Chuyên viên Nội dung Đỗ Khánh Linh đã có gần 2 năm kinh nghiệm viết kiến thức sức khỏe thể chất và tinh thần dành cho phụ nữ, bố mẹ và những phương pháp nuôi dạy con hiệu quả.
Hiện tại, chị đang phụ trách viết bài Mẹ & Bé cho trang MarryBaby với mong muốn cung cấp các thông tin khoa học, thiết thực để giúp các bố mẹ, các gia đình chăm sóc sức khỏe một cách toàn diện nhất.
Khi nào trẻ không được tiêm phòng? Trên thực tế, tất cả trẻ em đều cần phải được tiêm vắc-xin để phòng chống một loạt các bệnh truyền nhiễm. Trẻ sinh non hay nhẹ cân cũng không phải là ngoại lệ.
Nhưng có một vài trường hợp có thể khiến cha mẹ trì hoãn hoặc thậm chí bỏ qua việc tiêm chủng. Cha mẹ luôn cần thảo luận với bác sĩ để xem con có thuộc những trường hợp sau hay không.
1. Phản ứng nghiêm trọng với một loại vắc xin trước đó
Đây là một trong những lý do chính trả lời cho câu hỏi khi nào trẻ không được tiêm phòng.
Nhưng cha mẹ cần nhớ vắc-xin hầu hết là rất an toàn đối với trẻ em. Các phản ứng dị ứng nghiêm trọng với vắc-xin; hoặc thành phần của vắc-xin hầu như không bao giờ xảy ra.
Nếu có phản ứng dị ứng; trẻ sẽ bị phát ban, khó thở, giảm huyết áp, sốt cao, nhức đầu và lú lẫn. Tuy nhiên, các phản ứng này rất hiếm.
Đa số, trẻ sẽ bị nhiều tác dụng phụ thường gặp như mẩn đỏ tại chỗ tiêm hoặc sốt nhẹ; những biểu hiện này khiến cha mẹ nhầm lẫn là phản ứng dị ứng nhưng nó chỉ là tác dụng phụ. Hãy kiểm tra với bác sĩ để tìm hiểu xem các triệu chứng của con có cần chú ý kỹ khi tiêm phòng trong tương lai hay không.
2. Khi nào trẻ không được tiêm phòng? Sốt cao
Trẻ không được tiêm phòng khi nào? Khi trẻ sốt trên 38,3 độ C, cha mẹ cần kiểm tra với bác sĩ nhé!
Nếu trẻ bị sốt trên 38,3 độ C; cha mẹ sẽ cần nói chuyện với bác sĩ để xem trẻ có nên tạm hoãn tiêm chủng hay không.
Điều này không có nghĩa là mũi tiêm phòng sẽ gây tác hại đối với trẻ; nhưng tình trạng sốt khiến cha mẹ không biết liệu con có những phản ứng bất lợi đối với vắc-xin hay không.
Cha mẹ sẽ không biết liệu sốt có phải là tác dụng phụ của vắc-xin hay không. Điều đó có thể khiến con có nguy cơ bị phản ứng với các mũi tiêm trong tương lai. Nếu cha mẹ hoãn tiêm chủng vì sốt; hãy nhớ lên lịch cho trẻ tiêm lại.
Vắc xin phòng bệnh cúm và vi rút sởi được làm từ trứng gà. Tuy nhiên, chúng vẫn có thể an toàn cho trẻ ngay cả khi trẻ bị dị ứng trứng.
Một cách tiêm phòng cúm cho trẻ em bị dị ứng với trứng là tiêm vắc-xin với liều lượng tăng dần.
Ủy ban Cố vấn về Thực hành Tiêm chủng gần đây đã khuyến cáo những người bị dị ứng với trứng nên tiêm phòng cúm. Các nghiên cứu đã lưu ý rằng ngay cả những người bị dị ứng với trứng cũng không gặp phản ứng với vắc-xin; có thể là do lượng protein trứng trong đó quá nhỏ.
Trẻ không được tiêm phòng khi nào? Khi con bị các bệnh hen suyễn hoặc phổi, vắc-xin qua đường mũi không được khuyến khích sử dụng.
Trẻ em bị hen suyễn và các bệnh về phổi khác nên là đối tượng đầu tiên để tiêm phòng cúm mỗi năm; vì bệnh cúm có thể gây khó khăn lớn cho những trẻ bị khó thở.
Vậy khi nào trẻ hen suyễn không được tiêm phòng? Cha mẹ nên tránh tiêm vắc-xin cúm bằng đường mũi (nasal spray vaccine). Vì chúng chứa các vi rút sống, bị suy yếu; không giống như thuốc tiêm, là vi rút đã chết.
Loại vắc-xin qua đường mũi có thể gây ra cơn hen suyễn. Do đó, nó phù hợp với những trẻ em không mắc bệnh hen suyễn hoặc bệnh phổi; trẻ trên 2 tuổi; và không bị dị ứng với trứng.
5. Khi nào trẻ không được tiêm phòng? Đang sử dụng steroid liều cao
Nếu con đang dùng corticosteroid liều cao (làm dập tắt các phản ứng miễn dịch hoạt động quá mức); cha mẹ nên tránh các loại vắc-xin vi-rút sống giảm động lực; bao gồm vắc-xin cúm qua đường mũi; vi-rút rota; MMR (sởi, quai bị, rubella); varicella (thủy đậu); và zoster (bệnh zona); cho đến một vài tuần sau khi trẻ ngừng dùng steroid.
Trẻ bị hen suyễn hoặc một số bệnh lý khác có thể thường sử dụng steroid liều cao qua đường uống trong thời gian tương đối ngắn. Những loại thuốc này có thể làm giảm hoạt động của các tế bào miễn dịch chống lại nhiễm trùng do vi rút gây ra. Đó là lý do vì sao đây là trường hợp của khi nào trẻ không được tiêm phòng.
Nhưng steroid liều thấp hấp thụ qua con đường hít thở không phải là nguyên nhân tạm hoãn tiêm chủng.
Nếu được hỏi khi nào trẻ không được tiêm phòng; các chuyên gia khuyến cáo trẻ em có hệ thống miễn dịch suy yếu do hóa trị; hoặc những trẻ đang được điều trị ức chế miễn dịch cho các bệnh tự miễn như bệnh viêm ruột; hoặc trẻ bị thành niên bị viêm khớp dạng thấp cũng nên tránh mọi loại vắc-xin vi-rút sống.
Mặc dù vắc xin diệt vi-rút an toàn và cần thiết để bảo vệ những trẻ như vậy; nhưng các mũi tiêm này có thể không có tác dụng bảo vệ tốt như đối với những trẻ có hệ miễn dịch mạnh.
7. Khi nào trẻ không được tiêm phòng? Dương tính với HIV
Ngoại lệ duy nhất là vắc-xin cúm sống. Mặt khác, miễn là một đứa trẻ nhiễm HIV có số lượng tế bào T nằm trong giới hạn chấp nhận được; trẻ có thể nhận được các loại vắc-xin vi-rút sống khác một cách an toàn, bao gồm MMR, varicella và rotavirus.
Một số loại vắc-xin sống nhất định không nên tiêm cho trẻ đang sống với những người có hệ thống miễn dịch suy yếu; do hóa trị hoặc vì họ bị HIV/AIDS hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch.
Đặc biệt, những đứa trẻ này nên tránh tiêm vắc-xin cúm qua đường mũi vì vắc-xin có “khả năng lây nhiễm”. Về mặt lý thuyết, nó sẽ được tiết ra trong chất tiết ở mũi và đường hô hấp với một lượng rất nhỏ.
[inline_article id=67553]
Nhìn chung, tất cả các trẻ em không thuộc trường hợp nêu trên đều cần tiêm vắc-xin đầy đủ; và đúng lịch trình. Chính xác khi nào trẻ không được tiêm phòng sẽ cần cha mẹ trao đổi cụ thể với bác sĩ; vì mỗi trẻ sẽ có những tình trạng thể chất khác nhau.
Nhiều bố mẹ lo lắng khi nghe tin đồn vacxin gây tự kỷ cho trẻ. Do đó, một số người không cho con tiêm chủng; dẫn đến trẻ có nguy cơ cao mắc các bệnh nguy hiểm.
Trong bài viết, cha mẹ sẽ hiểu vì sao vacxin gây tự kỷ cho trẻ là một lầm tưởng tai hại và thiếu khoa học.
Hiểu về tự kỷ ở trẻ em
Tự kỷ (autism) là một tình trạng ảnh hưởng đến não. Khiến cho trẻ bị mắc bệnh khó để giao tiếp và tương tác với mọi người. Các nhà nghiên cứu chưa hiểu rõ nguyên nhân cụ thể gây ra tự kỷ ở trẻ em. Cho đến nay, các yếu tố về di truyền, sự khác biệt trong giải phẫu não bộ và các chất độc hại trong môi trường được cho là góp phần gia tăng tự kỷ ở trẻ.
Cho đến nay, chưa có bằng chứng cho thấy vacxin gây tự kỷ cho trẻ em.
Tin đồn vacxin gây tự kỷ bắt đầu khi một bài báo; được các nhà nghiên cứu người Anh công bố vào năm 1998; tuyên bố rằng vacxin phòng bệnh sởi-quai bị-rubella (MMR) gây ra bệnh tự kỷ cho trẻ.
Mặc dù nghiên cứu chỉ thực hiện ở 12 trẻ; nhưng lại nhận được rất nhiều chú ý từ công chúng. Bởi vì ở thời điểm đó, số lượng trẻ tự kỷ đang gia tăng chóng mặt.
Những phát hiện của bài báo đã thúc giục các bác sĩ khác tiến hành nghiên cứu để xem vacxin có gây tự kỷ có cho trẻ hay không. Có ít nhất 12 nghiên cứu về vấn đề này. Và tất cả đều không tìm thấy bằng chứng nào cho thấy vacxin MMR gây ra tự kỷ.
Nghiên cứu năm 1998 bị điều tra; và các nhà điều tra phát hiện ra nhiều vấn đề trong cách thực hiện nghiên cứu. Vào năm 2010, Hội đồng Y tế Tổng quát (General Medical Council) tuyên bố rằng bài báo không chỉ dựa trên cách nghiên cứu thiên vị, cẩu thả; mà còn có sự gian lận và giả mạo một cách có chủ ý của các nhà nghiên cứu đứng đầu, Tiến sĩ Andrew Wakefield.
Các nhà điều tra biết được rằng một luật sư đang tìm kiếm mối liên hệ giữa vắc-xin và bệnh tự kỷ đã trả cho Wakefield hơn 435.000 bảng Anh (tương đương hơn nửa triệu đô la).
Những tranh cãi về thimerosal – thành phần vacxin gây tự kỷ cho trẻ
Một năm sau, lầm tưởng về vacxin MMR gây tự kỷ ở trẻ chuyển sang nỗi sợ về thành phần của mũi tiêm chủng có khả năng khiến trẻ bị tự kỷ.
Chất này được gọi là thimerosal; nó có chứa thủy ngân. Thủy ngân là một loại kim loại có thể làm tổn thương não và thận ở nồng độ cao. Mục đích đưa thimerosal vào vacxin là ngăn ngừa vi khuẩn và nấm phát triển. Mặc dù không có bằng chứng cho thấy lượng nhỏ thimerosal trong vacxin gây hại; nhưng chất này được lấy ra khỏi hầu hết các vacxin cho trẻ em vào năm 2001 theo yêu cầu của Viện Hàn lâm Nhi khoa Mỹ và Dịch vụ Y tế Công cộng Hoa Kỳ.
Các nghiên cứu cũng đã được tiến hành để xem liệu thimerosal có liên quan đến rối loạn tự kỷ hay không. Các nhà nghiên cứu đã so sánh hai nhóm trẻ em nhận vacxin chứa thimerosal và nhóm trẻ được chủng ngừa thuốc không chứa chất này.
Bên cạnh đó, 9 nghiên cứu khác đã thực hiện, nhưng không tìm thấy mối liên hệ nào giữa thimerosal và rối loạn tự kỷ. Hơn nữa, các trường hợp chẩn đoán tự kỷ tiếp tục tăng sau khi thimerosal được lấy ra khỏi các vacxin cho trẻ em. Ngày nay, thimerosal vẫn còn được sử dụng trong một số vacxin để ngăn ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván và ho gà.
Trẻ em cần tiêm 25 mũi trong 15 tháng đầu đời. Một số người lo sợ rằng tất cả những mũi chích ngừa vacxin được tiêm khi trẻ còn rất nhỏ có thể làm cho trẻ phát triển rối loạn tự kỷ.
Các nghiên cứu đã tiến hành xem liệu sự kết hợp tất cả các vacxin cần thiết cho trẻ trước 2 tuổi có thể kích hoạt tự kỷ hay không. Các nhà nghiên cứu so sánh các nhóm trẻ được chủng ngừa theo lịch trình khuyến cáo; và những trẻ chậm chủng ngừa hoặc không được chủng ngừa. Kết quả nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt về tỷ lệ tự kỷ giữa hai nhóm trẻ này.
Sau khi xem xét tất cả các nghiên cứu đã công bố và chưa được công bố về vacxin và tự kỷ, Ủy ban Đánh giá An toàn Chủng ngừa của Viện Y học sau đó đã công bố một báo cáo về vấn đề này vào năm 2014. Báo cáo với 200 trang đã khẳng định không có bằng chứng cho thấy vacxin gây tự kỷ cho trẻ.
Tóm lại, cho đến nay, chưa có một bằng chứng khoa học nào cho thấy vacxin gây tự kỷ cho trẻ em. Việc không tiêm vacxin còn gây ra tác hại lớn hơn rất nhiều cho sức khỏe và sự phát triển của trẻ. Do đó, cha mẹ cần đảm bảo trẻ được tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch trình.
Nhiều cha mẹ trì hoãn tiêm chủng cho trẻ vì đọc thông tin về tác dụng xấu của các mũi tiêm chủng. Tuy nhiên, tiêm chủng có thể giúp ngăn ngừa một loạt các bệnh truyền nhiễm và các bệnh có khả năng gây tử vong.
Cha mẹ nên cho trẻ đi tiêm phòng theo đúng lịch của Bộ Y tế vì mỗi loại vắc-xin chỉ có thể hoạt động tối ưu khi chúng được tiêm ở một độ tuổi nhất định. Bên cạnh đó, việc trì hoãn tiêm chủng cho trẻ có thể dẫn đến một số tình trạng sức khỏe nghiêm trọng.
Những lầm tưởng về vắc-xin khiến cha mẹ trì hoãn tiêm chủng cho trẻ
1. Vắc-xin gây tự kỷ và tổn thương não ở trẻ
Trong những năm gần đây, xuất hiện một số lời đồn rằng vắc-xin có thể gây tự kỷ và các tổn thương não khác cho trẻ. Mặc dù thiếu bằng chứng, những lời đồn này cũng khiến nhiều cha mẹ trì hoãn tiêm chủng cho trẻ.
Do đó, nhiều bố mẹ trở nên bối rối với các thông tin trái chiều có trên Internet và lo lắng về sự an toàn của vắc-xin và lịch tiêm phòng cho trẻ. Một trong những lời đồn đáng chú ý nhất là có quá nhiều lượng vacxin được tiêm cho trẻ nhỏ, có thể gây ra tình trạng quá tải hóa học. Tuy nhiên, một số chuyên gia đã bác bỏ lý thuyết và cam đoan rằng tiêm chủng vẫn là cách tốt nhất hiện nay để bảo vệ sức khỏe của trẻ.
2. Trẻ lớn hơn sẽ khỏe hơn khi chịu tác dụng phụ của mũi tiêm phòng
Đây là một lầm tưởng khiến cha mẹ trì hoãn tiêm chủng cho trẻ; nhưng lại không chính xác.
Tiêm phòng bắt đầu từ khi trẻ được 2 tháng tuổi để bảo vệ trẻ sơ sinh sớm nhất có thể. Vắc-xin giúp chống lại các bệnh có thể khiến trẻ bị ốm nặng (chẳng hạn như ho gà). Trẻ sơ sinh đáp ứng tốt với vắc-xin khi còn rất nhỏ. Các tác dụng phụ do tiêm chủng không phổ biến ở trẻ nhỏ như với trẻ lớn tuổi hơn.
Các lời đồn “chống” sử dụng vacxin thường thiếu bằng chứng khoa học. Điều quan trọng cha mẹ cần lưu ý rằng lịch tiêm chủng được cập nhật hàng năm; không cố định. Do đó, nếu các chuyên gia thực sự phát hiện những rủi ro do tiêm chủng gây ra; họ sẽ đề nghị thay đổi lịch tiêm phòng cho trẻ.
Nếu cha mẹ chọn trì hoãn tiêm chủng cho trẻ; trẻ sẽ có nguy cơ cao mắc một số tình trạng sức khỏe nghiêm trọng. Sau đây là những lý do vì sao cha mẹ không nên trì hoãn tiêm chủng cho trẻ.
1. Bảo vệ trẻ khỏi nguy cơ mắc một loạt bệnh nghiêm trọng
Lý do đầu tiên cha mẹ không nên trì hoãn tiêm chủng cho trẻ đó là vì: hệ miễn dịch của trẻ nói chung và trẻ sơ sinh nói riêng kém phát triển. Ngoài sữa mẹ và chế độ ăn uống cân bằng; trẻ cũng cần được tiêm phòng để tăng trưởng thể chất và tinh thần một cách ổn định.
Mỗi loại vắc-xin sẽ giúp trẻ ngăn ngừa một bệnh cụ thể. Trẻ sẽ cần các mũi tiêm chủng theo khuyến nghị của Bộ Y tế để xây dựng khả năng miễn dịch giúp chống lại vi trùng và bệnh tật.
Việc bỏ lỡ một lần tiêm chủng có thể khiến con có nguy cơ lây nhiễm căn bệnh mà liều vắc-xin sẽ bảo vệ chống lại bệnh tốt nhất. Trì hoãn tiêm chủng cho trẻ khiến các em dễ bị nhiễm trùng trong thời gian dài hơn.
Các bệnh có thể phòng ngừa được bằng vắc-xin có khả năng gây ra những tình trạng từ nhẹ đến nặng; thậm chí nguy hiểm đến tính mạng. Để tránh bất kỳ ảnh hưởng nào đến sức khỏe của con; cha mẹ cần phải tuân thủ lịch tiêm chủng.
2. Trì hoãn tiêm chủng cho trẻ làm trẻ gặp khó khăn hơn khi chịu tác dụng phụ của vắc-xin
Khi tiêm phòng chậm, trẻ sẽ có nguy cơ bị mắc bệnh mà trẻ chưa được chủng ngừa. Hơn nữa, theo một nghiên cứu, việc trì hoãn tiêm chủng cho trẻ cũng có thể làm tăng nguy cơ trẻ bị co giật do sốt (cơn co giật gây ra do sốt) sau khi tiêm vacxin MMR.
Điều này nghĩa là trẻ có nguy cơ cao mắc các tác dụng phụ sau khi chủng ngừa nếu trẻ được tiêm vacxin muộn hơn so với lịch trình đề xuất. Ngoài ra, việc trì hoãn chủng ngừa cũng có thể khiến trẻ dễ mắc bệnh; hay phải đi bệnh viện hoặc phòng khám; điều này có nghĩa trẻ sẽ có nguy cơ tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh tại đây.
Trẻ không được tiêm chủng đúng lịch không chỉ có nguy cơ mắc bệnh mà còn có thể lây bệnh cho những người khác; chẳng hạn như trẻ sơ sinh còn quá nhỏ để tiêm vắc-xin và tiếp xúc với những người có hệ miễn dịch suy yếu. Khi không trì hoãn tiêm chủng cho trẻ; cha mẹ không chỉ bảo vệ con mình; mà còn giúp bảo vệ bạn bè, gia đình và cộng đồng của mình.
Ngoài ra, khi trẻ bị ốm hoặc tiếp xúc phải bệnh; con có thể cần được cách ly khỏi những người khác, kể cả gia đình. Nếu có dịch bùng phát trong cộng đồng, gia đình sẽ được yêu cầu rời khỏi trường học và các hoạt động có tổ chức khác; khiến con phải nghỉ học và bỏ lỡ các sự kiện đặc biệt. Con bị ốm hoặc mất khả năng tham gia các hoạt động hàng ngày cũng có thể ảnh hưởng đến công việc và thu nhập gia đình.
Việc trì hoãn tiêm chủng cho trẻ có thể khiến con dễ mắc bệnh và bị ảnh hưởng bởi các biến chứng nghiêm trọng.
Hãy coi vắc xin giống như một chiếc mũ bảo hiểm cho con. Giống như thiết bị an toàn bảo vệ cô ấy khỏi bị thương nghiêm trọng; tiêm chủng đúng lịch bảo vệ trẻ khỏi các bệnh nghiêm trọng tiềm ẩn.
Trẻ nhỏ có nguy cơ mắc các biến chứng bệnh nghiêm trọng hơn người lớn. Ví dụ, đối với người trưởng thành, ho gà có thể là ho kéo dài trong vài tuần; nhưng nó có thể rất nghiêm trọng – thậm chí gây tử vong – đối với trẻ sơ sinh dưới một tuổi. Nếu cha mẹ trì hoãn việc tiêm chủng; trẻ có thể bị phơi nhiễm với các bệnh như ho gà khi bé có nhiều khả năng bị các biến chứng nghiêm trọng.
[inline_article id=278532]
Vì vậy, bố mẹ nên tuân thủ lịch trình tiêm chủng khuyến nghị. Điều này không chỉ giúp bảo vệ trẻ khỏi nhiều bệnh khác nhau; mà còn giảm rủi ro của các tác dụng phụ có thể có liên quan đến tiêm chủng.
Rất nhiều mẹ thắc mắc về việc trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì? Bài viết này nhằm giải đáp băn khoăn của mẹ, đồng thời, chia sẻ thông tin cơ bản về cách nhận biết triệu chứng hen phế quản ở trẻ em.
Hen phế quản là gì? Triệu chứng hen phế quản ở trẻ em
Hen phế quản (asthma; hay còn gọi là hen suyễn) là một bệnh phổi mãn tính ảnh hưởng đến đường thở, và các ống dẫn không khí ra/vào khỏi phổi của trẻ. Khi trẻ bị hen phế quản, đường thở của con có thể bị viêm và thu hẹp. Điều này gây ra tình trạng thở khò khè, ho và tức ngực.
Khi những triệu chứng này trở nên nghiêm trọng hơn bình thường, nó được gọi là cơn hen suyễn (asthma attack).
Triệu chứng hen phế quản ở trẻ em là gì? Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:
Cơn ho thường xuyên trở nên trầm trọng hơn khi trẻ bị nhiễm vi-rút; hoặc bị kích hoạt do tập thể dục hoặc không khí lạnh.
Tiếng rít hoặc thở khò khè khi thở ra.
Khó thở, cản trở các hoạt động thể chất.
Tắc nghẽn ngực hoặc tức ngực.
Khó ngủ. Mệt mỏi do giấc ngủ kém chất lượng.
Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh hen suyễn khác nhau ở mỗi trẻ; và có thể trở nên nghiêm trọng hoặc đỡ hơn theo thời gian. Những biểu hiện nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo, mẹ không nên sử dụng để chẩn đoán.
Ngoài ra, việc phân biệt các triệu chứng của trẻ do bệnh hen phế quản hay nguyên nhân khác (như viêm phổi) là rất khó. Do đó, khi mẹ nghi ngờ con có vấn đề về hô hấp ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày, mẹ cần cho bé đi thăm khám với bác sĩ nhé.
Đồ ăn nhiều muối và chiên rán nhiều dầu mỡ có thể làm trầm trọng các triệu chứng hen phế quản ở trẻ em. Do đó, mẹ nên cho con ăn nhạt, tránh ứ muối và nước làm nặng nề thêm tình trạng khó thở.
[inline_article id=111891]
– Trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì? Thực phẩm có chứa sulfite
Trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì? Các món trái cây sấy khô cần tránh vì chứa nhiều sulfites không tốt cho bé đâu mẹ nhé!
Sulfite là một loại chất bảo quản thường có trong thực phẩm và đồ uống cần được bảo quản, chẳng hạn như rượu, nước chanh đóng chai và trái cây sấy khô.
Một chế độ với hàm lượng sulfite cao có thể làm trầm trọng các triệu chứng của hen suyễn. Hiệp hội Phổi Hoa Kỳ (American Lung Associations – ALA) cảnh báo rằng tiêu thụ thực phẩm có chứa sulfit, đặc biệt là rượu vang, có thể gây ra cơn hen suyễn.
Do đó, mẹ cần hạn chế những thực phẩm như:
Thực phẩm ngâm chua: Dưa cải muối, dưa chuột muối, cà muối,… Thay vào đó có thể chuyển sang làm salad cho bé ăn.
Đồ ăn, nước uống đóng hộp, đồ ăn nhanh.
Trái cây, rau củ quả sấy khô: Khoai tây sấy khô, nho khô, dứa sấy, mơ sấy, anh đào sấy,…
Đồ đông lạnh: Tôm, cua, cá đông lạnh,…
– Các loại thực phẩm có tính axit
Những loại thực phẩm tính chua: Hành, chanh,…, các loại thực phẩm chiên, đồ uống có gas là những thực phẩm cấm kỵ đối với trẻ em mắc bệnh suyễn. Những thực phẩm này có thể gây trào ngược thực quản làm cho các triệu chứng của bệnh suyễn của trẻ càng trở nên nặng hơn.
– Trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì? Nhóm thực phẩm có nguy cơ gây dị ứng cao
Trẻ bị dị ứng thực phẩm cũng nguy cơ cao bị hen phế quản. Các thực phẩm gây dị ứng phổ biến nhất bao gồm:
Trứng.
Sữa bò.
Đậu phộng.
Đậu nành.
Lúa mì.
Cá.
Tôm và các động vật có vỏ khác.
– Trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì? Thịt nướng
Thịt nướng là một trong những câu trả lời cho thắc mắc trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì.
Thịt nướng sẽ tạo ra các hợp chất carbon vốn gây mất hiệu lực của một số thuốc trị hen suyễn như theophylline. Ngoài tương tác với thuốc trị hen suyễn , các hợp chất carbon cũng gây ra những trường hợp lên cơn suyễn. Thay vào đó mẹ có thể chế biến thịt thành các món khác để đảm bảo sức khỏe cho bé.
– Thực phẩm có chứa salicylat
Salicylat là các hợp chất có trong trà, cà phê, thức ăn cay và thức ăn có hương vị thảo mộc. Mặc dù hiếm gặp, nhưng một số người bị hen suyễn nhạy cảm với các hợp chất này và có thể dễ bị bùng phát các triệu chứng hơn.
– Đồ ăn nhanh
Một nghiên cứu năm 2013 xem xét việc tiêu thụ đồ ăn nhanh ở trẻ em và thanh thiếu niên cho thấy những người ăn đồ ăn nhanh từ ba lần mỗi tuần trở lên có nhiều khả năng mắc bệnh hen suyễn nặng cũng như các tình trạng sức khỏe khác.
[inline_article id=225336]
– Thực phẩm khiến trẻ đầy hơi, khó tiêu
Ăn nhiều bữa hoặc thức ăn gây đầy hơi sẽ tạo áp lực lên cơ hoành, đặc biệt nếu trẻ bị trào ngược axit. Điều này có thể gây tức ngực và làm bùng phát cơn hen. Những thực phẩm này bao gồm: đậu, bắp cải, nước giải khát có ga, hành, tỏi, đồ chiên,…
Qua bài viết, hy vọng mẹ đã có đủ thông tin để nhận diện triệu chứng hen phế quản ở trẻ em và được giải đáp câu hỏi trẻ bị hen phế quản không nên ăn gì.
Nếu con cưng của mẹ gặp khó khăn để hiểu câu nói đơn giản; hay chật vật trong việc nói ra ý của mình. Đây có thể là biểu hiện của rối loạn ngôn ngữ ở trẻ. Mẹ cùng MarryBaby bổ túc thêm kiến thức về loại rối loạn này ở trẻ để sớm nhận biết và có biện pháp can thiệp, hỗ trợ con mình nhé!
Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ nhỏ là gì?
Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ (language disorder) là một loại rối loạn về giao tiếp. Trẻ bị rối loạn ngôn ngữ cảm thấy khó để hiểu và giao tiếp bằng ngôn ngữ. Các em cũng gặp khó khăn với việc viết hoặc nói ngôn ngữ hoặc cả hai.
Trẻ mắc phải rối loạn này thường sử dụng những câu ngắn hoặc đơn giản; trẻ cũng có thể xáo trộn thứ tự của các từ hoặc nói “um” rất nhiều. Tác động của rối loạn ngôn ngữ ở trẻ có thể gây ra các vấn đề khi các em ở nhà. Hay học trên trường và chơi với bạn bè đồng trang lứa.
Rối loạn ngôn ngữ khác với rối loạn âm thanh (sound disorder). Trẻ bị rối loạn ngôn ngữ có thể phát ra nhiều thanh âm nhưng khó để sử dụng khả năng đó để giao tiếp thường ngày; còn trẻ mắc rối loạn âm thanh sẽ gặp khó khăn trong việc tạo ra âm thanh.
Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ thường được chia thành 2 dạng:
Rối loạn ngôn ngữ tiếp nhận (receptive language disorder): Khi đứa trẻ gặp khó để hiểu những từ mà trẻ nghe và đọc.
Rối loạn ngôn ngữ biểu đạt (expressive language disorder): Khi đứa trẻ khó nói chuyện với người khác và bày tỏ suy nghĩ và cảm xúc.
Biểu hiện bệnh rối loạn ngôn ngữ ở trẻ
Để nhận biết và can thiệp sớm cho con, mẹ chú ý đến những biểu hiện bệnh rối loạn ngôn ngữ ở trẻ sau đây nhé.
Thường xuyên không nhớ tên gọi của những vật dụng xung quanh và dùng những từ thay thế như “cái đó” hay “cái ấy” để thay thế.
Lẫn lộn những từ có liên quan với nhau; ví dụ như gọi “cái bàn” là “ghế”, gọi “thịt bò” là “thịt gà”…
Vô thức đảo các âm trong một từ, ví dụ “mèo con” thì đọc thành “mòn ceo”…
Thường xuyên quên từ và phải tự chế một từ khác để thay thế.
Nói những câu tối nghĩa hay sắp xếp từ ngữ trong câu sai thứ tự.
Gặp khó khăn khi học và sử dụng ngôn ngữ nói và viết.
Khó học và sử dụng các cử chỉ.
Khó học từ vựng, cấu trúc câu hoặc trò chuyện.
Gặp khó khăn khi làm theo chỉ dẫn hoặc sắp xếp suy nghĩ.
Sử dụng các câu ngắn, đơn giản.
Nói nhiều những từ như “ưm” trong khi cố gắng nhớ từ phù hợp.
Lặp lại một phần hoặc toàn bộ câu hỏi trước khi trả lời chúng.
Tránh nói chuyện với những người mà trẻ không biết rõ.
Không biết nhiều từ.
Mẹ lưu ý rằng, những dấu hiệu nêu trên chỉ nhằm mang tính tham khảo, không được sử dụng để chẩn đoán. Nếu mẹ cảm thấy lo lắng con đang bị rối loạn ngôn ngữ ở trẻ. Mẹ cần cho bé thăm khám bác sĩ nhi khoa hoặc chuyên gia tâm lý để xác định rõ hơn.
Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ thường là hậu quả của một tình trạng bệnh lý khác gây ra.
Các nguyên nhân phổ biến gây ra rối loạn ngôn ngữ ở trẻ mầm non và trẻ tiểu học đó là:
Bệnh hoặc khuyết tật nào đó. Ví dụ như trẻ bị tự kỷ, chấn thương não, đột quỵ hoặc có khối u.
Dị tật bẩm sinh như hội chứng Down (thể tam nhiễm 21); hội chứng Fragile X; hoặc bại não.
Có vấn đề trong giai đoạn thai kỳ hoặc lúc sinh. Ví dụ như thiếu dinh dưỡng, hội chứng rượu bào thai (mẹ uống rượu trong thai kỳ); sinh non hoặc trẻ nhẹ cân.
Tiền sử gia đình có người mắc rối loạn ngôn ngữ.
Một số trường hợp rối loạn ngôn ngữ ở trẻ không xác định được nguyên nhân cụ thể.
Cần lưu ý rằng, trẻ bị rối loạn ngôn ngữ không phải do học nhiều hơn một thứ tiếng. Các em mắc rối loạn này sẽ gặp những vấn đề tương tự nhau đối với tất cả các ngôn ngữ. Cho dù đó là tiếng mẹ đẻ hay tiếng nước ngoài.
Việc đầu tiên cần làm khi phát hiện triệu chứng rối loạn ngôn ngữ ở trẻ là đưa trẻ đến gặp bác sĩ để kiểm tra thể chất. Điều này sẽ giúp loại trừ các bệnh có liên quan như vấn đề về não bộ hoặc khuyết tật.
2. Âm ngữ trị liệu
Phương pháp điều trị phổ biến cho chứng rối loạn ngôn ngữ ở trẻ là âm ngữ trị liệu. Cách điều trị sẽ phụ thuộc vào độ tuổi; nguyên nhân và mức độ rối loạn của trẻ. Quá trình trị liệu sớm thường sẽ mang lại những kết quả khả quan hơn.
Các chuyên gia về âm ngữ trị liệu (speech-language pathologist – SLP) sẽ sử dụng các phương pháp khác nhau phù hợp với lứa tuổi để giúp trẻ về ngôn ngữ và giao tiếp. SLP sẽ nói chuyện với con và có thể:
Sử dụng đồ chơi, sách, đồ vật hoặc tranh ảnh để giúp phát triển ngôn ngữ.
Cho con bạn thực hiện các hoạt động, chẳng hạn như các dự án thủ công.
Cho trẻ thực hành hỏi và trả lời câu hỏi.
SLP sẽ giải thích thêm về các phương pháp tốt nhất cho tình trạng của con. Nên nếu cha mẹ thấy nghi ngờ con mắc rối loạn ngôn ngữ, hãy tìm chuyên gia để được giải đáp thắc mắc; và hiểu hơn cách hỗ trợ con.
Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ có thể gây ra những khó khăn trong giao tiếp với mọi người. Từ đó, trẻ có thể có tâm lý khó chịu, ức chế và dần trở nên thu mình, mặc cảm. Đặc biệt là khi môi trường xung quanh như giáo viên, họ hàng hiểu sai triệu chứng rối loạn ngôn ngữ là những biểu hiện trẻ không ngoan.
Vậy nên, cha mẹ có thể cân nhắc đưa trẻ đến gặp chuyên gia tâm lý để giúp con cân bằng cảm xúc và hành vi. Đồng thời, vượt qua những căng thẳng, bất an trong liệu trình điều trị rối loạn ngôn ngữ ở trẻ.
Rối loạn ngôn ngữ ảnh hưởng rất lớn đến cuộc sống, quá trình học tập và hiệu quả công việc của trẻ. Tuy nhiên, việc ngừa chứng này rất khó khăn vì nguyên nhân gây bệnh thường không rõ ràng. Cùng với sự giúp đỡ của các chuyên gia ngôn ngữ hay tâm lý; cha mẹ sẽ có thể từng bước vượt qua hoặc giúp trẻ cải thiện tình hình khả quan hơn.
[inline_article id=157978]
Phòng tránh rối loạn ngôn ngữ ở trẻ
Trẻ sẽ học nói bằng cách nghe. Do đó, cha mẹ có thể ngăn ngừa các rối loạn ngôn ngữ ở trẻ bằng cách sử dụng đúng từ và phát âm chính xác để giúp bé nghe và học.
Việc thường xuyên đọc sách cho bé nghe cũng giúp ích rất nhiều. Những câu chuyện có thể thu hút sự chú ý của trẻ và giúp trẻ học ngôn ngữ nhanh hơn. Khi đọc, hãy chỉ vào các vật mà cha mẹ nói, ví dụ như cây, chó, xe hơi… và nói to, rõ ràng những từ đó.
Cha mẹ cũng có thể thường xuyên hát cho trẻ nghe hoặc cho trẻ nghe các bài hát thiếu nhi vui nhộn. Điều này cũng sẽ giúp ích rất nhiều cho việc ngăn ngừa rối loạn ngôn ngữ ở trẻ.
Cha mẹ cần phải cảnh giác với các vấn đề liên quan đến giọng nói ở trẻ nhỏ. Đôi khi, giọng nói của trẻ bị khàn hoặc bị nghẹt có thể là do các vấn đề về hô hấp hoặc đơn giản là do trẻ bị nghẹt mũi.
Nếu trẻ nói lắp, khi nói chuyện với trẻ, hãy để mắt của cha mẹ tiếp xúc với mắt trẻ và nói từ từ. Điều này sẽ giúp trẻ bắt chước theo những hành động của cha mẹ.
Luôn nở một nụ cười và kiên nhẫn để trẻ bớt căng thẳng. Trẻ nhỏ thường nói lắp do căng thẳng. Vì vậy, cha mẹ hãy cố gắng cho trẻ một không gian thoải mái và yên bình khi ở nhà. Điều này sẽ giúp trẻ giảm bớt sự lo lắng.
Cha mẹ có thể giúp con có một cuộc sống tốt hơn bằng cách hỗ trợ vượt qua những rối loạn ngôn ngữ ở trẻ; và có được sự tự tin khi giao tiếp. Hãy quan sát trẻ cẩn thận để phát hiện các triệu chứng rối loạn ngôn ngữ kịp thời để có cách điều trị phù hợp.
Hiện tượng xuất hiện đốm trắng trên lợi của bé có tên gọi là nanh sữa. Trong bài viết này, mẹ cùng MarryBaby khám phá nanh sữa ở trẻ sơ sinh là gì; liệu đây có phải là tình trạng đáng lo ngại hay không và cách xử trí khi bé có nanh sữa nhé.
Nanh sữa ở trẻ sơ sinh là gì?
Nanh sữa ở trẻ sơ sinh (Gingival cysts) hay còn được gọi là nang lá răng (Dental Lamina Cyst); đây là tổn thương niêm mạc miệng của bé; và thường bé chỉ bị trong một thời gian ngắn. Đây là một tổn thương phổ biến trong vòng 3 tuần đến 6 tuần tuổi sau sinh.
Bản chất của nanh sữa ở trẻ sơ sinh là một loại nang có vỏ mỏng trong lòng chứa đầy chất keratin. Đây là một sản phẩm thoái hóa của biểu mô sừng hóa. Nanh sữa thường có màu trắng do các mảnh vụn tế bào trong quá trình hình thành răng sữa còn sót lại ở xương hàm.
Khi quan sát bé, mẹ sẽ thấy những nốt tròn hoặc hình oval màu trắng đến hơi vàng; kích cỡ từ 2-3mm ở nông ngay dưới bề mặt niêm mạc lợi hàm trên; và hàm dưới của trẻ. Đây là biểu hiện của nanh sữa.
Thông thường, nanh sữa ở trẻ sơ sinh sẽ có thể gia tăng về số lượng; nhưng hiếm khi to ra về kích thước; và tình trạng này sẽ mất đi sau vài tuần đến vài tháng. Trung bình là khoảng 2 tuần đến 5 tháng tuổi.
Nanh sữa ở trẻ sơ sinh có nguy hiểm không?
Nanh sữa là một tổn thương tuy khá phổ biến đối với trẻ sơ sinh; nhưng lại lành tính. Cho đến thời điểm hiện nay, chưa có tài liệu nào ghi nhận những biến chứng nguy hiểm; hoặc vấn đề sức khỏe khi trẻ sơ sinh mọc nanh sữa.
Tuy nhiên, nếu mẹ thấy bé sau khi có nanh sữa mà bỏ bú, quấy khóc thường xuyên, không chịu ngủ,… thì mẹ cần đưa bé đi thăm khám bác sĩ nhi khoa ngay nhé! Bé có thể bị viêm nhiễm lợi; hoặc một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng khác.
Các tài liệu khoa học cho thấy tác động của nanh sữa chỉ biểu hiện trên lợi của trẻ sơ sinh. Do đó, nanh sữa ở trẻ sơ sinh không gây vàng da cho bé. Tuy nhiên, vàng da ở trẻ sơ sinh cũng là một tình trạng phổ biến. Nên khi bé vừa có nanh sữa, vừa vàng da; nhiều mẹ có thể đã lầm tưởng hai yếu tố này liên quan đến nhau.
Vàng da ở trẻ sơ sinh thường vô hại. Các triệu chứng nhận biết bao gồm:
Vàng da và lòng trắng của mắt.
Nước tiểu màu vàng sẫm (nước tiểu của trẻ sơ sinh phải không màu).
Phân của bé màu nhạt (nó phải có màu vàng hoặc cam).
Các triệu chứng vàng da ở trẻ sơ sinh thường phát triển 2 ngày sau khi sinh và có xu hướng thuyên giảm mà không cần điều trị khi trẻ được khoảng 2 tuần tuổi.
[inline_article id=252529]
Có nên nhổ nanh sữa cho bé?
Việc chẩn đoán nanh sữa ở trẻ sơ sinh rất quan trọng vì nó giúp loại bỏ sự can thiệp y tế không cần thiết. Vì đây là một tổn thương lành tính, không có gì đáng lo ngại. Hơn nữa, nanh sữa không gây ra những triệu chứng đau đớn; và tự biến mất theo thời gian. Do đó, phần lớn các tài liệu y khoa đều đồng ý rằng nanh sữa không cần điều trị.
Vậy có trường hợp nào bác sĩ phải can thiệp nhổ răng cho trẻ sơ sinh không?
Khi kiểm tra rằng miệng cho bé, các bác sĩ sẽ phân biệt giữa tình trạng nanh sữa ở trẻ sơ sinh và răng mới sinh (natal teeth). Răng mới sinh này không có cấu trúc chân răng phù hợp, rất lỏng lẻo và có thể gây thương tích cho cả trẻ sơ sinh và bà mẹ trong quá trình bú. Để tránh trường hợp bé nuốt phải răng mới sinh và cản trở đường thở; các bác sĩ sẽ thực hiện thủ thuật để nhổ bỏ ngay sau khi bé được sinh ra.
Tuy nanh sữa ở trẻ sơ sinh không cần điều trị và can thiệp; nhưng việc vệ sinh răng miệng cho trẻ sơ sinh là rất quan trọng. Sau đây là một số gợi ý từ CDC để mẹ chăm sóc sức khỏe răng miệng cho con tốt hơn.
Lau nướu hai lần một ngày bằng khăn mềm, sạch vào buổi sáng sau lần bú đầu tiên và ngay trước khi đi ngủ. Điều này giúp lau sạch vi khuẩn và đường có thể gây sâu răng cho trẻ.
Khi răng bé mọc, hãy bắt đầu chải răng hai lần một ngày bằng bàn chải đánh răng lông mềm, nhỏ và nước lã.
Hãy đến gặp nha sĩ trước ngày sinh nhật đầu tiên của con để phát hiện sớm các dấu hiệu của vấn đề răng miệng.
Nói chuyện với nha sĩ hoặc bác sĩ về việc bôi dầu bóng có chứa fluor lên răng của con ngay khi chiếc răng đầu tiên xuất hiện.
Chỉ sử dụng nước để đánh răng cho đến khi trẻ được 18 tháng tuổi, trừ khi nha sĩ yêu cầu khác.
Qua bài viết, mong là mẹ đã hiểu hơn về tình trạng nanh sữa ở trẻ sơ sinh. Đồng thời, biết thêm về một số cách chăm sóc răng miệng cho bé cưng của mình.
Tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh là một biện pháp quan trọng và hiệu quả nhằm ngăn ngừa rủi ro mắc các biến chứng và bệnh tiềm ẩn gây ra bởi vi-rút viêm gan B.
Trong bài viết này, MarryBaby chia sẻ với cha mẹ những kiến thức về việc tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh. Đồng thời, hướng dẫn cha mẹ một số biện pháp chăm sóc sức khỏe cho bé sau tiêm phòng.
Các chuyên gia thường gọi viêm gan B là một bệnh nhiễm trùng thầm lặng; vì nhiều người không có triệu chứng khi họ mắc bệnh lần đầu. Mặc dù vậy, họ vẫn có thể lây cho người khác khi tiếp xúc trực tiếp với máu, tinh dịch hoặc các chất dịch cơ thể khác có mang vi rút.
Cha mẹ nhiễm bệnh cũng có thể truyền vi-rút sang cho con sau khi sinh. Đồng thời, theo báo cáo của WHO, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có nguy cơ nhiễm vi-rút viêm gan B mãn tính cao nhất. Nếu bị phơi nhiễm, trẻ sơ sinh có tới 90% nguy cơ bị nhiễm trùng mãn tính. Vì lẽ đó, việc tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh nhằm giúp tránh rủi ro cho bé bị nhiễm loại vi-rút này.
Ngoài ra, cha mẹ cần tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh để:
Bảo vệ con khỏi bệnh viêm gan B, một căn bệnh nguy hiểm tiềm tàng; và chưa có phương pháp điều trị.
Tiêm phòng viêm gan B bảo vệ người khác khỏi bệnh vì trẻ em bị viêm gan B thường không có triệu chứng; nhưng chúng có thể truyền bệnh cho người khác mà không ai biết.
Tiêm phòng viêm gan B giúp giảm rủi ro con mắc bệnh gan và ung thư do viêm gan B.
Giúp con không phải nghỉ học hoặc mất công chăm sóc trẻ và cha mẹ không bị bỏ lỡ công việc.
Tiêm viêm gan B cho trẻ sơ sinh mấy mũi là câu hỏi của nhiều bậc cha mẹ. Theo Sổ Cẩm nang Chuyên gia (MSD Manual), việc tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh thường được theo liệu trình như sau:
Đối với trẻ sơ sinh có mẹ bị nhiễm vi-rút viêm gan B: mũi đầu tiên trong 24 giờ sau khi chào đời; mũi thứ 2 khi được 1 tháng tuổi; mũi thứ 3 khi được 6 tháng tuổi và mũi cuối cùng vào lúc 18 tháng tuổi.
Đối với trẻ sơ sinh có mẹ không bị nhiễm vi-rút viêm gan B: mũi đầu tiên trong 24 giờ sau khi chào đời; mũi thứ 2 khi được 2 tháng tuổi; mũi thứ 3 khi được 4 tháng tuổi và mũi cuối cùng vào lúc 18 tháng tuổi.
Lý do phải có lộ trình bốn liều là bởi vì liều tiêm phòng viêm gan B đầu tiên không đủ để ngăn ngừa lây nhiễm từ mẹ sang con; bé cần được tiêm ít nhất hai liều tiếp theo trong đúng thời gian (Theo WHO).
Vì sao cần tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh sau 24 giờ bé chào đời?
Theo khuyến nghị từ Tổ chức Y tế Thế giới, tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh trong 24 giờ đầu tiên có khả năng lớn ngăn chặn nguy cơ nhiễm vi-rút từ mẹ sang bé. Tỷ lệ thành công có thể lên đến 85 – 90%. Nếu tiến hành trễ hơn, con số này sẽ giảm dần theo thời gian.
Ngoài ra, liệu pháp này còn giúp bảo vệ trẻ khỏi những rủi ro bị chủng vi sinh vật này tấn công từ môi trường xung quanh.
Một số lưu ý khi tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh lần đầu tiên:
Nếu mẹ của trẻ sơ sinh mang vi rút viêm gan B trong máu thì các chuyên gia khuyến khích trẻ phải tiêm vắc xin này trong vòng 12 giờ sau khi sinh. Bé cũng cần một mũi tiêm khác – globulin miễn dịch viêm gan B (HBIG); để bé được bảo vệ và có thể chống lại vi rút ngay lập tức.
Nếu mẹ của trẻ sơ sinh không có vi rút trong máu, đứa trẻ có thể được chủng ngừa HepB trong vòng 24 giờ sau khi sinh. Nếu trẻ sinh ra nhẹ cân (dưới 2kg); trẻ sẽ đợi tiêm liều đầu tiên khi trẻ được 1 tháng tuổi hoặc khi xuất viện.
Trường hợp không nên tiêm vắc-xin viêm gan B cho trẻ sơ sinh
Nếu bé không đáp ứng các yêu cầu sau đây, bác sĩ sẽ không tiêm vắc-xin viêm gan B cho trẻ sơ sinh:
Nhịp thở ổn định.
Không có những triệu chứng suy nhược cơ thể hay mắc bệnh bẩm sinh; chẳng hạn như da tái nhợt hoặc tái xanh.
Bú sữa mẹ bình thường.
Ngược lại, nếu rơi vào bất kỳ trường hợp nào dưới đây, trẻ sơ sinh sẽ không thể được tiêm phòng viêm gan B trong 24 giờ đầu kể từ lúc chào đời:
Dị tật bẩm sinh.
Cơ thể ốm yếu.
Thân nhiệt tăng cao.
Hơn nữa, đối với tình huống sinh non (sinh trước 37 tuần tuổi) hay nhẹ cân (dưới 2kg); trẻ sẽ cần được giám sát một thời gian trước khi bác sĩ chấp thuận tiêm vắc-xin viêm gan B cho trẻ sơ sinh. Vì thể chất khỏe mạnh cũng như tình trạng sức khỏe ổn định là yếu tố hàng đầu của cả người trưởng thành và trẻ nhỏ; đặc biệt là trẻ sơ sinh; trước khi tiêm bất kỳ mũi vắc xin nào.
Tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh ngay từ đầu là cách tốt nhất để bảo vệ bé khỏi căn bệnh nguy hiểm này. Tuy nhiên, lúc này trẻ còn rất yếu do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Vì vậy, cha mẹ cần tìm hiểu kỹ những lưu ý trước và sau khi bé tiêm chủng để đảm bảo an toàn cho con nhé.
Lưu ý khi tiêm vắc-xin viêm gan b cho trẻ sơ sinh
Khi vừa chào đời, sức đề kháng của trẻ vẫn còn rất yếu do các tế bào bạch cầu vẫn chưa đủ khả năng hoạt động hết năng lực. Bác sĩ cũng như bố mẹ sẽ cần theo dõi bé trong vòng 1 – 2 ngày sau khi tiêm phòng viêm gan B cho trẻ.
Mặc dù loại chế phẩm sinh học này đã được công nhận an toàn đối với trẻ sơ sinh, nhưng trong một số trường hợp hy hữu, bé vẫn có nguy cơ xảy ra các phản ứng như:
Khóc nhiều do vị trí tiêm phát đau và sưng đỏ.
Thân nhiệt có xu hướng tăng nhẹ (khoảng 37,7 độ C).
Sốc phản vệ.
Thực tế, tỷ lệ những phản ứng trên xảy ra rất thấp. Đồng thời, trong khoảng thời gian này, cả mẹ và bé vẫn còn đang được chăm sóc ở bệnh viện. Vì vậy, nếu bất kỳ biến cố nào phát sinh; các bác sĩ sẽ nhanh chóng có biện pháp xử lý kịp thời.
Tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh có sốt không?
Theo CDC, trẻ sơ sinh tiêm vắc xin viêm gan B sẽ có tác dụng phụ như: sốt nhẹ (dưới 38,3 độ C); và đau nhức cánh tay sau khi tiêm. Tuy nhiên, cha mẹ đừng quá lo lắng. Vi những tác dụng phụ thoáng qua này có thể sẽ không còn sau 1-3 ngày.
Theo dõi trẻ sau tiêm vắc-xin viêm gan B
Sau khi tiêm chủng, trẻ có thể gặp phải một số phản ứng nhẹ. Vì vậy, cha mẹ nên cho trẻ ở lại nơi tiêm phòng khoảng 30 phút để theo dõi sức khỏe rồi mới về nhà. Sau đó, cha mẹ cần tiếp tục theo dõi sức khỏe của trẻ, nếu phát hiện các dấu hiệu bất thường cần báo ngay cho bác sĩ để xử trí kịp thời.
Với các bé trải qua tác dụng phụ của vắc-xin như sốt nhẹ; cha mẹ có thể làm mát người cho con bằng cách cho bú thêm sữa, lau mát cơ thể, không quấn nhiều chăn hoặc mặc quá nhiều quần áo cho bé. Đồng thời, nếu bé sốt trên 38,5 độ C, cha mẹ cũng có thể cho bé dùng thuốc hạ sốt paracetamol với liều lượng thích hợp theo cân nặng của bé theo chỉ định của bác sĩ.
Trong trường hợp trẻ sau tiêm đã dùng thuốc hạ sốt nhưng không thuyên giảm; sốt kéo dài nhiều ngày, hay quấy khóc, li bì, bỏ bú, thở khó, tím tái,… cha mẹ cần ngay lập tức đưa trẻ tới cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám, xử trí kịp thời.
Trẻ sơ sinh có thể tiêm phòng viêm gan siêu vi B lại vào lúc khác không?
Trong trường hợp trẻ sơ sinh không được tiêm phòng viêm gan B trong 24 giờ kể từ khi chào đời vì một số nguyên nhân; chẳng hạn như không đủ điều kiện chống đỡ với thành phần vắc xin; cha mẹ sẽ cần đưa bé đi tiêm ngừa bổ sung trong vòng bảy ngày kế tiếp ngay khi có thể.
Sau giai đoạn trên, một mũi vắc xin viêm gan B đơn sẽ không còn khả năng tạo thành lớp phòng ngự bảo vệ trẻ. Lúc này, bố mẹ và bé sẽ cần đợi 2 tháng sau để bắt đầu tiêm 3 mũi vắc xin tổng hợp, bao gồm những bệnh như:
Bệnh bạch hầu.
Ho gà.
Uốn ván.
Viêm gan B.
Viêm phổi hoặc viêm màng não mủ do Hib.
Thông thường, các mũi sẽ được tiêm cách nhau một tháng.
Qua bài viết, MarryBaby hy vọng cha mẹ đã hiểu hơn về tầm quan trọng của việc tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh. Đồng thời, biết một số cách để chăm sóc con sau tiêm chủng.
Nhiều mẹ lăn tăn không biết khi nào và làm thế nào để giới thiệu món đậu cô ve này cho bé. Trong bài viết này, MarryBaby sẽ chia sẻ với mẹ thông tin về dưỡng chất của đậu cô ve; và 10 công thức đơn giản, dễ làm để nấu cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm.
Mẹ nên nấu cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm khi con mấy tuổi?
Thời điểm bé bắt đầu ăn dặm là vào khoảng 6 tháng tuổi. Tuy nhiên, CDC khuyến khích mẹ kiên nhẫn chờ đến khi bé được 7-8 tháng tuổi để bắt đầu cho bé ăn thực phẩm đa dạng hơn; trong đó có các món rau củ quả.
Để an toàn, mẹ cứ chờ đến lúc bé 8 tháng tuổi rồi hãy nấu cháo đậu cô ve cho bé nhé! Vì món đậu này vô cùng nhiều dưỡng chất, nên nó có thể hơi “nặng” so với hệ thống tiêu hóa đang phát triển của bé.
Song song đó, mẹ cũng cần quan sát những dấu hiệu cho thấy bé đã sẵn sàng ăn dặm (ví dụ như có thể ngồi mà không cần nhiều hỗ trợ; khả năng kiểm soát đầu và cổ,…) để biết chắc con đã có thể thưởng thức món cháo đậu cô ve mà mẹ nấu.
Thời điểm thích hợp nhất để nấu cháo đậu cô ve cho bé thưởng thức là khi bé 8 tháng tuổi mẹ nhé!
Lợi ích của đậu cô ve cho bé ăn dặm
Trước khi tìm công thức nấu cháo đậu cô ve cho bé ăn dăm. Mẹ hẳn sẽ tò mò lợi ích khi nấu nguyên liệu này cho con đúng không?
Đậu cô ve rất giàu vitamin A vô cùng có lợi cho sức khỏe mắt của bé. Đồng thời, con yêu cũng được bổ sung vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu; và vitamin C giúp hỗ trợ sức khỏe miễn dịch và tăng cường hấp thụ sắt.
Đậu cô ve cũng cung cấp folate, một loại vitamin B mà cơ thể bé cần để tế bào phát triển và phân chia.
Ngoài ra, với 100g đậu cô ve, theo Bảng Thành phần Thực phẩm Việt Nam của Viện Dinh dưỡng, bé sẽ hấp thụ những dưỡng chất như:
80g nước
5g protein
26mg canxi
0.7mg sắt
26mg magiê
122mg phốt pho
254mg kali
25mg vitamin C
0.34mg vitamin B1
0.19mg vitamin B2
Cách nấu cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm
Sau đây là 10 công thức nấu cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm mẹ cần nằm lòng!
1. Cháo thịt heo đậu cô ve cho bé ăn dặm
Đây là một trong những công thức nấu cháo đậu cô ve cho bé được nhiều mẹ tìm kiếm! Mẹ xem hướng dẫn nấu món ăn này sau đây nha.
Nguyên liệu:
20g bột gạo
20g đậu cô ve
20g thịt heo bằm
1 thìa nhỏ dầu ăn
250ml nước
1/2 muỗng cà phê hạt nêm
1/2 muỗng cà phê bột ngọt
Cách thực hiện:
Đậu cô ve rửa sạch, cắt bỏ hai đầu, xay hoặc bằm nhuyễn.
Cho đậu cô ve đã bằm và thịt heo bằm vào nồi; thêm 1/2 bát nước, khuấy cho tan thịt, bắc lên bếp nấu chín.
Khi thịt, đậu cô ve đã chín bắc nồi xuống để nguội bớt (khoảng 2 phút).
Sau đó, mẹ cho bột gạo vào khuấy cho cháo thật mịn. Đánh thấy bột tan cho dầu ăn vào khuấy đều.
Cho cháo thịt heo đậu cô ve cho bé ăn dặm ra bát rồi để bé thưởng thức.
2. Cháo hỗn hợp đậu cô ve và lê
Sự kết hợp giữa đậu cô ve và lê chắc chắn sẽ cho ra một món cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm nhiều vitamin và chất xơ.
Nguyên liệu:
40- 45g lê (khoảng 1/4 quả)
30- 40g đậu cô ve giống Nhật
180ml nước
Cách thực hiện:
Đậu cô ve mẹ rửa sạch, cắt khúc ngắn. Lê gọt vỏ, bỏ lõi, cắt miếng to gấp 2-3 đậu.
Bỏ đậu cô ve và lê vào chung đem đi luộc. Thời gian luộc khoảng 12- 14 phút.
Đậu và lê chín, mẹ đem đi nghiền qua rây sạch. Nghiền nóng hay nguội đều được. Để hỗn hợp mịn, mẹ có thể dùng máy xay. Nếu dùng máy xay sinh tố mẹ cần để đậu và lê nguội bớt rồi mới xay. Và khi luộc, mẹ có thể đổ tăng thêm nước để dùng đến khi xay.
Nghiền xong mẹ trộn đều hỗn hợp rồi cho bé dùng.
3. Hỗn hợp đậu cô ve và cà rốt
Nguyên liệu:
30g cà rốt cắt hạt lựu
30g đậu cô ve cắt khúc ngắn
1 bát nước (khoảng 180ml)
Cách thực hiện:
Mẹ cho đậu cô ve và cà rốt vào nồi, thêm nước và luộc chín. Thời gian luộc khoảng 13 phút.
Đậu và cà rốt chín, mẹ tắt bếp rồi mang đi nghiền qua rây. Mẹ cũng có thể xay bằng máy xay sinh tố nhưng cần để đậu và cà rốt nguội bớt rồi mới xay để không bị mất mùi thơm của chúng. Phần nước luộc mẹ cũng lọc qua rây nhé.
Tùy vào thời điểm ă của con, mẹ có thể cho ít hay nhiều nước luộc để điều chỉnh dộ đặc lỏng tùy thuộc vào thời điểm ăn của con.
Sau khi nghiền xong, mẹ trộn đều hỗn hợp và múc cháo đậu cô ve cà rốt cho bé ăn dặm.
Kết hợp đậu cô ve và khoai lang sẽ cho ra món cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm dễ dàng vì độ sánh mịn, thơm béo của nó.
Nguyên liệu:
40g đậu cô ve cắt khúc ngắn
30 g khoai lang cắt miếng vừa
180ml nước
Cách thực hiện:
Mẹ cho đậu cô ve và khoai lang vào nồi, thêm 180ml để luộc chín. Thời gian luộc khoảng 13 phút.
Đậu và khoai đã chín, mẹ lấy ra khỏi bếp và đem nghiền qua rây. Tùy vào thời điểm ăn của con, mẹ có thể thêm nước luộc điều chỉnh độ đặc lỏng phù hợp cho bé.
Hỗn hợp sau khi nghiền xong, mẹ trộn đều và cho bé dùng khi còn ấm hya để nguội đều được nhé.
5. Cháo đậu cô ve nghiền cho bé ăn dặm
Công thức này là một món cháo đậu cô ve tốt cho tiêu hóa của con yêu!
Nguyên liệu:
30g đậu cô ve: Mẹ có thể cắt khúc ngắn; bẻ đôi hay để nguyên quả đậu đều được.
Cách thực hiện:
Mẹ cho đậu cô ve vào chén, hấp cách thủy. Nếu cắt khúc ngắn thì hấp trong khoảng 11 phút; còn bẻ đôi hay để nguyên quả thì hấp trong khoảng 18 phút.
Đậu chín, mẹ tắt bếp và lấy ra đem nghiền qua rây. Để cho dễ, mẹ giằm đậu cho nhỏ rồi nghiền.
Khi hấp đậu mà ra nước, mẹ dùng luôn nước đó nhé.
Đậu cô ve rất nhiều nước nên khi chế biến các nguyên liệu giàu tinh bột cùng đậu cô ve mẹ cũng không cần dùng thêm nước.
Mẹ cần đảm bảo con có thể ăn được thịt chim bồ câu trước khi nấu món cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm theo công thức này nhé.
Nguyên liệu:
100g chim bồ câu
40g cà rốt
40g đậu cô ve
35g cháo hạt vỡ
10g gạo nếp
1-2 nhánh hành khô
3-4 tai nấm hương
Dầu ăn
Nước
Cách thực hiện:
Thịt chim mẹ làm sạch, lọc xương và thịt để riêng ra.
Mẹ đổ khoảng 550ml nước vào nồi, cho thêm cháo hạt vỡ Mabu, gạo nếp, xương chim vào ninh khoảng 15-20 phút.
Trong thời gian đó, mẹ đem băm chim bồ câu, thái/băm nhỏ đậu cô ve, cà rốt, nấm hương tùy vào khả năng ăn thô của bé.
Mẹ láng dầu vào nồi, đun nóng thì cho hành khô đã băm nhỏ vào phi thơm, rồi cho thịt chim bồ câu vào xào săn.
Khi cháo chín nhừ thì mẹ cho cà rốt, đậu cô ve, nấm hương vào đun trong khoảng 2 – 3 phút thì cho thịt chim bồ câu vào đun sôi.
Đổ cháo đậu cô ve này ra bát và cho bé thưởng thức khi còn nóng ấm.
10. Cháo thịt bò đậu cô ve cho bé ăn dặm
Nếu thịt bò là món khoái khẩu của bé, công thức cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm này sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời.
Nguyên liệu:
3 miếng thịt bò vừa đủ ăn
Bí đỏ cắt khúc vừa đủ
Phô mai (Loại bé, viên)
Cháo trữ đông (Nấu sẵn rồi trữ đông như cách ăn dặm kiểu Nhật)
Đậu cô ve vừa đủ
Cách thực hiện:
Cháo rã đông.
Thịt bò rửa sạch, thái mỏng.
Bí đỏ gọt vỏ cắt miếng vừa đủ. Sau đó thì cho vào luộc đến khi chín, nghiền nhỏ rồi rây lại
Tỏi băm nhỏ, sau đó phi tỏi lên rồi cho thịt bò vào đảo đều. Có thể cho một ít mắm của trẻ vào đảo cùng. Sau khi chín thì băm nhỏ rồi rây lại.
Đậu cô ve rửa sạch, cho vào luộc chín. Sau đó thì nghiền nhỏ rồi rây lại.
Bắc nồi cháo lên, sau đó thì cho thịt bò, bí đỏ vào đảo đều. Sau khoảng 1 phút sôi lăn tăn thì cho tiếp đậu cô ve vào rồi tắt bếp. Cho 5ml dầu oliu và 1 viên phô mai vào đảo đều.
Cho ra bát và cho con ăn cháo đậu cô ve thịt bò cho bé ăn dặm.
Mẹ cần nhớ một số nguyên tắc quan trọng khi tập cho con ăn cháo đậu cô ve cho bé như:
Cho bé bắt đầu với một lượng nhỏ đậu cô ve. Và sau đó tăng dần theo thời gian.
Luôn ở bên cạnh bé để theo dõi các phản ứng di ứng; cũng như để phòng tránh trường hợp bé mắc nghẹn.
Rây nguyên liệu thật kỹ, đảm bảo đủ nhuyễn để bé có thể ăn được và cũng như không bị nghẹn họng.
Hãy ưu tiên lựa chọn những nguyên liệu tươi xanh.
Hạn chế sử dụng đồ đông lạnh hay đã để qua ngày.
Qua bài viết, mẹ đã biết lợi ích khi nấu cháo đậu cô ve cho bé ăn dặm rồi đúng không? Hy vọng mẹ sẽ có khoảng thời gian chăm sóc và nấu cho con yêu những món ăn vô cùng bổ dưỡng. Ngoài đậu cô ve, còn rất nhiều món cháo ăn dặm mẹ có thể nấu như cháo bắp, cháo ếch. Mẹ đừng quên theo dõi bài viết từ MarryBaby để có thông tin về công thức, dinh dưỡng và chăm sóc trẻ nha!
Vậy trẻ bị lột da tay là thiếu chất gì? Có những nguyên nhân nào khác dẫn đến việc trẻ bị lột da đầu ngón tay không? Mẹ cùng MarryBaby tìm hiểu qua bài viết sau nhé!
1. Trẻ bị lột da tay là thiếu chất gì?
Theo các chuyên gia da liễu, trẻ thiếu Vitamin B3 (Niacin), vitamin B7 (Bioton) hoặc thừa vitamin A có thể dẫn đến lột da tay, lột da đầu ngón tay hoặc bị bong tróc da tay.
1.1 Trẻ bị lột da tay do thiếu Niacin (Vitamin B3)
Niacin, hoặc vitamin B3, rất cần thiết cho sức khỏe của làn da. Sự thiếu hụt nghiêm trọng niacin có thể dẫn đến bệnh pellagra; một tình trạng da có đặc trưng là các vết loét trên da có vảy.
Khi da nứt nẻ, trẻ có thể bị bong tróc da đầu ngón tay, da sần sùi và phát ban sẫm màu. Trẻ cũng có thể bị bong tróc lưỡi và môi.
Do đó, mẹ có thể hỗ trợ bé bổ sung niacin bằng chế độ ăn bao gồm nhiều cá ngừ trắng, đậu phộng, cá hồi và đậu xanh.
1.2 Trẻ bị lột da tay do thiếu Biotin (Vitamin B7)
Biotin, hoặc vitamin B7, cũng là một loại vitamin cần thiết cho sức khỏe làn da của trẻ. Sự thiếu hụt biotin có thể gây ra vảy da. Khi sự thiếu hụt tiến triển, tình trạng viêm da trở nên rõ ràng hơn; dẫn đến viêm, rụng tóc và có vảy đen.
Thiếu biotin cũng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh chàm và bệnh vẩy nến; do đó có thể dẫn đến tình trạng trẻ bị bong hay lột da đầu ngón tay ngón chân nhiều hơn. Mẹ tham khảocách bổ sung Vitamin B3 cho trẻ tại đây nhé!
Trẻ bị lột da tay là thiếu chất gì? Câu trả lời đó là Vitamin B3 và B7
1.3 Trẻ bị lột da tay do thiếu vitamin C
Vitamin C giúp làn da của trẻ giữ được độ ẩm, nên việc không cung cấp đủ vitamin C có thể dẫn đến tình trạng mất nước và khô tế bào da; dẫn đến việc trẻ bị bong tróc da đầu ngón tay và ngón chân.
Tình trạng thiếu hụt vitamin C (hay còn gọi là Scurvy) hiếm khi xảy ra ở nhóm trẻ sơ sinh; vì bé đã có đủ dưỡng chất từ sữa mẹ; một số trẻ có chế độ ăn uống bất thường; trẻ mắc rối loạn biếng ăn tâm thần; chậm phát triển hoặc tự kỷ; có nguy cơ bị thiếu hụt Vitamin C trầm trọng.
2. Những lý do khác khiến trẻ bị lột da đầu ngón tay
Ngoài việc biết trẻ bị lột da tay là thiếu chất gì, mẹ cũng cần hiểu trẻ bị lột da đầu ngón tay có thể vì một số lý do như:
Môi trường
Bệnh lý
Một số thói quen sinh hoạt
Hấp thụ quá nhiều Vitamin A
Tác dụng phụ của những sản phẩm da liễu.
Nếu mẹ cảm thấy chế độ ăn uống của trẻ được cân bằng tốt nhưng trẻ vẫn bị bong tróc da đầu ngón tay; hãy yêu cầu bác sĩ tiến hành xét nghiệm để tìm ra nguyên nhân khiến trẻ bị bong tróc da đầu ngón tay.
2.1 Dư thừa Vitamin A khiến bé bị bong tróc da tay
Khi bổ sung quá nhiều vitamin A, da đầu ngón tay của trẻ có thể bị bong tróc da đầu ngón tay. Điều này xảy ra khi mẹ thoa vitamin A tại chỗ dưới dạng kem hoặc gel; nhưng bong tróc da tay cũng xảy ra nếu mẹ cho trẻ uống một lượng lớn vitamin A.
Ngoài việc tìm hiểu “trẻ bị lột da tay là thiếu chất gì”; mẹ cũng cần hiểu tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân từ môi trường, bệnh lý và thói quen sinh hoạt khác nhau.
Môi trường và sự thay đổi thời tiết thường có thể gây khô da. Mùa đông khô và lạnh kéo theo nỗi lo về da khô ở trẻ; và một trong số đó là trẻ bị bong tróc và lột da đầu ngón tay.
Tiếp xúc quá nhiều với ánh nắng mặt trời cũng có thể dẫn đến cháy nắng, và khiến da các đầu ngón tay của trẻ bị bong tróc. Nó cũng có thể làm cho da đầu ngón tay bị mềm, chuyển sang màu hồng hoặc đỏ khi bị cháy nắng. Trẻ bị đổ mồ hôi nhiều vào mùa hè cũng có thể là thủ phạm.
Bệnh á sừng: Thường phổ biến ở trẻ từ 5 đến 12 tuổi khiến da tay của bé bị khô; bong tróc vảy và chảy máu. Bệnh á sừng không truyền nhiễm. Tuy nhiên rất khó để điều trị dứt điểm.
Các bệnh khác: Chàm tay, bệnh vẩy nến, bệnh tróc tế bào da sừng bàn tay, bệnh Kawasaki,…
Viêm da tiếp xúc dị ứng: bệnh lý khiến da đầu ngón tay trẻ bị bong tróc khi tiếp xúc với các chất dị ứng như nước hoa, xà phòng,…
Trẻ bị lột da tay chân có thể là triệu chứng của nhiều bệnh da liễu khác nhau. Nếu như mẹ thấy trẻ bị lột da tay là không thiếu chất gì; hoặc không do tác động của môi trường và thói quen sinh hoạt; thì cần thăm khám với bác sĩ để xem bé có mắc bệnh lý nào không.
Trẻ bị lột da tay có phải chỉ là do thiếu chất gì? Bệnh lý khiến bé bị bong tróc da đầu ngón tay
2.4 Một số thói quen sinh hoạt
Không chỉ quan tâm trẻ bị lột da tay là thiếu chất gì, mẹ chú ý thêm thói quen sinh hoạt của bé nữa nha!
– Thường xuyên rửa tay: Đặc biệt trong khoảng thời gian đại dịch Covid, việc rửa tay thường xuyên là một biện pháp bảo vệ sức khỏe; nhưng nó có thể làm mất đi lượng dầu và độ ẩm cần thiết trên da của trẻ.
Hàng rào lipid của da bảo vệ lớp trên cùng khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Hàng rào bảo vệ bị tổn thương dẫn đến khô, kích ứng và có thể dẫn đến bong tróc các đầu ngón tay của trẻ. Sử dụng nước nóng để rửa tay cũng có thể làm mất đi các loại tinh dầu và độ ẩm cần thiết. Da của trẻ có thể trở nên khô, ngứa và cuối cùng là bong tróc.
– Mút ngón tay: Đây là một thói quen phổ biến ở trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi, và có thể dẫn đến bong tróc đầu ngón tay. Nước bọt tiếp xúc với ngón tay làm mất nước trên da; gây ra tình trạng trẻ bị lột da ngón tay.
2.5 Tác dụng phụ của những sản phẩm về da
Một số hóa chất trong kem dưỡng ẩm, xà phòng, dầu gội đầu có thể gây kích ứng da dẫn đến tình trạng trẻ bị lột da đầu ngón tay. Ngoài ra, trẻ có thể lỡ tiếp xúc với sẩn phẩm làm đẹp của mẹ; điều này cũng khiến da bé bị bong tróc.
Các chất kích thích thông thường bao gồm:
Nước hoa.
Isothiazolinones.
Thuốc mỡ kháng khuẩn.
Cocamidopropyl betaine.
Chất bảo quản như formaldehyde.
Tốt nhất là mẹ tìm kiếm các sản phẩm dành cho da em bé hoặc bản thân mẹ sử dụng sản phẩm cho da nhạy cảm. Những sản phẩm này thường không có hương thơm và các chất gây kích ứng khác.
3. Trẻ em bị bong tróc da đầu ngón tay phải làm sao?
Trên thực tế, tùy theo nguyên nhân khiến trẻ em bị bong tróc da đầu ngón tay; hiểu trẻ bị lột da tay là thiếu chất gì; mẹ sẽ biết cách điều trị phù hợp.
Nếu nguyên nhân trẻ bị lột da tay là thiếu chất gì đó; mẹ bổ sung chất đó cho trẻ.
Nếu trẻ em bị bong tróc da đầu ngón tay là do bệnh lý cụ thể; mẹ cần trao đổi với bác sĩ để biết cách điều trị phù hợp.
Nếu trẻ bị lột da tay không phải là do thiếu chất gì; cũng không do bệnh; mẹ cần lưu ý chế độ sinh hoạt để hạn chế tình trạng trẻ em bị bong da đầu ngón tay:
Thoa kem dưỡng ẩm cho trẻ: Thời gian thích hợp để dưỡng ẩm là sau khi tắm.
Sử dụng sản phẩm vệ sinh phù hợp: Tránh các sản phẩm tẩy rửa mạnh hoặc chứa hóa chất gây hại cho làn da của bé.
Sử dụng máy tạo độ ẩm không khí: Đặc biệt là trong phòng ngủ của trẻ để hạn chế các triệu chứng bệnh chàm tay; và giảm tình trạng khô da.
Bảo vệ da trẻ sơ sinh hợp lý: Tránh không khí lạnh hoặc gió mạnh ngoài trời. Vào mùa đông, mẹ có thể cho bé mang găng tay bằng vải cotton hoặc lụa.
Không tắm cho trẻ quá lâu: Mẹ ưu tiên sử dụng nước ấm, không quá nóng; và dùng những sản phẩm dành riêng cho trẻ em, có nguồn gốc thiên nhiên.
[affiliate-product id=”320099″ sku=”294392ID687″ title=”Dầu Mát Xa Johnson’s Baby Oil Dưỡng Ẩm Da Bé” newtab=”true” nofollow=”true” sponsored=”false” ][/affiliate-product]
[affiliate-product id=”320169″ sku=”294392ID692″ title=”Sữa Dưỡng Thể Dịu Lành Cho Bé Centaphil” newtab=”true” nofollow=”true” sponsored=”false” ][/affiliate-product]
Qua những thông tin trong bài viết, hy vọng mẹ đã hiểu trẻ bị lột da tay là thiếu chất gì? Và những lý do khác dẫn đến tình trạng trẻ bị lột da đầu ngón tay. Để biết nguyên nhân chính xác, bạn hãy đưa bé đến gặp bác sĩ để được kiểm tra nhé!
Việc cha mẹ áp đặt và gây áp lực cho con cái quá mức có thể phản tác dụng; và gây ra những hậu quả lâu dài đối với sự phát triển tâm sinh lý của con trẻ.
Do đó, điều quan trọng là cha mẹ hiểu tác động của việc đặt áp lực đối với con. Đồng thời, cha mẹ cũng biết những cách thức khác giúp con khôn lớn, trưởng thành; mà không cần phải sử dụng áp lực cha mẹ áp đặt cho con cái.
Trong bài viết này, MarryBaby sẽ chia sẻ nguyên nhân cha mẹ áp đặt con cái, các hệ quả tiêu cực khi cha mẹ áp đặt con cái quá mức; và những cách thức cha mẹ có thể sử dụng thay vì gây áp lực cho con.
Nguyên nhân cha mẹ áp đặt con cái
Cha mẹ áp đặt con cái thường khiến trẻ cảm thấy căng thẳng về mặt cảm xúc. Nguyên nhân thường xuất phát từ việc cha mẹ muốn con thành công trong học tập, đạt được những kỳ vọng của gia đình cũng như xã hội hay những tiêu chuẩn khác.
Nguyên nhân chính có sự áp đặt này là vì cha mẹ nào cũng mong muốn con hạnh phúc khi đạt được những mục tiêu trong học tập cũng như công việc sau này. Một nguyên nhân khác đến từ việc cha mẹ không đạt được các mục tiêu mình đã đề ra trước đó, nên vô tình truyền lại cho con cái những ước mơ tương tự. Kết quả của những hành động này thường gây ra nhiều hệ lụy lớn.
Hậu quả khi cha mẹ áp đặt con cái quá mức
Cha mẹ áp đặt con cái quá mức là khi cha mẹ kỳ vọng con tuân theo các quy tắc của mình mà không được hỏi lại hay thảo luận về những nguyên tắc đó. Thay vì lắng nghe con, họ thường có xu hướng kiểm soát và định hướng con phát triển theo kế hoạch đã định hướng sẵn.
Tuy nhiên, việc cha mẹ gây áp lực và áp đặt cho con cái chỉ khiến con sống cuộc đời mà cha mẹ mong muốn; và sẽ tiếp tục ép buộc con thực hiện ước mơ bị cấm đoán, dang dở của chính mình. Thậm chí, một số bậc phụ huynh trừng phạt trẻ một cách nghiêm khắc đến mức được coi là bạo hành trẻ em nếu con không nghe lời và tuân thủ.
Cha mẹ thường gây áp lực quá mức cho con là một trong những phong cách nuôi dạy con có tên là “Cha mẹ độc đoán” (Authoritarian Parents). Khi cha mẹ lạm dụng kiểu nuôi dạy con cái này quá mức; nó có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực đối với sự phát triển thể chất và tinh thần của con.
Cha mẹ áp đặt con cái quá mức có thể cản trở sự phát triển tâm sinh lý lành mạnh của con.
1. Cha mẹ áp đặt con cái khiến con cảm thấy mặc cảm
Khi cha mẹ luôn áp đặt con cái, họ sẽ thường bỏ qua và không đáp ứng những nhu cầu chính đáng của con; và điều này dẫn đến cảm giác bất an, không ổn định trong tương lai.
Áp lực cha mẹ áp đặt con cái cũng khiến con khó để thể hiện bản thân, bộc lộ cảm xúc mà không có nỗi sợ bị đánh giá, hoặc bị mắng mỏ nặng nề do các quy tắc nghiêm ngặt của cha mẹ. Những lời chỉ trích gay gắt có thể khiến trẻ cảm thấy thua kém so với bạn bè và có thể khiến con mặc cảm.
2. Con mất đi sự tự tin khi bị cha mẹ áp đặt con cái quá mức
Cha mẹ áp đặt con cái quá mức có thể khiến con đánh mất lòng tự trọng và sự tự tin vào chính bản thân mình. Việc cha mẹ cứng nhắc, kiểm soát và nghiêm khắc làm giảm khả năng đương đầu với thế giới của con; con sẽ gặp nhiều khó khăn để xử lý các tình huống cũng như đánh giá các vấn đề một cách khách quan. Và khi trẻ vấp ngã hay không xử trí được vấn đề, con sẽ có xu hướng bất an, thấy mình kém cỏi và vô giá trị.
Cha mẹ độc đoán cũng thường nhấn mạnh nguyên nhân và hậu quả khi con bất tuân những nguyên tắc được đặt ra. Điều này cản trở khả năng đưa ra lựa chọn tự nhiên của trẻ. Những đứa trẻ phụ thuộc vào người khác để phát triển sự tự tin của mình thường sẽ gặp khó khăn trong các tình huống xã hội hoặc trong môi trường mới.
[inline_article id=291385]
3. Suy giảm các kỹ năng tương tác xã hội
Con bị áp đặt quá mức thường sẽ phát triển các hành vi hoặc trở nên hung dữ. Thay vì nghĩ về cách làm mọi thứ tốt hơn trong tương lai, trẻ sẽ thường tập trung vào sự tức giận khi cha mẹ áp đặt con cái. Con có thể lớn lên để trở thành những “bậc thầy nói dối” để tránh bị trừng phạt.
Những đứa trẻ này cuối cùng trở nên mệt mỏi với danh sách các quy tắc dường như vô tận liên tục được đưa ra theo cách của chúng. Do đó, con sẽ cố tình thách thức cha mẹ bằng cách hành động có thể gây nguy hiểm cho sự an toàn của trẻ.
Những rối loạn tâm lý nêu trên sẽ cản trở khả năng học tập; các thói quen sinh hoạt lành mạnh và sức khỏe thể chất của con. Từ đó, chất lượng cuộc sống của trẻ bị suy giảm.
Để tránh việc cha mẹ áp đặt con cái và khiến trẻ chịu những hậu quả của phong cách nuôi dạy con này, cha mẹ cần thay thế những thói quen dạy con của mình bằng những phương pháp lành mạnh và hiệu quả hơn.
Sau đây là 12 cách tránh việc cha mẹ áp đặt con cái quá mức:
1. Lắng nghe con
Lắng nghe con là một trong những cách hiệu quả để dừng việc cha mẹ áp đặt con cái.
Hãy hoan nghênh ý kiến của con, lắng nghe mối quan tâm và cho phép con chia sẻ ý tưởng của mình. Cho dù con đang kể một câu chuyện đến lần thứ mười hay một sự kiện dài dòng; cha mẹ vẫn cần kiên nhẫn lắng nghe.
Dành cho con bạn sự chú ý tích cực sẽ giúp cha mẹ ngăn ngừa các vấn đề về hành vi ở con trẻ.
2. Ghi nhận cảm xúc của con để cha mẹ dừng áp đặt con cái quá mức
Cha mẹ thay vì gây áp lực cho con; thì cần học cách ghi nhận và giúp con gọi tên cảm xúc của mình. Đồng thời, chỉ ra cho con biết cảm xúc ảnh hưởng đến cách con hành xử như thế nào. Thay vì nói: “Có gì đâu mà làm quá hết cả lên.”; hoặc “Đừng khóc nữa. Chẳng có gì mà con phải khó chịu như vậy.” Hãy xác thực những gì con đang cảm thấy: “Rồi, bố/mẹ biết con đang buồn và tức giận.”
Hãy cho con biết rằng, những gì con đang cảm thấy không có gì là sai cả; nhưng để trẻ hiểu tức giận không có nghĩa là phải đánh người khác; hoặc vui vẻ, hào hứng không có nghĩa là phải chạy nhảy tứ tung. Cha mẹ cần đầu tư năng lượng vào việc dạy con học cách chấp nhận và phản hồi tích cực với cảm xúc của trẻ.
Cha mẹ thay vì áp đặt con cái, thì cần cho trẻ thấy họ quan tâm đến nhu cầu của con mỗi khi đưa ra một lựa chọn, hay quyết định nào đó. Ví dụ, cha mẹ quyết định phải đi công tác xa hay chuyển nhà sang một nơi khác; hãy hỏi con cảm thấy thế nào về việc đó.
Trẻ em thiếu sự khôn ngoan và kinh nghiệm để đưa ra các quyết định quan trọng của người lớn. Nhưng chúng sẽ cảm thấy yên tâm hơn khi biết người lớn hiểu rõ và quan tâm đến nhu cầu của trẻ.
4. Thiết lập nguyên tắc rõ ràng để cha mẹ không áp đặt con cái quá mức
Cha mẹ đừng gây áp lực cho con; mà cần có những nguyên tắc rõ ràng, đồng thời, giải thích cho con về lý do vì sao nguyên tắc đó tồn tại. Thay vì nói, “Hãy ngủ đi vì bố/mẹ đã nói vậy”; hãy chuyển thành: “Con cần ngủ để giúp cơ thể và bộ não của con phát triển.”
Khi con hiểu được những mối quan tâm cơ bản về sự an toàn, về sức khỏe, các vấn đề đạo đức hoặc lý do xã hội đằng sau các quy tắc của cha mẹ; chúng sẽ phát triển hiểu biết tốt hơn về cuộc sống. Con cũng sẽ có nhiều khả năng tuân theo các quy tắc hơn khi không có sự hiện diện của cha mẹ.
5. Cho những lỗi lầm nhỏ, hãy cảnh báo trước khi trừng phạt
Để cha mẹ không áp đặt con cái quá nhiều, hãy cảnh cáo thay vì trừng phạt cho những lỗi lầm nhỏ.
Đối với những vấn đề không quá lớn, cha mẹ có thể đưa ra một lời cảnh báo thay vì trừng phạt con. Điều này có nghĩa là cho con biết hậu quả khi con không thay đổi hành vi của mình.
Ví dụ như: “Nếu con không ngừng đập nĩa xuống bàn, con sẽ không được chơi trò chơi tối nay.” hoặc “Nếu con không dọn dẹp đồ chơi của mình ngay bây giờ, con sẽ không được đi chơi công viên sau bữa tối.”
Cho trẻ hiểu cha mẹ nói là sẽ làm. Khi con không nghe lời cảnh báo, hãy thực hiện hình phạt như đã nói với con.
6. Để con hiểu những bài học từ cuộc sống mỗi khi có hành xử không đúng đắn
Chỉ vì con có những quyết định sai trái không có nghĩa con là người xấu. Cha mẹ không nên áp đặt con cái đến mức làm trẻ xấu hổ; hoặc sử dụng nhục hình, hoặc nói với con rằng: “Bố/mẹ vô cùng thất vọng về con.”
Thay vì gây áp lực cho con, cha mẹ hãy tạo ra những hệ quả giúp con học cách làm tốt hơn trong tương lai. Nếu con đánh anh chị em của chúng, đừng đánh đòn con. Thay vào đó, hãy lấy đi một đặc quyền (ví dụ như xem tivi). Sau đó, cha mẹ hãy tập trung vào việc dạy các kỹ năng sống như quản lý cơn giận hoặc giải quyết xung đột tốt hơn.
Cha mẹ có thẩm quyền sử dụng phần thưởng để động viên trẻ. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là cha mẹ phải tặng những đứa trẻ bằng những món quà xa xỉ. Thay vào đó, khi một đứa trẻ đang gặp khó khăn với một vấn đề hành vi cụ thể, cha mẹ có thể sử dụng các biện pháp khuyến khích để giúp đứa trẻ đi đúng hướng.
Cân nhắc cách sử dụng phần thưởng để dạy con mình những kỹ năng mới. Một kế hoạch khen thưởng đơn giản là một cách nhanh chóng và hiệu quả để thay đổi hành vi của con.
8. Cho phép con có sự lựa chọn
Điều này trao quyền cho trẻ và sẽ chuẩn bị cho con khi con phải đưa ra những quyết định lớn hơn sau này trong cuộc đời. Hãy hỏi con: “Con muốn đậu hay ngô?”; hoặc “Con muốn dọn dẹp phòng của mình trước hay sau bữa tối?”
9. Để tránh cha mẹ áp đặt con cái, hãy cân bằng sự tự do với trách nhiệm
Làm cha mẹ hẳn ai cũng mong muốn con cái trở có trách nhiệm và thành công. Cha mẹ có thể làm điều này thông qua những ví dụ sau:
Một đứa trẻ thường quên sắp xếp các vật dụng cần thiết cho trường học. Cha mẹ cô ấy tạo ra một danh sách kiểm tra cho con. Trước khi ra khỏi cửa vào buổi sáng; họ yêu cầu con xem qua danh sách kiểm tra.
Một đứa trẻ mất nhiều thời gian để chuẩn bị và khó đến trường đúng giờ. Cha mẹ anh ấy tạo ra một lịch trình để nhắc nhở anh ấy nên mặc quần áo, ăn sáng và đánh răng lúc mấy giờ. Họ nhắc anh ấy nhìn vào đồng hồ và tuân theo lịch trình của mình.
Nếu con đang gặp khó khăn với điều gì đó; hãy lập một kế hoạch quản lý hành vi sẽ hỗ trợ những nỗ lực của con để trở nên độc lập hơn.
10. Chuyển hóa sai lầm thành cơ hội học hỏi
Cách cha mẹ dừng áp đặt con cái: Giúp con nhìn nhận sai lầm như là cơ hội để học hỏi
Để dừng việc cha mẹ áp đặt con cái, cha mẹ không nên làm trẻ khó xử khi mắc lỗi. Thay vào đó, hãy giúp trẻ tìm ra cách biến những sai lầm đó thành cơ hội học tập.
Khi con mắc lỗi, hãy giải thích lý do tại sao hành vi của chúng là một lựa chọn không tốt. Cha mẹ có thể nói: “Lấy những thứ không thuộc về con là sai. Nó làm tổn thương cảm xúc của người khác và có thể khiến mọi người nghĩ rằng con xấu tính hoặc con không nói sự thật. ”
Khi con làm tổn thương ai đó, hãy giúp con sửa đổi. Nếu con tái phạm, hãy cùng nhau giải quyết vấn đề. Hãy nói, “Đây là lần thứ hai con bỏ lỡ chuyến xe buýt trong tháng này. Con nghĩ điều gì sẽ giúp con đến bến xe buýt đúng giờ? ”
11. Khuyến khích kỷ luật thay vì cha mẹ áp đặt con cái
Thay vì cha mẹ gây áp lực và áp đặt cho con cái kiểu hành xử nhất định; hãy tìm cách dạy trẻ kiểm soát bản thân.
Đừng xoa dịu con mỗi khi chúng bực bội. Thay vào đó, hãy dạy con cách giúp bản thân bình tĩnh lại. Và đừng cằn nhằn để khiến con làm việc nhà. Giúp con có trách nhiệm hơn trong việc tự mình hoàn thành công việc.
Lập một kế hoạch quản lý hành vi tập trung vào việc dạy các kỹ năng sống. Kiểm soát cơn bốc đồng, quản lý cơn giận và kỷ luật bản thân sẽ giúp cho trẻ xuyên suốt cuộc đời.
[inline_article id=138854]
12. Duy trì mối quan hệ lành mạnh giữa cha mẹ và con
Nuôi dạy con cái không phải là ra lệnh và đòi hỏi con phải vâng lời; mà là trở thành một tấm gương tốt và dạy trẻ các kỹ năng sống.
Cha mẹ đừng quên thể hiện tình cảm với con. Dành ra một vài phút mỗi ngày để dành cho con sự chú ý — ngay cả vào những ngày chúng cư xử không tốt.
Dành thời gian chất lượng cùng nhau sẽ giúp con cảm thấy được yêu thương và chấp nhận; đó là chìa khóa để giúp chúng cảm thấy tự tin về con người của mình; và những gì chúng có khả năng hoàn thành.
Việc đặt ra giới hạn, kỷ luật và kỳ vọng chỉ thực sự hữu ích khi cân bằng với sự ấm áp; yêu thương và tôn trọng cha mẹ dành cho con. Qua bài viết, cha mẹ đã hiểu hơn những hậu quả khi cha mẹ áp đặt con cái quá mức. Đồng thời, tìm ra những cách để cha mẹ không gây áp lực cho con; và nuôi dạy con hiệu quả và lành mạnh hơn.