầu không nên bỏ qua. Thường xuyên ăn trái cây giúp các mẹ bầu tăng cường hấp thụ vitamin và hạn chế thèm ăn đường. Những loại trái cây dưới đây sẽ giúp ích cho quá trình mang thai mẹ nên lưu ý nhé.

Chuối: Chứa nhiều vitamin C; vitamin B6; chất xơ và kali. Mẹ bầu ăn chuối sẽ giúp làm giảm buồn nôn trong giai đoạn tam cá nguyệt thứ nhất.

Quả mơ: Giàu vitamin A, C, E, sắt, canxi, kali, phốt pho, beta caroten và silicon. Thực phần này rất tốt cho sự phát triển toàn diện của thai nhi.

Xoài: Có nhiều vitamin A và C giúp tăng cường hệ miễn dịch và tránh các bệnh về đường hô hấp.

Cam: Dồi dào vitamin C, nước và folate. Ăn nhiều cam sẽ giúp mẹ bầu bổ sung nước đầy đủ cho cơ thể; ngăn ngừa những tổn thương tế bào; hỗ trợ quá trình hấp thụ sắt của cơ thể. Ngoài ra, thực phẩm này còn giúp ngăn ngừa tình trạng dị tật ống thần kinh bẩm sinh ở thai nhi.

Quả lựu: Nhiều canxi, vitamin K, sắt, folate, chất đạm và chất xơ. Ăn lựu sẽ giúp duy trì xương chắc khỏe và giảm nguy cơ tổn thương nhau thai.

Quả lê: Cung cấp nhiều chất xơ, folate và kali. Thực phẩm nàu sẽ giúp mẹ bầu giảm tình trạng táo bón; kích thích tái tạo tế bào và tăng cường sức khỏe hệ tim mạch.

Táo: Vitamin A, C, chất xơ và kali giúp làm giảm nguy cơ mắc bệnh hen suyễn và dị ứng ở thai nhi.

2. Cách bổ sung trái cây khi mang thai

Khi mang thai, mẹ nên bổ sung trái cây tươi và rau quả theo nguyên tắc một cốc trái cây cắt nhỏ. Hoặc một miếng trái cây nếu có kích thước lớn hơn một quả bóng tennis.

Bên cạnh đó, mẹ nhớ luôn chọn mua những loại trái cây tươi, không bị hư hỏng để đảm bảo nguồn dinh dưỡng an toàn trong thực phẩm. Hãy nhớ luôn mua những loại rau quả và trái cây ở siêu thị, cửa hàng hoặc chợ uy tín; tránh mua phải những thực phẩm kém chất lượng hoặc không rõ nguồn gốc.

Việc thường xuyên ăn nhiều trái cây và rau quả sẽ cung cấp cho mẹ bầu các chất dinh dưỡng cần thiết. Từ đó giúp thai nhi phát triển khỏe mạnh mỗi ngày. Ngoài ra, trái cây cũng giúp làm giảm nguy cơ mắc một số bệnh lý trong thai kỳ.

[inline_article id=211400]

Những lưu ý khi xây dựng chế độ ăn uống cho bà bầu

Khi đã có câu trả lời, bà bầu nên ăn rau gì thì mẹ cũng cần lưu ý những thực phẩm không nên ăn để bảo vệ thai nhi. Dưới đây là những lưu ý mẹ nên nhớ.

  • Cá chứa nhiều thủy ngân gồm cá kiếm, cá mập và cá cờ xanh.
  • Thịt chưa nấu chín có thể dẫn đến ngộ độc thực phẩm. Thực phẩm này cũng chứa nhiều vi khuẩn sẽ xâm nhập thông qua nhau thai và gây hại cho thai nhi.
  • Trứng sống có thể nhiễm khuẩn salmonella.
  • Thực phẩm chế biến sẵn có thể sẽ gây ra bệnh listeriosis (một loại bệnh truyền nhiễm nguy hiểm).
  • Pate có thể bị nhiễm khuẩn listeria vì thế mẹ cũng nên tránh dùng các loại thực phẩm này.
  • Khoai tây chiên, bánh ngọt, bánh quy và kẹo là những thực phẩm chứa calo rỗng. Lượng đường và chất béo cao trong thực phẩm sẽ không tốt cho sức khỏe mẹ và bé.

Với những thông tin bà bầu nên ăn rau gì hy vọng các thai phụ có thể xây dựng được một thực đơn khoa học và hợp lý. Bên cạnh những loại rau quả nên ăn thì mẹ bầu cũng nhớ đến những thực phẩm không nên dùng để đảm bảo sức khỏe cho bản thân và thai nhi. Chúc mẹ bầu có một thai kỳ khỏe mạnh!

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Những lưu ý khi chọn kem chống hăm cho bé

Đi tìm nguyên nhân con bị hăm tã

Hiện tượng hăm tã thường xảy ra ở khu vực bé mặc tã với 3 nguyên nhân chủ yếu: kích ứng, nhiễm trùng hoặc dị ứng.

Kích ứng

Hiện tượng cọ xát quá lâu giữa tã với da khiến cho da bị tổn thương, kích ứng nơi vùng da tiếp xúc với những đường viền của tã.

Nhiễm trùng

Nước tiểu làm thay đổi độ pH của da, tạo điều kiện cho vi khuẩn và nấm phát triển dễ dàng hơn. Lớp màng ngăn tã không thông thoáng cũng gây cản trở sự lưu thông không khí, tạo ra một môi trường ẩm ướt, nóng nực thuận lợi cho vi khuẩn và nấm có thể phát triển mạnh – gây hăm tã.

Dị ứng

Trẻ sơ sinh có làn da nhạy cảm cũng có thể là nguyên nhân. Một số loại chất tẩy rửa, xà phòng, tã (hoặc thuốc nhuộm từ tã), hoặc khăn lau em bé có thể ảnh hưởng đến làn da nhạy cảm, nguyên nhân gây hăm tã.Kem EmBé trị hăm tã cho bé

Hăm tã cũng có thể do nấm Candida albicans gây ra với những biểu hiện: khoảng da màu đỏ, hơi nhô lên và có những chấm nhỏ đỏ trải dài ra xung quanh. Nó thường bắt đầu ở những nếp gấp sâu của da và có thể lan ra vùng da xung quanh.

Ngoài ra, hiện tượng tiêu chảy hay việc dùng kháng sinh cũng có thể làm cho tình trạng hăm tã trở nên tồi tệ hơn.

Điều trị hăm tã cho trẻ bằng kem chống hăm

Cách đơn giản được nhiều cha mẹ áp dụng trong việc điều trị hăm tã cho trẻ, đó là bôi kem chống hăm để làm dịu ngay cảm giác khó chịu mà bé đang chịu đựng.

Trong việc lựa chọn loại kem chống hăm cho  trẻ sơ sinh, cha mẹ thường ưu tiên những loại kem có chứa các thành phần thảo dược từ thiên nhiên. Một trong những sản phẩm kem trị hăm tã được cha mẹ tin dùng và truyền tai nhau, đó là Kem EmBé – Sản phẩm chống viêm thảo dược với những thành phần lành tính, vô cùng dịu nhẹ với làn da mỏng manh của bé.Kem EmBé trị hăm tã cho bé

Trong Kem EmBé có chứa thành phần Nano curcumin (tinh nghệ nano) kết hợp với tinh chất Cúc La Mã, bộ đôi chống viêm kháng khuẩn tự nhiên, giúp bảo vệ mông của bé khỏi sự “tấn công” bên ngoài (như nước tiểu, phân hay ma sát).

Sau mỗi lần tắm cho bé hoặc sau khi bé đi nặng, mẹ nên rửa sạch, lau khô cho bé bằng khăn bông dịu nhẹ. Kế đến, mẹ thoa một lớp Kem EmBé mỏng lên làn da để bé luôn được bảo vệ. Mẹ không nên đợi đến khi bé bị hăm, mẩn đỏ mới bôi mà có thể dùng Kem EmBé như kem dưỡng da hàng ngày cho bé.

Bên cạnh đó, kem còn có thành phần Dexpanthenol (hoặc tiền Vitamin B5), Allatonin cung cấp các yếu tố cần thiết cho sự tái sinh của da. Trong quá trình hoạt động, hợp chất này phát huy công dụng thúc đẩy tái tạo tế bào và sửa chữa biểu mô da, giúp cho tình trạng hăm ngứa, mẩn đỏ sẽ nhanh chóng được thổi bay.

Với những bé đang bị hăm tã, mẹ nên nhẹ nhàng làm sạch vùng da mặc tã bằng xà bông dành cho da nhạy cảm với nước và lau khô nhẹ nhàng. Chờ làn da khô hẳn, mẹ lấy một ít Kem EmBé bôi lên vùng da bị tổn thương. Với tình trạng da hăm nặng, mẹ nên bôi lớp dày hơn một chút để kem có thể phát huy công dụng nhanh chóng.

Chị Kim Ngọc vui mừng chia sẻ: “Từ ngày biết đến Kem EmBé là trong nhà lúc nào cũng phải có vài lọ để dành bôi cho Tôm! Này nhé, kem không những trị hăm tã rất hiểu quả mà còn giúp bé trị rôm sảy, muỗi đốt, kem làm mát và dịu da nhanh cực luôn! Mẹ nào chưa có thì sắm ngay một lọ để ở nhà nha!”

Kem EmBé trị hăm tã cho bé

Các lưu ý khi phòng chống hăm tã cho trẻ

Những biện pháp ngăn ngừa hăm tã cho bé mà mẹ nên áp dụng, đó là giữ cho làn da của bé luôn khô thoáng và sạch sẽ, thay tã lót thường xuyên để chất thải không đủ thời gian gây kích ứng da.

Bên cạnh đó, mẹ cũng nên thực hiện những lời khuyên từ các chuyên gia:

  • Rửa vùng mặc tã của bé với nước ấm trước mỗi lần thay tã. Chờ khô hoàn toàn rồi mới mặc tã vào.
  • Thay tã thường xuyên sau mỗi 2 giờ hoặc sớm hơn, sau mỗi lần bé đi tiêu.
  • Đối với bé có da nhạy cảm, dùng kem cho mỗi lần thay tã.
  • Nếu dùng tã vải, chỉ nên giặt bằng xà phòng, không nên sử dụng nước xả vải.  
  • Tốt nhất, nên chọn loại tã không màu, không mùi cho bé.
  • Dùng khăn vải, bông gòn để vệ sinh cho bé thay vì dùng khăn giấy ướt.
  • Một số chuyên gia gợi ý rằng mẹ nên để cho vùng sinh dục của bé không mặc tã vài giờ mỗi ngày để làn da đang bị kích ứng có cơ hội khô ráo và “được thở”.

Nếu tình trạng hăm tã không biến mất sau vài ngày, thậm chí trở nên trầm trọng hơn như xuất hiện những vết loét, bị mưng mủ…, mẹ nên nhanh chóng cho bé đi khám. Phòng chống hăm tã cho con bằng những lời khuyên hữu ích trên để con luôn trong trạng thái thoải mái, hoạt bát, cha mẹ qua đó cũng thêm vui bạn nhé!

>> Click VÀO ĐÂY để biết tại sao nên dùng kem EmBé.

>> Để mua sản phẩm kem EmBé, bạn có thể đặt hàng ngay tại đây

>>Xem điểm bán hàng tại đây

>>Tổng đài tư vấn chăm sóc sức khoẻ: 18001796 (miễn cước)

Categories
Sức khỏe - Dinh dưỡng Chuẩn bị mang thai

Đốt viêm lộ tuyến tử cung giảm khả năng mang thai?

Viêm lộ tuyến tử cung là một trong những bệnh phụ khoa thường gặp nhất. Tuy đây là một tổn thương lành tính nhưng nếu không được chăm sóc đúng cách có thể dẫn đến viêm nhiễm kéo dài và ung thư cổ tử cung. Đốt viêm lộ tuyến tử cung là một lựa chọn để chữa trị tổn thương này. Rất nhiều mẹ chưa có con hoặc muốn sinh thêm con tỏ ra e ngại với biện pháp đốt và cho rằng đây là lựa chọn có thể làm giảm khả năng thụ thai sau này. Thực hư ra sao?

Trường hợp nào cần tiến hành đốt viêm lộ tuyến tử cung?

Lộ tuyến tử cung là khi các tế bào có tác dụng tiết dịch làm cân bằng môi trường cổ tử cung phát triển tràn ra bên ngoài. Khi ra khỏi cổ tử cung, các tế bào này vẫn tiết dịch làm cho âm đạo trở nên ẩm ướt. Trong những trường hợp vệ sinh vùng kín cẩn thận, không gây mất cân bằng môi trường của âm đạo thì không cần phải điều trị lộ tuyến. Tuy nhiên, thực tế là những phụ nữ bị viêm lộ tuyến tử cung thường có nguy cơ bị nhiễm nấm âm đạo, vi khuẩn gây viêm nhiễm phụ khoa nhiều hơn.

Thông thường, để điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung không nhất thiết phải dùng phương pháp đốt. Bác sĩ có thể kê đơn thuốc đặt âm đạo hoặc các loại thuốc thảo dược giúp giảm  tình trạng nhiễm khuẩn, nấm và cân bằng môi trường âm đạo. Riêng những trường hợp nào lộ tuyến trên 5mm sẽ cần đốt hoặc điều trị bằng phương pháp khác như áp lạnh hoặc cắt laser.

Để thực hiện đốt viêm lộ tuyến cổ tử cung cần đáp ứng các điều kiện sau:

  • Không viêm nhiễm phụ khoa, viêm nhiễm phần phụ.
  • Đã sạch kinh từ 2-3 ngày. và không quá ngày 10 của chu kỳ kinh.
  • Không quan hệ vợ chồng trước ngày thực hiện thủ thuật.

[inline_article id=102991]

Đốt viêm lộ tuyến tử cung có an toàn không?

Nếu so sánh với những nguy cơ như viêm nhiễm vùng kín lâu dài, ung thư cổ tử cung thì việc đốt điện là một lựa chọn có lợi hơn là hại. Việc đốt lộ tuyến cổ tử cung đúng cách không chỉ giúp loại bỏ những nguy cơ kể trên mà còn tạo thuận lợi cho quá trình thụ thai và sinh con.

Tuy nhiên, thủ thuật có thành công hay không còn phụ thuộc rất nhiều vào cách chăm sóc sau đó. Nếu chăm sóc kỹ, giữ vệ sinh sạch sẽ, vết đốt sẽ mau lành và không tạo ra bất kỳ tổn thương nào khác.

Nhưng như bất kỳ một phương pháp nào, đốt viêm lộ tuyến cổ tử cung cũng có thể gây ra những rủi ro nhất định. Ưu điểm khi tiên hành đốt viêm lộ tuyến tử cung là phương pháp này có thể giúp loại bỏ hoàn toàn những vùng lộ tuyến. Tuy nhiên, không thể đảm bảo tình trạng lộ tuyến không tái phát. Đốt viêm lộ tuyến cổ tử cung

Ngoài ra, một rủi ro khác có thể xảy ra, đó là việc đốt quá sâu dẫn đến cổ tử cung có sẹo cứng, khiến cổ tử cung có thể bị hẹp lại gây khó khăn cho việc lưu thông kinh nguyệt, đồng thời khiến tinh trùng khó tiếp cận được với trứng làm giảm khả năng thụ thai. Ngoài ra, với sẹo xơ cứng nơi cổ tử cung, khi người mẹ chuyển dạ để sinh cũng gây khó khăn cho thai nhi khi chui ra ngoài.

Vì rủi ro để lại sẹo, nhiều phụ nữ rỉ tai nhau rằng không nên đốt viêm lộ tuyến cổ tử cung nếu không muốn khó có con.

Điểm danh các dấu hiệu bất thường sau thủ thuật đốt lộ tuyến

Việc theo dõi và chăm sóc vết thương sau đốt viêm lộ tuyến rất quan trọng. Nếu thấy xuất hiện những dấu hiệu bất thường sau đây, bạn nên trở lại bệnh viện để được kiểm tra:

  • Vùng kín có cảm giác khó chịu, ngứa, rát.
  • Vùng kín tiết nhiều dịch, có mùi hôi.
  • Sức khỏe suy yếu: Nếu bạn cảm thấy luôn mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt, buồn nôn… thì đó là những dấu hiệu đáng báo động.
  • Chảy máu âm đạo bất thường: Chảy máu không phải do kỳ kinh nguyệt, màu sắc bất thường.
  • Bạn bị sốt: Sốt sau khi tiến hành đốt viêm lộ tuyến tử cung có thể là dấu hiệu bị nhiễm trùng.

[inline_article id=68334]

Như vậy, để đảm bảo khả năng thụ thai sau đốt viêm lộ tuyến cổ tử cung, bạn cần chọn những địa chỉ uy tín để được thực hiện đúng cách. Ngoài ra, chính bản thân bệnh nhân cũng cần biết cách vệ sinh, chăm sóc sau thủ thuật để không xảy ra các biến chứng.

 

Categories
Vô sinh - Hiếm muộn Chuẩn bị mang thai

Chuyển phôi xong nên ăn gì để chuẩn bị mang thai?

Không chỉ sau khi chuyển phôi mà ngay từ khi chuẩn bị quá trình thụ tinh trong ống nghiệm, mẹ đã cần chú ý đến chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt. Đặc biệt, người mẹ sau chuyển phôi càng phải chú ý hơn về chế độ ăn uống để hỗ trợ phôi thai làm tổ và phát triển. Những tuần đầu tiên sau chuyển phôi tương ứng với những tuần đầu tiên trong một thai kỳ bình thường, chính là giai đoạn hình thành nên tất cả các cơ quan và hệ thần kinh của thai nhi. Chính vì vậy, mẹ đừng nên lơ là việc chuyển phôi xong nên ăn gì.

Ăn uống đúng cách để tăng khả năng đậu thai

Khi bắt đầu tiến hành thụ tinh trong ống nghiệm thì thời gian từ khi khám để chuẩn bị đến khi chuyển phôi phải mất ít nhất 4 tháng đối với phương pháp nuôi trứng non, chuyển phôi trữ, còn các phương pháp khác thì cũng mất khoảng 3 tháng. Trong thời gian này, mẹ sẽ phải uống các loại thuốc hỗ trợ liên tục nên bao tử và đường ruột có thể yếu hơn bình thường. Chính vì vậy, dinh dưỡng là một phần mẹ không thể lơ là để củng cố sức khỏe bản thân. Bên cạnh đó, một số dưỡng chất quan trọng trong thời gian này sẽ giúp mẹ dễ thụ thai thành công. Chẳng hạn, các chất béo có lợi là đáp án lý tưởng cho câu hỏi chuyển phôi  xong nên ăn gì.

Theo một nghiên cứu được giới thiệu tại Hội nghị của Hiệp hội châu Âu về Sinh sản và Phôi học, ăn nhiều thức ăn chứa chất béo không bão hoà đơn giúp tăng 3 đến 4 lần cơ hội có con đối với những phụ nữ đang chữa trị vô sinh bằng phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (IVF). Nghiên cứu theo dõi 147 phụ nữ đang chữa trị theo phương pháp IVF tại Trung tâm Sinh sản của Bệnh viện đa khoa Massachusetts (Mỹ). Những chất béo dạng này có trong bơ lạt, xà lách trộn và dầu ô liu.

Một nghiên cứu khác cho biết, phụ nữ ăn quá nhiều chất béo bão hòa như bơ động vật, thịt đỏ… sẽ hạn chế tỉ lệ thành công khi thụ tinh nhân tạo hơn. Trưởng nhóm nghiên cứu – Giáo sư Jorge Chavarro cho biết: “Kết quả nghiên cứu cho thấy chất béo tiêu thụ trong chế độ ăn khác nhau sẽ cho ra những kết quả chữa trị vô sinh khác nhau”.

[inline_article id=85147]

Chuyển phôi xong nên ăn gì – Nên và không nên

Thông thường sau khi chuyển phôi về nhà, các bác sĩ sẽ khuyên mẹ ăn uống bình thường không cần kiêng cữ. Tuy nhiên, mẹ cũng nên tìm hiểu những loại thực phẩm nên ăn hoặc nên tránh để tăng khả năng thụ thai và đảm bảo thai phát triển ổn định trong những tuần đầu tiên.

Chuyển phôi xong nên ăn gì
Bổ sung dinh dưỡng đúng cách giúp tăng khả năng thành công của thụ tinh nhân tạo

Nên ăn uống đủ chất

Trong thời gian này, mẹ nên chú ý lựa chọn thực phẩm tươi, sạch để tránh ngộ độc, đau bụng… Mẹ cũng đừng quên tìm hiểu những lời khuyên về dinh dưỡng cho bà bầu 3 tháng đầu để ăn đủ và đúng nhé.

– Theo dân gian, cháo cá chép có tác dụng giữ phôi thai tốt nên mẹ có thể thử ăn cháo cá chép 3 lần/tuần.

– Uống nhiều nước, sữa, các loại nước ép trái cây hoặc trái cây tươi. Nên chọn những loại trái cây có tính mát như cam, chuối, khoai lang… Nên ăn nhiều loại canh rau có màu xanh đậm để kịp thời bổ sung a-xit folic cho thai nhi.

– Sau chuyển phôi từ 1 tuần – 10 ngày, mẹ có thể ăn uống bình thường, nên ăn đủ, đa dạng các nhóm thực phẩm.

Những thực phẩm cần tránh

– Đầu tiên, mẹ cần bỏ ngay những chất kích thích như rượu, bia, nước có ga, cà phê…

– Không ăn thức ăn cay, nóng dễ gây táo bón. Táo bón là nguyên nhân lớn gây tuột thai trong giai đoạn đầu của thụ tinh nhân tạo nên các mẹ cần chú ý.

– Dân gian còn lưu truyền một số món ăn gây sảy thai mẹ cần tránh trong giai đoạn đầu thai kì như: nước dừa tươi; đu đủ; rau má, rau ngót…

– Không ăn và uống những chất quá chua gây mất máu

– Nếu có thể, mẹ nên kiêng nước đá để không gây viêm họng, ho…

[inline_article id=95923]

Đối với các mẹ đã trải qua một thời gian dài chữa trị hiếm muộn, giai đoạn chờ đợi sau chuyển phôi sẽ mang đến không ít áp lực. Để gia tăng khả năng thành công, trước hết cần chú đến việc sau chuyển phôi nên ăn gì. Bên cạnh đó, mẹ nên thực hiện những lời khuyên dưới đây:

– Sau khi chuyển phôi, nằm nghỉ từ 4-6 tiếng tại bệnh viện, sau đó về nhà.

– Giữ tâm trạng thoải mái, vui vẻ, không tự tạo áp lực cho bản thân. Mẹ có thể nghỉ ngơi xem phim hoạt hình hoặc đọc sách thư giãn. Tránh những bộ phim tình cảm sướt mướt hoặc hành động dễ gây kích động tâm lý cho mẹ, đặc biệt sự thay đổi lớn của hocmon cũng dễ khiến mẹ vui hoặc buồn quá mức bình thường.

– Tránh đi nhiều và lên xuống cầu thang. Nên hoạt động và làm việc nhẹ nhàng

– Vợ chồng nên tránh quan hệ trong những ngày đầu sau chuyển phôi, cũng không nên kích thích gây co bóp tử cung ảnh hưởng đến phôi thai.

– Nên đi vệ sinh bằng bồn cầu cao, tránh ngồi bệt và tuyệt đối tránh để bị táo bón.

– Tránh tức giận sẽ gây tình trạng tức ngực, đau tim, tim đập nhanh ảnh hưởng đến phôi, có thể gây hỏng phôi

– Hạn chế thông báo cho người thân, bạn bè để tránh những cuộc đến thăm khiến bạn phải tiếp chuyện nhiều không có thời gian nghỉ ngơi.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Suy dinh dưỡng

Phân biệt còi xương và suy dinh dưỡng

Còi xương là chứng bệnh không hiếm gặp ở trẻ em. Làm sao để biết trẻ bị bệnh còi xương? Làm thế nào để chữa bệnh còi xương cho bé? Mẹ hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này của Marry Baby nhé.

Trong suy nghĩ của rất nhiều ba mẹ, còi xương có nghĩa là suy dinh dưỡng và ngược lại. Những bạn nhỏ chậm tăng cân, chậm phát triển chiều cao và có thân hình hơi khẳng khiu một chút đều dễ bị gắn mác “còi xương suy dinh dưỡng”. Kỳ thực, còi xương rất khác biệt với suy dinh dưỡng và cần có những cách xử lý khác nhau cho 2 vấn đề này.Còi xương

Bệnh còi xương là gì?

Còi xương là rối loạn về xương xảy ra khi trẻ bị thiếu canxi, phốt pho hoặc vitamin D. Những trẻ bị còi xương thường có xương mềm, yếu, chậm phát triển chiều cao, trong trường hợp bị bệnh nặng có thể bị dị dạng về xương.

Nguyên nhân bệnh còi xương ở trẻ em

♦ Trẻ từ 6-36 tháng tuổi: Bệnh còi xương ở trẻ xảy ra nhiều nhất ở các bé từ 6-36 tháng tuổi. Bởi vì đây là giai đoạn trẻ phát triển rất nhanh và có nhu cầu dinh dưỡng lớn nhưng không được mẹ đáp ứng đầy đủ nên dễ bị thiếu hụt.

♦ Trẻ ăn chay: Các bé ăn chay hoặc ít ăn các món trứng, sữa hay cá, hải sản sẽ dễ bị còi xương hơn các bé có chế độ dinh dưỡng đầy đủ.

♦ Màu da: Màu da cũng là một yếu tố làm tăng khả năng còi xương. Những bé có màu da tối thì việc tắm nắng ít có hiệu quả hơn các bé có làn da sáng màu.

♦ Di truyền: Ngoài ra, có một dạng còi xương có thể là kết quả của di truyền. Trẻ bị mắc dạng bệnh còi xương thì thận không thể hấp thụ phốt pho.

♦ Không tắm nắng: Các bé chỉ bú mẹ mà không tắm nắng hay không uống bổ sung vitamin D cũng nằm trong nhóm có nguy cơ còi xương, vì sữa mẹ không đảm bảo cung cấp đầy đủ nhu cầu vitamin D.

Còi xương

Bé bị còi xương phải làm sao?

Cách phòng ngừa còi xương hiệu quả bao gồm việc bổ sung đầy đủ canxi, phốt pho và vitamin D cho bé. Trong trường hợp trẻ đã bị mắc bệnh còi xương, mẹ nên đưa con đến bệnh viện thăm khám định kỳ và thực hiện theo chế độ dinh dưỡng đặc biệt cho bé được bác sĩ chỉ định.

Bên cạnh đó, trẻ còi xương nên ăn gì? Mẹ nên cho con ăn nhiều các thực phẩm giàu canxi, phốt pho, vitamin D. Thường xuyên cho con ra ngoài trời để tiếp xúc với ánh nắng vào buổi sáng và chiều mát. Cho bé vận động nhiều để tăng cường sự rắn chắc của xương.

Cách phân biệt bé bị còi xương và suy dinh dưỡng

1. Khi nào bé được gọi là suy dinh dưỡng?

Các bé bị suy dinh dưỡng thường có số đo về cân nặng và chiều cao đều thấp hơn bạn đồng trang lứa. Một số bé suy dinh dưỡng đồng thời cũng bị mắc bệnh còi xương.

Trẻ suy dinh dưỡng thường có những biểu hiện như gầy còm, chiều cao và cân nặng đều ít hơn bạn cùng trang lứa, các bé cũng thường có vẻ ngoài xanh xao, kém hoạt bát, chậm mọc răng, khô giác mạc, bị quáng gà. Trong trường hợp nặng, suy dinh dưỡng có thể dẫn đến phù thũng, thiếu máu và nhiều vấn đề sức khỏe khác.

Suy dinh dưỡng xảy ra do chế độ ăn không đảm bảo đầy đủ chất dinh dưỡng hoặc do bé quá biếng ăn. Việc thay đổi chế độ ăn, uống bổ sung các chất như kẽm, vitamin D, lysine, bổ sung các lợi khuẩn đường ruột, ăn thêm chất xơ có thể giúp bé cải thiện tình hình.Còi xương

2. So sánh còi xương và suy dinh dưỡng

Nếu mẹ vẫn chưa rõ ràng về hai khái niệm còi xương hay suy dinh dưỡng để theo dõi sức khỏe của con tốt hơn, có thể dựa vào bảng so sánh dưới đây để phân biệt.

Còi xương Suy dinh dưỡng

Xuất hiện ở cả trẻ gầy và trẻ mập mạp (còi xương thể bụ bẫm).

 

Thường ở các bé gầy và thấp
Thường xảy ra ở trẻ 6-36 tháng tuổi Xảy ra ở mọi lứa tuổi.
Trẻ sơ sinh có thóp rộng, lâu đóng, đầu bẹp hoặc có trán dô cao. Suy dinh dưỡng có thể bao gồm hoặc không có các dấu hiệu của còi xương
Bé khó ngủ, trằn trọc, hay đổ mồ hôi trong lúc ngủ Các bé suy dinh dưỡng không kèm theo còi xương có thể sẽ không bị khó ngủ.
Giữa các xương sườn nổi lên khối gồ, tạo thành “chuỗi hạt sườn” Không có chuỗi hạt sườn

Xương giòn, dễ gãy, có vòng xương ở cổ tay, cổ chân.

Chân bị vòng kiềng (chữ O) hoặc chữ X

Suy dinh dưỡng không kèm còi xương thì chân tay và xương không bị biến dạng
Cơ nhão dẫn đến chậm phát triển kỹ năng vận động. Chậm phát triển kỹ năng vận động và khả năng nhận thức.
Giảm sức đề kháng, dễ mắc bệnh hô hấp, bệnh về mắt.

Điều trị bằng cách bổ sung vitamin D, canxi và phốt pho.

Trường hợp nặng, bé cần được tập vật lý trị liệu và chấn thương chỉnh hình.

Cần thay đổi toàn bộ chế độ dinh dưỡng, vận động và ngủ nghỉ.

Cả còi xương và suy dinh dưỡng đều là những vấn đề ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của bé. Để giúp con phòng ngừa hai vấn đề này, mẹ nên cho trẻ đi kiểm tra sức khỏe định kỳ thường xuyên, có chế độ ăn uống, sinh hoạt hợp lý để tạo đà phát triển hợp lý.Còi xương

Trẻ bị còi xương thể bụ

Ngay cả những trẻ có vóc dáng to lớn so với bạn đồng trang lứa vẫn có thể bị còi xương. Tình trạng này gọi là còi xương thể bụ và không hề hiếm gặp

1. Nguyên nhân trẻ bị còi xương thể bụ

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến còi xương, trong số đó có rối loạn dinh dưỡng, khi cơ thể không nhận đủ lượng vitamin D, canxi hay phốt phát. Tình trạng này khiến xương yếu, xốp và tăng trưởng chậm, dị dạng xương. Nguyên nhân phổ biến nhất là thiếu vitamin D, chất giúp chuyển hóa canxi và phốt phát trong cơ thể. Thiếu vitamin D, cơ thể sẽ sản sinh ra một loại hormone kích thích giải phóng canxi và phốt phát từ xương, từ đó khiến kết cấu của xương trở nên kém chắc chắn.

Tình trạng còi xương xảy ra phổ biến nhất trong độ tuổi từ 6-24 tháng. Trẻ nhỏ là đối tượng bị mắc phải tình trạng này nhiều nhất do các bé vẫn đang phát triển.

2. Trẻ bụ bẫm có nguy cơ cao

Thấy con cao to hơn bạn đồng trang lứa, bạn khó có thể tin được bé đang bị còi xương. Nhưng thực tế là, các trẻ càng mau lớn càng có nguy cơ thiếu hụt các chất dinh dưỡng quan trọng dành cho hệ xương. Nếu bố mẹ không chú ý để con tắm nắng đúng và đủ, bổ sung vitamin D, canxi và phốt phát thông qua chế độ ăn uống thì khả năng bé bị còi xương rất dễ xảy ra.

Còi xương
Trẻ bụ bẩm vẫn có nguy cơ bị còi xương

3. Dấu hiệu trẻ bị còi xương thể bụ

Dù ở thể bụ bẫm hay gầy, bố mẹ cũng có thể phát hiện ra các dấu hiệu nhận biết trẻ bị còi xương bao gồm rụng tóc sau đầu (hay còn gọi là rụng tóc hình vành khăn), hay quấy khóc khi ngủ, hay giật mình, thóp rộng và chậm liền lại, chậm biết bò, biết đi, chậm mọc răng. Khi tình trạng này đã xảy ra ở mức nghiêm trọng hơn, những dấu hiệu sẽ rõ ràng và đòi hỏi được can thiệp càng nhanh càng tốt:

  • Hộp sọ có hình dáng bất thường
  • Đau xương, xương mềm ở cánh tay, chân, chậu hay cột sống
  • Vóc dáng thấp, chậm phát triển
  • Gãy xương
  • Chuột rút
  • Dị dạng xương bao gồm: vòng kiềng, cẳng chân hình chữ X, dị dạng xương chậu, cột sống cong, xương ức nhô ra.

[inline_article id=4785]

Tuy nhiên, để biết chính xác bé có bị còi xương hay không, bạn cần đưa con đến các phòng khám, bệnh viện có đủ trang thiết bị để có thể kiểm tra được tình trạng xương và mật độ canxi, vitamin D hay phốt phát trong cơ thể. Thông thường, trẻ cần được xét nghiệm máu và chụp X-quang xương.

Marry Baby

 

Categories
Mang thai Biến chứng thai kỳ

Bóc tách túi thai – Báo động đỏ trong 3 tháng đầu

Những bất thường liên quan đến nhau thai như bóc tách túi thai trong 3 tháng đầu mang thai thường mang đến nhiều đe dọa cho thai nhi. Tuy nhiên, hiện tượng này có thể chỉ là một tình trạng tạm thời và khi được xử lý đúng cách, thai vẫn phát triển bình thường và bé ra đời mà không gặp khó khăn nào.

Mẹ biết gì về bóc tách túi thai?

Bóc tách túi thai là hiện tượng có máu tụ quanh túi thai. Tình trạng này dẫn đến dọa sảy thai trong 3 tháng đầu của thai kỳ. Những dấu hiệu bóc tách có thể được phát hiện thông qua siêu âm thai.

Đối với hiện tượng bóc tách túi thai, kích thước của vùng bị bóc tách rất quan trọng. Nếu vùng bóc tách chiếm 1/2 túi thai, nó sẽ được gọi là bóc tách 50%, nếu chỉ là 1 góc của túi thai, bác sĩ sẽ đo và báo cho bà bầu biết cụ thể tỷ lệ bóc tách như 5%, 10%, 15%…

Tỷ lệ bóc tách càng lớn, khả năng sống sót của phôi thai càng bị đe dọa vì hiện tượng này làm túi thai không bám tốt vào thành tử cung, nơi mà từ đó nhau thai sẽ phát triển để cung cấp chất dinh dưỡng cho sự phát triển của thai nhi. Chẳng hạn, khi túi thai bị bong tách 30% thì nguy cơ sảy thai sẽ nằm ở mức 50%, trong khi đó, nếu tỷ lệ bong tách chỉ là 5-10% và sau một thời gian theo dõi, chỗ máu tụ này không phát triển thêm thì khả năng giữ được thai rất cao.

Trong nhiều trường hợp, bóc tách nhau thai có thể bị nhầm với tình trạng phát triển tự nhiên của túi thai. Vì trong những tuần đầu tiên, túi thai còn nhỏ và khoảng trống giữa túi thai với lòng tử cung có thể bị chẩn đoán nhầm là bong tách túi thai.

Bóc tách túi thai
Mẹ cần đến bệnh viện để chẩn đoán chính xác tình trạng bóc tách túi thai

Cách nhận biêt tình trạng bóc tách túi thai

Những dấu hiệu điển hình của tình trạng bóc tác túi thai bao gồm đau bụng và ra máu.

Khi nhận thấy tình trạng chảy máu âm đạo, bà bầu đi siêu âm sẽ xác định được nơi tụ máu trên túi thai. Đây là đặc điểm để xác định tình trạng bong tách của túi thai.

Tình trạng bong tách túi thai cũng thể gây ra hiện tượng đau bụng. Vì vậy, khi bà bầu bị đau bụng trong 3 tháng đầu, nên chủ động đến bệnh viện để được kiểm tra.

Thực tế, tình trạng chảy máu âm đạo hay đau bụng khi mang thai cũng có thể được gây ra bởi nhiều vấn đề khác như bất thường ở nhau thai, bất thường ở tử cung…

[inline_article id=36369]

Mẹ bầu nào dễ bị bong tách túi thai?

Tuy nguyên nhân gây ra tình trạng này chưa được xác định rõ ràng. Nhiều người cho rằng hiện tượng này xảy ra là do người mẹ vận động mạnh, nhưng thực tế không phải vậy.  Các nhà nghiên cứu chỉ ra một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ bong tách túi thai, bong nhau thai trong giai đoạn đầu của thai kỳ, bao gồm:

  • Các mẹ bầu đã có tiền sử bị nhau bong non, bong tách túi thai trước đó.
  • Các mẹ bị cao huyết áp
  • Các mẹ bị rối loạn đông máu
  • Bất thường về nước ối
  • Sử dụng chất kích thích
  • Hút thuốc, uống rượu
  • Bất thường tử cung như u xơ, u nang, sẹo tử cung.

Bóc tách túi thai và những lời khuyên cho mẹ bầu

  • Nắm rõ cơ hội vượt qua hay từ bỏ: Những mẹ bầu gặp phải tình trạng bóc tách túi thai nên hiểu rõ nguy cơ mà mình đang đối mặt. Nếu thai bị bóc tách đến 50% thì rất khó để bảo toàn. Trong nhiều trường hợp, túi thai bị bóc tách sau khi hiện tượng sảy thai xảy ra. Bệnh nhân sẽ cần thảo luận kỹ với bác sĩ để cân nhắc lợi và hại, xem xét khả năng sống sót của phôi thai để quyết định tiếp tục theo dõi, xử lý hay đình chỉ thai kỳ.
  • Dùng thuốc theo đúng chỉ định: Thông thường, khi đã chẩn đoán tình trạng bóc tách, bác sĩ sẽ kê các loại thuốc an thai, dưỡng thai. Mẹ cần tuân thủ liều dùng và hướng dẫn sử dụng.
  • Nghỉ ngơi nhiều: Khi gặp phải các trường hợp như bóc tách túi thai, bong nhau thai, dọa sảy thai, người mẹ nên nằm nghỉ nhiều, tránh làm bất cứ điều gì quá sức.
  • Kiêng quan hệ: Trong thời gian điều trị cần kiêng quan hệ vợ chồng để tránh những ảnh hưởng đến sự ổn định của túi thai.

[inline_article id=86133]

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Các món cháo cho bé mau tăng cân và chiều cao

Các món cháo cho bé đa dạng sẽ giúp trẻ được thay đổi khẩu vị liên tục và ăn ngon miệng hơn. Mẹ hãy bắt tay vào nấu các món cháo cho bé thơm ngon ngày cho con hàng ngày nhé.Các món cháo cho bé

Đối với trẻ dưới 1 tuổi và thậm chí là đến tận 3 tuổi, các món cháo là lựa chọn lý tưởng để làm bữa chính trong ngày, đặc biệt là trong các giai đoạn bé bị bệnh hay mọc răng. Để con có thể hấp thu được đầy đủ những dưỡng chất cần thiết, mẹ nên thay đổi thành phần nguyên liệu của các món cháo cho bé. Dưới đây là một số gợi ý các món cháo thơm ngon cho bé yêu với các nguyên liệu dễ tìm.

Các món cháo cho bé ăn dặm đa dạng

1. Cháo chuối

Những món ăn từ thực vật là lựa chọn an toàn nhất cho các bé khi ăn dặm ở giai đoạn 4-6 tháng. Có thể mẹ chưa biết, món chuối khi nấu chín sẽ tạo ra hương vị thơm ngon, hấp dẫn, kích thích vị giác của bé. Đây có thể là khởi đầu lý tưởng cho các món cháo cho bé trong suốt 1 tuần đầy hương vị.

♦ Nguyên liệu: 1 quả chuối vừa ăn, sữa bột hoặc sữa mẹ.

♦ Cách làm: Chuối bóc vỏ, nghiền nát. Cho sữa đã pha hoặc sữa mẹ vào nồi, bật lửa và quấy đều tay cho đến khi chuối chín mềm. Thông thường, khi nước đã sôi khoảng 5 phút thì chuối cũng đã mềm nhừ, bé cưng có thể dễ dàng nhấm nháp món này

2. Cháo tôm – lê – táo

Sau khi làm quen với các món rau củ, bé yêu có thể bắt đầu làm quen với các thực đơn ăn dặm có chứa thịt, cá, tôm hay trứng. Món cháo tôm – lê – táo là một sự kết hơp độc đáo cho bé. Tôm giàu canxi giúp bé cưng tăng chiều cao nhanh chóng, đồng thời các nguyên liệu như gạo, táo và lê vừa mang đến nguồn năng lượng dồi dào, vừa cung cấp các vitamin cho bé.

♦ Nguyên liệu: 1/4 đến 1/2 quả táo, 1/4 đến 1/2 quả lê, 40 đến 50g gạo, 3 con tôm loại lớn, nước dùng gà hoặc heo.

♦ Cách làm:

  • Cho gạo vào hầm trong nước dùng cho đến khi nở mềm.
  • Tôm lột vỏ, băm nhỏ
  • Táo và lê gọt vỏ, bỏ hạt, thái nhuyễn
  • Khi gạo bắt đầu nở, cho lê, táo và tôm vào, nấu đến khi chín. Để tôm không bị vón cục, trước khi cho vào nồi mẹ nên trộn thêm một ít nước lạnh vào tôm và dùng đũa hay muỗng tán rời thịt tôm.

    Các món cháo cho bé
    Cháo tôm, lê, táo

3. Cháo gạo hạt sen

Hạt sen nấu mềm sẽ tỏa ra mùi thơm nhẹ kích thích sự thèm ăn của bé. Trong các món ăn dặm cho bé, mẹ nên bổ sung lựa chọn này trong các món cháo cho bé để con mau tăng cân nhé.

♦ Nguyên liệu: 2 muỗng canh gạo, 2 muỗng canh hạt sen tươi hoặc khô

♦ Cách làm: Hạt sen và gạo vo sạch, cho vào nồi cùng nước, nấu sôi rồi để lửa liu riu đến khi mềm. Mẹ có thể nêm một ít đường phèn hay thêm các loại trái cây như chuối để tạo vị ngọt tự nhiên cho món ăn.

4. Cháo lươn đậu xanh

Lươn là một món ăn bổ dưỡng, có tính mát, dễ ăn, kết hợp với đậu xanh bùi, béo sẽ tạo nên một món cháo cho bé thật thơm ngon, hấp dẫn và bổ dưỡng. Lươn và đậu xanh đều giàu chất đạm, rất có ích cho sự phát triển các cơ bắp của bé và giúp con dễ dàng có được cân nặng đúng chuẩn.

♦ Nguyên liệu: 100g lươn, 50g gạo, 30g đậu xanh, hành phi

♦ Cách làm:

  • Cho lươn đã làm sạch vào chần trong nước sôi rồi để nguội, gỡ riêng thịt và xương
  • Xương lươn đem xay nhuyễn, khuấy vào nước rồi lọc lại bằng rây.
  • Đem nước xương lươn đã lọc kỹ đặt lên bếp và cho gạo và đậu xanh vào để nấu cháo
  • Băm nhuyễn thịt lươn, cho vào xào săn cùng hành phi.
  • Cháo chín, múc ra tô và thêm thịt lươn.

5. Cháo gà bí đỏ

Ức gà chứa nhiều protein, các vitamin và khoáng chất có lợi cho sức khỏe của bé. Bí đỏ, một món rau giàu vitamin A, chất xơ, vitamin C và có hương vị thơm ngon, mềm và ngọt tự nhiên. Trong danh sách các món cháo cho bé, mẹ nên có thêm vài gạch đầu dòng cho cháo gà bí đỏ nhé.

♦ Nguyên liệu: 50g gạo, 100g thịt gà, 200g bí đỏ

♦ Cách làm:

  • Thịt gà rửa sạch, băm nhỏ, ướp vài muỗng cà phê mắm ngon cùng hành củ.
  • Gạo vo sạch, cho vào nồi nước để nấu cháo.
  • Bí đỏ bỏ vỏ và hạt, cắt nhuyễn.
  • Xào sơ bí đỏ và thịt gà với 1 muỗng canh dầu ăn
  • Khi gạo bắt đầu hơi nở, cho phần thịt và bí đỏ đã xào vào, khuấy nhẹ và nấu đến khi các nguyên liệu thật mềm.

    Các món cháo cho bé
    Cháo gà bí đỏ cho bé

Các món cháo cho bé ăn dặm từ yến mạch và táo

1. Cháo yến mạch và táo

Cả yến mạch và táo đều là những thực phẩm giàu chất xơ và cung cấp nhiều chất dinh dưỡng cho bé. Yến mạch có chưa canxi rất tốt cho sự phát triển chiều cao của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Táo là một bổ sung thú vị giúp mang lại hương vị mới lạ cho món cháo yến mạch, đồng thời cũng bổ sung thêm các vitamin và khoáng chất cho bé.

♦ Nguyên liệu: 1/2 quả táo, 2 muỗng canh yến mạch

♦ Cách làm:

  • Táo cắt nhỏ tùy theo lực nhai của bé.
  • Cho yến mạch vào nồi nước, nấu sôi để yến mạch nở ra.
  • Trút táo cắt nhỏ vào, nấu mềm.
  • Nếu bé chỉ mới tập ăn dặm, mẹ nên xay nhuyễn táo sau khi đã nấu xong.

2. Cháo yến mạch với sữa

Trong cách nấu các món cháo cho bé với yến mạch, đây là công thức cơ bản nhất, rất đơn giản, khâu chuẩn bị không cầu kỳ mà vẫn giữ được dưỡng chất cần thiết.

♦ Nguyên liệu

  • 1/2 chén yến mạch hữu cơ cán nhỏ
  • 3/4 chén nước
  • Sữa mẹ/ sữa công thức/ sữa bò: 1/4 chén
  • Si rô trái cây: 1- 2 muỗng cà phê (cho trẻ trên 12 tháng)

♦ Thực hiện

  • Cho yến mạch vào nồi, khuấy đều với nước cho yến mạch mềm hẳn. Thỉnh thoảng khuấy nhẹ để cháo mềm mịn và chín đều.
  • Đến khi thấy cháo đã đủ độ đặc (theo mẹ cảm nhận) thì cho sữa bò vào khuấy đều, nấu thêm 2 phút rồi tắt bếp.

Nếu dùng sữa công thức hoặc sữa mẹ thì cho vào cháo khi cháo đã nguội rồi khuấy đều.

*Lưu ý: Có thể sử dụng ¾ chén sữa bò đối với trẻ sơ sinh trên 12 tháng. Mẹ nên bổ sung một nhúm rau củ (tùy chọn) bằm nhỏ nấu nhuyễn để tạo nhiều hương vị.

3. Cháo yến mạch và chuối

Cháo yến mạch và chuối thích hợp với bé từ 6 tháng tuổi trở lên.

♦ Nguyên liệu

  • 1/2 chén yến mạch cán nhỏ
  • 3/4 chén nước
  • 1/4 chén chuối chín cắt nhỏ

♦ Thực hiện

  • Cho yến mạch vào nước, trộn đều cho đến khi mềm hẳn
  • Nấu hỗn hợp ở nhiệt độ vừa phải trong 5 phút, khuấy đều tay đến khi cháo đặc vừa. Tắt bếp, đợi cháo nguội.
  • Trong thời gian đợi, nghiền nhuyễn chuối. Sau khi cháo đã nguội ấm, cho chuối đã nghiền vào trộn đều và cho bé ăn

*Lưu ý: Nếu muốn thêm đường nâu, cần hòa tan trong một muỗng canh nước lọc, sau đó mới cho vào hỗn hợp cháo và trộn đều.Các loại cháo cho bé

4. Cháo yến mạch rau củ và thịt bằm

Đây cũng là một công thức lành mạnh để bổ sung vào bộ sưu tập các món cháo cho bé, rất thơm và bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng cho trẻ.

♦ Nguyên liệu

  • 1/4 chén yến mạch cán nhỏ
  • 1/4 chén bắp cải xắt nhỏ
  • 1/4 chén cà rốt bằm
  • 1/4 chén thịt bằm
  • 1 thìa cà phê dầu ô-liu
  • Muối
  • 3/4 chén nước

♦ Thực hiện

  • Đợi chảo nóng, cho rau cải, thịt bằm và cà rốt vào xào cho mềm hẳn. Yến mạch cho vào nước đợi mềm, nấu trong 5 phút không quá đặc. Thêm muối theo khẩu vị.
  • Cho hỗn hợp cải, thịt bằm và cà rốt đã xào vào cháo, khuấy đều, nấu thêm từ 3 -5 phút, cho dầu ô-liu vào và trộn lên. Đợi cháo nguội ấm mới cho bé ăn.

5. Cháo yến mạch trứng gà và sữa tươi

Trứng là thực phẩm an toàn cho bé, dễ nấu và thường xuyên được các mẹ sử dụng để chế biến cho bé ăn. Trứng và sữa cũng rất thích hợp để chế biến cùng yến mạch cho bé một món cháo ngon lành.

♦ Nguyên liệu

  • 1/4 chén yến mạch cán nhỏ
  • 1 quả trứng gà
  • 300ml sữa tươi không đường
  • 3/4 chén nước
  • 1 thìa cà phê dầu ôliu

♦ Thực hiện

  • Cho yến mạch vào nước đợi mềm hẳn, đun lên nấu trong 5 phút với lửa vừa cho đến khi cháo đặc vừa
  • Đập trứng, chắt lấy lòng đỏ, sau đó cho vào nồi cháo khuấy đều
  • Cho 300ml sữa tươi không đường vào đun cho đến khi cháo đặc vừa
  • Cho dầu ô-liu vào trộn đều để tăng thêm vị béo. Mẹ có thể nêm nếm gia vị vừa phải để bé dễ ăn hơn.

[inline_article id=131631]

Với các món cháo cho bé, mẹ không chỉ cần chú ý đến nguyên liệu mà còn cần để ý đến cách nấu nướng. Một số sai lầm của mẹ làm cho bé dễ bị còi cọc, chậm tăng chiều cao, chẳng hạn như chỉ nấu cháo với nước hầm xương mà không thêm thịt, cá cho bé. Mẹ cũng cần chú ý, các loại rau xanh, củ quả rất dễ bị mất dinh dưỡng nếu nấu quá lâu, vì vậy, nên thái nhỏ các nguyên liệu này sẽ tiết kiệm thời gian nấu nướng. Chất béo cũng là một phần quan trọng không thể thiếu để giúp bé hấp thụ vitamin D giúp tăng chiều cao. Chính vì vậy, mẹ đừng quên các loại cá giàu chất béo và dầu ăn khi nấu đồ ăn dặm cho bé nhé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh da liễu

Trẻ bị xước măng rô: Cách xử lý hiệu quả mẹ cần biết

Mỗi ngày, khi chăm sóc bàn tay bé, mẹ nên để ý kiểm tra xem có xuất hiện những vùng da bong tróc ngay ở phần da tiếp xúc với móng tay hay không. Những mảng da bong tróc này sẽ bị xước thành sợi, chính là xước măng rô hay còn gọi là xước móng rô. Trẻ bị xước măng rô có thể ở bất kỳ độ tuổi nào, từ sơ sinh cho đến trẻ mầm non và cả trẻ vị thành niên.

1. Nguyên nhân con bị xước măng rô?

trẻ bị xước măng rô

Trẻ bị xước măng rô thường đến từ yếu tố môi trường và do một số bệnh về da tiềm ẩn. Hiểu được nguyên nhân sẽ giúp mẹ tìm được giải pháp phù hợp để giải quyết tình trạng này.

1. Những yếu tố môi trường khiến trẻ bị xước măng rô

  • Trẻ bị khô da: Đây là nguyên nhân phổ biến khiến trẻ bị xước măng rô; và thường nó xảy ra vào mùa đông. Bé bị tắm nước quá nóng hoặc ngâm mình quá lâu cũng dẫn đến tình trạng này.
  • Rửa tay quá thường xuyên: Rửa tay quá nhiều có thể dẫn đến bong tróc đầu ngón tay. Rửa tay bằng xà phòng thường xuyên có thể làm mòn hàng rào lipid trên bề mặt da của trẻ. Điều này có thể khiến xà phòng hấp thụ vào các lớp da nhạy cảm hơn, dẫn đến kích ứng và trẻ bị xước măng rô.
  • Sử dụng sản phẩm chứa chất hóa học quá mạnh: Một số hóa chất trong kem dưỡng ẩm, xà phòng, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc da có thể gây kích ứng da dẫn đến trẻ bị xước măng rô.
  • Cháy nắng: Tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời có thể khiến bé bị cháy nắng. Bỏng nắng có thể khiến da bé ấm và mềm khi chạm vào. Da của bé có thể sẽ có màu đỏ hoặc hồng. Trẻ bị xước măng rô là một triệu chứng phổ biến vài ngày sau khi bị cháy nắng.
  • Phản ứng với thời tiết lạnh hoặc nóng: Khí hậu khô và nhiệt độ mùa đông có thể khiến da bị khô, nứt nẻ và bong tróc.
  • Thói quen mút ngón tay: Trẻ sơ sinh hoặc trẻ mới biết đi mút ngón tay cái của mình là điều không bình thường. Nhiều trẻ em phát triển từ thói quen này một cách tự nhiên.

1.2 Những bệnh lý gây ra tình trạng trẻ bị xước măng rô

  • Dị ứng: Da trên đầu ngón tay của bé có thể bị bong tróc nếu con bị dị ứng với thứ mà chúng tiếp xúc.
  • Chàm da tay: Viêm da nói chung cũng có thể làm phát triển bệnh chàm ở tay; gây tình trạng trẻ bị xước măng rô.
  • Bệnh vẩy nến: Trẻ bị xước măng rô có thể là một triệu chứng của bệnh vẩy nến. Bệnh vẩy nến là một tình trạng da mãn tính làm xuất hiện dưới dạng các mảng màu bạc hoặc các tổn thương khác trên da.
  • Bệnh tróc tế bào da sừng bàn tay: Hiện tượng bong vảy sừng thường xảy ra vào những tháng mùa hè. Điều này sẽ dẫn đến da trông đỏ và có cảm giác khô nứt. Các loại xà phòng và chất tẩy rửa gây kích ứng có thể khiến trẻ bị xước măng rô nghiêm trọng hơn.
  • Bệnh Kawasaki: Bệnh Kawasaki là một tình trạng hiếm gặp, chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ em dưới 5 tuổi. Bệnh này xảy ra trong vài tuần và các triệu chứng xuất hiện trong ba giai đoạn khác nhau.

2. Trẻ bị xước măng rô thiếu chất gì?

Tình trạng trẻ bị xước măng rô là biểu hiện rõ rệt nhất của tình trạng thiếu vitamin C và a-xít folic. Ngoài ra, khi thiếu vitamin C, trẻ cũng giảm sức đề kháng và hay bị mắc bệnh vặt.

Pellagra là một tình trạng do thiếu vitamin B-3 (niacin) trong chế độ ăn uống. Nó có thể dẫn đến viêm da, tiêu chảy và thậm chí là mất trí nhớ.

Mặc dù bệnh pellagra thường là kết quả của một chế độ ăn uống không lành mạnh; nó cũng có thể do các bệnh lý tiềm ẩn khác gây ra. Bổ sung niacin là cách duy nhất để khôi phục mức vitamin B-3. Nói chuyện với bác sĩ về việc liệu chất bổ sung có an toàn cho bé hay không và nên uống bao nhiêu.

Nếu bổ sung quá nhiều vitamin A, nó có thể khiến da bị kích ứng và móng tay bị nứt.

Các triệu chứng khác bao gồm:

  • Buồn nôn.
  • Chóng mặt.
  • Đau đầu.
  • Sự mệt mỏi.

trẻ bị bong tróc da đầu ngón tay

Cách bổ sung vitamin cho trẻ bị xước măng rô

Khi nhận thấy tình trạng xước măng rô ở trẻ em, mẹ nhớ giúp con bổ sung thêm vitamin C và a-xít folic cùng các dưỡng chất cần thiết cho làn da bằng cách:

  • Ăn các loại trái cây họ cam, chanh: Chanh, bưởi, quýt, cam đều là những loại quả giàu vitamin C với vị mọng nước, dễ ăn. Mẹ có thể cho con thưởng thức các loại quả này hàng ngày để bé không bị thiếu hụt vitamin C.
  • Cho con ăn nhiều rau quả: Không chỉ cam chanh chứa vitamin C, mẹ có thể cho con ăn ớt chuông, đu đủ, dâu tây và các loại rau. Vừa bổ sung vitamin, a-xít folic, bé vừa được cung cấp chất xơ giúp hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả.
  • Đặc biệt bổ sung các loại rau lá xanh đậm: Cải bó xôi là một lựa chọn lý tưởng để bổ sung a-xít folic. Bông cải xanh cũng là một trong những loại rau giàu a-xít folic nhất.
  • Cho bé ăn thịt, trứng: Đây là những nguồn folate tự nhiên hoàn hảo cho bé. Đồng thời, trứng cũng chứa vitamin E cần thiết cho sự phục hồi của làn da.
  • Uống bổ sung vitamin: Nếu trẻ bị thiếu chất, mẹ nên nhờ bác sĩ kê toa cho bé để bổ sug vitamin đúng liều lượng.

3. Cách tránh nhiễm trùng cho trẻ bị xước măng rô

Mẹ biết không, những mảnh da xước nhỏ xíu lại có thể dẫn đến nhiễm trùng và hoại tử cả ngón tay nếu không được chăm sóc đúng cách. Đầu ngón tay là nơi tập trung các mạch máu và dây thần kinh, nên dù chỉ là một vết xước măng rô nhỏ bé cũng đáng để mẹ lưu tâm đấy nhé.

Khi trẻ bị xước măng rô, mẹ đừng quên thực hiện những bước sau để giữ vệ sinh, tránh nguy cơ nhiễm trùng cho bé.

  • Làm sạch và cắt các mảnh da xước: Trước hết, mẹ nên rửa tay bé thật sạch rồi ngâm trong nước ấm khoảng 10 phút. Khi những phần da xước móng rô đã được làm mềm bởi nước, mẹ dùng bấm móng tay để cắt chúng ra khỏi tay bé. Đây là một bước mẹ nên làm để tránh việc bé tự kéo, dứt những đoạn da bị tưa, gây chảy máu và nhiễm trùng.
  • Nhắc trẻ bị xước măng rô tránh tác nhân gây bong tróc da: Vì bàn tay là nơi tiếp xúc với rất nhiều bụi bẩn, thức ăn, đồ chơi… nên mẹ cần nhắc bé rửa tay đúng cách với xà phòng trước và sau khi ăn, sau khi đi vệ sinh và sau khi chơi đồ chơi. Nếu bé còn nhỏ và chưa thể tự rửa tay, mẹ nhớ giúp bé thực hiện bước này nhé. Không chỉ giúp loại bỏ vi khuẩn ở bàn tay, tránh nhiễm trùng, sưng tấy ở các vết xước măng rô mà bé còn hạn chế được nguy cơ lây mầm bệnh từ tay sang miệng.
  • Chọn nước rửa tay có độ kiềm nhẹ: Mẹ chú ý các sản phẩm chăm sóc da cho bé, bao gồm cả nước rửa tay, nên có độ pH cân bằng, không quá nhiều kiềm làm cho da tay bé dễ bị khô, bong tróc.

Ngoài ra, khi trẻ bị xước măng rô, mẹ nên quan sát bàn tay con thường xuyên. Nếu thấy có hiện tượng mưng mủ, sưng, đỏ thì nên nhờ bác sĩ kiểm tra để kịp thời ngăn chặn tình trạng nhiễm trùng.

Trẻ bị xước măng rô
Khi bé đủ chất, sức khỏe tốt thì các móng tay sẽ hồng hào, cứng cáp, không bị xước măng rô

4. Cách phòng ngừa trẻ bị bong tróc da đầu ngón tay

Một số mẹo đơn giản và thay đổi lối sống mà mẹ có thể làm để ngăn ngừa tình trạng trẻ bị xước măng rô. Bao gồm:

  • Rửa tay bằng nước ấm thay vì nước nóng.
  • Đeo găng tay ấm bên ngoài khi thời tiết lạnh.
  • Sử dụng kem dưỡng ẩm sau khi đầu ngón tay tiếp xúc với nước

Kem dưỡng da tay dành cho da khô, bệnh chàm và bệnh vẩy nến có sẵn để mua trực tuyến, nhưng mẹ cần kiểm tra trước với bác sĩ để đảm bảo loại kem mẹ nhận được phù hợp với trẻ.

Xước măng rô thường không gây vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và có thể chăm sóc ngay tại nhà. Tuy nhiên, khi mẹ thấy trẻ bị xước măng rô kèm theo những biểu hiện như bất thường về màu sắc và hình dáng móng tay, bé thường bị bệnh vặt, nhợt nhạt… thì nên để bé đến viện để kiểm tra. Những bất thường này có thể là biểu hiện của bệnh tim mạch hoặc suy dinh dưỡng ở các mức độ khác nhau, không nên xem nhẹ.

Categories
Mang thai Chăm sóc mẹ bầu

Lợi ích bất ngờ khi bà bầu ăn quả sung

Quả sung còn có tên khoa học là Ficus glomerata, thuộc họ dâu tằm (Moraceae), không chỉ có ở Việt Nam mà còn là loại cây phổ biến ở Địa Trung Hải, đảo Antilles, Ấn Độ Dương… Loại quả dân dã này thực chất là một “kho tàng” dinh dưỡng mà mẹ bầu có thể tận hưởng trong suốt thai kỳ. Bà bầu ăn quả sung sẽ nhận được rất nhiều lợi ích, không chỉ cho me mà còn cho bé.

1. Tránh xa ốm nghén

Quả sung chứa khá nhiều vitamin B6, có tác dụng giúp mẹ bầu vượt qua tình trạng ốm nghén trong 3 tháng đầu thai kỳ.

2. Cung cấp năng lượng

Có thể mẹ chưa biết, ở nhiều nơi, quả sung được khuyến khích dùng cho các vận động viên vì nó cung cấp nhiều calories cho cơ thể. Calories cũng cần thiết cho mẹ bầu, nên quả sung là lựa chọn lý tưởng cho những bữa phụ trong ngày.

3. Không lo táo bón

Quả sung khá giàu chất xơ sẽ giúp hệ tiêu hóa của các mẹ bầu hoạt động hiệu quả hơn, làm mềm chất thải và nhờ đó, giảm tình trạng táo bón khi mang thai.

Bà bầu có thể trị táo bón bằng phương thuốc sau: Sắc 9g sung tươi uống hàng ngày hoặc ăn 3-5 quả sung chín mỗi ngày.

Bà bầu ăn quả sung
Bà bầu ăn quả sung nên chú ý rửa kỹ để sạch mủ

4. Giảm sinh non và sảy thai

Bà bầu ăn quả sung sẽ bổ sung một lượng omega-3 khá chất lượng cho cơ thể. Đây là dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển não bộ của thai nhi, đồng thời cần thiết để giảm tỷ lệ sinh non. Nếu thiếu omega-3, mẹ không chỉ có nguy cơ sinh non nhiều hơn mà nguy cơ sảy thai cũng cao hơn.

[inline_article id=88481]

5. Duy trì huyết áp và đường huyết

Nhờ vào lượng kali phong phú, bà bầu ăn quả sung sẽ giúp cân đối lượng kali và natri trong cơ thể, giúp huyết áp không bị tăng cao, nhất là với những bà bầu thường xuyên ăn mặn.

Kali cũng tham gia vào việc điều chỉnh lượng đường trong máu, nên nếu mẹ muốn duy trì mức đường huyết ổn định, giảm nguy cơ tiểu đường thai kỳ thì nhớ ăn thêm quả sung nhé.

6. Hết ợ nóng

Ợ nóng là một vấn đề tiêu hóa rất thường gặp ở các bà bầu trong 3 tháng đầu và 3 tháng cuối. Thật may mắn cho mẹ, quả sung chứa một enzyme là proteolytic có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa, giảm nguy cơ mắc chứng ợ nóng, ợ chua.

7. Lên cân vừa phải

Bà bầu ăn quả sung còn có tác dụng duy trì cân nặng hợp lý. Chất kiềm trong quả sung giúp mẹ kiểm soát tốt cảm giác thèm ăn khi mang thai, từ đó không còn phải lo lắng đến việc tăng cân quá đà.

8. Ngủ ngon hơn

Chất tryptophan trong quả sung có tác dụng an thần, làm dịu thần kinh giúp các mẹ dễ ngủ và ngủ sâu giấc.

9. “Nạp” canxi

Ít mẹ biết rằng trong quả sung còn chứa cả canxi. Khi mang thai, nhu cầu canxi của mẹ gia tăng đột biến, sẽ lên đến 1000 đến 1500mg canxi mỗi ngày. Bên cạnh việc uống bổ sung canxi, những nguồn thực phẩm giàu dưỡng chất này như sữa, đậu phụ, các loại đậu cũng vô cùng cần thiết cho chế độ ăn của mẹ. Quả sung cũng là một nguồn bổ sung canxi cho bà bầu lý tưởng đấy nhé!

10. Chữa viêm họng khi mang thai

Bà bầu bị viêm họng sẽ rất cần những bài thuốc đơn giản, an toàn. Quả sung là một trong những lựa chọn lý tưởng dành cho mẹ. Bài thuốc chữa viêm họng bằng quả sung rất đơn giản: Gọt vỏ quả sung tươi, thái mỏng, sắc với nước đến khi thành cao. Mỗi ngày ngậm một ít.

Ngoài ra, nếu mẹ bầu bị ho khan, ho có đờm, chỉ cần dùng sung tươi gọt vỏ, nấu với gạo thành cháo và ăn vài lần trong ngày, tình trạng ho sẽ thuyên giảm.

[inline_article id=150138]

Gợi ý món ngon từ quả sung cho mẹ bầu

Bà bầu ăn quả sung sẽ nhận được rất nhiều lợi ích, tuy nhiên sung lại không phải là một nguyên liệu nấu ăn phổ biến lắm nên có thể mẹ sẽ gặp khó khăn khi muốn tìm ý tưởng nấu nướng cùng loại nguyên liệu này. Dưới đây là một vài ý tưởng thú vị cho mẹ.

Cháo sung đường phèn

Nguyên liệu: Gạo tẻ (50g) và sung (30g)

Cách làm: Cho gạo vào nồi, đổ nhiều nước để nấu thành cháo. Khi gạo đã nở bung, cho sung đã cắt nhỏ vào và nấu đến khi quả sung mềm. Múc ra tô và nêm thêm đường phèn để thưởng thức.

Sung muối chua

Nguyên liệu: Quả sung (500g), tỏi (1 củ), khế chua (2 quả)

Cách làm: Rửa sạch quả sung và khế, xếp vào hũ rồi để tỏi đã cắt miếng mỏng lên trên. Đun sôi khoảng 1 lít nước, cho 2 muỗng canh muối và 2 muỗng canh đường, hòa tan rồi để nguội bớt. Sau đó, trút phần nước muối, đường đang còn âm ấm vào hũ đựng sung. Sau 1–2 ngày, sung đã được lên men đủ vị chua, mẹ có thể lấy ra để dùng cùng với cơm trắng và các món mặn.

Sung kho thịt ba chỉ

Nguyên liệu: Quả sung (100g), thịt ba chỉ (300g)

Cách làm: Ướp thịt ba chỉ với nước mắm và tiêu. Cho 1 muỗng canh dầu ăn vào nồi, đập dập 1 củ hành, phi thơm rồi trút thịt vào, đảo cho săn. Kế tiếp, cho sung vào đảo đều tay rồi cho vào đây 1 chén nước dùng. Đun đến khi nước đã cạn bớt, hơi sánh, thịt và sung đều đã chín là được. Đây là một món mặn rất “bắt cơm”, mẹ cùng gia đình thưởng thức nhé.

Với những công thức nấu ăn kể trên, việc bà bầu ăn quả sung không chỉ đơn thuần là bổ sung một món vô cùng có lợi cho sức khỏe mà còn được thưởng thức hương vị dân dã, thơm ngon và lạ miệng.