Categories
Mang thai Biến chứng thai kỳ

Đau mông khi mang thai: Mọi điều mẹ bầu cần nên biết

Khi thai nhi và tử cung bắt đầu phát triển, chúng sẽ tạo áp lực lên vùng hông, lưng và mông. Trong đó, đau mông khi mang thai là một vấn đề phổ biến và thường gặp ở các bà bầu. Hãy cùng tìm hiểu về nguyên nhân gây ra tình trạng đau lưng dưới gần mông, cũng như những phương pháp giúp điều trị và khắc phục tại nhà nhé!

Nguyên nhân gây đau mông khi mang thai?

Đau mông khi mang thai có thể bắt nguồn từ những nơi khác trên cơ thể và lan đến mông. Ngoài ra, nó cũng có thể là do các vấn đề khác ở khu vực từ hông cho đến mông. Sau đây là một số nguyên nhân có thể gây ra đau mông khi mang thai mà chị em phụ nữ thường gặp:

1. Bệnh trĩ

Trĩ là tình trạng sưng các tĩnh mạch ở trực tràng dưới, sau đó gây áp lực lên hậu môn và hình thành bệnh. Ngoài ra, táo bón thai kỳ hoặc đứng lâu khi mang thai cũng có thể dẫn đến tình trạng mắc bệnh trĩ.

Ngoài ra, một số dấu hiệu của bệnh trĩ giúp mẹ bầu sớm nhận biết có thể kể đến như: đau và nhức hậu môn, ngứa quanh hậu môn, chảy máu khi đi tiêu, một cục u mềm hình thành quanh hậu môn.

2. Đau thần kinh tọa

Khi mang thai, tử cung mở rộng và thai nhi ngày càng lớn có thể gây áp lực lên dây thần kinh hông chạy từ mông xuống chân. Từ đó gây ra tình trạng đau thần kinh tọa, khiến bà bầu bị đau mông khi mang thai 3 tháng đầu hoặc có thể kéo dài đến sau đó.

Thông thường, người bị đau dây thần kinh tọa thường bị đau nhức vùng mông. Ngoài ra, một người có thể cảm thấy bỏng rát ở chân, mông và lưng, cũng như đau nhói ở chân.

đau mông khi mang thai
Đau thần kinh tọa cũng là 1 trong những nguyên nhân gây đau mông khi mang thai

3. Đau vùng chậu

Trung bình, đau vùng chậu ảnh hưởng đến khoảng 1/5 phụ nữ mang thai. Nguyên nhân của cơn đau này thường là do sự kết hợp giữa cân nặng tăng thêm của em bé và những cử động trong thai kỳ.

Vì thế nên những cơn đau vùng chậu thường chỉ xuất hiện ở những ngày cuối thai kỳ và không ảnh hưởng nhiều đến việc sinh con của bạn.Nhưng đôi khi có thẻ xuất hiện sớm và làm người mẹ hạn chế cử động, những trường hợp nặng có thể làm đau nhức hạn chế vận động hoàn toàn của người mẹ không thể đi lại bình thường được.Nhưng khi sau sanh mọi tình trạng này sẽ biến mất hoàn toàn.

Đau vùng chậu có thể gây đau ở mông khi mang thai. Ngoài ra còn có những ảnh hưởng khác như: Đi lại khó khăn, tiếng lách cách hoặc tiếng nghiến ở vùng xương chậu, đau khi đi bộ, đau khi trọng lượng dồn hết vào một bên chân, khó nằm nghiêng về một bên của cơ thể trong thời gian dài,…

4. Các cơn co thắt

Các cơn co thắt thai kỳ là cách cơ thể di chuyển thai nhi ra khỏi cơ thể của thai phụ. Các cơn co thắt thực sự xảy ra ngay trước khi sinh.

Trong đó, mỗi người sẽ có những cơn đau chuyển dạ khác nhau. Có người bị đau co thắc ở bụng và lưng, có khi lan đến hông, một số người sẽ cảm thấy đau căng hoặc đau nhói.

Các triệu chứng khác liên quan đến các cơn co thắt bao gồm: tiết ra máu hoặc màu nâu từ âm đạo, đau lưng và bụng dưới, vỡ nước ối.

Ngoài ra thì trước khi chuyển dạ, nhiều phụ nữ trải qua các cơn co thắt giả, được gọi là cơn co thắt Braxton-Hicks. Những cơn đau này có thể gây đau đớn nhưng không giống như những cơn co thắt thực sự.

Chúng không xảy ra theo chu kỳ mà ngày càng thường xuyên hơn. Nếu các cơn co thắc gây ra tình trạng đau mông khi mang thai, bạn nên đến gặp bác sĩ để biết được tình trạng thai kỳ của mình nhé!

Làm thế nào để chẩn đoán tình trạng đau hông khi mang thai có nguy hiểm không?

Khi gặp phải tình trạng này, sẽ có bà bầu bị đau xương mông bên trái nhưng cũng có người sẽ đau bên phải. Mặc dù chúng không gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe nhưng sẽ khiến các mẹ bầu gặp nhiều khó khăn hơn trong sinh hoạt hằng ngày.

Tuy nhiên, nếu bị đau mông khi mang thai mà không rõ nguyên nhân, hoặc gặp phải 1 trong những triệu chứng sau, bạn phải đến gặp bác sĩ ngay:

  • Đau đến mức cảm thấy buồn nôn
  • Mất kiểm soát ruột hoặc bàng quan khiến việc đi tiêu/ tiểu không tự chủ
  • Cơn đau ngày càng dữ dội
  • Mất quá nhiều máu
  • Chảy dịch âm đạo hoặc rỉ nước tiểu

Khi đến gặp bác sĩ, mẹ bầu sẽ được hỏi về các triệu chứng để đưa ra chẩn đoán và cách điều trị thích hợp. Trong một số trường hợp, kiểm tra trực quan là có thể xác định đau mông khi mang thai có phải do bệnh trĩ hay không.

Ngoài ra còn có một số phương pháp khác như phân tích máu và nước tiểu, xét nghiệm hình ảnh cũng có thể giúp bác sĩ xác định nguyên nhân cơ bản của cơn đau.

Phương pháp điều trị và khắc phục đau mông khi mang thai

1. Điều trị đau mông khi mang thai tại nhà

Trong trường hợp mẹ bầu xác định nguyên nhân gây ra đau mông khi mang thai là do bệnh trĩ, các biện pháp sau đây có thể giúp cơn đau thuyên giảm:

  • Ngâm mình trong bồn nước ấm, nhưng không được quá lâu có thể dẫn đến cảm lạnh
  • Không nên đứng hoặc ngồi quá lâu, vì có thể làm tăng áp lực lên vùng hậu môn trực tràng, khiến bệnh nặng thêm.
  • Uống nhiều nước mỗi ngày, ăn thêm rau củ quả để nạp chất xơ cho cơ thể để giảm nguy cơ táo bón.
  • Sử dụng nước cây phỉ (witch hazel). Nhỏ vài giọt vào băng vệ sinh, mang băng hàng ngày để giảm viêm.
đau mông khi mang thai
Chế độ ăn uống nhiều rau xanh, ngăn ngừa táo bón sẽ giúp giảm cơm đau mông khi mang thai do bệnh trĩ

Nếu đau vùng xương chậu gây đau mông, bạn có thể sử dụng con lăn xốp hoặc thực hiện các động tác kéo giãn để giúp nới lỏng phần hông bị căng. Ngoài ra, việc đặt một chiếc gối dưới bụng và giữa hai chân cũng sẽ giúp bạn cải thiện tư thế khi ngủ.

Nếu đau thần kinh tọa gây ra đau lưng dưới gần mông, các động tác kéo giãn sẽ giúp mẹ bầu giảm đi các cơn đau thần kinh tọa khi mang thai.

2. Điều trị bằng phương pháp nội khoa

Bên cạnh những phương pháp tại nhà, vẫn còn một số biện pháp giúp làm giảm cơn đau mông khi mang thai có thể kể đến như:

  • Thuốc giảm đau không kê đơn an toàn để sử dụng trong thời kỳ mang thai.
  • Kem bôi trĩ và thuốc mỡ
  • Thuốc giảm đau theo toa cho những cơn đau dữ dội hơn

Lưu ý:

Khi lựa chọn phương pháp nội khoa để điều trị, mẹ bầu nên thông qua sự tư vấn của bác sĩ. Việc nói chuyện với bác sĩ để biết loại thuốc nào là an toàn là điều rất cần thiết.

Một số thuốc giảm đau và ibuprofen có thể gây hại cho sự phát triển của thai nhi. Ngoài ra, một số phụ nữ phải tránh sử dụng một số loại thuốc khác trong khi mang thai.

đau mông khi mang thai
Nếu cơn đau không rõ nguyên nhân và không thuyên giảm, mẹ nên đến gặp bác sĩ để có phương pháp điều trị hiệu quả, an toàn nhất

Phòng ngừa đau mông khi mang thai bằng cách nào?

Mặc dù không phải lúc nào cũng có thể ngăn ngừa cơn đau ở mông khi mang thai, nhưng chị em phụ nữ có thể giảm nguy cơ bằng những cách rất đơn giản sau:

  • Tránh táo bón với chế độ ăn nhiều chất xơ
  • Giữ đủ nước cho cơ thể để tránh các cơn co thắt sinh non
  • Nếu có thể, hãy duy trì việc vận động khi mang thai
  • Thường xuyên tập luyện, kéo căng các cơ ở lưng, mông và chân

Phần lớn, đau mông khi mang thai không phải là vấn đề quá nghiêm trọng. Các biện pháp khắc phục tại nhà thường có thể giúp giảm cơn đau nhanh chóng. Tuy nhiên, nếu không có nguyên nhân rõ ràng gây ra cơn đau, mẹ bầu hãy đi khám để có thể đảm bảo an toàn cho mình và thai nhi nhé!

Xem thêm:

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe tuổi dậy thì Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Giảm cân tuổi dậy thì, hành trình khó khăn cần bố mẹ đồng hành

Do đó, việc giảm cân tuổi dậy thì không hề đơn giản bởi nếu vừa muốn giảm cân vừa muốn phát triển mọi mặt, đặc biệt là chiều cao thì việc giảm cân cần được thực hiện khoa học và tránh tự ý thực hiện các chế độ ăn kiêng.

Hãy cùng MarryBaby xem ngay cách giảm cân ở tuổi dậy thì khoa học, và lành mạnh giúp con bạn phát triển toàn diện.

Tìm hiểu về cân nặng và chỉ số BMI

Trước khi lên kế hoạch cho hành trình giảm cân của con bạn, hãy kiểm tra cân nặng và xác định chỉ số BMI của chúng. Chỉ số khối cơ thể (BMI) là một con số được tính bằng cân nặng chia cho đơn vị kg với chiều cao tính bằng mét vuông (kg/m2 ). BMI là một ước tính của chất béo cơ thể và sức khỏe tổng thể.

  • Thiếu cân = <18,5
  • Cân nặng bình thường = 18,5–24,9
  • Thừa cân = 25–29,9
  • Béo phì = BMI từ 30 trở lên

Bố mẹ có thể căn cứ những chỉ số này để xác định mức độ thừa cân, béo phì của con để có kế hoạch giảm cân tuổi dậy thì hợp lý.

Bí quyết giảm cân tuổi dậy thì lành mạnh, khoa học

Để giảm cân tuổi dậy thì hiệu quả thì việc xây dựng chế độ ăn uống, tập luyện, sinh hoạt phù hợp là điều cực kỳ quan trọng để không ảnh hưởng tới sự phát triển:

1. Cách giảm cân trong tuổi dậy thì: Rèn luyện thói quen ăn uống tốt

Trẻ tuổi teen thường có xu hướng vừa ăn vừa làm nhiều việc khác, chẳng hạn như xem ti vi, chơi game, tán gẫu với bạn bè… và hậu quả là “ăn quá nhiều”, gây tăng cân nhanh.

Vậy làm thế nào để giảm cân ở tuổi dậy thì? Để giảm cân, việc điều chỉnh thói quen ăn uống là điều cần thiết, bạn cần nhắc nhở trẻ ăn chậm, nhai kỹ và chú ý lựa chọn những thực phẩm tốt cho sức khỏe.

2. Uống nhiều nước cũng giúp giảm cân tuổi dậy thì hiệu quả

Cơ thể con người chiếm tới 70% là nước. Việc uống đủ lượng nước mà cơ thể cần mỗi ngày sẽ tăng cường trao đổi chất, giúp chuyển hóa mỡ thừa thành năng lượng nuôi cơ thể.

Mỗi ngày, trẻ tuổi teen nên uống khoảng 1.5 – 2 lít nước. Tuy nhiên, cần lưu ý là chỉ nên uống nước lọc, nước hoa quả, tránh uống nước ngọt, đồ uống có cồn như rượu bia.

Giảm cân tuổi dậy thì
Uống nước cũng là một cách giảm cân tuổi dậy thì hiệu quả

3. Ngủ đủ giấc

Giấc ngủ có ảnh hưởng rất lớn đến cân nặng. Các nghiên cứu cho thấy những người không ngủ đủ giấc sẽ có nguy cơ thừa cân cao hơn những người ngủ đủ 7 đến 8 giờ mỗi đêm.

Trẻ trong giai đoạn dậy thì cần ngủ nhiều hơn, khoảng từ 9–10 giờ mỗi ngày để cơ thể tăng trưởng tốt nhất và hạn chế nguy cơ tăng cân.

4. Tập thể dục thể thao: Cách giảm cân tuổi dậy thì khoa học

Tăng cường vận động mỗi ngày là cách giảm cân tuổi dậy thì tốt nhất. Tập luyện thường xuyên sẽ giúp tăng khối lượng cơ và giúp cơ thể đốt cháy calo hiệu quả. Không những vậy, việc này còn được chứng minh là có tác dụng làm giảm căng thẳng và trầm cảm ở trẻ tuổi teen.

Để có thể duy trì việc tập luyện mỗi ngày, trẻ cần tìm một môn thể thao yêu thích hoặc thử một môn thể thao mỗi tuần cho đến khi tìm được bộ môn phù hợp.

Đi bộ, đạp xe, đá bóng, yoga, bơi lội, thể dục thẩm mỹ, dance sport… là những sự lựa chọn tuyệt vời mà bạn có thể khuyến khích trẻ thử.

Giảm cân tuổi dậy thì
Tập luyện thể thao giúp giảm cân nhanh và hiệu quả hơn

5. Chế độ ăn khoa học để giảm cân và phát triển chiều cao

Thực đơn giảm cân cho tuổi dậy thì khoa học, và lành mạnh như thế nào? Chế độ dinh dưỡng tuổi dậy thì phải cung cấp đủ dưỡng chất và hàm lượng vitamin tốt cho sự phát triển toàn diện cơ thể.

Do đó, thực đơn mỗi ngày cần đáp ứng đủ 4 nhóm chất dinh dưỡng:

  • Chất béo tốt
  • Chất đạm
  • Tinh bột
  • Vitamin và khoáng chất

Các nhóm chất này sẽ có nhiều trong các thực phẩm như rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, thịt, cá, trứng, sữa và đậu nành…

Ngoài ra, nên tránh ăn các loại thực phẩm có hàm lượng calo cao nhưng chứa ít chất dinh dưỡng như kẹo, bánh quy, nước ngọt, trà sữa, thức ăn nhanh và các loại thực phẩm chế biến sẵn, những món ăn vốn là “món ruột” của nhiều bạn tuổi teen.

5 sai lầm cần tránh khi thực hiện giảm cân tuổi dậy thì

Khi giảm cân tuổi dậy thì, không nên cố gắng giảm nhanh nhất có thể hoặc áp dụng các biện pháp giảm cân tiêu cực, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, chẳng hạn như:

1. Nhịn ăn

Đây là cách giảm cân ở tuổi dậy thì thường được nghĩ đến nhiều nhất. Tuy nhiên, bạn cần giải thích cho trẻ hiểu cách này không những không hiệu quả mà còn có thể phản tác dụng.

Bởi nhịn ăn, bỏ bữa có thể khiến cơ thể cảm thấy đói mức và có thể khiến trẻ ăn nhiều hơn. Nếu chưa đến bữa chính, trẻ sẽ muốn ăn các món ăn vặt không tốt, hậu quả là dễ dẫn tăng cân thay vì giảm cân.

Ngoài ra, bỏ bữa cũng dễ gây mệt mỏi, uể oải, hay cáu gắt, ảnh hưởng đến việc học tập, sinh hoạt do thiếu năng lượng, kém tập trung.

>>> Bạn có thể quan tâm: Tại sao tuổi dậy thì lại dễ béo phì?

2. Áp dụng chế độ ăn kiêng “hà khắc”

Một số chế độ ăn yêu cầu phải loại bỏ hoàn toàn một nhóm thực phẩm ra khỏi thực đơn mỗi ngày và điều này sẽ không tốt cho sức khỏe của trẻ ở tuổi dậy thì.

Bên cạnh đó, việc áp dụng chế độ ăn kiêng để giảm cân tuổi dậy thì còn có thể khiến cơ thể bị thiếu chất và không thể phát triển chiều cao tốt nhất.

3. Sử dụng thuốc giảm cân hoặc các thực phẩm ăn kiêng

Thuốc giảm cân có thể mang lại kết quả nhanh nhưng đa phần những sản phẩm này không hề được kiểm định về chất lượng cũng như độ an toàn. Thậm chí, một số loại thuốc còn có thể gây ra tác dụng phụ.

Ngoài thuốc thì việc sử dụng các thực phẩm ăn kiêng cũng cần hết sức thận trọng. Bởi đa phần những sản phẩm này đều chứa nhiều chất làm ngọt nhân tạo, chất béo không lành mạnh và các thành phần khác không tốt cho sức khỏe.

Giảm cân tuổi dậy thì
Giảm cân tuổi dậy thì cần có chế độ ăn hợp lý và khoa học

4. Cắt giảm toàn bộ các thực phẩm có chứa chất béo

Khi có ý định giảm cân, việc cắt giảm các thực phẩm giàu chất béo ra khỏi chế độ ăn là điều thường thấy. Tuy nhiên, với trẻ ở tuổi dậy thì điều này không nên bởi có thể tác động tiêu cực đến sự tăng trưởng và phát triển.

Nếu trẻ muốn giảm cân, bạn nên khuyến khích con ăn nhiều thực phẩm chứa chất béo tốt như các loại hạt, dầu ô liu, cá béo và hạn chế các thực phẩm chứa chất béo không lành mạnh như đồ chiên, đồ nướng…

5. Tập thể dục quá sức

Tập thể dục là cách giảm cân tuổi dậy thì được khuyến khích nhưng để đạt hiệu quả, trẻ phải duy trì chế độ tập luyện hợp lý.

Nếu vì muốn giảm cân nhanh mà tập quá sức sẽ có thể dẫn đến những vấn đề về thể chất và tinh thần, thậm chí còn có thể gây rối loạn ăn uống.

Giảm cân tuổi dậy thì có cần thiết không?

Trẻ tuổi teen thường hay “ám ảnh” về một thân hình lý tưởng, đặc biệt nếu hình mẫu mà trẻ hướng đến là người mẫu, người nổi tiếng. Điều này có thể khiến trẻ chú trọng quá nhiều đến việc giảm cân và đôi khi thực hiện các phương pháp giảm cân không tốt cho sức khỏe.

Tuy nhiên, đôi lúc cân nặng thay đổi không phải là dấu hiệu cho thấy trẻ cần giảm cân bởi khi bước lên cân, chiếc cân sẽ cân tất cả từ xương, mỡ, cơ, các cơ quan nội tạng cho đến những gì đã ăn hoặc uống trước khi cân. Con số này không cho biết chính xác cơ thể đã nhận và mất những gì.

Giảm cân tuổi dậy thì
Giảm cân tuổi dậy thì quan trọng hơn nhiều người nghĩ

Ngoài ra, ở tuổi dậy thì cơ thể có sự thay đổi rất lớn và điều này có thể ảnh hưởng lớn đến cân nặng và chiều cao. Cụ thể, các hormone được giải phóng trong thời gian này sẽ khiến các bé trai tăng cơ và các bé gái bị tăng mỡ.

Ở các bạn nữ, cơ thể sẽ tạo ra nhiều chất béo hơn để đùi, bụng và ngực đầy đặn và hông rộng hơn. Những thay đổi này là bình thường nhưng đôi lúc có thể khiến trẻ cảm thấy như mình đang béo lên, bị thừa cân.

Do đó, khi trẻ có ý định giảm cân, bạn cần dành một chút thời gian để tìm hiểu xem liệu trẻ có thật sự bị thừa cân không hay đó chỉ nỗi ám ảnh về cân nặng do tâm lý. Bạn cũng có thể hỏi ý kiến bác sĩ về những lo lắng của bạn và trẻ về vấn đề cân nặng tuổi dậy thì.

>>> Bạn có thể quan tâm: Thực đơn tăng chiều cao tuổi dậy thì đơn giản mà hiệu quả

Trên đây là những chia sẻ của MarryBaby về cách giảm cân ở tuổi dậy thì an toàn, hiệu quả cho trẻ. Đồng thời, cung cấp cho bạn cái nhìn đa chiều về những quan niệm giảm cân sai lầm cần phải tránh, để đảm bảo trẻ phát triển khỏe mạnh cả về thể chất lẫn tinh thần.

Xem thêm:

 

Categories
Chăm sóc sức khỏe gia đình Gia đình

Lý giải vì sao khi vợ chồng quan hệ cô bé phát ra tiếng kêu như xì hơi

Tại sao khi quan hệ con gái lại phát ra tiếng? Tình trạng khi quan hệ cô bé phát ra tiếng kêu hay còn gọi là Queef (hoặc Queefing). Vậy nghe những âm thanh khi quan hệ hoặc vùng kín phát ra tiếng kêu thì có sao không? Cùng MarryBaby tìm hiểu ngay sau đây.

1. Tình trạng khi quan hệ cô bé phát ra tiếng kêu là gì?

[key-takeaways title=”Queefing là gì?”]

Tình trạng “cô bé” phát ra tiếng kêu khi quan hệ còn được là Queefing hay Vaginal Gas. Đây là hiện tượng âm đạo giải phóng không khí khi dương vật đi vào, tạo ra những khe hở nhỏ. Lượng khí này bị nén và tạo ra âm thanh mỗi thanh mỗi khi có sự di chuyển, làm nhiều người hiểu lầm đây là tiếng “xì hơi”.

[/key-takeaways]

Thực chất, những âm thanh khi quan hệ có thể khá giống tiếng xì hơi. Nhưng hai hiện tượng này không hề giống nhau. Queefing chỉ tạo ra âm thanh và không hề có mùi. Không chỉ khi quan hệ tình dục, mà bất kỳ vật nào đi vào âm đạo như cốc nguyệt san, tampon, đồ chơi tình dục đề sẽ phát ra tiếng kêu; hay còn gọi là queefing.

Hiện tượng khi quan hệ cô bé phát ra tiếng kêu (Queef) không phải là bệnh lý. Tuy nhiên, bạn nên biết nguyên nhân và cách khắc phục để tránh những ái ngại khi quan hệ với bạn tình.

Khi quan hệ cô bé phát ra tiếng kêu
Tại sao khi quan hệ con gái lại phát ra tiếng? Hiện tượng này hoàn toàn bình thường và không sao nhé.

2. Khi quan hệ cô bé phát ra tiếng kêu có nguy hiểm không?

Vùng kín hay “cô bé” phát ra tiếng kêu khi quan hệ có nguy hiểm không? Hay cô bé xì hơi khi chưa quan hệ có sao không? Câu trả lời là HOÀN TOÀN KHÔNG. Phần lớn trong các trường hợp, hiện tượng này đơn giản chỉ do không khí đi vào và sau đó thoát ra khỏi âm đạo.

Trong một số trường hợp hiếm gặp, chứng lỗ rò âm đạo trực tràng và sa tạng vùng chậu cũng có thể gây âm thanh khi quan hệ.

  • Chứng sa tạng vùng chậu: Vợ chồng quan hệ phát ra tiếng kêu cũng có thể do chứng sa tạng vùng chậu. Chứng này do cơ và dây chằng hỗ trợ nâng đỡ các cơ quan vùng chậu bị suy yếu, trượt ra khỏi vị trí ban đầu và dẫn đến sa tử cung, sa bàng quang hoặc sa trực tràng. Đây là bệnh thường xảy ra ở phụ nữ lớn tuổi, sinh nở nhiều lần, bệnh táo bón mạn, ho mạn; hay các vấn đề làm tăng áp lực ổ bụng.
  • Lỗ rò âm đạo trực tràng: Lỗ rò âm đạo trực tràng là do một kết nối bất thường giữa phần dưới của ruột già (trực tràng) và âm đạo. Tình trạng này khiến các chất có trong ruột như khí hoặc phân có thể bị rò rỉ vào âm đạo khiến bạn nghe thấy tiếng kêu khi quan hệ. Đây là một tình trạng rất hiếm gặp và thường do bệnh Crohn; hoặc do quá trình cắt may thủ thuật ở tầng sinh môn lúc sanh nở.

2.1 Khi quan hệ cô bé phát ra tiếng kêu – Khi nào bạn cần lo lắng?

vùng kín phát ra tiếng xì hơi
Tại sao khi quan hệ con gái lại phát ra tiếng? Khi quan hệ cô bé phát ra tiếng kêu có thể là hiện tượng sinh lý hoặc bệnh lý

Nếu bạn bị lỗ rò âm đạo, bạn sẽ có các triệu chứng quan hệ phát ra tiếng kêu khác bao gồm:

  • Bệnh tiêu chảy.
  • Són tiểu và/hoặc phân.
  • Quan hệ tình dục bị đau.
  • Sự xuất hiện của phân lỏng trong nước tiểu.
  • Nước tiểu, khí hư có mùi khó chịu, nồng nặc.
  • Đau bụng hoặc đau xung quanh và vùng âm đạo/hậu môn.
  • Thường xuyên nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc viêm âm đạo.

>> Bạn có thể xem thêm: Các hình dạng của cô bé và những khám phá thú vị về “chỗ ấy”

3. Nguyên nhân khiến vùng kín phát ra tiếng khi quan hệ?

Có rất nhiều nguyên nhân dẫn giải thích tại sao khi quan hệ con gái lại phát ra tiếng; đó có thể là những lý do sinh lý, tự nhiên hoặc bệnh lý. Một số nguyên nhân phổ biến khiến âm đạo xì hơi khi quan hệ bao gồm:

3.1 Tư thế quan hệ

Tư thế quan hệ là một trong những lý do phổ biến tạo ra những âm thanh khi quan hệ như “xì hơi”. Vì có những tư thế quan hệ mà lúc này âm đạo phải mở rộng, và đây là điều kiện để không khí đi vào, nén lại bên trong và sẽ phát ra tiếng khi quan hệ.

3.2 Tốc độ, tần suất quan hệ

Thỉnh thoảng, anh ấy quan hệ với tốc độ nhanh, và mạnh liên tục gây kích thích nhu động trực tràng. Điều này khiến cơ thể bạn phản ứng lại bằng cách thải khí ra bên ngoài, thông qua lỗ âm đạo. Vì thế mà nhiều cặp vợ chồng đã thắc mắc quan hệ phát ra tiếng kêu là như thế nào, thì nguyên nhân chính là đây.

3.3 Các dị vật đặt vào âm đạo

Các dị vật được đưa vào âm đạo, chẳng hạn như băng vệ sinh; cốc nguyệt san; tampon có thể làm cho cho bọt khí lọt vào bên trong âm đạo. Lượng không khí này sẽ thoát ra khi các dị vật được lấy ra khỏi âm đạo. Từ đó khiến âm đạo phát ra tiếng kêu như xì hơi (Queef).

3.4 Âm đạo xì hơi do ho hoặc tập thể dục

Ho hoặc tập thể dục cũng có thể khiến các cơ vùng chậu căng lên, đẩy không khí xuống và thoát ra ngoài âm đạo.

3.5 Động tác kéo giãn hoặc căng cơ

Một số động tác kéo căng vùng xương như yoga sẽ làm cho âm đạo mở rộng, và không khí dễ lọt vào bên trong. Lượng không khí này sẽ còn tồn đọng bên trong âm đạo. Đó là lý do vì sao nhiều cặp vợ chồng quan hệ thì vùng kín cố bé lại phát ra tiếng kêu.

3.6 Khám phụ khoa

Tại sao khi quan hệ con gái lại phát ra tiếng? Tương tự khi đi khám phụ khoa, âm đạo cũng có thể sẽ phát ra tiếng kêu trong hoặc sau khi khám xong. Lý do là khi bác sĩ đặt dụng cụ mỏ vịt để mở rộng âm đạo, lượng không khí sẽ đi vào âm đạo.

Trường hợp không khí vẫn còn ở lại trong âm đạo, thì khi quan hệ vợ chồng vùng kín cô bé sẽ phát ra tiếng kêu như xì hơi. Thực chất là do lương không khí thoát ra khỏi âm đạo.

>> Cùng chủ đề: Tại sao khi quan hệ con gái lại kêu đau?

3.6 Cơ thể lão hoá

Khi mãn kinh hoặc lớn tuổi, cấu trúc xương chậu thay đổi, làm cho âm đạo dễ bị tống khí ra ngoài hơn. Đồng thời, phụ nữ sau khi sinh nở có thể phải thực hiện các phẫu thuật khâu tầng sinh môn, dẫn đến sự thay đổi cấu trúc và có thể gây ra tiếng kêu trong quan hệ tình dục.

3.7 Cô bé xì hơi, có phải bị rộng không?

Cô bé xì hơi, có phải bị rộng không? Phụ nữ đã từng sinh nở, hoặc quan hệ tình dục quá nhiều, tần suất dày đặc và bị viêm nhiễm phụ khoa khiến cho cơ âm đạo đàn hồi kém, làm xuất hiện các khoảng không giữa thành âm đạo. Khi âm đạo giãn rộng, trục âm đạo không còn gập góc 90 độ với trục cơ thể. Do đó, luồng khí bên trong cơ thể lọt ra bên ngoài nên âm đạo phát ra tiếng kêu như xì hơi.

4. Những âm thanh khi quan hệ có phổ biến không?

Khi quan hệ cô bé phát ra tiếng kêu
Một số ít trường hợp khi quan hệ phát ra tiếng kêu liên quan đến bệnh lý âm đạo

Những âm thanh của vùng kín hoặc cô bé phát ra tiếng kêu khi quan hệ là một phản ứng cơ thể bình thường. Nhưng có rất ít nghiên cứu về hiện tượng này.

[quotation title=””]

Một trong số những nghiên cứu hiếm hoi được thực hiện, là khảo sát trên nhóm phụ nữ ở Hà Lan từ 45 – 85 tuổi. Kết quả cho thấy, tỷ lệ phụ nữ gặp tình trạng này là 12,8%.

[/quotation]

Tương tự, nghiên cứu của Iran trên một nhóm phụ nữ từ 18 – 80 tuổi. Kết quả cho thấy có 20% ​​trong số họ có trải qua hiện tượng vung kín cô bé phát ra tiếng kêu khi quan hệ.

Những tình huống khiến âm đạo bị đầy hơi và phát ra tiếng bao gồm:

  • Quan hệ tình dục và đưa dị vật vào âm đạo.
  • Phụ nữ mang thai hoặc trong giai đoạn mãn kinh.
  • Đi khám phụ khoa, và bác sĩ dùng dụng cụ mỏ vịt.
  • Kết cấu xương chậu đặc biệt: Xương chậu của một số người có kết cấu đặc biệt có thể khiến âm đạo dễ bị tống khí ra ngoài hơn những người khác.
Sinh con, điều trị ung thư, chấn thương và các thủ thuật phẫu thuật nhất định có thể dẫn đến hình thành lỗ rò âm đạo, nhưng rất hiếm gặp. Bạn nên ưu tiên đi khám bác sĩ nếu vùng kín cô bé phát ra tiếng kêu đi kèm mùi hôi; hoặc bất kỳ tình trạng bất thường nào.

5. Cách khắc phục tình trạng phát ra tiếng khi quan hệ vợ chồng

Khi quan hệ cô bé phát ra tiếng kêu
Nếu không liên quan đến sức khỏe, vấn đề tại sao khi quan hệ con gái lại phát ra tiếng không ảnh hưởng gì đến cuộc vui

Để khắc phục tình trạng phát ra tiếng khi quan hệ vợ chồng sau khi sinh hoặc cả chưa sinh, bạn có thể áp dụng thử những cách sau đây.

5.1 Thay đổi tư thế quan hệ tình dục

Việc vùng kín phát ra tiếng xì hơi khi quan hệ là một phản ứng bình thường của cơ thể nên không có cách phòng tránh.

Tuy nhiên, Tạp chí Y khoa Urogynocology International cho biết, để khắc phục và hạn chế tình trạng cô bé ra tiếng kêu khi quan hệ, bạn có thể thay đổi tư thế quan hệ tình dục. Tạp chí cũng chỉ ra rằng, những tư thế quan hệ khiến âm đạo mở rộng như doggy sẽ dễ xảy ra hiện tượng này.

5.2 Quan hệ vừa phải

Khi quan hệ tình dục dù là với dương vật, thủ dâm với ngón tay, hoặc đồ chơi tình dục thì bạn nên thực hiện với tần suất chậm; vừa phải. Nếu bạn không muốn xảy ra hiện tượng khi quan hệ cô bé phát ra tiếng kêu.

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể áp dụng cách khắc phục xì hơi khi quan hệ là dùng gel bôi trơn để ít phải nghe những âm thanh quan hệ giống như tiếng xì hơi.

>> Bạn có thể xem thêm: Cách làm cho bạn gái có hứng và kích thích ham muốn quan hệ

5.3 Tập động tác Kegel hoặc Yoga

Tập động tác Kegel hoặc Yoga để tăng sức mạnh cho vùng chậu và khắc phụ tình trạng âm thanh phát ra khi quan hệ

Phương pháp rèn luyện khớp xương chậu, giúp khung xương chậu trở nên rắc chắc và khỏe mạnh hơn. Đồng thời cũng là cách khắc phục xì hơi khi quan hệ cho vợ chồng bạn.

Cách tập kegel đơn giản như sau:

  • Bước 1: Ngồi thẳng lưng, khoanh tròn chân, dồn lực vào vùng xương chậu.
  • Bước 2: Siết chặt cơ xương chậu giống như đang giữ một vật gì đó.
  • Bước 3: Giữ nguyên tư thế ở trên trong khoảng 2 đến 3 giây rồi thả ra. Sau đó tiếp tục lặp lại khoảng 10 đến 15 lần.

Việc khi quan hệ cô bé phát ra tiếng kêu tuy hơi ngượng ngùng lúc ban đầu, nhưng cũng có thể là một tình huống khiến cả hai bật cười.

[inline_article id=271261]

Tất cả nội dung trên là những gì bạn cần biết tình trạng “Tại sao khi quan hệ con gái lại phát ra tiếng”. Tóm lại, những âm thanh khi quan hệ có thể là ngại ngùng với người này, nhưng lại là kích thích với người khác. Vì thế bạn không cần quá lo lắng nhé!

Categories
Sau khi sinh Dinh dưỡng sau sinh

Lưu ngay 18 thực đơn cho mẹ sau sinh mổ để lợi sữa và liền sẹo

Bài viết dưới đây sẽ gợi ý 18 thực đơn cho mẹ sau sinh mổ giúp nhanh liền sẹo và đảm bảo cung cấp được đầy đủ chất dinh dưỡng cho mẹ và bé. Cùng tham khảo danh sách cơm cữ dành cho mẹ sinh mổ để áp dụng cho bữa ăn hàng ngày mẹ nhé!

Sức khỏe của mẹ sau sinh mổ

Sau sinh mổ, người mẹ có thể trải qua những tình trạng dẫn đến thời gian ở cữ trở nên khó khăn hơn. Chúng ta sẽ điểm qua những điều khiến mẹ gặp rối trước khi tìm hiểu 18 thực đơn cho mẹ sau sinh mổ nhé.

  • Táo bón: Thuốc kháng sinh, mất nước, nhu động tiêu hóa giảm làm phân di chuyển khó, chế độ ăn uống và vận động chưa hợp lý.
  • Sữa về chậm: Do mẹ không cho con bú ngay mà phải đợi ít nhất 2 tiếng ở phòng hồi sức. Cảm giác đau đớn ở vết mổ, ảnh hưởng từ thuốc gây tê và thuốc kháng sinh cũng làm sữa về chậm hơn gây mất sữa tạm thời.
  • Mất nhiều thời gian phục hồi: Người mẹ phải mất khoảng 1 tuần để vết thương liền chắc bên ngoài, 1 – 2 tháng để lành cả bên trong, và 2-3 tháng để tạo sẹo.

>> Bạn có thể xem thêm: Hình ảnh vùng kín sau sinh thường và sinh mổ thay đổi như thế?

Thực đơn hàng ngày cho mẹ sau sinh mổ
Sau sinh mổ mẹ phải đối mặt với nhiều vấn đề về sức khỏe

Nguyên tắc xây dựng 18 thực đơn cho mẹ sau sinh mổ

Khi xây dựng 18 thực đơn cho mẹ sau sinh mổ cần đảm bảo cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng để nhanh lành vết mổ sau sinh. Dưới đây là nguyên tắc xây dựng các bữa cơm cữ dành cho mẹ sinh mổ:

  • Thức ăn cho mẹ sau sinh mổ cần phải được nấu chín.
  • Bổ sung các thực phẩm dễ tiêu hóa, có thể làm tăng tiết sữa cho con bú
  • Sử dụng thực phẩm sạch, biết rõ nguồn gốc xuất xứ để chế biến thức ăn cho sản phụ
  • Bữa ăn phải có đầy đủ các nhóm chất cơ bản: Bao gồm chất đạm, đường, tinh bột và chất béo
  • Tránh các thực phẩm có thể gây làm mủ, ảnh hưởng đến quá trình phục hồi tổn thương và khiến vết mổ để lại sẹo xấu.
  • Trong những ngày đầu sau mổ nên hầm nhừ, băm nhỏ thức ăn hoặc chia thành nhiều bữa trong ngày để giảm gánh nặng tiêu hóa cho mẹ.
  • Tăng cường các thực phẩm giàu protein, chất sắt, vitamin và khoáng chất trong thực đơn để ngăn ngừa thiếu máu, làm nhanh lành tổn thương và giúp cho sức khỏe của mẹ phục hồi trong thời gian sớm nhất.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm vấn đề món ăn cho bà đẻ giàu dinh dưỡng cho nguồn sữa về dồi dào để hiểu rõ hơn nguyên tắc thiết kế thực đơn cho mẹ sau sinh mổ 1 tháng.

Thực đơn hàng ngày cho mẹ sau sinh mổ
Trong 18 thực đơn cho mẹ sau sinh mổ cần lành tính, dễ tiêu hóa và bổ dưỡng

Tiêu chí khi lên thực đơn cho mẹ sinh mổ

Trước khi tham khảo 18 thực đơn cho mẹ sau sinh mổ; bạn cần nắm chắc các tiêu chí sau khi lên thực đơn cho mẹ sau sinh mổ 1 tháng gồm:

  • Thực đơn đủ 4 nhóm chất: Tinh bột, chất đạm, chất béo, chất xơ và vi chất
  • Cần thêm các món ăn giàu sắt, đạm, vitamin và khoáng chất khác: Vì các món ăn này sẽ giúp vết mổ  của bạn mau lành
  • Tránh thực phẩm tạo mủ có thể để lại sẹo: Bạn nên tránh ăn các thực phẩm dễ gây sẹo lồi và tạo mủ như thịt bò, tôm, rau muống,…
  • Các món ăn dễ tiêu hóa, tránh gây áp lực lên hệ tiêu hóa: Nếu bạn ăn các món ăn khó tiêu có thể gây áp lực lên hệ tiêu hoá dẫn đến khó tiêu và đầy bụng.
  • Luôn lựa chọn thực phẩm chế biến kỹ càng (ăn chín uống sôi) không ăn đồ tái sống: Những thực phẩm sống thể là nguyên nhân khiến bạn bị ngộ độc hoặc nhiễm giun sán.
  • Chia thành nhiều bữa nhỏ cho mẹ bầu, không nên ăn quá nhiều trong một bữa: Việc ăn từng ít một sẽ không làm cho bạn quá no gây khó chịu và giúp duy trì cân nặng cho bạn.

18 thực đơn cho mẹ sau sinh mổ ngon bổ

Dựa trên những rắc rối mà mẹ sinh mổ gặp phải, chúng ta có thể đề xuất 18 thực đơn cho mẹ sau sinh mổ như sau:

18 thực đơn cho mẹ sau sinh mổ ngon bổ mẹ nên áp dụng ngay cho bữa cơm cữ bà đẻ nhé

>> Bạn có thể xem thêm: Kiêng cữ sau sinh mổ như thế nào để giúp sản phụ mau phục hồi?

Những lưu ý khi ăn uống cho mẹ sau sinh mổ

Để lên được bữa cơm cữ bà đẻ ngon và bổ dưỡng bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Khi nấu, nên tránh các loại rau gia vị như lá lốt, rau răm, gừng tỏi, bạc hà… vì chúng có thể làm giảm lượng sữa.
  • Trong thực đơn bà đẻ mổ không nên ăn quá no, đó chính là lý do chúng tôi chia thực đơn sau sinh mổ làm nhiều bữa.
  • Rau củ chỉ nên nấu chín tới để giữ được vitamin, thịt cá phải nấu chín kỹ để loại bỏ các loại vi khuẩn và giun sán gây hại, còn hoa quả phải rửa sạch, ngâm nước muối và gọt vỏ trước khi ăn.
  • Cơm gạo lứt dành cho những mẹ muốn giảm cân sau sinh.
  • Mẹ có thể ăn nhiều hơn hoặc ít hơn tùy vào sức ăn của mình, nhưng vẫn phải đảm bảo đủ các dưỡng chất trong các thực phẩm kể trên trong thực đơn bà đẻ mổ.
  • Mẹ cần tìm cách tăng cường trao đổi chất bên trong cơ thể để có thể hấp thu dinh dưỡng cũng như chuyển hóa dinh dưỡng vào sữa mẹ tốt nhất. Nếu cơ thể mẹ không thể hấp thụ dinh dưỡng và chuyển hóa năng lượng, mẹ sẽ gặp phải tình trạng ăn bao nhiêu cũng không tăng cân hoặc dù tăng cân vèo vèo những vẫn không có sữa.
  • Mẹ có tăng huyết áp nên nêm lạt, mẹ có tiểu đường ăn ít ngọt.

[inline_article id=188101]

Nhìn chung người mẹ sinh mổ sẽ phải chịu nhiều thiệt thòi hơn mẹ sinh thường, chẳng thế mà người ta vẫn nói sinh mổ làm tổn hại 3 năm tuổi thọ. Vì thế việc lên 18 thực đơn cho mẹ sau sinh mổ ngon, bổ dưỡng, khoa học sẽ giúp mẹ nhanh hồi phục và chăm sóc bé tốt hơn.

 

Categories
Sự phát triển của trẻ Cột mốc phát triển Năm đầu đời của bé

Bé 6 tháng tuổi: Lịch sinh hoạt, thực đơn ăn dặm và sự phát triển

Cha mẹ cần hiểu rõ những gì bé 6 tháng có thể làm được, đồng thời chăm sóc đúng cách để hỗ trợ bé phát triển toàn diện. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về sự phát triển, chế độ dinh dưỡng và cách chăm sóc trẻ 6 tháng tuổi sao cho khoa học, phù hợp nhé!

1. Bé 6 tháng tuổi biết làm gì?

6 tháng tuổi là giai đoạn bé bắt đầu hoàn thiện nhiều kỹ năng quan trọng. Vậy trẻ 6 tháng tuổi biết làm gì? Dưới đây là những cột mốc phát triển chính cha mẹ nên nắm rõ:

1.1. Sự phát triển thể chất

Hầu hết trẻ bắt đầu mọc răng vào khoảng 6 tháng. Lúc này, bé có thể tập ăn dặm với các loại bột ngũ cốc và thực phẩm nghiền nhuyễn như cà rốt, khoai lang, lê – vừa bổ dưỡng, lại dễ nhai, dễ tiêu hóa.

1.2. Vận động

Bé 6 tháng tuổi có thể ngồi nếu được hỗ trợ, đôi khi tự ngồi vững trong thời gian ngắn và dùng tay giữ thăng bằng. Do đó mà cha mẹ có thể bắt đầu tập ăn dặm cho bé.

Trẻ cũng bắt đầu tỏ ra hào hứng khi thấy đồ ăn, thậm chí còn há miệng đòi ăn khi bố mẹ đưa muỗng đến gần. Con đã biết đẩy thức ăn từ phía trước ra phía sau miệng để dễ nuốt.

Khả năng kiểm soát tay của bé cũng phát triển. Bé có thể cầm một vật và đưa nó về phía mình. Bé cũng có thể chuyền một vật từ tay này sang tay kia. Tuy nhiên, bé thường sử dụng một tay nhiều hơn tay kia.

Ngoài ra, trẻ cũng thành thạo lật người theo cả hai hướng, biết đạp mạnh khi chân chạm vào bề mặt cứng và nhún nhảy một cách thích thú như muốn tập đứng.

1.3. Phát triển trí não và nhận thức

Bé 6 tháng tuổi ngày càng tò mò và thích khám phá. Con sẽ chăm chú nhìn những đồ vật xung quanh và cố gắng với lấy những vật trong tầm mắt. Bé cũng luôn muốn đưa mọi thứ vào miệng để cảm nhận.

1.4. Ngôn ngữ và giao tiếp

Trẻ dần nhận ra tên mình và có phản ứng khi được gọi (quay đầu lại, chăm chú nhìn…). Con bắt đầu bập bẹ những âm đơn giản như “a”, “o” và dần phát ra phụ âm.

Trẻ thích “trò chuyện” với bố mẹ bằng cách tạo ra âm thanh và thể hiện cảm xúc qua tiếng kêu, tiếng cười hoặc đôi khi là những âm thanh khó chịu khi không hài lòng.

Cha mẹ cần giúp bé 6 tháng tuổi xây dựng cảm xúc tích cực và kết nối với mọi người xung quanh.
Cha mẹ cần giúp bé 6 tháng tuổi xây dựng cảm xúc tích cực và kết nối với mọi người xung quanh.

1.5. Phát triển cảm xúc và xã hội

Bé thường cười và thể hiện rõ ràng cảm xúc khi tương tác với người khác. Trẻ đã bắt đầu nhận biết người quen và người lạ, bám bố mẹ nhiều hơn, thích chơi đùa cùng người thân và hào hứng khi nhìn thấy mình trong gương.

2. Vì sao cần lên lịch sinh hoạt cho bé 6 tháng tuổi?

Việc xây dựng lịch sinh hoạt phù hợp cho trẻ 6 tháng tuổi mang lại rất nhiều lợi ích, không chỉ giúp bé phát triển toàn diện mà còn giảm bớt căng thẳng cho cha mẹ. Lịch sinh hoạt cho bé 6 tháng tuổi giúp:

  • Đảm bảo bé bú đủ: Vì sữa vẫn là nguồn dinh dưỡng chính, nên trẻ 6 tháng tuổi cần bú khoảng 850 – 1000 ml sữa/ngày, chia thành 4 – 6 cữ bú. Lịch trình bú đều đặn giúp bé hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn, no bụng và ít quấy khóc.
  • Đảm bảo bé ngủ đủ: Bé cần ngủ khoảng 12 – 16 giờ/ngày, gồm 9 – 10 giờ vào ban đêm và 2 – 3 giấc ngủ ngắn ban ngày (tổng 3 – 4 giờ ngủ ngày). Giữ lịch ngủ nhất quán giúp bé ngủ sâu, ít tỉnh giấc và phát triển đồng hồ sinh học lành mạnh.
  • Hỗ trợ phát triển toàn diện: Lịch trình hợp lý giúp bé có thời gian chơi, vận động, rèn luyện cơ bắp, học các kỹ năng mới như lật, ngồi, cầm nắm đồ vật và tương tác xã hội.
  • Giúp cha mẹ chăm con dễ dàng hơn: Lịch sinh hoạt rõ ràng giúp bố mẹ nắm bắt nhu cầu của bé, giảm căng thẳng, chủ động hơn khi chăm sóc con.

[key-takeaways title=””]

Tóm lại, lịch sinh hoạt giúp bé 6 tháng bú đủ 850 – 1000 ml sữa/ngày, ngủ đủ 12 – 16 giờ/ngày, có thời gian vui chơi khoa học và tương tác xã hội nhiều hơn, kích thích trí não phát triển. Một lịch trình rõ ràng giúp bố mẹ dễ dàng nắm bắt nhu cầu của con, không phải đoán mò mỗi khi bé khóc. Điều này giúp việc chăm sóc bé nhẹ nhàng, chủ động và đỡ mệt hơn.

[/key-takeaways]

Lịch sinh hoạt đều đặn giúp bé ngủ ngon, ăn tốt và phát triển khỏe mạnh.
Lịch sinh hoạt đều đặn giúp bé ngủ ngon, ăn tốt và phát triển khỏe mạnh.

3. Lịch sinh hoạt của bé 6 tháng tuổi chuẩn khoa học

Ở giai đoạn 6 tháng tuổi, bé bắt đầu tập ăn dặm, ngủ ngày ít hơn và vận động nhiều hơn. Một lịch sinh hoạt khoa học, hợp lý sẽ giúp bé phát triển toàn diện và bố mẹ chăm bé dễ dàng hơn. Dưới đây là lịch sinh hoạt của bé 6 tháng mẫu mà bố mẹ có thể tham khảo và điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu của con:

  • 7:00 – Bé thức dậy, bú sữa mẹ hoặc 180 – 210 ml sữa công thức.
  • 8:00 – Thời gian chơi vui vẻ. Bé có thể tập lật, ngồi, chơi đồ chơi mềm hoặc nghe mẹ trò chuyện.
  • 9:00 – Giấc ngủ ngắn khoảng 45 phút đến 1 giờ để bé phục hồi năng lượng.
  • 10:30 – Bắt đầu cho bé ăn dặm 1 – 2 muỗng bột ngũ cốc, rau củ nghiền như cà rốt, khoai lang hoặc trái cây như chuối, lê.
  • 11:00 – Bú sữa mẹ hoặc 150 – 180 ml sữa công thức.
  • 12:00 – Bé ngủ trưa từ 1,5 – 2 giờ.
  • 14:00 – Bé dậy, bú sữa mẹ hoặc 180 – 210 ml sữa công thức.
  • 14:30 – Thời gian chơi và vận động: cho bé nằm sấp rèn luyện cơ cổ, cho bé với đồ chơi hoặc khám phá đồ vật an toàn xung quanh.
  • 16:00 – Bé ngủ thêm 30 – 45 phút để tránh mệt mỏi và quấy khóc vào chiều tối.
  • 17:00 – Bú sữa mẹ hoặc 150 – 180 ml sữa công thức. Nếu bé chưa ăn dặm buổi trưa, có thể cho bé thử một ít rau củ nghiền nhẹ nhàng.
  • 18:00 – Bé chơi nhẹ nhàng, có thể cùng gia đình đi dạo hoặc nghe mẹ hát ru.
  • 19:00 – Tắm và chuẩn bị đi ngủ: thay quần áo, massage nhẹ nhàng, đọc truyện ngắn hoặc hát ru để bé thư giãn.
  • 19:30 – 20:00 – Bú sữa mẹ hoặc 210 – 240 ml sữa công thức rồi đi ngủ.

[key-takeaways title=”Lời khuyên của bác sĩ”]

Bác sĩ đưa ra lời khuyên là cha mẹ có thể ưu tiên cho bé bú trước rồi ăn sau, mặc dù ăn trước hay bú trước đều được. Vì theo quan sát của bác sĩ, sau khi bú từ 1 – 2 giờ rồi cho ăn sẽ giúp bé đỡ bị nôn ói hơn, đặc biệt là các bé mới tập ăn dặm sẽ hay bị nôn ói.

[/key-takeaways]

4. Gợi ý thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng tuổi

4.1. Thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng tuổi của Viện Dinh dưỡng Quốc gia

Dưới đây là thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng dựa trên gợi ý từ Viện Dinh dưỡng Quốc gia, giúp bé tập làm quen với nhiều loại thực phẩm khác nhau và nhận đủ chất dinh dưỡng. Mẹ có thể linh hoạt thay đổi lịch ăn dặm cho bé 5-6 tháng tùy theo sở thích và khả năng ăn của bé nhé!

Ngày 7h00 10h30 11h00 14h00 17h00 19h00
Thứ 2 Bú sữa (180-200ml) Bú sữa (150-180ml) Bột đậu xanh + bí đỏ (3 muỗng) Bú sữa (150-180ml) Bột đậu xanh + bí đỏ (3 muỗng) Bú sữa (180-200ml)
Thứ 3 Bú sữa (180-200ml) Bú sữa (150-180ml) Bột tôm + rau xanh (4 muỗng) Bú sữa (150-180ml) Bột tôm + rau xanh (4 muỗng) Bú sữa (180-200ml)
Thứ 4 Bú sữa (180-200ml) Bú sữa (150-180ml) Bột trứng + rau xanh (4 thìa) Bú sữa (150-180ml) Bột trứng + rau xanh (4 muỗng) Bú sữa (180-200ml)
Thứ 5 Bú sữa (180-200ml) Bú sữa (150-180ml) Bột thịt nạc + rau xanh (4 thìa) Bú sữa (150-180ml) Bột thịt nạc + rau xanh (4 muỗng) Bú sữa (180-200ml)
Thứ 6 Bú sữa (180-200ml) Bú sữa (150-180ml) Bột cá quả + rau xanh (4 thìa) Bú sữa (150-180ml) Bột cá quả + rau xanh (4 muỗng) Bú sữa (180-200ml)
Thứ 7 Bú sữa (180-200ml) Bú sữa (150-180ml) Bột gan gà/lợn + rau xanh (4 thìa) Bú sữa (150-180ml) Bột gan gà/lợn + rau xanh (4 muỗng) Bú sữa (180-200ml)
Chủ Nhật Bú sữa (180-200ml) Bú sữa (150-180ml) Tùy chọn món bé thích (3-4 thìa) Bú sữa (150-180ml) Đổi vị (cháo yến mạch/khoai lang/cà rốt nghiền…) Bú sữa (180-200ml)

4.2. Thực đơn ăn dặm mẫu cho bé theo các phương pháp ăn dặm

Thực đơn lý tưởng nên bao gồm đạm (thịt, cá, đậu), rau củ, trái cây và tinh bột.

4.2.1. Thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng theo kiểu truyền thống

Khi bé bước vào giai đoạn ăn dặm, việc lên thực đơn phong phú, đầy đủ dưỡng chất sẽ giúp bé phát triển khỏe mạnh, tăng cân tốt và tạo thói quen ăn uống lành mạnh sau này. Dưới đây là thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng tuổi trong 14 ngày theo phương pháp ăn dặm truyền thống. Mẹ có thể tham khảo để tự xây dựng thực đơn 30 ngày ăn dặm cho bé 6 tháng để con không bị ngán và hấp thụ đầy đủ dinh dưỡng.

Ngày Buổi sáng Buổi trưa Buổi xế Buổi tối
Ngày 1 Cháo yến mạch bí đỏ Cháo thịt bò măng tây Sữa mẹ/sữa công thức Cháo cá hồi rau cải
Ngày 2 Bột gạo sữa bí đỏ Cháo gà cà rốt Sữa mẹ/sữa công thức Cháo tôm bí xanh
Ngày 3 Cháo yến mạch bơ nghiền Cháo thịt heo, rau ngót Sữa mẹ/sữa công thức Cháo cá lóc cà chua
Ngày 4 Bột gạo sữa khoai lang Cháo lươn, cà rốt Sữa mẹ/sữa công thức Cháo bò bông cải xanh
Ngày 5 Cháo yến mạch chuối nghiền Cháo tôm bầu Sữa mẹ/sữa công thức Cháo gà nấm rơm
Ngày 6 Bột sữa cà rốt Cháo cá hồi, rau chân vịt Sữa mẹ/sữa công thức Cháo thịt bò khoai tây
Ngày 7 Cháo yến mạch táo nghiền Cháo cua bí đỏ Sữa mẹ/sữa công thức Cháo thịt gà bông cải trắng
Ngày 8 Bột gạo sữa khoai môn Cháo cá thu, rau mồng tơi Sữa mẹ/sữa công thức Cháo tôm rau dền
Ngày 9 Cháo yến mạch lê nghiền Cháo thịt heo cải bó xôi Sữa mẹ/sữa công thức Cháo lươn bí xanh
Ngày 10 Bột sữa bí đỏ Cháo gà bí đao Sữa mẹ/sữa công thức Cháo bò khoai môn
Ngày 11 Cháo yến mạch xoài chín Cháo tôm cải bó xôi Sữa mẹ/sữa công thức Cháo thịt bò bầu
Ngày 12 Bột gạo sữa cà chua Cháo cá chép bí đỏ Sữa mẹ/sữa công thức Cháo gà rau mồng tơi
Ngày 13 Cháo yến mạch chuối sáp Cháo thịt heo cà rốt Sữa mẹ/sữa công thức Cháo cá lóc rau muống
Ngày 14 Bột sữa đậu hũ non Cháo cua mồng tơi Sữa mẹ/sữa công thức Cháo thịt bò bông cải xanh

4.2.2. Thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng theo kiểu Nhật

Phương pháp ăn dặm kiểu Nhật nổi tiếng với việc tôn trọng khả năng ăn uống tự nhiên của bé, giúp bé cảm nhận được hương vị riêng biệt của từng loại thực phẩm. Dưới đây là lịch ăn dặm cho bé 6 tháng theo phương pháp ăn dặm kiểu Nhật:

Ngày Buổi sáng Buổi trưa Buổi xế Buổi tối
Ngày 1 Cháo trắng + cà rốt nghiền Cháo cải bó xôi Sữa mẹ/sữa công thức Cháo bí đỏ + táo nghiền
Ngày 2 Cháo yến mạch + bông cải xanh Cháo thịt gà nghiền + cà chua Sữa mẹ/sữa công thức Cháo cá hồi + khoai lang
Ngày 3 Cháo trắng + đậu hũ non Cháo bí đỏ + rau chân vịt Sữa mẹ/sữa công thức Cháo tôm nghiền + cà rốt
Ngày 4 Cháo yến mạch + lê nghiền Cháo thịt bò bằm + cải bó xôi Sữa mẹ/sữa công thức Cháo cá chép + bông cải xanh
Ngày 5 Cháo trắng + khoai môn nghiền Cháo gà bí đao Sữa mẹ/sữa công thức Cháo tôm cải thảo nghiền
Ngày 6 Cháo yến mạch + chuối nghiền Cháo lươn nghiền + cà rốt Sữa mẹ/sữa công thức Cháo thịt heo + bông cải trắng
Ngày 7 Cháo trắng + bắp ngọt Cháo cá lóc + cải ngọt Sữa mẹ/sữa công thức Cháo gà cà chua nghiền
Ngày 8 Cháo yến mạch + bí đỏ Cháo thịt bò + măng tây Sữa mẹ/sữa công thức Cháo cá hồi + khoai tây
Ngày 9 Cháo trắng + táo nghiền Cháo cua nghiền + bí xanh Sữa mẹ/sữa công thức Cháo tôm + cà rốt nghiền
Ngày 10 Cháo yến mạch + lê nghiền Cháo thịt heo + rau ngót Sữa mẹ/sữa công thức Cháo cá lóc + bí đỏ
Ngày 11 Cháo trắng + bông cải xanh Cháo gà nghiền + cà rốt Sữa mẹ/sữa công thức Cháo tôm + bí đao nghiền
Ngày 12 Cháo yến mạch + chuối sáp Cháo cá hồi + bắp cải Sữa mẹ/sữa công thức Cháo thịt bò + cà chua nghiền
Ngày 13 Cháo trắng + khoai lang nghiền Cháo lươn + rau mồng tơi Sữa mẹ/sữa công thức Cháo cá chép + bí đỏ
Ngày 14 Cháo yến mạch + đậu hũ non Cháo thịt heo + cà rốt Sữa mẹ/sữa công thức Cháo tôm + bông cải xanh

4.2.3. Thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng theo kiểu tự chỉ huy

Phương pháp ăn dặm tự chỉ huy (BLW) giúp bé khám phá thức ăn bằng chính đôi tay của mình. Bé sẽ tự cầm nắm và đưa thức ăn vào miệng, rèn luyện kỹ năng nhai, xử lý thức ăn và tạo niềm vui khi ăn uống. Dưới đây là thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng tăng cân:

Ngày Buổi sáng Buổi trưa Buổi xế Buổi tối
Ngày 1 Cà rốt hấp thanh dài Thịt gà luộc xé nhỏ Bông cải xanh hấp Bí đỏ hấp cắt miếng
Ngày 2 Khoai lang hấp cắt thanh Cá hồi hấp miếng nhỏ Dưa leo gọt vỏ cắt dài Bí xanh hấp mềm
Ngày 3 Bơ cắt miếng nhỏ Thịt heo luộc xé sợi Đậu que hấp mềm Khoai tây hấp miếng dài
Ngày 4 Su su hấp miếng Lươn hấp cắt nhỏ Cà rốt hấp Cải bó xôi hấp cuộn nhỏ
Ngày 5 Bí đỏ nướng miếng dài Thịt bò luộc miếng nhỏ Măng tây hấp Bắp cải luộc mềm
Ngày 6 Táo hấp mềm miếng nhỏ Thịt gà hấp xé nhỏ Cà tím hấp cắt dày Khoai lang mật hấp
Ngày 7 Bông cải trắng hấp Cá lóc hấp miếng nhỏ Đậu bắp luộc Bí ngòi hấp cắt nhỏ
Ngày 8 Khoai môn hấp miếng nhỏ Thịt bò xé sợi Đậu cove hấp mềm Cà rốt luộc miếng dài
Ngày 9 Bơ cắt miếng vừa tay Tôm hấp bóc vỏ cắt nhỏ Bắp non hấp mềm Cải thìa hấp
Ngày 10 Chuối chín cắt khúc Thịt gà nướng xé sợi Cà chua bi hấp lột vỏ Bí xanh hấp cắt nhỏ
Ngày 11 Đậu phụ cắt miếng nhỏ Thịt lợn hấp xé sợi Cà rốt hấp cắt dài Khoai tây hấp miếng nhỏ
Ngày 12 Dưa hấu cắt miếng nhỏ Cá hồi nướng miếng nhỏ Bông cải xanh hấp Bí đỏ hấp miếng dày
Ngày 13 Bơ chín cắt miếng Thịt bò hấp xé nhỏ Su su hấp miếng dài Đậu bắp luộc
Ngày 14 Chuối sáp hấp cắt khúc Gà luộc xé nhỏ Đậu que hấp Bí ngòi hấp miếng dài

5. FAQs – Một số câu hỏi thường gặp

5.1. Trẻ 6 tháng ăn dặm như thế nào?

Bên cạnh nguồn dinh dưỡng chính là sữa mẹ hoặc sữa công thức, bé 6 tháng tuổi có thể bắt đầu tập ăn dặm.

Ba mẹ nên tập cho trẻ làm quen với thức ăn dặm ở tần suất 1 bữa/ngày. Hãy bắt đầu cho bé ăn dặm bằng các món mềm, nghiền nhuyễn để bé không bị hóc. Thứ tự các loại thực phẩm cho bé 6 tháng tuổi ăn dặm được khuyến cáo như sau:

  • Bắt đầu bằng bột ngũ cốc giàu sắt trộn với sữa mẹ hoặc sữa công thức. Ban đầu, nên pha loãng thành dạng sệt, sau đó từ từ tăng độ đặc khi con quen dần với việc nuốt.
  • Khi bé đã quen với việc ăn thức ăn rắn, cha mẹ có thể xay nhuyễn với các loại rau củ quả và thịt nạc. Nên ưu tiên các thực phẩm giàu sắt như thịt, ngũ cốc bổ sung sắt, đậu lăng và các loại đậu khác để hỗ trợ sự phát triển của bé.
  • Sau đó, cha mẹ có thể thử cho bé ăn những thực phẩm dễ gây dị ứng hơn như trứng và đậu phộng. Lưu ý, mỗi lần chỉ nên thử một loại thực phẩm mới, duy trì từ 3 – 5 ngày rồi mới đổi sang món khác để dễ theo dõi phản ứng dị ứng của trẻ.

5.2. Bé 6 tháng ăn dặm ngày mấy bữa?

Khi bé tròn 6 tháng tuổi, mẹ có thể bắt đầu cho con tập ăn dặm một bữa/ngày, kết hợp bú sữa mẹ hoặc sữa công thức (khoảng 4-6 cữ/ngày).

Tuy nhiên, số bữa ăn dặm mỗi ngày còn tùy thuộc vào phương pháp ăn dặm mà mẹ áp dụng.

[key-takeaways title=”Bé 6 tháng ăn dặm ngày mấy bữa theo từng phương pháp?”]

  • Ăn dặm kiểu Nhật: Bé ăn 1 bữa/ngày, bắt đầu với cháo loãng 1:10 và rau củ nghiền nhuyễn.
  • Ăn dặm tự chỉ huy (BLW): Bé tự bốc nhón thức ăn, mẹ cho bé 1 bữa/ngày với đồ ăn cắt miếng phù hợp.
  • Ăn dặm kiểu truyền thống: Bé ăn 2 bữa/ngày (cháo/bột kết hợp rau củ, đạm xay nhuyễn).

[/key-takeaways]

Bé 6 tháng nên bắt đầu ăn dặm từ 1-2 bữa nhỏ mỗi ngày, tùy theo nhu cầu của bé.
Bé 6 tháng nên bắt đầu ăn dặm từ 1-2 bữa nhỏ mỗi ngày, tùy theo nhu cầu của bé.

5.3. Bé 6 tháng tuổi ăn dặm bao nhiêu là đủ?

Khi bắt đầu ăn dặm, trẻ 6 tháng tuổi chỉ cần ăn một bữa nhỏ mỗi ngày, khoảng 1 – 2 muỗng cà phê thức ăn mềm, nghiền nhuyễn như bột ngũ cốc, rau củ hay trái cây.

Khi bé yêu đã ăn tốt hơn, cha mẹ có thể tăng lên 2 bữa/ngày, mỗi bữa kết hợp 2 loại thực phẩm như rau và thịt, trái cây và tinh bột để đảm bảo cân bằng dinh dưỡng.

5.4. Bé 6 tháng ăn được gì?

Khi bước vào giai đoạn ăn dặm, trẻ 6 tháng tuổi có thể bắt đầu thử nhiều loại thực phẩm khác nhau. Dưới đây là những món an toàn và phù hợp:

  • Ngũ cốc dành cho bé có bổ sung sắt.
  • Rau củ, trái cây, thịt xay nhuyễn.
  • Đồ ăn mềm bé có thể cầm tay, như rau củ và trái cây nấu chín, nghiền nhuyễn.
  • Sữa chua (không đường).
  • Phô mai tươi (cottage cheese) mềm mịn.
  • Các món hầm nấu mềm, dễ nghiền.

5.5. Trẻ 6 tháng ăn được thịt gì?

Ở giai đoạn này, thịt là nguồn cung cấp protein và sắt quan trọng cho sự phát triển của bé. Để bé dễ tiêu hóa và hấp thụ, mẹ nên nấu chín kỹ và xay nhuyễn hoặc nghiền mềm thịt trước khi cho bé ăn. Vậy trẻ 6 tháng ăn được thịt gì?

Một số loại thịt trẻ 6 tháng có thể ăn bao gồm:

5.6. Bé 6 tháng tuổi ăn được trái cây gì?

Trẻ 6 tháng tuổi ăn được trái cây gì? Trẻ 6 tháng tuổi có thể ăn nhiều loại trái cây thơm ngon và bổ dưỡng. Mẹ nên nghiền nhuyễn trái cây chín mềm bằng nĩa hoặc xay mịn để bé dễ ăn.

Với những loại quả cứng hơn, nên nấu chín để làm mềm. Đừng quên rửa sạch, bỏ hạt, lõi và vỏ cứng trước khi cho bé thử nhé.

Một số loại trái cây con có thể ăn bao gồm:

  • Táo (hấp hoặc luộc mềm)
  • Chuối (nghiền nhuyễn)
  • Việt quất
  • Kiwi
  • Xoài
  • Dưa lưới
  • Xuân đào
  • Cam (lấy tép, bỏ màng)
  • Đu đủ
  • Đào
  • Lê (hấp hoặc luộc mềm)
  • Dứa
  • Mận
  • Phúc bồn tử
  • Dâu tây

5.7. Trẻ 6 tháng tuổi nên chơi những món đồ chơi nào?

Đồ chơi phù hợp giúp bé rèn luyện tư duy và kỹ năng vận động từ sớm.
Đồ chơi phù hợp giúp bé rèn luyện tư duy và kỹ năng vận động từ sớm.

Đồ chơi cho trẻ 6 tháng tuổi cần vừa an toàn, vừa hỗ trợ phát triển kỹ năng và trí não. Dưới đây là những gợi ý phù hợp:

Đồ chơi phát triển trí não

  • Đồ chơi xếp chồng (Stacking): Khối xếp mềm hoặc cốc nhựa giúp bé học về kích thước, màu sắc và sự cân bằng.
  • Đồ chơi lắp ghép đơn giản (Puzzles): Miếng ghép lớn, an toàn, nhiều màu sắc kích thích trí tò mò và rèn luyện tư duy.
  • Sách bìa cứng (Reading): Giúp bé làm quen với hình ảnh, từ ngữ và tăng cường khả năng giao tiếp.

Đồ chơi rèn luyện kỹ năng vận động tinhkỹ năng vận động thô

  • Đồ chơi phát nhạc (Rhyme Time): Lục lạc nhỏ, trống nhựa giúp bé lắc, gõ theo nhạc, tăng khả năng điều khiển tay.
  • Lắc chai nước (Shake the Bottle): Chai nước nhỏ đựng hạt màu tạo tiếng lách cách thú vị, khiến bé thích thú lắc và cầm nắm.
  • Đồ chơi phát sáng (Light Show): Ánh sáng nhẹ nhàng, màu sắc thu hút bé bò tới khám phá.
  • Đồ chơi thả vào hộp (Container Play): Hộp nhựa và vài món đồ nhỏ (an toàn) để bé tập thả vào, lấy ra, rèn luyện sự khéo léo.

Kết luận

Bé 6 tháng tuổi bắt đầu khám phá thế giới qua ăn dặm, giấc ngủ và vận động. Trẻ cười nhiều hơn, phản ứng với cảm xúc, bập bẹ “trò chuyện”, lật người thành thạo và có thể ngồi trong chốc lát. Đây là thời điểm thích hợp để tập ăn dặm cho bé với thực phẩm giàu dinh dưỡng, dù sữa mẹ hoặc sữa công thức vẫn là nguồn dinh dưỡng chính. Xây dựng lịch sinh hoạt khoa học sẽ giúp bé phát triển toàn diện và mẹ chăm con nhàn hơn.

Categories
Sự phát triển của trẻ Tuổi dậy thì nữ Tuổi dậy thì (10-15 tuổi)

Ngực của con gái phát triển như thế nào ở tuổi dậy thì?

Ngực của con gái phát triển như thế nào ở tuổi dây thì và sau khi dậy thì? Dưới đây là những thông tin hữu ích giúp mẹ và bé hiểu hơn về sự phát triển của ngực con gái tuổi dậy thì để có cách hướng dẫn trẻ chăm sóc vòng 1 đúng cách.

Ngực của con gái phát triển như thế nào?

1. Cấu tạo bộ ngực của phụ nữ

Trước khi tìm hiểu ngực của con gái phát triển như thế nào mẹ cần biết cấu tạo của bộ phận này. Bộ ngực của phụ nữ quan trọng nhất là tuyến vú đây cũng là điểm khác biệt với cơ ngực của nam giới. Phần lớn vú là mô liên kết, mô mỡ và dây chằng Cooper. Mỡ có chức năng bảo vệ đồng thời làm cho cặp vú mịn màng quyến rũ.

ngực của con gái phát triển như thế nào
Ngực của con gái phát triển như thế nào? Hình ảnh ngực ở tuổi dậy thì

Vú nằm trên cơ ngực và bám chức kéo dài từ đôi xương sườn thứ 2 tới đôi xương sườn thứ 6 trong vị trí giải phẫu học. ¼ vú đi xéo lên đến cuối nách. Một lớp mỏng mô vú kéo dài từ  xương đòn trên đến đôi xương sườn thứ 7 hoặc 8 phía dưới và từ giữa đến cơ lưng vì vậy nó cũng được nâng đỡ bởi các cơ này.

Nằm trong vú là các tiết sữa; có nhiều thùy, mỗi vú có từ 10-20 ống dẫn sữa dẫn sữa từ thùy đến núm vú, mỗi ống có lỗ thoát riêng. Khi bạn gái dậy thì hệ thống tạo sữa bắt đầu phát triển nhưng chưa sản xuất sữa. Khi mang thai hệ thống này bắt đầu hoang thiện và hoạt động.

2. Ngực của con gái phát triển như thế nào?

Nhiều người cho rằng ngực bé gái sẽ phát triển trong giai đoạn dậy thì nhưng điều này không đúng lắm. Ngay từ khi còn trong bụng mẹ, ngực của trẻ đã phát triển. Do đó, núm vú và hệ thống ống dẫn sữa đã xuất hiện trong cơ thể vào thời điểm bé chào đời.

Khi lớn lên, bên trong ngực trẻ sẽ có những thay đổi, đầu tiên là sự hình thành của các thùy, sau đó là sự phát triển của tuyến vú. Mỗi tuyến vú chứa khoảng từ 15 đến 24 thùy. Sự thay đổi nội tiết tố ở giai đoạn dậy thì là cách để kích hoạt các tuyến này.

>> Mẹ có thể tham khảo: Dậy thì sớm ở trẻ: Dấu hiệu, nguyên nhân, cách chữa trị và phòng ngừa

Ngực con gái phát triển đến bao nhiêu tuổi?

1. Giai đoạn 1 (8 – 12 tuổi)

Ngực con gái phát triển đến bao nhiêu tuổi? Ở giai đoạn này, núm vú chỉ mới bắt đầu nhú lên và xuất hiện một quầng tròn màu hồng. Quá trình này thường diễn ra trong một thời gian khá dài. Do đó, mẹ thường chỉ nhận thấy trẻ có sự thay đổi về chiều cao, cân nặng hoặc xuất hiện các nốt mụn.

2. Ngực của con gái phát triển như thế nào ở giai đoạn 2 (13 tuổi)

Ở độ tuổi này, vòng ngực của trẻ sẽ nhô cao ra và phát triển dần thành bầu ngực. Lúc này, quầng tròn màu hồng sẽ phát triển rộng ra và nhạy cảm hơn. Đây được coi là một trong những bước đệm quan trọng đối với sự phát triển của “núi đôi” ở giai đoạn này.

3. Giai đoạn 3 (14 tuổi)

Ngực con gái phát triển đến bao nhiêu tuổi? “Núi đôi” sẽ nhú lên rõ ràng hơn trên khuôn ngực của trẻ. Lúc này, ngực được nâng cao hơn một chút và quầng tròn màu hồng lại được mở ra tiếp. Lúc này, mẹ nên mua cho trẻ những chiếc áo ngực đầu tiên và dạy trẻ cách chăm sóc “núi đôi” cẩn thận.

ngực của con gái phát triển như thế nào
Ngực của con gái phát triển như thế nào, ngực con gái phát triển đến bao nhiêu tuổi là vấn đề phụ huynh cần quan tâm

4. Ngực của con gái phát triển như thế nào ở giai đoạn 4 (15 – 16 tuổi)

Đây là khoảng thời gian “núi đôi” tăng kích cỡ rõ rệt nhất cùng với sự thay đổi của toàn bộ cơ thể. Lúc này trẻ có thể cảm thấy đau nhức và mệt mỏi.

>> Bạn có thể tham khảo: 7 Điều cần lưu ý khi xây dựng thực đơn tăng chiều cao ở tuổi 15

5. Giai đoạn sau dậy thì (16 tuổi trở đi)

Đây là giai đoạn “núi đôi” sẽ phát triển tối đa và toàn diện. Lúc này, bạn hãy thường xuyên cho trẻ ăn những loại thực phẩm tốt cho ngực như sữa đậu nành, dâu tây, trứng gà, rau xanh…

Ngực con gái phát triển đến khi nào? Ngực phát triển đến năm bao nhiêu tuổi? Khi nào ngực ngừng phát triển? Đây cũng là thắc mắc rất thường gặp.

Có thể nói, gần như tới độ khoảng 17 tới 18 tuổi, ngực của bạn sẽ đạt tới độ phát triển tối đa. Mặc dù vậy, nhiều trường hợp do tác động tốt của việc ăn uống hay luyện tập mà tới hơn 20 tuổi, thậm chí có người đến 25 tuổi vẫn có dấu hiệu của sự phát triển vòng một. Dưới đây sẽ là chi tiết quá trình phát triển của ngực con gái ở từng độ tuổi.

>> Mẹ có thể tham khảo: Lần đầu có kinh nguyệt nên làm gì? Những lưu ý quan trọng

Thắc mắc thường gặp bên cạnh vấn đề ngực của con gái phát triển như thế nào

1. Ngực phát triển không đều có phải là hiện tượng bình thường?

Điều này hoàn toàn bình thường bởi hai vú của trẻ có thể phát triển với tốc độ khác nhau. Thậm chí, tình trạng này vẫn có thể xuất hiện ngay cả khi trẻ đã vượt qua hết các giai đoạn phát triển.

Ngực con gái tuổi dậy thì có kích thước không đồng đều không phải là một vấn đề đáng lo ngại. Tuy nhiên, nếu trẻ cảm thấy không tự tin, bạn có thể khuyên trẻ dùng thêm một miếng lót ở phía bên ngực nhỏ hơn.

2. Ngực con gái tuổi dậy thì xuất hiện khối u liệu có phải là dấu hiệu ung thư?

Trong giai đoạn dậy thì, các tuyến bên trong “núi đôi” sẽ bắt đầu phát triển nhanh hơn nên khi chạm vào trẻ sẽ thấy có một cục cứng bên trong.

Đây hoàn toàn là dấu hiệu bình thường và sẽ biến mất khi vượt qua giai đoạn này. Tuy nhiên, nếu sau khi vượt qua giai đoạn dậy thì mà “núi đôi” vẫn còn những khối u lạ thì mẹ hãy đưa trẻ đi khám.

Trong giai đoạn dậy thì, mẹ nên chú ý đến việc giáo dục trẻ về những thay đổi của cơ thể. Điều này sẽ giúp mối quan hệ giữa bạn và trẻ được cải thiện, trẻ sẽ thường xuyên chia sẻ những khó chịu về thể chất và những mối nghi ngờ của mình với mẹ đấy.

3. Ngực của con gái phát triển như thế nào? Tại sao trẻ hay bị đau ngực tuổi dậy thì?

Tình trạng đau ngực ở tuổi dậy thì, đặc biệt là khi tắm, khi nằm sấp là điều bình thường và không có gì phải lo lắng. Nguyên nhân là do trong thời gian này, cơ thể sẽ giải phóng nhiều hormone nữ như estrogen và progesterone. Những hormone này sẽ làm cho mô vú phát triển khiến vùng da xung quanh căng ra, gây đau nhức vòng 1.

Trẻ cũng có thể thấy đau nhức ở vùng ngực vào thời gian đầu của chu kỳ kinh nguyệt. Những cơn đau này là do sự thay đổi nội tiết tố.

4. Tại sao ngực không phát triển ở tuổi dậy thì?

Ngực của con gái phát triển như thế nào và tại sao ngực chậm hoặc không phát triển? Ngực không phát triển ở tuổi dậy thì có thể là do 3 nguyên nhân sau:

  • Dinh dưỡng – Ăn gì để ngực phát triển? Chế độ dinh dưỡng nghèo nào, ăn uống thiếu chất có thể là nguyên nhân khiến ngực không phát triển. Nếu do nguyên nhân này, bạn chỉ cần cung cấp cho trẻ một chế độ ăn khoa học, cân bằng với các thực phẩm tốt cho sự phát triển của ngực như sữa đậu nành, dâu tây, trứng gà, rau xanh…
  • Rối loạn nội tiết: Khi các hormone nữ bị rối loạn trong giai đoạn dậy thì, vòng 1 sẽ chậm phát triển và kéo theo đó là chu kỳ kinh nguyệt không ổn định.
  • Thói quen sinh hoạt: Thức khuya, dùng chất kích thích, nằm sấp khi ngủ… là những nguyên nhân khiến vòng 1 kém phát triển. Ngoài ra, nếu mặc quá ngực quá chật, hay ngồi khom lưng cúi đầu cũng khiến vòng 1 phát triển không tốt.

>> Mẹ có thể tham khảo: Cách tăng vòng 1 ở tuổi dậy thì cực kỳ hiệu quả mẹ nào cũng nên biết!

5. Tại sao trên ngực con gái tuổi dậy thì lại xuất hiện những vết rạn da màu hồng?

ngực của con gái phát triển như thế nào
Bé gái tuổi dậy thì cần theo dõi kỹ sự phát triển của bộ ngực

Khi mô vú phát triển, vùng da xung quanh phải căng ra để phù hợp với kích thước ngày càng tăng của “núi đôi”. Tuy nhiên, đôi lúc, da căng ra không đủ nhanh, khiến các vết rạn xuất hiện.

Tình trạng này xảy ra ở rất nhiều trẻ. Do đó, nếu thấy trẻ có những vết rạn này, bạn cũng không cần quá lo lắng. Theo thời gian, các vết rạn này sẽ tự động biến mất.

>> Mẹ có thể tham khảo: Rạn da tuổi dậy thì có hết không? Làm sao để làm mờ

6. Chăm sóc vòng 1 như thế nào cho tốt?

Sau khi đã biết ngực con gái phát triển đến bao nhiêu tuổi, ngực con gái của con gái phát triển như thế nào; bạn nên biết cách chăm sóc cho vòng 1 phát triển tốt và đầy đặn:

  • Để kích thích vòng 1 phát triển nên cần chú trọng ăn các loại như: trứng gà, chân giò, đu đủ, táo, đào, lê và các sản phẩm chế biến từ đậu nành,… hàng ngày.
  • Thực hiện các bài tập, chẳng hạn chống đẩy, tập tạ, cơ ngực sẽ thúc đẩy ngực săn chắc.
  • Massage nhẹ nhàng cho bầu ngực tại nhà theo đúng kỹ thuật.

Một số lưu ý khác trong quá trình phát triển của ngực ở trẻ gái

Khi ngực phát triển, bé gái sẽ có cảm giác ngứa râm ran hoặc đau tại vùng này. Bên nào đang phát triển nhanh thì bên đó sẽ bị đau nhức hơn. Nếu gặp tình trạng ngực quá căng tức và đau tốt nhất nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ.

Nếu có hiện tượng “đảo ngược núm vú”- tức là núm vú tụt vào trong thì điều này hoàn toàn bình thường và không ảnh hưởng đến sức khỏe. Tình trạng này chỉ gây ra cản trở khi phụ nữ đến giai đoạn nuôi con bằng sữa mẹ.

Trường hợp nếu núm vú của bạn đang bình thường nhưng bỗng nhiên bị tụt vào trong thì nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được thăm khám và tìm ra nguyên nhân.

Các bậc phụ huynh nên chú ý đến việc giáo dục cho trẻ về những thay đổi của cơ thể khi bước vào giai đoạn dậy thì, để trẻ bớt bỡ ngỡ và lo lắng cũng như kiểm soát được những hiện tượng bất thường trong quá trình phát triển của trẻ.

Giai đoạn dậy thì là giai đoạn trung gian chuyển mình từ trẻ con sang người lớn ở trẻ, do đó cha mẹ nên dành thời gian quan tâm và chăm sóc con nhiều hơn.

Trên đây là những thông tin xung quanh vấn đề ngực của con gái phát triển như thế nào? Nếu phát hiện những bất thường khi con có dấu hiệu dậy thì sớm bé gái, cha mẹ nên cho con đi khám để nhận được tư vấn của bác sĩ, từ đó giúp điều chỉnh lối sống, sinh hoạt để bảo vệ sự phát triển lành mạnh cho con theo đúng lứa tuổi.

 

Categories
Sự phát triển của trẻ Sức khỏe trẻ em Bệnh da liễu

Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng là bệnh gì? Cách xử lý

Phần lớn tình trạng này sẽ biến mất theo thời gian mà không cần điều trị. Ngoài ra, hiện tượng trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng thường chỉ ở mức độ nhẹ; nên có thể được điều trị cũng như ngăn ngừa bằng các biện pháp đơn giản tại nhà.

1. Hiểu về tình trạng trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng

Trẻ em có làn da mỏng và nhạy cảm nên rất dễ bị kích ứng bởi các tác nhân bên ngoài. Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng thường do tiếp xúc với sự ẩm ướt; hoặc do vùng da vệ sinh kém.

Hiện tượng này cũng có thể là dấu hiệu của một số bệnh truyền nhiễm nên cha mẹ nên chú ý quan sát các triệu chứng và chú ý quan sát các triệu chứng; để có thể đưa ra quyết định tiếp tục theo dõi trẻ hoặc cho trẻ đến khám để có hướng điều trị thích hợp.

2. Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng là do đâu?

2.1. Trẻ bị bệnh bệnh tay chân miệng

Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng
Tay chân miệng là một trong những nguyên nhân làm trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng

Bệnh tay chân miệng gây ra hiện tượng bé nổi mẩn đỏ xung quanh miệng; cũng như phát ban trên lòng bàn tay và lòng bàn chân và vùng mông. Mặc dù các vết loét ở miệng có thể gây đau đớn cho trẻ; bệnh thường không kéo dài hơn một tuần. Bệnh tay chân miệng thường xảy ra ở trẻ dưới 5 tuổi và thường xuất hiện vào tháng 3 đến tháng 5 hoặc tháng 9 đến tháng 12 hằng năm.

Tác nhân: Bệnh tay chân miệng thường gặp là nhóm enterovirus và coxsackievirus gây ra; và có thể lây lan dễ dàng thông qua hắt hơi hoặc ho. 

Triệu chứng: Các triệu chứng ban đầu của bệnh tay chân miệng bao gồm mệt mỏi, đau họng hoặc sốt nhẹ, có thể sốt cao. Sau 1 – 2 ngày, sẩn hồng ban sẽ bắt đầu xuất hiện trên lòng bàn tay, chân, miệng; và có thể lan đến mông.

Cách xử lý:

  • Bác sĩ sẽ chẩn đoán bệnh bằng cách kiểm tra các  sẩn hồng bay trên cơ thể của trẻ, các vết lóet miệng.
  • Mẹ nên tránh cho bé ăn những món cay hoặc có tính axit và đồ uống có ga vì chúng có thể làm tăng cơn đau và vết loét họng lâu lành.
  • Mẹ hãy hỏi bác sĩ về việc cho trẻ dùng ibuprofen hoặc acetaminophen để giảm sốt và đau. Lưu ý là mẹ tuyệt đối không được cho trẻ dùng aspirin; vì có thể gây hội chứng Reye.
  • Ngăn ngừa sự lây lan của bệnh bằng việc tạm thờ cho bé ở nhà nếu con đã đi nhà trẻ. Đồng thời chú ý thường xuyên rửa tay và tắm cho bé sạch sẽ và theo dõi các dấu hiệu bệnh tay chân miệng nặng; và tái khám theo hướng dẫn của bác sĩ.

[inline_article id=310196]

2.2 Do nước bọt thừa lại trên da

Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng là bệnh gì?

Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng có thể do nước bọt thừa lại trên da. Biểu hiện dễ nhận biết là da mặt của bé; hoặc khu vực xung quanh miệng bị đỏ vì kích ứng. Hầu hết trẻ sẽ gặp loại phát ban này một thời điểm nào đó; và phổ biến nhất là giai đoạn mọc răng.

Nguyên nhân: do làn da nhạy cảm của bé luôn bị ẩm ướt; kèm theo những cử chỉ cọ xát với gối, vai áo người bế bé… Trong một số trường hợp, xung quanh miệng bé nổi mẩn đỏ do nước bọt sẽ khiến da nhiễm trùng; dẫn đến bệnh chốc lở ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Cách xử lý: Hiện tượng trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng không nghiêm trọng và sẽ không cần điều trị quá phức tạp. Một trong những biện pháp điều trị tốt nhất (và phòng ngừa) là dùng các sản phẩm có khả năng tạo ra rào cản kháng khuẩn trước khi bé ngủ vào ban đêm. Chẳng hạn như dùng khăn giặt với xà phòng dành riêng cho trẻ nhỏ; và lau qua người bé, sau đó bôi vaseline hoặc kem dưỡng da có chứa lanolin.

Phòng ngừa: Để phòng ngừa bé nổi mẩn quanh miệng, mẹ nên giữ da bé luôn khô thoáng. Sử dụng yếm để lau nước bọt của bé; và giúp ngăn chặn tình trạng phát ban lan ra đến ngực. Mẹ nên dùng vải sạch, chậm nhẹ để thấm bớt nước bọt của con; tuyệt đối không được chà xát mạnh vào vết mẩn đỏ. Khi bé ngủ, hãy đặt khăn để thấm hút nước bọt của bé.

2.3 Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng do nấm miệng

Nấm miệng
Do nấm miệng nên trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng

Nấm miệng là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra hiện tượng trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng. Đặc biệt là đối với các bé ở độ tuổi mới biết đi và trẻ dưới 6 tháng tuổi. Nấm miệng xảy ra khi nấm men Candida albicans phát triển quá mức.

Loại men nấm này xuất hiện tự nhiên trong đường tiêu hóa và miệng nhưng hệ miễn dịch thường kiểm soát sự phát triển của nó. Do hệ miễn dịch của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ chưa phát triển đầy đủ nên bé dễ bị bệnh do nấm miệng gây ra.

Ngoài ra, nguy cơ bé mắc bệnh cũng có thể tăng lên sau khi dùng một số loại kháng sinh nhất định hoặc nếu trẻ bị bệnh viêm phổi hoặc hen.

Triệu chứng: Nứt da ở các góc miệng, những mảng dày, màu trắng giống như vụn phô mai xuất hiện trên lưỡi, bên trong má và môi. Khi cố làm sạch chúng, bạn sẽ thấy các mô đỏ dễ bị chảy máu.

Các mảng màu trắng không thể lấy đi và có thể tăng lên về số lượng. Khi bị nấm miệng, một số em bé sẽ không cảm thấy bất kỳ sự khó chịu nào trong khi các bé khác có thể cảm thấy bị đau.

Cách xử lý: Nấm miệng sẽ tự biến mất trong vòng 1 – 2 tuần. Nếu tình trạng nấm miệng khiến bé không thể bú, ăn uống, hãy đưa con đến bác sĩ để khám.

Lưu ý: Mẹ  nên đưa con đến bác sĩ nếu tình trạng trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng còn kèm theo các triệu chứng khác như: nôn mửa, khó thở, sốt cao hoặc con cảm thấy mệt mỏi kèm theo thay đổi hành vi.

[inline_article id=192487]

2.4 Có thể là do thủy đậu

Thủy đậu
Thủy đậu làm trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng

Bệnh thủy đậu (hay còn gọi là đậu mùa) thường hiếm gặp ở trẻ sơ sinh vì các bé vẫn được bảo vệ bởi kháng thể từ mẹ. Thế nhưng, bệnh vẫn có thể xảy ra. Đây là loại bệnh nguy hiểm vì nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, thủy đậu sẽ gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, viêm màng não, viêm gan…

Các triệu chứng của bệnh thủy đậu bao gồm phát ban đỏ quanh miệng cũng như các khu vực khác trên cơ thể. Khi xác định trẻ bị thủy đậu, hãy đưa con đến bác sĩ và kết hợp điều trị tại nhà.

2.5 Chốc lở khiến bé nổi mẩn quanh miệng

Chốc lở là một dạng nhiễm trùng da. Hiện tượng ban đầu là trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng; cảm thấy ngứa giống như vết loét nhưng cuối cùng trở thành lớp mề đay màu mật ong. Bệnh thường xảy ra ở trẻ nhỏ vì các bé có thể gãi, cào không tự chủ mỗi khi ngứa hoặc khó chịu.

Bệnh chốc lở có thể được điều trị bằng kháng sinh. Bên cạnh đó, bố mẹ cũng nên cắt móng tay cho con gọn gàng để phòng trường hợp con dùng móng tay gãi chảy máu chỗ ngứa khi trẻ nổi mẩn quanh miệng.

[inline_article id=978]

2.6 Do lở miệng

Đôi khi, triệu chứng của bệnh lở miệng là sự xuất hiện của các vết mụn rộp màu tím; hoặc bé bị nổi mẩn quanh miệng, khóe miệng. Đây là kết quả của việc bé đã dùng chung đồ dùng hoặc tiếp xúc thân mật với người lớn bị bệnh này.

3. Bé bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng nên làm gì?

Giữ vệ sinh là cách phòng tránh trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng

Để hạn chế biến chứng bệnh lý, tốt hơn hết khi trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng; cha mẹ cần cho bé thăm khám bác sĩ. Tùy vào nguyên nhân, mức độ mẩn đỏ nặng hay nhẹ bác sĩ sẽ chỉ định phác đồ điều trị riêng biệt. Cha mẹ lưu ý không nên tự mua thuốc và điều trị tại nhà cho bé.

Ngoài ra, giảm ngứa rát, hạn chế tình trạng mẩn đỏ lan rộng; giúp bé thoải mái hơn cha mẹ có thể áp dụng một số phương pháp dưới đây:

  • Tiêm phòng đầy đủ cho con.
  • Vệ sinh chăn ga gối và phòng ngủ thường xuyên.
  • Nên bổ sung nước cho bé mỗi ngày để giữ độ ẩm cho da.
  • Không cho bé tiếp xúc với người lớn hoặc trẻ có dấu hiệu bị mẩn đỏ trên da.
  • Tuyệt đối không cho con dùng những thực phẩm dễ gây dị ứng như hải sản, trứng…
  • Hạn chế nuôi động vật trong nhà hoặc bố mẹ luôn đảm bảo dọn dẹp sạch lông động vật.
  • Không nên cho bé sử dụng quá nhiều các món ăn cay, nhiều chất béo, dầu mỡ, thức ăn nhanh…
  • Bổ sung thêm rau xanh, các loại hoa quả chứa nhiều vitamin C giúp nâng cao sức đề kháng cho bé.

Trẻ bị nổi mẩn đỏ xung quanh miệng là hiện tượng bình thường nếu tình trạng này có thể tự hết và không tái đi tái lại. Tuy nhiên, nếu trẻ bị kéo dài hơn vài ngày kèm theo đó là sốt cao, buồn ngủ bất thường hoặc bất kỳ triệu chứng khác lạ nào thì cha mẹ nên đưa con đi khám để được bác sĩ chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây bệnh và điều trị hiệu quả.

Categories
Mang thai Biến chứng thai kỳ

Tại sao có dấu hiệu mang thai nhưng vẫn có kinh nguyệt mẹ biết không?

Để trả lời câu hỏi tại sao có dấu hiệu mang thai nhưng vẫn có kinh nguyệt, chúng ta phải xét trường hợp bạn mang thai thật và bị chảy máu âm đạo chứ không phải kinh nguyệt.

Kinh nguyệt và thai kỳ

Bạn có thể có kinh nguyệt mà vẫn mang thai? Câu trả lời là KHÔNG. Tuy nhiên, trong giai đoạn đầu thai kỳ, bạn có thể ra đốm máu, thường màu hồng nhạt hoặc nâu đậm, nhưng đó không phải kinh nguyệt mà chính là máu báo thai.

Quay lại với kinh nguyệt thì kỳ kinh nguyệt là sự kiện xảy ra hàng tháng do sự sụt giảm hormone nội tiết. Mỗi tháng buồng trứng sẽ giải phóng một quả trứng, phần còn lại là hoàng thể chịu trách nhiệm tiết ra hormone để nuôi dưỡng niêm mạc tử cung chuẩn bị cho phôi làm tổ.

Nếu trứng này không được thụ tinh, sẽ tiêu biến và hoàng thể cũng vậy, 14 ngày sau rụng trứng, hoàng thể sẽ thoái hóa dẫn đến giảm sản xuất hormon nội tiết. Chính sự sụt giảm hormone này dẫn đến niêm mạc tử cung bong ra và gây nên hiện tượng hành kinh.

Máu trong chu kỳ kinh nguyệt bình thường ban đầu có màu nhạt sau đó đỏ đậm dần, đến cuối chu kỳ, máu lại trở nên ít và nhạt màu hơn.

 tại sao có dấu hiệu mang thai nhưng vẫn có kinh nguyệt
Kinh nguyệt và thai kỳ là 2 giai đoạn tách biệt của sinh lý sinh dục nữ

Sự khác nhau giữa kỳ kinh nguyệt và mang thai là khá rõ ràng:

Một khi bạn đang có thai, bạn sẽ không có chu kỳ hàng tháng nữa. Tuy nhiên, một số phụ nữ nhận thấy họ vẫn ra máu khi mang thai.

Điều này đặt ra câu hỏi về việc mang thai vẫn có kinh nguyệt trên mạng xã hội, blog và chương trình truyền hình.

Ra máu âm đạo không phải lúc nào cũng là dấu hiệu nguy hiểm. Nhiều phụ nữ vẫn sinh ra những em bé khỏe mạnh sau khi ra máu trong thai kỳ.

Nếu ra máu khi mang thai không phải là kinh nguyệt, thì đâu là những nguyên nhân cho điều này?

Lúc này sẽ có 2 giải thuyết đặt ra cho tình trạng tại sao có dấu hiệu mang thai nhưng vẫn có kinh nguyệt. Đó là bạn bị chảy máu trong thai kỳ hoặc bị triệu chứng mang thai giả.

Tại sao có dấu hiệu mang thai nhưng vẫn có kinh nguyệt?

Khoảng 25-30% phụ nữ có ra máu trong giai đoạn đầu thai kỳ. Một số nguyên nhân bao gồm: Hiện tượng ra máu báo khi thai làm tổ vào niêm mạc tử cung, chảy máu nguyên nhân từ cổ tử cung (như viêm lộ tuyến cổ tử cung, polyp cổ tử cung), thai ngoài tử cung (chửa ngoài dạ con), dấu hiệu của dọa sảy thai hay sảy thai.

>> Tìm hiểuCó thai ngoài tử cung có giữ được không?

1. Ra máu báo thai

Điều này xảy ra trong giai đoạn sớm nhất của thai kỳ khiến nhiều người lầm tưởng có thai tháng đầu nhưng vẫn ra kinh nguyệt. Tại thời điểm này, có khi bạn còn chưa làm xét nghiệm và không biết mình đã có thai.

Đây là loại máu xuất hiện khi trứng được thụ tinh cấy vào tử cung, thường là vào đúng chu kỳ kinh nguyệt của bạn. Đôi khi một số phụ nữ nhầm máu báo thai với máu kinh nguyệt mặc dù nó thường nhạt màu hoặc ra lốm đốm.

>> Xem thêm: Máu báo thai: Cách nhận biết có thai sớm không nên bỏ qua!

2. Những nguyên nhân khác

Ngoài hiện tượng ra máu báo thì còn một số nguyên nhân khác gây ra máu trong thai kỳ như thai ngoài tử cung, dọa sảy thai, sảy thai, chửa trứng…  

Trong đó cần được loại trừ đầu tiên là chửa ngoài tử cung vì nguyên nhân này được coi là một tình trạng cấp cứu nếu không được chẩn đoán sớm dẫn tới vỡ khối chửa ngập máu ổ bụng

Chính vì vậy nếu thấy xuất hiện ra máu trong 3 tháng đầu hay ra máu kèm theo chậm kinh, thử que lên 2 vạch, bạn cần vào viện khám ngay để xác định xem nguyên nhân ra máu này là gì nhé.

tại sao có dấu hiệu mang thai nhưng vẫn có kinh nguyệt

Sau tuần 20 của thai kỳ, nếu bạn còn ra máu âm đạo, hãy đi khám ngay bởi đó là dấu hiệu của:

  • Nhau tiền đạo: xảy ra khi nhau thai bám ở vị trí thấp nhất của tử cung, bánh nhau che một phần hoặc toàn bộ lỗ trong cổ  tử cung. 
  • Dọa sinh non : mẹ bầu xuất hiện cơn co tử cung hoặc ra máu khi tuổi thai nhỏ hơn 37 tuần tuổi. 
  • Sinh non: Khi chuyển dạ, cổ tử cung sẽ mở rộng, tử cung sẽ có lại để đẩy thai nhi xuống. Điều này có thể gây chảy máu.
  • Quan hệ tình dục:Hầu hết mẹ bầu khi mang thai vẫn có thể tiếp tục quan hệ vợ chồng, tuy nhiên một số tư thế hay do động tác mạnh có thể gây nên hiện tượng ra máu âm đạo khi quan hệ tình dục. Những trường hợp này được khuyên không nên quan hệ nữa hoặc nếu có cần hết sức nhẹ nhàng.
  • Vỡ tử cung: đó là khi tử cung bị vỡ trong quá trình chuyển dạ, phải cấp cứu. Bệnh này có khả năng xảy ra với trường hợp trước đó từng sinh mổ hoặc phẫu thuật trên tử cung.
  • Bong nhau thai Nhau bong non : là hiện tượng nhau thai bong ra khỏi tử cung trước khi em bé chào đời. Trường hợp này phải cấp cứu.

Nhìn chung có thể kết luận KHÔNG THỂ CÓ KINH NGUYỆT KHI MANG THAI . Nguyên nhân dẫn đến tình trạng ra máu khi mang thai có thể là sinh lí bình thường nhưng cũng có thể là dấu hiệu của một tình trạng cấp cứu cần được chẩn đoán sớm. 

Chính vì vậy, nếu đã được chẩn đoán mang thai, bất kể thời điểm nào của thai kì nếu xuất hiện ra máu âm đạo các mẹ bầu cần được đi khám ngay để xác định nguyên nhân và có cách điều trị hợp lý.

Categories
3 tháng đầu Mang thai

Buồn ngủ nhiều có phải dấu hiệu mang thai và câu trả lời từ chuyên gia

Đáp án cho thắc mắc buồn ngủ nhiều có phải dấu hiệu mang thai sẽ có trong bài viết này. Cùng MarryBaby theo dõi nhé!

Buồn ngủ nhiều có phải dấu hiệu mang thai?

Nếu bạn đang mong có em bé và gần đây luôn thấy cơ thể mệt mỏi. Mới 9 giờ sáng đến văn phòng mà bạn đã cảm thấy hai mắt díp cả lại và chỉ muốn ngủ một giấc thật thoải mái mà thôi.

Bạn băn khoăn tự hỏi liệu chuyện gì đang xảy ra với mình vậy, phải chăng buồn ngủ nhiều có phải dấu hiệu mang thai và bạn đang nghén ngủ rồi ư?

Khi mang thai rất nhiều mẹ bầu nhận thấy mình không thể tỉnh táo và tập trung vào bất cứ việc gì. Cơ thể trở nên nhạy cảm hơn bao giờ hết và rất nhanh bị mệt mỏi, kiệt sức.

buồn ngủ nhiều có phải dấu hiệu mang thai
Buồn ngủ nhiều có phải dấu hiệu mang thai là thắc mắc của nhiều chị em

Sự linh hoạt, tràn đầy sức sống dường như biến mất không còn dấu vết biến bạn thành một con người khác: bạn hay ngáp ngủ, thèm ngủ bất cứ lúc nào, thậm chí mải ngủ đến mức quên ăn. Hiện tượng này trong dân gian gọi là nghén ngủ.

Vì thế câu trả lời cho thắc mắc buồn ngủ nhiều có phải dấu hiệu mang thai đó là: Có thể mẹ nhé!

Lý giải cho hiện tượng hay buồn ngủ có phải dấu hiệu mang thai, các chuyên gia sản khoa cho rằng, vào giai đoạn đầu khi chị em mới có bầu (1-6 tuần đầu tiên của thai kỳ), lượng hormone progesterone trong cơ thể tăng cao khiến mất cân bằng năng lượng làm người phụ nữ luôn uể oải, buồn ngủ nên nhu cầu nghỉ ngơi, dưỡng sức nhiều hơn.

Ngoài ra, lúc này cơ thể mẹ bầu, đặc biệt là tim đã bắt đầu phải tập trung sản xuất lượng máu lớn để đem dinh dưỡng nuôi thai nhi nên gây ra cảm giác mệt mỏi là điều khó tránh.

Nguyên nhân gây ra buồn ngủ, mệt mỏi khi mang thai?

Buồn ngủ nhiều có phải dấu hiệu mang thai và vì sao? Mang thai giống như cuộc chạy marathon trong khi mang ba lô mang trên mình nặng hơn một chút mỗi ngày. Nói cách khác, đó là công việc khó khăn.

Mặc dù bản thân không biết cơ thể của mình đang làm gì, nhưng cơ thể đang làm việc chăm chỉ hơn bao giờ hết, ngay cả khi đang nghỉ ngơi.

Trong tam cá nguyệt đầu tiên, một số yếu tố có thể khiến thai phụ mệt mỏi, trả lời cho buồn ngủ nhiều có phải có thai bao gồm:

  • Nội tiết tố: Mệt mỏi khi mang thai phần lớn là do sản xuất hormone progesterone tăng mạnh, hỗ trợ thai kỳ và tăng sản xuất các tuyến sữa cần thiết cho việc cho con bú sau này. Những thay đổi về hormone cũng có thể gây ra sự bất ổn về tâm trạng và gây mệt mỏi, buồn ngủ kéo dài.
  • Tăng cung cấp máu: Nhu cầu tạo và bơm thêm máu để cung cấp chất dinh dưỡng và oxy cho em bé cũng có thể khiến sản phụ cảm thấy mệt mỏi, buồn ngủ không ngừng.
  • Các thay đổi thể chất khác: Sự trao đổi chất đang hoạt động cao độ, nhịp tim tăng lên trong khi lượng đường trong máu và huyết áp giảm xuống, đồng thời cơ thể đang sử dụng nhiều chất dinh dưỡng và nước hơn – tất cả đều có thể khiến sản phụ kiệt sức.
  • Suy nhược cơ thể : việc có thai, kèm các triệu chứng nghén, căng thẳng ,lo âu, ăn uống kém, thiếu sắt làm cho việc bạn sẽ uể oải, gây kiệt sức và luôn có cảm giác buồn ngủ

Vào cuối tam cá nguyệt đầu tiên, cơ thể làm quen hơn với những thay đổi về nội tiết và cảm xúc đã xảy ra, có nghĩa là tam cá nguyệt thứ hai thường là thời điểm năng lượng được tái tạo, tình trạng mệt mỏi và buồn ngủ cũng sẽ vơi dần.

Bà bầu nghén ngủ thường sinh con trai hay con gái?

Buồn ngủ nhiều có phải dấu hiệu mang thai con gái hay không? Một số người cho rằng việc mẹ bầu nghén ngủ thì sẽ sinh con gái. Nguyên nhân bởi hormone tương đồng giữa mẹ và con, bầu bé gái làm tăng sinh hormone và giúp mẹ có thời gian nghỉ ngơi.

Tuy nhiên vẫn có nhiều quan điểm trái chiều cho rằng thai nhi là con trai nên khiến mẹ bầu thấy mệt mỏi và ngủ không ngon vào đêm, do đó ban ngày gây ra tình trạng nghén ngủ.

buồn ngủ nhiều có phải dấu hiệu mang thai
Nghén ngủ không liên quan đến giới tính thai nhi

Thực tế đến nay chưa có bằng chứng nào chứng minh việc nghén ngủ trong thai kỳ quyết định tới giới tính của trẻ khi ra đời. Giới tính của thai nhi phụ thuộc vào loại nhiễm sắc thể nhận từ bố mẹ và hình thành từ ngay khi trứng gặp tinh trùng.

Để xác định giới tính thai nhi, mẹ bầu siêu âm ở tuần thứ 12 có thể cho kết quả chính xác đến 70%. Thai nhi càng lớn thì độ chính xác càng cao, từ tuần thứ 16 có thể xác định chính xác tới 100% giới tính của con.

Giải pháp giúp mẹ bầu khắc phục tình trạng nghén ngủ

Buồn ngủ nhiều có phải dấu hiệu mang thai? Mặc dù triệu chứng nghén ngủ chỉ là phản ứng tạm thời để nhắc mẹ bầu chú ý thời gian nghỉ ngơi và thường diễn ra trong 3 tháng đầu thai kỳ, tuy nhiên lại có thể ảnh hưởng tới sinh hoạt hàng ngày.

Để thoát khỏi tình trạng này, các mẹ bầu cần chú ý tạo cho mình những thói quen tốt.

  • Thời gian nghỉ ngơi hợp lý: Ngủ đủ 8 tiếng vào đêm và thêm 30 phút ngủ trưa mỗi ngày cung cấp đủ năng lượng cho bà bầu, giúp tăng sự tỉnh táo và tránh mất ngủ về đêm.
  • Thực hiện các bài thể dục, thể thao nhẹ: Các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, yoga…vừa giúp các mẹ bầu thư giãn, vừa tăng cường sức khỏe cho mẹ và thai nhi.
  • Chế độ dinh dưỡng đầy đủ, phù hợp: Thiếu ngủ, mệt mỏi có thể do cơ thể bà bầu không được cung cấp đủ các vitamin và chất khoáng cần thiết. Do đó các mẹ bầu nên chú ý tới chế độ dinh dưỡng của mình và nên bổ sung thêm các loại vitamin tổng hợp để giúp các mẹ khỏe mạnh hơn.

Ngoài ra, mẹ bầu cũng có thể áp dụng một số mẹo sau để giúp giảm bớt triệu chứng nghén ngủ:

  • Uống nước chanh hoặc nước cam: Nước chanh và nước cam có chứa vitamin C, giúp tăng cường sức khỏe và giảm mệt mỏi.
  • Ăn các loại quả mọng: Các loại quả mọng, chẳng hạn như việt quất, dâu tây,… có chứa chất chống oxy hóa, giúp tăng cường sức khỏe và giảm mệt mỏi.
  • Tắm nước ấm: Tắm nước ấm giúp thư giãn cơ thể và tinh thần, giúp mẹ bầu ngủ ngon hơn.
Mẹ bị nghén ngủ nên dành thời gian nghỉ ngơi hợp lý

Các mẹ bầu nên chú ý xây dựng một chế độ sinh hoạt khoa học, hợp lý theo nhu cầu của mẹ và bé. Những thông tin trên hy vọng đã cung cấp tới các mẹ bầu thêm kiến thức về vấn đề buồn ngủ nhiều có phải dấu hiệu mang thai . Chúc các mẹ bầu thật nhiều sức khỏe và luôn giữ tâm lý thật tốt để chuẩn bị chào đón thiên thần của mình.

Categories
Mang thai Biến chứng thai kỳ

Dấu hiệu đau vết mổ cũ khi mang thai, vấn đề quan trọng mẹ từng sinh mổ cần biết

Nếu đang mang thai lần 2 và nhận thấy các dấu hiệu đau vết mổ cũ khi mang thai dưới đây, bạn nên đi khám sàng lọc quý I để bác sĩ xem xét vết mổ cũng như tư vấn kỹ hơn về cách quản lý thai nghén trong thai kỳ này và cho đơn thuốc cụ thể để giảm nguy cơ cho mẹ bầu.

Vết mổ cũ tử cung là gì?

Trước khi tìm hiểu dấu hiệu đau vết mổ cũ khi mang thai, bạn cần biết mình có thuộc đối tượng của vết mổ này không. Vết mổ cũ trên tử cung là vết mổ có vị trí phẫu thuật nằm trên tử cung như:

  • Vết mổ lấy thai.
  • Vết mổ bóc nhân xơ tử cung.
  • Vết mổ trên thân tử cung vì những lý do khác như thủng tử cung trong khi nạo thai, phẫu thuật tạo hình tử cung…

Nếu vết mổ không nằm trên tử cung mà mổ vì những lý do như thủng ruột, viêm ruột thừa, u nang buồng trứng, thai ngoài tử cung… thì không nằm trong nhóm vết mổ cũ tử cung có ảnh hưởng đến thai kỳ.

dấu hiệu đau vết mổ cũ khi mang thai
Vết mổ cũ sau sinh cần 18-24 tháng để hồi phục hoàn toàn

Dấu hiệu đau vết mổ cũ khi mang thai, nhận biết và xử lý thế nào?

Điều đầu tiên các chị em cần lưu ý là không nên có thai quá sớm khi vết mổ cũ còn mới (dưới 18 tháng) vì khi đó dễ bị nứt vết mổ gây mất máu và chết thai và đe doạ tính mạng người mẹ.

Nếu mang thai sau khi từng sinh mổ, bạn sẽ được cho nhập viện trước ngày dự sanh 2 tuần lễ. Khi đó các bác sĩ sẽ cho bạn làm đầy đủ các xét nghiệm tiền phẫu và đánh giá xem bạn cần mổ lại hay có thể sanh ngã âm đạo.

Nếu lỡ mang thai khi vết mổ cũ còn mới (dưới 18 tháng), chị em cần lưu ý những điều sau:

  • Bạn cần khám thai định kỳ một cách đều đặn theo đúng hẹn.
  • Bạn cần đưa giấy mổ lần trước cho các bác sĩ và khai rõ lý do mổ là gì, thời gian từ lúc mổ đến nay là bao lâu, nằm viện bao nhiêu ngày sau mổ, có nhiễm trùng trong thời gian hậu phẫu không…

Ngoài ra bạn nên chú ý các dấu hiệu đau vết mổ cũ khi mang thai: đau ngang trên xương mu, đau liên tục, ấn vào đau nhói lên. Khi có các dấu hiệu này là có nguy cơ nứt vết mổ cũ cần phải đến ngay bệnh viện có khoa sản gần nhất.

dấu hiệu đau vết mổ cũ khi mang thai
Mẹ cần khám thai đều đặn theo lịch và ngay khi nhận thấy dấu hiệu đau vết mổ cũ khi mang thai

Lúc này bác sĩ sẽ xem xét tình hình thai nhi và vết mổ cũ để từ đó đưa ra những hướng dẫn cụ thể. Mẹ không cần phải quá lo lắng , các dấu hiệu đau vết mổ cũ khi mang thai khá hay gặp ở những mẹ đã từng sinh mổ.

  • Thông thường, mẹ sẽ cần thời gian nghỉ dưỡng ở nhà cho tới khi em bé phát triển đủ tháng.
  • Trong thời gian nghỉ dưỡng, mẹ cần phải đi khám thai đầy đủ, tuyệt đối tuân thủ theo lời bác sĩ.
  • Tránh việc gãi vết mổ vì có thể gây tổn thương hơn lên vết mổ cũ. Phải có chỉ định của bác sĩ trước khi mẹ định bôi bất cứ loại thuốc nào lên vết mổ đó.
  • Điều quan trọng là mẹ cần thực hiện một chế độ dinh dưỡng hợp lý, tránh tình trạng tăng cân khi mang thai quá nhanh. Không phải mẹ càng tăng cân nhiều thì càng tốt đâu nhé.
  • Mẹ lưu ý vận động một cách nhẹ nhàng, không được làm các động tác gây ảnh hưởng cho vùng bụng như cúi gập người xuống quá thấp, với tay lên cao hay các môn thể thao cường độ mạnh như chạy nhảy
  • Hỏi ý kiến bác sĩ về việc tiêm bổ sung loại thuốc hỗ trợ phổi cho thai nhi, để phòng ngừa trường hợp sinh non, thai nhi có thể bị suy hô hấp khi phổi chưa trưởng thành (thai < 34 tuần).

Nếu được, mẹ nên nhập viện trước ngày dự sinh khoảng 2 tuần để thực hiện các xét nghiệm nhằm đánh giá lựa chọn phương pháp sinh thường hay sinh mổ như lần trước. Trong một vài trường hợp, vết mổ có nguy cơ bị bục cao, bác sĩ thường được chỉ định đẻ mổ luôn để tránh nguy cơ  bị vỡ tử cung.

Những nguy cơ trong lần mang thai sau trên vết mổ đẻ cũ

Nếu gặp dấu hiệu đau vết mổ cũ khi mang thai, thai phụ có thể đối mặt những nguy cơ sau:

1. Rau cài răng lược:

Những trường hợp nhau tiền đạo, rau bám thấp mặt trước ở những bệnh nhân có sẹo mổ cũ; nguy cơ bị nhau cài răng lược rất cao.

Đối với những trường hợp này khi sinh cần phải mổ lại và nguy cơ phải cắt tử cung, truyền máu. Đôi khi tổn thương những cơ quan lân cận như bàng quang, ruột… do bánh nhau xâm lấn vào những cơ quan này.

dấu hiệu đau vết mổ cũ khi mang thai
Mang thai sau sinh mổ sẽ đối diện với nhiều vấn đề

2. Nứt sẹo mổ cũ:

Nứt sẹo mổ cũ là một tai biến sản khoa. Tai biến này có thể xảy ra trên thai phụ mang thai lần 2 sau sinh mổ trong vòng 6 – 9 tháng kể từ lúc sinh. Nứt sẹo mổ cũ tử cung trong thai kỳ thường xảy ra ở 3 tháng giữa và 3 tháng cuối của thai kỳ.

3. Nguy cơ thai bám vào sẹo mổ đẻ cũ:

Có thể chia thành hai trường hợp: bám một phần ở sẹo hoặc cấy hoàn toàn vào trong lớp sẹo. Trong trường hợp thứ hai, các gai rau sẽ ăn sâu vào cơ tử cung rồi xuyên vào bàng quang.

Đối với những trường hợp này cần phải bỏ thai bằng điều trị nội khoa và hút thai. Đôi khi chảy máu nhiều cần phải cắt bỏ tử cung để cứu người phụ nữ.

4. Nguy cơ cho con:

Trường hợp những phụ nữ mang thai lần 2 cách lần sinh mổ trước dưới 18 tháng; trẻ có nguy cơ thể sẽ bị sinh non dẫn đến  nhẹ cân, vàng da, thính giác kém, kém phát triển về mặt trí tuệ, thể chất khi trẻ lớn lên.

Lựa chọn phương pháp sinh khi có vết mổ đẻ cũ

Bên cạnh dấu hiệu đau vết mổ cũ khi mang thai, chị em cần lưu ý phương pháp sinh lần 2:

  • Nếu không có các yếu tố đẻ khó, sản phụ vẫn có thể tiến hành đẻ thường được ở lần mang thai sau khi có vết mổ đẻ cũ ở tử cung. Tuy nhiên tỉ lệ này là tương đối thấp vì nhiều lý do, trong đó có sự lo lắng quá mức của thai phụ.cũng như thường nguyên nhân lần đầu sanh thường thất bại.
  • Những trường hợp mổ cũ vì thai to, do khung chậu hẹp, dị dạng ở tử cung, thai ngôi ngược hay dưới 24 tháng… sẽ được chỉ định mổ lấy thai chủ động khi thai đủ tháng hoặc bắt đầu chuyển dạ. Nên đi khám thai đầy đủ theo hẹn và tuân theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo cuộc sinh nở được an toàn.

Sinh mổ từ lâu đã được nhiều thai phụ lựa chọn như một phương pháp vượt cạn nhiệm màu vì giảm đau đớn và nguy hiểm cho cuộc đẻ. Nhưng bên cạnh đó là những nguy cơ tiềm ẩn cho những lần sinh sau. Khi gặp các dấu hiệu đau vết mổ cũ khi mang thai, thai phụ cần đi khám tại những cơ sở y tế về sản khoa uy tín; để được theo dõi và tư vấn kịp thời tình trạng của bản thân cũng như của thai nhi.