Năm đầu đời của bé sẽ đầy ắp những cột mốc thú vị. Để mang đến cho con một khởi đầu hoàn hảo, hãy tìm hiểu ngay việc nuôi con bằng sữa mẹ, dinh dưỡng cho bé đến các mẹo chăm sóc con hàng ngày.
Còn gì tuyệt vời hơn khi thai nhi trong bụng có mối liên hệ mật thiết với mẹ hơn bất kỳ ai trên đời này. Bây giờ, khi bé con đã lớn và cảm thấy lo sợ bất kỳ khi mẹ đi đâu xa. Đây có thể là báo hiệu bé đang trải qua giai đoạn bám mẹ. Vậy giai đoạn này hiểu như thế nào? Khi nào bé biết bám mẹ? Tại sao trẻ bám mẹ? Trẻ bám mẹ có tốt không?
Cùng MarryBaby tuần tự giải đáp tất cả thắc mắc của bố mẹ về tình trạng trẻ bám mẹ nhé!
1. Giai đoạn bám mẹ là gì?
“Giai đoạn bám mẹ” là khi một đứa trẻ có phản ứng cảm xúc hoặc hành động quyết liệt lúc bị xa cách khỏi cha mẹ của bé. Đây là một hiện tượng tâm lý phổ biến ở trẻ sơ sinh giai đoạn 10-11 tháng tuổi.
Dấu hiệu, biểu hiện của trẻ trong giai đoạn bám mẹ:
Trẻ sơ sinh có thể khóc để cha mẹ biết rằng chúng không thích bị bố mẹ rời xa.
Trẻ mới biết đi hoặc trẻ lớn hơn có thể khóc; bám lấy hoặc thậm chí có một cơn đau dữ dội nếu cảm thấy cha mẹ bỏ rơi.
Giai đoạn bám mẹ là cột mốc phát triển bé cần trải qua để độc lập hơn
Phản ứng của bám mẹ của bé có thể khiến mẹ cảm thấy quá tải. Tuy nhiên, mẹ cần hiểu rằng bé đang có cảm giác lo sợ khi chia cách với mẹ; đây một giai đoạn phát triển trong tâm lý mà hầu như mọi đứa trẻ đều có ít nhất một lần trong đời. May mắn thay, giai đoạn bám mẹ chỉ là tạm thời.
Biết được về giai đoạn bám mẹ; và khi nào bé biết bám mẹ; chắc chắn mẹ sẽ thắc mắc tại sao trẻ bám mẹ. Cùng đọc tiếp để hiểu hơn về nguyên nhân mẹ nhé!
Khi bé được khoảng 6 tháng tuổi là lúc bé bắt đầu nhận ra rằng mẹ và bé là hai cá thể riêng biệt. Hơn nữa, giờ đây bé đã có khả năng suy nghĩ tượng hình; nghĩa là bé lưu giữ hình ảnh của mọi vật, gồm cả hình ảnh của mẹ; dù bé không nhìn thấy chúng nữa.
Do đó, bé sợ “xa mặt cách lòng” với mẹ. Khi đạt đến độ tuổi nhất định, bé bỗng nhiên thích thú với trò chơi ú òa. Đây là lúc nỗi sợ xa cách hình thành rõ ràng trong tâm lý trẻ nhỏ. Sự phát triển đến giai đoạn tập đi sẽ bao gồm nhu cầu độc lập cao hơn; nhưng vẫn cần sự có mặt thường xuyên của mẹ.
Tất cả những điều này khiến bé lo sợ rằng mẹ sẽ bỏ rơi bé mỗi khi không ở gần. Một vài bé vượt qua giai đoạn này chỉ với vài tiếng khóc thút thít; trong khi vài bé khác lại bị ảnh hưởng nặng nề hơn.
3. Làm thế nào giúp trẻ vượt qua giai đoạn bám mẹ?
Dưới đây là một số cách cha mẹ có thể áp dụng để trẻ vượt qua giai đoạn bám mẹ dễ dàng hơn.
3.1 Hãy để bé làm quen với sự chia cách từ từ theo thời gian
Ban đầu, mẹ có thể thử để em bé chơi với người thân (mà bé biết rõ) trong thời gian ngắn. Xây dựng tương tác một cách từ từ để bé gắn bó lâu hơn với những người mà chúng ít biết.
Mẹ cũng có thể thử tập ngăn cách trong thời gian ngắn xung quanh nhà. Chẳng hạn như nếu mẹ đi đến một phòng khác, nói chuyện với con; và khi mẹ trở lại; hãy nói với chúng rằng mẹ đang ở đó. Bé sẽ hiểu rằng sự biến mất của mẹ chỉ là tạm thời.
3.2 Chia sẻ với con về những thay đổi sắp tới (nếu bé đủ lớn)
Mẹ có thể nói chuyện với trẻ lớn hơn và trẻ mới biết đi về những việc mẹ sẽ làm. Mẹ có thể nói chuyện với con về việc ăn tối cùng nhau sau đó; ngày mẹ đưa con đến công viên khi kết thúc buổi học mẫu giáo; hoặc cuốn sách mà cả hai sẽ cùng đọc vào chiều nay.
Với điều này, mẹ đang củng cố thông điệp rằng mẹ sẽ trở lại. Điều quan trọng là mẹ phải tuân theo những lời hứa của mình; để xây dựng sự tự tin cho con trong giai đoạn bám mẹ.
3.3 Để lại một món đồ quen thuộc với con
Một món đồ chơi nhỏ mà chúng yêu thích hoặc thứ gì đó có mùi của mẹ; chẳng hạn như khăn quàng cổ hoặc áo khoác; có thể những đứa trẻ bám mẹ thấy thoải mái hơn.
Vượt qua giai đoạn bám mẹ bằng cách gắn bó với món đồ thân thương
3.4 Đừng khóc khi giúp trẻ vượt qua giai đoạn bám mẹ
Lần đầu tiên để con ở nhà trẻ khiến mẹ cũng thổn thức như một đứa trẻ 18 tuổi đầy đau khổ. Nhưng mẹ hãy mỉm cười, vẫy tay và sau đó đi bộ quanh góc phố; tìm một quán cà phê; một người bạn tốt và thể hiện sự bất an, buồn bã ở đó.
Một đứa bé trong giai đoạn bám mẹ cần tránh nhận ra sự căng thẳng của mẹ. Không phải lúc nào cũng dễ dàng nhưng hãy cố gắng bảo vệ con khỏi cảm xúc khó chịu của mẹ.
Em bé sẽ không đeo bám mãi mãi. Một ngày nào đó, mẹ sẽ đi làm và chào tạm biệt bé ở nhà trẻ một cách vui vẻ. Mẹ sẽ có thể thả chúng ở nhà trong nửa giờ mà không cần quá bất an.
Hầu hết lo lắng về sự chia ly sẽ giảm bớt khi họ được khoảng 24 tháng; vì vậy mẹ hãy kiên nhẫn. Nếu sự lo lắng về sự chia ly dữ dội kéo dài đến tuổi mẫu giáo; tiểu học hoặc hơn thế nữa; và nếu nó gây ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày, hãy thảo luận với bác sĩ. Đó có thể là dấu hiệu của một chứng rối loạn hiếm gặp được gọi là rối loạn lo âu chia ly.
3.6 Ở gần đứa trẻ mỗi khi chuẩn bị xa cách
Đây là cách giúp con làm quen với cuộc sống tự lập. Nếu em bé phải làm quen với một người trông trẻ mới hoặc ở với một người mới; hãy lượn lờ trong vài lần đầu tiên.
Bằng cách đó, con sẽ xây dựng lòng tin khi mẹ vẫn ở trong phòng. Mẹ có thể thử để con mình trong một khoảng thời gian ngắn cho đến khi chúng quen với việc xa mẹ lâu hơn.
3.7 Tạo thói quen để giai đoạn bám mẹ không còn là nỗi lo
Cũng giống như giờ đi ngủ, trẻ sơ sinh cũng được hưởng lợi từ những câu nói thường xuyên trong lời tạm biệt của chúng. Cho dù đó là nụ hôn, cái vẫy tay và ‘mẹ sẽ sớm trở lại’ hay bất kỳ biến thể nào; hãy chọn thứ phù hợp và gắn bó với con.
Việc tạo ra một thói quen tạm biệt rất quan trọng vì nó sẽ giúp con hiểu rằng ‘mẹ sẽ rời đi sau khi hôn và chào tạm biệt; và mẹ sẽ quay lại sau một thời gian’.
3.8 Hãy để con tự lập theo cách của mình
Nếu bé ghét khi mẹ ra ngoài; nhưng sẽ vui vẻ khi chui vào phòng khác (không có mẹ); hãy nuôi dưỡng điều đó. Chờ vài phút trước khi mẹ đi theo trẻ. Mẹ cũng cần đảm bảo các phòng đều được trang bị thiết bị chống trẻ em. Bằng cách đó, trẻ sẽ quen hơn một chút khi không có mẹ gần bên.
3.9 Đừng rời đi một cách lén lút
Nhiều người có thể đã nói với bạn rằng cách tốt để bỏ lại một đứa trẻ hay đeo bám là lén bỏ đi khi con không để ý. Nhưng điều này khiến con nghĩ rằng đôi khi, mẹ sẽ biến mất và chúng không nhận được bất kỳ cảnh báo nào; vì vậy chúng tốt hơn nên đề phòng. Thay vào đó, hãy nói một lời tạm biệt thích hợp, vui vẻ và sau đó rời đi.
Nếu mẹ lo lắng về việc phải gánh chịu giai đoạn bám mẹ suốt đời; điều này không đúng. Thay vào đó, những gì con đang trải qua trong tình trạng này là một bước phát triển bình thường trên con đường trở nên độc lập.
4. Một số câu hỏi thường gặp trong giai đoạn trẻ bám mẹ
4.1 Có phải tất cả trẻ sơ sinh đều trải qua giai đoạn bám mẹ?
Câu trả lời là KHÔNG. Một số trẻ sơ sinh không trải qua cảm giác lo lắng về sự chia ly cho đến khi bé lớn hơn; trong khi các bé khác không trải qua giai đoạn này.
Mặc dù sự lo lắng về sự chia ly có thể khiến cả trẻ sơ sinh và mẹ lo lắng. Nhưng đối với trẻ sơ sinh (0-1 tháng tuổi) và trẻ nhũ nhi (2-12 tháng tuổi); đó là một dấu hiệu cho thấy chúng gắn bó an toàn với người chăm sóc của mình.
Trong đa số trường hợp, nỗi lo chia cách sẽ biến mất trong thời kỳ bé chập chững tập đi. Giai đoạn bé cảm thấy bơ vơ nhất thường rơi vào khoảng từ 18 tháng tuổi đến 2 tuổi rưỡi và đến năm 3 tuổi bé sẽ hoàn toàn chấm dứt tình trạng này.
Trẻ em có thể biểu hiện hành vi trong giai đoạn đeo bám ở bất kỳ thời điểm nào cho đến cuối tiểu học.
Trẻ bám mẹ có tốt không? Tại sao trẻ bám mẹ?
4.3 Trẻ bám mẹ có tốt không? Khi nào giai đoạn trẻ bám mẹ trở thành vấn đề?
Giai đoạn bám mẹ chỉ là một phần của sự phát triển bình thường của trẻ. Khi đó, trẻ cần học được rằng sự xa cách với cha mẹ không phải là lâu dài (vĩnh viễn).
Trẻ dưới 2 tuổi thường nhận thức rằng một đồ vật hay đối tượng nào đó là tồn tại vĩnh viễn; không mất đi ngay cả khi trẻ không nhìn thấy nó. Do vậy, khi không thấy mẹ, bé biết mẹ đang ở đâu đó nhưng không phải ở với bé; điều đó khiến bé khó chịu.
Tuy nhiên, nếu trẻ quấy khóc quá mức kèm theo các biểu hiện khó ngủ, gặp ác mộng, hay các triệu chứng cơ thể khác; mẹ nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ chuyên khoa tâm thần nhi. Vì đây có thể là biểu hiện của rối loạn lo âu chia ly (seperation anxiety).
Sau khi biết trẻ bám mẹ có tốt không, cùng MarryBaby tìm hiểu cách để cùng con vượt qua giai đoạn này!
Con bạn cuối cùng sẽ hiểu rằng mẹ sẽ luôn trở lại sau khi rời đi và điều đó khiến chúng cảm thấy được an ủi. Đó cũng là một dấu hiệu cho thấy họ có mối quan hệ lành mạnh và gắn bó với mẹ. Vì vậy, hãy tự vỗ về mình vì điều đó. Hy vọng với những thông tin trong bài, mẹ đã hiểu giai đoạn bám mẹ và nhận thức khi nào bé biết bám mẹ. Hơn nữa, hiểu rõ tại sao trẻ bám mẹ; đồng thời nhận thức được rằng, trẻ bám mẹ có tốt không.
Nấc cụt (Hiccups) là tình trạng thường gặp ở các trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 1 tuổi. Những cơn nấc ở trẻ diễn ra là do cơ hoành bị kích thích không liên tục đồng thời nắp thanh âm bị đóng lại đột ngột. Đây được xem là một biểu hiện sinh lý “thú vị” đã có từ khi bé còn trong bụng mẹ. Vậy bé sơ sinh bị nấc cụt nguyên nhân do đâu? Trẻ sơ sinh bị nấc nhiều có sao không? Mẹo chữa nấc cụt cho bé sơ sinh như thế nào? Mẹ hãy xem bài viết sau đây.
Tại sao trẻ sơ sinh bị nấc cụt nhiều?
Trẻ sơ sinh bị nấc nhiều có trường hợp có sao nhưng cũng có trường hợp không sao. Mức độ nghiêm trọng phụ thuộc vào nguyên nhân tại sao trẻ sơ sinh bị nấc cụt nhiều.
1. Bé ăn quá no hoặc nuốt nhiều không khí
Vì sao trẻ sơ sinh hay bị nấc? Trẻ sơ sinh bị nấc nhiều có sao không? Hiện tượng này thường gặp đối với những trẻ bú bình. Khi bú không đúng cách, bé dễ nuốt vào dạ dày một lượng không khí đáng kể. Đến một ngưỡng nhất định, nó sẽ kích thích cơ hoành co thắt, từ đó tạo ra tình trạng nấc.
Trẻ bú mẹ quá nhanh cũng dễ bị nấc cụt. Hoặc khi trẻ vừa quấy khóc, mẹ đã cho bú ngay cũng khiến trẻ bị nấc. Với nguyên nhân này, trẻ sơ sinh bị nấc nhiều sẽ không có sao.
2. Tại sao trẻ sơ sinh bị nấc cụt nhiều? Do trào ngược dạ dày
Thông thường nấc cụt không ảnh hưởng nhiều tới con. Nhưng đôi khi bé sơ sinh nấc cụt có thể là do axit trong dạ dày đang đi ngược vào thực quản từ đó gây nên tiếng nấc (GERD – Gastroesophageal reflux disease). Đây là nguyên nhân phổ biến vì lúc này cơ quan tiêu hóa của dạ dày em bé chưa được hoàn thiện. Với những trường hợp nặng, trẻ cần được khám để xác định bệnh lý.
Ngoài nấc cụt, bé có các dấu hiệu sau cũng là triệu chứng của bệnh trào ngược dạ dày:
Ho khan
Biếng ăn, hay nôn mửa trong hoặc sau khi ăn
Khó chịu và quấy khóc
Chậm tăng cân
Bé ngủ không sâu và thường xuyên thức dậy giữa đêm
Với các dấu hiệu trên nếu xảy ra, tốt nhất mẹ hãy nói chuyện với bác sĩ để biết liệu con có đang mắc bệnh trào ngược dạ dày hay không, từ đó biết cách chữa trị kịp thời cho con nhé.
Bé sơ sinh bị nấc cụt có kèm theo biểu hiện quấy khóc nhiều thì mẹ nên đưa bé đi khám bác sĩ ngay mẹ nhé.
3. Tại sao trẻ sơ sinh bị nấc cụt nhiều? Do nhiệt độ thay đổi
Bé sơ sinh bị nấc cụt khi nhiệt độ thay đổi đột ngột mà cơ thể con không được giữ đủ ấm khiến không khí lạnh đi vào phổi. Điều này có thể tạo ra tiếng nấc.
Bên cạnh những nguyên nhân trên, một số yếu tố khác cũng có thể khiến bé sơ sinh bị nấc cụt như: trẻ bị bệnh hen suyễn, dị ứng, hoặc nhiễm phải không khí ô nhiễm từ môi trường… Tuy nhiên, mẹ không cần quá lo lắng, thay vào đó hãy bình tĩnh tìm cách chữa nấc cụt cho con hiệu quả. Mời mẹ đọc tiếp bài viết dưới nhé.
Khi thấy trẻ sơ sinh nấc cụt nhiều, cha mẹ đều lo lắng trẻ có sao không, có bị ảnh hưởng gì không. Cha mẹ đừng lo lắng và hãy cẩn thận quan sát và phân tích lại để nhận định xem đâu là lý do, đâu là yếu tố thường khởi phát nên tình trạng nấc cụt của trẻ. Cha mẹ có thể ghi chép riêng vào một cuốn sổ, điều này sẽ rất có lợi cho việc theo dõi và thăm khám bác sĩ khi cần.
Khi bé khỏe mạnh thì nấc là một phản ứng hết sức bình thường, các mẹ không nên quá lo lắng. Trung bình một ngày trẻ có thể bị nấc vài lần (trung bình 3-4 lần) trong khi ngủ, sau khi bú mẹ hoặc trẻ sơ sinh nấc cụt sau khi uống sữa bình,..
Nhưng nếu trẻ sơ sinh bị nấc cụt nhiều lần và kéo dài thì các mẹ nên cần lo lắng trẻ có sao không và tìm cách giúp bé giảm đi những cơn nấc. Nếu để nấc quá lâu sẽ khiến bé khó chịu và nôn, ảnh hưởng không tốt đến quá trình hô hấp của bé.
[key-takeaways title=””]
Đối với trường hợp trẻ sơ sinh bị nấc lâu nghi ngờ do trào ngược dạ dày hoặc do bệnh lý nào khác thì mẹ tuyệt đối không nên chần chừ lâu và nên cho trẻ thăm khám bác sĩ để xác định nguyên nhân từ đó đưa ra giải pháp trị nấc cụt cho bé sơ sinh hiệu quả nhé.
[/key-takeaways]
Cách làm bé sơ sinh hết nấc cụt
Trẻ sơ sinh bị nấc cụt phải làm sao? Mặc dù, trẻ sơ sinh bị nấc nhiều đa số không có sao. Nhưng cha mẹ cần tìm ra cách làm bé sơ sinh hết nấc vì việc này khá phức tạp. Với trẻ sơ sinh, cha mẹ cần phải hết sức cẩn thận vì lúc này cơ thể trẻ chưa phát triển hoàn thiện, còn rất non nớt. Dưới đây là một số cách giúp trẻ hết nấc cụt mẹ có thể tham khảo.
1. Thay đổi tư thế cho con bú nếu bé bị nấc cụt
Nếu thấy bé thường xuyên có dấu hiệu nấc sau khi ăn xong thì mẹ nên đổi cách bế. Mẹ có thể cho bé nằm nghiêng hoặc để bé tự nghiêng đầu khi bú. Đồng thời, sau khi bé bú xong, mẹ nên giữ cho bé ngồi thẳng lưng khoảng 15 phút kết hợp với việc xoa nhẹ lưng để bé ợ hơi. Khi ợ được bé sẽ tự động hết nấc cụt ngay thôi.
2. Sử dụng núm vú giả
Không phải lúc nào trẻ sơ sinh bị nấc cũng bắt đầu từ việc cho bú. Khi bé bắt đầu nấc, mẹ hãy thử cho bé bú núm vú giả vì điều này sẽ giúp thư giãn cơ hoành và có thể cải thiện hiện tượng nấc cụt.
3. Cho trẻ ợ hơi thường xuyên cũng là cách chữa bé sơ sinh bị nấc cụt
Trên các diễn đàn nuôi dạy con, hầu hết các mẹ bỉm đều chia sẻ rằng việc cho trẻ ợ hơi thường xuyên trong khi bú hay sau khi ăn có thể ngăn chặn tình trạng nấc cụt ở trẻ. Do đó, các mẹ có thể thử cho bé bú và ngưng giữa chừng để bé ợ hơi rồi mới tiếp tục nhằm giảm nấc cụt ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
4. Chơi với con để đánh lạc hướng cơn nấc
Một điều thú vị là khi con quên đi cơn nấc thì chúng có thể tự biến mất. Do đó, mẹ có thể đưa cho bé đồ chơi ưa thích, chơi đùa cùng con hay cho bé ngậm núm vú giả để phân tán sự chú ý của bé làm não bộ quên đi cơn nấc. Đây là một cách làm đơn giản mà mẹ có thể thử bất cứ lúc nào.
5. Chữa bệnh bằng nước mài (Gripe water)
Cách làm em bé sơ sinh hết nấc cụt bằng nước mài (gripe water) là một trong những cách được khuyên dùng từ các bác sĩ y khoa cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, vì nước mài là một dạng thực phẩm bổ sung có thể chữa cơn đau bụng, đầy hơi và các vấn đề tiêu hóa ở trẻ.
Hầu hết các thành phần công thức nước mài đều chứa các loại thảo mộc như: thì là, gừng, hoa cúc, cam thảo, tía tô, quế. Nước mài cũng được được chứng minh là có thể dùng chữa nấc ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Do đó, nếu tình trạng nấc cụt diễn ra thường xuyên dẫn đến khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt của con, mẹ hoàn toàn có thể áp dụng loại nước này để khắc phục cơn nấc.
6. Mẹo giúp bé sơ sinh bị nấc cụt: Cho bé ăn nhiều bữa nhỏ
Khi bé ăn quá nhiều sữa, bụng bé sẽ bị phồng lên, gây áp lực lên cơ hoành dẫn đến nấc cụt.
Mẹ nên chia nhỏ cữ bú để tránh bé ăn quá no một lúc. Bằng cách này mẹ sẽ hạn chế được tình trạng bé bị nấc cụt khi ăn.
Việc trẻ sơ sinh bị nấc nhiều có sao không sẽ liên quan đến những phương pháp chữa trị của cha mẹ. Nếu cha mẹ làm những việc dưới đây sẽ khiến tình trạng bé sơ sinh nấc cụt thêm nhiêm trọng:
Làm cho con giật mình hoặc dọa con: Việc này lại làm ảnh hưởng màng nhĩ, tổn thương cột sống của trẻ.
Cho bé ăn bánh kẹo chua: Đây là cách chỉ có hiệu quả với người lớn. Hầu hết các loại kẹo chua có chứa axít không tốt cho sức khỏe của bé.
Vỗ vào lưng bé: Các dây chằng trong khung xương của bé vẫn còn mềm nên bất cứ tác động mạnh nào cũng có hại cho bé.
Ấn vào nhãn cầu mắt: Bé vẫn chưa biết cách tự điều khiển mắt của mình. Do đó, cha mẹ không được ấn vào nhãn cầu của bé dù chỉ ấn nhẹ.
Kéo lưỡi hoặc xương của bé: Trẻ sơ sinh còn rất yếu nên bạn không nên kéo xương hay lưỡi để ngăn chặn tình trạng nấc cụt ở bé.
Bé sơ sinh bị nấc cụt: Khi nào mẹ nên đưa con đến gặp bác sĩ?
Khi bé bị trào ngược dạ dày thực quản: khi bé bị nấc cụt nhiều kéo theo tình trạng ói, ợ hơi ra chất lỏng, quấy khóc thì hãy đưa đến gặp bác sĩ.
Trẻ bị nấc cụt trong khi ngủ hoặc bú: Nếu bị nấc thường xuyên kể cả khi ngủ và khi bú thì tốt nhất bạn nên đưa đi bác sĩ khám.
Cơn nấc cụt kéo dài nhiều ngày, nhiều giờ: Khi bé bị nấc cụt nhiều lần kéo theo đó là thở khò khè thì mẹ đừng chần chừ mà hãy đưa bé đi khám ngay.
Hy vọng với bài viết trên về bé sơ sinh nấc cụt và trẻ sơ sinh bị nấc nhiều có sao không, mẹ hoàn toàn tự tin trong việc chăm sóc bé sơ sinh bị nấc cụt. Đồng thời bổ sung thêm phần kiến thức trong cẩm nang nuôi dạy con của mình tốt hơn mẹ nhé.
[inline_article id=252529]
[key-takeaways title=””]
Trong bài viết này, chúng tôi sử dụng thuật ngữ “trẻ sơ sinh” đối với trẻ dưới 12 tháng tuổi. Tuy nhiên, mẹ cần hiểu đúng trẻ sơ sinh là trẻ dưới 28 ngày tuổi.
Chính vì sự lành tính và giàu chất dinh dưỡng, nhiều mẹ đã chọn chuối cho bé ăn dặm. Để mẹ hiểu thêm về lợi ích cũng như là gợi ý các món ăn dặm từ chuối. Trong bài viết này, Marrybaby chia sẻ với mẹ 12+ công thức nấu chuối cho bé ăn dặm thơm ngon, bổ dưỡng!
1. Lợi ích tuyệt vời của chuối cho bé ăn dặm
Chuối chứa nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của bé. Chuối chứa nhiều chất xơ, vitamin C, Kali, Vitamin B6 và nhiều các dưỡng chất tự nhiên khác.
Chuối cho bé ăn dặm giúp giảm nguy cơ dị ứng: Chuối chứa các axit amin đơn giản, dễ tiêu hóa nên sẽ không gây dị ứng cho bé.
Chuối cho bé ăn dặm cung cấp nguồn năng lượng tức thì: Chuối cung cấp năng lượng tức thì cho trẻ sơ sinh vì chứa nhiều Carbohydrate, Protein và Vitamin B6.
Chuối cho bé ăn dặm cải thiện thị lực và xương: Chuối rất giàu kali, do đó giúp cải thiện thị lực và giúp xương chắc khỏe. Chuối cũng chứa lượng Vitamin A dồi dào, có tác dụng bảo vệ võng mạc mắt khỏi bệnh tật và do đó giúp thị lực khỏe mạnh.
Chuối cho bé ăn dặm hỗ trợ tiêu hóa, tránh tình trạng táo bón: Chuối chứa một chất xơ hòa tan trong nước gọi là pectin giúp hỗ trợ tiêu hóa và ngăn ngừa các vấn đề về đường tiêu hóa ở trẻ em.
Chuối rất giàu Vitamin C, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng tiết niệu ở trẻ sơ sinh. Chuối giúp kiểm soát tiêu chảy và cung cấp cho em bé các chất dinh dưỡng bị mất. Nó còn có thể giúp điều trị táo bón vì chứa nhiều chất xơ.
Như mẹ vừa đọc ở trên,lợi ích khi cho bé ăn dặm với chuối, quả thật là rất tốt đối với sự phát triển của bé. Tiếp theo, MarryBaby sẽ gợi ý cho mẹ 12+ công thức chế biến các món ăn dặm với chuối. Mẹ đọc tiếp phần sau đây nhé!
Chuối mang lại rất nhiều dưỡng chất cho bé! Nên mẹ có thể yên tâm sử dụng nguyên liệu này để cho con ăn dặm nha.
2. 15 cách chế biến chuối cho bé ăn dặm thơm ngon, bổ dưỡng
2.1 Sinh tố chuối cho bé ăn dặm
Nguyên liệu:
100ml sữa công thức/sữa mẹ.
1 quả chuối chín.
Cách chế biến:
Bước 1: Bóc vỏ chuối bỏ hạt và xơ.
Bước 2: Nghiền chuối (mẹ có thể dùng máy sinh tố để xay nhuyễn).
Bước 2: Tiếp theo trộn chuối nghiền với sữa (nếu mẹ sử dụng máy xay sinh tố, mẹ có thể xay chuối chung với sữa).
Bước 3: Đổ sinh tố chuối ra ly và cho con thưởng thức.
2.2 Nấu cháo chuối cho bé ăn dặm nấu với sữa
Có rất nhiều công thức nấu cháo cho bé ăn dặm thơm ngon nhưng cháo chuối là một trong những lựa chọn hàng đầu của các mẹ! Mẹ tham khảo ngay cách nấu dưới đây:
Nguyên liệu:
100g chuối chín.
Sữa bột cho bé.
Cách chế biến:
Bước 1: Mẹ bóc vỏ chuối và dùng nĩa hoặc thìa để nghiền chuối.
Bước 2: Cho chuối đã nghiền vào nồi.
Bước 3: Mẹ thêm sữa và nước ấm vào rồi khuấy đều.
Bước 4: Bắc lên bếp, đun nhỏ lửa. Chú ý khuấy đều tay để hỗn hợp chín đều.
Bước 5: Sau 5 phút, mẹ tắt bếp và múc ra chén để cho bé thưởng thức.
Chỉ với quả chuối chín cùng sữa bột và vài thao tác đơn giản, mẹ đã có cháo chuối thơm ngon cho bé rồi!
2.3 Cách nấu cháo yến mạch với chuối cho bé ăn dặm
Nguyên liệu:
1 quả chuối.
6 thìa cháo yến mạch.
1 thìa sữa mẹ hoặc sữa công thức.
1 thìa dầu oliu.
Cách chế biến:
Bước 1: Bóc vỏ chuối và loại bỏ xơ.
Bước 2: Trộn sữa với cháo yến mạch rồi dầm chuối cùng hỗn hợp.
Bước 3: Bắc chảo lên bếp và cho 1 thìa dầu ô liu. Sau đó thêm từng thìa hỗn hợp chuối vào chảo rán cho đến khi chín đều cả hai mặt.
Bước 4: Mẹ để nguội và cho con ăn sau đó. Nếu bánh to quá mẹ có thể chia thành từng miếng nhỏ để cho con ăn.
Món này mẹ hoàn toàn có thể làm dư và dự trữ để cho con ăn dần mẹ nhé!
2.4 Bánh chuối hấp hạt chia
Nguyên liệu:
1 quả chuối.
4 thìa bột mì.
2 thìa bột bắp.
1/2 thìa bột nở.
1/2 thìa hạt chia. (nếu mẹ không thích có thể không sử dụng)
20g bơ nhạt.
Cách chế biến:
Bước 1: Bóc vỏ quả chuối chín loại bỏ hạt và xơ và cho vào máy xay nghiền nhuyễn.
Bước 2: Cho hỗn hợp chuối đã nghiền cùng các nguyên liệu khác bao gồm: bột mì, bột bắp, bột nở, hạt chia, bơ và một chút nước tinh khiết quậy cho đến khi hỗn hợp sệt lại.
Bước 3: Cho hỗn hợp trên vào khuôn và mang đi hấp khoảng 5 đến 10 phút. Sau đó mẹ sẽ kiểm tra thử, nếu tâm bánh đã mềm và có mùi thơm thì bánh đã chín.
Bước 4: Lấy bánh ra và sẵn sàng cho bé thưởng thức!
Bước 1: Cho hỗn hợp lòng đỏ trứng, 100ml sữa và 20g bột bắp hòa quyện với nhau cho đến khi thấy hỗn hợp trở nên sánh mịn.
Bước 2: Bóc vỏ chuối và loại bỏ xơ. Sau đó xay nhuyễn chuối ra.
Bước 3: Trộn hỗn hợp trứng sữa bột và chuối đã nhuyễn lên bếp đun sôi cho đến khi đạt được độ sền sệt thì tắt bếp.
Bước 4: Múc ra bát và đợi bánh custard chuối cho bé ăn dặm nguội rồi thưởng thức thôi nào!
2.6 Bánh trứng chuối cho bé ăn dặm
Nguyên liệu:
1 quả chuối.
1 quả trứng.
1/4 thìa hạt tiêu.
1/2 thìa dầu oliu.
1/4 thìa baking powder (bột nở).
1/2 thìa muối.
3 thìa bột mì.
Cách chế biến:
Bước 1: Chuối bóc vỏ bỏ xơ rồi nghiền nhuyễn.
Bước 2: Cho hỗn hợp chuối đã nghiền trộn với trứng, tiêu, dầu ôliu, bột nở, muối và bột mì quậy cho đến khi mịn.
Bước 3: Sau khi hỗn hợp đã hoàn thành. Mẹ hãy cho vào từng khay tạo khuôn, rồi đặt vào lò vi sóng ở chế độ Med-High khoảng 1 đến 2 phút.
Bước 4: Mẹ giờ đây chỉ cần đợi bánh nguội và cho con mình thưởng thức thôi!
2.7 Bánh chuối bí ngô
Nguyên liệu:
2 quả chuối.
2 lòng đỏ trứng gà.
250 gram bí đỏ.
Bột nở.
Dầu ăn.
Bột mì.
Muối.
Đường.
Quế.
Cách chế biến:
Bước 1: Dùng 250 gram bí ngô hấp chín rồi nghiền nhuyễn.
Bước 2: Trộn các loại nguyên liệu như bột mì, bột nở, quế, muối… rây cho thật mịn.
Bước 3: Đánh 2 lòng đỏ trứng, thêm đường và đánh tan. Sau đó thêm hỗn hợp chuối và bí ngô với trứng đảo đều. mịn. Sau cùng, mẹ hãy phết dầu ăn lên trên mặt hỗn hợp.
Bước 4: Dùng phới cho bột rây rồi trộn đều.
Bước 5: Cho hỗn hợp vào khuôn khi đã có lớp chống dính. Nướng ở 180 độ C trong thời gian 60 phút để bánh chín.
Bước 6: Cuối cùng vẫn luôn là để nguội bánh trước khi cho bé thưởng thức.
2.8 Bánh chuối hấp nước cốt dừa
Nguyên liệu:
2 quả chuối.
100ml nước cốt dừa.
2 thìa bột gạo.
5 thìa bột năng.
1 giọt vanilla.
5ml dầu ăn.
Cách chế biến:
Bước 1: Chuối chín bóc vỏ và loại bỏ xơ rồi xay nhuyễn.
Bước 2: Trộn hỗn hợp chuối cùng với bột gạo, 4 thìa bột năng, hương vani, 40ml nước cốt dừa quậy cho đến khi đạt đến độ đặc sệt.
Bước 3: Thoa dầu ăn lên khuân để bánh bóng và không dính vào khuôn. Sau đó cho hỗn hợp cho vào khuôn rồi hấp khoảng từ 15 đến 20 phút để bánh chín.
Bước 4: Quậy đều 60ml nước cốt dừa và 1 thìa bột năng quậy, đun sôi cho đến khi đặc sệt.
Bước 5: Cắt bánh ra bát cho bé và tưới lên bề mặt bánh hỗn hợp nước cốt dừa và bột năng.
2.9 Cách chế biến chuối cho bé ăn dặm – Chuối nướng
Nguyên liệu:
2 quả chuối.
2 thìa bơ.
Cách chế biến:
Bước 1: Bóc vỏ chuối và loại bỏ xơ. Sau đó thái chuối thành những lát mỏng.
Bước 2: Cho 2 thìa bơ vào chảo rồi đun nóng chảy, cho chuối đảo đều để hòa quyện với nhau.
Bước 3: Sau khi rán xong mẹ cắt nhỏ để cho bé dễ ăn.
Bước 4: Hoàn thành cách chế biến chuối cho bé ăn dặm. Mẹ có thể thêm táo nghiền để tăng hương vị của món chuối nướng cho bé ăn dặm.
2.10 Cách chế biến bột chuối cho bé ăn dặm
Nguyên liệu:
1 quả chuối.
2 thìa bột ăn dặm.
2 thìa sữa mẹ hoặc sữa công thức.
Cách chế biến:
Bước 1: Bóc vỏ chuối và loại bỏ xơ. Sau đó nghiền nhuyễn chuối cho đến khi mịn.
Bước 2: Trộn chuối nghiền với bột và sữa mẹ rồi đảo đều. Mẹ có thể điều chỉnh lượng sữa và bột để phù hợp với nhu cầu của bé.
Bước 3: Hoàn thành! Mẹ cho bé thưởng thức ngay thôi nào.
2.11 Cách chế biến chuối nghiền cho bé ăn dặm
Nguyên liệu:
1 quả chuối chín vàng.
1 cái thìa/nĩa.
Một ít sữa mẹ/ sữa công thức.
Cách thực hiện:
Bước 1: Mẹ bóc vỏ chuối và dùng nĩa hoặc thìa để nghiền chuối.
Bước 2: Bé nào đang mới tập ăn dặm, mẹ thêm một ít sữa để làm loãng độ đặc và tạo hương vị quen thuộc cho bé. Bé dễ ăn hơn rất nhiều đó ạ!
Chuối nghiền có thể dùng kèm với sữa mẹ và sữa công thức vào những bữa sáng của bé.
Bước 2: Cho bơ tươi, chất lượng vào chảo để tan chảy. Sau đó cho chuối đã cắt sẵn vào chiên chín vàng là xong rồi đó mẹ.
2.13 Hỗn hợp chuối táo
Nguyên liệu:
1/2 quả táo xanh cắt nhỏ.
1/2 quả chuối chín, cắt miếng vừa.
100ml nước.
Cách chế biến:
Bước 1: Cho táo và nước vào nồi và nấu chín táo (khoảng 6 – 8 phút). Mẹ cũng có thể hấp táo cách thuỷ để đảm bảo giữ được nhiều nhất thành phần chất dinh dưỡng của táo.
Bước 2: Trong khi chờ táo chín thì mẹ nghiền nhuyễn chuối.
Bước 3: Táo chín, mẹ vớt ra rồi nghiền nhuyễn.
Bước 4: Trộn đều 2 hỗn hợp táo và chuối nghiền nhuyễn này lại với nhau. Phần nước luộc táo còn lại mẹ cho vào hỗn hợp để món chuối táo cho bé ăn dặm không quá đặc rồi tiếp tục trộn đều.
2.14 Hỗn hợp chuối lê
Nguyên liệu:
1/2 quả lê Nam Phi cắt miếng mỏng.
1/2 quả chuối chín cắt miếng mỏng: 1/2 quả
120ml nước.
Cách chế biến:
Bước 1: Nấu chín lê tới khi thấy miêng lê trong là được (khoảng 12 phút).
Bước 2: Trong lúc đợi lê nguội thì mẹ lấy chuối ra nghiền nhuyễn.
Bước 3: Nghiền nhuyễn lê.
Bước 4: Trộn đều hỗn hợp lê và chuối đã được nghiền nhuyễn lại với nhau cho thêm phần nước lê luộc còn lại để hỗn hợp chuối lê không bị quá đặc.
2.15 Sinh tố bơ chuối
Nguyên liệu:
1/2 quả chuối chín.
1/4 quả bơ.
1 đến 2 thìa sữa mẹ hoặc sữa công thức.
Cách chế biến:
Bước 1: Chuối và bơ mẹ đem nghiền nhuyễn.
Bước 2: Trộn hỗn hợp chuối và bơ lại với nhau. Cho thêm 1 – 2 thìa sữa công thức hoặc sữa mẹ vào hỗn hợp rồi trộn đều.
Bước 3: Hoàn thành món sinh tố bơ thơm ngon, bổ dưỡng cho bé ăn dặm. Món ăn này đặc biệt phù hợp với các bé đang cần tăng cân.
Nên cho bé ăn chuối vào lúc nào là một câu hỏi quan trọng cần được giải đáp. Theo các chuyên gia dinh dưỡng chuối có thể được cho ăn ngay khi trẻ sẵn sàng bắt đầu ăn dặm thường là khoảng 6 tháng tuổi.
3.2 Trẻ ăn dặm nên ăn loại chuối nào? Cách chọn chuối cho bé ăn dặm
Trong khi chọn chuối, hãy đảm bảo rằng chuối không có quá nhiều đốm đen. Nó phải có màu vàng hoặc vàng với một chút xanh lá cây. Nếu nó quá xanh thì nó có thể chưa chín và không thích hợp cho trẻ nhỏ ăn.
Nếu mẹ thắc mắc trẻ ăn dặm nên ăn loại chuối nào MarryBaby gửi mẹ một vài gợi ý như sau:
Chuối tây là sự lựa chọn tốt nhất cho trẻ sơ sinh.
Chuối đỏ là loại chuối tốt cho bé ăn dặm 1 tuổi.
Chuối cau có nhiều chất xơ hơn và chứa nhiều chất dinh dưỡng.
3.3 Cách bảo quản chuối để nấu ăn dặm cho bé
Cách để bảo quản chuối được tươi và giữ được chất dinh dưỡng là dùng màng bọc thực phẩm bọc chuối rồi cho vào tủ lạnh. Trường hợp mẹ muốn lột vỏ chuối để tiện ăn ngay khi mở tủ lạnh, thì sau khi lột vỏ chuối, mẹ cho vào trong hộp kín và đặt trong ngăn mát tủ lạnh.
3.4 Thời điểm tốt nhất cho trẻ ăn dặm chuối
Thời điểm tốt nhất để cho bé ăn chuối là vào mùa hè. Nếu mẹ muốn cho con ăn chuối vào mùa đông, mẹ nên sử dụng chuối cho bé ăn dặm vào ban ngày.
Kết luận
Nội dung trên là những cách chế biến chuối cho bé ăn dặm mà mẹ có thể tham khảo. Bên cạnh đó, MarryBaby hy vọng cũng đã giải đáp được cho mẹ những câu hỏi “trẻ ăn dặm nên ăn loại chuối nào”, “nên cho bé ăn chuối vào lúc nào”.
Hy vọng rằng với món chuối ở trên có thể đồng hành cùng bé phát triển toàn diện. Đừng quên theo dõi các bài viết chia sẻ hữu ích từ MarryBaby nhé! Chúc bé yêu và gia đình luôn ngon miệng với các món chuối trên.
Dù vậy, nhiều mẹ vẫn rất lo lắng khi thấy da trẻ sơ sinh nổi vân hoa. Hiểu được nỗi lo của mẹ, MarryBaby sẽ bật mí đến mẹ nguyên nhân vì sao những vân hoa này lại xuất hiện trên làn da của con và cùng xem liệu chúng có nguy hiểm hay không mẹ nhé!
1. Tại sao da trẻ sơ sinh nổi vân hoa?
Da trẻ sơ sinh nổi vân hoa là gì? Tình trạng da trẻ sơ sinh nổi vân hoa hoa (Cutis Marmorata) còn gọi là nổi bông sữa – một hiện tượng cho thấy có những đường màu xanh đỏ hoặc hồng nhạt xuất hiện trên làn da của trẻ. Đây là một bệnh rối loạn mạch máu phổ biến, thường gặp trẻ sơ sinh trong những năm đầu đời của trẻ. Khi da nổi bông với các viền đỏ dạng lưới giống vân hoa do hệ thống gân máu của em bé chưa trưởng thành đủ và cung ứng với nhiệt độ lạnh của môi trường xung quanh. Hiện tượng này sẽ biến mất ngay sau khi vùng nổi bông của bé được ủ ấp với nhiệt độ thích hợp.
Hiện tượng Cutis Marmorata thường gặp, có đến 50% số trẻ sơ sinh có tình trạng này.
Cutis Marmorata được đánh giá là một phản ứng sinh lý bình thường của trẻ sơ sinh với nhiệt độ lạnh. Tình trạng rối loạn mạch máu là do hệ thần kinh và mạch máu của trẻ chưa hoàn thiện. Vậy nên, nó sẽ biến mất sau khi trẻ lớn lên và cơ thể phát triển hơn.
Đến thời điểm hiện tại, vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính xác vì sao da trẻ sơ sinh nổi vân hoa. Hiện tượng Cutis Marmorata thường bị nhầm lẫn với bệnh Cut da Marmorata Telangiectasia Congenita (CMTC), một dạng dị thường mạch máu lâu dài hơn và không biến mất kể cả khi trẻ đã được ủ ấm.
2. Nhận biết dấu hiệu khi da trẻ sơ sinh nổi vân hoa
Một vài dấu hiệu nhận biết da trẻ sơ sinh nổi vân hoa mẹ cần lưu ý:
Các đốm trắng ẩn, trải đều dưới da.
Da bé loang loang, không đều màu (chỗ trắng, chỗ đen).
Bé nổi bông sữa ở các khu vực trên cơ thê như: tay, chân, đùi, bụng và ngực.
3. Da trẻ sơ sinh nổi vân hoa có nguy hiểm không?
Da trẻ sơ sinh nổi vân hoa là hiện tượng lành tính và sẽ tự biến mất khi con lớn hơn, mẹ đừng quá lo nhé.
Da trẻ sơ sinh nổi vân hoa không nguy hiểm. Theo các bác sĩ chuyên khoa nhi, da trẻ sơ sinh nổi vân hoa là một dạng rối loạn tương đối lành tính. Sự xuất hiện của các vân hoa này sẽ biến mất khi trẻ sơ sinh được ủ ấm; và hoàn toàn khỏi trong từ vài tuần đến vài tháng kể từ khi trẻ gặp phải tình trạng này. Do đó, mẹ không cần phải quá lo lắng mẹ nhé!
4. Một số thay đổi khác trên làn da của trẻ sơ sinh mà mẹ cần lưu ý
Bên cạnh tình trạng da trẻ sơ sinh xuất hiện vân hoa, khi chăm sóc bé, mẹ còn có thể thấy một số thay đổi lành tính khác trên làn da của con như:
Sự thay đổi về màu da: Màu da ở trẻ sơ sinh có thể thay đổi rất nhiều – từ tông màu hồng và trắng hoặc hơi vàng cho đến mẩn đỏ điển hình. Khi mới sinh, da của trẻ sơ sinh sẽ có màu đỏ tím và chuyển sang màu đỏ tươi khi trẻ khóc. Ngoài ra, bàn tay và bàn chân của trẻ cũng có thể có màu xanh nhạt. Đến ngày thứ ba, da của trẻ có thể hơi vàng. Tình trạng này được gọi là vàng da ở trẻ sơ sinh và tùy theo mức độ nặng nhẹ mà trẻ có thể được can thiệp điều trị.
Phát ban: Không chỉ vấn đề da trẻ sơ sinh nổi vân hoa mà khi chăm sóc trẻ trong những ngày đầu tiên, mẹ cũng dễ gặp tình trạng da trẻ nổi các nốt sần rải rác, có kích thước như đầu kim hoặc hơi lớn hơn một chút. Các nốt này có màu đỏ nhẹ và có thể xuất hiện ở nhiều vùng khác nhau trên cơ thể của bé. Lý do là vì làn da nhạy cảm và non nớt của trẻ phản ứng với môi trường mới. Tuy nhiên, mẹ không cần lo lắng vì những nốt phát ban này sẽ biến mất theo thời gian.
Mụn thịt sơ sinh: Mụn thịt sơ sinh là các nốt màu trắng, có kích thước như đầu kim, xuất hiện chủ yếu ở trên ở xung quanh mũi hoặc cằm của trẻ sơ sinh. Tình trạng này còn có tên gọi khác là ngọc trai Epstein. Có đến hơn 50% trẻ sơ sinh chào đời gặp tình trạng mụn thịt này và chúng sẽ tự biến mất trong vài tuần. Mẹ không cần và cũng không nên bôi các loại thuốc trị mụn lên da bé hoặc cố gắng tìm mọi cách để làm vỡ các nốt mụn này.
5. Những bệnh lý về da trẻ sơ sinh, mẹ sẽ cần đưa con đi khám nếu gặp
Mẹ sẽ cần quan sát theo dõi làn da của bé yêu mỗi ngày nhằm sớm phát hiện các vấn đề về da của bé sơ sinh.
Bên cạnh hiện tượng da trẻ sơ sinh nổi vân hoa là tình trạng lành tính, mẹ cũng cần lưu ý các dấu hiệu khác trên da của trẻ trong những tháng đầu đời. Mục đích để phân biệt với các bệnh lý da liễu thường gặp ở trẻ. Phát hiện sớm và có cách chăm sóc, điều trị đúng đắn, kịp thời sẽ giúp làm giảm sự khó chịu cho bé, đẩy nhanh quá trình hồi phục da.
5.1 Chàm sữa
Khi bé bị bệnh chàm sữa, mẹ sẽ thấy da bé đỏ ửng, dày lên, có vảy khô hoặc các chấm nhỏ màu đỏ xuất hiện ở các bộ phận trên cơ thể. Cũng như tình trạng da trẻ sơ sinh nổi vân hoa, chàm sữa không phải là bệnh lây nhiễm hay nguy hiểm. Tuy nhiên, bị chàm sữa có thể khiến trẻ ngứa ngáy, khó chịu, dùng tay chà lên vùng da bị chàm khiến da lâu lành hơn và có thể để lại sẹo.
Hăm da hay hăm tã xảy ra ở những trẻ thường xuyên mặc tã. Ban đầu vùng da bị hăm thường chỉ đỏ và phát ban nhẹ, có vài đốm li ti nhưng nếu không kịp thời điều trị, vùng bị hăm có thể bị kích ứng khiến da trầy xước, nứt nẻ, gây đau rát khó chịu.
Khi chăm sóc trẻ, mẹ có thể thấy các nốt mẩn nhỏ, ửng đỏ ở khu vực miệng, cằm và hai má của bé. Các nốt này thường khá giống với chàm sữa tuy nhiên chàm sữa có thể nổi ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, chẳng hạn ở đầu, ngực, cánh tay trong khi tình trạng nổi mẩn đỏ quanh miệng chỉ xảy ra tại các vị trí da thường xuyên tiếp xúc với nước bọt của trẻ.
Theo thống kê, có đến khoảng 40% trẻ sơ sinh bị mụn sữa. Những nốt mụn này có thể xuất hiện ở hai bên má, mũi, trán, cằm và cả phía sau lưng của trẻ. Nguyên nhân chính gây nên mụn sữa ở trẻ sơ sinh được chẩn đoán là do hoạt động của hormone gây ứ đọng chất bã nhờn tại những vị trí có nhiều tuyến bã trên da.
5.5 Viêm da tiết bã (dân gian còn gọi là “cứt trâu”)
Viêm da tiết bã thường xuất hiện ở trẻ sơ sinh ở độ tuổi 0-3 tháng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, trẻ từ 1-4 tuổi vẫn có thể gặp tình trạng này.
Tình trạng “cứt trâu” này thường xuất hiện các vảy nhờn màu vàng hoặc các mảng tróc như gàu trên da đầu của trẻ. Ngoài ra, viêm da tiết bã còn xuất hiện ở vị trí dưới lông mày, mũi, sau tai, nách hoặc háng. Các vảy viêm da này có thể có màu trắng, vàng, có dạng khô hoặc nhờn tùy theo cơ địa của bé.
Nhìn chung, da trẻ sơ sinh thường có nhiều thay đổi trong những ngày đầu tiên khi con chào đời. Do đó, nếu thấy da trẻ sơ sinh nổi vân hoa hay các hiện tượng khác như phát ban, nổi mụn thịt thì cũng đừng quá lo lắng mẹ nhé!
Nhiều chuyên gia dinh dưỡng khuyến khích mẹ cho bé ăn dặm với chuối bởi chuối có hương vị thơm ngon và hàm lượng dinh dưỡng phong phú. Đồng thời, chuối đảm bảo bé cưng được bổ sung một lượng dưỡng chất dồi dào.
Dưới đây là những thông tin về thành phần dinh dưỡng, lợi ích của chuối; loại chuối nào tốt cho bé ăn dặm và một số lưu ý khi cho bé ăn dặm với chuối, mẹ hãy cùng tham khảo nhé.
1. Tác dụng của chuối với sức khỏe của trẻ
Cho bé ăn dặm loại chuối tốt sẽ có những lợi ích nào? Có 5 lợi ích từ chuối cho sức khỏe của trẻ.
1.1 Chuối cung cấp các dưỡng chất quan trọng cho bé
Trong quả chuối có chứa một lượng dồi dào các chất như kali, vitamin, chất xơ nhưng lại ít natri và cholesterol, nên đây là lựa chọn tuyệt vời để duy trì quả tim khỏe mạnh. Chuối cũng rất giàu dinh dưỡng cho trẻ ăn dặm.
Trong một quả chuối cỡ vừa (126gr) chứa khoảng 110 calories, 30gr carbohydrate, 1gr protein. Trong một khẩu phần như trên còn chứa các dưỡng chất như:
Loại chuối nào tốt cho bé ăn dặm? Món chuối nghiền hay chuối xắt nhỏ là món ăn dặm giàu năng lượng cho bé
1.2 Ăn dặm với chuối giúp bé dễ tiêu hóa
Món chuối rất mềm và dễ tiêu nên đây là lựa chọn lý tưởng cho các bé mới bắt đầu làm quen với thực phẩm. Ngoài ra, chuối cũng có một độ trơn nhất định; do đó, ăn dặm với chuối giúp bé không bị hóc, nghẹn khi nhai và nuốt.
1.3 Ăn dặm với chuối giải cứu bé cưng khỏi táo bón
Thỉnh thoảng, các bé mới bắt đầu ăn dặm sẽ bị táo bón. Khi bé bị táo bón, mẹ có thể giúp con đi ngoài dễ hơn bằng cách cho con ăn vài muỗng cà phê chuối nghiền nhuyễn. Nhờ vào lượng chất xơ trong chuối, hệ tiêu hóa của bé sẽ làm việc hiệu quả hơn.
1.4 Ăn dặm với chuối giúp bổ sung chất điện giải
Có thể nói chuối là thức quả cung cấp hàm lượng khoáng chất kali dồi dào – một trong những chất điện giải thiết yếu cho cơ thể. Dưỡng chất này góp phần không nhỏ hỗ trợ cải thiện tình trạng mất nước sau khi ốm hoặc bị tiêu chảy.
1.5 Ăn dặm với chuối: những lợi ích sức khỏe khác
Tốt cho xương: Kali và canxi trong chuối giúp xương chắc khỏe.
Cải thiện thị lực: Vitamin A có trong chuối giúp cải thiện thị lực vì nó hỗ trợ bảo vệ giác mạc.
Cải thiện trí não: Folate có trong chuối giúp phát triển não bộ và cải thiện trí nhớ. Nó cũng ngăn ngừa tổn thương não.
Giảm nguy cơ dị ứng thực phẩm: Chuối là một trong những thực phẩm ít gây dị ứng nhất. Do đó, mẹ có thể chọn loại trái cây này cho bữa ăn đầu tiên của bé.
Nếu mẹ đang thắc mắc loại chuối nào tốt cho bé ăn dặm, MarryBaby có một vài gợi ý cho các mẹ như sau:
Chuối tây là sự lựa chọn tốt nhất cho trẻ sơ sinh ăn dặm với chuối. Mẹ nên chọn nải chuối tây nhỏ; nhưng nếu loại nhỏ không có sẵn ở siêu thị; mẹ cũng có thể lựa chọn loại chuối tây lai.
Chuối đỏlà loại chuối tốt cho bé ăn dặm 1 tuổi để bé tiêu hóa dễ dàng. Mẹ lưu ý không để chuối đỏ chín quá vì có thể phát sinh vi khuẩn nguy hiểm. Ít đốm nâu/đen cho thấy quả chuối đã chín. Nếu mẹ chạm vào và cảm thấy mềm (không quá mềm); chuối vẫn có thể ăn được thì nên ăn ngay. Mẹ không cần nấu chín hoặc loại bỏ hạt đối với chuối đỏ. Chỉ cần gọt vỏ, xay nhuyễn và cho ăn.
Chuối cau có nhiều chất xơ hơn và chứa nhiều chất dinh dưỡng. Tuy nhiên, nó không dễ tiêu hóa so với các loại chuối khác. Mẹ nên đợi đến 2 tuổi để bé có thể tiêu hóa tốt. Loại chuối này được ưa thích vào mùa hè vì tác dụng làm mát.
Dùng chuối trong thực đơn ăn dặm của bé sẽ giúp mẹ không mất thời gian sơ chế nguyên liệu, nấu nướng. Chỉ cần bóc vỏ, nghiền nhuyễn hay cắt nhỏ và biến tấu chuối cùng các nguyên liệu khác thành các món khác nhau.
Loại món ăn dặm với chuối tốt nào cho bé? Chuối yến mạch
Nguyên liệu:
Dầu ô liu.
Chuối chín.
Yến mạch cho bé.
Sữa mẹ hoặc sữa công thức.
Làm thế nào để làm loại chuối tốt với yến mạch cho bé ăn dặm?
Mẹ bóc vỏ chuối rồi cắt thành từng lát nhỏ.
Sau đó, mẹ trộn chuối, yến mạch và sữa chung với nhau.
Bắc nồi, trúc hỗn hợp vào để nấu chung. Tiếp theo, mẹ xúc từng thìa hỗn hợp; đem rán với dầu ô liu.
Mẹ rán cho đến khi chuối yến mạch chín vàng. Sau đó, mẹ bỏ ra đĩa, để nguội rồi cho bé thưởng thức nhé.
3.4 Chuối hạt chia
Loại món ăn dặm với chuối tốt nào cho bé? Chuối hạt chia
Nguyên liệu:
Chuối.
Bột mì. bột bắp, bột nở.
Hạt chia, bơ nhạt (có thể không dùng)
Cách thực hiện:
Mẹ bóc vỏ chuối rồi bỏ hạt và xơ đi sau đó cho vào máy xay nghiền nhuyễn.
Sau đó cho hỗn hợp trên vào bột mì, bột bắp, bột nở và hạt chia vào cùng cho thêm nước sạch trộn đều lên.
Rồi lấy khuôn cho hỗn hợp vào và hấp từ 5 – 10 phút. Sau đó mẹ kiểm tra nếu bánh mềm và thơm thì lấy ra để nguội cho bé thưởng thức.
3.5 Bánh custard chuối
Loại món ăn dặm với chuối tốt nào cho bé? Bánh custard chuối
Nguyên liệu:
Chuối.
Bột bắp.
Lòng đỏ trứng gà.
Sữa mẹ hoặc sữa công thức.
Làm thế nào để đúc bánh custard với loại chuối tốt cho bé ăn dặm?
Đầu tiên các mẹ cho hỗn hợp bao gồm lòng đỏ trứng gà, bột bắp và sữa đánh đều lên với nhau cho đến khi thành sánh mịn là được.
Sau đó, mẹ bóc vỏ chuối bỏ xơ rồi nghiền nát ra. Tiếp đến, trộn các hỗn hợp trên với nhau rồi cho lên bếp đun.
Đợi cho đến khi sền sệt lại thì tắt bếp. Múc ra bát và đợi bánh nguội cho bé thưởng thức thôi.
3.6 Bánh trứng chuối
Loại món ăn dặm với chuối tốt nào cho bé? Bánh trứng chuối
Nguyên liệu:
Chuối.
Trứng gà.
Hạt tiêu, dầu ô liu.
Bột nở, muối, và bột mì.
Cách thực hiện:
Mẹ bóc vỏ chuối rồi nghiền nhuyễn ra.
Sau đó, mẹ cho chuối trên trộn với trứng, tiêu, dầu oliu, bột nở, muối và bột mì trộn đều đến khi mịn.
Cho vào khuôn nướng rồi bật chế độ nướng. Sau khi bánh chín cho ra đĩa đợi nguội và cho bé thưởng thức.
3.7 Bánh chuối bí ngô
Loại món ăn dặm với chuối tốt nào cho bé? Bánh chuối bí ngô
Nguyên liệu:
Chuối.
Lòng đỏ trứng gà.
Bí đỏ, bột nở, dầu ăn.
Bột mì, muối, đường và quế.
Cách nào làm bánh loại chuối tốt cho bé ăn dặm với bí ngô?
Mẹ gọt vỏ rửa sạch rồi hấp chín bí đỏ.
Sau đó cho bột mì, bột nở, quế, đường, muối với nhau rồi rây cho mịn sau đó đánh lòng đỏ trứng gà vào với đường.
Tiếp đến, mẹ cho thêm bí ngô vào trộn đều. Phết dầu lên mặt hỗn hợp rồi cho bột rây đều lên sau đó nướng ở 180 độ C trong 1 tiếng và đợi bánh chín.
3.8 Bánh chuối hấp
Loại món ăn dặm với chuối tốt nào cho bé? Bánh chuối hấp
Nguyên liệu:
Chuối chín.
Nước cốt dừa.
Bột gạo, bột năng, vani, dầu ăn.
Cách thực hiện:
Mẹ bóc vỏ chuối rồi lấy thịt xay nhuyễn.
Sau đó cho thêm bột gạo, bột năng, vani và nước cốt dừa trộn sao cho đều đặc sền sệt là được.
Thoa dầu ăn vào khuôn hấp bánh rồi cho hỗn hợp vào hấp 15-20 phút để bánh chín. Nấu nước cốt dừa và bột năng cho đến khi sệt thì tắt bếp.
Khi ăn, mẹ hãy cắt bánh thành miếng nhỏ rồi tưới nước cốt dừa vừa nấu lên trên và thưởng thức.
3.9 Bánh chuối nướng
Loại món ăn dặm với chuối tốt nào cho bé? Bánh chuối nướng
Nguyên liệu:
Chuối chín, bơ.
Làm thế nào để nướng bánh các loại chuối tốt cho bé ăn dặm?
Mẹ bóc vỏ chuối rồi cắt thành lát mỏng đều nhau.
Sau đó, cho bơ vào chảo rồi đun nóng thì cho chuối vào đảo đều.
Khi mẹ đã rán xong; hãy cho ra đĩa và cắt nhỏ vừa ăn cho bé dễ cầm.
3.10 Chuối chiên bơ
Loại món ăn dặm với chuối tốt nào cho bé? Chuối chiên bơ
Nguyên liệu:
Chuối chín vàng, bơ nhạt
Cách thực hiện:
Các mẹ bóc vỏ chuối ra rồi cắt khoanh nhỏ vừa ăn.
Cho bơ vào chảo đun chảy rồi cho chuối vào chiên chín.
Sau đó, mẹ hãy cho ra bát; đợi nguội và cho bé thưởng thức.
4. Lưu ý khi cho bé ăn dặm với chuối
Khi đã biết các loại chuối tốt cho bé ăn dặm; mẹ cũng cần lưu ý một số điều sau đây để đảm bảo cho bé ăn dặm chuối an toàn; và nhận được nhiều dưỡng chất nhất.
4.1 Khi nào mẹ có thể cho bé ăn dặm các loại chuối?
Biết các loại chuối tốt cho bé ăn dặm sẽ không quan trọng bằng thời điểm nào nên cho bé ăn. Vì ăn dặm đúng thời điểm sẽ phù hợp với hệ tiêu hóa non nớt của bé.
4.2 Liều lượng ăn dặm các loại chuối tốt cho bé là như thế nào?
Liều lượng ăn dặm các loại chuối cho bé như thế nào là tốt?
Tuy ăn dặm với chuối mang đến rất nhiều lợi ích cho trẻ; nhưng việc ăn quá nhiều chuối lại không tốt cho sức khỏe của bé. Hàm lượng vitamin; chất khoáng cao trong chuối có thể gây áp lực cho hệ tiêu hóa của bé.
Một số trường hợp ăn nhiều chuối còn gây ra tình trạng tê liệt tay chân tạm thời và làm loạn nhịp tim.
Để phòng tránh những vấn đề kể trên, mẹ nên cho con ăn lượng chuối thích hợp với độ tuổi của bé:
Bé từ 6 tháng tuổi: từ 1 đến 3 muỗng chuối/ bữa ăn.
Bé 7 đến 12 tháng: từ 50 đến 100gr chuối và trái cây khác/ngày.
4.3 Khi nào không nên cho bé ăn dặm các loại chuối tốt?
Trong một số trường hợp, bé ăn dặm với chuối chẳng những không có lợi mà còn khiến hệ tiêu hóa kém hiệu quả; làm cơ thể có cảm giác mệt mỏi. Mẹ nhớ tránh cho bé ăn chuối vào những lúc như:
Lúc bé đang đói bụng: Chuối có nhiều ma-giê và vitamin C nên không thích hợp để ăn lúc đói. Ma-giê tăng đột ngột trong cơ thể dễ làm rối loạn nhịp tim, đồng thời vitamin C lúc này làm dạ dày bé khó chịu.
Khi bé đang bị táo bón: Một vài muỗng cà phê chuối được xem là cách giúp bé dễ đi tiêu, tuy nhiên, nếu mẹ để con ăn quá nhiều chuối lại khiến tình trạng táo bón nặng thêm.
Khi bé đang tiêu chảy: Chất xơ trong chuối kích thích ruột hoạt động càng mạnh, dẫn đến việc bé bị tiêu chảy nặng hơn.
Khi bé đang bị ho: Chuối có thể kích thích các cơn ho và cảm giác khó chịu ở họng.
Ngoài ra, khi cho bé ăn dặm với chuối, mẹ nên chú ý chọn chuối chín đều, không nên cho bé ăn chuối còn xanh hoặc chỉ mới chín tới vì rất khó tiêu. Những nải chuối chín tự nhiên, có cả quả xanh lẫn quả chín, màu vỏ tuy không vàng đều đẹp mắt lại chính là lựa chọn tốt cho bé. Mẹ nên cảnh giác với những nải chuối chín vàng ươm đẹp mắt vì đó có thể là chuối được ủ chín bằng hóa chất.
Nếu lần đầu mẹ, chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi sẽ là nguồn gốc của nhiều điều khiến mẹ thắc mắc và lo lắng.
Bé nên uống bao nhiêu sữa? Có nên đánh thức bé đang ngủ để ăn? Khi nào bé có thể bắt đầu ăn dặm? Để tìm đáp án cho những thắc mắc trên, hãy cùng MarryBaby tìm hiểu về chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi sau đây nhé!
Chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi: Giai đoạn 0 đến 6 tháng tuổi
1. Dinh dưỡng cho bé lúc mới sinh đến 4 tháng tuổi
Ở tuổi này, phản xạ tự nhiên của bé là tìm bầu sữa mẹ khi cảm thấy đói. Sữa mẹ là thực phẩm tốt nhất đối với trẻ trong giai đoạn này. Sữa mẹ có đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết, đồi thời còn giúp tăng khả năng miễn dịch cho con. Tuy nhiên, trong trường hợp “bất khả kháng”; không đủ sữa cho con bú, mẹ có thể sử dụng thêm sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh.
Ngoài sữa, trẻ em trong giai đoạn này không nên tiêu hóa bất cứ một loại thức ăn nào khác.
Giai đoạn mới sinh tới 4 tháng tuổi, bé chỉ có thể uống sữa.
2. Dinh dưỡng cho bé từ 4 đến 6 tháng tuổi
Trong giai đoạn này, sữa vẫn là thực phẩm chính trong bữa ăn hằng ngày của con. Tuy nhiên, đối với một số bé, mẹ đã có thể cho bé ăn dặm thêm một số loại thực phẩm được nghiền nhuyễn như khoai lang, táo, chuối, bí đỏ, đào, lê hoặc ngũ cốc tăng cường sắt. Mẹ có thể trộn ngũ cốc vơi 20-25 ml sữa, tạo thành hỗn hợp cho bé. Khi bé đã quen dần với thực phẩm, mẹ có thể tăng thêm lượng thức ăn mỗi bữa.
Trong thời gian đầu, một số bé sẽ không thích ngũ cốc. Tuy nhiên, mẹ nên kiên trì cho bé ăn trong những ngày tiếp theo nhé!
Chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi: Giai đoạn từ 6 đến 12 tháng tuổi
1. Dinh dưỡng cho bé từ 6 đến 8 tháng tuổi
Ngoài những thực phẩm trong giai đoạn 4-6 tháng tuổi; bé có thể ăn thêm một số loại thực phẩm sau đây: gạo, yến mạch, trái cây nghiền hoặc nước ép trái cây, các loại rau, thịt và một số loại đậu.
Mẹo đối với chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi: Nếu cho con thử món mới, mẹ nên cho bé ăn từng chút một; và thử phản ứng của bé trong 2 đến 3 ngày. Ngưng ngay nếu thấy có hiện tượng bất thường.
2. Dinh dưỡng cho bé từ 8 đến 10 tháng tuổi
Thực phẩm trẻ có thể ăn:
Sữa.
Phô mai mềm tiệt trùng, sữa chua.
Ngũ cốc tăng cường sắt như gạo, yến mạch, lúa mì, lúa mạch.
Nếu trong giai đoạn trước, mỗi ngày mẹ cho con uống từ 3-4 cữ sữa mỗi ngày thì giờ đây, mẹ nên giảm xuống còn từ 2-3 bữa. Thay vào đó, mẹ nên tăng thêm 2-3 bữa ăn dặm thêm hoa quả, sữa chua hoặc trái cây.
Đây là giai đoạn mà cha mẹ cần chú trọng bổ sung vào chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi các món sau:
Bột đường: Sắn, gạo, mì, khoai…
Chất đạm: Thịt, tôm, cua, cá, trứng…
Vitamin, chất xơ: Trái cây, rau, củ…
Chất béo: Phô mai, các loại hạt, dầu ăn, sữa…
Bữa ăn cho trẻ nên được chia thành 3 bữa nếu trẻ còn bú mẹ và 5 bữa nếu trẻ không còn bú sữa mẹ. Bên cạnh đó, mẹ cũng nên xen kẽ các bữa ăn phụ như phô mai, trái cây, v.v.
Đây là giai đoạn mà cha mẹ cần chú trọng bổ sung nhiều dinh dưỡng cho trẻ và giảm bữa ăn trong ngày.
Cách lưu trữ sữa mẹ để đảm bảo chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi đầy đủ chất
Sau mỗi lần bơm sữa, mẹ có thể:
Lưu trữ sữa ở nhiệt độ phòng. Sữa mẹ có thể sử dụng trong tối đa 4 giờ sau khi bơm ở nhiệt độ phòng.
Làm lạnh: Sữa mẹ có thể để trong tủ lạnh đến 4 ngày.
Đặt sữa vào ngăn đá. Nếu mẹ không sử dụng sữa trong vòng 4 ngày sau khi hút sữa; hãy đông lạnh ngay sau khi hút sữa.
Sử dụng túi chườm mát. Mẹ có thể cho sữa vào ngăn mát; hoặc túi làm lạnh cách nhiệt với túi đá đông lạnh trong tối đa 24 giờ sau khi hút sữa. Sau 24 giờ trong tủ mát, sữa mẹ nên được bảo quản lạnh hoặc đông lạnh.
Khi bảo quản sữa mẹ, hãy sử dụng túi trữ sữa mẹ; được sản xuất để làm đông lạnh sữa mẹ. Mẹ cũng có thể sử dụng bình thủy tinh sạch hoặc bình nhựa cứng có nắp đậy kín. Không sử dụng miếng lót bình sữa dùng một lần; hoặc các loại túi nhựa khác để đựng sữa mẹ.
Lời khuyên khi cho con ăn chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi
Có bát thức ăn riêng sẽ giúp con học cách tự xúc ăn. Bắt đầu ngay khi trẻ muốn. Cung cấp cho trẻ sơ sinh tất cả thức ăn bé cần và thời gian để ăn.
Lúc đầu, bé sẽ ăn một cách chậm chạp và lộn xộn. Hãy giúp bé giữ được thức ăn trong miệng. Khuyến khích bé hoàn thành bữa ăn; và đảm bảo rằng bé có đủ dưỡng chất cần thiết.
Hãy dành cho trẻ nhiều tình yêu thương; và khuyến khích trẻ ăn trong bữa.
Ngồi trước mặt bé và giao tiếp bằng mắt. Tương tác và mỉm cười với trẻ; nói chuyện với trẻ và khen trẻ khi ăn.
Cách đảm bảo an toàn trong các bữa ăn
Không nên để thức ăn bị nhiễm bẩn. Nhằm bảo vệ trẻ khỏi những bệnh lây nhiễm do thức ăn gây ra.
Thức ăn của trẻ phải được chứa/ đựng trong những hộp có nắp, đậy kín; và bảo quản trong tủ lạnh không quá 2 ngày.
Sử dụng muỗng nhỏ khi đút bé ăn.
Tránh đặt trẻ nằm trên giường; ngậm bình có chứa sữa, nước trái cây, nước giải khát ngọt. Vì có thể làm phát triển những bệnh răng miệng. Nếu thực sự cần, hãy cho trẻ dùng nước lọc.
Tránh những thức ăn có thể khiến cho trẻ bị nghẹt thở.
Làm thế nào để bắt đầu ăn dặm trong chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi?
Khi bé ở khoảng 8 đến 10 tháng tuổi; hãy chuyển dần dần từ thức ăn xay nhuyễn sang những loại đặc hơn.
Ăn dặm là một vấn đề rất quan trọng trong chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi. Bé nhà mẹ có thể đã sẵn sàng để ăn dặm khi:
Trẻ đã được 6 tháng tuổi.
Trẻ bắt đầu kiểm soát đầu và cổ tốt.
Trẻ có vẻ thích thú với những gì bố mẹ ăn.
Trẻ cố vươn lấy thức ăn.
Trẻ nặng từ 6kg trở lên.
Những loại thực phẩm để bắt đầu cho bé ăn dặm là gì? Thứ tự các loại thực phẩm bé tập ăn dặm không thực sự quá quan trọng. Có quy tắc quan trọng bố mẹ cần nhớ đó là: Chỉ ăn một loại thực phẩm trong 3 đến 5 ngày trước khi làm quen với thực phẩm khác. Nếu bé gặp bất kỳ phản ứng dị ứng thức ăn (phát ban, tiêu chảy, nôn…); mẹ sẽ biết loại thực phẩm nào gây ra tình trạng này.
Khi bé ở khoảng 8 đến 10 tháng tuổi; hãy chuyển dần dần từ thức ăn xay nhuyễn sang những loại đặc hơn (ví dụ: chuối nghiền, trứng bác hoặc nấu chín, cháo bắp…). Thức ăn của bé không nên cho thêm đường và muối.
Ngoài ra, ở giai đoạn này, chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi không bao gồm bất cứ thứ gì có thể khiến bé nghẹt thở:
Thức ăn cứng: bỏng ngô hoặc các loại hạt.
Trái cây cứng, tươi.
Bất kỳ loại thịt nào chưa được nấu chín kỹ và cắt nhỏ.
Phô mai nguyên khối.
Bơ đậu phộng.
Khi bé gần 1 tuổi, nên cho bé ăn nhiều loại thực phẩm khác nhau và uống khoảng 120ml thức ăn đặc trong mỗi bữa ăn. Tiếp tục cho bé bú sữa mẹ hoặc sữa công thức.
Mẹ hãy khuyến khích, nhưng đừng gây áp lực hoặc ép trẻ ăn vào một thời điểm cụ thể. Chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi sẽ cân bằng trong vài ngày; nếu mẹ đã chuẩn bị sẵn nhiều loại thực phẩm lành mạnh.
Đảm bảo thức ăn đủ nguội để tránh bị bỏng miệng. Hãy tự kiểm tra nhiệt độ vì con sẽ tự ăn mà không quan tâm đến độ nóng.
Không cho thức ăn có nhiều gia vị, muối, bơ, hoặc ngọt. Những chất bổ sung ngăn con thưởng thức hương vị tự nhiên của thực phẩm và chúng có thể gây hại cho sức khỏe tốt lâu dài.
Đảm bảo rằng bất cứ thứ gì cho trẻ ăn đều được nghiền hoặc cắt thành những miếng nhỏ, dễ nhai.
Xúc xích và cà rốt nên được bổ đôi theo chiều dài và sau đó thái thành từng miếng nhỏ.
Đảm bảo rằng con chỉ ăn khi ngồi và khi có sự giám sát của người lớn. Mặc dù trẻ một tuổi của có thể muốn làm mọi thứ ngay lập tức; nhưng việc “ăn thật nhanh” hoặc ăn trong khi nói sẽ làm tăng nguy cơ mắc nghẹn. Dạy con uống hết một ngụm trước khi nói càng sớm càng tốt.
Chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi là rất quan trọng cho quá trình phát triển về thể chất và trí tuệ. Chính vì vậy, cha mẹ cần hiểu rõ và có chế độ chăm sóc trẻ hợp lý để đáp ứng nhu cầu phát triển tốt nhất của trẻ.
Nhìn thấy con cao lớn và phát triển khỏe mạnh mỗi ngày là ước mơ của không biết bao nhiêu cha mẹ. Vậy bảng chiều cao cân nặng của trẻ từ 0-18 tuổi đúng chuẩn WHO mới nhất 2023 là thế nào?
Trong bài viết, cha mẹ cùng MarryBaby tìm hiểu và theo dõi các thông tin bảng cân nặng và chiều cao của trẻ từ 0 đến 18 tuổi chuẩn WHO mới nhất nhé! Sau đây là bảng chiều cao và cân nặng của bé trai và bé gái chuẩn, tính từ lúc trẻ sơ sinh đến khi bé được 18 tuổi.
1. Bảng chiều cao và cân nặng của trẻ từ 0 – 18 tuổi theo WHO
Bảng theo dõi chiều cao và cân nặng của trẻ em trai, trẻ em gái từ 0 – 18 tuổi theo tiêu chuẩn WHO mới nhất 2023
Hướng dẫn đọc bảng chiều cao cân nặng trẻ sơ sinh, bé trai và bé gái năm 2023:
Trung bình (TB): bé có thể trạng đạt chuẩn trung bình.
Dưới -2SD: bé đang trong tình trạng suy dinh dưỡng thể thiếu cân hoặc thấp còi.
Trên +2SD: bé đang thừa cân béo phì (theo cân nặng) hoặc rất cao (theo chiều cao).
Bằng cách so sánh bảng cân nặng và chiều cao của trẻ với chuẩn mực chung của các bé cùng tuổi và cùng giới tính cha mẹ có thể biết được bé cưng của mình có đang phát triển tốt hay không.
[health-tool template=”baby-growth-chart”]
2. Chỉ số chiều cao và cân nặng chuẩn của bé trai từ 0 – 18 tuổi
2.1 Chiều cao và cân nặng của bé trai từ 0 – 11 tháng tuổi
2.2 Chiều cao và cân nặng của bé trai từ 12 – 23 tháng tuổi
Tuổi
Cân nặng
Chiều cao
12 tháng tuổi
9.6 kg (21.16 lb)
75.7 cm (29.80 in)
13 tháng tuổi
9.9 kg (21.83 lb)
76.9 cm (30.28 in)
14 tháng tuổi
10.1 kg (22.27 lb)
78.0 cm (30.71 in)
15 tháng tuổi
10.3 kg (22.71 lb)
79.1 cm (31.14 in)
16 tháng tuổi
10.5 kg (23.15 lb)
80.2 cm (31.57 in)
17 tháng tuổi
10.7 kg (23.59 lb)
81.2 cm (31.97 in)
18 tháng tuổi
10.9 kg (24.03 lb)
82.3 cm (32.40 in)
19 tháng tuổi
11.1 kg (24.47 lb)
83.2 cm (32.76 in)
20 tháng tuổi
11.3 kg (24.91 lb)
84.2 cm (33.15 in)
21 tháng tuổi
11.5 kg (25.35 lb)
85.1 cm (33.50 in)
22 tháng tuổi
11.8 kg (26.01 lb)
86.0 cm (33.86 in)
23 tháng tuổi
12.0 kg (26.46 lb)
86.9 cm (34.21 in)
2.3 Chiều cao và cân nặng chuẩn của bé trai từ 2 – 12 tuổi
Tuổi
Cân nặng
Chiều cao
2 tuổi
12.2 kg (26.90 lb)
87.1 cm (34.29 in)
3 tuổi
12.7 kg (28.00 lb)
96.1 cm (37.83 in)
4 tuổi
14.4 kg (31.74 lb)
103.3 cm (40.67 in)
5 tuổi
16.0 kg (35.27 lb)
110.0 cm (43.31 in)
6 tuổi
20.5 kg (45.19 lb)
116.0 cm (45.67 in)
7 tuổi
22.9 kg (50.49 lb)
121.7 cm (47.91 in)
8 tuổi
25.4 kg (56.00 lb)
127.3 cm (50.12 in)
9 tuổi
28.1 kg (61.95 lb)
132.6 cm (52.20 in)
10 tuổi
31.2 kg (68.78 lb)
137.8 cm (54.25 in)
11 tuổi
35.6 kg (78.48 lb)
143.1 cm (56.34 in)
12 tuổi
39.9 kg (87.96 lb)
149.1 cm (58.70 in)
2.4 Chiều cao và cân nặng bé trai từ 13 – 20 tuổi
Tuổi
Cân nặng
Chiều cao
13 tuổi
45.3 kg (99.87 lb)
156.0 cm (61.42 in)
14 tuổi
50.8 kg (112.00 lb)
158.0 cm (62.20 in)
15 tuổi
56.0 kg (123.46 lb)
163.7 cm (64.45 in)
16 tuổi
60.8 kg (134.04 lb)
172.9 cm (68.07 in)
17 tuổi
64.4 kg (141.98 lb)
175.2 cm (68.98 in)
18 tuổi
66.9 kg (147.49 lb)
176.1 cm (69.33 in)
19 tuổi
68.9 kg (151.90 lb)
176.5 cm (69.49 in)
20 tuổi
70.3 kg (154.99 lb)
3. Chỉ số chiều cao và cân nặng chuẩn của bé gái 0 – 18 tuổi
3.1 Chiều cao và cân nặng của bé gái từ 0 – 11 tháng tuổi
Tuổi
Cân nặng
Chiều cao
0 tháng tuổi
3.2 kg (7.05 lb)
49.1 cm (19.33 in)
1 tháng tuổi
4.2 kg (9.26 lb)
53.7 cm (21.14 in)
2 tháng tuổi
5.1 kg (11.24 lb)
57.1 cm (22.48 in)
3 tháng tuổi
5.8 kg (12.79 lb)
59.8 cm (23.54 in)
4 tháng tuổi
6.4 kg (14.11 lb)
62.1 cm (24.45 in)
5 tháng tuổi
6.9 kg (15.21 lb)
64.0 cm (25.19 in)
6 tháng tuổi
7.3 kg (16.09 lb)
65.7 cm (25.87 in)
7 tháng tuổi
7.6 kg (16.76 lb)
67.3 cm (26.50 in)
8 tháng tuổi
7.9 kg (17.42 lb)
68.7 cm (27.05 in)
9 tháng tuổi
8.2 kg (18.08 lb)
70.1 cm (27.60 in)
10 tháng tuổi
8.5 kg (18.74 lb)
71.5 cm (28.15 in)
11 tháng tuổi
8.7 kg (19.18 lb)
72.8 cm (28.66 in)
3.2 Chiều cao và cân nặng của bé gái từ 12 – 23 tháng tuổi
Tuổi
Cân nặng (kg)
Chiều cao
12 tháng tuổi
8.9 kg (19.62 lb)
74.0 cm (29.13 in)
13 tháng tuổi
9.2 kg (20.28 lb)
75.2 cm (29.61 in)
14 tháng tuổi
9.4 kg (20.72 lb)
76.4 cm (30.08 in)
15 tháng tuổi
9.6 kg (21.16 lb)
77.5 cm (30.51 in)
16 tháng tuổi
9.8 kg (21.61 lb)
78.6 cm (30.94 in)
17 tháng tuổi
10.0 kg (22.05 lb)
79.7 cm (31.38 in)
18 tháng tuổi
10.2 kg (22.49 lb)
80.7 cm (31.77 in)
19 tháng tuổi
10.4 kg (22.93 lb)
81.7 cm (32.16 in)
20 tháng tuổi
10.6 kg (23.37 lb)
82.7 cm (32.56 in)
21 tháng tuổi
10.9 kg (24.03 lb)
83.7 cm (32.95 in)
22 tháng tuổi
11.1 kg (24.47 lb)
84.6 cm (33.31 in)
23 tháng tuổi
11.3 kg (24.91 lb)
85.5 cm (33.66 in)
3.3 Chiều cao và cân nặng của bé gái từ 2 – 12 tuổi
Tuổi
Cân nặng
Chiều cao
2 tuổi
11.5 kg (25.35 lb)
85.7 cm (33.74 in)
3 tuổi
13.9 kg (30.64 lb)
95.1 cm (37.44 in)
4 tuổi
16.1 kg (35.49 lb)
102.7 cm (40.43 in)
5 tuổi
16.5 kg (36.38 lb)
109.4 cm (43.07 in)
6 tuổi
20.2 kg (44.53 lb)
115.1 cm (45.31 in)
7 tuổi
22.4 kg (49.38 lb)
120.8 cm (47.56 in)
8 tuổi
25.0 kg (55.12 lb)
126.6 cm (49.84 in)
9 tuổi
28.2 kg (62.17 lb)
132.5 cm (52.16 in)
10 tuổi
31.9 kg (70.33 lb)
138.6 cm (54.57 in)
11 tuổi
36.9 kg (81.35 lb)
145.0 cm (57.09 in)
12 tuổi
41.5 kg (91.49 lb)
151.2 cm (59.53 in)
3.4 Chiều cao và cân nặng của bé gái từ 13 – 20 tuổi
Tuổi
Cân nặng
Chiều cao
13 tuổi
45.8 kg (100.97 lb)
156.4 cm (61.57 in)
14 tuổi
47.6 kg (104.94 lb)
159.8 cm (62.91 in)
15 tuổi
52.1 kg (114.86 lb)
161.7 cm (63.66 in)
16 tuổi
53.5 kg (117.95 lb)
162.5 cm (63.98 in)
17 tuổi
54.4 kg (119.93 lb)
162.9 cm (64.13 in)
18 tuổi
56.7 kg (125.00 lb)
163.1 cm (64.21 in)
19 tuổi
57.1 kg (125.88 lb)
163.1 cm (64.21 in)
20 tuổi
58.1 kg (128.09 lb)
163.3 cm (64.29 in)
[inline_article id=314106]
4. Cách xác định trẻ bị suy dinh dưỡng thể nhẹ cân và thấp còi
Với trẻ từ 0 – 59 tháng tuổi sẽ xác định bằng 3 chỉ số:
Chỉ số cân nặng theo tuổi < –2SD: Trẻ chỉ đạt ≈ 80% so với chuẩn cân nặng trung bình là trẻ đang bị suy dinh dưỡng thể nhẹ cân.
Chỉ số chiều cao theo tuổi < – 2SD: trẻ đang bị suy dinh dưỡng thể thấp còi.
Chỉ số cân nặng theo chiều cao < – 2SD: trẻ đang bị suy dinh dưỡng cấp tính (suy dinh dưỡng thể gầy còm).
Với trẻ từ 5 – 18 tuổi: xác định bằng BMI = Cân nặng(kg) / Chiều cao(m)^2.
Đối chiếu với bảng số liệu bên dưới, cha mẹ có thể đánh giá được chỉ số BMI của trẻ đang thấp hơn/cao hơn so với mức trung bình.
Khi BMI của trẻ < – 2SD: Bé đang bị nhẹ cân, còi cọc.
Khi BMI của trẻ > 2SD: Bé đang bị thừa cân, béo phì.
Bảng chỉ số BMI (tính dựa trên chiều cao, cân nặng) của trẻ 5-18 tuổi
Tuy nhiên, cha mẹ không nên quá “ám ảnh” với những số liệu trong biểu đồ. Mỗi bé có một sự phát triển của riêng mình. Mọi chuyện vẫn ổn miễn là bé đang phát triển ổn định và tỷ lệ thuận theo thời gian.
[inline_article id=315588]
5. Chiều cao cân nặng trung bình của trẻ từ 0 đến 18 tuổi
5.1 Chiều dài và cân nặng trung bình của bé sơ sinh 0 – 3 tháng tuổi
Bé sơ sinh: Theo bảng chiều dài trẻ sơ sinh năm 2023, trẻ mới sinh trung bình dài 50cm và cân nặng 3,3kg. Theo Trung tâm Quốc gia về Thống kê Y tế Mỹ, chu vi vòng đầu của bé trai là 34,3cm và bé gái là 33,8cm.
Trẻ từ 0 đến 4 ngày tuổi: Trong khoảng thời gian này, cân nặng của trẻ sơ sinh giảm xuống khoảng 5% – 10% so với lúc mới sinh. Nguyên do là bé bị mất nước và dịch của cơ thể khi bé tiểu và đi ngoài.
Bé trai và gái từ 5 ngày đến 3 tháng tuổi: Trong suốt khoảng thời gian này, mỗi ngày, cân nặng trẻ sơ sinh sẽ tăng trung bình khoảng 15 – 28g. Do đó, sau 2 tuần tuổi, cân nặng của bé yêu sẽ nhanh chóng trở lại mức như lúc sinh.
Sự phát triển chiều cao và cân nặng của trẻ theo tiêu chuẩn WHO 2023
5.2 Chiều cao và cân nặng trung bình của bé trai và gái từ 3 – 12 tháng tuổi
Trẻ từ 3 đến 6 tháng tuổi: Mỗi 2 tuần, bé sẽ tăng lên khoảng 225g. Khi được 6 tháng, cân nặng của trẻ sẽ đạt gấp 2 lần so với lúc mới sinh.
Chiều cao, cân nặng của bé trai và gái từ 7 đến 12 tháng tuổi: Cân nặng của trẻ sẽ tiếp tục tăng khoảng 500g/tháng. Với các bé bú mẹ, cân nặng của trẻ sẽ tăng lên ít hơn so với mốc này. Trong giai đoạn này, bé yêu tiêu tốn rất nhiều calo vì con đã bắt đầu vận động nhiều hơn khi đã học lật, bò, trườn, thậm chí là tập đi. Trước khi bé tròn 1 tuổi, trung bình chiều cao cân nặng của trẻ sẽ ở khoảng 72-76cm và nặng gấp 3 lần lúc mới sinh.
Trẻ từ 1 tuổi (tuổi tập đi): Sự tăng trưởng và phát triển của bé không nhanh như giai đoạn trước nhưng mỗi tháng cân nặng vẫn có thể tăng lên khoảng 225g và chiều cao tăng lên khoảng 1,2cm.
5.3 Chiều cao và cân nặng trung bình của bé trai, bé gái từ 2 – 5 tuổi
Trẻ từ 2 tuổi: Trẻ sẽ cao thêm khoảng 10cm và cân nặng tăng thêm khoảng 2,5kg so với lúc 1 tuổi. Lúc này, bác sĩ nhi khoa có thể đưa ra những dự đoán chính xác hơn về chiều cao cân nặng của trẻ khi lớn lên.
Trẻ từ 3 đến 4 tuổi (tuổi mẫu giáo): Theo các chuyên gia, lúc này lượng mỡ trên cơ thể trẻ, cụ thể là ở mặt, sẽ giảm đi nhiều. Lúc này, chân tay của trẻ đã phát triển hơn rất nhiều so với thời điểm trước đó nên trông bé có vẻ cao ráo hơn.
Chiều cao cân nặng của trẻ từ 5 tuổi trở lên: Từ độ tuổi này cho tới giai đoạn dậy thì, chiều cao của bé sẽ phát triển rất nhanh. Bé gái thường sẽ đạt được chiều cao tối đa khoảng 2 năm sau kể từ kỳ kinh nguyệt đầu tiên. Bé trai cũng đạt được chiều cao ở tuổi trưởng thành khi đến tuổi 17.
5.4 Một số lưu ý về chiều cao cân nặng của trẻ em trai và gái
Trẻ em thường có những bước phát triển vượt bậc, đặc biệt ở giai đoạn dậy thì, cơ thể của trẻ sẽ phát triển nhanh hơn bất kỳ thời điểm nào trong cuộc đời.
Khi dậy thì cơ thể của trẻ có thể có những sự thay đổi rõ rệt, có thể tăng hoặc giảm cân một cách nhanh chóng và chiều cao cũng tăng lên thấy rõ.
Mỗi trẻ em dù ở bất kỳ độ tuổi nào cũng đều cần dinh dưỡng để có thể phát triển một cách toàn diện. Vậy nên, không khuyến khích việc áp dụng ăn kiêng cho trẻ vì có thể gây ra các vấn đề do thiếu hụt dinh dưỡng như loãng xương, xương giòn, dậy thì muộn,….
6. Hướng dẫn cách đo chiều cao và cân nặng bé gái và bé trai
6.1 Cách đo chiều cao bé gái và bé trai chuẩn nhất
Theo CDC Hoa Kỳ, để đo chiều cao chính xác tại nhà cho trẻ theo tuổi, cha mẹ cần thực hiện những bước sau:
Bước 1: Cởi bỏ giày dép, quần áo cồng kềnh và kẹp, bơm hoặc nơ trên tóc của trẻ.
Bước 2: Cho trẻ đứng thẳng, hai chân để sát nhau và dựa vào tường. Đảm bảo hai tay của trẻ để song song với người và vai ngang bằng.
Bước 3: Đảm bảo rằng trẻ đang nhìn thẳng về phía trước và đường nhìn song song với sàn nhà.
Bước 4: Thực hiện phép đo trong khi trẻ đứng với đầu, vai, mông thẳng hàng và gót chân chạm vào bề mặt phẳng.
Bước 5: Tạo góc vuông giữa đầu trẻ và với tường, hạ thanh đo chiều cao xuống cho đến khi nó chạm chặt vào đỉnh đầu bé.
Bước 6: Đảm bảo mắt của người đo ở cùng tầm với thanh đo chiều cao. Đánh dấu nhẹ nơi đáy của thanh đo chiều cao tiếp xúc với tường.
Bước 7: Sau đó, dùng thước kim loại để đo từ chân trên sàn đến số đo đã đánh dấu trên tường để lấy số đo chiều cao.
Bước 8: Ghi lại chính xác chiều cao của bé trai và gái đến 0,1cm (Ví dụ bé cao 68,01cm).
LƯU Ý: Đo chiều cao của trẻ trên sàn không trải thảm và để trẻ đứng trên bề mặt phẳng.
6.2 Cách đo cân nặng cho trẻ em gái và trẻ em trai
Sau cách đo chiều cao, cha mẹ tham khảo cách đo cân nặng bé trai và bé gái chuẩn:
Bước 1: Sử dụng cân đo kỹ thuật số.
Bước 2: Đặt cân trên sàn cứng (chẳng hạn như gạch hoặc gỗ) thay vì thảm.
Bước 3: Yêu cầu trẻ em bỏ giày và quần áo nặng. Để trẻ em đứng bằng cả hai chân ở giữa bàn cân.
Bước 4: Ghi lại cân nặng của bé trai và bé gái chính xác đến phần thập phân (ví dụ: 25,1 kg).
6.3 Cách đo chiều dài và cân nặng của trẻ sơ sinh (dưới 12 tháng tuổi)
Cách đo chiều dài của trẻ sơ sinh:
Bước 1: Đặt trẻ nằm xuống và kéo căng thước dây từ đỉnh đầu đến cuối gót chân của trẻ.
Bước 2: Cha mẹ có thể nhờ ai đó giúp đỡ vì bé sẽ cần được nhẹ nhàng duỗi thẳng chân để đo chiều cao chính xác.
Bước 3: Ghi lại độ dài chính xác đến 0,1 cm. Con số có thể sẽ không giống chính xác với số của bác sĩ nhưng vẫn đủ tốt cho cha mẹ tham khảo.
Bước 1: Nếu không có một chiếc cân nhỏ bất kỳ chiếc cân nào cũng sẽ dùng được cho trẻ sơ sinh.
Bước 2: Cởi quần áo cho bé (không quấn tã), bế bé và đặt trẻ sơ sinh lên bàn cân. Viết ra con số hiển thị trên cân.
Bước 3: Sau đó, cha mẹ đặt em bé xuống một nơi an toàn.
7. Cách phát triển chiều cao và cân nặng của trẻ toàn diện
7.1 Bổ sung thêm sữa mẹ hoặc sữa công thức
Sữa có tác động tích cực đến sự phát triển của bé do có hàm lượng năng lượng, protein, chất dinh dưỡng vi lượng và đa lượng cao. Hơn nữa, một số dòng sản phẩm sữa hiện nay cũng chứa nhiều canxi và nhân tố tăng trưởng giống như insulin-1 đóng góp vào khả năng tăng chiều cao ở trẻ.
Để phát triển chiều cao và cân nặng của trẻ đúng chuẩn, mẹ cần lưu ý:
Bổ sung thêm 1 cữ hoặc liều lượng uống sữa mẹ hoặc sữa công thức khi thấy trẻ chưa đạt được cân nặng, chiều cao theo khuyến nghị của WHO.
[affiliate-product id=”319966″ sku=”66754ID681″ title=”Bộ 2 Lon Sữa bột Nestle NAN Optipro 4 HM-O Cho Trẻ Trên 2 Tuổi phát triển trí não và thể chất” newtab=”true” nofollow=”true” sponsored=”false” ][/affiliate-product]
7.2 Thêm bữa phụ cho bé kèm bữa ăn dặm
Khi bé được 6 tháng tuổi, sữa mẹ không còn cung cấp đủ dinh dưỡng cho sự phát triển của trẻ nữa. Do đó, bé sẽ bắt đầu tập ăn dặm. Khi đó, mẹ chú ý cho bé ăn dặm đúng và đủ bữa qua mỗi tháng tuổi. Đồng thời, theo UNICEF, mẹ cũng nên bổ sung bữa phụ cho bé giữa những bữa ăn dặm.
Ví dụ với bé 6 tháng tuổi, trẻ nên ăn dặm 1-2 bữa/ngày thêm 1 bữa ăn phụ vào buổi chiều. Tùy từng độ tuổi cụ thể mà mẹ nên nghiên cứu thêm về số lượng bữa ăn, liều lượng món ăn cho phù hợp nhé.
7.3 Xây dựng thói quen ăn uống lành mạnh
Khi so sánh với bảng chiều cao cân nặng của trẻ và thấy trẻ trên 2 tuổi nhẹ cân; thấp bé; một trong những điều tốt nhất cho trẻ cha mẹ có thể làm đó là tạo thói quen ăn uống cân bằng, lành mạnh.
Để chiều cao cân nặng của trẻ phát triển lành mạnh, cha mẹ hãy giúp bé ăn những thực phẩm lành mạnh như:
Trái cây: quả táo hoặc quả chuối, các loại quả mọng như: việt quất, dâu tây,..
Bổ sung thêm nhiều các loại rau củ như: bông cải xanh, cà rốt, ớt chuông,… và ngũ cốc nguyên hạt.
Chọn nguồn protein đến từ các loại thịt nạc như: thịt gà, thịt heo, thịt bò; các loại đậu như: đậu lăng và các loại cá giàu axit béo Omega-3.
Cho bé uống sữa ít béo hoặc tách béo, bao gồm các chế phẩm từ sữa như: sữa chua, phô mai,…
[inline_article id=265556]
Tăng chiều cao và cân nặng của trẻ bằng cách bổ sung các thực phẩm dưới đây:
7.4 Hạn chế cho trẻ ăn vặt không lành mạnh
Mẹ nên giới hạn đồ ăn vặt của trẻ (ví dụ như chỉ một miếng bánh nhỏ hoặc bánh ngọt). Một số món ăn không tốt cho sự phát triển và sức khỏe của bé như:
Đồ uống hoặc thực phẩm chưa tiệt trùng.
Thực phẩm có thêm đường, chất làm ngọt ít calo hoặc chất làm ngọt không chứa calo.
Đồ uống có đường: soda, pop, nước ngọt, sữa có hương vị, đồ uống thể thao, nước có đường có hương vị và nước trái cây.
Thực phẩm nhiều muối như: một số thực phẩm đóng hộp, thịt chế biến sẵn (ví dụ: thịt xông khói, xúc xích, xúc xích, giăm bông)
7.5 Tăng cường hoạt động thể chất cho trẻ
Không chỉ chế độ ăn uống tốt cha mẹ cũng cần quan tâm đến những hoạt động thể thao để trẻ phát triển cân nặng chuẩn và chiều cao tối ưu.
Đối với trẻ từ 3-5 tuổi, mẹ có thể cho bé hoạt động thể chất trong suốt cả ngày thời gian càng nhiều càng tốt. Đối với trẻ từ 6-18 tuổi nên vận động ít nhất 60 phút mỗi ngày để tăng cường trao đổi chất cũng như phát triển một cách toàn diện.
Mẹ có thể tham khảo một số hoạt động thể chất cho bé như: chạy, nhảy, bơi lội, nhảy dây, chống đẩy,… Mẹ nên lựa chọn các hoạt động phù hợp với lứa tuổi, tình trạng sức khỏe,… của bé để đạt hiệu quả tốt nhất.
7.6 Hạn chế cho trẻ tiếp xúc quá nhiều với các thiết bị điện tử
Các chuyên gia khuyến nghị cha mẹ: Không cho trẻ dưới 2 tuổi sử dụng thiết bị điện tử. Trẻ em từ 2 đến 12 tuổi có thể chơi 1 tiếng mỗi ngày. Trẻ trên 12 tuổi có thể sử dụng 2 giờ mỗi ngày.
Khi bé dành quá nhiều thời gian để chơi các thiết bị điện tử trẻ sẽ bị hạn chế vận động và ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao và cân nặng của trẻ. Hơn nữa, các thiết bị điện tử còn ảnh hưởng tiêu cực đến giấc ngủ của trẻ – một yếu tố quan trọng góp phần cho sự tăng trưởng của trẻ em.
7.7 Cho trẻ ngủ đủ giấc và đúng giờ
Ngủ quá ít có mối liên quan mật thiết với tình trạng béo phì ở trẻ. Vì khi ngủ không đủ giấc sẽ gia tăng cảm giác thèm ăn, khiến bé ăn nhiều hơn và gây tăng cân. Trẻ em cần ngủ nhiều hơn người lớn và thời gian ngủ phù hợp sẽ thay đổi theo độ tuổi.
Vì thế, mẹ nên dựa vào độ tuổi của bé để xác định thời gian ngủ phù hợp. Trung bình, trẻ em cần ngủ từ 9-12 tiếng mỗi ngày để đảm bảo phát triển toàn diện.
7.8 Biết khi nào cần lo lắng về chiều cao, cân nặng của trẻ
Cha mẹ nên chú ý khi cân nặng và chiều cao của trẻ có sự thay đổi đáng kể. Chẳng hạn như đã mấy tháng rồi kể từ khi con lên kg hoặc bé có vẻ nhẹ cân hơn rất nhiều so với những bạn khác cùng tuổi.
Cha mẹ cũng nên chú ý đến những nguyên nhân làm bé chậm tăng cân như bệnh tật hoặc do thói quen ăn uống của bé.
8. Chiều cao và cân nặng của trẻ bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào?
8.1 Sinh non
Nếu trẻ sinh non, cân nặng của bé có thể thấp hơn cân nặng trẻ em bình thường và ngược lại nếu bé được sinh ra sau ngày dự sinh, cân nặng của bé có thể sẽ cao hơn cân nặng trung bình của trẻ em mới sinh.
8.2 Sức khỏe mẹ bầu trong thời kỳ mang thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai thừa cân hoặc hút thuốc có thể khiến trẻ bị thừa cân khi sinh hoặc khi còn nhỏ – ảnh hưởng đến chiều cao cân nặng của trẻ khi lớn lên. Đây cũng có thể là một nguyên nhân gây béo phì ở người trưởng thành.
Sự hạn chế tăng trưởng trong tử cung: Đây là tình trạng mà sự phát triển của em bé bị ảnh hưởng trong bụng mẹ. Thiếu chăm sóc khi mang thai; hoặc hút thuốc trong khi mang thai có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của em bé; khiến trẻ bị thấp bé nhẹ cân.
8.3 Giới tính
Bé gái mới sinh thường sẽ có chiều cao và cân nặng thấp hơn một chút so với bé trai.
8.4 Nội tiết tố
Nếu trẻ bị mất cân bằng hormone, chẳng hạn như lượng hormone tăng trưởng thấp hoặc hormone tuyến giáp thấp, có thể làm chậm sự phát triển của trẻ.
8.5 Yếu tố gen di truyền
Chiều cao và cân nặng của trẻ có xu hướng cải thiện, nâng cao trong các gia đình. Điều này cho thấy vai trò của gen đối với sự tăng trưởng của trẻ.
Khả năng trẻ bị thừa cân sẽ cao hơn nếu một hoặc cả hai cha mẹ bị thừa cân hoặc bị béo phì. Các gen có thể ảnh hưởng đến lượng chất béo trẻ dự trữ trong cơ thể và vị trí trẻ tích tụ thêm chất béo trên cơ thể.
[key-takeaways title=””]
Di truyền là một trong những yếu tố ảnh hưởng nhiều đến cân nặng và chiều cao của trẻ. Tuy nhiên, cha mẹ có thể giúp con cao lớn bằng cách tạo thói quen ăn uống vận động hiệu quả và chăm sóc tốt.
[/key-takeaways]
Di truyền là một trong những yếu tố ảnh hưởng nhiều đến cân nặng và chiều cao của trẻ. Tuy nhiên, cha mẹ có thể giúp con cao lớn bằng cách tạo thói quen ăn uống, vận động hiệu quả.
8.6 Các vấn đề sức khỏe ảnh hưởng đến chiều cao và cân nặng của trẻ
Khi con không đạt được chiều cao và cân nặng tiêu chuẩn có thể do các tình trạng sức khỏe khác nhau. Chúng có thể bao gồm:
Sự phát triển vượt bậc ở trẻ sơ sinh có liên quan đến thời gian ngủ. Trẻ càng có nhiều thời ngủ thì sẽ càng tăng cơ hội phát triển chiều cao và cân nặng tối đa.
8.8 Các loại thuốc trẻ đang sử dụng
Một số loại thuốc, chẳng hạn như sử dụng corticosteroid thường xuyên, có thể làm chậm sự phát triển của trẻ.
8.9 Dòng sản phẩm sữa mà trẻ đang uống
Đôi khi ăn uống đủ chất, tập thể dục cũng chưa tối ưu hóa việc phát triển chiều cao và cân nặng của bé. Sữa bột chính là một trong những yếu tố không kém phần quan trọng giúp bé phát triển, chiều cao cân nặng toàn diện.
Mẹ hãy tham khảo một số loại sữa dưới đây để bé giúp bé vừa phát triển thể chất và trí não nhé:
[affiliate-product id=”319947″ sku=”66754ID679″ title=”Sữa Bột GrowPLUS+ Trên 1 tuổi giúp bé tăng cân” newtab=”true” nofollow=”true” sponsored=”false” ][/affiliate-product]
Nơi trẻ sinh sống, làm việc, vui chơi và thực hành tâm linh có thể ảnh hưởng đến thói quen ăn uống và hoạt động thể chất cũng như khả năng tiếp cận các loại thực phẩm lành mạnh; và những nơi để vận động.
Ví dụ, sống trong một khu vực có nhiều cửa hàng tạp hóa có thể giúp trẻ tăng khả năng tiếp cận với các loại thực phẩm có chất lượng tốt hơn, ít calo hơn. Sống trong một khu phố có nhiều không gian xanh và các khu vực cho hoạt động thể chất an toàn có thể khuyến khích trẻ hoạt động thể chất nhiều hơn.
Nơi trẻ học và tham gia hoạt động tôn giáo cũng có thể khiến trẻ dễ ăn những thực phẩm không lành mạnh, nhiều calo. Máy bán hàng tự động, quán cà phê hoặc các sự kiện đặc biệt tại trường học của trẻ có thể không có các lựa chọn lành mạnh hơn.
8.11 Sự chăm sóc, gần gũi của bố mẹ
Thói quen ăn uống và lối sống của gia đình có thể ảnh hưởng đến cân nặng và chiều cao của trẻ. Một số gia đình có thể tiêu thụ thực phẩm và đồ uống có nhiều chất béo, muối và đường bổ sung hoặc ăn một lượng lớn thực phẩm không lành mạnh tại các buổi họp mặt gia đình.
Một số gia đình cũng có thể dành nhiều thời gian không hoạt động thể thao để xem TV, sử dụng máy tính hoặc sử dụng thiết bị di động thay vì hoạt động.
Cân nặng và chiều cao của trẻ có thể bị ảnh hưởng bởi văn hóa xã hội, dân tộc hoặc nhóm tôn giáo do thói quen ăn uống và lối sống chung. Một số nền văn hóa có thể tiêu thụ thực phẩm và đồ uống có nhiều chất béo, muối và đường bổ sung.
Một số phương pháp chế biến thực phẩm thông thường chẳng hạn như chiên, có thể dẫn đến lượng calo cao. Thường xuyên tiêu thụ thực phẩm giàu calo, chất béo và đường có thể dẫn đến tăng cân và không giúp ích cho chiều cao và cân nặng của trẻ.
Ăn và tiêu thụ đồ uống chứa nhiều calo, đường, chất béo.
Dành nhiều thời gian ngồi hoặc nằm và hạn chế hoạt động thể chất.
Kết luận
Nhìn chung, yếu tố di truyền có thể tác động nhiều đối với chiều cao cân nặng của trẻ. Tuy nhiên, các yếu tố môi trường, chẳng hạn như dinh dưỡng và tập thể dục có thể ảnh hưởng đến sự tăng trưởng trong quá trình phát triển.
Khi lớn hơn, trẻ cần có chế độ dinh dưỡng tốt và vận động nhiều để giúp cơ thể tạo ra các kích thích tố cần thiết để phát triển. Nếu cha mẹ lo lắng rằng tầm vóc của con quá lệch bảng cân nặng và chiều cao của trẻ, hãy liên hệ với bác sĩ để được đánh giá và xác định điều trị.
Các nguyên tố vi lượng có vai trò rất quan trọng đối với bé. Trong đó, kẽm được chứng minh có vai trò đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển của con trong những năm đầu đời. Vì vậy, mẹ cần bổ sung cho bé ngay từ giai đoạn sơ sinh. Mẹ theo dõi bài viết dưới đây để biết bổ sung kẽm cho trẻ như thế nào là đúng cách nhé.
Vai trò của kẽm đối với cơ thể
Nên bổ sung kẽm cho trẻ như thế nào, trước tiên mẹ cần nắm rõ những kiến thức cơ bản về vai trò của kẽm:
Kẽm là một nguyên tố vi lượng cần thiết. Nó được tìm thấy trong mắt, não, tuyến tụy, thận, gan và tuyến thượng thận.
Kẽm cần thiết để insulin hoạt động tốt. Nó cũng tham gia vào quá trình tổng hợp protein và DNA. Xương và răng cần kẽm để khoáng hóa tốt. Kẽm cũng cần thiết để ngăn ngừa dị tật bẩm sinh.
Kẽm hoạt động trong quá trình trao đổi carbon dioxide giữa phổi và máu. Nó cũng là một phần của chức năng enzym trong gan và ruột.
Nhiều lợi ích là vậy, nhưng có nên bổ sung kẽm cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ không? Bổ sung kẽm cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ như thế nào cho đúng là thắc mắc của nhiều bà mẹ.
Kẽm là nguyên tố vi lượng quan trọng cho sự phát triển, biệt hóa tế bào và chức năng miễn dịch. Đối với trẻ, kẽm giúp bảo vệ con khỏi bệnh tật, giúp vết thương mau lành, bảo vệ vị giác, khứu giác và cần thiết cho sự tổng hợp DNA.
Khi thiếu kẽm, độ nhạy cảm của vị giác giảm hoặc mất hẳn, gây tình trạng chán ăn ở bé khi ăn dặm. Ngoài ra, việc thiếu kẽm khiến cho trẻ gặp tình trạng đau bụng, buồn nôn, rối loạn tiêu hoá, tăng trưởng chậm….
Tuy nhiên, đối với trẻ sơ sinh từ 0-1 tháng tuổi, bé nhận được kẽm thông qua sữa mẹ. Bình thường sữa mẹ sẽ đầy đủ kẽm cho trẻ sơ sinh, chỉ có một số trường hợp rất hiếm mẹ không đủ kẽm thì lúc này các bác sĩ chuyên khoa sẽ có kê đơn bổ sung kẽm cho bé.
Vậy mẹ có nên bổ sung kẽm cho trẻ không thì câu trả lời là “Tùy theo độ tuổi và thể trạng của bé”. Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, bé cần được bác sĩ khám và chỉ định trong mọi trường hợp mẹ nhé.
Bổ sung kẽm cho trẻ chỉ nên được kết luận và chỉ định bởi bác sĩ.
Biểu hiện thiếu kẽm ở trẻ
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ bị thiếu kẽm sẽ có những dấu hiệu sau:
Chán ăn, bú ít.
Tăng trưởng chậm về chiều cao và cân nặng
Bị khó ngủ về đêm, hay thức giấc
Chậm phát triển trí não
Bị các bệnh nhiễm trùng như viêm mũi họng, viêm đường tiêu hóa, viêm da, viêm niêm mạc,…
Dễ bị dị ứng
Móng tay giòn và yếu
Mẹ thiếu kẽm cũng dẫn đến trẻ bú mẹ thiếu kẽm
Cách bổ sung kẽm cho trẻ
1. Liều lượng:
Liều lượng cần để bổ sung kẽm cho trẻ như thế nào là hợp lý?
Dưới đây là liều lượng khuyến nghị đối với trẻ sơ sinh và trẻ dưới 1 tuổi, với kẽm được đo bằng miligam (mg).
Trẻ sơ sinh (0–6 tháng): 2 mg/ ngày
Trẻ dưới 1 tuổi (7 tháng đến 1 tuổi): 3 mg/ ngày
2. Phương pháp:
Bổ sung kẽm cho trẻ như thế nào còn tùy vào độ tuổi của bé. Ở giai đoạn sơ sinh, bé hấp thụ tốt vi lượng kẽm thông qua sữa mẹ. Sữa mẹ có enzym liên kết kẽm giúp trẻ hấp thụ kẽm qua đường ruột. Sữa mẹ có khả năng cung cấp đủ kẽm (2 mg mỗi ngày) cho bé trong suốt 6 tháng đầu đời. Mẹ bổ sung những thực phẩm sau đây sẽ làm tăng lượng kẽm trong sữa mẹ:
Nhóm thực phẩm giàu kẽm: tôm, cua, thịt, cá,…
Nhóm thực phẩm giàu vitamin C làm tăng khả năng hấp thụ kẽm: cam, quýt, bưởi, chanh,…
Các loại hạt, đậu, đặc biệt là đậu nành.
Đối với các bé từ 7 đến 12 tháng tuổi cần 3 mg mỗi ngày. Vì con đã có thể ăn dặm nên mẹ cần bổ sung các thực phẩm có chứa kẽm như:
Một số thực phẩm khác như bánh quy, bột dinh dưỡng, cốm bổ sung kẽm… cũng có thể nằm trong thực đơn hàng ngày của bé. Mẹ có thể tham khảo khi không biết cách bổ sung kẽm cho trẻ. Lưu ý cần tham vấn của bác sĩ trước khi sử dụng cho trẻ nhé mẹ.
Thực phẩm có chứa kẽm có rất nhiều loại đa dạng. Mẹ có thể bổ sung cho bé qua sữa mẹ hoặc ăn dặm.
Một số lưu ý khi bổ sung kẽm cho trẻ
Hiểu cách bổ sung kẽm cho trẻ như thế nào là rất quan trọng. Bên cạnh chế độ ăn uống, mẹ cũng cần chú ý đến những vấn đề sau:
Trẻ bị biếng ăn
Mẹ bổ sung kẽm cho trẻ như thế nào để các bé biếng ăn vẫn có thể hấp thụ được? Mẹ không nên ép con ăn mà nên bổ sung vi chất từ từ thông qua những món con thích. Mẹ có thể cho con uống thực phẩm bổ sung sau bữa ăn 30 phút. Ngoài ra, vitamin A, B6, C cũng giúp con hấp thụ kẽm hiệu quả.
Bệnh di truyền
Acrodermatitis enteropathica là một bệnh ở trẻ, một vấn đề di truyền, hiếm gặp. Nó khiến trẻ không thể hấp thụ kẽm. Các dấu hiệu của bệnh là rụng tóc, phát ban, tiêu chảy, nhiễm trùng thường xuyên và chậm phát triển. Tình trạng này được điều trị bằng cách bổ sung kẽm theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Sử dụng không đúng cách
Nếu mẹ muốn bổ sung cả sắt và kẽm cho cơ thể, hãy uống viên sắt sau khi uống kẽm 2 tiếng. Vì sắt có thể ngăn cản cơ thể mẹ hấp thụ kẽm, theo nghiên cứu được thực hiện tại 3 quốc gia Đông Nam Á gồm Thái Lan, Việt Nam, Indonesia năm 2007 trên The Journal of Nutrition.
Tránh lạm dụng dung nạp kẽm quá nhiều gây dư thừa trong cơ thể.
Khi bổ sung kẽm cho trẻ bằng dạng thuốc hay thực phẩm chức năng, mẹ nên tham khảo lời khuyên từ bác sĩ để đảm bảo an toàn sức khỏe cho con.
[inline_article id=172465]
Mong rằng bài viết trên đây đã cung cấp thông tin hữu ích xung quanh vấn đề mẹ nên bổ sung kẽm cho trẻ như thế nào. Ngoài ra, mẹ nên lưu ý các biểu hiện trên cơ thể con và có chế độ dinh dưỡng phù hợp, tránh để bé bị thiếu hụt vi chất quan trọng này nhé.
Rất nhiều mẹ gặp khó khăn trong việc điều trị và chăm sóc cho bé khi bị ốm. Nguy hiểm hơn là khi mẹ áp dụng các phương pháp mà chưa đảm bảo về tính an toàn và hiệu quả cho con. Một trong số đó là cách hạ sốt cho trẻ bằng lá trầu không. MarryBaby sẽ giúp mẹ giải quyết thắc mắc tại sao không nên áp dụng phương pháp này nhé.
Công dụng của lá trầu không trong Đông y
Lá trầu không từ lâu đã được biết đến vì các đặc tính chữa bệnh của nó. Lá trầu có chứa tinh dầu và các thành phần hóa học có những vai trò như sau:
Có đặc tính giải độc, chống oxy hóa và chống lại bệnh.
Tuy lá trầu không có nhiều công dụng như vậy, nhưng việc sử dụng cho trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh cần phải hết sức cẩn thận. Mẹ cần đặc biệt chú ý đến vấn đề này, đặc biệt là cách hạ sốt cho trẻ bằng lá trầu không.
Những quan niệm dân gian về việc dùng lá trầu không đối với trẻ sơ sinh
1. Đắp lá trầu hạ sốt
Cách làm rất đơn giản, đó là hơ nóng lá trầu rồi đắp lên ngực và lưng của bé. Nhiều người cho rằng cách này còn có thể giúp trẻ nôn hết đờm, nhớt trong họng ra ngoài một cách dễ dàng.
2. Giã lá trầu nhét vào hậu môn cho bé chống táo bón
Đối với trường hợp táo bón của trẻ, kinh nghiệm dân gian cho rằng việc giã lá trầu không (được ngâm trong dung dịch thầu dầu hay mật ong) và đút hậu môn của bé sẽ kích thích trực tràng co bóp, hết táo bón.
3. Giã lá lấy nước uống hạ sốt
Những đặc tính của lá trầu không được tận dụng bằng cách ép hoặc giã lấy nước uống. Nhiều mẹ tin rằng cách này phù hợp với cả trẻ sơ sinh.
Góc nhìn khoa học, y khoa đối với các quan niệm này
Mẹ lưu ý rằng các phương pháp này vẫn chưa được các chuyên gia hoặc tổ chức y tế xác minh. Ngay cả các ghi chép cổ của Đông y cũng không có tài liệu về bài thuốc trị ho, cách hạ sốt cho trẻ bằng lá trầu không. Đây là những phương pháp không an toàn, thậm chí còn gây nguy hiểm cho trẻ.
Cách hạ sốt cho trẻ sơ sinh bằng lá trầu không chưa được khoa học kiểm chứng và không được bác sĩ nhi khoa khuyến nghị.
Cách hạ sốt cho trẻ bằng lá trầu không đối với trẻ sơ sinh có nguy cơ gì?
Đã có trường hợp trẻ bỏng nặng do sử dụng phương pháp hơ nóng lá trầu không. Không chỉ gây đau đớn, nó được hơ nóng còn để lại vết sẹo lớn trên da của bé. Đặc biệt đối với trẻ dưới 1 tuổi, da bé còn rất non nớt nên rất dễ bị ảnh hưởng bởi các bài thuốc nào có tính nóng.
Cách hạ sốt cho trẻ bằng lá trầu không kết hợp với mật ong trị ho không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 1 tuổi. Bởi một số hoạt chất bất lợi trong mật ong có khả năng tác động đến sức khỏe của bé.
Việc uống nước lá trầu lại càng nguy hiểm vì nó có thể sẽ gây ngộ độc cho trẻ, đặc biệt đối với các bé ở giai đoạn sơ sinh.
Cách hạ sốt đúng cho trẻ theo y học
Chườm nước ấm lên các vị trí có mạch máu lớn như nách, cổ, bẹn. Theo đó, nhiệt độ cao trong máu sẽ truyền ra ngoài và giúp trẻ hạ sốt.
Cho con uống thuốc hạ sốt an toàn, hoạt chất được khuyến cáo là paracetamol.
Cho con mặc quần áo mỏng, nhẹ. Quần áo thừa sẽ giữ nhiệt cơ thể và khiến nhiệt độ tăng lên.
Cho trẻ bú mẹ nhiều nhất có thể. Sữa mẹ sẽ giúp trẻ bù đắp dinh dưỡng, lượng nước mất đi và tăng đáng kể sức đề kháng.
Khuyến cáo mẹ không dùng aspirin cho trẻ dưới 18 tuổi.
Khi trẻ sơ sinh bị sốt, ba mẹ có thể hạ sốt cho trẻ bằng thuốc chứa paracetamol.
Dấu hiệu nguy hiểm khi trẻ sốt cần đi cấp cứu ngay
Hạ sốt cho trẻ sơ sinh bằng lá trầu không thực sự không có hiệu quả như mong đợi. Vì vậy, mẹ cần gọi cho bác sĩ ngay nếu con bị sốt đi kèm các dấu hiệu sau:
Hi vọng với những chia sẻ trên đây, mẹ đã có những kiến thức về ảnh hưởng của cách hạ sốt cho trẻ bằng lá trầu không đối với bé. Hiểu rõ các nguy cơ có thể xảy ra khi sử dụng các biện pháp chưa được kiểm chứng, mẹ có thể bảo vệ sức khỏe con yêu một cách an toàn.
Không có sữa sau sinh khiến nhiều mẹ stress và càng dẫn tới thiếu sữa cho con bú.
Sữa mẹ là nguồn cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng quan trọng hàng đầu cho con. Tuy nhiên, một trong những khó khăn mà mẹ gặp phải trong quá trình nuôi con bằng sữa mẹ là hiện tượng không có sữa sau sinh. Vậy làm thế nào để lấy lại sữa mẹ – nguồn dinh dưỡng quý giá cho con yêu?
Mẹ hãy cùng MarryBaby tìm hiểu những nguyên nhân có thể khiến mẹ không có sữa sau sinh và cách để khắc phục tình trạng này nhé!
I. Yếu tố nào quyết định sữa mẹ nhiều hay ít?
Dựa vào kiến thức sinh lý về cơ chế tạo sữa mẹ và sự bài tiết sữa sau khi sinh con, mẹ có thể hiểu được tại sao lượng sữa tiết ra sau quá trình sinh con lại có những sự khác nhau như vậy.
Cơ chế tạo sữa mẹ
Trong thời gian mang thai, cơ thể mẹ sản xuất ra 4 loại hormone chính là: prolactin, cortisol, oxytocin và insulin.
Prolactin, một loại hormone thúc đẩy cơ thể mẹ sản xuất sữa, tăng lên trong suốt thai kỳ. Sau khi em bé chào đời, nhau thai đã bong và các hormone do nhau thai tiết ra cũng đã ra khỏi cơ thể. Điều này cho phép prolactin chuyển sang trạng thái quá tải và bắt đầu sản xuất sữa mẹ.Do đó, trong một vài ngày sau khi sinh, hai bầu vú của mẹ dần trở nên căng tức, núm vú rỉ sữa. Đây là những dấu hiệu đầu tiên cho thấy sữa mẹ đã “về”.
Các phản xạ tạo sữa
Các hormong đóng vai trò quyết định rằng sữa mẹ tiết ra nhiều hay ít.
Phản xạ tiết sữa (phản xạ Prolactin): Bé mút núm vú sẽ kích thích cơ thể mẹ bài tiết Prolactin. Prolactin đi vào máu, đến vú và làm cho vú sản xuất sữa nên nếu trẻ bú nhiều thì vú mẹ sẽ tạo nhiều sữa.
Phản xạ phun sữa (Phản xạ Oxytoxin): Khi bé bú, núm vú sẽ bị kích thích và bài tiết ra Oxytoxin có tác dụng làm cho các tế bào cơ xung quanh nang sữa co lại đẩy sữa ra ngoài. Phản xạ này bị ảnh hưởng bởi suy nghĩ của mẹ. Khi mẹ có những cảm giác tốt như hài lòng với con mình, gần gũi, yêu thương con, luôn tin tưởng vào việc nuôi con bằng sữa mẹ thì sẽ kích thích phản xạ Oxytoxin mãnh liệt.
Ức chế tiết sữa: Trong sữa mẹ có một hormone yếu tố phụ gây ức chế quá trình tạo sữa. Đó là Estrogen, một hormone do nhau thai sản xuất, có tác dụng ức chế cơ thể phản ứng với Prolactin. Khi một lượng sữa lớn đọng trong vú, chất ức chế sẽ tiết ra làm cho vú ngừng tạo sữa.
Vậy để đảm bảo mẹ có khả năng tiết ra đủ lượng sữa cần thiết cho bé, mẹ cần biết những yếu tố làm ảnh hưởng đến các quá trình sinh lý trên.
Hiện tượng mất sữa của mẹ sau sinh là tình trạng tuyến sữa của mẹ ngừng sản xuất và không thể tiết ra sữa. Có mẹ bị mất sữa đột ngột, cũng có trường hợp lượng sữa mẹ ít dần rồi mất hẳn. Vậy nguyên nhân khiến sau khi sinh mẹ không có sữa là do đâu?
1. Không có sữa sau sinh do căng thẳng hoặc lo lắng
Đối với mẹ sinh thường hoặc sinh mổ, căng thẳng vẫn là yếu tố ảnh hưởng nhiều nhất đến tình trạng mẹ sau sinh không có sữa, đặc biệt là trong những tuần đầu tiên. Giữa việc thiếu ngủ và điều chỉnh lịch sinh hoạt của bé, mức độ tăng của một số hormone như Cortisol (hormone được sản xuất bởi tuyến thượng thận và còn được gọi là hormone căng thẳng) có thể dẫn đến tình trạng mẹ sau sinh không có sữa.
2. Mất máu quá nhiều – nguyên nhân gây không có sữa sau sinh
Tình trạng băng huyết sau sinh cũng có thể gây ra một loạt các hiện tượng khiến mẹ không thể cho con bú. Trong quá trình sinh nở, nếu mẹ bầu mất từ 500ml máu trở lên, tuyến yên (một tuyến nội tiết nằm trong não chịu trách nhiệm kích hoạt sự tiết sữa của mẹ) sẽ bị tổn thương.Điều này gây ra sự thay đổi nồng độ Prolactin tiết ra từ thùy trước tuyến yên và dẫn đến tình trạng mẹ không có sữa sau sinh hoặc sữa chậm về.
3. Sót nhau thai trong quá trình sinh nở
Nếu một vài mảnh nhau thai còn sót lại trong tử cung sau khi sinh thì lượng Progesterone sẽ được giải phóng và gây ức chế quá trình tiết sữa.
4. Thiếu hormone tiết sữa có thể làm mẹ không có sữa sau sinh
Prolactin và Oxytocin là những hormone chính chịu trách nhiệm cho quá trình tiết sữa của mẹ. Prolactin hỗ trợ sản xuất sữa trong thời gian mang thai và Oxytocin giúp dòng sữa chảy qua các ống dẫn. Trong trường hợp các hormone này không hoạt động hiệu quả, tuyến vú của mẹ sẽ không thể sản xuất và tiết sữa ổn định.
5. Do chế độ dinh dưỡng hàng ngày
Sau quá trình sinh nở, nếu thực đơn ăn hàng ngày của mẹ chỉ có một vài món, hoặc mẹ kiêng khem quá nhiều thứ sẽ không thể đảm bảo cung cấp đủ dưỡng chất nuôi cơ thể và sản sinh lượng sữa cần thiết cho con.
Hiện tượng mẹ không có sữa sau sinh có thể xuất phát từ độ tuổi khi sinh con của mẹ. Khi cơ thể mẹ không còn trẻ, sữa mẹ có thể tiết ra chậm hơn, thậm chí mẹ không thể tiết sữa sau sinh.
Bên cạnh đó, sau khi sinh con và phải chăm con, cơ thể mẹ không còn khỏe mạnh như trước. Điều này cũng dẫn đến sự thiếu hụt hormone làm cho lượng sữa tiết ra kém.
7. Cho trẻ bú bình, bú sữa công thức sớm
Việc trẻ được cho bú bình hoặc bú công thức sớm làm trẻ bỏ bú mẹ, dẫn tới việc mẹ không được kích thích vú thường xuyên làm ngừng tiết prolactin, oxitocin cũng như tăng tiết estrogen, các hormon này thay đổi nồng độ trong cơ thể mẹ làm mẹ bị mất sữa dần.
8. Chưa có kinh nghiệm nuôi con
Các mẹ lần đầu nuôi con thường chưa có kinh nghiệm cùng vời những hướng dẫn lạc hậu của ông bà, nên mẹ thường cho trẻ bú sai cách, sai tần suất hàng ngày. Điều này cũng dẫn tới mẹ mất sữa dần dần
9. Các thuốc điều trị bệnh
Một số mẹ có bệnh lí nền đang được điều trị, các sản phẩm thuốc để điều trị bệnh có thể có tác dụng phụ làm mất sữa. Một số chất gây giảm hoặc mất sữa sau sinh gồm: testosteron, pseudoephedrin, estrogen, progestin, và các dẫn xuất ergot như bromocriptin, ergotamin, cabergolin… Vì vậy các mẹ cần chú ý các thuốc mà mình đang sử dụng.
Ngoài ra, một số yếu tố khác như sử dụng chất kích thích (caffein, thuốc lá, rượu bia…) một số loại rau (bạc hà, mùi tây, lá lốt, rau răm, măng tươi,…) cũng gây giảm hoặc mất sữa sau sinh.
III. Không có sữa sau sinh mổ
Nhiều mẹ sinh mổ thường gặp tình trạng sữa về chậm hơn so với sinh thường. Tuy nhiên, trên thực tế thì phương pháp sinh mổ không làm mất khả năng tiết sữa của mẹ. Một số yếu tố sau đây có thể dẫn đến tình trạng mẹ sinh mổ không có sữa sau sinh:
1. Tác dụng của thuốc gây mê
Thuốc gây tê hoặc gây mê được sử dụng khi sinh mổ có thể ảnh hưởng đến quá trình tiết sữa của mẹ. Trong trường hợp mẹ dùng thêm thuốc chống viêm hay chống nhiễm trùng, các loại thuốc này có thể ức chế hormone sản xuất sữa khiến mẹ không có hoặc rất ít sữa sau sinh. Ngoài ra, khi sinh mổ thì cơ thể mẹ không trải qua quá trình co bóp tử cung, chuyển dạ nên tuyến sữa sẽ hoạt động chậm hơn so với mẹ sinh thường.
2. Trì hoãn việc cho con bú
Trong trường hợp mẹ không có cơ hội để cho con bú ngay sau sinh (do các vấn đề xảy ra trong quá trình sinh mổ), cơ thể mẹ sẽ thiếu hormone tiết sữa là Prolactin và Oxytocin. Khi thiếu 2 loại hormone này, tuyến sữa của mẹ sẽ không được kích thích. Từ đó dẫn đến tình trạng mẹ không có sữa sau sinh.
3. Ảnh hưởng của vết mổ
Vết mổ bị đau hoặc khó khăn trong việc làm quen với những tư thế cho con bú ban đầu có thể khiến mẹ không thể cho bé bú sớm ngay sau sinh. Hơn nữa, các cơn đau sau sinh mổ có thể khiến mẹ mất ngủ, khó ngủ, ăn uống không ngon dẫn đến ăn uống thiếu chất. Từ đó ảnh hưởng đến quá trình sản xuất sữa của cơ thể.
Dù trường hợp nào dẫn đến mẹ không có sữa sau sinh, điều quan trọng là mẹ không nên buồn bã hay thất vọng. Bởi vì việc này sẽ làm tăng nồng độ hormone căng thẳng, chỉ khiến mẹ càng khó có sữa hơn. Thay vào đó, mẹ nên áp dụng những cách gọi sữa về dưới đây.
IV. Cách khắc phục tình trạng không có sữa sau sinh
1. Massage ngực
Đây là cách giải quyết tình trạng mất sữa sau sinh rất tốt. Khi massage ngực, lượng Oxytocin và Prolactin sẽ gia tăng, kích thích sữa mẹ tiết ra nhiều hơn. Bên cạnh đó, các động tác massage còn đánh tan các cục sữa đông, giúp sữa chảy ra tốt hơn đồng thời giúp vòng một săn chắc và quyến rũ.
2. Chườm nóng
Mẹ sau sinh không có sữa có thể áp dụng phương pháp chườm nóng để gọi sữa về nhanh chóng. Mẹ chỉ cần sử dụng loại túi chườm nóng lạnh, chọn mức nóng phù hợp và để trên bầu ngực lăn qua lăn lại trên bầu ngực từ ngoài vào trong là được.
3. Cho con bú hoặc hút sữa thường xuyên hơn
Cho con bú hoặc hút sữa giúp sữa về nhiều hơn.
Mẹ nên tăng tần suất cho bé bú và đảm bảo rằng ngực của mẹ đã cạn hoàn toàn sau mỗi lần cho con bú. Ngay cả khi con không đói, mẹ cũng nên cố gắng hút sữa ra bằng cách sử dụng máy hút sữa. Điều này sẽ kích thích tuyến sữa hoạt động nhiều hơn và giúp sữa về nhanh và về nhiều.
4. Cho trẻ bú đúng cách
Ngoài việc cho trẻ bú mẹ thường xuyên và xuyên suốt 6 tháng đầu, thì mẹ cần để ý và cho trẻ bú đúng cách. Miệng bé cần ngậm hết quầng vú của mẹ. Mỗi lần bú, trẻ cần bú hết 1 bên bầu vú rồi đổi sang bên kia và ngược lại để cân bằng kích thích cả 2 bầu vú.
5. Chăm sóc nguồn sữa mẹ
a. Chế độ nghỉ ngơi, lao động hợp lý
Để tránh tình trạng thiếu sữa sau sinh, mẹ cần có thêm năng lượng để tạo sữa, có thời gian để nghỉ ngơi, lao động vừa phải. Vì nếu phải lao động nhiều mà ăn uống không đủ, mẹ sẽ phải sử dụng chất dinh dưỡng dự trữ trong các mô của cơ thể để tạo sữa và vận động. Từ đó ảnh hưởng đến quá trình tạo sữa của cơ thể mẹ.
b. Chế độ dinh dưỡng
Mẹ nên chú ý ăn thêm các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng và lợi sữa như tôm, cua, cá, trứng, sữa, thịt, đậu đỗ, lạc vừng, rau xanh và quả chín.
Nên ăn nhiều bữa và ăn nhiều hơn bình thường.
Uống nhiều nước (1,5 đến 2 lít/ngày) vì cơ thể cần nhiều nước cho sự tiết sữa. Bên cạnh nước lọc, một số loại nước như nước gạo lứt rang, nước chanh, nước lá sung, nước đậu đỏ, nước mía… cũng hỗ trợ lợi sữa, tăng chất lượng sữa. Mẹ có thể luân phiên nấu mỗi ngày để uống “đổi vị”.
Không nên ăn các loại thức ăn nhiều gia vị (ớt, tiêu, hành tỏi).
Không uống rượu, cà phê và hút thuốc lá.
Chỉ dùng thuốc khi có sự hướng dẫn của cán bộ y tế.
Ngoài ra, mẹ không nên sử dụng viên uống tránh thai có Estrogen (thuốc tránh thai kết hợp). Thay vào đó, có thể sử dụng thuốc có Progestogen vì không ảnh hưởng tới quá trình tạo sữa.
Nuôi con bằng sữa mẹ là một biện pháp tự nhiên, kinh tế và hiệu quả để bảo vệ sức khỏe bà mẹ và trẻ em. Hi vọng với những chia sẻ trên đây, MarryBaby đã cung cấp cho mẹ những kiến thức cơ bản về nguyên nhân khiến mẹ không có sữa sau sinh và các phương pháp để khắc phục tình trạng đó.