Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách bổ sung

Thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em tương đối phổ biến; nhưng không dễ để nhận diện và phát hiện sớm để can thiệp kịp thời.

Để đảm bảo chăm sóc sức khỏe tốt cho con; trong bài viết, cha mẹ sẽ được hiểu hơn về vai trò của sắt & nhu cầu bổ sung sắt theo lứa tuổi của con; những nguyên nhân, dấu hiệu và phương pháp điều trị, chăm sóc cho trẻ bị thiếu máu thiếu sắt.

Vai trò của sắt đối với trẻ em & nhu cầu bổ sung sắt theo độ tuổi

Thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em có thể là một tình trạng ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của con. Sắt giúp di chuyển oxy từ phổi đến phần còn lại của cơ thể; và giúp cơ bắp lưu trữ, sử dụng oxy.

Nếu chế độ ăn uống của con thiếu chất sắt, con có thể mắc bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em. Bệnh thiếu sắt không được điều trị có thể ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và phát triển của trẻ.

Trẻ sinh ra với lượng sắt dự trữ trong cơ thể; nhưng một lượng sắt bổ sung ổn định là cần thiết để thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển nhanh chóng của con.

Dưới đây là hướng dẫn về nhu cầu sắt ở các độ tuổi khác nhau:

thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em

**Cha mẹ cần lưu ý, thông tin nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo. Tùy thể trạng của mỗi trẻ mà lượng sắt có thể thay đổi. Để biết chính xác con cần bổ sung bao nhiêu sắt mỗi ngày, cha mẹ hãy kiểm tra với bác sĩ.

Nguyên nhân thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em

Nguyên nhân trẻ bị thiếu máu
Thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em thường do chế độ ăn uống, sự thay đổi trong cơ thể, vấn đề của đường tiêu hóa và chấn thương dẫn đến mất máu

1. Chế độ ăn ít chất sắt

Trẻ em nhận chất sắt từ thực phẩm trong chế độ ăn uống của mình. Tuy nhiên, chỉ một lượng nhỏ sắt trong thực phẩm được cơ thể hấp thụ; do đó, thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em thường do thực phẩm ít chất sắt.

  • Trẻ sơ sinh đủ tháng, được sinh ra từ những bà mẹ khỏe mạnh, có đủ chất sắt mà trẻ nhận được trong 3 tháng cuối của thai kỳ.
  • Trẻ sơ sinh của mẹ bị thiếu máu hoặc các vấn đề sức khỏe khác có thể không có đủ lượng sắt dự trữ. Và trẻ sinh non có thể không được cung cấp đủ chất sắt.
  • Khi trẻ được 4 đến 6 tháng tuổi, lượng sắt dự trữ trong thời kỳ mang thai ở mức thấp. Và nhiều chất sắt được sử dụng hơn khi trẻ lớn lên.
  • Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) khuyên chỉ nên cho trẻ bú sữa mẹ trong 6 tháng đầu. Nhưng sữa mẹ không có nhiều chất sắt nên trẻ chỉ bú mẹ có thể không đủ chất sắt.
  • Trẻ sơ sinh lớn hơn và trẻ mới biết đi có thể không nhận đủ sắt từ chế độ ăn uống của chúng.

>>> Bạn có thể tham khảo: Trẻ thiếu máu uống thuốc gì để điều trị dứt điểm?

2. Cơ thể có sự thay đổi

Khi cơ thể trải qua giai đoạn tăng trưởng; cơ thể cần nhiều sắt hơn để tạo ra nhiều tế bào hồng cầu hơn. Từ đó, trẻ có thể bị thiếu hụt chất sắt vì chế độ dinh dưỡng không cung cấp đủ nhu cầu sắt của cơ thể.

3. Các vấn đề về đường tiêu hóa

Tình trạng kém hấp thu sắt thường gặp sau một số dạng phẫu thuật đường tiêu hóa. Khi trẻ em ăn thực phẩm có chứa sắt; hầu hết sắt sẽ được hấp thụ ở phần trên của ruột non. Bất kỳ bất thường nào trong đường tiêu hóa (GI) có thể làm thay đổi sự hấp thụ sắt và gây ra bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em.

4. Bị mất máu

Mất máu có thể làm giảm lượng sắt. Các lý do mất máu có thể bao gồm chảy máu đường tiêu hóa; chảy máu kinh nguyệt hoặc chấn thương. Trẻ trải qua chấn thương làm mất máu có thể bị thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em.

>>> Bạn có thể tham khảo: Có nên bổ sung sắt sideral gocce cho con ko?

Dấu hiệu, triệu chứng nhận biết thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em

Thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em có thể làm giảm khả năng vận động và sinh hoạt của trẻ. Tuy nhiên, các triệu chứng của tình trạng này sẽ chỉ xuất hiện khi trẻ đã bị hao hụt sắt trong máu. Do đó, cha mẹ cần chú ý đến những trẻ có nguy cơ cao như:

  • Trẻ sinh non hoặc nhẹ cân.
  • Trẻ uống sữa bò hoặc sữa dê trước 1 tuổi.
  • Trẻ sơ sinh bú sữa mẹ không được cung cấp thực phẩm bổ sung có chứa sắt sau 6 tháng tuổi.
  • Trẻ uống sữa công thức không được bổ sung sắt.
  • Trẻ em từ 1 đến 5 tuổi uống hơn 710ml sữa bò, sữa dê hoặc sữa đậu nành mỗi ngày.
  • Trẻ em có một số tình trạng sức khỏe nhất định, chẳng hạn như nhiễm trùng mãn tính hoặc chế độ ăn kiêng hạn chế.
  • Trẻ em đã tiếp xúc với chì.
  • Trẻ em không ăn đủ thực phẩm giàu chất sắt.
  • Trẻ em thừa cân hoặc béo phì.

Các dấu hiệu và triệu chứng thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em có thể bao gồm:

  • Da nhợt nhạt.
  • Mệt mỏi.
  • Tay chân lạnh.
  • Tăng trưởng và phát triển chậm.
  • Kém ăn.
  • Thở nhanh bất thường.
  • Các vấn đề về hành vi.
  • Nhiễm trùng thường xuyên.
  • Cảm giác thèm ăn bất thường đối với các chất không có dinh dưỡng; chẳng hạn như nước đá, chất bẩn, sơn hoặc tinh bột.

Điều trị thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em

điều trị
Điều trị thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em sẽ thường bằng cách bổ sung sắt qua thuốc hoặc thực phẩm

Việc điều trị thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em sẽ tùy thuộc vào các triệu chứng, độ tuổi và sức khỏe chung của trẻ. Hơn nữa, nó còn phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng.

Nhìn chung, trẻ bị thiếu máu thiếu sắt sẽ cần được bổ sung bằng thuốc hoặc qua chế độ dinh dưỡng.

1. Sử dụng thuốc bổ sung sắt

Thuốc nhỏ hoặc thuốc viên sắt được thực hiện trong vài tháng để tăng nồng độ sắt trong máu.

Việc bổ sung sắt bằng cách này có thể gây kích thích dạ dày và làm đổi màu nhu động ruột. Để tăng khả năng hấp thụ sắt, các chuyên gia khuyến nghị trẻ nên uống khi đói và dùng với nước cam. Phương pháp này cũng hiệu quả hơn so với việc thay đổi chế độ ăn uống của trẻ.

Nếu đứa trẻ không thể uống thuốc nhỏ hoặc thuốc viên, con có thể cần bổ sung sắt qua đường tĩnh mạch, nhưng trường hợp này không nhiều.

**Việc sử dụng thuốc luôn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ. Cha mẹ tuyệt đối không tự ý cho con sử dụng mà chưa tham khảo tư vấn của bác sĩ nhi khoa nhé.

>>> Bạn có thể tham khảo: Cách bổ sung canxi cho bé 2 tuổi giúp con phát triển chiều cao vượt trội!

2. Chế độ ăn uống giàu chất sắt

Thực hiện một chế độ ăn uống với thực phẩm giàu chất sắt có thể giúp điều trị thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em. Các nguồn chất sắt tốt bao gồm:

  • Ngũ cốc, bánh mì, mì ống và gạo giàu chất sắt.
  • Các loại thịt, chẳng hạn như thịt bò, thịt lợn, thịt cừu, gan và các loại thịt nội tạng khác.
  • Gia cầm, chẳng hạn như gà, vịt, gà tây, (đặc biệt là thịt sẫm màu) và gan.
  • Cá, chẳng hạn như động vật có vỏ, bao gồm trai, trai và sò, cá mòi và cá cơm.
  • Các loại rau xanh thuộc họ bắp cải, chẳng hạn như bông cải xanh, cải xoăn, củ cải xanh và cải rổ.
  • Các loại đậu, chẳng hạn như đậu lima và đậu xanh; đậu khô và đậu Hà Lan, chẳng hạn như đậu pinto, đậu mắt đen và đậu nướng đóng hộp.
  • Bánh mì và cuộn làm từ lúa mì nguyên chất có men.

Cách ngăn ngừa thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em

cách ngăn ngừa

Nếu mẹ đang cho trẻ bú sữa công thức có bổ sung chất sắt; trẻ có khả năng nhận được lượng sắt khuyến nghị. Nếu gia đình đang cho con bú sữa mẹ; hãy nói chuyện với bác sĩ của con về việc bổ sung sắt.

Dưới đây là một số khuyến nghị để ngừa thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em:

1. Đối với trẻ sơ sinh đủ tháng

  • Bắt đầu cho trẻ uống bổ sung sắt khi trẻ được 4 tháng tuổi.
  • Tiếp tục cho trẻ uống bổ sung sắt cho đến khi trẻ ăn từ hai khẩu phần trở lên với thực phẩm giàu chất sắt; chẳng hạn như ngũ cốc tăng cường chất sắt hoặc thịt xay nhuyễn.
  • Nếu cho con bú sữa mẹ cùng với uống sữa công thức có bổ sung chất sắt; và phần lớn các bữa ăn của con là từ sữa công thức; hãy ngừng cho con uống bổ sung sắt.

>>> Bạn có thể tham khảo: Trẻ bị lột da tay là thiếu chất gì? Bong tróc da tay là do đâu?

2. Đối với trẻ sinh non

  • Bắt đầu cho trẻ uống bổ sung sắt khi trẻ được 2 tuần tuổi.
  • Tiếp tục cho trẻ dùng chất bổ sung cho đến khi trẻ được 1 tuổi.
  • Nếu cho trẻ bú sữa mẹ cùng với sữa công thức tăng cường sắt và phần lớn các lần bú của trẻ là từ sữa công thức; hãy ngừng cho trẻ uống bổ sung sắt.

3. Ăn thực phẩm giàu chất sắt để ngăn ngừa thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em

Khi bắt đầu cho trẻ ăn dặm; thường trong độ tuổi từ 6 tháng; cha mẹ hãy cho con ăn thực phẩm có bổ sung chất sắt; chẳng hạn như ngũ cốc tăng cường chất sắt cho trẻ em, thịt xay nhuyễn và đậu xay nhuyễn.

Đối với trẻ lớn hơn, các nguồn cung cấp chất sắt tốt bao gồm thịt đỏ, thịt gà, cá, đậu và rau bina.

4. Đừng lạm dụng sữa để phòng tránh thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em

Trong độ tuổi từ 1 đến 5, không cho phép con uống quá 710 ml sữa mỗi ngày.

5. Tăng cường khả năng hấp thụ với Vitamin C

Vitamin C giúp thúc đẩy sự hấp thụ sắt trong chế độ ăn uống. Cha mẹ có thể giúp con mình hấp thụ chất sắt bằng cách cho trẻ ăn các loại thực phẩm giàu vitamin C; chẳng hạn như trái cây họ cam quýt, dưa đỏ, dâu tây, ớt chuông, cà chua và các loại rau có màu xanh đậm.

[inline_article id=293775]

Nhìn chung, thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em phổ biến nhưng vẫn có thể điều trị và ngăn ngừa được. Cha mẹ cần lưu tâm thiết kế chế độ dinh dưỡng hợp lý cho con để đảm bảo sự cân bằng những nhóm chất thiết yếu; tránh tình trạng thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì? Cách phòng tránh và điều trị béo phì

Cha mẹ vì lo lắng mà cũng muốn tìm cách để tránh con bị nặng kí quá mức. Trước hết, hiểu tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì là vô cùng quan trọng để giúp cha mẹ xác định những phương pháp hỗ trợ trẻ có cân nặng và sức khỏe lành mạnh nhất.

Trong bài viết, cha mẹ sẽ hiểu nguyên nhân béo phì ở trẻ em; những tác hại về sức khỏe của tình trạng này; và cách phòng tránh bệnh béo phì ở trẻ em.

Làm thế nào để biết trẻ em bị béo phì?

tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì
Trước khi biết tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì, cần hiểu “béo phì” là như thế nào

Trước khi biết tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì; cha mẹ cần biết con như thế nào sẽ được gọi là béo phì.

Để xác định trẻ em có béo phì hay không; các bác sĩ sẽ dựa vào chỉ số khối cơ thể (BMI). BMI sử dụng các phép đo chiều cao và cân nặng để ước tính lượng mỡ cơ thể của một người.

Trên biểu đồ BMI tiêu chuẩn, trẻ em từ 2 tuổi đến 19 tuổi thuộc một trong bốn loại:

  • Nhẹ cân: BMI dưới phân vị thứ 5
  • Cân nặng bình thường: BMI ở phân vị thứ 5 và dưới 85
  • Thừa cân: BMI ở phần trăm 85 và dưới 95
  • Béo phì: BMI bằng hoặc trên phân vị thứ 95

Đối với trẻ dưới 2 tuổi, các bác sĩ sử dụng biểu đồ cân nặng theo chiều dài thay vì chỉ số BMI. Bất kỳ trẻ em nào dưới 2 tuổi đạt hoặc cao hơn phân vị thứ 95 đều có thể bị coi là thừa cân.

BMI không phải là thước đo hoàn hảo về lượng mỡ trong cơ thể và có thể gây hiểu nhầm trong một số trường hợp. Ví dụ, một người cơ bắp có thể có chỉ số BMI cao mà không bị thừa cân. Ngoài ra, chỉ số BMI có thể không quá chính xác trong giai đoạn dậy thì. Hãy nhớ rằng, BMI thường là một chỉ số tốt về lượng mỡ trong cơ thể; nhưng nó không phải là một phép đo trực tiếp.

Nếu cha mẹ lo lắng, hãy đưa trẻ đến gặp bác sĩ. Bác sĩ sẽ hỏi về thói quen ăn uống, sinh hoạt và đưa ra những gợi ý về cách tạo ra những thay đổi tích cực. Bác sĩ cũng có thể phân tích tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì để tìm một số vấn đề y tế liên quan đến béo phì.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Sức khỏe trẻ em và những căn bệnh thường gặp bố mẹ cần lưu ý

Tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì?

Khi được hỏi tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì; có lẽ nhiều bậc phụ huynh suy nghĩ đến thói quen ăn uống của trẻ. Điều này đúng nhưng vẫn chưa đủ.

Một số nguyên nhân gây béo phì khác bao gồm: ít vận động, di truyền, do vấn đề nội tiết, hội chứng di truyền hoặc một số loại thuốc.

1. Chế độ ăn uống và lối sống

Cuộc sống hiện đại và ngày càng tiện lợi; thức ăn nhanh đang trở thành một lựa chọn hấp dẫn không chỉ với những người trưởng thành bận rộn; mà còn với các bạn nhỏ. Tiêu thụ quá nhiều đồ ăn nhanh là một trong những nguyên nhân tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì.

Hơn nữa, những thực phẩm đã qua chế biến và đóng gói sẵn cũng là thủ phạm cho tình trạng béo phì ở trẻ em. Cha mẹ do lịch trình bận rộn; và không thể chuyên tâm chuẩn bị các bữa ăn lành mạnh; để con ăn những món chế biến sẵn đã góp phần khiến con trẻ bị thừa cân.

Thói quen ăn uống trong gia đình cũng là lý do tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì. Nếu cha mẹ thường xuyên ăn khẩu phần lớn, con trẻ cũng có thể sẽ nạp quá nhiều năng lượng so với mức cần thiết; khiến trẻ bị béo phì.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Dinh dưỡng cho trẻ 3 tuổi giúp con phát triển khỏe mạnh!

chế độ ăn uống và lối sống
Chế độ ăn uống và lối sống là lý do lớn giải thích tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì

2. Tập thể dục và hoạt động thể chất giải thích tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì

Vận động là lý do lớn thứ hai giải thích tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì? Trẻ em ngày nay dường như ngồi nhiều hơn; ít vận động. Hơn nữa, đại dịch Covid vừa qua đã trở thành một rào cản lớn đối với hoạt động thể chất của trẻ.

Trẻ em đang ngày dần dành nhiều thời gian chơi với các thiết bị điện tử hơn là tích cực chơi bên ngoài. Một số nghiên cứu cho thấy:

3. Di truyền

Di truyền có thể đóng một vai trò nào đó trong lý do tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì. Gen giúp xác định cách cơ thể lưu trữ và đốt cháy chất béo. Nhưng riêng gen không thể giải thích được cuộc khủng hoảng béo phì ở trẻ em hiện nay.

Vì cả gen và thói quen đều được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác nên nhiều thành viên trong một gia đình có thể phải vật lộn với cân nặng. Những người trong cùng một gia đình có xu hướng ăn uống giống nhau, mức độ hoạt động thể chất và thái độ đối với tình trạng thừa cân.

Khả năng thừa cân của trẻ sẽ tăng lên nếu một hoặc cả cha và mẹ đều thừa cân hoặc béo phì.

4. Bệnh thể chất cũng là lý do tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì

Béo phì ở trẻ em do bệnh thường gặp trong các bệnh lý nội tiết, bệnh lý di truyền, do dùng thuốc,… Có thể kể đến như:

  • Suy giáp trạng: Béo toàn thân, lùn, da khô và thiểu năng trí tuệ.
  • Cường năng tuyến thượng thận: Béo bụng, da đỏ có vết rạn, nhiều trứng cá, huyết áp cao.
  • Thiểu năng sinh dục: Thường gặp trong 1 số hội chứng: Prader-Willi béo bụng, lùn, thiểu năng trí tuệ và hay gặp tinh hoàn ẩn.
  • Các bệnh về não: Thường gặp do các tổn thương vùng dưới đồi, sau di chứng viêm não.
  • Do dùng thuốc: Uống Corticoid kéo dài trong điều trị bệnh hen, bệnh khớp, hội chứng thận hư hoặc vô tình uống thuốc đông y có trộn lẫn corticoid để điều trị chàm, dị ứng và hen.

Hậu quả do thừa cân béo phì ở trẻ em gây ra

Những hậu quả do thừa cân béo phì ở trẻ em gây ra
Ngoài biết tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì, cần hiểu hậu quả để cha mẹ ý thức và chú ý đến cân nặng của con

Cha mẹ sau khi hiểu tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì; để biết chăm sóc sức khỏe cho con tốt hơn; cha mẹ cũng cần biết những hậu quả khi con bị thừa cân:

  • Nguy cơ mắc bệnh nghiêm trọng: Tiểu đường tuýp 2; huyết áp cao, cholesterol cao.
  • Các vấn đề về xương khớp.
  • Khó thở khi vận động, hoạt động thể chất, tập thể dục.
  • Trầm trọng các triệu chứng hen suyễn ở trẻ em; hoặc thậm chí phát bệnh hen suyễn.
  • Vấn đề hô hấp vào ban đêm dẫn đến ngủ không yên giấc.
  • Nguy cơ mắc bệnh gan và túi mật.
  • Với các bé gái béo phì, nguy cơ cao bị kinh nguyệt không đều; ảnh hưởng khả năng sinh sản khi trưởng thành.

Trẻ béo phì cũng có thể gặp các vấn đề về tâm lý, cảm xúc (chẳng hạn như sự tự ti); và có thể bị bạn bè trêu chọc, bắt nạt hoặc cô lập. Trẻ em không hài lòng với cân nặng của mình có thể có nguy cơ:

  • Ăn kiêng không lành mạnh và rối loạn ăn uống.
  • Trầm cảm.
  • Lạm dụng chất kích thích.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Chế độ dinh dưỡng cho trẻ tiểu học và những điều bố mẹ cần quan tâm

Tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì và thiếu chất?

Ngoài băn khoăn về tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì; nhiều cha mẹ còn lầm tưởng bé thừa cân có nghĩa là đang dư chất quá mức.

Bởi thừa cân béo phì là do bé chủ yếu tiêu thụ các chất đạm, đường, chất béo; còn các chất xơ, vitamin và khoáng chất cần thiết khác có thể bị thiếu hụt mà cha mẹ không hề biết, chỉ đến khi đi thăm khám mới phát hiện ra.

Đặc biệt, trẻ thừa cân, béo phì rất hay thiếu vitamin D. Đây là một chất rất cần thiết cho quá trình tổng hợp xương vững chắc, giúp trẻ cao lớn hơn. Khi thiếu vitamin D trẻ cũng dễ mắc các bệnh về hô hấp như hen phế quản, bệnh nhiễm trùng,…

Chế độ ăn và sinh hoạt cho trẻ thừa cân – béo phì

Sau khi hiểu tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì; cha mẹ xem thêm chế độ ăn uống để hỗ trợ con.

Bên cạnh việc tiêu thụ ít thực phẩm, đồ uống và đồ ăn nhẹ có nhiều calo, chất béo, đường và muối; cha mẹ có thể cho con ăn uống lành mạnh hơn bằng cách cho trẻ thường xuyên ăn:

  • Trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt.
  • Thịt nạc, thịt gia cầm, hải sản, đậu và đậu Hà Lan; các sản phẩm từ đậu nành và trứng; thay vì thịt nhiều chất béo.
  • Sữa không béo hoặc ít béo và các sản phẩm từ sữa hoặc các sản phẩm thay thế sữa; chẳng hạn như đồ uống từ đậu nành có bổ sung canxi và vitamin D; thay vì sữa nguyên chất hoặc kem.
  • Sinh tố trái cây và rau làm từ sữa chua không béo hoặc ít béo, thay vì sữa lắc hoặc kem.
  • Nước, sữa không béo hoặc ít chất béo; thay vì soda và đồ uống khác có thêm đường.

Ngoài ra, cha mẹ cũng có thể tránh để trẻ ăn quá mức bằng cách:

  • Tránh phục vụ khẩu phần lớn. Cho trẻ ăn một ít nếu con vẫn còn đói.
  • Đặt loại thực phẩm và đồ uống lành mạnh ở nơi dễ nhìn thấy.
  • Tránh xa tầm nhìn, tầm với của con các loại thực phẩm và đồ uống có hàm lượng calo cao.
  • Ăn thức ăn nhanh ít hơn.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Thực đơn giảm cân cho trẻ béo phì khoa học và hiệu quả

Chế độ ăn và sinh hoạt cho trẻ thừa cân – béo phì
Hiểu tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì, cha mẹ sẽ biết cách thiết kế chế độ ăn uống phù hợp.

Cách phòng tránh bệnh béo phì ở trẻ em

Cách phòng tránh bệnh béo phì ở trẻ em cũng vô cùng quan trọng như hiểu tại sao trẻ em ngày nay hay bị béo phì.

Để duy trì cân nặng hợp lý cho trẻ; cả gia đình cần phải tự xây dựng và phát triển những thói quen tốt. Cha mẹ hãy cùng con tập thể dục; đi mua sắm thực phẩm và chỉ con biết những thực phẩm lành mạnh.

Ngoài ra, cha mẹ cũng cần cố gắng tránh những lỗi như sau:

  • Khuyến khích trẻ chỉ nên ăn khi đói; và không ép con ăn khi con đã thấy no.
  • Đừng thưởng cho trẻ khi có hành vi ăn uống lành mạnh; hoặc nỗ lực để trẻ tránh đồ ngọt, đồ ăn vặt. Tìm những cách khác để thay đổi hành vi.
  • Đừng nói nhiều về “thực phẩm không lành mạnh”; hoặc cấm hoàn toàn tất cả đồ ngọt và đồ ăn nhẹ yêu thích. Trẻ em có thể nổi loạn và ăn quá nhiều các loại thực phẩm bị cấm; hoặc tự mình lén lút đưa chúng vào nhà.
  • Dành nhiều thời gian cho trẻ ăn món ăn lành mạnh và thỉnh thoảng mời các món ăn vặt.

Cách phòng tránh bệnh béo phì ở trẻ em theo độ tuổi:

  • Sơ sinh đến 1 tuổi: Cho con bú sữa mẹ có thể giúp ngăn ngừa tăng cân quá mức.
  • Từ 1 đến 5 tuổi: Bắt đầu sớm những thói quen tốt. Giúp hình thành sở thích ăn uống bằng cách cung cấp nhiều loại thực phẩm lành mạnh. Khuyến khích xu hướng hoạt động tự nhiên; và giúp trẻ xây dựng các kỹ năng vận động.
  • Từ 6 đến 12 tuổi: Khuyến khích trẻ hoạt động thể chất hàng ngày. Duy trì tính năng động của con ở nhà với các hoạt động hàng ngày như vui chơi hoặc đi dạo cùng gia đình. Hãy để trẻ được tham gia vào việc lựa chọn thực phẩm tốt.
  • Từ 13 đến 18 tuổi: Hướng dẫn thanh thiếu niên cách chuẩn bị các bữa ăn và đồ ăn nhẹ lành mạnh tại nhà. Khuyến khích họ đưa ra những lựa chọn lành mạnh khi ở ngoài nhà và vận động hàng ngày.

Ngoài ra, cha mẹ hãy cắt giảm thời gian xem TV, điện thoại, máy tính, trò chơi điện tử và không khuyến khích ăn trước màn hình. Ăn nhiều loại thực phẩm lành mạnh thường xuyên nhất có thể. Khuyến khích trẻ ăn sáng hàng ngày; có ít nhất 5 phần trái cây và rau mỗi ngày; hạn chế đồ uống có đường.

[inline_article id=291394]

Đồng thời, cha mẹ hãy là một tấm gương bằng cách ăn uống điều độ, tập thể dục thường xuyên; và xây dựng những thói quen lành mạnh trong cuộc sống hàng ngày của chính mình.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Vấn đề về tiêu hóa

Trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì? Cách điều trị tiêu chảy cho con

Cha mẹ có thể cảm thấy lo lắng và không rõ con đau bụng đi ngoài là bệnh gì. Và trong trường hợp này, trẻ em bị đau bụng đi ngoài nên uống gì để tránh tình trạng mất nước; và nhanh chóng phục hồi.

Trẻ bị đau bụng đi ngoài là bệnh gì?

Trẻ bị đau bụng đi ngoài thường là triệu chứng chính của bệnh tiêu chảy ở trẻ em. Trước khi biết trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì; cha mẹ cần hiểu cách nhận biết tình trạng này; đồng thời biết nguyên nhân gây ra nó là gì.

Ngoài đau bụng đi ngoài, trẻ bị tiêu chảy còn có thể có những triệu chứng sau:

  • Chuột rút
  • Đầy hơi
  • Bụng khó chịu (buồn nôn)
  • Cần sử dụng nhà tắm khẩn cấp
  • Sốt
  • Phân có máu
  • Mất nước trong cơ thể
  • Đi tiêu, đại tiện không thể kiểm soát.

Một số nguyên nhân phổ biến khiến trẻ bị đau bụng đi ngoài và tiêu chảy:

  • Nhiễm khuẩn
  • Nhiễm vi-rút
  • Khó tiêu hóa; không dung nạp được một số món ăn.
  • Dị ứng thực phẩm hoặc những phản ứng khác của hệ thống miễn dịch.
  • Ký sinh trùng xâm nhập vào cơ thể qua đường ăn uống.
  • Phản ứng với thuốc
  • Bệnh đường ruột (ví dụ như viêm ruột).
  • Rối loạn hoạt động của dạ dày và ruột (ví dụ như hội chứng ruột kích thích).
  • Phẫu thuật dạ dày hoặc túi mật.

Nhìn chung, tình trạng tiêu chảy ở mức độ nhẹ vẫn có thể sử dụng một số biện pháp dân gian; thực phẩm và đồ uống lành mạnh có thể là lựa chọn hữu ích trong việc kiềm cơn tiêu chảy và giúp trẻ tránh tình trạng mất nước.

>> Cha mẹ có thể xem thêm Trẻ đi ngoài ra máu: 7 nguyên nhân mẹ cần biết và cách xử lý

Vậy trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì? Cha mẹ lưu ngay các món nước uống sau đây nhé!

trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì

Trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì?

Sau đây là gợi ý khi cha mẹ băn khoăn không biết trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì. Tuy nhiên, trước khi ứng dụng những công thức này; cha mẹ luôn cần xem xét đến độ tuổi và thể trạng sức khỏe thể chất của con có phù hợp để dùng những công thức sau đây không nhé.

1. Uống đầy đủ nước

Khi được hỏi trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì; nước sẽ là lựa chọn hàng đầu vì tính tiện lợi và hiệu quả trong việc bổ sung nước cho trẻ. Trẻ em đau bụng đi ngoài rất dễ mất nước (dehydration); do đó, cho trẻ uống nước là vô cùng quan trọng.

Một lưu ý đó là trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi không được uống nước; để con không bị mất nước, mẹ nhớ tăng cường cho bé bú sữa mẹ hoặc uống sữa công thức nhé.

Cha mẹ cũng cần chú ý liều lượng nước phù hợp với con; vì không phải cứ cho trẻ uống nhiều là tốt. Ngoài nước, cha mẹ cũng có thể cân nhắc thêm một số món nước để giúp giữ nước cho con như:

  • Thuốc không cần kê đơn, bột điện giải Pedialyte và Infalyte.
  • Món tráng miệng kem que Popsicles và Jell-O.
  • Nước hoa quả hoặc nước cốt.

Cha mẹ không sử dụng thuốc làm chậm tiêu chảy của trẻ mà không nói trước với bác sĩ. Ngoài ra, cha mẹ cũng có thể trao đổi với bác sĩ để biết có nên sử dụng một số món nước thể thao cho con hay không.

2. Trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì? Nước hồng xiêm xanh sẽ mang lại hiệu quả

Hồng xiêm xanh là trái cây có vị chát. Đây là phương thuốc truyền thống có hiệu quả trong việc chữa tiêu chảy, co và cảm lạnh.

Cách thực hiện:

  • Mẹ cắt quả hồng xiêm xanh thành nhiều lát mỏng, phơi khô, sao vàng để dùng dần.
  • Mỗi lần sử dụng, mẹ lấy khoảng 10 lát sắc với nước uống, lượng nước phải ngập hồng xiêm.
  • Tiếp đó, mẹ đổ ra lấy nước, nhớ là không để nước đặc quá và cho bé uống mỗi ngày 2 lần.

Nước vo gạo

Nước vo gạo
Nước vo gạo có thể là một lựa chọn tuyệt vời khi cha mẹ thắc mắc trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì.

Nước vo gạo được sử dụng như một loại nước giải khát thay thế chất điện giải trong các đợt tiêu chảy cấp. Một nghiên cứu được công bố vào năm 1981 báo cáo rằng nước vo gạo có hiệu quả hơn dung dịch điện giải trong việc giảm số lần đi tiêu ở trẻ bị tiêu chảy cấp.

Do đó, đây là câu trả lời tốt cho thắc mắc trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì của cha mẹ.

Cách thực hiện:

  • Mẹ có thể mua gạo, về lựa hạt gạo xấu ra, không vo mà đem đi rang cho vàng.
  • Khi thấy thơm thì tắt lửa để vào lọ dùng dần giúp bé uống nhanh khỏi bệnh tiêu chảy.
  • Mỗi lần các mẹ lấy khoảng 100g gạo rang nấu với 2 lít nước và chút muối, nấu đến khi hạt gạo chín mềm là được.
  • Chỉ cần cho bé uống từ 3 đến 5 ngày là khỏi.

3. Gạo và cà rốt rang

Khi bé bị tiêu chảy liên tục, mẹ có thể lấy một nhúm gạo và cà rốt thái nhỏ rang lên. Sau đó, nấu nước và thêm vào chút muối cho bé uống để cầm tiêu chảy.

4. Trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì? Dung dịch muối đường là công thức cha mẹ cần nằm lòng

Ngoài mất nước, tiêu chảy cũng khiến trẻ hao hụt muối và đường. Để giúp cơ thể phục hồi sau những mất mát này, dung dịch muối đường sẽ là câu trả lời tốt cho câu hỏi trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì.

Cách thực hiện:

  • Đun sôi một lít nước và để nguội.
  • Bỏ một thìa cà phê muối và 8 thìa cà phê đường.
  • Trộn đều để muối và đường tan hết trong nước.

Dung dịch này được coi là một phương thuốc tuyệt vời để ngăn ngừa tình trạng mất nước khi bị tiêu chảy. Tuy nhiên, nếu muốn, cha mẹ cũng có thể vắt thêm nửa quả chanh vào dung dịch để tạo hương vị thơm ngon hơn. Thêm chanh cũng sẽ đảm bảo rằng con được bổ sung kali cùng với muối và đường.

5. Nước hạt mù tạt

Không nhiều trẻ em muốn thử phương thuốc này; nhưng nước hạt mù tạt có thể giúp ích rất nhiều trong việc điều trị tiêu chảy.

Vì sao mù tạt lại là câu trả lời hữu ích cho thắc mắc trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì? Vì đặc tính chống viêm của mù tạt có thể giúp làm dịu dạ dày và chống nhiễm trùng để ngăn chặn các triệu chứng.

Cách thực hiện:

  • Ngâm nửa thìa hạt mù tạt trong hai thìa nước trong một giờ.
  • Lọc và uống chất lỏng này.
  • Lặp lại điều này 2-3 lần một ngày.

6. Trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì? Nước gừng là lựa chọn tuyệt vời!

nước gừng
Trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì? Cha mẹ đừng bỏ qua nước gừng nhé!

Gừng có đặc tính kháng khuẩn giúp chữa lành các vết nhiễm trùng bên trong. Đây là lý do tại sao nước gừng có hiệu quả trong việc điều trị tiêu chảy ở trẻ em.

Cách thực hiện:

  • Lấy nửa cọng gừng đem bào sợi.
  • Cho hỗn hợp này vào 500 ml nước và đun sôi.
  • Tiếp theo, xả nước và để nguội.
  • Cho trẻ uống vài ngụm nước này trong ngày.

Để nước gừng dễ uống, thêm vài giọt mật ong vào nước trái cây.

7. Trà thảo mộc

Loại trà thảo mộc đặc biệt được biết đến là loại trà giúp làm dịu các triệu chứng tiêu chảy ở cả trẻ nhỏ và người lớn. Tuy nhiên, không phải đứa trẻ nào cũng thích nhâm nhi trà thảo mộc. Nhưng không vì thế mà trà thảo mộc không phải câu trả lời hoàn hảo cho trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì.

Đặc biệt, trà hoa cúc do đặc tính chống viêm giúp chống lại bệnh tiêu chảy và các bệnh nhiễm trùng dạ dày do vi khuẩn khác gây ra.

Cách thực hiện:

  • Lấy một ít lá cây thảo, đun sôi với 500 ml nước.
  • Tiếp theo, lọc lấy nước trà và thêm vài giọt mật ong vào.
  • Cho trẻ uống trà này hai lần một ngày cho đến khi các triệu chứng hết hẳn.

Ngoài những biện pháp khắc phục được đề cập ở trên, đây là một số điều khác có thể giúp điều trị tiêu chảy:

8. Trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì? Nước chanh là lựa chọn phổ biến

Trong khi bị tiêu chảy, một ly đầy nước chanh có thể giúp giảm bớt các triệu chứng bằng cách trung hòa axit trong dạ dày và chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn. Đây là lý do tại sao bạn nên uống một ly nước chanh mỗi ngày.

9. Nước dừa

Trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì? Nước dừa
Trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì? Nước dừa rất tốt giúp đảm bảo trẻ có đủ nước.

Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng nước dừa điều trị hiệu quả tình trạng mất nước do tiêu chảy nhẹ. Nó có thể so sánh với đồ uống thể thao trong việc thúc đẩy quá trình bù nước trong các trường hợp mất điện giải khác.

10. Trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì? Nước lá mơ

Mẹ hái một nắm lá mơ tía khoảng 100g (mơ tía thì tốt và thơm hơn lá mơ trắng) rửa sạch, ngâm trong nước muối loãng 5 phút, vớt ra để ráo nước. Tiếp đó, mẹ rã lá mơ thật nhỏ rồi cho vào bát và đập 1 quả trứng gà, đồng thời thêm một chút muối (cho vừa miệng), trộn đều. Mẹ nhớ trở đều hai mặt cho trứng và rau mơ chín đều, sau đó cho bé ăn 2 lần/ ngày nhé.

11. Nụ sim và lá mơ

Với các bé tiêu chảy và biểu hiện đi ngoài liên tục, mất nước, khát nhiều, sốt nhẹ, nước tiểu vàng, bụng đau quặn và đầy hơi, hậu môn nóng rát, mẹ có thể đun 16g lá mơ, 8g nụ sim sắc cùng với 500ml nước còn 200ml, chia làm hai lần uống trong ngày. Dù bé hết tiêu chảy, mẹ vẫn nên tiếp tục cho bé uống khoảng 2 ngày để ổn định tỳ vị đồng thời cho bé ăn với chế độ cắt giảm chất béo.

12. Trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì? Chuối tiêu xanh

Mẹ có thể gọt mỏng vỏ chuối tiêu xanh, để lại lớp vỏ xanh bên trong (hoặc tước vỏ cũng được), xay nhuyễn trộn với cháo sau đó nấu chín cho bé ăn trong khoảng 3 ngày.

13. Cỏ sữa

Chuẩn bị: Cây cỏ sữa 2 nắm; nấm mèo: 5 tai; đậu đen xanh lòng 50gram (loại đậu vỏ màu đen nhưng khi các mẹ cắn ra thì thấy ruột bên trong màu xanh).

Cách thực hiện:

  • Rửa sạch cỏ sữa; nấm mèo ngâm cho nở ra rửa sạch sau đó thái dài và mỏng.
  • Bắc song song 2 chảo ở 2 bếp: 1 bếp sao đậu đen, 1 bếp sao nấm mèo, xong sau đó sao cỏ sữa.
  • Mẹ cho cả 3 thứ sau khi sao vào 1 cái nồi, lấy 3 bát nước sắc nhỏ lửa còn 0,5 bát cho bé uống trong 1 ngày, không được để qua ngày hôm sau.

>> Cha mẹ xem thêm Trẻ bị đầy bụng khó tiêu nên ăn gì, uống gì để nhanh khỏi bệnh?

Trẻ em đau bụng đi ngoài nên tránh ăn uống gì?

Trẻ em đau bụng đi ngoài nên tránh ăn uống gì?
Trẻ em đau bụng đi ngoài nên tránh ăn uống gì? Sữa và các chế phẩm từ sữa đều cần tránh cha mẹ nhé.

Ngoài biết trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì; cha mẹ cũng cần lưu tâm đến những món ăn, thức uống cần tránh khi trẻ bị tiêu chảy.

Những món thực phẩm không nên tiêu thụ bao gồm:

  • Thức ăn chiên rán, thức ăn nhiều dầu mỡ, thức ăn chế biến sẵn hoặc thức ăn nhanh.
  • Nước táo hoặc các loại nước trái cây đậm đặc; không được pha loãng chiết xuất từ trái cây tươi. Các món nước này có thể ở dạng ép sống, đóng hộp, đông lạnh hoặc chiết xuất cô đặc.
  • Sữa và các chế phẩm từ sữa vì nó có thể làm trầm trọng chứng tiêu chảy; gây đầy hơi hoặc chướng bụng.
  • Các loại trái cây, rau gây đầy hơi như cải xanh, ớt, đậu Hà Lan, quả mọng, mận khô, đậu xanh, rau lá xanh và ngô.
  • Thức uống có caffein và có gia trong thời điểm này.

Khi trẻ ít đau bụng đi ngoài, nghĩa là tần suất đi tiêu giảm; cha mẹ cũng đừng vội cho con tiêu thụ quá nhiều thực phẩm nặng bụng. Thay vào đó, hãy từ từ cho con ăn những món như:

  • Chuối.
  • Bánh quy giòn.
  • Gà.
  • Mỳ ống.
  • Ngũ cốc gạo.

Cách ngăn ngừa trẻ em đau bụng đi ngoài và tiêu chảy

Không chỉ biết trẻ đau bụng đi ngoài nên uống gì; cha mẹ cũng cần biết cách phòng tránh tiêu chảy cho con. Vì tình trạng này có thể khiến trẻ không thoải mái và cản trở hoạt động hàng ngày của con.

Sau đây là một vài gợi ý cho cha mẹ:

  • Rửa tay đúng cách có thể làm giảm sự lây lan của vi khuẩn có thể gây tiêu chảy.
  • Vắc xin vi rút rota có thể ngăn ngừa tiêu chảy do vi rút rota gây ra. Hỏi bác sĩ loại vắc xin nào phù hợp với con.
  • Khi đi du lịch, hãy đảm bảo rằng bất cứ thứ gì con bạn ăn và uống đều an toàn. Điều này càng quan trọng hơn nếu gia đình đi du lịch đến các nước đang phát triển.

Các mẹo an toàn khi đi du lịch để uống và ăn bao gồm:

  • Không uống nước máy hoặc sử dụng nó để đánh răng. Không sử dụng đá làm từ nước máy.
  • Không uống sữa chưa tiệt trùng (sữa chưa qua quá trình tiêu diệt một số vi khuẩn).
  • Không ăn trái cây và rau sống trừ khi bạn tự rửa và gọt vỏ.
  • Không ăn thịt hoặc cá sống hoặc nấu chưa chín.
  • Không ăn thức ăn từ những người bán hàng rong hoặc xe bán thức ăn.

[inline_article id=224718]

Nói chuyện với bác sĩ trước khi đi du lịch để biết những điều cần lưu ý.

Hy vọng với những thông tin trong bài viết, cha mẹ đã có thể trả lời câu hỏi trẻ em đau bụng đi ngoài nên uống gì; và cách ngăn ngừa tình trạng táo bón cho con.

Categories
Sự phát triển của trẻ Tiêm phòng Sức khỏe trẻ em

15 hiểu lầm tai hại về tiêm chủng cho trẻ

Mục đích của việc tiêm chủng là giúp tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ. Tuy nhiên, rất nhiều phụ huynh khiến bé mắc phải nhiều bệnh nhiễm trùng do những hiểu lầm về tiêm chủng cho trẻ.

Bổ sung những kiến thức về chủng ngừa vắc xin cho trẻ và thay đổi những quan điểm sai lầm chính là cách để bạn chăm sóc tốt nhất cho con yêu của mình. Bài viết dưới đây tổng hợp những hiểu lầm về tiêm chủng cho trẻ phổ biến nhất.

1. Hiểu lầm về tiêm chủng làm cho trẻ bị tự kỷ

SỰ THẬT: Vắc xin giúp xây dựng hệ thống miễn dịch của con để có thể chống lại các bệnh có hại. Nhiều cha mẹ có lầm tưởng này vì độ tuổi tiêm chủng của trẻ tương đồng với độ tuổi trẻ mắc bệnh tự kỷ. Nhưng vắc xin không gây ra bệnh tự kỷ.

  • Tự kỷ là một chứng rối loạn thần kinh phức tạp. Nhiều nghiên cứu liên quan đến hàng triệu trẻ em không tìm thấy mối liên hệ nào giữa tiêm chủng và tự kỷ.
  • Nhiều người tiếp tục nhầm tưởng rằng có mối liên hệ giữa vắc xin – đặc biệt là vắc xin sởi, quai bị và rubella – và tự kỷ dựa trên một nghiên cứu được tiến hành bởi Tiến sĩ Andrew Wakefield và được xuất bản trên tạp chí The Lancet năm 1998. Bài báo này đã sau đó được tạp chí rút lại. Vào năm 2010, Hội đồng Y khoa Tổng quát ở Vương quốc Anh đã thu hồi giấy phép và xóa tên ông khỏi danh sách bác sĩ nước Anh.

>> Bạn có thể xem thêm Sự thật về tiêm vacxin gây tự kỷ cho trẻ

2. Miễn dịch “tự nhiên” tốt hơn miễn dịch bằng vắc xin

SỰ THẬT: Một số bệnh lây nhiễm tự nhiên có thể khiến trẻ bị tử vong; hoặc tổn hại sức khỏe thể chất nghiêm trọng trước khi trẻ có hệ thống miễn dịch tốt. Vắc xin sử dụng vi rút hoặc vi khuẩn vô hại; hoặc không hoạt động để kích hoạt phản ứng miễn dịch tự nhiên của cơ thể nhằm bảo vệ lâu dài chống lại bệnh tật, mà không có nguy cơ mắc bệnh.

Tiêm phòng giống như một cuộc tập dượt cho hệ thống miễn dịch; vì vậy nó được chuẩn bị sẵn sàng nếu con bạn tiếp xúc với căn bệnh “thực sự”.

Vì vậy, cha mẹ có thể an tâm buông bỏ hiểu lầm về tiêm chủng cho trẻ này vì vắc xin hiện nay đang là cách tốt nhất để bảo vệ trẻ em. Những bệnh cần tiêm phòng có thể gây ra hệ quả lớn hơn những nguy cơ do vắc xin gây ra.

hiểu lầm về tiêm chủng cho trẻ

3. Hiểu lầm về tiêm chủng cho trẻ: Thành phần của vắc xin không an toàn

SỰ THẬT: Mỗi quốc gia đều có những hướng dẫn rất nghiêm ngặt để sản xuất vắc xin. Nhiều gia đình nghĩ một số thành phần như thimerosal, formaldehyde và muối nhôm gây hại. Nhưng các nghiên cứu đã khẳng định những thành phần đó của vắc xin giúp tiêu diệt vi khuẩn; và gia tăng hiệu quả, cũng như độ an toàn của liều tiêm phòng.

  • Lượng thimerosal (chất bảo quản gốc thủy ngân), formaldehyde và nhôm tối thiểu có trong vắc xin là cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Những hợp chất này xuất hiện tự nhiên trong môi trường; và lượng hợp chất có trong vắc xin thấp hơn nhiều so với lượng trẻ tiếp xúc hàng ngày.
  • Nhiều nghiên cứu – được thực hiện với hàng triệu bệnh nhân – đã chỉ ra tính an toàn của vắc xin.
  • Hàng triệu vắc xin được tiêm mỗi ngày! Đây là bằng chứng tốt nhất cho thấy vắc xin an toàn và hiệu quả.

>> Bạn có thể xem thêm 10 cách giảm đau, hạ sốt cho bé sau khi tiêm phòng hiệu quả

4. Tiêm chủng quá nhiều vắc xin cùng một lúc không an toàn

SỰ THẬT: Nhờ phối hợp các loại vắc-xin, trẻ sẽ được bảo vệ khỏi nhiều bệnh khác nhau chỉ với một mũi tiêm. Ví dụ bao gồm MMR (sởi, quai bị, rubella) và vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, bệnh Hib). Các nghiên cứu cho thấy vắc xin phối hợp an toàn và hiệu quả.

Tiêm nhiều loại vắc-xin cùng một lúc cũng giúp trẻ:

  • Không bị chậm trễ trong việc bảo vệ sức khỏe.
  • Ít lần khám bệnh hơn.
  • Ít kim tiêm hơn (có thể ít chấn thương hơn).

5. Hiểu lầm về hiệu quả tiêm chủng cho trẻ: Nhiều người tiêm vắc xin vẫn mắc bệnh

SỰ THẬT: Đôi khi, một người không xây dựng được khả năng miễn dịch với bệnh sau khi được tiêm chủng. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là vắc xin không gây ra bệnh. Ngoài ra, nếu một người được tiêm phòng khi bị bệnh; tác động của bệnh sẽ ít nghiêm trọng hơn.

Do đó, cha mẹ cần lưu ý:

  • Vắc xin không có hiệu quả 100%. Tuy nhiên, nếu trẻ đã được tiêm vắc xin phòng bệnh thì bệnh sẽ ít nặng hơn và giảm nguy cơ biến chứng.
  • Điểm mấu chốt là vắc xin có tác dụng và nghiên cứu cũng cho thấy chúng cứu được mạng sống của trẻ.

>> Bạn có thể xem thêm Tiêm phòng cho trẻ: Những mũi tiêm không thể thiếu!

6. Những bệnh cần tiêm vacxin phòng ngừa không có ở Việt Nam, vì vậy không có lý do để tiêm chủng cho trẻ

SỰ THẬT: Mặc dù các bệnh có thể phòng ngừa được bằng vacxin không xuất hiện thường xuyên ở nhiều quốc gia; nhưng các yếu tố lây nhiễm làm chúng có nguy cơ lan truyền đến các nước khác vẫn còn tồn tại. Biên giới địa lý không làm giảm sự lây nhiễm cho bất cứ ai không được tiêm chủng.

Ví dụ ở Tây Âu, dịch bệnh sởi xảy ra ở các quốc gia chưa được tiêm chủng như Áo, Bỉ, Đan Mạch, Pháp, Đức, Ý, Tây Ban Nha, Thụy Sĩ và Anh Quốc từ năm 2005. Để bảo vệ bản thân và trẻ sơ sinh; tiêm ngừa vacxin luôn là lựa chọn được ưu tiên hàng đầu. Các bậc phụ huynh không nên phụ thuộc vào ý kiến chủ quan từ những người xung quanh trong việc ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật. Phòng bệnh vẫn hơn chữa bệnh.

Những bệnh cần tiêm vacxin phòng ngừa không có ở Việt Nam, vì vậy không có lý do để tiêm chủng cho trẻ

7. Hiểu lầm về tiêm chủng cho trẻ: Chỉ cần lối sống tốt và bú sữa mẹ là đủ

SỰ THẬT: Một lối sống lành mạnh là điều quan trọng để giúp duy trì sức khỏe tổng thể. Nuôi con bằng sữa mẹ mang lại cho trẻ một khởi đầu tuyệt vời nhưng nó sẽ không bảo vệ con chống lại tất cả các bệnh có thể được ngăn ngừa bằng tiêm chủng.

Những lý do vì sao cha mẹ cần buông bỏ lầm tưởng này:

  • Nuôi con bằng sữa mẹ làm giảm nhiễm trùng tai, tiêu chảy và nhiễm trùng đường hô hấp. Tuy nhiên, việc nuôi con bằng sữa mẹ không đủ để bảo vệ con khỏi những căn bệnh nguy hiểm có thể phòng ngừa bằng vắc xin.
  • Mặc dù trẻ được bảo vệ bởi khả năng miễn dịch của mẹ trong 6 tháng đầu đời. Nhưng sau đó trẻ phải tự tạo ra miễn dịch bảo vệ cho mình; vắc xin giúp trẻ xây dựng khả năng phòng thủ tự nhiên chống lại bệnh tật.

>> Bạn có thể xem thêm Trẻ tiêm phòng bị sốt bao lâu? Làm sao để trẻ tiêm phòng không bị sốt?

8. Hiểu lầm về tiêm chủng cho trẻ: Trì hoãn tiêm vắc xin giúp con đỡ đau

SỰ THẬT: Việc tiêm vắc xin bắt đầu từ khi trẻ được 2 tháng tuổi để bảo vệ trẻ sơ sinh sớm nhất có thể; giúp chống lại các bệnh có thể khiến trẻ bị ốm nặng (chẳng hạn như ho gà).

Trẻ sơ sinh đáp ứng tốt với vắc-xin khi còn rất nhỏ. Các tác dụng phụ do tiêm chủng không phổ biến ở trẻ nhỏ so với trẻ lớn hơn.

>> Bạn có thể xem thêm Khi nào trẻ không được tiêm phòng?

9. Nếu tất cả những đứa trẻ khác đều được miễn dịch, con tôi sẽ không mắc phải bệnh

SỰ THẬT: Dựa vào hành động của các bậc cha mẹ khác để bảo vệ đứa con chưa được chủng ngừa chỉ có tác dụng nếu những người khác đã tiêm phòng.

Hơn nữa, những đứa trẻ chưa tiêm chủng sẽ gây nguy cơ mắc bệnh cho những trẻ đã được tiêm phòng (vacxin thường đạt hiệu quả đến 90% – những cá thể miễn dịch cao sẽ hạn chế mức độ lây bệnh); nên việc không tiêm chủng không những tổn hại con; mà còn làm tổn hại đến những đứa trẻ khác – bạn bè của con.

Trẻ không tiêm chủng dễ mắc những bệnh như bệnh ho gà. Không chỉ những từ những trẻ không tiêm chủng khác mà còn là từ người lớn. Đó là bởi vắc xin phòng ngừa bệnh ho gà không còn được tiêm sau khi trẻ được bảy tuổi; còn hệ miễn dịch thì hầu như bị hao mòn đi khi đến tuổi trưởng thành.

Thêm vào đó bệnh tật vẫn còn dễ lây nhiễm và thường rất nhẹ ở người lớn nên thường sẽ không được chẩn đoán. Điều này có nghĩa là những người lớn này có thể không nhận ra họ mắc bệnh ho gà và từ đó có thể vô tình lây bệnh cho trẻ vì trẻ rất dễ bị tấn công bởi những ảnh hưởng của bệnh.

10. Hiểu lầm về tiêm chủng cho trẻ: Vắc xin không an toàn

SỰ THẬT: Nghiên cứu đã chứng minh rằng; vắc xin là phương pháp an toàn để bảo vệ trẻ sơ sinh khỏi bị nhiễm trùng và tăng sức đề kháng.

Cánh tay bị đau, sốt nhẹ hoặc các triệu chứng nhẹ khác là những phản ứng thường gặp khi tiêm vắc xin ở cả trẻ sơ sinh và người trưởng thành; nhưng không nghiêm trọng và chỉ tạm thời.

Ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe do vắc xin rất hiếm. Trên thực tế, các tác hại gây ra bởi các bệnh lý nhiễm trùng do không tiêm vắc xin còn nguy hiểm; và gây tử vong nhiều hơn so với một số tác dụng phụ của vắc xin. Do đó, đối với trẻ em, lợi ích của việc chủng ngừa lớn hơn nhiều so với tác dụng phụ.

11. Bệnh cúm chỉ là một vấn đề nhỏ, vắc xin không hiệu quả đối với căn bệnh này

SỰ THẬT: Cúm là một bệnh lý nghiêm trọng với tỷ lệ gây tử vong cao. Hằng năm, theo ước tính có khoảng 300.000 đến 500.000 người trên thế giới tử vong vì căn bệnh này. Phụ nữ có thai, trẻ nhỏ, người cao tuổi có sức khỏe kém và bất cứ ai có bệnh mạn tính như hen suyễn hoặc bệnh tim; đều có nguy cơ nhiễm trùng và tử vong cao.

Tiêm phòng cho phụ nữ mang thai giúp bảo vệ trẻ sơ sinh (hiện nay không có thuốc tiêm chủng cho trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi). Hầu hết các vắc xin cúm cung cấp miễn dịch cho ba dòng phổ biến nhất đang được lưu hành trong hầu hết các mùa. Đây là cách tốt nhất để giảm nguy cơ bị cúm nghiêm trọng và lây lan sang người khác. Phòng ngừa cúm giúp bạn giảm thiểu thêm các chi phí về chăm sóc y tế và thu nhập bị mất đi do nghỉ ốm.

Bệnh cúm chỉ là một vấn đề nhỏ. Vắc xin không hiệu quả đối với căn bệnh này

12. Hiểu lầm về tiêm chủng cho trẻ: Vắc xin chứa thủy ngân nên rất nguy hiểm

SỰ THẬT: Thiomersal là một hợp chất hữu cơ, có gốc thủy ngân và được thêm vào một số vắc xin như một chất bảo quản.

  • Trên thực tế, chỉ có rất ít vắc xin chứa Thiomersal.
  • Thủy ngân là một nguyên tố tự nhiên được tìm thấy trong không khí, nước và đất.
  • Nếu được sử dụng trong vắc xin, lượng Thiomersal rất rất nhỏ.
  • Không có bằng chứng nào cho thấy rằng lượng thiomersal được sử dụng trong bất kỳ loại vắc xin nào gây nguy hiểm cho sức khỏe.

13. Giữ gìn vệ sinh thật tốt sẽ làm cho bệnh tật biến mất, tiêm chủng ở trẻ không thực sự cần thiết

SỰ THẬT: Tất nhiên, việc vệ sinh cá nhân tốt, sử dụng nước sạch và rửa tay sẽ giúp ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm ở trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, nhiều yếu tố lây nhiễm có thể tấn công con mặc dù cha mẹ đã giữ sạch sẽ cho con như thế nào.

Nếu các chương trình tiêm vắc xin ngừng hoạt động, một số bệnh đã được phòng ngừa hiệu quả sẽ tái phát. Do đó, nếu trẻ không được chủng ngừa, các bệnh đã được kiểm soát và không còn phổ biến như bệnh sởi và thổ tả đều có khả năng lây lan thành dịch.

14. Hiểu lầm về tiêm chủng cho trẻ: Vắc xin là nguyên nhân gây ra sự gia tăng về số ca ung thư

SỰ THẬT: Vắc xin không gây ung thư.

  • Tiêm phòng vi-rút u nhú ở người (HPV) được sử dụng để ngăn ngừa một số loại ung thư; bao gồm ung thư cổ tử cung, hậu môn, dương vật và ung thư hầu họng.
  • Sự gia tăng toàn cầu về số ca ung thư trong 50 năm qua do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm thay đổi lối sống, tuổi thọ cao hơn và kỹ thuật chẩn đoán tốt hơn.

15. Một mũi vacxin là đủ để bảo vệ trẻ

SỰ THẬT: Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy rằng việc bỏ qua một mũi vắc xin nào đó trong khi tiêm chủng có thể đặt trẻ vào rủi ro cao bị tiêm nhiễm bệnh; đặc biệt là bệnh sởi và bệnh ho gà.

Vì vậy, nếu có lời khuyến cáo tiêm một loạt bốn mũi tiêm vắc xin; hãy chắc chắn rằng con bạn sẽ nhận được tất cả những mũi tiêm cần thiết để bé có được sự bảo vệ hoàn hảo của tiêm chủng.

Nếu bạn vẫn còn những băn khoăn thắc mắc về vấn đề này, hãy hỏi xin ý kiến từ bác sĩ hoặc các chuyên gia nhi khoa để được tư vấn và giải đáp kịp thời. Bạn hãy luôn chú ý đến lịch tiêm phòng cho bé để đảm bảo con yêu luôn nhận được sự chăm sóc sức khỏe tốt nhất nhé!

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Lịch tiêm chủng 2022 cho gia đình mới và đầy đủ nhất

Để bảo vệ sức khỏe của cả gia đình, bạn có thể tham khảo lịch tiêm chủng năm 2022 sau đây để cân nhắc và sắp xếp.

Trong bài viết, MarryBaby sẽ chia sẻ những loại vắc-xin khác nhau cho từng nhóm tuổi cụ thể. Từ đó, bạn có thể theo dõi lịch tiêm chủng và bổ sung những mũi tiêm còn thiếu cho các thành viên trong gia đình nhé.

Lịch tiêm chủng 2022 cho trẻ sơ sinh 0 – 6 tháng tuổi

Giai đoạn 6 tháng đầu đời là thời điểm trẻ cần được tiêm chủng nhiều mũi vắc xin để phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Trong nhiều năm, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã nghiên cứu và thiết lập lịch tiêm chủng cho trẻ sơ sinh sao cho an toàn và hiệu quả nhất.

WHO cũng tạo điều kiện hỗ trợ tiêm chủng miễn phí các mũi vắc xin thiết yếu nhất cho các nước đang phát triển để trẻ em không bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh. Thông tin lịch tiêm chủng 2022 và những lưu ý cụ thể về từng loại vắc xin được chia sẻ trong bảng dưới đây.

Lưu ý: Bạn nên lưu ý màu sắc của tên vắc xin.

  • Màu đỏ: Vắc xin bắt buộc.
  • Màu xanh: Vắc xin nên tiêm.
  • Màu đen: Vắc xin có thể cân nhắc tiêm nếu cần.

lịch tiêm phòng 2022 cho bé sơ sinh

tiêm vắc xin cho trẻ sơ sinh

lịch tiêm chủng cho bé 2022

>> Bạn có thể xem thêm 12 loại vắc xin cho trẻ

Lịch tiêm chủng 2022 cho trẻ sơ sinh 6 tháng – 9 tuổi

Ở giai đoạn 6 tháng – 9 tuổi, trẻ sẽ tiếp xúc với môi trường bên ngoài nhiều hơn do đi trẻ, đi học. Lịch tiêm chủng 2022 và những lưu ý cụ thể về từng loại vắc xin cho độ tuổi này như sau:

Lưu ý: Bạn nên lưu ý màu sắc của tên vắc xin.

  • Màu đỏ: Vắc xin bắt buộc
  • Màu xanh: Vắc xin nên tiêm
  • Màu đen: Vắc xin có thể cân nhắc tiêm nếu cần

Tiêm vắc xin cho bé 6-9 tháng tuổi

  • Vắc xin Varilrix (Bỉ) phòng bệnh thủy đậu.
  • Vắc xin Imojev (Thái Lan) phòng Viêm não Nhật Bản.

Lịch tiêm chủng 2022 cho trẻ đủ 24 tháng tuổi:

  • Vắc xin Typhim VI/Typhoid VI phòng bệnh thương hàn.
  • Vắc xin Tả mORCVAX (Việt Nam) gồm 2 liều uống (dành cho trẻ sống ở vùng nguy cơ cao, liều hai sau liều một 2 tuần).
  • Vắc xin Menactra (Mỹ) phòng bệnh viêm màng não do não mô cầu A,C,Y,W-135.

Lịch tiêm chủng 2022 cho trẻ từ 3 tuổi trở lên:

  • Vắc xin Vaxigrip Tetra (Pháp)/ Influvac (Hà Lan) phòng bệnh cúm (Tiêm nhắc lại hàng năm).
  • Vắc xin Menactra phòng bệnh viêm màng não do não mô cầu A,C,Y,W-135 (mũi nhắc cho trẻ từ 15 tuổi đến người lớn 55 tuổi).
  • Vắc xin Jevax phòng bệnh viêm não Nhật Bản B (mũi nhắc, lúc 5 tuổi). Sau đó cứ 3 năm tiêm nhắc lại 1 lần đến khi 15 tuổi.
  • Vắc xin Tetraxim (phòng bệnh bạch hầu – ho gà – uốn ván – bại liệt) hoặc vắc xin Adacel/Boostrix (phòng bệnh bạch hầu – ho gà – uốn ván) khi trẻ từ 4 tuổi trở lên, và nhắc lại mỗi 10 năm.

>> Bạn có thể xem thêm 10 cách giảm đau, hạ sốt cho bé sau khi tiêm phòng hiệu quả

Lịch tiêm chủng cho trẻ thanh thiếu niên 9 – 18 tuổi

Ở độ tuổi 9 – 18, trẻ đã được tiêm chủng các loại vắc xin thiết yếu. Tuy nhiên, cha mẹ nên kiểm tra lịch tiêm chủng 2022 và thường xuyên cập nhật tình hình dịch bệnh cũng như các loại vắc xin mới để tiêm bổ sung nếu cần.

Ở độ tuổi này, phụ huynh nên xem xét và lưu ý tiêm chủng trẻ còn chưa tiêm hoặc chưa hoàn thành do trẻ ốm.

Lịch tiêm chủng 2022 cho thanh thiếu niên cụ thể là:

  • Vắc xin ngừa ung thư cổ tử cung (Gardasil hoặc Cervarix): Cho nữ từ 9 – 27 tuổi, nên được tiêm trước khi có quan hệ tình dục lần đầu tiên.
  • Vắc xin ngừa viêm não Nhật Bản B (mũi nhắc lại): Cứ 3 năm tiêm nhắc lại 1 lần cho tới khi trẻ 15 tuổi.
  • Vắc xin phòng bệnh cúm mùa: Tiêm nhắc lại hàng năm vào mỗi mùa cúm.

Lịch tiêm chủng 2022 cho người trưởng thành 18 – 64 tuổi

lịch tiêm chủng 2022 cho người trưởng thành 18 – 64 tuổi

Độ tuổi 18 – 64 là giai đoạn cả nam và nữ trong độ tuổi sinh sản, lập gia đình và chăm sóc con, cháu nhỏ. Vì vậy, bạn cần lưu tâm tới vấn đề tiêm chủng trước; trong thời gian mang thai và chăm sóc con nhỏ để bảo vệ sức khỏe cho bé, tránh bị lây lan bệnh từ các thành viên trong gia đình.

Hơn 20 năm trước, y tế chưa phát triển như bây giờ nên rất nhiều người ở độ tuổi trưởng thành chưa được tiêm chủng vắc xin phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Vì vậy, người ở độ tuổi này nên tìm hiểu để tiêm bổ sung, bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.

Lịch tiêm chủng 2022 cho phụ nữ ở độ tuổi trưởng thành

Sức khỏe của mẹ là yếu tố tiên quyết để con phát triển khỏe mạnh, toàn diện. Bạn nên tìm hiểu về các mũi tiêm phòng trước khi cưới, các mũi tiêm phòng trước khi mang thai và trong khi mang thai để đảm bảo sức khỏe tốt trong suốt thai kỳ và sau sinh.

Lịch tiêm chủng 2022 cho phụ nữ ở độ tuổi trưởng thành bao gồm:

Các mũi tiêm phòng trước khi cưới:

  • Tiêm chủng phòng ngừa ung thư cổ tử cung.
  • Tiêm chủng phòng ngừa bệnh thủy đậu bằng vắc xin Varivax.
  • Tiêm chủng phòng ngừa bệnh cúm mùa do Influenza bằng vắc xin Vaxigrip.
  • Tiêm chủng phòng ngừa viêm gan B nếu bạn chưa mắc phải viêm gan B và chưa tiêm trước đó.
  • Tiêm chủng phòng ngừa 3 bệnh bao gồm sởi, quai bị, rubella bằng vắc xin tổng hợp 3 trong 1 có tên MMR. Đây là những bệnh truyền nhiễm có nguy cơ gây ảnh hưởng lớn tới thai nhi, vì thế nên tiêm MMR trước khi có thai 3 tháng trở lên (tối thiểu 1 tháng), tiêm 1 mũi.

Nếu bạn dưới 26 tuổi và chưa tiêm vắc xin, chưa có quan hệ tình dục thì nên tiêm vắc xin để ngăn ngừa lây nhiễm HPV.

>> Bạn có thể xem thêm Tiêm phòng trước khi cưới cho vợ chồng gồm những mũi tiêm quan trọng nào?

Lịch tiêm chủng 2022 cho mẹ mang thai

  • Sởi – quai bị – rubella, Thủy đậu, Cúm, Viêm gan B. Các mũi tiêm này nên tiêm trước khi có thai tối thiểu 1 tháng và an toàn nhất là nên cách trước khi có thai 3 tháng. Vắc-xin Viêm gan B có thể tiêm khi mang thai
  • Tiêm chủng phòng ngừa uốn ván: Tiêm vắc xin ngừa uốn ván trong thai kỳ giúp tạo kháng thể cho mẹ, bé để đề phòng uốn ván sau sinh cho mẹ và uốn ván cuống rốn cho con. Nên tiêm 2 mũi cách nhau 1 tháng, mũi 2 tiêm trước khi sinh tối thiểu 1 tháng.

>> Bạn có thể xem thêm Bảng giá tiêm phòng cho bà bầu giá bao nhiêu mẹ biết chưa?

Lịch tiêm chủng 2022 cho nam giới ở độ tuổi trưởng thành

Nam giới không trải qua thời kỳ mang thai nhưng khi làm bố cũng là người gần gũi trẻ sơ sinh. Trong 1 năm đầu đời trẻ sơ sinh có hệ miễn dịch yếu và chưa được tiêm chủng ngừa bệnh.

Vì vậy, người bố cũng nên xem xét để theo lịch tiêm phòng 2022 trước khi có con:

  • Sởi, quai bị, rubella.
  • Thủy đậu.
  • Viêm gan B.

Lịch tiêm chủng 2022 cho người trên 65 tuổi

tiêm phòng cho người trên 65 tuổi

Cũng giống như trẻ nhỏ, người cao tuổi trên 65 tuổi có hệ miễn dịch yếu nên dễ mắc phải các bệnh truyền nhiễm. Bạn nên lưu ý chăm sóc và theo dõi lịch tiêm chủng 2022 cho người thân trên 65 tuổi bao gồm:

  • Tiêm chủng phòng ngừa bệnh thủy đậu.
  • Tiêm chủng phòng ngừa bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván bằng vắc xin DPT.
  • Tiêm chủng phòng ngừa viêm não, viêm tai giữa do phế cầu.
  • Tiêm chủng phòng ngừa cúm mùa do Influenza. Tổ chức Y tế Thế giới WHO và CDC khuyến cáo người trên 65 tuổi nên tiêm vắc xin ngừa cúm hàng năm trước mùa cúm, vì độ tuổi cao dễ mắc bệnh và các biến chứng nguy hiểm thậm chí dẫn đến tử vong.

Ngoài ra nếu người trên 65 tuổi thường xuyên nằm viện hoặc có tình trạng sức khỏe, lối sống không tốt nên được tiêm ngừa các bệnh:

  • Viêm gan A.
  • Viêm gan B.
  • Các bệnh do Hib.
  • Viêm não mô cầu.
  • Sởi, quai bị, rubella.

Tiêm chủng khẩn cấp khi gặp yếu tố nguy cơ

Ngoài lịch tiêm chủng 2022 cần thiết cho mỗi độ tuổi nêu trên; bạn cần lưu ý tiêm phòng khẩn cấp cho bản thân và người thân trong gia đình để phòng ngừa bệnh dại và bệnh uốn ván.

Tiêm chủng vắc xin phòng dại khẩn cấp

Nếu bị chó, mèo cắn, bạn cần theo dõi xem chúng có các biểu hiện lạ giống bệnh dại hay không. Trong trường hợp bị chó mèo lạ cắn, không thể theo dõi, bạn cần làm sạch vết thương và tiêm phòng dại ngay sau khi phơi nhiễm theo hướng dẫn cho từng độ tuổi. Vắc xin dại thường được sử dụng chung với globulin miễn dịch bệnh dại để nhanh chóng phát triển kháng thể đặc trị.

Liều tiêm vắc xin phòng dại tùy thuộc vào từng độ tuổi, thường tiêm 3 mũi vào ngày 0, 7, 28. Ngoài ra có thể tiêm mũi 3 vào ngày 21 hoặc tiêm liều tăng cường nếu cần.

Tiêm chủng vắc xin phòng uốn ván khẩn cấp

Nếu bị vết thương hở như đạp đinh, ngã gây trầy xước, bị thương… bạn cần đến cơ sở y tế xử lý vết thương để tránh nhiễm trùng. Nếu đã tiêm uốn ván quá 10 năm trước hoặc không nhớ tiêm uốn ván chưa, bạn cần đến cơ sở y tế xin tư vấn và tiêm ngừa uốn ván kịp thời theo hướng dẫn của nhân viên y tế. Uốn ván do vết thương hở là bệnh có nhiều người mắc phải ở nước ta và có tỷ lệ tử vong, biến chứng cao.

Những lưu ý quan trọng khi tiêm chủng vắc xin

Đối với trẻ nhỏ

Để đảm bảo an toàn khi tuân theo lịch tiêm chủng 2022, khi đưa trẻ đi tiêm chủng, bố mẹ cần lưu ý:

1. Mang theo phiếu/sổ tiêm chủng.

2. Thông báo cho các nhân viên y tế về tình trạng sức khỏe của trẻ như:

  • Trẻ đã đủ cân nặng (2kg) chưa (đối với trẻ sơ sinh);
  • Trẻ có bú (ăn), uống, ngủ, chơi bình thường trong những ngày gần đây không;
  • Trẻ có đang sốt hay mắc bệnh gì không;
  • Trẻ có đang dùng thuốc hoặc sử dụng phương pháp điều trị nào trong 3 tháng qua không;
  • Trẻ có tiêm vắc xin nào trong 4 tuần gần đây không;
  • Trẻ có tiền sử dị ứng với thuốc hay thức ăn nào không;
  • Trẻ có tiền sử dị ứng với vắc xin hoặc có phản ứng nặng (sốt cao, quấy khóc kéo dài, phát ban, sưng nề vùng tiêm…) ở những lần tiêm trước hay không.

3. Đề nghị các nhân viên y tế thông báo về loại vắc xin trong lịch tiêm chủng 2022; những phản ứng có thể gặp và hướng dẫn theo dõi trẻ sau tiêm chủng.

4. Trong khi tiêm chủng giữ trẻ đúng tư thế theo hướng dẫn của nhân viên y tế.

5. Cho trẻ ở lại 30 phút tại trung tâm tiêm chủng sau khi tiêm để cán bộ y tế theo dõi và kịp thời xử trí nếu có phản ứng bất thường xảy ra.

6. Tiếp tục theo dõi trẻ tại nhà ít nhất 24 giờ sau tiêm chủng về toàn trạng, tinh thần, ăn ngủ, thở, nhiệt độ, phát ban, phản ứng tại chỗ tiêm… Không đắp bất cứ thứ gì lên vị trí tiêm.

7. Đưa trẻ tới ngay bệnh viện hoặc cơ sở y tế gần nhất nếu trẻ có các dấu hiệu bất thường sau tiêm chủng như:

  • Sốt cao (>390C);
  • Co giật hay mệt lả, lừ đừ, không có phản ứng khi được gọi;
  • Tím tái, khó thở, thở rít, rút lõm lồng ngực khi thở;
  • Quấy khóc dữ dội, kéo dài
  • Ăn/bú kém cùng các phản ứng thường gặp như: sốt nhẹ, quấy khóc, phát ban… kéo dài trên 1 ngày.

8. Nếu bố mẹ không yên tâm về sức khỏe của con sau khi tiêm chủng hãy đến gặp cán bộ y tế để được khám tư vấn.

Đối với người lớn

Để đảm bảo an toàn khi theo lịch tiêm chủng 2022; người đi tiêm chủng cần thực hiện:

1. Mang theo sổ tiêm chủng (nếu có).

2. Cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân và sức khỏe hiện tại, gồm: Các bệnh đã mắc, đang mắc, những loại thuốc – liệu pháp điều trị đang dùng; Các loại thuốc, vắc xin đã tiêm gần đây (trong vòng 4 tuần) và phản ứng của cơ thể ở những lần tiêm thuốc, tiêm chủng trước đây hoặc các phản ứng, dị ứng đã gặp do các nguyên nhân khác.

3. Với phụ nữ, ngoài các thông tin cơ bản như trên, cần thông báo cho bác sĩ biết mình đang có thai hay không, hoặc thời gian dự định có thai.

4. Nên có người đi cùng nếu người tiêm vắc xin có sức khỏe kém.

5. Ở lại trung tâm tiêm chủng 30 phút sau tiêm để được nhân viên y tế theo dõi phản ứng sau tiêm. Nếu phát hiện các biểu hiện bất thường, nôn ói, thở nhanh hay ngắt quãng, thở khò khè, da mẩn đỏ,… cần báo ngay cho nhân viên y tế gần nhất.

6. Tiếp tục theo dõi tại nhà 48 giờ sau tiêm; nếu có sưng đau vết tiêm hoặc phản ứng khác cần liên hệ trung tâm tiêm chủng hoặc tới cơ sở y tế gần nhất.

7. Người trưởng thành có thể tiêm nhiều mũi trong 1 lần đi tiêm để tiết kiệm thời gian, chi phí di chuyển…, đồng thời có hiệu quả miễn dịch sớm với nhiều bệnh cùng lúc.

Tiêm chủng là một trong những việc làm cần thiết để bảo vệ sức khỏe cho chính bạn và người thân. Vì thế, bạn hãy cập nhật thông tin về lịch tiêm chủng 2022 thường xuyên để luôn cảm thấy an tâm nhé!

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Thành phần của vắc xin có những gì?

Thành phần của vắc xin đóng vai trò quan trọng giúp vắc xin hoạt động hiệu quả. Nhìn chung, vắc xin sử dụng một thành phần hoạt tính (acitive ingredient) để bắt chước tác nhân gây bệnh một cách an toàn nhằm kích hoạt phản ứng miễn dịch.

Tuy nhiên, để các thành phần hoạt tính này phát huy hiệu quả; cần có các thành phần khác của vắc xin.

Các thành phần của vắc xin

Một cách tổng quan nhất, các thành phần của vắc xin bao gồm:

  • Thành phần hoạt tính: Các kháng nguyên
    • Virus sống, giảm động lực.
    • Virus bất hoạt (đã chết).
    • Virus tách chiết.
    • Vaccines tái tổ hợp.
  • Thành phần phụ:
    • Chất bổ trợ.
    • Các hợp chất ion và dung dịch đệm.
    • Chất bảo quản.
    • Chất ổn định.
    • Chất hoạt động bề mặt/chất nhũ hóa.
    • Dung dịch pha loãng.
    • Dung môi.

Hiểu về các thành phần của vắc xin và vai trò của chúng sẽ giúp bạn biết rõ cách vắc xin giúp xây dựng khả năng miễn dịch và chống lại bệnh tật.

thành phần của vắc xin

Thành phần kháng nguyên của vắc xin

Toàn bộ vắc xin đều chứa kháng nguyên từ virus, vi khuẩn đã chết hoặc bị làm cho yếu đi. Các kháng nguyên khiến cho vắc xin hoạt động hiệu quả bằng cách thúc đẩy cơ thể sản xuất đáp ứng miễn dịch cần thiết để tự bảo vệ khỏi bệnh lý. Dưới đây là một số dạng kháng nguyên, bao gồm:

  • Virus sống, giảm độc lực. Chúng quá yếu để có thể gây bệnh nhưng vẫn đủ để khiến cơ thể sản xuất đáp ứng miễn dịch. Những loại này thường dùng trong vắc xin ngừa sởi, quai bị, rubella, virus rota, thủy đậu và một loại vắc xin cúm.
  • Virus bất hoạt (đã chết). Vaccin bất hoạt là vaccin sử dụng virus có vật chất di truyền đã bị phá hủy nên chúng không thể nhiễm vào tế bào và tái tạo; nhưng vẫn có thể kích hoạt phản ứng miễn dịch. Các vắc xin thường có loại kháng nguyên này bao gồm vắc xin ngừa bại liệt, viêm gan A, cúm và bệnh dại.
  • Virus tách chiết. Loại này được lấy từ những bộ phận đặc thù của virus đã chết. Vắc xin điển hình là viêm gan B và HPV.
  • Vi khuẩn tách chiết. Tương tự loại trên, kháng nguyên này lấy từ bộ phận đặc thù của vi khuẩn đã chết. Vắc xin được điều chế theo phương thức này thường là Haemophilus Influenzae type b (Hib) gây bệnh viêm phổi, viêm màng não mủ, phế cầu khuẩn, màng não cầu khuẩn, bạch hầu, uốn ván và ho gà.

Ngoài ra, trong vắc xin còn chứa các thành phần nhằm đảm bảo tính an toàn và hiệu quả. Các chất này gồm chất bảo quản, tá dược, chất phụ gia và một số thành phần khác không đáng kể, chẳng hạn như môi trường tăng sinh, kháng sinh.

>> Bạn có thể xem thêm Vì sao cần tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh 24 giờ sau khi chào đời?

Thành phần phụ của vắc xin

Chất bổ trợ

Chất bổ trợ tăng cường hiệu quả đáp ứng miễn dịch của những người được tiêm chủng.

Một số thành phần của vắc xin là một lượng nhỏ muối nhôm. Chẳng hạn như nhôm hydroxit, nhôm photphat, và kali nhôm sunphat (phèn) như một chất bổ trợ. Chưa có bằng chứng nào cho thấy muối nhôm trong vắc xin gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc lâu dài.

Các hợp chất ion và dung dịch đệm

Dung dịch đệm dùng để chống lại những thay đổi về độ pH, chẳng hạn như monopotassium phosphate và natri borat.

Các hợp chất ion giúp điều chỉnh trương lực và duy trì độ thẩm thấu. Natri clorua (muối ăn) là dung dịch đệm phổ biến nhất được sử dụng.

Chất bảo quản

Công dụng của chất bảo quản là giúp vắc xin không bị nhiễm vi sinh vật gây bệnh; hay nói cách khác là đảm bảo độ tinh sạch của thuốc chủng. Các hợp chất thường được sử dụng để làm chất bảo quản bao gồm:

  • 2-phenoxyetanol: được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm như sản phẩm chăm sóc em bé; thuốc nhỏ mắt và tai; cũng như vắc xin.
  • Phenol: là một loại rượu thơm thường được sử dụng làm chất bảo quản trong vắc xin.
  • Thimerosal: là một hợp chất có nguồn gốc từ thủy ngân được sử dụng làm chất bảo quản trong vắc xin; và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe khác trên thế giới trong nhiều năm. Không có bằng chứng cho thấy thiomersal gây ra bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc lâu dài nào.

chất bảo quản

Chất ổn định

Chất ổn định được sử dụng để giúp vắc xin duy trì hiệu quả trong quá trình bảo quản. Đây là thành phần cần thiết của vắc xin; đặc biệt khi bảo quản lạnh không đáng tin cậy.

>> Bạn có thể xem thêm 12 loại vắc xin cho trẻ

Chất hoạt động bề mặt/chất nhũ hóa

Chất hoạt động bề mặt là một loại chất nhũ hóa. Chúng giúp các hạt vẫn lơ lửng trong chất lỏng; ngăn ngừa sự lắng đọng và vón cục bằng cách giảm sức căng bề mặt của chất lỏng.

Dung dịch pha loãng

Dung dịch pha loãng là chất lỏng được sử dụng để pha loãng vắc xin đến nồng độ thích hợp ngay trước khi sử dụng. Thành phần này của vắc xin thường là nước vô trùng.

Dung môi

Dung môi là chất hòa tan chất khác; giúp tạo ra dung dịch. Dung môi phổ biến nhất được sử dụng trong sinh hoạt hàng ngày và sản xuất vắc xin là nước.

>> Bạn có thể xem thêm Bé 2 tháng tuổi có tiêm phòng lao được không?

Chất phụ gia

Chúng giúp lưu trữ vắc xin hiệu quả. Chất phụ gia bao gồm gelatin, albumin, đường sucrose, đường lactose, MSG và glycine. Gelatin trong một số vắc xin giúp ngăn chặn tác động tiêu cực của quá trình đông khô hoặc nhiệt. Đồng thời nó cũng đóng vai trò là chất cân bằng trong vắc xin.

Thành phần khác

Trong vài trường hợp, các nhà sản xuất thêm vào một số hợp chất trong quá trình điều chế vắc xin vì nhu cầu cần thiết; nhưng họ sẽ loại bỏ các thành phần của vắc xin này trước khi hoàn thành sản phẩm cuối cùng. Trên lý thuyết là vậy, nhưng một số lượng nhỏ các chất này vẫn còn tồn tại trong thành phẩm.

Tùy thuộc vào quy trình điều chế vắc xin, các nhà sản xuất có thể sẽ không loại bỏ hoàn toàn thuốc kháng sinh (neomycin), protein trứng hay protein men. Một ví dụ điển hình là formaldehyde, thường được sử dụng nhằm giải độc độc tố bạch hầu và uốn ván hoặc để vô hiệu hóa virus. Các chuyên gia đã chứng minh rằng một lượng nhỏ formaldehyde còn sót lại trong vắc xin hoàn toàn không gây hại đến sức khỏe người tiêm chủng.

>> Bạn xem thêm Khi nào trẻ không được tiêm phòng? Các trường hợp tạm hoãn vắc-xin

Trong thành phần của vắc xin có chứa thủy ngân không?

trong thành phần của vắc xin có chứa thủy ngân không

Ngày nay, hầu như các loại vắc xin dành cho trẻ em KHÔNG CÓ chứa thủy ngân. Tuy nhiên, một số vắc-xin cúm cần tiêm phòng nhiều mũi có chứa thimerosal. Đây là chất bảo quản có gốc thủy ngân. Một lượng nhỏ thimerosal được sử dụng để bảo quản vắc xin là an toàn.

Chưa từng có bằng chứng nào cho thấy thành phần thimerosal của vắc xin gây hại hoặc là nguyên nhân gây chứng tự kỷ; nhưng để trấn an cộng đồng; một số nước đã loại bỏ hợp chất này khỏi vắc xin để trấn an công chúng..

Có nên giảm số lượng hóa chất trong thành phần của vắc xin?

Bên cạnh kháng nguyên, chỉ có một lượng rất ít chất phụ gia và các thành phần khác có trong vắc xin. Hàng ngày, chúng ta thường xuyên tiếp xúc với các hóa chất này với nồng độ thậm chí còn cao hơn so với số lượng có trong vắc xin.

Vì các thành phần của vắc xin là vô hại, đảm bảo an toàn và hiệu quả, nên việc loại bỏ các hóa chất đó có thể ảnh hưởng đến tác dụng của vắc xin trong việc bảo vệ con người khỏi bệnh dịch.

Các thành phần của vắc xin có gây phản ứng dị ứng không?

Một số thành phần được sử dụng trong vắc xin như gelatin, protein và kháng sinh đôi khi kích hoạt phản ứng dị ứng. Nếu bạn bị dị ứng với gelatin, protein hoặc bất kỳ loại thuốc kháng sinh nào trong vắc xin, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc y tá để được tư vấn tốt nhất.

[inline_article id=67553]

Nhìn chung, mỗi thành phần của vắc xin đều đóng vai trò nhất định giúp vắc xin hoạt động hiệu quả. Tiêm vắc xin không chỉ bảo vệ bản thân; mà còn giúp bảo vệ những người không có khả năng tiêm chủng trong cộng đồng. Nếu bạn có thể, hãy tiêm phòng đầy đủ và đúng thời hạn.

Categories
Sự phát triển của trẻ Chăm sóc bé Năm đầu đời của bé

Trẻ sơ sinh khi nào được mặc quần áo cộc? Quy tắc mẹ cần nhớ!

Vào những ngày hè nắng nóng, nhiều mẹ muốn mặc quần áo thoáng mát cho trẻ sơ sinh. Nhưng trẻ sơ sinh khi nào được mặc quần áo cộc? Mẹ cần phải lưu ý những gì khi diện cho bé những món đồ cộc tay?

Trong bài viết, MarryBaby sẽ giúp mẹ giải đáp thắc mắc này để mẹ cùng bé vượt qua những ngày nóng như lửa đổ.

Trẻ sơ sinh khi nào được mặc quần áo cộc?

Để trả lời được câu hỏi trẻ sơ sinh khi nào được mặc quần áo cộc, mẹ cần biết trẻ sơ sinh là trẻ trong độ tuổi như thế nào; và thời điểm an toàn để cho bé tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

Trẻ sơ sinh được hiểu là những bé trong độ tuổi từ lúc chào đời đến 12 tháng.

Khi nào bé được tiếp xúc ánh sáng mặt trời?

trẻ sơ sinh khi nào được mặc quần áo cộc

Theo các chuyên gia, trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi tuyệt đối không được tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Đây cũng không phải là thời điểm phù hợp để bé sử dụng kem chống nắng. Vì làn da non nớt của bé không có khả năng chuyển hóa và bài tiết các chất hóa học trong kem chống nắng. Do đó, trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi cần tránh mặc áo cộc để không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng.

Nhưng nếu mẹ đảm bảo trẻ không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng; chẳng hạn như vào buổi tối. Liệu bé sơ sinh dưới 6 tháng có mặc quần áo cộc được không? Với trường hợp này, mẹ cân nhắc những yếu tố như sau:

  • Làn da bé nhạy cảm và cần được bảo vệ để tránh bị xước; hoặc bị tổn thương. Mặc quần áo cộc làm tăng nguy cơ bé tiếp xúc với vật dụng; hoặc móng tay của người chăm sóc trẻ. Điều này có thể ảnh hưởng đến da của con.
  • Nếu phòng ngủ của trẻ sơ sinh có cửa sổ; bé có thể bị tiếp xúc với nắng. Như vậy, nếu mẹ chọn mặc quần áo cộc cho con; mẹ phải canh chừng bé thật cẩn thận và đảm bảo bé không tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.

Vậy trẻ sơ sinh dưới 6 tháng khi nào được mặc quần áo cộc? Để thuận tiện nhất, mẹ hãy mặc cho bé dưới 6 tháng tuổi quần áo dài tay; kể cà ngày lẫn đêm.

Với trẻ sơ sinh từ 6 tháng tuổi trở lên; các bé đã có thể tiếp xúc trực tiếp với nắng; nhưng mẹ vẫn cần hạn chế và học cách mua sắm, sử dụng những sản phẩm kem chống nắng một cách an toàn cho con.

Tóm lại, trẻ sơ sinh khi nào được mặc quần áo cộc? Thời điểm tốt có thể là khi con được 6 tháng tuổi trở lên mẹ nhé.

>> Mẹ có thể xem thêm Trẻ sơ sinh ngã từ trên giường xuống đất, mẹ phải làm gì?

Làm thế nào giúp trẻ sơ sinh tránh nóng và sốc nhiệt vào mùa hè?

Làm thế nào giúp trẻ sơ sinh tránh nóng và sốc nhiệt vào mùa hè

Nhiều mẹ thắc mắc trẻ sơ sinh khi nào được mặc quần áo cộc vì thời tiết nắng nóng; mẹ muốn trẻ sơ sinh của mình được thoải mái; và tránh cho bé bị sốc nhiệt vì mặc đồ dài tay và nóng nực.

Sau đây là một số gợi ý để giúp mẹ mặc đồ cho trẻ sơ sinh của mình vào những ngày hè oi bức; và đảm bảo nhiệt độ của bé ở mức bình thường;

  • Không mặc nhiều lớp quần áo cho bé. Khi nhiệt độ trên 23,8 độ C; mẹ chỉ cần cho bé mặc một lớp quần áo là vừa vặn.
  • Đội mũ nhẹ cho bé để tránh nắng. Việc này rất quan trọng dù trời lạnh hay nóng; vì giúp trẻ sơ sinh tránh ánh nắng mặt trời.
  • Lựa chọn vải nhẹ, mỏng. Trong mùa hè, mẹ hãy cho bé mặc loại vải nhẹ, đặc biệt vào ban đêm. Bé có thể cần một lớp áo lót ngủ nhẹ; và túi ngủ. Khi bé đã có thể lăn, lật; bé sẽ không cần túi ngủ.
  • Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời càng nhiều càng tốt. Đặc biệt với trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi. Nếu gia đình có đi du lịch biển, hãy đảm bảo bé được nằm trong bóng râm; và giới hạn thời gian bé chịu nhiệt độ nóng vài phút mỗi lần.
  • Sử dụng kính râm hoặc mặc quần áo chống tia UV. Điều này sẽ giúp bảo vệ đôi mắt và làn da của bé.
  • Lưu ý thời gian ngoài trời. Mẹ chỉ cho trẻ sơ sinh ra ngoài trước 10 giờ sáng hoặc sau 4 giờ chiều để bảo vệ bé.
  • Đảm bảo bé ở trong không gian thoáng mát. Nếu phòng ốc và nhà cửa của gia đình thường nóng, mẹ hãy đóng tất cả rèm nơi trẻ sơ sinh nằm. Đồng thời, chuyển chỗ ngủ cho bé đến không gian mát nhất trong nhà.

Đến đây thì mẹ không những biết trẻ sơ sinh khi nào được mặc quần áo cộc; mà còn hiểu cách giúp trẻ tránh nóng rồi. Cuối cùng, mẹ cần lưu ý thêm một số cách lựa quần áo cho bé cưng nhà mình.

>> Mẹ có thể xem thêm Trẻ sơ sinh nên để điều hoà bao nhiêu độ?

Lưu ý khi lựa chọn quần áo cho trẻ sơ sinh

Sau khi có câu trả lời cho thắc mắc trẻ sơ sinh khi nào được mặc quần áo cộc; mẹ cũng lưu ý thêm một số điều khi mua sắm quần áo cho bé cưng của mình nhé:

  • Chất liệu phù hợp: Mẹ ưu tiên quần áo có chất liệu mềm mại, thấm hút mồ hôi tốt như bamboo, cotton… để con dễ chịu nhất.
  • Size quần áo vừa vặn: Mẹ chọn quần áo vừa hoặc nhỉnh hơn 1 size để không bó sát vào cơ thể khiến bé bí bách. Hơn nữa, bé sơ sinh lớn rất nhanh nên quần áo nhỉnh hơn 1 size sẽ giúp bé dùng được lâu hơn, mẹ tiết kiệm được chi phí mua quần áo cho con.
  • Quần áo sạch sẽ, thơm tho: Tất cả quần áo con mặc cần được giặt bằng nước giặt xả chuyên dụng với thành phần thiên nhiên để an toàn, lành tính với con. Mẹ tránh giặt quần áo của bé bằng nước giặt xả của người lớn vì chứa thành phần tẩy rửa mạnh gây kích ứng da con.
  • Hạn chế quấn trẻ bằng khăn, hạn chế mặc bỉm hoặc tã nếu thấy trẻ bị hăm ở mông, háng.
  • Tìm mua những bộ quần áo giúp mẹ dễ dàng thay bỉm hoặc cởi ra cho trẻ.
  • Dùng những loại có nhãn mác, thương hiệu uy tín. Mẹ cần đọc kỹ nhãn mác sản phẩm bao gồm: tên của nhà sản xuất, chất liệu, cách giặt…Mẹ nên chọn mua sản phẩm của những tên tuổi quen thuộc, uy tín và được nhiều người tin dùng.

[inline_article id=124750]

Ngoài lưu ý đến việc trẻ sơ sinh khi nào được mặc quần áo cộc; các chuyên gia cũng khuyến cáo mỗi ngày mẹ nên thay quần áo cho trẻ nhiều lần để da trẻ được sạch sẽ, không tạo môi trường phù hợp cho các loại kí sinh, vi trùng bám vào da trẻ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe bé sơ sinh Năm đầu đời của bé

Cách chữa bất dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh

Đó là lý do nhiều mẹ tìm cách chữa bất dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh. Để giúp bé không chỉ có đủ dưỡng chất cần thiết; mà còn có thể

Hiện tượng bất dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh

Trước khi cách chữa bất dụng nạp lactose ở trẻ sơ sinh; mẹ cần hiểu tình trạng này là gì và những dấu hiệu nhận biết bé đang bị bất dung nạp lactose.

Lactose là một loại đường có trong nhiều thực phẩm trẻ em yêu thích như: sữa, các sản phẩm từ sữa và pho mát. Một số loại bánh mì, ngũ cốc và thực phẩm đông lạnh hoặc đóng hộp cũng có đường lactose.

Không dung nạp lactose là khi cơ thể bé không thể phân hủy lactose. Vấn đề này xảy ra do không có đủ enzym lactase trong dạ dày.

Dấu hiệu nhận biết trẻ sơ sinh bị bất dung nạp lactose

Các triệu chứng của chứng không dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh và trẻ em bao gồm:

  • Bé xì hơi nhiều.
  • Đau bụng và đầy hơi.
  • Bị tiêu chảy.
  • Hăm tã.
  • Cáu kỉnh hoặc tức tối.
  • Khó bình tĩnh.
  • Bé không muốn bú.
  • Không tăng cân.

Những biểu hiện này chỉ mang tính tham khảo; trẻ sơ sinh có các dấu hiệu trên không đồng nghĩa với việc bé bất dung nạp lactose. Nếu mẹ nghi ngờ bé có các triệu chứng bất dung nạp lactose; mẹ nên nói chuyện với bác sĩ.

cách chữa bất dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh
Mẹ cần biết cách nhận biết trẻ bị bất dung nạp lactose trước khi hiểu cách chữa bất dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh.

Không dung nạp lactose có giống với dị ứng sữa không?

Để biết có cần tìm hiểu cách chữa bất dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh hiệu quả không; mẹ cần phân biệt tình trạng này với dị ứng sữa.

Không dung nạp lactose khác với dị ứng sữa. Dị ứng là một phản ứng miễn dịch, trong khi không dung nạp lactose là thiếu các enzym tiêu hóa; nhưng các triệu chứng có thể tương tự. Dị ứng sữa bò rất phổ biến ở trẻ em.

Trẻ sơ sinh có thể bị dị ứng sữa nếu xuất hiện các triệu chứng sau đây khi dùng các sản phẩm từ sữa:

  • Thở khò khè hoặc khó thở.
  • Ngứa và sưng mặt, môi hoặc miệng.
  • Nổi mề đay.
  • Bệnh chàm.
  • Đau quặn bụng.
  • Trào ngược.
  • Khóc dạ đề.
  • Táo bón.

Trẻ bị dị ứng sữa thường xuất hiện các triệu chứng trong vòng 6 tháng đầu đời. May mắn thay, phản ứng dị ứng có xu hướng thuyên giảm khi bé trưởng thành. Điều này trái ngược với bệnh không dung nạp lactose, thường trở nên nghiêm trọng hơn theo tuổi tác.

>> Mẹ có thể xem thêm 6 cách cai sữa cho bé hiệu quả mẹ cần bỏ túi

Cách chữa bất dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh

Cách chữa bất dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh thường phụ thuộc vào nguyên nhân.

– Thiếu hụt lactase bẩm sinh

Tình trạng di truyền này cực kỳ hiếm gặp và không tương thích với cuộc sống bình thường; trừ khi có sự can thiệp của y tế.

Trẻ sơ sinh không dung nạp được lactose do thiếu hụt lactase sẽ không phát triển mạnh ngay từ khi sinh ra; và có các triệu chứng kém hấp thu và mất nước rõ ràng. Đây là một trường hợp cấp cứu y tế và em bé sẽ cần một chế độ ăn uống đặc biệt ngay sau khi sinh.

– Không dung nạp lactose thứ cấp

Đối với trẻ bú sữa mẹ bị chứng không dung nạp lactose thứ phát do viêm dạ dày ruột, mẹ có thể tiếp tục cho con bú.

Việc cai sữa thường không được khuyến khích vì sữa mẹ có rất nhiều lợi ích dinh dưỡng và đường lactose tốt cho sự phát triển của bé. Trẻ sơ sinh thường có thể dung nạp một lượng nhỏ đường lactose; và việc tăng dần lượng này có thể giúp cơ thể sản xuất nhiều lactase hơn.

Nếu bé bú sữa công thức hoặc mẹ đang cân nhắc cho con uống sữa công thức; hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi sử dụng hoặc đổi sang loại sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh ít lactose hoặc không có lactose.

Nếu trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi, hãy tránh sử dụng sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh làm từ đậu nành.

Không dung nạp lactose thứ cấp
Cách chữa bất dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh thiếu hụt lactase bẩm sinh cần trao đổi kỹ với bác sĩ để bé bổ sung loại enzym này mẹ nhé. Tuy nhiên đây là trường hợp rất hiếm gặp.

Trẻ sơ sinh không dung nạp lactose có nên tiếp tục cho bú sữa mẹ?

Đây là câu hỏi của rất nhiều mẹ khi tìm kiếm cách chữa bất dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh.

Với trẻ còn bú mẹ hoàn toàn (từ 0 đến 6 tháng), mẹ cần tiếp tục cho trẻ bú vì trong sữa mẹ có nguồn kháng thể dồi dào sẽ giúp hệ tiêu hóa của trẻ được bảo vệ, giảm thiểu các triệu chứng đi ngoài cũng như cung cấp đầy đủ dưỡng chất để trẻ duy trì sức khỏe, nâng cao hệ miễn dịch.

Với trẻ lớn hơn (từ 6 tháng trở lên) đã chuyển sang uống sữa công thức hoặc ăn dặm; mẹ vẫn cần bổ sung sữa mẹ vào khẩu phần ăn cho con. Sữa mẹ là một thức uống dinh dưỡng chứa nhiều các chất thiết yếu cho quá trình phát triển của trẻ như Canxi, vitamin D, …

Mẹ vẫn nên cho trẻ uống sữa, bằng cách lựa chọn các sản phẩm thay thế. Có thể chọn sữa công thức dễ tiêu hóa, có hàm lượng lactose thấp hoặc không chứa đường lactose.

>> Mẹ có thể xem thêm Phương pháp kích sữa power pumping giúp gọi sữa mẹ về dồi dào

Cách dùng thực phẩm chữa bất dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh

Mẹ lưu ý, bé dưới 6 tháng tuổi được khuyến khích uống sữa mẹ hoàn toàn. Sau đây là hướng dẫn sử dụng thực phẩm cho bé đã đủ tuổi ăn dặm, có dấu hiệu sẵn sàng ăn dặm.

– Thực phẩm tốt cho trẻ sơ sinh bị bất dung nạp lactose

May mắn thay, có nhiều loại thực phẩm có thể cung cấp các chất dinh dưỡng quan trọng mà sữa cung cấp:

  • Các loại trái cây, rau, đậu, quả hạch, hạt.
  • Thịt, gia cầm, cá, ngũ cốc và trứng. không có sữa.
  • Các sản phẩm thay thế không chứa lactose trên thị trường, chẳng hạn như sữa chua đậu nành hoặc nước cốt dừa.

Do đó, mẹ vẫn có thể nấu món ăn dặm không có sữa cho bé một cách dễ dàng. Ngoài ra, cách chữa bất dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh bằng thực phẩm cần mẹ lưu ý đến những món cần tránh cho bé.

– Thực phẩm cần tránh khi bé đủ tuổi ăn dặm

Khi mẹ mua thức ăn cho con; hãy đọc nhãn và không mua các mặt hàng có chứa lactose (váng sữa, phụ phẩm từ sữa, sữa bột không béo, sữa khô và sữa đông).

Các loại thực phẩm thân thiện với trẻ sơ sinh phổ biến có thể chứa lactose mẹ cần tránh bao gồm:

  • Sữa chua.
  • Bột yến mạch đã được làm sẵn.
  • Sữa công thức.
  • Khoai tây nghiền ăn liền.
  • Bánh xèo.
  • Bánh quy (bao gồm cả bánh gặm nướu)
  • Bánh pudding.
  • Món tráng miệng sherbet.
  • Kem.
  • Phô mai (đặc biệt là cái phô mai mềm).

Vậy mẹ đã biết cách dùng thực phẩm chữa bất dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh rồi đó.

>> Mẹ có thể xem thêm Tư thế cho con bú đúng cách để bé không bị sặc sữa

Cách ăn dặm giúp chữa bất dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh

Việc cung cấp đủ dinh dưỡng, đảm bảo cho việc phát triển toàn diện của trẻ là vô cùng quan trọng. Việc giảm hoặc bỏ hoàn toàn các sản phẩm chứa sữa ra khỏi thực đơn của trẻ cần đảm bảo cung cấp đầy đủ Canxi cho quá trình phát triển xương và răng cho trẻ.

Các nguồn cung cấp canxi khác ngoài sữa bao gồm:

  • Rau xanh (bông cải xanh,…).
  • Nước trái cây.
  • Sữa đậu nành.
  • Đậu phụ.
  • Một số loại cá béo: Cá hồi, cá thu, …
  • Hoa quả họ cam.

Ngoài ra cần bổ sung vitamin A (từ các củ quả có màu đỏ như cà rốt, cà chua,…), B2 và B12, phốt pho (từ thịt bò, cá ngừ,trứng,..), vitamin D (nước cam, sữa đậu nành, ngũ cốc,..).

Việc bổ sung vào thực đơn ăn dặm của bé một cách khoa học sẽ mang đến hiệu quả cung cấp dinh dưỡng giúp bé cao lớn khỏe mạnh.

Cách chọn sữa để cho trẻ sơ sinh bất dung nạp lactose

cách chữa bất dung nạp ở trẻ sơ sinh
Chọn sữa phù hợp là rất quan trọng trong cách chữa bất dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh

Để chọn sữa cho bé, mẹ cần kiểm tra kĩ bảng thành phần của sản phẩm. Đặc biệt, nhà sản xuất đã ghi rõ hàm lượng thành phần lactose, hoặc có dòng “không chứa lactose” trên bao bì sản phẩm. Trên thị trường có rất nhiều sản phẩm sữa không lactose, gồm:

  • Sữa có nguồn gốc từ sữa các động vật như bò, dê, cừu đã giảm hoặc không chứa lactose như sữa công thức cho trẻ sơ sinh không chứa lactose (tươi, tiệt trùng, bột, nguyên kem),..
  • Sữa thực vật như: Các lựa chọn sữa không chứa lactose chính là sữa đậu nành, sữa gạo – ngọt hơn các loại sữa không chứa lactose khác (không dùng cho trẻ dưới 4,5 tuổi), sữa hạnh nhân, sữa dừa, sữa hạt điều, sữa hạt phỉ, sữa Hemp, sữa yến mạch, …

Chăm sóc trẻ sơ sinh bị bất dung nạp lactose

Chăm sóc bé là một phần việc quan trọng khi tìm hiểu cách chữa bất dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh. Mẹ tham khảo những gợi ý sau nhé.

– Đọc nhãn dinh dưỡng

Một số thực phẩm dường như vô hại, nhưng thực chất có chứa đường sữa lactose, chẳng hạn như: bánh pancake (bánh rán/nướng chảo), bánh quy, ngũ cốc ăn sáng, hộp khoai tây và súp ăn liền, bơ thực vật, nước sốt salad, bánh mì và thịt nguội…

Vì vậy mẹ cần kiểm tra vỏ bao bì cẩn thận để biết các thành phần như váng sữa, sữa đông, phụ phẩm từ sữa, sữa khô và sữa bột không béo. Luật yêu cầu các sản phẩm có chứa thành phần sữa (hoặc các chất gây dị ứng thông thường) phải được ghi rõ ràng trên nhãn như vậy.

– Quan sát cách bé phản ứng với sữa

Một vài trẻ sơ sinh không dung nạp lactose có thể tiêu hóa một lượng nhỏ lactose; trong khi số khác lại rất nhạy cảm dù chỉ tiếp xúc với lượng cực nhỏ. Có thể mẹ sẽ phải thử một ít loại thực phẩm sữa và quan sát cách trẻ phản ứng.

Nếu bé rất nhạy cảm, bạn cần tránh tất cả các nguồn có lactose. Nếu không, mẹ có thể cho trẻ ăn một lượng nhỏ các loại thực phẩm từ sữa đã thử. Trẻ có thể dễ dung nạp các sản phẩm từ sữa hơn nếu ăn cùng với các thực phẩm khác.

[inline_article id=271949]

Qua bài viết, hy vọng mẹ đã biết cách chữa bất dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh sử dụng thực phẩm, phương pháp ăn dặm hiệu quả. Mẹ vẫn cần phải làm việc với bác sĩ để hiểu rõ nguyên nhân dẫn đến tình trạng bất dung nạp lactose; và nhận tư vấn về cách thức, sản phẩm hữu ích cho bé.

Categories
Sự phát triển của trẻ Dinh dưỡng cho bé Năm đầu đời của bé

Trẻ bất dung nạp lactose ăn dặm như thế nào để có đủ dưỡng chất?

Nhưng với những bé bị bất dung nạp lactose; những món ăn trên có thể không phù hợp. Vậy tình trạng bất dung nạp lactose là gì? Trẻ bất dung nạp lactose ăn dặm như thế nào?

Trong bài viết, MarryBaby sẽ lần lượt giải đáp thắc mắc của mẹ.

Hiểu về tình trạng bất dung nạp lactose ở trẻ

Trước khi tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi trẻ bất dung nạp lactose ăn dặm như thế nào; mẹ cần hiểu tình trạng này là gì và những dấu hiệu nhận biết bé đang bị bất dung nạp lactose.

Lactose là một loại đường có trong nhiều thực phẩm trẻ em yêu thích như: sữa, các sản phẩm từ sữa và pho mát. Một số loại bánh mì, ngũ cốc và thực phẩm đông lạnh hoặc đóng hộp cũng có đường lactose.

Lactose rất quan trọng đối với sức khỏe và sự phát triển của trẻ sơ sinh. Nó cung cấp khoảng 40% nhu cầu năng lượng của bé; và giúp bé hấp thụ canxi và sắt.

Không dung nạp lactose là khi cơ thể bé không thể phân hủy lactose. Vấn đề này xảy ra do không có đủ enzym lactase trong dạ dày.

Dấu hiệu nhận biết trẻ sơ sinh bị bất dung nạp lactose

Các triệu chứng của chứng không dung nạp lactose ở trẻ sơ sinh và trẻ em bao gồm:

  • Bé xì hơi nhiều.
  • Đau bụng và đầy hơi.
  • Bị tiêu chảy.
  • Hăm tã.
  • Cáu kỉnh hoặc tức tối.
  • Khó bình tĩnh.
  • Bé không muốn bú.
  • Không tăng cân.

Những biểu hiện này chỉ mang tính tham khảo; trẻ sơ sinh có các dấu hiệu trên không đồng nghĩa với việc bé bất dung nạp lactose. Nếu mẹ nghi ngờ bé có các triệu chứng bất dung nạp lactose; mẹ nên nói chuyện với bác sĩ.

trẻ bất dung nạp lactose ăn dăm như thế nào
Trước khi biết trẻ bất dung nạp lactose ăn dặm như thế nào, mẹ cần hiểu về tình trạng này và dấu hiệu nhận biết con không dung nạp được lactose.

Vì sao trẻ bị bất dung nạp lactose?

Ngoài việc biết trẻ bất dung nạp lactose ăn dặm như thế nào; hiểu nguyên nhân gây ra tình trạng này cũng quan trọng không kém.

Có 3 nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng không dung nạp đường lactose.

1. Trẻ không có enzyme lactase

Điều này xảy ra khi enzyme lactase bị giảm dần, đây là chứng bệnh di truyền và rất phổ biến. Các triệu chứng biểu hiện thường xảy ra khi trẻ trên 5 tuổi. Trẻ có thể dung nạp 1 lượng nhỏ đường lactose trong khẩu phần ăn.

2. Thiếu hụt lactose bẩm sinh

Đây là tình trạng trẻ không có enzyme lactase bẩm sinh. Các trường hợp này cực kỳ hiếm gặp. Khi trẻ sơ sinh không dung nạp lactose sẽ bị tiêu chảy nặng khi sử dụng sản phẩm chứa lactose lần đầu tiên.

Để phát triển bình thường trẻ cần một chế độ ăn uống đặc biệt ngay từ khi chúng mới sinh

3. Trẻ không dung nạp lactose thứ phát

Điều này xảy ra khi hệ tiêu hoá của trẻ bị rối loạn do bị nhiễm trùng, nhiễm khuẩn… làm thay đổi niêm mạc dạ dày, ruột non. Tình trạng này xảy ra trong thời gian ngắn và cải thiện sau vài tuần.

Trẻ bất dung nạp lactose ăn dặm thực phẩm như thế nào?

những thực phẩm không chứa lactose
Trẻ bất dung nạp lactose ăn dặm thực phẩm như thế nào? Trái cây, sản phẩm sữa không chứa lactose,…

Để trả lời câu hỏi trẻ bất dung nạp lactose ăn dặm như thế nào đầy đủ nhất; mẹ sẽ cần nằm lòng nhóm thực phẩm phù hợp với trẻ bất dung nạp lactose; đồng thời, phương pháp ăn dặm phù hợp cho bé.

Ngoài ra, mẹ cũng lưu ý thời điểm cho bé ăn dặm là từ 6 tháng tuổi trở lên. Song song đó, trẻ sơ sinh cũng cần có dấu hiệu sẵn sàng ăn dặm như có thể tự ngồi mà không cần hỗ trợ; có khả năng kiểm soát đầu và cổ;…

Sau đây là những nhóm thực phẩm mẹ cần thêm vào thực đơn ăn dặm cho bé:

Trái cây và rau quả:

  • Tất cả các loại rau và trái cây thuần túy. Mẹ an tâm xay, nghiền cho bé ăn dăm.
  • Trái cây trộn với sữa không chứa lactose; hoặc những sản phẩm sữa thay thế như sữa đậu nành.

Thịt/cá/trứng/đậu/hạt:

  • Thịt thường/cá/trứng/đậu/hạt/đậu phụ.

Sản phẩm từ sữa không chứa lactose:

  • Sữa công thức cho trẻ sơ sinh không chứa lactose.
  • Sản phẩm nhãn hiệu không chứa lactose (có thể dùng trong nấu ăn từ 6 tháng).
  • Sữa chua không sữa và món tráng miệng.
  • Phô mai cứng (ví dụ như Cheddar, Edam,…).

Thực phẩm giàu tinh bột:

  • Bánh mì và bột mì.
  • Khoai tây, khoai lang.
  • Mì ống, cơm.
  • Ngũ cốc ăn sáng (nhãn kiểm tra).

>> Mẹ có thể xem thêm Cách nấu bột cho trẻ ăn dặm từ gạo xay

Món thực phẩm khác

  • Bất kỳ loại dầu nào, mỡ lợn, nhỏ giọt.
  • Bơ thực vật không có sữa.
  • Bánh quy / bánh ngọt nếu không có sữa.

Trẻ bất dung nạp lactose ăn dặm nên tránh món như thế nào?

trẻ bất dung nạp lactose ăn dặm như thế nào

Thực phẩm từ sữa

Các sản phẩm từ sữa chứa rất nhiều Lactose nên bố mẹ tránh cho bé sử dụng:

  • Sữa – gồm tất cả loại sữa bò, sữa dê,…
  • Bơ – loại bơ dùng để nấu ăn hay ăn sẵn.
  • Phô mai – đặc biệt là các loại phô mai mềm, như phô mai kem, mozzarella và ricotta.
  • Sữa chua.
  • Sữa bơ.
  • Kem đã đánh bông.

Thực phẩm chế biến sẵn

Một số thực phẩm chế biến sẵn vẫn chứa lượng đường Lactose, nên cha mẹ cần kiểm tra kỹ nhãn bao bì, hoặc tra cứu kỹ xem sản phẩm đó có chứa đường lactose hay không?

  • Các suất ăn nhanh, tiện lợi.
  • Khoai tây chiên, ăn liền.
  • Nước sốt kem, súp, các món làm từ kem.
  • Bánh mì, bánh quy.
  • Đồ nướng.
  • Ngũ cốc ăn sáng.
  • Kẹo, sô-cô-la (chocolate), mứt.
  • Bánh quế, bánh kếp
  • Các loại thịt đã chế biến sẵn: Xúc xích, thịt nguội, thịt xông khói.
  • Cà phê hòa tan.

Nguyên tắc chăm sóc bé bất dung nạp lactose

Khi bé không được sử dụng các sản phẩm sữa do tình trạng bất dung nạp lactose. Điều này có nghĩa là bé bị mất một nguồn cung cấp canxi, vitamin và khoáng chất quan trọng.

Do đó, ngoài việc biết trẻ bất dung nạp lactose ăn dặm như thế nào. Mẹ cần hiểu trẻ sơ sinh sẽ cần lấy canxi từ các nguồn khác hoặc có thể phải uống bổ sung canxi.

Cách bổ sung Canxi

Theo khuyến nghị, lượng canxi mà trẻ sơ sinh cần sẽ phụ thuộc vào độ tuổi:

  • Trẻ từ 0-6 tháng tuổi: 200mg
  • Trẻ từ 6 tháng – 1 năm: 260mg

Các thực phẩm chứa nhiều canxi mẹ có thể bổ sung cho bé mà mẹ nên biết để thêm vào khẩu phần ăn cho con:

  • Các thực phẩm từ họ đậu như đậu nành, đậu xanh,…mẹ cũng có thể dùng sữa đậu không chứa lactose.
  • Cam và nước cam.
  • Ngũ cốc cũng là nguồn cung cấp nhiều canxi cho trẻ mà mẹ có thể tham khảo.
  • Các loại cá như cá hồi, cá ngừ chứa hàm lượng lớn canxi.
  • Các loại rau xanh như bông cải xanh, đậu bắp, rau dền,…đây là thực phẩm mẹ có thể bổ sung cho bé ở giai đoạn ăn dặm

Ngoài canxi khi trẻ bị cắt giảm lượng sữa trong khẩu phần ăn thì trẻ cũng có thể thiếu các loại vitamin nhất là vitamin D.

Cách bổ sung Vitamin D

Vitamin D quan trọng trong sự phát triển của xương và răng. Khi thiếu hụt vitamin D trẻ có thể gặp các vấn đề về hô hấp, xương, răng… Trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi nên bổ sung vitamin D 10mcg/ ngày.

Mẹ có thể bổ sung vitamin cho con theo 2 cách:

  • Thực phẩm chứa nhiều Vitamin D như cà rốt, khoai lang, bí đỏ, gan động vật, thịt bò,…
  • Uống thực phẩm chức năng bổ sung vitamin.

Đối với việc dùng sản phẩm thì mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cho bé.

[inline_article id=187247]

Trên đây là những giải đáp cho câu hỏi trẻ bất dung nạp lactose ăn dặm như thế nào. Nếu bé bị bất dung nạp lactose; hãy tham khảo và thay đổi khẩu phần ăn cho phù hợp để làm giảm khó chịu cũng như đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng cho trẻ.

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Các vấn đề sức khỏe trẻ em khác

Nhịp tim trẻ em theo tuổi bình thường là bao nhiêu?

Nhưng phần lớn cha mẹ thường không để ý và nghĩ rằng nhịp tim trẻ em cũng sẽ có nhịp tương tự như người lớn. Trong bài viết này, cha mẹ sẽ biết nhịp tim bình thường của trẻ em từ 0-18 tuổi là bao nhiêu. Đồng thời biết cách nhận diện khi nhịp tim của trẻ khi nào là bình thường và bất thời, cũng như được hướng dẫn cách đo nhịp tim cho con.

1. Nhịp tim (mạch) của trẻ em theo tuổi

Nhịp tim chính là số lần tim đập trong mỗi phút. Thông thường, nhịp tim (hay mạch) bình thường của trẻ em 0 – 18 tuổi nằm trong khoảng 47 đến 180 nhịp/phút. Nhịp tim (mạch) bình thường của trẻ theo từng độ tuổi cụ thể như sau:

  • Trẻ sơ sinh là khoảng 100 – 160 nhịp/phút.
  • Trẻ 1 – 3 tuổi là khoảng 88 – 136 nhịp/phút.
  • Trẻ 4 – 12 tuổi là khoảng 65 – 115 nhịp/phút.
  • Trẻ từ 12 – 18 tuổi là khoảng 47 – 104 nhịp/phút.

Khi trẻ càng lớn thì các chỉ số nhịp tim, nhịp thở, huyết áp sẽ càng giảm theo từng độ tuổi. Cha mẹ lưu ý, nhịp tim của trẻ em cần được đo khi con đang trong trạng thái nghỉ ngơi và không khóc, hoặc đang chạy hay chơi đùa.

Sau đây là danh sách nhịp tim bình thường của trẻ từ 0 đến 18 tuổi được công bố trong một nghiên cứu năm 2011, đăng tải trên Tạp chí y khoa The Lancet:

nhịp tim của trẻ từ 0 - 18 tuổi
Nhịp tim (mạch) của trẻ em theo tuổi (2,3,4,5,8,10,12 tuổi) được công bố trong một phân tích tổng hợp 69 nghiên cứu khác nhau về nhịp tim trẻ em.

Tốt nhất là cha mẹ cần nói chuyện với bác sĩ nhi khoa nếu thấy lo lắng về nhịp tim của trẻ. Vì những thông tin được trích trong nghiên cứu chỉ nên dùng để tham khảo.  Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ đưa ra một tỷ lệ chính xác hơn dành riêng cho từng trẻ theo từng độ tuổi.

[key-takeaways title=””]

Cha mẹ có thể thấy rằng, trẻ càng lớn tuổi nhịp tim sẽ càng giảm. Do đó, cha mẹ nhớ là không nên lấy mức nhịp tim của người trưởng thành để tham chiếu với nhịp tim của trẻ.

[/key-takeaways]

>> Xem thêm: Trẻ bị lột da tay là thiếu chất gì? Bong tróc da tay phải làm sao?

2. Chỉ số chuẩn về nhịp tim, nhịp thở, huyết áp theo lứa tuổi

Ngoài chú ý đến nhịp tim của trẻ em theo tuổi, cha mẹ có thể tham khảo thêm nhịp thở của con theo từng độ tuổi khác nhau:

nhịp thở của trẻ em từ 0 - 18 tuổi
Ngoài nhịp tim trẻ em theo tuổi cha mẹ cũng cần hiểu nhịp thở bình thường của con.

>> Cha mẹ có thể xem thêm: Trẻ em bị nổi hạch ở cổ có sao không?

3. Cách nhận biết nhịp tim bất thường ở trẻ em theo tuổi

Nhịp tim của trẻ em theo tuổi có thể bình thường, nhanh hoặc chậm. Trong một số dạng nhịp tim nhanh, như nhịp tim nhanh trên thất (SVT), nhịp tim của trẻ em có thể tăng trên 220 nhịp/phút. Ngược lại, một đứa trẻ có nhịp tim chậm có thể dưới 40 nhịp/phút.

Nhịp tim quá nhanh hoặc chậm có thể là một trường hợp khẩn cấp về y tế, đặc biệt nếu con có bất kỳ triệu chứng như:

Trong trường hợp nêu trên, cha mẹ cần tìm gặp bác sĩ ngay lập tức. Bên cạnh đó cha mẹ cũng cần trao đổi thêm với bác sĩ nhi khoa nếu trẻ có những biểu hiện sau:

  • Con thường có nhịp tim trên mức bình thường ngay cả khi đang ngủ.
  • Con thường có nhịp tim ở mức thấp ngay cả khi con đã chạy xung quanh và chơi đùa.

Nhịp tim trên giới hạn mức bình thường có thể là dấu hiệu của một bệnh tim tiềm ẩn. Nó cũng có thể là báo hiệu cho các vấn đề khác như nhiễm trùng hoặc liên quan đến trao đổi chất.

[key-takeaways title=””]

Mặc dù tình trạng rối loạn nhịp tim không hẳn là có liên quan đến bệnh lý, tuy nhiên trong một số trường hợp sẽ cần can thiệp điều trị y tế. Do đó cha mẹ cũng cần hết sức lưu ý.

[/key-takeaways]

>> Đọc : Bé bị sưng môi trên: Cách xử lý hiệu quả, đơn giản và an toàn

Cách nhận biết mạch bất thường

4. Cách đo nhịp tim cho trẻ em theo tuổi

Muốn biết nhịp tim bình thường của trẻ em theo tuổi thì cha mẹ cần phải đo. Có hai cách để đo nhịp tim cho trẻ như sau:

4.1 Sử dụng máy đo nhịp tim

Cha hoặc mẹ lựa chọn một nơi yên tĩnh có không gian thoáng và để trẻ ngồi hoặc nằm trong tư thế thoải mái. Lưu ý, cha mẹ nên đo lúc trẻ đang bình tĩnh. Nếu trẻ mới vừa vận động hoặc cười, khóc, cha mẹ nên đợi khoảng 5 phút khi nhịp tim của trẻ đã ổn định thì mới đo.

4.2 Cách đếm nhịp tim của trẻ thủ công

Đối với cách này, cha mẹ sẽ đặt ngón trỏ và ngón giữa lên mạch ở cổ, cổ tay hoặc nách của trẻ và đếm số nhịp mạch đập trong một phút. Cha mẹ có thể sử dụng chức năng đồng hồ bấm giờ có trong điện thoại hoặc đồng hồ bấm giờ thông thường để đo mạch của trẻ.

Cách đo nhịp tim
Có 2 cách đo nhịp tim và mạch trẻ em theo tuổi: (1) Sử dụng máy đo và (2) đếm nhịp đập thủ công

5. Một số rối loạn nhịp tim thường gặp ở trẻ

Nhịp tim trẻ em thay đổi theo tuổi. Nhịp tim không đều hay nhịp tim biến đổi bất thường là khi trẻ bị rối loạn nhịp tim hoặc tim đập quá nhanh hoặc quá chậm. Lúc này cha mẹ cần phải thận trọng và chú ý theo dõi mạch của trẻ liên tục.

5.1 Rối loạn nhịp tim ở trẻ em

Rối loạn nhịp tim ở trẻ em có thể do:

  • Một tình trạng thể chất chẳng hạn như khuyết tật tim.
  • Khóc và chơi đùa cũng có thể làm thay đổi nhịp tim của trẻ trong một thời gian ngắn.
  • Do phản ứng với các yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như sốt, nhiễm trùng và một số loại thuốc nhất định.

[key-takeaways title=””]

Nếu tình trạng nhịp tim của trẻ đập quá nhanh, quá chậm hay thay đổi thất thường, điều này không chỉ gây ảnh hưởng đến tim mà còn ảnh hưởng chéo đến các cơ quan khác như thận, tim,  gan và não.

[/key-takeaways]

5.2 Tim đập nhanh

Nhịp tim nhanh là tình trạng nhịp tim cao hơn bình thường. Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, nhịp tim khi nghỉ ngơi hơn 160 nhịp/phút được coi là nhịp tim nhanh. Đối với thanh thiếu niên con số này là 90 nhịp/phút. (Không đề cập đến trường hợp khi trẻ đang vận động mạnh)

Những trường hợp khiến tim trẻ đập nhanh bao gồm:

  • Thân nhiệt tăng
  • Chảy máu
  • Thiếu máu
  • Viêm cơ tim
  • Trẻ đang vận động
  • Tác dụng phụ của thuốc
  • Tâm lý căng thẳng, gào khóc.

[key-takeaways title=””]

Một số tình huống nhịp tim đập nhanh không cần điều trị và tự trở lại bình thường sau đó. Tuy nhiên, một số dạng rối loạn nhịp tim nhanh khác lại nguy hiểm hơn và có thể gây ra vấn đề cho trẻ em. Vậy nên, cha mẹ vẫn nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán.

[/key-takeaways]

5.3 Tim đập quá chậm do mắc chứng tổng hợp Sick Sinus

Trẻ em mắc chứng tổng hợp Sick Sinus do các bệnh liên quan đến cơ tim hoặc bệnh tim bẩm sinh gây ra sẽ có biểu hiện là nhịp tim trẻ em theo tuổi quá chậm, trẻ có vận động nhưng nhịp tim không tăng theo.

>> Đọc thêm: Trẻ ra nhiều mồ hôi sau sốt có đáng lo không?

6. Cách chăm sóc trẻ có rối loạn nhịp tim

6.1 Học cách làm chậm nhịp tim của con

Nếu con bị tái phát các đợt nhịp tim nhanh, bác sĩ có thể hướng dẫn cha mẹ và trẻ các cách để làm chậm nhịp tim.

  • Đôi khi ho hoặc nôn khan là hữu ích.
  • Đôi khi, một túi nước đá chườm lên mặt cũng có tác dụng.
  • Phương pháp Valsalva – khép mũi và miệng và cố gắng thở ra – cũng có thể hiệu quả.

Luôn làm theo các khuyến nghị của bác sĩ một cách chính xác. Đừng ngại đặt câu hỏi nếu cha mẹ không hiểu đầy đủ các hướng dẫn của bác sĩ đối với rối loạn nhịp tim trẻ em theo tuổi.

Cách chăm sóc trẻ

6.2 Hiểu và quản lý thuốc

Khi trẻ cần sử dụng thuốc điều trị rối loạn nhịp tim, cha mẹ nên cho trẻ dùng thuốc đúng thời điểm. Một số loại thuốc điều trị rối loạn nhịp tim phải được tiêm vào các khoảng thời gian đều đặn trong ngày.

Cha mẹ lưu ý:

  • Bác sĩ sẽ giúp cha mẹ xác định cách cho thuốc mà ít gây bất tiện nhất. Đừng ngại đặt câu hỏi.
  • Luôn dùng thuốc đúng theo khuyến cáo của bác sĩ. Không bao giờ ngừng cho thuốc mà không hỏi ý kiến ​​bác sĩ trước.

>> Đọc thêm: 3 nguyên nhân khiến trẻ cảm lạnh làm mẹ không thể ngờ

6.3 Tìm hiểu CPR và các quy trình khẩn cấp

Bất kỳ cha mẹ nào cũng nên học quy trình hồi sức tim phổi (Cardiopulmonary resuscitation – CPR). Cha mẹ có thể cứu mạng con kể cả trong trường hợp trẻ sơ sinh bị hội chứng đột tử (SIDS).

Kỹ năng hô hấp nhân tạo bao gồm nhận biết các dấu hiệu khó thở và tim ngừng đập là rất quan trọng nếu con bị bệnh tim, hoặc có nguy cơ mắc chứng loạn nhịp tim đe dọa tính mạng.

[inline_article id=62537]

6.4 Hiểu và quản lý thiết bị cấy ghép của con

Nếu trẻ có máy chuyển nhịp – phá rung tự động (Implantable Cardioverter-Defibrillators – ICD); hoặc máy khử rung tim, bác sĩ hoặc y tá sẽ cung cấp cho cha mẹ thông tin chi tiết về thiết bị và cách kiểm tra.

Nếu con có máy tạo nhịp tim (pacemaker) – một thiết bị đặc biệt cho phép cha mẹ sử dụng điện thoại để truyền tín hiệu từ máy tạo nhịp tim đến bác sĩ. Điều này giúp cho bác sĩ thông tin chi tiết về hoạt động hàng ngày của thiết bị. Nếu có vấn đề, bác sĩ sẽ liên hệ và cho cha mẹ biết phải làm gì.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nhịp tim trẻ em rất nhanh hoặc rất hậm, là một trường hợp cần đưa trẻ đi cấp cứu y tế, đặc nếu có kèm theo các triệu chứng như: chóng mặt, cáu kỉnh, ngất xỉu… Điều quan trọng là cha mẹ cần cho bác sĩ Nhi khoa hoặc bác sĩ Tim mạch Nhi biết, nếu nhịp tim của trẻ tiệm cận giới hạn trên hoặc dưới mức bình thường.

Các trường hợp cụ thể bao gồm:

  • Nhịp tim của trẻ ở mức thấp so với lứa tuổi, và không tăng lên ngay cả khi chạy nhảy và chơi đùa.
  • Nhịp tim của trẻ luôn ở mức cao nhất so với mức bình thường, ngay cả khi đang ngủ.
  • Nhịp tim cao hơn giới hạn trên của mức bình thường có thể là dấu hiệu của bệnh tim tiềm ẩn; hoặc là dấu hiệu cho các vấn đề khác trong cơ thể như nhiễm trùng, rối loạn trao đổi chất,…

Kết luận

Hiểu nhịp tim của trẻ em theo độ tuổi và những yếu tố ảnh hưởng đến nhịp tim giúp cha mẹ đưa ra quyết định sáng suốt hơn, và biết khi nào nên lo lắng về những bất thường trong nhịp tim của trẻ và khi nào không.

[key-takeaways title=””]

Hãy liên hệ với bác sĩ nhi khoa nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào về nhịp tim của con.

[/key-takeaways]